Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ầ
PH N M Đ U ầ ủ ấ Ở Ầ ự 1. M c đích, ý nghĩa c a đ u th u xây d ng.
ớ ầ ụ ự ự ễ ấ ớ
ọ ự
ệ ạ ả ố ạ ế ủ ự c a d án.
ằ ả ế .
ầ ả ệ ả ủ i đa hi u qu kinh t ộ ề ắ
ấ ạ ự ướ ề c v ầ ư và
ả
ắ ầ ệ ủ ự ấ
ệ c ta.
ấ ệ ề ự
ộ ạ ầ ơ ả ự ắ ướ ệ ơ ế ị ườ c ta c nh tranh lành m nh v i nhau trong c ch th tr
ệ ự ướ ể ủ ể ớ c nhà.
ầ ấ ế ệ ệ ệ
ệ ệ ủ ướ ố ế ớ c ngoài thông qua c nh tranh qu c t
ệ ệ ạ ọ ỏ t Nam ti p xúc h c h i v i các ể
ng.
ầ ữ ấ ừ ị ườ ắ ữ
ệ ử ụ ự ượ ầ ả ệ ỹ ạ ậ ế ấ
ố ớ ủ ự , ch d án
ấ ợ s tìm cho mình nhà th u h p lý nh t có
ứ ả ầ ng và chi phí.
ầ ắ
ầ ượ ệ ố
ượ ượ ấ ấ ượ ả ủ ạ ộ ố ệ t ki m v n do chi phí đ ầ ư ở ấ ả t ủ ầ ư ẽ s ể ả i thi u, c gi m t ủ t c các khâu c a quá trình thi
ầ i quy t đ
ế ượ ủ ầ ư ầ
ộ ộ thu c vào m t nhà i tăng lên. ấ ượ ượ ạ c l ắ ệ ạ c tình tr ng l ầ ạ ấ trong đ u th u l ớ c thi công v i ch t l
ế
ẽ ượ ạ ẽ ệ ệ ầ ạ ượ ấ ượ ế ệ ấ ọ
c l a ch n, mà n u không th c hi n đ u th u thì s khó đ t đ ủ ề ợ ấ ủ c ch t l ệ ỏ ườ ệ ng h p doanh nghi p không đ đi u ki n và công ngh
ấ ụ ấ ằ Đ u th u xây d ng mang ý nghĩa th c ti n r t l n, v i m c đích chính là nh m ả ầ ả b o đ m tính c nh tranh, công b ng và minh b ch trong quá trình l a ch n nhà th u ả ợ phù h p, đ m b o t ố ớ 1.1. Đ i v i toàn b n n kinh t ầ ấ Đ u th u xây l p góp ph n nâng cao hi u qu c a công tác qu n lý Nhà n ồ ế ượ ạ ầ ư ố và xây d ng, h n ch đ đ u t c tình tr ng th t thoát, lãng phí ngu n v n đ u t ơ ả ự ườ ự ệ ượ ng x y ra trong lĩnh v c xây d ng c b n. ng tiêu c c khác th các hi n t ả ả ầ ấ Đ u th u xây l p góp ph n nâng cao hi u qu s n xu t kinh doanh c a các ơ ả ướ doanh nghi p xây d ng c b n n Đ u th u xây l p là đ ng l c, là đi u ki n đ cho các doanh nghi p trong ngành ạ ự xây d ng c b n n ng, thúc ẩ ự đ y s phát tri n c a công nghi p xây d ng n ề ắ ạ Đ u th u xây l p t o đi u ki n cho các doanh nghi p Vi ạ kinh nghi m c a các doanh nghi p n ướ ớ doanh nghi p này. T đó giúp các doanh nghi p trong n c l n m nh lên và có th ứ đ ng v ng trên th tr ụ Đ u th u xây l p có tác d ng kích thích c nh tranh gi a các nhà th u, kích thích ậ ng s n xu t phát vi c s d ng công ngh , k thu t tiên ti n do v y kích thích l c l tri n. ể ủ ầ ư 1.2. Đ i v i ch đ u t ầ ấ ủ ầ ư ẽ Thông qua đ u th u xây lăp, ch đ u t ế ờ ượ c ba yêu c u v th i gian, ch t l kh năng đáp ng đ ầ ấ ế Thông qua đ u th u xây l p và k t qu c a ho t đ ng giao th u, ch đ u t ầ ư ế ố ả ả , ti c hi u qu qu n lý v n đ u t tăng đ ố ạ tránh đ c tình tr ng lãng phí th t thoát v n đ u t công xây l p.ắ ủ ầ ư ả ấ gi Đ u th u giúp cho ch đ u t ề ự ủ ấ i, quy n l c c a ch đ u t th u duy nh t. Ng ả ế ấ ầ Đ u th u xây l p cho k t qu là công trình s đ ng cao ầ ế ị ữ ấ ằ t b , công ngh hi n đ i, tiên ti n nh t c a nhà th u nh t b ng nh ng máy móc thi ượ ự ự ng đó, đ ệ ậ th m chí không tránh kh i tr thi công. 1.3. Đ i v i nhà th u: Do ho t đ ng đ u th u tuân theo các nguyên t c ắ :
ề ệ
Ớ
1
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ ố ớ ầ ạ ộ ắ ạ ớ - Nguyên t c c nh tranh v i đi u ki n ngang nhau ầ ủ ắ ữ ệ - Nguyên t c d li u đ y đ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ằ
ệ
ả ả ể
ạ ắ ầ ấ ề ệ ậ ợ i
ạ ộ ắ ắ ắ ả ắ ủ
ọ ọ ể ắ ể ầ ư ề ỹ v các máy móc k
ậ ệ ệ ừ ỗ ộ
ầ ệ ự
ộ ể ắ ả ề ổ ứ ả ệ ậ ể ự ủ ả ự ủ ộ ấ ch c s n xu t, ồ ơ
ộ ộ ệ ư
ầ ấ ệ ả ị
ệ ự ả ả ủ ẩ ệ
ấ
ệ ệ ố t nghi p d ng l p h s d th u gói th u xây l p:
ế ả ề ầ ể ắ
ồ ơ ự ầ ậ ệ ậ ỹ ị ườ ệ
ậ ồ ơ ự ầ ẽ ả ộ ệ ẽ ượ ầ ắ t c v các ả ng, các văn b n pháp lý ố t c m t ph n công vi c s làm sau khi t
ồ ơ ự ầ ế ị ề ệ ạ ậ ầ ậ ọ ố t nghi p d ng l p h s d th u gói th u xây
ụ ế ế ố ệ ượ t nghi p đ
ụ ở ự ệ ậ
t k t ầ ộ
ế ấ ư
ệ ở ầ
ầ
- Nguyên t c đánh giá công b ng - Nguyên t c trách nhi m phân minh - Nguyên t c b o lãnh, b o hành và b o hi m thích đáng ự Các nguyên t c này trong th c hi n đ u th u xây l p đã t o nên nhi u thu n l ầ trong ho t đ ng c a các nhà th u. ả ầ ầ Đ th ng th u, m i nhà th u ph i ch n tr ng đi m đ đ u t ẽ thu t công ngh lao đ ng. T đó s nâng cao năng l c c a doanh nghi p ệ Đ th ng th u, các doanh nghi p xây d ng ph i hoàn thi n v t ộ ổ ứ t ch c qu n lý nâng cao trình đ , năng l c c a đ i ngũ cán b trong vi c l p h s ự ầ d th u cũng nh toàn b cán b công nhân viên trong doanh nghi p. nâng cao hi u qu c a công tác qu n tr chi Đ u th u giúp các doanh nghi p t ả ả ả phí kinh doanh, qu n lý tài chính, làm gi m chi phí và thúc đ y nâng cao hi u qu s n ủ xu t kinh doanh c a doanh nghi p. ạ ọ ề 2. Lý do ch n đ tài t ầ Vi c l p h s d th u gói th u xây l p s giúp sinh viên hi u bi bi n pháp k thu t trong thi công, tình hình giá c trên th tr liên quan qua đó giúp sinh viên hình dung đ nghi p.ệ Vì v y em quy t đ nh ch n đ tài t l p. ắ ệ 3. Nhi m v thi c giao: ầ L p HSDT gói th u xây d ng công trình Tr s làm vi c chi nhánh Ngân hàng đ u ể ư và phát tri n Hà N i. t ố ồ t nghi p có k t c u nh sau: Đ án t ầ - Ph n m đ u. ầ ậ - Ph n l p HSDT gói th u xây d ng.
ấ ầ ầ
ầ ệ ỹ ệ ườ ổ ứ ng đ u th u và gói th u. ch c thi công.
+ Ch + Ch + Ch
ậ ự ầ ươ ươ ươ ự ứ ồ ơ ờ : Nghiên c u h s m i th u, môi tr : Bi n pháp công ngh k thu t và t ể ệ : Tính toán th hi n giá d th u. ng I ng II ng III
+ Ch
ươ ồ ơ ng IV : H s hành chính pháp lý.
ƯƠ
ƯỜ
CH
Ứ NG I: NGHIÊN C U HSMT, MÔI TR
NG
Ầ
Ầ
ắ
Ấ Đ U TH U VÀ GÓI TH U ầ
i thi u tóm t
1. Gi t gói th u. 1.1. Đ a đi m, v trí công trình.
ệ ể ớ ị ị
ụ ở ệ ầ ư ộ
ườ ự ể ố ậ S 4B Lê Thánh Tông, ph ể và phát tri n Hà N i. ng Phan Chu Trinh, Qu n Hoàn
Ớ
2
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Tên công trình: Tr s làm vi c chi nhánh Ngân hàng đ u t Đ a đi m xây d ng: ộ ế ị Ki m, Hà N i.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ộ ầ ư : Ngân hàng Đ u t ể và phát tri n Hà N i.
ị ự ủ ầ ư ể
ị ụ ở ự ể
ộ
i s 4B Lê Thánh Tông, ph ộ ườ ữ ệ ố ộ
ầ ư và Phát tri n Hà ế ậ ng Phan Chu Trinh, qu n Hoàn Ki m, ặ ề ầ ấ ả ơ ở ắ ọ ở dân
Ch đ u t Đ a đi m xây d ng: ể + Đ a đi m xây d ng toà nhà Tr s Chi nhánh Ngân hàng Đ u t ạ ạ ạ ố N i to l c t ấ thành ph Hà N i. Di n tích khu đ t hình ch L: 1.111,1m2, có m t m t ti n. ệ ủ + Phía B c giáp : C s làm vi c c a Nhà xu t b n y h c cao 3 t ng và nhà c .ư
+ Phía Nam giáp: Khu t p th c a ban T t
ể ủ ư ưở ậ ươ ở ng văn hoá trung ng và nhà dân
ư ườ c ph
ể ấ ứ ủ ơ ậ ng Phan Chu Trinh. ố + Phía Đông giáp: Ph Lê Thánh Tông. ườ ng rào c a c quan v n chuy n c p c u 115 và nhà dân. + Phía Tây giáp: T
ầ ư ộ
ồ ụ ở ầ ề ầ ổ
ầ ầ ể và phát tri n Hà N i có ế ừ ố c t +0.00 đ n ế 2 đ n 6 là 3,3m,
ệ 1.2. Quy mô công trình. ệ Công trình Tr s làm vi c Chi nhánh Ngân hàng Đ u t ầ quy mô g m: 02 t ng h m và 07 t ng n i. Chi u cao công trình tính t ừ ề ỉ đ nh chóp nhà là 31,6m trong đó chi u cao t ng 1 là 4,8m, các t ng t ầ t ng 7 là 5m. Trong đó: a. Di n tích xây d ng nhà chính:
ự ầ ầ ầ ệ
ầ ầ
ầ ầ ầ
ố ầ ệ ệ ệ ệ
S t ng: 07 t ng làm vi c + 02 t ng h m. ầ ự Di n tích sàn xây d ng: 02 t ng h m: 965m2 x 02 t ng = 1.970m2 ự Di n tích xây d ng t ng 1: 665m2 ế ầ ự Di n tích xây d ng t ng 2 đ n t ng 7: 665 x 06 t ng = 3.990m2 ả ụ Di n tích s nh chính + S nh ph : 57m2 ự ụ ợ b. Di n tích xây d ng h ng m c ph tr : ườ ng trang trí): 109,3 m
ả ụ ệ ạ
ướ ấ c, tam c p: 102m2
ườ ầ ố ng d c xu ng h m: 44m2
ồ
Hàng rào (t ệ ố H th ng sân tr ệ ố H th ng sân sau: 120m2 ố ệ ố H th ng đ ệ ố H th ng cây xanh b n hoa: 180m2 ể ướ ệ ố H th ng b n
ể ầ ể ể c ng m 04 b : 02 b dung tích 50m3; 02 b dung tích
20m3
ố ướ ị ượ ả ọ c t i tr ng cho xe đi qua d ấ i 5 t n.
ệ ố ệ
2. Gi 2.1. Tên, đ a ch nhà th u.
ể H th ng b ph t: Ch u đ ầ ớ i thi u nhà th u. ầ ỉ ị
ổ ầ ự ố
ị
ư ậ ố
ạ
Ớ
3
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ụ ở ố ệ ố ộ Tên công ty: Công ty c ph n xây d ng s 1 Hà N i Tên giao d ch: Hanoi Construction Joint Company No1 ộ Tr s chính: S 59 Quang Trung, Qu n Hai Bà Tr ng, TP Hà N i S đi n tho i: (04). 9426966 S Fax: (04).9426956
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Email: ccihacc@fpt.vn
ề
ầ ụ ự
ậ ỷ ợ ệ ươ
ệ ư ế
ng m i du l ch (l
ấ ạ ự ị ạ ố ế ộ ị hành n i đ a, qu c t ) ệ ữ ấ , v t li u xây d ng (g ch, ngói, c u ki n bê tông, c u
ạ ệ ồ ộ
ự ệ
ấ ộ ị ỉ ả ạ
ầ ư ự ự ỷ
ặ ệ ố ữ ấ ắ
ơ
ố
ữ
ạ ộ
ị ề ệ ồ ơ t nam đ ng : Vi
ự ủ 2.2. Năng l c c a công ty 2.2.1. Ngành ngh kinh doanh ườ Xây d ng các công trình công nghi p, dân d ng, giao thông (c u, đ ng, sân bay, ế ả ỹ ậ ạ ầ ệ b n c ng), thu l i (đê đ p, kênh, m ng), b u đi n, các công trình k thu t h t ng ị ườ ạ ng dây, tr m bi n áp. đô th và khu công nghi p, đ ươ ể ầ ư kinh doanh phát tri n nhà, th Đ u t ấ ậ ư ậ ệ ả S n xu t, kinh doanh v t t ụ ệ ki n và ph ki n kim lo i, đ m c, thép) ầ ư ạ ầ xây d ng và kinh doanh h t ng các khu đô th , khu công nghi p Đ u t ồ ầ ư kinh doanh b t đ ng s n, nhà hàng, nhà ngh , khách s n (không bao g m Đ u t ườ ng) kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ tr ể Đ u t xây d ng, kinh doanh và chuy n giao (BOT) các d án giao thông, thu đi n.ệ ự Xây d ng và l p đ t h th ng phòng cháy ch a cháy, các công trình c p thoát ạ ướ c và tr m b m. n ố ả ấ 2.2.2. V n s n xu t kinh doanh ề ệ ố : 35.000.000.000 đ V n đi u l ồ ổ T ng ngu n v n: 1.089.683.435.244 đ 2.2.3. Tình hình tài chính trong nh ng năm qua ầ a. Tình hình ho t đ ng tài chính trong 3 năm g n đây: Đ n v ti n t 2007 ệ 2009 2008 Năm
ả ổ ố 1. T ng s tài s n có 628.704.726.853 958.194.007.947 1.089.683.435.244
ư ộ ả 2. Tài s n có l u đ ng 600.380.573.540 933.218.496.169 1.057.882.121.294
ả ổ ợ ố 3. T ng s tài s n n 628.704.726.853 958.194.007.947 1.089.683.435.244
ợ ư ộ ả 4. Tài s n n l u đ ng 603.887.808.667 932.202.121.803 1.050.261.667.070
ố 5. V n kinh doanh 13.131.257.743 19.566.249.785 22.078.586.342
6. Doanh thu 530.775.146.445 478.332.006.245 629.702.234.091
ợ ậ ướ c 9.679.284.595 3.542.933.433 3.072.852.587
7. L i nhu n tr thuế
ụ ấ ỉ ị ạ ươ ng m i cung c p tín d ng
ư
ỉ ố ả
Ớ
4
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ị ố ở ầ ư ị ể ệ b. Tên và đ a ch Ngân hàng th ộ ể Ngân hàng đâu t và phát tri n Hà N i + Đ a ch : S 4 Lê Thánh Tông + S tài kho n: 21110000000070 S giao d ch 1 – Ngân hàng đ u t và phát tri n Vi t Nam
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ỉ ệ
ả ị ố
ạ ệ t Nam
ị ố ỉ ố ả
ể ầ ư ệ và phát tri n Vi t Nam
ạ
ỉ ố ả
ở ụ ụ ế ề t v tình hình tài chính xem ph l c 1)
ế ị ủ ậ ộ ố 141A/BXD–TCLĐ ngày 26/03/1993 c a B Xây
ế ị ự ủ ng B xây d ng v ề
ộ ộ ự ệ ố ộ
ổ ố ủ ở ế
ể ấ ầ ư ạ
ậ ứ ố thành ph Hà N i. ứ ộ + Đ a ch : 191 Bà Tri u, Hà N i + S tài kho n: 12010000010465 Chi nhánh Láng H Ngân hàng NN & PTNN Vi ộ ạ + Đ a ch : S 24 Láng H , Hà N i + S tài kho n: 1400311010405 Chi nhánh Đông Đô Ngân hàng đ u t ị ộ + Đ a ch : S 14 Láng H , Hà N i ố + S tài kho n: 12510000014295 (Chi ti ơ ấ 2.2.4. C c u công ty Thành l p theo quy t đ nh s : d ngự ộ ưở Quy t đ nh 1820/QĐ BXD ngày 23/09/2005 c a B tr ự vi c chuy n Công ty Xây d ng s 1 thu c T ng công ty Xây d ng Hà N i Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh s 0103009808 ngày 23/12/2005 c a S k ộ ho ch đ u t a. Các phòng ban ch c năng:
ế ị t b công trình.
Phòng hành chính nhân sự ế Phòng tài chính k toán ạ ầ ư ế Phòng k ho ch đ u t ậ ỹ Phòng k thu t thi công ệ ả Phòng b o v thi ộ ỹ ố ượ ậ ụ ụ
ươ ế ở ụ ụ ph l c 1) ng ti n thi công (xem chi ti
ầ t ộ ố
ế
ầ ụ ụ t ph l c 1) ứ ồ ơ ờ
ầ ư ư ấ ự và xây d ng v n đ u t
ữ
ờ
ể ộ và Phát tri n chi nhánh Hà N i.
ầ ư ụ ở ự ệ ể ầ và phát tri n Hà
ự ị
ườ ế ậ ố ng Phan Chu Trinh – qu n Hoàn Ki m.
Ớ
5
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ b. S l ng cán b k thu t và công nhân (xem chi tiêt ph l c 1) ệ ự ề 2.2.5 Năng l c v máy móc ph 2.2.6 Các công trình nhà th u đã và đang thi công và m t s thông tin khác (xem chi ti 3. Nghiên c u h s m i th u ầ ơ ị ậ ồ ơ ờ 3.1. Đ n v l p h s m i th u: Công ty t ầ ơ ả 3.2. Nh ng yêu c u c b n trong HSMT ầ 3.2.1. Bên m i th u ầ ư Ngân hàng Đ u t 3.2.2. Tên gói th uầ Gói th u xây d ng: Tr s làm vi c chi nhánh Ngân hàng đ u t N iộ ể 3.2.3. Đ a đi m xây d ng S 4B – Lê Thánh Tông – ph ế ộ ự 3. 2.4. Ti n đ th c hi n
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ệ ự ứ
ị ụ ừ ươ ồ Gói th u đ ươ c th c hi n trong 452 ngày (T ợ ượ ng l ch, tính liên t c t ờ ). Th i gian ng ng 21,5 tháng ự ngày h p đ ng thi công xây d ng công trình
ệ
ợ ồ
ấ ẩ ề ủ ầ ư báo cáo c p có th m quy n phê : Ch đ u t
ạ ệ
ầ ả ỉ ỉ ỉ ng thi công c c móng. ố ượ ặ (tăng ho c gi m) ọ ng phát sinh ả không ph i do nhà th u gây
ề ế ủ ữ ướ ế ổ ớ c thay đ i v i các y u
ế ị ộ ậ ệ t b . nhân công, nguyên v t li u và thi
ủ ầ ư ợ ộ
ợ ư ờ
ậ ầ ế ị ứ ấ ợ ệ
ồ ơ ờ
ộ ậ ộ ậ ầ ề ề ả
ậ ấ ệ ầ ả ị
ượ ế ự ứ ố
ầ ượ ộ ưở ủ ề ầ ự ự ề ệ ộ ị c quy đ nh trong lu t đ u th u và ị c các yêu c u trong Quy t đ nh s 19/2003/QĐBXD ngày ạ ng B Xây d ng ban hành quy đ nh đi u ki n năng l c ho t
ủ ự ầ ố ệ ư ự ệ ầ ả
ấ ợ
ủ ồ ơ ể ứ ờ ầ ờ ả ầ ầ ằ ả ầ
ầ
ề ầ
ự ầ ầ ả ổ ầ ị
ầ ộ ưở ệ ươ ự ộ
ạ ộ ủ ự ự ệ ả ị
ề ng các yêu c u: ơ ầ ị ự ầ ự ệ ả
ầ ệ ế ị ậ
Ớ
6
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ạ ộ ạ ợ ờ tính theo ngày d ệ ự có hi u l c. ự ứ 3.2.5. Hình th c th c hi n ề ọ H p đ ng tr n gói có đi u ch nh giá. ề ệ ề Ph m vi và đi u ki n đi u ch nh giá ề ụ duy t cho phép áp d ng đi u ch nh giá: ố ượ ố ớ Đ i v i kh i l ữ Khi có nh ng kh i l ra. Khi có nh ng bi n đ ng v giá do chính sách c a Nhà n ố t ồ ố 3.2.6. Ngu n v n ố ủ ồ Ngu n v n c a ch đ u t ố ồ Các ngu n v n huy đ ng h p pháp khác ầ ợ 3.2.7. Các nhà th u h p pháp ầ ữ Th m i th u này dành cho nh ng Nhà th u h p pháp có: ậ ệ Quy t đ nh thành l p Doanh nghi p, gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh h p l ầ theo đúng yêu c u trong H s m i th u. Đ c l p v Tài chính. Đ c l p v Qu n lý. Ngoài ra, Nhà th u ph i có đ đi u ki n đ năng l c đáp ng đ 03/7/2003 c a B tr ộ đ ng xây d ng. Nhà th u ph i cam đoan các tài li u, s li u đ a ra trong ph n thông tin năng l c là chính xác. ự ủ Các nhà th u ph i cung c p đ h s đ ch ng minh tính h p pháp, năng l c c a mình cho bên m i th u, khi bên m i th u yêu c u b ng văn b n. ự 3.2.8. Năng l c nhà th u ả ự Năng l c Nhà th u tham gia d th u ph i tho mãn các yêu c u “Đi u ki n năng ự ủ ổ ứ ự l c c a t ng 3 ch c thi công xây d ng, th u chính và t ng th u” quy đ nh trong ch ố ế ị ng B Xây d ng ban Quy t đ nh s 19/2003/QĐBXD ngày 03/7/2003 c a B tr ầ hành quy đ nh đi u ki n năng l c ho t đ ng xây d ng. Ngoài ra Nhà th u ph i đáp ứ ủ ư 1. Đ n v d th u ph i là doanh nghi p chuyên ngành Xây d ng, có đ y đ t cách pháp nhân: Có đăng ký kinh doanh, có quy t đ nh thành l p doanh nghi p đang ệ trong th i gian ho t đ ng h p pháp t t Nam. i Vi
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ở ỷ ồ ố ư
t Nam (ba t ố
ế ế ầ ộ ề ể ể ủ ầ ư ừ ộ ồ ơ ờ ộ ụ
ệ 3.000.000.000 đ ng Vi ứ ố ủ ộ ụ ớ
ầ ự ỹ ầ ủ ệ ướ ế t b thi công tiên ti n có
ầ
ủ ỹ ư ủ ự ự ự ệ
ồ ơ ờ ầ ươ
ầ ở ệ ệ ầ đ ng Vi
t nam) tr lên. ề ặ ườ ỷ ồ ộ ẽ ả ơ ị
ủ ứ ồ đ ng) tr lên, đáp ng 2. Có v n l u đ ng t ự ả ầ yêu c u nêu trong H s m i th u; có kh năng ng v n đ tri n khai xây d ng theo ộ ấ ti n đ đ ra, không ph thu c vào ti n đ c p v n c a Ch đ u t trong quá trình thi công. Trong 3 năm g n đây kinh doanh có lãi và n p đ y đ nghĩa v v i Nhà N c. ệ ế ị ậ 3. Có đ năng l c k thu t, công ngh : Có công ngh , thi ầ ứ ề ộ đ i ngũ k s và công nhân lành ngh đáp ng yêu c u gói th u. ư ươ nh ng t 4. Có đ năng l c, kinh nghi m trong vi c xây d ng các công trình t ị ừ ự công trình nêu trong h s m i th u, đã trúng th u các gói th u t có giá tr t ng t 10.000.000.000 đ ng (m i t 5. Các H s c a m t Liên danh có hai ho c nhi u đ n v thành viên s ph i tuân th theo các th t c sau:
ả ượ ự ế ộ ồ ồ ơ ủ ủ ụ ơ ự ầ Đ n d th u và các văn b n đ c ký k t chính là s ràng bu c pháp lý v i t ớ ấ t
ả c các thành viên.
ạ ạ ệ ệ
ề ề pháp, đ ộ ợ ệ ườ i ch u trách nhi m đ i di n h p ả c các thành viên u quy n và ph i n p văn b n u quy n đó.
ỷ ậ ế ề ị ỷ ệ
ẫ M t thành viên đ i di n cho liên danh là ng ỷ ượ ọ ượ Bên thành viên đ c u quy n s ch u trách nhi m chính và ti p nh n m i ố ớ ấ ả ướ h
ệ ị
ng d n đ i v i t ấ ả ồ ệ ả ề ậ
ả ủ ợ ả ồ ậ ư
ủ ệ ề hi n h p đ ng theo đúng các đi u kho n c a h p đ ng và văn b n đ c p trong th ơ ự ầ ỷ u quy n cũng nh trong đ n d th u và các tho thu n khác. ậ ả ượ ủ ả ế c các bên thành viên c a liên danh ký k t
ộ ồ ơ ự ầ
ỉ ộ ầ
ộ ồ ơ ự ầ ệ ỉ ượ ộ ỗ ỗ ộ ậ
ộ ừ ồ ơ ự ầ ộ c n p m t H s d th u ở ồ ơ ự ầ hai h s d th u tr lên cho gói ế ụ). N u n p t
ầ
c xét th u. ườ ả ộ ị ẽ ủ t c các bên c a liên danh. ự ẽ T t c các thành viên c a liên danh s cùng ch u trách nhi m trong vi c th c ợ ư ề ủ N p b n sao c a tho thu n đ ớ cùng v i H s d th u. 3.2.9. M i nhà th u ch n p m t h s d th u ầ ặ ạ M i nhà th u đ c l p ho c đ i di n liên danh ch đ ầ ừ ệ cho gói th u ầ (Tr vi c làm th u ph ầ ượ ẽ th u này s không đ ệ ả 3.2.10. Kh o sát hi n tr ng
ầ ườ ậ ấ ả ng, thu th p t
ẩ
ị ề ườ ấ ượ ỹ ệ ế ộ ự ế ệ hi n tr t c các thông tin ả ầ ồ ợ t đ chu n b H s d th u và H p đ ng thi công công trình. Nhà th u ph i ệ ng đ ch u trách nhi m hoàn toàn v ch t l ng, ti n đ , an
ầ ầ
ờ ế ả ự ế ệ hi n
ả ườ ị ồ ơ ự ầ ể ủ ầ ẽ ắ ộ ế ầ tr ng, gi
ệ ầ ổ ứ ch c cho các nhà th u kh o sát th c t ậ ế ấ i thích n i dung yêu c u k thu t, ki n trúc, k t c u công trình. trang tr i. ng do bên nhà th u t
Nhà th u đi thăm và xem xét th c t ế ể ầ c n thi ả kh o sát k hi n tr toàn và các yêu c u khác c a gói th u. Bên m i th u s s p x p và t ỹ Chi phí thăm và kh o sát hi n tr ườ ả ồ ơ ự ầ ự ệ ượ c
ầ ự ộ ầ ủ ả ng tr ấ ầ ỉ ẫ ướ ậ ữ ể ầ ờ
Đi thăm hi n tr ệ ạ
ườ ấ c khi đ u th u xây d ng và n p h s d th u đ ả coi là nh ng bi u hi n ch p nh n văn b n ch d n các nhà th u c a Bên m i th u. ả 3.2.11 Các quy ph m mà nhà th u ph i tuân theo ệ ầ ọ
Ớ
7
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ọ + Thi công và nghi m thu c c BTCT 20 TCVN1982. ẩ + Đóng và ép c c tiêu chu n thi công và nghi m thu TCVN 286 – 2003
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ạ
ệ t k n n móng công trình TCN 2186.
ố ạ ế ấ ấ ế ế ề ẩ
ệ
ẩ ế ế
ỹ ậ ề ơ
ẩ ề ể ể ế ấ ệ ố i thi u đ thi công và
ệ
ặ ẩ ưỡ ự ầ ả nhiên TCVN 4506 ộ ẩ ng đ m t
ệ ạ ạ
ế ấ ế ấ ệ ắ
ự ệ
ụ ế ạ
ặ ườ ở ộ và công trình công c ng. ng dây đi n trong nhà
ự
ướ ấ c bên trong nhà và công trình.
ạ
ướ ậ ỹ ố ệ ố Quy ph m thi công và nghi m thu. ệ ố ả c. Quy ph m qu n lí k thu t.
+ Công tác đ t quy ph m thi công và nghi m thu TCVN 4447 – 1987 + Thi + Tiêu chu n k t c u bê tông và BTCT toàn kh i Quy ph m thi công và nghi m thu TCVN 4453 87 và TCVN 4453 95. + Tiêu chu n thi t k BTCT TCVN 5574 91. + K thu t v b m bê tông TCVN 200 1997 + Tiêu chu n k t c u bê tông và BTCT đi u ki n t nghi m thu TCVN 5724 93. + Tiêu chu n bê tông n ng yêu c u b o d 87. + K t c u g ch đá Quy ph m thi công nghi m thu TCVN 4085 85. + K t c u thép gia công l p ráp và nghi m thu TCVN 170 1989 + Công tác hoàn thi n trong xây d ng TCVN 5674 1992 ẩ + Tiêu chu n XD 16 1986: Chi u sáng nhân t o trong công trình dân d ng. ệ + TCXD 25 1991: Đ t đ + TCXD 46 1984: Ch ng sét cho các công trình xây d ng. + TCVN 4519 1988: H th ng c p thoát n ệ + TCVN 5576 1991: H th ng c p thoát n ả ạ ệ ấ ả ượ ộ c n i dung các công vi c chính sau đây. đ
ổ ầ ộ ươ ấ ượ ng pháp tr n, đ , đ m bê tông, ng bê tông, ph
ố ấ ượ ố ố ng và sai s cho phép.
ấ
ướ ệ ầ ậ ỹ ấ ượ c. Các yêu c u k thu t ch t l ả ỏ ầ ng đòi h i c n ph i
c.
ệ ả ả ấ ượ ậ ệ ố ấ ng v t li u ch ng th m
ệ ỹ ả
ế ị ườ , thi t b thi công trên công tr ng.
ầ thi
ồ ơ ự ầ Trong h s d th u ph i mô t + Công tác thi công ép c cọ ổ + Công tác đ bê tông, ch t l ố ả ưỡ ng, sai s cho phép. b o d ầ ắ + Công tác thép: Yêu c u c t, u n, n i thép, ch t l ề + Công tác đào đ t, n n móng. + Công tác xây, đi n, n ạ ượ đ t đ + Công tác hoàn thi n: Các bi n pháp đ m b o ch t l ậ ả ộ d t mái, đ m b o m thu t. ố ớ ậ ư ầ + Các yêu c u đ i v i v t t ế ị ố ớ ậ ư t b trên công trình. ự Yêu c u đ i v i v t t ố ớ ậ ệ ứ ả ầ
ự ỏ
ạ
Ớ
8
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Đ i v i v t li u xây d ng ph i đáp ng các yêu c u sau: + Cát xây d ng TCVN 1770 1986 + Đá dăm, s i TCVN 1771 1986 + Xi măng TCVN 2682 1992. + G ch TCVN 5573 1991. + Thép TCVN 5571 1991. + N c TCVN 4506 – 1987 ẩ ỉ ủ ơ ả ướ ươ ứ ả ầ ấ Bê tông th ng ph m yêu c u ph i các ch ng ch c a n i s n xu t.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ế ị ấ ướ ử ụ
ả
t b c p thoát n thi ấ t b đi n, c p thoát n ậ ủ ỉ ủ ơ ả
ề ậ ệ ế ế ượ ế ế ỹ ờ c s d ng cho công trình. ứ ướ ử ụ c s d ng cho công trình ph i đáp ng ấ ứ ả t k và ph i có ch ng ch c a n i s n xu t. ậ ầ t k k thu t thi công ng m i th u và thi
ồ ơ ự ầ ầ
ứ ể ệ ồ ơ ờ ự ầ ẩ ậ ỹ c th hi n trong h s m i th u.
ề ậ ư ầ Yêu c u v v t t ế ị ệ ậ ư + V t t thi ượ ố ỹ đ c các thông s k thu t c a thi ỉ ẫ Ch d n v v t li u chính: Theo tiên l kèm theo. ợ ả Nhà th u ph i nghiên c u th t k các tiêu chu n đánh giá h s d th u và h p ồ đ ng xây d ng đ 3.2.12. Chi phí d th u ọ ượ ự ầ ị ệ ầ ộ ị ồ ơ ự ầ ế Nhà th u ch u m i chi phí có liên quan đ n vi c chu n b và n p H s d th u
ẩ ề ệ
ể
ố ầ ể ươ ầ ủ ẩ ng đ i chu n xác, có ị ầ ng m i th u c a nhà th u là t
ể ng gói th u ố ượ ồ ơ ự ầ
ệ ế ề ệ ự ộ xã h i nhiên, đi u ki n kinh t
ệ
ườ ệ ộ ộ ớ
ế ấ t đ cao nh t có khi lên t ớ tháng 4 đ n tháng 10 v i nhi ắ ầ ừ ng b t đ u t ờ ầ ủ c a mình. Bên m i th u không ch u trách nhi m pháp lý v các chi phí đó. ố ượ 3.3. Ki m tra kh i l ấ ờ Qua ki m tra th y kh i l ậ ể th dùng đ tính toán l p h s d th u. 4. Phân tích gói th u.ầ ề 4.1. Phân tích đi u ki n t ề ệ ự nhiên. 4.1.1.Đi u ki n t ẩ ữ ằ Công trình n m gi a vùng khí h u nóng m, m t năm có 2 mùa rõ r t. Trong đó, ớ ắ ầ ừ i ệ ộ ấ t đ th p ậ ế tháng 11 đ n tháng 3 năm sau v i nhi
ấ ng b t đ u t ạ ố
ấ
ườ ớ oC i 5 ấ ư ượ ề ủ ế ậ ng m a phân b không đ u theo các tháng trong năm, ch y u t p
trung t
ạ t c các lo i
ưở ng c a t ầ ủ ấ ả ệ ị ả ố ờ ế ự ầ ộ ợ
mùa nóng th 38oC còn mùa l nh th nh t có khi xu ng t ộ ẩ ấ Đ m: cao nh t 94%, th p nh t 31%, trung bình 86% ố ư M a: L ừ tháng 5 và tháng 10. Công trình thi công trong 24,5 tháng do đó ch u nh h t có trong m t năm, do đó c n có s tính toán b trí các đ u vi c cho phù h p. ề ệ ế th i ti 4.1.2. Đi u ki n kinh t
ự ổ ị i khu v c xây d ng công trình n đ nh, thu n l
ậ ợ ể ự ầ
ệ ệ ự ể ầ ả i cho tế ơ ở ạ
ộ . xã h i ị ạ Tình hình an ninh chính tr t ự ệ ố ẹ ả ậ ỹ
ự ế ố ượ ầ ủ ấ ng đ u th u c a công trình này, d ki n s l ng các
ầ ầ
ự thi công công trình. Vi c xây d ng công trình góp ph n kích thích s phát tri n kinh ủ ề ủ c a khu v c, c i thi n đi u ki n s ng c a nhân dân, góp ph n phát tri n c s h ị ầ t ng k thu t trong vùng, làm đ p c nh quan khu đô th . ố ủ ạ 4.2. Phân tích các đ i th c nh tranh ề ể Qua tìm hi u v môi tr nhà th u tham gia gói th u nh sau: ố
ự ổ ườ ư ự ự
Ớ
9
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ộ ố ộ ổ Công ty Xây d ng s 2 Thu c T ng công ty Vinaconex; ộ Công ty Xây d ng Sông Đà 8 thu c T ng công ty Xây d ng Sông Đà; Công ty CONTRESXIM; Công ty Lũng Lô B qu c phòng .
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ể ể ạ ậ ợ
ệ ệ ậ i, khó khăn. c giá … mà các nhà
ặ ả
(cid:0) ế ữ Sau đây nhà th u phân tích nh ng đi m m nh, đi m y u, thu n l ế ượ ạ ế ượ ỹ chi n l c c nh tranh, bi n pháp k thu t công ngh , chi n l ủ ạ ố ầ th u khác là đ i th c nh tranh đang g p ph i. ố ự
ộ ổ Công ty xây d ng s 2 thu c t ng công ty Vinaconex. ự ơ ở ạ ầ ệ
ụ Đây là công ty chuyên xây d ng nhà dân d ng và công nghi p, các c s h t ng đô th .ị
ố ạ ạ ấ ề ể ự
ố ầ ủ
ề ề ế ị ề ở ướ n ng xây d ng
ố ồ ợ ầ ậ ự ủ ạ ự ủ Đi m m nh: Công ty xây d ng s 2 là công ty r t m nh v năng l c máy móc t b , tài chính là nh ng đ i th c nh tranh chính c a nhà th u. Là công ty đã có uy ệ c ta, có nhi u kinh nghi m v thi công ầ ể ạ i nhu n đ t o ngu n v n đ u
ữ thi ị ườ tín nhi u năm trên th tr các công trình cao t ng. Chính sách c a công ty là có l ư t
ủ ậ ớ ể ợ i nhu n l n nên đây có th coi là
ộ ọ ẽ ỏ ớ
ấ ợ ớ ộ
ố ượ ạ ộ
ả ậ ọ
ự ậ ầ
ế ậ ớ ắ ầ i l n nh t là đang thi công hai công trình m t công trình m i b t đ u ấ ớ ng r t l n t b , nhân công, tài chính (công ả ộ ể
ộ ủ ậ ấ ấ ạ ng, ti n đ c a công trình. (cid:0)
ể phát tri n ế ể Đi m y u: Do chính sách c a công ty là l ế ủ ể m t đi m y u c a công ty này vì h s b v i giá cao. ấ Công ty có b t l ở ấ giai đo n g p rút và có kh i l thi công, m t công trình đang thi công ự ồ ự ề ế ị ph i t p trung m i ngu n l c v năng l c máy móc thi ở ư ầ Yên Hoà C u Gi y Hà N i). Vì v y kh trình xây d ng nhà chung c 34 t ng ự ế ị t b , nhân l c, tài chính là r t h n ch do đó khó có th năng t p trung máy móc thi ấ ượ ứ ế ượ ề ỹ đáp ng đ c v k thu t ch t l ộ ổ Công ty XD Sông Đà 8 thu c t ng công ty XD Sông Đà. ướ ỷ ệ ườ ệ ạ c, thu đi n tr m đi n, công ậ ng, đ p n
Công ty Sông Đà 8 là công ty chuyên làm đ trình trên sông, h m lò…ầ ể ự
ạ ớ ộ ự
ề
ạ ự ấ ị ứ ạ ầ ị
ỹ ỹ ệ
ủ ổ ạ Đi m m nh: Đây là công ty m nh c a t ng công ty xây d ng Sông Đà có năng ự ự ỹ ư ế ị t b , tài chính. V i đ i ngũ k s , chuyên gia trong lĩnh v c xây d ng l c máy móc thi ự ậ ỏ ề gi i có nhi u công nhân k thu t lành ngh . Công ty xây d ng Sông Đà 8 xây d ng ậ ọ m i lo i hình công trình k thu t ng m trong các đ a ch t đ a hình ph c t p các công trình dân d ng, công nghi p khác. ế ấ ủ ấ ợ ụ ể ư ệ Đi m y u: Nh ng cái b t l
ự ỷ ệ ọ ỉ ườ ữ ầ ồ ng, thu đi n. Đ ng th i h
ầ ậ ạ
ượ ứ ể ớ i nh t c a công ty là năng l c kinh nghi m trong ờ ọ ng vào giai đo n chính, nên c n t p chung tài chính ầ c yêu c u trong
nh ng năm g n đây kém, h ch chuyên môn thi công đ ườ đang thi công các công trình đ ậ ự nhân l c, máy móc l n. Vì v y công ty này khó có th đáp ng đ HSMT. (cid:0) Công ty CONTRESXIM:
ặ ệ ở ự ề ắ ớ Đây là công ty có uy tín đ c bi t là ế khu v c mi n b c, Công ty m i có quy t
ậ ị đ nh thành l p (năm 1997)
ạ ể ệ
ệ ề ả
Ớ
10
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ụ ư ể ế ề ệ ạ ạ ế ị t b máy móc hi n đ i, nên đã và đang ho t Đi m m nh: Công ty có trang thi ự ộ ộ đ ng r ng rãi có hi u qu trên nhi u lĩnh v c. Đi m y u: Công ty ch a có nhi u kinh nghi m trong thi công nhà dân d ng (cid:0) ộ ố Công ty Lũng Lô B qu c phòng:
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ớ ậ ệ ự ượ ụ ủ ế
ộ ố ề ư ộ Đây là m t công ty đ ộ
ộ ự
ế ố ươ
ng. ỹ ặ ể ủ Sau khi nghiên c u k đ c đi m c a công trình, nh ng đ c đi m môi tr
ế c thành l p cũng v i nhi m v ch y u là xây d ng các ầ công trình thu c B qu c phòng nh ng g n đây đã tham gia khá nhi u các công trình ự thu c lĩnh v c dân s . ậ 5. K t lu n cu i ch ứ ộ ườ ng t ủ ặ ạ ữ ể ể ế ể ế ầ
ủ ạ ớ nhiên, kinh t ố đ i th c nh tranh nhà th u nên tham gia tranh th u vì:
ầ ứ ặ ầ Nhà th u có th đáp ng đ t c các m t nh v t ư
ậ
ự xã h i liên quan đ n gói th u cùng v i đi m m nh đi m y u c a các ầ ầ ủ c các yêu c u c a Ch đ u t ộ ấ ủ ầ ư ề ấ ả ỹ k thu t, công ngh máy móc, đ i ngũ cán b công nhân viên, tài chính… ế ị ậ ư ứ ế ậ ị ể ệ Các đi u ki n khí h u, th i ti ệ b nh t b y t , thi
t, đ a ch t, cung ng v t t ầ ượ ộ ờ ế ể ệ ể ệ ầ vi n phù h p đ nhà th u có th hoàn thành gói th u trên.
i:
ự ệ ề ề ợ ậ ợ Thu n l ụ ầ Nhà th u đã có nhi u kinh nghi m trong thi công các công trình xây d ng dân d ng
ự ế ị ủ ạ ớ ố ầ t b và tài chính c a Nhà th u khá m nh so v i các đ i
ủ ạ và công nghi p.ệ ề Năng l c v máy móc thi th c nh tranh.
ộ ầ ộ ỹ ư ề ệ
ộ ề ệ ầ Nhà th u có đ i ngũ cán b ,k s có trình đ và nhi u kinh nghi m. Khó khăn: Nhà th u hi n đang thi công nhi u công trình trong đó có c công trình
ộ ộ ị ở i cho công
ả ườ ể ậ ngoài đ a bàn Hà N i nên không th t p trung toàn b máy móc và con ng trình này.
ầ ả ắ Đánh giá: Kh năng th ng th u c a Nhà th u là khá l n.
ầ ủ Ầ ớ Ỹ
ƯƠ
Ậ
Ệ
CH
NG II: PH N CÔNG NGH K THU T VÀ
Ầ
Ứ
1. L a ch n ph
ệ ọ ự ươ
ế ậ ổ ạ
ớ ng h ỹ ầ
Ổ T CH C THI CÔNG GÓI TH U ướ Sau khi xem xét k các gi ờ
ế ấ ủ ự ề ệ ầ ầ
ỹ ng công ngh k thu t t ng quát ả ế ợ ư ng thi công nh sau: i pháp ki n trúc quy ho ch và k t c u công trình, các yêu ầ c u c a bên m i th u, k t h p v i đi u ki n năng l c c a nhà th u, nhà th u có ph
ả ộ
ả ư ớ ộ ắ ậ ọ
ộ t b và nhân l c, v t t t đ đi u ph i t
ồ
ự ụ ấ ượ ấ ở ứ ầ ả ể ả ủ ướ ươ ng h ấ , đây là công trình có quy mô l n, m t b ng tr i r ng, th i gian thi công ờ ứ ặ ằ Th nh t ự ợ thi công h p lý, khoa h c cùng ố ố ế ể ề ậ ư ầ t c n thi ượ ờ ệ c thi ế ị ữ ẫ m c có th mà v n đ m b o ch t l ng cho công trình. Trình t
ầ công trình ng n. Do v y c n ph i đ a ra m t trình t ự ề ớ ệ v i vi c huy đ ng năng l c v thi ị và nh p nhàng, tránh ch ng chéo gi a các đ u m c công vi c. Th i gian thi công đ ự ắ rút ng n nh t ẽ ư công s nh sau:
ế ị ậ ồ ự ế ậ ệ ố ạ t b , nhân l c, thi t l p h th ng hàng rào t m và các
Giai đo n 1ạ : Công tác chu n bẩ ị ế Bao g m t p k t máy, thi công trình t m xung quanh công trình.
ộ ộ
Ớ
11
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ạ ặ ằ ậ ủ ầ ư ầ ắ ợ Do m t b ng công trình r ng, đ đ y nhanh ti n đ thi công, ngay sau khi ký h p ể ầ ẽ , Nhà th u s chuy n ế ể ẩ ủ ượ ự ồ c s đ ng ý c a Ch đ u t ồ đ ng giao nh n th u xây l p và đ
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ườ ể ệ ế ị t b và nhân l c đ n công tr ể ự ng đ có th th c hi n công
ị ọ ộ ố ắ ạ ị ngay m t s máy móc thi tác tr c đ c đ nh v và thi công c c nh i th ngay.
