ƯỜ Ạ Ọ Ố Ồ Ế TR NG Đ I H C KI N TRÚC THÀNH PH H CHÍ MINH
KHOA XÂY D NGỰ
Ồ
Ỹ
Ậ Đ ÁN K THU T THI CÔNG 2
ƯƠ Ậ ƯỚ Ẫ TH.S TR NG ĐÌNH NH T
GIÁO VIÊN H NG D N: Ả Ầ SVTH : TR N VĂN H I MSSV : 11D3102015 L P :Ớ TCĐK 11B
Tháng 01/2015
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ƯỜ Ạ Ọ Ố Ồ Ế TR NG Đ I H C KI N TRÚC THÀNH PH H CHÍ MINH
KHOA XÂY D NGỰ
Ồ
Ỹ
Ậ Đ ÁN K THU T THI CÔNG 2
Ế
Ế Ổ Ứ Ệ
Ộ Ầ
THI T K T CH C THI CÔNG NHÀ CÔNG NGHI P M T T NG
2
Tháng 01/2015
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
Ể .
I. 1. Gi
Đ C ĐI M CÔNG TRÌNH ớ ệ Ặ i thi u công trình:
ệ ộ ầ ị
ị ướ ộ ị Công trình nhà công nghi p m t t ng có 3 nh p không đ u nhau,nh p biên c c t dài 6m,
ộ ắ ề ỗ ướ c c t, m i b ổ i ch .
ụ
ự ằ ẳ ộ ị
ộ ữ ạ
ề
ề
Chi u cao (m)
S b
ố ướ ộ c c t
ị Chi u dài nh p (m)
STT
Mã đề
Chi udàề cướ i b ộ c t (m)
S ơ đ ồ
L1
L2
L3
H1 H2 H3
Th iờ gian thi công (ngày)
C tộ biên
C tộ gi aữ
30
30
08 A 8
I
22
22
32
6
80
12. 0
12. 0
12. 0
ườ ườ ệ ộ ữ 22m, và 32m nh p gi a 22m,công trình có 30 b ể ạ ộ ổ ạ công trình thu c th lo i c t BTCT l p ghép, móng đ t ộ ụ ề Chi u cao c t tr c các tr c là 12m ượ Công trình đ T di n tích t c xây d ng trên đ a bàn b ng ph ng và r ng rãi. ng công trình xây g ch VXM 75# dày 22cm. Toàn b c a = 30% ng.
ơ ồ
3
2. S đ công trình: ặ ằ M t b ng công trình :
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ậ
ồ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
11a
11b
21a 21b
5
3
6
7
8
9
10
12
17
18
19 20
25
31
1
2
4
13 14 15 16
22
23
24
26 27 28 29 30
D
D
C
C
B
B
A
A
23
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
13 14 15 16
18
19 20
22
24
25
31
12
17
26 27 28 29 30
11a
11b
21a 21b
MAËT BAÈNG COÂNG TRÌNH (TL : 1/100)
4
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
+12.00m
+12.00m
+8.80m
+8.80m
+8.80m
B
D
A
C
ặ ắ M t c t công trình
Ọ Ấ Ệ Ệ II. L A CH N C U KI N,TH NG KÊ C.KI N CHO CÔNG TRÌNH.
5
ấ ả Ố ọ Ự ệ C u ki n cho công trình sau khi ch n xong ta có trong b ng sau
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ổ
ượ
ấ
ố ượ
ệ STT Tên C u Ki n
hình Dáng
Đ n Vơ
ị S l
ng
ượ T.L ng (t n)ấ
T ng T.L ng (t n)ấ
C tộ
13000
0 0 6
Cái
2.93
96.69
Tr c Aụ
33
13000
0 0 4
0 0 6
Tr c Bụ
33
Cái
7.68
253.44
1
13000
0 0 4
0 0 6
Tr c Cụ
33
Cái
7.68
253.44
13000
0 0 4
0 0 6
Tr c Dụ
33
Cái
6.6
217.8
D.c.ch yạ
0 0 0 1
Tr c Bụ
30
Cái
4.2
126
5950
2
0 0 0 1
Tr c Cụ
60
Cái
4.2
252
5950
0 0 0 1
Tr c Dụ
30
Cái
4.2
126
5950
ằ
ầ
D m gi ng
0 0 4
Tr c Aụ
30
Cái
1.11
33.3
200
5950
0 0 4
Tr c Bụ
30
Cái
1.11
33.3
5950
200
3
0 0 4
Tr c Cụ
1.11
33.3
30
Cái
200
5950
0 0 4
Tr c Dụ
1.11
33.3
30
Cái
5950
200
ầ
D m móng
0400 5 4
Tr c Aụ
30
Cái
1.5
45
4950
250
4
0400 5 4
Tr c Dụ
30
Cái
1.5
45
4950
250
Vì kèo
15%
ị
Nh p AB
33
Cái
1.49
49.17
5
0 0 2 2
ị
Nh p BC
33
Cái
1.49
49.17
20000
0 0 2 2
Nh p CDị
33
Cái
3.08
101.64
40000
ử ờ C a tr i
0 3 6 2
Cái
33
0.19
6.27
ị
Nh p BC
5970
6
0 3 6 2
Nh p CDị
Cái
33
0.19
6.27
5970
ấ
T m Panel
0 9 4 1
Mái Nh.AB
Cái
450
1.34
603
5960
0 9 4 1
Mái Nh.BC
Cái
360
1.34
482.4
5960
7
0 9 4 1
Mái Nh.CD
Cái
540
1.34
723.6
5960
5 8 7
ử ờ C a tr i
Cái
480
0.53
254.4
5960
6
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ỹ
ọ
ồ
ậ
ớ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B III.
Ị Ấ Ọ Ấ Ắ Ệ L A CH N THI T B C U L P CÁC C U KI N.
Ự ế ị Ế ộ ộ t b treo bu c c t.
ộ ả
1. Thi S d ng các đai ma sát làm thi Căn c vào s đ bu c cáp ta tính đ
ử ụ ứ ơ ồ ộ ng kính cáp c n thi
ơ ồ ấ ạ ẽ ế ị t b treo bu c ( s đ c u t o xem b n v ). ế ầ ượ ườ t: c đ Qct
S
ự ượ L c căng đ
S
35,29
(cid:0)
68,7.6 1.2.785
,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T) ị c xác đ nh theo : Pk . tt nm .. cos
Trong đó:
ể ớ ự i l c quán tính k=6)
ủ ợ ề
ệ ố k h s an toàn ( k t ệ ố ể ế ứ m h s k đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n s s i cáp. φ ươ ủ – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =0)
ớ ườ φ ườ ọ ề ẳ ng kính D=26,5mm, c ộ ị ng đ ch u
2. Thi
ấ Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 x 1, đ kéo = 150 kG/mm
ự ộ đ ng.
2. σ ộ ầ ế ị t b treo bu c d m c u tr c. ử ụ ụ ự
S
7,22
(cid:0)
2,4.6 ,0.2.
707
785
,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T) ầ ụ ụ ộ ầ S d ng d ng c treo bu c d m có khóa bán t ị ượ c xác đ nh theo : L c căng đ Pk . tt nm .. cos
Trong đó:
ể ớ ự i l c quán tính k=6)
ủ ợ ề
ệ ố k h s an toàn ( k t ệ ố ể ế ứ m h s k đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n s s i cáp. φ ươ ủ – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =45
0) ộ ị ng đ ch u
ớ ườ φ ườ ọ ề ẳ ng kính D=23.5mm, c
2.
ấ Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo = 150 kG/mm
3. Thi
7
ử ờ ộ σ ế ị t b treo bu c vì kèo và c a tr i.
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ẩ ắ ử ờ ồ ờ ế ử ụ h p vì kèo và c a tr i sau đó c u l p đ ng th i. S d ng
ự Ti n hành t đòn treo và dây treo t ượ L c căng đ
S
4,7
(cid:0)
73,3.6 ,0.4.
