ầ ỏ ễ

ề ệ ộ ủ

ự ủ ấ

ệ ệ ự ủ

ấ ng kích t ệ . ừ ộ ộ ộ ộ ở tr ừ ườ

1.2 S c t

ậ ử ộ ộ ằ ở hai s.t.đ quay thu n và ng ch có biên đ b ng n a biên đ ị ầ ố ố ộ ố ầ ố ủ ạ ễ

t. ễ ở

ứ : F = Fmsinw ng bi n thiên hình sin trong không gian. ng bi n thiên hình sin theo th i gian. ế ế ờ

1.3 T tr

0

ộ ằ ộ ằ

0

0 theo th i gian và 90

ậ ậ ậ ộ ờ ệ

ượ ể ệ ậ ạ ở ờ

1.4 Ch đ hãm trong máy đi n không đ ng b là ch đ : ế ộ ệ ồ ộ

t s > 1. t s < 0. t 0 < s < 1. ệ ệ ố ượ ệ ố ượ ệ ố ượ ơ ủ ồ ộ

ủ ủ

Ph n 1: Câu h i d 1.1 T c đ đ ng b c a máy đi n xoay chi u: ố ộ ồ a. Ph thu c vào t n s dòng đi n ba pha và s đôi c c c a máy đi n ệ ệ ụ b. Ph thu c vào t c đ quay rotor và đi n kháng dây qu n stator. ụ c. Ph thu c vào s đôi c c c a máy đi n và đi n tr dây qu n stator. ệ ụ d. Ph thu c vào t n s c a dòng đi n ba pha và t ụ đ ng đ p m ch: ậ ứ ừ ộ a. Đ c bi u di n b i ượ ể s.t.đ đ p m ch. ậ ạ b. Đ c bi u di n b i công th c ể ượ tr c. Là m t t ộ ừ ườ d. Là m t t tr ộ ừ ườ ng quay: ừ ườ a. Đ c bi u di n b i hai s.t.đ đ p m ch có biên đ b ng biên đ s.t.đ quay. ể ượ ạ ễ ở b. Đ c bi u di n b i hai s.t.đ đ p m ch có biên đ b ng n a biên đ quay. ử ạ ễ ở ể ượ 0 theo th i gian và 180 c. Đ c bi u di n b i hai s.t.đ đ p m ch l ch pha nhau 90 ạ ở ễ ể ượ trong không gian. d. Đ c bi u di n b i hai s..t.đ đ p m ch l ch pha nhau 180 ễ trong không gian ế ộ a. Có h s tr b. Có h s tr c. Có h s tr ế ộ ộ a. Có t c đ quay c a rotor cùng chi u và nh h n t c đ quay c a t b. Có t c đ quay c a rotor cùng chi u và l n h n t c đ quay c a t c. Có t c đ quay c a rotor ng ượ 1.5 Ch đ đ ng c c a máy đi n không đ ng b là ch đ : ế ộ ng quay. tr ủ ừ ườ ề ỏ ơ ố ộ tr ng quay. ớ ơ ố ộ ề ủ ừ ườ ủ ừ ườ ng tr c chi u và nh h n t c đ quay c a t ỏ ơ ố ố ộ ố ộ ộ ố ủ ề ộ

quay.

d. Có t c đ quay c a rotor ng ủ ố ộ ượ c chi u và l n h n t c đ quay c a t ơ ố ủ ừ ườ tr ng ề ớ ộ

quay. 1.6 Ch đ máy phát c a máy đi n không đ ng b là ch đ : ế ộ ệ ộ ồ

ng quay. ớ ơ ượ ề ớ ừ ườ

ố ộ ượ 2 < 0. ệ ố ượ ố ộ ố ộ tr ủ

1.7 S c t c chi u v i t ng stator b ng t c đ quay c a rotor. ố ộ ứ ể ể

ủ ế ộ t n a. Có t c đ tr t s > 1. b. Có h s tr c. Có t c đ quay c a rotor l n h n và ng ủ tr d. Có t c đ quay c a t ằ ủ ừ ườ c bi u di n b i bi u th c: đ ng quay thu n đ ứ ừ ộ ễ ở ậ ượ a. F = Fmsin(wt - a) b. F = Fmsin(wt ± a) c. F = Fmsinwt.cosa d. F = Fmsin(wt + a)

1

1.8 Đ c đi m c a t ồ ơ ệ

ỏ ơ ố ộ ủ ộ tr ủ ừ ườ

ng đ ng c đi n không đ ng b là: ộ ng dòng đi n stator nh h n t c đ quay c a rotor ệ ớ ố ộ ồ tr ừ ườ

ng dòng đi n stator b ng s l n t c đ quay c a t tr ầ ố ủ ừ ệ ằ ộ ủ ừ ườ

ệ ồ ộ

ệ ệ ệ ệ

1.10 C u t o rotor c a máy đi n không đ ng b là: ồ ồ ặ ố

tr ể ặ ủ ừ ườ a. T c đ quay c a t ố ộ ng stator quay v i t c đ đ ng b . b. T tr ừ ườ ộ ng dòng đi n stator là t ng quay. c. T tr ừ ườ ệ d. T c đ quay c a t ộ ố ng dòng đi n rotor. tr ệ ườ 1.9 V c u t o, ph n ng c a máy phát đi n đ ng b là: ủ ầ ứ ề ấ ạ a. M ch đi n xoay chi u stator ề ạ b. M ch đi n xoay chi u rotor ề ạ c. M ch đi n ng n m ch rotor ắ ạ ạ d. M ch đi n m t chi u rotor ạ ề ộ ủ ấ ạ ấ ấ ệ ấ ộ

ặ ặ ấ ố

1.11 So sánh v c u t o c a máy đi n không đ ng b và máy đi n đ ng b v c b n: a. Rotor dây qu n 3 pha, đ u sao ho c rotor l ng sóc có s pha là Z b. Rotor dây qu n dòng m t chi u ề c. Rotor l ng sóc 3 pha d. Rotor dây qu n 3 pha, đ u sao ho c tam giác ho c rotor l ng sóc có s pha là Z ộ ề ơ ả ồ ệ ệ ộ ồ

ầ ả ồ ấ ạ ố

ầ ộ

a. Khác v c u t o rotor, còn stator c u t o gi ng nhau. ố b. Khác v ph n ng, còn ph n c m gi ng nhau c. Khác v c u t o ph n tĩnh, còn ph n đ ng gi ng nhau. ố d. Khác v c u t o c stator và rotor ấ ề ấ ạ ủ ề ấ ạ ề ầ ứ ề ấ ạ ầ ề ấ ạ ả

1.12 Bi u th c s.đ.đ hi u d ng c m ng c a 1 pha dây qu n máy đi n xoay chi u: ệ ụ ả ứ ủ ệ ề ấ

=

dq

F ể ứ wfk44,4E a.

=

F

fk44,4E

qw

n

b.

=

F

wfk44,4E

r

c.

=

F

wfk44,4E

n

d.

đ ng (hi u d ng) c b n c a dây qu n m t pha máy đi n xoay chi u đ ơ ả ủ ệ ụ ề ượ c ệ ấ ộ ứ ừ ộ

1.13 S c t tính theo công th c:ứ Wk

22

dq

=

F

I

a. p

p

Wk

22

=

F

dq I

m

b. p

p

Wk

2

dq

=

F

I

c. p

p

Wk

2

dq

=

F

I

d. p

p

1.14 S c t đ ng c a m t ph n t dây qu n máy đi n xoay chi u là: ệ ề ấ

đ ng bi n thiên hình sin theo th i gian và hình ch nh t theo không ờ ữ ậ ầ ử ế

ộ ủ ứ ừ ộ a. Là m t s c t ộ ứ ừ ộ gian

2

ờ đ ng bi n thiên hình sin theo không gian và hình ch nh t theo th i ữ ậ ế ộ ứ ừ ộ

đ ng quay đ ng đ p m ch ậ

1.15 H s b c ng n c a dây qu n máy đi n đ c tính theo công th c: b. Là m t s c t gian c. Là m t s c t d. Là m t s c t ệ ố ướ ộ ứ ừ ộ ộ ứ ừ ộ ắ ủ ạ ấ ệ ượ ứ b p

=

sin

a.

k n

2

b

=

sinq

b.

k n

2

a p

=

sinq

c.

k n

2

a

=

sin

d.

k n

2

1 và

ầ ố ộ ệ ệ ệ ồ

1.16 Máy đi n không đ ng b vi c khi rotor quay. T n s dòng đi n trong stator f rotor f2 có quan h :ệ

1dq

1

ầ ố ượ 1.17 H s quy đ i dòng đi n c a máy đi n không đ ng b là: ệ ủ c tính b i f = n 60) ở ệ ộ ồ

k =

i

2dq

2

1

dq

a. a. f2 = sf1. b. f1 = sf2 c. f2 = f1. d. f2 = f1 - f (f là t n s đ ổ ệ ố kNm 1 kNm 2

k =

i

b.

kNm 2 kNm 1

2

dq

2dq

k =

i

c.

kN 2 kN 1

1dq

1dq

k =

i

d.

kN 1 kN 2

2dq

1.18 Công su t c c a đ ng c không đ ng b đ c tính theo công th c: ấ ơ ủ ộ ộ ượ ơ ồ ứ -

=

P

co

2' , rIm 21 2

a.