ồ ạ ọ ọ ồ ệ ườ ng barrete và c c khoan nh i đ i trà
ầ ầ
ự ế ầ ầ Ti n hành thi công xây d ng ph n
ắ
ự ế ử Giai đo n 2ạ : Thi công c c thí nghi m, t Giai đo n 3ạ : Thi công móng và các t ng h m Giai đo n 4ạ : Thi công ph n thân công trình: thô. ứ Th hai, ằ ị ướ ươ ứ ạ ầ ư do th i gian thi công công trình ng n, xung quanh có các công trình đã xây ề ng: ng h ự d ng n m li n k và do đ a ch t ph c t p nên Nhà th u đ a ra các ph
ầ
ươ ẩ ng ph m và
ơ ộ ượ ổ ằ ờ ề ầ ệ ượ ử ụ c s d ng đ thi công toàn b công trình là bê tông th ạ ượ đ
ờ ầ ế ủ ườ c đ b ng b m. ầ ng đ ấ ằ Các t ng h m thi công b ng công ngh top – dow. ể Bê tông đ ứ c cung ng là t ụ Do yêu c u thi công g n nh liên t c nên n u ch bê tông t ng trên đ c
ờ ế
ộ ả ế ầ ấ ớ ể ả i chân công trình, bê tông đ ư ấ ọ
ộ ể ụ ườ ưở ng c
ộ ẻ ộ i thì th i gian thi công kéo ầ ố t ng 1 xu ng các t ng ạ ng đ nhanh đ có th cho bê tông đ t ể ụ
ư ươ ươ ộ ầ ươ ệ ể ậ ng h ng ti n v n chuy n lên cao ử ụ ng s d ng ph
ầ ướ ồ r i m i tháo ván khuôn và đào đ t thi công ti p ph n d ệ ừ ầ dài. Đ đ m b o ti n đ nên ch n bê tông cho các c u ki n t ể ầ h m là bê tông có ph gia tăng tr ườ 100% c ạ đ t 94% c Th baứ ể ụ ụ đ ph c v thi công gói th u ệ ươ ậ ng ti n v n chuy n lên cao đ Ph
ầ ử ụ ườ ể
ể ở ượ ả ườ ấ
ượ ắ ượ ầ
ươ ụ ế ằ ị
ế
ể ố ớ ươ
ầ ng h ả ướ ươ i hóa s n xu t và đ
ư ầ ng đ i l n nên Nhà th u đ a ra ph ể ừ ơ ớ ầ ụ ầ ẩ ả ấ ầ
ế ầ ố
ẽ ế ặ ầ
ỡ ầ ụ ẽ ượ ầ ụ ộ ể ớ c chuy n t
ệ ạ ng đ sau ít ngày. Trong công trình này bê tông dùng ph gia siêu d o có th ườ ng đ sau 7 ngày. , Nhà th u đ a ra ph ầ : ầ ậ ồ ượ ể c Nhà th u s d ng g m có v n thăng và c n ầ ử ậ ệ ờ ể ậ ượ ử ụ ậ ụ i và v t li u r i, Nhà th u s c s d ng đ v n chuy n ng tr c tháp. V n thăng đ ậ ệ ồ ụ ả ạ ậ c c ng i và v t li u. d ng lo i v n thăng l ng do Hòa Phát s n xu t có th ch đ ặ ậ c tháo khi công tác hoàn c l p đ t khi thi công xong sàn t ng 2 và đ V n thăng đ ệ ố ớ ầ ụ ầ ậ ệ thi n k t thúc. Đ i v i c n tr c tháp, nh n đ nh r ng c n tr c tháp là ph ng ti n ủ ự ể ậ v n chuy n lên cao ch l c và không th thi u khi thi công nhà cao t ng. Tuy nhiên, ẽ ắ ụ ầ ầ ng s l p chi phí 1 l n cho c n tr c là t ể ặ ầ ấ ầ ạ ừ ụ đ t c n tr c ngay t giai đo n thi công ph n ng m đ v a c gi ụ ủ ế ả gi m chi phí 1 l n trong chi phí c u thành nên s n ph m. C n tr c tháp ch y u ph c ụ ệ v vi c thi công bê tông c t thép ph n khung thô, do đó sau khi k t thúc quá trình thi ể ạ ự công bê tông d m, sàn mái s ti n hành tháo d c n tr c m t m t là đ t o s thông ằ i công trình khác nh m thoáng cho công trình, m t khác c n tr c s đ ầ mang l
ấ ươ ướ ủ ừ ầ ầ ổ ặ ế i hi u qu kinh t cao nh t cho nhà th u. ư ng h ả Th tứ ư, Nhà th u đ a ra ph ng thi công t ng quát t ng ph n c a công
ư
(cid:0)
trình nh sau: ầ ầ ồ ọ ằ ươ ạ ỗ ị Ph n ng m. C c nh i thi công b ng ph ầ ng pháp khoan g u (khoan t o l trong dung d ch
ằ ươ ủ ự ử ụ ầ ạ bentonite). ườ T ng vây thi công b ng ph ấ ng pháp s d ng g u ngo m th y l c đào đ t
Ớ
12
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ị trong dung d ch betonite.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ ườ ầ c khi ti n hành thi công sàn t ng h m ta ti n hành thi công h t
ệ ố ố ị ầ ng vây làm k t c u gi
ườ ớ ệ ố ế ợ ầ ố
ữ ổ ầ ờ ướ ấ ủ ổ
ử ụ ướ ế ọ ế Tr ng vây, c c ế ấ ử ụ ồ ạ n đ nh thành h đào và nh i đ i trà. S d ng h th ng t ự ầ ầ ngăn cách n c ng m, k t h p v i h th ng d m sàn các t ng h m ch ng áp l c ị ồ ngang c a đ t trong quá trình thi công topdown và đ ng th i làm tăng tính n đ nh chung cho công trình trong quá trình thi công và s d ng. (cid:0)
ầ ầ ầ ượ ế ợ ầ Ph n thân Ph n thân đ ằ c k t h p làm đ ng th i v i quá trình thi công các t ng ng m nh m
ộ
ề c t
ả ờ ớ ờ ạ ch c thi công theo ph ằ ẩ ầ ờ
ẽ ớ ượ ế ồ ả ả ụ ươ ượ ổ ứ ng pháp dây chuy n và áp d ng i hóa nh m đ y nhanh th i gian thi công, giúp nhà th u bàn giao c ti n hành làm xen k v i các công tác
ủ ế ả ưở ự ọ ệ ậ ỹ i pháp công ngh k thu t ch y u nh h ế ng đ n
ế ẩ đ y nhanh ti n đ thi công, đ m b o th i h n bàn giao công trình. Các công tác chính đ ơ ớ ố t i đa kh năng c gi ạ công trình đúng h n. Các công tác khác đ chính. ậ 2. L p và l a ch n gi ấ ượ ả ế ộ ng và ti n đ gói th u.
ầ ữ ầ ơ ở
ầ ệ ầ ch t l ế ế Trên c s phân tích h s thi ế ế ổ t k t
ệ ổ ứ ấ ấ ợ t k gói th u và nh ng yêu c u trong HSMT nhà ỹ ch c thi công cho các công tác có yêu c u k ấ ị ch c thi công (v trí cao nh t, sâu nh t), ứ i cho vi c t ị nh ng v trí b t l
(cid:0) ồ ơ ầ ẽ ậ th u s t p trung vào vi c thi ở ữ ậ thu t cao và ụ ể c th là: ầ ầ
ọ ồ ườ Ph n ng m: Công tác thi công c c khoan nh i và t ng Barrette
ệ ầ ầ ằ Thi công ph n ng m b ng công ngh topdown
(cid:0) ầ Ph n thân
Công tác bê tông c t thép ph n thân
ố
ầ ổ ứ ế ữ ệ ượ ch c thi công cho nh ng công vi c đã đ c phân tích và
ướ D i đây thuy t minh t ọ ở ự trên. l a ch n
a.A.
Ầ Ầ PH N NG M
I. Thi công c c khoan nh i và t
ồ ng barrete
ọ ọ ầ ẽ ế ướ ệ
ệ ườ Nhà th u s ti n hành thi công 02 c c khoan nh i thí nghi m tr ờ ầ ẽ ế ồ ườ
ướ ng barrete. H ng thi công t ừ ụ ừ ố ố ụ ngoài vào theo tr c Y. Mũi s 2 t
ườ ng ra ngoài. Thi công xong t
ồ ạ ẽ ế ướ ướ ầ ọ ọ c. trong quá trình ườ ng tr c X1 ng barrete s ti n hành thi công ồ ừ ng ra phía ngoài trong h
Ớ
13
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ch thí nghi m Nhà th u s ti n hành thi công t barrete chia làm 2 mũi. Mũi s 1 thi công t ướ phía trong thi công h ph n c c nh i đ i trà. H ng thi công c c khoan nh i t công trình.
Ự
Ồ
Ố
Ệ
Ế
Ả KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P (cid:0) M t b ng đ nh v c c khoan nh i và t
ặ ằ ị ọ ườ ồ ị ng Barrete
ồ
ặ ọ
ọ ườ
ệ
ố ượ ọ ố ầ ầ ng c c ch ng thép hình H250x250x9x14 ph c v thi công t ng h m là 22.
ự ọ ệ
ụ ụ ồ các công vi c thi công cho 1 c c khoan nh i. ồ ượ ự ệ ọ ể ệ các công vi c thi công cho 1 c c khoan nh i đ c th hi n nhu chu trình d ướ i
ọ I.1. Thi công c c khoan nh i. ồ ể 1. Đ c đi m công tác thi công c c khoan nh i ng kính D800, trong đó: Công trình có 32 c c đ ố ọ ọ S c c thí nghi m: 02 c c ọ ố ọ ạ S c c đ i trà: 30 c c. ọ Bê tông c c mác 300 S l 2. Trình t Trình t đây:
ơ ồ ạ ọ S đ chu trình khoan h c c
Ớ
14
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ị Đ nh
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ẩ ọ
ề ộ ầ ư ủ ụ ụ 3. Ch n máy khoan và c u ph c v : ị Do đ c thù và đ a hình c a công trình , Nhà th u đ a vào m t dây chuy n thi công
ồ
ồ ậ ỹ
ạ ố ố ụ ẩ ắ ế ị ạ ồ ố t b khoan, h l ng c t thép, h rút ng ch ng vách,h ạ
ặ ọ c c khoan nh i: ọ Máy khoan c c nh i ED5500, có các tính năng k thu t sau: ộ Đ sâu khoan max: 65 m ấ ứ S c nâng: 45 t n ườ Đ ng kính khoan max: 1800 mm ụ ụ ọ ẩ Ch n c u ph c v : ệ Có nhi m v c u l p thi ạ ố ố ổ ộ c t ch ng thép hình, nâng h ng tremi đ bêtông.
ứ
ượ ố Căn c vào các thông s : ấ ẩ ớ ấ
ọ ẩ ơ ở ứ
ướ ừ
ọ
ầ ồ L ng thép dài nh t là 11,7 m. ấ ọ Tr ng l ng c u l n nh t là: 4,136 t n. Hyc = Hat + Hkc + Htreo + Hct = 1,0 + 11,7 + 1,0 + 1,5 = 15,2 m. ấ Do đó, ch n c u ph c v ADK125, máy c s có s c nâng 15t n. H ng thi công t ố ượ 4Kh i l ượ ( đ ụ ụ trong ra ngoài. ộ ọ ệ ng các công vi c tính cho thi công 1 c c và toàn b c c ế ể ệ t trong ph n ph l c đ án) c th hi n chi ti
ụ ụ ồ ộ ụ ể ệ
4.1 Tính toán hao phí ca máy và hao phí lao đ ng c th cho các công vi c chính sau:
ạ ố
ằ
ố
ằ
ầ ồ
ạ ạ ồ ổ ử ổ ạ ọ ố
ố ấ
ọ ể ự + Khoan m i.ồ + H ng vách. ị ạ ỗ trong dung d ch Bentonite. + Khoan t o l ầ ố ầ + N o vét đáy h đào l n 1 b ng g u vét. ố ố + H l ng c t thép, n i ng siêu âm. ố + Th i r a đáy h khoan l n 2 b ng khí nén. ọ + Đ bêtông c c khoan nh i. + H c c ch ng thép hình (rút ng vách). ệ ả ầ ọ + Công tác l p cát đ u c c và làm rào b o v . ầ ổ ứ ồ ch c 1 t Khi thi công c c khoan nh i nhà th u t đ i công nhân đ th c các công
Ớ
15
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ồ ườ ổ ụ ụ ồ ổ ộ ọ vi c, bao g m 16 ng i/1t ph c v cho 1 máy khoan c c nh i.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ộ ậ công trình có m t lo i c c đó là D800 nh ng v i c c đ i và c c n m
ố ượ ư ọ ạ ằ ở ọ ơ ớ ng l n h n
ầ ỉ ể ơ
ọ ạ ọ ủ ừ ứ
ơ ở ị
ụ ượ ổ ộ ế ừ ả ớ ọ ạ ạ ọ Nh n xét: ặ ướ i đài thang máy có yêu c u khác nhau. M t khác, c c đ i trà có s l d ổ ứ ề ả nhi u nên đ đ n gi n ta ch tính toán và t ch c thi công cho c c đ i trà. ệ ố ượ ng c a t ng công vi c tính cho cho 1 c c D800, ta tính toán Căn c vào kh i l ứ ộ ầ c các thành ph n hao phí máy, hao phí lao đ ng trên c s áp d ng đ nh m c n i ợ ệ c t ng h p trong
Máy thi công
TGkh
ượ đ ộ ủ b c a doanh nghi p cho t ng công tác trên. K t qu tính toán đ ả b ng sau:
ố ượ
Công vi cệ
Đ n vơ ị Kh i l
ng
ĐMcm ờ
/đvt)
(gi
HPcm (gi )ờ
0,337 0,3456
1,92 15,31
m.dài m.dài
5,7 44,3
ố
ằ
(gi )ờ 0,5 2 15,5 0,5
1,5
l ngồ
5
0,3
ầ
1,68
m3
28,888
0,058
ố
ầ ọ
Công tác chu n bẩ ị Khoan m iồ Khoan t o lạ ỗ ầ ầ Vét đáy h khoan b ng g u l n 1 ạ ồ ố ố H l ng thép, n i ng siêu âm ổ ử ỗ Th i r a đáy l khoan l n 2khí nén ổ Đ bê tông ạ ọ H c c thép hình (rút ng vách) ả ệ ấ L p cát đ u c c, làm rào b o v
ộ
ổ
1,5 0,75 1,5 0,75 0,5 23,5
T ng c ng
ậ ọ 6. L p ti n đ thi công cho 1 c c
ế ộ ứ ậ ộ ợ ượ ư ả ậ ượ Căn c vào hao phí lao đ ng đã t p h p đ c nh b ng trên, ta l p đ ế c ti n đ ộ
THêI GIAN THI C¤NG c ä c kho an nhåi ( TÝNH B»NG GIê )
st t
T£N C¤NG VIÖC
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
1
C¤NG T¸ C CHUÈN BÞ
2
KHOAN Må I, H¹ èNG V¸CH
3
kho an ®Õn c èt mòi c äc
4
t hæi r öa hè kho an l Çn 1
5
h¹ l å ng t hÐp, èng siª u ©m
6
t hæi r öa hè kho an l Çn 2
7
®æ bª t «ng
8
h¹ c ét t hÐp h×nh
9
gia c «ng, c hÕ t ¹ o l å ng t hÐp
10
c ung c Êp, t hu hå i bent o nit e
11
l µm r µo b¶o vÖ
ư ọ thi công cho 1 c c D800 nh sau :
Ồ
ể ế Ộ ấ Ế ộ ả ầ ồ ờ
ệ ị
ượ ử ụ ờ ươ ỉ ầ
ặ : do v trí đ t công trình t t và bê tông đ ng ph m, do đó nhà th u ch có th đ bê tông vào khung gi ớ ố ặ ng đ i đ c bi ể ổ ự ộ ể ể ợ
Ớ
16
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ẩ ả ượ i đ ắ ầ ứ ế ấ ầ ộ Ọ TI N Đ THI CÔNG 1 C C KHOAN NH I D800 ừ ả ọ T b ng ti n đ ta th y, đ thi công 1 c c khoan nh i D800 c n kho ng th i gian .ờ là 23,5 gi ậ Nh n xét ươ bê tông th ọ phép xe tr ng t ế t c s d ng là ị quy đ nh cho ự c di chuy n vào khu v c n i đô. Đ phù h p v i tình hình th c ư ậ , Nhà th u b t đ u làm ca th nh t 7h sáng, nh v y theo dõi trên ti n đ trên ta
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ổ
ọ ư ự ế
ư ậ ế ẽ ượ ằ c đ vào lúc 03h45 và k t thúc lúc 05h15. Nh v y ả thi công. ng án thi công đ a ra là kh thi và đúng theo th c t ồ ỉ ượ ậ ậ ọ c 1 c c khoan nh i D800. : v y trong 1 ngày ch thi công đ
ọ ươ
ấ th y r ng bê tông c c s đ ươ ph ế K t lu n ự 7. L a ch n ph ừ ộ ọ ở ươ ọ ng án thi công c c ế T các tính toán hao phí, ti n đ thi công cho 1 c c ư trên ta đ a ra ph ng án thi
(cid:0) ư công nh sau: ươ ọ
ụ ớ ươ ọ ạ ED5500 và các máy ph c v i ph ng án t ổ ứ ch c
Ph ng án thi công c c : ồ ử ụ S d ng 1 máy khoan c c nh i lo i nh sauư :
ồ ế
ọ ụ ụ ử ụ
ờ ể ỏ ng vào ban đêm trong khung gi cho phép ô
ườ ố ộ
ế ứ ự ơ ở
(cid:0) Máy khoan c c nh i ti n làm 1 ca/ngày. ẩ C u ph c v s d ng 1 ca/ngày. ấ ượ ậ Đ t đ c v n chuy n kh i công tr ể ả ượ c di chuy n trong các tuy n ph n i đô. t i đ ọ ọ ứ ự 7.1. C s , căn c l a ch n th t ọ ứ ự thi công c c. ọ : thi công c c
ọ Căn c l a ch n th t ộ Ti n đ thi công cho 1 c c đã tính hao phí.
ệ
ứ ự ế ề ầ ấ
ị ướ ỗ
ữ
ế ế ế ả ổ ẽ ị ố ọ ả ị ệ ố ớ Đi u ki n công ngh thi công: theo TCXDVN 326/2004 quy đ nh đ i v i công ổ ả ọ ừ c, kho ng cách “ khoan trong đ t bão hoà n tác khoan g n c c v a đ bêtông xong ỗ ằ ế ỏ ơ mép các h khoan nh h n 1.5 m nên ti n hành khoan cách quãng 1 l n m , khoan l ổ khi k t thúc đ bêtông ”. gi a các c c đã đ bêtông nên ti n hành sau 24 gi ẽ t k b n v thi công. ế ặ ằ B n v đ nh v và m t b ng c c trong h s thi
ươ ờ ừ t ồ ơ ồ
ọ ọ ng án thi công c c khoan nh i. ậ
ế ộ ệ
7.2. Tính toán ph ế ộ a. Ti n đ thi công l p cho 1 máy: ử ụ S d ng 1 máy thi công v i ch đ làm vi c 2 ca/ngày,
ầ Nh v y c n b trí 1 t ộ ư ậ ậ ố ọ ớ ả ế
THêI GIAN THI C¤NG cäc khoan nhåi ( TÝNH B»NG GIê )
st t
T£N C¤NG VIÖC
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
1
C¤NG T¸ C CHUÈN BÞ
2
KHOAN Må I, H¹ èNG V¸CH
3
khoan ®Õn cè t mòi c äc
4
t hæi r öa hè khoan l Çn 1
5
h¹ l ång t hÐp, èng siªu ©m
6
t hæi r öa hè khoan l Çn 2
7
®æ bª t « ng
8
h¹ cét t hÐp h×nh
9
gia c«ng, chÕ t ¹ o l ång t hÐp
10
cung cÊp, t hu håi bent onit e
11
l µm r µo b¶o vÖ
ậ ượ ứ ộ ư ế ệ ổ ợ h p máy thi công, căn c vào b ng tính toán hao phí và ti n đ đã l p cho 1 c c D800 ở trên ta l p đ c ti n đ cho 1 ngày máy làm vi c nh sau:
b. T ng ti n đ thi công c c khoan nh i đ i trà.
Ớ
17
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ế ộ ồ ạ ọ ổ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
t iÕn ®éTHI C¤NG cäc khoan nhåi ®¹ i tr µ ( ngµy )
t hêi gian
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11 12 13 14 15 16
17 18 19
20 21
22 23
24 25 26 27
28 29
30
m¸y
m¸y khoan ed5500s
c. Trình t
1
4
5
2
3
ự ọ thi công c c:
TRUC
20
21
22
6
7
29
8
23
24
25
c ä c t h Ý n g h iÖm
TRUC
30
§ · THI C¤ NG
9
27
31
11
12
16
17
26
13
10
28
32
TRUC
18
19
14
15
c ä c t h Ý n g h iÖm
§ · THI C¤ NG
TRUC
TRUC
TRUC
TRUC
TRUC
TRUC
mÆt b » n g t r ×n h t ù t h i c « n g c ä c k h o a n n h å i
ọ ự t b thi công.
ị ầ ế ị d. L a ch n máy móc và thi (cid:0) Xác đ nh nhu c u máy móc, thi
ụ ụ ự ể ồ ọ
ọ ạ ế ị ụ ụ t b ph c v thi công: ụ ụ ẩ Ngoài máy khoan c c nh i và c u ph c v đã l a ch n, đ ph c v quá trình thi : t b sau công c n s d ng các lo i máy móc thi
ầ ử ụ ộ
ử ử ặ ắ
ậ
ể t b ki m tra khác.
(cid:0) ế ị ấ Máy tr n, cung c p và x lý bentonite. Máy nén khí x lý c n l ng. ấ Máy xúc đ t lên ôtô. ấ Ô tô v n chuy n đ t. ế ị ể Máy móc thi ọ ự Tính toán l a ch n máy thi công.
Máy xúc g u ngh ch:
ầ ượ ả ậ ể ỏ ườ ng là 847,47 m3 hay 1.525,45
Ớ
18
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ị ấ ng đ t ph i v n chuy n kh i công tr ủ ấ ổ T ng l ọ ấ t n (dung tr ng c a đ t là 1,8 T/m3).
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ ệ ầ
ọ ử ụ ự Căn c vào yêu c u công vi c và năng l c hi n có, Nhà th u l a ch n s d ng ớ ố ư ứ ầ máy xúc g u ngh ch ầ ự :
ị KOMATSU 10WH2(W) v i thông s nh sau ầ
ỳ = 18,5 giây
ờ ơ ấ
Dung tích g u: 0,25m3 ủ Th i gian quay trung bình c a 1 chu k : ể C c u di chuy n: bánh xích ự ế ủ Năng su t th c t
c a máy đào: Nca = 30,96 x 8 = 247,68 ( m3/ca)
ấ ố ượ ấ ầ ấ ự ế ủ c a máy xúc ta tính toán
ả ả ử ụ ự D a vào kh i l ng đ t c n ph i xúc và năng su t th c t ầ ượ ố c s ca máy đào c n ph i s d ng là: đ
ấ
ứ ồ ẽ ố
(ca), l y tròn thành 3,5 (ca). ệ ủ ố ấ ự ọ ố ầ ử ụ ổ
ể ậ
ả ọ ấ ậ ể ấ ấ ọ ổ ấ i tr ng 25 t n, bãi đ đ t cách công trình 25
ệ ủ ượ ư ộ ị ể Ngoài ra, c 1 ngày làm vi c c a máy khoan c c nh i s b trí 1 ca máy xúc đ ậ ệ th c hi n công tác gom đ t thành đ ng. V y, t ng s ca máy xúc c n s d ng là: 32 + 4 = 36 (ca máy). Ô tô v n chuy n đ t: ạ Ch n lo i ô tô v n chuy n đ t có t Km. ỳ ờ Th i gian m t chu k làm vi c c a ôtô đ c xác đ nh nh sau:
ậ ố ỗ ể ạ ố i đa trong ngày là :
V y s chuy n mà m i xe có th ch y t ế
ườ ượ ể ỗ ng đ t ph i v n chuy n kh i công tr ng là 435,842
ượ ố ấ ế ể ậ ừ ể ặ M t khác, theo trên m i ngày l ấ t n, t đó ta có th tính đ
T=T0 + Tđv + Tđổ + Tq = 20,58 + 80,36+ 1 + 2 = 103,94 (phút) ế ế (chuy n), làm tròn thành 5 chuy n. ỏ ả ậ ầ c s chuy n xe c n v n chuy n là: ế ế (chuy n), làm tròn thành 18 chuy n.
ổ ầ ử ụ ố
ể ỏ ể ậ : 4 xe, t ng s ca ô tô c n s d ng đ v n ườ ng là :
ầ ử ụ ố Do đó, s ô tô c n s d ng trong 1 ca là ộ ượ ấ chuy n toàn b l ng đ t ra kh i công tr ố S ca = 4x3,5 = 14 (ca) ố ế ế ầ ả t máy xúc là máy chính,
t trong 1 ca trên gi ầ ố thi ế ừ ậ ấ ờ Ghi chú : n u tính toán s ô tô c n thi ậ ể các ô tô v n chuy n ch p nh n ng ng ch thì s ô tô c n thi ế t là :
ấ (xe), l y tròn thành 5 xe.
ả ườ ề ng h p này c 2 cách tính đ u cho chúng ta đáp án là c n s ầ ử
ư ậ ồ Nh v y, trong tr ờ
ấ ấ ạ ớ ọ ố ạ ng c t thép thi công l n nh t trong 1 ca là: 1,77 t n cho c c đ i trà lo i
Theo đ nh m c n i b ta có
ứ ộ ộ ị ợ ụ d ng đ ng th i 5 xe trong 1 ca. Máy hàn: ố ượ Kh i l D800, trong đó : + Thép d≤18 mm là 1,53 t nấ + Thép d > 18mm là 0,24 t nấ :
ứ ự ấ ắ ớ ị + Đ nh m c máy hàn v i công tác gia công l p d ng 1 t n thép d≤18 mm là 2,01
Ớ
19
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ca.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ứ ự ấ ắ ớ ị + Đ nh m c máy hàn v i công tác gia công l p d ng 1 t n thép d>18 mm là 2,23
ca.
ậ ố ầ ử ụ V y s ca máy hàn c n s d ng trong 1 ca làm vi c là :
ệ n = 1,53 × 2,01 + 0,24 × 2,23 = 3,6 ( máy ).
ệ ỗ ầ ử ụ 4 máy hàn 23 (kW) cho m i ca làm vi c. Nh v y, c n s d ng
ư ậ Máy c t u n thép. ắ ố ắ ố ạ ị ứ ộ ộ ệ :
ị ị ắ ố ắ ố ứ ứ
ọ Ch n lo i máy c t u n 5 KW, theo đ nh m c n i b doanh nghi p ta có ấ + Đ nh m c máy c t u n cho 1 t n thép d>18 mm là 0,144 ca máy. ấ + Đ nh m c máy c t u n cho 1 t n thép d≤18 mm là 0,288 ca máy ắ ố ầ ử ụ ệ :
ố Suy ra, s ca máy c t u n c n s d ng trong 1 ca làm vi c là 0,144 × 0,24 + 0,288 × 1,53 = 0,475 ( máy )
ắ ố ệ ạ ỗ V y c n s d ng
ộ
ậ ầ ử ụ 1 máy c t u n thép lo i 5KW cho m i ca làm vi c. Tr m tr n. ạ ấ ủ ộ ọ ả Công su t c a tr m tr n ph i đ m b o cung c p đ bentonite cho thi công 2 c c
ạ ố ượ ả ả ầ trong 1 ngày. Kh i l :
ấ ủ ộ ng bentonite c n tr n trong 1 ngày là Vđd= 30,144 × 2 = 60,288 (m³).
ệ ạ ộ ọ Ch n 1 tr m tr n có mã hi u BM1000 :
ấ ộ + Công su t tr n :15 (m³/h).
ứ ứ ọ : Vthùng ch aứ = 60,288 m³, ch n 2 xilô ch a 50(m³/1xilô).
Thùng ch a Bentonite B m c p. ơ
3/h s đ m b o cung c p dung d ch
ấ ọ ấ ơ ẽ ả ả ấ ị Ch n 1 máy b m có công su t 60150m
ơ ượ ứ Bentonite cho quá trình thi công. B m thu h i ồ
ể ọ ố
ậ ố ọ ồ
ệ ọ ị ồ ồ ừ ố c thu h i trong thùng ch a sau đó h khoan đ ữ ậ ố ọ ủ ể ọ ả cho đi qua b l c cát. B l c cát ph i cân đ i hài hoà gi a v n t c l c c a b l c 3). ể và v n t c thu h i bentonite. Ch n 2 thùng thu h i có th tích là 50 (m Ch n máy sàng l c dung d ch Bentonite: Ch n 1 máy có mã hi u BE1000:
ọ ố ộ
: Bentonite thu h i t ể ọ ồ ọ 3/h). + T c đ : 100 (m Máy nén khí : Ch n 1 máy nén khí sao cho ọ
ả ự ớ ố ứ ố
+ Đ m b o l c nén: 15 kg/cm ể ể ả ể : 2 v i ng D60( ng c ng). ị ị Ki m tra dung d ch ạ : đ ki m tra dung d ch bentonite nhà th u s d ng các lo i
ử ễ ế
ế ị ỉ ọ ụ ụ ấ ầ ể ụ ư ự ế ắ t b khác
ầ ử ụ công c nh l c k c t tĩnh, t tr ng k , ph u 500/700cc, gi y th PH… ử ụ ườ ằ ọ : Đ ph c v công tác khoan c c nhà th u còn s d ng m t s ằ ng b ng h
ư : 1 thùng ch a mùn khoan b ng tôn dày 45mm có gia c ứ Các thi t b khác nh ườ ứ ố ấ ầ ổ
ế ị ạ
Ớ
20
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ộ ố ệ n khung thép góc, ng đ bêtông, thép t m cho máy đào đ ng, g u khoan, t b đo đ c… ố ộ ồ ọ ế ị thi ố th ng s ầ g u vét đáy, búa phá đá, máy kinh vĩ, thi ầ e . Tính toán nhu c u lao đ ng cho công tác c t thép c c khoan nh i.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ự ắ ố ồ
ượ ế ố ồ Công tác gia công và l p d ng c t thép g m có gia công, hàn bu c t o l ng thép ướ ụ ụ c ộ ạ ồ c ti n hành tr
ph c v cho thi công c c khoan nh i. Công tác gia công c t thép đ ọ và ph i đ m b o có đ s l ng thép ph c cho công tác thi công c c.
ả ả ự ầ ộ ố c nhu c u lao đ ng cho công tác gia công c t
D a trên đ nh m c n i b ta tính đ ổ ộ ả ị ử ụ ụ ượ ậ ệ ọ ủ ố ồ ứ ộ ộ đ i 16 công nhân b c 3,5/7, làm vi c 1 ca/ngày.
thép là : s d ng t f. Tính toán giá thành.
(cid:0) Chi phí máy :
ộ ầ M = Mlv + Mnv + Chi phí m t l n
Trong đó:
ố ệ ủ
: Là đ n giá ca máy làm vi c c a máy lo i j.
ơ ạ
ệ ủ ừ ố
LV: S ca làm vi c c a máy lo i j. ạ LV ệ ủ NV: s ca ng ng vi c c a máy lo i j. ạ LV: Là đ n giá ca máy ng ng vi c c a máy j. ệ ủ
ừ
Ọ
Ả
Ồ B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY THI CÔNG C C KHOAN NH I
SCj ĐGj SCj ơ ĐGj +) Chi phí máy làm vi cệ
ổ
ơ
ạ Lo i máy
SL máy
T ng ca
Đ n giá
Thành ti nề
ọ
ồ Máy khoan c c nh i
80
1
6.724.331
587.946.480
ụ ụ
ạ ơ ơ
96 36 14 128 32 96 96 96 96 96
3.431.493 2.020.915 2.840.000 365.859 265.934 205.500 392.247 392.247 18.268 1.222.048
ầ ụ C n tr c ph c v Máy xúc ấ ự ổ Ôtô t đ 25 t n Máy hàn 23 KW ắ ố Máy c t u n thép ộ Tr m tr n bentonite ấ B m c p bentonite ồ B m thu h i bentonite ọ Máy l c bentonite Máy nén khí Máy khác
1 1 4 4 1 1 1 1 1 1 1,50% ộ ổ T ng c ng
329.423.328 72.752.940 39.760.000 46.829.952 8.509.888 19.728.000 37.655.712 37.655.712 1.753.728 117.316.608 19.489.985 1.855.579.010
ế ừ ụ ệ ố ệ : Trên ti n đ đã th hi n máy làm vi c liên t c nên s ca ể ệ ừ
ộ nv = 0 (đ ng ). ệ ế ị ế ữ ể
ệ ắ ỉ ả ỡ t b đ n và đi ộ ầ ng, chi phí cho vi c l p đ t và tháo d máy móc…ch x y ra m t l n
ầ ướ
c tính ậ ế ể ằ ầ ồ +)Chi phí máy ng ng vi c ằ ồ máy ng ng b ng không. Do đó M ộ ầ : là nh ng chi phí cho vi c di chuy n máy móc thi +) Chi phí m t l n ặ ườ ỏ kh i công tr ư ử ụ ộ nh ng có liên quan đ n toàn b quá trình s d ng. Nhà th u 2 Máy khoan c c nh i: chi phí 1 l n tính b ng 04 ca ô tô 25T v n chuy n đ n và
Ớ
21
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ỏ ườ ế ọ ng. đi kh i công tr
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ằ ầ 2 C n tr c t ậ hành bánh bánh xích ADK125: tính b ng 04 ca xe ô tô 25T v n
ể ỏ ụ ự ế chuy n máy đ n và đi kh i công trình.
ườ ể ng
ả ế ể ơ ứ ậ ả 1 máy xúc : tính 2 ca di chuy n không t T ch c 2 ca ôtô v n t ỏ ấ i 25T v n chuy n các lo i máy nén khí, máy b m c p
i đ n và đi kh i công tr ạ ỏ ổ ị ế ng.
ậ
Ả
Ầ
ậ ắ ố 2 công nhân b c 3.5/7 tham gia vào vi c l p d ng và tháo d trong 2 ca Ổ
ộ N i dung S caố STT ơ ồ
ườ dung d ch bentonite, máy hàn, máy c t u n đ n và đi kh i công tr ệ ắ ự ỡ Ợ B NG T NG H P CHI PHÍ 1 L N Đ n giá (đ ng/ca) 2.840.000 10 1 Thành ti nề (đ ng)ồ 28.400.000
2 2 745.600 1.491.200
3 4 150.000 600.000 ự ổ đ 25T Ô tô t Máy xúc bánh l pố Công nhân b cậ 3,5/7
ổ ộ T ng c ng 30.491.200
ử ụ Chi phí s d ng máy là: M = 1.255.579.010+ 0 +30.491.200 = 1.286.070.210 (đ ng)ồ
(cid:0)
ứ ộ ọ ồ Chi phí nhân công : ả ộ Căn c vào các n i dung hao phí lao đ ng cho công tác khoan c c nh i ta có b ng
tính hao phí nhân công nh sauư :
ơ ộ Thành ti nề N i dung công tác
HPlđ Ca 1 512 512 1.024 ồ Đ n giá (đ ng/công) Ca 1 160.000 160.000 81.920.000 81.920.000 163.840.000 ố C t thép ồ ọ C c nh i T ngổ
(cid:0) ự ế
ằ ổ Chi phí tr c ti p khác : ấ ự ế Chi phí tr c ti p khác: l y b ng 2,45% trên t ng chi phí nhân công và máy thi công .
(cid:0)
Ọ
Ả
Ồ B NG TÍNH CHI PHÍ THI CÔNG C C KHOAN NH I
ầ Thành ph n chi phí
Cách tính
ự ế
[3]=2,45% x ([1]+[2])
Giá trị 163.840.000 1.886.070.210 50.222.800
TT [1] Chi phí nhân công [2] Chi phí máy thi công [3] Tr c ti p phí khác ự ế ộ
ổ
ự ế ằ ớ Chi phí chung : ấ Chi phí chung: l y b ng 5,45% so v i chi phí tr c ti p.
ộ
[4] T ng c ng tr c ti p phí [5] Chi phí chung ổ [6] T ng c ng
[4]=[1]+[2]+[3] [5]=6,45% x [4] [6]=[4]+[5]
2.100.133.010 135.458.579 2.235.591.589
Ký hi uệ NC M TK T C CP
Ớ
22
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ế ậ ọ ồ ồ K t lu n ậ : V y, chi phí thi công c c khoan nh i là 2.235.591.589 đ ng.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ ể ả ế ng Barrette. ườ
ứ ủ ượ ậ ợ c thu n l ừ ng Barrette ph i ti n hành ép c U200 Đ công vi c thi công ụ ệ ượ ng n t và s t lún c a các i, tránh hi n t
ự ầ ừ
ằ ườ ủ ề ị ự
c rút lên ngay sau khi t ằ ẽ ượ ể ớ ụ ệ ng vây đ đi u ki n ch u l c). C s ượ ẩ ớ ị c c u t i công trình b ng xe chuyên d ng, sau đó đ
ượ ữ c ép xu ng gi a các công trình
ừ ượ ử ụ ẫ ườ ố ạ c s d ng là lo i U200x40x5 dài 3m đ ừ ằ ầ ự ng d n. Nhà th u d tính s ép c b ng máy xúc.
ẽ ừ ạ ặ ằ ấ ạ ể ị i các v trí đi n hình.
Ấ
Ẳ
ấ ạ ừ ạ ể ị ườ I.2. Thi công t ướ c khi thi công t Tr ầ ấ ầ đào đ t t ng h m sau này đ công trình lân c n.ậ ừ 1. Ép c U200 ầ ẽ ế Nhà th u s ti n hành ép c thép U200 b ng máy xúc xung quanh khu v c c n thi ừ ẽ ừ công. (C này s đ ầ ậ ượ đ i v trí c n c v n chuy n t thi công. C đ ậ lân c n và t ừ 1.1. M t b ng ép c và c u t o ghép c t đi n hình. a. C u t o ghép c t i các v trí
Ừ Ạ Ị
Ạ
C U T O GHÉP C T I V TRÍ GÓC
Ấ
Ạ ặ ằ
Ừ Ạ Ị C U T O GHÉP C T I V TRÍ TH NG ừ b. M t b ng ép c .
Ớ
23
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
í n g Ð p c õ
h
õ
c
p Ð
g
n
í
õ
h
c
p
Ð
g
n
í
h
TRUC
h í n g Ðp c õ
h í n g Ðp c õ
h í n g Ðp c õ
õ
c
p Ð
g
TRUC
n
í
h
h
í
n
g
Ð p
c
õ
TRUC
c õ ® î c Ðp
b »n g m¸ y Ðp c h u y ª n d ô n g
h í n g Ðp c õ
h í ng Ðp c õ
h í n g Ðp c õ
TRUC
x 1
x 2
x 3
x 4
x 5
mÆt b » n g Ðp c õ u 200x 40x 5
ố ượ ệ ầ ư ự ừ ng công vi c c n làm nh sau: D a vào m t b ng ép c ta tính toán đ
ầ ượ c kh i l ấ ng c thép c n ép là 710 t m
ừ
ề
ặ ằ ừ ố ượ S l ộ Đ sâu ép 1 c là L = 3 m ổ T ng chi u dài c c n ép là 2130 m. ọ ừ ầ ổ ứ ừ ừ ch c thi công ép c .
ọ
ử ụ ươ ư ng án s d ng máy xúc lo i ạ KOMATSU PC110R1 sẽ dùng
ố ơ ả ể
ấ ấ 1.2. Ch n máy ép c và t ừ a. Ch n máy ép c . ầ Nhà th u đ a ra ph ừ ẫ ườ ng d n đ thi công ép c , các thông s c b n: đào t - Năng su t ép N 1 = 48 m/h. - Năng su t máy nh c N ổ ừ 2 = 68 m/h.
ọ ừ Hao phí ca máy thi công ép c c c U200:
Sca = Q/N1 = = 5,6 (ca máy), làm tròn thành 6 ca.
ổ ừ Hao phí ca máy thi công nh c U200:
Sca = Q/N2 = = 3,9 (ca máy), làm tròn thành 4 ca.
ể ừ V y, s d ng 1 máy xúc lo i ạ KOMATSU 10WH2(W) đ thi công ép c trong 6 ca
ậ ổ ừ ổ ộ ổ ộ ọ ừ ụ ụ ỗ ử ụ và nh c trong vòng 4 ca. b. T đ i công nhân. T đ i công nhân thi công c c c ph c v cho m i máy bao g m ồ :
ơ
Ớ
24
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ườ ườ ể ừ ề 1 ng 2 ng i lái máy (tính vào đ n giá ca máy) i đi u khi n c
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
2 ng i bu c c ộ ừ
ượ ơ ậ ỉ c tính ti n l ng vào đ n giá ca máy, do v y ch tính hao
ề ươ ố ớ ể ậ ộ ườ Do có 1 công nhân đã đ phí lao đ ng đ tính chi phí nhân công đ i v i 4 công nhân b c 3,5/7.
(cid:0) ọ ừ ộ ổ ổ T ng hao phí lao đ ng nh và ép c c c : 4 x (6+4) = 40 (công).
(cid:0)
ệ ệ ệ ơ
c. Tính chi phí thi công ép c U.ừ ọ ừ Chi phí máy thi công ép c c c : ố Chi phí máy làm vi c = (s ca máy làm vi c) x (đ n giá ca máy làm vi c) = (6+4) x 1.820.915 = 18.209.150 (đ ng)ồ Chi phí m t l n s d ng máy thi công ép c c c : do ph
ộ ầ ử ụ ươ ở
ườ ọ ừ ừ đây là ư ng d n đ thi công ép c nên chi phí 1 l n t m th i coi nh
ầ ủ ượ ng án thi công ầ ạ ườ ẫ ử ụ s d ng máy xúc đào t ằ b ng 0, chi phí 1 l n c a máy đ ể c tính toán trong chi phí thi công t
(cid:0) ờ ẫ ng d n. ệ ử ụ ừ ệ Chi phí s d ng máy = chi phí máy làm vi c + chi phí máy ng ng vi c + chi phí 1
l nầ = 18.209.150 + 0 + 0 = 18.209.150 (đ ng)ồ
(cid:0) Chi phí nhân công :
ố ơ
ề ồ NC= (S ngày công) x (đ n giá ti n công bình quân 1 ngày công) = 38 x 150.000 = 5.700.000 (đ ng)
(cid:0)
ỉ ệ ự ế ệ ầ Theo th ng kê kinh nghi m nhà th u: T l chi phí tr c ti p khác là 2,3% (cid:0) ự ế Tr c ti p phí khác: ố Chi phí chung quy
Ợ
Ổ
Ả
Ừ
B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG ÉP C
Cách tính
STT
ự ế
Thành ti nề 5.700.000 18.209.150 549.910
[3]=2,3%x([1]+[2])
ầ Thành ph n chi phí 1 Chi phí nhân công 2 Chi phí máy thi công 3 Tr c ti p phí khác
ộ
ộ
24.459.060 1.553.150 26.012.211
Ký hi uệ NC M Tk T P CP
[4]=([1]+[2]+[3]) [5]=6,35%x[4] [6]=([4]+[5])
ự ế 4 C ng chi phí tr c ti p 5 Chi phí chung ổ 6 T ng c ng
ầ ỉ ệ ủ ố c:ướ ệ Theo th ng kê kinh nghi m c a nhà th u t l chi phí chung là 6,35%
ậ
c công tác ép ván c là ừ ừ :23.836.290 (đ ng)ồ ầ ẽ ầ ượ ướ t công tác ép c U, nhà th u s l n l
ướ ế ế ng Barrette. D i đây là thuy t minh chi ti ạ t thi công các giai đo n thi ườ ng t cho quá trình thi công t
ươ ườ ng Barrete:
ỹ ng pháp thi công t ấ ườ ố
V y, chi phí quy ấ Sau khi hoàn t ườ công t Barrette. ổ 2. T ng quan ph ậ K thu t thi công t ặ ấ ự ắ ằ
ng bê tông c t thép t ị ị ử ụ ố ằ ị ừ ườ ng ch n đ t là quá trình thi công t ạ ầ nhiên b ng cách s d ng g u ngo m đào trong dung d ch ữ ổ ượ n đ nh b ng dung d ch c gi
Ớ
25
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
cao trình m t đ t t Bentonite. Trong quá trình đào, hai vách h khoan đ Bentonite.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ượ ạ Sau khi hoàn t ị c h trong dung d ch Bentonite và bê
ượ ổ ằ ố tông đ ồ ng pháp đ bê tông b ng ng Tremie.
ị
ấ ầ ươ ắ
ng ch n đ t g n t ườ ữ ấ t quá trình đào, l ng thép đ ổ ươ ố c đ vào h đào theo ph ử ượ ồ ể c thu h i đ tái s Khi cao trình bê tông dâng lên, dung d ch Bentonite tràn ra đ ồ ự ư ọ nh c c khoan nh i. ng t ố ặ ng li n k nhau có đ t gioăng cao su ch ng
ể ồ ầ ư ờ ạ ố ố ấ ề ườ ng.
Quy trình thi công t
ườ ườ ụ d ng. Nhìn chung quy trình thi công t ộ ề ấ M t đi m c n l u ý là gi a các t m t ữ ấ th m đ ng th i t o ra các m i n i gi a các t m t ườ ng Barrette: ự Trình t thi công t ng Barrette
ự ườ ng Barrette.
ườ ề ng Barrette:
ề
ơ ở ử ụ ẩ KATO NK750. Tính năng kỹ
B g u đào Kobelco 7055, máy c s s d ng là c u ậ ủ ế ị ư ọ 3. L a ch n máy đào t ầ ử ụ Nhà th u s d ng hai dây chuy n thi công t 3.1. Dây chuy n 1: ộ ầ thu t c a các thi
ộ ầ
ấ t b trên nh sau: B g u đào Kobelco 7055: ề ộ + Chi u r ng đào: 600 1200 mm. ề + Chi u dài đào: 2500 3500 mm ề + Chi u sâu đào: 60m. C u ẩ KATO NK750: ứ + Máy c s có s c nâng: 25 t n.
ề
ơ ở ử ụ ẩ KATO NK750. Tính năng
ư
ộ ầ ơ ở Kobelco 7055, máy c s s d ng là c u ế ị t b trên nh sau: Kobelco 7055:
Ớ
26
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
3.2. Dây chuy n 2: ộ ầ B g u đào ậ ủ ỹ k thu t c a các thi B g u đào ề ộ + Chi u r ng đào: 600 1200 mm.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ề ề
ơ ở ứ ấ + Chi u dài đào: 2500 3000 mm + Chi u sâu đào: 60m. C u ẩ KATO NK750: Máy c s có s c nâng 25 t n.
4. Thi công t
ườ ẫ
ườ ế ấ ng Barrette ch n đ t, Nhà th u ti n hành thi công t
ướ ườ ệ ằ ng d n. ầ c khi thi công t ượ ng thi công b ng bê tông mác th p có c t thép, đ
ố ấ ạ ướ c khi thi công t i tr
ệ ầ ọ
ượ ệ ườ ườ Tr ng ẫ ủ c thi công trên mi ng c a d n. T ườ ườ ố ng ng Barrette. T h đào, khi thi công xong đ ườ ồ ẫ d n có vai trò g n gi ng nh ng vách trong thi công c c nh i, vi c đào t ng ẫ ng d n. Barrette đ ắ ấ ượ ấ c l p đ t l ư ố ố c th c hi n bên trong t
ữ ươ Do danh gi ự ớ i gi a công trình và nhà lân c n là t
ậ ườ ỏ ố ả ự ỳ ẩ ấ ạ ng đ i nh (Đ i đa s cách nhà ẫ ọ ng d n ng Ph i c c k c n tr ng. ố ườ T
ệ lân c n là 60 cm) cho nên vi c đào đ t làm t ụ là k t c u có các tác d ng sau:
ố ầ ả ả ườ ng g u đào trong su t quá trình đào, đ m b o cho t ng Barrette đ ượ c
ẳ ướ ị đ nh v đúng, th ng hàng.
ế ị ườ ạ ồ ổ t b thi công t ặ ng Barrette (h l ng thép, đ bê tông, đ t
cho các thi ấ
ườ ờ
ị ệ ố ủ ỉ ể ố ộ ậ
ng s n đ nh c a đ nh h đào trong su t th i gian đào. ạ ấ ạ ủ ườ ậ ế ấ ẫ D n h ị ỗ ợ H tr ố gioăng ch ng th m..) ố ự ổ Tăng c Cho phép t o h th ng ki m tra đ tin c y panel. ẫ ng d n. 4.1. C u t o c a t
Ấ Ế Ẫ CHI TI T C U T O T NG D N
Ạ ƯỜ ẫ ườ ng d n. 4.2. Các công vi c trong công tác thi công t
ớ ố ớ ố i c t 0,95 m. ố
i c t 1,1 m. ớ ườ ẫ ng d n.
ố
Ớ
27
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ườ ẩ ấ ị ng vây. ệ ấ ằ Đào đ t b ng máy t ử ằ ủ S a b ng th công h đào t ổ ỡ ạ Đ bê tông g ch v dày 10cm làm l p lót cho thi công t ắ ự ẫ ườ ng d n. L p d ng c t thép t ắ ự ẫ ườ L p d ng ván khuôn t ng d n. ẫ ườ ổ ng d n. Đ bê tông t Tháo ván khuôn. ả ặ ẳ ấ L p đ t, hoàn tr m t b ng chu n b thi công t
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ ế ế ổ ứ ườ ẫ ố ượ ng công vi c và thi t k t ch c thi công t ng d n.
ố ượ
ả ậ ợ c tính toán và t p h p trong b ng tính sau : 4.3. Tính toán kh i l 4.3.1. Kh i l ố ượ Kh i l ệ ng các công vi c. ệ ượ ng các công vi c đ
ƯỜ Ố ƯỢ NG CÁC CÔNG TÁC THI CÔNG T
ng
ủ
ng d n ườ ẫ Ả B NG TÍNH KH I L Tên công tác STT ấ ằ Đào đ t móng b ng máy 1 ằ ử ố S a h móng b ng th công 2 ố C t thép d≤18mm 3 Ván khuôn 4 ườ Bê tông t 5 Bê tông lót t 6 ẫ ng d n Đvt m3 m3 t nấ 100m2 m3 m3 Ẫ NG D N ố ượ Kh i l 177,08 31,25 2,894 6,105 61,050 7,631
ẫ ườ ế ế ổ ứ t k t ng d n ch c thi công t
ườ ẫ ờ ộ ng d n.
ẫ ng d n.
ườ ẫ ầ ử ụ 4.3.2. Thi a. Tính hao phí lao đ ng và th i gian thi công cho công tác thi công t ườ b. Tính toán hao phí ca máy cho công tác thi công t ạ Công tác thi công t t b sau :
ầ
ấ ộ ệ
ụ ụ ắ ự
ườ ự ự ế ẫ ấ ổ hành đ bêtông t ng d n có năng su t th c t : 90x0,7=63
ế ị ng d n c n s d ng các lo i máy móc thi ị KOMATSU 10WH2(W) thi công đào đ t.ấ - Máy đào g u ngh ch ộ - Máy tr n bê tông mã hi u SB101 có năng su t tr n 12,9 m3/ca. - Máy c t u n c t thép 5kW. ắ ố ố - Máy c t g c m tay ph c v l p d ng ván khuôn. ắ ỗ ầ - Máy b m bêtông t ơ (m3/ca).
ầ ấ ầ
ấ ụ ụ
ướ ườ ẫ ng d n
ượ ố ụ ụ ổ c b trí 15 công nhân ph c v máy b m
ụ ụ ệ ướ ề ặ ư ệ ầ ệ ơ và th c hi n c.
ạ ườ ẫ ng d n.
ư ờ
ườ ư ế
- Đ m dùi 32A có năng su t đ m: 351,7 (m3/ca). - Máy đ m cóc ph c v thi công l p đ t. ầ ấ ả D i đây là b ng tính toán hao phí máy thi công t ự Ghi chú: Công tác đ bê tông đ các công vi c nh : san g t bê tông, láng b m t, đ m bê tông và ph c v đi n n ậ ế ộ c. L p ti n đ thi công t ả ứ Căn c vào b ng tính toán hao phí các ngu n l c cũng nh th i gian thi công các ậ ượ ệ công vi c ta l p đ
Ớ
28
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ồ ự ẫ ng d n nh sau: ộ c ti n đ thi công t
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
t hê i gian t hi c «ng ( ngµy )
t .g
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13
c .v
n É d
01
02 03
04
05 06
07 08
g n ê t
7 2
0 2
9 2
9
8
8 1
29
g n « c i
h t
Ộ Ế ƯỜ Ẫ TI N Đ THI CÔNG T NG D N
Ghi chú:
ấ ằ
ườ ử ố ổ ẫ
ủ ng d n ố
ắ ự ắ ự ườ
ẫ ẫ ng d n ẩ ng d n ườ ặ ấ ị ườ 01: Công tác đào đ t b ng máy ằ 02: Công tác s a h đào b ng th công 03: Công tác đ bê tông lót t 04: Công tác gia công, l p d ng c t thép 05: Công tác gia công l p d ng ván khuôn ổ 06: Công tác đ bê tông t 07: Công tác tháo ván khuôn t ấ 08: Công tác l p đ t, đ m ch t chu n b cho thi công t ng vây.
d. Tính toán chi phí thi công t
ầ ườ ẫ ng d n.
