Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
M Đ U Ở Ầ
Cùng v i s phát tri n c a n n kinh t i, các quan h mua bán trao đ i hàng hóa ớ ự ủ ể ề th gi ế ế ớ ệ ổ
c phát tri n c v s l ng và ch t l ng d ch v t ng b ụ ừ ị ướ ể ả ề ố ượ ấ ượ
Do đó, đòi h i ph i có nh ng ph ng ti n thanh toán m i đ m b o tính an toàn, nhanh ữ ả ỏ ươ ớ ả ệ ả
chóng, hi u qu .Thêm vào đó, th k XXI là th k mà khoa h c công ngh có nh ng b ế ỷ ế ỷ ữ ệ ệ ả ọ ướ ế c ti n
v t b c, đ c bi t là công ngh thông tin. K t h p nh ng đi u này, các ngân hàng th ượ ậ ặ ệ ế ợ ữ ệ ề ươ ng m i đã ạ
đ a ra m t lo i hình d ch v thanh toán m i, đó là th ngân hàng ư ụ ẻ ạ ộ ớ ị
Th ngân hàng xu t hi n là s k t h p c a khoa h c k thu t v i công ngh qu n lý ngân ự ế ợ ủ ọ ỹ ậ ớ ẻ ệ ệ ả ấ
t b c trong ho t đ ng thanh toán thông qua ngân hàng, s ra đ i c a th là m t b ờ ủ ộ ướ ự ẻ c ti n v ế ượ ậ ạ ộ
ng ti n thanh toán hoàn h o: hàng.Th ngân hàng có nh ng đ c đi m c a m t ph ữ ủ ẻ ể ặ ộ ươ ệ ả
- Đ i v i khách hàng: th đáp ng đ ố ớ ứ ẻ ượ c v tính an toàn cao, kh năng thanh toán nhanh, ả ề
chính xác
ố - Đ i v i ngân hàng: th góp ph n gi m áp l c ti n m t, tăng kh năng huy đ ng v n ố ớ ự ẻ ề ầ ả ặ ả ộ
ph c v cho yêu c u m r ng ho t đ ng tín d ng, tăng l ụ ụ ạ ộ ở ộ ụ ầ ợ i nhu n nh kho n phí s d ng th ả ử ụ ậ ờ ẻ
Chính nh nh ng u đi m trên mà th ngân hàng đã nhanh chóng tr thành m t ph ữ ư ể ẻ ờ ở ộ ươ ng
ti n thanh toán thông d ng các n c phát tri n cũng nh trên th gi ụ ở ệ ướ i ế ớ ư ể
ngày m t phát tri n, đ i s ng ng i dân ngày càng nâng cao, Vi Ở ệ t Nam, n n kinh t ề ế ờ ố ể ộ ườ
thêm vào đó là xu th h i nh p phát tri n v i n n kinh t ớ ề ế ộ ể ậ th gi ế ế ớ ộ i, vi c xu t hi n c a m t ủ ệ ệ ấ
ph ng ti n thanh toán m i là r t c n thi t.N m b t đ c nhu c u này, Ngân hàng Vi t Nam ươ ấ ầ ệ ớ ế ắ ượ ắ ầ ệ
Th nh V ng (VPBank) đã ch tr i Vi ủ ươ ượ ị ng đ a d ch v th vào ng d ng t ụ ẻ ư ứ ụ ị ạ ệ ề t Nam. Sau nhi u
năm ho t đ ng trong lĩnh v c này, Ngân hàng VPBank đã thu đ c nh ng thành t u nh t đ nh. ạ ộ ự ượ ấ ị ữ ự
Nh ng bên c nh đó v n còn không ít nh ng khó khăn h n ch đ có th phát tri n d ch v th tr ụ ẻ ở ế ể ư ữ ể ể ạ ẫ ạ ị
nên ph bi n Vi t Nam ổ ế ở ệ
Nh n th c đ c v n đ này, sau quá trình tìm hi u v ho t đ ng th t i Ngân hàng ứ ậ ượ ạ ộ ẻ ạ ề ể ề ấ
VPBank em đã ch n đ tài "Tìm hi u ho t đ ng d ch v th t i Ngân hàng VP Bank " làm đ tài ụ ẻ ạ ạ ộ ề ể ọ ị ề
báo cáo c a mình. ủ
N I DUNG
Ộ
I. Gi i thi u ớ ệ
1. Khái quát v ngân hàng: ề
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
a. Quá trình hình thành:
Ngân hàng Th ng m i C ph n Vi t là “Ngân hàng”) ươ ạ ổ ầ ệ t Nam Th nh V ng (sau đây g i t ượ ọ ắ ị
là ngân hàng th ng m i c ph n đ c thành l p t t Nam. ươ ạ ổ ầ ượ i n ậ ạ ướ c C ng hòa Xã h i Ch nghĩa Vi ộ ủ ộ ệ
Ngân hàng đ c thành l p theo Gi y phép Ho t đ ng s 0042/NH-GP do Th ng đ c Ngân ượ ạ ộ ậ ấ ố ố ố
hàng Nhà n c Vi t Nam c p ngày 12 tháng 08 năm 1993 v i tên là Ngân hàng Th ướ ệ ấ ớ ươ ng m i C ạ ổ
ph n Các Doanh nghi p Ngoài Qu c doanh. Th i gian ho t đ ng theo gi y phép là 99 năm và ờ ạ ộ ệ ầ ấ ố
Ngân hàng chính th c đi vào ho t đ ng ngày 12 tháng 08 năm 1993. Ngày 27 tháng 07 năm 2010, ạ ộ ứ
Ngân hàng đ i tên thành Ngân hàng Th ng m i C ph n Vi t Nam Th nh V ng theo Gi y phép ổ ươ ạ ổ ầ ệ ượ ấ ị
c Vi s 1815/QĐ-NHNN do Ngân hàng Nhà n ố ướ ệ t Nam c p ấ
b. V n đi u l ề ệ ố
V n đi u l 20 t VND. Sau đó, do nhu c u phát tri n, theo ề ệ ố ban đ u khi m i thành l p là ớ ầ ậ ỷ ể ầ
th i gian VPBank đă nhi u l n tăng v n đi u l . V n đi u l trong năm 2011 c a ngân hàng là ề ầ ề ệ ờ ố ề ệ ố ủ
5050 t đ ng ỷ ồ
c. C đông chi n l c ế ượ ổ
- OCBC-Oversea Chinese Banking Corporation
T l n m gi c ph n: 14, 88% ỷ ệ ắ ữ ổ ầ
d. Chi n l ng phát tri n) ế ượ c (đ nh h ị ướ ể
Năm 2015 tr thành Ngân hàng Bán l hàng đ u Vi t ở ẻ ầ ệ Nam
e. S m nh phát tri n ứ ệ ể
ng châm: l i ích c a khách hàng là trên h t; l VPBank ho t đ ng v i ph ạ ộ ớ ươ ợ ế ợ ủ i ích c a ng ủ ườ i
c quan tâm; l c chú tr ng; đóng góp có hi u qu vào s phát lao đ ng đ ộ ượ ợ i ích c a c đông đ ủ ổ ượ ự ệ ả ọ
tri n c a c ng đ ng. ể ủ ộ ồ
f. M ng l ạ ướ i ho t đ ng ạ ộ
