ệ ố ề ệ ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ƯƠ
Ớ
Ệ
Ệ
CH
NG 1: GI
Ự I THI U CÔNG NGH , XÂY D NG Ề Ộ
ƯƠ
NG ÁN TRUY N Đ NG
PH
ớ ệ ệ 1.1 Gi i thi u công ngh / bài toán:
ế ế ệ ố ơ ệ ệ ề ộ ộ ừ ộ ậ đ c l p
t k h th ng truy n đ ng đi n cho đ ng c đi n m t chi u kích t ố ệ ề ư ầ ộ Thi ớ v i các s li u ban đ u nh sau:
(cid:0) Ngu n đi n xoay chi u 3 pha 220/380 V.
ệ ề ồ
(cid:0) ả ủ ệ ố ề ộ ệ ượ ư c cho nh hình v v i: ẽ ớ r1/r2 =4;TL= 25
T i c a h th ng truy n đ ng đi n đ Nm; JL = 0.06 kg.m2 .
T1r1
ω M
T2
r2
ệ ệ ố ơ ồ Hình 1: S đ công ngh h th ng.
ơ ủ ả ệ ặ ầ 1.2 Phân tích yêu c u công ngh , đ c tính c c a t i:
ầ ử ụ ộ ừ ộ ậ ể ố ộ ủ ả ề đ c l p đi u khi n t c đ c a t i
ầ ệ a) Yêu c u công ngh : ề ơ ệ ộ S d ng đ ng c đi n m t chi u kích t ề ố ộ ư Hình 2. theo yêu c u v t c đ nh
ệ ử ụ ầ ử ụ ộ ế ồ ổ ợ Ngu n đi n s d ng : 220/380V, do đó c n s d ng b bi n đ i phù h p.
ệ ố ớ ồ ị ố ộ ạ ộ ổ ố ị
H th ng ho t đ ng n đ nh, bám càng sát v i đ th t c đ mong mu n thì càng t.ố t
ố ằ ả Sai s n m trong kho ng cho phép.
ơ ễ ề ể ể ề ả ộ ộ ơ ề Đi u khi n đ ng c d dàng, đi u khi n đ ng c có đ o chi u quay.
Trang: 1
ệ ố ề ệ ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ω L(rad/s)
100
4s 6s 7s t
0 1s 3s
110
ồ ị ố ộ ố ủ ả Hình 2: Đ th t c đ mong mu n c a t i.
i:
ơ ủ ả ơ ủ ệ ữ ố ộ ả
ω ặ ặ ả b) Đ c tính c c a t ả ủ + Đ c tính c c a máy s n xu t là quan h gi a t c đ quay và mômen c n c a ấ máy s n xu t: Mc = f( ấ ) hay Mc = f(n)
ω ố ộ Trong đó: T c đ góc (rad/s).
ố ộ n T c đ quay (vg/ph)
ả Mc Mômen c n (N.m).
c = Mco+ (Mđm – Mco)( ) α
ặ ươ ơ ủ ả
= 0.
đm.
ứ ứ ứ ứ ng trình đ c tính c c a t + Ph i: M .ω ớ ố ộ Trong đó: Mc mômen ng v i t c đ ω ớ ố ộ Mco mômen ng v i t c đ Mđm mômen ng v i t c đ đ nh m c ω ớ ố ộ ị
α ả ườ
ơ ấ ệ = 1, mômen t i: ng ng các c c u máy ti n, doa, máy ứ ớ ng v i các t ớ ố ộ ươ ứ ngh ch v i t c đ , t
ể ấ ạ ố ộ ự ả ệ ấ ả
c = Mđm= const, t
α ươ ứ ạ ầ ơ ấ ụ ng ng các c c u máy nâng h , c u tr c, thang = 0, M
ắ ọ ơ ấ ả ợ ố ng h p s mũ + Ta có các tr α ị ỷ ệ l Khi ố ố cu n dây, cu n gi y,.... ủ ặ Đ c đi m c a lo i máy này là t c đ làm vi c càng th p thì mômen c n (l c c n) càng l n.ớ Khi máy, băng t i, c c u ăn dao máy c t g t,...
α ấ ớ ố ộ ươ ứ ơ ấ ng ng các c c u ma sát, máy bào,
ộ
α ớ ố ộ ươ ứ ơ ấ ạ ơ = 1, mômen t Khi ề ả máy phát m t chi u t = 2, mômen t Khi ỷ ệ ậ b c nh t v i t c đ , t l ầ ở i thu n tr . ỷ ệ ậ b c hai v i t c đ , t l ng ng các c c u máy b m, qu y
Trang: 2
ệ ố ề ệ ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
Ở ệ ố ạ ơ ấ ạ ả h th ng này , momen c n là lo i c c u nâng h có = 0α
gió, máy nén. Mc = Mđm = const
ω (rad/s)
=0α
M(N/m)
Mđm
ồ ị ặ ơ ủ ả Hình 3: Đ th đ c tính c c a t i.
ươ ề ộ ọ 1.3 Ch n ph ng án truy n đ ng:
ươ ự ề ệ ế ầ ộ ả ọ Ch n ph ng án truy n đ ng là d a trên các yêu c u công ngh và k t qu
ấ ộ ơ ừ ọ ệ ề ạ ộ ộ ể tính ch n công su t đ ng c , t đó tìm ra m t lo t các h truy n đ ng có th
ệ ầ ặ ằ ỏ ỉ th a mãn yêu c u đ t ra. B ng vi c phân tích, so sánh các ch tiêu kinh t ế ỹ , k
ụ ể ế ợ ể ự ệ ề ả ậ ộ ọ thu t các h truy n đ ng này k t h p tính kh thi c th mà ta có th l a ch n
ộ ươ ộ ươ ấ ể ượ đ c m t vài ph ặ ng án ho c m t ph ng án duy nh t đ thi ế ế t k .
ự ọ ươ ề ả ộ ị ượ ơ L a ch n ph ứ ng án truy n đ ng t c là ph i xác đ nh đ ạ ộ c lo i đ ng c
ề ề ộ ộ ươ ố ộ ề ợ ỉ ề truy n đ ng m t chi u hay xoay chi u, ph ng pháp đi u ch nh t c đ phù h p
ả ơ ồ ố ộ ế ổ ả ề ả ầ ộ ớ ặ v i đ c tính t i, s đ n i b bi n đ i đ m b o yêu c u truy n đ ng.
ươ ể ố ộ ộ ơ ệ ề ề ộ ổ Các ph ng pháp đi u khi n t c đ đ ng c đi n m t chi u (có ch i than) là:
(cid:0) Đi u ch nh đi n áp ph n ng ệ
ầ ứ ề ỉ
(cid:0) Đi u ch nh t ề
ỉ ừ ừ thông kích t
(cid:0) K t h p đi u ch nh t
ế ợ ề ỉ ừ ừ ầ ứ ệ thông kích t và đi n áp ph n ng
ươ ở ụ ầ ứ ư ề ệ ạ ầ ỉ ượ Ph ng pháp đi u ch nh đi n tr ph trong m ch ph n ng h u nh không đ c
ấ ượ ầ ấ ổ ệ ử ụ s d ng trong các h có yêu c u ch t l ng cao do t n hao công su t.
Trang: 3
ệ ố ề ệ ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
Ph
ươ ầ ứ ứ ề ệ ỉ ượ ặ ằ ng pháp đi u ch nh đi n áp ph n ng có đáp ng đ ư c đ c tr ng b ng
ố ờ ị ỏ ằ h ng s th i gian có giá tr nh .
Ng
ố ờ ư ứ ủ ặ ằ ươ ề ượ ạ c l i, h ng s th i gian đ c tr ng cho đáp ng c a ph ng pháp đi u
ừ ừ ị ớ ấ ầ ơ ớ ươ ỉ ch nh t thông kích t có giá tr l n h n g p 10100 l n so v i ph ng pháp
ầ ứ ề ỉ ệ đi u ch nh đi n áp ph n ng.
H ng s th i gian l n làm cho ph
ố ờ ằ ớ ươ ỉ ừ ừ ề ng pháp đi u ch nh t thông kích t có đáp
ứ ậ ng ch m.
Ph
ươ ầ ứ ề ệ ệ ề ợ ỉ ỉ ố ộ ng pháp đi u ch nh đi n áp ph n ng phù h p cho vi c đi u ch nh t c đ
ơ ướ ố ộ ị ứ ươ ỉ ừ ừ ộ đ ng c d i t c đ đ nh m c. Còn ph ề ng pháp đi u ch nh t thông kích t
ố ộ ị ể ề ứ ợ ỉ phù h p đ đi u ch nh trên t c đ đ nh m c.
Các ph
ươ ộ ề ể ượ ự ề ề ệ ạ ỉ ộ ng pháp đi u ch nh truy n đ ng hi n đ i: b đi u khi n đ c t
ạ ộ ự ề ố ỉ ượ ộ đ ng đi u ch nh trong quá trình ho t đ ng d a trên các tham s (dã đ ậ c nh n
ủ ộ ủ ầ ơ ệ ạ d ng) c a đ ng c và c a các thành ph n khác trong h .
Ph
ươ ố ầ ề ườ ượ ử ụ ổ ế ớ ặ ỉ ng pháp đi u ch nh n i t ng th ng đ c s d ng ph bi n v i đ c
đi m:ể
ứ ệ ạ + m ch vòng dòng đi n/momen đáp ng nhanh.
ố ộ ứ ậ ạ ơ + m ch vòng t c đ đáp ng ch m h n.
ứ ấ ặ ầ ạ ị ị ế ậ + m ch vòng v tr đáp ng ch m nh t, ho c không c n thi t.
ọ Ở ươ ề ề ừ ộ ậ ộ ng án truy n đ ng cho đ ng c m t chi u kích t đ c l p, có
ạ ộ ở ề ể ằ ổ ơ ộ ả ộ ầ ư 2 góc ph n t ề , đi u khi n đ o chi u b ng cách thay đ i
đây ta ch n ph ả ề đ o chi u và ho t đ ng ầ ứ ệ đi n áp ph n ng.
ơ ồ ố ấ ủ ệ ố ề ộ ệ 1.4 S đ kh i c u trúc c a h th ng truy n đ ng đi n:
Trang: 4
ệ ố ề ệ ợ ọ ổ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ấ ộ ọ ơ 1.5 Tính ch n công su t đ ng c :
ồ ự ộ ệ ố ệ ề ộ
ỹ ộ ậ ộ ế ủ ệ ố ệ
ơ ệ c a h th ng ơ ệ ậ ụ ự ự ươ ề ộ ộ ọ ộ ng
ộ ệ ể ề ộ Ngu n đ ng l c trong m t h th ng truy n đ ng đi n là đ ng c đi n. Các yêu ầ c u k thu t, đ tin c y trong quá trình làm vi c và tính kinh t truy n đ ng đi n ph thu c chính vào s l a ch n đúng đ ng c đi n và ph ơ pháp đi u khi n đ ng c .
ọ ộ ệ ố ơ ệ ề ề ệ ộ ồ
ộ ộ ứ ẩ Ch n m t đ ng c đi n cho m t h th ng truy n đ ng đi n bao g m nhi u tiêu ả chu n ph i đáp ng:
(cid:0) Đ ng c ph i có đ công su t kéo.
ủ ấ ả ơ ộ
(cid:0) ố ộ ớ ứ ề ạ ộ
ố ộ ươ ỉ ượ c ph m vi đi u ch nh t c đ v i m t ợ ề ỉ ợ T c đ phù h p và đáp ng đ ph ng pháp đi u ch nh thích h p.
(cid:0) ệ ầ ỏ ở Th a mãn các yêu c u m máy và hãm đi n.
(cid:0) ử ụ ệ ệ ệ ấ ạ ồ ớ ợ Phù h p v i ngu n đi n năng s d ng (lo i dòng đi n, c p đi n áp...).
(cid:0) ợ ệ ề ề ệ ớ ệ ộ ộ ẩ t đ , đ m,
ệ Thích h p v i đi u ki n làm vi c (đi u ki n thông thoáng, nhi khí
ụ ặ ờ ộ ạ đ c h i, b i b m, ngoài tr i hay trong nhà...).
ệ ố ớ ệ ấ ộ ấ ớ ề ọ ộ ơ
Vi c ch n đúng công su t đ ng c có ý nghĩa r t l n đ i v i h truy n đ ng đi n.ệ
Trang: 5
ệ ố ệ ề ổ ọ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ớ ụ ả ễ
ụ ệ ố
ượ ạ ế ả
ơ ọ ệ i đi n do đ ng c ch y non t ộ c l ặ
ấ ấ ộ ổ ả i hay kéo t ổ ả ả ọ ộ ứ ị ơ ẽ ộ i thì đ ng c s kéo d dàng t h s công su t cos θ ấ tăng cao, hi u su t kém và làm t ơ ạ ơ ọ i. Ng i n u ch n công su t đ ng c ộ ơ ầ i m t i yêu c u thì đ ng c ho c không kéo n i t ộ i các cu n dây b phát nóng quá m c, làm gi m tu i th đ ng
ơ ị ộ ỏ ấ ộ ế N u nâng cao công su t đ ng c ch n so v i ph t ầ ư ư nh ng giá thành đ u t ủ ướ ộ ệ c a l ấ ả ỏ ơ nh h n công su t t ặ ề ẫ ớ cách n ng n , d n t ặ ơ c ho c làm đ ng c b cháy h ng nhanh chóng.
ố ộ ầ ấ ộ ệ ố ề ả ọ ơ ỉ
ầ ơ ả ữ ế Đ tính ch n công su t đ ng c trong h th ng có đi u ch nh t c đ c n ph i bi ể t nh ng yêu c u c b n sau:
yc(
c(t), Mc(t),
ω ặ ồ ị ụ ả a) Đ c tính ph t ụ ả yc( i P ), Mω ) và đ th ph t i: P (t);ω
ề ạ ỉ b) Ph m vi đi u ch nh t c đ : ω ố ộ max và ωmin.
ạ ộ ự ị ề ề ặ ơ ộ ọ c) Lo i đ ng c (m t chi u ho c xoay chi u) d đ nh ch n.
ươ ộ ế ệ ố ề ề ầ ộ ỉ d) Ph ổ ng pháp đi u ch nh và b bi n đ i trong h th ng truy n đ ng c n
ướ ị ướ ả ị ph i đ nh h ng xác đ nh tr c.
ố ủ ộ ồ ị ự ơ 1.5.1 Xây d ng đ th mong mu n c a đ ng c :
Công th c: ứ ω L/ω M = r1/r2 =4 => ω M = ω L/4
ω M(rad/s)
25
4s 6s 7s t
0 1s 3s
Trang: 6
ệ ố ề ệ ợ ổ ọ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
27,5
ồ ị ố ộ ố ủ ộ ơ Hình 4: Đ th t c đ mong mu n c a đ ng c .
ố ủ ả ồ ị ự 1.5.2 Xây d ng đ th mô men mong mu n c a t i:
ự ượ ố i và các thông s đã cho,ta tính đ c
ố ủ ả ạ ừ ồ ị ố ộ D a vào đ th t c đ mong mu n c a t ể mô men mong mu n c a t ố ủ ả ờ i t ng th i đi m: i t
Ta có T2 = TL + JL
(cid:0) ừ ế T 0 đ n 1s: T2 = TL + JL = 25+ 0,06.100 = 31 (N.m).
= 0 T2 = 25 (N.m).
(cid:0) ừ ế T 1 đ n 3s:
(cid:0) ừ ế T 3 đ n 4s: T2 = TL + JL = 25+0,06.100 = 31 (N.m).
(cid:0) ạ T i 4s: t=0,1s T2 = TL + JL = 25+0,06 = 91 (N.m).
(cid:0) ừ ế T 4 đ n 6s: = 0 T2 = 25 (N.m).
(cid:0) ạ ế T i 6 đ n 7s: T2 = TL + JL = 25 +0,06.110 = 31,6 (N.m).
T2(N.m)
91
31,6
t 25
0 4s 6s 7s 1s 3s
ố ủ ả ồ ị i. Hình 5 : Đ th momen mong mu n c a t
ố ủ ộ ồ ị ự ơ 1.5.3 Xây d ng đ th mô men mong mu n c a đ ng c :
ề ụ ộ Mô men quy v tr c đ ng c : T ơ em = T2 = T2 = 4*T2
(cid:0) ừ ế T 0 đ n 1s: Tem = 124 (N.m)
(cid:0) ừ ế T 1 đ n 3s: Tem = 100 (N.m)
Trang: 7
ệ ố ệ ề ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
(cid:0) ừ ế T 3 đ n 4s: Tem = 124 (N.m)
(cid:0) ạ T i 4s: Tem = 364 (N.m)
em = 100 (N.m)
(cid:0) ừ ế T 4 đ n 6s: T
em = 126,4(N.m)
(cid:0) ừ ế T 6 đ n 7s: T
Tem(N.m)
364
126,4
t 100
0 4s 6s 7s 1s 3s
ố ủ ộ ồ ị ơ Hình 6 : Đ th momen mong mu n c a đ ng c .
ậ 1.5.4 L p bi u đ ph t ể ồ ụ ả ơ ộ i s b :
ấ ộ ổ ơ Quy đ i sang công su t đ ng c :
Ta có: P = Tem.ωM
ấ ộ ơ Trong đó: P là công su t đ ng c
iả
ủ Tem là momen t ωM là t c đ quay c a roto
ừ ế T 0 đ n 1s: P=
ừ ế T 1 đ n 3s: P= ố ộ Tem.ωM = 124.25t = 3100t(w) Tem.ωM = 100.25 = 2500(w)
ừ ế T 3 đ n 4s: P= Tem.ωM = 124.(10025t) =124003100t (w)
ạ T i 4s: P= Tem.ωM = 364.(27,5) = 10010(w)
em.ωM = 100.(27,5) = 2750(w)
ừ ế T 4 đ n 6s: P= T
em.ωM = 126,4.(27,5t192,5) = 3476t24332(w)
ừ ế T 6 đ n 7s: P= T
Trang: 8
ệ ố ề ệ ổ ọ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ấ ộ ồ ị ơ Hình 7 :Đ th công su t đ ng c .
Công su t c c đ i P ấ ự ạ max = 10010 W
1 = 3100 W , t1 = 1s
V i Pớ
P2 = 2500 W , t2 = 2s
P3 = 3100 W , t3 = 1s
P4 = 10010 W , t4 = 0,1s
P5 = 2750 W , t5 = 2s
P6 = 3476 W , t6 = 1s
=> Pđt =3116 (W)
ệ ố ự ữ ọ H s d tr k = 1,2 1,4 ch n k = 1,4
đt = 3116*1,4 = 4362,4(W)
V y Pậ
ơ ạ ủ ộ ọ ố Ch n đ ng c lo i LAK21322MEM4976 c a hãng TT Electric có các thông s :
1
ứ ệ ị Đi n áp đ nh m c (VDC) 110
2
ấ ị ứ Công su t đ nh m c (W) 4600
3
ứ ị Momen đ nh m c (N.m) 63.1
4
ắ ự ạ Momen xo n c c đ i (N.m) 90
Trang: 9
ệ ố ề ệ ợ ọ ổ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
5
ố ộ ị ứ T c đ đ nh m c (vòng/phút) 1500
6
ứ ệ ị Dòng đi n đ nh m c (A) 51
7
ệ ự ạ Dòng đi n c c đ i (A) 67
8
ệ ở Đi n tr (ohms) 0.162
9
ả C m kháng (mH) 0.0082
10
ố ượ Kh i l ng (kg) 14
ể ệ ạ ố ộ ơ Ki m nghi m l i các thông s đ ng c :
n = 1500 vòng/phút => nc = 238 vòng/phút
ầ ử ụ ố ộ ố ả c n s d ng h p s gi m t c ( gearbox )
t l ỉ ệ n =
ch n gearbox có các thông s c b n sau :
Đơn vị
Thông số Tỷ số Momen đầu trục Momen lớn nhất Tốc độ đầu vào
Giá trị 7:1 10 35 4000
N.m N.m Vòng/p
ố ơ ả ọ
Ki m tra momen đông c :
ể ơ
N = 63.1= 441.7 N.m
ụ ầ momen đ u tr c : T = T
max = 364 < T =441.7=> th a mãn
ấ ộ ớ ơ ố ỏ momen l n nh t đ ng c mong mu n T
v y đ ng c đáp ng đ
ứ ậ ộ ơ ượ ệ ố ề ầ ộ c yêu c u h th ng truy n đ ng.
ố ủ ệ ố ị 1.6 Xác đ nh các tham s c a h th ng:
ầ ủ ộ ố ệ ơ 1.6.1 Các s li u ban đ u c a đ ng c
(cid:0) Đi n áp đ nh m c: U ị
đm = 110 (V)
ứ ệ
(cid:0) Công su t đ nh m c : P ấ ị
đm = 4600 (W)
ứ
(cid:0) T c đ quay đ nh m c: n
đm = 1500 (vòng/phút)
ố ộ ứ ị
(cid:0) Dòng đi n đ nh m c: I
đm = 51 (A)
ứ ệ ị
Trang: 10
ệ ồ ộ ổ ọ ệ ố Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ủ ộ ơ ợ ề (cid:0) Mômen quán tính c a đ ng c : J = 0
(cid:0) H ng s mômen K ố
m = 0.59 (N.m/A)
ằ
(cid:0) H ng s th i gian c a máy bi n dòng: T ủ
i = 0.001
ố ờ ế ằ
(cid:0) H ng s th i gian c a máy phát t c: T
ω = 0.01 (s)
ố ờ ủ ằ ố
ư ọ ạ ỉ 1.6.2 Ch n thyristor cho m ch ch nh l u:
́ ượ ự ̣ ̣ ̣ Điên ap ng c c c đai đăt lên van: Unmax = knv.U2 (1)
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ V i Úơ ́ 2 la điên ap pha hiêu dung phia ha ap cua may biên ap.
́ ́ ́ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ Ta co: Gia tri trung binh cua điên ap chinh l u:
do.cos (2)
α Ud = ku.U..cos = Uα
0
́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ư ư ư ́ ơ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ T công th c ta co thê suy ra: Điên ap trung binh l n nhât cua mach chinh l u khi
α α cos =1 => = 0
̀ ̀ ư ượ ự ̣ ̣ ̉ ̣ T (1), (2) suy ra điên áp ng c c c đai ma thyristor phai chiu:
́ Trong đo: ; ;
d =Uđm= V Unmax= = 115 (V).
̀ ̀ ́ Theo đê yêu câu ta co: U
̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ơ ợ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ư ự ữ ư ̣ ̣ ́ ượ Đê co thê chon van h p ly, điên ap ng ̀ ̣ ượ công th c trên qua hê sô d tr điên ap k viêc đ c cua van cân chon phai l n h n điên ap lam u =1,8. ́ c tinh t
́ ̀ ượ ̣ ̣ ̉ ̣ Vây điên ap ng c cua van cân chon:
Unv = = 207(V).
v= Ihd).
̀ ̀ ̀ ̉ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ c tinh theo dong hiêu dung cua s đô trên (I
̀ ượ ̣ ̣ ̣ ̀ Dong điên lam viêc cua van đ ́ c tinh: Dong điên hiêu dung đ ́ ượ Ihd = khd.Id
Trong đo: ́
̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ Ihd la dong điên hiêu dung cua van.
̀ ̀ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ Id la dong điên trung binh cua mach chinh l u.
́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
hd = .
́ ́ ̉ ̉ ̉ c xac đinh theo khd la hê sô xac đinh dong điên hiêu dung. Hê sô nay đ ́ bang 8.2 (trang 249 sach ĐTCS cua tac gia Lê Văn Doanh), ta co k
⇒ I1v= Ihd =khd.Id= 51 *=29,5 (A).
Trang: 11
ệ ố ề ệ ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
̀ ́ ̀ ẫ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ́ ́ ́ Đê van ban d n co thê lam viêc an toan, không bi đanh thung vê nhiêt, phai chon ́ ́ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉
̀ ́ ́ ư ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣
̀ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ c phep lam viêc t
̀ ̣ ̣ ̉ ́ ợ cac thiêt bi hê thông van h p ly. V i công suât tai trên ta chon điêu kiên lam viêc cua ́ ́ ́ ̀ van la co canh tan nhiêt va co đu diên tich tan nhiêt, không co quat đôi l u không khi. ́ ̀ ́ ́ ượ ơ ̣ ơ đm (đôi v i điêu kiên lam mat V i điêu kiên trên thi van đ i 40%I ́ ́ ̀ ̀ ̀ băng n ́ ́ ́ ̀ ́ ươ c thi dong điên lam viêc trên van co thê lên đên 90%I ́ ơ đm.
1v = Iđmv.
̀ ̀ ́ ơ ̣ ̣ V i điêu kiên lam viêc trên: I
1v = 25%Iđmv hay hê sô d tr dong điên k
i= 4.
́ ̀ ự ữ ̣ ̣ ̣ Chon I
⇒ Iđmv = ki.I1v= 4*29,5 = 118(A).
nv va Ì đmv ta chon 12 thyristor loai T210 N
Thông số
Giá Trị
Điện áp ngược cực đại của van
Unmax = 300 V.
Dòng điện định mức của van
Imax = 210 A.
Đỉnh xung dòng điện
Ipikmax = 1000 A.
Dòng điện của xung điều khiển
Igmax = 150 mA.
Điện áp xung điều khiển
Ugmax = 2,5 V.
Dòng điện rò
Irmax = 15 mA.
Sụt áp trên thyristor ở trạng thái dẫn
ΔUmax = 2 V.
du/dt = 500 V/s.
Tốc độ biến thiên điện áp
Thời gian chuyển mạch
tq = 15 s.
Nhiệt độ làm việc cực đại cho phép
Tmax= 125oC.
̀ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ T hai thông sô U co cac thông sô sau:
CHƯƠNG 2 MÔ HÌNH HÓA HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN
ọ ủ ộ ơ 2.1 Mô hình toán h c c a đ ng c :
ộ ộ ơ ệ ừ ộ ậ ượ ử ụ ề ộ Đ ng c đi n m t chi u kích t c s d ng r ng rãi trong th c t ự ế Khi .
đ c l p đ đặt lên dây qu nấ kích từ một điện áp nào đó thì trong dây qu nấ kích từ sẽ có dòng điện và m chạ từ của máy sẽ có t ừ thông Ф. Tiếp đó đặt một giá tr ị điện áp V
lên ch y ạ qua, tương tác
.ừ V yậ ta có các
m chạ ph nầ nứ g thì trong dây qu nấ phần nứ g sẽ có dòng điện ia giữa dòng điện phần nứ g và từ thông kích từ tạo thành mômen điện t phương trình cơ b nả của đ nộ g cơ một chiều.
Trang: 12
ệ ố ệ ề ọ ợ ổ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ọ ủ ộ ơ ộ ự ộ đ c l p ta xét đ ng
ừ ộ ậ ộ ệ ở ế ộ ơ ệ ươ ề ộ ể Đ xây d ng mô hình toán h c c a đ ng c m t chi u kích t ơ c làm vi c ề ả ộ đ ng c đi n m t chi u: ch đ quá đ . Các ph ng trình mô t
ươ ầ ứ ệ ằ Ph ng trình cân b ng đi n áp ph n ng:
ả ứ ệ ấ ộ Su t đi n đ ng c m ng:
ệ ừ Momen đi n t :
ươ ả Ph ng trình mô t ơ ệ ệ quan h đi nc :
ầ ứ ệ ạ ở ạ ệ ầ Trong đó: V : Đi n áp m ch ph n ng. Ra : Đi n tr m ch ph n
ng.ứ
ầ ứ ệ ầ ạ ệ ả La : Đi n c m m ch ph n
ia : Dòng đi n ph n ng. ng.ứ
ả ứ ứ ộ ộ ệ e : S c đi n đ ng c m ng. ơ Te : Mô men đ ng c
sinh ra.
ề ể Chuy n qua mi n Laplace:
ươ ọ ủ ộ ơ ộ ư ự ề ừ T hai ph ng trình ta xây d ng mô hình toán h c c a đ ng c m t chi u nh sau :
ọ ộ ơ ệ ề ộ ừ ộ ậ Hình 8 : Mô hình toán h c đ ng c đi n m t chi u kích t đ c l p.
ạ ủ ố ộ ệ ố ộ ề ả Hàm truy n đ t c a t c đ /đi n áp và t c đ /momen t i:
Trang: 13
ệ ố ề ệ ổ ọ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ộ ệ ố ậ
ừ ộ ậ đ c l p là m t h th ng tuy n tính, vì v y theo ầ ể ủ ả ơ ệ ồ ộ ế ộ ứ ệ ả Đ ng c đi n m t chi u kích t tính x p ch ng đáp ng c a c 2 đ u vào đi n áp và momen t ế i chúng ta có:
ọ ủ ự 2.2 Xây d ng mô hình toán h c c a các khâu trong h th ng ệ ố :
2.2.1 Mô hình toán h c c a B bi n đ i ọ ủ ộ ế ổ :
ể ề ề ạ ỉ
ể ơ ồ ộ ế ơ ử ụ ươ ượ ể ề ề ộ ể c, đi u khi n theo ph
ấ ư ầ ể ả Đ có th đ o chi u cho đ ng c , s d ng hai m ch ch nh l u c u có đi u khi n đ u ổ ng pháp đi u khi n chung. S đ B bi n đ i song song ng ư nh sau:
ư ả ổ ấ ộ ế ề ỉ ượ Hình 9 : Ch nh l u đ o chi u dùng 2 b bi n đ i đ u song song ng c.
ủ ộ ỉ ệ Đi n áp ra c a b ch nh l u ư : Vdc =.U.cos α
Trang: 14
ệ ố ề ệ ợ ọ ổ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ệ ụ ủ ệ
trong đó: U đi n áp hi u d ng c a ngu n ồ
ở α góc kích m thyristor
ứ ề ắ ẳ ọ ể Ch n nguyên t c đi u khi n th ng đ ng arccos ta có:
Suy ra Vdc = .U.
Vdc =. .Vc
Vdc = Kr.Vc
v i Kớ
r = .
ề ể ệ i đi m giao nhau đi n áp đi u khi n
Uđb = Vcm.cosα => t ạ
ể Vc = Uđb = Vcm.cosα
ẫ ủ ư ề ể ấ ạ ả ờ
ự ễ ủ ộ ế ộ ỉ ấ ẫ ạ ộ B ch nh l u ho t đ ng theo chu kì l y m u c a m ch đi u khi n. Kho ng th i ổ gian l y m u gây ra s tr c a b bi n đ i.
ổ ổ ạ ệ ể ở
ề ổ ư ệ ặ Khi thay đ i đi n áp đi u khi n, ho c khi các thyristor thay đ i tr ng thái đóng m , thì ậ ứ đi n áp ra ch a thay đ i ngay l p t c.
o gi a 2 ữ
ễ ỉ ể ự ệ ẵ ả c hi u ch nh và s n sàng đ th c thi trong kho ng 60
ả ể ượ Góc tr có th đ ở ủ kho ng góc m c a 2 thyristor.
ể ượ ấ ộ ử ễ ễ ả ằ ậ ờ Vì v y th i gian tr có th đ c l y b ng m t n a kho ng tr này:
ộ
ờ
Tr = x th i gian m t chu kì = .
f = 50 (Hz) => Tr = 1.667 (ms)
ộ ỉ ượ ằ ư B ch nh l u do đó đ ễ c mô hình hóa b ng hàm tr :
(1.5)
Gr(s) = Kr.
ườ ể ế ầ ợ Trong tr ng h p g n đúng ta có th vi t:
(1.6)
Gr(s) =
ủ ộ ỉ ư ư ầ ậ V y ta có mô hình toán c a b ch nh l u hình c u ba pha nh sau:
Trang: 15
Udk(s)
Udc(s)
ệ ố ề ệ ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
Kr Tr.s + 1
ư ầ ỉ Hình 10: Mô hình toán ch nh l u hình c u ba pha.
ọ ủ ế ả 2.2.1 Mô hình toán h c c a C m bi n :
a) Ph n h i dòng đi n:
ả ồ ệ
ọ ủ ệ
ồ ả ố ườ ể ể ầ ế ạ ợ ộ ệ ố Mô hình toán h c c a ph n h i dòng đi n có th bi u di n b ng m t h s khu ch đ i Hc. Trong đa s tr ằ ễ ộ ọ ng h p không yêu c u có b l c.
ườ ợ ầ ấ ượ ử ụ ng h p c n dùng b l c, m t b l c thông th p đ ằ c s d ng. H ng
ướ ườ ượ ử ụ Trong tr ố ờ s th i gian d i 10ms th ộ ọ ng đ ộ ộ ọ c s d ng.
ả ồ ố ộ b) Ph n h i t c đ :
ườ ộ
c đây th ố ờ ệ ố ấ ượ ử ụ ướ ườ ướ Trong các h th ng tr ằ ộ ọ b l c thông th p có h ng s th i gian d ố ể ng dùng máy phát t c đ đo t c đ . M t ng đ ố ộ c s d ng. i 10ms th
ạ ủ ề ả ồ ố ộ Hàm truy n đ t c a khâu ph n h i t c đ :
Gω =
ạ ủ ả ệ ố ế ế Trong đó K ω h s khu ch đ i c a c m bi n
ố ờ ằ ủ ộ ọ Tω h ng s th i gian c a b l c
ọ ủ ả ệ ố ự 2.3 Xây d ng mô hình toán h c c a c h th ng:
Trang: 16
Tranformer
3
3
Fast acting contactor
Field winding
Three phase ac supply
i
1/ K
t
+
* a
i
T
* r
W
* C
+
-1
+
VC
V
_
_
dc -
cos
Armature
i a
mr
W
Limiter
Current Controller
Speed controller
H
C
Tach
Filter
ệ ố ề ệ ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
Load
ạ ủ ộ ơ ệ ế ề ề ộ Thay th mô hình hàm truy n đ t c a đ ng c đi n m t chi u kích t ừ ộ ậ đ c l p
Three- phase ac supply
T l
_
W m
T
C
v a
1
* a
i a
V C
i
+
+
+
-1 cos
K b
_
_
1 R +s.L a
a
B +sJ l
e
am
i
Current controller
Phase- controlled converter
K b
HC
ự đã xây d ng ta có :
ả ợ ả ỷ ệ ớ ố ộ ủ ộ ứ ở Gi thi ế ườ t tr ng h p mômen t ơ v i t c đ c a đ ng c và cho b i công th c: i t l
B l
T (s)
l
w (s)
m
_
I (s)
V(s)
a
T(s)
1
e
a
+
+
K b
_
1 R +s.L
a
a
B + s.J
1
E(s)
K b
ạ ủ ộ ổ ơ ồ ế ề ố ơ Bi n đ i s đ kh i mô hình hàm truy n đ t c a đ ng c :
Trang: 17
w (s) m
I (s) a
1
T(s) e
V(s) a
+
K b
_
1 R +s.L a
a
1
B +B + s.J l
E(s)
K b
w (s)
m
I (s)
V(s)
a
1
a
+
_
a
1 R +s.L
a
B +B + s.J
1
l
E(s)
K
b
B +B + s.J
1
l
V(s)a
Wm
I (s) a
1+s.T m
K 1
K / B b t 1 +s.Tm
(1+s.T ).(1+ T .s)
2
1
ệ ố ề ệ ọ ổ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ệ ố ư ạ ề Trong đó, các hàm truy n đ t và h s nh sau:
ề ủ ộ ế ự ở ươ ổ Hàm truy n c a b bi n đ i (đã xây d ng ch ng 2):
ể ố ộ ộ ề ộ ề ể ệ ươ B đi u khi n dòng đi n và B đi u khi n t c đ theo ph ẩ ng pháp hàm chu n
ị đã xác đ nh là khâu PI:
Trang: 18
ệ ố ệ ề ọ ợ ổ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
Wm
1+s.T m
VC
* a
i
* W r
+
+
K 1
G (s) c
G (s) c
_
_
G (s) s
K / B b t 1 +s.Tm
(1+s.T ).(1+ T .s)
1
2
i a
Coverter
W mr
Speed controller
Limiter
Current Controller
H C
G (s)w
ạ ủ ệ ố ơ ồ ố ề S đ kh i hàm truy n đ t c a h th ng:
Trang: 19
ệ ố ề ệ ọ ợ ổ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ƯƠ
Ợ Ệ Ố
Ề Ộ
Ổ
Ệ
CH
NG 3 T NG H P H TH NG TRUY N Đ NG ĐI N
ủ ệ ố ề ộ ơ ồ ệ ể ề ạ 3.1 S đ các m ch vòng c a h th ng đi u khi n truy n đ ng đi n:
ợ ổ ệ ạ 3.2 T ng h p m ch vòng dòng đi n:
ộ ủ ế ạ ố
ổ ơ ồ ư ế ệ ạ Sau m t vài phép bi n đ i s đ kh i, ta có hàm khu ch đ i (loop gain function) c a m ch vòng dòng đi n nh sau:
ậ ầ ề ả ậ ơ
ạ ủ ệ ượ ễ ế ệ ố ấ ệ ổ ể Ta th y hàm khu ch đ i c a h có b c 4, vì v y c n đ n gi n hóa hàm truy n đ ơ ợ vi c t ng h p h th ng đ c d dàng h n.
ậ ủ ầ ố ắ ỉ ư ể ấ Trong vùng lân c n c a t n s c t ta có th x p x nh sau:
ạ ủ ệ ố ờ ậ ể ướ ơ ế ả Nh v y hàm khu ch đ i c a h s có th đ c đ n gi n hóa thành:
ệ ố ượ ư ị Trong đó h s K đ c xác đ nh nh sau:
ể ấ ượ ố ờ ằ ở ẫ ố ủ ệ ả ạ c các h ng s th i gian ề m u s c a hàm truy n đ t c u h có giá
ị Có th th y đ tr khác nhau:
Trang: 20
ệ ố ề ệ ợ ọ ổ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ủ ộ ề ố ờ ệ ể ế ằ ọ N u chúng ta ch n h ng s th i gian c a b đi u khi n dòng đi n là :
ạ ủ ệ ố ẽ ượ ơ ệ ậ ư ế ả Thì hàm khu ch đ i c a h th ng s đ c đ n gi n thành h b c 2 nh sau:
ươ ủ ệ ư ặ Do đó, ph ng trình đ c tính c a h kín nh sau:
ươ ể ượ ặ Ph ng trình đ c tính có th đ c vi ế ạ t l ư i nh sau:
ừ ươ ầ ố ự ặ ệ ố ắ ư ộ T ph ng trình đ c tính ta có t n s t nhiên và h s t t dao đ ng nh sau:
ể ệ ố ệ ố ắ ặ ộ ằ ộ t dao đ ng b ng
ươ ể ậ ể ọ ọ ố Đ h th ng có đ c tính tính đ ng h c t t thì có th ch n h s t ζ ủ 0.707. Vì v y thay vào ph ng trình c a chúng ta có th có:
ự ế ủ ộ ề ộ ừ ộ ậ Trong th c t ơ ệ mô hình c a đ ng c đi n m t chi u kích t đ c l p, ta có :
và
ể ấ ệ ố ỉ Do đó ta có h s K có th x p x thành:
ủ ệ ố ả ạ ủ ộ ề ệ ố ế ể ừ ươ ng trình c a h s K chúng ta gi i ra h s khu ch đ i c a b đi u khi n PI
T ph là:
ệ ậ ấ ạ ỉ ấ X p x mô hình m ch vòng dòng đi n thành mô hình b c nh t
ệ ầ ượ ủ ạ ậ t k m ch vòng t c đ , mô hình b c 2 c a m ch vòng dòng đi n c n đ c
ế ế ạ ộ ố ộ ấ ế ằ ỉ ậ ấ ể Đ thi thay th b ng m t mô hình x p x b c nh t.
ệ ượ ấ ễ ằ
ộ ơ ế ố ờ ề ả ạ ổ
ạ ố ộ ế ạ ố ủ ỉ ằ ố ủ ộ ệ ư c x p x b ng cách c ng thêm h ng s th i gian tr trong M ch vòng dòng đi n đ ơ ố ằ kh i b bi n đ i vào h ng s c a đ ng c . K t qu ta có hàm truy n đ t và s đ i kh i c a m ch vòng dòng đi n nh sau:
Trang: 21
ệ ố ệ ề ọ ợ ổ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
Trong đó:
ể ơ ề ả ạ Hàm truy n đ t có th đ n gi n hóa thành:
Trong đó:
ợ ổ ố ộ ạ 3.2 T ng h p m ch vòng t c đ :
ữ ụ ệ ạ
ố ộ ư ấ ủ ế ỉ ậ ố ẽ ễ ể ạ ạ ủ c bi u di n nh trên hình v . Trong đó hàm s khu ch đ i (loop gain function) c a
ấ M ch vòng t c đ sau khi đã s d ng x p x b c nh t c a m ch vòng dòng đi n ượ đ h là:ệ
ể ả ậ ủ ệ ố ử ụ ấ ỉ ậ ủ ầ ố
Đ gi m b c c a h th ng, ta s d ng phép x p x sau đây trong lân c n c a t n s c t:ắ
ự ộ ằ ễ ủ ươ ươ ờ ớ
ế ả ố ờ ạ ng đ ệ ủ ễ
ồ ố ộ ỏ ớ ằ ủ ỉ ạ ng v i th i gian tr c a m ch Ti p theo, ta xây d ng m t h ng s th i gian t ờ ổ ờ ph n h i t c đ và th i gian c a m ch vòng dòng đi n. T ng c a hai th i gian tr này ự ấ ố ờ ấ r t nh so v i h ng s th i gian tích phân. Do đó ta có s x p x sau;
Trong đó:
Trang: 22
ệ ố ệ ề ợ ổ ọ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ư ề ạ ủ ệ Hàm truy n đ t c a h kín nh sau:
Trong đó:
ộ ằ c t
ả ầ ố ượ ố ư ể i u đ có d i t n s r ng và biên đ b ng 1 trong d i t n s ề ượ ả ầ ố ộ ươ ở ề Hàm truy n này đ ộ ủ đó. Biên đ c a hàm truy n đ c cho b i ph ng trình:
ằ ằ ệ ố ủ B ng cách làm cho các h s c a và b ng 0 chúng ta có:
ố ủ ộ ộ ề ề ệ ể ằ ơ Thay các đi u ki n này b ng các tham s c a đ ng c và b đi u khi n chúng ta có:
ừ ươ ệ ố ở ằ ố T các ph ng trình cân b ng h s trên, cu i cùng ta có:
ươ ạ ủ ệ ủ ệ ố ề Thay các ph ng trình c a h s và vào hàm truy n đ t c a h kín, chúng ta có:
ệ ớ ộ ộ ỉ
ệ ẽ ộ ề ỉ ớ V i hàm truy n h kín nh trên, h s có đ quá đi u ch nh l n. Do đó m t khâu bù ượ đ ư ề ướ ể ả c đ gi m đ quá đi u ch nh: ề c thêm vào phía tr
Trang: 23
ệ ố ệ ề ổ ọ ợ ồ ộ Đ án môn h c:T ng h p h th ng Truy n đ ng đi n
ƯƠ
Ỏ
Ệ
Ể
CH
NG 4 MÔ PH NG, KI M NGHI M VÀ ĐÁNH GIÁ
Ấ ƯỢ
CH T L
NG
ệ ố ỏ ề ầ 4.1 Mô ph ng h th ng trên ph n m m MATLABSimulink :
Trang: 24