,0
785
9659
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T) ổ ợ ằ ự cân b ng. ị c xác đ nh theo : Pk . tt nm .. cos
Trong đó:
ể ớ ự i l c quán tính k=6)
ề
ươ ệ ố k h s an toàn ( k t ệ ố ể ế ứ ủ ợ m h s k đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u.(m=0,785) ố ợ n s s i cáp.(n=4) φ ủ – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =15
0) ị ộ ng đ ch u
φ ườ ề ọ ẳ ng kính D=14mm, c
4. Thi
ớ ườ ấ Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo = 150 kG/mm
ự ộ đ ng.
S
0,6
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T)
2. σ ằ ộ ầ ế ị t b treo bu c d m gi ng. ụ ử ụ ộ ầ ụ S d ng d ng c treo bu c d m có khóa bán t ị ượ ự c xác đ nh theo : L c căng đ Pk . tt nm .. cos
11,1.6 ,0.2.
707
785
,0
Trong đó:
ể ớ ự i l c quán tính k=6)
ủ ợ ề
ệ ố k h s an toàn ( k t ệ ố ể ế ứ m h s k đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n s s i cáp. φ ươ ủ – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =45
0) ộ ị ng đ ch u
ớ ườ φ ườ ọ ề ẳ ng kính D=12,5mm, c
ấ Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo = 150 kG/mm
5. Thi
ự ộ đ ng.
S
11,8
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T)
2. σ ộ ầ ế ị t b treo bu c d m móng. ụ ử ụ ộ ầ ụ S d ng d ng c treo bu c d m có khóa bán t ị ượ ự c xác đ nh theo : L c căng đ Pk . tt nm .. cos
5,1.6 ,0.2.
707
785
,0
Trong đó:
ể ớ ự i l c quán tính k=6)
ủ ợ ề
ệ ố k h s an toàn ( k t ệ ố ể ế ứ m h s k đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n s s i cáp. φ ươ ủ – góc nghiêng c a cáp so v i ph ứ ng th ng đ ng. ( =45
0) ị ộ ng đ ch u
ề ọ φ ườ ẳ ng kính D=14mm, c
ớ ườ ấ Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo = 150 kG/mm
ấ 6. Thi
ằ
σ ờ ế ị t b treo bu c t m mái, t m c a tr i ử ụ ự ộ đ ng cân b ng. ự ượ
2. ữ ộ ấ S d ng chùm dây c u có vòng treo t L c căng đ
S
62,3
(cid:0)
34,1.6 ,0.4.
,0
785
707
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (T) ẩ ị c xác đ nh theo : Pk . tt nm .. cos
8
Trong đó:
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ể ớ ự i l c quán tính k=4)
ủ ợ ề
ệ ố k h s an toàn ( k t ệ ố ể ế ứ m h s k đ n s c căng c a s i dây cáp không đ u. ố ợ n s s i cáp. φ ươ ứ ng th ng đ ng. ( =45 ủ – góc nghiêng c a cáp so v i ph
0) ị ộ ng đ ch u
ọ ề φ ườ ẳ ng kính D=11mm, c
2.
σ
Ố Ấ Ắ TÍNH TOÁN THÔNG S C U L P:
ệ ự ắ ướ ầ c đ u
ưở
ố ẩ ắ ng đ n vi c tính toán các thông s c u l p. ả ắ ầ ọ ể
ồ ớ ườ ấ Ch n cáp m m c u trúc 6 x 19 + 1, đ kéo = 150 kG/mm IV. ế ẩ Vi c l a ch n s đ di chuy n c u trong qua trình l p ghép là b ệ ế ọ ấ r t quan tr ng, nó nh h ầ Đ ch n c n tr c dùng cho quá trình thi công l p ghép ta c n ph i tính các thông s c u l p yêu c u bao g m:
ầ ầ ầ
ầ
ọ ộ ụ ụ
ọ ơ ồ ả ụ ố ẩ ắ ề + Hyc – chi u cao puli đ u c n. ề + Lyc – chi u dài tay c n. ứ + Qyc – S c nâng. + Ryc – Bán kính yêu c u.ầ ắ 1. L p ghép c t: ệ ắ ạ ầ ộ (ta ch n c t tr c B làm ví d tính toán) ọ ở Vi c l p ghép c t không có gì tr ng i gì, do đó ta ch n tay c n theo
4 h
MOÙC CAÅU
3 h
DAÂY TREO VAÄT
2
8
5
0
0
2 h = k c H
C? T BTCT
0° 7
1 h
CAÀN TRUÏC MKG - 25BR
5 2 4 1
+0.000
S
1350
Ryc
α ộ 0 =70
ươ ố ẩ ư ọ dùng ph
9
ơ ồ ể ọ ng pháp hình h c ta có s đ đ ch n các thông s c u nh sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 0 + 1+ 13 + 1,5+1,5 = 17m
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
17
57,16
cot 0
425 0
H yc sin
(cid:0) h 70
,1 70
sin
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m
Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 16,57. cos700 + 1,35= 7,02m Qyc = qck + qtb = 7,68 + 0,2 =7,88 (T)
ạ ầ
ầ 2. L p ghép d m c u ch y: ạ ắ ệ ắ ầ ạ ầ ở ọ
ầ Vi c l p ghép d m c u ch y không có gì tr ng i gì, do đó ta ch n tay c n theo
0
4 h
MOÙC CAÅU
DAÂY TREO VAÄT
3 h
2 h 1 h
2
8
5
0
0
C? T BTCT
L H
0° 7
CAÀN TRUÏC MKG - 25BR
5 2 4 1
+0.000
S
1350
Ryc
α =70
ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph
83,15
cot 0
425 0
H yc sin
(cid:0) h 70
,13,16 70 sin
ng pháp hình h c ta có s đ đ ch n các thông s c u nh sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 10,0 + 1+ 1 + 2,8+1,5 = 16,3m (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m
Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 15,83. cos700 + 1,35= 6,76m Qyc = qck + qtb = 4,2 + 0,2 =4,4 (T)
ầ ấ ộ ụ ằ ụ
ắ ệ ắ (ta l y c t tr c B làm ví d tính toán) 3. L p ghép d m gi ng: ở ằ ầ ạ ọ ầ ng i gì, do đó ta ch n tay c n
0
Vi c l p ghép d m gi ng không có gì tr theo
10
α =70
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
4 h
MOÙC CAÅU
3 h
DAÂY TREO VAÄT
2 h 1 h
2
8
5
0
0
C? T BTCT
L H
0° 7
CAÀN TRUÏC MKG - 25BR
5 2 4 1
+0.000
S
1350
Ryc
ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph
68,16
cot 0
425 0
H yc sin
(cid:0) h 70
,11,17 70 sin
ng pháp hình h c ta có s đ đ ch n các thông s c u nh sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 11,6 + 1+ 0,4 + 2,6+1,5 = 17,1m (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m
Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 16,68. cos700 + 1,35= 7,05m Qyc = qck + qtb = 1,1 + 0,2 =1,3 (T)
4. L p ghép d m móng:
ầ ấ ộ ụ ụ
ắ ệ ắ ầ ọ (ta l y c t tr c A làm ví d tính toán) ở ạ
0
ầ Vi c l p ghép d m móng không có gì tr ng i gì, do đó ta ch n tay c n theo
11
α =70
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
4 h
MOÙC CAÅU
DAÂY TREO VAÄT
2
8
5
0
0
3 h
0° 7
CAÀN TRUÏC MKG - 25BR
5 2 4 1
2 h 1 h
+0.000
S
1350
Ryc
ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph
cot
07,4
0
425 0
H yc sin
(cid:0) h 70
25,5 sin
,1 70
ng pháp hình h c ta có s đ đ ch n các thông s c u nh sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 0 + 1+ 0,45 + 2,3+1,5 = 5,25m (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m
Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 4,07. cos700 + 1,35= 2,74m Qyc = qck + qtb = 1,5 + 0,2 =1,7 (T)
5. L p ghép vì kèo + c a tr i :
ử ụ
0
ờ (ta l y nh p CD làm ví d tính toán) ầ ắ ệ ắ ị ạ ọ ấ ở Vi c l p ghép vì kèo không có gì tr ng i gì, do đó ta ch n tay c n theo
12
α =70
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
4 h
MOÙC CAÅU
3 h
DAÂY TREO VAÄT
2 h 1 h
2
8
5
0
0
C? T BTCT
L H
0° 7
CAÀN TRUÏC MKG - 25BR
5 2 4 1
+0.000
S
1350
Ryc
ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph
31,23
cot 0
H yc sin
(cid:0) h 70
33,23 sin
,1 425 0 70
ng pháp hình h c ta có s đ đ ch n các thông s c u nh sau: Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 12 + 1+ 7,83 + 1,0+1,5 = 23,33m (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m
Ryc = Lmin .cos700 +1,35 = 23,31. cos700 + 1,35= 9,32m Qyc = qck + qtb = 3,27 + 0,455 =3,725 (T)
ử ấ ị
ắ ệ ắ ấ ụ ệ ố ướ ng vào h th ng
13
ờ (ta l y nh p CD làm ví d tính toán) 6. L p ghép panel mái , c a tr i : ẽ ế ẩ ắ ự ỏ ụ ự Vi c l p ghép t m panel s ti n hành sau cùng và v khung đã d ng: ta dùng c u l p d ng có m ph l=5m
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
5000
4 h
MOÙC CAÅU
DAÂY TREO VAÄT
3 h
2 h 1 h
2
e
8
5
0
0
C? T BTCT
L H
0° 7
CAÀN TRUÏC MKG - 25BR
5 2 4 1
+0.000
S
3000
1350
Ryc
ươ ơ ồ ể ọ ố ẩ ư ọ dùng ph ng pháp hình h c ta có s đ đ ch n các thông s c u nh sau:
H
yc
0
(cid:0)
3
3
arctan
arctan
77
'86
0
(cid:0)
e
l
.
h c cos
98,23 ,1 425 .55,13 cos 30 0
Hyc = HL + h1 + h2 + h3+h4 = 18,48 + 1+ 0,3 + 2,7+1,5 = 23,98m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d (cid:0)
H
h c
cos
30
88,15
(cid:0)
yc sin
led . (cid:0) cos
48,18 sin
,1 425 0 '86
.50,13 cos 0 cos 77 '86
77 Ryc = Lmin .cos7703’+rm+lm.cos300 =15,88.cos77086’+1,35+5.cos300=8,86m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Lmin = m
14
Qyc = qck + qtb = 1,34 + 0,2 =1,54 (T) ố ọ ầ ầ ả Ta có b ng ch n c n tr c theo các thông s yêu c u: ụ
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
Ả B NG TÍNH THÔNG S C A MÁY
Chiều cao máy
1.425 (m)
Bán kính máy
Chiều dài mỏ phụ
5 (m)
Ố Ủ 1.35 (m)
Thông số yêu cầu của máy
STT
Cấu kiện
Lmin (m) Rmin (m)
13
14
Qck 3
Qtb 4
HL (m) 5
Thông số cấu kiện h1 (m) h2 (m) 7 6
h3 (m) 8
h4 (m) 8
Qyc (T) 11
Hyc (m) 12
9
2 Lắp cột
1 1
Trục A Trục B Trục C Trục D
2.93 7.68 7.68 6.6
0 0 0 0
1 1 1 1
13 13 13 13
1.5 1.5 1.5 1.5
70 70 70 70
1.5 1.5 1.5 1.5
3.13 7.88 7.88 6.8
17 17 17 17
16.57 16.57 16.57 16.57
7.02 7.02 7.02 7.02
0.2 0.2 0.2 0.2
2
Dầm cầu chạy
Trục B Trục C Trục D
4.2 4.2 4.2
10 10 10
1 1 1
1 1 1
2.8 2.8 2.8
70 70 70
1.5 1.5 1.5
4.4 4.4 4.4
16.3 16.3 16.3
15.83 15.83 15.83
6.76 6.76 6.76
0.2 0.2 0.2
3
Dầm giằng
Trục A Trục B Trục C Trục D
1.11 1.11 1.11 1.11
11.6 11.6 11.6 11.6
1 1 1 1
0.4 0.4 0.4 0.4
2.6 2.6 2.6 2.6
70 70 70 70
1.5 1.5 1.5 1.5
1.31 1.31 1.31 1.31
17.1 17.1 17.1 17.1
16.68 16.68 16.68 16.68
7.06 7.06 7.06 7.06
0.2 0.2 0.2 0.2
4
Dầm móng
1.5 1.5
0 0
1 1
0.45 0.45
2.3 2.3
70 70
1.5 1.5
1.7 1.7
5.25 5.25
4.07 4.07
2.74 2.74
0.2 0.2
5
Trục A Trục D Vì kèo+ cửa trời Nhịp A-B Nhịp B-C Nhịp C-D
1.49 1.68 3.27
12 12 12
1 1 1
6.03 6.33 7.83
1 1 1
70 70 70
1.5 1.5 1.5
1.945 2.135 3.725
21.53 21.83 23.33
21.40 21.71 23.31
8.67 8.78 9.32
0.455 0.455 0.455
6
Panel Nhịp A-B(mái) Nhịp B-C(mái) Nhịp B-C(cửa trời) Nhịp C-D(mái) Nhịp C-D(cửa trời)
1.34 1.34 0.53 1.34 0.53
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
15.3 15.85 18.48 16.6 19.23
1 1 1 1 1
0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
2.7 2.7 2.7 2.7 2.7
77.02 77.18 77.86 77.39 78.03
1.5 1.5 1.5 1.5 1.5
1.54 1.54 0.73 1.54 0.73
20.8 21.35 23.98 22.1 24.73
12.77 13.31 15.88 14.04 16.61
8.55 8.63 9.02 8.74 9.13
a
Ệ Ỹ Ậ Ắ IV.
ứ ụ
ườ ệ ẩ ắ ừ ụ ệ tr
CÁC BI N PHÁP K THU T TRONG L P GHÉP ố ẩ ắ ủ ầ Căn c vào thông s c u l p c a c n tr c và m t b ng thi công trên công ng ta xác đ nh v trí c n tr c cho vi c c u l p t ng c u ki n: ể ị ầ ị ọ ơ ồ ặ ằ ấ ủ ẩ ứ ự ẩ ị ộ ấ L a ch n s đ di chuy n, v trí đ ng c a c u khi c u m t c u
ơ ồ c bán kính R
min (đó là bán kính ươ ng ng đ
0 ). ớ ọ
ẩ ẽ ị ậ ụ ỏ ơ ươ ầ t tay c n – nó t
ượ ượ ấ ớ ấ c bán kính l n nh t ế ng c u ki n ta tra đ
ể ẩ ệ ạ ộ ớ
ủ ẩ ượ ủ ị
ứ ự ọ
ị ặ ằ ệ ướ ợ
15
ứ ẽ ị ki nệ ủ ầ ừ ả ượ T b ng s đ tính năng c a c u tr c ta tra đ ể ẩ ế ậ ấ ỏ nh nh t có th c u v t, n u nh h n c u s b l v i v trí góc tay c n có ≤70α ầ ớ ị ọ ẩ ế ợ ả B ng ch n c u k t h p v i tr ng l ẩ Rmax mà c u có th c u. ị ườ ể ỗ ấ ẩ ng ho t đ ng c a c u ( vùng mà c u có th V i m i c u ki n ta có th tr ễ ị ườ ẩ ấ ừ ệ ứ ng chung c a các c th tr đ ng c u c u ki n đó). T đó ta d dàng xác đ nh đ ố ấ ả ể ủ ấ ộ ệ ấ c u ki n và l a ch n v trí đ ng c a c u ki n m t cách hi u qu nh t và b trí ể ấ ể ủ ẩ ườ ệ ng vào đ c u ki n h p lý trên m t b ng đ không v ng di chuy n c a c u. ể ủ ẩ ơ ồ ừ T các v trí đ ng s hình thành s đ di chuy n c a c u.
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ỹ
ọ
ồ
ậ
ớ
ươ ọ ẩ ể ố
ế ợ ệ ậ ắ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B ỗ M i ph ư ở nh đã trình bày ẽ ầ ượ t trình bày các bi n pháp l p ghép cho các h ng m c b ng các Ta s l n l ư ặ ệ ấ c u ki n đ c tr ng: 1. C u l p c t:
ệ ấ ọ ơ ồ ng án ch n c u ta ti n hành ch n s đ di chuy n và b trí c u ki n ỹ trên k t h p v i các bi n pháp k thu t trong l p ghép. ằ ế ớ ệ ụ ạ ắ
ẩ ắ ố ủ ể ắ ộ
STT
ệ ấ Tên c u ki n
ạ
Lo i máy
ư ả Dùng c u MKG25BR (L=23.5m) đ l p c t thông s c a c u l p nh b ng ướ d ẩ ắ ộ ẩ i đây:
ắ ộ L p c t
1
MKG25BR
Yêu c uầ Hyc (m) 17 17 17 17
ọ ố ủ Thông s c a máy ch n L máy (m) Rmin (m) 28.5 7.02 28.5 7.02 28.5 7.02 28.5 7.02
Rmax 9.0 9.0 9.0 9.0
Tr c Aụ Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ
ị ứ ủ ẩ ụ V trí đ ng c a c u tr c :
ể ẩ ứ ượ ộ ạ ị c 2 c t ( riêng t i v trí khe
ụ ể ẩ ượ
(cid:0)n
16
ủ ứ ụ 1.1 ỗ ị ẩ C u đi các tr c m i v trí đ ng có th c u đ ộ lún ta có th c u đ c 3 c t ). ị ỗ Trong m i nh p s l (cid:0) ng v trí đ ng c a tr c A,B,C,D là: 1 (cid:0) ị v trí. ị ố ượ 30 2
1
ơ ồ ị
ổ ị ủ ẩ ứ S đ v trí đ ng c a c u T ng s v trí c u đ ng là :16*4=64 v trí.
ố ị 1.2
16
ẩ ẩ ứ ệ Bi n pháp thi công: (cid:0) Công tác chu n b : ị
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ở ộ ừ ườ ậ + Chuyên ch c t t ầ ng b ng xe v n chuy n. dùng c n
4
6
6
1
1
7616
7616
6
6
7
7
0 0 0 6
6
6
1
1
7616
7616
6
6
7
7
3
0 0 0 6
2
6
6
1
1
7616
7616
6
6
7
7
0 0 0 6
6
6
1
1
7616
7616
6
6
7
7
1
22000
22000
32000
A
B
C
D
MAËT BAÈNG LAÉP DÖÏNG COÄT
(TL : 1/200)
ụ ế ộ ằ ư nhà máy ra công tr ị ặ ằ ằ ặ ộ tr c x p c t n m trên m t b ng thi công v trí đ t c t nh hình d ể ướ i:
ượ ạ ườ ị ệ ộ ặ + Trên m t móng đ ẵ c v ch s n các đ ẩ ng tim c t chu n b đ m g , g ỗ ỗ
ộ chèn dây gi ng c t
ườ ủ ộ ấ ạ ố ị ị ạ ng tim c a c t, đánh d u cao trình t i 1 v trí c đ nh trên ằ ẵ + v ch s n các đ
c t.ộ
ể ướ ộ ệ ủ ộ ế + Ki m tra kích th
ế ủ ộ ớ ầ ề ư ị
ấ ượ ả ủ ố ặ ế ạ ả
c c t, chi u r ng, chi u cao, ti ạ ộ ư t di n c a c t, ki m tra ấ ượ ng ng. ợ ể ầ + Ki m tra thi ị
ề ộ ể ầ bulông liên k t c a c t v i d m c u ch y nh : v trí liên k t bu lông, ch t l ừ bulông và các c v n bulông cho t ng c t, đ m b o đ và đ t ch t l ộ ộ ạ ụ ố ị ố ứ đ t), đai ma sát. D ng c c đ nh t m (nêm, tăng đ , kích và thanh ch ng…)
ế ị t b treo bu c c t nh : dây cáp ( yêu c u không có s i nào b ụ ị ố ệ ơ ế ắ ẩ + Chu n b c t li u mác bê tông chèn và g n k t móng theo đúng mác thi ế t
k .ế
(cid:0) Công tác d ng l p:
17
ự ắ
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
0 0 5 1
MOÙC CAÅU
2
8
5
0 0 7 1 1
0
0
CAÙP TREO
DAÂY TREO VAÄT
DAÂY TREO VAÄT
COÄT BTCT
0 0 0 3 1
0° 7
CAÀN TRUÏC MKG - 25BR
5 2 4 1
+0.000
+0.000
TANG ÐO
0 0 0 1
TRAÉC ÑAÏC TIM COÄT
6850
1350
8200
ộ ộ ằ ổ ộ ớ
ộ ầ ẩ ệ ố ố ệ ố
ấ ộ ộ
ộ ố ườ ặ ỡ ế ị ộ i ta b trí xe gòng đ chân c t và thi ẩ ể ả t b kéo vào c t vào.
ừ ộ
ệ ố ố ố ạ ừ ừ ộ t c t xu ng c c móng.
ơ ố ị
ạ ề ờ ỉ ỉ
ỗ ố ủ ộ ỗ ủ ộ ế ườ ử ụ
ẹ ộ ầ d
ẩ ể ả ả ố
ệ ỉ ệ ộ
ữ + Móc h th ng treo bu c b ng đai ma sát vào thân c t, đ m t l p bê tông ệ đ m vào c c móng. ứ ầ + Móc h th ng treo bu c vào móc c n c u, c n c u rút dây cáp kéo đ ng ộ c t lên, nh c c t lên cao cách m t móng 0,5m. Đ gi m ma sát chân c t khi kéo lê, ng ẩ + Công nhân dùng h th ng dây th ng kéo c t vào tim móng, sau đó cho c u h t ể + Dùng 5 chêm g và 4 tăng đ c đ nh t m th i, sau đó dùng máy kinh vĩ đ ặ ề di u ch nh tim c t c a c t và dùng nivo đi u ch nh cao trình c a c t, v n tăng ề ơ i s d ng máy kinh vĩ và nivo. N u chi u cao đ và đóng chêm g theo ng ở ướ ầ ư ạ ủ ộ c a c t ch a đ t yêu c u ta dùng c n c u kéo nh c t lên công nhân i ộ ớ thay l p bê tông đ m trong c c móng đ đ m b o cao trình c t. ữ + Sau khi đi u ch nh xong, thì làm v sinh chân c t và dùng v a xi măng đông ộ ế k t nhanh đ g n c t, mác v a >20% mác bê tông làm móng c t.
ạ
ạ ệ ề ể ắ ộ ắ ổ ữ ế
ầ ướ ạ ữ ữ ế ấ
ệ ậ
ế ấ ả ả ượ ả ố ỏ c th a
ả ế Ti n hành g n m ch theo 2 giai đo n : ạ Giai đo n 1: đ v a đ n đ u d i con đ m. ạ Giai đo n 2: Sau khi mác v a đ t 70% thi rút nêm ra và ti n hành l p v a bê tông đ n mi ng ch u móng. ủ T t c các công tác ph i tuân th TCVN9115:2012. Các sai s ph i đ mãn theo b ng 1.
ệ
ả
ắ
B ng 1 Sai l ch l p ghép cho phép
ỉ
Tên ch tiêu
Ghi chú
ứ M c cho phép (mm)
18
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ệ
ụ
ố
ố
15
ụ ị
ớ 1. Sai l ch tr c kh i móng và c c móng so v i ị tr c đ nh v
ộ ặ ự
ớ
10
2. Sai l ch cao đ m t t a trên móng so v i thi
ệ t kế ế
ệ
ố
ộ
ớ
ế
t
20
3. Sai l ch cao đ đáy c c móng so v i thi kế
ệ
ị
ộ ụ ị 4. Sai l ch tr c đ nh v chân c t
10
ộ ặ
ặ
10
ệ ể ả ố ớ
ề ầ
ủ ộ 5. Sai l ch cao đ m t trên c a c t ho c vai ộ c t (k c đ i v i nhà nhi u t ng)
ầ ộ
ộ ẳ
ớ
12
h = chi u ề cao c tộ
ứ ệ 6. Sai l ch đ th ng đ ng đ u c t, không l n ơ h n 0,10 % x h
ụ
ụ
ầ
ầ
ầ
± 10
ầ ệ 7. Sai l ch tr c các đ u d m, d m c u tr c, ầ d m mái
ộ ặ ầ
ố ỡ ấ
ố
8. Sai s cao đ m t d m làm g i đ t m sàn
+ 5, 15
ủ
ứ
ẳ
ầ
ộ
9. Đ không th ng đ ng c a thành d m
1,0 % x h
h = chi u ề cao d mầ
ệ
ố ỡ ướ
ề ng chi u dài
± 15
ộ 10. Sai l ch đ dài g i đ (h d m)ầ
ệ
ố ỡ ướ
ề
ng chi u
± 10
ề ộ 11. Sai l ch b r ng g i đ (h ngang d m)ầ
ươ
ứ
ẳ
ấ
ứ
ng th ng đ ng t m ớ ụ ng, cách c ng so v i tr c phân chia trên
10
ệ 12. Sai l ch theo ph ườ t ộ ầ m t t ng nhà
ộ ỉ
ố
ườ
13. Sai s cao đ đ nh t
ng
± 10
ệ
ộ ẳ
ứ
ặ
10
14. Sai l ch đ th ng đ ng theo m t ngang ngườ t
ệ
ố ỡ ủ ườ
ộ
ơ
ng
+ 5, 10
15. Sai l ch cao đ con s n, g i đ c a t ầ ắ l p d m, sàn
ệ
ố ỡ ấ
ướ
ng
± 15
ề
ấ
ộ 16. Sai l ch đ dài g i đ t m sàn (h chi u dài t m)
ặ ấ
ề
17. Chi u cao m t t m sàn t
ạ ố ỡ i g i đ :
± 15 ± 5
+ Sàn có đ bùổ + Sàn không đ bùổ
ệ
ấ
ạ
18. Chênh l ch đáy hai t m sàn c nh nhau,
10
L = chi u ề
19
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ơ
ớ
không l n h n L/2000
ấ dài t m sàn
ữ
ấ
ở
ế 19. Khe h liên k t gi a các t m sàn:
ớ
+ Sàn dài t
i 10 m
5 10 max = 12
ớ + Sàn dài t i 15 m ơ + Sàn dài h n 15 m
ắ ạ ầ ầ 2. L p ghép d m c u ch y:
ố ủ ẩ ắ ể ắ ộ ư
ố ủ
Yêu c uầ
ọ Thông s c a máy ch n
ệ ấ Tên c u ki n
ạ
Hyc (m)
Lo i máy
Rmin (m)
L máy (m)
Rmax
ầ
MKG25BR
16.3 16.3 16.3 15.1
6.76 6.76 6.76 6.33
28.5 28.5 28.5 28.5
11,5 11,5 11,5 11,5
ẩ ướ ả Dùng c u MKG25BR (L=28.5m) đ l p c t thông s c a c u l p nh b ng d i đây:
ể ủ ẩ
ơ ồ S đ di chuy n c a c u: ấ ủ ẩ ỏ
ụ ằ ể ầ ọ
ạ ầ D m c u ch y Tr c Aụ Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ 2.1 Đ v i nh nh t c a c u tr c là Rmin = 6,33(m) ể ụ Nh v y ta có th thi công b ng cách cho c u tr c di chuy n d c biên sát ộ ạ i: c nh t ng dãy c t xem hình bên d
1 VÒ TRÍ ÔÛ TRUÏC BIEÂN LAÉP ÑÖÔÏC 3 DCC HAI TRUÏC GIÖÕA 1 VÒ TRÍ LAÉP ÑÖÔÏC 6 CK
ộ ớ ư ậ ừ ướ
ị ụ
ả ắ ượ ạ ầ ầ ủ c 3 d m c u ch y ( c a
ữ ắ ắ ị ị
V trí đ ng c a c u tr c: ứ ướ ộ c c t) c a nh p gi a. ứ ệ
ụ ộ ế ậ ẩ ậ ế ể ọ
20
ủ ẩ ứ 2.2 ụ ả ị ủ ẩ V trí đ ng c a c u tr c đ m b o l p ghép đ ữ ị ủ cùng b ố ị ụ ủ ầ S v trí đ ng c a c u tr c nh p biên l p 3 cái, nh p gi a l p 6 cái. Bi n pháp thi công: 2.3 ị Công tác chu n b : + Dùng xe v n chuy n DCC đ n t p k t theo d c tr c c t xem hình bên i:ướ d
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
4
3
2
1
A
D
c c a DCC( chi u dài ti
C ề ạ
ầ ế ủ
ố ộ ụ ế ế ầ
ủ ủ ặ ủ
ể
ẩ ụ ụ ặ ụ ư ế
ộ ụ ộ ầ ị
ế ị ầ ổ
ầ ạ ị ấ ặ ầ ề ạ ầ ộ ộ ể ầ t b treo bu c d m c u ch y, nh c b ng d m c u i v trí vai
ộ ể ề ứ ầ ị ỉ
ố ề ế ầ
ạ ị ệ
ế ế ặ ị
B ể ế ệ ướ ủ ế + Ki m tra các kích th t di n…) bulong liên k t ị ủ ố ượ ầ ệ và đ m thép liên k t c a d m c u ch y ( có đ s l ng và v trí hay không. ụ ả ể + Ki m tra d ng c treo bu c, ph i gia c ho c thay th n u c n. ố ầ ộ ằ ể + Ki m tra c t vai c a hai c t b ng máy th y bình, đánh tim c a d m, ộ ả ki m tra kho ng cách c t. ụ ệ ị + Chu n b thép đ m, d ng c liên k t nh bulong, d ng c v n bulong, que hàn và máy hàn. ụ + Móc bu c d ng c treo bu c d m vào đúng v trí. ẩ ắ C u l p: ẩ + Móc c u vào thi ạ ch y lên, công nhân dùng dây bu c đi u khi n d m đ t đúng t c t.ộ i hai v trí sàn thao tác trên đ u c t đ đi u ch nh + Hai công nhân đ ng t ặ ụ ế d m sao cho đ t đúng v trí và liên k t đúng tim tr c. N u có sai s v côt ả thì dùng thêm b n thép đ m. ữ + Sau khi đ t đúng v trí ta ti n hành hàn và v n bulong liên k t vĩnh c u ầ d m c u ch y.
21
ặ ạ ầ
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
0 0 5 1
MOÙC CAÅU
2
8
5
0
0
0 2 5 1
DAÂY TREO VAÄT
0 0 0 1
0 0 0 1
COÄT BTCT
0° 7
0 0 8 8
CAÀN TRUÏC MKG - 25BR
5 2 4 1
+0.000
7150
1350
8500
ử ờ ắ 3. L p ghép dàn vì kèo và c a tr i:
ố ủ ẩ ắ ể ắ ộ ư
ố ủ
Yêu c uầ
ọ Thông s c a máy ch n
ệ ấ Tên c u ki n
ạ
Hyc (m)
Lo i máy
Rmin (m)
L máy (m)
Rmax
ử
ị ị
MKG25BR
ờ
ị
ị
ử
ị
ờ Vì kèo+ c a tr i Nh p AB Nh p BC ử Nh p BC (c a tr i) Nh p CD Nh p CD (c a tr i)
20.8 21.35 23.98 22.1 24.73
8.55 8.63 9.02 8.74 9.13
28.5 28.5 28.5 28.5 28.5
16.5 16.5 19 16.5 19
ẩ ướ ả Dùng c u MKG25BR (L=28.5m) đ l p c t thông s c a c u l p nh b ng d i đây:
ờ ơ ồ ậ S đ v n chuy n c u l p:
ể ẩ ắ
22
3.1 Xem hình v :ẽ
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
5
3
6
7
8
10a 10b 9
1
2
4
D
C
B
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9 10a
10b
ỏ ặ ẩ ấ
ị ặ ị ẩ ắ : Xác đ nh v trí c u l p ấ ủ ớ ớ c xác đ nh theo bán kính v i nh nh t và l n nh t c a ng v t c u, v trí đ t dàn vì kèo và panel mái.
ấ ị ậ ẩ ơ ồ ẩ
min =8,55 m
ẩ
max =16,5 m
ấ ủ ậ ẩ ậ ặ ỏ ả ẩ ấ
ướ ụ ể ặ ằ ị
23
ầ ẩ ứ ẩ ắ ị
ị 3.2 ị ượ V trí d t c u đ ượ ớ ọ ẩ c u v i tr ng l ị Ta l y nh p AB làm s đ c u: + Bán kính c u nh nh t c a v t c u là R + C n c u ph i c u v t n ng 1,34 t n ta có R c c th cùa dàn, panel mái và m t b ng nh p ta có + Căn c vào kích th ẽ v trí c u l p nh hình v : ươ
ướ
ầ
ậ
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
ng d n:
Giáo viên h
ư ẫ Th.S Tr
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
5
3
6
7
8
10a 10b 9
1
2
4
D
C
B
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9 10a
10b
ỹ ậ ắ K thu t l p:
ị ẩ ễ ế ạ ộ
ố ị ụ ể ng tim tr c đ công tác đ
ụ ề ụ ạ ờ
ướ ể ằ
ể ộ i thanh cánh th
ươ
24
3.3 + Chu n b : Sau khi c đ nh vĩnh vi n chân c t, ti n hành v ch các ế ượ ườ c ti n hành nhanh chóng và chính xác.Gá đ ẩ ố ị ỉ ắ c khi c u l p các d ng c đi u ch nh và c đ nh t m th i cho dàn tr ằ ạ ạ ố i các dàn. Treo bu c dàn b ng dàn treo b ng thép, treo t i b n đi m t ạ ượ ộ ố ỡ ắ ụ ố ạ ng, t i đó có gia c ch ng v c t c c b đi m treo t ẩ ứ ể ệ ố khi c u. B trí các ph ng ti n đ cho công nhân đ ng khi thi công các ớ ệ ế ấ ủ ế liên k t dàn v i h k t c u c a nhà.
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ở ạ ố ị
ượ ạ ầ ử ụ ạ
ơ ố ị ể ố ị ể ắ ể ầ
ể
ộ ẳ ủ ứ ể ề ể ỉ ị
ế ề ộ
ể ố ị ế ễ ạ ằ
ÑOØN TREO
CÖÛA TRÔØI
DAÂY TREO VAÄT
GIAØN VÌ KEØO
DAÂY ÑIEÀU CHÆNH
COÄT BTCT
+0.000
32000-22000
ượ ứ ạ ố ị ẩ ắ + C u l p và c đ nh t m: C đ nh t m dàn b i 3 đi m, s d ng các ằ ằ thanh gi ng cánh th ng; riêng 2 dàn đ u tiên khi l p c đ nh t m b ng các tăng đ dâu néo, cũng c đ nh moiix dàn 3 đi m: 2 đi m đ u và 1 ữ đi m gi a dàn. ề ỉ + Ki m tra đi u ch nh: Ki m tra và đi u ch nh đ th ng đ ng c a dàn, v ặ trí, cao trình đ t dàn. ử ầ ỉ ố ị + C đ nh vĩnh c u: Sau khi đi u ch nh ki m tra n u toàn b các yêu c u ế ế ậ ỹ k thu t theo thi t k đã đ t, ti n hành c đ nh vĩnh vi n dàn b ng các ệ ằ h gi ng thanh cánh th ng, cánh h , và thanh đ ng.
ắ 4. L p ghép panel mái:
ẩ ỏ ể ắ ộ ụ m =5m đ l p c t thông s ố
ố ủ
ư ả ướ i đây:
ọ Thông s c a máy ch n
ệ ấ Tên c u ki n
ạ
Hyc (m)
Lo i máy
Rmin (m)
L máy (m)
Rmax
ị ị
18.39 18.39
8.13 8.13
28.5 28.5
19 19
ử
MKG25BR
ị
ử
18.39 21.09
8.13 8.56
28.5 28.5
19 19
Dùng c u MKG25BR (L=28.5m), có m ph l ủ ẩ ắ c a c u l p nh b ng d Yêu c uầ
Panel Nh p AB(mái) Nh p BC(mái) ờ ị Nh p BC(c a tr i) Nh p CD(mái) ờ ị Nh p CD(c a tr i) ơ ồ ậ ể ẩ ắ S đ v n chuy n c u l p: 4.1 ẽ ể S đ v n chuy n xem hình v :
25
ơ ồ ậ
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
10b
5
3
6
7
8
10a 9
1
2
4
54500
5500
6000
6000
6000
6000
6000
6000
6000
5500
500
1000
D
PANEL
1 2 6 0 0
8500
0 0 0 2 3
1
2
6
0
0
C
1
0
3
5
0 0 0 6 7
2
9500
0 0 0 2 2
1 0 3 5 2
PANEL
B
1 0 3 7 5
9500
1
0 0 0 2 2
0
3
7
5
PANEL
A
1000
500
5500
6000
6000
6000
6000
6000
6000
6000
5500
54500
1
2
3
4
5
6
7
8
9 10a
10b
ị ặ ẩ
ị ớ ỏ ớ ị Xác đ nh v trí đ t c u: ặ ẩ
ặ 4.2 ấ ủ ẩ ị V trí đ t c u xác đ nh theo bán kính v i nh nh t và l n nh t c a c u ớ ọ v i tr ng l ấ ng v t c u, v trí đ t dàn vì kèo và panel mái.
ậ ẩ ử + C u panel c a tr i nh p CD :
ị ờ ỏ
ứ ặ ằ ị ượ ị ẩ ấ ủ ầ ẩ min = 8,56 m Bán kính nh nh t c a c n c u là : R ấ ả ầ ẩ max =19 m Bán kính l n nh t c u c n c u là : R ữ c c th c a dàn, panel mái và m t b ng nh p gi a ớ Căn c vào kích th
ướ ụ ể ủ ư ị
ậ ắ
ẽ ẩ ắ ủ ầ ẩ ta có v trí c u l p c a c n c u nh hình v : ỹ K thu t l p: ị ố ị ế ộ
ể ẩ ấ mái ( t m đ
4.3 ễ ấ Chu n b : Sau khi đã c đ nh vĩnh vi n dàn, ti n hành treo bu c các t m ự cân b ng đ c u vât. ấ ở ố ị ừ ế ờ ằ ể c treo b i 4 đi m ) dùng puli t ạ C u l p và c đ nh t m: L p các t m mái t
ắ ị ầ ạ ồ
ẩ ượ ẩ ắ ắ ố ờ ắ ừ ộ ầ ử ử ờ ờ ử biên đ n c a tr i chú ý ị c khi l p c n v ch chính xác v trí các panel trên dàn – tránh b kích d n khi m t đ u c a tr i sang bên
ướ tr ử ắ ấ l p t m cu i cùng sát c a tr i, trên c a tr i l p t kia.
26
ể ề ể ề ỉ ị ỉ Ki m tra đi u ch nh: Ki m tra và đi u ch nh panel vào v trí theo thi ế ế t k .
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ử ố ị ề ế ộ
ế ễ ằ
ầ ể ỉ C đ nh vĩnh c u: Sau khi đi u ch nh ki m tra n u toàn b các yêu c u ố ị ế ế t k đã đ t, ti n hành c đ nh vĩnh vi n các panle b ng hàn các ượ ế ạ ẵ t chôn s n trên thanh cánh th ng.
Ậ Ắ Ỹ ậ ỹ k thu t theo thi ấ t m mái vào chi ti V. K THU T AN TOÀN LAO Đ NG TRONG L P GHÉP
Ộ ế ở ữ ng ti n hành
ầ ắ Công tác l p ghép th ứ ứ ầ ệ ườ ỏ ố ể t đ không chóng m t, nh c đ u. Khi giao nhi m v
ổ ế ộ ỹ ệ ậ ả
ắ l p ghép c n có s c kh e t ớ ở m i ọ toàn th t chu đáo cho h .
ệ ở ữ ầ ấ ầ ị trên cao, do đó nh ng công nhân ụ ặ trên cao cho công nhân, cán b k thu t ph i ph bi n các bi n pháp an ậ C n cung c p cho công nhân làm vi c
ư ữ ệ ầ
ả ấ ớ
ữ ư ổ ị
trên cao nh ng trang b qu n áo ơ ọ làm vi c riêng, g n gàng, gi y không tr n, găng tay dây l ng an toàn. Nh ng dây ị ượ ự ư c l c tĩnh t l ng dây xích an toàn ph i ch u đ i 300kg. nghiêm c m moc dây an ắ ắ ế toàn vào nh ng k t c u ch a liên k t ch c ch n không n đ nh. ả ừ ế ấ ệ ể ể ạ ấ Khi c u ki n câu lên cao 0,5m ph i d ng l i ít nh t 12 phút đ ki m tra
ộ ấ ủ đ an toàn c a móc treo.
ắ ẩ ứ
ướ ấ ấ
ắ
ỏ ặ ả ạ ấ ả ế ả i trong khu v c đang l p ghép ph i ti n hành ngăn c n. ả ắ i, ban đêm ph i th p đèn đ ( ho c ph i
ự ạ ng đi l ể Ban ngày ph i c m bi n báo c m đi l có ng
ắ ạ ế ượ
ầ ả
ẩ ắ ệ Không đ ng d i c u ki n đang c u, đang l p. ệ ợ ắ ứ Th l p đ ng đón c u ki n ngoài bán kính quay. ườ Các đ ả ắ ệ ườ ả i b o v ) ườ Đ ng dây đi n không đ ắ ượ ế n u không tránh đ ấ
ẩ ẩ ỏ
ầ ấ ể ằ ặ ố ứ ắ c kéo ngang v t t
ệ ự c ch y qua khu v c đang ti n hành l p ghép, ộ c thì dây b t bu c ph i đi ng m. ệ Nghiêm c m công nhân đ ng trên các c u ki n đang c u l p. ộ Các móc c u nên có n p an toàn đ dây c u không tu t kh i móc đ u c n b ng cách cu n dây ho c quay tay ụ ậ ừ ầ ẩ c u.Không đ ầ c n vì làm nh v y có th đ c n tr c.
ờ c phép deo v t vào đ u c n trong th i gian ngh gi
i lao. ệ ỉ ả ấ ệ ố
ượ ư ậ ượ ỏ ấ c phép tháo d móc c u ra kh i c u ki n khi c u ki n đã c ả ể ổ ầ ậ ỡ ệ ủ ấ ddnhj t m n đ nh c a c u ki n đó đ ầ ầ ẩ ượ ả c đ m b o.
ố ố ể ầ ả ắ
ắ ủ ở ữ ị
t quá 10cm. ượ ượ c v
ữ
ủ ệ ầ
ượ ạ ủ ng c a dàn vì kèo, d m và các ư ấ i trên cánh h c a dàn khi dây cáp đã đ a c u
ệ ẳ
Không đ ỉ ượ Ch đ ạ ổ ị ữ Nh ng c u sàn công tác đ thi công các m i n i đo ph i ch c ch n, liên ế ữ ả k t v ng vàng, ph i có hàng rào tay v n cao 1m. Khe h gi a mép trong c a sàn ệ ớ ấ i c u ki n không đ t ả ử ườ Ph i th ng xuyên theo dõi, s a ch a các sàn công tác. ạ ấ i trên cánh th Nghiêm c m vi c đi l ỉ ượ ạ ằ thanh gi ng. Ch đ c phép đi l ị ki n vào th ng v trí cao trên 1m. ệ ệ ố ầ ả ạ ắ ờ
ẫ ạ ổ ế ộ
ệ ạ ố ấ ố C n có bi n pháp b o v ch ng sét t m th i cho các công trình l p ghép ằ ấ trên cao. Bi n pháp dùng ph bi n nh t là dùng dây d n t m, c t thu lôi b ng kim lo i n i đ t t
ủ ả ầ ươ ệ ặ ườ ng ph i có đ y đ ph ng ti n PCCC, đ c bi ệ ạ t t i các
27
ệ ị t. Trong công tr ự v trí th c hi n công tác hàn.
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
Ụ Ụ PH L C ồ
ả ả
Các b ng tính toán dùng trong đ án: 1. B ng 1: Tra và tính toán thông kê c u ki n l p ghép Ố ấ Ấ
Ả
ổ
ượ
ấ
ố ượ
ệ STT Tên C u Ki n
hình Dáng
Đ n Vơ
ị S l
ng
ượ T.L ng (t n)ấ
T ng T.L ng (t n)ấ
C tộ
13000
0 0 6
Tr c Aụ
Cái
2.93
96.69
33
13000
0 0 4
0 0 6
Tr c Bụ
Cái
7.68
253.44
33
1
13000
0 0 4
0 0 6
Tr c Cụ
Cái
7.68
253.44
33
13000
0 0 4
0 0 6
Tr c Dụ
Cái
6.6
217.8
33
D.c.ch yạ
0 0 0 1
Tr c Bụ
30
Cái
4.2
126
5950
2
0 0 0 1
Tr c Cụ
60
Cái
4.2
252
5950
0 0 0 1
Tr c Dụ
30
Cái
4.2
126
5950
ệ ắ Ệ B NG TH NG KÊ C U KI N
ằ
ầ
D m gi ng
0 0 4
Tr c Aụ
30
Cái
1.11
33.3
5950
200
0 0 4
Tr c Bụ
30
Cái
1.11
33.3
200
5950
3
0 0 4
Tr c Cụ
30
Cái
1.11
33.3
200
5950
0 0 4
Tr c Dụ
30
Cái
1.11
33.3
200
5950
ầ
D m móng
0400 5 4
Tr c Aụ
30
Cái
1.5
45
250
4950
4
0400 5 4
Tr c Dụ
30
Cái
1.5
45
250
4950
15%
28
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
0 0 2 2
20000
0 0
2
2
40000
ọ
ồ
ậ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B Vì kèo
15%
ị Nh p AB
Cái
33
1.49
49.17
5
0 0 2 2
ị Nh p BC
Cái
33
1.49
49.17
20000
0 0 2 2
Nh p CDị
Cái
33
3.08
101.64
40000
ử ờ C a tr i
0 3 6 2
Cái
33
0.19
6.27
ị Nh p BC
5970
6
0 3 6 2
Nh p CDị
Cái
33
0.19
6.27
5970
ấ
T m Panel
0 9 4 1
Mái Nh.AB
Cái
450
1.34
603
5960
0 9 4 1
Mái Nh.BC
Cái
360
1.34
482.4
5960
7
0 9 4 1
Mái Nh.CD
Cái
540
1.34
723.6
5960
5 8 7
ử ờ C a tr i
Cái
480
0.53
254.4
5960
29
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ồ
ậ
ớ
ọ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
30
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ậ
ồ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ứ ả ị ả 2. B ng 2 : B ng tra tính toán đ nh m c ca máy nhân công:
Ứ
Ả
Ị
B NG Đ NH M C CA MÁY, NHÂN CÔNG
Định mức
Tổng số
Ca máy Nhân công Ca máy Nhân công
Thời gian thi công
Số TT
Tên cấu kiện lắp ghép
Số máy
Trọng lượng một cấu kiện (T)
Số nhân công
Số lượng cấu kiện (cái)
(Giờ công) 7
(Giờ công) 9
(Ngày) 10
11
4
5
(Ca) 6
(Ca) 8
12
Số hiệu định mức dự toán XDCB số 1776/ BXD-VP 2 AG.411
1 1
3 ắ ộ L p c t
2.93 7.68 7.68 6.6
33 33 33 33
0.07 0.14 0.14 0.09
1.17 1.69 1.69 1.58
2.31 4.62 4.62 2.97
38.61 55.77 55.77 52.14
1 2 2 1
2 2 2 2
39 28 28 53
Tr c Aụ Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ
ầ
2
AG.413
4.2 4.2 4.2
30 60 30
ạ ầ D m c u ch y Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ
0.2 0.2 0.2
1.36 1.36 1.36
6 12 6
40.8 81.6 40.8
3 6 3
2 2 2
14 14 14
ằ
ầ
3
AG.412
D m gi ng
1.11 1.11 1.11 1.11
30 30 30 30
Tr c Aụ Tr c Bụ Tr c Cụ Tr c Dụ
0.1 0.1 0.1 0.1
0.93 0.93 0.93 0.93
3 3 3 3
27.9 27.9 27.9 27.9
2 2 2 2
2 2 2 2
14 14 14 14
ầ
4
AG.412
D m móng
1.5 1.5
30 30
0.1 0.1
0.93 0.93
3 3
27.9 27.9
2 2
2 2
14 14
5
AI.611
1.49 1.68 3.27
(22m) (22m) (32m)
33 33 33
0.25 0.25 0.25
6 6 6
8.25 8.25 8.25
198 198 198
8 10 12
2 2 2
25 20 17
Tr c Aụ Tr c Dụ ử ờ Vì kèo+ c a tr i ị Nh p AB ị Nh p BC ị Nh p CD
6
AG.415
Panel ị ị
ờ
ị
ị
1.34 1.34 0.53 1.34 0.53
450 360 240 540 240
0.019 0.019 0.019 0.019 0.019
0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
8.55 6.84 4.56 10.26 4.56
45 36 24 54 24
ờ
ị
Nh p AB(mái) Nh p BC(mái) ử Nh p BC(c a tr i) Nh p CD(mái) ử Nh p CD(c a tr i)
31
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ậ
ọ
ồ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ả
ố
ả 3. B ng 3:
B ng tính thông s máy:
Ố Ủ
Ả
B NG TÍNH THÔNG S C A MÁY
Chiều cao máy
1.425 (m)
Bán kính máy
1.35 (m)
Chiều dài mỏ phụ
5 (m)
Thông số yêu cầu của máy
STT
Cấu kiện
Lmin (m) Rmin (m)
13
14
Qck 3
Qtb 4
HL (m) 5
Thông số cấu kiện h1 (m) 6
h2 (m) 7
h3 (m) 8
h4 (m) 8
Qyc (T) 11
Hyc (m) 12
9
2 Lắp cột
1 1
Trục A Trục B Trục C Trục D
2.93 7.68 7.68 6.6
0 0 0 0
1 1 1 1
13 13 13 13
1.5 1.5 1.5 1.5
70 70 70 70
1.5 1.5 1.5 1.5
3.13 7.88 7.88 6.8
17 17 17 17
16.57 16.57 16.57 16.57
7.02 7.02 7.02 7.02
0.2 0.2 0.2 0.2
2
Dầm cầu chạy
Trục B Trục C Trục D
4.2 4.2 4.2
10 10 10
1 1 1
1 1 1
2.8 2.8 2.8
70 70 70
1.5 1.5 1.5
4.4 4.4 4.4
16.3 16.3 16.3
15.83 15.83 15.83
6.76 6.76 6.76
0.2 0.2 0.2
3
Dầm giằng
Trục A Trục B Trục C Trục D
1.11 1.11 1.11 1.11
11.6 11.6 11.6 11.6
1 1 1 1
0.4 0.4 0.4 0.4
2.6 2.6 2.6 2.6
70 70 70 70
1.5 1.5 1.5 1.5
1.31 1.31 1.31 1.31
17.1 17.1 17.1 17.1
16.68 16.68 16.68 16.68
7.06 7.06 7.06 7.06
0.2 0.2 0.2 0.2
4
Dầm móng
1.5 1.5
0 0
1 1
0.45 0.45
2.3 2.3
70 70
1.5 1.5
1.7 1.7
5.25 5.25
4.07 4.07
2.74 2.74
0.2 0.2
5
Trục A Trục D Vì kèo+ cửa trời Nhịp A-B Nhịp B-C Nhịp C-D
1.49 1.68 3.27
12 12 12
1 1 1
6.03 6.33 7.83
1 1 1
70 70 70
1.5 1.5 1.5
1.945 2.135 3.725
21.53 21.83 23.33
21.40 21.71 23.31
8.67 8.78 9.32
0.455 0.455 0.455
6
Panel Nhịp A-B(mái) Nhịp B-C(mái) Nhịp B-C(cửa trời) Nhịp C-D(mái) Nhịp C-D(cửa trời)
1.34 1.34 0.53 1.34 0.53
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
15.3 15.85 18.48 16.6 19.23
1 1 1 1 1
0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
2.7 2.7 2.7 2.7 2.7
77.02 77.18 77.86 77.39 78.03
1.5 1.5 1.5 1.5 1.5
1.54 1.54 0.73 1.54 0.73
20.8 21.35 23.98 22.1 24.73
12.77 13.31 15.88 14.04 16.61
8.55 8.63 9.02 8.74 9.13
32
a
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ậ
ồ
ọ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ả ọ ả 4. B ng 4: B ng ch n máy:
Ọ Ầ
Ụ Ắ
Ả
B NG CH N C N TR C L P GHÉP
Yêu cầu
STT
Tên cấu kiện
Kiểm tra
R1
R2
Lmin (m) Rmin (m)
1
2
Qyc (T) 3
Hyc (m) 4
5
6
Loại máy 7
Rmin (m) 8
Thông số của máy chọn L máy (m) 11
Htứ 10
Q tứ 9
Rmax 12
13
Lắp cột
1
MKG25BR
Trục A Trục B Trục C Trục D
3.13 7.88 7.88 6.8
17 17 17 17
16.57 16.57 16.57 16.57
7.02 7.02 7.02 7.02
7.02 7.02 7.02 7.02
10 10 10 10
22.3 22.3 22.3 22.3
23.5 23.5 23.5 23.5
9 9 9 9
14.2 14.2 14.2 14.2
9 9 9 9
OK OK OK OK
Dầm cầu chạy
2
Trục B Trục C Trục D
4.4 4.4 4.4
16.3 16.3 16.3
15.83 15.83 15.83
6.76 6.76 6.76
6.76 6.76 6.76
11.2 11.2 11.2
22.5 22.5 22.5
23.5 23.5 23.5
11.5 11.5 11.5
14.2 14.2 14.2
11.5 11.5 11.5
OK OK OK
Dầm giằng
3
MKG25BR
Trục A Trục B Trục C Trục D
1.31 1.31 1.31 1.31
17.1 17.1 17.1 17.1
16.68 16.68 16.68 16.68
7.06 7.06 7.06 7.06
7.06 7.06 7.06 7.06
10.1 10.1 10.1 10.1
22.2 22.2 22.2 22.2
23.5 23.5 23.5 23.5
14 14 14 14
14.2 14.2 14.2 14.2
14 14 14 14
OK OK OK OK
Dầm móng
4
MKG-25BR
Trục A Trục D
1.7 1.7
5.25 5.25
4.07 4.07
2.74 2.74
6 6
13 13
22.6 22.6
23.5 23.5
14 14
14.2 14.2
14 14
OK OK
Vì kèo+ cửa trời
5
MKG-25BR
Nhịp A-B 1.945 Nhịp B-C 2.135 3.725 Nhịp C-D
21.53 21.83 23.33
21.40 21.71 23.31
8.67 8.78 9.32
8.67 8.78 9.32
8 7.8 6.8
27 27.1 26.6
28.5 28.5 28.5
15 15 12.7
15 15 15
15 15 12.7
OK OK OK
Panel
6
MKG-25BR
Nhịp A-B(mái) Nhịp B-C(mái) Nhịp B-C(cửa trời) Nhịp C-D(mái) Nhịp C-D(cửa trời)
1.54 1.54 0.73 1.54 0.73
20.8 21.35 23.98 22.1 24.73
12.77 13.31 15.88 14.04 16.61
8.55 8.63 9.02 8.74 9.13
8.55 8.63 9.02 8.74 9.13
5 5 5 5 5
30.6 30.5 30.4 30.6 30.4
28.5 28.5 28.5 28.5 28.5
16.5 16.5 19 16.5 19
20.5 20.5 20.5 20.5 20
16.5 16.5 19 16.5 19
OK OK OK OK OK
33
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ậ
ọ
ồ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
ả
B ng quy cách bu lông
34
ướ
ươ
ầ
ậ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n:
ậ
ọ
ồ
ớ
ỹ
Đ án môn h c: K thu t thi công 2 L p TCĐK11B
35
ướ
ươ
ậ
ầ
ẫ Th.S Tr
ả ng Đình Nh t SVTH: Tr n Văn H i
Giáo viên h
ng d n: