ƯỜ Ạ Ọ Ố Ồ Ế TR NG Đ I H C KI N TRÚC THÀNH PH  H  CHÍ MINH

KHOA XÂY D NGỰ

Ậ Đ  ÁN K  THU T THI CÔNG 2

ƯƠ Ậ ƯỚ Ẫ  TH.S TR NG ĐÌNH NH T

GIÁO VIÊN H NG D N: Ả Ầ SVTH : TR N VĂN H I MSSV : 11D3102015 L P :Ớ  TCĐK 11B

Tháng 01/2015

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

ƯỜ Ạ Ọ Ố Ồ Ế TR NG Đ I H C KI N TRÚC THÀNH PH  H  CHÍ MINH

KHOA XÂY D NGỰ

Ậ Đ  ÁN K  THU T THI CÔNG 2

Ế Ổ Ứ Ệ

Ộ Ầ

THI T K  T  CH C THI CÔNG NHÀ CÔNG NGHI P M T T NG

2

Tháng 01/2015

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

Ể .

I. 1. Gi

Đ C ĐI M CÔNG TRÌNH ớ ệ Ặ i thi u công trình:

ệ ộ ầ ị

ị ướ ộ ị ­ Công trình nhà công nghi p m t t ng có 3 nh p không đ u nhau,nh p biên c c t dài 6m,

ộ ắ ề ỗ ướ c c t, m i b ổ i ch .

ự ằ ẳ ộ ị

ộ ữ ạ

Chi u cao (m)

S  b

ố ướ ộ c c t

ị   Chi u dài nh p (m)

STT

Mã  đề

Chi udàề cướ   i b ộ c t (m)

S ơ  đ ồ

L1

L2

L3

H1 H2 H3

Th iờ   gian  thi  công  (ngày)

C tộ   biên

C tộ   gi aữ

30

30

08 A 8

I

22

22

32

6

80

12. 0

12. 0

12. 0

ườ ườ ệ ộ ữ 22m, và 32m nh p gi a 22m,công trình có 30 b ể ạ ộ ổ ạ công trình thu c th  lo i c t BTCT l p ghép, móng đ  t ộ ụ ề ­ Chi u cao c t tr c các tr c là 12m ượ ­ Công trình đ ­ T di n tích t c xây d ng trên đ a bàn b ng ph ng và r ng rãi. ng công trình xây g ch VXM 75# dày 22cm. Toàn b  c a = 30% ng.

ơ ồ

3

2. S  đ  công trình: ặ ằ ­ M t b ng công trình :

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p TCĐK11B

11a

11b

21a 21b

5

3

6

7

8

9

10

12

17

18

19 20

25

31

1

2

4

13 14 15 16

22

23

24

26 27 28 29 30

D

D

C

C

B

B

A

A

23

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

13 14 15 16

18

19 20

22

24

25

31

12

17

26 27 28 29 30

11a

11b

21a 21b

MAËT BAÈNG COÂNG TRÌNH (TL : 1/100)

4

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

+12.00m

+12.00m

+8.80m

+8.80m

+8.80m

B

D

A

C

ặ ắ ­ M t c t công trình

Ọ Ấ Ệ Ệ II. L A CH N C U KI N,TH NG KÊ C.KI N CHO CÔNG TRÌNH.

5

ấ ả Ố ọ Ự ệ C u ki n cho công trình sau khi ch n xong ta có trong b ng sau

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

ượ

ố ượ

ệ STT Tên C u Ki n

hình Dáng

Đ n Vơ

ị S  l

ng

ượ T.L ng  (t n)ấ

T ng T.L ng  (t n)ấ

C tộ

13000

0 0 6

Cái

2.93

96.69

­ Tr c Aụ

33

13000

0 0 4

0 0 6

­ Tr c Bụ

33

Cái

7.68

253.44

1

13000

0 0 4

0 0 6

­ Tr c Cụ

33

Cái

7.68

253.44

13000

0 0 4

0 0 6

­ Tr c Dụ

33

Cái

6.6

217.8

D.c.ch yạ

0 0 0 1

­ Tr c Bụ

30

Cái

4.2

126

5950

2

0 0 0 1

­ Tr c Cụ

60

Cái

4.2

252

5950

0 0 0 1

­ Tr c Dụ

30

Cái

4.2

126

5950

D m gi ng

0 0 4

­ Tr c Aụ

30

Cái

1.11

33.3

200

5950

0 0 4

­ Tr c Bụ

30

Cái

1.11

33.3

5950

200

3

0 0 4

­ Tr c Cụ

1.11

33.3

30

Cái

200

5950

0 0 4

­ Tr c Dụ

1.11

33.3

30

Cái

5950

200

D m móng

0400 5 4

­ Tr c Aụ

30

Cái

1.5

45

4950

250

4

0400 5 4

­ Tr c Dụ

30

Cái

1.5

45

4950

250

Vì kèo

15%

Nh p AB

33

Cái

1.49

49.17

5

0 0 2 2

Nh p BC

33

Cái

1.49

49.17

20000

0 0 2 2

Nh p CDị

33

Cái

3.08

101.64

40000

ử ờ C a tr i

0 3 6 2

Cái

33

0.19

6.27

Nh p BC

5970

6

0 3 6 2

Nh p CDị

Cái

33

0.19

6.27

5970

T m Panel

0 9 4 1

Mái Nh.AB

Cái

450

1.34

603

5960

0 9 4 1

Mái Nh.BC

Cái

360

1.34

482.4

5960

7

0 9 4 1

Mái Nh.CD

Cái

540

1.34

723.6

5960

5 8 7

ử ờ C a tr i

Cái

480

0.53

254.4

5960

6

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B III.

Ị Ấ Ọ Ấ Ắ Ệ L A CH N THI T B  C U L P CÁC C U KI N.

Ự ế ị Ế ộ ộ t b  treo bu c c t.

ộ ả

1. Thi ­  S  d ng các đai ma sát làm thi Căn c  vào s  đ  bu c cáp ta tính đ

ử ụ ứ ơ ồ ộ ng kính cáp c n thi

ơ ồ ấ ạ ẽ   ế ị t b  treo bu c ( s  đ  c u t o xem b n v  ). ế ầ ượ ườ t: c đ Qct

S

ự ượ L c căng đ

S

35,29

(cid:0)

68,7.6 1.2.785

,0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T) ị c xác đ nh theo : Pk . tt nm .. cos

Trong đó:

ể ớ ự i l c quán tính k=6)

ủ ợ ề

ệ ố k ­ h  s  an toàn ( k  t ệ ố ể ế ứ m ­ h  s  k  đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n ­ s  s i cáp. φ ươ ủ  – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =0)

ớ ườ φ ườ ọ ề ẳ ng kính D=26,5mm, c ộ ị   ng đ  ch u

2. Thi

ấ  Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 x 1, đ kéo  = 150 kG/mm

ự ộ đ ng.

2. σ ộ ầ ế ị t b  treo bu c d m c u tr c. ử ụ ụ ự

S

7,22

(cid:0)

2,4.6 ,0.2.

707

785

,0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T) ầ ụ ụ ộ ầ S  d ng d ng c  treo bu c d m có khóa bán t ị ượ c xác đ nh theo : L c căng đ Pk . tt nm .. cos

Trong đó:

ể ớ ự i l c quán tính k=6)

ủ ợ ề

ệ ố k ­ h  s  an toàn ( k  t ệ ố ể ế ứ m ­ h  s  k  đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n ­ s  s i cáp. φ ươ ủ  – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =45

0) ộ ị   ng đ  ch u

ớ ườ φ ườ ọ ề ẳ ng kính D=23.5mm, c

2.

ấ  Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo  = 150 kG/mm

3. Thi

7

ử ờ ộ σ ế ị t b  treo bu c vì kèo và c a tr i.

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

ẩ ắ ử ờ ồ ờ ế ử ụ    h p vì kèo và c a tr i sau đó c u l p đ ng th i. S  d ng

ự Ti n hành t đòn treo và dây treo t ượ L c căng đ

S

4,7

(cid:0)

73,3.6 ,0.4.

