Ộ Ậ Ả B GIAO THÔNG V N T I
ƯỜ Ậ TR Ả NG ĐH GIAO THÔNG V N T I
Ố Ồ THÀNH PH H CHÍ MINH
Ệ Ử Ễ Ệ KHOA ĐI NĐI N T VI N THÔNG
NHÓM 29
BÁO CÁO Đ ÁNỒ
Ể Ộ
Ậ
Ề
Ơ
MÔN:KĨ THU T ĐI U KHI N Đ NG C
GVHD TS. Lê Quang Đ cứ
ễ ả ọ Nguy n Ng c Minh H i 1051060016
SVTH Mai Văn Bi 1051060004
ứ ọ Võ Ng c Đ c 1051060014
TP HCM, tháng 9 năm 2013
TP HCM, tháng 9 năm 2013
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ề ầ Yêu c u đ tài:
Đ ngộ cơ có công su tấ P=25HP, áp su tấ nổ đ nhị
ể ổ ề ấ ị Đi u khi n n đ nh áp su t máy nén khí:
Ch nọ đ ngộ c ,ơ thi
là 6kg/cm2.
Đi uề khi nể kh iở đ ngộ máy nén khí sử d ngụ bình trung gian, khi đ ngộ cơ d ngừ
tế bị, bi nế t n.ầ
thì xả bình trung gian để kh iở đ ngộ dễ dàng.
B oả vệ quá t
nỔ đ nhị áp su tấ khí nén đ uầ ra.
B oả vệ quá áp su tấ bình ch a:ứ d ngừ đ ngộ cơ khi bình ch aứ có áp su tấ quá 8
iả đ ngộ c .ơ
I.
bar.
Ấ Ề Ể TÌM HI U V N Đ
ố ượ ể ở ầ ự ế ề ấ Đ i t ề ng c n đi u khi n đây là máy nén khí. Trong th c t ạ có r t nhi u lo i
ư ụ ượ máy nén khí khác nhau nh : máy nén piston, máy nén tr c vít, roto cánh tr t, máy
nén ly tâm…
SVTH: NHÓM 29 Page 3
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ẫ ử ụ ướ ượ ệ ả (tham kh o tài li u: ệ H ng d n s d ng năng l ả ng hi u qu trong ngành
ệ trang 8) công nghi p Châu Áwww.energyefficiencyasia.org
ừ ữ ụ ề ạ ầ ọ T yêu c u đ bài và nh ng so sánh trên ta ch n lo i máy nén tr c vít. Mômen t ỷ
ệ ặ ặ ơ ệ ớ ố ộ l v i t c đ , có đ c tính làm vi c và đ c tính c là:
(cid:0) M
6s 6s t (cid:0)
ề ở ấ ể ổ ề ấ ầ ị V n đ đây c n đi u khi n n đ nh áp su t máy nén, cho nên trong tr ườ ng
h p:ợ
SVTH: NHÓM 29 Page 4
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ấ ơ ạ ả ấ ặ (cid:0) Áp su t đo > áp su t đ t ố ộ ộ gi m t c đ đ ng c l i.
ấ ố ộ ộ ơ ấ ặ (cid:0) Áp su t đo < áp su t đ t tăng t c đ đ ng c lên.
Áp su t đ t = áp su t đo
đ ng c quay v i t c đ hi n t
(cid:0) ấ ặ ấ ớ ố ộ ệ ạ ộ ơ i.
ơ ể ề ủ ộ ẽ ề ể ố ể ạ ộ Ta s đi u khi n t c đ quay c a đ ng c đ đi u khi n máy nén khí t o ra
ử ụ ấ ổ ầ ấ ớ ộ ị khí nén cung c p cho s d ng v i m t áp su t n đ nh theo yêu c u.
ử ụ ơ ừ ả ế ể ộ S d ng bình trung gian đ khi đ ng c d ng, x h t khí trong bình trung gian
ơ ở ộ ạ ễ ể ộ đ đ ng c kh i đ ng l i d dàng.
ử ụ ề ể S d ng van 1 chi u đ không cho khí đi ng ượ ạ c l ừ i bình trung gian khi d ng
ơ ộ đ ng c .
ế ộ ệ ệ ạ Ch đ làm vi c: làm vi c dài h n.
II.
ả ệ ả ệ ả ả ệ ấ B o v chính : b o v quá t i, b o v quá áp su t.
Ả GI I PHÁP
ư ơ ồ ả ở ẽ ọ ế ị Theo nh s đ gi i pháp trên, nhóm s ch n các thi t b chính sau:
ế ầ ủ
Bi n t n c a hãng FUJI.
ụ ủ ứ
Máy nén khí tr c vít c a hãng Hertz (Đ c).
ộ
Đ ng c đ kéo máy nén. ơ ể
ồ ề ế ầ ấ ể ứ ế ấ ả ả
C m bi n áp su t đ đo áp su t bình ch a khí ph n h i v bi n t n.
ề
Van 1 chi u đ không cho khí đi ng ể
ượ ạ c l i bình trung gian.
ệ ừ ể ả ừ ộ
Van đi n t
ơ đ x khí trong bình trung gian khi d ng đ ng c .
SVTH: NHÓM 29 Page 5
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ể ư ữ ượ ứ ượ
Bình trung gian và bình ch a khí đ l u tr l
ng khí đ c sinh ra.
ấ ể ả ứ ệ ấ ấ
Relay áp su t đ b o v quá áp su t bình ch a khi áp su t quá 8bar.
Ọ Ế Ị
III.CH N CÁC THI T B
1. MÁY NÉN KHÍ
ụ ế ị ở ọ máy nén là thi ấ ố ớ ệ ố t b quan tr ng nh t đ i v i h th ng khí nén , b i vì M c đích:
ự ế ả ấ ớ ể ế ị ị máy nén tr c ti p s n sinh ra khí nén đ cung c p t i các thi t b và các v trí có
ầ ử ụ nhu c u s d ng khí nén.
ề ấ ầ ộ ơ ấ Yêu c uầ : Theo yêu c u đ bài đ ng c có công su t P = 25 HP (18.5kW), áp su t
ổ ủ ị n đ nh c a máy nén khí là 6kg/cm2().
ả ư ấ ầ ạ ấ : Do không có lo i máy nén có công su t 18.5kW có áp su t làm nh yêu c u Gi i pháp
ế ị ụ ầ ọ ớ ề đ bài (6bar) nên nhóm quy t đ nh ch n máy nén tr c vít Hertz có d u v i model HSC
ợ ẵ ệ ế ấ ộ ơ 18.5 có áp su t làm vi c: 7.5 đ n 13 bar, có tích h p s n đ ng c .
(catalog “may nen khi Hertz.pdf” trang 4)
ậ ố ỹ Thông s k thu t:
ứ ả
Hãng s n xu t: Hertz (Đ c) ấ
SVTH: NHÓM 29 Page 6
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
Model: HSC 18.5
Công su t đ ng c : 25 HP (18.5kW)
ấ ơ ộ
Áp su t làm vi c : 7.5 13 bar
ệ ấ
Đi n áp: 380V/3 pha/50Hz
ệ
L u l
3/phút
ư ượ ế ng: 2.4 đ n 3.3 m
Kh i l
ố ượ ng: 420kg
2. Bình ch a khí:
ứ
ụ ở ạ ữ ấ ả tích tr khí nén mà máy nén khí s n sinh ra, và cung c p tr l ệ i cho h M c đích:
ầ ử ụ ố th ng khí nén khi có nhu c u s d ng .
Yêu c u:ầ
ứ ắ ọ Nguyên t c ch n bình ch a khí:
ừ ứ Dung tích bình ch a= khí nén ra t máy nén/ phút
3/phút , áp su t đ
ọ ở ư ượ ấ ườ ố Máy nén đã ch n trên có l u l ng 3.3 m ng ng là 7.5bar. Do
ươ ươ ỗ đó, khí nén ra trên m i phút là: 3300/7.5 t ng đ ng 440 lít.
ả ứ ọ Ch n bình ch a khí dung tích 500 lít. Gi i pháp:
ậ ố ỹ Thông s k thu t:
Áp su t làm vi c: 8 đ n 50 bar
ệ ế ấ
Áp su t thi
Dung tích: 500 lít
ấ ế ế ệ ầ ấ t k : 1,25 l n áp su t làm vi c.
SVTH: NHÓM 29 Page 7
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
Đ ng kính: 480mm
ườ
ể ề ổ Chi u cao t ng th : 1800mm
B dày tole thép SS400, CT3: 4.5mm.
ề
Ầ
3. BI N T N Ế
ụ ề ể ấ ộ ơ : Đi u khi n đ ng c máy nén khí công su t 25HP ≈ ( 18.5kW) . M c đích
Chuyên dùng cho máy nén.
Yêu c uầ :
Thích h p cho t
ợ ả ổ ố ộ ả ạ i ít thay đ i t c đ , t ệ i làm vi c dài h n.
S dung cho đông c co công suât đâu ra 25HP(18.5kW)
́ ̀ ́ ử ơ ̣ ̣
Điêu khiên U/f
̀ ̉
Đi u khi n b ng bi n t n c a hãng FUJI.
ế ầ ủ ề ể ằ
Áp su t n đ nh 6kg/cm
2.
ấ ổ ị
ả : Gi i pháp
ế ầ ọ Ch n bi n t n FUJI FRENIC5000P11S Model FRN025P11S4UX:
ạ ơ ử ụ
S d ng cho máy nén khí, qu t,b m…
ề ể
Đi u khi n U/f
́ ́ ́ ̀ ̀ ợ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣
Thich h p cho tai it thay đôi tôc đô, tai lam viêc dai han
Có ch c năng PID ứ
SVTH: NHÓM 29 Page 8
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “FUJIFRENIC5000Drives.pdf” trang 9)
ế ầ ậ ủ ố ỹ Thông s k thu t c a bi n t n:
FRN025P11S4UX
ấ ả Hãng s n xu t Fuji
Công su t ấ 18.5kW
ệ Dòng đi n vào 33.2A
Dòng đi n raệ 37A
ả ị ả Kh năng ch u quá t i 110% trong 60s
ệ ầ ị ứ Đi n áp đ u vào đ nh m c ế 380 đ n 480V
ầ ố ị ứ T n s đ nh m c 50Hz
ộ ệ Dao đ ng đi n áp cho phép ế 323 đ n 432V
ộ ầ ố Dao đ ng t n s cho phép
ấ ầ ế ầ Công su t đ u vào bi n t n 28kVA
ươ ứ ạ Ph ng th c làm mát Qu t làm mát
SVTH: NHÓM 29 Page 9
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ố ượ 10kg Kh i l ng
ả ệ ệ Quá t i, quá áp, quá nhi t,… B o vả
4. AC REATOR:
ụ ả gi m sóng hài M c đích:
ả ộ ọ ớ ch n cu n kháng v i Catalog No. LRAC04502 Gi i pháp:
(catalog “AC REATOR.pdf” trang 7)
ậ ố ỹ Thông s k thu t:
Công su t: 25
ấ (cid:0) 30 HP
Đi n áp vào: 380V
ệ
SVTH: NHÓM 29 Page 10
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ệ Dòng đi n vào: 45A
ầ ố T n s : 50Hz
5. DC REACTOR:
ụ ế ầ ộ ỉ ẳ ư : Làm ph ng dòng trong bi n t n sau b ch nh l u M c đích
ả ế ầ ọ : Ch n DC REACTOR theo catalog bi n t n có Reator type DCR418.5 Gi i pháp
(catalog “FUJIFRENIC5000Drives.pdf” trang 27)
ở ọ ệ 6. Ch n đi n tr hãm
ụ ố ộ ộ ể ả ố ơ dùng đ hãm tránh tăng áp khi tăng t c và gi m t c đ đ ng c . M c đích:
ế ầ ấ ủ ớ ợ Yêu c u: ầ phù h p v i công su t c a bi n t n.
ả ế ầ ủ ế ệ ở ọ theo khuy n cáo c a bi n t n ch n đi n tr hãm Type DB18.54. Gi i pháp:
(catalog “FUJIFRENIC5000Drives.pdf” trang 28)
ọ
7. Ch n MCCB
:
SVTH: NHÓM 29 Page 11
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ụ ả ả ự ắ ạ ạ ộ ệ : b o v quá t i, ng n m ch cho m ch đ ng l c. M c đích
Yêu c uầ :
ố ự – S c c :3
– Dòng đ nh m c : kho ng (1.21.5) Iđm
ứ ả ị
– Đi n áp : 380 V
ệ
– Dòng c t ph i phù h p:
ả ắ ợ
Tính dòng ng n m ch đ ch n dòng c t phù h p: đi m ng n m ch càng
ể ọ ể ắ ắ ạ ắ ạ ợ
ẽ ắ ạ ắ ồ ớ ầ g n ngu n thì dòng ng n m ch càng l n nên ta s tính toán dòng ng n
ể ọ ể ả ể ả ạ ấ ớ m ch l n nh t có th x y ra đ ch n MCCB có th b o v đ ệ ượ ệ c h
ể ẽ ạ ắ ố ướ th ng. Ta s tính toán đi m ng n m ch phía d i Contactor.
ề ọ ườ Ch n chi u dài đ ng dây : l=10m, ta có:
dây=0,09 m /m=>Z
dây=(3,33+j0,07).10=(33.3+j0,9) mΩ
Ω Rdây= 3,33m /m XΩ
cd=5m , XΩ
cd=2.5m (tra b ng 236, 242, 243/trang
Ω ả Rtxmccb=1,1m RΩ
ễ ầ 649/CCĐ th y Nguy n Xuân Phú)
Rtxcontactor=0,5mΩ
=>
ả ế ầ ủ ế ọ ớ ọ : Ch n MCCB v i DC Reator theo khuy n cáo c a bi n t n , nhóm ch n Gi i pháp
ủ ạ ớ lo i MCCB c a hãng Fuji v i Type BW50SAG – CE.
SVTH: NHÓM 29 Page 12
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “MCCB FUJI.pdf” trang 2)
ố ủ Các thông s c a MCCB :
ả Hãng s n xu t ấ : FUJI
ứ ệ ị Dòng đi n đ nh m c : 40 (A)
ắ Dòng c t: 7.5 (kA)
ố ự S c c : 3
Đi n áp: 3 pha 380V
ệ
8. Ch n MCB: ọ
ụ ệ ạ ả ả ề ạ ắ : b o v ng n m ch ,quá t ể i và cách ly cho m ch đi u khi n. M c đích
Yêu c uầ :
ọ
Ch n lo i MCB 1p+N ạ
ệ ổ ả ớ ứ ủ ị ế ị ạ
Dòng đ nh m c ph i l n h n dòng đi n t ng c a các thi ơ
t b trong m ch
ề ể đi u khi n.
SVTH: NHÓM 29 Page 13
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ệ
Đi n áp 220V
ả ọ : ch n MCB có mã S 201 MC 0.5 NA Gi i pháp
(catalog “MCB.pdf” trang 31)
ậ ủ ố ỹ Thông s k thu t c a MCB :
ố ự ự
S c c :1 c c +N
ứ ệ
Dòng đi n đ nh m c : 0.5A ị
ọ
9. Ch n CONTACTOR:
ụ ắ ấ ự ề ể ạ ạ ồ ộ : đóng c t c p ngu n cho m ch đ ng l c thông qua m ch đi u khi n. M c đích
Yêu c uầ :
ả ọ ị
Ch n dòng đ nh m c vào kho ng (1,3 1,5)I ứ
đm.
SVTH: NHÓM 29 Page 14
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ư ế ầ ợ ớ ơ
Phù h p v i công su t c a đ ng c cũng nh bi n t n. ấ ủ ộ
ệ
Đi n áp cu n hút là 220V. ộ
ả ọ : Ch n contactor SCN2/VS Gi i pháp
(catalog “Contactor SC Fuji.pdf” trang 35 và trang 61)
Contactor có các thông s :ố
ệ
Dòng đi n: 40A
Công su t : 18.5kW ấ
ệ ấ ộ
Đi n áp c p vào cu n hút: 220240V
SVTH: NHÓM 29 Page 15
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
T n s : 50Hz ầ ố
ọ ơ
10. Ch n r le trung gian:
ụ ế ầ ể ở ộ : dùng đ kh i đ ng bi n t n M c đích
Yêu c uầ :
ể
Có 2 ti p đi m. ế
ệ ộ
Đi n áp cu n hút 220V.
ả ọ ơ ủ : ch n r le c a hãng Omron MY2 220VAC (S) Gi i pháp
ế ắ ọ Ch n đ c m cho Relay trung gian”
(catalog “RELAY OMRON.pdf” trang 2 )
ố ủ Thông s c a Relay trung gian:
Hãng s n xu t: Omron
Lo i: ạ MY2 220VAC (S)
ả ấ
SVTH: NHÓM 29 Page 16
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ệ ộ Đi n áp cu n hút: 220V/50Hz
ứ ệ ị Dòng đi n đ nh m c: 4.8mA
ọ ả ế ấ
11. Ch n c m bi n áp su t:
ụ ọ ả ầ ổ ế ầ ấ ị : Do yêu c u n đ nh áp su t máy nén khí nên ta c n ch n c m bi n áp M c đích
ồ ề ế ầ ấ ể ấ ả su t đ đo áp su t ph n h i v bi n t n.
Yêu c uầ :
Vùng làm vi c có ch a áp su t 6kg/cm
2.
Dùng cho khí
ứ ệ ấ
ả ọ ả ấ ủ ế : Ch n c m bi n áp su t c a hãng SENSYS Model Name M5151 Gi i pháp
000005010BG
SVTH: NHÓM 29 Page 17
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ấ
ố
Đ u n i:
(catalog “Cam bien ap suatM5100.pdf” trang 2,4)
ậ ố Thông s kĩ thu t:
Hãng s n xu t: SENSYS
ấ ứ ả ấ ố Xu t x : Hàn Qu c
D i áp su t
Đi n áp vào: 9
(cid:0) ả ệ ấ : 0 (cid:0) 10bar 30VDC
Đ chính xác:
Ngõ ra: 4~20mA (2Wire)
ộ
Ki u k t n i: Cable
Nhi
ế ố ể ệ ộ ạ ộ t đ ho t đ ng: 40 (cid:0) 125oC
SVTH: NHÓM 29 Page 18
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
Kh i l
Ứ ụ ố ượ ng d ng: dùng cho khí ng: 85g
ọ 12. Ch n relay áp su t:ấ
ứ ệ ắ ạ ấ ả ấ M c ụ đích: B o v quá áp su t, ng t m ch khi áp su t quá m c cho phép.
ứ ặ ủ Yêu c uầ : M c đ t c a relay là 8 bar.
ả ấ ủ ọ ớ : Ch n relay áp su t c a hãng Danfoss v i code no. 017520466 Gi i pháp
SVTH: NHÓM 29 Page 19
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “relay ap suat Danfoss.pdf” trang 3)
ố ủ Thông s c a Relay áp su t ấ :
ề ể ặ ấ ả ỉ
D i đi u ch nh đi m đ t áp su t :110 bar
ệ ố ấ
Áp su t làm vi c t
i đa :22 bar
ử ệ ấ ố
Áp su t th nghi m t
i đa : 25 bar
ằ
Reset b ng tay khi áp su t l ch
ấ ệ : 0.3 bar
ồ ộ
13. Ch n ọ b ngu n ACDC
:
ụ ể ấ ể ả ổ ồ ồ ố : chuy n đ i ngu n 220VAC xu ng 24VDC đ c p ngu n cho c m M c đích
ế ấ bi n áp su t.
Yêu c uầ :
ệ ầ
Đi n áp đ u vào
: 220VAC
ệ ầ
Đi n áp đ u ra
: 24 VDC
ả ủ ộ ọ ồ : ch n b ngu n S8VM01524 c a hãng Omron. Gi i pháp
(catalog “bo nguon ACDC.pdf” trang 2)
ồ ộ B ngu n có các thông s ố :
ệ Đi n áp vào kho ng ả : 100240VAC
Công su tấ : 15W
SVTH: NHÓM 29 Page 20
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ệ ầ Đi n áp đ u ra :24VDC
ầ ệ Dòng đi n đ u ra :0.65A
ọ
14. Ch n valve đi n t
ệ ừ :
ụ ể ề ả ơ ừ ộ : Đi u khi n x khí trong bình trung gian khi đ ng c d ng. M c đích
Yêu c uầ :
Ngu n c p 220V. ồ ấ
ườ
Lo i van th ạ
ng m ở : NO.
Dùng cho khí.
ả ệ ừ ọ : ch n van đi n t YC1335BA2T Gi i pháp
SVTH: NHÓM 29 Page 21
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “ Solenoid_Valves.pdf” trang 8,9)
ố ỹ Thông s k thu t ậ :
T n sầ ố : 50Hz
Dùng cho khí
ệ ộ Đi n áp cu n hút van đi n t ệ ừ : 220V
15. Van 1 chi uề :
ụ ề ừ ỉ : ch cho khí đi theo 1 chi u t bình khí trung gian sang bình khí M c đích
ề ơ ừ ộ chính,ngăn không cho khí đi theo chi u ng ượ ạ c l i khi đ ng c d ng.
Yêu c uầ :
Van s d ng cho khí ử ụ
ị ượ
Ch u đ
ấ c áp su t
ả ề ủ ọ ớ Gi i pháp : Ch n van 1 chi u c a hãng SMC v i type AK200002
SVTH: NHÓM 29 Page 22
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “van 1 chieu.pdf” trang 1)
ề ố Van 1 chi u AK200002 có thông s :
Dùng cho khí
ị ượ
Áp su t ch u đ ấ
c : 1,5 Mpa ( 15bar)
ạ ộ ấ
Áp su t ho t đ ng: 0.02 MPa 1 Mpa (0.2bar – 10bar)
ọ
16. Ch n cáp đi n : ệ
ộ ọ ạ
(cid:0) Ch n cáp cho m ch đ ng l c ự :
ụ ế ị ộ ế ố k t n i các thi ự ạ t b trong m ch đ ng l c M c đích:
Tiêu chí:
ứ ắ ạ ị Dòng đ nh m c và dòng ng n m ch
SVTH: NHÓM 29 Page 23
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ộ ụ Đ s t áp
ệ ố Cách đi n t ị t, ch u nhi ệ ố t t t
2 cho m ch đ ng ạ
ủ ế ọ ướ ộ Theo khuy n cáo c a Fuji ch n Cable có kích th c 5.5mm
l c.ự
(catalog “FUJIFRENIC5000Drives.pdf ” trang 31)
ả ạ ọ ủ Gi i pháp : Ch n lo i cáp CXV – 0,6/1 KV v iớ Node là 1060308 c a hãng Cadivi:
SVTH: NHÓM 29 Page 24
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “Cable.pdf ” trang 41)
ự ộ ố Cáp đ ng l c có các thông s :
S lõi: 4 ố
2
ế ệ
Ti
t di n : 5.5mm
ọ ề ể ạ
(cid:0) Ch n Cable cho m ch đi u khi n:
ụ ế ố ế ị ể ạ ớ K t n i các thi ề t b trong m ch đi u khi n v i nhau. M c đích:
Yêu c uầ :
ệ ủ ề ạ ợ ớ ể Phù h p v i dòng đi n c a m ch đi u khi n
Đ s t áp ộ ụ
ệ ố
Cách đi n t
ị t, ch u nhi ệ ố t t t.
ả ạ ọ ủ Ch n lo i cáp Gi i pháp: CXV – 0,6/1 KV v iớ Node là 1060101 c a hãng Cadivi.
SVTH: NHÓM 29 Page 25
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “Cable.pdf ” trang 36)
ề ố ể Cáp đi u khi n có thông s :
S lõi : 1 ố
2
ế ệ
Ti
t di n :1mm
ố ọ ễ
(cid:0) Ch n cáp ch ng nhi u:
ụ ệ ể ễ ố ộ ề Ch ng nhi u cho tín hi u đi u khi n có đ chính xác cao. M c đích:
ố ễ ố t Yêu c u:ầ Ch ng nhi u t
ả ủ ạ ọ Ch n lo i cáp DVV/Sc c a Cadivi. Gi i pháp:
SVTH: NHÓM 29 Page 26
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “Cap chong nhieu Cadivi.pdf ” trang 5)
ố ơ ả ủ ễ ố Các thông s c b n c a cáp ch ng nhi u:
2
ố S lõi: 1
ế ệ Ti t di n: 0.5 mm
ắ ồ ố ễ Màng ch n đ ng ch ng nhi u
ọ ấ
17. Ch n nút nh n và đèn báo :
(cid:0) Nút nh n:ấ
ụ ơ ậ ắ ở ộ ể ộ ề ể ạ ồ ừ Đ kh i đ ng, d ng đ ng c , b t t t ngu n thông qua m ch đi u khi n. M c đích :
Yêu c uầ :
ệ ố ạ ộ ậ
Cách đi n t
t, ho t đ ng tin c y
ử ụ ệ ớ
S d ng v i đi n áp 220 VAC
ả ấ ủ ọ ớ ch n nút nh n c a IDEC v i mã hàng YW1LMF2E10QM3 (R, Y, G) Gi i pháp:
SVTH: NHÓM 29 Page 27
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “Den baoNut nhan IDEC.pdf” trang 5)
(cid:0) Đèn báo:
ụ ệ ủ ệ ố ạ ồ : Báo ngu n, báo tình tr ng làm vi c c a h th ng. M c đích
ử ụ ể ề ớ ệ Yêu c uầ : S d ng v i đi n áp đi u khi n 220VAC
ả ủ ọ ớ : Ch n đèn led báo c a IDEC v i mã hàng YW1P1EM42(R, Y, G). Gi i pháp
(catalog “Den baoNut nhan IDEC.pdf” trang 3)
ọ ủ ệ
18. Ch n t
đi n:
SVTH: NHÓM 29 Page 28
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ụ ệ ả ệ ố ể ả ả ắ ậ ả ộ ặ Đ đ m b o vi c b o qu n, l p đ t, v n hành h th ng m t cách an M c đích:
ườ ế ị ự ố ậ toàn (cho ng i và thi ư ỏ t b ) và tin c y; tránh các h h ng và s c trong quá trình
ệ ủ ủ làm vi c c a t .
ế ị ứ ủ ệ Các thi t b ch a trong t đi n:
ộ Thi t bế ị Cao (H) R ng (W) Sâu (D)
ế ầ Bi n t n 400 250 195
Contactor 87 99 124
MCCB 100 75 84
MCB 88 35 69
ơ R le trung gian 28 21.5 36
ồ Ngu n 220VAC/24VDC 138.1 33.5 84.5
ộ Cu n kháng 177.8 228.6 121.92
ủ ệ ượ ọ T đi n đ ả c ch n ph i thõa mãn:
ề Chi u cao > 998.9 (mm)
ề ộ Chi u r ng > 478.6(mm)
ề Chi u sâu > 195(mm)
ủ ườ Ch n t đi n ng Giang. ọ ủ ệ TG40030ways c a công ty Tr
SVTH: NHÓM 29 Page 29
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “ Tu dien.pdf” trang 7)
ủ ệ ọ ố T đi n ch n có thông s :
ề Chi u cao: 1200mm
ề ộ Chi u r ng: 800mm
ề Chi u sâu: 350mm
IV. M CH Đ NG L C VÀ M CH ĐI U KHI N
Ộ Ự Ạ Ạ Ề Ể
(có file AutoCad kèm theo)
(cid:0) ầ ử ộ ề ể ạ ạ Các ph n t ự có trong m ch đ ng l c và m ch đi u khi n:
M ch đ ng l c:
ự ộ ạ
ứ Ch c năng Tên thi t bế ị
ả ả ắ ạ ạ ộ ệ B o v quá t ự i, ng n m ch cho m ch đ ng l c MCCB
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c ế ầ Bi n t n
ọ ễ L c nhi u AC Reator
ấ ả ồ ộ ế C p ngu n cho c m bi n ồ B ngu n
ấ ừ ứ ả 220VAC/24VDC ấ ế ả C m bi n áp su t Đo áp su t t ồ ề ế bình ch a khí và ph n h i v bi n
ơ ộ Đ ng c máy nén khí t nầ Kéo máy nén khí
ệ ả ấ Relay áp su tấ ứ B o v quá áp su t bình ch a
Van 1 chi uề Không cho khí đi ng ượ ạ c l i bình trung gian
SVTH: NHÓM 29 Page 30
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ể ề ả ộ Van đi n tệ ừ Đi u khi n x khí bình trung gian khi đ ng c ơ
d ngừ
M ch đi u khi n:
ề ể ạ
ứ Ch c năng Tên thi t bế ị
Đèn báo ngu nồ Supply
ạ ộ ơ Đèn báo đ ng c đang ch y Run
Đèn báo l iỗ Error
Đèn báo quá áp Quá áp
ệ ố Stop ừ Đèn báo d ng h th ng
ả ả ề ắ ạ ạ MCB ệ B o v quá t ể i ng n m ch cho m ch đi u khi n
ế ầ ở ộ Relay trung gian Kh i đ ng bi n t n
ắ ấ ự ạ ồ ộ Contactor Đóng c t c p ngu n cho m ch đ ng l c thông qua
ạ
ế ể ể ể ư ấ ấ Ti p đi m relay áp su t ề m ch đi u khi n. ề Đóng khi quá áp su t đi u khi n, đ a ra đèn báo
ộ
ệ ừ ộ ừ ả ề ể Cu n hút van đi n t ơ và d ng đ ng c . Đi u khi n x khí qua bình trung gian
ở ộ ừ ấ Start, Stop, On, Off Các nút nh n kh i đ ng,d ng.
(cid:0) ạ ộ ự ộ ế ạ Thuy t minh ho t đ ng m ch đ ng l c:
ự ấ ồ ộ ượ ạ Đóng MCCB c p ngu n cho m ch đ ng l c sau đó contactor KM đ c
ự ề ể ệ ấ ạ ạ ộ đóng thông qua m ch đi u khi n cung c p đi n cho m ch đ ng l c. Sau đó
ụ ế ể ạ ộ ơ Relay trung gian RTG đóng ti p đi m ph RTG l i đ ng c kéo máy nén
ạ ộ ờ ơ ồ ạ ệ ừ ho t đ ng, đ ng th i r le đi n t ệ ừ đt đóng l R i khóa van đi n t không cho
ả ườ ư ạ ộ ơ khí x ra môi tr ng, đ ng c kéo máy nén t o ra khí nén đ a khí qua bình
ượ ư ế ứ ề trung gian. Sau đó ,khí đ c đ a đ n bình ch a khí thông qua van 1 chi u,
ồ ề ế ầ ể ế ứ ế ấ ả ấ ả c m bi n áp su t đo áp su t bình ch a khí và ph n h i v bi n t n đ bi n
SVTH: NHÓM 29 Page 31
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ể ố ộ ộ ấ ổ ề ơ ớ ạ ộ ầ t n đi u khi n t c đ đ ng c ho t đ ng kéo máy nén khí v i áp su t n
ứ ị đ nh trong bình ch a là 6 bar.
Khi x y ra l
ả ỗ ế ầ ả ế ở i bi n t n(quá t ể i, quá áp,…) ti p đi m 30C30B m ra
ơ ồ ụ ừ ệ ế ể ấ ờ ở ộ relay RTG m t đi n, ti p đi m ph RTG m ra d ng đ ng c . Đ ng th i,
ế ể ạ ỗ ti p đi m 30C30A đóng l i báo l ế ầ i bi n t n.
Khi áp su t bình ch a lên đ n 8 bar thì relay áp su t tác đ ng m ti p
ở ế ứ ế ấ ấ ộ
ơ ừ ờ ế ạ ộ ể ể ộ ồ đi m 12 làm cho đ ng c ng ng ho t đ ng, đ ng th i ti p đi m 14 đóng
ự ố ạ l i đèn Quá áp sáng báo s c quá áp.
(cid:0) ạ ộ ề ể ế ạ Thuy t minh ho t đ ng m ch đi u khi n:
Kh i đ ng và d ng:
ở ộ ừ
Đóng MCCB 3 pha c p ngu n cho m ch đ ng l c.
ạ ấ ồ ộ ự Đóng MCB 1 pha c p ấ
ề ể ồ ạ ngu n cho m ch đi u khi n:
Nh n nút ON cu n hút c a contactor KM có đi n:
ủ ệ ấ ộ
⁺ Ti p đi m ph KM bên m ch đi u khi n th
ụ ế ể ề ể ạ ườ ạ ở ẽ ng m s đóng l i
ờ ế ể ể ồ ườ ẽ ạ đ duy trì đ ng th i ti p đi m th ng đóng s đóng l i.
⁺ Ti p đi m ph KM th
ụ ế ể ườ ự ạ ở ộ ạ ấ ng m bên m ch đ ng l c đóng l i c p
⁺ Đèn báo ngu n ồ Supply sáng.
ế ầ ạ ộ ệ đi n cho bi n t n ho t đ ng. Đèn Stop sáng.
ệ ừ ủ ấ ộ Nh n nút START relay RTG và cu n hút Rđt c a van đi n t có
đi n:ệ
⁺ Ti p đi m ph RTG th
ụ ế ể ườ ề ể ạ ở ạ ng m bên m ch đi u khi n đóng l i
ể ồ ườ ở ờ ế duy trì, đ ng th i ti p đi m RTG th ng đóng m ra đèn t.ắ Stop t
⁺ Ti p đi m ph RTG th
ụ ế ể ườ ự ạ ở ộ ạ ng m bên m ch đ ng l c đóng l i,
ạ ơ ắ ầ ộ đ ng c b t đ u ch y.
⁺ Đèn Run sáng báo đ ng c đang ch y.
ạ ộ ơ
ệ ấ ấ ộ Nh n STOP cu n hút RTG và Rđt m t đi n:
ơ ừ ự ạ ạ ộ ở ộ ể ⁺ Ti p ế đi m RTG b ên m ch đ ng l c m ra đ ng c ng ng ho t
SVTH: NHÓM 29 Page 32
ể ề ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
ế ể ể ề ạ ạ ộ đ ng, ti p đi m RTG bên m ch đi u khi n đóng l i đèn Stop sáng
ơ ừ ộ báo đ ng c d ng.
⁺ Van đi n t
ệ ừ ở ả ừ ườ ừ m x khí t bình trung gian ra môi tr ng, khí t
ứ ể bình ch a khí không th đi ng ượ ạ c l i bình trung gian vì có van 1
ặ ạ ề chi u ch n l i.
ủ ể ệ ế ấ ấ ộ Nh n OFF cu n hút c a contactor KM m t đi n, ti p đi m KM
ự ẽ ở ệ ấ ế ắ ạ ồ ộ đang đóng bên m ch đ ng l c s m ra ng t ngu n đi n c p vào bi n
ạ ộ ệ ố ừ ầ t n.H th ng ng ng ho t đ ng.
ả ệ B o v :
ỗ ế ầ ả ệ ế ả Khi x y ra l i bi n t n(quá t i, quá nhi ể t…) ti p đi m 30C và
ờ ế ạ ộ ơ ừ ể ộ ở ồ 30B m ra đ ng c d ng ho t đ ng đ ng th i ti p đi m 30C và 30A
ạ ỗ đóng l i đèn ế ầ i bi n t n. Error sáng báo l
ở ế ự ố ấ ấ ả ộ Khi x y ra s c quá áp su t relay áp su t tác đ ng làm m ti p
ơ ừ ệ ấ ể ắ ồ ộ đi m 12 ng t ngu n đi n c p cho relay RTG và Rđt đ ng c ng ng
ạ ộ ể ồ ạ ờ ế ho t đ ng; đ ng th i ti p đi m 14 đóng l i đèn ự ố Quá áp sáng báo s c
quá áp su t.ấ
ự ố ấ ủ ệ ệ ế ấ ộ Khi có s c m t đi n, cu n hút c a contactor KM m t đi n ti p
ệ ấ ự ể ạ ắ ộ ở ồ đi m KM đang đóng bên m ch đ ng l c m ra ng t ngu n đi n c p vào
ạ ộ ệ ố ệ ạ ừ ế ầ ế ầ (cid:0) bi n t n h th ng ng ng ho t đ ng. Khi có đi n l i bi n t n không t ự
ạ ộ ố ạ ế ầ ả ấ ạ ộ ho t đ ng l ạ ượ i đ c, mu n ho t đ ng l ớ i ph i nh n nút ON bi n t n m i
ượ ạ ộ ho t đ ng đ c.
V.
ệ ố ả Dây PE b o v ch ng dòng rò.
1.
CÀI Đ TẶ
Code
Mô tả
Giá trị
Ghi chú/ Đơn vị
ạ Reset l ế ầ i bi n t n
SVTH: NHÓM 29 Page 33
H03
Reset biến tần
1
2.
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
Code
Mô tả
Giá trị
Ghi chú/ Đơn vị
Cài giá trị tham chiếu
Chân 12
F01
1
Phương thức hoạt động
Hoạt động thông qua tín hiệu
F02
1
ngõ vào số FWD hoặc REV Hz
Tần số làm việc tối đa
F03
50
Hz
Tần số cơ bản
F04
50
V
Điện áp định mức
F05
380
V
Điện áp tối đa
F06
380
S
Thời gian tăng tốc
F07
6
S
Thời gian giảm tốc
F08
6
Cho phép
Bảo vệ quá tải
F10
2
Dòng bảo vệ quá tải
A(quá tải 110% dòng định mức
F11
34
động cơ) Hz
Hạn chế tốc độ tối đa
F15
50
Hz
Hạn chế tốc độ tối thiểu
F16
20
Luật điều khiển
Điều khiển V/f
F42
0
kW
Công suất động cơ
18.5
P02
A
Dòng điện định mức của động
31
P03
cơ
ế ầ ộ ặ ơ ố ơ ả ủ Cài đ t các thông s c b n c a bi n t n và đ ng c
3. Cài đ t ch c năng PID
Mô tả
Giá trị
Ghi chú/ Đơn vị
Code
Cho phép
Bật chức năng PID
H20
1
Chân C1: 420mA
Tín hiệu phản hồi
H21
1
Hệ số tỷ lệ
H22
1
Hệ số tích phân
H23
1
ứ ặ
SVTH: NHÓM 29 Page 34
H24
Hệ số vi phân
0
F36
Cài đặt tiếp điểm Relay
Khi xảy ra lỗi biến tần 30C
0
và 30A đóng lại dừng động
1
cơ, đèn Error sáng báo lỗi Cho phép
F00
Bảo vệ dữ liệu
ề ể ậ ộ ồ ỹ ơ Đ án: K Thu t Đi u Khi n Đ ng C GVHD: TS.Lê Quang Đ cứ
(catalog “FUJIFRENIC5000Drives.pdf” trang 18, 20, 21)
4. Cài đ t cho Relay áp su t: 8 bar
ặ ấ
SVTH: NHÓM 29 Page 35