-

=

P

co

2 rIm 21 2

b.

-

=

P

co

2 rIm 22 2

c.

-

=

P

co

2 rIm 22 2

d.

s1 s s1 s 1s s 1s s

1.19 Công su t đi n t c a đ ng c không đ ng b đ c tính theo công th c: ệ ừ ủ ộ ộ ượ ơ ồ ứ

=

.

P đt

a. - ấ P co )s1(

3

w

.P co

=

P đt

1

b. w

1.20 Bi u th c tính mô men c a đ ng c đi n không đ ng b 3 pha là ơ ệ ồ ộ c. Pđt = P1 - pFe - p2. d. Pđt = E1.I2 ứ ể

=

M

2

a.

+

+

w

x(

)

+ Cr[(s 1 1 1

, 2 ])xC 2

1

1

ủ ộ 2 , rUm 1 1 2 , r 2 s

=

M

2

b.

+

+

w

x(

)

+ Cr[(s 1

1

1

, 2 ])xC 2

1

2 , rUm 1 1 2 , r 2 s

=

M

2

c.

+

+

w

)

x(

+ Cr[( 1

1

1

, 2 ])xC 2

1

1

2 rUm 1 1 2 , r 2 s

=

M

d.

+

1

1

1

, 2 ])xC 2

w

1.21 Giá tr mô men đi n t ị ồ ệ

ặ ệ ố ượ t khi đi n áp đ t vào stator không đ i ổ

ng ụ

ộ ớ tr ủ ừ ườ ể ơ ố ộ tr ủ ừ ườ

ố ộ ố ộ ộ ng quay ệ ể

ổ ộ ụ ặ ộ

2 , rUm 1 1 2 + + 2, )rCr[( x( 21 1 c c đ i c a máy đi n đ ng b : ệ ừ ự ạ ủ ộ a. Luôn không đ i khi đi n áp đ t vào stator không đ i ổ ặ ệ ổ b. Thay đ i theo h s tr ệ ổ c. Luôn ph thu c vào đi n tr rotor ụ ệ ở d. Không ph thu c vào t c đ quay c a t ộ ố ộ 1.22 Đ i v i máy đi n không đ ng b thì phát bi u nào sau đây là sai: ồ ố ớ a. T c đ quay c a rotor luôn l n h n t c đ quay c a t b. T c đ đ ng c có th thay đ i khi thay đ i t n s c a dòng đi n stator ổ ầ ố ủ c. Mô men c c đ i luôn ph thu c vào đi n áp đ t vào stator đ ng c đi n ơ ệ d. H s tr ấ

ủ ơ ự ạ t s ở ụ ặ

ệ ơ ầ ố ộ ộ

i. ệ ệ ố ượ m luôn thay đ i khi thay đ i đi n tr ph đ t vào dây qu n rotor ổ ộ ố ể ồ ớ ặ ớ

c mô men m máy l n. ổ 1.23 M t trong s các yêu c u khi kh i đ ng đ ng c không đ ng b là: t đ thích ng v i đ c tính t ả ở ố ể ả ở ớ ớ

ở ộ

ả ả ả

1.24 Nh ứ t đ đ m b o đ ả ượ t đ đ ng c không b quá dòng. ố ể ộ ớ t b kh i đ ng ph i đ m b o mô men kh i đ ng l n là đ ở ộ ả ng pháp kh i đ ng tr c ti p đ ng c không đ ng b là: ộ ở ộ ị c. ượ ồ ơ ớ ơ ự ế ươ ủ ộ

ở ộ a. Mô men kh i đ ng càng l n càng t ở ộ b. Dòng m máy càng l n càng t c. Th i gian kh i đ ng ph i càng l n càng t ờ d. Thi ế ị ở ộ c đi m c a ph ượ ớ ở ộ ở ộ ứ ạ ế ị

ở ộ ỏ ớ

c v i đ ng c công su t l n, còn đ ng c công su t nh không ể a. Dòng m máy l n. ở b. Mô men kh i đ ng nh , thi c. Th i gian kh i đ ng l n do quán tính c a đ ng c l n. d. Ch áp d ng đ ộ t b kh i đ ng ph c t p. ơ ớ ủ ộ ấ ớ ượ ớ ộ ụ ấ ơ ơ ỏ

ờ ỉ ượ . c

ủ ư ể ươ ồ ng pháp kh i đ ng tr c ti p đ ng c không đ ng ở ộ ự ế ộ ơ

áp d ng đ ụ 1.25 M t trong các u đi m c a ph ộ b ba pha: ộ

a. Mô men m máy l n, th i gian kh i đ ng nh . ỏ ở ộ ờ ớ ở

4

ở ấ ớ

ớ ế ị ở ộ b. Mô men m máy l n, dòng m máy nh . ỏ ở ớ c. Dòng m máy l n, m máy d dàng v i đ ng c công su t l n. ớ ộ ễ d. Thi ở

ế ồ ự

ẫ ộ ớ ở ộ ể ặ ế

ươ ươ ớ ươ ự ệ ế

ươ ầ ở ở

ự ệ ả ớ ở

ả ầ ớ

3 l n so v i dòng m máy tr c ti p, mô men m máy

ơ ở t b kh i đ ng đ n gi n, dòng m máy nh . ỏ ả ơ ng pháp dùng máy bi n áp t 1.26 Kh i đ ng đ ng c đi n không đ ng b theo ph ộ ơ ệ ng án đúng s là: ng u), ph ng u có đ c đi m (v i k là t s máy bi n áp t ỉ ố ẽ ự ẫ ng l n so v i dòng m máy tr c ti p, mô a. Dòng đi n m máy gi m k bình ph ở ở ầ ả ng l n so v i mô men m máy tr c ti p men m máy gi m k bình ph ự ế ớ ả b. Dòng đi n m máy gi m k l n so v i dòng m máy tr c ti p, mô men m máy ở ở ế ầ gi m k bình ph ng l n so v i mô men m máy tr c ti p ự ế ươ ở c. Dòng đi n m máy gi m ở ở ự ế ệ ầ ả ớ ở

ầ ệ ở ầ ự ế ả ở

ả ầ ớ

gi m ả 3 l n so v i mô men m máy tr c ti p ự ế d. Dòng đi n m máy gi m k l n so v i dòng m máy tr c ti p, mô men m máy ớ gi m k bình ph ở ơ ệ ấ ủ ộ ộ ị

i đúng ở ở ng l n so v i mô men m máy tr c ti p ự ế ươ 1.27 Hãy xác đ nh h s công su t c a đ ng c đi n không đ ng b 3 pha có các s li u ố ệ ồ ệ ố sau: Pđm = 37kW, Uđm = 380 220 V; Iđm = 75 125 A, h đm = 0,89. Hãy tìm câu tr l ả ờ

a. cosφđm = 0, 5 b. cosφđm = 0,88 c. cosφđm = 0,78 d. cosφđm = 0,775

1.28 Tìm câu tr l ệ ả ờ ẽ ẫ ế

ư ả ự ạ ở ụ f vào m ch rotor" s d n đ n: ệ ạ ở f đ a vào ư

ệ ả ở f đ a vào ư

i sai: "Khi đ a thêm đi n tr ph R a. Mô men c c đ i tăng gi m tùy theo đi n tr R b. Dòng m máy gi m ở c. Mô men m máy tăng gi m tùy theo đi n tr R d. H s tr ở t tăng ệ ố ượ