,0

785

9659

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T) ổ ợ ằ ự  cân b ng. ị c xác đ nh theo : Pk . tt nm .. cos

Trong đó:

ể ớ ự i l c quán tính k=6)

ươ ệ ố k ­ h  s  an toàn ( k  t ệ ố ể ế ứ ủ ợ m ­ h  s  k  đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u.(m=0,785) ố ợ n ­ s  s i cáp.(n=4) φ ủ  – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =15

0) ị   ộ ng đ  ch u

φ ườ ề ọ ẳ ng kính D=14mm, c

4. Thi

ớ ườ ấ  Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo  = 150 kG/mm

ự ộ đ ng.

S

0,6

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T)

2. σ ằ ộ ầ ế ị t b  treo bu c d m gi ng. ụ ử ụ ộ ầ ụ S  d ng d ng c  treo bu c d m có khóa bán t ị ượ ự c xác đ nh theo : L c căng đ Pk . tt nm .. cos

11,1.6 ,0.2.

707

785

,0

Trong đó:

ể ớ ự i l c quán tính k=6)

ủ ợ ề

ệ ố k ­ h  s  an toàn ( k  t ệ ố ể ế ứ m ­ h  s  k  đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n ­ s  s i cáp. φ ươ ủ  – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =45

0) ộ ị   ng đ  ch u

ớ ườ φ ườ ọ ề ẳ ng kính D=12,5mm, c

ấ  Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo  = 150 kG/mm

5. Thi

ự ộ đ ng.

S

11,8

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T)

2. σ ộ ầ ế ị t b  treo bu c d m móng. ụ ử ụ ộ ầ ụ S  d ng d ng c  treo bu c d m có khóa bán t ị ượ ự c xác đ nh theo : L c căng đ Pk . tt nm .. cos

5,1.6 ,0.2.

707

785

,0

Trong đó:

ể ớ ự i l c quán tính k=6)

ủ ợ ề

ệ ố k ­ h  s  an toàn ( k  t ệ ố ể ế ứ m ­ h  s  k  đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n ­ s  s i cáp. φ ươ ủ  – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =45

0) ị   ộ ng đ  ch u

ề ọ φ ườ ẳ ng kính D=14mm, c

ớ ườ ấ  Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo  = 150 kG/mm

ấ 6. Thi

σ ờ ế ị t b  treo bu c t m mái, t m c a tr i ử ụ ự ộ  đ ng cân b ng. ự ượ

2. ữ ộ ấ S  d ng chùm dây c u có vòng treo t L c căng đ

S

62,3

(cid:0)

34,1.6 ,0.4.

,0

785

707

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T) ẩ ị c xác đ nh theo : Pk . tt nm .. cos

8

Trong đó:

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

ể ớ ự i l c quán tính k=4)

ủ ợ ề

ệ ố k ­ h  s  an toàn ( k  t ệ ố ể ế ứ m ­ h  s  k  đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n ­ s  s i cáp. φ ươ ứ ng th ng đ ng. ( =45 ủ  – góc nghiêng c a cáp so v i ph

0) ị   ộ ng đ  ch u

ọ ề φ ườ ẳ ng kính D=11mm, c

2.

σ

Ố Ấ Ắ TÍNH TOÁN THÔNG S  C U L P:

ệ ự ắ ướ ầ   c đ u

ưở

ố ẩ ắ ng đ n vi c tính toán các thông s  c u l p. ả ắ ầ ọ ể

ồ ớ ườ ấ  Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo  = 150 kG/mm IV.  ế ẩ ­  Vi c l a ch n s  đ  di chuy n c u trong qua trình l p ghép là b ệ ế ọ ấ r t quan tr ng, nó  nh h ầ ­ Đ  ch n c n tr c dùng cho quá trình thi công l p ghép ta c n ph i tính các thông s  c u l p yêu c u bao g m:

ầ ầ ầ

ọ ộ ụ ụ

ọ ơ ồ ả ụ ố ẩ ắ ề            + Hyc – chi u cao puli đ u c n. ề  + Lyc – chi u dài tay c n. ứ  + Qyc – S c nâng.  + Ryc – Bán kính yêu c u.ầ ắ 1. L p ghép c t:  ệ ắ ạ ầ ộ (ta ch n c t tr c B làm ví d  tính toán) ọ ở Vi c l p ghép c t không có gì tr  ng i gì, do đó ta ch n tay c n theo

4 h

MOÙC CAÅU

3 h

DAÂY TREO VAÄT

2

8

5

0

0

2 h = k c H

C? T BTCT

0° 7

1 h

CAÀN TRUÏC MKG - 25BR

5 2 4 1

+0.000

S

1350

Ryc

α ộ 0  =70

ươ ố ẩ ư ọ dùng ph

9

ơ ồ ể ọ ng pháp hình h c ta có s  đ  đ  ch n các thông s  c u nh  sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 0 + 1+ 13 + 1,5+1,5 = 17m

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

17

57,16

cot 0

425 0

H yc sin

(cid:0) h 70

,1 70

sin

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m

Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 16,57. cos700  + 1,35= 7,02m Qyc = qck + qtb = 7,68 + 0,2 =7,88 (T)

ạ ầ

ầ 2. L p ghép d m c u ch y:  ạ ắ ệ ắ ầ ạ ầ ở ọ

ầ   Vi c l p ghép d m c u ch y không có gì tr  ng i gì, do đó ta ch n tay c n theo

0

4 h

MOÙC CAÅU

DAÂY TREO VAÄT

3 h

2 h 1 h

2

8

5

0

0

C? T BTCT

L H

0° 7

CAÀN TRUÏC MKG - 25BR

5 2 4 1

+0.000

S

1350

Ryc

α =70

ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph

83,15

cot 0

425 0

H yc sin

(cid:0) h 70

,13,16 70 sin

ng pháp hình h c ta có s  đ  đ  ch n các thông s  c u nh  sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 10,0 + 1+ 1 + 2,8+1,5 = 16,3m (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m

Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 15,83. cos700  + 1,35= 6,76m Qyc = qck + qtb = 4,2 + 0,2 =4,4 (T)

ầ ấ ộ ụ ằ ụ

ắ ệ ắ (ta l y c t tr c B làm ví d  tính toán) 3. L p ghép d m gi ng:  ở ằ ầ ạ ọ ầ    ng i gì, do đó ta ch n tay c n

0

Vi c l p ghép d m gi ng không có gì tr theo

10

α =70

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

4 h

MOÙC CAÅU

3 h

DAÂY TREO VAÄT

2 h 1 h

2

8

5

0

0

C? T BTCT

L H

0° 7

CAÀN TRUÏC MKG - 25BR

5 2 4 1

+0.000

S

1350

Ryc

ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph

68,16

cot 0

425 0

H yc sin

(cid:0) h 70

,11,17 70 sin

ng pháp hình h c ta có s  đ  đ  ch n các thông s  c u nh  sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 11,6 + 1+ 0,4 + 2,6+1,5 = 17,1m (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m

Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 16,68. cos700  + 1,35= 7,05m Qyc = qck + qtb = 1,1 + 0,2 =1,3 (T)

4. L p ghép d m móng:

ầ ấ ộ ụ ụ

ắ ệ ắ ầ ọ (ta l y c t tr c A làm ví d  tính toán) ở ạ

0

ầ   Vi c l p ghép d m móng  không có gì tr  ng i gì, do đó ta ch n tay c n theo

11

α =70

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

4 h

MOÙC CAÅU

DAÂY TREO VAÄT

2

8

5

0

0

3 h

0° 7

CAÀN TRUÏC MKG - 25BR

5 2 4 1

2 h 1 h

+0.000

S

1350

Ryc

ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph

cot

07,4

0

425 0

H yc sin

(cid:0) h 70

25,5 sin

,1 70

ng pháp hình h c ta có s  đ  đ  ch n các thông s  c u nh  sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 0 + 1+ 0,45 + 2,3+1,5 = 5,25m (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m

Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 4,07. cos700  + 1,35= 2,74m Qyc = qck + qtb = 1,5 + 0,2 =1,7 (T)

5. L p ghép vì kèo + c a tr i :

ử ụ

0

ờ (ta l y nh p CD làm ví d  tính toán) ầ ắ ệ ắ ị ạ ọ ấ ở Vi c l p ghép vì kèo không có gì tr  ng i gì, do đó ta ch n tay c n theo

