
NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
MÔN PHÂN TÍCH VÀ DỰ BÁO KINH TẾ 3TC
Chương 1: Tổng quan về phân tích và dự báo kinh tế
Câu 1. Dự báo là gì?
A. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất hiện tại
B. Phân tích dữ liệu hiện tại mà không dự đoán tương lai
C. Phương pháp xác định xu hướng dài hạn của thị trường
D. Quá trình ước tính các giá trị trong tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ
Câu 2. Mục đích chính của dự báo là:
A. Ước lượng các giá trị tương lai để hỗ trợ ra quyết định
B. Tìm ra giá trị chính xác của dữ liệu trong quá khứ
C. Tăng cường hiệu suất của hệ thống dữ liệu
D. Xác định biến động trong dữ liệu quá khứ
Câu 3. Dự báo có vai trò quan trọng trong quản trị vì:
A. Không ảnh hưởng đến việc ra quyết định
B. Chỉ tập trung vào phân tích dữ liệu hiện tại
C. Giúp tổ chức chuẩn bị cho những biến động trong tương lai
D. Chỉ liên quan đến dữ liệu lịch sử
Câu 4. Dự báo giúp tổ chức trong việc:
A. Lập kế hoạch dài hạn và ngắn hạn
C. Xác định các chỉ số tài chính hiện tại
B. Xây dựng quy trình tự động hóa
D. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính
Câu 5. Dự báo có thể được thực hiện cho:
A. Mọi lĩnh vực từ kinh doanh, sản xuất đến tài chính
B. Chỉ cho các lĩnh vực tài chính
C. Các quy trình không có yếu tố bất định
D. Các ngành công nghiệp không thay đổi
Câu 6. Dự báo thường không chính xác hoàn toàn vì:
A. Không thể dự đoán được mọi yếu tố ảnh hưởng
B. Số liệu lịch sử luôn hoàn toàn chính xác
C. Không cần thiết phải thu thập thêm dữ liệu mới
D. Các biến số trong dữ liệu quá khứ luôn giống nhau
Câu 7. Đặc điểm chính của một dự báo chính xác là:
A. Phản ánh đúng xu hướng hoặc biến động của dữ liệu
B. Dự đoán chính xác từng con số cụ thể
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào một mô hình duy nhất
D. Loại bỏ hoàn toàn sai số dự báo
Câu 8. Tính ngẫu nhiên trong dự báo thường là:
A. Các yếu tố không thể dự đoán trước được
B. Những yếu tố có thể được điều khiển hoặc kiểm soát
C. Biến động trong dữ liệu mà mô hình dự báo có thể loại bỏ
D. Các yếu tố có xu hướng lặp lại theo chu kỳ
Câu 9. Dự báo định lượng dựa trên:
A. Số liệu lịch sử và phương pháp thống kê
B. Ý kiến chuyên gia
C. Phân tích các yếu tố chủ quan
D. Dữ liệu định tính từ khách hàng

Câu 10. Trong dự báo định lượng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Phân tích hồi quy và chuỗi thời gian
B. Ý kiến chuyên gia và phương pháp Delphi
C. Khảo sát thị trường
D. Phân tích SWOT
Câu 11. Phương pháp dự báo định lượng phù hợp khi:
A. Có đủ dữ liệu số và dữ liệu lịch sử
C. Dữ liệu không thể đo lường chính xác
B. Không có dữ liệu quá khứ
D. Phụ thuộc vào sự biến đổi ngẫu nhiên
Câu 12. Dự báo bằng phương pháp chuỗi thời gian dựa trên:
A. Số liệu quá khứ của chính dữ liệu cần dự đoán
B. Các yếu tố chủ quan và ý kiến cá nhân
C. Các chỉ số kinh tế vĩ mô
D. Sự tương quan giữa các biến trong hệ thống
Câu 13. Dự báo định tính thường được sử dụng khi:
A. Không có nhiều dữ liệu lịch sử hoặc dữ liệu không đủ chính xác
B. Có đủ dữ liệu số và dữ liệu quá khứ
C. Dữ liệu được ghi nhận chính xác theo thời gian
D. Cần tính toán chính xác số liệu tài chính
Câu 14. Mục tiêu của phương pháp dự báo định tính là:
A. Đưa ra dự báo chính xác nhất có thể dựa vào dữ liệu lịch sử
B. Dự báo các tình huống không có sẵn dữ liệu định lượng
C. Dự báo chỉ dựa vào mô hình toán học
D. Đưa ra các giải pháp tự động hóa dự báo
Câu 15. Dự báo định tính có đặc điểm nào sau đây?