ặ ể ơ ồ ủ ộ

ng đ c kích t ở ỏ ộ ộ ừ ượ ườ xu ng th ố

ộ ộ

ơ ả ấ ỡ ộ ượ ử ụ ấ ng đ ườ ộ ơ ồ

ế ặ ơ

ch đ đ ng c khi quá kích t ơ ả l y công su t ph n ừ ấ

c p công su t ph n kháng cho l i đi n; khi thi u kích t ấ ạ ậ ồ ướ ấ i đi n. ệ ướ ấ ả

ộ ệ 1.30 Các ch đ làm vi c c a máy đi n đ ng b là: ệ ủ ệ

ế ộ

ộ a. Đ ng c , máy phát và ch đ bù đ ng b . ộ b. Đ ng c và máy phát c. Đ ng c , máy phát và ch đ hãm. 1.29 Đ c đi m c a đ ng c đ ng b : ộ a. Đ ng c đ ng b công su t nh (vài trăm W tr ấ ơ ồ b ng nam châm vĩnh c u. ằ c s d ng trong th c b. Đ ng c đ ng b công su t c vài ch c kW th ự ụ ơ ồ ẻ ề th do c u t o đ n gi n h n đ ng c không đ ng b cùng công su t nên r ti n, ơ m c khác v n hành đ n gi n. ả c. Máy bù đ ng b làm vi c ệ ở ế ộ ộ kháng cho l ừ ấ ế ồ ế ộ ơ ồ ơ ơ ộ ộ ộ

ặ ệ ể

ướ ấ ố ộ

ế ộ 1.31 Đ c đi m c a máy đi n đ ng b : ộ ồ ủ a. Máy phát đ ng b c c l ộ ự ồ ồ 4‡ ấ c) có t c đ quay th p, 2p ệ ệ , nên máy "béo và th p"; Trong khi máy phát đ ng b c c n (máy phát đi n ộ ự ẩ i ( máy phát đi n tuabin n ồ

5

ố ộ ệ ầ ị ấ ậ

ộ ị ệ ầ ứ

ơ ể ạ ệ ệ ệ ế ự ồ ồ ồ ộ ộ ộ ầ ố ệ ổ ổ

tuabin h i ho c tuabin khí ) có t c đ quay cao, 2p = 2, nên máy "cao và g y", m c ụ đích đ h n ch l c ly tâmMáy đi n đ ng b không có tính ch t thu n ngh ch. ồ b. Máy đi n đ ng b không có tính thu n ngh ch. ậ c. Máy đi n đ ng b có ph n ng là m ch đi n rotor. ạ d. Máy đi n đ ng b khi làm vi c n đ nh có t c đ không thay đ i và t n s thay ố ộ ị đ i.ổ

1.32 Máy đi n đ ng b c c n có s c c 2p = 2. T c đ đ nh m c c a rotor là: ố ự ứ ủ ồ

ố ộ ị a. T c đ quay đ nh m c c a rotor là 3000 vòng/phút. ứ ủ b. T c đ quay đ nh m c c a rotor là 1500 vòng/phút. ứ ủ c. T c đ quay đ nh m c c a rotor là 1000 vòng/phút. ứ ủ ứ ủ rotor là 750 vòng/phút. d. T c đ quay đ nh m c c a

i có s c c 2p = 4. T c đ đ nh m c c a rotor là: ố ộ ị ứ ủ ố ự ồ

ệ ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ 1.33 Máy đi n đ ng b c c l ệ ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ộ ự ẩ ị ị ị ị ộ ự ồ ị ị ị ị a. T c đ quay đ nh m c c a rotor là 1500 vòng/phút. ứ ủ b. T c đ quay đ nh m c c a rotor là 3000 vòng/phút. ứ ủ c. T c đ quay đ nh m c c a rotor là 1000 vòng/phút. ứ ủ d. T c đ quay đ nh m c c a rotor là 750 vòng/phút. ứ ủ

1.34 So sánh v c u t o c a máy đi n không đ ng b và máy đi n đ ng b v c b n: ộ ề ơ ả ệ ệ ồ

ồ ấ ạ ộ ố

a. Khác v c u t o rotor, còn stator c u t o gi ng nhau. b. Khác v c u t o c stator và rotor. c. Khác v c u t o ph n tĩnh, còn ph n đ ng gi ng nhau. ố ầ d. Khác v ph n ng, còn ph n c m gi ng nhau. ố

1.35 Công su t đi n t máy đi n đ ng b c c n g n đúng là: ề ấ ạ ủ ề ấ ạ ề ấ ạ ả ề ấ ạ ầ ề ầ ứ ệ ừ ầ ả ồ ộ ự ẩ ầ ệ

=

q

sin

P đt

đb

2

a. . ấ mUE x

=

+q

q -

sin

(

2sin)

P đt

b. .

mUE x

mU 2

1 x

1 x

đb

q

d

2

=

+q

q -

sin

(

2sin)

P đt

c. .

mUE x

mU 2

1 x

1 x

đb

d

q

2

=

+q

q -

2sin

(

sin)

P đt

. d.

mUE x

mU 2

1 x

1 x

đb

q

d

ng trình cân b ng đi n áp c a đ ng c đ ng b c c l i khi m ch t ch a bão ươ ộ ự ồ ủ ộ ơ ồ ệ ằ ạ ừ ư

1.36 Ph hòa là:

+

+

+

  = EU

jx

jx

a. .

 rI uu

0

- -

  = EU

jx

jx

0

b. .

+

+

  = EU

jx

jx

0

c. .

- - -

jx

  = EU

jx

d. .

 I dd  I dd  I dd  I dd

 I qq  I qq  I qq  I qq

0

 rI uu

ng trình cân b ng đi n áp c a máy phát đ ng b c c n khi m ch t ch a bão ươ ộ ự ẩ ủ ệ ạ ằ ồ ừ ư

1.37 Ph hòa là:

6

- -

  = EU

a. .

 xIj u

db

 rI uu

0

+

+

  = EU

b. .

 xIj u

db

 rI uu

0

-

  = EU

c. .

 xIj u

db

0

+

  = EU

d. .

 xIj u

db

0

1.38 Ph bão hòa là: ệ ơ ồ ạ ộ ừ

+

+

ằ jx

)

db

a. .

+

ng trình cân b ng đi n áp c a đ ng c đ ng b khi m ch t ươ ủ ộ   = d EU   = EU b. .

 r(I u u  xIj u

db

0

0

- c.

 xIj u

. db + -

jx

)

  = EU   = d EU

. d.

 r(I u u

db

1.39 Ph bão hòa là: ệ ủ ạ ộ ồ ừ

+

- ằ jx

)

db

a. .

+

ng trình cân b ng đi n áp c a máy phát đ ng b khi m ch t ươ   = d EU   = EU b. .

 r(I u u  xIj u

db

0

0

- c.

 xIj u

. db +

+

jx

)

  = EU   = d EU

d. .

 r(I u u

db

ng án đúng nh t: Công su t đ u ra c a máy phát đ ng b c c l i đ ươ ộ ự ồ ượ c ấ ầ ủ ấ ồ

2

0

1.40 Tìm ph tính theo công th c:ứ

=

+q

q -

P

sin

2sin)

(

a. .

mU 2

1 x

1 x

mUE x

q

d

d

2

0

=

+q

+

q

(

P

sin

2sin)

. b.

mU 2

1 x

1 x

mUE x

q

d

d

2

*0

*

=

+q

q -

P

2sin

(

sin)

c. .