12

α =70

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

4 h

MOÙC CAÅU

3 h

DAÂY TREO VAÄT

2 h 1 h

2

8

5

0

0

C? T BTCT

L H

0° 7

CAÀN TRUÏC MKG - 25BR

5 2 4 1

+0.000

S

1350

Ryc

ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph

31,23

cot 0

H yc sin

(cid:0) h 70

33,23 sin

,1 425 0 70

ng pháp hình h c ta có s  đ  đ  ch n các thông s  c u nh  sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 12 + 1+ 7,83 + 1,0+1,5 = 23,33m (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m

Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 23,31. cos700  + 1,35= 9,32m Qyc = qck + qtb = 3,27 + 0,455 =3,725 (T)

ử ấ ị

ắ ệ ắ ấ ụ ệ ố   ướ ng vào h  th ng

13

ờ (ta l y nh p CD làm ví d  tính toán) 6. L p ghép panel mái , c a tr i :  ẽ ế ẩ ắ ự ỏ ụ ự Vi c l p ghép t m panel s  ti n hành sau cùng và v khung đã d ng: ta dùng c u l p d ng có m  ph  l=5m

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

5000

4 h

MOÙC CAÅU

DAÂY TREO VAÄT

3 h

2 h 1 h

2

e

8

5

0

0

C? T BTCT

L H

0° 7

CAÀN TRUÏC MKG - 25BR

5 2 4 1

+0.000

S

3000

1350

Ryc

ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph ng pháp hình h c ta có s  đ  đ  ch n các thông s  c u nh  sau:

H

yc

0

(cid:0)

3

3

arctan

arctan

77

'86

0

(cid:0)

e

l

.

h c cos

98,23 ,1 425 .55,13 cos 30 0

Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 18,48 + 1+ 0,3 + 2,7+1,5 = 23,98m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

d (cid:0)

H

h c

cos

30

88,15

(cid:0)

yc sin

led . (cid:0) cos

48,18 sin

,1 425 0 '86

.50,13 cos 0 cos 77 '86

77 Ryc = Lmin .cos7703’+rm+lm.cos300 =15,88.cos77086’+1,35+5.cos300=8,86m

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m

14

Qyc = qck + qtb = 1,34 + 0,2 =1,54 (T) ố ọ ầ ầ ả  Ta có b ng ch n c n tr c theo các thông s  yêu c u: ụ

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

Ả B NG TÍNH THÔNG S  C A MÁY

Chiều cao máy

1.425 (m)

Bán kính máy

Chiều dài mỏ phụ

5 (m)

Ố Ủ 1.35 (m)

Thông số yêu cầu của máy

STT

Cấu kiện

Lmin (m) Rmin (m)

13

14

Qck 3

Qtb 4

HL (m) 5

Thông số cấu kiện h1 (m) h2 (m) 7 6

h3 (m) 8

h4 (m) 8

Qyc (T) 11

Hyc (m) 12

9

2 Lắp cột

1 1

Trục A Trục B Trục C Trục D

2.93 7.68 7.68 6.6

0 0 0 0

1 1 1 1

13 13 13 13

1.5 1.5 1.5 1.5

70 70 70 70

1.5 1.5 1.5 1.5

3.13 7.88 7.88 6.8

17 17 17 17

16.57 16.57 16.57 16.57

7.02 7.02 7.02 7.02

0.2 0.2 0.2 0.2

2

Dầm cầu chạy

Trục B Trục C Trục D

4.2 4.2 4.2

10 10 10

1 1 1

1 1 1

2.8 2.8 2.8

70 70 70

1.5 1.5 1.5

4.4 4.4 4.4

16.3 16.3 16.3

15.83 15.83 15.83

6.76 6.76 6.76

0.2 0.2 0.2

3

Dầm giằng

Trục A Trục B Trục C Trục D

1.11 1.11 1.11 1.11

11.6 11.6 11.6 11.6

1 1 1 1

0.4 0.4 0.4 0.4

2.6 2.6 2.6 2.6

70 70 70 70

1.5 1.5 1.5 1.5

1.31 1.31 1.31 1.31

17.1 17.1 17.1 17.1

16.68 16.68 16.68 16.68

7.06 7.06 7.06 7.06

0.2 0.2 0.2 0.2

4

Dầm móng

1.5 1.5

0 0

1 1

0.45 0.45

2.3 2.3

70 70

1.5 1.5

1.7 1.7

5.25 5.25

4.07 4.07

2.74 2.74

0.2 0.2

5

Trục A Trục D Vì kèo+ cửa trời Nhịp A-B Nhịp B-C Nhịp C-D

1.49 1.68 3.27

12 12 12

1 1 1

6.03 6.33 7.83

1 1 1

70 70 70

1.5 1.5 1.5

1.945 2.135 3.725

21.53 21.83 23.33

21.40 21.71 23.31

8.67 8.78 9.32

0.455 0.455 0.455

6

Panel Nhịp A-B(mái) Nhịp B-C(mái) Nhịp B-C(cửa trời) Nhịp C-D(mái) Nhịp C-D(cửa trời)

1.34 1.34 0.53 1.34 0.53

0.2 0.2 0.2 0.2 0.2

15.3 15.85 18.48 16.6 19.23

1 1 1 1 1

0.3 0.3 0.3 0.3 0.3

2.7 2.7 2.7 2.7 2.7

77.02 77.18 77.86 77.39 78.03

1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

1.54 1.54 0.73 1.54 0.73

20.8 21.35 23.98 22.1 24.73

12.77 13.31 15.88 14.04 16.61

8.55 8.63 9.02 8.74 9.13

a

Ệ Ỹ Ậ Ắ IV.

ứ ụ

ườ ệ ẩ ắ ừ ụ ệ tr

CÁC BI N PHÁP K  THU T TRONG L P GHÉP ố ẩ ắ ủ ầ Căn c  vào thông s  c u l p c a c n tr c và m t b ng thi công trên công ng ta xác đ nh v  trí c n tr c cho vi c c u l p t ng c u ki n: ể ị ầ ị ọ ơ ồ ặ ằ ấ ủ ẩ ứ ự ẩ ị ộ ấ   L a ch n s  đ  di chuy n, v  trí đ ng c a c u khi c u m t c u

ơ ồ c bán kính R

min (đó là bán kính  ươ   ng ng đ

0  ). ớ ọ

ẩ ẽ ị ậ ụ ỏ ơ ươ ầ t tay c n – nó t

ượ ượ ấ ớ ấ   c bán kính l n nh t ế ng c u ki n ta tra đ

ể ẩ ệ ạ ộ ớ

ủ ẩ ượ ủ ị

ứ ự ọ

ị ặ ằ ệ ướ ợ

15

ứ ẽ ị ki nệ ủ ầ ừ ả ượ ­ T  b ng s  đ  tính năng c a c u tr c ta tra đ ể ẩ ế ậ ấ ỏ nh  nh t có th  c u v t, n u nh  h n c u s  b  l v i v  trí góc tay c n có  ≤70α ầ ớ ị ọ ẩ ế ợ ả ­ B ng ch n c u k t h p v i tr ng l ẩ Rmax mà c u có th  c u. ị ườ ể  ỗ ấ ẩ ng ho t đ ng c a c u ( vùng mà c u có th ­ V i m i c u ki n ta có th  tr ễ ị ườ ẩ ấ ừ ệ ứ ng chung c a các c th  tr đ ng c u c u ki n đó). T  đó ta d  dàng xác đ nh đ   ố   ấ ả ể ủ ấ ộ ệ ấ c u ki n và l a ch n v  trí đ ng c a c u ki n m t cách hi u qu  nh t và b  trí ể ấ ể ủ ẩ   ườ ệ ng vào đ c u ki n h p lý trên m t b ng đ  không v ng di chuy n c a c u. ể ủ ẩ ơ ồ ừ T  các v  trí đ ng s  hình thành s  đ  di chuy n c a c u.