c hình thành và hoàn thi n d n theo mô hình c a m t t p đoàn trong H th ng t ệ ố ch c đ ổ ứ ượ ộ ậ ủ ệ ầ
i ho t đ ng ngày càng r ng kh p trên toàn qu c v i t ng s 134 chi t ươ ng lai. V i m ng l ớ ạ ướ ạ ộ ớ ổ ắ ộ ố ố
nhánh và phòng giao d ch tính đ n năm 2010.Theo k ho ch đ n cu i năm 2010, VPBank s m ẽ ở ế ế ế ạ ố ị
r ng lên thành 150 đi m ộ ể
g. Công ty tr c thu c ộ ự
- Công ty Qu n l tài s n VPBank (VPBank AMC) ả ư ả
- Công ty TNHH Ch ng khoán VPBank (VPBS) ứ
h. Nhân sự
Ngày 10/9/1993, khi VPBank chính th c m c a giao d ch t i 18B Lê Thánh Tông s l ở ử ứ ị ạ ố ượ ng
CBNV ch có v n v n 18 ng ẹ ỏ ỉ i ườ
Cùng v i vi c phát tri n và m r ng quy mô ho t đ ng, s l ạ ộ ở ộ ố ượ ệ ể ớ ng nhân s c a VPBank ự ủ
cũng tăng lên t ng ng ươ ứ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
Đ n h t 31/12/2009, t ng s nhân viên nghi p v toàn h th ng VPBank là: 2.506CBNV, ệ ệ ố ụ ế ế ổ ố
i 40, kho ng 80% CBNV có trnh đ đ i h c và trên đ i h c. h n 92% trong s đó có đ tu i d ố ơ ộ ổ ướ ộ ạ ọ ạ ọ ả ́
VPBank chi nhánh Đà N ng đ t t i đ a ch 112 Phan Chu Trinh, s ặ ạ ẵ ị ỉ ố ạ đi n tho i ệ
05113.3835090 v i 9 phòng giao d ch ớ ị
l. B máy t ch c c a VPBank chi nhánh Đà N ng ộ ổ ứ ủ ẵ
Là 1 trong 12 ngân hàng hàng đ u Vi t Nam, tính đ n cu i năm 2012, VPBank đã có trên ầ ệ ế ố
200 đi m giao d ch t i 33 t nh, thành trên toàn qu c, t ng tài s n c a Ngân hàng đ t trên 98.000 t ể ị ạ ả ủ ạ ổ ố ỉ ỷ
ch c kinh t đ t trên 60.000 t đ ng, tăng 22% so v i năm 2011, huy đ ng v n t ồ ố ừ ớ ộ dân c và t ư ổ ứ ế ạ ỷ
đ ng, tăng 88% so v i cu i năm 2011, l ồ ớ ố ợ i nhu n tr ậ ướ c thu đ t 974 t ế ạ ỷ ồ ớ ế đ ng. Song song v i k t
qu kinh doanh đ t đ c, năm 2012, VPBank đã đ t đ c các gi i th ng tiêu bi u: Gi i th ạ ượ ả ạ ượ ả ưở ể ả ưở ng
Th ng hi u m nh Vi t Nam; Gi i Ngân hàng có ch t l ng d ch v đ c hài lòng nh t; Gi ươ ệ ạ ệ ả ấ ượ ụ ượ ị ấ ả i
tăng tr ng outbound - gi i tăng tr ng s l i th ưở ả ưở ố ượ ng đi m giao d ch cao nh t, gi ị ể ấ ả ưở ng đi m kích ể
ho t giao d ch cao nh t c a d ch v Western Union; Gi i v t đi n chu n thanh toán qu c t l ấ ủ ị ụ ạ ị ả ề ỷ ệ ệ ố ế ẩ
do Wells Fargo trao t ng.ặ
2. Các s n ph m mà VPBank chi nhánh Đà N ng đang cung c p hi n nay ệ ẵ ấ ả ẩ
Ti n g i ti
Ti n g i thanh toán
ề ử ế
t ki m ệ
ề ử
- Ti
- S n ph m Tài kho n VP SUPER
ế
t ki m Tích l c ộ
ệ
ả
ả
ả
- Ti
t ki m lĩnh lãi đ nh kỳ
- S n ph m Tài kho n thông minh
ế
ệ
ị
ả
ẩ
ả
- Ti
ế
t ki m rút g c linh ho t ạ ố
ệ
- S n ph m ti n g i không kỳ h n ề ử
ả
ẩ
ạ
- Ti
ế
t ki m theo th i gian th c t ờ
ự ế
ệ
ố - S n ph m ti n g i có kỳ h n rút g c ử
ề
ả
ẩ
ạ
linh ho tạ
- Ti
ng
ế
t ki m th ệ
ườ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
- S n ph m ti n g i có kỳ h n
- S n ph m ô tô cá nhân
kinh doanh
ề ử
ả
ẩ
ạ
ả
ẩ
- S n ph m cho vay h kinh doanh
D ch v tài kho n
ả
ẩ
ộ
ụ
ả
ị
- S n ph m cho vay h tr du h c sinh
ng
ỗ ợ
ả
ẩ
ọ
- D ch v chi tr l ụ
ả ươ
ị
- D ch v qu n lý tài kho n giao d ch
- S n ph m cho vay c m c ch ng khoán
ụ
ả
ả
ị
ị
ố ứ
ả
ẩ
ầ
ch ng khoán
ứ
ả Cho vay tín ch p (không tài s n đ m
ấ
ả
D ch v chuy n ti n
ụ
ể
ề
ị
b o)ả
- S n ph m cho vay tín ch p đ i v i nhân
- D ch v chuy n ti n trong n ể
ụ
ề
ị
c ướ
ố ớ
ả
ẩ
ấ
viên
- D ch v chuy n ti n qu c t ể
ố ế
ụ
ề
ị
- S n ph m cho vay tín ch p c p qu n lý
ấ ấ
ả
ẩ
ả
- D ch v chi tr ki u h i Western Union ả ề ố
ụ
ị
D ch v khác ụ
ị
Tín d ngụ
- B o lãnh
ả
* Cho vay có tài s n đ m b o ả
ả
ả
- D ch v ngân hàng t
i ch
ụ
ị
ạ
ỗ
ự - S n ph m cho vay mua nhà, xây d ng,
ả
ẩ
- D ch v đ i ti n
s a ch a nhà ữ ử
ụ ổ ề
ị
- S n ph m ô tô cá nhân thành đ t ạ
ẩ
ả
3. Gi i thi u d ch v th c a ngân hàng VPBank chi nhánh Đà N ng ớ ụ ẻ ủ ệ ẵ ị
*H s đăng ký đ i v i th tín d ng ố ớ ồ ơ ụ ẻ
Yêu c u chung ầ
- Đ ngh phát hành th (theo m u c a VPBank) ẫ ủ ề ẻ ị
- H p đ ng s d ng th tín d ng ử ụ ụ ẻ ợ ồ
- B n sao CMT ho c h chi u (xu t trình b n chính đ đ i chi u) ặ ộ ể ố ế ế ả ấ ả
- B n t kê khai tình hình tài chính cá nhân (tr ng h p c m c b ng s ti ả ự ườ ợ ầ ố ằ ố ế ố ư ề ử t ki m, s d ti n g i, ệ
có giá thì không c n h s này) ch ng t ứ ừ ồ ơ ầ
Tr ng h p tín ch p ườ ấ ợ
- B n sao h kh u/KT3 ộ ả ẩ
- B n sao kê giao d ch tài kho n ngân hàng 03 tháng g n nh t có xác nh n c a ngân hàng phát ủ ả ả ầ ấ ậ ị
hành.