U * 2

1 x

1 x

EU * x

*q

*d

*d

2

0

=

+q

q -

P

2sin

(

sin)

d. .

mU 2

1 x

1 x

mUE x

q

d

d

ầ ỏ ươ

i trong đ ng c không đ ng b th ộ ườ ộ ồ ơ ả

i trong máy bi n áp ch b ng (2 – 8)%I ng b ng (25 – ằ đm. Nguyên ỉ ằ ế ả ệ

thông chính trong đ ng c không đ ng b khép m ch qua hai l n khe h ồ ạ ầ ộ ơ ộ ở

ng trong đ ng c là t tr ộ ừ ườ tr ừ ườ ng quay. ng đ p m ch. ạ ậ ế

max c a đ ng c đi n không đ ng b s thay đ i th nào

ỏ ơ ế

ng đ i khó Ph n 2: Câu h i t ố 2.1 T i sao dòng đi n không t ệ ạ 50)%Iđm, trong khi đó dòng đi n không t nhân chính là: a. Vì t ừ không khí. tr b. Vì t ơ ừ ườ trong máy bi n áp là t c. Vì t ừ d. Vì t n hao trên dây qu n c a máy bi n áp nh h n. ổ ấ ủ ệ ủ ộ ơ ệ ộ ẽ ế ồ ổ

2.2 Dòng đi n không t ả n u ta tăng khe h không khí gi a stator và rotor: ế i và M ữ ở

a. I0 tăng. b. I0 không đ i.ổ

7

ng pháp đ i n i sao thành tam c. Mmax không thay đ i.ổ d. Mmax tăng. ộ ằ ồ ơ ộ ươ ổ ố

2.3 Kh i đ ng đ ng c không đ ng b 3 pha b ng ph ở ộ giác có đ c đi m: ặ ể

ệ ả ầ ở

a. Mô men m máy gi m 3 l n, dòng đi n m máy gi m 3 l n. ở b. Đi n áp đ ng c gi m ộ ầ 3 l n, dòng đi n m máy gi m ệ ả ơ ả ệ ả ầ ở

3 l n.ầ

ộ ả ệ ơ ả c. Mô men m máy gi m ở

ả ơ ả

3 l n.ầ ầ

3 l n, đi n áp đ ng c gi m ở ầ

ộ ơ ồ ấ ủ ộ ệ ệ ầ d. Đi n áp đ ng c gi m 3 l n, mô men m máy gi m 3 l n . ư

ộ ụ

ệ ệ

ấ 2.5 Đ i v i đ ng c không đ ng b công su t l n có th m máy b ng ph ng pháp sau: ể ở ươ ằ ộ ơ

ế

D

ấ ớ ồ ng u thay đ i đi n áp vào. ự ẫ ệ ổ đ i v i nh ng máy lúc làm vi c đ u Y. ố ớ ng pháp m máy tr c ti p đ đ ng c có th làm vi c đ ở ệ ấ ể ơ

max l y g n đúng là:

ữ ự ế ớ ể ộ ấ ươ ộ ể

ộ 2.4 “Đ a đi n tr ph vào trong rotor c a đ ng c dây qu n không đ ng b 3 pha" nh m ằ ở ụ m t trong các m c đích: a. Đ tăng mô men m máy. ể i. b. Đ gi m dòng không t ể ả c. Đ gi m đi n tr c a dây qu n stator. ể ả ở ủ d. Đ gi m đi n kháng dây qu n stator. ể ả ố ớ ộ a. Dùng máy bi n áp t b. Đ i n i Y thành ố ố c ngay. c. Dùng ph ệ ượ d. Dùng cu n kháng m c n i ti p v i dây qu n stator đ tăng mô men m máy. ở ể ắ ố ế ệ ữ ấ ầ

2.6 Bi u th c Klox v m i quan h gi a M và M ề ố 2 ứ M

=

M

max

a. .

+

s s

s m s

m

M

=

+

(2

)

b. .

M

s s

s m s

max

m

M

2

=

M

max

c. .

+

2

s s

s m s

m

M

1

=

M

max

d. .

+

(2

)

s s

s m s

m

ộ ố

ệ ồ d = 380V, cosφđm = 0,88, hi u su t η i có U đm = 22,8 kW, ký hi u dây qu n n i Y/Δ - 380 ấ ấ đm = 0,87. Dòng đi n đ nh ệ ệ ị

2.7 M t đ ng c không đ ng b 3 pha có P ơ ộ ộ 220 làm vi c v i l ớ ướ ệ m c s là: ứ ẽ

a. 39,7 A. b. 45,2 A. c. 30,3 A. d. 68,74 A.

8

ồ ộ ệ ấ ố

d = 380V, cosφđm = 0,88, hi u su t η

đm = 20kW, ký hi u dây qu n n i Y/Δ - 380 220 ứ ấ đm = 0,87. Dòng đi n đ nh m c

i có U ộ ộ ơ ệ ớ ướ ệ ệ ị

2.8 M t đ ng c không đ ng b 3 pha có P làm vi c v i l s là:ẽ

ộ ồ ơ ể

2.9 M t trong các đ c đi m c a đ ng c không đ ng b 1 pha là: ủ ộ ấ

ệ phía ngoài, rotor là ph n đ ng ộ ở ấ ạ ặ ầ ộ ấ phía trong. ở

ấ ồ

ả ấ

ơ

ồ ở ộ ể ả ạ ứ

ng pháp dùng đi n tr ph m c n i ti p dây qu n rotor. ở ụ ắ ố ế ấ

2

2.11 Mô men c c đ i c a máy đi n không đ ng b ệ ồ ộ a. 45,2 A. b. 39,7 A. c. 30,3 A. d. 24,3 A. ặ ộ a. Stator có th là dây qu n m t pha (khi làm vi c) ho c dây qu n 3 pha. ể b. C u t o stator là ph n tĩnh ầ c. Rotor là rotor l ng sóc ho c rotor dây qu n. ặ d. Dây qu n stator khi kh i đ ng ph i là 3 pha. ở ộ 2.10 Đ c đi m khi kh i đ ng đ ng c không đ ng b 1 pha là: ở ộ ộ ộ ặ a. Ph i t o dòng m t pha th hai khi kh i đ ng ộ b. Có th d ng ph ệ ể ụ ươ c. Đ ng c có th kh i đ ng tr c ti p. ự ế ể ở ộ ơ d. Có mô men m máy l n. ở ự ạ ủ 2 a. T l v i ỉ ệ ớ ộ 2’. ụ

2

v i dòng đi n stator, không ph thu c r b. T l v i ộ 2’. ụ ệ ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ

2

c. T l v i ỉ ệ ớ ộ 2’.

1U , không ph thu c r 1U , t l 1U , ph thu c r ụ 1U , không ph thu c r ệ

d. T l v i ỉ ệ ớ ụ ộ 2’, không ph thu c c m kháng stator. ộ ả ụ

ằ ng trình cân b ng ồ ươ

ế ộ ằ ứ : ở

ồ ơ

ị ộ ổ ớ ố ộ ồ

ủ ộ ồ ộ tr ừ ườ ủ ộ ng c a đ ng

ớ ố ủ

ng c a đ ng c ủ ươ rotor. ng trình cân b ng áp ằ ng trình cân b ng dòng đi n. ệ ằ stator. ng trình cân b ng áp ằ c a máy phát đ ng b và đ ng c không đ ng b : ng kích t ộ ộ ồ ừ ủ ng có giá tr không đ i quay cùng v i t c đ đ ng b . tr ộ ừ ườ ng đ u quay v i t c đ quay c a rotor. tr ớ ố ộ ừ ườ ng máy phát đ ng b quay v i t c đ đ ng b , còn t ộ ồ ng c a máy phát đ ng b do dòng ba pha, còn t ộ tr ừ ườ ủ ộ ơ

ừ ườ ồ

ộ ồ

ng quay nh ng có t c đ n > n1 , ch đ máy ề ế ộ ư ố ộ

ế ộ

2.12 Máy đi n không đ ng b làm vi c khi rotor đ ng yên, các ph ệ ng trình cân b ng c a máy bi n áp khác v i các ph ớ a. Ph ươ ở b. Ph ươ c. Ph ươ 2.13 T tr ừ ườ a. Đ u là t ề b. C hai t ả c. T tr ồ ừ ườ c không đ ng b quay v i t c đ quay c a rotor. ộ ớ ố ộ ơ d. T tr ồ ủ không đ ng b do dòng m t chi u. ề ộ 2.14 Đ i v i máy đi n không đ ng b : ố ớ ộ ệ a. Rotor quay cùng chi u v i t tr ớ ừ ườ phát. b. Rotor quay cùng chi u v i t c. Rotor quay cùng chi u v i t d. Rotor quay cùng chi u v i t tr tr tr ề ớ ừ ườ ề ớ ừ ườ ề ớ ừ ườ ng quay nh ng có t c đ n > n1, ch đ đ ng c . ố ộ ơ ế ộ ộ ng quay nh ng có t c đ n > 0, ch đ hãm. ố ộ ng quay nh ng có t c đ n < n1 , ch đ hãm. ố ộ ư ư ư ế ộ