A. Dựa vào ý kiến chuyên gia và nhận định chủ quan
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào dữ liệu lịch sử
C. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp
D. Không yêu cầu sự tham gia của con người
Câu 16. Bốn yêu cầu đối với dữ liệu sử dụng cho dự báo:
A. Tin cậy, phù hợp, nhất quán và đầy đủ
B. Tin cậy, phù hợp, thời gian và nhất quán
C. Chính xác, nhất quán, đầy đủ và thời gian
D. Có nguồn gốc, phù hợp, nhất quán và cập nhật
Câu 17. Ưu điểm chính của dự báo định tính là:
A. Sử dụng mô hình toán học phức tạp
B. Dễ dàng áp dụng trong mọi tình huống
C. Có thể áp dụng khi thiếu dữ liệu định lượng
D. Chính xác hơn dự báo định lượng
Câu 18. Một nhược điểm chính của dự báo định tính là:
A. Độ chính xác không cao
C. Yêu cầu nhiều dữ liệu
B. Không áp dụng được cho dự báo dài hạn
D. Phức tạp trong việc thực hiện
Câu 19. Bước đầu tiên trong quy trình dự báo là:
A. Xác định mục tiêu và phạm vi của dự báo
C. Xây dựng mô hình dự báo
B. Thu thập dữ liệu
D. Đánh giá kết quả
Câu 20. Trong dự báo, việc thu thập dữ liệu có vai trò quan trọng vì:
A. Dữ liệu lịch sử cung cấp cơ sở để dự đoán xu hướng tương lai
B. Dữ liệu lịch sử luôn dự đoán chính xác tương lai
C. Dữ liệu hiện tại không có giá trị trong dự báo

D. Dữ liệu lịch sử không liên quan đến dự báo
Câu 21. Việc lựa chọn mô hình dự báo phụ thuộc vào:
A. Loại dữ liệu và mục tiêu của dự báo
C. Kết quả mà người dùng mong muốn
B. Sự phức tạp của các biến số độc lập
D. Số lượng các yếu tố ngẫu nhiên trong dữ liệu
Câu 22. Khi một mô hình dự báo thể hiện xu hướng sai lệch liên tục, điều này có thể cho thấy:
A. Mô hình cần được điều chỉnh lại để phù hợp hơn với dữ liệu
B. Mô hình dự báo quá chính xác
C. Mô hình không có lỗi sai số nào
D. Sai số trong dự báo luôn bằng 0
Câu 23. Phương pháp sai số bình phương trung bình (MSE) được sử dụng để:
A. Đo lường sự sai lệch giữa các giá trị dự đoán và giá trị thực tế bằng cách tính trung
bình các sai số bình phương
B. Đo lường sự sai lệch giữa các giá trị dự đoán và giá trị thực tế bằng cách tính trung
bình sai số tuyệt đối
C. Phân tích xu hướng của chuỗi thời gian
D. Tính toán độ lệch chuẩn của chuỗi thời gian
Câu 24. Người ta sử dụng dự báo ngắn hạn để:
A. Hoạch định chính sách
C. Dự báo thời tiết
B. Hoạch định nguồn nhân lực
D. Chuẩn bị tài chính, đặt mua vật tư
Câu 25. Trong các mô hình dự báo, “độ chính xác” thường được đánh giá như thế nào?