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

ươ ọ ẩ ể ố

ế ợ ệ ậ ắ

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B ỗ ­ M i ph ư ở nh  đã trình bày  ẽ ầ ượ t trình bày các bi n pháp l p ghép cho các h ng m c b ng các ­ Ta s  l n l ư ặ ệ ấ c u ki n đ c tr ng: 1. C u l p c t:

ệ   ấ ọ ơ ồ ng án ch n c u ta ti n hành ch n s  đ  di chuy n và b  trí c u ki n ỹ  trên k t h p v i các bi n pháp k  thu t trong l p ghép. ằ ế ớ ệ ụ ạ ắ

ẩ ắ ố ủ ể ắ ộ

STT

ệ ấ Tên c u ki n

Lo i máy

ư ả   Dùng c u MKG­25BR (L=23.5m) đ  l p c t thông s  c a c u l p nh  b ng ướ d ẩ ắ ộ ẩ i đây:

ắ ộ L p c t

1

MKG­25BR

Yêu c uầ Hyc (m)   17 17 17 17

ọ ố ủ Thông s  c a máy ch n L máy (m) Rmin (m)     28.5 7.02 28.5 7.02 28.5 7.02 28.5 7.02

Rmax   9.0 9.0 9.0 9.0

Tr c Aụ Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ

ị ứ ủ ẩ ụ V  trí đ ng c a c u tr c :

ể ẩ ứ ượ ộ ạ ị c 2 c t ( riêng t i v  trí khe

ụ ể ẩ ượ

(cid:0)n

16

ủ ứ ụ 1.1 ỗ ị ẩ ­   ­   C u đi các tr c m i v  trí đ ng có th  c u đ ộ lún ta có th  c u đ c 3 c t ). ị ỗ Trong m i nh p s  l (cid:0) ng v  trí đ ng c a tr c A,B,C,D là: 1 (cid:0) ị v  trí. ị ố ượ 30 2

1

ơ ồ ị

ổ ị ủ ẩ ứ S  đ  v  trí đ ng c a c u T ng s  v  trí c u đ ng là :16*4=64 v  trí.

ố ị 1.2

16

ẩ ẩ ứ ệ Bi n pháp thi công: (cid:0) Công tác chu n b : ị

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

ở ộ ừ ườ ậ + Chuyên ch  c t t ầ   ng b ng xe v n chuy n. dùng c n

4

6

6

1

1

7616

7616

6

6

7

7

0 0 0 6

6

6

1

1

7616

7616

6

6

7

7

3

0 0 0 6

2

6

6

1

1

7616

7616

6

6

7

7

0 0 0 6

6

6

1

1

7616

7616

6

6

7

7

1

22000

22000

32000

A

B

C

D

MAËT BAÈNG LAÉP DÖÏNG COÄT

(TL : 1/200)

ụ ế ộ ằ ư nhà máy ra công tr ị ặ ằ ằ ặ ộ tr c x p c t n m trên m t b ng thi công v  trí đ t c t nh  hình d ể ướ i:

ượ ạ ườ ị ệ ộ ặ + Trên m t móng đ ẵ c v ch s n các đ ẩ ng tim c t chu n b  đ m g , g ỗ ỗ

ộ chèn dây gi ng c t

ườ ủ ộ ấ ạ ố ị ị ạ ng tim c a c t, đánh d u cao trình t i 1 v  trí c  đ nh trên ằ ẵ + v ch s n các đ

c t.ộ

ể ướ ộ ệ ủ ộ ế + Ki m tra kích th

ế ủ ộ ớ ầ ề ư ị

ấ ượ ả ủ ố ặ ế ạ ả

c c t, chi u r ng, chi u cao, ti ạ ộ ư t di n c a c t, ki m tra   ấ ượ   ng ng. ợ ể ầ + Ki m tra thi ị

ề ộ ể ầ bulông liên k t c a c t v i d m c u ch y nh : v  trí liên k t bu lông, ch t l ừ bulông và các  c v n bulông cho t ng c t, đ m b o đ  và đ t ch t l ộ ộ ạ ụ ố ị ố ứ đ t), đai ma sát. D ng c  c  đ nh t m (nêm, tăng đ , kích và thanh ch ng…)

ế ị t b  treo bu c c t nh : dây cáp ( yêu c u không có s i nào b ụ ị ố ệ ơ ế ắ ẩ + Chu n b  c t li u mác bê tông chèn và g n k t móng theo đúng mác thi ế   t

k .ế

(cid:0) Công tác d ng l p:

17

ự ắ

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

0 0 5 1

MOÙC CAÅU

2

8

5

0 0 7 1 1

0

0

CAÙP TREO

DAÂY TREO VAÄT

DAÂY TREO VAÄT

COÄT BTCT

0 0 0 3 1

0° 7

CAÀN TRUÏC MKG - 25BR

5 2 4 1

+0.000

+0.000

TANG ÐO

0 0 0 1

TRAÉC ÑAÏC TIM COÄT

6850

1350

8200

ộ ộ ằ ổ ộ ớ

ộ ầ ẩ ệ ố ố ệ ố

ấ ộ ộ

ộ ố ườ ặ ỡ ế ị ộ i ta b  trí xe gòng đ  chân c t và thi ẩ ể ả t b  kéo vào c t vào.

ừ ộ

ệ ố ố ố ạ ừ ừ ộ  t c t xu ng c c móng.

ơ ố ị

ạ ề ờ ỉ ỉ

ỗ ố ủ ộ ỗ ủ ộ ế ườ ử ụ

ẹ ộ ầ d

ẩ ể ả ả ố

ệ ỉ ệ ộ

ữ + Móc h  th ng treo bu c b ng đai ma sát vào thân c t, đ  m t l p bê tông ệ đ m vào c c móng. ứ   ầ + Móc h  th ng treo bu c vào móc c n c u, c n c u rút dây cáp kéo đ ng ộ c t lên, nh c c t lên cao cách m t móng 0,5m. Đ  gi m ma sát chân c t khi   kéo lê, ng ẩ   + Công nhân dùng h  th ng dây th ng kéo c t vào tim móng, sau đó cho c u h  t ể  + Dùng 5 chêm g  và 4 tăng đ  c  đ nh t m th i, sau đó dùng máy kinh vĩ đ ặ ề   di u ch nh tim c t c a c t và dùng nivo đi u ch nh cao trình c a c t, v n tăng ề ơ i s  d ng máy kinh vĩ và nivo. N u chi u cao đ  và đóng chêm g  theo ng   ở ướ   ầ ư ạ ủ ộ c a c t ch a đ t yêu c u ta dùng c n c u kéo nh  c t lên công nhân  i ộ ớ thay l p bê tông đ m trong c c móng đ  đ m b o cao trình c t. ữ + Sau khi đi u ch nh xong, thì làm v  sinh chân c t và dùng v a xi măng đông ộ ế k t nhanh đ  g n c t, mác v a >20% mác bê tông làm móng c t.

ạ ệ ề ể ắ ộ ắ ổ ữ ế

ầ ướ ạ ữ ữ ế ấ

ệ ậ

ế ấ ả ả ượ ả ố ỏ   c th a

ả ế Ti n hành g n m ch theo 2 giai đo n : ạ ­ Giai đo n 1: đ  v a đ n đ u d i con đ m. ạ ­ Giai đo n 2: Sau khi mác v a đ t 70% thi rút nêm ra và ti n hành l p v a bê tông đ n mi ng ch u móng. ủ ­ T t c  các công tác ph i tuân th  TCVN9115:2012. Các sai s  ph i đ mãn theo b ng 1.