9

2

=

g p g p

k

4

sin(

/()2/

)2/

t

ch quan h gi a c m ng t 2.15 Công th c ứ ệ ữ ả ứ ỉ ừ ơ ả ả c b n và c m

ng t ứ

ộ ộ ồ ề

2.16 H s qu n r i c a dây qu n máy đi n xoay chi u là: c a: c c t ừ ự ừ ủ a. Máy đi n đ ng b rotor c c n. ệ ồ ự ẩ i. b. Máy đi n đ ng b rotor c c l ệ ự ồ ồ c. Máy đi n không đ ng b . ệ ộ d. Máy đi n m t chi u. ộ ệ ệ ố ấ ả ủ ấ ề ệ a

qsin

2

=

a. .

k r

a

sinq

2

b

qsin

2

b. .

=

k r

b

sinq

a

qsin

2

c. .

=

k r

a

sinq

p b

sin

2

d. .

=

k r

b

sinq

ồ ộ ặ ể ộ ộ

ơ ơ ằ

ự ế

ằ ộ là t

ụ ỏ ổ ổ ộ ơ

' 2

2.17 M t trong các đ c đi m c a đ ng c không đ ng b m t pha là: ủ ộ a. Lúc m máy mô men c a đ ng c b ng không. ở ủ ộ b. Có th kh i đ ng b ng ph ng pháp tr c ti p. ể ở ộ ươ c. Lúc làm vi c b t bu c ph i có hai pha. ả ệ ắ ng quay. ng kích t tr d. T tr ừ ườ ừ ừ ườ 2.18 Đ i v i đ ng c đi n không đ ng b 3 pha (b qua t n hao c và t n hao ph ) công ồ ơ ệ ố ớ ộ th c nào sau đây là sai: ứ

P =

m

I

đt

2

2' 2

a. .

R s

P

=

I

đm

đm cos

b. . h j

U3

đm

đm

đm

P

=

c. .

P đt

2cu s P = co

M

đt

d. . w

ộ ơ ệ ồ ộ ượ ử ụ ệ c s d ng r ng rãi trong các ngành công nghi p ộ

2.19 Đ ng c đi n không đ ng b đ dân d ng vì: ụ

ồ ệ ề

φ cao và đi u ch nh t c đ t ụ t. ố ộ ố ỉ

a. S d ng ngu n đi n xoay chi u thông d ng. ử ụ b. H s cos ề ệ ố c. Hãm đ ng c đ n gi n ả . ơ ơ ơ ớ . d. Hi u su t c a đ ng c l n ấ ủ ộ ệ

10

ồ ạ

tr c a khe h ừ ở ủ ắ ẽ ế ở

tr c a lõi s t + t ố bao g m: t ồ ắ

tr c a khe h không khí do ở . ừ ừ ở ủ ở ạ ừ ủ ị

b bão hoà. trong máy đi n đ ng b b bão hoà là do: 2.20 M ch t ệ ừ ộ ị c a máy b bão hòa, t a. M ch t tr c a lõi s t s phi tuy n còn t ị ừ ủ ừ ở ủ ạ không khí v n là m t tham s tuy n tính. ẫ ế ộ b. T tr c a m ch t ừ ở ủ ừ ừ ở ủ v y m ch t ả ạ ậ c. Dòng kích t d. Tác đ ng c a t ộ c a máy b bão hòa là do c lõi s t và khe h không khí b bão hòa t ị ắ nh d n t b bão hoà. ừ ỏ ẫ ớ ừ ị ng ph n ng làm m ch t tr ủ ừ ườ ừ ị ạ

ản ứng phần ứng của máy điện đồng b :ộ

2.21 Phát biểu nào sau đây là sai đ i v i ph .ừ

ng c c t i m ch t ạ ầ ứ ố ớ a. Luôn có tính chất khử từ và trợ t b. Phụ thuộc vào tính chất của tải. ỉ ất hi n khi có t c. Ph n ng ph n ng ch xu ầ ứ ệ ả ứ ng ph n ng lên t ủa t d. Là tác d ng cụ ầ ứ tr ừ ườ i. ả tr ừ ườ . ự ừ

2.22 Phản ứng phần ứng máy điện đồng bộ:

i đi ọ

ả ả ứ

a. Tải có tính dung, phản ứng phần ứng dọc trục tr tợ ừ. ện c m, ph n ng ph n ng d c tr c tr t b. N u t . ợ ừ ụ ầ ứ ả ứ ế ả ừa d c tr c tr t c. T i R - L, ph n ng ph n ng v a ngang tr c, v ụ ọ ừ ầ ứ ả , không tr t d. T i đi n tr , ph n ng ph n ng ngang tr c, kh t ử ừ ả . ợ ừ . ợ ừ ụ ụ ả ứ ệ ở

ầ ứ 2.23 Phương trình cân bằng năng lượng trong máy phát điện đồng bộ 3 pha:

=

j a. P2 = Pđt - pcu - pfe b. Pđt = P1 - pcu - pfe c. P1 = P2 - (cid:229) ptổnhao. cos

P

IU3 đm

đm

đm

d.

2.24 Một trong các điều kiện để hòa đồng bộ một máy phát vào làm việc song song với lưới:

i .ướ

a. Tần số máy phát bằng tần số lưới. b. Dòng điện máy phát bằng dòng điện của l c. S c đi n đ ng E ệ máy phát bằng điện áp của lưới. ứ ộ

2.25 Một trong các điều kiện để hòa đồng bộ một máy phát vào làm việc song song với lưới:

i. ủ ướ ệ ộ

i. ằ ằ ộ ứ ủ ệ

a. Thứ tự pha của máy phát bằng thứ tự pha của lưới. b. Đ thay đ i đi n áp máy phát b ng đ thay đ i đi n áp c a l ổ ệ c. S c đi n đ ng E c a máy phát b ng đi n áp c a l ủ ướ ủa máy điện đồng bộ cực n đẩ ược tính theo công thức: - q ệ 2.26 Công suất ph n kháng c E(mU

)U

=

Q

db

a. ổ ộ ả cos 0 x

=

y

Q

mUI

sin

=

j

Q

mUI

cos

2

2

0

b. c.

=

+q

+

- -

Q

cos

(

)

(

)

d.

mUE x

mU 2

1 x

1 x

mU 2

1 x

1 x

d

q

d

d

q

11

2

0

ả ủa máy điện đồng bộ cực lồi được tính theo công thức :

+q

=

+

- -

cos

Q

(

)

(

)

a. 2.27 Công suất ph n kháng c 2 mUE x

mU 2

1 x

1 x

mU 2

1 x

1 x

d

q

d

d

q

=

y

Q

mUI

sin

=

q

Q

mUI

sin

b. c.

- q

E(mU

)U

- -

=

đbXIj

Q

d.

cos 0 x

dE

urI U

E

db 2.28 Tìm phương án đúng: Đồ thị véc t máy điện có hình vẽ là trường hợp:

cơ ủa một

I

dF

uF

oF

.ừ .ừ

đbXIj

dE

urI U

a. Máy phát điện đồng bộ, tải có tính điện dung. b. Máy phát điện đồng bộ, tải có tính điện cảm. c. Động cơ điện đồng bộ, thừa kích t d. Động cơ điện đồng bộ, thiếu kích t 2.29 Tìm phương án đúng: Một máy điện đồng bộ cực có đồ thị véc tơ như hình vẽ: - -

E

I

dF

uF

oF

0E

a. Rotor cực ẩn, chế độ máy phát b. Rotor cực lồi, chế độ máy phát c. Rotor cực ẩn, chế độ động cơ d. Rotor cực lồi, chế độ động cơ

i đ ẽ ướ ây, iả t

2.30 Tìm phương án đúng: Nhìn vào hình v d của máy điện đồng bộ là:

udI

uqI

uI

F

i. ặ ự ồ

a. Tải điện trở R -C hoặc tải R -L - C (có tính dung) b. Tải điện dung C. c. Tải điện cảm L. d. Tải điện trở R. u h i khó ỏ ầ ề ể a. Máy bù đ ng b đ ộ ượ ồ b. Máy bù đ ng b ch đ ộ ỉ ượ ồ c. Máy bù đ ng b ch đ ộ ỉ ượ ồ ề ể Ph n 3: Câ 3.1 Tìm phát bi u đúng v máy bù đ ng b : ộ ồ c ch t o c c n ho c c c l ế ạ ự ẩ i.ồ ế ạo cực l c ch t c ch t o c c n. ế ạ ự ẩ ồ 3.2 Tìm phát bi u đúng v máy bù đ ng b : ộ

a. Máy bù đồng bộ khi quá kích thích, cung cấp công suất phản kháng cho lưới điện; Khi thiếu kích thích, nhận công suất phản kháng từ lưới điện.