A. Bằng cách so sánh với dữ liệu thực tế khi có sẵn.
B. Dựa trên phản hồi của các chuyên gia.
C. Qua việc kiểm tra tính phù hợp của dữ liệu lịch sử.
D. Thông qua số lượng biến số trong mô hình.
Câu 26. Trong một nền kinh tế biến động mạnh, các phương pháp dự báo định lượng:
A. Luôn mang lại kết quả chính xác hơn định tính.
B. Có thể trở nên ít tin cậy do phụ thuộc vào dữ liệu quá khứ.
C. Không cần điều chỉnh theo thời gian.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi thay đổi bên ngoài.
Câu 27. Một trong những phương pháp phổ biến để đánh giá độ chính xác của dự báo là:
A. Phương pháp trung bình tuyệt đối sai số
C. Phương pháp hồi quy tuyến tính
B. Phương pháp Delphi
D. Phương pháp phân tích SWOT
Câu 28. MAPE là chỉ số gì trong dự báo?
A. Tính toán độ lệch chuẩn
B. Đo lường sai số tuyệt đối trung bình tính theo phần trăm
C. Tính toán giá trị trung bình của các biến
D. Đo lường tương quan giữa các biến
Câu 29. Đặc điểm nào sau đây có thể gây khó khăn cho quá trình dự báo kinh tế?
A. Số lượng lớn dữ liệu có chất lượng cao.
B. Sự biến động không dự đoán được của các yếu tố kinh tế.
C. Tính minh bạch trong phương pháp dự báo.
D. Dữ liệu thời gian dài hạn.
Câu 30. Sai số dự báo có thể giảm thiểu bằng cách:
A. Bỏ qua các yếu tố ảnh hưởng trong dự báo.
B. Sử dụng một phương pháp dự báo duy nhất.
C. Kết hợp nhiều phương pháp dự báo và hiệu chỉnh liên tục.
D. Chỉ dựa vào dữ liệu từ quá khứ xa.

Chương 2: Phương pháp dự báo định tính
Câu 1. Ưu điểm chính của dự báo định tính là:
A. Sử dụng mô hình toán học phức tạp
C. Dễ dàng áp dụng trong mọi tình huống
B. Chính xác hơn dự báo định lượng
D. Có thể áp dụng khi thiếu dữ liệu định lượng
Câu 2. Phương pháp nào sau đây là kỹ thuật dự báo định tính?
A. Hồi quy tuyến tính
C. Phân tích SWOT
B. Trung bình động
D. ARIMA
Câu 3. Phương pháp nào thường kết hợp giữa định tính và định lượng?
A. Hồi quy đa biến
C. Dự báo bằng trung bình động
B. Phân tích hồi quy
D. Phân tích kịch bản
Câu 4. Mục tiêu của phương pháp dự báo định tính là:
A. Đưa ra dự báo chính xác nhất có thể dựa vào dữ liệu lịch sử
B. Dự báo các tình huống không có sẵn dữ liệu định lượng
C. Dự báo chỉ dựa vào mô hình toán học
D. Đưa ra các giải pháp tự động hóa dự báo
Câu 5. Một ứng dụng phổ biến của dự báo định tính là:
A. Dự báo doanh số bán hàng dựa vào số liệu quá khứ
B. Dự báo các thay đổi trong xu hướng tiêu dùng
C. Phân tích dữ liệu kinh tế
D. Tính toán xác suất
Câu 6. Điểm yếu lớn nhất của phương pháp dự báo định tính là:
A. Không chính xác bằng dự báo định lượng
C. Không thể áp dụng cho dữ liệu lịch sử
B. Quá phức tạp để thực hiện
D. Yêu cầu kỹ thuật phức tạp
Câu 7. Một hạn chế của phương pháp dự báo định tính là gì?
A. Đòi hỏi dữ liệu lịch sử chính xác và chi tiết.
B. Khó đạt được tính khách quan và độ chính xác cao.
C. Chỉ có thể dự báo ngắn hạn.
D. Không phù hợp cho dự báo trong điều kiện bất ổn.
Câu 8. Một nhược điểm của phương pháp dự báo định tính là:
A. Đòi hỏi sự tham gia của nhiều chuyên gia.
B. Có thể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân.
C. Chỉ phù hợp cho các dự báo dài hạn.
D. Không cho phép điều chỉnh theo dữ liệu thực tế.
Câu 9. Phân tích kịch bản (scenario analysis) thường sử dụng cho:
A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Dự báo theo biến cố có thể xảy ra trong tương lai
C. Phân tích tương quan
D. Đo lường mức độ sai lệch
Câu 10. “Dự báo dựa trên trực giác” thường được áp dụng trong trường hợp:
A. Có nhiều dữ liệu lịch sử
C. Dự báo các xu hướng dài hạn
B. Thiếu thông tin định lượng để dự báo
D. Dự báo các chu kỳ lặp lại
Câu 11. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất cho dự báo trong môi trường không chắc
chắn?