- Photo h p đ ng lao đ ng có giá tr hi u l c (đ ngh mang b n g c đ đ i chi u) ố ể ố ị ệ ự ề ế ả ợ ồ ộ ị
- Quy t đ nh b nhi m ho c Quy t đ nh l ệ ế ị ế ị ặ ổ ươ ng (n u có) ế
Tr ườ ng h p có tài s n đ m b o ả ả ả ợ
- H s v tài s n đ m b o ả ồ ơ ề ả ả
- H p đ ng b o đ m ti n vay ả ề ả ợ ồ
* H s đăng ký đ i v i th ghi n ố ớ ồ ơ ẻ ợ
Yêu c u chung ầ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
- Đ ngh phát hành th (theo m u c a VPBank) ẫ ủ ẻ ề ị
- B n sao CMT ho c h chi u (xu t trình b n chính đ đ i chi u) ặ ộ ể ố ế ế ấ ả ả
*Ti n ích ệ
- S d ng các ti n ích Internet Banking (i2b); SMS Banking ử ụ ệ
3.1. Th qu c t ẻ ố ế
3.1.1 Th Vietnam Airlines - VPBank Platinum MasterCard ẻ
Th đ và Th Tín d ng Qu c t v i công ẻ ượ c phát hành theo hai lo i Th Ghi n Qu c t ạ ố ế ẻ ợ ố ế ớ ụ ẻ
ngh b o m t chip theo chu n EMV an toàn và gi m thi u gian l n, gi ệ ả ể ả ậ ẩ ậ ả ạ m o th . ẻ
a. Ti n ích: ệ
- Ch th đ ng th ủ ẻ ồ ươ ơ ộ ng hi u Vietnam Airlines - VPBank Platinum MasterCard có c h i ệ
nâng c p mi n phí lên h ng th ng gia t i b t kỳ đi m nào trên th gi i khi chi tiêu đ n 1.5 t ễ ạ ấ ươ ớ ấ ế ớ ể ế ỷ
trong th i gian t ờ ừ 16/04/2012 đ n 15/04/2013. ế
- Khách hàng có th tích lũy d m bay GLP v i m i chi tiêu b ng th . ẻ ể ặ ằ ớ ọ
Cách tính d m bay nh sau: ư ặ
25.000 VND = 1 d m GLP (đ i v i chi tiêu c ngoài) ố ớ ặ n ở ướ
50.000 VND = 1 d m GLP (đ i v i chi tiêu t i Vi t Nam) ố ớ ặ ạ ệ
- H n m c tín d ng lên t i 1 t đ ng giúp Quý khách d dàng t n h ng vô vàn các d ch ứ ụ ạ ớ ỷ ồ ễ ậ ưở ị
v sang tr ng và cao c p b c nh t. ụ ấ ậ ấ ọ
- Th gi i u đãi đ ng c p c a VPBank và MasterCard dành riêng cho Ch th Platinum ế ớ ư ủ ẻ ủ ẳ ấ
i Vi t Nam và trên toàn th gi i. t ạ ệ ế ớ
b. Đi u ki n đăng ký ệ ề
- Cá nhân ng i Vi t Nam và ng c ngoài là h i viên Bông Sen Vàng h ng B c tr ườ ệ i n ườ ướ ạ ạ ộ ở
lên c a Vietnam Airlines ủ
- Khách hàng phát hành th tín d ng: thu nh p hàng tháng t i thi u t 15.000.000 VND. ụ ẻ ậ ố ể ừ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a VPBank. ủ ề ệ ị
c. Bi u phí ể
M c thu phí ứ Nhóm (trên Thu Min Max Ghi chú STT N i dung phí ộ gi mả VAT l n/món/giao ầ phí d ch) ị
IV VN AIRLINE-VPB PLATINUM DEBIT
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
1 A Phát hành thẻ
Mi n phí t ễ ạ i
1.1 Quy trình thông th VND 100,000 10% ngườ th i đi m này ể ờ
Phát hành ngay
1.2 Phát hành nhanh VND 300,000 trong ngày 10%
2 A Phí thẻ
2.1 Phí th ng niên ườ
2.1.1 Th chính VND 500,000 10% ẻ
VND 250,000 10% 2.1.2 Th ph ẻ ụ
3 C p sao kê tài kho n A ấ ả
3.1 T i CN/PGD VND 20,000 10% ạ
Qua đ ng b u đi n (bao ườ ư ệ
3.2 VND 80,000 10% g m phí chuy n phát) ồ ể
Giao d ch t i ATM/POS ị ạ
4 (trên m i giao d ch) A ỗ ị
Rút ti n t VND ề ạ ủ i cây ATM c a
4.1 4% 50,000 10% các NH khác Rút ti n t ề ạ ủ i cây ATM c a
các NH khác t i n VND ạ ướ c
4.2 ngoài 4% 50,000 10%
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
VND
4.3 ng ti n m t t i POS 50,000 Ứ ặ ạ ề
10% 4.3.1 Trong n 4% cướ
10% 4% 4.3.2 Qu c tố ế ấ Các giao d ch khác (v n ị
tin, in sao kê, chuy nể
ạ kho n, đ i pin) ngo i ả ổ
10% 4.4 VND 7,000 m ngạ
C p l i hóa đ n bán hàng ấ ạ ơ
10% 4.5 VND 100,000 ủ t i POS c a các NH khác ạ Phí x lý giao d ch th ử ị ẻ
Phí có th thay qu c t ể ố ế ụ (không áp d ng
đ i tùy theo ổ ằ cho các giao d ch b ng ị
10% 4.6 2.50% t ng th i kỳ ừ ờ ồ VNĐ, đã bao g m VAT) Phí giao d ch đ t hàng ị ặ
qua VND Tính phí đi nệ th /đi n ư ệ ạ tho i
10% 4.7 (MO/TO) 0.15% 20,000 chuy n ti n ề ể
3.1.2. Th Mastercard Platinum ẻ
- Lo i th đ u tiên Vi t Nam áp d ng công ngh b o m t chip theo chu n EMV ẻ ầ ạ ở ệ ệ ả ụ ẩ ậ
ể (Europay - MasterCard - Visa) giúp ngăn ng a vi c sao tr m thông tin c a ch th , gi m thi u ủ ẻ ừ ủ ệ ả ộ
gian l n gi ậ ả ạ m o th . ẻ
- Th i h n s d ng th : 5 năm. ờ ạ ử ụ ẻ
- H n m c rút ti n m t t ặ ạ ứ ề ạ i ATM: 8.000.000 VND/l n ầ
Ti n ích: ệ
- Ch th d dàng dùng th đ thanh toán hàng hóa, d ch v t ủ ẻ ễ ẻ ể ụ ạ ơ ấ i h n 24 tri u đi m ch p ệ ể ị
nh n th v i s ti n thanh toán t i thi u hàng tháng r t th p trên th tr ẻ ớ ố ề ậ ố ị ườ ể ấ ấ ng: 5% d n . ư ợ
i các ATM c a VPBank và h n 1 tri u ATM có bi u t - Ch th có th rút ti n m t t ể ủ ẻ ặ ạ ề ể ượ ng ủ ệ ơ
MasterCard trên toàn th gi i. ế ớ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
- Ch th đ ủ ẻ ượ ằ c đ m b o tuy t đ i an toàn cho kho n ti n c a mình. V i b x lý b ng ả ớ ộ ử ệ ố ủ ề ả ả
CHIP thông minh theo chu n EMV các thông tin l u trên th đ c b o m t t i đa và tránh r i ro ẻ ượ ư ẩ ậ ố ả ủ
sao tr m thông tin c a ch th . ủ ẻ ủ ộ
- Ch th không ph i b n tâm đ n nh ng phi n ph c do ti n rách, ti n gi ủ ẻ ả ậ ữ ứ ế ề ề ề , ti n l ả ề ẻ ạ ... Lo i
i khi đi công tác, du h c, du b hoàn toàn các r i ro do ph i mang quá nhi u ti n m t trong ng ỏ ủ ề ề ả ặ ườ ọ
c. l ch... trong và ngoài n ị ướ
đ ng khác t i các máy - Ch th có th s d ng th đ th c hi n các d ch v ngân hàng t ẻ ể ự ể ử ụ ủ ẻ ụ ệ ị ự ộ ạ
ATM c a VPBank nh : ki m tra h n m c còn đ c chi tiêu, rút ti n m t, tra c u thông tin ngân ủ ư ứ ể ạ ượ ứ ề ặ
hàng
- Ch th chính có th yêu c u phát hành đ n 5 th ph . ẻ ụ ầ ủ ẻ ể ế
- Th qu c t VPBank MasterCard Platinum là gi i pháp t i u cho các gia đình có con em ố ế ẻ ả ố ư
đi du h c n ọ ướ c ngoài v vi c thanh toán m i chi phí h c t p, sinh ho t ọ ề ệ ọ ậ n ạ ở ướ c ngoài m t cách k p ị ộ
th i và nhanh chóng, đ ng th i qu n lý và ki m soát hi u qu vi c chi tiêu c a con em thông qua ả ệ ủ ể ệ ả ờ ồ ờ
B ng thông báo giao d ch hàng tháng. ả ị
t: VPBank MasterCard Platinum là h ng th cao c p c a MasterCard Uy tín, s - Đ c bi ặ ệ ủ ẻ ạ ấ ự
sang tr ng và thành đ t c a ch th đ c công nh n trên toàn th gi i. ủ ẻ ượ ạ ủ ọ ế ớ ậ
3.1.2.1 Th Mastercard Platinum Credit ẻ
a. Gi i thi u chung: ớ ệ