B ng 1 ­ Sai l ch l p ghép cho phép

Tên ch  tiêu

Ghi chú

ứ M c cho phép (mm)

18

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

15

ụ ị

ớ   1. Sai l ch tr c kh i móng và c c móng so v i ị tr c đ nh v

ộ ặ ự

­ 10

2. Sai l ch cao đ  m t t a trên móng so v i  thi

ệ t kế ế

ế

t

­ 20

3. Sai l ch cao đ  đáy c c móng so v i thi kế

ộ ụ ị 4. Sai l ch tr c đ nh v  chân c t

10

ộ ặ

10

ệ ể ả ố ớ

ề ầ

ủ ộ 5. Sai l ch cao đ  m t trên c a c t ho c vai  ộ c t (k  c  đ i v i nhà nhi u t ng)

ầ ộ

ộ ẳ

12

h = chi u ề cao c tộ

ứ ệ 6. Sai l ch đ  th ng đ ng đ u c t, không l n  ơ h n 0,10 % x h

± 10

ầ ệ 7. Sai l ch tr c các đ u d m, d m c u tr c,  ầ d m mái

ộ ặ ầ

ố ỡ ấ

8. Sai s  cao đ  m t d m làm g i đ  t m sàn

+ 5, ­ 15

9. Đ  không th ng đ ng c a thành d m

1,0 % x h

h = chi u ề cao d mầ

ố ỡ ướ

ề ng chi u dài

± 15

ộ 10. Sai l ch đ  dài g i đ  (h d m)ầ

ố ỡ ướ

ng chi u

± 10

ề ộ 11. Sai l ch b  r ng g i đ  (h ngang d m)ầ

ươ

ng th ng đ ng t m  ớ ụ ng, cách c ng so v i tr c phân chia trên

10

ệ 12. Sai l ch theo ph ườ t ộ ầ m t t ng nhà

ộ ỉ

ườ

13. Sai s  cao đ  đ nh t

ng

± 10

ộ ẳ

10

14. Sai l ch đ  th ng đ ng theo m t ngang  ngườ t

ố ỡ ủ ườ

ơ

ng

+ 5, ­ 10

15. Sai l ch cao đ  con s n, g i đ  c a t ầ ắ l p d m, sàn

ố ỡ ấ

ướ

ng

± 15

ộ 16. Sai l ch đ  dài g i đ  t m sàn (h chi u dài t m)

ặ ấ

17. Chi u cao m t t m sàn t

ạ ố ỡ i g i đ :

± 15 ± 5

+ Sàn có đ  bùổ + Sàn không đ  bùổ

18. Chênh l ch đáy hai t m sàn c nh nhau,

10

L = chi u ề

19

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

ơ

không l n h n L/2000

ấ dài t m sàn

ế 19. Khe h  liên k t gi a các t m sàn:

+ Sàn dài t

i 10 m

5 10 max = 12

ớ + Sàn dài t i 15 m ơ + Sàn dài h n 15 m

ắ ạ ầ ầ 2. L p ghép d m c u ch y:

ố ủ ẩ ắ ể ắ ộ ư

ố ủ

Yêu c uầ

ọ Thông s  c a máy ch n

ệ ấ Tên c u ki n

Hyc (m)

Lo i máy

Rmin (m)

L máy (m)

Rmax

MKG­25BR

16.3 16.3 16.3 15.1

6.76 6.76 6.76 6.33

28.5 28.5 28.5 28.5

11,5 11,5 11,5 11,5

ẩ ướ ả Dùng c u MKG­25BR (L=28.5m) đ  l p c t thông s  c a c u l p nh b ng d i đây:

ể ủ ẩ

ơ ồ S  đ  di chuy n c a c u: ấ ủ ẩ ỏ

ụ ằ ể ầ ọ

ạ ầ D m c u ch y Tr c Aụ Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ 2.1 Đ  v i nh  nh t c a c u tr c là Rmin = 6,33(m)  ể ụ Nh  v y ta có th  thi công b ng cách cho c u tr c di chuy n d c biên sát ộ ạ i: c nh t ng dãy c t xem hình bên d

1 VÒ TRÍ ÔÛ TRUÏC BIEÂN LAÉP ÑÖÔÏC 3 DCC HAI TRUÏC GIÖÕA 1 VÒ TRÍ LAÉP ÑÖÔÏC 6 CK

ộ ớ ư ậ ừ ướ

ị ụ

ả ắ ượ ạ ầ ầ ủ   c 3 d m c u ch y ( c a

ữ ắ ắ ị ị

V  trí đ ng c a c u tr c: ứ ướ ộ c c t) c a nh p gi a. ứ ệ

ụ ộ ế ậ ẩ ậ ế ể ọ

20

ủ ẩ ứ 2.2 ụ ả ị ủ ẩ V  trí đ ng c a c u tr c đ m b o l p ghép đ ữ ị ủ cùng b ố ị ụ ủ ầ S  v  trí đ ng c a c u tr c nh p biên l p 3 cái, nh p gi a l p 6 cái. Bi n pháp thi công: 2.3 ị   Công tác chu n b :  + Dùng xe v n chuy n DCC đ n t p k t theo d c tr c c t xem hình bên i:ướ d

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

4

3

2

1

A

D

c c a DCC( chi u dài ti

C ề ạ

ầ ế ủ

ố ộ ụ ế ế ầ

ủ ủ ặ ủ

ẩ ụ ụ ặ ụ ư ế

ộ ụ ộ ầ ị

ế ị ầ ổ

ầ ạ ị ấ ặ ầ ề ạ ầ ộ ộ ể ầ   t b  treo bu c d m c u ch y, nh c b ng d m c u   i v  trí vai

ộ ể ề ứ ầ ị ỉ

ố ề ế ầ

ạ ị ệ

ế ế ặ ị

B ể ế   ệ ướ ủ ế + Ki m tra các kích th t di n…) bulong liên k t ị ủ ố ượ ầ ệ và đ m thép liên k t c a d m c u ch y ( có đ  s  l   ng và v  trí hay không. ụ ả ể + Ki m tra d ng c  treo bu c, ph i gia c  ho c thay th  n u c n. ố ầ   ộ ằ ể + Ki m tra c t vai c a hai c t b ng máy th y bình, đánh tim c a d m, ộ ả ki m tra kho ng cách c t. ụ ệ ị + Chu n b  thép đ m, d ng c  liên k t nh  bulong, d ng c  v n bulong, que hàn và máy hàn. ụ + Móc bu c d ng c  treo bu c d m vào đúng v  trí. ẩ ắ   C u l p: ẩ + Móc c u vào thi ạ ch y lên, công nhân dùng dây bu c đi u khi n d m đ t đúng t c t.ộ i hai v  trí sàn thao tác trên đ u c t đ  đi u ch nh + Hai công nhân đ ng t ặ ụ ế d m sao cho đ t đúng v  trí và liên k t đúng tim tr c. N u có sai s  v  côt ả thì dùng thêm b n thép đ m. ữ   + Sau khi đ t đúng v  trí ta ti n hành hàn và v n bulong liên k t vĩnh c u ầ d m c u ch y.

21

ặ ạ ầ

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

0 0 5 1

MOÙC CAÅU

2

8

5

0

0

0 2 5 1

DAÂY TREO VAÄT

0 0 0 1

0 0 0 1

COÄT BTCT

0° 7

0 0 8 8

CAÀN TRUÏC MKG - 25BR

5 2 4 1

+0.000

7150

1350

8500

ử ờ ắ 3. L p ghép dàn vì kèo và c a tr i:

ố ủ ẩ ắ ể ắ ộ ư

ố ủ

Yêu c uầ

ọ Thông s  c a máy ch n

ệ ấ Tên c u ki n

Hyc (m)

Lo i máy

Rmin (m)

L máy (m)

Rmax

ị ị

MKG­25BR

ờ Vì kèo+ c a tr i Nh p A­B Nh p B­C ử Nh p B­C (c a tr i) Nh p C­D Nh p C­D (c a tr i)

20.8 21.35 23.98 22.1 24.73

8.55 8.63 9.02 8.74 9.13

28.5 28.5 28.5 28.5 28.5

16.5 16.5 19 16.5 19

ẩ ướ ả Dùng c u MKG­25BR (L=28.5m) đ  l p c t thông s  c a c u l p nh b ng d i đây:

ờ ơ ồ ậ S  đ  v n chuy n c u l p:

ể ẩ ắ

22

3.1 Xem hình v :ẽ

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

5

3

6

7

8

10a 10b 9

1

2

4

D

C

B

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9 10a

10b

ỏ ặ ẩ ấ

ị ặ ị ẩ ắ : Xác đ nh v  trí c u l p ấ ủ   ớ ớ c xác đ nh theo bán kính v i nh  nh t và l n nh t c a ng v t c u, v  trí đ t dàn vì kèo và panel mái.

ấ ị ậ ẩ ơ ồ ẩ

min =8,55 m

max =16,5 m

ấ ủ ậ ẩ ậ ặ ỏ ả ẩ ấ

ướ ụ ể ặ ằ ị

23

ầ ẩ ứ ẩ ắ ị

ị 3.2 ị ượ V  trí d t c u đ ượ ớ ọ ẩ c u v i tr ng l ị Ta l y nh p AB làm s  đ  c u: + Bán kính c u nh  nh t c a v t c u là R + C n c u ph i c u v t n ng 1,34 t n ta có R c c  th  cùa dàn, panel mái và m t b ng nh p ta có + Căn c  vào kích th ẽ v  trí c u l p nh  hình v : ươ

ướ

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

ng d n:

Giáo viên h

ư ẫ  Th.S Tr

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

5

3

6

7

8

10a 10b 9

1

2

4

D

C

B

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9 10a

10b

ỹ ậ ắ K  thu t l p:

ị ẩ ễ ế ạ ộ

ố ị ụ ể ng tim tr c đ  công tác đ

ụ ề ụ ạ ờ

ướ ể ằ

ể ộ i thanh cánh th

ươ

24

3.3 + Chu n b  : Sau khi c  đ nh vĩnh vi n chân c t, ti n hành v ch các   ế ượ ườ   c ti n hành nhanh chóng và chính xác.Gá đ ẩ   ố ị ỉ ắ c khi c u l p các d ng c  đi u ch nh và c  đ nh t m th i cho dàn tr ằ ạ ạ ố i các dàn. Treo bu c dàn b ng dàn treo b ng thép, treo t   i b n đi m t ạ ượ ộ  ố ỡ ắ ụ ố ạ ng, t i đó có gia c  ch ng v  c t c c b đi m treo t ẩ ứ ể ệ ố khi c u. B  trí các ph   ng ti n đ  cho công nhân đ ng khi thi công các ớ ệ ế ấ ủ ế liên k t dàn v i h  k t c u c a nhà.

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

ở ạ ố ị

ượ ạ ầ ử ụ ạ

ơ ố ị ể ố ị ể ắ ể ầ

ộ ẳ ủ ứ ể ề ể ỉ ị

ế ề ộ

ể ố ị ế ễ ạ ằ

ÑOØN TREO

CÖÛA TRÔØI

DAÂY TREO VAÄT

GIAØN VÌ KEØO

DAÂY ÑIEÀU CHÆNH

COÄT BTCT

+0.000

32000-22000

ượ ứ ạ ố ị ẩ ắ   + C u l p và c  đ nh t m: C  đ nh t m dàn b i 3 đi m, s  d ng các ằ   ằ thanh gi ng cánh th ng; riêng 2 dàn đ u tiên khi l p c  đ nh t m b ng các tăng đ  dâu néo, cũng c  đ nh moiix dàn 3 đi m: 2 đi m đ u và 1   ữ đi m gi a dàn. ề ỉ + Ki m tra đi u ch nh: Ki m tra và đi u ch nh đ  th ng đ ng c a dàn, v ặ trí, cao trình đ t dàn. ử ầ   ỉ ố ị + C  đ nh vĩnh c u: Sau khi đi u ch nh ki m tra n u toàn b  các yêu c u ế ế ậ ỹ k  thu t theo thi   t k  đã đ t, ti n hành c  đ nh vĩnh vi n dàn b ng các ệ ằ h  gi ng thanh cánh th ng, cánh h , và thanh đ ng.

ắ 4. L p ghép panel mái:

ẩ ỏ ể ắ ộ ụ m =5m  đ  l p c t thông s ố

ố ủ

ư ả ướ i đây:

ọ Thông s  c a máy ch n

ệ ấ Tên c u ki n

Hyc (m)

Lo i máy

Rmin (m)

L máy (m)

Rmax

ị ị

18.39 18.39

8.13 8.13

28.5 28.5

19 19

MKG­25BR

18.39 21.09

8.13 8.56

28.5 28.5

19 19

Dùng c u MKG­25BR (L=28.5m), có m  ph  l ủ ẩ ắ c a c u l p nh  b ng d Yêu c uầ

Panel Nh p A­B(mái) Nh p B­C(mái) ờ ị Nh p B­C(c a tr i) Nh p C­D(mái) ờ ị Nh p C­D(c a tr i) ơ ồ ậ ể ẩ ắ S  đ  v n chuy n c u l p: 4.1 ẽ ể S  đ  v n chuy n xem hình v :

25

ơ ồ ậ

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

10b

5

3

6

7

8

10a 9

1

2

4

54500

5500

6000

6000

6000

6000

6000

6000

6000

5500

500

1000

D

PANEL

1 2 6 0 0

8500

0 0 0 2 3

1

2

6

0

0

C

1

0

3

5

0 0 0 6 7

2

9500

0 0 0 2 2

1 0 3 5 2

PANEL

B

1 0 3 7 5

9500

1

0 0 0 2 2

0

3

7

5

PANEL

A

1000

500

5500

6000

6000

6000

6000

6000

6000

6000

5500

54500

1

2

3

4

5

6

7

8

9 10a

10b

ị ặ ẩ

ị ớ ỏ ớ ị Xác đ nh v  trí đ t c u: ặ ẩ

ặ 4.2 ấ ủ ẩ   ị V  trí đ t c u xác đ nh theo bán kính v i nh  nh t và l n nh t c a c u ớ ọ v i tr ng l ấ ng v t c u, v  trí đ t dàn vì kèo và panel mái.

ậ ẩ ử + C u panel c a tr i nh p CD :

ị ờ ỏ

ứ ặ ằ ị ượ ị ẩ ấ ủ ầ ẩ min = 8,56 m  ­ Bán kính nh  nh t c a c n c u là : R ấ ả ầ ẩ max =19 m ­ Bán kính l n nh t c u c n c u là : R ữ   c c  th  c a dàn, panel mái và m t b ng nh p gi a ớ Căn c  vào kích th

ướ ụ ể ủ ư ị

ậ ắ

ẽ ẩ ắ ủ ầ ẩ ta có v  trí c u l p c a c n c u nh  hình v : ỹ K  thu t l p: ị ố ị ế ộ

ể ẩ ấ mái ( t m đ

4.3 ễ ấ   Chu n b : Sau khi đã c  đ nh vĩnh vi n dàn, ti n hành treo bu c các t m ự  cân b ng đ  c u vât. ấ ở ố ị ừ ế ờ ằ ể c treo b i 4 đi m ) dùng puli t ạ C u l p và c  đ nh t m: L p các t m mái t

ắ ị ầ ạ ồ

ẩ ượ ẩ ắ ắ ố ờ ắ ừ ộ ầ ử ử ờ ờ ử  biên đ n c a tr i chú ý ị c khi l p c n v ch chính xác v  trí các panel trên dàn – tránh b  kích d n khi  m t đ u c a tr i sang bên

ướ tr ử ắ ấ l p t m cu i cùng sát c a tr i, trên c a tr i l p t kia.

26

ể ề ể ề ỉ ị ỉ Ki m tra đi u ch nh: Ki m tra và đi u ch nh panel vào v  trí theo thi ế ế t k .

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

ử ố ị ề ế ộ

ế ễ ằ

ầ   ể ỉ C  đ nh vĩnh c u: Sau khi đi u ch nh ki m tra n u toàn b  các yêu c u ố ị ế ế t k  đã đ t, ti n hành c  đ nh vĩnh vi n các panle b ng hàn các   ượ ế ạ ẵ t chôn s n trên thanh cánh th ng.

Ậ Ắ Ỹ ậ ỹ k  thu t theo thi ấ t m mái vào chi ti V. K  THU T AN TOÀN LAO Đ NG TRONG L P GHÉP

Ộ ế ở ữ ng ti n hành

ầ ắ Công tác l p ghép th ứ ứ ầ ệ ườ ỏ ố ể t đ  không chóng m t, nh c đ u. Khi giao nhi m v

ổ ế ộ ỹ ệ ậ ả

ắ l p ghép c n có s c kh e t ớ ở m i  ọ toàn th t chu đáo cho h .