ộ ả ở ượ trên ta tính đ c các thành
Căn c vào b ng tính hao phí máy, hao phí lao đ ng ầ ư
ƯỜ
Ả
Ẫ
B NG TÍNH CHI PHÍ NHÂN CÔNG CÔNG TÁC THI CÔNG T NG D N.
ợ
STT
Tên công tác
B c thậ
Hao phí LĐ (ca)
Thành ti nề
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca)
ử ố
ủ ắ ự
thép
ắ ự
15 12 50 25 20
27 18 58 29 8 9 20
17
140.000 150.000 160.000 140.000 140.000 140.000 140.000
3.780.000 2.700.000 9.280.000 4.060.000 1.120.000 1.260.000 2.800.000
1 S a h đào th công ố 2 Gia công, l p d ng c t ỗ 4 L p d ng ván khuôn g 5 Tháo ván khuôn ấ ấ 6 L p đ t ổ 7 Đ bê tông lót ườ ổ 8 Đ bê tông t
ẫ ng d n
ứ ph n chi phí nh sau: +) Chi phí nhân công:
ộ
3,0/7 3,5/7 4,0/7 3,0/7 3,0/7 3,0/7 3,0/7 ổ
T ng c ng
25.000.000
Ớ
29
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
+) Chi phí máy thi công. Chi phí máy làm vi c:ệ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ƯỜ
Ả
B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY THI CÔNG T NG D N
STT
Tên công tác
Máy
Ẫ ơ Đ n giá
∑HPlđ
Thành ti nề
ấ ằ
1.820.915
1.820.915
1
1 Đào đ t b ng máy
ố
2 Gia công c t thép ắ ự 3 L p d ng ván khuôn g ổ 4 Đ bê tông lót
ổ
ườ
5 Đ bê tông t
ẫ ng d n
265.934 216.545 323.590 3.569.000 260.500
221.480 2.840.000
1 2 1 1 1 1 2
ấ ấ 6 L p đ t ậ ể ấ 7 V n chuy n đ t
ổ
Máy đào KOLBECO PC110R ắ ố Máy c t u n 3kW ỗ Máy c t g c m tay ắ ỗ ầ ộ Máy tr n 250 lít ơ ự B m t hành ầ Đ m dùi ầ Đ m cóc ự ổ Ô tô t đ 25 T ộ T ng c ng
265.934 433.090 323.590 3.569.000 260.500 221.480 5.680.000 12.795.989
Chi phí máy ng ng vi c:
ệ ừ ệ ừ Không có chi phí ng ng vi c:
ộ ầ Chi phí m t l n:
ế ỏ ườ G m các chi phí di chuy n máy móc đ n và đi kh i công tr ng…trong công tác thi
ẫ ồ ườ công t ể ng d n này bao g m:
ả i
ự ơ ể hành: tính 2 ca máy di chuy n không t i.
ố ượ
ồ 1 máy đào: tính 2 ca máy di chuy n không t ể 1 máy b m t ộ ố M t s máy khác s l ợ ổ ỏ ườ ầ ả ỏ ng nh ta b qua chi phí này: ẫ ng d n:
Ả
ƯỜ
B NG TÍNH CHI PHÍ 1 L N CÔNG TÁC THI CÔNG T
NG D N
ơ
Ca máy
Đ n giá
Ẫ Thành ti nề
STT
Tên máy
1 2
Máy đào KOLBECO PC110R ự ơ B m t
hành
2 2
730.980 1.150.000
ổ
ộ
T ng c ng
1.461.960 2.300.000 3.761.960
+ T ng h p chi phí 1 l n thi công t Ầ
ự ế +) Chi phí tr c ti p khác:
ố ớ ữ ươ ầ ấ ố ệ Chi phí này nhà th u l y theo s li u th ng kê đ i v i nh ng công trình t ng t ự
tc).
ằ
ố đã thi công b ng 2,45% chi phí (VL + NC + M + Chi phí chung:
ự ế
ườ ẫ ợ ằ ấ L y theo kinh nghi m b ng 6,35% so v i chi phí tr c ti p. ướ ổ c thi công t ớ ng d n.
ệ +) T ng h p chi phí quy Ổ Ả Ợ B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG T NG D N
ầ Thành ph n chi phí Cách tính ƯỜ Ẫ Thành ti nề
ự ế ộ
Ớ
30
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
STT 1 2 3 4 5 Chi phí nhân công Chi phí máy thi công Tr c ti p phí khác ự ế C ng chi phí tr c ti p Chi phí chung [3]=2,45%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=6,35%x[4] 25.000.000 16.557.789 1.018.166 42.575.955 2.490.693 Ký hi uệ NC M Tk T P
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ổ ộ 6 T ng c ng [6]=([4]+[5]) 45.066.648 CP
ồ ậ ẫ ườ ướ ng d n là 45.066.648 đ ng c thi công t
ng vây xung quanh công trình.
ườ ượ ườ ự ệ c th c hi n sau khi công tác thi công t ẫ ng d n đã ng vây đ
ườ ng vây:
ấ ế ế ượ t k thi công do ch đ u t
ả ặ ằ ấ ị
ườ ặ ằ c m t b ng ệ ng các công vi c thi ứ đó làm căn c tính toán
y 4
y 3
y 2
y 1
x 1
x 2
x 3
x 4
x 5
ủ ầ ư ườ ộ ườ ư ng cũng nh toàn b t ườ ệ ậ ụ ể ư V y, Chi phí quy ườ 5. Thi công t Công tác thi công t hoàn thành. ặ ằ 5.1. M t b ng phân chia các t m panel t ẽ ứ Căn c vào b n v thi ị đ nh v và m t b ng phân chia các t m panel t công hoàn thành 1 panel t và l p bi n pháp thi công cho công tác thi công t ấ cung c p, ta có đ ố ượ ng vây, kh i l ừ ng vây, t ng vây. C th nh sau:
ố ượ ng vi c cho 1 Panel và toàn b công tác thi công t
ệ ượ ộ ể ệ ế ệ ố ượ ệ ng các công vi c đ c th hi n chi ti ườ t trong ph n ph ng vây: ụ ầ
ế ế ổ ứ t k t
ể ơ ả ng vây: ướ ớ
ệ
ồ ự ớ ướ ồ ể c và hình dáng khác nhau nên đ đ n gi n cho ấ ch c thi công ta tính toán hao phí ngu n l c các công vi c cho 1 t m panel c là 600x2.800x17.000 ế ế ổ ứ t k t ạ ủ ng c a lo i đi n hình BR2 bao g m 16 panel v i kích th
ườ ng vây :
ấ ớ ộ ố ế ế t k . ằ ầ
Ớ
31
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ấ ườ ắ ự ố ố ổ 5.2. Tính toán kh i l Vi c tính toán kh i l l cụ ườ 5.3. Thi ch c thi công t ạ Do có 17 lo i panel v i kích th thi ườ t mm. ổ ợ ệ a. T h p các công vi c thi công 1 panel t i đ sâu thi + Đào đ t t ầ + Vét đáy h đào l n 1 b ng g u vét. + L p t m coppha phân chia panel t ng, l p d ng c t thép, ng đ bêtông.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ằ
ổ ố + Th i r a đáy h đào l n 2 b ng khí nén. ườ + Đ bêtông panel t
ầ ng và rút ng đ bê tông. ầ ổ ườ ứ ộ ộ ụ ự ế ổ ử ổ (cid:0) Khi thi công t ng vây, nhà th u t ch c m t đ i công nhân tr c ti p ph c v ụ
ắ ầ
ấ ộ ị
ể ổ ố ệ ẫ ấ
ố ố ố ồ
ệ
ủ ệ ầ ố
công tác thi công bao g mồ : 1. Theo dõi tháo l p g u đào. 2. Theo dõi quá trình khoan và c t đ a ch t. ắ ố 3. Tháo l p ng đ bê tông. ấ ộ ể 4. Ki m tra c p ph i và, ki m tra đ dâng bê tông, l y m u thí nghi m. ổ ể ề 5. Theo dõi, đi u khi n quá trình đ bê tông. 6. N i các l ng thép, hàn n i ng siêu âm. 7. Các công vi c khác. Trên c s yêu c u khác nhau c a các công vi c nêu trên nhà th u b trí 1 t ườ ụ ụ ườ ổ ộ đ i ng vây, ph c v cho công tác thi công panel i/1ca máy đào t
ầ ơ ở ồ công nhân g m 26 ng ườ t
ệ ủ ừ ố ượ ượ ng. Căn c vào kh i l
ứ ầ ứ ị
ụ ố ượ ố ớ ệ ấ
ng c a t ng công vi c thi công panel, ta tính toán đ ơ ở ng vây, kh i l ượ ả ậ ể ầ
ủ ế ư ệ c các ộ ộ ủ ộ thành ph n hao phí máy, hao phí lao đ ng trên c s áp d ng đ nh m c n i b c a ườ doanh nghi p đ i v i công tác thi công t ng đem tính toán l y cho c b ng tính các thành ph n hao phí panel đi n hình là BR1 và BR2. T đó, ta l p đ cho các công vi c ch y u nh sau
Ộ ừ : HAO PHÍ CA MÁY VÀ HAO PHÍ LAO Đ NG PANEL T ƯỜ BR2 NG
Công vi cệ TGkh
ị Đ n vơ Kh iố ngượ l S CNố Máy thi công ĐMcm ờ /đvt) (gi HPcm (gi )ờ (gi )ờ (ng i)ườ
md 16 0,685 11 11,00
0,50
l ngồ 2 0,5 1 1,00
Ớ
32
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
i ớ Đào t ộ đ sâu t kế ế thi ạ N o vét đáy h ố đào b ng ằ ầ g u vét ạ ồ H l ng ố c t thép, hàn n i ố ố ng siêu âm, l p ắ ổ ố ng đ bêtông, t m ấ coppha
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
1,50
m3 28,56 0,029 0,83 0,85
ổ ử Th i r a đáy h ố đào l n 2ầ Đ bê ổ tông & rút ố ổ ng đ (2 ổ ố ng đ )
ổ ộ T ng c ng 14,85 26
THêI GIAN THI C¤NG panel t êng br -2 ( TÝNH B»NG GIê )
T£N C¤NG VIÖC
s t t
1
2
3
4
6
7
8
9
10
11 12
13 14
15 16
5
11
1
khoan ®Õn ®é s©u t hiÕt kÕ
0,5
2
vÐt ®¸y hè ®µo l Çn 1
1
3
h¹ l ång t hÐp, èng ®æ bª t «ng,hµn nèi èng siª u ©m, h¹ t Êm gi÷ gio¨ng c hèng t hÊm
1,5
4
t hæi r öa hè ®µo l Çn 2
0,85
5
®æ bª t «ng ( 2 è ng ®æ ®ång t hêi )
8
6
gia c « ng c hÕ t ¹ o l ång t hÐp
14,85
7
c ung cÊp, t hu hå i bent onit e
ể ng đi n hình ộ ấ ộ ộ ấ ằ ế ậ ừ ế ờ ờ ườ b. L p ti n đ thi công cho 1 panel t T ti n đ th y r ng, th i gian thi công m t t m Panel BR2 là 14,85 gi .
ắ ầ ổ 8h sáng thì th i đi m b t đ u đ bê tông
ờ ự ế ớ ệ ắ ầ ừ ợ ể .
ự ườ
ấ ằ Ta th y r ng, n u ca làm vi c b t đ u t ề là lúc 22h chi u, đi u này phù h p v i tình hình thi công th c t ọ 5.4. L a ch n ph ơ ở ế ế ề ươ ng án thi công t ộ ng vây. ườ ề ệ ự ế ng và đi u ki n thi công th c t ư ta đ a ra
ượ
ậ ng án thi công nh sau : ồ ử ụ ố ướ ố ng thi công đ ừ ụ c chia làm 2 mũi. tr c X1 phía trong thi công
Ớ
33
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ư Trên c s ti n đ đã l p cho 1 panel t ư ươ ờ ụ ngoài vào theo tr c Y1. Mũi s 2 t thi công nh sau: ph S d ng đ ng th i 2 máy thi công 2 ca/ngày, h Mũi s 1 thi công t ướ h ừ ứ ự ng ra ngoài. Th t
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
t r ×n h t ù t h i c « n g t ê n g v ©y
m¸ y s è 1
m¸ y s è 2
STT
T£ N Cä C
STT
T£ N Cä C
01
1
01
23
02
4
02
25
03
7
03
27
04
10
04
30
05
13
05
32
06
15
06
36
07
17
07
39
08
19
08
41
09
21
09
43
10
2
10
24
11
5
11
26
12
3
12
29
13
6
13
32
14
8
14
28
15
11
15
31
16
9
16
35
17
12
17
37
18
14
18
34
19
16
19
38
20
18
20
40
21
20
21
42
22
22
22
44
Ớ
34
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
p a n n e l b ¾t ®Çu
d ©y c h u y Òn 2
p a n n e l k Õt t h ó c
06
d ©y c h u y Òn 1
05
y 4
08
07
y 3
02
01
03
p a n n e l k Õt t h ó c
y 2
d ©y c h u y Òn 2
04
y 1
p a n n e l b ¾t ®Çu
d ©y c h u y Òn 1
x 1
x 2
x 3
x 4
x 5
mÆt b » n g t r ×n h t ù t h i c « n g c ä c b a r r e t t e v µ t ê n g v ©y
Ớ
35
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
THêI GIAN THI C¤NG panel t êng br -2 ( TÝNH B»NG GIê )
T£N C¤NG VIÖC
s t t
1
2
3
4
6
7
8
9
10
11
12 13 14
15 16
5
11
1
khoan ®Õn ®é s©u t hiÕt kÕ
0,5
2
vÐt ®¸ y hè ®µo l Çn 1
1
3
h¹ l ång t hÐp, èng ®æ bª t «ng,hµn nèi èng siª u ©m, h¹ t Êm gi÷ gio ¨ng c hèng t hÊm
1,5
4
t hæi r öa hè ®µo l Çn 2
1 Y ¸ m
0,85
5
®æ bª t «ng ( 2 èng ®æ ®ång t hêi )
8
6
gia c «ng c hÕ t ¹ o l ång t hÐp
14,85
7
c ung c Êp, t hu håi bent onit e
11
1
khoan ®Õn ®é s©u t hiÕt kÕ
0,5
2
vÐt ®¸ y hè ®µo l Çn 1
1
3
h¹ l ång t hÐp, èng ®æ bª t «ng,hµn nèi èng siª u ©m, h¹ t Êm gi÷ gio ¨ng c hèng t hÊm
1,5
4
t hæi r öa hè ®µo l Çn 2
2 Y ¸ m
0,85
5
®æ bª t «ng ( 2 èng ®æ ®ång t hêi )
8
6
gia c «ng c hÕ t ¹ o l ång t hÐp
14,85
7
c ung c Êp, t hu håi bent onit e
ế ườ ươ ọ ộ a. Ti n đ thi công t ng vây 1 ngày theo ph ng án ch n.
ạ
ườ ả
ứ ể ẽ ượ ổ ộ ộ
c t ng ti n đ 1 cách chính xác ta s ộ ế ổ ườ ề ể ế ế ng vây ph i căn c vào ti n đ thi công trong 1 ngày ẽ ế ng vây
t hêi gian THI C¤NG t êng bar r et t e ( ngµy )
t hêi gian
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12
13 14 15
16
17
18
19
20 21
22
23 24 25 26 27 28
29 30
31
32
33
34
35 36
m¸y
m¸y 1
m¸y 2
ẽ ư ậ Nh v y, 1 ngày ta s thi công xong 2 panel lo i BR2. ế ườ ộ b. Ti n đ thi công t ng vây. ộ ế ệ ậ Vi c l p ti n đ thi công t ể ộ và ti n đ thi công 1 panel đi n hình. Đ v đ quy đ i các panel khác thành nhi u panel đi n hình, theo đó ti n đ thi công t ư nh sau:
ọ ự ườ ng vây.
ị ầ 5.5. L a ch n máy móc thi công t (cid:0) Xác đ nh nhu c u máy móc, thi
ụ ụ ự ẩ ọ ườ ng và c u ph c v đã l a ch n, đ ph c v quá trình thi công
ế ị Ngoài máy đào t ạ ầ ử ụ c n s d ng các lo i máy móc thi
ộ
ử ặ ắ ử
ậ
ể t b ki m tra khác.
Ớ
36
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
(cid:0) ế ị ụ ụ t b ph c v thi công: ể ụ ụ : t b sau ấ Máy tr n, cung c p và x lý bentonite. Máy nén khí x lý c n l ng. ấ Máy xúc đ t lên ôtô. ấ Ô tô v n chuy n đ t. ế ị ể Máy móc thi ự ọ Tính toán l a ch n máy thi công.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ể ng v n chuy n đ t đ c Nhà th u đ ra đó là
ươ ố ị ậ ướ c gom l ứ c sau đó m i v n chuy n ra kh i công tr
ề ỏ ộ ể ẽ ế ạ ấ ượ : đ t đào đ i ườ ng. Theo đó, c sau ng s huy đ ng 1 ca máy xúc ti n hành gom
ư ậ ể ấ ố
ọ
ứ ự ự ệ ệ ầ
ố ư ớ Máy xúc g u ngh ch: ầ ấ ượ ướ Ph ng h ớ ậ ể thành đ ng, đ ráo n ề ườ ệ ủ 3 ngày làm vi c c a dây chuy n đào t ộ ả ấ đ t thành đ ng, nh v y ta ph i huy đ ng 12 ca máy xúc đ gom đ t. Tính toán l a ch n máy xúc ự ử ụ Căn c vào yêu c u công vi c và d a vào năng l c hi n có, Nhà th u d đ nh s d ng lo i máy xúc g u ngh ch ị KOMATSU 10WH2(W) v i thông s nh sau ầ ự ị :
ầ
ỳ = 18,5 giây
ờ ơ ấ
ự ế ủ ấ ế ầ t tính toán xem ph n
tt = 247,68 m3/ca (chi ti ồ
ạ ầ Dung tích g u: 0,25m3 ủ Th i gian quay trung bình c a 1 chu k : ố ể C c u di chuy n: bánh l p c a máy đào: N Năng su t th c t ọ
ỏ ậ ể ườ ọ ng đ t c n v n chuy n ra kh i công tr ng là: 2.021,48 (m3)
ấ ầ ử ụ
máy s d ng: 2.021,48 /247,68 = 8,16 (ca máy), làm tròn thành 8 ca. ầ ẽ ố ụ ể ệ
ậ ỏ
ố 20 ( ca ).
ể ấ ự l a ch n máy thi công c c khoan nh i) ố ượ Kh i l ố ờ S gi ụ Nhà th u s b trí 2 máy xúc làm vi c 1 ca/ngày liên t c trong vòng 4 ngày đ ph c ấ ể ụ v công tác v n chuy n đ t ra kh i công trình. ầ ử ụ S ca máy xúc c n s d ng là: 12 + 8 = Ô tô v n chuy n đ t:
ệ ầ ệ Căn c vào yêu c u công vi c và năng l c hi n có, Nhà th u đ a ra ph
ươ ấ ể ậ ể ấ ầ ư ự ng án s ả ọ i tr ng 25 t n đ v n chuy n đ t, bãi đ ử ổ
ậ ứ ụ d ng ô tô DONGFENG BEN DFL3251A có t ấ ủ đ t c a thành ph cách công trình 25 Km.
ượ ố ộ ỳ Th i gian m t chu k làm vi c c a ôtô đ ị c xác đ nh là:
ệ ủ ờ T=T0 + Tđv + Tđổ + Tq = 9,09 + 80,36+ 1 + 2 = 92,45(phút) ể ậ ỏ
ố ượ ấ ng đ t c n v n chuy n kh i công tr ủ ấ ng trong 1 ca là ế ườ ấ ố ấ ầ ọ : V= 505,37 m3, ế ầ t trong 1
Kh i l hay 909,67 t n (dung tr ng c a đ t là 1,8 T/m3). V y s chuy n ô tô c n thi ca là :
ế (chuy n), làm tròn thành 37 chuy n.
ế ộ ờ ở
ệ ủ ỳ trên, th i gian m t chu k làm vi c c a ô tô là: T = 92,45 phút, ể ạ ượ c trong 1 ca là: ế
ế ử ụ Theo tính toán ế ố ố i đa mà 1 xe có th ch y đ suy ra s chuy n t ế (chuy n), làm tròn thành 5 ( chuy n ) ầ ố (xe), làm tròn thành 8 (xe). t s d ng trong ca là: Suy ra, s xe c n thi
ậ ậ ố ể ầ ử ụ
ố ượ ấ ớ ng c t thép thi công l n nh t trong 1 ca là: V y s ca ô tô v n chuy n c n s d ng là: 8 × 4 = 32 (ca). Máy hàn: Kh i l
Ớ
37
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố + Thép d≤18 mm là 1,57 t n.ấ + Thép d > 18mm là 2,585 t n.ấ
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Theo đ nh m c n i b ta có
ứ ộ ộ ị :
ấ ấ ứ ứ + Đ nh m c máy hàn v i công tác gia công l p d ng thép d≤18 mm là 1,01 ca/t n. + Đ nh m c máy hàn v i công tác gia công l p d ng thép d>18 mm là 1,23 ca/t n.
ớ ớ ầ ử ụ ị ị ố ắ ự ắ ự ệ : Suy ra, s máy hàn c n s d ng trong 1 ca làm vi c là
n = 1,57 × 1,01 + 2,585 × 1,23 = 4,8( máy ), làm tròn thành 5 máy
ệ ỗ ầ ử ụ Nh v y, c n s d ng 18 máy hàn 23 (kW) cho m i ca làm vi c.
ư ậ Máy c t u n thép. ắ ố ắ ố ạ ị ứ ộ ộ ệ :
ị ị ứ ứ ắ ố ắ ố
ệ Suy ra, s ca máy c t u n c n s d ng trong 1 ca làm vi c là :
ọ Ch n lo i máy c t u n 5 KW, theo đ nh m c n i b doanh nghi p ta có ấ + Đ nh m c máy c t u n cho 1 t n thép d>18 mm là 0,144 ca máy. ấ + Đ nh m c máy c t u n cho 1 t n thép d≤18 mm là 0,288 ca máy ố ắ ố ầ ử ụ 0,144 × 2,585 + 0,288 × 1,57= 0,9 ( ca ) ắ ố ệ ạ ỗ V y c n s d ng 2 máy c t u n thép lo i 5KW cho m i ca làm vi c.
ấ ủ ấ ộ ậ ầ ử ụ Tr m tr n. ộ ạ ộ Trong m t ngày t
ấ ọ ố ủ ạ ố ượ ả i đa thi công 2 t m Panel, do đó công su t c a tr m tr n ph i ng bentonite
ả ộ ả đ m b o cung c p đ bentonite cho thi công 2 c c trong 1 ngày. Kh i l ầ c n tr n trong 1 ngày là :
Vdd= 30,144 × 2 = 167,3 (m³).
ọ
ấ ộ ọ ứ ạ
ệ Ch n 2 máy có mã hi u BM1000 : Công su t tr n :15 (m³/h). ứ : Vthùng ch aứ = 167,3 m³, ch n 3 xilô ch a lo i 50(m³/1xilô) và 1 Thùng ch a Bentonite ạ xi lô lo i dung tích 30m3. B m c p. ơ
3/h s đ m b o cung c p dung d ch
ấ ơ ẽ ả ả ấ ị ấ ọ Ch n 2 máy b m có công su t 60150m
ơ ứ ượ Bentonite cho quá trình thi công. B m thu h i ồ
ố ể ọ
ọ ồ ậ ố
ị ệ ọ : Ch n 2 máy có mã hi u BE1000:
ọ ố ộ
: Ch n 2 máy nén khí sao cho
Máy nén khí ả ả ự ớ ố
ề ạ ẫ ọ ị
ứ ứ ề ầ ử ụ ể ấ ể
ồ ồ ừ ố c thu h i trong thùng ch a sau đó h khoan đ : Bentonite thu h i t ữ ậ ố ọ ủ ể ọ ả ể ọ cho đi qua b l c cát. B l c cát ph i cân đ i hài hoà gi a v n t c l c c a b l c 3). ể ồ và v n t c thu h i bentonite. Ch n 2 thùng thu h i có th tích là 85 (m Ch n máy sàng l c dung d ch Bentonite ọ 3/h). + T c đ : 100 (m ọ : 2 v i ng D60( ng c ng). ố + Đ m b o l c nén: 15 kg/cm ng d n dung d ch Bentonite ố Ố ồ ố : có 2 lo i là ng c ng và ng m m. Đ thi c c nh i ồ ộ ố công trình này nhà th u s d ng toàn b ng m m D100 đ cung c p và thu h i bentonite.
ị ể ể ể ị Ki m tra dung d ch ạ : đ ki m tra dung d ch bentonite nhà th u s d ng các lo i
ỉ ọ ử ễ ế
ấ ầ ụ ư ự ế ắ ể t b khác
Ớ
38
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ ử ụ công c nh l c k c t tĩnh, t tr ng k , ph u 500/700cc, gi y th PH… ử ụ ườ ụ ụ ứ ằ ọ : Đ ph c v công tác khoan c c nhà th u còn s d ng m t s ằ ng b ng h ư : 1 thùng ch a mùn khoan b ng tôn dày 45mm có gia c ế ị t b khác nh ộ ố ệ Các thi ế ị thi
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ườ ứ ầ ấ ố ổ
ế ị ạ ố th ng s ầ g u vét đáy, búa phá đá, máy kinh vĩ, thi n khung thép góc, ng đ bêtông, thép t m cho máy đào đ ng, g u khoan, t b đo đ c…
(cid:0) ầ ộ
ồ ố ụ ụ
ườ ố ế ạ ồ ồ ờ ớ ế
ng vây. Vi c gia công c t thép đ ả ệ ả ả ườ ụ
ng vây và ph i đ m b o có đ s l ng thép ph c cho công tác thi công t ế ướ ự ắ ầ ố Tính toán nhu c u lao đ ng cho công tác gia công c t thép. ắ ố Gia công c t thép bao g m: gia công c t u n, ch t o l ng thép ph c v cho thi ố ượ c ti n hành đ ng th i v i công tác đào ủ ố ồ ng vây. c khi đ n công tác l p d ng c t thép thì công tác gia
Ố
Ộ
Ả
B NG TÍNH HAO PHÍ LAO Đ NG CÔNG TÁC GIA CÔNG C T THÉP
ườ Panel Đ ng kính thép
KLthép (t n)ấ
HPlđ (công)
ổ T CN i)ườ (ng
d ≤ 18mm
1,57
ĐMlđ (n.c/t n)ấ 4,52
17,497
17
2 R B
d > 18mm
2,5847
4,02
ả ượ ệ ồ công t ườ t Do đó, c n tính toán sao cho tr công l ng thép ph i đ c hoàn thành nghi m thu.
ộ c 3 panel.
ể ậ ố ổ ộ ạ ư ậ ượ 17 công nhân b c 3,5/7 đ gia công c t thép đ i, m i t ớ Nh v y, ta s d ng 2 t
ụ ụ
ườ ng Barrette.
ứ V i lo i panel BR2, m t ngày thi công đ ỗ ổ ử ụ ph c v 1 máy thi công. 5.6. Tính toán chi phí thi công t a. Chi phí máy : ượ Chi phí máy đ c tính theo công th c sau :
M = Mlv + Mnv + M1 l nầ
ố ệ ủ
: Là đ n giá ca máy làm vi c c a máy lo i j.
ơ ạ
ệ ủ ừ ố
LV: S ca làm vi c c a máy lo i j. ạ LV ệ ủ NV: s ca ng ng vi c c a máy lo i j. ạ LV: Là đ n giá ca máy ng ng vi c c a máy j. ệ ủ
ừ ơ Trong đó: SCj ĐGj SCj ĐGj
Ớ
39
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
+) Chi phí máy làm vi cệ :
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ả
ƯỜ
ạ Lo i máy
SL máy
∑HPca máy
ơ ồ
ơ ở
ầ ẩ
B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY THI CÔNG T NG BARRETTE Đ n giá (đ ng/ca) 5.150.200 1.560.350 3.250.600 2.930.200
108 108 36 20
2 2 2 1
Thành ti nề (đ ng)ồ 556.221.600 168.517.800 117.021.600 58.604.000
ự ổ
8
32
2.840.000
90.880.000
ơ ơ
5 2 2 2 2 2 1
365.859 205.500 392.247 392.247 118.268 1.222.048 265.934
Máy đào c s KATO NK750, q=50T G u đào Kolbeco ụ ụ C u ph c v Máy xúc KOMATSU 10WH2(W) Ôtô t đ DONGFENG BEN DFL3251A 25 t nấ Máy hàn 23 kW ộ Máy tr n bentonite BM1000 ấ B m c p betonite. ồ B m thu h i betonite. ọ Máy l c betonite BE100 Máy nén khí ắ ố Máy c t u n thép Máy khác
162,5 72 144 144 72 72 36 1,50%
ộ
ổ
59.452.088 14.796.000 56.483.568 56.483.568 8.515.296 87.987.456 9.573.624 19.268.049 1.303.804.648
T ng c ng
ệ ế ệ ụ ừ ể ệ
ằ ừ ộ ồ
nv = 0 (đ ng ). ệ
ể ữ ế ị ế
ỡ ườ ỉ ả
ỏ ư
ế ơ ở c tính: ể ầ ướ ậ ế ấ ấ
ụ ự ế ể ấ ậ ỏ hành bánh xích: tính 4 ca ô tô 15 t n v n chuy n đ n và đi kh i
ể ả i.
ổ ứ ậ ả ể ơ ấ i 20T v n chuy n các lo i máy nén khí, máy b m c p
ạ ỏ ế ị ng.
Ợ
Ổ
Ả
Ầ
B NG T NG H P CHI PHÍ MÁY 1 L N
ơ
STT
CP 1 l nầ
Cách tính
ỗ ườ ng Barrette ụ ụ C n c u ph c v bánh xích
Ô tô 50 t nấ ấ ự ổ Ô tô t đ 15 t n
ể
1 Máy đào l t ầ ẩ 2 ả 3 Máy xúc KOMATSU 10WH2(W) 2 ca di chuy n không t i
4
Máy còn l iạ
2 ca ô tô 20 t nấ Công nhân 3,5/7
S caố 4 4 2 2 8
Đ n giá 4.460.150 2.320.500 1.030.600 2.460.150 150.000
ệ ắ ự ậ ố +) Chi phí máy ng ng vi c : Trên ti n đ đã th hi n máy làm vi c liên t c nên s ca máy ng ng b ng không. Do đó M ộ ầ t b đ n và đi +) Chi phí m t l n: là nh ng chi phí cho vi c di chuy n máy móc thi ặ ộ ầ ệ ắ ng, chi phí cho vi c l p đ t và tháo d máy móc, ch x y ra m t l n kh i công tr ử ụ ộ nh ng có liên quan đ n toàn b quá trình s d ng. Nhà th u ỏ 2 Máy đào c s KATO 50 t n: tính 4 ca ô tô 50 t n v n chuy n đ n và đi kh i ườ công tr ng. ầ 2 C n tr c t ườ công tr ng. 1 Máy xúc KOMATSU 10WH2(W): tính 2 ca máy di chuy n không t ậ T ch c 2 ca ôtô v n t ườ ắ ố dung d ch bentonite, máy hàn, máy c t u n đ n và đi kh i công tr ỡ 4 công nhân b c 3,5/7 tham gia vào vi c l p d ng và tháo d trong 2 ca.
ổ
ộ
ầ
T ng c ng chi phí 1 l n cho máy
Thành ti nề 17.840.600 9.282.000 2.061.200 4.920.300 1.200.000 35.304.100
Ớ
40
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ồ ử ụ Chi phí s d ng máy là : M = 1.303.804.648+ 0 + 35.304.100 = 1.339.708.108(đ ng)
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ả
B NG TÍNH CHI PHÍ NHÂN CÔNG.
ồ
Thành ti nề
STT
Công tác
ố ườ
ơ Đ n giá (đ ng/ca) ca 1 ca 2 175.000 160.000 175.000 160.000
1 2
HPLĐ (công) ca 2 0 1872 1.872
ca 1 1224 1872 3.096
195.840.000 627.120.000 822.960.000
Gia công c t thép Thi công t ng vây T ngổ
b. Chi phí nhân công :
c. Chi phí tr c ti p khác :
ự ế ằ ậ ệ ượ ổ Đ c tính b ng 2,45% trên t ng chi phí v t li u, nhân công và máy thi công nói
trên. d. Chi phí chung :
ữ ệ ươ ụ ng t , chi phí chung
Ả
Ổ
ƯỜ
B NG T NG H P GIÁ THÀNH QUY
ƯỚ Cách tính
Ợ TP chi phí TT [1] Chi phí nhân công [2] Chi phí máy thi công ự ế [3] Tr c ti p phí khác
[3] =2,45%x([1]+[2])
ự ế
ộ
C CÔNG TÁC THI CÔNG T NG VÂY. Ký hi uệ Giá trị NC 822.960.000 M 1.339.108.748 52.970.684 Tk T
2.215.039.433
[4] C ng tr c ti p phí
[4] = ([1]+[2]+[3]
ự ế ằ ớ ầ ủ Theo kinh nghi m c a Nhà th u khi làm nh ng công trình t c l y b ng 6,45% so v i chi phí tr c ti p. ượ ấ đ
ổ
ộ
[5] Chi phí chung [6]
C CP
T ng c ng
[5] = 6,45%x[4] [6] = [4] + [5]
142.870.043 2.357.909.476
ậ ườ ồ ế ậ : V y chi phí thi công t
ng Barrette là 2.357.909.476 ( đ ng ) ầ ươ ầ i pháp thi công các t ng h m theo ph ng pháp topdown
ả ổ ệ ề K t lu n II. Gi II.1. T ng quan v thi công topdown và quy trình công ngh
(cid:0)
ầ ầ
ổ T ng quan ể Đ thi công ph n ng m c a công trình nhà cao t ng thì v n đ c b n là gi ươ
ộ ố ộ ấ ề ệ ầ ậ ỳ ề ơ ả ề có nhi u ph ặ ằ
ữ thành ng pháp ố thành h đào tu thu c vào đ sâu h đào, đi u ki n đ a ch t, m t b ng thi công ế ấ i pháp k t c u...
ớ ầ ư ệ
ấ ủ ố ự ế h đào không cho s p trong quá trình thi công. Trong th c t ị ữ gi ả gi V i công trình xây d ng : Tr ầ ể ụ ở s làm vi c Chi nhánh Ngân hàng Đ u t ấ ằ ở ộ ầ ộ
ự
ứ ạ ườ ệ ố
ầ ầ ấ
ầ ố
ể ữ ượ ử ụ ươ ầ ườ c ta bao g m: khoan neo t ề ở ướ n
ươ ố ố
Ớ
41
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ự ế ự ự ế ệ ạ ầ ư ụ ở ệ ự và Phát ự ấ đ sâu –7.75m, riêng khu v c tri n Hà N i, ph n ng m th p nh t (đáy đài) n m ằ ớ ố thang máy sâu 8.45(so v i c t +0.00), xung quanh có các công trình đã xây d ng n m ầ ấ ươ ị ề ề ề ng vây t ng h m dày 600mm li n k trong đi u ki n đ a ch t t ng đ i ph c t p. T ề ặ ầ ố ố ượ ử ụ c s d ng làm vách ch ng h đào trong quá trình thi công ph n ng m. V n đ đ t đ ố ế vách h đào trong su t quá trình thi công ph n ng m. Các ra là làm th nào đ gi ấ ồ ng vào đ t c s d ng nhi u ng pháp đã đ ph ớ ng pháp topdown. V i ( Anchors tie backs), ch ng tr c ti p lên thành h đào và ph và th c t i công trình xây d ng Tr s làm vi c Chi nhánh Ngân hàng Đ u t hi n t
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ả ưở ộ ể
ề ậ
ắ ộ ố ườ ượ ả ố ệ ườ
ắ ươ ươ
ế ng đ n c phép do nh h ế ự ố i pháp ch ng tr c ti p lên ư ắ n ch c ch n nh ng ng pháp TOP ng pháp này thi ệ ầ i d ng h d m sàn
các k t c u t ệ ố ườ ố
ự ừ ướ ư c nh sau:
ầ ộ ạ ằ
ấ ạ ệ ạ ế ố t ng b : Thi công gia c ph n c t ch ng t m b ng thép hình : Thi công đào đ t đ i trà t ng pháp topdown đi theo trình t ố ố ầ ừ ố c t hi n tr ng +0.00 đ n c t đáy sàn t ng
ả Phát tri n Hà N i, v nguyên t c gi i pháp neo là không đ ủ ượ ể các công trình lân c n và m t s nh c đi m c a nó. Gi ệ ả ố ằ ầ thành vách b ng h ch ng s n thép yêu c u ph i gia c h s ậ ợ ủ ể ế ặ ụ ư ậ ế ấ i c a công trình. Ph ch a t n d ng h t đ c đi m k t c u thu n l ả ươ ớ ng pháp thi công có tính kh thi v i công trình này. Ph DOWN là ph ợ ụ ố ặ ấ ở ế ấ ừ ố ừ ầ ầ công ph n ng m t c t m t đ t tr xu ng và l ầ ầ ầ ầ ủ c a các t ng h m làm h th ng ch ng t ng t ng h m. (cid:0) Quy trình công ngh :ệ ươ Quá trình thi công theo ph 1. Giai đo n Iạ 2. Giai đo n IIạ ầ h m 1 2.75.
ệ ặ ằ
ể ố ng giao thông. H n n a, xung quanh đ u t n t
ậ ợ ượ ấ Do m t b ng công trình ch t h p công trình đã chi m ph n l n di n tích lô đ t nên ề ồ ạ i ư ầ i nhà th u đ a ra ế ơ ch c thi công đ ầ ớ ữ c thu n l
ươ
i
Phân khu 1: t Phân khu 2: t ệ ủ ự ặ ằ ặ ẹ ườ 2 bên công trình không th b trí đ ể ổ ứ ự các công trình đã xây d ng, do đó đ t ng án chia công trình thành 2 phân khu: ph ụ ế ừ ụ tr c X1 đ n tr c X3 ừ ụ ạ ầ ế ế tr c X3 đ n h t ph n còn l ồ ổ ứ ệ ằ Vi c chia phân khu nh m th c hi n ý đ t
ẽ ử ụ ầ
ầ ế ế ầ c làm rõ h n trong ph n thuy t minh chi ti t.
ầ ồ ổ ứ ẽ ượ ch c s đ ế ầ
ạ ế ố ệ ầ ằ ằ ủ ế ầ ầ ừ ố c t ớ ố i c t
ệ ầ
ầ ầ ế tr c X1 đ n tr c X3)
ừ ụ ầ ầ ộ ạ ạ ạ ấ ầ ầ ầ Thi công h d m sàn t ng h m 1 phân khu 1 ụ Thi công đào đ t móng và t ng h m 2 PK1 (t Thi công t ng h m 2. Thi công c t, sàn t ng h m 2 phân khu 1
ồ ch c là s s d ng m t b ng c a phân ủ ơ ở ể khu 2 (phân khu phía ngoài) làm c s đ thi công ph n ng m c a phân khu 1(phân ơ khu trong). Ý đ t Giai đo n này Nhà th u ti n hành đào b ng máy có dung tích g u 0.7m3 t ấ ạ +0.00 đ n c t 2.75. Ti n hành đào c u t o b ng th công h h m t ng h m 1 t 3.05. 3. Giai đo n III: 4. Giai đo n IV : ầ 5. Giai đo n V : G m các công đo n sau :
ố ờ ằ ặ ố ạ ắ Gia công l p đ t c p pha, c t thép đài móng, gi ng móng, c t thép ch cho
ầ ầ ế ố
ầ ặ ố
ộ
ố ằ ộ c t. Thi công bê tông đài móng và gi ng móng đ n c t đáy sàn t ng h m 2. ề ầ ổ Đ t c t thép, đ bê tông n n t ng h m. ầ Thi công c t và sàn t ng h m 2. ầ ầ ệ ầ ầ ị Thi công h d m sàn t ng h m phân khu 2. Thi công b t ph n l ầ ỗ ở ở m
ụ
ừ ụ ế ế ầ ấ ầ ầ Thi công đào đ t móng và t ng h m 2 t tr c X4 đ n h t ph n còn
ầ ừ ằ
Ớ
42
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ừ ố ầ ế ế ố ế ằ ạ 6. Giai đo n VI: tr c Y2 – Y3 và X3. ạ 7. Giai đo n VII : i ạ l ạ Giai đo n này Nhà th u ti n hành đào b ng máy đào mini có dung tích g u t ạ ế đ n 0.3m3 t 0.1 ố c t 2.75 đ n c t 6.25. T i các h móng ti n hành đào b ng máy đào
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ầ ử ế ợ
ố ươ ủ ướ ế i theo ph
ở ọ ng pháp topdown, Nhà th u s t o l ầ ẽ ố
ể
ộ ầ
ồ ấ ừ ướ d Thi công t ng h m 2. Thi công c t, sàn t ng 2 phân khu 2. ạ
ố ờ ắ
ố ằ ằ ố ế
ố ấ ề ầ ầ
ặ ố ề ầ
ầ
ệ ộ ệ ầ ầ ạ ườ ng
ỡ ỏ ệ ị ầ ộ Thi công h c t, vách thang máy t ng h m 1 và sàn t ng tr t, đ tr c Y2 – Y3 và X3. D b h I đ d m sàn. ầ ỗ ở ở ụ m
ồ
ế ộ ướ ẽ ớ ầ ỡ ầ ư ố ớ ầ i lên v i chú ý s thi công c t và vách thang máy tr ừ ướ d c.
ườ ổ ứ
ằ ạ
ươ ạ ố
ạ ng án ch ng t m theo ph ọ ằ ế ộ
ượ ạ ộ ng pháp topdown ố ầ ộ : thi công gia c ph n c t ch ng t m b ng thép hình ố ươ ộ ứ ng đ ng là dùng các c t ch ng t m b ng thép ề ượ ặ ồ ướ c đ t lên đ n chi u c vào các c c khoan nh i. Các c t thép hình này đ ầ c thi công trong giai đo n thi
ồ ử ỉ ể mini k t h p cùng th công. Ti n hành ch nh s a h móng, phá đ u c c. Đ có c a ầ ẽ ạ ỗ ở ở ụ tr c xu ng thi công bên d m ệ ứ ạ ị Y2 – Y3 và X5. T i v trí này Nhà th u s b trí 01 máy đào đ ng bên trên có nhi m ụ i lên xe v chung chuy n đ t t ầ ầ ạ 8. Giai đo n VIII : G m các công đo n sau : ộ ặ ố Gia công l p đ t c p pha, c t thép đài móng, gi ng móng, c t thép ch cho c t ầ ườ và t ng thang máy. Thi công bê tông đài móng và gi ng móng đ n c t đáy sàn t ng ầ h m 2. Thi công ch ng th m n n t ng h m. ầ ổ Đ t c t thép, đ bê tông n n t ng h m. Thi công c t, vách thang máy và sàn t ng h m 2. 9. Giai đo n IX : ố ramp d c. Thi công b t ph n l ặ ệ ố ắ L p đ t h th ng giáo Pal, xà g , ván khuôn ti n hành nh đ i v i d m sàn bình th ng. Thi công t ươ II.2. T ch c thi công theo ph 1. Giai đo n 1ạ ố Do ph ắ hình c m tr ố ầ ầ cao đáy d m t ng h m 1 c t –3.05m. Các c t này đã đ công c c khoan nh i.
ớ ố i c t thi ọ ớ t k 3,5m so v i cao đ đài c c
ố ạ ệ ừ ố ộ ế ế ế c t hi n tr ng +0.00 đ n c t đáy sàn ạ : Thi công đào đ t đ i trà t ọ ử ụ 2. Giai đo n IIạ
ầ
ạ ạ Giai đo n này đ
ụ
ạ i phân khu 2 ( ph n còn l
ở
ế ộ
ươ ng h
ế ợ ủ ằ ổ ướ ầ ử ụ Nhà th u s d ng ph
ử ụ
ấ ế ố ầ ế ấ ạ ị
ườ ằ ố ng Barrett đào b ng th công. Đ t t
ộ i ph n đ t quanh c t thép hình và sát t ự ổ ậ ủ ầ ượ ủ ườ ấ ổ ể ỏ ố S d ng thép hình i596 h xu ng t ấ ạ ầ t ng h m 1 2.75 ợ ượ c chia làm 2 đ t đào t i 2 phân khu: ợ ế ừ ụ ạ tr c X1 đ n tr c X3) - Đ t 1 đào t o phân khu 1 ( t ầ ạ ợ i ) - Đ t 2: đào t ấ ầ ấ ợ ể ầ ượ phân khu 1 hoàn thành. Đ cho c đào công tác đào đ t t ng h m 2 Đ t đ t 2 đ ơ ấ ượ ợ ệ ộ ổ ả đ n gi n ta tính toán thành công tác t ng c ng, vi c phân chia các đ t đào đ t đ c ể ệ th hi n trên t ng ti n đ thi công công trình. a. Ph ng thi công: ươ ử ụ ng pháp đào ao b ng máy đào k t h p th công. S d ng ự ổ ể đ đ thi công đào đ t đ n c t –2.75m sau đó s d ng nhân ấ ể i các v trí có b trí d m dày 0.40m. Thi công đào đ t đ ấ ừ máy ổ ấ ủ ng, bãi đ đ t c a đ v n chuy n ra kh i công tr
Ớ
43
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ổ ợ h p máy đào và ô tô t t ự l c th công đào k t c u t ạ l c đ ngay lên xe BEN t đào đ ố thành ph cách công trình 25km.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ổ ứ ấ b. T ch c thi công đào đ t
(cid:0) ấ ng đào đ t
ủ
th công
Tính toán kh i l ổ ố ượ ố ượ ng đ t c n đào là V= 2.675,9 m3, trong đó:
máy = 2.145 m3 = 530,9 m3
T ng kh i l ố ượ Kh i l ố ượ Kh i l ấ ầ ằ ng đào b ng máy là V ủ ng đào th công là V
(cid:0)
(cid:0)
ơ ở ự ự ệ
ử ụ ệ ị ầ ạ Tính toán hao phí lao đ ngộ Tính toán hao phí ca máy đào ầ ư ầ Trên c s phân tích yêu c u công vi c và d a vào năng l c hi n có, Nhà th u đ a ươ ng án s d ng máy đào g u ngh ch KOMATSU lo i PC150LC6 có các thông
ậ
ộ ỳ ck = 18,5 giây
ờ ậ ố ủ ể
ơ ấ
ấ ượ c là: NSca = 715,14 ( m3/ca)
ố ượ ầ ử ụ ra ph ố ỹ s k thu t sau: ầ Dung tích g u: q = 0,77m3 Th i gian trung bình c a m t chu k t V n t c quay di chuy n 5,5 km/h ấ max = 8,18m ớ Bán kính đào l n nh t R ể ằ ố C c u di chuy n b ng bánh l p ự ế ủ c a máy đào tính toán đ Năng su t th c t ằ ng đ t đào b ng máy là: Kh i l ố Vmáy = 2.145 m3, suy ra s ca máy c n s d ng là:
ấ (ca) (cid:0) ộ ủ
ủ
th công
ố ượ = 530,9 m3
ứ ử ố
ầ
ọ ổ ộ ử ố ườ ậ ồ Tính toán hao phí lao đ ng th công ủ ấ ầ ằ ng đ t c n đào b ng th công là: V Kh i l ủ ộ ộ ầ ị Đ nh m c s a h móng c a n i b nhà th u là 0,85ca/1m3 ế t là: 530,9×0,85 = 451,265 (công) Suy ra, s ngày công c n thi ờ Ch n t ố đ i công nhân g m 50 ng i, v y th i gian s a h đào là:
t hêi gian THI C¤NG ®µo ®Êt giai ®o¹ n ii pk1 ( ngµy )
t hêi gian THI C¤NG ®µo ®Êt giai ®o¹ n ii pk2 ( ngµy )
t ªn c«ng viÖc
t ªn c«ng viÖc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
®µo ®Êt b»ng m¸y
®µo ®Êt b»ng m¸y
söa hè ®µo b»ng t hñ c«ng
söa hè ®µo b»ng t hñ c«ng
(cid:0) ế ộ ấ ở (ca), Ti n đ thi công đào đ t 2 phân khu
c. Tính toán l a ch n máy móc và thi
ự ọ ế ị t b thi công
(cid:0)
ị ọ ự ầ ạ KOMATSU PC1506 có dung tích g u q=0,77m3
Ch n máy xúc ọ L a ch n máy xúc g u ng ch lo i ở ố ớ v i các thông s nêu
(cid:0) ậ
ọ ọ ậ ả ọ ấ DONGFENG BEN DFL3251A có t ấ i tr ng 25 t n,
Ớ
44
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ trên. ể ấ Ch n ô tô v n chuy n đ t. ể ạ Ch n lo i ô tô v n chuy n đ t ổ ấ ủ ố bãi đ đ t c a thành ph cách công trình 25 Km.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ ươ ể ầ ấ ầ ọ ng t ậ nh ph n ch n ô tô v n chuy n đ t ph n đào
ng ô tô t ượ ố ư ự ầ ử ụ Tính toán s l ng Barrette, ta tính đ ườ t c s ô tô c n s d ng trong 1 ca là: 8 (xe).