- Th do VPBank phát hành nh m c p tr c cho ch th m t kho n tín d ng đ thanh ẻ ằ ấ ướ ủ ẻ ộ ụ ể ả
toán t ạ i các đi m ch p nh n th trên toàn th gi ậ ế ớ ể ẻ ấ ụ i, khách hàng s chi tiêu trong h n m c tín d ng ứ ẽ ạ
tu n hoàn đ c c p. ầ ượ ấ
- H n m c tín d ng: 150-500 tri u đ ng ứ ụ ệ ạ ồ
- H n m c giao d ch/ngày: 50.000.000 VND ứ ạ ị
- H n m c rút ti n m t/ngày t ứ ề ạ ặ ạ i ATM: 30% h n m c tín d ng không v ứ ụ ạ ượ ứ t quá h n m c ạ
giao d ch ngày ị
b. Bi u phí ể
Nh
óm
gi Max Ghi chú Thu VAT STT N i dung phí ộ MMin ả
m
phí
VI VPB PLATINUM CREDIT
1 A Phát hành thẻ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
Mi n phí t ễ ạ i
th i ờ ể đi m
này 10% 1.1 Quy trình thông th ngườ V
2 A Phí thẻ
2.1 Phí th ng niên ườ
2.1.1 Th chính 10% ẻ V
10% 2.1.2 Th ph ẻ ụ V
Phí tr ch m 2.2 0% ả ậ 4VND 100,000
3 C p sao kê tài kho n A ấ ả
3.1 Sao kê hàng tháng m
3.2 10% V C p l ấ ạ C p l ấ i sao kê (nh n t ạ i qu y) ầ ậ ạ i sao kê (nh n qua ậ
đ ườ ồ ng b u đi n, đã bao g m ư ệ
3.3 10% V phí chuy n phát) ể Giao d ch t i ATM/POS (trên ị ạ
4 m i giao d ch) A ỗ ị
4.1 Rút ti n m t ặ ề
4.1.1 Trong n 10% cướ 4VND 50,000
10% 4.1.2 N c ngoài ướ 4VND 50,000
4.2 ng ti n m t t i POS Ứ ặ ạ ề VND 50,000
4.2.1 Trong n 10% cướ 4
10% 4 Phí x lý giao d ch qu c t 4.2.2 Qu c tố ế ử ố ị ế
(không áp d ng cho giao d ch ụ ị
4.3 10% 2 b ng VNĐ) ằ Phí giao d ch đ t hàng qua ặ ị
10% th /đi n tho i (MO/TO) ạ 0 4.4 3.1.2.2 Th Mastercard Platinum Debit ư ệ ẻ
a. Gi i thi u chung: ớ ệ
- S d t i thi u: 20.000.000 VND (có th xu ng t i 10.000.000 VND) ố ư ố ể ể ố ớ
- H n m c rút ti n m t: 30.000.000 VNĐ/ngày ứ ề ạ ặ
- H n m c chi tiêu: 50.000.000 VNĐ/ngày ứ ạ
- H n m c chuy n kho n: không gi ể ứ ạ ả i h n ớ ạ
b. Bi u phí ể
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
M c thu ứ
Nhóm phí (trên Thu Min Max Ghi chú STT N i dung phí ộ l n/món ầ gi mả VAT phí /giao
d ch) ị
PLATINUM DEBIT III
1 Phát hành thẻ VND Mi n phí t ễ ạ i
1.1 Quy trình thông th 10% A ngườ ờ 100,000 VND th i đi m này ể Phát hành ngay
1.2 Phát hành nhanh 300,000 trong ngày 10% A
2 A Phí thẻ
2.1 Phí th ng niên ườ VND
2.1.1 Th chính 10% ẻ 400,000 VND
10% 200,000 VND Thay đ i tr ng thái th (m , khóa Mi n phí t 2.1.2 Th ph ẻ ụ ổ ẻ ạ ở ễ ạ i
10% 2.2 theo yêu c u c a KH) ầ ủ th i đi m này ể ờ 50,000 VND
50,000 10% 2.3 Đóng thẻ
A 3 C p sao kê tài kho n ấ ả VND
10% 3.1 20,000 VND T i CN/PGD ạ Qua đ ng b u đi n (bao g m phí ườ ư ệ ồ
80,000 10% 3.2 chuy n phát) ể Giao d ch t ạ ị ỗ i ATM/POS (trên m i
A 4 giao d ch) ị
4.1 mi n phí ễ VND i cây ATM c a VPBank Rút ti n t ề ạ ủ i cây ATM c a các NH Rút ti n t ạ ề ủ
4% 10% 4.2 khác Rút ti n t i cây ATM c a các NH 50,000 VND ề ạ ủ
4% 10% 4.3 khác t c ngoài 50,000 i n ạ ướ
i POS ặ ạ 4% 10% 10% VND ng ti n m t t 4.4 ề Ứ cướ 4.4.1 Trong n
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
50,000
10% 4.4.2 Qu c tố ế 4% VND Các giao d ch khác (v n tin, in sao kê, ấ ị
4.5 10% ả ạ i POS 7,000 VND chuy n kho n, đ i pin) ngo i m ng ạ ổ ể C p l i hóa đ n bán hàng t ấ ạ ạ ơ
100,000 4.6 10% c a các NH khác ủ Phí x lý giao d ch th qu c t Phí có th thay ử ẻ ố ị ế ể
(không áp d ng cho các giao d ch ụ ị đ i tùy theo ổ
4.7 2.50% 10% ồ VND b ng VNĐ, đã bao g m VAT) ằ ư ệ Phí giao d ch đ t hàng qua th /đi n ặ ị t ng th i kỳ ờ ừ Tính phí đi nệ
10% 0.15% 20,000 ạ chuy n ti n ề ể tho i (MO/TO) 4.8 3.1.3 Th MasterCard Mc2 ẻ
- Th VPBank MasterCard mc2 Credit là th tín d ng qu c t đ c phát hành theo tiêu ố ế ượ ụ ẻ ẻ
chu n EMV v i đ b o m t r t cao, con chip đ c thi m t tr t k c c a th đ l u gi ớ ộ ả ậ ấ ẩ ượ ế ế ở ặ ướ ẻ ể ư ủ ữ
thông tin khách hàng.
- Th i h n s d ng th : 5 năm. ờ ạ ử ụ ẻ
- H n m c rút ti n t ứ ề ạ ạ i ATM: 8.000.000 VND/l n ầ
Ti n ích: ệ
- Ti n l m i lúc, m i n i: Th VPBank MasterCard mc2 đ c ch p nh n t i h n 24 i ệ ợ ở ọ ọ ơ ẻ ượ ậ ạ ơ ấ
tri u đ n v ch p nh n th t i Vi t Nam và h n 220 qu c gia trên th gi i. Ch th có th rút ẻ ạ ệ ấ ậ ơ ị ệ ế ớ ơ ố ủ ẻ ể
ti n m t t i các ATM c a VPBank và h n 1 tri u ATM có bi u t ng MasterCard trên toàn th ặ ạ ề ể ượ ủ ệ ơ ế
gi iớ
- Ch th đ c h ng các u đãi gi m giá đ c bi ủ ẻ ượ ưở ư ả ặ t t ệ ạ i các c a hàng th i trang, nhà hàng, ờ ử
i Vi các trung tâm mua s m, các trung tâm d ch v , và r t nhi u đi m ch p nh n thanh toán t ụ ề ể ắ ấ ấ ậ ị ạ ệ t
Nam.
- Th VPBankMasterCard mc2 đ c áp d ng công ngh b o m t chip theo chu n EMV ẻ ượ ệ ả ụ ẩ ậ
ể (Europay - MasterCard - Visa) giúp ngăn ng a vi c sao tr m thông tin c a ch th , gi m thi u ủ ẻ ừ ủ ệ ả ộ
gian l n gi ậ ả ạ m o th . ẻ
- Hình dáng đ c đáo: th VPBank MasterCard mc2 đ c thi t k dành riêng cho gi ẻ ộ ượ ế ế ớ ẻ i tr
năng đ ng và sành đi u, v i đ ng cong m m m i và ch t li u trong su t thay cho hình dáng ớ ườ ệ ộ ấ ệ ề ạ ố
thông th ng c a t t c các lo i th đang có trên th tr ng hi n nay. Đ ng th i, ch th đ ườ ủ ấ ả ị ườ ẻ ạ ủ ẻ ượ c ệ ồ ờ
l a ch n màu s c th theo s thích cá nhân. ẻ ự ắ ọ ở
- Ch th chính có th yêu c u phát hành đ n 5 th ph . ẻ ụ ầ ủ ẻ ể ế
3.1.3.1 Th MasterCard Mc2 Credit ẻ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
a. Gi i thi u chung: ớ ệ
- Th do VPBank phát hành nh m c p tr c cho ch th m t kho n tín d ng đ thanh ẻ ấ ằ ướ ủ ẻ ộ ụ ể ả
toán t ạ i các đi m ch p nh n th trên toàn th gi ậ ế ớ ẻ ể ấ ụ i, khách hàng s chi tiêu trong h n m c tín d ng ứ ẽ ạ
tu n hoàn đ c c p. ầ ượ ấ
- H n m c tín d ng: 10-50 tri u đ ng ụ ứ ệ ạ ồ
- H n m c giao d ch ngày: 50.000.000 VND/ngày (có th yêu c u tăng h n m c t m th i) ứ ạ ứ ể ạ ầ ạ ờ ị
i ATM/ngày: 30% h n m c tín d ng không v t quá h n m c giao - H n m c rút ti n t ứ ề ạ ạ ụ ứ ạ ượ ứ ạ
d ch/ngày. ị
b. Bi u phí ể
M c thu phí ứ Nhóm (trên Thu Min Max Ghi chú STT N i dung phí ộ gi mả VAT l n/món/giao ầ phí d ch) ị
V MC2 CREDIT
1 Phát hành thẻ Mi n phí t ễ ạ i
1.1 Quy trình thông th VND 150,000 10% A ngườ th i đi m này ể ờ
2 A Phí thẻ
2.1 Phí th ng niên ườ
2.1.1 Th chính VND 250,000 10% ẻ
VND 150,000 10% Mi n phí t 2.1.2 Th ph ẻ ụ ổ ở Thay đ i tr ng thái th (m , ẻ ạ ễ ạ i
2.2 khóa theo yêu c u c a KH) VND 50,000 10% ầ ủ th i đi m này ể ờ
2.3 VND 100,000 10% Đóng thẻ ầ Xác nh n tài kho n theo yêu c u ậ ả
2.4 VND 50,000 10% c a ch th ủ ủ ẻ
2.5 VND 100,000 0% ứ ụ Phí thay đ i h n m c tín d ng ả Phí thay đ i lo i tài s n b o ạ ổ ạ ổ ả
2.6 VND 100,000 0% đ mả VND
2.7 Phí tr ch m 4% 100,000 0% ả ậ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
A 3 C p sao kê tài kho n ấ ả
3.1 Sao kê hàng tháng mi n phí ễ
10% 3.2 VND 80,000 C p l C p l ấ ạ ấ ạ i sao kê (nh n t i qu y) ầ ườ ng i sao kê (nh n qua đ ậ ạ ậ
b u đi n, đã bao g m phí ư ệ ồ
10% 3.3 VND 100,000 chuy n phát) ể Giao d ch t i ATM/POS (trên ị ạ
4 m i giao d ch) ỗ ị
4.1 Rút ti n m t ặ ề VND
10% 4.1.1 Trong n 4% cướ 50,000 VND
10% 4% 4.1.2 N c ngoài ướ 50,000 VND
50,000 4.2 ng ti n m t t i POS Ứ ặ ạ ề
10% 4.2.1 Trong n 4% cướ
10% 4% Phí x lý giao d ch qu c t 4.2.2 Qu c tố ế ử ố ị ế
(không áp d ng cho giao d ch ụ ị
10% 4.3 3.00% b ng VNĐ) ằ Phí giao d ch đ t hàng qua ồ Ch a bao g m ư ặ ị
10% đi n phí 0.15% ệ th /đi n tho i (MO/TO) ạ 4.4 3.1.3.2 Th MasterCard Mc2 Debit ư ệ ẻ
a. Gi i thi u chung: ớ ệ
- S d t i thi u: 100.000 VND ố ư ố ể
- H n m c ng ti n m t: 30.000.000 VNĐ/ngày ặ ứ ứ ề ạ
- H n m c chi tiêu: 50.000.000 VNĐ/ngày ứ ạ
- H n m c chuy n kho n: không gi ể ứ ạ ả i h n ớ ạ
b. Bi u phí ể
M c thu phí ứ Nhóm (trên Min Max Ghi chú STT N i dung phí ộ gi mả l n/món/giao ầ phí d ch) ị
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
II MC2 DEBIT
1 Phát hành thẻ Mi n phí t ễ ạ ờ i th i
1.1 Quy trình thông th VND 100,000 A ngườ ể đi m này Phát hành ngay
1.2 Phát hành nhanh VND 300,000 trong ngày A
2 A Phí thẻ
2.1 Phí th ng niên ườ
2.1.1 Th chính VND 150,000 ẻ
VND 100,000 Mi n phí t 2.1.2 Th ph ẻ ụ ổ ở Thay đ i tr ng thái th (m , ẻ ạ ễ ạ ờ i th i
khóa theo yêu c u c a KH) VND 50,000 2.2 đi m này ầ ủ ể
VND 50,000 2.3 Đóng thẻ
C p sao kê tài kho n 3 A ấ ả
VND 20,000 3.1 ạ T i CN/PGD Qua đ ng b u đi n (bao ườ ư ệ
VND 80,000 3.2 g m phí chuy n phát) ể ồ Giao d ch t i ATM/POS ạ ị
(trên m i giao d ch) 4 A ỗ ị
4.1 i ATM c a VPBank ủ i cây ATM c a các mi n phí ễ VND Rút ti n t ề ạ Rút ti n t ề ạ ủ
4% 4.2 cướ i cây ATM c a các 50,000 VND NH khác trong n Rút ti n t ề ạ ủ
4% NH khác t c ngoài 4.3 50,000 i n ạ ướ
ng ti n m t t i POS 4.4 Ứ ặ ạ ề VND
4% 4.4.1 Trong n 50,000 cướ
4% 4.4.2 Qu c tố ế Các giao d ch khác (v n tin, in ấ ị
ổ sao kê, chuy n kho n, đ i ể ả
VND 7,000 4.5 ạ pin) ngo i m ng ạ i hóa đ n bán hàng t C p l ơ ấ ạ ạ i
VND 100,000 3.0% 4.6 4.7 Phí có th thay POS c a các NH khác ố Phí x lý giao d ch th qu c ủ ử ẻ ị ể
t ế (không áp d ng cho các ụ ừ đ i tùy theo t ng ổ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
giao d ch b ng VNĐ, đã bao ằ ị
g m VAT) ồ Phí giao d ch đ t hàng qua VND ặ ị th i kỳờ Tính phí đi nệ
0.15% 20,000 chuy n ti n ề ể th /đi n tho i (MO/TO) 4.8 ạ ư ệ 3.1.4 Th MasterCard E-Card ẻ
S n ph m s d ng đ thanh toán hàng hóa d ch v qua m ng internet ử ụ ụ ể ạ ả ẩ ị
a. Gi i thi u chung: ớ ệ
- Th VPBank MasterCard E-card cho phép khách hàng ch có th s d ng đ mua hàng, ể ử ụ ể ẻ ỉ
đ t vé máy bay qua m ng, đ t phòng khách s n qua đi n tho i ạ ặ ệ ạ ặ ạ
- Khách hàng chi tiêu trên s d tài kho n c a mình ả ủ ố ư
- S d t i thi u: 100.000VNĐ ố ư ố ể
- Han m c giao dich: 50.000.000 VND/ngày ứ ̣ ̣
- Th i h n s d ng th : 5 năm ờ ạ ử ụ ẻ
- Ti n trên tài kho n đ c h ả ượ ưở ề ng lãi su t ti n g i ấ ề ử
- Th VPBank Mastercard E-card không có chip, d i băng t và d i băng ch ký ẻ ả ừ ữ ả
- Th VPBank Mastercard E-card không s d ng đ ử ụ ẻ c t ượ ạ i ATM và các đi m ch p nh n th ể ậ ấ ẻ
(POS) đ h n ch vi c b sao chép thông tin trên th ế ệ ị ể ạ ẻ
b. Bi u phí ể
Thu Min Max Ghi chú STT N i dung phí ộ VAT
I E-CARD
1 Phát hành Mi n phí t ễ ạ i
th i ờ ể đi m
1.1 Quy trình thông th này 10% ngườ
2 Phí thẻ
2.1 Phí th ng niên ườ
2.1.1 Th chính 10% ẻ
2.1.2 10% Th ph ẻ ụ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
Mi n phí t ễ ạ i
Thay đ i tr ng thái th (m , khóa theo ổ ạ ẻ ở th i ờ ể đi m
2.2 này 10% yêu c u c a KH) ầ ủ
2.3 10% Đóng th ẻ
3 C p sao kê tài kho n ấ ả
3.1 T i CN/PGD 10% ạ
Qua đ ng b u đi n (bao g m phí ườ ư ệ ồ
3.2 chuy n phát) 10% ể
Giao d ch th t i ATM/POS (trên ẻ ạ ị
4 m i giao d ch) ỗ ị
ư ệ Phí giao d ch đ t hàng qua th /đi n ặ ị Tính phí đi nệ
4.1 tho i (MO/TO) VND 20,000 10% ạ chuy n ti n ề ể Phí có thể
Phí x lý giao d ch th qu c t (không ố ế ử ẻ ị thay đ i tùy ổ
áp d ng cho các giao d ch b ng VNĐ, theo ụ ằ ị t ngừ
10% đã bao g m VAT) ồ th i kỳờ 4.2 3.2 Th n i đ a ẻ ộ ị
3.2.1 Th AutoLink ẻ
a.Gi i thi u chung: ớ ệ
- Th ghi n n i đ a VPBank AutoLink là s n ph m th thanh toán thay th ti n m t. Ch ả ợ ộ ị ế ề ẻ ẻ ặ ẩ ủ
th g i ti n vào tài kho n th và s d ng trong ph m vi s ti n trong tài kho n c a mình. ẻ ử ề ả ủ ố ề ử ụ ẻ ả ạ
- Th i h n s d ng: 10 năm ờ ạ ử ụ
- H n m c rút ti n m t: 20.000.000 VND/ ngày; 2.000.000 VND/l n ầ ứ ề ạ ặ
b. Ti n ích: ệ
- S d ng th đ rút ti n m t ho c thanh toán hàng hóa và d ch v t ặ ử ụ ẻ ể ụ ạ ấ ề i b t kỳ máy rút ti n ề ặ ị
máy ATM c a các t ự ộ đ ng ATM nào trong s hàng trăm đi m đ t máy c a VPBank cũng nh t ể ư ừ ủ ặ ố ủ
ngân hàng thu c liên minh Smartlink trên c n c. ả ướ ộ
đ ng khác t i các máy - Ch th có th s d ng th đ th c hi n các d ch v ngân hàng t ẻ ể ự ể ử ụ ủ ẻ ụ ệ ị ự ộ ạ
ATM c a VPBank nh : xem s d tài kho n, chuy n kho n, in sao kê giao d ch, tra c u thông tin ố ư ứ ư ủ ể ả ả ị
ngân hàng....
- Ph ươ ng ti n không dùng ti n m t an toàn và sinh l ề ệ ặ i ờ
- Ch th d dàng n p ti n vào tài kho n th b t c lúc nào, t ủ ẻ ễ ẻ ấ ứ ề ả ộ ạ ấ ủ i b t kỳ chi nhánh nào c a
VPBank khi có nhu c uầ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ễ ệ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
t, th VPBank Autolink là công c h u hi u giúp công ty, doanh nghi p, t - Đ c bi ặ ệ ụ ữ ẻ ệ ệ ổ ứ ch c
ng, th ng... cho nhân viên gi m thi u chi phí và th i gian trong vi c chi tr l ờ ả ươ ệ ể ả ưở
c. Đi u ki n c p th : ệ ấ ề ẻ
- Đ i t ng: Cá nhân ng i Vi t Nam có đ năng l c hành vi dân s , năng l c pháp lu t dân ố ượ ườ ệ ự ủ ự ự ậ
s .ự
- S d t i thi u là 100.000 VND (m t trăm nghìn đ ng). ố ư ố ể ồ ộ
d.Bi u phí ể
ộ ơ ị ứ
Ghi chú Đ n v tính M c thu phí STT 1 N i dung thu phí Phí phát hành ạ Th giao sau (th chính, th ph và các h ng ụ ẻ ẻ ẻ
i th /PIN ẻ ấ ạ Thu t 1/2013 ừ Mi n phí ễ VND 10,000 2 2.1 /th ẻ /l n ầ i ATM NH khác) ẻ ạ ầ i th (Theo yêu c u th )ẻ Phí phát hành/ C p l Phí tr th b nu t (t ả ẻ ị ố ạ Phí thay th / phát hành l ế
c a KH) ủ Th chính ẻ Th phẻ ụ i PIN Phí c p l Phí c p sao kê giao d ch /l n ầ /l n ầ 2.2 2.2.1 2.2.2 2.3 3 ấ ạ ấ ị VND 80,000 VND 50,000 VND 20,000 Theo bi u phí ể
c p sao kê ấ ầ Phí c p sao kê GD hàng tháng/ theo yêu c u ấ
ng b u đi n) ầ ạ ư ử
ị ấ
ườ ơ ệ ố
ị ị ử
/l n ầ /l n ầ cho tài kho nả VND 30,000 VND 50,000 3.1 3.2 3.2.1 3.2.2 4 4.1 ạ (T i qu y/ g iqua đ ệ Phí c p b n sao hóa đ n giao d ch ả Giao d ch trong cùng h th ng VPBank Giao d ch khác h th ng ệ ố Phí x lý giao d ch th t i ATM/POS ị ẻ ạ T i ATM/POS c a VPBank ủ Phí yêu c u b n sao hóa đ n GD/ hóa đ n t ơ ả ầ ơ ạ i
VND 20.000 VND 4,000 VND 2,000 VND 5.000 4.1.1 4.2 4.2.1 4.2.2 4.2.3 /giao d chị /giao d chị /giao d chị /giao d chị POS T i ATM/POS c a Ngân hàng khác ủ ạ Phí rút ti nề Phí in sao kê Phí chuy n kho n ả ể Phí yêu c u b n sao hóa đ n GD/ hóa đ n t ầ ả ơ ơ ạ i
VND 50,000 /hóa đ nơ POS 4.2.4 3.2.2 Th VPSuper ẻ
t bao g m tr n gói các s n ph m d ch v : tài kho n, th VP Super là B s n ph m u vi ộ ả ẩ ư ệ ụ ả ẩ ả ồ ọ ị ẻ
ghi n , d ch v Internet Banking và d ch v SMS Banking. ợ ị ụ ụ ị
a. Ti n ích: ệ
- Lãi su t 2%/năm ấ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
- Không yêu c u s d t ầ ố ư ố i thi u ể
- Mi n phí m tài kho n, phát hành th và đăng ký các d ch v Internet Banking, SMS ụ ễ ẻ ả ở ị
Banking
- Mi n phí h u h t các giao d ch trên tài kho n VP Super ế ễ ả ầ ị
- H n m c giao d ch cao nh t: ứ ạ ấ ị
+ Rút ti n t i ATM: 20 tri u/l n và 100 tri u/ngày ề ạ ệ ầ ệ
+ Chuy n kho n qua ATM: Không h n ch ể ạ ả ế
+ Chuy n kho n qua i2b: 200 tri u/ngày ể ệ ả
- Rút ti n, thanh toán d dàng t i h n 11.000 ATM và 40.000 POS c a t t c các ngân ễ ề ạ ơ ủ ấ ả
hàng trong h th ng Smartlink, Banknet và VNBC trên toàn qu c. ệ ố ố
i qua kênh Internet Banking i2b: g i ti - Giao d ch ti n l ị ệ ợ ử ế ả t ki m tr c tuy n, chuy n kho n ế ự ệ ể
n i b , chuy n kho n liên ngân hàng, chuy n ti n qua th 24/7, n p ti n đi n tho i, thanh toán ề ộ ộ ể ề ể ẻ ệ ạ ả ạ
hóa đ n...ơ
i giao d ch r ng kh p v i 200 đi m giao d ch trên toàn qu c. - M ng l ạ ướ ể ắ ớ ộ ố ị ị
- Phí duy trì tài kho n: 55.000 VNĐ/tháng (mi n phí n u khách hàng duy trì s d trung ố ư ễ ế ả
bình đ t t 10.000.000 VNĐ/tháng tr lên). ạ ừ ở
b. Bi u phí ể
II BI U PHÍ TH VP SUPER Ẻ Ể M c thu ứ
STT N i dung thu phí ĐVT phí (trên Ghi chú ộ
l n/món) ầ
Phát hành 1
Quy trình thông th 1.1 /th ẻ Mi n phí ễ ngườ
Quy trình nhanh 1.2 /th ẻ Mi n phí ễ
Phí c p sao kê giao d ch 2 ấ ị Theo bi uể
phí c pấ
sao kê cho ạ Phí c p sao kê GD hàng tháng/ theo yêu c u (T i ấ ầ
2.1 ng b u đi n) /l n ầ tài kho nả qu y/ g i qua đ ử ầ ườ ư ệ
2.2 Phí c p b n sao hóa đ n giao d ch /l n ầ ả ấ ơ ị
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
VND
2.2.1 Giao d ch trong cùng NH ị 30000 VND
2.2.2 Giao d ch liên ngân hàng 50,000 ị
Phí x lý giao d ch th t i ATM/POS 3 ẻ ạ ử ị
T i ATM/POS n i m ng /giao d ch 3.1 ạ ạ ộ ị
3.1.1 Phí yêu c u b n sao hóa đ n GD/ hóa đ n t i POS ơ ạ ả ầ ơ Mi n phí ễ
3.2 T i ATM/POS ngo i m ng /giao d ch ạ ạ ạ ị
3.2.1 Phí rút ti nề Mi n phí ễ
3.2.2 Phí in sao kê Mi n phí ễ
3.2.3 Phí chuy n kho n ả ể Mi n phí ễ
3.2.4 Phí yêu c u b n sao hóa đ n GD/ hóa đ n t i POS ơ ạ ả ầ ơ Mi n phí ễ
PHÍ D CH V Ị Ụ
INTERNET
BANKING - SP VP
III SUPER Ể Ư BI U PHÍ CH A STT LO I D CH V Ạ Ị Ụ BAO G M VAT Ồ
M c phí T i thi u ứ ố ể T i đaố
1 Phí đăng ký s d ng d ch v ử ụ ị ụ Mi n phí ễ
2 Phí s a đ i thông tin d ch v ử ổ ị ụ
2.1 Khách hàng th c hi n trên website ự ệ Mi n phí ễ
2.2 Khách hàng th c hi n t i qu y ệ ạ ự ầ Mi n phí ễ
3 Phí ch m d t s d ng d ch v ứ ử ụ ấ ị ụ Mi n phí ễ
4 Phí tra soát, khi u n i ạ ế
4.1 Khách hàng l p phi u tra soát đi n t ệ ử ế ậ Mi n phí ễ
4.2 Khách hàng th c hi n t i qu y ệ ạ ự ầ Mi n phí ễ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ễ ệ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
5 Phí s d ng d ch v Mi n phí ễ ử ụ ị ụ
6 Phí chuy n kho n ả ể
6.1 Trong h th ng VPBank ệ ố
6.1.1 Tr cho ng ng cùng t nh, thành ph ả i h ườ ưở ỉ ố Mi n phí ễ
6.1.2 Tr cho ng ng khác t nh, thành ph ả i h ườ ưở ỉ ố Mi n phí ễ
6.2 Ngoài h th ng VPBank ệ ố
Tr cho ng ng cùng t nh, thành ph n i m ả i h ườ ưở ố ơ ỉ ở 6.2.1 Mi n phí ễ
ng khác t nh, thành ph n i m TK Tr cho ng ả i h ườ ưở ố ơ ỉ ở 6.2.2 Mi n phí ễ Tk
PHÍ D CH V Ị Ụ
SMSBANKING -
IV SP VP SUPER Ể Ư BI U PHÍ CH A STT LO I D CH V Ạ Ị Ụ BAO G M VAT Ồ
M c phí T i thi u ứ ố ể T i đaố
1 Phí đăng ký s d ng d ch v ử ụ ị ụ Mi n phí ễ
Phí thông báo bi n đ ng s d tài kho n TG TT ố ư ế ả ộ
b ng VNĐ/ USD (VPB t ằ ự ộ ế đ ng g i thông báo đ n ử 2 Mi n phí ễ ế máy ĐTDĐ đã đăng ký c a KH m i khi TK có bi n ủ ỗ
đ ngộ II. Đánh giá v d ch v th ụ ẻ ề ị
1. u đi m Ư ể
- Áp d ng h th ng th Way4 c a ệ ố ủ Open Way, công ngh th chip theo chu n EMV, cùng ệ ẻ ụ ẻ ẩ
t nh t các nhu c u giao d ch th c a khách hàng h th ng máy ATM hi n đ i luôn đáp ng t ệ ệ ố ứ ạ ố ẻ ủ ầ ấ ị
- H tr nhi u d ch v kèm theo nh ỗ ợ ư Internet Banking (i2b); SMS Banking ụ ề ị
- Các lo i th c a ngân hàng đ a ra đ u h ng đ n s ti n ích cho ng i tiêu dùng (nhanh ẻ ủ ề ướ ư ạ ế ự ệ ườ
chóng; ti ế t ki m th i gian, chi phí, công s c; kh ng đ nh b n thân qua các ki u dáng m u mã mà ị ứ ể ệ ẫ ả ẳ ờ
khách hàng đ c l a ch n theo m u...) ượ ự ẫ ọ
- Bi u phí t ể ươ ng đ i phù h p v i khách hàng (th p h n so v i các ngân hàng khác) ấ ơ ố ợ ớ ớ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
- H th ng ATM/POS r ng kh p v i h n t c các ngân ớ ơ 11.000 ATM và 40.000 POS c a t ệ ố ủ ấ ả ắ ộ
hàng trong h th ng Smartlink, Banknet và VNBC trên toàn qu c. ệ ố ố
2. Nh ượ c đi m ể
- Do m i tri n khai d ch v th nên kinh nghi m ch a nhi u, còn m i nên th ph n còn ụ ẻ ư ệ ề ể ầ ớ ớ ị ị
h n chạ ế
- Đ i t ng khách hàng là ố ượ ng s d ng th còn h n ch : ch ch y u ph c v đ i t ế ụ ố ượ ử ụ ủ ế ụ ẻ ạ ỉ
nh ng ng i hay đi công tác xa, h c t p n ữ ườ ọ ậ ở ướ ị c ngoài, sinh viên, m t b ph n dân c thành th , ộ ộ ư ậ
còn ph n đông dân c ch a hi u bi t th cũng nh ch a có đi u ki n s d ng th ư ư ể ầ ế ệ ử ụ ư ư ề ẻ ẻ
3. Nh ng gì đ t đ c ạ ượ ữ
- Liên k t v i Vietnam Airlines t o ra dòng s n ph m th phù h p v i khách hàng có nhu ả ế ớ ẻ ẩ ạ ớ ợ
i b ng máy bay th ng xuyên v i nhi u u đãi c u đi l ầ ạ ằ ườ ề ư ớ
-
Năm Thành tích
2011 - Gi i th ả ưở ả ng Doanh nghi p vì c ng đ ng, Doanh nhân vì c ng đ ng, S n ệ ộ ộ ồ ồ
ph m - D ch v vì c ng đ ng ụ ẩ ồ ộ ị
t Nam đ c tin dùng ị ượ 2012 ng hi u qu c gia i th - Top 100 s n ph m, d ch v Vi ụ ệ - Gi ố ẩ ả ng Th ươ ưở ệ ả
- Gi i Ngân hàng có ch t l ng d ch v đ ả ấ ượ ụ ượ ị c hài lòng nh t do đ c gi ấ ộ ả Th i báo ờ
Kinh t Vi ế ệ t Nam bình ch n ọ
- Ngày 09/01/2012, Ngân hàng TMCP Vi t Nam Th nh V ng (VPBank) công b chính ệ ượ ố ị
th cứ tri n khai d ch v Chuy n ti n liên ngân hàng qua th 24/7 thông qua h th ng Smartlink. ệ ố ụ ể ể ẻ ề ị
V i vi c tri n khai thành công d ch v Chuy n ti n liên ngân hàng qua th 24/7, VPBank đã tr ụ ể ệ ề ể ẻ ớ ị ở
ủ thành m t trong 9 ngân hàng đ u tiên tham gia vào h th ng Chuy n ti n liên Ngân hàng c a ệ ố ề ể ầ ộ
Smartlink, góp ph n thúc đ y s phát tri n và đa d ng hóa các ti n ích thanh toán đi n t , mang ẩ ự ệ ử ể ệ ạ ầ
i s thu n ti n cho khách hàng, phù h p v i ph ng châm "H ng t l ạ ự ệ ậ ợ ớ ươ ướ ớ ị ố i khách hàng là giá tr c t
lõi" c a VPBank hi n nay ủ ệ
4. Nh ng gì ch a đ t đ c ư ạ ượ ữ
- Th ph n còn h n ch , ch a thu hút khách hàng s d ng th ử ụ ư ế ầ ạ ị ẻ
- Qu ng bá ch a r ng rãi ư ộ ả
- Gi i quy t th c m c, khi u n i c a khách hàng v d ch v th còn ch m b i ch a có ả ụ ẻ ạ ủ ề ị ư ế ế ắ ắ ậ ở
quy trình riêng và c th cho d ch v th ụ ể ụ ẻ ị
III Đ xu t và ki n ngh gi i pháp ề ấ ị ả ế
1. Đ xu t ề ấ
- Đ xu t chính sách phân lo i khách hàng ề ạ ấ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
Ngân hàng c n nhanh chóng xây d ng tiêu chu n phân lo i khách hàng s d ng th ATM. ử ụ ự ẻ ầ ẩ ạ
ủ ẻ Theo đó căn c doanh s chi tiêu, mua s m hàng hóa, d ch v hàng tháng, hàng năm c a ch th , ứ ụ ủ ắ ố ị
ngân hàng có th x p lo i khách hàng theo t ng h n. Vi c phân lo i này giúp ngân hàng có chính ể ế ừ ệ ạ ạ ạ
sách chăm sóc riêng đ i v i t ng khách hàng, ch đ ng nghiên c u áp d ng các ch ố ớ ừ ủ ộ ứ ụ ươ ư ng trình u
đãi cho khách hàng đ c bi t là nh ng khách hàng VIP.Và t đó khách hàng c m nh n đ ặ ệ ữ ừ ả ậ ượ ự c s
quan tâm c a ngân hàng, t i mà mình đ ng ủ ươ ng x ng v i quy n l ớ ề ợ ứ c h ượ ưở
- Các ch ng trình khuy n mãi, u đãi gi m giá dành cho khách hàng c n đ c đ u t quy ươ ầ ượ ầ ư ư ế ả
mô t vi c lên k ho ch t t nh : ch n th i gian khuy n mãi h p lý (ngày l ừ ệ ế ạ ổ ch c th t chi ti ậ ứ ế ư ế ọ ờ ợ ễ ,
t...), gi i th ng có giá tr l n, c n h p tác v i các công ty chuyên t t ế ả ưở ị ớ ầ ớ ợ ổ ứ ự ệ ả ch c s ki n đ b m b o ể ả
ư công tác truy n thông r ng rãi đ n khách hàng. Đi u này t o c m giác cho th y ngân hàng luôn u ạ ả ề ế ề ấ ộ
đãi khách hàng vào m i th i đi m trong năm, luôn quan tâm đ n quy n l i chính đáng c a khách ề ợ ể ế ọ ờ ủ
hàng
- Nghiên c u và đ a vào ho t đ ng các máy ATM có ch c năng n p ti n ề ạ ộ ứ ư ứ ạ
- Th ng xuyên t ch c các cu c đi u tra, kh o sát m c phí d ch v th ATM c a các ườ ổ ụ ẻ ứ ứ ủ ề ả ộ ị
ngân hàng khác. Giúp ngân hàng đi u ch nh m c phí k p th i cho phù h p h n v i t ng khách hàng ớ ừ ứ ề ờ ợ ơ ỉ ị
- Phân lo i m c phí theo t ng đ i t ố ượ ứ ừ ạ ứ ng khách hàng. Theo đó, ngân hàng nên áp d ng m c ụ
i các tr phí b ng không, t p trung vào đ i t ậ ố ượ ằ ng sinh viên, gi ng viên, bác sĩ t ả ạ ườ ệ ng đ i h c, b nh ạ ọ
vi nệ
- Xây d ng các c m ATM thi t k theo m t tiêu chu n chung, mang nét riêng c a ngân ự ụ ế ế ủ ẩ ộ
hàng giúp khách hàng có th nh n bi t d dàng khi có nhu c u ể ậ ế ễ ầ
2. Ki n ngh ế ị
- Khi tuy n nhân s ph c v cho ho t đ ng kinh doanh th , ngân hàng c n t ạ ộ ự ụ ụ ầ ổ ứ ạ ch c đào t o ể ẻ
i trong 02 tháng th vi c. Đây là kho ng th i gian c n thi t đ nhân viên m i có th ti p thu các l ạ ử ệ ả ầ ờ ế ể ể ế ớ
ki n th c chuyên sâu v lĩnh v c th nói chung cũng nh là các nghi p v đang tri n khai t ự ự ư ụ ế ề ẻ ệ ể ạ i
phòng
- Ngân hàng c n ph i th ng xuyên t ch c các l p b i d ng, nâng cao, c p nh p các ầ ả ườ ổ ồ ưỡ ứ ớ ậ ậ
ki n th c m i v nghi p v th cho các nhân viên cũ. M nh d n đ u t kinh phí cho các nhân ụ ẻ ớ ề ầ ư ứ ế ệ ạ ạ
viên u tú tham gia các l p đào t o dài h n và t p s t i n c ngoài t 3 đ n 6 tháng do các T ậ ự ạ ướ ư ạ ạ ớ ừ ế ổ
ch c th qu c t ẻ ch c t ố ế ổ ứ ứ
- M t b ng giao d ch ph i ch n nh ng đ a đi m đông ng i, nh ng tuy n đ ng chính và ặ ằ ữ ể ả ọ ị ị ườ ữ ế ườ
ph i có riêng b ph n th đ có th t v n chính xác cho khách hàng nh ng u đi m, ti n ích khi ẻ ể ể ư ấ ữ ư ể ệ ả ậ ộ
dùng th ; trang ph c ph i đ c thi t k đ ng nh t (n nên mang áo dài truy n th ng, nam áo s ả ượ ụ ẻ ế ế ồ ữ ề ấ ố ơ
ậ mi có màu th ng nh t t o nên nét đ c tr ng riêng c a VPBank). Đi u này tác đ ng đ n c m nh n ế ả ấ ạ ư ủ ề ặ ố ộ
c a khách hàng khi đ n ngân hàng ủ ế
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank Đà N ng GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ẵ ị
- C i ti n trang web th c a VPBank b ng vi c không nh ng th ả ế ẻ ủ ữ ệ ằ ườ ng xuyên c p nh t các ậ ậ
thông tin v s n ph m và d ch v m i mà c n thi t ph i xây d ng trang web nh m t ngân hàng ụ ớ ề ả ầ ẩ ị ế ư ộ ự ả
thu nh ỏ
- Chú tr ng đ a đi m đ t máy ATM: g n dân c đông đúc, và đ c bi t ph i có ch đ xe ư ể ặ ầ ặ ọ ị ệ ỗ ể ả
ự cho khách hàng giúp khách hàng c m th y tho i mái, an toàn v i tài s n c a mình khi vao th c ả ủ ả ả ấ ớ
hi n giao d ch ệ ị
i b ph n tra soát c a - Đ a ra m t quy trình chu n v công tác chăm sóc khách hàng t ề ư ẩ ộ ạ ộ ủ ậ
phòng th đ x lý các than phi n, khi u n i c a khách hàng theo các b c sau: ẻ ể ử ạ ủ ề ế ướ
1. L ng nghe ắ ầ : Nhân viên ngân hàng hãy đ khách hàng trình bày h t v n đ và các yêu c u ế ấ ề ể
i khách hàng. c a h , không đ ủ ọ ượ c phép c t ngang l ắ ờ
2. Xin l i xin l i chân thành t nhân iỗ : Không có gì khi n khách hàng hài lòng h n là nghe l ế ơ ờ ỗ ừ
viên ngân hàng và thái đ s n sàng đ a ra các gi i pháp nh m gi ộ ẵ ư ả ằ ả i quy t yêu c u c a h . ầ ủ ọ ế
3. Đ t câu h i t đ nhân viên có th hi u đ ỏ : Đi u này r t c n thi ấ ầ ề ặ ế ể ể ể ượ ề ủ c toàn b v n đ c a ộ ấ
khách hàng.
i pháp ng gi i quy t nhanh chóng, chính xác. 4. Đ a ra gi ư ả : Nên đ a ra h ư ướ ả ế
5. Cám nơ : Hãy cám n khách hàng v s kiên nh n và th i gian c a h . L u ý r ng, l ủ ọ ư ề ự ằ ẫ ơ ờ ờ i
than phi n c a khách hàng có th giúp ngân hàng hoàn thi n h n ch t l ng d ch v c a mình ề ủ ấ ượ ệ ể ơ ụ ủ ị
6. Ghi nh n l i s vi c t v các th c m c, khi u n i c a khách ậ ạ ự ệ : C n ph i ghi chép chi ti ầ ả ế ề ạ ủ ế ắ ắ
hàng và gi i pháp th c hi n. Hàng tháng c n t ch c rút kinh nghi m và đánh giá l i các k t qu ả ầ ổ ứ ự ệ ệ ạ ế ả
gi i quy t tra soát c a khách hàng ả ủ ế
K T LU N Ậ Ế
V i s tham gia ngày càng nhi u c a các ngân hàng th ng m i vào th tr ớ ự ủ ề ươ ị ườ ạ ẻ ặ ng th , đ c
bi t là các ngân hàng n c ngoài có nhi u năm kinh nghi m cũng nh v t tr i v trình đ công ệ ướ ư ượ ộ ề ề ệ ộ
ngh , trình đ qu n lý thì đ có th dành l ệ ể ể ả ộ ợ ả ậ i th trong cu c c nh tr nh này, VPBank c n ph i t p ộ ạ ế ầ ạ
trung các bi n pháp nh m nâng cao ch t l ấ ượ ệ ằ ng d ch v th . Vì v y, đ tài “Tìm hi u d ch v th ề ụ ẻ ụ ẻ ể ậ ị ị
ngân hàng VPBank Đà N ng” đ c đóp góp thêm gi i pháp cho ẵ ượ c th c hi n v i mong mu n đ ớ ự ệ ố ượ ả
VPBank đ hoàn thi n ch t l ng d ch v th ATM cung c p cho khách hàng ấ ươ ể ệ ụ ẻ ấ ị
Tr i thi u khái quát d ch v th c a VPBank Đà N ng, đ ng th i đánh ướ ế c h t, đ tài đã gi ề ớ ụ ẻ ủ ệ ẵ ờ ồ ị
c và ch a đ t đ giá u, nh ư ượ c đi m, nh ng gì đ t đ ữ ạ ượ ể ư ạ ượ ủ ế c c a ngân hàng qua đó đ xu t và ki n ề ấ
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng Trang ế ươ ự ễ ệ ị
Tìm hi u d ch v th ngân hàng VPBank GVHD: ThS. Nguy n Th Ng c Di m ụ ẻ ể ị ọ ễ ễ ị
ngh m t s gi i pháp th c hi n trong th i gian t i nh m góp ph n c i thi n ch t l ị ộ ố ả ự ệ ờ ớ ấ ượ ệ ằ ầ ả ng d ch v ị ụ
th c a ngân hàng VPBank chi nhánh Đà N ng ẻ ủ ẵ
Ngoài ra, k t qu nghiên c u là ngu n d li u h u ích đ các ngân hàng khác có th tham ữ ệ ữ ứ ể ể ế ả ồ
kh o khi đ ra các chính sách khách hàng cho d ch v th ụ ẻ ề ả ị
SV th c hi n: Nguy n Th Tuy t S ng ế ươ ự ệ ễ ị