
1. v n t i là ho t đ ngậ ả ạ ộ :
a. đ c l pộ ậ
b. sx v t ch tậ ấ
c. kinh t đ c thùế ặ
d. all ý trên
1. s n ph m v n t i:ả ẩ ậ ả
a. gi ng nh các s n ph m khácố ư ả ẩ
b. có th d tr đcể ự ữ
c. quá trình tiêu dùng g n v i quá trình sxắ ớ
d. ko có ý nào đúng
2. hình th c v n chuy n mà ng i chuyên ch ch u trách nhi m trên toàn b hành trình làứ ậ ể ườ ở ị ệ ộ
a. nhi u ch ngề ặ
b. ch su tở ố
c. đ t đo nứ ạ
d. ko đáp án đúng
3. v n t i có tác đ ng đ nậ ả ộ ế
a. ho t đ ng kinh doanh s n xu t c a doanh nghi pạ ộ ả ấ ủ ệ
b. cán cân thanh toán
c. c c u hàng hoá và th tr ngơ ấ ị ườ
d. all đúng
4. đi u ki n v n t i mà ng i bán có kh năng v n t i và thông quan nh p kh u làề ệ ậ ả ườ ả ậ ả ậ ẩ
a. CPT
b. FCA
c. DDU
d. DDP
5. không nên dành quy n v n t i khi:ề ậ ả
a. th tr ng c nh tranh kh c li tị ườ ạ ố ệ
b. chênh l ch giá CIF và FOB caoệ
c. có kh năng thông quan xu t nh p kh uả ấ ậ ẩ
d. mu n ch đ ng giao nh n hàngố ủ ộ ậ
6. ch c năng c ng bi n :ứ ả ể
a. neo đ u tàuậ
b. ph c v hàng hoá và tàuụ ụ
c. c 2 ko ph iả ả
d. a và b đúng
7. DDCW dùng đ ch :ể ỉ
a. tr ng l ng t nh hàng hoá ọ ượ ị
b. tr ng l ng c bìọ ượ ả
c. tr ng l ng tính trên đ n v th tíchọ ượ ơ ị ể
d. all ko đúng
8. dung tích đăng ký t nh là ị
a. toàn b các kho ng tr ng trên tàuộ ả ố
b. các kho ng tr ng khép kín trên tàuả ố
c. kho ng tr ng khép kín và phòng th y th thuy n tr ngả ố ủ ủ ề ưở
d. kho ng tr ng khép kín kèm phòng vui ch i gi i tríả ố ơ ả

9. tr ng t i t nh b ngọ ả ị ằ
a. tr ng l ng hàng hoá trên tàuọ ượ
b. tr ng l ng v t ph m tiêu dùng cho hành trìnhọ ượ ậ ẩ
c. hành lý th th và thuy n tr ngủ ủ ề ưở
d. all đúng
10. xuyemax là
a. tàu c a xuyeủ
b. tàu đu c t do đi qua xuyeợ ự
c. tàu l n nh t có th đi qua xuyeớ ấ ể
d. ko đáp án nào đúng
11. tàu tr là tàu có tu iẻ ổ
a. 8-10
b. 10-12
c. 12-14
d. 14-18
13. tàu ch là tàuợ
a. chuyên ch Containerở
b. ko th ng ph t x p dưở ạ ế ỡ
c. c c phí do tho thu nướ ả ậ
d. ch y tuy n ko c đ nhạ ế ố ị
14. khi thuê tàu ch , đi n gi y l u c c tàu ch th ng là doợ ề ấ ư ướ ợ ườ
a. ch tàuủ
b. ch hàng.ủ
c. môi gi iớ
d. ko đáp án đúng
15. v n đ n đ ng bi n ko làậ ơ ườ ể
a. xác nh n quy n s h u hàng hoáậ ề ở ữ
b. xác nh n vi c nh n hàng lên tàuậ ệ ậ
c. xác nh n 1 h p đ ng b o hi mậ ợ ồ ả ể
d. xác nh n 1 h p đ ng chuyên chậ ợ ồ ở
16. vi t nam đã tham gia ệ
a. quy t c hayeắ
b công c hamburướ
c. ngh đ nh th SDRị ị ư
d. ko đáp án đúng
17. th i h n đc coi là t n th t toàn b theo lu t Anh khi ờ ạ ổ ấ ộ ậ
a. tàu ko v c ng ch đ nh sau 3 thángề ả ỉ ị
b tàu ko v c ng ch đ nh sau 60 ngàyề ả ỉ ị
c. tàu g p bão v mu n 45 ngàyặ ề ộ
d. tàu r i c ng đi 90 ngày ch a đ n c ng đíchờ ả ư ế ả
18. ch hàng súc v t s ng đc quy đ nh trongở ậ ố ị
a. quy t c hayeắ
b công c hamburướ
c. lu t th ng m i qu c tậ ươ ạ ố ế
d. hi p đ nh c a WTOệ ị ủ
19. nguyên t c suy đoán l i đc áp d ng trongắ ỗ ụ

a. quy t c hayeắ
b. công c hamburướ
c. lu t hàng h i vi t namậ ả ệ
d. c b và cả
20. 1 câu tính b i th ng hàng ch m giao ( nhân 2,5)ồ ườ ậ
21. 1 câu tính gi i h n trách nhi m theo haye, visby, hambur or lu t hàng h i Vi t Namớ ạ ệ ậ ả ệ
22. gi i h n trách nhi m làớ ạ ệ
a. s ti n t i đa mà ch tàu ph i b i th ngố ề ố ủ ả ồ ườ
b. s ti n mà ng i b o hi m ph i trố ề ườ ả ể ả ả
c. s ti n t i đa đc b i th ngố ề ố ồ ườ
d. ko đáp án đúng
23. Theo lu t hàng h i vi t nam thì tàu ch m giao đc tính trong vòngậ ả ệ ậ
a. 1 ngày
b. 3 ngày
c. 15 ngày
d. 60 ngày
24. 1 câu h i v thuê bao tàu nh ng hok nh rõ đáp án,hiỏ ề ư ớ
25. khi mua theo đi u ki n FOB thì t t nh t ng i bán nên thuê tàu theo đi u ki nề ệ ố ấ ườ ề ệ
a. FO
b. FI
c. FIO
d. FIOS
25. đ tránh phí x p hàng lên tàu 2 l n ng i bán theo giá CIF nên thuê tàu theo đi u ki nể ế ầ ườ ề ệ
a. FO
b. FI
c. FIS
d. FIOT
26. x p d ch m 5 ngày trong đó 1ngày l , 1 ngày th b y và m t ngày ch nh t, ti n ph tế ỡ ậ ễ ứ ả ộ ủ ậ ề ạ
x p ch m là 300$/ngày. t ng s ti n ph t làế ậ ổ ố ề ạ
a. 600$
b. 1200$
c. 1500$
d. ko có đáp án đúng
27. thuê t là hình th c thuêướ ứ
a. tàu ko biên ch thuy n viênế ề
b. tàu và thu th tàuỷ ủ
c. tàu, thu th và th c ph mỷ ủ ự ẩ
d. thuê t ng chuy n 1ừ ế
28. đ c tr ng nh t c a container làặ ư ấ ủ
a. thích ng v n chuy n x p dứ ậ ể ế ỡ
b. phù h p nhi u lo i ph ng ti nợ ề ạ ươ ệ
c. hình dánh thích h pợ
d. th tích ch a hàng trong l n h n 1m3ể ứ ớ ơ
29. tàu ch y đ n các đi m Hub và hàng đc chuy n ti p là hình th cạ ế ể ể ế ứ
a. tàu chợ
b. tàu chuy nế

c. Feeder
d. tàu ch y th ngạ ẳ
30. hàng ch ko thích h p v i container ở ợ ớ
a. hàng h i s n đông l nhả ả ạ
b. hàng kh i l ng l nố ượ ớ
c. hàng siêu tr ng siêu tr ngườ ọ
d. hàng l ngỏ
31. b o hi m là hình th cả ể ứ
a. tránh r i roủ
b. kh c ph c r i roắ ụ ủ
c. phân tán r i ro vào s đông ủ ố
d. h n ch r i roạ ế ủ
32. tác d ng chính c a b o hi m làụ ủ ả ể
a. t p trung v nậ ố
b. tăng thu ngo i tạ ệ
c. b i th ngồ ườ
d. tăng tích lu ngân sáchỹ
33. r i ro do th i ti t x u gây ra đc b o hi m trong đi u ki n b o hi mủ ờ ế ấ ả ể ề ệ ả ể
a. ĐK A
b. ĐK B
c. ĐK C
d. ĐK B và đi u kho n th i ti t x uề ả ờ ế ấ
BÀI T PẬ
1. M t tàu tr giá 10 tri u USD ch hàng có tr giá 500.000 USD, cu c phí ch a thu giá trộ ị ệ ở ị ớ ư ị
10.000 USD. Trên hành trình g p bão làm h h ng thân t u tr giá 50.000USD, hàng có tr giáặ ư ỏ ầ ị ị
100.000 USD b cu n xu ng bi n. Đ ch y thoát kh i c n bão thuy n tr ng quy t đ nh némị ố ố ể ể ạ ỏ ơ ề ưở ế ị
hàng xu ng bi n:ố ể
a. T n th t do ném hàng xu ng bi n thu c lo i t n th t gì? Đ c tr ng c a t n th t đó?ổ ấ ố ể ộ ạ ổ ấ ặ ư ủ ổ ấ
b. Hàng b ném kh i tàu có giá tr 200.000, đ ch y thoát bão thuy n tr ng ph i v n hànhị ỏ ị ể ạ ề ưở ả ậ
h t công xu t làm máy và n i h i b h ng s a ch a h t 500.000 USD. Tính m c phân b t nế ấ ồ ơ ị ỏ ử ữ ế ứ ổ ổ
th t chung. ấ
2. Tàu tr giá 2 tri u $, t ng hang là 10.000 MT, giá tr hàng là 300$/MT. C c fí là 10$/MT, tị ệ ổ ị ướ ỉ
l fí b o hi m là 1%ệ ả ể
Ngày 14/5 ng m m a t 2000MTấ ư ướ
Ngày 15/5 ch y bão f i v t 4000MT, máy tàu h ng 100.000$ạ ả ứ ỏ
Ngày 16/5 m t c p 1000MTấ ắ
a. tính V,I? I ph thu c vào nh ng y u t nàoụ ộ ữ ế ố
b. khi mua BH theo đi u ki n A, B, C ITC 1982 thì đc b i th ng nh th nào?ề ệ ồ ườ ư ế