ệ ở ữ ầ ấ ầ ị trên cao, do đó nh ng công nhân   ụ  ặ    trên cao cho công nhân, cán b  k  thu t ph i ph  bi n các bi n pháp an ậ C n cung c p cho công nhân làm vi c

ư ữ ệ ầ

ả ấ ớ

ữ ư ổ ị

trên cao nh ng trang b  qu n áo ơ ọ làm vi c riêng, g n gàng, gi y không tr n, găng tay dây l ng an toàn. Nh ng dây ị ượ ự ư c l c tĩnh t l ng dây xích an toàn ph i ch u đ i 300kg. nghiêm c m moc dây an ắ ắ ế toàn vào nh ng k t c u ch a liên k t ch c ch n không  n đ nh. ả ừ ế ấ ệ ể ể ạ ấ Khi c u ki n câu lên cao 0,5m ph i d ng l i ít nh t 1­2 phút đ  ki m tra

ộ ấ ủ đ  an toàn c a móc treo.

ắ ẩ ứ

ướ ấ ấ

ỏ ặ ả ạ ấ ả ế ả   i trong khu v c đang l p ghép ph i ti n hành ngăn c n. ả   ắ i, ban đêm ph i th p đèn đ  ( ho c ph i

ự ạ ng đi l ể Ban ngày ph i c m bi n báo c m đi l có ng

ắ ạ ế ượ

ầ ả

ẩ ắ ệ Không đ ng d i c u ki n đang c u, đang l p. ệ ợ ắ ứ Th  l p đ ng đón c u ki n ngoài bán kính quay. ườ Các đ ả ắ ệ ườ ả i b o v ) ườ Đ ng dây đi n không đ ắ ượ ế n u không tránh đ ấ

ẩ ẩ ỏ

ầ ấ ể ằ ặ ố ứ ắ c kéo ngang v t t

ệ ự c ch y qua khu v c đang ti n hành l p ghép, ộ c thì dây b t bu c ph i đi ng m. ệ Nghiêm c m công nhân đ ng trên các c u ki n đang c u l p. ộ Các   móc   c u   nên   có   n p   an   toàn   đ   dây   c u   không   tu t   kh i   móc  đ u c n b ng cách cu n dây ho c quay tay ụ ậ ừ ầ ẩ c u.Không  đ ầ c n vì làm nh  v y có th  đ  c n tr c.

ờ c phép deo v t vào đ u c n trong th i gian ngh  gi

i lao. ệ ỉ ả ấ ệ ố

ượ ư ậ ượ ỏ ấ c phép tháo d  móc c u ra kh i c u ki n khi c u ki n đã c ả ể ổ ầ ậ ỡ ệ ủ ấ ddnhj t m  n đ nh c a c u ki n đó đ ầ ầ ẩ ượ ả c đ m b o.

ố ố ể ầ ả ắ

ắ ủ ở ữ ị

t quá 10cm. ượ ượ c v

ủ ệ ầ

ượ ạ ủ ng c a dàn vì kèo, d m và các   ư ấ   i trên cánh h  c a dàn khi dây cáp đã đ a c u

ệ ẳ

Không đ ỉ ượ Ch  đ ạ ổ ị ữ Nh ng c u sàn công tác đ  thi công các m i n i đo ph i ch c ch n, liên ế ữ ả k t v ng vàng, ph i có hàng rào tay v n cao 1m. Khe h  gi a mép trong c a sàn ệ ớ ấ i c u ki n không đ t ả ử ườ Ph i th ng xuyên theo dõi, s a ch a các sàn công tác. ạ ấ i trên cánh th Nghiêm c m vi c đi l ỉ ượ ạ ằ thanh gi ng. Ch  đ c phép đi l ị ki n vào th ng v  trí cao trên 1m. ệ ệ ố ầ ả ạ ắ ờ

ẫ ạ ổ ế ộ

ệ ạ ố ấ ố C n có bi n pháp b o v  ch ng sét t m th i cho các công trình l p ghép   ằ   ấ trên cao. Bi n pháp dùng ph  bi n nh t là dùng dây d n t m, c t thu lôi b ng kim lo i n i đ t t

ủ ả ầ ươ ệ ặ ườ ng ph i có đ y đ  ph ng ti n PCCC, đ c bi ệ ạ t t i các

27

ệ ị t. Trong công tr ự v  trí th c hi n công tác hàn.

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

Ụ Ụ PH  L C ồ

ả ả

Các b ng tính toán dùng trong đ  án: 1. B ng 1:  Tra và tính toán thông kê c u ki n l p ghép Ố ấ Ấ

ượ

ố ượ

ệ STT Tên C u Ki n

hình Dáng

Đ n Vơ

ị S  l

ng

ượ T.L ng  (t n)ấ

T ng T.L ng  (t n)ấ

C tộ

13000

0 0 6

­ Tr c Aụ

Cái

2.93

96.69

33

13000

0 0 4

0 0 6

­ Tr c Bụ

Cái

7.68

253.44

33

1

13000

0 0 4

0 0 6

­ Tr c Cụ

Cái

7.68

253.44

33

13000

0 0 4

0 0 6

­ Tr c Dụ

Cái

6.6

217.8

33

D.c.ch yạ

0 0 0 1

­ Tr c Bụ

30

Cái

4.2

126

5950

2

0 0 0 1

­ Tr c Cụ

60

Cái

4.2

252

5950

0 0 0 1

­ Tr c Dụ

30

Cái

4.2

126

5950

ệ ắ Ệ B NG TH NG KÊ C U KI N

D m gi ng

0 0 4

­ Tr c Aụ

30

Cái

1.11

33.3

5950

200

0 0 4

­ Tr c Bụ

30

Cái

1.11

33.3

200

5950

3

0 0 4

­ Tr c Cụ

30

Cái

1.11

33.3

200

5950

0 0 4

­ Tr c Dụ

30

Cái

1.11

33.3

200

5950

D m móng

0400 5 4

­ Tr c Aụ

30

Cái

1.5

45

250

4950

4

0400 5 4

­ Tr c Dụ

30

Cái

1.5

45

250

4950

15%

28

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

0 0 2 2

20000

0 0

2

2

40000

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B Vì kèo

15%

ị Nh p AB

Cái

33

1.49

49.17

5

0 0 2 2

ị Nh p BC

Cái

33

1.49

49.17

20000

0 0 2 2

Nh p CDị

Cái

33

3.08

101.64

40000

ử ờ C a tr i

0 3 6 2

Cái

33

0.19

6.27

ị Nh p BC

5970

6

0 3 6 2

Nh p CDị

Cái

33

0.19

6.27

5970

T m Panel

0 9 4 1

Mái Nh.AB

Cái

450

1.34

603

5960

0 9 4 1

Mái Nh.BC

Cái

360

1.34

482.4

5960

7

0 9 4 1

Mái Nh.CD

Cái

540

1.34

723.6

5960

5 8 7

ử ờ C a tr i

Cái

480

0.53

254.4

5960

29

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p  TCĐK11B

30

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p TCĐK11B

ứ ả ị ả 2. B ng 2 : B ng tra tính toán đ nh m c ca máy nhân công:

B NG Đ NH M C CA MÁY, NHÂN CÔNG

Định mức

Tổng số

Ca máy Nhân công Ca máy Nhân công

Thời gian thi công

Số TT

Tên cấu kiện lắp ghép

Số máy

Trọng lượng một cấu kiện (T)

Số nhân công

Số lượng cấu kiện (cái)

(Giờ công) 7

(Giờ công) 9

(Ngày) 10

11

4

5

(Ca) 6

(Ca) 8

12

Số hiệu định mức dự toán XDCB số 1776/ BXD-VP 2 AG.411

1 1

3 ắ ộ L p c t

2.93 7.68 7.68 6.6

33 33 33 33

0.07 0.14 0.14 0.09

1.17 1.69 1.69 1.58

2.31 4.62 4.62 2.97

38.61 55.77 55.77 52.14

1 2 2 1

2 2 2 2

39 28 28 53

Tr c Aụ Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ

2

AG.413

4.2 4.2 4.2

30 60 30

ạ ầ D m c u ch y Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ

0.2 0.2 0.2

1.36 1.36 1.36

6 12 6

40.8 81.6 40.8

3 6 3

2 2 2

14 14 14

3

AG.412

D m gi ng

1.11 1.11 1.11 1.11

30 30 30 30

Tr c Aụ Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ

0.1 0.1 0.1 0.1

0.93 0.93 0.93 0.93

3 3 3 3

27.9 27.9 27.9 27.9

2 2 2 2

2 2 2 2

14 14 14 14

4

AG.412

D m móng

1.5 1.5

30 30

0.1 0.1

0.93 0.93

3 3

27.9 27.9

2 2

2 2

14 14

5

AI.611

1.49 1.68 3.27

(22m) (22m) (32m)

33 33 33

0.25 0.25 0.25

6 6 6

8.25 8.25 8.25

198 198 198

8 10 12

2 2 2

25 20 17

Tr c Aụ Tr c Dụ ử ờ Vì kèo+ c a tr i ị Nh p A­B ị Nh p B­C ị Nh p C­D

6

AG.415

Panel ị ị

1.34 1.34 0.53 1.34 0.53

450 360 240 540 240

0.019 0.019 0.019 0.019 0.019

0.1 0.1 0.1 0.1 0.1

8.55 6.84 4.56 10.26 4.56

45 36 24 54 24

Nh p A­B(mái) Nh p B­C(mái) ử Nh p B­C(c a tr i) Nh p C­D(mái) ử Nh p C­D(c a tr i)

31

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p TCĐK11B

ả 3. B ng 3:

B ng tính thông s  máy:

Ố Ủ

B NG TÍNH THÔNG S  C A MÁY

Chiều cao máy

1.425 (m)

Bán kính máy

1.35 (m)

Chiều dài mỏ phụ

5 (m)

Thông số yêu cầu của máy

STT

Cấu kiện

Lmin (m) Rmin (m)

13

14

Qck 3

Qtb 4

HL (m) 5

Thông số cấu kiện h1 (m) 6

h2 (m) 7

h3 (m) 8

h4 (m) 8

Qyc (T) 11

Hyc (m) 12

9

2 Lắp cột

1 1

Trục A Trục B Trục C Trục D

2.93 7.68 7.68 6.6

0 0 0 0

1 1 1 1

13 13 13 13

1.5 1.5 1.5 1.5

70 70 70 70

1.5 1.5 1.5 1.5

3.13 7.88 7.88 6.8

17 17 17 17

16.57 16.57 16.57 16.57

7.02 7.02 7.02 7.02

0.2 0.2 0.2 0.2

2

Dầm cầu chạy

Trục B Trục C Trục D

4.2 4.2 4.2

10 10 10

1 1 1

1 1 1

2.8 2.8 2.8

70 70 70

1.5 1.5 1.5

4.4 4.4 4.4

16.3 16.3 16.3

15.83 15.83 15.83

6.76 6.76 6.76

0.2 0.2 0.2

3

Dầm giằng

Trục A Trục B Trục C Trục D

1.11 1.11 1.11 1.11

11.6 11.6 11.6 11.6

1 1 1 1

0.4 0.4 0.4 0.4

2.6 2.6 2.6 2.6

70 70 70 70

1.5 1.5 1.5 1.5

1.31 1.31 1.31 1.31

17.1 17.1 17.1 17.1

16.68 16.68 16.68 16.68

7.06 7.06 7.06 7.06

0.2 0.2 0.2 0.2

4

Dầm móng

1.5 1.5

0 0

1 1

0.45 0.45

2.3 2.3

70 70

1.5 1.5

1.7 1.7

5.25 5.25

4.07 4.07

2.74 2.74

0.2 0.2

5

Trục A Trục D Vì kèo+ cửa trời Nhịp A-B Nhịp B-C Nhịp C-D

1.49 1.68 3.27

12 12 12

1 1 1

6.03 6.33 7.83

1 1 1

70 70 70

1.5 1.5 1.5

1.945 2.135 3.725

21.53 21.83 23.33

21.40 21.71 23.31

8.67 8.78 9.32

0.455 0.455 0.455

6

Panel Nhịp A-B(mái) Nhịp B-C(mái) Nhịp B-C(cửa trời) Nhịp C-D(mái) Nhịp C-D(cửa trời)

1.34 1.34 0.53 1.34 0.53

0.2 0.2 0.2 0.2 0.2

15.3 15.85 18.48 16.6 19.23

1 1 1 1 1

0.3 0.3 0.3 0.3 0.3

2.7 2.7 2.7 2.7 2.7

77.02 77.18 77.86 77.39 78.03

1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

1.54 1.54 0.73 1.54 0.73

20.8 21.35 23.98 22.1 24.73

12.77 13.31 15.88 14.04 16.61

8.55 8.63 9.02 8.74 9.13

32

a

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p TCĐK11B

ả ọ ả 4. B ng 4: B ng ch n máy:

Ọ Ầ

Ụ Ắ

B NG CH N C N TR C L P GHÉP

Yêu cầu

STT

Tên cấu kiện

Kiểm tra

R1

R2

Lmin (m) Rmin (m)

1

2

Qyc (T) 3

Hyc (m) 4

5

6

Loại máy 7

Rmin (m) 8

Thông số của máy chọn L máy (m) 11

Htứ 10

Q tứ 9

Rmax 12

13

Lắp cột

1

MKG­25BR

Trục A Trục B Trục C Trục D

3.13 7.88 7.88 6.8

17 17 17 17

16.57 16.57 16.57 16.57

7.02 7.02 7.02 7.02

7.02 7.02 7.02 7.02

10 10 10 10

22.3 22.3 22.3 22.3

23.5 23.5 23.5 23.5

9 9 9 9

14.2 14.2 14.2 14.2

9 9 9 9

OK OK OK OK

Dầm cầu chạy

2

Trục B Trục C Trục D

4.4 4.4 4.4

16.3 16.3 16.3

15.83 15.83 15.83

6.76 6.76 6.76

6.76 6.76 6.76

11.2 11.2 11.2

22.5 22.5 22.5

23.5 23.5 23.5

11.5 11.5 11.5

14.2 14.2 14.2

11.5 11.5 11.5

OK OK OK

Dầm giằng

3

MKG­25BR

Trục A Trục B Trục C Trục D

1.31 1.31 1.31 1.31

17.1 17.1 17.1 17.1

16.68 16.68 16.68 16.68

7.06 7.06 7.06 7.06

7.06 7.06 7.06 7.06

10.1 10.1 10.1 10.1

22.2 22.2 22.2 22.2

23.5 23.5 23.5 23.5

14 14 14 14

14.2 14.2 14.2 14.2

14 14 14 14

OK OK OK OK

Dầm móng

4

MKG-25BR

Trục A Trục D

1.7 1.7

5.25 5.25

4.07 4.07

2.74 2.74

6 6

13 13

22.6 22.6

23.5 23.5

14 14

14.2 14.2

14 14

OK OK

Vì kèo+ cửa trời

5

MKG-25BR

Nhịp A-B 1.945 Nhịp B-C 2.135 3.725 Nhịp C-D

21.53 21.83 23.33

21.40 21.71 23.31

8.67 8.78 9.32

8.67 8.78 9.32

8 7.8 6.8

27 27.1 26.6

28.5 28.5 28.5

15 15 12.7

15 15 15

15 15 12.7

OK OK OK

Panel

6

MKG-25BR

Nhịp A-B(mái) Nhịp B-C(mái) Nhịp B-C(cửa trời) Nhịp C-D(mái) Nhịp C-D(cửa trời)

1.54 1.54 0.73 1.54 0.73

20.8 21.35 23.98 22.1 24.73

12.77 13.31 15.88 14.04 16.61

8.55 8.63 9.02 8.74 9.13

8.55 8.63 9.02 8.74 9.13

5 5 5 5 5

30.6 30.5 30.4 30.6 30.4

28.5 28.5 28.5 28.5 28.5

16.5 16.5 19 16.5 19

20.5 20.5 20.5 20.5 20

16.5 16.5 19 16.5 19

OK OK OK OK OK

33

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p TCĐK11B

B ng quy cách bu lông

34

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n:

Đ  án môn h c: K  thu t thi công 2                                                             L p TCĐK11B

35

ướ

ươ

ẫ  Th.S Tr

ả ng Đình Nh t                 SVTH: Tr n Văn H i

Giáo viên h

ng d n: