DÞ TËT HËU M¤N - TR¦C TRµNG

Hoµng V¨n Hïng

ành chính: I. H

ọ ạ ệ

ng: Sinh viên Y 6 t ế

ng 1. Tên môn h c: Ngo i b nh lý 2. Tên tài li u h c t p : Tài li u phát tay ệ ọ ậ ệ 3. Bài gi ng: Lý thuy t ả ế 4. Đ i t ố ượ 5. Th i gian : 2 ti ờ 6. Đ a đi m: Gi ng đ ả ể ườ ị

c tri u ch ng lâm sàng và XQ d t t h u môn tr c tràng ị ậ ậ ự ứ ệ

DTHMTT ượ

c tiêu: I I . M ụ đ 1. Mô t ả ượ (DTHMTT). 2. Trình bày đ 3. Nêu đ c phân lo i qu c t ạ c nguyên t c đi u tr DTHMTT ề ố ế ị ắ ượ

I II . N i dung: ộ

1. M đ u: ở ầ

t b m sinh hay g p nh t ng tiêu hóa. ị ậ ẩ

đ ấ ở ườ ị ớ ệ ừ khi tr m i sinh. ẻ ớ

ặ c phát hi n và đi u tr s m ngay t ề vong ngày càng gi m. - Là d t - C n đ ầ ượ t - T l ỷ ệ ử ả

2. Phôi thai h c:ọ

- Th i kỳ bào thai (< tu n th 8): ứ ầ ờ

ộ ự

i đ + Ru t sau (→ tr c tràng) và ni u nang (→bàng quang) thông nhau ệ ổ nh p, phía d c b t kín b ng màng ằ ướ ượ ị ọ ớ ổ ộ

fi nh p tiêu đi ® ng tiêu hóa - sinh d c - ti t ni u thông ớ ườ ụ ế ệ

ể ướ ự i → phân chia tr c

ự ng ti t ni u - tr c tràng phát tri n xu ng d ệ ế

trong m t khoang g i là nh p.ớ + Màng ổ v i bên ngoài. ớ + Vách ti ệ ế tràng ra kh i đ ỏ ườ - Quá trình phân chia này: N u b t th ố t ni u - sinh d c… ụ ng ườ ở ộ ế ấ m t giai đo n nào đó → ạ

DTHMTT.

3. Tri u ch ng lâm sàng: ứ ệ

: năng

ơ ố ể ứ ộ

dò, h p h u môn). 3 .1 . C - Đa s bi u hi n h i ch ng TRSS. ệ - M t s ít v n a phân xu (qua l ẫ ỉ ộ ố ỗ ẹ ậ

3.2. Toàn thân:

c, d t - Đ non, thi u cân, m t n ế ấ ướ ẻ ị ậ t ph i h p... ố ợ

3.3. Th c th : ể ự Ch y u khám vùng TSM: ủ ế

T×m: h u môn: ng h p không có l ỗ ậ ườ ợ

a. Tr - V t tích h u môn: ế

ườ ườ ị

ậ + Lúm da s m màu. ng ho c b t th + V trí: bình th ng. ặ ấ + Khi tr khóc: ph ng lên ho c không. ặ ồ + ¢n ngón tay: m m ho c ch c. ắ ề ặ

- C th t h u môn: Kích thích gây đau ch v t tích h u môn: n u có c ơ ắ ậ ỗ ế ế ậ ơ

co rúm l i.ạ

nhiên: th tắ fi - L dò: ỗ + V trí. ị + Có phân xu ra không? t ỗ ự

- Phân xu ra qua các l + Ni u đ o (nam). ạ + Âm đ o (n ). ạ ữ

h u môn: ườ ỗ ậ

b. Tr Thăm khám b ng sond Nelaton s 8-12: ng h p có l ợ ằ ố

+ Vào sâu bao nhiêu? + Có phân xu ra không?

4. X Quang:

4.1. Ch p b ng KCB: ụ ụ

a. M c đích: ụ

Tìm túi cùng tr c tràng (TCTT). ự

đ h i t ờ ể ơ ớ ế ể

ộ ế ư ầ ấ c, chân trái th ng, chân ph i g p ả

b. Cách ch p:ụ i TCTT. - Sau đ 6-12 gi ẻ - Gián m t m u chì vào v t tích h u môn 𠮸nh d u. ậ ấ ẩ - T th : Nghiêng, đ u d c ng ẳ ượ ố (Wangensteen và Rice, 1930)

ậ ế

ố ươ

c. Nh n xét k t qu : ả So sánh TCTT v i:ớ - M c x ườ ườ

ng mu - c t (PC): ụ t cao ng PC: d t ị ậ ng PC: d t ng PC: d t ị ậ ị ậ t trung gian. t th p ấ

ng: đ + TCTT trên đ + TCTT b ng đ ằ ườ i đ + TCTT d ướ ườ - M c đánh d u: ầ + > 2cm: d t ị ậ + = 2 cm: d t ị ậ + < 2 cm: d t ị ậ t cao. t trung gian. t th p. ấ

ơ

ậ ấ ọ

4.2. XQ có chu n b : ị ẩ B m thu c c n quang vào : ố ả - TCTT b ng ch c kim qua v t tích h u môn: th y rõ TCTT. ế ằ - Lç rß.

ễ ế ứ

ế ị

ng hô h p: ấ

ng hô h p. ấ

5. D i n bi n và bi n ch ng: N u không đi u tr k p th i: ờ ị ề ế c đ - Nôn → trào ng ượ ườ + Ch t đ t ng t. ế ộ ộ + Nhi m trùng đ ườ ễ - T c ru t → v ru t. ộ - Giãn đ i tràng th phát. ạ ỡ ộ ứ

i t i Wingspred (M ), 1986: ậ ộ ị ế ớ ạ ỹ

6. P : hân lo i qu c t ố ế ạ T i H i ngh ph u thu t Nhi th gi ẫ ạ Chia 4 loai:

- Lo i cao: ạ

+ Teo HMTT có rò TT v i:ớ . Nam: Ni u đ o TLT. ệ . N :¢m đ o. ạ + Teo HMTT không rò. + Teo TT.

- Lo i trung gian: ạ

ề ạ ặ ấ

+ Teo HMTT có rò TT v i:ớ . Nam: Ni u đ o hành. ệ . N : Ti n đình ho c âm đ o th p. ữ ấ : - Lo i th p ạ

+ HM n p (rò HM da). + H p HM. + Rò HM - ti n đình (n ). ề ữ

ế

ặ : - Lo i hi m g p ạ nh p. N : Còn ớ ổ ữ

i u tr : 7. Đ ị ề

v trí bình th

7.1. M c đích: ụ - - - C u s ng bn. ứ ố ng. T o HM ở ị ạ Đ m b o ch c năng đ i ti n. ứ ả ả ườ ạ ệ

rò → m c p c u ỗ ổ ấ ứ

7.2. Ch đ nh: ỉ - - rò:

- H p HM hay h p HMTT: ẹ

HM b t kín, không có l ị HM b t kín, có l ỗ ị + Có th trì hoãn m t th i gian. ờ ộ ể rò trong khi ch m . + Nong l ờ ổ ẹ + Nong. + Không có k t qu → m . ổ ế ả

ươ

7.3. Ph - D t ng pháp m : ổ t cao và trung gian ị ậ : M 3 thì: ổ

+ HMNT sau đ .ẻ + H bóng tr c tràng sau 3 – 6 tháng:

ự ạ . Đ ng b ng + TSM ụ . Đ ng sau TT ườ ườ

+ Đóng HMNT sau 2 – 3 tháng.

ng TSM. ị ậ ườ

- D t Th - ộ ố ặ ố

t th p ấ : ng m m t thì: T o hình HM đ ườ ạ ổ ộ t: M t s tình hu ng đ c bi ệ + Teo tr c tràng: Gi ầ ả ự + H p HMTT: Nong ho c m c t đo n h p → n i TT + ng HM. ổ ắ i phóng 2 đ u tr c tràng → n i t n - t n. ẹ ố ậ ố ự ạ ẹ ặ ố

Ủ ấ

ứ ệ

7.4. Chăm sóc sau m :ổ - m. - Kháng sinh. - Truy n d ch, cho ăn s m. ớ ị ề - Phát hi n bi n ch ng. ế - Nong HM.

ệ ọ ạ ọ

ộ , NXB Y h c- Hà N i , 2000. I V . T ài li u tham kh o: , NXB Y h c- Hà N i , 2001. 1. B nh h c ngo i khoa ệ 2. Ph u thu t tiêu hóa tr em ẻ ậ ẫ ọ ộ