A. Hồi quy tuyến tính
C. Phân tích chuỗi thời gian
B. Phân tích kịch bản
D. Trung bình động
Câu 12. Khi nào dự báo ý kiến khách hàng thường được sử dụng?
A. Khi muốn dự báo doanh thu ngắn hạn

B. Khi muốn dự báo nhu cầu thị trường tương lai
C. Khi dự báo các xu hướng kinh tế vĩ mô
D. Khi dự báo cho các chu kỳ bán hàng
Câu 13. Phương pháp nghiên cứu thị trường trong dự báo định tính thường được sử dụng để:
A. Dự đoán số lượng bán hàng dựa trên dữ liệu lịch sử
B. Xác định ý kiến khách hàng và nhu cầu thị trường
C. Tính toán xu hướng mùa vụ
D. Xác định quan hệ nhân quả giữa các biến
Câu 14. Khi áp dụng phương pháp nghiên cứu thị trường, yếu tố nào dưới đây là cần thiết?
A. Có dữ liệu lịch sử đầy đủ về các xu hướng trong quá khứ.
B. Tổ chức các cuộc khảo sát và phỏng vấn người tiêu dùng.
C. Phân tích các chỉ số kinh tế vĩ mô.
D. Sử dụng các mô hình hồi quy để phân tích dữ liệu
Câu 15. Trong phương pháp nghiên cứu thị trường, bước nào giúp đảm bảo độ tin cậy của
kết quả?
A. Lựa chọn mẫu ngẫu nhiên từ các nhóm khách hàng khác nhau.
B. Sử dụng duy nhất một nguồn thông tin từ một khách hàng cụ thể.
C. Không cần chọn mẫu đại diện cho toàn bộ thị trường.
D. Dự báo chỉ dựa trên ý kiến của nhà sản xuất.
Câu 16. Một hạn chế của phương pháp nghiên cứu thị trường là gì?
A. Không thể áp dụng cho các dự báo dài hạn.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố định lượng.
C. Không thu thập được thông tin phản hồi từ người tiêu dùng.
D. Chi phí thực hiện thường rất cao.
Câu 17. Khi nào phương pháp nghiên cứu thị trường đặc biệt hữu ích?
A. Khi các mô hình định lượng không thể dự báo chính xác do thiếu dữ liệu lịch sử.
B. Khi cần dự báo dài hạn với độ chính xác cao.
C. Khi thị trường không có sự thay đổi.
D. Khi cần dự báo ngắn hạn cho thị trường ổn định.
Câu 18. Phương pháp nghiên cứu thị trường không phù hợp khi:
A. Đánh giá tiềm năng của một sản phẩm mới.
B. Thực hiện trong một thị trường có sự thay đổi liên tục.
C. Khảo sát ý kiến khách hàng để xác định nhu cầu thị trường.
D. Dự báo ngắn hạn cho các sản phẩm có chu kỳ sống ổn định.
Câu 19. Khi nào việc sử dụng phương pháp nghiên cứu thị trường là tối ưu nhất?
A. Khi thị trường đang ở trạng thái ổn định và ít biến động.
B. Khi cần dự báo nhanh và không cần độ chính xác cao.
C. Khi ra mắt sản phẩm mới hoặc khi thị trường có sự thay đổi lớn.
D. Khi dự báo dài hạn cho thị trường đã phát triển.
Câu 20. Trong phương pháp chuyên gia, yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của
dự báo?
A. Số lượng chuyên gia tham gia dự báo.
B. Trình độ và kinh nghiệm của các chuyên gia.
C. Sự phân tích định lượng của dữ liệu.
D. Sự tương đồng trong quan điểm giữa các chuyên gia.
Câu 21. Phương pháp Delphi có thể không thích hợp khi:
A. Cần dự báo nhanh chóng và tức thời.
B. Cần đạt được sự đồng thuận giữa nhiều chuyên gia.