12

c dùng nh máy bù đ ng b thì chúng không có đ u tr c và ụ ầ ộ ồ ư

ụ ấ

i đi n; Khi ừ ậ ệ

ầ ả i đi n. ệ ế

2

0

ấ 3.3 Mômen đ u ra c a máy phát đi n đ ng b c c l ả ồ ủ

+q

=

q -

2sin)

sin

M

(

a. . w w b. Động c đ ng b đ ộ ượ ơ ồ i. hoạt đ ng không t ả c. Máy bù đ ng b có tác d ng tăng công su t toàn ph n cho máy phát. ồ ộ , nh n công su t ph n kháng c a l d. Máy bù đ ng b khi quá kích t ấ ồ ủ ướ ộ , cung c p công su t ph n kháng cho l thi u kích t ướ ấ ừ ộ ự ồ là: i ệ ầ mUE x

mU 2

1 x

1 x

db

q

d

db

d

=

q

M

sin

b. . w

mUE x

db

đb

2

0

=

+q

+

q

M

sin

(

2sin)

c. . w w

mUE x

mU 2

1 x

1 x

db

d

db

q

d

=

M

2

d. .

+

+

w

x(

)

+ Cr[(s 1 1 1

, 2 ])xC 2

1

1

2 , rUm 1 1 2 , r 2 s h i đ ng đ ng c đ ng b nào sau đây là sai: ở ộ

3.4 Ph ng pháp k ộ ộ ươ

i: Kh i đ ng nh đ ng c không đ ng b , sau đ ó ư ộ ơ ồ ộ

đ rotor b ịp và quay đ ng b . ộ

ơ ồng b rotor c c l ộ c nh ướ ộ ế ầ

ơ ồ ộ ộ

ừ ể ằ ằ ộ ộ

c xác đ nh theo công ơ ồ a. Khởi động bằng bộ khởi động mềm (soft stater) - băm áp 3 pha. b. V i đ ng c đ ở ộ ự ồ ớ ộ đóng kích t ồ c. Kh i đ ng b ng b bi n t n công nghi p. ệ ở ộ d. Kh i đ ng b ng cách dùng đ ng c m t chi u s c p kéo đ ng c đ ng b vào ơ ộ ở ộ t c đ đ ng b sau đ ơ ố ộ ồ ấ ộ ó m i đớ óng đ ng c vào ngu n xoay chi u. ề 3.5 Công su t tác d ng đ u ra c a máy phát đ ng b c c n đ ượ ề ơ ấ ồ ộ ự ẩ ủ ụ ầ ồ ị

q

EUm

sin

1

0

=

P

u x

db

khi thõa mãn đi u ki n sau: th c:ứ ệ ề

ở ệ ầ ứ

ấ ắ

ồ ổ

ỏ ỏ ỏ ỏ a. B qua đi n tr dây qu n ph n ng. b. B qua t n hao c a lõi s t. ủ c. B qua t n hao s t và t n hao đ ng bên stator. ắ d. B qua t n hao c bên rotor. ơ

i. ộ ự ồ ồ ệ ở

ng cao.

ả ở máy điện đồng bộ rotor cực ẩn và cực lồi. c làm b ng thép h p kim ch t l c đ t ợ ằ các mõm c c c a ph n ng. ự ủ

3.7 Tìm phát bi u đúng v dây qu n c n d ấ ả ộ: ồ

c s ịu trong máy đi n đ ng b ể ạ ả

ấ ượ ầ ứ ệ ượ ử dụng đ h n ch dao c đ t vào rãnh trên b m t rotor, đ động cơ học của rotor, khi tải c n i ng n m ch b i hai ắ ế ề ặ ượ ặ

ổ ổ ổ 3.6 Dây qu n c n d u trong máy đi n đ ng b ộ: ấ ả ị a. Dây qu n c n d u ch có máy đi n đ ng b c c l ỉ ấ ả ị ồ b. Dây quấn c n d u có c ị ả c. Dây qu n c n d u đ ị ượ ấ ả d. Dây qu n c n d u đ ị ượ ặ ở ấ ả ề ể a. Dây qu n c n d u đ ấ thay đổi. Chúng đ vòng ng n m ch (gi ng nh dây qu n ki u l ng sóc c a máy đi n không đ ng b ). ắ ị ượ ố ạ ồ ể ồ ở ộ ố ệ ư ủ ấ ạ

13

ằ ặ ấ ượ

ố ở ấ ắ ư ượ ị ắ n d u làm b ng thép h p kim ch t l ợ ạch b i hai vòng ng n m ng cao, đ t vào rãnh trên b m t ề ặ ể ồ ạch (gi ng nh dây qu n ki u l ng

ộ ừ ử ụ ồ ộ ể ổ

ệ c n i ng n m ch b i hai vòng ng n m ch (gi ng nh ạ ắ ắ ấ ề ặ

ấ ở ộ ượ ố ệ ượ ặ c đ t cho máy đi n đ ng b . Chúng đ ồ ư ạ ố ồ

ị ế

ượ ể ạ ặ ố

ạ ệ ủ ạ c đ t vào rãnh trên b m t rotor, đ ấ ố ệ ề ặ ể ồ ượ ủ

b. Dây qu n cấ ả c n i ng n m rotor, đ ố sóc của máy đi n không đ ng b ). c. S d ng dây qu n này đ b sung kích t vào rãnh trên b m t rotor, đ dây qu n ki u l ng sóc c a máy đi n không đ ng b ). ủ ể ồ c s d ng đ h n ch dòng đi n xung trong quá trình làm d. Dây qu n c n d u đ ượ ử ụ ả ấ c n i ng n vi c c a máy đ ng b . Chúng đ ắ ộ ồ m ch b i hai vòng ng n m ch (gi ng nh dây qu n ki u l ng sóc c a máy đi n ệ ở ư ắ không đ ng b ). ồ

ất lớn (khoảng từ 200 kW trở lên) được sử dụng ộ

ộ ồ ứ ụ ấ ầ ộ ộ ơ

i đ ấ

ộ 3.8 Tại sao đ ng c đ ng b công su ơ ồ nhiều h n đ ng c không đ ng b cùng công su t trong các ng d ng mà không c n thay ơ đ i t c đ trong m t d i l n ? Câu tr l ộ ả ớ ổ ố ộ ộ ơ ồ ưu điểm hơn đ ng c không đ ng b : không l ả ờ úng nh t là: ộ ộ ơ ộ

j

ồ cos ấy công suất của lưới, điều này đặc

l ấ ơ ồ

iướ đ t vào ặ ộ

v i U ộ ỉ ỷ ệ ớ ữ ả ủa đ ng c đ ng b l n h n. t ơ ồ

2 L i c ề

còn mômen đ ng c không ộ ộ ớ ộ , nên kh năng gi ả ấ ớ ơ ơ ơ ộ ơ ễ ố ỉ

ơ ồng b công su t l n r ti n h n đ ng c không đ ng b cùng công ơ ấ ớ ẻ ề ộ ơ ồ ộ

b. Vì đ ng c đ ng b có phản kháng của lưới điện nên không ảnh hưởng đến ớn. biệt có ý nghĩa ở dải công su t máy l b. Vì mômen của đ ng c đ ng b ch t ộ l v i U đ ng b t ộ ỷ ệ ớ ồ Lưới đ t vào ặ c.Vì đ ng c đ ng b công su t l n d dàng đi u ch nh t c đ h n đ ng c không ộ ộ ơ ồ đ ng b cùng công su t. ộ ấ ồ d. Vì đ ng c đ ộ ộ su t.ấ

ả ứ ể ề ạ ấ ả ịu trong máy

3.9 Tìm phát bi u đúng v dòng đi n c m ng ch y trong dây qu n c n d ệ đi n đ ng b : ộ ồ ệ

ả ố ộ ồ ệ ả ứ

ộ ố ộ ử ịu khi t c đ rotor khác t c đ đ ng b , ộ ơ ọ ủa rotor và

ệ ả ứ cho t c đ c ữ ố ộ ủa máy đ

ả ệ ả ứ ố ộ ồ

ịu khi t c đ rotor b ng t c đ đ ng b , ộ ằ ơ ọ ủa rotor và ố ộ ử ộ

ệ ả ứ cho t c đ c ố ộ ủa máy đ ữ

ế ồ ộ ị

ệ . cho máy ấ ả ổ ụ ừ

ộ ư ệ ả ồ

, dòng đi n c m ng này có tác d ng b sung kích t ị , dòng đi n c m ng này có tác d ng kh b t kích t . ệ ả ứ ệ ả ứ ệ ả ứ ệ ả ứ ừ ủ ụ

2 so v i Iớ 2

a. Dòng đi n c m ng sinh ra trên dây c n d dòng đi n c m ng này có tác d ng sinh ra momen kh dao đ ng c h c c ụ c đ ng b . gi ộ ượ ồ b. Dòng đi n c m ng sinh ra trên dây c n d dòng đi n c m ng này có tác d ng sinh ra momen kh dao đ ng c h c c ụ c đ ng b . gi ộ ượ ồ c. Dòng đi n c m ng sinh ra trên dây qu n c n d u khi máy đi n đ ng b thi u kích t ừ d. Dòng đi n c m ng sinh ra trên dây qu n c n d u khi máy đi n đ ng b d kích ấ t c a máy ử ớ ừ ch đ máy phát, góc l ch pha E ệ ở ế ộ ệ ộ ệ ồ

3.10 Khi máy đi n không đ ng b làm vi c là:

ớ ớ

ậ ậ

0 <ψ2 < 1800 . ψ2 < 900 . 0 < ψ2 < 1800 . ψ2 < 900 .

a. S m pha v i 90 b. Ch m pha v i 0 < c. Ch m pha v i 90 d. S m pha v i 0 < ớ ớ ớ ớ

14

3.11 Máy đi n không đ ng b 3 pha làm vi c ệ ộ ồ ệ

l ệ ở ướ t s = 1,5; rotor có t c đ n = 1500 vòng/ phút quay ng i đi n xoay chi u có 2p = 2 có: ề c chi u v i t ề ố ộ ượ ớ ừ

ườ

t s = 0,5; rotor có t c đ n = 1500 vòng/ phút quay ng ố ộ ượ c chi u v i t ề ớ ừ

ườ

t s = -0,5; rotor có t c đ n= 1500 vòng/ phút quay cùng chi u v i t ớ ừ ề ộ ố

ườ

t s = 1,5; rotor có t c đ n = 7500 vòng/ phút quay cùng chi u v i t ớ ừ ề ố ộ

ệ ố ượ ng quay. ệ ố ượ ng quay. ệ ố ượ ng quay. ệ ố ượ ng quay.

3.12 S rãnh m t pha d i m t c c t đ c tính b i công th c: a. H s tr tr b. H s tr tr c. H s tr tr d. H s tr tr ườ ố ộ ướ ộ ự ừ ượ ứ ở p

=

q

a. . a

q =

b. .

m Z p2

a

=

q

c. . p

q =

d. .

m 2 Z mp

3.13 Góc l ch pha c a s c đi n đ ng gi a hai rãnh cách nhau 2 rãnh có đ l n b ng: ủ ứ ộ ớ ữ ệ ằ ộ

p.

. a.

p.

. b.

c. .

d. . ệ 720 Z 360 Z 720 Z 360 Z

ứ ả ứ ủ ứ ệ ấ ộ ộ ồ

p=

dq

0

f 3.14 Công th c tính s c đi n đ ng c m ng c a 1 pha b t kỳ trong máy phát đ ng b ba pha nào sau đây là sai: E kwf2 . a.

p

2

=

f

E

kwf

0

dq

b. .

2

kw

w

=

K

c. ; Trong đó : : là h ng s đ c tr ng cho c u trúc c a máy.

f= KE 0

dq 2

ố ặ ủ ư ấ ằ

=

f

E

kwf44,4

0

dq

d. .

ớ ấ ố ố ầ ử nh sau ư

ầ ử ướ

a. Qu n (b + 1) ph n t b. Qu n (b + 1) ph n t c. Qu n (c + 1) ph n t d i c c c và b ph n t i d - c c c và b ph n t ự d i b c c và c ph n t 3.15 Khi qu n dây qu n MĐXC 2 l p có q là phân s , thì phân b các ph n t ấ (v i q = b + c d, d = 2p): ấ ấ ấ i (d - c) c c. ự i c c c. ự i (d - b) c c. ự ầ ử ướ d ầ ử ướ d ầ ử ướ d ầ ử ướ d ầ ử ướ ự

15

d i b c c. ầ ử ướ ự ầ ử ướ ự

3.16 T tr i d - b c c và c ph n t máy đi n đ d ộ ự ừ ơ ả ủ ệ ượ c tính theo công th c ứ

d. Qu n (c + 1) ph n t ấ ng c b n c a m t c c t ừ ườ 2

=F

t

B

l

1tm

d a. . p

p

=F

t

B

l

1tm

d b. .

2

22

=F

t c. .

B

l

1tm

d p

2

=F

t d. .

B

l

1tm

d p

3.17 H s quy đ i đi n áp c a máy đi n không đ ng b rotor l ng sóc là: ệ ố ủ ệ ệ ộ ồ ồ

k =

e

1

ổ Nk2 1dq a. .

Nkm2 1

1dq

1

k =

e

b. .

Z

2

2

k =

e

c. .

Z2 kN 1

1dq

2dq

k =

e

d. .

kN 1 kZ 2

1dq

c dùng đ c i thi n d ng sóng s c đi n đ ng MĐXC: 3.18 Ph ứ ệ ạ ộ ệ ươ ể ả

2’ = 0,5W

ấ ượ ế

; x1 = 2W ộ

ộ ố ; x2’ = 1,85 W ở ệ

ạ ọ ; h sệ ố ấ dq1 = kdq2 = 0,91; s vòng dây W 1 = 200; W2 = 100. Tìm đi n tr ph n i ti p ụ ố ế ng án đúng: ể m = Mmax. Ch n ph ươ

ng án nào không đ a. Th c hi n dây qu n x p. ệ ự b. Th c hi n rãnh chéo. ệ ự c. Th c hi n dây qu n r i. ấ ả ệ ự c dây qu n. d. Rút ng n b ấ ắ ướ 3.19 Đ ng c không đ ng b rotor dây qu n có: r ồ ơ dây qu n kấ m ch ph n ng đ M ầ ứ .

.

.

a. Rf = 0,838 W b. Rf = 2,83 W c. Rf = 2,5 W d. Rf = 3,35 W

m =

. 3.20 Đ ng c không đ ng b 3 pha có r ; ; x1 = 4 W ; r2’ = 1,8W ộ ồ ơ ộ

5

5,1

m = ; b i s mô men m máy:

1 = 2 W I I

đm

đm

; p = 3; f = 50Hz; b i s dòng đi n m máy ộ ố ệ ở ộ ố ở ; x2’ = 3,8 W M M

d = 380V. Ch ra k t qu đúng:

D - 380 220; làm vi c v i l i có U ế ả ỉ ố ệ ớ ướ

Dây qu n n i Y ấ a. Im = 25,36 A ; Iđm = 5,1 A; Mm = 33 Nm; Mđm = 22 Nm. b. Im = 30 A ; Iđm = 150 A; Mm = 33 Nm; Mđm = 22 Nm. c. Im = 25,36 A ; Iđm = 5,1 A; Mm = 45 Nm; Mđm = 30 Nm. d. Im = 30 A ; Iđm = 150 A; Mm = 45 Nm; Mđm = 30 Nm.

16

1 = 55kW; T ng t n hao phía stator là ổ

f n i ti p v i m ch rotor làm vi c v i n ệ ớ D P1 = 5kW; T c đố ộ ổ c = Mđm; B qua t n hao trong lõi thép rotor, t n hao c và t n

ộ ấ ố ế ớ ạ ộ ơ ồ

ổ ổ ơ ổ ỏ

i đúng: ả ờ 3.21 Đ ng c không đ ng b rotor dây qu n có R = 950 vòng/ phút. Công su t vào P ấ đ ng b 1500vòng/ phút; M ồ hao ph ; Ch ra câu tr l ỉ

1 =

tiêu th công su t vào là P ồ ồ ụ ấ

ộ ổ

ứ D P1 = 4kW, b qua t n hao trong lõi thép rotor, ổ ng án đúng: ộ ụ a. Pđt = 50 kW. b. P2 = 32,5 kW. c. D P2 = 18,4 kW. d. P2 = 31,16 kW. 3.22 Đ ng c không đ ng b rotor l ng sóc khi đ ng yên ộ ơ 10kW; T ng t n hao phía stator ổ n1 = 1000 vòng/ phút. Ch n ph ươ

1 = 102, rotor là F m = 0,01

1 = 50 Hz; t

dq1 = kdq2 = 0,95; s đ i c c p = 3; f

a. D P2 = 6 kW; Mđt = 57 Nm. b. D P2 = 6 kW; Mđt = 59 Nm. c. D P2 = 6 kW; Mđt = 58 Nm. d. D P2 = 6 kW; Mđt = 50 Nm. ộ ố ộ

ồ ấ

3.23 Đ ng c không đ ng b 3 pha rotor dây qu n có s vòng dây stator W ơ W2 = 48; H s dây qu n k ệ ố Wb; n = 970 vòng/phút. Xác đ nh h s tr ộ ệ ệ ố ượ ấ ố ố ự t và s c đi n đ ng c a rotor đ ng c quay? ủ ứ thông ừ ơ ộ

,0=F

0516

Wb

thông quay ừ ồ ộ

ố ộ ủ ệ ố ủ ỏ ố ộ ộ ủ ứ ệ ộ

ị a. s= 0,03; E2s = 3,03 V. b. s= 0,03; E2s = 1,03 V. c. s= 0,03; E2s = 2,03 V. d. s= 0,05; E2s = 3,03 V. , số 3.24 M t máy phát đ ng b 3 pha; 2p = 2, f = 50 Hz, t ộ vòng dây c a m t pha dây qu n là w = 20, t c đ rotor là n = 3000 vòng phút; h s dây ấ ộ qu n stator là k dq = 0,96. H i: t c đ góc c a rotor và biên đ c a s c đi n đ ng c a máy ấ phát?

=w

6,314

=w

6,314

=w

6,314

=w

6,314

a. b. c. d. (rad/s); E0max = 311,13 V. (rad/s); E0max = 220 V. (rad/s); E0max = 380 V. (rad/s); E0max = 400 V.

;

=

j

cos

8,0

dm

; rư= 0, làm việc ở tải định mức với . Hãy tính: Trị số tương đối xd , xq

=q

=

=

=

3.25 Một máy phát điện đồng bộ cực lồi 8750 kVA; 11kV - nối Y có xd = 17 W xq= 9 W trong hệ đơn vị tương đối; sức điện động E0 và góc q ứng với tải định mức? 0 520

E;65,0

x,23,1

,97,1

x

* d

* q

* 0

a. .

=

=

=

=q

x

x,23,1

0 530

* d

* q

* ,97,1E;65,0 0

b. .

=

=

=

=q

x

x,23,1

E;65,0

,97,2

0 520

* d

* q

* 0

c. .

=

=

=

=q

x

x,23,1

E;65,0

,97,2

0 530

* d

* q

* 0

d. .

3.26 M t máy phát đ ng b 3 pha rotor c c n, có các thông s sau: ự ẩ ộ ồ ộ ố

17

ư = 2,2 W

Uđm = 13,2 kV; f =50 Hz; Sđm = 50 MVA - stator n i Y; x ố ệ (c a m t pha), đi n ủ ộ

,0=

137

uxd

l n đi n kháng ph n ng; b qua đi n tr ph n ng; b qua s bão kháng t n ả ầ ứ ầ ứ ự ệ ệ ầ ỏ ở ỏ

. Máy phát làm vi c t ệ ở ả ị ứ ệ ố ậ

hòa t ừ Dòng đi n t i đ nh m c và h s công su t ch m sau là 0,8. Hãy tính: ấ q ? ứ ấ

i đ nh m c và góc công su t (hay góc mômen) . ệ ả ị a. Iđm = 2186, 9 A ;

. b. Iđm = 2186, 9 A ;

008,11=q 008,13=q 008,17=q 008,15=q

. c. Iđm = 2186, 9 A ;

. d. Iđm = 2186, 9 A ;

ộ ộ

ố ở

đm = 13,2 kV; f =50 i, có các thông s sau: U ; xq = 0,91 W ầ ứ ; b qua đi n tr ph n ng; ệ i đ nh m c và h s công su t ch m sau là ấ q ?

ừ ư ố ỏ ệ ố ứ ậ

ch a bão hòa. Máy phát làm vi c ệ ả ị ấ

ứ . 3.27 M t máy phát đ ng b 3 pha rotor c c l ồ ự ồ d = 1,52 W Hz; Sđm = 50 MVA - stator n i Y; x m ch t t ệ ở ả ị ạ 0,8. Hãy tính: Dòng đi n t a. Iđm = 2186, 9 A ;

. b. Iđm = 2186, 9 A ;

. c. Iđm = 2186, 9 A ;

i đ nh m c và góc công su t (hay góc mômen) 025,10=q 085,12=q 075,14=q 085,15=q . d. Iđm = 2186, 9 A ;

W= 2

dbX

3.28 M t đ ng c đ ng b 3 pha rotor c c n công su t 100 hp; 60 Hz; Uđm= 480 V; ự ẩ ơ ồ ộ ộ 2p = 4 - Stator n i Y; r . T i đ nh m c, h s công su t v t tr c là ộ ư = 0,15 W ấ ượ ướ ả ị ệ ố ứ ố

max = ?

; 95,0=h 0,8; hi u su t đ ng c là . Hãy tính: E0 = ? và momen quay c c đ i M ự ạ ơ ấ ộ

011=q

ệ a. E0 = 451, 17 V ; Mmax = 994, 98 N.m b. E0 = 400 V ; Mmax = 980 N.m c. E0 = 380 V ; Mmax = 950 N.m d. E0 = 280 V ; Mmax = 980 N.m

0 = 480 V; Xđb = 2,5 W

; ; Uf = 300V. ộ

3.29 M t máy phát đ ng b 3 pha c c n; E ự ẩ ộ ồ Hãy tính: công su t đ u c c c a máy phát? ấ ầ ự ủ

i, có các thông s sau: ự ồ ộ ộ ố

, xq = 0,91 W ộ ch a bão hòa. Máy phát làm vi c ố Y , m ch t ở ầ ứ ừ ư ệ ạ

a. P = 32, 97 kW. b. P = 11, 23 kW. c. P = 15, 33 kW. d. P = 29,33 kW . 3.30 M t máy phát đ ng b 3 pha rotor c c l ồ Uđm = 13,2 kV; f =50 Hz; Sđm = 50 MVA; xd = 1,52 W (c a m t pha), b qua ỏ đi n tr ph n ng - stator n i ứ i đ nh m c và h s công su t ch m sau là 0,8. Hãy tính: đi n áp pha và s c đi n đ ng c m ng pha? t ệ ở ả ị ả ứ ệ ố ứ ệ ệ ộ ấ

ậ a. Uf = 7621 V ; E 0 = 8815 V. b. Uf = 7621 V ; E 0 = 8918 V. c. Uf = 7621 V ; E 0 = 8819 V. d. Uf = 7621 V ; E 0 = 8923 V.

18

19