ầ ử ụ ậ ố ố ổ ế ậ v y s ô tô c n s d ng trong 1 ca là 8 ( xe ), t ng s ca ô tô là: 31 ca.
K t lu n: d. Tính toán chi phí thi công giai đo n 2.ạ (cid:0)
STT
Ạ HP ca máy (ca) Đ n giá(đ ng)
ậ
Tên công tác ấ ằ 1 Đào đ t b ng máy ể ấ 2 V n chuy n đ t
B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY THI CÔNG GIAI ĐO N 2 ơ ồ 2.875.600 2.840.000
Tên máy Máy đào KOMATSU PC1506 ự ổ ấ Ô tô t đ 25 t n ộ ổ
ạ
ộ
3 31 T ng c ng chi phí máy hoat đ ng giai đo n II
Thành ti nề 8.626.800 88.040.000 96.666.800
Chi phí máy thi công Chi phí máy làm vi c:ệ Ả
ừ
ệ ụ ừ ệ
ệ ộ ầ
ồ ườ ạ ng…trong giai đo n
ế ả ế ỏ ỏ ườ i đ n và đi kh i công tr ng.
ầ ợ ổ ồ
gđII = 96.666.800 + 1.761.860
ủ ạ Chi phí máy ng ng vi c: Do máy làm vi c liên t c nên không có chi phí ng ng vi c. Chi phí m t l n: ể G m các chi phí di chuy n máy móc đ n và đi kh i công tr ể này là 2 ca máy đào di chuy n không t + T ng h p chi phí 1 l n: 2x 880.930 = 1.761.860 (đ ng) Chi phí máy thi công c a giai đo n này là: M
= 98.248.600 (đ ng)ồ
(cid:0) Chi phí nhân công.
ứ ộ ơ ượ c chi phí
ư
Căn c vào hao phí lao đ ng và đ n giá thuê nhân công ta tính toán đ nhân công nh sau: NC=∑(HPNCxDGNC) = (9x50)x145.000 = 65.250.000 (đ ng)ồ
(cid:0)
ầ ấ ố ớ ố ệ ữ ươ ự ế Chi phí tr c ti p khác: Chi phí này nhà th u l y theo s li u th ng kê đ i v i nh ng công trình t ng t ự
tc).
ằ ố đã thi công b ng 2,45% chi phí (VL + NC + M
(cid:0)
ự ế ấ ằ ớ Chi phí chung: L y theo kinh nghiêm b ng 6,35% so v i chi phí tr c ti p.
Ợ
Ổ
Ả
STT
B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG GIAI ĐO N 2 ầ Cách tính Thành ph n chi phí
ự ế
1 Chi phí nhân công 2 Chi phí máy thi công 3 Tr c ti p phí khác
[3]=2,35%x([1]+[2])
Ạ ồ ề Thành ti n (đ ng) 65.250.000 98.428.600 3.846.447
Ký hi uệ NC M Tk
ộ
ộ
ự ế 4 C ng chi phí tr c ti p 5 Chi phí chung ổ 6 T ng c ng
[4]=([1]+[2]+[3]) [5]=5,85%x[4] [6]=([4]+[5])
167.525.047 9.800.215 177.325.262
T P CP
Ớ
45
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
(cid:0) ợ ổ ướ ạ T ng h p chi phí quy c thi công giai đo n II.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ế ậ ồ ậ : V y, chi phí thi công giai đo n 2 là 177.325.262 đ ng.
ạ ộ ố ả ấ ộ ệ K t lu n e. M t b ng thi công đào đ t và m t s gi i pháp an toàn lao đ ng, v sinh môi
ặ ằ ườ tr
mÆt b » n g t h i c « n g ®µo ®Êt t õ c è t h iÖn t r ¹ n g t í i c è t 2.750
m¸ y b¬ m
m¸ y ®µo ®Êt
h í n g ®µo ®Êt
O µ
v
a
r
c Çu r ö a x e
i
« t « c h ë ®Êt
è
a
a
l
r · n h t h u n í c
ng. ặ ằ (cid:0) M t b ng thi công đào đ t. ấ
®µo ®Êt t õ c è t h iÖn t r ¹ n g ®Õn c è t 2.75 mÆt c ¾t aa
(cid:0) M t c t AA ặ ắ
x5
x1
x2
x3
x4
ệ
ườ ng. ộ
ộ ố ả ẩ ướ ộ ả ử ướ ườ ệ ộ i pháp an toàn lao đ ng và v sinh môi tr ị ả ị ầ ủ ụ ể ổ i đi ki m tra tr ụ c m i bu i làm vi c ph i c ng
Ớ
46
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ố ự ể ả ỉ (cid:0) M t s gi ộ Chu n b đ y đ các d ng c lao đ ng, trang b b o h lao đ ng cho công nhân. ớ ỗ c, sau m i cho công Tr nhân vào làm vi c.ệ Làm hàng rào b o v h đào, bi n ch khu v c đang thi công.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ ụ ử ụ
ầ ạ ườ i đi l
ậ ể ặ ể ầ ấ
ậ
ướ ố ữ ượ c cho phép làm nh ng công vi c ph nào ữ ủ i trong ph m vi quay c a máy đào, gi a máy ả ừ ớ ổ ấ phía sau xe t i. ả ặ ượ ủ ưở ng c a m t tr ườ ỏ c khi ra kh i công tr t. ề ng đ u ạ t c các xe tr
ườ
ố ầ
: Thi công h d m sàn t ng h m 1 c t 2.55 phân khu 1. ệ ự
ầ ầ ồ Khi đang s d ng máy đào không đ ạ khác g n khoang đào ho c đ ng đào và xe v n chuy n đ t. G u máy đào đ đ t vào ôtô ph i đi t ượ ứ ấ ể c đ ng trong ph m vi nh h Xe v n chuy n đ t không đ ầ ử ấ ả ở ổ c ng ra vào, t B trí c u r a xe ấ ơ ụ ả ượ ử ể ph i đ c r a đ tránh làm r i b i, đ t ra đ ng. ệ ầ ạ ầ 3. Giai đo n III ầ ầ 3.1. Các công tác thành ph n c n th c hi n: ầ Thi công bê tông d m sàn t ng h m 1 bao g m các công tác:
ầ ắ ố
ầ ắ ự
ắ
ắ ự ầ
ổ ừ ờ ơ ạ
ế ế ụ ả ng ph gia ph i đúng thi t k , ph i ki m tra đ
ượ ộ ẫ ử ướ ể ươ ườ ể ặ ng đ m u th tr c đ trong t ng phân khu nh máy b m bê tông. Bê tông là lo i có ộ ả ẩ ng ph m c khi đ t mua bê tông th
ổ ứ
ầ ư ươ ng án thi công nh sau:
ạ ượ ổ ằ ơ c đ b ng xe b m t ự
L p c p pha đáy d m ố Gia công, l p d ng c t thép d m L p ván khuôn sàn ố Gia công, l p d ng c t thép sàn ổ Đ bê tông d m, sàn ượ Bê tông đ ế ụ ph gia đông k t nhanh nên hàm l ổ ụ ướ c khi đ , ki m tra c s t tr . ệ ầ 3.2. T ch c thi công h d m sàn t ng 1 phân khu 1 ầ ư Nhà th u đ a ra ph ặ ằ Chia m t b ng thi công thành 3 phân đo n, bê tông đ hành. a. Phân chia phân đo n.ạ
ằ ụ Vi c phân chia phân đo n nh m m c đích t ch c thi công theo ph
ặ ầ
ệ ề ắ ả ổ ộ
ẩ ằ ộ ớ ạ ươ ổ ứ ạ ng pháp dây ơ ổ ằ ng ph m và đ b ng b m do chuy n. M t khác do bê tông d m sàn dùng bê tông th ố ụ ụ đó b t bu c ph i đ trong vòng 1 ca, do đó vi c phân đo n nh m ph c v công tác c t thép và ván khuôn nên gi ươ ạ i mép c t.
Ớ
47
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ạ ố i h n phân đo n t ư ặ ằ ạ ệ ạ ấ t nh t là t ẽ Chia m t b ng thành 3 phân đo n nh hình v sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
mÆt b » n g p h ©n c h ia p h ©n ®o ¹ n b ª t « n g h Ö d Çm s µn t Çn g h Çm 1 c è t 2.550
p h ©n k h u 1
x 1
x 2
x 3
x 4
x 5
p h ©n ®o ¹ n 1
y4
y4
p h ©n ®o ¹ n 2
y3
y3
l ç b iÖn p h ¸ p
O µ
v
a
p h ©n ®o ¹ n 3
k h u v ù c r ö a x e
r
i
è
a
a
l
y2
y1
y1
x 5
x 1
x 2
x 3
x 4
p h ©n k h u 2
p h ©n k h u 1
ệ ừ ố ượ
ầ ầ ạ ầ
ệ ạ ộ Di n tích ván khuôn d m sàn trên t ng phân đo n, hao phí lao đ ng và th i gian
ả thi công đ
ng công vi c trên t ng phân đo n. b. Tính toán kh i l ắ ự Công tác gia công l p d ng ván khuôn đáy d m, t ng h m 1 phân khu 1. ờ ừ ầ ư c tính toán nh trên b ng sau: ờ ắ ự
ệ
ị
ờ
Phân đo nạ
Di n tích ván ầ khuôn d m (m2)
ứ Đ nh m c lao ộ đ ng (công/m2)
ổ T ng hp lao ộ đ ng (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán(ngày)
Th i gian thi công(ngày)
0,241
1 2 3
41,42 39,65 46,64
9,99 9,56 11,25
10 10 10
1,00 0,96 1,12
1 1 1
ộ ầ ầ ượ ả B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian gia công, l p d ng ván khuôn ầ đáy d m t ng h m 1 phân khu 1
Công tác gia công, l p d ng c t thép d m t ng h m 1 phân khu 1.
ắ ự ố ầ ầ ầ
- Gia công c t thép: ứ
ố
ị ượ ấ ố ượ Đ nh m c gia công c t thép đ c l y nh PA1, kh i l
ư ộ ờ ố ừ ng c t thép trên t ng ư c tính toán nh trong b ng sau:
Ớ
48
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố phân đo n, th i gian gia công và hao phí lao đ ng đ ờ ượ ầ ạ ả ầ ầ ố ả B ng tính hplđ và th i gian gia công c t thép d m t ng h m 1 phân khu 1
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ị
ộ
ứ
Kh i l
ố ng c t
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
ố ượ thép (t n)ấ D mầ d<10 d≤18 d>18 d<10 0,84 0,008 2,21 5,103 0,90 0,010 2,75 5,103 0,63 0,005 2,64 5,103
Đ nh m c lao đ ng (công/t n)ấ D mầ d≤18 3,461 3,461 3,461
d>18 3,210 3,210 3,210
ổ T ng hp lao đ ng ộ (công) 11,39 13,45 11,70
12 12 12
0,95 1,12 0,98
1 1 1
1 2 3
ố
ắ ự ả ộ ờ
ắ ự ướ ầ ầ
ị
ộ
Kh i l
ố ng c t
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ố ượ D mầ d<10 d≤18 d>18 d<10 0,84 0,008 2,21 9,477 0,90 0,010 2,75 9,477 0,63 0,005 2,64 9,477
ứ Đ nh m c lao đ ng D mầ d≤18 6,428 6,428 6,428
d>18 5,961 5,961 5,961
ổ T ng hp lao đ ng ộ 21,15 24,98 21,73
23 23 23
ờ Th i gian tính toán(ngày) 0,92 1,09 0,94
ờ Th i gian thi công(ngày) 1 1 1
1 2 3
ầ ầ ầ ả ộ ố L p d ng c t thép. ố D i đây là b ng tính hao phí lao đ ng và th i gian thi công công tác l p d ng c t ầ thép d m t ng h m 1 phân khu 1. ắ ự ờ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng c t thép d m t ng h m 1 phân khu 1
ắ ự ầ ầ
L p d ng ván khuôn thành d m và ván khuôn sàn t ng h m 1 phân khu 1. B ng tính hplđ và th i gian l p d ng ván khuônsàn, thành d m t ng h m 1 phân khu 1
ệ
ị
ứ
ổ
Di n tích ván khuôn (m2)
Đ nh m c lao ộ đ ng (công/m2)
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
T ng hp lao đ ng ộ (công)
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
Thành d mầ
Sàn
90,15 130,39 119,42 115,32 71,86 127,39
Thành d mầ 0,241 0,241 0,241
Sàn 0,205 0,205 0,205
48,44 52,41 43,41
26 26 26
1,86 2,02 1,67
1 2 3
2 2 2
ắ ự ầ ầ ầ ầ ả ờ
ắ ự ầ ầ ố Công tác gia công l p d ng c t thép sàn t ng h m 1 phân khu 1.
- Gia công c t thép sàn.
ị
ờ
Phân đo nạ
ố ố ượ Kh i l ng c t thép sàn (t n)ấ
ứ Đ nh m c lao ấ ộ đ ng (công/t n)
ổ T ng hp lao ộ đ ng (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán(ngày)
Th i gian thi công(ngày)
1 2 3
3,43 3,07 3,60
3,819 3,819 3,819
13,097 11,723 13,753
13 13 13
1,01 0,90 1,06
1 1 1
ố
- L p d ng c t thép sàn
Ớ
49
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ố
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ị
ờ
Phân đo nạ
ố ố ượ Kh i l ng c t thép sàn (t n)ấ
ứ Đ nh m c lao ấ ộ đ ng (công/t n)
ổ T ng hp lao ộ đ ng (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán(ngày)
Th i gian thi công(ngày)
1 2 3
3,43 3,07 3,60
7,092 7,092 7,092
24,324 21,771 25,542
25 25 25
0,97 0,87 1,02
1 1 1
ầ ầ
ự ẩ ổ ch c
ồ ổ ứ ở ầ ổ ằ ng ph m và đ b ng xe b m t ư ầ ươ ệ ứ
ố ỹ ủ ệ ơ hành. ử ư
ầ Công tác đ bê tông sàn, d m t ng h m 1 phân khu 1. ơ ử ụ Ý đ t đây là s d ng bê tông th ươ ự ệ ng án s Căn c vào yêu c u công vi c và năng l c hi n có, Nhà th u đ a ra ph ậ ụ d ng xe b m c a hãng putzmeister có mã hi u 20Z.09 có các thông s k thu t nh sau:
ầ ấ 16.43m
60m3/h
ấ ơ 106 Bar
ườ ơ
125mm ả ả Theo tính toán ph
ổ ế ả ồ ạ ấ ủ đ i ph c v công tác bê tông g m 20
ể ậ
ư ạ ệ c…
ị
ộ
ứ
ổ
ệ
Di n tích ván khuôn (m2)
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
Đáy d mầ
Sàn Đáy d mầ
Sàn
T ng hp lao đ ng ộ (công)
41,418 39,65 46,636
Thành d mầ 90,152 130,39 0,103 119,423 115,32 0,103 127,39 0,103 71,861
Đ nh m c lao đ ng (công/m2) Thành d mầ 0,103 0,088 0,103 0,088 0,103 0,088
25,04 26,56 23,43
1 2 3
25 25 25
1,00 1,06 0,94
1 1 1
ầ ầ ầ ầ ớ ơ + T m xa b m l n nh t: ấ ơ + Công su t b m: + Áp su t b m: ố + Đ ng kính ng b m: ơ ươ ở ng án 1, năng su t c a xe b m đ m b o đ h t c 3 phân ụ ụ ổ ộ ầ ẽ ố đo n trong vòng 1 ca. Nhà th u s b trí t công ệ ự ơ ụ ụ nhân b c 3/7 đi theo đ ph c v máy b m và th c hi n các công vi c có liên quan ụ ụ ệ ướ ề ặ nh : san g t bê tông, láng b m t, đ m nén bê tông, ph c v đi n n Công tác tháo ván khuôn sàn, d m t ng h m 1 phân khu 1.
(cid:0) ầ ầ ầ ế ộ
Ti n đ thi công d m sàn t ng h m 1 phân khu 1. ậ ặ ậ
ầ ạ ộ
ẽ ượ ề ầ ầ ớ
Ớ
50
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ế ợ ạ ứ ệ ầ ầ Nh n xét: do không có m t tr n công tác cho quá trình tháo ván khuôn d m, sàn t ng ượ ư ế ầ c đ a vào ti n đ thi công giai đo n này. Công h m 1 nên dây chuy n này không đ ầ ấ tác tháo ván khuôn d m sàn t ng h m 1 s đ c làm k t h p v i quá trình đào đ t ẽ ượ ầ t ng h m 2, t c là công vi c này s đ c tính vào giai đo n sau.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
01 02
03
04 05
p.® 3
20
25
10 23
26
p.® 2
p.® 1
10
15
20
5
p.®
70
59
60
51
49
50
40
39
26
25
30
20
20
10
10
5
10
15
20
0
Chú thích:
ầ
ầ
ố
ắ ự ắ ự ắ ự ắ ự ổ
ụ ụ
ầ ọ ơ ự ọ
01: l p d ng ván khuôn đáy d m ầ ố 02: l p d ng c t thép d m 03: l p d ng ván khuôn thành d m, ván khuôn sàn 04: l p d ng c t thép sàn 05: đ bê tông d m, sàn ự c. Tính toán l a ch n máy ph c v L a ch n máy b m bê tông ọ ủ ệ ớ : Ta l a ch n máy b m bê tông c a hãng Putzmeister rcó mã hi u 20Z.09 v i các
ơ thông s k thu t đã nêu. (cid:0) ự ố ỹ ọ ầ ự
ề ọ
ơ ậ L a ch n máy đ m bê tông: ầ - Ch n máy đ m sâu UB47, tay m m có: ườ + Đ ng kính thân: 76 mm ấ ộ + Công su t đ ng c : 1.5 KW
ạ ấ
ệ
STT
Lo i c u ki n
ấ ầ ớ KL BT l n nh t đ m ộ trong m t ca (m3) 74,625 65,890
ĐMCM(ca/m3) ầ Đ m dùi 0,065 0,065
Sàn D m ầ
ầ ả B ng tính hao phí ca máy đ m bê tông.
ổ
ộ
1 2 T ng c ng
HPCM (ca) ầ Đ m dùi 4,85 4,28 9,13
ả ử ụ ể ụ ụ ầ ầ ầ Nh v y ph i s d ng 9 máy đ m dùi đ ph c v công tác đ m bê tông d m sàn. (cid:0) ắ ự ụ ụ ọ ố
ư ậ ự L a ch n máy ph c v công tác gia công, l p d ng c t thép: Bao g m:ồ
- Máy hàn 23Kw ắ ố - Máy c t u n 5 Kw ụ - C n tr c tháp.
Ớ
51
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ị ấ ầ ắ ng c t thép l n nh t c n gia công l p d ng trong 1 ca và đ nh
ứ Căn c kh i l ứ ộ ộ ố ượ ầ ố ậ ượ ả m c n i b Nhà th u ta l p đ ớ c b ng tính hao phí ca máy nh sau:
ố
ớ
HPCM (ca)
STT
ĐMCM(ca/t n)ấ Máy hàn Máy c t u n
ắ ố Máy hàn
1
ạ ấ Lo i c u ki n ệ Sàn
3,24
ắ ố Máy c t u n 0,98
2
D m ầ
3,21
0,68
ấ KL c t thép l n nh t ấ ộ trong m t ca (t n) 3,602 d>10 d≤10 0,900 d≤18 0,010 2,750 d>18
0,898 0,000 0,898 1,165
0,272 0,34 0,272 0,136
ố ố ắ ả ự ư B ng tính hao phí ca máy c t, u n c t thép
ắ ố ư ậ ầ ử ụ ụ ụ ố
(cid:0) ụ
và c t thép sàn. ự ệ ọ ầ ặ ằ ề
ặ ầ ở ị
ụ ố ị ẽ ướ ọ ể ệ ầ Nh v y c n s d ng 3 máy hàn và 1 máy c t u n ph c v công tác c t thép d m ố Tính toán l a ch n c n tr c tháp. ầ ư Do đi u ki n m t b ng cũng nh yêu c u an toàn khi thi công các công trình cao ụ ỗ ố ọ ạ ầ ầ t ng nên ch n lo i c n tr c c đ nh t trên cao. V trí đ t c n tr c i ch , đ i tr ng ượ c th hi n rõ trong hình v d đ ạ i đây.
x 1
x 3
x 4
x 2
x 5
y4
y4
y3
y3
l ç b iÖn p h ¸ p
O µ
v
a
r
k h u v ù c r ö a x e
i
è
l
y2
y1
y1
x 5
x 1
x 2
x 3
x 4
p h ©n k h u 2
p h ©n k h u 1
ệ ự ố yc, Qyc, Ryc.
ầ
ọ ầ ứ ộ ầ
- Xác đ nh Hị
yc.
(cid:0) ụ ứ ầ ụ Vi c l a ch n c n tr c tháp c n căn c vào các thông s H ụ ố ể i thi u (T) Qyc : S c nâng c n tr c t ế ầ t Hyc : Đ cao nâng c n thi ớ ầ Ryc: T m v i yêu c u ố ủ ầ Tính toán các thông s c a c n tr c tháp.
yc = HCT + HAT + HCK + HTB
Ớ
52
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Công th c: Hứ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Trong đó:
ấ ủ ặ ấ ể ệ ầ ạ + HCT: Đi m cao nh t c a công trình c n đ t c u ki n, t i mái công trình là 31,6
ấ ệ ấ
ớ ố m (so v i c t 0.00). ả ề ề ộ ấ + HAT: Kho ng cách an toàn l y 1,5m ấ + HCK: Chi u cao c u ki n l y 2m. + HTB: Chi u cao thi t b treo bu c l y 1,5m.
ế ị yc = 31,6 + 1,5 + 2 + 1,5 = 36.6 m 37m. V y : Hậ
(cid:0)
ớ yc ắ ặ ầ ụ ị ượ ả ừ ụ Tính toán t m v i R D a vào m t b ng l p đ t c n tr c ta xác đ nh đ c kho ng cách t tr c quay t ớ i
ầ ặ ằ ấ
ự ấ ợ đi m b t l ứ ầ ệ ự ụ ọ ầ i nh t trên công trình là 61m. ố
ủ ể
max = 77 (m)
ề ố ỹ ớ ậ ủ ầ ấ ủ ầ tháp CITY CRANE MC 120 POTAIN /12A c a Pháp đ thi công công trình. ụ ụ
max = 55 (m) min = 2,9 (m)
ớ ớ ớ ấ ủ ầ ấ ủ ầ ụ ụ
min = 3,65 (T)
ầ ầ ứ
ỏ ủ ầ ủ ố ọ
ủ ố ọ ề i đ u c n: Q đt = 11,9 (m) đt = 7,2 (m)
ướ ế c chân đ : (4,5 ´ 4,5) m
hút) = 0,7 (m/giây)
ể Căn c vào các thông s trên và năng l c hi n có c a Nhà th u ta ch n c n tr c ủ Các thông s k thu t c a c n tr c tháp: Chi u cao l n nh t c a c n tr c: H T m v i l n nh t c a c n tr c: R T m v i nh nh t c a c n tr c: R ụ ạ ầ ầ S c nâng c a c n tr c t Bán kính c a đ i tr ng: R Chi u cao c a đ i tr ng: h Kích th ậ ố V n t c nâng: v = 42 (m/p ậ ố V n t c quay: 0,6 (vòng/phút) ậ ố V n t c xe con: v
xecon = 25 (m/phút) = 0,416 (m/giây). ấ ủ ầ
ứ ụ +) Tính toán năng su t c a c n tr c ủ ầ ổ
ế ị ủ ổ Qmin = 3,65 (T) do đó ta có th ch n ben đ ng c a ben đ và thi ể ọ ộ t b treo bu c)
Do s c nâng c a c n tr c t có dung tích là 1m3 (vì còn k t ấ ủ ầ ụ ạ ầ ầ i đ u c n là ượ ể ớ ọ i tr ng l ượ ụ ứ Năng su t c a c n tr c tháp đ c tính toán theo công th c sau:
Ngiờ = Q x nck x k1 x k2
Trong đó :
ầ
ờ
1 = 0,8 2 = 0,8
ụ ụ
ụ ứ Q : S c nâng c n tr c ệ ỳ ố nck : S chu k làm vi c trong 1 gi ầ ệ ố ử ụ ả ọ i tr ng k k1 : H s s d ng c n tr c tháp theo t ệ ố ử ụ ờ ầ k2 : H s s d ng c n tr c tháp theo th i gian k nck =
ự ệ ờ ộ ỳ V i Tớ ck là th i gian th c hi n m t chu k
Tck = E x (t1+ t2+ t3+ t4+ t5+ t6+t7) + (3 (cid:0) 4)(giây)
Ớ
53
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ố ế ợ ồ ờ ộ Trong đó : E : H s k t h p đ ng th i các đ ng tác ( E= 0,8)
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ấ
2 = = (giây)
t t
ế ị
ậ ệ ầ ế ể ẫ ề 4 = 120 giây
ỡ
ầ 6 = 15 giây
7 = = (giây)
ờ ờ ờ ờ ờ ờ ờ ẩ ạ
ờ ố t1 : Th i gian l y v t li u vào t 1 = 60 giây t2 : Th i gian nâng c n đ n cao đ c n thi ế ộ ầ t3 : Th i gian quay đ n v trí đ t ổ 3 = 15 giây t4 : Th i gian di chuy n xe con c đi l n v t ả t5 : Th i gian d hay đ v t li u t ổ ậ ệ 5 = 240 giây t6 : Th i gian quay c n tr c v v trí ban đ u t ụ ề ị ầ t7 : Th i gian h móc c u t (3 (cid:0) 4)(giây) : Th i gian sang s , phanh.
ck=0,8 x (60+52,1+15+120+240+15+52,1) + 4 = 447,36 (s) => nck= = 8,047 (giây) ụ
V y: Tậ ậ ủ ầ ấ V y năng su t ca c a c n tr c là:
ấ ).
Ngiờ=3,65 × 8,047 × 0,8 × 0,8 = 18,8 (t n/gi )= ấ ủ ầ ụ ầ ậ ờ 150,4(t n/caấ ấ ể ớ c yêu c u v n chuy n l n nh t trong 1 ca, do Năng su t c a c n tr c đáp ng đ
ỉ ầ ầ ố ộ
ượ ứ ụ ể ụ ụ ươ ủ đó ta ch c n b trí 1 c n tr c đ ph c v quá trình thi công toàn b ngôi nhà. ng án. d. Tính chi phí thi công c a ph (cid:0) Chi phí nhân công
ượ ứ Chi phí nhân công đ c tính theo công th c sau : NCgđ3 = ∑ Hj * Đncj
Trong đó:
ổ ươ ứ ớ ấ ợ ạ
ơ ố - Hj: T ng s ngày công t - Đncj: Đ n giá 1 ngày công t
ậ ng ng v i c p b c th lo i j ợ ạ ậ ớ ấ ươ ứ ng ng v i c p b c th lo i j ậ ượ ả ứ ơ ư Căn c vào hplđ và đ n giá nhân công ta l p đ c b ng tính chi phí nhân công nh sau:
ợ
STT
Tên công tác
B c thậ
ắ ự
ắ ự
ắ ự ầ
ổ
4,0/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7
ố ượ S l ng i)ườ (ng 10 23 26 25 20
ờ Th i gian lv (ca) 3 4,5 6 4,5 1
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca) 160.000 150.000 160.000 150.000 150.000
ầ 1 L p d ng ván khuôn đáy d m ầ ắ ự 2 Gia công, l p d ng thép d m 3 L p d ng ván khuôn sàn 4 Gia công, l p d ng thép sàn ầ 5 Đ bê tông d m, sàn t ng h m 1 pk1 ộ
ạ
ầ ổ T ng c ng chi phí nhân công giai đo n III
Thành ti n ề (đ ng)ồ 4.800.000 15.525.000 24.960.000 16.875.000 3.000.000 65.160.000
ạ ả B ng tính chi phí nhân công giai đo n 3
(cid:0) Chi phí máy thi công.
MTC = MLV + MNV + CP1L
LV là chi phí máy làm vi cệ
V i: Mớ
ệ MNV là chi phí ng ng vi c CP1L là chi phí 1 l n cho máy.
ự ơ ượ c chi
ệ ạ ừ ầ Chi phí máy làm vi c.ệ D a vào hao phí ca máy cho các công tác và đ n giá ca máy ta tính toán đ ư phí máy làm vi c cho giai đo n này nh sau:
Ớ
54
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ạ ả B ng tính chi phí máy làm vi c giai đo n III
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ạ ố STT Lo i máy S ca lv (ca) ơ ồ ố S máy cho 1 ca (máy) Đ n giá (đ ng/ca) Thành ti nề (đ ng)ồ
1 1 3.569.000 3.569.000 1
3 17 260.500 4.428.500 1
4 1 265.934 797.802 3
5 3 365.859 6.585.462 6
ụ 6 1 10 3.245.700 32.457.000 ơ Xe b m bê tông Máy đ m ầ dùi Máy c t ắ ố ố u n c t thép Máy hàn c tố thép ầ C n tr c tháp
ệ ạ ổ ộ T ng c ng chi phí máy làm vi c giai đo n 3 47.837.764
ừ ư ằ
ụ
ế c l p d toán và tính chi ti
ệ ừ Chi phí máy ng ng vi c ệ Chi phí ng ng vi c xem nh b ng 0. ầ ủ Chi phí 1 l n c a máy. ộ ầ ủ ầ : - Chi phí m t l n c a c n tr c tháp ượ ậ ự ầ ủ ầ Chi phí 1 l n c a c n tr c tháp đ ụ ụ ầ ủ ầ ồ ụ t trong ph n ph c
ầ ủ ầ ụ ầ ậ ổ ầ ẽ ượ ụ l c, theo đó chi phí 1 l n c a c n tr c là: 125.000.000 (đ ng), chi phí này s đ ổ ư phân b nh sau: ầ + Ph n móng: 40% ầ + Ph n thân: 55% ầ + Ph n mái: 5% V y chi phí 1 l n c a c n tr c tháp phân b cho ph n móng là:
ử ụ ề ạ 40% x 125.000.000 = 50.000.000 đ ng.ồ ố ầ ng đ i là đ u cho 5 giai đo n có s d ng c n c phân b t
ổ ươ ồ ỗ ẽ ượ Chi phí này s đ ạ tr c tháp, m i giai đo n 10.000.000 (đ ng).
ơ ả ạ i.
ụ ử ụ S d ng xe t ầ ể ậ i 7 T, đ n giá 1.682.000 đ/ca đ v n chuy n các máy móc còn l ắ ố ố
ậ ầ ườ ế ng
ậ ồ ể Bao g mồ : máy đ m bê tông, máy hàn và máy c t u n c t thép. ỏ ể V y c n 2 ca máy đ v n chuy n các máy móc đ n và đi kh i công tr Suy ra, chi phí v n chuy n là : 2 x 1.682.000 = 3.364.000 (đ ng).
- C n 4 công nhân ph c v b c x p (dùng 1ca), đ n giá 140.000đ/ca
ể ậ ể ụ ụ ố ế ầ
ậ ố ế ộ ầ ử ụ ạ 10.000.000 + 3.364.000 +
ạ ậ :
Ớ
55
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
MTCgđ3 = 47.837.764+ 13.924.000 = 47.851.688 (đ ng)ồ ơ Chi phí công nhân b c x p: 1 x 4 x 140.000 = 560.000 đ V y chi phí m t l n s d ng máy trong giai đo n này là : ồ 560.000 = 13.924.000 (đ ng). V y chi phí cho máy thi công công giai đo n III là
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
(cid:0) ạ :
ự ế Chi phí tr c ti p khác giai đo n III là T= 2,47% * (NCgđ3 + Mgđ3)
= 2,47%*(65.160.000+ 47.851.688) = 2.791.387 (đ ng)ồ (cid:0)
ậ : ậ : V y chi phí thi công giai đo n 3 là
ạ = NCgđ3 + Mgđ3 + CPTTKgđ3 + CPCgđ3
ấ ầ ầ ạ ể
ằ : thi công đào đ t móng, các lo i b và t ng h m 2 phân khu 1 ầ ừ
ằ ầ ế
ố ủ ế ố ỉ
ế ử ử ầ ẽ ạ ỗ ở ở ụ
ẽ ố ng pháp topdown, Nhà th u s t o l ầ d
ệ ả ể ạ ng vây t
ể m ụ ệ ườ ầ ẽ ế i khu v c đ ườ ầ ị
ả ị
ng h
ươ ề ừ ố ế ầ ầ ố Chi phí chung : CPC = 6,45% x (65.160.000+ 47.851.688+ 2.791.387) = 7.469.298 đ ngồ ế K t lu n Zgđ3 = 65.160.000+ 47.851.688+ 2.791.387+7.469.298 = 123.272.375 (đ ng)ồ 4. Giai đo n IVạ ạ Giai đo n này Nhà th u ti n hành đào b ng máy đào mini có dung tích g u t 0.1 ạ ừ ố ế ố đ n 0.3m3 t c t 2.75 đ n c t 6.25. T i các h móng ti n hành đào b ng máy đào ố ế ợ ướ mini k t h p cùng th công ch nh s a h móng. Đ có c a xu ng thi công bên d i ạ ị ươ tr c Y2 – Y3 và X3. T i v trí theo ph ấ ừ ướ i lên xe. này Nhà th u s b trí 01 máy đào có nhi m v chung chuy n đ t t ố ườ ấ ể ả ự Trong quá trình thi công đào đ t đ đ m b o h t ng d c ố ị ể ầ ố xu ng t ng h m 2 không b chuy n v Nhà th u s ti n hành gia c ng ch ng thêm ệ h thép I đ m b o s n đ nh. ng thi công. 4.1. Ph ấ ầ Chi u sâu l p đ t c n đào là 3,50m (t
ừ ỗ ở m đã đ l l
ả ế ỏ ọ
ế ợ ằ ầ
ế ằ ị
ượ ả ớ V i chi u sâu l p đ t đào là 3,50 m, bu c ph i chia làm hai l
ầ
i đ sâu theo thi ả ệ ả ố ả ự ổ ướ ớ c t 6.25 đ n c t đáy sàn t ng h m 1 – ể ạ ậ ả ế i, không gian thi công khá ch t 2.75m), do ph i ti n hành đào moi t ủ ạ ấ ằ ẹ h p nên ph i ti n hành đào đ t b ng các máy đào lo i nh đã ch n k t h p đào th ố ộ ấ ế công. Thi công đào toàn b đ t đ n đáy sàn h m 1 (c t –2.75m). Móng và gi ng móng ủ ằ i các v trí có đài và gi ng móng thì ti n hành đào b ng th công. đào k t c u c c b t ộ ượ ầ t đ u t đào: l ề ư ậ ế ế ớ t k . L p đ u dày 2,5m, nh v y chi u ư ế ươ ng th t
ế ấ ụ ộ ạ ấ ớ ề ố ớ ộ ượ t sau đào n t t dày 2,5m, l ầ ừ sàn t ng tr t xu ng là 2,5m đ m b o cho công nhân thi công trong t cao t ả ố đ i tho i mái.
ỏ ế ợ Đào đ t b ng ch y u là c gi
ủ ể ủ ấ i đ ổ ự ể i đ t ra ế bên trên xúc chuy n lên trên và đ tr c ti p vào
ỏ ủ i nh k t h p th công. Dùng máy ở ng.
(cid:0) ơ ớ ủ ế ấ ằ ế ỗ ở ứ ấ ượ c máy đào đ ng m . Đ t đ đ n l ậ ườ ể xe ben v n chuy n ra kh i công tr ổ ứ 4.2. T ch c thi công. ố ượ ấ ng đ t đào.
ạ
ấ ầ ệ ứ ề ệ
ể ầ ấ ủ ằ
máy = 3.724,53 m3
ư ế ấ Tính toán kh i l ổ T ng th tích đ t c n đào trong giai đo n là: V = 4.381,7 m3 ầ ệ ồ ổ ừ ch c và đi u ki n làm vi c Nhà th u tính toán T yêu c u công vi c, ý đ t ạ ượ ượ ượ i đ đ c đào b ng th công. c l ủ Do đó, ta tính toán đ i chi m 85%, 15% còn l ằ ng đ t đào b ng máy và th công nh sau:
ủ
th công
Kh i l Kh i l
Ớ
56
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố ượ ố ượ ủ ằ ơ ớ ng đ t đào b ng c gi ố ượ ượ c kh i l ằ ng đào b ng máy: V ằ ng đào b ng th công: V = 657,27 m3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
(cid:0)
(cid:0)
ơ ở ự ự ệ ệ ầ
ế ợ ơ ớ ử ụ ằ
Tính toán hao phí ca máy và hao phí lao đ ngộ . Tính toán hao phí ca máy đào đ t.ấ ầ ư Trên c s phân tích yêu c u công vi c và d a vào năng l c hi n có, Nhà th u đ a ươ ng án s d ng k t h p 03 máy đào có dung tích g u là 0,1m3 nh m c gi i hóa ầ ự ị ầ ử ụ ấ ầ ầ i đa công tác đào đ t t ng h m. Nhà th u d đ nh s d ng lo i máy sau:
ạ ố ơ ả ra ph ố t Máy đào lo i ạ KATO WORK HD180G có các thông s c b n sau:
ể ơ ấ
ớ
ờ ỳ ck = 18,5 giây
ượ ề + Chi u cao: 1,7m ề ộ + Chi u r ng: 1,3 m + C c u di chuy n: bánh xích ầ + Dung tích g u 0,1m3 ấ + Bán kính đào l n nh t: Rmax = 3,55m + Th i gian quay trung bình c a 1 chu k : t + NStt tính toán đ
ủ c là là: Ns tt = 102,162 m3/ca. ợ ể ử ụ
ứ ủ ể ả i đ gom đ t v l
ấ
ữ ưỡ ủ i i, do đó ta có th s d ng ngay nó ấ ề ỗ ở ự m thi công. Do máy còn ph i th c ự ế ủ ả ẽ ị ả i nên năng su t th c t c a máy s b gi m ạ c a máy gi m đi 30% và còn l i là 71,513 m3/ca. ư ng án thi công ph i h p gi a 03 máy nh sau:
ạ Ghi chú: máy đào lo i này có tích h p thêm l ư ộ ớ v i ch c năng nh m t máy ấ ệ ệ hi n thêm công vi c gom đ t và quăng t ự ự ế ủ ố xu ng, d tính năng su t th c t ầ ư Nhà th u đ a ra ph ầ ư ầ
ấ ươ ặ ậ ể ỉ ử ụ ế ủ ự ả ớ ờ
ạ
ộ ậ ấ ằ ế ả ố ợ ế Ban đ u, khi m t tr n công tác ch a cho phép Nhà th u ch s d ng 1 máy k t ặ ợ ấ h p v i đào th công đ đào đ t, d tính kho ng th i gian này chi m 4 ca. Khi m t ầ ẽ ộ ậ tr n công tác cho phép, Nhà th u s huy đ ng thêm 2 máy đào cùng lo i tham gia đào ờ ấ ể ẩ đ t đ đ y nhanh ti n đ . V y th i gian thi công đào đ t b ng máy là:
(ca)
ố Suy ra, s ca máy đào đã s d ng là: 4 + 3x16 = 51 ( ca máy ). (cid:0) ử ụ ộ ủ
ủ
th công
Tính toán hao phí lao đ ng th công ấ ầ ố ượ = 657,27 m3
ứ ử ố
ố ổ ộ ỗ ổ ồ ườ ậ ủ ằ Kh i l ng đ t c n đào b ng th công là: V ủ ộ ộ ầ ị Đ nh m c s a h móng c a n i b nhà th u là 0,85ca/1m3 ế ầ t là: 657,27 ×0,85 = 558,68 (công) Suy ra, s ngày công c n thi ờ ọ Ch n 3 t g m 10 ng i theo 1 máy đào, v y th i gian thi công là:
t hêi gian THI C¤NG ®µo ®Êt t Çng hÇm 2 ph©n khu 1 ( ngµy )
t ª n c«ng viÖc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11
12 13 14 15
16
17 18 19 20 21
®µo ®Êt b»ng m¸y
söa hè ®µo b»ng t hñ c«ng
ế ộ ấ đ i, m i t (ca). Ti n đ thi công đào đ t.
(cid:0) ự
Ớ
57
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
(cid:0) ế ị ể ậ ươ ọ Tính toán l a ch n máy móc và thi t b thi công. Tính toán hao phí ca máy xúc v n chuy n theo ph ứ ng đ ng.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ư ầ ươ ể ậ ươ ứ Nhà th u đ a ra ph ng án v n chuy n theo ph ằ ng đ ng b ng máy xúc
ớ KOMATSU 110W(W) v i các thông s c b n: ầ
ỳ ck = 18,5 giây.
ờ ơ ấ
ấ
ầ ử ụ ố ơ ả ạ + Dung tích g u ngo m: q = 0,4 m3 ộ ủ + Th i gian quay trung bình c a m t chu k : t ố ể + C c u di chuy n: bánh l p ớ max = 7,33 m + Bán kính đào l n nh t: R ự ế + Năng su t th c t tt = 371,5 m3/ca. ư ậ ố Nh v y s ca máy xúc v n chuy n theo ph
ươ ằ ứ ủ ấ ể ng đ t đào b ng th công trong vòng 2 ngày đ ng đ ng c n s d ng đó là: 18 ca (17 ượ c
ấ ấ : NS ậ ấ ượ ể ca có máy đào thi công đào đ t, l ồ ạ d n l (cid:0) ể ấ ậ
DONGFENG BEN DFL3251A có t
i sau đó dùng 1 ca máy xúc đ xúc đ t lên ô tô). ọ ọ ả ọ ể ậ ể i tr ng 25 t n ấ ấ đ v n chuy n đ t,
ố bãi đ đ t c a thành ph cách công trình 25 Km.
ờ ộ ỳ Ch n ô tô v n chuy n đ t. ạ Ch n lo i ô tô ổ ấ ủ Tính toán th i gian m t chu k làm vi c c a ôtô:
ấ ậ ị ệ ủ T=T0 + Tđv + Tđổ + Tq = 16,67 + 80,36+ 1 + 2 = 100,03(phút) ố Xác đ nh s ô tô theo gi t coi máy xúc ừ là máy chính, ch p nh n chô ô tô ng ng
ờ ế ả thi ầ ử ụ ch , khi đó s ô tô c n s d ng trong 1 ca là :
ố (xe)
Xác đ nh s ô tô c n s d ng theo gi
ầ ử ụ ả ế ừ ấ ậ thi t ch p nh n cho máy xúc ng ng ch ờ :
ố ế ố ố ể ạ i đa 1 xe có th ch y trong ngày là : ị S chuy n t
ế ấ ế (chuy n) l y tròn là 5 chuy n
ươ ng h Theo ph
ng thi công ta th y: ấ ấ ả ằ ủ ng đ t đào c b ng máy và th công là 321,346 m3 hay 482,02
ố ượ ấ ầ ỏ ườ ấ ể ng đ t c n chuy n kh i công tr ng trong 1 ca là: 120,505 t n.
ướ ầ ượ 4 ngày đ u l t n.ấ Suy ra, kh i l ậ ố ế ầ
ấ ố ng đ t đào c b ng máy và th công là:
ố ượ ả ậ ừ ể ấ ỏ V y s chuy n c n trong 1 ca là: (chuy n), suy ra s xe c n dùng trong 1 ca là: 01 xe. 3.997,33 m3 ườ ng ả ằ ủ ấ ng đ t ph i v n chuy n kh i công tr ố ượ đó suy ra kh i l
ế ầ ế 16 ngày ti p theo kh i l hay 5.995,995 t n, t trong 1 ca là: 374,75 t n.ấ
ầ ậ ế ể ừ ấ ằ V y s chuy n c n trong 1 ca là: (chuy n). T đó ta có th nh n th y r ng trong 16
ậ ố ế
ấ ố ượ ủ ứ ấ ng đ t đào b ng th công là: 35,3 m3 t c 52,94 t n.
ầ ố 1ngày cu i cùng kh i l ế ư ậ ầ ầ
ầ ử ụ ể ậ ấ ổ ộ ố
ế ngày ti p theo c n dùng 03 xe trong 1 ngày: ằ ế ậ ố V y s chuy n xe c n trong 1 ca là: (chuy n), nh v y ta c n dùng 01 xe trong vòng 0,5 ca. K t lu n S ca ô tô = 4x1 + 16x3 + 1x0,5 = 52,5( ca ). (cid:0) ỡ ườ ấ ầ ự ạ ố i khu v c ramp khi thi công đào đ t t ng ng Barrette t
Ớ
58
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ế ậ : t ng c ng ta c n s d ng s ca ô tô v n chuy n 25 t n là: ố ệ Bi n pháp ch ng đ t ầ h m 2.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ộ ẽ ạ ườ ố
ườ ư ằ ữ ị ầ ng Barrette đ ệ ấ ạ c n đ nh trong quá trình đào đ t, t Khi bê tông d m sàn t ng h m 1 đ t c cho t
ả ư
ầ ượ ổ ự ỡ ườ ệ ể ệ ượ ầ ố ố ả c th hi n trên b n v m t b ng thi ng Barrette đ
ầ
ng đ s làm vi c nh gi ng ch ng ngang ị ữ i nh ng v trí không có gi ỡ ườ ầ ệ ầ ng h d m sàn h m 1 ( khu v c ramp ) ph i đ a ra các bi n pháp ch ng đ t ẽ ặ ằ Barrette. V trí c n ch ng đ t công đào đ t t ng h m 2 phân khu 1. ượ ư ở đây là: c đ a ra
ố ị ấ ầ Bi n pháp đ ử ụ
ầ ố
ầ ượ ệ S d ng thép hình H400x400x13x21 làm cây ch ng. Dùng thép hình H588x300x12x20 làm d m ch ng. ng c t ch ng c n dùng khu v c ramp trong phân khu 1 là 3 c t, t
ự ườ đ i s d ng ố ắ ự ờ ộ ắ ự ố ộ ộ ổ ộ ử ụ ộ i, th i gian gia công và l p d ng 3 c t ch ng
ố L gia công l p d ng c t ch ng có 4 ng ạ t m tính là 0,5 ca.
Chi phí máy thi công. Chi phí máy làm vi c:ệ
Ả
Ạ HP ca máy (ca) Đ n giá(đ ng)
Tên công tác ấ ằ
STT 1 Đào đ t b ng máy
ậ
2
ể ấ V n chuy n đ t
B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY THI CÔNG GIAI ĐO N 4 ơ ồ 1.815.900 2.425.300 2.840.000 365.859
51 18 52,5 1
Tên máy Máy đào KATO WORK HD180G Máy xúc KOMATSU 110W(W) ấ ự ổ Ô tô t đ 25 t n ườMáy hàn 23Kw ng ộ
ạ
ộ
ắ ặ ệ ố 3L p đ t h ch ng t ổ T ng c ng chi phí máy hoat đ ng giai đo n IV
Thành ti nề 92.610.900 43.655.400 149.100.000 365.859 242.076.759
(cid:0) Tính chi phí thi công giai đo n 4.ạ
ừ
ệ ụ ừ ệ
ấ ấ ằ
Ả
Ạ ơ
ộ
ồ
Ầ B NG TÍNH CHI PHÍ 1 L N GIAI ĐO N IV Cách tính
N i dung
ầ
Đ n giá (đ ng/ca) 2.360.450 1.815.300
ầ
STT 1 CP 1 l n cho máy đào KATO 2 CP 1 l n cho máyxúc KOMATSU
ạ
ộ
2 ca ô tô 15 t nấ WORK HD180G ả ể 2 ca di chuy n không t i ầ ổ T ng c ng chi phí 1 l n cho máy giai đo n IV
ồ ề Thành ti n (đ ng/ca) 4.720.900 3.630.600 8.351.500
ệ ộ ầ ầ ầ ể ằ ả Chi phí máy ng ng vi c: Do máy làm vi c liên t c nên không có chi phí ng ng vi c. Chi phí m t l n: + Chi phí 1 l n cho 3 máy đào đ t: tính b ng 2 ca ô tô 15 t n + Chi phí 1 l n cho máy xúc: tính b ng 02 ca di chuy n không t i
ậ ử ụ ạ
ứ ư ả ộ ơ V y, chi phí s d ng máy cho giai đo n này là: MTCGĐIV = 242.076.759+8.351.500 = 250.428.259 (đ ng)ồ Chi phí nhân công. Căn c vào hao phí lao đ ng và đ n giá thuê nhân công ta l p b ng tính nh sau:
Ớ
59
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ạ ả ậ B ng tính chi phí nhân công giai đo n IV
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ợ
STT
Tên công tác
B c thậ
1 2
ủ ấ ằ Đào đ t b ng th công ườ ắ ặ ệ ố L p đ t h ch ng t ng
3,0/7 4,0/7
Hao phí lao ộ đ ng (ca) 570 2
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca) 145.000 160.000
ạ
ộ
ổ T ng c ng chi phí nhân công giai đo n IV
Thành ti n ề (đ ng)ồ 82.650.000 320.000 82.970.000
ự ế
Chi phí tr c ti p khác:
ố ớ ữ ươ ầ ấ ố ệ Chi phí này nhà th u l y theo s li u th ng kê đ i v i nh ng công trình t ng t ự
ằ
ố đã thi công b ng 2,5% chi phí (VL + NC + M tc). Chi phí chung:
ự ế ấ ằ ớ L y theo kinh nghiêm b ng 6,45% so v i chi phí tr c ti p.
ợ ổ ướ ạ
T ng h p chi phí quy
Ả
Ổ
Ợ
ự ế ộ
ộ
ầ STT Thành ph n chi phí 1 Chi phí nhân công 2 Chi phí máy thi công 3 Tr c ti p phí khác ự ế 4 C ng chi phí tr c ti p 5 Chi phí chung ổ 6 T ng c ng
Ạ B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG GIAI ĐO N IV ồ ề Thành ti n (đ ng) Cách tính 82.970.000 250.428.259 8.168.257 341.566.516 21.689.474 363.255.990
[3]=2,45%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=6,35%x[4] [6]=([4]+[5])
Ký hi uệ NC M Tk T P CP
c thi công giai đo n IV.
ồ ậ ạ ế
(cid:0) ệ ệ ậ ầ K t lu n ỹ ậ : V y, chi phí thi công giai đo n IV là 363.255.990 đ ng. ộ
ườ
ệ ế ả ố ệ ố ế Các k thu t c n chú ý và các bi n pháp an toàn lao đ ng và v sinh môi tr Do đi u ki n làm vi c thi u ánh sáng nên ph i b trí thêm h th ng chi u sáng
ứ ấ ủ ể ụ ụ ệ ấ ượ ố trên tr n t ng h m th nh t đ đ ph c v vi c đào đ t đ
c t t . ả ự ả ả ữ ữ ể
ướ v
ườ ừ ề ữ ố ng v gi a h đào đ hai phía t ể
ườ ệ ặ ấ ng Barrette . ả c và gi
ấ ả ướ ỏ ệ ầ kho ng cách gi a các công nhân ph i đ m b o c li an toàn đ không ạ ấ ả ữ ồ ướ B trí c u r a xe t c khi ra kh i công t c các xe tr
ấ ng. ề ầ ầ ả Chú ý gi ng gây tan n n . Đào đ t đ m b o sao cho m t đ t nghiêng t chân t ạ ử i c a ra vào công trình, t c r a s ch đ t bám trên thân xe. ti n thu h i n ố ề trình đ u ph i đ (cid:0) Tiêu n
ố ừ ầ ử ả ượ ử ạ ặ ằ c m t b ng: ượ
ầ ề ố ả c ng m ch y vào h t c d n v h thu t m th i đ t t
ướ ẫ ệ ố ự ỗ ườ ướ ướ ừ ắ ng vây ch n kín nên n i đáy dâng lên đ ơ ạ ượ ướ đó b m lên phía trên vào h th ng thoát n các ờ ặ ạ i ủ c chung c a sàn thi công và t
ướ ữ ả c gi
ướ ự ượ ả khô h đào trong quá trình thi công bê tông đài móng và b n đáy. Khi ạ ấ ẽ ạ c h th p s t o
Ớ
60
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ự ẩ ứ ả ổ ầ ư ạ ườ ướ ố Do h móng đ c các t thành bên là không có. N c d khu v c l khu v c.ự ố Thoát n ọ thi công bê tông đài c c và b n đáy mà m c n thành l c đ y n i làm n t b n đáy khi bê tông ch a đ t c c ng m không đ ộ ng đ .
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ặ ằ ụ ụ ướ
ằ ể ướ ạ ử ậ ầ ố ố ơ i c a v n chuy n trên sàn trên, đ u ng hút th xu ng h thu n
ệ ố
ướ ề ộ ố ướ ướ ố ố c m t b ng: b ng các máy b m ph c v công tác tiêu n ố ố ng v các h thu n c đ a ra ngoài thoát an toàn vào h th ng thoát n c b trí có đ d c i= 1% sâu 0.5m h ố ướ ệ ố ượ c đ
(cid:0) ố ằ ượ ố ượ c c h đào đ ầ ả ả c, đ u x ươ c thành ph . H th ng m ng c đào sâu ố ộ c gia c b ng ván và c t ch ng 1.5 m đ
Tiêu n ặ đ t ngay t ượ ư đ ướ ẫ d n n ố ơ h n c t đáy đài 1m. H này có chu vi 1.5 ỗ g , đáy h đ (cid:0) ố ượ ổ ộ ớ c đ m t l p bê tông mác 150 dày 200mm. ệ ố H th ng thông gió
ộ ầ ề ụ ấ ủ ầ
ạ ể ề
ộ ạ ậ ầ ệ ể ả ẽ ố ớ trong l p bùn 2 có th gây ng t cho công nhân thi i công
ệ ứ ưỡ ườ
ề ố ầ ẽ ặ ng h thông thông gió c ầ
ổ ầ ạ ẩ ư ượ ừ ấ ầ ơ ng 11.000m
ố ị
ệ ố ẩ ả ạ ư ượ ươ ớ i t ấ ươ ầ ng gió đ y vào h m l n nên duy trì đ
ể ầ ỗ ớ ơ thông h i và đ
ượ ố ụ ệ ế
ờ ồ ả ạ
ể ồ ở ể i thi u 15 phút đ phòng khí đ c trong bùn đ t thoát ra.
ầ ầ ầ ầ
(cid:0) ng h
Trong quá trình đào đ t c a t ng h m, phát sinh nhi u khí đ c tích t ả ấ đ t. Các máy móc thi công cũng x ra nhi u CO ả công. Vì v y đ đ m b o an toàn và v sinh lao đ ng, nhà th u s b trí t tr ng b c. ầ khi đ sàn t ng h m 1, nhà th u s đ t nhi u ng thông h i PVC D100. Ngay t 3/h ầ ử ụ Khi đào đ t t ng h m, nhà th u s d ng hai qu t đ y gió có l u l ằ ổ i các v trí thi công. Do th i gió vào h th ng ng D500 b ng v i b t đ a khí t ầ ư ượ c áp su t d ng, không khí trong h m l u l ạ ờ ệ ố ẽ c luân chuy n 2 l n trong 1 gi s thoát ra theo các l . H th ng qu t ừ thông gió làm vi c liên t c trong su t quá trình thi công. N u ng ng thi công trong ệ ố ệ vòng 2 gi i ph i cho h th ng qu t thông gió ấ ướ ố ạ ộ ho t đ ng tr c t ạ 5. Giai đo n V : ướ ươ Ph Bê tông đ ợ ụ ng ng b m bê tông ph i đ ả ả ượ ố ơ ả ườ ủ ố c b trí ị ng ng không b
ổ ằ c các l ộ ẫ ổ sao cho l chuy n h
ở ạ đ ng h tr lên thì khi làm vi c tr l ộ ộ Thi công t ng h m 2:thi công c t, sàn t ng h m 2 phân khu 1. ậ ầ ư ộ ố ỹ ng thi công và m t s k thu t c n l u ý: ơ ố ườ ượ c đ b ng b m tĩnh, các đ ẫ ỗ ố ượ tr ng c a sàn mà v n đ m b o đ i d ng đ ế ắ ố ng đ t ng t d n đ n t c ng đ bê tông. ả ượ ố ể ướ ệ ố ế ậ ơ ổ ể ả ả c b trí đ n t n n i đ bê tông đ đ m b o có th ể
ộ ế H th ng chi u sáng ph i đ ộ ổ
ầ
ạ Các công vi c thành ph n c n làm trong giai đo n này là:
ệ ề ố ầ
ằ
ề ầ ầ
quan sát quá trình đ bê tông m t cách sát sao. ệ 5.1. Phân chia công vi c thành các công tác thành ph n. ầ ầ ầ ố Truy n c t xu ng t ng h m 2 ầ ọ ế ố Phá đ u c c đ n c t đáy đài Thi công bê tông đài, gi ng móng. ố Thi công c t thép và bê tông n n t ng h m 2. ầ ộ ầ Thi công, c t t ng h m 2 ổ ứ
ầ ầ ắ
Ớ
61
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ể ướ ụ ắ ậ ộ ự ệ ạ ầ ọ ớ ố 5.2. T ch c thi công. ề ố ắ ạ ố 5.2.1. Truy n c t tr c đ c xu ng t ng 2. ạ ệ Công vi c tr c đ c chuy n l ả ượ quan tr ng c n ph i đ ầ ế ứ ố i tr c chính công trình xu ng t ng h m là h t s c ớ i c b ph n tr c đ c th c hi n đúng v i các sai s trong gi
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ả ắ ệ ạ ạ ậ
ố ủ ủ ố
ư ộ ử ụ ạ h n cho phép. Mu n v y ph i b t bu c s d ng các lo i máy hi n đ i nh : máy toàn ế ứ ạ đ c Leica TC307 c a Thu S , máy chi u đ ng lade DZJ2 c a Trung Qu c. ộ ổ ồ ườ ự ệ ỵ ỹ ắ ạ ầ ử ụ Công tác tr c đ c c n s d ng m t t i th c hi n trong vòng 1 ca.
5.2.2.
ổ ứ ầ ọ g m 3 ng ồ T ch c thi công phá đ u c c khoan nh i.
(cid:0)
ậ ỏ ố ượ ậ ọ ng đ u c c khoan nh i c n đ p b trong phân khu này là 19 c c
ỏ ng bê tông đ u c c c n đ p b . ầ ọ ầ ọ ầ
ầ ọ ầ ồ ầ ậ ỏ ầ ọ ầ ỏ Tính kh i l ố ượ S l ề Chi u dài đ u c c c n đ p b là: 1,2 m ậ ậ ổ V y t ng th tích bê tông đ u c c c n đ p b đó là:
ể (m3)
(cid:0)
ứ ệ ầ ử ụ máy nén khí
ầ ọ ớ ố ể ề và đ u phá bê tông đ phá đ u c c t ự i c t thi
ứ ộ ộ ượ ị ộ Tính toán hao phí ca máy và hao phí lao đ ng.ộ ệ Căn c vào đi u ki n thi công và năng l c hi n có, Nhà th u s d ng ế ế ầ t k . ự D a vào đ nh m c n i b Nhà th u, tính toán đ c hao phí ca máy và lao đ ng cho
ầ ọ ậ ồ ầ ư công tác đ p đ u c c khoan nh i nh sau :
Hao phí ca búa căn khí nén : 11,455 x 0,35 = 4 ( ca ). Hao phí ca máy nén khí diezel 300 m3/giờ : 11,455 x 0,18 = 2 ( ca ). ơ ầ Hao phí ca máy c n tr c bánh h i 16 t n
ụ ấ : 11,455 x 0,111 = 1,272 ( ca ) làm tròn
thành 1,5 ca.
ầ ị
ổ ộ : 11,455x0,612 = 7 x( ca). Ta b trí t : 0,612 công/m3 đ i 7 công
Hao phí lao đ ngộ : đ nh m c n i b nhà th u cho công tác này là ứ ộ ộ ố suy ra t ng hplđ cho công tác này là ế nhân b c 4,0/7 ti n hành phá trong vòng 1 ca.
ộ ầ ề ằ ố 5.2.3. T ch c thi công công tác bê tông c t thép đài , gi ng móng, n n và c t t ng
ổ ậ ổ ứ ầ h m 2.
(cid:0) ầ ệ Các công vi c thành ph n:
ọ
ổ ặ ố ắ ự ổ ọ phân khu 1 ầ ầ
ọ
ỡ ấ ố ề
ấ ắ ổ
ề ầ ấ ằ ầ
ề ầ ầ ố ố
ố ộ
ộ
Ớ
62
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ổ ắ ự ắ ự ổ ộ ằ phân khu 1. Đ bê tông lót đáy đài, gi ng móng ờ ủ ộ phân khu 1 ặ ố Đ t c t thép đài c c, đ t c t thép ch c a c t L p d ng ván khuôn đài c c ọ ế Đ bê tông đài c c đ n đáy sàn t ng h m 2. Tháo d ván khuôn đài c c phân khu 1 L p đ t h móng phân khu 1 ầ Đ p cát n n h m 2 phân khu 1. ầ Đ bê tông lót n n t ng h m 2 phân khu 1 Thi công ch ng th m cho n n t ng h m 2 b ng Polytop ề ầ L p d ng c t thép n n t ng h m 2 phân khu 1 ầ ề ầ Đ bê tông n n t ng h m 2 phân khu 1 L p d ng c t thép c t phân khu 1 L p d ng ván khuôn c t phân khu 1 Đ bê tông c t phân khu 1
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ộ ầ Tháo ván khuôn c t t ng h m 2 phân khu 1
a. T ch c thi công.
ổ ứ
(cid:0)
mÆt b » n g p h ©n ®o ¹ n t h i c « n g b ª t « n g h Ö ®µi, g i» n g mã n g
p h ©n k h u 2
Phân chia phân đo n.ạ ặ ằ ư ạ M t b ng phân chia phân đo n nh sau:
x 1
x 3
x 4
x 2
x 5
p h ©n ®o ¹ n 1
y4
y4
y3
y3
O µ
v
a
r
p h ©n ®o ¹ n 3
i
p h ©n ®o ¹ n 2
è
a
a
l
y2
y1
y1
x 5
x 1
x 2
x 3
x 4
p h ©n k h u 2
p h ©n k h u 1
ố ượ ữ ạ ố ỏ ệ Chênh l ch kh i l ng c t thép và di n tích ván khuôn gi a 2 phân đo n th a mãn
ạ ươ <25%, do đó cách chia phân đo n là t ệ ố ợ ng đ i h p lý.
Công tác bê tông lót móng.
(cid:0) ố ượ ừ ệ ạ Tính toán kh i l ng công vi c trên t ng phân đo n.
ố ượ T ng th tích bê tông lót c a phân khu 1 là 17,332 m3. Do kh i l
ủ ổ ằ ố ượ ủ ỗ i ch và đ b ng th công, kh i l ỏ ng nh nên bê ừ ng bê tông lót trên t ng phân
ể ộ ạ ượ c tr n t ộ ạ ờ ượ ư ả ổ tông lót đ đo n, hao phí lao đ ng và th i gian thi công đ c tính toán nh b ng sau:
ả ộ ờ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian thi công bê tông lót móng phân khu 1
ờ ể
Phân đo nạ Th tích bê tông lót (m3) ĐMLĐ (công/m3) ổ ộ T đ i CN i)ườ (ng Th i gian thi công (ngày)
20 1
1 2 3 4,925 5,402 5,561 1,18 1,18 1,18 T ngổ HPLĐ (công) 5,812 6,374 6,562
ắ ự ặ ố ố ằ ờ ộ Công tác gia công, l p d ng c t thép đài, gi ng móng và đ t c t thép ch c t.
Gia công c t thép. ứ
ố
ị ố ượ ấ ỉ ệ ứ ắ ự ị c l y theo t l 40/60 đ nh m c l p d ng và
Ớ
63
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ị Đ nh m c gia công c t thép móng đ ầ ứ ộ ộ ủ ự d a trên đ nh m c n i b c a nhà th u.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
ấ
ố
ứ
ấ
ị
Kh i l
ng c t thép (t n)
ộ Đ nh m c lao đ ng (công/t n)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Phân đo nạ
ằ
Gi ng móng
Đài móng
ằ
Gi ng móng
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
d≤18 d>18
Đài móng d≤18 d>18 d<10 d≤18 d≤18 d>18 4,525 3,336 0,344 0,205 1,085 0,202 0,304 0,307 1,027 0,192 4,283 3,336 0,463 1,593 0,781 0,146 3,258 3,336
d>18 2,54 2,54 2,54
d<10 4,528 3,336 4,528 3,336 4,528 3,336
T ng ổ hp lao đ ng ộ (công) 2,5 18,75 2,5 17,96 2,5 17,89
18 18 18
1,04 1,00 0,99
1 2 3
1 1 1
ả ộ ờ ố B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian gia công c t thép móng phân khu 1
ố .
ố ượ
ố
ứ
ị
Kh i l
ấ ng c t thép (t n)
ấ ộ Đ nh m c lao đ ng (công/t n)
ằ
ằ
Gi ng móng
Gi ng móng
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Phân đo nạ
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
T ng ổ hp lao đ ng ộ (công)
Đài móng Đài móng d≤18 d>18 d<10 d≤18 d≤18 d>18 d>18 3,81 4,525 5,004 0,344 0,205 1,085 0,202 3,81 4,283 5,004 0,304 0,307 1,027 0,192 3,81 0,46 1,593 0,781 0,146 3,258 5,004
d<10 d≤18 d>18 6,792 5,004 3,8 6,792 5,004 3,8 6,792 5,004 3,8
28,12 26,94 26,83
27 27 27
1,04 1,00 0,99
1 2 3
1 1 1
ắ ự L p d ng c t thép ả ắ ự ộ ờ ố B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian l p d ng c t thép móng phân khu 1
Công tác gia công, l p d ng ván khuôn đài, gi ng móng. ộ
ắ ự ằ
ệ
ứ
ổ
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
1 2 3
Di n tích ván khuôn (100m2) Gi ngằ 0,677 0,695 0,343
Đài 0,165 0,245 0,642
ộ ị Đ nh m c lao đ ng (công/100m2) Đài 22,394 22,394 22,394
Gi ngằ 22,394 22,394 22,394
T ng hp lao đ ng ộ (công) 18,86 21,04 22,05
22 22 22
ờ Th i gian tính toán(ngày) 0,86 0,96 1,00
ờ Th i gian thi công(ngày) 1 1 1
Công tác bê tông đài, gi ng móng.
ắ ự ả ờ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian gia công l p d ng ván khuôn móng PK1
ổ ạ ể ươ ử ng án thi công là s T ng th tích bê tông c 2 phân đo n là: V = 136,1 m3, ph
ơ
ệ ệ ệ
tt: 25m3/h
ự ố ư
ơ ậ ỹ ự ế : N ơ
ổ ộ ậ
ằ ả ể ổ ụ d ng b m tĩnh đ đ bê tông. ơ ọ ự Tính toán l a ch n b m tĩnh: ề ố ượ ứ ng công vi c, đi u ki n thi công và năng l c hi n có, Nhà Căn c vào kh i l ẽ ử ụ ạ HBT40RS có các thông s chính nh sau: ầ ự ị th u d đ nh s s d ng máy b m tĩnh lo i ấ ơ Năng su t b m k thu t: 40m3/h ấ ơ Năng su t b m th c t ấ ộ Công su t đ ng c : 48,5 Kw ụ ụ ư ụ ụ ệ ề ặ ồ ầ ạ ệ đ i ph c v công tác bê tông g m 20 công nhân b c 3/7 đ th c hi n các ướ c…Bê
ẽ ượ ổ ứ ể ằ c đ d t đi m trong vòng 1 ca.
Ớ
64
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ứ ắ ự ượ ấ ỡ ỡ ứ ằ ị ể ự ố B trí t công tác có liên quan nh : san g t bê tông, đ m láng b m t, ph c v đi n n tông đài, gi ng móng phân khu 1 s đ Công tác tháo d ván khuôn. Đ nh m c tháo d ván khuôn đ ị c l y b ng 40% đ nh m c l p d ng.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ
ứ
ổ
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
T ng hp lao đ ng ộ (công)
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
Đài
1 2 3
Di n tích ván khuôn (100m2) Gi ngằ 0,677 0,695 0,343
0,165 0,245 0,642
ộ ị Đ nh m c lao đ ng (công/100m2) Đài 12,058 12,058 12,058
Gi ngằ 12,058 12,058 12,058
10,16 11,33 11,87
11 11 11
0,92 1,03 1,08
1 1 1
ả ờ ộ ỡ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian tháo d ván khuôn móng PK1
Công tác l p đ t h móng.
ấ ấ ố
ổ
ờ
T đ i CN
ổ ộ (ng
Phân đo nạ 1 2 3
ể ấ Th tích đ t ấ l p (m3) 9,617 9,862 15,492
ĐMLĐ (công/m3) 0,7 0,7 0,7
T ng HPLĐ (công) 6,732 6,903 10,845
i)ườ 12 12 12
ờ Th i gian tính toán (ngày) 0,56 0,58 0,90
Th i gian thi công (ngày) 0,5 0,5 1
ấ ấ ả ờ ố ộ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian l p đ t h móng phân khu 1
ắ ầ
ậ ượ ả ố ượ ị Căn c vào đ nh m c n i b và kh i l c b ng tính hao
ề ầ Công tác đ p cát n n t ng h m 2 phân khu 1. ứ ộ ộ ắ ệ ng công vi c ta l p đ ầ ư ờ phí lao đ ng và th i gian đ p cát n n t ng h m 2 nh sau:
ể
ấ ấ
ổ
ờ
T đ i CN
ổ ộ (ng
Phân đo nạ 1 2 3
Th tích đ t l p (m3) 37,794 36,666 38,358
ĐMLĐ (công/m3) 0,3825 0,3825 0,3825
T ng HPLĐ (công) 14,456 14,025 14,672
i)ườ 14 14 14
ờ Th i gian tính toán (ngày) 1,03 1,00 1,05
Th i gian thi công (ngày) 1 1 1
ề ầ ờ ầ ầ ắ ả ộ ứ ộ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian đ p cát t ng h m 2 phân khu 1
ổ ấ ố ế ế ế ặ
t k ta ti n hành đ bê ấ ổ ượ ạ ầ c
ấ ề ầ ỗ ầ ề ầ Công tác đ bê tông lót n n t ng h m 2. ầ ế Sau khi l p đ t h móng và ti n hành đ m ch t theo đúng thi ề ầ tông lót n n t ng h m 2. Bê tông lót n n t ng h m 2 là lo i bê tông mác th p, đ tr n t
ể
ổ
ờ
T đ i CN
Phân đo nạ
Th tích bê tông lót (m3)
ĐMLĐ (công/m3)
T ng HPLĐ (công)
ổ ộ (ng
i)ườ
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1 2 3
13,154 12,954 13,752
1,18 1,18 1,18
15,521 15,286 16,227
16 16 16
0,97 0,96 1,01
1 1 1
ầ ổ ằ i ch và đ b ng th công. ờ ủ ộ ộ ạ ả ề ầ ầ ổ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian đ bê tông lót n n t ng h m 2 phân khu 1
ề ầ ầ ằ ấ
Công tác ch ng th m n n t ng h m 2 b ng Polytop. Ph
Ớ
65
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố ỹ ươ ậ ng án và k thu t thi công:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ầ ả ầ ế ướ ẩ
ị ượ ự ằ ng pháp phun áp l c theo
ẫ ủ ế ấ ớ
ộ ạ ế ầ ươ c chu n b và ti n hành thi công b ng ph ụ t b phun chuyên d ng. c đ khô và đ s ch c n thi ề ặ t (b m t bê
ụ ẩ ộ ẩ ạ ả
ậ ả ả ậ ữ ậ ắ ả ỹ
ớ Sau khi công tác thi công l p bê tông lót cho sàn đáy xong, (tr c lúc thi công ấ ầ ph n thép cho sàn đáy t ng h m). Ti n hành thi công phun s n ph m ch ng th m Polytop. ẩ Polytop đ ả ế ị ướ h ỹ ể ạ ượ ộ c x lý k đ đ t đ B m t ph i đ tông c n đ m b o đ m < 8%, s ch b i b n). K thu t phun Polytop ph i do các công nhân n m v ng k thu t đ m nh n. ầ ả ờ ố ề ộ D i đây là b ng tính toán hao phí lao đ ng, th i gian thi công ch ng th m n n
ầ t ng h m 2 phân khu 1.
ệ
ổ
ờ
T đ i CN
Phân đo nạ 1 2 3
Di n tích Polytop (m2) 94,261 116,014 211,725
ĐMLĐ (công/m2) 0,03 0,03 0,03
T ng HPLĐ (công) 2,828 3,480 6,352
ổ ộ i)ườ (ng 6 6 6
ờ Th i gian tính toán (ngày) 0,47 0,58 1,06
Th i gian thi công (ngày) 0,5 0,5 1
ề ầ ầ ấ ả ờ ng d n c a nhà s n xu t v i thi ả ượ ử ề ặ ầ ỹ ướ ầ ố B ng tính hplđ, th i gian thi công ch ng th m n n t ng h m 2 phân khu 1
ố Công tác gia công, l p d ng c t thép n n t ng h m 2 phân khu 1.
ố ượ ự ự ắ ầ ầ ắ ự ứ ộ ộ D a vào đ nh m c n i b và kh i l ừ ng c t thép c n gia công l p d ng trên t ng
ư ề ầ ố ố ạ phân đo n ta l p đ c b ng tính cho công tác c t thép nh sau:
Gia công c t thép.
ị ậ ượ ả ố
ả ề ầ ầ ộ ố ờ
ờ
ứ ị Đ nh m c LĐ (công/t n)ấ
3,336
Phân đo nạ 1 2 3
ố ượ ng Kh i l ấ ố c t thép (t n) 5,940 6,029 5,763
Hao phí lao ộ đ ng (ngày) 19,816 20,111 19,224
ổ ộ T đ i i)ườ (ng 20 20 20
ờ Th i gian tính toán (ngày) 0,991 1,006 0,961
Th i gian gia công (ngày) 1 1 1
B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian gia công c t thép n n t ng h m 2 phân khu 1
ắ ự ố
L p d ng c t thép. ắ ự B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian l p d ng c t thép n n t ng h m 2 phân khu 1
Phân đo nạ
ố ượ ng Kh i l ấ ố c t thép (t n)
ứ ị Đ nh m c LĐ (công/t n)ấ
Hao phí lao ộ đ ng (ngày)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán (ngày)
ờ ắ Th i gian l p ự d ng (ngày)
5,004
1 2 3
5,940 6,029 5,763
29,723 30,167 28,836
29 29 29
1,02 1,04 0,99
1 1 1
ề ầ ầ ả ộ ờ ố
ổ
Công tác đ bê tông n n h m 2 phân khu 1. ch c đ b ng c gi
ầ ượ ổ ứ ổ ằ ơ ớ ơ
Ớ
66
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Công tác bê tông đ ự ơ ề c t ọ ở i hoàn toàn. Máy b m đ ằ ấ ủ ầ là máy b m tĩnh đã l a ch n ượ ử ụ c s d ng ơ ph n thi công đài, gi ng móng. Năng su t c a máy b m
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ề ứ ượ ổ ộ ầ c ý đ đ h t bê tông n n h m 2 trong vòng 1 ca. T đ i công
ồ ổ ế ườ ể ự ệ i đ th c hi n các công vi c liên quan.
ố
ự ế ố ứ
hoàn toàn đáp ng đ ệ ồ ượ ố nhân đ c b trí g m 25 ng ộ Công tác gia công, l p d ng c t thép c t. ắ ầ Sau khi đ bê tông n n 2 ngày ta b t đ u ti n hành l p d ng c t thép c t, căn c ứ ộ ộ ậ ượ ả ố ượ ư ị ổ ng công vi c và đ nh m c n i b ta l p đ ộ ắ c b ng tính nh sau: vào kh i l
ố ắ ự ề ệ ộ Gia công c t thép c t
ố ượ
ờ
ờ
Kh i l
ĐMLĐ (công/t n)ấ
Phân đo nạ
T ng ổ HPLĐ (công)
(ng
Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
d≤10
d≤18
d>18
1
5,87
3,92
3,41
ộ ố ng c t thép c t (t n)ấ d≤18 0,00 0,00 0,00
d>18 0,594 0,731 1,335
d≤10 0,212 0,261 0,476
3,271 4,026 7,348
ổ ộ T đ i CN i)ườ 7 7 7
0,47 0,58 1,05
1
1 2 3
ộ ầ ầ ả ộ ố ờ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian gia công c t thép c t t ng h m 2 phân khu 1
L p d ng c t thép c t.
ố ộ
ộ ầ ầ ộ ờ ố
ố ượ
ờ
ờ
Kh i l
ĐMLĐ (công/t n)ấ
Phân đo nạ
T ng ổ HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i CN i)ườ
(ng
Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
d≤10
d≤18
d>18
10,91
7,29
6,33
ộ ố ng c t thép c t (t n)ấ d≤18 0,000 0,00 0,00
d>18 0,594 0,731 1,335
d≤10 0,212 0,261 0,476
6,075 7,477 13,645
14 14 14
0,43 0,53 0,97
0,5 0,5 1
1 2 3
Công tác ghép ván khuôn c t.ộ
ắ ự ắ ự ả B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian l p d ng c t thép c t t ng h m 2 phân khu 1
ả ộ ầ ầ ộ ờ
ổ
ờ
T đ i CN
Phân đo nạ
ĐMLĐ (công/100m2)
T ng HPLĐ (công)
ổ ộ (ng
i)ườ
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1 2 3
ệ Di n tích ván khuôn c t ộ (100m2) 0,221 0,226 0,356
24,18 24,18 24,18
5,339 5,475 8,601
10 10 10
0,53 0,55 0,86
0,5 0,5 1
Công tác bê tông c t.ộ ể
ắ ự B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian l p d ng ván khuôn c t t ng h m 2 phân khu 1
ổ ộ ầ ổ ứ
ộ ượ ạ ơ ổ ộ ể c đ d t đi m ể ổ
ợ ậ ầ ồ đ i công nhân g m 10 th b c 3/7.
ổ T ng th tích bê tông c t c n đ là: V = 10,268m3. Bê tông c t đ ử ụ trong vòng 1 ca. Máy b m bê tông s d ng đ bê tông c t là lo i máy đã dùng đ đ ổ ộ ố ề ầ bê tông móng và n n t ng h m 2. B trí t Công tác tháo ván khuôn c t.ộ
ứ ế ổ ị Công tác này đ c ti n hành sau khi đ bê tông 2 ngày, căn c vào đ nh m c n i b ứ ộ ộ
Ớ
67
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ượ ư ượ ờ ta tính toán đ c th i gian cho công tác này nh sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ổ
ờ
T đ i CN
Phân đo nạ
ĐMLĐ (công/100m2)
T ng HPLĐ (công)
ổ ộ (ng
i)ườ
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1 2 3
ệ Di n tích ván khuôn c t ộ (100m2) 0,221 0,226 0,356
10,36 10,36 10,36
2,288 2,347 3,686
6 6 6
0,38 0,39 0,61
0,5 0,5 0,5
(cid:0) ộ ầ ề ằ
ầ ẽ ượ ế ầ Ti n đ thi công bê tông đài, gi ng móng, n n và c t t ng h m 2 phân khu 1. ộ c ti n đ thi công
10
05
01
02 03 04
06
07
08
09
11
12
13
14
15
p.® 3
20
27 22
25
11
29
6
14
13
10
14
16
10
6
12
p.® 2
p.® 1
10
15
20
25
30
5
p.®
60
49
50
40
35
30
27
26
30
25
24
23
22
22 20
20
20
14
13
11
10
10
6
5
10
15
20
25
30
0
ế ộ ứ ầ ộ ư ủ Căn c vào hao phí lao đ ng c a các công tác thành ph n ta v đ ầ t ng h m 2 phân khu 1 nh sau:
Chú thích:
ố ằ
ằ ổ ắ ự ắ ự ổ
ằ
ấ ố
ề ầ
ấ ắ ổ ầ
ầ
ề ầ ầ ố ố
ề ầ
ầ ố
ầ
ắ ự ổ ắ ự ắ ự ổ
b. Tính toán l a ch n thi
Ớ
68
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ự ọ 01: đ bê tông lót móng 02: l p d ng c t thép đài, gi ng móng ằ 03: l p d ng ván khuôn đài, gi ng móng 04: đ bê tông đài, gi ng móng 05: tháo ván khuôn đài gi ng móng 06: l p đ t h móng ầ 07: đ p cát n n t ng h m 2 ề ầ 08: đ bê tông lót n n t ng h m 2 phân khu 1 ấ 09: thi công ch ng th m cho n n t ng h m 2 phân khu 1 ề ầ 10: l p d ng c t thép n n t ng h m 2 phân khu 1 ầ 11: đ bê tông n n t ng h m 2 phân khu 1 ộ ầ 12: l p d ng c t thép c t t ng h m 2 phân khu 1 ộ ầ 13: l p d ng ván khuôn c t t ng h m 2 phân khu 1 ầ ộ ầ 14: đ bê tông c t t ng h m 2 phân khu 1 ầ ầ 15: tháo ván khuôn t ng h m 2 phân khu 1. ế ị t b .
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ch n máy ph c v công tác bê tông lót.
ụ ụ
(cid:0)
ở ng công tác bê tông lót
ố ượ ấ ằ trên ta th y ổ ủ ộ ng BT lót l n nh t là 13,752 m ạ ấ : Phân đo n có ỷ ệ ữ v a l
3. Do tr n b ng máy, đ th công nên t ấ :
ớ ậ ầ ớ ọ ọ ộ Ch n máy tr n bê tông lót. ừ ả T b ng tính toán kh i l ố ượ kh i l ụ hao h t là 2,5%. V y nhu c u BT l n nh t cho 1 ca máy là
ấ ủ ư ộ Tính năng su t c a máy tr n bêtông 1 ca nh sau:
ẽ ư ự ị ệ ệ ả ạ ầ ộ ử Nhà th u hi n có máy tr n lo i qu lê có mã hi u SB 101 và d đ nh s đ a vào s
ậ ủ ố ỹ ự ị ụ d ng, d a vào các thông s k thu t c a máy ta tính toán các giá tr trung gian và thay
ứ vào công th c trên, ta có:
(cid:0)
3/ ca) và làm trong 1 ca
N = 0,075 x 0,68 x 45 x 0,8 x 8 = 14,688 ( m3/ca.) ầ Theo trên ta có nhu c u bêtông lót yêu c u Vsx =14,096 ( m
ố ỹ
ậ
ớ
ầ ế t là 1 máy. nên s máy tr n c n thi (cid:0)
ộ ầ ơ Ch n máy b m bê tông: ượ ọ ơ ạ HBT40RS v i các thông s k thu t đã nêu. ố ọ B m bê tông đ ơ c ch n là b m tĩnh lo i (cid:0) ầ ự
ọ ứ ầ ố ượ ấ ớ ng bê tông l n nh t trong 1 ca ta
HPCM (ca)
ạ ấ
ệ
STT
Lo i c u ki n
ầ
ầ
ầ
ố ầ
ầ ầ
1 BT lót móng ằ 2 Đài, gi ng móng 3 BT lót n nề ề ầ 4 BT n n t ng h m 2 ộ ầ 5 BT c t t ng h m 2
KL BT l n ớ ấ ầ nh t đ m trong 10,963 136,100 13,752 159,439 6,949
ĐMCM(ca/m3) ầ Đ m bàn 0,080 0 0,080 0,080 0
Đ m dùi 0 0,089 0 0 0,17
ầ Đ m bàn 0,88 0 1,10 12,77 0
Đ m dùi 0 12,11 0 0 1,18
S máy trong 1 ca Đ m bàn Đ m dùi 0 1 12 0 0 1 0 13 1 0
L a ch n máy đ m bê tông: ứ ộ ộ ị ư ầ ọ Căn c vào đ nh m c n i b Nhà th u và kh i l ự l a ch n máy đ m nh sau:
(cid:0) ự ố L a ch n máy ph c v công tác gia công c t thép:
ứ ộ ộ ượ ụ ụ ị ố ng c t thép c n thi công và đ nh m c n i b ta tính toán đ c nhu
Ớ
69
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ọ ứ ố ượ ạ ầ ụ ụ ư ề Căn c kh i l ầ c u v các lo i máy ph c v nh sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố
S máy trong ca
ố
ớ
HPCM (ca)
STT
ạ ấ Lo i c u ki n ệ
ắ ố Máy hàn Máy c t u n
ắ ố ắ ố Máy hàn Máy c t u n
1 N n h mề ầ
5,40
1,64
5
2
2 C tộ
1,59
0,34
2
3 Móng
3,73
0,77
4
1
ấ KL c t thép l n nh t ấ ộ trong m t ca (t n) d≤18 6,029 d≤10 0,476 d≤18 0,000 1,335 d>18 0,723 d≤10 0,364 d≤18 3,153 d>18
ĐMCM(ca/t n)ấ Máy Máy c t u n 0,896 0,000 0,896 1,192 0,000 0,896 1,08
0,272 0,34 0,272 0,136 0,34 0,272 0,136
c. Tính chi phí thi công. Chi phí máy thi công. Chi phí máy làm vi c:ệ
Ệ
ơ
STT
Ả ạ Lo i máy
B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY LÀM VI C GIAI ĐO N V Hao phí ca máy (ca) 22 4,5 3 17,5 13 43,5 9 1 4 2 1
Ạ ồ Đ n giá (đ ng/ca) 3.245.700 288.300 2.610.500 258.200 260.500 365.859 265.934 350.500 265200 1.222.048 1535300
ệ
ạ
ầ ụ 1 C n tr c tháp ộ 2 Máy tr n bê tông lót 100 lít ơ 3 Máy b m bê tông tĩnh ầ 4 Máy đ m bàn ầ 5 Máy đ m dùi 6 Máy hàn 23Kw ắ ố ố 7 Máy c t u n c t thép ạ 8 Máy toàn đ c LEICA 9 Búa căn khí nén 10 Máy nén khí Diezel ầ ụ 11 C n tr c 16T ộ ổ T ng c ng chi phí máy làm vi c giai đo n V
ồ ề Thành ti n (đ ng) 71.405.400 1.297.350 7.831.500 4.518.500 3.386.500 15.914.867 2.393.406 350.500 1.060.800 2.444.096 1.535.300 112.138.219
ệ ừ
ỉ ữ ố ị ứ
ỗ ợ ụ ố ừ ớ ố
ổ ừ
ụ ạ 10.000.000 đ ngồ
ế ấ
ầ ủ ầ ơ ầ ầ ạ ạ ể ậ ể ằ ấ ậ i t m tính b ng 2 ca ô tô 7 t n v n chuy n đ n và
Chi phí máy ng ng vi c: ầ ư ớ ệ ừ l n, đ ng c đ nh 1 Ch tính chi phí ng ng vi c cho nh ng máy có v n đ u t ệ ơ ầ ườ ng h p này là c n tr c tháp v i s ca ng ng vi c là 11 ca, đ n giá 1 ca ch . Trong tr ạ ệ ủ ồ là 835.500 đ ng, suy ra t ng chi phí ng ng vi c c a giai đo n này là: 11x835.500 = 9.190.500 (đ ng)ồ ộ ầ Chi phí m t l n: ổ + Chi phí 1 l n c a c n tr c tháp phân b cho giai đo n này là: ằ + Chi phí 1 l n cho b m bê tông: tính b ng 2 ca ô tô 7 t n v n chuy n đ n và đi. ế + Chi phí 1 l n cho các máy còn l đi.
Ả Ầ
ộ Cách tính N i dung STT ơ ồ ồ Ạ B NG TÍNH CHI PHÍ 1 L N GIAI ĐO N V Đ n giá (đ ng/ca) Thành ti nề (đ ng/ca)
Ớ
70
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
1 10.000.000 ầ CP 1 l n cho ụ ầ c n tr c tháp
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
2 ca ô tô 7 t nấ 2 3.426.400 1.713.200
3.426.400
ầ CP 1 l n cho ơ máy b m tĩnh ầ CP 1 l n cho các máy còn iạ l 1.713.200
3 ộ ổ 2 ca ô tô 7 t nấ ạ ầ T ng c ng chi phí 1 l n cho máy giai đo n V 16.852.800
ậ ử ụ ạ
ứ ư ậ ả ộ ơ V y, chi phí s d ng máy cho giai đo n này là: MTCgđV = 112.138.219 + 9.190.500 + 16.852.800= 138.185.519 (đ ng)ồ Chi phí nhân công. Căn c vào hao phí lao đ ng và đ n giá thuê nhân công ta l p b ng tính nh sau:
ng
ợ
STT
Tên công tác
B c thậ
ổ ắ ự ắ ự ổ
ầ ề ầ
ầ ề ầ ấ
ầ
ề ầ ầ ộ ầ
ầ
ầ
ắ ự ổ ắ ự ắ ự ổ
3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,0/7 3,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7
ố ượ S l i)ườ (ng 13 18 22 20 22 12 14 16 8 20 25 14 10 10 6 18 20 14 3 5
ờ Th i gian lv (ca) 1,5 4,5 3 1 1,5 2 3 3 1,5 4,5 1 2 2 1 1 3 3 1,5 1 1
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca) 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 140000 140000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 160.000 150.000
ạ
ộ
1 Đ bê tông lót móng ố 2 L p d ng c t thép móng 3 L p d ng ván khuôn móng 4 Đ bê tông móng 5 Tháo ván khuôn móng ấ ấ ố 6 L p đ t h móng ắ ề ầ 7 Đ p cát n n t ng h m 2 ổ 8 Đ bê tông lót n n t ng h m 2 ầ ố 9 Thi công ch ng th m n n t ng h m 2 ố 10 L p d ng c t thép n n t ng h m 2 ề ầ 11 Đ bê tông n n t ng h m 2 ố 12 L p d ng c t thép c t t ng h m 2 ộ ầ 13 L p d ng ván khuôn c t t ng h m 2 ầ ộ ầ 14 Đ bê tông c t t ng h m 2 ầ ộ ầ 15 Tháo ván khuôn c t t ng h m 2 16 Gia công thép móng 17 Gia công thép n nề 18 Gia công thép c tộ ắ ạ 19 Công tác tr c đ c ồ ầ ọ 20 Phá đ u c c khoan nh i ổ T ng c ng chi phí nhân công giai đo n V
Thành ti n ề (đ ng)ồ 2.925.000 12.150.000 10.560.000 3.000.000 4.950.000 3.360.000 5.880.000 7.200.000 1.800.000 13.500.000 3.750.000 4.200.000 3.200.000 1.500.000 900.000 8.100.000 9.000.000 3.150.000 480.000 750000 100.355.000
ạ ả B ng tính chi phí nhân công giai đo n V
ự ế
Chi phí tr c ti p khác:
ố ớ ữ ươ ầ ấ ố ệ Chi phí này nhà th u l y theo s li u th ng kê đ i v i nh ng công trình t ng t ự
ằ
ố đã thi công b ng 2,5% chi phí (VL + NC + M tc). Chi phí chung:
ự ế ấ ằ ớ L y theo kinh nghiêm b ng 5,9% so v i chi phí tr c ti p.
ổ ợ ướ ạ c thi công giai đo n V.
T ng h p chi phí quy Ổ
Ả Ợ Ạ B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG GIAI ĐO N V
Ớ
71
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
STT ầ Thành ph n chi phí Cách tính Ký hi uệ Thành ti nề (đ ng)ồ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ự ế ộ
ổ 1 2 3 4 5 6 Chi phí nhân công Chi phí máy thi công Tr c ti p phí khác ự ế C ng chi phí tr c ti p Chi phí chung ộ T ng c ng [3]=2,5%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=5,9%x[4] [6]=([4]+[5]) 100.355.000 138.181.519 5.963.413 244.499.931 14.425.496 258.925.427 NC M Tk T P CP
ế ạ ậ ồ ậ : V y, chi phí thi công giai đo n V là 258.925.427 đ ng. K t lu n
ệ ầ ầ ầ ị ạ
ầ Thi công h d m sàn t ng h m 1 phân khu 2. Thi công b t ph n phân khu 1. ầ ầ ầ
ầ
ồ
ầ
ầ 6. Giai đo n VI : ở ỗ ở m thi công l 6.1. Thi công bê tông d m sàn t ng h m 1. ệ a. Các công vi c thành ph n. Bao g m các công tác: Ván khuôn đáy d m.ầ ố ắ ự Gia công l p d ng c t thép d m. Ván khuôn thành d m và ván khuôn sàn.
ố
ố ầ ỡ ắ ự Gia c ng l p d ng c t thép sàn. Tháo d ván khuôn d m sàn.
a. T ch c thi công.
ổ ứ
(cid:0) Phân chia phân đo n.ạ
mÆt b » n g c h ia p h ©n ®o ¹ n t h i c « n g b ª t « n g h Ö d Çm s µn t Çn g h Çm 1
p h ©n k h u 2
ặ ằ ư ạ Chia m t b ng thi công thành 3 phân đo n nh sau:
x 1
x 2
x 3
x 4
x 5
g n «
t
y4
y4
ª b
p h ©n ®o ¹ n 3
n Ó y u h c
n Ë v
y3
y3
e x
h í n g ®æ b ª t « n g
O µ
v
a
p h ©n ®o ¹ n 1
r
l ç b iÖn p h ¸ p (g o m ®Êt )
i
è
p h ©n ®o ¹ n 2
a
a
l
g n «
t
y2
ª b m ¬ b
e x
y1
y1
x 5
x 1
x 2
x 3
x 4
p h ©n k h u 2
p h ©n k h u 1
Ớ
72
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
(cid:0) ố ượ ừ ệ ạ Tính toán kh i l ng công vi c trên t ng phân đo n.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ắ ự Công tác gia công l p d ng ván khuôn đáy d m.
ả ờ
ị
ổ ộ T đ i công i)ườ nhân (ng
Phân đo nạ 1 2 3
ệ Di n tích ván khuôn ầ đáy d m (m2) 23,459 23,005 21,374
ứ Đ nh m c lao ộ đ ng (công/m2) 0,241 0,241 0,241
HLLĐ (công) 5,657 5,548 5,155
6 6 6
ờ Th i gian tính toán (ngày) 0,94 0,92 0,86
ờ ắ Th i gian l p ự d ng (ngày) 1 1 1
ộ ầ ầ ắ ự B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng ván khuôn ầ đáy d m t ng h m 1 phân khu 2
Công tác gia công, l p d ng c t thép d m.
ắ ự ố ầ
ả ờ ộ ố
ố ượ
ị
ộ
ầ
ứ
ờ
Kh i l
Phân đo nạ
HLLĐ (công)
d>18
d<10
ố ng c t thép d m (t n)ấ d≤18 0,006 0,006 0,005
Đ nh m c lao đ ng (công/m2) d>18 d≤18 1,850 5,103 3,461 3,210 8,897 1,933 5,103 3,461 3,210 9,296 1,739 5,103 3,461 3,210 8,366
ổ ộ T đ i công nhân i)ườ (ng 9 9 9
Th i gian tính toán (ngày) 0,99 1,03 0,93
ờ Th i gian ắ ự l p d ng (ngày) 1 1 1
d<10 0,576 0,602 0,542
1 2 3
ầ ầ ầ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian gia công c t thép d m t ng h m 1 phân khu 2
ả ắ ự ộ ờ ố
ố ượ
ầ
ị
ứ
ộ
Kh i l
ờ
ố ng c t thép d m (t n)ấ
Đ nh m c lao đ ng (công/m2)
HLLĐ (công)
Phân đo nạ
Th i gian tính toán (ngày)
ờ Th i gian ắ ự l p d ng (ngày)
d<10
d≤18
d>18
d<10
d≤18
d>18
(ng
0,576 0,602 0,542
0,006 0,006 0,005
1,850 9,477 6,428 5,961 16,524 1,933 9,477 6,428 5,961 17,264 1,739 9,477 6,428 5,961 15,537
ổ ộ T đ i công nhân i)ườ 17 17 17
0,97 1,02 0,91
1 1 1
1 2 3
Công tác l p d ng ván khuôn thành d m, sàn.
ầ ầ ầ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng c t thép d m t ng h m 1 phân khu 2
ắ ự ộ
ệ
ị
ứ
ộ
ổ
Di n tích ván khuôn (m2)
Đ nh m c lao đ ng (công/m2)
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Thành d mầ
Sàn
1 2 3
61,73 136,14 65,73 142,24 64,77 128,02
Thành d mầ 0,241 0,241 0,241
Sàn 0,205 0,205 0,205
T ng hp lao đ ng ộ (công) 42,76 44,97 41,83
21 21 21
ờ Th i gian tính toán(ngày) 2,04 2,14 1,99
ờ Th i gian thi công(ngày) 2 2 2
Công tác l p d ng c t thép sàn.
ờ ầ ầ ầ ắ ự ầ ả B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng ván khuôn thành d m, sàn t ng h m 1 phân khu 2
Ớ
73
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ố ố - Gia công c t thép sàn:
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
ộ
ĐMLĐ (công/t n)ấ
3,819
Phân đo nạ 1 2 3
ố Kh i l ng c t thép sàn (t n)ấ 3,631 3,851 3,521
HPLĐ (công) 13,865 14,706 13,445
Biên ch t ế ổ ườ đ i (ng i) 14 14 14
ờ Th i gian tính toán (ca) 0,99 1,05 0,96
ờ Th i gian thi công (ca) 1 1 1
- L p d ng c t thép sàn.
ố ượ
ộ
Phân đo nạ
ố Kh i l ng c t thép sàn (t n)ấ
ĐMLĐ (công/t n)ấ
HPLĐ (công)
Biên ch t ế ổ ườ i) đ i (ng
ờ Th i gian tính toán (ca)
ờ Th i gian thi công (ca)
1
3,631
25,750
26
0,99
1
7,092
2 3
3,851 3,521
27,310 24,969
26 26
1,05 0,96
1 1
ắ ự ố
ứ ộ ộ ị ị ứ ượ ấ ắ ự ố c l y theo đ nh m c n i b Nhà
ầ ầ Ghi chú: đ nh m c gia công l p d ng c t thép đ th u.ầ Công tác đ bê tông d m sàn t ng h m 1 phân khu 2.
ổ ầ ổ ẽ ố ự ị ầ ầ ổ ố ượ T ng kh i l ng bê tông c n đ là V = 129,17m3. Nhà th u d đ nh s b trí máy
ể
ơ
ự ủ ệ
16211 Kg
ấ
16.43m 60m3/h
ự ổ ứ móc và nhân l c đ d t đi m trong vòng 1 ca. ự ọ Tính toán l a ch n xe b m bê tông: ơ ộ ọ ơ L a ch n s b máy b m bê tông c a hãng putzmeister có mã hi u 20Z.09 có các ư ậ ố ỹ thông s k thu t nh sau: ượ ọ ng máy: + Tr ng l ớ ơ ầ + T m xa b m l n nh t: ấ ơ + Công su t b m: ứ ố ượ ấ ể ủ ớ ổ ờ ng bê tông c a phân khu l n nh t đ tính toán th i gian đ bt ta
ụ ậ ệ ầ ng bê tông c n đ là
ố ượ ứ ậ ụ ầ ổ ơ 129,17( m3). Tra đ nh m c hao h t v t li u 1784, công ơ ng bê tông c n b m ị hao h t 1,5%. V y kh i l ỷ ệ l
Căn c vào kh i l có: ố ượ Kh i l ằ ổ tác đ bê tông b ng máy b m có t là : ố ổ ộ ậ ồ ổ B trí t
ư ể ệ ạ
ụ ụ ệ ướ ề ặ ệ c…
Qmax = 129,17 × (1+0,015 ) = 131,11 ( m3 ). ụ ụ đ i công nhân ph c v công tác đ bê tông g m 20 công nhân b c 3,5/7 ự ơ ụ ụ đi theo đ ph c v máy b m và th c hi n các công vi c có liên quan nh : san g t bê ầ tông, láng b m t, đ m nén bê tông, ph c v đi n n Công tác tháo ván khuôn sàn, d m:ầ
ả ộ ỡ
Ớ
74
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ ầ ờ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian thi công cho công tác tháo d ầ ván khuôn d m, dàn t ng h m 1 phân khu 2
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ
ị
ứ
ộ
ổ
Di n tích ván khuôn (m2)
Đ nh m c lao đ ng (công/m2)
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
T ng hp lao đ ng ộ (công)
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
D mầ
Sàn
D mầ
Sàn
85,19 136,14 88,73 142,24 86,14 128,02
0,103 0,103 0,103
0,088 0,088 0,088
1 2 3
20,75 21,65 20,14
21 21 21
0,99 1,03 0,96
1 1 1
ầ ế ườ ộ
ử ụ ẻ
ộ ả ắ ầ ượ
c b t đ u sau khi đ ầ ặ ậ ể ầ ặ
ẽ ượ ế ầ ớ
ấ ầ ầ
01 02
03 04 05
p.® 3
20
26
9
17
21
p.® 2
p.® 1
p.®
5
10
15
20
70
60
47
47
50
38
40
26
30
26
21
20
20
9
10
5
10
15
20
0
(cid:0) ạ ượ ng đ bê tông đ t c ti n hành khi c Công tác tháo ván khuôn d m sàn đ ạ ụ ả kho ng 90% R28. Do bê tông có s d ng ph gia siêu d o nên sau 7 ngày bê tông đ t ổ ườ c ng đ kho ng 94% R28. Do đó, công tác tháo ván khuôn đ ầ bê tông 7 ngày. M t khác, đ có m t tr n công tác tháo ván khuôn d m sàn t ng h m 1 ế ợ ầ c ti n hành k t h p v i quá trình đào c n đào đ t t ng h m 2 nên công tác này s đ ấ ầ đ t t ng h m 2. ế ộ ầ ầ ầ Ti n đ thi công bê tông d m, sàn t ng h m 1 phân khu 2:
Ghi chú:
ầ
ầ
ố
ắ ự ắ ự ắ ự ắ ự ổ 01: l p d ng ván khuôn đáy d m ầ ố 02: l p d ng c t thép d m 03: l p d ng ván khuôn thành d m, ván khuôn sàn 04: l p d ng c t thép sàn 05: đ bê tông sàn
ổ ỗ ở ở ầ ầ . phân khu 1
ệ m thi công sàn t ng h m 1 ầ ư
ệ ầ ầ ớ ổ ả ệ ầ ữ ả ố ố ỹ
6.2. Thi công đ bù bê tông l ố Vi c thi công h d m sàn này nh thi công các sàn, d m dùng h côppha ch ng ậ ề ệ ỡ đ . Vi c n i gi a ph n sàn ch ng và sàn m i đ đ m b o đúng yêu c u k thu t v liên k t.ế
ượ ổ ứ ươ Công tác này không đ c t
ờ ộ ch c theo ph ồ ề ng pháp dây chuy n, do đó ta tính toán ủ ế ạ ộ hao phí lao đ ng và th i gian thi công r i ghép vào ti n đ chung c a giai đo n này.
ướ ả ờ ộ D i đây là b ng tính toán hao phí lao đ ng và th i gian cho công tác thi công đ ổ
Ớ
75
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ bù bê tông sàn h m 1.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Tên công vi cệ Kh iố ngượ l Đ nơ v ị ĐMLĐ (công/đvt) HPLĐ (ngày) ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ắ ự ắ ự ố
L p d ng ván khuôn L p d ng c t thép Tháo ván khuôn 21,3 0,589 21,3 m2 t nấ m2 0,20475 7,092 0,08775 4,361 4,175 1,869 4 4 4 Th iờ gian (ngày) 1 1 0,5
ệ ổ ớ ổ ẽ ế ầ ầ
ụ ụ ọ ạ
Ghi chú: vi c đ bê tông bù s ti n hành cùng lúc v i đ bê tông sàn, d m t ng ầ h m 1 phân khu 2. ự 6.3. Tính toán l a ch n máy ph c v giai đo n VI L a ch n máy b m bê tông :
ủ ọ ọ ệ ớ rcó mã hi u 20Z.09 v i các thông
(cid:0) ứ ộ ộ ứ ị ố ượ ng công
ư ầ ầ : c s l căn c đ nh m c n i b nhà th u và kh i l ng máy đ m cho 1 ca nh sau
ọ ọ
ướ nh ng ph n tr c. (cid:0) ơ ự ơ ự Ta l a ch n máy b m bê tông c a hãng Putzmeister ậ ố ỹ s k thu t nêu trên. ự ầ ọ L a ch n máy đ m bê tông: ọ ượ ố ượ ự ệ vi c, ta l a ch n đ ầ - Ch n 4 máy đ m bàn ầ Ch n 4 máy đ m sâu - ậ ủ ố ỹ Các thông s k thu t c a 2 lo i máy này đã nêu ụ ụ ở ắ ự ữ ố ọ ầ ạ L a ch n máy ph c v công tác gia công, l p d ng c t thép:
ự Bao g m:ồ
- Máy hàn 23Kw ắ ố - Máy c t u n 5 Kw ụ - C n tr c tháp. ơ ở ị
ầ
ứ ộ ộ ầ ổ ố ượ ố ầ ng c t thép c n gia công ta
ố
ĐMCM(ca/t n)ấ
HPCM (ca)
ố
ớ
STT
ấ
ạ ấ Lo i c u ki n ệ
ấ KL c t thép l n nh t ộ trong m t ca (t n)
Máy hàn
Máy hàn
Máy hàn
S máy trong ca Máy c t ắ u nố
1
Sàn
3,95
Máy c t ắ u nố 1,20
4
2
2 D mầ
2,31
0,47
2
d≤18 d≤10 d≤18 d>18
4,410 0,602 0,006 1,933
0,896 0,000 0,896 1,192
Máy c t ắ u nố 0,272 0,34 0,272 0,136
ầ ử ụ ượ ư ả Trên c s đ nh m c n i b Nhà th u và t ng kh i l c nhu c u s d ng máy nh trong b ng sau: tính đ
6.4. Tính chi phí thi công cho c giai đo n. Chi phí máy thi công. Chi phí máy làm vi c:ệ
Ớ
76
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ả ạ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố
ố
STT
ạ Lo i máy
S ca lv (ca)
S máy cho 1 ca (máy)
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca)
Thành ti n ề (đ ng)ồ
1 4 4 2 6 1
1 1 1 1,5 3 9
3.569.000 258.200 260.500 265.934 365.859 3.245.700
ơ 1 Xe b m bê tông ầ 2 Máy đ m bàn ầ 3 Máy đ m dùi ắ ố ố 4 Máy c t u n c t thép ố 5 Máy hàn c t thép ầ ụ 6 C n tr c tháp ộ ổ
ệ
ạ
T ng c ng chi phí máy làm vi c giai đo n VI
3.569.000 1.032.800 1.042.000 797.802 6.585.462 29.211.300 42.238.364
ệ ừ
ộ ệ ụ ự ấ ằ
ụ ạ ổ
ể ằ ơ
ầ ủ ầ ầ ầ i đ n và đi. ế ể ạ ạ ấ ằ i t m tính b ng 2 ca ô tô 7 t n v n chuy n đ n và
ướ ạ ầ ả
Ầ
Ả
B NG TÍNH CHI PHÍ 1 L N GIAI ĐO N VI ồ
ơ
ộ
ồ
ề
Cách tính
Đ n giá (đ ng/ca)
ầ ầ ầ
850.800 1.713.200
ả ể 2 ca di chuy n không t i ạ 2 ca ô tô 7 t nấ ạ
ộ
STT N i dung ầ ụ 1 CP 1 l n cho c n tr c tháp ơ 2 CP 1 l n cho xe b m 3 CP 1 l n cho các máy còn l i ầ ổ T ng c ng chi phí 1 l n cho máy giai đo n VI
Thành ti n (đ ng/ca) 10.000.000 1.701.600 3.426.400 15.128.000
Chi phí máy ng ng vi c: ế D a vào ti n đ thi công ta th y r ng máy móc làm vi c liên t c nên không có chi ệ ừ phí ng ng vi c. ộ ầ Chi phí m t l n: 10.000.000 đ ngồ + Chi phí 1 l n c a c n tr c tháp phân b cho giai đo n này là: ả ế + Chi phí 1 l n cho xe b m bê tông: tính b ng 2 ca di chuy n không t ậ + Chi phí 1 l n cho các máy còn l đi. D i đây là b ng tính chi phí 1 l n cho máy giai đo n VI. Ạ
ậ ử ụ ạ
ứ ư ả ơ ộ V y, chi phí s d ng máy cho giai đo n này là: MTCgđV = 42.238.364 + 15.128.000 = 57.366.364 (đ ng)ồ Chi phí nhân công. Căn c vào hao phí lao đ ng và đ n giá thuê nhân công ta l p b ng tính nh sau:
ả ạ
Ạ
B NG TÍNH CHI PHÍ NHÂN CÔNG GIAI ĐO N VI S l
ợ
STT
Tên công tác
B c thậ
ầ
ầ
ắ ự ắ ự ắ ự ắ ự ổ
ầ
ầ
ầ
1 L p d ng ván khuôn đáy d m 2 L p d ng thép d m 3 L p d ng ván khuôn sàn 4 L p d ng thép sàn 5 Đ bê tông d m, sàn t ng h m 1 pk1 6 Gia công thép d mầ 7 Gia công thép sàn
ố ượ ng CN i)ườ (ng 9 17 29 26 20 17 26
ờ Th i gian lv (ca) 3 3 4,5 3 1 1,5 1,5
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca) 160.000 150.000 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000
ộ
4,0/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 ổ T ng c ng
Thành ti n ề (đ ng)ồ 4.320.000 7.650.000 20.880.000 11.700.000 3.000.000 3.825.000 5.850.000 57.225.000
Ớ
77
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ậ B ng tính chi phí nhân công giai đo n VI Ả
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ự ế
Chi phí tr c ti p khác:
ố ớ ữ ươ ầ ấ ố ệ Chi phí này nhà th u l y theo s li u th ng kê đ i v i nh ng công trình t ng t ự
ằ
ố tc). đã thi công b ng 2,5% chi phí (VL + NC + M Chi phí chung:
ự ế ấ ằ ớ L y theo kinh nghiêm b ng 6,45% so v i chi phí tr c ti p.
ợ ổ ướ ạ
T ng h p chi phí quy
Ợ
Ổ
Ả
B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG GIAI ĐO N VI
STT
ầ Thành ph n chi phí
Cách tính
ự ế ộ
ộ
ổ
1 Chi phí nhân công 2 Chi phí máy thi công 3 Tr c ti p phí khác ự ế 4 C ng chi phí tr c ti p 5 Chi phí chung 6 T ng c ng
[3]=2,5%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=6,45%x[4] [6]=([4]+[5])
Ạ ồ ề Thành ti n (đ ng) 57.225.000 57.366.364 2.864.784 117.456.148 7.575.922 125.032.070
Ký hi uệ NC M Tk T P CP
c thi công giai đo n VI.
ậ ạ ế
ậ : V y, chi phí thi công giai đo n VI là 85.942.483 đ ng. ồ ừ ụ ấ ầ ầ ế ế ầ ạ tr c X4 đ n h t ph n còn Thi công đào đ t móng và t ng h m 2 t
ệ ấ ở ươ ự ấ ủ ư ạ giai đo n này t ng t ạ nh thi công đào đ t c a giai đo n
ử i theo ph
ươ ạ ị ầ ẽ ố
K t lu n 7. Giai đo n VII : iạ l Vi c thi công đào đ t IV. ố ể Đ có c a xu ng thi công bên d ỗ ở ở ụ l m ệ đào có nhi m v chung chuy n đ t t ầ ẽ ạ ướ ng pháp topdown, Nhà th u s t o ả ẽ tr c Y2 – Y3 và X5 (Xem b n v ). T i v trí này Nhà th u s b trí 01 máy ấ ừ ướ i lên xe. d
(cid:0) ụ ố ượ ể ấ ng đ t đào.
ổ ể
ề ứ ể Tính toán kh i l ấ ầ T ng th tích đ t c n đào trong giai đo n là: V = 1.731,9 m3 ệ Căn c vào đi u ki n thi công, ý đ t
ủ
ạ ấ ằ i chi m kho ng 85%, 15% còn l ượ ượ c l
ể ơ ộ ơ ớ ng đ t đào b ng c gi ượ ử ụ ộ ả ấ ầ ạ ượ i đ ủ ủ ằ ng đ t đào b ng máy và th công nh
máy = 1.472,115 m3
ạ ấ ồ ổ ứ ch c là s d ng máy đào mini đ đào đ t, ư ử ụ s d ng máy đào lo i này có th c đ ng nh lao đ ng th công, do đó Nhà th u tính ế c đào toán đ ư ố ượ ằ c kh i l b ng th công. Do đó, ta tính toán đ sau:
ủ
th công
ố ượ ố ượ ủ = 259,785 m3
(cid:0)
(cid:0)
ằ ng đào b ng máy: V Kh i l ằ ng đào b ng th công: V Kh i l Tính toán hao phí ca máy và hao phí lao đ ngộ . Tính toán hao phí ca máy đào đ t.ấ ệ ư ự ệ ầ
ầ ế ợ ử ụ
ở
Ớ
78
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố ợ ươ ữ ư ơ ở ự Trên c s phân tích yêu c u công vi c và d a vào năng l c hi n có, Nhà th u đ a ra ạ KATO WORK HD180G, các thông s cố ụ ươ ph ng án s d ng k t h p 02 máy đào lo i ạ ể giai đo n IV. th xem ầ ư Nhà th u đ a ra ph ng án thi công ph i h p gi a 02 máy nh sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ư ầ
ớ ỉ ử ụ ế ặ ậ ể ủ ự ả ờ
ạ
ấ ầ ẽ ờ ộ ậ ế ấ ế Ban đ u, khi m t tr n công tác ch a cho phép Nhà th u ch s d ng 1 máy k t ặ ợ h p v i đào th công đ đào đ t, d tính kho ng th i gian này chi m 4 ca. Khi m t ộ ậ tr n công tác cho phép, Nhà th u s huy đ ng thêm 2 máy đào cùng lo i tham gia đào ấ ể ẩ đ t đ đ y nhanh ti n đ . V y th i gian thi công đào đ t là:
(ca)
ố Suy ra, s ca máy đào đã s d ng là: 3 + 2x9 = 21 ( ca máy ). (cid:0) ử ụ ộ ủ
ủ
th công
Tính toán hao phí lao đ ng th công ấ ầ ố ượ = 259,785 m3
ứ ử ố
ố ổ ộ ỗ ổ ồ ườ ủ ấ ượ ắ c b t
ệ i theo 1 máy đào, vi c đào đ t th công đ ờ ủ ằ Kh i l ng đ t c n đào b ng th công là: V ầ ủ ộ ộ ị Đ nh m c s a h móng c a n i b nhà th u là 0,85 ca/1m3 ầ ế Suy ra, s ngày công c n thi t là: 259,785 ×0,85 = 220,82 (công) ọ g m 10 ng Ch n 2 t ậ ầ đ u sau đào b ng máy 1 ngày, v y th i gian thi công là:
t hêi gian THI C¤NG ®µo ®Êt t Çng hÇm 2 ph©n khu 2 ( ngµy )
t ª n c «ng viÖc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11
12 13
®µo ®Êt b»ng m¸y
söa hè ®µo b»ng t hñ c «ng
ế ộ ấ đ i, m i t ằ (ca). Ti n đ thi công đào đ t.
(cid:0) ự
(cid:0) ậ
ươ ư ể ậ ầ ọ Tính toán l a ch n máy móc và thi t b thi công. Tính toán hao phí ca máy xúc v n chuy n theo ph Nhà th u đ a ra ph ế ị ươ ể ng án v n chuy n theo ph ứ ng đ ng. ằ ứ ươ ng đ ng b ng máy xúc
ớ KOMATSU 110W(W) v i các thông s c b n: ầ
ỳ ck = 18,5 giây.
ờ ơ ấ
ấ ử ụ ướ ố ơ ả ạ + Dung tích g u ngo m: q = 0,4 m3 ộ ủ + Th i gian quay trung bình c a m t chu k : t ố ể + C c u di chuy n: bánh l p ớ max = 7,33 m + Bán kính đào l n nh t: R ự ế + Năng su t th c t tt = 371,5 m3/ca. ng h ng s d ng máy đ ra đó là: Ph
ụ ỗ ươ ụ ệ ệ ẽ ố Trong 12 ca có máy đào đ t làm vi c s b trí m i ngày 1 ca máy ph c v vi c
ậ ấ ừ ấ : NS ề ấ ế bãi t p k t lên xe. ể chuy n đ t t
ấ ằ ỉ ự ỉ ố ủ ệ ệ Trong 1 ngày cu i cùng ch th c hi n vi c đào đ t b ng th công nên ch b trí
ệ ử ố máy làm vi c n a ca.
ể ươ ầ ử ụ ứ Nh v y s ca máy xúc v n chuy n theo ph ng đ ng c n s d ng đó là: 12,5 ca. (cid:0) ậ ậ ể ấ
DONGFENG BEN DFL3251A có t
ư ậ ố ọ ọ ả ọ ể ậ ể i tr ng 25 t n ấ ấ đ v n chuy n đ t,
Ớ
79
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ch n ô tô v n chuy n đ t. ạ Ch n lo i ô tô ổ ấ ủ ố bãi đ đ t c a thành ph cách công trình 25 Km.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ươ Tính toán t
ố ng t ế ố S chuy n t ạ ự ư nh giai đo n IV ta có: ể ạ i đa 1 xe có th ch y trong ngày là :
ế ấ ế (chuy n) l y tròn là 5 chuy n
Theo ph
ấ ng thi công ta th y: ng đ t đào c b ng máy và th công là 238,068 m3 hay 380,91 t n.
ướ ươ ng h ầ ượ 3 ngày đ u l ố ượ ấ ấ ầ ủ ườ ấ ả ằ ể ng đ t c n chuy n kh i công tr
ng trong 1 ca là: 126,97 t n. ố ấ ạ ủ ỏ ế ầ Suy ra, kh i l V y s chuy n c n trong 1 ca là: (chuy n), suy ra s xe c n dùng là 1 xe ch y đ ca.
ố ượ ả ằ ủ ậ ố 9 ngày ti p theo kh i l
ế ầ ế ấ ả ậ ườ ể ấ ỏ ấ ng đ t đào c b ng máy và th công là: 1.499 ố ượ ng đ t ph i v n chuy n kh i công tr m3 hay ng trong 1 đó suy ra kh i l
ầ ử ụ ậ ố ế ố
ừ 2.248,498 t n, t ca là: 249,833 t n.ấ ế ầ V y s chuy n c n trong 1 ca là: (chuy n). Suy ra s xe c n s d ng trong 1 ca là: 02 xe.
ứ
ấ ố ượ ẽ ượ ấ ậ ố ủ ậ ấ ng đ t đào b ng th công là: 23,53 m3 t c 35,3 t n. ể c gom d n l
ạ ầ
ế ầ ử ụ ể ấ ậ ổ ộ ố
ỡ ườ ấ ầ ự ệ ạ ố ố ằ 1 ngày cu i kh i l ượ ế ồ ạ ng đ t này s đ L i và v n chuy n trong vòng 0,5 ca. V y s chuy n ư ậ ầ xe c n trong 1 ca là: (chuy n), nh v y ta c n dùng 1 xe ch y 0,5 ca. ế ậ : t ng c ng ta c n s d ng s ca ô tô v n chuy n 25 t n là: K t lu n ố S ca ô tô = 3x2+ 9x2 + 1x0,5 = 24,5( ca ). (cid:0) Bi n pháp ch ng đ t ầ i khu v c ramp khi thi công đào đ t t ng h m ng Barrette t
ố ệ ư ạ ố
ầ
ườ ắ ắ ộ ờ ố
ạ 2. ượ ỡ ượ ử ụ ng cây Bi n pháp ch ng đ đ c s d ng gi ng nh đã nêu trong giai đo n IV. L ổ ộ ử ự ố ch ng c n dùng khu v c ramp và vách thang máy trong phân khu 2 là 5 cây, t đ i s ộ ự ự ụ i, th i gian gia công và l p d ng 5 c t d ng gia công l p d ng c t ch ng có 6 ng ố ch ng t m tính là 1 ca.
Chi phí máy thi công. Chi phí máy làm vi c:ệ
Ả
B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY THI CÔNG GIAI ĐO N VII
Ạ HP ca máy (ca) Đ n giá(đ ng)
Tên công tác ấ ằ
STT 1 Đào đ t b ng máy
ậ
ể ấ 2 V n chuy n đ t
21 12,5 24,5 1
ơ ồ 1.815.900 2.425.300 2.840.000 365.859
Tên máy Máy đào KATO WORK HD180G Máy xúc KOMATSU 110W(W) ấ ự ổ Ô tô t đ 25 t n ườMáy hàn 23Kw ng ộ
ạ
ộ
ắ ặ ệ ố 3L p đ t h ch ng t ổ T ng c ng chi phí máy hoat đ ng giai đo n IV
Thành ti nề 38.133.900 30.316.250 69.580.000 365.859 108.079.759
(cid:0) ạ Tính toán chi phí thi công giai đo n VII.
ừ ệ Chi phí máy ng ng vi c:
ụ ừ ệ ệ Do máy làm vi c liên t c nên không có chi phí ng ng vi c.
ộ ầ Chi phí m t l n:
ằ ấ ấ ầ + Chi phí 1 l n cho 3 máy đào đ t: tính b ng 2 ca ô tô 15 t n
Ớ
80
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ể ằ ả ầ + Chi phí 1 l n cho máy xúc: tính b ng 02 ca di chuy n không t i
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ả
Ầ
Ạ
ộ
B NG TÍNH CHI PHÍ 1 L N GIAI ĐO N VII ồ
ơ
ề
ồ
STT
Cách tính
Đ n giá (đ ng/ca)
Thành ti n (đ ng/ca)
ầ
1
2 ca ô tô 15 t nấ
2.360.450
4.720.900
ầ
2
ả ể 2 ca di chuy n không t i
1.815.300
3.630.600
N i dung CP 1 l n cho máy đào KATO WORK HD180G CP 1 l n cho máyxúc KOMATSU 110W(W)
ạ
ộ
ầ ổ T ng c ng chi phí 1 l n cho máy giai đo n VII
8.351.500
ậ ử ụ ạ
V y, chi phí s d ng máy cho giai đo n này là: MTCgđVII = 108.079.759+ 8.351.500 = 116.431.259 (đ ng)ồ Chi phí nhân công.
ứ ư ả ậ ộ ơ Căn c vào hao phí lao đ ng và đ n giá thuê nhân công ta l p b ng tính nh sau:
ợ
STT
Tên công tác
B c thậ
ộ
ầ
ầ
3,5/7 3,0/7 4,0/7
Hao phí lao đ ng (ca) 63 220 3
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca) 150.000 145.000 160.000
ầ 1 Tháo ván khuôn d m, sàn t ng h m 1 pk 2 ủ ấ ằ 2 Đào đ t b ng th công ườ ắ ặ ệ ố ng 3 L p đ t h ch ng t ộ ổ
ạ
T ng c ng chi phí nhân công giai đo n VII
Thành ti n ề (đ ng)ồ 9.450.000 31.900.000 480.000 41.830.000
ạ ả B ng tính chi phí nhân công giai đo n VII
ự ế
Chi phí tr c ti p khác:
ầ ấ ố ớ ố ệ ữ ố ươ Chi phí này nhà th u l y theo s li u th ng kê đ i v i nh ng công trình t ng t ự
tc).
ằ
đã thi công b ng 2,5% chi phí (VL + NC + M Chi phí chung:
ự ế ấ ằ ớ L y theo kinh nghiêm b ng 6,35% so v i chi phí tr c ti p.
ợ ổ ướ ạ
T ng h p chi phí quy
Ả
Ạ
Ổ
Ợ
STT
ầ Thành ph n chi phí
Cách tính
ự ế ộ
ộ
1 Chi phí nhân công 2 Chi phí máy thi công 3 Tr c ti p phí khác ự ế 4 C ng chi phí tr c ti p 5 Chi phí chung ổ 6 T ng c ng
B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG GIAI ĐO N VII ồ ề Thành ti n (đ ng) 41.830.000 116.431.259 3.956.531 162.217.790 10.300.830 172.518.620
[3]=2,5%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=6,35%x[4] [6]=([4]+[5])
Ký hi uệ NC M Tk T P CP
c thi công giai đo n VII.
ế ạ ậ ồ ậ : V y, chi phí thi công giai đo n VII là 172.518.620 đ ng. K t lu n
(cid:0) ệ ộ Các bi n pháp an toàn lao đ ng, v sinh môi tr ng.
ỹ ệ ả ộ ườ ả
Ớ
81
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ườ ố ở Các k thu t c n l u ý và m t s bi n pháp đ m b o an toàn lao đ ng, v sinh môi tr ậ ầ ư ư ng gi ng nh đã nêu ệ ộ ố ệ ạ giai đo n IV.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ộ ầ ầ ộ Thi công t ng h m 2. Thi công c t, vách thang máy, thang b ,
ầ ạ ế ế ừ ụ i.
ầ ệ
ạ Các công vi c thành ph n c n làm trong giai đo n này là:
ệ ề ố ầ
ằ
ề ầ ầ
ộ ầ ầ ầ
ạ 8. Giai đo n VIII : ầ sàn t ng 2 t tr c X3 đ n h t ph n còn l 8.1. Phân chia công vi c thành các công tác thành ph n. ầ ầ ầ ố Truy n c t xu ng t ng h m 2 ầ ọ ế ố Phá đ u c c đ n c t đáy đài Thi công bê tông đài, gi ng móng. ố Thi công c t thép và bê tông n n t ng h m 2. ầ ộ ầ Thi công, c t t ng h m 2 ộ Thi công c t, vách thang máy và c u thang b t ng h m 2. ổ ứ
ố ầ 8.2. T ch c thi công. 8.2.1 Truy n c t tr c đ c xu ng t ng 2.
ự ư ệ ố ầ ử ụ ạ c th c hi n gi ng nh giai đo n V, c n s d ng m t t ộ ổ ồ g m
Công tác tr c đ c đ ườ ệ
ự ổ ứ ầ ọ ồ 4 ng 8.2.2 ề ố ắ ạ ắ ạ ượ i th c hi n trong vòng 1 ca. T ch c thi công phá đ u c c khoan nh i.
(cid:0)
ậ ỏ ố ượ ậ ọ ng đ u c c khoan nh i c n đ p b trong phân khu này là 19 c c
ỏ ng bê tông đ u c c c n đ p b . ầ ọ ầ ọ ầ
ầ ọ ầ ồ ầ ậ ỏ ầ ọ ầ ỏ Tính kh i l ố ượ S l ề Chi u dài đ u c c c n đ p b là: 1,2 m ậ ậ ổ V y t ng th tích bê tông đ u c c c n đ p b đó là:
ể (m3)
(cid:0)
ứ ệ ầ ử ụ máy nén khí
ầ ọ ớ ố ể ề và đ u phá bê tông đ phá đ u c c t ự i c t thi
ứ ộ ộ ượ ị ộ Tính toán hao phí ca máy và hao phí lao đ ng.ộ ệ Căn c vào đi u ki n thi công và năng l c hi n có, Nhà th u s d ng ầ ế ế t k . ự D a vào đ nh m c n i b Nhà th u, tính toán đ c hao phí ca máy và lao đ ng cho
ầ ọ ậ ồ ầ ư công tác đ p đ u c c khoan nh i nh sau :
ấ
ọ
ầ
Hao phí ca búa căn khí nén : 7,84 x 0,35 = 2,74 ( ca ), l y tròn thành 3 ca. Hao phí ca máy nén khí diezel 300 m3/giờ : 7,84 x 0,18 1,5 (ca), ch n 2 máy/1 ca. ụ Hao phí ca máy c n tr c: 7,84 x 0,111 = 0,87 ( ca ) làm tròn thành 1 ca. Hao phí lao đ ngộ : 7,84x0,612 = 4,8 (công), ch n t
ọ ổ ộ ườ ệ i làm vi c 1 ca.
ố ổ ứ đ i 5 ng ằ T ch c thi công công tác bê tông c t thép đài , gi ng móng.
8.2.3 (cid:0) Đ c đi m thi công móng.
ể ặ
ủ ữ ầ ầ ộ ọ Công tác bê tông móng là m t trong nh ng công tác quan tr ng c a ph n ng m nói
ộ riêng cũng nh c a toàn b công trình nói chung.
ự ệ ư ủ Công tác bê tông móng đ
ầ ố ỏ
ượ ả ớ Do kh i l
Ớ
82
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố ượ ặ ằ ầ ầ ượ c th c hi n sau khi đã thi công các sàn t ng h m phía ầ ọ ậ ứ ấ ầ trên, đào xong đ t t ng h m th 2 và h móng, tiên hành đ p b bê tông đ u c c xong. ệ ậ ể ả c thu n ti n ng thi công l n cho nên đ đ m b o công tác thi công đ ạ ta chia m t b ng thi công thành các phân đo n.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ề ỉ ệ ổ Do ch có chi u cao đài thang máy >1,5 m do đó vi c đ bê tông đài móng đ ượ ổ c đ
ợ ứ d t đi m trong vòng 1 đ t
ề ổ ứ ể Ta t
ắ ch c thi công dây chuy n cho công tác bêtông móng bao g m ự ố ồ : thi công bê : đài móng,
ằ ứ ầ
ộ ổ ự ệ ỗ
ố ư ả
ệ công nhân chuyên nghi p th c hi n. Di n tích ổ i u, đ m b o cho t ợ ướ ủ ạ ấ ạ ớ công tác ho t đ ng có ậ c c a phân đo n ph i phù h p v i tính năng k thu t
ế ị ế ể ợ tông lót móng, ván khuôn móng, l p d ng c t thép móng, bêtông móng ầ gi ng móng, sàn t ng h m th 2. ề M i dây chuy n công tác do m t t ặ ậ ả phân đo n ph i là m t tr n công tác t ấ năng su t cao nh t. Kích th ủ c a máy móc và thi ệ ạ ộ ả ỹ ả ớ ặ t b thi công và phù h p v i đ c đi m ki n trúc công trình
(cid:0) ươ ướ ng h ng thi công.
ề ỏ c l n, v i chi u dày là 2,2m th a mãn yêu c u là bê tông
Ph ướ ớ Đài thang máy có kích th ầ ố ớ ớ ế ầ ỉ ổ
ồ ừ ạ trong giai đo n thi ợ ố ế ế t k Nhà th u đã tính toán và b
ố ầ ạ ố
ủ ướ
ự ế c sau đó m i làm các đài móng còn l ề ượ ổ ứ ạ ả ệ ộ t đ . ấ ạ ớ i. T t ch c thi công tr ợ ề i có chi u cao đài đ u <1,5 m do đó ta không ph i phân đ t thi
ầ kh i l n. Tuy nhiên, Nhà th u không ti n hành phân đ t thi công mà ch đ bê tông ợ trong vòng 1 đ t, theo ý đ này t ể ị ự ở trí thêm c t thép đ ch u s n ngang c a kh i móng và s bi n d ng do nhi c t Đài thang máy đ ả c các đài móng còn l công. ệ a. Các công vi c thành ph n:
ọ ằ ặ ố ổ ặ ố
ọ ế ầ ổ
ấ ố phân khu 2 . Đ bê tông lót đáy đài, gi ng móng ờ ủ ộ phân khu 2 Đ t c t thép đài c c, đ t c t thép ch c a c t Ván khuôn đài c cọ phân khu 2 ầ Đ bê tông đài c c đ n đáy sàn t ng h m 2 phân khu 2. Tháo ván khuôn móng phân khu 2 L p đ t h móng phân khu 2.
b. T ch c thi công.
ấ ổ ứ
(cid:0)
ặ ằ ạ ự
Phân chia phân đo n.ạ Chia m t b ng thi công thành 3 phân đo n d a trên nguyên t c l y công tác c t ữ ắ ấ ệ ố ượ ơ ở ố ng gi a
ượ
Ớ
83
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự t quá 25%. ư ặ ằ ạ thép và công tác gia công l p d ng ván khuôn làm c s , chênh l ch kh i l ạ các phân đo n không v M t b ng phân chia phân đo n nh sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
mÆt b » n g c h ia p h ©n ®o ¹ n t h i c « n g b ª t « n g ®µi, g i» n g mã n g , s µ n t Çn g h Çm 2
p h ©n k h u 2
x 1
x3
x 4
x 2
x 5
y4
y4
y3
y3
p h ©n ®o ¹ n 1
O µ
v
p h ©n ®o ¹ n 3
a
p h ©n ®o ¹ n 2
r
i
è
l
y2
y1
y1
x 5
x 1
x 2
x3
x 4
p h ©n k h u 2
p h ©n k h u 1
(cid:0) Thi công đài thang máy.
ư ậ ả L p b ng tính cho công tác thi công đài thang máy nh sau:
Tên công vi cệ
STT
Đvt
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian (công)
Kh i ố ngượ l
ổ
Đ bê tông lót đài
1
m3
2,853
6
0,5
ắ ự
2
ố L p d ng c t thép đài
t nấ
15,368
15
1
ố
3 Gia công c t thép đài thang máy
t nấ
10,245
10
1
d≤18 d>18 d≤18 d>18
ĐMLĐ (công/đvt ) 1,180 5,004 3,810 3,336 2,54 24,116
11,566
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn đài Đ bê tông đài
m3
3 4 5 Tháo ván khuôn đài móng
2,418 2,118 1,252 2,118 1,252 100m2 0,480 40,34 100m2 0,480
10,336
4,957
12 20 5
1 0,5 1
ả ộ ờ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian thi công đài thang máy
Công tác bê tông lót móng. ả
(cid:0) ố ượ ừ ạ Tính kh i l ng công tác thi công móng trên t ng phân đo n.
Ớ
84
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ộ ờ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian thi công bê tông lót móng
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ờ
T đ i CN
ể
Th tích bê tông lót (m3)
Phân đo nạ
ổ ộ (ng
i)ườ
ĐMLĐ (công/m3)
Th i ờ gian thi công
1
5,209
Th i gian tính toán (ngày) 0,31
1,18
T ng ổ HPLĐ (công) 6,147
20
1
2 3
5,074 5,790
1,18 1,18
5,987 6,832
20 20
0,30 0,34
ứ ổ ổ ằ ủ ị
ườ ng và đ b ng th công, đ nh m c đ bê tông lót ầ ượ Bê tông lót đ c tr n t ị c l y theo đ nh m c n i b nhà th u.
ố
ứ ộ ộ ố ượ ủ ng c t thép c a các phân đo n và đ nh m c n i b Nhà th u, ta tính
ị ắ ự ầ ư ờ ố ộ ạ ệ i hi n tr ứ ộ ộ ượ ấ đ ắ ự Công tác gia công, l p d ng c t thép móng. ố ạ ộ c hao phí lao đ ng và th i gian gia công, l p d ng c t thép móng nh sau:
ố ự D a trên kh i l ượ toán đ Gia công c t thép:
ố ượ
ấ
ố
ứ
ấ
ị
Kh i l
ng c t thép (t n)
ộ Đ nh m c lao đ ng (công/t n)
ằ
ằ
Đài móng
Gi ng móng
Gi ng móng
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Phân đo nạ
T ng ổ hp lao đ ng ộ (công)
Th i ờ gian tính toán (ngày)
Th i ờ gian thi công (ngày)
Đài móng d≤18 d>18 d<10 d≤18 d>18 d≤18 d>18 d<10 d≤18 d>18 0,228 1,151 0,900 0,168 3,756 3,336 2,54 4,53 3,336 2,54 17,86 0,342 0,235 0,930 0,173 3,879 3,336 2,54 4,53 3,336 2,54 16,38 0,21 4,68 3,336 2,54 4,53 3,336 2,54 22,26 0,754 0,819 1,12
19 19 19
0,94 0,86 1,17
1 1 1
1 2 3
ả ộ ờ ố B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian gia công c t thép móng phân khu 2
L p d ng c t thép.
ố
ấ
ố ượ
ị
ố ng c t thép (t n) ằ Gi ng móng
ằ
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ắ ự ả ộ ố
Th i ờ gian tính toán 0,96 0,88 1,19
Th i ờ gian thi công 1 1 1
28 28 28
1 2 3
Công tác gia công l p d ng ván khuôn.
ắ ự ờ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng c t thép móng phân khu 2 ộ T ng ổ ấ ứ Đ nh m c lao đ ng (công/t n) Kh i l Đài móng Đài móng Gi ng móng hp lao d≤18 d>18 d<10 d≤18 d>18 d≤18 d>18 d<10 d≤18 d>18 đ ng ộ 0,228 1,151 0,900 0,168 3,756 5,004 3,81 6,79 5,004 3,81 26,79 0,342 0,235 0,930 0,173 3,879 5,004 3,81 6,79 5,004 3,81 24,57 0,754 0,819 1,122 0,209 4,679 5,004 3,81 6,79 5,004 3,81 33,39
ắ ự ứ ộ ộ ầ ắ ự ệ ị ượ c
ự D a vào đ nh m c n i b và di n tích ván khuôn c n l p d ng ta tính toán đ ư ả nh b ng sau :
ệ
ị
ổ
Di n tích ván khuôn (m2)
ứ Đ nh m c lao ộ đ ng (công/m2)
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
T ng hp lao đ ng ộ (công)
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
Đài
Gi ngằ
Đài
Gi ngằ
1 2 2
0,202 0,715 0,28
95,383 0,2412 0,2412 92,410 0,2412 0,2412 105,984 0,2412 0,2412
23,05 22,46 25,63
23 23 23
1,00 0,98 1,11
1 1 1
Ớ
85
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ả ờ B ng tính hplđ và th i gian gia công l p d ngván khuôn móng phân khu 2
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Công tác bê tông móng phân khu 2.
ổ ầ ươ ạ ng án thi công
ể ơ
ự là s d ng b m tĩnh đ đ bê tông. Tính toán l a ch n b m tĩnh:
ự ề ệ ệ ệ ể ổ ơ ầ ng công vi c, đi u ki n thi công và năng l c hi n có, Nhà th u
tt: 25m3/h
ổ T ng th tích bê tông c n đ trong giai đo n là: V = 71,92 m3, ph ử ụ ọ ố ượ ứ Căn c vào kh i l ẽ ử ụ ư ố ạ HBT40RS có các thông s chính nh sau:
ơ ỹ ậ ự ế : N ơ
ấ ủ ả ơ ả ổ ứ ể ằ ộ
ự ị d đ nh s s d ng máy b m tĩnh lo i ấ ơ Năng su t b m k thu t: 40m3/h ấ ơ Năng su t b m th c t ấ ộ Công su t đ ng c : 48,5 Kw ư ậ ủ
ượ ượ ổ c ti n hành sau khi đ bê tông xong đ Công tác tháo d ván khuôn đ
ượ ứ ờ ộ ị c 2 ngày. c hao phí lao đ ng và th i giant hi công
Nh v y, năng su t c a máy b m đ m b o đ d t đi m toàn b bê tông đài, gi ng móng c a phân khu 2 trong vòng 1 ca. ỡ Công tác tháo d ván khuôn móng. ỡ ế ứ ộ ộ Căn c vào đ nh m c n i b ta tính toán đ ư ả cho công tác này nh b ng sau:
ệ
ị
ổ
Di n tích ván khuôn (m2)
ứ Đ nh m c lao ộ đ ng (công/m2)
Phân đo nạ
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
T ng hp lao đ ng ộ (công)
ờ Th i gian tính toán(ngày)
ờ Th i gian thi công(ngày)
1 2 3
Gi ngằ Gi ngằ Đài Đài 95,383 0,1034 0,1034 0,202 0,715 92,410 0,1034 0,1034 0,280 105,984 0,1034 0,1034
9,88 9,63 10,98
10 10 10
0,99 0,96 1,10
1 1 1
Công tác l p đ t h móng.
ả ộ ờ ỡ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian tháo d ván khuôn móng phân khu 2
ấ ấ ố ả ấ ố ấ ộ
ấ ấ
ờ
ổ
T đ i CN
1,04799208
ổ ộ (ng
Phân đo nạ 1 2 3
Th tích đ t l p (m3) 12,617 14,527 17,104
ĐMLĐ (công/m3) 0,7 0,7 0,7
T ng HPLĐ (công) 8,832 10,169 11,973
i)ườ 11 11 11
Th i gian thi công (ngày) 1 1 1
0,80 0,92 1,09
ờ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p đ t h móng phân khu 2 ể
Ớ
86
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
(cid:0) ế ộ Ti n đ thi công móng phân khu 2.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
06
07 08
09
10
11
p.® 3
11
10
20
28 23
13
p.® 2
02
03
04
p.® 1 01
05
15 12
t m
6
20
5
10
15
20
5
p.®
60
56
51
50
41
40
28
30
23 23
21
20
20
20
15
13
12
11
10
10
6
5
10
15
20
0
Ghi chú:
ố
ổ ắ ự ắ ự ổ
ổ ắ ự ắ ự ổ
ấ
01: đ bê tông lót đáy đài thang máy 02: l p d ng c t thép đài thang máy 03: l p d ng ván khuôn đài thang máy 04: đ bê tông đài thang máy 05: tháo ván khuôn đài thang máy ằ 06: đ bê tông lót đài móng và gi ng móng phân khu 2 ố 07: l p d ng c t thép móng phân khu 2 08: l p d ng ván khuôn móng 09: đ bê tông móng 10: tháo ván khuôn móng. ấ ố 11: l p đ t h móng. ố ầ
ầ ầ
8.2.4 Thi công c t thép và bê tông n n t ng h m 2 phân khu 2. a. Các công vi c thành ph n c n th c hi n. ầ
ệ ề ầ
ắ ổ
ằ ầ
ố
ề ầ ầ ề ầ ệ ự - Đ p cát n n t ng h m 2 phân khu 2. ề - Đ bê tông lót n n ố ề ấ - Thi công ch ng th m cho n n h m 2 b ng Polytop ắ ự - Gia công, l p d ng c t thép - Đ bê tông n n t ng h m 2
b. T ch c thi công.
ổ ổ ứ
(cid:0) Phân chia phân đo n.ạ
Ớ
87
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ặ ằ ư ạ Chia m t b ng thi công thành 3 phân đo n nh sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
mÆt b » n g c h ia p h ©n ®o ¹ n t h i c « n g b ª t « n g s µn t Çn g h Çm 2
p h ©n k h u 2
x 1
x 3
x 4
x 2
x 5
y4
y4
y3
y3
p h ©n ®o ¹ n 1
p h ©n ®o ¹ n 2
O µ
v
p h ©n ®o ¹ n 3
a
r
i
è
l
y2
y1
y1
x 5
x 1
x 2
x 3
x 4
p h ©n k h u 2
p h ©n k h u 1
ố ượ ữ ng c t thép và ván khuôn gi a phân đo n nh nh t và phân
ệ Chênh l ch kh i l ấ ạ ớ ạ ươ ố đo n l n nh t <25%, do đó cách chia phân đo n trên là t ấ ỏ ạ ố ợ ng đ i h p lý.
(cid:0) ố ượ ừ ệ ạ Tính toán kh i l ng công vi c trên t ng phân đo n.
Công tác đ p cát n n t ng h m 2.
ề ầ
ắ ả ầ ờ ề ầ ắ ầ
ắ
ổ
ờ
T đ i CN
ổ ộ (ng
Phân đo nạ 1 2 3
Th tích cát đ p (m3) 43,347 46,015 44,014
ĐMLĐ (công/m3) 0,3825 0,3825 0,3825
T ng HPLĐ (công) 16,580 17,601 16,835
i)ườ 17 17 17
ờ Th i gian tính toán (ngày) 0,98 1,04 0,99
Th i gian thi công (ngày) 1 1 1
Công tác bê tông lót.
B ng tính hplđ và th i gian đ p cát n n t ng h m 2 phân khu 2 ể
ể
ổ
ờ
T đ i CN
Phân đo nạ
Th tích bê tông lót (m3)
ĐMLĐ (công/m3)
T ng HPLĐ (công)
ổ ộ (ng
i)ườ
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1 2 3
11,049 11,365 10,141
1,18 1,18 1,18
13,037 13,411 11,967
13 13 13
1,00 1,03 0,92
1 1 1
ề ầ ầ ả ộ ờ ổ B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian đ bê tông lót n n t ng h m 2 phân khu 1
ố ầ
Công tác ch ng th m cho n n t ng h m 2 phân khu 2. ứ ư ả
ấ ậ ệ ầ ấ ố Nhà th u s d ng v t li u ch ng th m là Polytop, căn c vào di n tích c n ch ng
ầ ử ụ ị
Ớ
88
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ứ ộ ộ ộ ề ầ ấ ả ấ ầ ờ ố ề ầ ệ ố th m và đ nh m c n i b ta tính toán cho công tác này nh b ng sau: B ng tính hao phí lao đ ng, th i gian thi công ch ng th m n n t ng h m 2 phân khu 2
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ
ổ
ờ
T đ i CN
Phân đo nạ
Di n tích Polytop (m2)
ĐMLĐ (công/m2)
T ng HPLĐ (công)
ổ ộ (ng
i)ườ
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1 1 1
1 2 3
158,898 163,450 145,852
0,03 0,03 0,03
4,767 4,904 4,376
5 5 5
0,95 0,98 0,88
Công tác gia công, l p d ng c t thép.
ắ ự ố
- Gia công c t thép.
ố
ờ
Phân đo nạ
ố ượ ng Kh i l ấ ố c t thép (t n)
ứ ị Đ nh m c LĐ (công/t n)ấ
Hao phí lao ộ đ ng (ngày)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian gian công (ngày)
3,336
1 1 1
6,948 7,147 6,378
1 2 3
23,180 23,844 21,276
23 23 23
1,008 1,037 0,925
ả ộ ờ ố B ng hao phí lao đ ng và th i gian gia công c t thép
- L p d ng c t thép.
ố
ố ượ
ờ
Kh i l
ố ng c t thép
(t n)ấ
Phân đo nạ
ứ ị Đ nh m c LĐ (công/t n)ấ
Hao phí lao ộ đ ng (ngày)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian gian công (ngày)
5,004
2 2 2
6,948 7,147 6,378
1 2 3
34,770 35,766 31,915
17 17 17
2,045 2,104 1,877
ắ ự ề ầ ộ ố ắ ự ờ ả B ng tính toán hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng c t thép n n h m 2
ầ ổ (cid:0) Công tác đ bê tông n n t ng h m 2.
ổ ể ươ ạ T ng th tích bê tông c 3 phân đo n là: V = 184,1 m3, ph ng án thi công là s ử
ơ
ơ
ứ ự ề ệ
ệ ử ụ ề ầ ầ ẽ ạ HBT40RS đã s d ng đ thi công bê tông n n h m 2 phân
ề ầ ả ể ổ ụ d ng b m tĩnh đ đ bê tông. ọ ự Tính toán l a ch n b m tĩnh: ệ ố ượ ng công vi c, đi u ki n thi công và năng l c hi n có, Nhà th u s Căn c vào kh i l ể ơ ử ụ s d ng máy b m tĩnh lo i khu 1
ả
ờ ổ ờ ề
ườ ộ Năng su t máy ơ b m (m3/ca)
200m3/ca
Phân đo nạ 1 2 3 B ng tính toán hao phí lao đ ng và th i đ bê tông n n h m 2 ấ ừ ể Th tích bê tông t ng ạ phân đo n (m3) 62,480 64,270 57,350 Th i gian thi công ( ngày) 1/3 1/3 1/3 ầ Biên ch tế ổ ộ đ i (ng i) 20 20 20
ể ự ổ đ i thi công đ bê tông g m 20 công nhân b c 3/7 đ th c hi n các công
ệ ệ ướ ậ ụ ụ ổ ộ ạ ầ ồ tác nh : san, g t bê tông; láng b m t; đ m bê tông; ph c v công tác đi n n c…
Ớ
89
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
(cid:0) ầ ề ặ ề ầ ố B trí t ư ế ộ Ti n đ thi công bê tông n n t ng h m 2 phân khu 2.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
03
04 05
01
02
p.® 3
25
17
13
5
17
p.® 2
p.® 1
10
15
5
p.®
40
30
30
25
22
17
17
20
13
10
5
5
10
15
0
Ghi chú:
ề ầ
ắ ổ
ầ ằ
ề ầ ầ ố ố
ắ ự ổ ề ầ ầ ề ầ ầ 01: đ p cát n n t ng h m 2 phân khu 2. ầ ề ầ 02: đ bê tông lót n n t ng h m 2 phân khu 2 ấ 03: thi công ch ng th m cho n n t ng h m 2 b ng Polytop 04: l p d ng c t thép n n t ng h m 2 phân khu 2 05: đ bê tông n n t ng h m 2 phân khu 2.
8.2.5. Thi công c t, vách thang máy t ng h m 2 phân khu 2.
ầ ầ (cid:0) ươ ng h
ướ ứ ể
ế ổ ủ c 2 ngày.
ồ
ộ ng thi công. Ph ầ ộ ố ộ ầ ợ Thi công d t đi m 1 đ t toàn b s c t t ng h m 2 c a phân khu 2, công tác này ượ ầ ề ầ ượ c ti n hành sau khi đ bê tông n n t ng h m 2 đ đ ầ ệ a. Các công vi c thành ph n. Bao g m các công vi c sau: ố ệ ắ ự
ắ ự ổ
ầ ộ ế ơ ộ Gia công l p d ng c t thép c t ộ L p d ng ván khuôn c t ộ Đ bê tông c t Tháo ván khuôn c tộ ữ B m v a sika đ u c t ( n u có ).
ố ượ ờ ộ ệ ng công vi c và th i gian thi công c t và vách thang máy
ầ b. Tính toán kh i l ầ t ng h m 2.
ệ ầ ệ Căn c đ nh m c n i b và kh i l ượ c
ự ng công vi c c n th c hi n ta tính toán đ ộ ầ ư ả ầ ố ượ hao phí lao đ ng và th i gian gia công c t t ng h m nh b ng tính sau đây:
Thi công c t t ng h m 2 phân khu 2.
Ớ
90
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ứ ị ộ ộ ầ ứ ộ ộ ờ ầ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Tên công vi cệ
đvt
ĐMhp(c/đvt)
∑HP(công)
KL
ố
Gia công c t thép
9,54
ắ ự
ố
L p d ng c t thép
14,31
d≤10mm d≤18mm d>18mm d≤10mm d≤18mm d>18mm
4,65 3,67 3,01 6,97 5,51 4,51 34,542
15,27
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn ộ Đ bê tông c t Tháo ván khuôn
11,05
4,89
0,730 0,000 2,044 0,730 0 2,044 0,442 7,891 0,442
t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ 100m2 m3 100m2
Thi công vách thang máy t ng h m 2.
Tên công vi cệ
KL
đvt
ĐMhp(c/đvt) ∑HP(công)
ố
Gia công c t thép
10,16
ắ ự
ố
L p d ng c t thép
18,86
d≤10mm d≤18mm d>18mm d≤10mm d≤18mm d>18mm
5,44 4,70 3,92 10,09 8,72 7,28 28,00
27,66
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn Đ bê tông vách thang máy Tháo ván khuôn
0,399 0,927 0,927 0,399 0,927 0,927 0,988 10,664 0,988
t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ 100m2 m3 100m2
12,00
11,86
ầ ầ
ổ ộ ố B trí t đ i thi công:
ổ ầ ầ ố
ổ ộ ồ t
ậ ố ổ ộ ự ậ ố ổ ố ộ T ng hplđ công tác gia công c t thép c t, vách t ng h m 2 là: 20,77 công, ta b trí đ i g m 21 công nhân b c 3,5/7 làm trong 1 ca. T ng hplđ l p d ng c t thép là 34,77 công, b trí t đ i 18 công nhân b c 3,5/7
ế ắ ự
ầ ầ ố ộ ự ổ T ng hplđ l p d ng ván khuôn c t, vách t ng h m 2 là 49,38 công, b trí t ổ ộ đ i
ắ ti n hành l p d ng trong vòng 2 ca. ắ ợ ậ công nhân 25 th b c 4/7 l p d ng trong vòng 2 ca.
ế ổ ổ T ng th tích bê tông c n đ là: 20,021m3 ti n hành đ trong vòng 1 ca, t ổ ộ đ i
ể ụ ụ ồ ắ ự ầ ổ ợ ậ công nhân ph c v g m 15 th b c 3,5/7.
ố ổ ộ ồ T ng hplđ cho công tác tháo ván khuôn là 17,2 công, b trí t đ i g m 17 công
01
04
20
15
25
18
10
5
0
ổ ậ ế ầ ộ nhân b c 3,5/7 tháo trong vòng 1 ca. ộ Ti n đ thi công c t, vách t ng h m 2. ầ 02 03
Ghi chú:
ộ ầ ầ ố ộ
Ớ
91
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ắ ự ộ ầ ầ 01: l p d ng c t thép c t, vách, thang b t ng h m 2 ộ 02: l p d ng ván khuôn c t, vách, thang b t ng h m 2
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ộ ổ ộ ầ ầ
ộ ộ ộ ầ ầ ầ ầ ầ ộ ầ Nh v y, đ thi công c t, vách t ng h m 2 phân khu 2 và c u thang b t ng h m 2
03: đ bê tông c t, vách, thang b t ng h m 2 ầ 04: tháo ván khuôn c t, vách, thang b t ng h m 2 ư ậ ả
Tên công vi cệ
ĐMhp(c/đvt) ∑HP(công)
ố
Gia công c t thép
1,07
ắ ự
ố
L p d ng c t thép
1,60
d≤10mm d>10mm d≤10mm d≤18mm
7,66 5,71 11,49 8,56 27,23
1,05
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn ộ Đ bê tông thang b Tháo ván khuôn
KL 0,140 0 0,140 0 0,039 1,466 0,039
đvt t nấ t nấ t nấ t nấ 100m2 m3 100m2
11,67
0,45
ộ ầ ầ ể ờ ầ c n kho ng th i gian là 7 ngày. ầ Thi công c u thang b t ng h m 2.
ố ổ ộ ổ B trí 1 t
ầ ố ự ắ ộ ầ ậ ồ đ i t ng h p g m 4 công nhân b c 3,5/7 thi công c u thang b t ng ự ắ ấ ả t c các công tác: gia công, l p d ng c t thép; l p d ng
t b thi công.
ợ ầ h m 2 trong vòng 1 ca cho t ván khuôn. ế ị ọ ự 8.3 Tính toán l a ch n máy móc thi ụ ụ Ch n máy ph c v công tác bê tông lót. (cid:0)
ở ng công tác bê tông lót
ố ượ ấ ộ ằ trên ta th y ổ ủ ng BT lót l n nh t là 11,365 m ấ : Phân đo n có ạ ỷ ệ ữ v a l
3. Do tr n b ng máy, đ th công nên t ấ :
ớ ậ ầ ớ ọ ọ ộ Ch n máy tr n bê tông lót. ừ ả T b ng tính toán kh i l ố ượ kh i l ụ hao h t là 2,5%. V y nhu c u BT l n nh t cho 1 ca máy là
ấ ộ ệ
ố ỹ
ậ
ớ
ộ ả ộ ầ ế ố (cid:0)
ọ ơ ạ HBT40RS v i các thông s k thu t đã nêu. ơ ộ ọ S b ch n máy tr n qu lê mã hi u SB 101, có năng su t tr n là N=13,77 (m3/ca). ư ậ Nh v y, s máy tr n c n thi t trong 1 ca là 1 máy. ơ ọ Ch n máy b m bê tông: ượ B m bê tông đ ơ c ch n là b m tĩnh lo i (cid:0) ự ầ
L a ch n máy đ m bê tông: ị ọ ứ ứ ộ ộ ầ ố ượ ự ọ ng công tác bê tông ta l a ch n
Ả
Ạ
Ầ
ố
B NG TÍNH HAO PHÍ CA MÁY Đ M GIAI ĐO N VIII ĐMCM(ca/m3)
HPCM (ca)
S máy trong 1 ca
ạ ấ
ệ
STT
Lo i c u ki n
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
Đ m bàn
Đ m dùi
Đ m bàn
Đ m dùi
Đ m bàn
Đ m dùi
ầ
KL BT l n ớ ấ ầ nh t đ m trong ộ m t ca (m3) 5,790 71,920 11,365 184,200
0,080 0 0,080 0,080
0 0,089 0 0
0,46 0 0,91 14,75
0 6,40 0 0
1 0 1 15
0 6 0 0
5
20,021
0
0,17
0
3,40
0
3
1 BT lót móng ằ 2 Đài, gi ng móng 3 BT lót n nề ề ầ 4 BT n n t ng h m 2 ộ BT c t, vách, thang ầ ộ ầ b t ng h m 2
ư ả ầ Căn c vào đ nh m c n i b Nhà th u và kh i l máy đ m nh b ng sau:
- T ng s ca máy đ m bàn là
Ớ
92
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ ố ổ : 1x(0,5+1,5+3) + 15x1 = 20 (ca)
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
- T ng s ca máy đ m dùi là
: 6x(0,5+1) + 3x1 = 12 (ca) (cid:0) ổ ự ố L a ch n máy ph c v công tác gia công c t thép:
ứ ộ ộ ầ ượ ầ ụ ụ ị ố ng c t thép c n thi công và đ nh m c n i b ta tính toán đ c nhu
ố
S máy trong ca
ĐMCM(ca/t n)ấ
HPCM (ca)
ố
ớ
STT
ấ
ạ ấ Lo i c u ki n ệ
ấ KL c t thép l n nh t ộ trong m t ca (t n)
Máy hàn
Máy hàn
Máy hàn
1
Máy c t ắ u nố 1,94
6,40
6
Máy c t ắ u nố 2
ộ
2
4,37
1,09
4
1
N n h mề ầ C t, vách thang máy, thang bộ
3 Móng
6,80
1,39
7
1
d≤18 d≤10 d≤18 d>18 d≤10 d≤18 d>18
7,147 1,269 0,927 2,971 1,122 0,963 5,498
0,896 0,000 0,896 1,192 0,000 0,896 1,0795
Máy c t ắ u nố 0,272 0,34 0,272 0,136 0,34 0,272 0,136
ụ ụ ư ả ề ố ọ ứ ố ượ ạ Căn c kh i l ầ c u v các lo i máy ph c v nh b ng sau:
- T ng s ca máy hàn 23Kw: 6x4,5 + 4x2 + 7x4,5 = 66,5 (ca) - T ng s ca máy c t u n 5 Kw: 2x3 + 1x1 +1x2,5 = 9,5 ( ca)
ắ ố ố ố ổ ổ
8.4 Tính chi phí thi công giai đo n VIII. Chi phí máy thi công. Chi phí máy làm vi c:ệ
Ạ
B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY LÀM VI C GIAI ĐO N VIII
ồ
ơ
STT
Ệ Đ n giá (đ ng/ca) 3.245.700 288.300 2.610.500 258.200 260.500 365.859 265.934 350.500 265.200 1.222.048 2.145.610
ệ
ạ
Ả ạ Lo i máy Hao phí ca máy (ca) ầ ụ 31,5 1 C n tr c tháp ộ 5 2 Máy tr n bê tông lót ơ 3,5 3 Máy b m bê tông tĩnh ầ 20 4 Máy đ m bàn ầ 12 5 Máy đ m dùi 66,5 6 Máy hàn 23Kw ắ ố ố 9,5 7 Máy c t u n c t thép ạ 1 8 Máy toàn đ c LEICA 3 9 Búa căn khí nén 2 10 Máy nén khí Diezel ầ ụ 11 C n tr c 16T 1 ộ ổ T ng c ng chi phí máy làm vi c giai đo n VIII
ồ ề Thành ti n (đ ng) 102.239.550 1.441.500 9.136.750 5.164.000 3.126.000 24.329.624 2.526.373 350.500 795.600 2.444.096 2.145.610 153.699.603
ạ
ừ ệ
Chi phí máy ng ng vi c: ừ ỉ ầ ư ớ ố ị ữ ứ ố
ệ Ch tính chi phí ng ng vi c cho nh ng máy có v n đ u t ệ ầ l n, đ ng c đ nh 1 ơ ớ ố ườ ụ ừ ợ ỗ ng h p này là c n tr c tháp v i s ca ng ng vi c là 9,5 ca, đ n giá 1 ca
ch . Trong tr ồ ệ ủ ừ ạ ổ
là 835.500 đ ng, suy ra t ng chi phí ng ng vi c c a giai đo n này là: 9,5x835.500 = 7.937.250 (đ ng)ồ ộ ầ Chi phí m t l n:
ầ ủ ầ ụ ạ ổ + Chi phí 1 l n c a c n tr c tháp phân b cho giai đo n này là:
Ớ
93
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ể ấ ậ ầ ơ 10.000.000 đ ngồ ế ằ + Chi phí 1 l n cho b m bê tông: tính b ng 2 ca ô tô 7 t n v n chuy n đ n và đi.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ạ ạ ế ể ậ ằ ấ + Chi phí 1 l n cho các máy còn l i t m tính b ng 2 ca ô tô 7 t n v n chuy n đ n và
Ả
Ầ
Ạ ồ
ơ
ộ
ồ
ề
STT
B NG TÍNH CHI PHÍ 1 L N GIAI ĐO N VIII Đ n giá (đ ng/ca)
Cách tính
N i dung
ầ ụ ơ
ầ ầ ầ
1.713.200 1.713.200
1 CP 1 l n cho c n tr c tháp 2 CP 1 l n cho máy b m tĩnh 3 CP 1 l n cho các máy còn l i ổ
ầ
ộ
2 ca ô tô 7 t nấ ạ 2 ca ô tô 7 t nấ ạ
T ng c ng chi phí 1 l n cho máy giai đo n VIII
Thành ti n (đ ng/ca) 10.000.000 3.426.400 3.426.400 16.852.800
đi.
ậ ử ụ
ạ V y, chi phí s d ng máy cho giai đo n này là: MTCgđVIII = 153.699.603 + 7.937.250 + 16.852.800 = 140.023.050 (đ ng)ồ Chi phí nhân công.
ứ ư ậ ả ộ ơ Căn c vào hao phí lao đ ng và đ n giá thuê nhân công ta l p b ng tính nh sau:
ng
STT
Tên công tác
ổ ắ ự ắ ự ổ
ổ ắ ự ắ ự ổ
ầ ề ầ ấ
ầ ề ầ
ầ
ộ ầ
ầ
ắ ự ổ ắ ự ắ ự ổ
ộ ầ
ầ
ộ ầ
ầ
B c ậ thợ 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,0/7 3,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7
ố ượ S l i)ườ (ng 6 15 12 20 10 13 25 23 20 23 11 17 13 5 23 25 18 25 15 20 25 23 21 4 4
ờ Th i gian lv (ca) 0,5 1 1 0,5 0,5 1,5 3,5 3 1 1,5 3 3 3 3 4,5 1 2 2 1 1 2,5 3 1 1 1
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca) 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 140000 140000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 160.000 150.000
ạ
ộ
1 Đ bê tông lót đài thang máy ố 2 L p d ng c t thép đài thang máy 3 L p d ng ván khuôn đài thang máy 4 Đ bê tông đài thang máy 5 Tháo ván khuôn đài thang máy 6 Đ bê tông lót móng ố 7 L p d ng c t thép móng 8 L p d ng ván khuôn móng 9 Đ bê tông móng 10 Tháo ván khuôn móng ấ ấ ố 11 L p đ t h móng ề ầ ắ 12 Đ p cát n n t ng h m 2 ổ 13 Đ bê tông lót n n t ng h m 2 ố ầ 14 Thi công ch ng th m n n t ng h m 2 ố ề ầ 15 L p d ng c t thép n n t ng h m 2 ầ ề ầ 16 Đ bê tông n n t ng h m 2 ộ ố 17 L p d ng c t thép c t,vách, thang b t ng h m 2 ộ ầ ầ ộ 18 L p d ng ván khuôn c t, vách, thang b t ng h m 2 ầ ộ 19 Đ bê tông c t, vách, thang b t ng h m 2 ộ ầ 20 Tháo ván khuôn c t t ng h m 2 21 Gia công thép móng 22 Gia công thép n nề ộ 23 Gia công thép c t, vách, thang b t ng h m 2 ắ ạ 24 Công tác tr c đ c ồ ầ ọ 25 Phá đ u c c khoan nh i ổ T ng c ng chi phí nhân công giai đo n VIII
Thành ti n ề (đ ng)ồ 450.000 2.250.000 1.920.000 1.500.000 750.000 2.925.000 13.125.000 11.040.000 3.000.000 5.175.000 4.620.000 7.140.000 5.850.000 2.250.000 15.525.000 3.750.000 5.400.000 8.000.000 2.250.000 3.000.000 9.375.000 10.350.000 3.150.000 640.000 600000 124.035.000
Ớ
94
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ạ ả B ng tính chi phí nhân công giai đo n VIII
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ự ế
Chi phí tr c ti p khác:
ầ ấ ố ớ ố ệ ữ ố ươ Chi phí này nhà th u l y theo s li u th ng kê đ i v i nh ng công trình t ng t ự
tc).
ằ
đã thi công b ng 2,5% chi phí (VL + NC + M Chi phí chung:
ự ế ệ ấ ằ ớ L y theo kinh nghi m b ng 6,4% so v i chi phí tr c ti p.
ợ ổ ướ ạ
T ng h p chi phí quy
Ạ
Ợ
STT
Cách tính
Ổ Ả ầ Thành ph n chi phí
ự ế ộ
ộ
B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG GIAI ĐO N VIII ồ ề Thành ti n (đ ng) 124.035.000 189.302.403 7.833.435 321.170.838 20.554.934 341.725.771
[3]=2,5%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=6,4%x[4] [6]=([4]+[5])
1 Chi phí nhân công 2 Chi phí máy thi công 3 Tr c ti p phí khác ự ế 4 C ng chi phí tr c ti p 5 Chi phí chung ổ 6 T ng c ng
Ký hi uệ NC M Tk T P CP
c thi công giai đo n VIII.
ậ ạ ế ậ : V y, chi phí thi công giai đo n VIII là 341.725.771 đ ng.
ầ ầ ạ
ị
ồ ệ ầ Thi công h c t, vách thang máy t ng h m 1 và sàn t ng tr t, tr c Y2 – Y3 và X3. ậ ầ
ố ướ ng h ặ ệ ố ệ ộ ầ ỗ ở ở ụ m ng ramp d c. Thi công b t ph n l ỹ ng thi công và các k thu t c n chú ý. ồ
ườ ướ ẽ ư ố ớ ầ i lên v i chú ý s thi công c t và vách thang máy tr c.
ớ ừ ạ ơ ờ
ế ế ượ ụ ả ng ph gia ph i đúng thi t k , ph i ki m tra đ
ể ươ ử ướ ộ ẫ ườ ể ặ ế ừ ướ ộ d ổ c đ trong t ng phân khu nh máy b m bê tông. Bê tông là lo i có ộ ả ẩ ng ph m c khi đ t mua bê tông th ng đ m u th tr
ấ ượ
ả ệ ố ườ ự ả ệ ố ệ ng ph i th c hi n đúng theo thi ố ố ớ ng c t thép các m i n i v i ế ế ể ệ ế ấ t k đ h k t c u
ị ự
ộ ầ ầ K t lu n 9. Giai đo n IX : ườ đ ươ 9.1. Ph ắ L p đ t h th ng giáo Pal, xà g , ván khuôn ti n hành nh đ i v i d m sàn bình ng. Thi công t th ượ Bê tông đ ế ụ ph gia đông k t nhanh nên hàm l ổ ụ ướ s t tr c khi đ , ki m tra c . ả Chú ý công tác b o qu n và v sinh, quy cách ch t l thép hình. Các h th ng gia c ch u l c đúng. Thi công c t t ng h m 1 :
ầ ế
ọ ắ ộ ủ ầ ủ ộ ố
ố ợ ộ
ượ ườ ư ư ế ộ c 3 m nh nh bình th ả ấ ng nh ng nh t quy t ph i
ừ ử ổ ộ ầ ặ ố ạ c đ t trong giai đo n thi công sàn ư ườ ố ổ ắ ố ng khác. Sau đó, ti n hành l p c p pha c t và đ bê tông. ướ ả ở ỉ đ nh c t.
Ớ
95
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ượ ặ ọ ế c ghép tr ở ữ gi a và ố ầ Sau khi thi công xong sàn t ng h m 1 hai ngày thì ti n hành ghép ván khuôn thi ố công luôn c t c a t ng này. L p đ t c t thép d c và c t thép đai c a c t: Các c t thép ỉ ầ ở ờ ủ ộ ch c a c t đã đ cao trình 2.55m, do đó, ch c n ố ế ắ n i ti p các c t thép d c và l p các c t thép đai nh các tr ng h p thi công c t thông ườ th Ván khuôn đ ch a c a đ bê tông Thi công sàn t ng 1 (c t +0.00 và +0.75):
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ượ ế ố ố ằ ầ ệ c ti n hành nh ư
ộ ườ Sàn t ng 1 n m trên c t +0.00 và c t +0.75, công vi c thi công đ ng.
ố ng ramp d c.
ườ ố ầ ầ ố
ố ố ố ị ậ ng công
ư ướ i đây:
ầ ầ
Tên công vi cệ
KL
đvt
∑HP(công)
ĐMhp(c/đvt)
ố
Gia công c t thép
5,34
ắ ự
ố
L p d ng c t thép
9,92
d≤10mm d≤18mm d>18mm d≤10mm d≤18mm d>18mm
5,80 3,64 3,21 10,77 6,77 5,96 34,45
10,06
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn Đ bê tông ramp Tháo ván khuôn
0,185 0,166 1,142 0,185 0,166 1,142 0,292 5,576 0,292
t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ 100m2 m3 100m2
13,78
4,02
ố ớ đ i v i các c t và sàn thông th ổ ứ 9.2. T ch c thi công. 9.2.1. Thi công đ ỹ ầ ầ ồ Bao g m ramp d c xu ng t ng h m 1 và ramp xu ng t ng h m 2. K thu t thi ố ượ ứ ộ ộ ứ ườ ng d c này gi ng nhau. Căn c vào đ nh m c n i b và kh i l công 2 đ ờ ộ ả ậ tác ta l p b ng tính hao phí lao đ ng và th i gian thi công nh d ố ố Ramp d c xu ng t ng h m 2. ả ầ ầ ố ộ B ng tính hao phí lao đ ng thi công ramp xu ng t ng h m 2
ầ ầ ố
Tên công vi cệ
KL
đvt
ĐMhp(c/đvt) ∑HP(công)
ố
Gia công c t thép
11,88
ắ ự
ố
L p d ng c t thép
22,06
d≤10mm d≤18mm d>18mm d≤10mm d≤18mm d>18mm
5,80 3,64 3,21 10,77 6,77 5,96 34,45
20,95
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn Đ bê tông ramp Tháo ván khuôn
0,435 0,356 2,511 0,435 0,356 2,511 0,608 12,648 0,608
t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ 100m2 m3 100m2
13,78
8,38
ố Ramp d c xu ng t ng h m 1. ả ầ ầ ộ ố B ng tính hao phí lao đ ng thi công ramp xu ng t ng h m 1
ố ầ ầ đ i thi công ramp d c và c u thang b t ng h m 2:
ố ố ợ ậ ậ ắ ự
ắ ự ắ ự ổ đ i 16 công nhân b c 4,0/7 l p d ng trong vòng 2 ca. ụ ắ ự ổ ậ ớ ầ ế ợ ử ụ ổ
ồ
ậ ỡ đ i 12 công nhân b c 3,5/7 tháo d trong vòng 1 ca.
ệ ộ ổ ầ ầ m thi công.
Ớ
96
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ộ ứ ể ầ ổ ộ ố ộ ầ B trí t ổ ộ Gia công c t thép: t đ i công nhân 9 th b c 3,5/7 gia công trong 2 ca ổ ộ L p d ng c t thép: t đ i 16 công nhân b c 3,5/7 l p d ng trong vòng 2 ca. ổ ộ L p d ng ván khuôn: t ơ Đ bê tông: s d ng b m tĩnh k t h p v i c n tr c tháp đ trong vòng 0,5 ca, t ườ ậ ộ i b c 3,5/7. đ i công nhân g m 10 ng ổ ộ Tháo ván khuôn ramp: t ỗ ở 9.2.2. Thi công h c t, vách thang máy t ng h m 1 và đ bù các l ợ ầ H c t, vách thang máy t ng h m 1 làm d t đi m trong vòng 1 đ t.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ộ ầ ầ
a. Thi công c t, vách thang máy và c u thang b t ng h m 1. C t t ng h m 1 đ ngày.
ắ ầ ộ ầ ộ ầ ổ ượ ầ ầ ầ c b t đ u thi công sau khi đ xong bê tông sàn t ng h m 1 hai
(cid:0) ầ
ệ Các công vi c thành ph n: ắ ự ộ ầ
ộ ắ ự ổ
ầ ệ ự ầ ộ ị ượ c hao
ộ phí lao đ ng và th i gian thi công cho các công vi c nh sau:
Tên công vi cệ
ĐMhp(c/đvt)
∑HP(công)
KL
đvt
ố
Gia công c t thép
20,82
ắ ự
ố
L p d ng c t thép
38,66
d≤10mm d≤18mm d>18mm d≤10mm d≤18mm d>18mm
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn ộ Đ bê tông c t Tháo ván khuôn
1,495 0,000 3,531 1,495 0,000 3,531 0,905 16,151 0,905
t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ 100m2 m3 100m2
5,87 3,92 3,41 10,91 7,29 6,33 24,18 0,952 10,36
21,88 15,38 9,38
ộ ố - Gia công l p d ng c t thép c t, vách, c u thang b . ầ ộ ộ - L p d ng ván khuôn c t, vách, c u thang b . ộ ầ - Đ bê tông c t, vách, c u thang b . ộ ộ - Tháo ván khuôn c t, vách, c u thang b . ứ ộ ộ ố ượ ng c ng vi c và đ nh m c n i b nhà th u ta tính toán đ D a vào kh i l ệ ờ ả ư ộ ầ ầ ộ B ng tính hao phí lao đ ng thi công c t t ng h m 1
Tên công vi cệ
KL
đvt
ĐMhp(c/đvt) ∑HP(công)
ố
Gia công c t thép
10,16
ắ ự
ố
L p d ng c t thép
18,86
d≤10mm d≤18mm d>18mm d≤10mm d≤18mm d>18mm
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn Đ bê tông vách thang máy Tháo ván khuôn
0,399 0,927 0,927 0,399 0,927 0,927 0,988 10,664 0,988
t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ t nấ 100m2 m3 100m2
5,44 4,70 3,92 10,09 8,72 7,28 28,00 1,32 12,00
27,66 14,08 11,86
ầ ầ ả ộ B ng tính hao phí lao đ ng thi công vách thang máy t ng h m 1
ầ ầ ộ đ i công nhân thi công c t, vách t ng h m 1:
ố B trí t ố ố ậ ậ
ậ ắ ự đ i 27công nhân b c 4,0/7 gia công, l p d ng trong 2 ca.
ắ ự ắ ự ổ ắ ự ẩ ổ ằ ươ ầ ầ ộ ổ ộ ổ ộ đ i 17 công nhân b c 3,5/7 gia công trong 2 ca. Gia công c t thép: t ổ ộ đ i 31 công nhân b c 3,5/7 l p d ng trong 2 ca. L p d ng c t thép: t ổ ộ L p d ng ván khuôn: t ầ Đ bê tông c t, vách t ng h m 1: s d ng bê tông th ng ph m đ b ng c n
ụ ậ ử ụ ổ tr c tháp, t đ i 15 công nhân b c 3,5/7 đ trong vòng 2 ca.
ổ ộ ậ đ i 23 công nhân b c 3,5/7 tháo trong 1 ca.
Ớ
97
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ộ ầ ầ ổ ộ Tháo ván khuôn: t ổ b. Thi công đ bù ph n l ầ ỗ ở ở ụ m ầ tr c Y2 – Y3 và X3, c u thang b t ng h m 1.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ ư ầ
ố ữ ệ ầ ầ ớ ổ ả ệ ầ ả ố ỹ
ờ ộ ổ
Tên công vi cệ
ắ ự
ố
L p d ng ván khuôn ắ ự Gia công ,l p d ng c t thép Tháo ván khuôn
Đ n ơ Kh i ố v ị ngượ l 21,3 m2 t nấ 0,589 21,3 m2
ĐMLĐ (công/đvt) 0,205 10,910 0,088
HPLĐ (ngày) 4,361 6,424 1,869
ổ ộ T đ i i)ườ (ng 4 6 4
ờ Th i gian (ngày) 1 1 0,5
ố Vi c thi công h d m sàn này nh thi công các sàn, d m dùng h côppha ch ng ậ ề ệ ỡ đ . Vi c n i gi a ph n sàn ch ng và sàn m i đ đ m b o đúng yêu c u k thu t v liên k t.ế ướ D i đây là b ng tính toán hao phí lao đ ng và th i gian cho công tác thi công đ ph n l ả ầ ỗ ở ở ụ Y2 – Y3 và X3. tr c m
ổ ộ ố B trí t đ i thi công:
ắ ự ổ ộ đ i 4 ng ắ ự i b c 4,0/7 l p d ng trong 1 ca.
ổ ộ
ườ ậ đ i 6 ng ỗ ở ổ ẽ ượ ổ L p d ng ván khuôn: t ố ắ ự Gia công, l p d ng c t thép: t ộ Đ bê tông: bê tông thang b và l ườ ậ m thi công s đ ắ ự i b c 3,5/7 l p d ng trong 1 ca. ợ ớ c đ cùng đ t v i bê tông
ầ ầ ộ c t, vách t ng h m 1.
ỡ ổ ộ ườ ậ Tháo d ván khuôn: t đ i 4 ng i b c 3,5/7 tháo trong 0,5 ca
Tên công vi cệ
đvt
ĐMhp(c/đvt) ∑HP(công)
KL
ố
Gia công c t thép
3,60
ắ ự
ố
L p d ng c t thép
5,41
d≤10mm d>10mm d≤10mm d≤18mm
7,66 5,71 11,49 8,56 27,23
4,62
ắ ự ổ
L p d ng ván khuôn ộ Đ bê tông thang b Tháo ván khuôn
0,456 0,020 0,456 0,020 0,170 3,011 0,170
t nấ t nấ t nấ t nấ 100m2 m3 100m2
11,67
1,98
ộ ầ ầ ả ộ B ng tính hao phí lao đ ng thi công thang b t ng h m 1
ầ ộ ầ ệ ầ ệ ầ
ầ
ồ ầ ệ
ầ
ầ ố
ầ
ổ
ầ ầ 9.2.3. Thi công h d m, sàn t ng tr t, c u thang b t ng h m 1. ệ a . Các công vi c thành ph n. Các công vi c thành ph n bao g m: ắ ự - Gia công l p d ng ván khuôn đáy d m ắ ự - Gia công, l p d ng c t thép d m ắ ự - Gia công l p d ng ván khuôn thành d m và ván khuôn sàn ố ắ ự - Gia công l p d ng c t thép sàn ầ - Đ bê tông d m, sàn. - Tháo ván khuôn d m , sàn.
ổ ứ b. T ch c thi công. (cid:0) Phân chia phân đo n.ạ
ặ ằ ạ ố
Ớ
98
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ẽ ướ ư ự D a trên công tác c t thép, coppha ta chia m t b ng thi công thành 4 phân đo n nh hình v d i đây.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ạ ớ ệ ấ
ạ ố ượ ỏ ầ ủ ng các công vi c thành ph n c a phân đo n l n nh t và ạ ượ ấ t quá 25%, do đó ta th y cách chia phân đo n
(cid:0) ố ượ ừ ộ ệ ng và hao phí lao đ ng cho các công vi c trên t ng phân
ề ệ Chênh l ch v kh i l ấ ỏ phân đo n nh nh t th a mãn không v ố ợ ươ ng đ i h p lý. là t Tính toán kh i l đo n.ạ
ầ
ị ứ ắ ự Công tác gia công l p d ng ván khuôn đáy d m. ứ ầ ạ
ộ ộ ầ ắ ự ộ Căn c vào đ nh m c n i b Nhà th u cách chia phân đo n thi công ta tính toán ừ c di n tích ván khuôn c n l p d ng và hao phí lao đ ng cho công tác này trên t ng
ư
ệ
Phân đo nạ
Di n tích ván khuôn đáy ầ d m (100m2) 0,367 0,421 0,423 0,357
ĐMLĐ (công/100m2) 23,207 23,207 23,207 23,207
HPLĐ (công) 8,51 9,78 9,82 8,28
1 2 3 4
ắ ự ầ ờ ệ ượ đ ạ phân đo n nh sau: ả B ng tính hplđ và th i gian gia côngl p d ng ván khuôn đáy d m t ng tr t.
ầ ổ ộ T đ i i)ườ (ng 9 9 9 9 ệ ờ Th i gian (ngày) 1 1 1 1
ố ầ
- Gia công c t thép d m
ắ ự Công tác gia công, l p d ng c t thép d m. ầ ố
Ớ
99
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ầ ầ ả ố ờ ộ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian gia côngc t thép d m t ng tr t.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
ầ
ấ
ố
Kh i l
ng c t thép d m (t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
ố s ngày
HPLĐ (ngày)
ố s công nhân
Phân đo nạ
> 18
> 18
≤10 0,960 1,124 1,067 0,936
≤18 0,009 0,011 0,010 0,009
2,821 3,647 3,542 3,109
≤10 6,628 6,628 6,628 6,628
≤18 4,164 4,164 4,164 4,164
3,668 3,668 3,668 3,668
16,752 20,874 20,106 17,648
19 19 19 19
1 2 3 4
1 1 1 1
- L p d ng c t thép d m
ầ ố
ố ượ
ầ
ấ
ố
Kh i l
ng c t thép d m (t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
ố s ngày
HPLĐ (ngày)
ố s công nhân
Phân đo nạ
> 18
> 18
≤10 0,96 1,12 1,07 0,94
≤18 0,009 0,011 0,010 0,009
2,821 3,647 3,542 3,109
≤10 10,771 10,771 10,771 10,771
≤18 6,767 6,767 6,767 6,767
6,767 6,767 6,767 6,767
29,50 36,86 35,53 31,18
17 17 17 17
1 2 3 4
2 2 2 2
ắ ự ả ắ ự ệ ầ ầ ộ ờ ố B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p d ngc t thép d m t ng tr t.
ắ ự ầ ầ
ứ
ệ
Di n tích ván khuôn (100m2)
ả ệ Công tác l p d ng ván khuôn thành d m, sàn t ng tr t. ộ ệ ắ ầ ầ
ố
ố S công nhân
S ngày
HPLĐ (công)
Phân đo nạ
(ng
i) ườ
Thành d mầ
Thành d mầ
Sàn
Sàn
1,19 1,45 1,38 1,47
2,14 1,86 1,75 2,03
20,112 20,112 20,112 20,112
20,475 20,475 20,475 20,475
67,91 67,33 63,63 71,28
33 33 33 33
1 2 3 4
2 2 2 2
ờ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p ván khuôn sàn, c u thang t ng tr t. ộ ị Đ nh m c lao đ ng (công/100m2)
Công tác gia công, l p d ng c t thép sàn.
ị
ứ
ộ
ố ng c t
Kh i l
ắ ự ố
Đ nh m c lao đ ng (công/t n)ấ
ờ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i công i)ườ nhân (ng
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
Sàn
d>10 5,72 5,26 4,75 5,38
d>10 4,364 4,364 4,364 4,364
24,96 22,93 20,72 23,49
23 23 23 23
1,09 1,00 0,90 1,02
1 2 3 4
1 1 1 1
ố - Gia công c t thép sàn. ố ượ thép (t n)ấ
ứ
ộ
ố ng c t
Kh i l
ờ
ắ ự
Đ nh m c lao đ ng (công/t n)ấ
Sàn
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i công i)ườ nhân (ng
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
d>10 5,72 5,26 4,75 5,38
d>10 7,092 7,092 7,092 7,092
40,56 37,27 33,67 38,16
19 19 19 19
2,13 1,96 1,77 2,01
1 2 3 4
2 2 2 2
Ớ
100
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố - L p d ng c t thép sàn. ị ố ượ thép (t n)ấ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ
ồ ươ ộ ử i hóa đ ng b , s ng h
ệ ơ ớ c th c hi n c gi ự ị ổ ứ ổ ằ ể ẩ ự ng ph m và đ b ng xe b m bê tông và d đ nh đ d t đi m trong 1
ự ơ
ệ ố ượ ệ
ủ ơ ầ ự ng công tác và năng l c hi n có, Nhà th u ấ :SCHWING có các ả s n xu t
ổ Công tác đ bê tông d m sàn. ượ ướ ng thi công: công tác bê tông đ Ph ơ ươ ụ d ng bê tông th ca. L a ch n xe b m bê tông: ầ Căn c vào yêu c u công vi c, kh i l ử ụ máy b m bê tông c a hãng ư ng án s d ng đ a ra ph ư thông s k thu t nh sau:
ấ ơ ớ :81
ả ả
ố ọ ứ ươ ậ ố ỹ ấ ơ Công su t b m (m3/h) :163 ấ Áp su t b m l n nh t (bar) ơ :59 Kh năng b m cao (m) ơ :55 Kh năng b m xa (m) ế ơ t:
ố ượ ầ ổ ụ ậ ệ ứ
3). Tra đ nh m c hao h t v t li u 1784, công tác ầ ụ ng bê tông c n b m là :
ầ ng bê tông c n đ là 365,8 ( m ơ ằ ố ượ ậ ơ Tính toán s máy b m c n thi Kh i l ổ đ bê tông b ng máy b m có t ỷ ệ l ị hao h t 1,5%. V y kh i l
Qmax = (m3)
ủ ơ ổ ờ ư Th i gian đ bê tông c a máy b m đ c tính toán nh sau:
ượ T = Tb mơ + T1
Trong đó:
Nb mơ : Năng su t xe b m. N
b mơ = 90 (m3/h) ấ ệ ố ử ụ Ktg: H s s d ng th i gian. K tg = 0,7 ậ ờ
ơ ờ (cid:0) ể ổ T1 : Th i gian thay đ i ô tô v n chuy n bê tông.
V i: ớ
3).
ố ượ ử ụ ể ng ch 1 l n c a ô tô v n chuy n. S d ng ô tô 10 (m
ầ ủ ầ ở ờ ậ ổ Qô tô :Kh i l t1 l nầ = 0,05 (h) là th i gian 1 l n thay đ i ô tô.
ằ ờ ổ ổ ơ Suy ra, t ng th i gian đ bê tông b ng máy b m là:
T = 3,255 + 1,86 = 5,115 (h)
ơ ầ ầ ử ụ ệ ầ ầ ồ
ổ ộ ổ
ụ ụ ồ
đ i ph c v công tác bê tông g m 25 công nhân b c 3,5/7 đi theo máy ụ ậ ề ặ ư ệ ầ
đ i công nhân đ bê tông: ổ ộ ệ c…
Ớ
101
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ể ệ ệ ệ ầ ầ ể ổ ậ V y Nhà th u c n s d ng 1 xe b m đ đ bê tông d m, sàn t ng tr t theo ý đ đã nêu. ố B trí t ố B trí t ạ ể ự ơ b m đ th c hi n các công vi c nh : san g t bê tông, láng b m t, đ m bê tông, ph c ụ ệ ướ v đi n n ặ ắ M t c t th hi n bi n pháp thi công bê tông d m, sàn t ng tr t.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
t h i c « n g bª t « n g d Çm, s µn t Çn g t r Öt
x 5
x 1
x 2
x 3
x 4
ế ộ ầ ườ ng đ theo thi
ậ ượ ả ứ ộ ộ ố ượ ị ệ ng công vi c, ta l p đ c b ng tính cho
ư ỡ ộ Công tác tháo d ván khuôn d m, sàn, thang b . ế ế ạ ượ Khi bê tông đ t đ t k , ta ti n hành tháo ván khuôn c 90% c ộ ầ ầ d m, sàn c u thang b . ứ Căn c vào đ nh m c n i b và kh i l công tác này nh sau:
ầ ả ộ ờ ỡ ầ B ng tính hao phí lao đ ng và th i gian tháo d ván khuôn d m, sàn, thang t ng
ệ
Di n tích ván khuôn (100m2)
ố
ộ ị Đ nh m c lao đ ng (công/100m2)
ố S công nhân
S ngày
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
(ng
1 2 3 4
D mầ 1,56 1,87 1,80 1,83
Sàn 2,14 1,86 1,75 2,03
D mầ 10,34 10,34 10,34 10,34
Sàn 11,67 11,67 11,67 11,67
41,15 41,09 39,09 42,65
i) ườ 20 20 20 20
2 2 2 2
tr t.ệ ứ
01
02
03
04
05
06
p.® 4
25
33
19
20
17
p.® 3
9
p.® 2
p.® 1
5
10
15
20
25
30
p.®
80
69
70
59
60
52
50
50
40
26
25
30
19
19
20
9
10
5
10
15
20
30
25
0
(cid:0) ế ệ ầ ầ ộ Ti n đ thi công bê tông d m, sàn t ng tr t.
Ghi chú:
ầ
Ớ
102
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ắ ự ầ 01: l p d ng ván khuôn đáy d m ố 02: l p d ng c t thép d m
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ ầ ộ ầ ầ ầ
ố ầ
ắ ự ắ ự ổ ầ
ầ
ầ 03: l p d ng ván khuôn thành d m, sàn t ng tr t, c u thang b t ng h m 1. ệ 04: l p d ng c t thép sàn t ng tr t ệ ầ 05: đ bê tông d m, sàn t ng tr t ệ 06: tháo d ván khuôn t ng tr t ọ ạ
ụ ầ ầ ử ụ ướ ư ạ c
ọ ở ự ầ ổ ệ công tác đ bê tông sàn t ng tr t.
ố ượ ứ ộ ộ ấ ầ ớ ị ậ ng bê tông l n nh t c n thi công trong 1 ca và đ nh m c n i b ta l p
ầ ỡ ự 9.3. Tính toán l a ch n máy thi công giai đo n IX. C n tr c tháp. ụ S d ng c n tr c tháp nh các giai đo n tr ơ Xe b m bê tông. Đã tính toán l a ch n ầ Đ m dùi. ứ Căn c kh i l ượ ả đ c b ng tính nhu c u máy đ m bê tông nh sau:
ố
ạ ấ
ệ
STT
Lo i c u ki n
ầ ả B ng tính nhu c u s d ng máy đ m bê tông.
HPCM (ca)
13,41 146,956
0,170 0,065
2,28 9,55
S máy trong 1 ca 3 10
ộ C t , vách D m ầ
1 2
ư ầ ử ụ ấ ầ ớ KL BT l n nh t đ m ộ trong m t ca (m3) ầ ĐMCM (ca/m3)
ầ ậ ả Đ m bàn s d ng ch y u cho công tác bê tông sàn, c u thang. Ta l p b ng tính
ố
ạ ấ
ệ
STT
Lo i c u ki n
ầ
ộ
1 2 3
ỗ ở L m thi công, c u thang b ệ ầ Sàn t ng tr t Ramp d cố
ấ ầ ớ KL BT l n nh t đ m ộ trong m t ca (m3) 7,271 218,844 18,224
ĐMCM (ca/m3) 0,071 0,071 0,071
HPCM (ca) 0,516 15,538 1,294
S máy trong 1 ca 1 16 2
ầ Đ m bàn. ầ ầ ử ụ ủ ế ư ử ụ ầ nhu c u s d ng đ m bàn nh sau:
Máy hàn, c t u n c t thép.
ắ ố ố
ơ ở ị ầ ấ ớ ậ ng c n thi công l n nh t trong 1 ca ta l p
ố
ĐMCM(ca/t n)ấ
HPCM (ca)
S máy trong ca
ố
ớ
ạ ấ
ệ
STT
Lo i c u ki n
ấ
ấ KL c t thép l n nh t ộ trong m t ca (t n)
Máy hàn Máy c t ắ
Máy hàn Máy c t ắ
Máy hàn Máy c t ắ
1 Ramp d cố
2,41
u nố 0,42
3
u nố 1
ộ
2
3,07
0,75
3
1
ầ
ầ
C t, vách thang máy t ng h m 1
3
0,55
0,32
1
1
ỗ ở ộ L m , thang b ầ ầ t ng h m 1
ệ ầ ầ 4 D m t ng tr t
4,23
0,85
4
1
5
ệ ầ Sàn t ng tr t
d≤10 d≤18 d>18 d≤10 d≤18 d>18 d≤10 d>10 d≤10 d≤18 d>18 d>10
0,310 0,261 1,827 0,947 0,464 2,229 0,456 0,609 1,070 0,010 3,542 5,719
0,000 0,896 1,192 0,000 0,896 1,192 0 0,896 0,000 0,896 1,192 0,896
u nố 0,340 0,272 0,136 0,340 0,272 0,136 0,340 0,272 0,340 0,272 0,136 0,272
5,12
1,56
5
2
ứ ộ ộ ầ ử ụ ố ượ ắ ố ư ố Trên c s đ nh m c n i b và kh i l c b ng tính nhu c u s d ng máy c t u n và máy hàn c t thép nh sau: ượ ả đ
Ớ
103
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
9.4. Tính toán chi phí thi công giai đo n IXạ 1.5.1 Chi phí nhân công.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
NCgđ9 = ∑ Hj * Đncj
Trong đó:
ổ ớ ấ ợ ạ ươ ứ
ơ ậ
ớ ấ ứ ợ ạ ậ ng ng v i công
ệ ứ ơ
STT
Tên công tác
ắ ự ắ ự ổ
ộ
ộ
ộ
ắ ự ắ ự ổ
ộ
ộ
ộ
ộ ỗ ở
ộ
ỗ ở
ộ
ỗ ở
ộ
ỗ ở
ộ
ầ
ắ ự ắ ự ỡ ắ ự ắ ự
ộ
ắ ự ắ ự
ầ
ổ
ầ
ộ
ả
ậ B c công nhân 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7
ạ
ộ
1 L p d ng ván khuôn ramp ố 2 L p d ng c t thép ramp 3 Đ bê tông ramp 4 Tháo ván khuôn ramp 5 Gia công thép ramp ộ 6 L p d ng thép c t, vách, thang b 7 L p d ng ván khuôn c t, vách, thang b ộ 8 Đ bê tông c t, vách, thang b 9 Tháo ván khuôn c t, vách, thang b ộ 10 Gia công thép c t, vách, thang b 11 Gia công thép l m , thang b 12 L p d ng ván khuôn l m , thang b 13 L p d ng thép l m , thang b 14 Tháo d ván khuôn l m , thang b 15 L p d ng ván khuôn đáy d m ầ ố 16 L p d ng c t thép d m ầ ố 17 Gia công c t thép d m ầ 18 L p d ng ván sàn, thành d m, thang b ộ 19 L p d ng thép sàn, thang b 20 Gia công thép sàn, thang bộ 21 Đ bê tông d m, sàn ỡ 22 Tháo d ván khuôn d m, sàn, thang b ổ T ng c ng chi phí nhân công giai đo n IX
Thành ti n ề (đ ng)ồ 5.120.000 4.800.000 1.500.000 1.800.000 2.400.000 8.700.000 8.000.000 4.500.000 3.150.000 4.800.000 900.000 1.440.000 1.500.000 600.000 5.760.000 20.400.000 11.400.000 42.240.000 22.800.000 13.800.000 3.750.000 24.000.000 193.360.000
ậ ố ng ng v i c p b c th lo i j Hj: T ng s ngày công t ớ ấ ươ ứ ng ng v i c p b c th lo i j Đncj: Đ n giá 1 ngày công t ợ ươ ộ Căn c vào hao phí lao đ ng cho các công tác, c p b c th t ư ả ậ vi c và đ n giá nhân công ta l p b ng tính chi phí nhân công nh sau: ạ B ng tính chi phí nhân công thi công ph n ng m giai đo n IX ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca) 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000 ầ ờ Th i gian lv (ca) 2 2 1 1 2 2 2 2 1 2 1 1 1 1 4 8 4 8 8 4 1 8 ầ ố ượ S l ng i)ườ (ng 16 16 10 12 8 29 25 15 21 16 6 9 10 4 9 17 19 33 19 23 25 20
ượ
LVxĐGLVj + ∑ SDJ
1.5.2. Chi phí máy thi công. Chi phí máy thi công đ Mgđ9= ∑ SDj ứ c tính theo công th c sau đây: NV * ĐGNV j
Trong đó:
LV : S ca làm vi c c a máy lo i j .
ố ệ ủ
ạ ơ
ệ ủ ố
a. Chi phí máy làm vi c.ệ
ừ ơ ạ o SDj ệ ủ o ĐGLVj : Là đ n giá ca máy làm vi c c a máy lo i j ạ ừ o SDjNV: s ca ng ng vi c c a máy lo i j ệ ủ o ĐGLVj: Là đ n giá ca máy ng ng vi c c a máy
ự ượ ậ ơ D a trên l ng hao phí ca máy cho các công tác và đ n giá ca máy ta l p đ ượ c
ạ ộ
Ớ
104
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ư ả b ng tính chi phí máy ho t đ ng nh sau: ạ ộ ạ ả ủ B ng tính chi phí ho t đ ng c a máy thi công giai đo n IX
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ệ
Ạ ồ
ơ
B NG TÍNH CHI PHÍ MÁY LÀM VI C GIAI ĐO N IX Hao phí ca máy (ca) Đ n giá (đ ng/ca)
STT
23
3.245.700
ồ ề Thành ti n (đ ng) 74.651.100
Ả ạ Lo i máy ầ ụ 1 C n tr c tháp ơ
ự
2
1
4.185.500
4.185.500
Máy b m bê tông t hành ơ ầ t m xa b m 55m ầ ầ
19 16 49 13
258.200 260.500 365.859 265.934
3 Máy đ m bàn 4 Máy đ m dùi 5 Máy hàn 23Kw ắ ố ố 6 Máy c t u n c t thép ổ
ệ
ộ
ạ
T ng c ng chi phí máy làm vi c giai đo n IX
4.905.800 4.168.000 17.927.091 3.457.142 109.294.633
ầ Chi phí 1 l n cho máy.
ụ
ầ ơ ả
ằ ằ i ể ế ậ ạ ể ấ i: tính b ng 2 ca ô tô 7 t n v n chuy n đ n và đi.
b. Bao g m:ồ ầ Chi phí 1 l n cho c n tr c tháp. ầ Chi phí 1 l n xe b m bê tông: tính b ng 2 ca di chuy n không t ầ Chi phí 1 l n cho máy còn l ừ Chi phí ng ng vi c đ
ệ ượ ư
ộ
STT
N i dung
Cách tính
ồ
ả Ầ
ầ ụ
ơ ự
ầ ầ ầ
1.665.900 1.713.200
1 CP 1 l n cho c n tr c tháp 2 CP 1 l n cho xe b m t hành 3 CP 1 l n cho các máy còn l i ổ
ộ
ả ể 2 ca di chuy n không t i ạ 2 ca ô tô 7 t nấ ạ
ầ T ng c ng chi phí 1 l n cho máy giai đo n IX
Thành ti n ề (đ ng/ca) 10.000.000 3.331.800 3.426.400 16.758.200
c tính toán nh trong b ng tính sau: Ạ Ả B NG TÍNH CHI PHÍ 1 L N GIAI ĐO N IX ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca)
ừ
ệ c. Chi phí ng ng vi c. ừ ỉ ầ ệ ừ ệ ơ ố
ồ ậ ừ ệ ạ
ự ế ượ ự ế ự ế ớ ụ Ch tính chi phí ng ng vi c cho c n tr c tháp, s ca ng ng vi c là: 9 ca, đ n giá là 835.500 đ ng/ca. V y, chi phí ng ng vi c cho giai đo n này là: 9 x 835.500 = 7.519.500 (đ ng)ồ (cid:0) Mgđ9 = 109.294.633+ 16.758.200 + 7.519.500 = 133.572.333 (đ ng)ồ 1.5.3 Chi phí tr c ti p khác Tr c ti p phí khác đ % so v i chi phí tr c ti p ( VL + NC + MTC ) ỷ ệ l
1.5.4 Chi phí chung (CPC1 thân)
c tính theo t TTKgđ9 = 2,5% * ( NCgđ9 + Mgđ9)
CPCgđ9 = p% x (NCgđ9 + Mgđ9 + TTKgđ9)
ự ế ủ ằ
Ớ
105
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố ả ợ ổ ạ ệ ấ Theo th ng kê c a doanh nghi p l y b ng 6.35% chi phí tr c ti p 1.5.5 B ng t ng h p chi phí thi công giai đo n IX.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ợ
Ạ
STT
Ổ Ả B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG GIAI ĐO N IX ầ Thành ph n chi phí Cách tính
ự ế ộ
ộ
1 Chi phí nhân công 2 Chi phí máy thi công 3 Tr c ti p phí khác ự ế 4 C ng chi phí tr c ti p 5 Chi phí chung ổ 6 T ng c ng
Thành ti n ề 193.360.000 133.572.333 8.173.308 335.105.641 19.771.233 354.876.874
Ký hi uệ NC M Tk T P CP
[3]=2,5%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=5,9%x[4] [6]=([4]+[5])
ế ạ ậ ồ K t lu n ậ : V y, chi phí thi công giai đo n IX là 354.876.874 đ ng.
Ầ
B. PH N THÂN
ầ
ố I. Thi công bê tông c t thép ph n thân. ầ ể 1. Đ c đi m, yêu c u.
ầ ả ấ ủ
ầ ầ ầ ể ệ
ề ộ ố ượ ả c th hi n trên ph n thân. Kh i l ề
ế ế ệ
ả ả ấ ượ ậ ụ ể ể ừ ấ ả
(cid:0) ặ ộ Ph n thân công trình là ph n căn b n nh t c a m t công trình, toàn b hình dáng ế ủ ế ấ ượ ki n trúc và k t c u đ ng thi công c a ph n thân ầ ấ ượ ổ ứ ấ ớ c t r t l n và đ ch c thi công theo chi u cao nên c n ph i chú ý đ n v n đ an toàn ầ ẽ ữ ổ ứ ộ ch c thi công. Chính vì th nhà th u s có nh ng bi n pháp thi công lao đ ng khi t ỹ ẩ ng, đ m báo th m m nh t là an toàn cho thi th t c th đ v a đ m b o ch t l công công trình. ươ ướ ng thi công t ng quát. ng h
ợ ể ể Ph Quá trình thi công theo h ể
ề
ợ ợ ầ ộ
ổ ầ ướ ng phát tri n lên cao theo t ng nhà, phân đ t đ có th ỗ ầ thi công theo dây chuy n. M i t ng phân làm 2 đ t thi công. ộ ộ ầ ồ + Đ t 1: bao g m các quá trình: ặ ố ặ ộ
ộ ắ ắ ổ
ồ + Đ t 2: bao g m các quá trình: ầ
ầ
ặ ố
ắ ắ ắ ự ắ ổ ầ ầ ầ ầ
ầ ầ
ợ Đ t 1: Thi công toàn b c t, vách thang máy Đ t 2: Thi công bê tông d m sàn, c u thang b ợ ộ L p đ t c t thép c t, vách thang máy L p đ t ván khuôn c t và vách thang máy Đ bê tông c t và vách thang máy ộ Tháo ván khuôn c t và vách thang máy ợ ặ L p đ t ván khuôn đáy d m ặ ố L p đ t c t thép d m ộ L p d ng ván khuôn sàn,c u thang b ộ L p đ t c t thép sàn và c u thang b ộ Đ bê tông d m, sàn và c u thang b ộ Tháo ván d m, sàn và c u thang b ệ ể ả ế ủ ả
ế ự ừ ệ ữ ầ ưở ng đ n s ninh k t c a bê tông hay Đ đ m b o vi c thi công không làm nh h ờ ng c a c t thép khi thi công c n có th i gian ng ng công ngh gi a các dây
Ớ
106
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ả ủ ố ấ ượ ch t l ợ ụ ể ề chuy n thi công các đ t c th :
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ạ ừ ờ ộ ườ ổ ế Th i gian gián đo n t khi đ bê tông c t t ng hay vách thang máy đ n khi tháo
ván khuôn là 2 ngày.
ớ ượ ầ ộ c thi công d m sàn.
ầ ầ ổ ả ạ ố ể Sau khi tháo ván khuôn c t thì m i đ Sau khi đ bê tông d m sàn, c u thang b bê tông ph i đ t t i thi u 75% c
ầ ặ ườ ng c phép tháo ván khuôn theo đúng tiêu
ị
ộ ớ ượ ộ đ (Sau 28 ngày ho c cách 2 t ng giáo) m i đ chu n quy đ nh. ổ ầ ẩ ầ Sau khi đ bê tông d m sàn, c u thang t ng d ộ ắ ầ i 2 ngày thì b t đ u thi công c t,
ầ ầ ể thang máy t ng trên đ bê tông sàn t ng d
ặ ị ự ứ
c gia công t
ơ ố ẩ ườ ể ậ
ụ ầ ồ ổ ằ ổ nh sau: c t thép, ván khuôn đ th ộ thép lên cao và đ bê tông c t. V n thăng l ng đ ch ng
ỏ ặ ằ ể ụ ể ở ườ i, d ng c và thi ố ươ ng công tác t ướ ầ ướ ủ ả i đ kh năng ch u l c. ầ ự ọ Do đ c thù công trình thi công nên nhà th u l a ch n cách th c thi công các công tác ư ử ụ ệ ạ ng, bê tông s d ng bê tông i hi n tr ố ụ ươ ng ph m, đ b ng b m. S d ng c n tr c tháp đ v n chuy n ván khuôn, c t ế ị t b khác. ế ầ ng đ i nh nên nhà th u quy t
ượ ử ụ ậ ố ượ Do m t b ng công tác và kh i l ườ ộ ng.
ổ ứ
ắ ế ệ t k t
ự ầ ầ ệ ổ ứ ớ
ế ư ế ế ổ ứ ỉ ầ ầ ể ỉ ầ ế ọ
ớ ệ ề ặ ầ ề
ớ ầ
ầ ơ ầ ầ ầ ự ể
ả ế ấ ế ế ổ ứ ầ ọ ầ ầ ầ ầ ầ ả ch c thi công cho 3 t ng đó là: t ng 1, t ng 4 và t ng 7. t k t
(cid:0) ị đ nh thi công toàn b trên công tr II. T ch c thi công. ch c thi công n u các t ng chênh l ch nhau không quá Theo nguyên t c thi ch c thi công ch c n th c hi n cho 1 t ng đi n hình. Theo đó v i các 25% thì vi c t ể ệ ầ t ng có chênh l ch ch a đ n 10 t ng thì v m t lý thuy t ch c n ch n 1 t ng đi n ầ ể hình. Tuy nhiên v i công trình này, t ng 1 và t ng 7 có chi u cao l n h n t ng đi n ế ứ ế ế ổ ề t k t ch c riêng cho t ng 1 và t ng 7. T ng 2 đ n hình khá nhi u nên ta ph i thi ư ệ ố ặ ằ ầ t ng 6 có m t b ng k t c u gi ng h t nhau, ta l a ch n t ng đi n hình là t ng 4. Nh ậ v y ta ph i thi ươ Ph
ẽ ư
ng án t ươ ượ ự ự ầ
ể ổ ứ ề ươ ệ ạ
ọ ự ươ ng án thi công sau đó l a ch n ph ấ ọ ố t nh t 2 ph c s l a ch n t ồ ạ ệ
ề ố ặ ậ ượ ố ụ ề
ủ ự ữ ư đ i, s ngày c a dây chuy n trên 1 phân đo n. D a vào nh ng y u t
ạ ặ ừ ạ ỉ ố ư i u ng án nên ng án cùng ệ c chia. Vi c chia ợ nh : m t tr n công tác, s công nhân h p lý ế ố đó ta ư đó đ a ra 2
ư ng án thi công nh sau:
ặ ằ ặ ằ ạ ạ ng án thi công. ươ ầ ự ị Nhà th u d đ nh s đ a ra 2 ph ể ơ h n đ t ch c thi công gói th u. Đ có đ khác nhau v công ngh thi công, tuy nhiên trong ph m vi đ án 2 ph ỉ chung công ngh thi công mà ch khác nhau v s phân đo n đ ế ố ộ ạ phân đo n ph thu c vào nhi u y u t ổ ộ ố ề trong 1 t ậ ấ ằ nh n th y r ng công trình này ch nên chia thành 3 ho c 4 phân đo n, t ươ ph - Ph - Ph ng án 1: chia m t b ng thi công thành 4 phân đo n ng án 2: chia m t b ng thi công thành 3 phân đo n
ươ ươ ổ ứ ng án 1.
1. T ch c thi công theo ph M t b ng phân chia phân đo n t ng 1 nh sau:
Ớ
107
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ươ ạ ầ ặ ằ ư
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ế ầ ừ ầ ư ạ ặ ằ - T t ng 2 đ n t ng 6 m t b ng chia phân đo n nh sau:
Ớ
108
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ượ ư ạ ầ - T ng 7 đ c chia thành 3 phân đo n nh sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
- T ng 7 c t +25,55 không chia phân đo n
ạ ầ ố
1.1.
ợ ộ Thi công đ t 1 (thi công c t, vách thang máy)
ề ồ ộ Quá trình thi công bê tông c t thép c t, vách, thang máy g m các dây chuy n:
ố ố
ừ ặ ằ
ắ ự ắ ự ổ
ượ ố ượ ố ộ Gia công c t thép c t, vách thang máy ộ L p d ng c t thép c t, vách, thang máy ộ L p d ng ván khuôn c t, vách, thang máy ộ ả ưỡ Đ bê tông và b o d ng bê tông c t, vách, thang máy ộ Tháo ván khuôn c t, vách, thang máy T m t b ng phân chia phân đo n thi công ta tính đ c kh i l ng công tác
ạ ư ả
ố ượ ả ộ ạ ủ B ng 2.1: kh i l
Ớ
109
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ạ ủ ầ ừ t ng phân đo n c a các công tác nh b ng tính sau : ố ng bê tông, ván khuôn, c t thép c t vách thang máy ừ t ng phân đo n c a các t ng
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ
ố ượ
ấ
Kh i l
ng thép (t n)
ố ượ ng Kh i l bê tông (m3)
Di n tích ván khuôn (100m2)
T ng ầ
Phân đo nạ
ộ
C t, vách
C t ộ
Vách
1
d≤10 0 0 0
Vách d≤18 0 0 0
0,558 1,2954
2÷6
0 0 0
0 0 0
0,384 0,8906
7
0 0
0 0
1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
13,68 11,232 9,504 23,981 9,933 7,194 6,534 16,487 16,49205 15,01515 17,7228
0,922 0,757 0,641 0,611 0,669 0,485 0,44 0,42 1,312 1,29 1,336
0 0 0 1,381 0 0 0 0,950 0 0 0,950
d≤10 1,338 1,099 0,93 0,887 0,972 0,704 0,639 0,61 1,989 1,765 2,119
C t ộ d≤18 0,019 0,016 0,013 0,013 0,014 0,01 0,009 0,009 0,063 0,051 0,065
0,384 0,8906
d>18 0 0 0 0,771 0 0 0 0,53 0 0 0,53
d>18 3,281 2,694 2,28 2,176 2,382 1,726 1,567 1,496 4,599 4,244 4,894
ố ộ
ạ c gia công t
ắ ự a. Công tác gia công, l p d ng c t thép c t, vách. ậ ặ ượ T đ i công nhân b c 3,5/7 thi công 1 ca/ngày, thép đ ằ ượ ậ
ố ừ ẩ ị
Ớ
110
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ứ ứ ộ ộ ư ộ ờ ổ ộ ế ắ sau đó ti n hành l p đ t, c t thép đ ệ ố ượ kh i l ng công vi c trên t ng phân đo n đã tính ượ ầ th u, ta tính toán đ ạ i bãi bên c nh ầ ể c v n chuy n b ng c n c u tháp. Căn c vào ở ả ạ b ng trên và đ nh m c n i b Nhà c hao phí lao đ ng và th i gian thi công cho công tác này nh sau:
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
ấ
ố
ị
ộ
ấ
ứ
Kh i l
ng c t thép (t n)
Đ nh m c lao đ ng (công/t n)
T ngầ
Phân đo nạ
Th i ờ gian (ngày)
d≤10
d>18
d>18
Vách d≤18
(ng
1
2,5
d≤10 0 0 0
d>18 0 0 0
2÷6
1,5
0 0 0
0 0 0
7
3
0 0
0 0
1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
d≤10 1,338 1,099 0,930 0,887 0,972 0,704 0,639 0,610 1,989 1,765 2,119
C tộ d≤18 0,019 0,016 0,013 0,013 0,014 0,010 0,009 0,009 0,063 0,051 0,065
Vách d≤18 d≤10 d>18 5,873 0 3,281 5,873 0 2,694 2,280 5,873 0 2,176 0,558 1,295 0,771 5,873 5,873 0 2,382 5,873 0 1,726 5,873 0 1,567 1,496 0,384 0,891 0,530 5,873 5,873 0 4,599 4,244 5,873 0 4,894 0,384 0,891 0,530 5,873
Hao phí lao C tộ đ ng ộ (công) d≤18 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 19,120 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 15,698 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 13,283 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 24,820 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 13,883 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 10,055 9,132 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 17,064 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 27,607 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 25,036 3,924 3,409 5,436 4,697 3,920 37,730
ồ ộ T đ i công nhân i)ườ 31 31 31 31 31 31 31 31 31 31 31
ả ố ộ ờ ộ ươ B ng 2.2: Hao phí lao đ ng, th i gian gia công c t thép c t, vách thang máy ph ng án 1
Ớ
111
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ả ộ ố ờ ộ ươ B ng 2.3: Hao phí lao đ ng, th i gian l p d ng c t thép c t, vách thang máy ph ng án 1
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
b.
ứ
ấ
ộ
ị
Đ nh m c lao đ ng (công/t n)
ố ượ
ấ
ố
Kh i l
ng c t thép (t n)
ổ ộ
Hao phí
T đ i
Th i ờ
lao
công
T ngầ
C tộ
Vách
C tộ
Vách
gian
Phân đo nạ
đ ng ộ
nhân
(ngày)
(công)
(ng
i)ườ
d≤18
d≤10
d≤18
d>18
d>18
27
1,5
27
1
1
d≤10 0 0 0
d≤18 0 0 0
d>18 0 0 0
27
1
27
1,5
27
1
27
0,5
2÷6
0 0 0
0 0 0
0 0 0
27
0,5
27
1
27
2
7
27
1,5
1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
d≤18 0,019 0,016 0,013 0,013 0,014 0,010 0,009 0,009 0,063 0,051 0,065
d≤10 1,338 1,099 0,930 0,887 0,972 0,704 0,639 0,610 1,989 1,765 2,119
d≤10 d>18 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 35,508 3,281 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 29,154 2,694 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 24,669 2,280 2,176 0,558 1,295 0,771 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 46,094 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 25,782 2,382 1,726 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 18,673 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 16,960 1,567 1,496 0,384 0,891 0,530 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 31,690 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 51,270 4,599 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 46,496 4,244 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 70,070 4,894
0 0 0
0 0 1
0 0 1
27
2,5
ộ Công tác ván khuôn c t vách.
ử ụ ượ ị ở ế ậ c ch đ n t n chân công trình
ố ị
ằ ố S d ng ván khuôn thép đ nh hình đ Cây ch ng dùng thép đ nh hình Gi ng cây ch ng dùng thép có khóa xoay
ứ ộ ộ ứ ệ ạ ầ ị
ư ừ Căn c di n tích ván khuôn trên t ng phân đo n và đ nh m c n i b Nhà th u ta ậ l p b ng tính cho công tác này nh sau: (cid:0) ả ắ ự ộ L p d ng ván khuôn c t vách.
ệ
ờ
T ngầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1
2÷6
7
1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
Di n tích ván khuôn (100m2) C tộ Vách 0 0,922 0 0,757 0 0,641 1,381 0,611 0 0,669 0 0,485 0 0,440 0,950 0,420 0 1,312 0 1,290 0,950 1,336
ắ ự ả ả ộ B ng 2.3: b ng tính hao phí lao đ ng, th i gian gia công l p d ng ván khuôn c t vách
22,293 18,303 15,487 53,459 16,187 11,723 10,648 36,753 31,723 31,191 58,893
19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19
1,17 0,96 0,82 2,81 0,85 0,62 0,56 1,93 1,67 1,64 3,10
1 1 1 3 1 0,5 0,5 2 1,5 1,5 3
ờ ộ ĐMLĐ (công/100m2) C tộ Vách 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18
(cid:0) ỡ ộ
Ớ
112
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Tháo d ván khuôn c t, vách. ả ả ộ ỡ ờ ộ B ng 2.4: b ng tính hao phí lao đ ng, th i gian tháo d ván khuôn c t vách
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ
ờ
ờ
ĐMLĐ (công/100m2)
T ngầ
Di n tích ván khuôn (100m2)
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1
2÷6
7
1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
C tộ 0,922 0,757 0,641 0,611 0,669 0,485 0,440 0,420 1,312 1,290 1,336
Vách 0 0 0 1,381 0 0 0 0,950 0 0 1
C tộ 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36
Vách 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00
9,554 7,844 6,637 22,911 6,937 5,024 4,563 15,751 13,596 13,368 25,240
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12
0,80 0,65 0,55 1,91 0,58 0,42 0,38 1,31 1,13 1,11 2,10
1 0,5 0,5 2 0,5 0,5 0,5 1,5 1 1 2
ụ ể ậ ằ ẩ
ụ ầ ầ
ồ ng ph m, v n chuy n b ng xe b n chuyên d ng, ti n hành đ ươ ọ ở ử ụ ph ấ ủ ầ ươ ự ứ ụ ờ ổ ế ng án thi công bê tông đã ng t
ầ ở ộ c. Công tác bê tông c t, vách thang máy. ươ Dùng bê tông th ụ ằ b ng c n tr c tháp. S d ng c n tr c tháp đã ch n móng. Các công th c tính toán th i gian và năng su t c a c n tr c tháp t trình bày ph n thi công bê tông móng.
STT Sàn t ngầ
H (m)
t2 (giây) t7 (giây)
nck
ĐM ca máy ( ca/m3)
1 2 3 4 5 6 7
T ng 2ầ T ng 3ầ T ng 4ầ T ng 5ầ T ng 6ầ T ng 7ầ ầ T ng tum
5,55 8,85 12,15 15,45 18,75 22,05 27,05
6,64 11,2 15,8 20,4 29,5 34,1 38,6
6,64 11,2 15,8 20,4 29,5 34,1 38,6
Tck (giây) 374,63 381,94 389,26 396,57 411,2 418,51 425,83
9,61 9,425 9,248 9,078 8,755 8,602 8,454
Ngi ờ ờ ấ (t n/gi ) 22,45 22,02 21,6 21,21 20,45 20,09 19,75
Nca ấ (t n/ca) 179,6 176,1 172,8 169,6 163,6 160,8 158
0,014 0,014 0,014 0,015 0,015 0,016 0,016
ấ ủ ầ ụ ả ả B ng 2.5: b ng tính năng su t c a c n tr c tháp
ờ ệ ổ
ấ ề ứ ụ
ộ ả ấ ủ ầ ơ ở ị ứ ộ ộ ầ ộ Vi c tính toán th i gian thi công đ bê tông c t ph i căn c vào năng su t lao đ ng c d a trên năng su t c a c n tr c tháp vì đi u đó không duy đó và trên c s đ nh m c n i b Nhà th u ta ượ ự ứ ư ấ ự ế ả s n xu t. Theo t
ư ộ
Ớ
113
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ổ c b ng tính cho công đ bê tông c t nh sau: ờ ả ổ ộ ủ c a công nhân ch không đ ớ đúng v i th c t ậ ượ ả l p đ ả B ng 2.6: b ng tính hao phí ca máy và th i gian đ bê tông c t, vách
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ờ
Kh i l
ng
T ngầ
1
2÷6
7
Phân đo n ạ 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
ố ượ (m3) 13,680 11,232 9,504 23,981 9,933 7,194 6,534 16,487 16,492 15,015 17,723
ĐM lao đ ng ộ (ca/m3) 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952
HP lao đ ng ộ (ca) 13,02 10,69 9,04 22,82 9,45 6,85 6,22 15,69 15,69 14,29 16,87
ổ ộ T đ i công i)ườ nhân (ng 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15
Th i gian thi công (ngày) 1 1 0,5 1,5 1 0,5 0,5 1 1 1 1
1.2 Thi công đ t 2 ( thi công bê tông c t thép d m sàn, c u thang b ).
ố ộ ầ ầ
ậ ộ
ợ ề Các dây chuy n b ph n: ắ ự ầ
ố ắ ự ầ ầ ầ ả ưỡ ắ ự ổ ầ ầ ộ ầ ầ ố ượ ượ ạ ừ L p d ng ván khuôn đáy d m Gia công, l p d ng c t thép đáy d m ộ L p d ng ván khuôn thành d m, sàn, c u thang b ng Đ bê tông d m, sàn, c u thang b và b o d ộ Tháo ván khuôn d m, sàn, c u thang b c kh i l T m t b ng phân chia phân đo n ta tính đ ng thi công t ng phân ư ố ượ ệ ầ ố ầ ng công vi c công tác bê tông c t thép d m, sàn, c u
ố ượ
ố ượ
ấ
Kh i l
ng ván khuôn (100m2)
Kh i l
ng thép (t n)
T ng ầ
D m ầ
Phân đo nạ
ố ượ Kh i l ng bê tông (m3)
Sàn
ầ Sàn, c u thang b ộ
Đáy d mầ
Thành d m ầ
C u ầ thang
≤10
≤18
> 18
≤18
≤10
1
2÷6
1 2 3 4 1 2 3 4
ố ầ T ng 7 c t 25,55m
7
1 2 3
0,366 0,372 0,372 0,414 0,391 0,355 0,355 0,408 0,185 0,426 0,332 0,348
0,894 0,888 0,888 0,846 0,793 0,828 0,828 0,775 0,463 0,809 0,630 0,662
0,910 0,880 0,880 0,940 0,821 0,824 0,824 0,867 0,334 1,011 0,827 0,788
ầ T ng mái
58,786 53,945 53,945 57,693 54,115 50,518 50,518 52,826 22,500 71,418 55,650 58,433 22,5
1,041 0,982 0,982 0,923 0,872 1,002 1,002 0,835 0,610 1,088 0,890 0,848 0,352
0,357 0 0 0,458 0,245 0 0 0,315 0 0 0 0 0
0,395 4,514 0,291 4,528 0,382 4,367 0,178 4,452 0,382 4,367 0,178 4,452 0,408 4,664 0,322 4,543 0,357 4,073 0,259 4,532 0,358 4,089 0,182 4,481 0,358 4,089 0,182 4,481 0,377 4,304 0,282 4,565 0,145 1,656 0,000 1,083 0,439 5,016 0,188 4,398 0,359 4,104 0,154 3,598 0,342 3,908 0,146 3,427 0,535
ừ ặ ằ ạ đo n nh sau : ả ả B ng 2.7: b ng tính kh i l thang
Ớ
114
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ ắ ự a. Công tác gia công, l p d ng ván khuôn đáy d m.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ắ ừ ầ ạ ị
ứ ượ ả ậ ờ
ự ắ ả ờ ộ
ố
ố
ng
T ng ầ
Phân đo nạ
ố ượ Kh i l (100m2)
ĐMLĐ (công /m2)
HPLĐ (công)
S ngày tính toán
S ngày thi công
ố S nhân công i)ườ
(ng
1
1 2 3 4
2÷6
1 2 3 4
ầ
ố T ng 7 c t 25,55m
7
2 3 4
0,366 0,372 0,372 0,414 0,391 0,355 0,355 0,408 0,185 0,426 0,332 0,348
23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207
8,49 8,62 8,62 9,61 9,06 8,24 8,24 9,48 4,29 9,88 7,70 8,09
9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 8 8
0,94 0,96 0,96 1,07 1,01 0,92 0,92 1,05 0,48 1,10 0,96 1,01
1 1 1 1 1 1 1 1 0,5 1 1 1
ự ố ượ ứ ng ván khuôn đáy d m c n l p d ng trên t ng phân đo n và đ nh Căn c kh i l ộ ầ ộ ộ m c n i b Nhà th u ta l p đ c b ng tính hao phí lao đ ng và th i giant hi công ư công tác này nh sau: ả B ng 2.7: b ng tính hao phí lao đ ng và th i gian gia công l p d ng ván khuôn đáy d mầ
ầ
ắ ự ậ ự ư ị
ầ ố ố b. Công tác gia công, l p d ng c t thép d m. ả ứ ộ ộ D a vào đ nh m c n i b ta l p b ng tính cho công tác này nh sau: Gia công c t thép d m.
ố ượ
Kh i l
ấ ng(t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
T ng ầ
ố s ngày
D m ầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ố s công nhân
1
1 2 3 4
2÷6
1 2 3 4
ầ
ố T ng 7 c t 25,55m
7
> 18 4,514 4,367 4,367 4,664 4,073 4,089 4,089 4,304 1,656 5,016 4,104 3,908
≤10 6,628 6,628 6,628 6,628 6,628 6,628 6,628 6,628 6,628 6,628 6,628 6,628
≤18 0,395 0,382 0,382 0,408 0,357 0,358 0,358 0,377 0,145 0,439 0,359 0,342
≤10 0,910 0,880 0,880 0,940 0,821 0,824 0,824 0,867 0,334 1,011 0,827 0,788
≤18 4,164 4,164 4,164 4,164 4,164 4,164 4,164 4,164 4,164 4,164 4,164 4,164
> 18 3,668 3,668 3,668 3,668 3,668 3,668 3,668 3,668 3,668 3,668 3,668 3,668
24,232 23,443 23,443 25,039 21,863 21,952 21,952 23,107 8,8873 26,924 22,029 20,98
22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22
1 2 3
1 1 1 1 1 1 1 1 0,5 1 1 1
ầ ả ả ờ ộ ố B ng 2.8: b ng tính hao phí lao đ ng và th i gian gia công c t thép d m
L p d ng c t thép d m.
ầ
Ớ
115
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ả ố ả ắ ự ầ ờ ố ộ B ng 2.9: b ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng c t thép d m
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
Kh i l
ấ ng(t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
ố
T ng ầ
S ngày
D m ầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ố S công nhân
> 18
1
1 2 3 4
2÷6
1 2 3 4
ầ
ố T ng 7 c t 25,55m
7
≤10 0,910 0,880 0,880 0,940 0,821 0,824 0,824 0,867 0,334 1,011 0,827 0,788
≤18 0,395 0,382 0,382 0,408 0,357 0,358 0,358 0,377 0,145 0,439 0,359 0,342
4,514 4,367 4,367 4,664 4,073 4,089 4,089 4,304 1,656 5,016 4,104 3,908
≤10 10,771 10,771 10,771 10,771 10,771 10,771 10,771 10,771 10,771 10,771 10,771 10,771
≤18 6,767 6,767 6,767 6,767 6,767 6,767 6,767 6,767 6,767 6,767 6,767 6,767
> 18 5,961 5,961 5,961 5,961 5,961 5,961 5,961 5,961 5,961 5,961 5,961 5,961
39,377 38,095 38,095 40,689 35,527 35,671 35,671 37,549 14,442 43,752 35,797 34,092
19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19 19
2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 2
1 2 3
ắ ự ầ
ầ ậ ườ ể ằ ạ ầ ụ ng, v n chuy n lên cao b ng c n tr c ệ i hi n tr
ộ c. Công tác gia công l p d ng ván khuôn thành d m, sàn và c u thang b . ậ Công nhân b c 3,5/7 gia công t tháp.
ệ
ắ ự ả ả ờ ầ B ng 2.10: b ng tính hplđng và th i gian gia công l p d ng ván khuôn thành d m,
T ng ầ
ố S công nhân
ầ
ầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
S ố ngày
Sàn
Sàn
(ng
Thành d mầ
1
1 2 3 4
40,48
2÷6
1 2 3 4
ầ
ố T ng 7 c t 25,55m
7
Di n tích ván khuôn (100m2) C u thang b ộ 0,357 0 0 0,458 0,245 0 0 0,315 0 0 0 0
Thành d mầ 0,894 0,888 0,888 0,846 0,793 0,828 0,828 0,775 0,463 0,809 0,630 0,662
1,041 20,112 0,982 20,112 0,982 20,112 0,923 20,112 0,872 20,112 1,002 20,112 1,002 20,112 0,835 20,112 0,610 20,112 1,088 20,112 0,890 20,112 0,848 20,112
ầ sàn và c u thang b ứ
20,475 48,9979 20,475 37,9644 20,475 37,9644 20,475 48,3672 20,475 20,475 37,1749 20,475 37,1749 20,475 41,2546 20,475 21,7917 20,475 38,5334 20,475 30,8936 20,475 30,6597
i) ườ 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21 21
2,5 2 2 2,5 2 1 1 2 1 2 1,5 1,5
1 2 3
ộ ộ ị Đ nh m c lao đ ng (công/100m2) C u thang bộ 27,227 27,227 27,227 27,227 27,227 27,227 27,227 27,227 27,227 27,227 27,227 27,227
ắ ự ố ầ
ố
Ớ
116
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ộ d. Công tác gia công l p d ng c t thép sàn, c u thang b . Gia công c t thép ả ầ ả ố ờ ộ B ng 2.11: b ng tính hplđ và th i gian gia công c t thép sàn và c u thang b
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
Kh i l
ấ ng(t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
T ng ầ
HPLĐ (công)
S ố ngày
Phân đo nạ
Sàn
Sàn
S ố công nhân
>10
≤10
ộ ầ C u thang b >10 ≤10
1
0 0
0 0
1 2 3 4
2÷6
0 0
0 0
1 2 3 4
ầ
ố T ng 7 c t 25,55m
0
7
ộ ầ C u thang b >10 ≤10 >10 ≤10 0,282 8,694 7,092 11,491 8,559 35,386 0,170 4,246 0,121 8,694 7,092 11,491 8,559 33,119 0,178 4,452 0,178 4,452 8,694 7,092 11,491 8,559 33,119 0,362 8,694 7,092 11,491 8,559 35,978 0,167 4,181 0,155 0,194 8,694 7,092 11,491 8,559 34,909 0,176 4,338 0,083 8,694 7,092 11,491 8,559 33,363 0,182 4,481 8,694 7,092 11,491 8,559 33,363 0,182 4,481 0,249 8,694 7,092 11,491 8,559 35,484 0,175 4,316 0,106 8,694 7,092 11,491 8,559 7,680 1,083 8,694 7,092 11,491 8,559 32,822 0,188 4,398 8,694 7,092 11,491 8,559 26,854 0,154 3,598
0 0 0
0 0 0
17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17
2 2 2 2 2 2 2 2 0,5 2 1,5
2 1
ắ ự ầ ố ộ L p d ng c t thép sàn, c u thang b .
ả ắ ự ả ố
ố ượ
Kh i l
ấ ng(t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
T ng ầ
HPLĐ (công)
S ố ngày
Phân đo nạ
Sàn
Sàn
S ố công nhân
>10
>10
≤10
ộ ầ C u thang b >10 ≤10
1
0 0
0 0
2÷6
0 0
0 0
1 2 3 4 1 2 3 4
ầ
ố T ng 7 c t 25,55m
0
7
ộ ầ C u thang b >10 ≤10 ≤10 0,170 4,246 0,121 0,178 4,452 0,178 4,452 0,167 4,181 0,155 0,176 4,338 0,083 0,182 4,481 0,182 4,481 0,175 4,316 0,106 1,083 0,188 4,398 0,154 3,598
0 0 0
0,282 8,694 7,092 11,491 8,559 35,386 8,694 7,092 11,491 8,559 33,119 8,694 7,092 11,491 8,559 33,119 0,362 8,694 7,092 11,491 8,559 35,978 0,194 8,694 7,092 11,491 8,559 34,909 8,694 7,092 11,491 8,559 33,363 8,694 7,092 11,491 8,559 33,363 0,249 8,694 7,092 11,491 8,559 35,484 8,694 7,092 11,491 8,559 7,680 8,694 7,092 11,491 8,559 32,822 8,694 7,092 11,491 8,559 26,854
0 0 0
17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17
2 2 2 2 2 2 2 2 0,5 2 1,5
2 1
Ớ
117
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ờ ộ ộ B ng 2.12: b ng tính hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng c t thép ầ sàn và c u thang b
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
Kh i l
ấ ng(t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
T ng ầ
Phân đo nạ
Sàn
HPLĐ (công)
S ố ngày
Sàn
S ố công nhân
≤10
ộ ầ C u thang b >10 ≤10
3
1
0 0
0 0
3
2÷6
0 0
0 0
1 2 3 4 1 2 3 4
ầ
ố T ng 7 c t 25,55m
2
7
≤10 0,170 0,178 0,178 0,167 0,176 0,182 0,182 0,175 0 0,188 0,154
>10 4,246 4,452 4,452 4,181 4,338 4,481 4,481 4,316 1,083 4,398 3,598
ộ ầ C u thang b >10 ≤10 >10 0,121 0,282 5,796 4,364 7,661 5,706 22,047 5,796 4,364 7,661 5,706 20,461 5,796 4,364 7,661 5,706 20,461 0,155 0,362 5,796 4,364 7,661 5,706 22,465 0,083 0,194 5,796 4,364 7,661 5,706 21,695 5,796 4,364 7,661 5,706 20,613 5,796 4,364 7,661 5,706 20,613 0,106 0,249 5,796 4,364 7,661 5,706 22,087 5,796 4,364 7,661 5,706 4,726 5,796 4,364 7,661 5,706 20,282 5,796 4,364 7,661 5,706 16,594
0 0 0
0 0 0
32 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32
2 1
ầ (cid:0) ổ ướ Ph
ươ ử ụ ầ ổ ứ ơ ẩ ử ụ ế
ớ ầ ể ổ ừ ế ầ ể ng ph m và đ d t đi m bê tông t ng sàn trong vòng 1 ca. ừ ử ụ ế ầ sàn t ng 5 đ n h t sàn mái s d ng ẽ ử ụ ổ ố ượ ng bê tông c n đ ít nên s s d ng
(cid:0)
ụ ự ự ộ e. Công tác đ bê tông sàn, c u thang b . ng h ng thi công: ươ S d ng bê tông th ầ ừ T sàn t ng 2 đ n sàn t ng 4 s d ng xe b m, t ơ b m tĩnh đ đ bê tông. V i t ng mái, do kh i l ể ổ ầ c n tr c tháp đ đ . ọ ơ L a ch n máy b m bê tông. ơ ọ L a ch n xe b m.
ớ ơ ầ ở ầ ph n ng m,
ả ấ ơ Ch n xe b m có năng su t b m là 60m3/h v i các thông s đã nêu ổ ả năng su t c a 1 xe b m b o đ m đ bê tông theo đúng ý đ t ố ồ ổ ứ ch c.
ự ớ ổ
ấ ầ ơ ệ
ọ ấ ủ ơ ơ ọ ự L a ch n b m tĩnh. ự ố ượ ng bê tông l n nh t c n đ trong 1 ca là: 183,496m3. D a vào năng l c Ta có, kh i l ố ọ ầ ự hi n có, Nhà th u l a ch n máy b m tĩnh HBT60S141390 có các thông s : ấ ơ + Năng su t b m: 50m3/h + Áp su t b m : 8/18 Mpa
ơ ấ ơ + Công su t đ ng c diesel : 181 Kw
ca = Nkt * Tca * Ktt * Ktg
ủ ơ
kt = 50 m3/h.
ậ ơ ờ ủ ấ ộ ấ Năng su t ca c a xe b m bê tông: N Trong đó: Năng su t k thu t gi
tt = 0,7.
ầ ấ
ờ ệ ố ể ế ổ ệ ố ử ụ
ấ ỹ c a xe b m bê tông là: N ộ Th i gian m t ca máy: T ca = 8h. ệ H s k đ n t n th t do vi c hút bê tông không đ y: K ờ H s s d ng th i gian: K tg = 0,7. Nca = 50 * 8 * 0,7 * 0,7 = 196 (m3/ca).
ỗ ơ ọ ậ ệ (cid:0) ụ ụ ố
V y ta ch n 1 máy b m bê tông tĩnh cho m i ca làm vi c. ậ ề ặ ư ạ
ừ ệ ạ ấ ơ ổ ộ T đ i công nhân: b trí 25 công nhân b c 3/7 ph c v máy b m và ụ ụ ệ ầ ệ ự th c hi n các công tác nh : san g t, đ m, láng b m t bê tông, ph c v đi n c…ướ n D a vào kh i l ượ c
Ớ
118
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ng công vi c trên t ng phân đo n và năng su t máy móc đ ờ ố ượ ậ ượ ả ự ọ ư c b ng tính hao phí ca máy và th i gian thi công nh sau: ự l a ch n ta l p đ
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ổ ờ ộ ả ả
ố ượ
ờ
Kh i l
ổ ộ T đ i (ng
ườ i)
ộ
25 25 25 25
Th i gian (ngày) 1 1 1 1
T ngầ 1 2,3,4 5,6 ố ả ầ T ng 7 c 2 c t
B ng 2.13: b ng tính hao phí lao đ ng và th i gian đ bê tông ầ ầ d m,sàn và c u thang b Hao phí ca máy (ca) ng bê tông (m3) 1 224,369 1 207,978 1 207,978 1 208,000
ầ ầ ộ f. Công tác tháo ván khuôn d m, sàn, c u thang b .
ổ ộ ể ậ
ạ ặ ắ ộ c tháo khi bê tông đ t 70% c đ i công nhân b c 3/7 thi công 1 ca/ngày đ tháo ván khuôn. Ván ng đ R28 ho c tuân theo nguyên t c duy
ẩ ố ử ụ S d ng t ườ ượ khuôn đ ầ trì 2,5 t ng giáo ch ng ( tiêu chu n 4453 ).
ệ
ĐMLĐ (công/100m2)
T ngầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian (ngày)
1
2÷5
7
1 2 3 4 1 2 3 4 ố ầ T ng 7 c t 25,55 1 2 3
ầ ầ ả ả ộ B ng 2.14: b ng tính hplđ và th i gian tháo ván khuônd m,sàn và c u thang b
Thang 0,357 0 0 0,458 0,245 0 0 0,315 0 0 0 0
D mầ 1,260 1,260 1,260 1,260 1,183 1,183 1,183 1,183 0,648 1,235 0,962 1,010
D mầ 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34 10,34
Sàn 8,78 8,78 8,78 8,78 8,78 8,78 8,78 8,78 8,78 8,78 8,78 8,78
Thang 11,669 26,316 11,669 21,636 11,669 21,636 11,669 26,461 11,669 22,746 11,669 21,023 11,669 21,023 11,669 23,231 11,669 12,045 11,669 22,304 11,669 17,752 11,669 17,877
18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18
1,5 1 1 1,5 1,5 1 1 1,5 0,5 1 1 1
ờ Di n tích ván khuôn (100m2) Sàn 1,041 0,982 0,982 0,923 0,872 1,002 1,002 0,835 0,610 1,088 0,890 0,848
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
p.® 4
19
17
9
12
18
15
25
27
p.® 3
21
19
p.® 2
p.® 1
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
p.®
70
57
60
49
46
50
40
38
40
34
30
27
30
25
21 21
19
18
17
20
15
12 12
10
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
53
0
ng án 1. (cid:0) ế ộ ộ ế ầ 1.3. Ti n đ thi công BTCT ph ươ Ti n đ thi công t ng 1 ph ươ ng án 1.
Ớ
119
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
(cid:0) ế ể ộ ươ ầ Ti n đ thi công t ng đi n hình ph ng án 1.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
10
01
02
03
04
05
06
07
08
09
p.® 4
9
19
17
15
25
27 19
18
p.® 3
21
12
p.® 2
p.® 1
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
p.®
70
57
60
46
50
40
38
40
34
30
28
27
30
25
21 21
19
18
17
15
20
12 12
10
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
53
0
10
01
02
03
07
08
09
05
06
04
p.® 3
15
12
22
9
25
27
p.® 2
19
21
17
19
p.® 1
15
25
30
35
40
45
50
5
p.®
10
20
70
57
60
46
50
40
38
40
34
30
28
27
30
25
22 22
21 21
19
19
17
15
20
12
10
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
0
(cid:0) ế ầ ộ ươ Ti n đ thi công t ng 7 ph ng án 1.
ộ ố
ộ ầ
ắ ự ắ ự ổ ầ ộ
ắ ự ắ ự ắ ự ổ ộ
Ớ
120
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ghi chú: ố 01: l p d ng c t thép c t vách 02: l p d ng ván khuôn c t vách ộ 03: đ bê tông c t vách ộ ỡ 04: tháo d ván khuôn c t vách ầ ắ ự 05: l p d ng ván đáy d m ầ 06: l p d ng c t thép d m 07: l p d ng ván khuôn thành d m, sàn, thang ố 08: l p d ng c t thép sàn, c u thang b ầ 09: đ bê tông d m, sàn, thang b ộ 10: tháo ván khuôn d m, sàn, thang b . (cid:0) ế ầ ộ ố ầ ươ Ti n đ thi công ph n khung bê tông c t thép ph ng án 1
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
t
10
15
13
01
03
02
05
06
07
08
09
04
7 CèT 25,5
p.® 3
15
12
9
25
18
27
19
21
17
19
p.® 2
7 G N Ç T
10
04
05
06
07
08
09
01
02
03
p.® 1
p.® 4
9
15
19
17
25
27 19
18
p.® 3
21
12
p.® 2
6 G N Ç T
04
05
06
07
08
09
10
01
02
03
p.® 1
p.® 4
9
15
19
17
25
27 19
18
p.® 3
21
12
p.® 2
5 G N Ç T
04
05
06
07
08
09
10
01
02
03
p.® 1
p.® 4
9
19
17
15
25
27 19
18
p.® 3
21
12
p.® 2
4 G N Ç T
06
01
02 03
05
07
08
09
10
04
p.® 1
p.® 4
9
15
19
17
25
27 19
18
p.® 3
21
12
p.® 2
3 G N Ç T
10
p.® 1
p.® 4
18
p.® 3
p.® 2
2 G N Ç T
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
p.® 1
p.® 4
19
17
9
12
18
15
25
27
p.® 3
21
19
p.® 2
1 G N Ç T
p.® 1
0
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100 105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
160
165
170
175
180
185
190
195
200
205
210
Ầ Ế ƯƠ TI N Đ THI CÔNG PH N THÂN CÔNG TRÌNH PH NG ÁN 1
Ộ ầ ế ấ ờ ộ ươ ng án 1 là 210ngày.
ừ ả T b ng ti n đ ta th y th i gian thi công ph n thân công trình ph Ghi chú:
ầ T: công tác thi công t ng 7 c t +25,55m.
ố ệ ủ ầ ộ ầ ư ươ ố ợ
ng đ i nh nên Nhà th u đ a ra ph ầ ươ ổ ộ ổ ử ụ ng án s d ng t ố ầ ầ ỏ ố ố ự ầ ắ ậ
Ớ
121
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ồ Do hao phí lao đ ng các công vi c c a t ng 7 c t +25,55m t đ i t ng h p g m 13 công nhân b c 3,5/7 thi công các công tác: l p d ng ván khuôn d m sàn, c t thép d m sàn, bê tông d m sàn t ng 7 c t +25,55 trong vòng 4 ca.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ự ọ 1.4. L a ch n máy thi công.
ầ ử ụ ạ ầ
ế ị thi
ầ Trong công tác thi công ph n thân công trình c n s d ng các lo i máy móc t b sau :
ụ C n tr c tháp ơ Máy b m bê tông ầ Máy đ m bàn ầ Máy đ m đùi ắ ố Máy c t u n thép ậ Máy v n thăng Máy hàn
i
ở ườ ớ ư ậ ố S d ng v n thăng l ng PEGA v i thông s kĩ thu t nh sau :
ọ ậ 1.4.1 L a ch n v n thăng ch ng ồ ử ụ
ấ
ự ậ ứ ộ ọ S c nâng : 2 t n Đ cao nâng : 120 m 1.4.2 Ch n máy đ m dùi
ầ ủ ế ầ ộ
ử ụ ự ị ầ ổ ứ ng bê tông c n đ và đ nh m c hao phí ca máy ta tính toán đ ượ c
ầ S d ng đ m đùi ch y u cho công tác bê tông c t và d m ố ượ D a vào kh i l ầ hao phí ca máy đ m dùi nh sau:
ố
ạ ấ
ệ
STT
Lo i c u ki n
HPCM (ca)
ĐMCM (ca/m3)
1 2
ộ C t , vách D m ầ
ấ ầ ớ KL BT l n nh t đ m ộ trong m t ca (m3) 23,98 93,72
0,170 0,065
4,08 6,09
S máy trong 1 ca 4 6
ầ ả ư B ng 2.15: hao phí ca máy đ m dùi.
ử ụ ấ ầ ọ
ầ ổ ộ S d ng máy đ m dùi U21 công su t 1,5KW, ch n 4 máy cho công tác c t vách và 6 máy cho công tác đ bê tông d m.
Hao phí ca máy : 4 x 22 + 6 x 7,5 = 133 (ca)
ọ
3
ầ ạ
3
S d ng máy đ m b n ch y u cho công tác bê tông sàn ớ ủ ế ấ ố ượ ộ ng bê tông l n nh t trong m t ca là : 211,744 m
1.4.3 Ch n máy đ m bàn ử ụ ầ Kh i l ị Đ nh m c n i b c a máy đ m bàn là 0,071 ca/m
ầ
ầ
ậ ố ử ụ ố ổ ệ ứ ộ ộ ủ ầ V y s ca máy đ m bàn là : 130,639 * 0,071 = 9,27 (ca) ầ S d ng 9 máy đ m bàn cho 1 ca ộ ệ ủ S ca máy là vi c c a m t máy đ m bàn là 7 ca ầ T ng s ca máy đ m bàn làm vi c là :9 x 7= 63 (ca)
ắ ố ố ố 1.4.4 Ch n máy c t u n c t thép.
ọ ố Ch n máy c t u n thép 5 kW TQGQ W 40 có các thông s sau:
Ớ
122
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ọ ắ ố ấ Công su t 5 KW
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ
ắ ố ọ ộ ộ ố Đi n áp 380V Ch n 1 máy c t u n cho m t ca gia công c t thép c t và 03 máy cho 1 ca gia công
ầ
ố c t thép d m, sàn. ậ V y, s ca máy hao phí : 1x 7 + 3 x 19,5 = 65,5 (ca)
ố
ọ ố ượ ầ ắ ự ấ ớ ị ng c t thép c n l p d ng l n nh t trong ca và đ nh m c n i b ứ ộ ộ
ố ầ ố 1.4.5 Ch n máy hàn c t thép. ự D a vào kh i l ậ ượ ả ta l p đ
ố
ớ
ươ ả
HPCM (ca)
STT
ộ ấ KL c t thép l n nh t trong m t ca (t n)ấ
ạ ấ Lo i c u ki n ệ
Máy hàn
1
Sàn
4,07
2
D m ầ
6,24
3
C tộ
3,61
d≤10 d>10 d≤10 d≤18 d>18 d≤10 d≤18 d>18
0,291 4,528 1,011 0,439 5,016 1,338 0,019 3,281
0 0,898 0 0,898 1,165 0 0,896 1,192
ư c b ng tính nhu c u máy hàn cho công tác này nh sau: ầ ng án 1 B ng tính nhu c u máy hàn cho ph ĐMCM(ca/t n)ấ
ắ ự
ộ
ố ể ắ ự ế t là: 4x12 + 6x11,5 + 4x13,5 = 171 (ca)
ầ ươ ng án 1.
ầ ử ụ C n s d ng 4 máy/ca cho công tác l p d ng thép sàn, 6 máy/ca cho công tác ắ ự ầ l p d ng thép d m và 4 máy/ca đ l p d ng thép c t. ậ V y, s ca máy hàn 23Kw c n thi 1.5 Tính chi phí thi công ph 1.5.1 Chi phí nhân công. NC2thân = ∑ Hj * Đncj
Trong đó:
ổ ớ ấ ươ ứ ợ ạ
ơ ậ
ợ ạ ậ ấ ứ ớ ng ng v i công
ệ
Ớ
123
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ậ ố ng ng v i c p b c th lo i j Hj: T ng s ngày công t ớ ấ ươ ứ Đncj: Đ n giá 1 ngày công t ng ng v i c p b c th lo i j ợ ươ ộ Căn c vào hao phí lao đ ng cho các công tác, c p b c th t ư ả ậ vi c và đ n giá nhân công ta l p b ng tính chi phí nhân công nh sau: ươ ầ ả ứ ơ B ng tính chi phí nhân công thi công ph n khung BTCT ph ng án 1
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố
ơ
S cn 1 ca
ậ
Tên công vi c ệ
ợ B c th
ố (ng
i)ườ
S ngày làm (ngày )
HPLĐ (công)
Đ n giá ồ (đ ng/công)
Thành ề ồ ti n(đ ng)
ắ ự ắ
ộ
ầ ầ
ắ ắ ự ắ ắ ự
ầ ầ
3,5/7 4,0/7 3,5/7 4,0/7 4,0/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7
27 19 15 12 9 19 21 17 25 22 13 10
26 32 22 23 27 54 44 53 7 27 4 2
702 608 330 276 243 1026 924 901 175 594 52 20
150.000 160.000 150.000 160.000 160.000 150.000 160.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000
205.300.000 97.280.000 49.500.000 44.160.000 38.880.000 253.900.000 247.840.000 235.150.000 26.250.000 95.040.000 7.800.000 3.000.000
3,5/7
15
1
15
150.000
2.250.000
ộ ầ
31 22 32
13 27,5 20
403 605 640
150.000 150.000 150.000
ộ
ổ
3,5/7 3,5/7 3,5/7 ươ
ộ L p d ng thép c t vách ộ L p ván khuôn c t Bê tông c t ộ Tháo ván khuôn c t, vách L p ván khuôn đáy d m ố L p d ng c t thép d m ầ L p ván khuôn thành d m, sàn ố L p d ng c t thép sàn ầ Bê tông d m, sàn ầ Tháo ván khuôn d m, sàn ố Thi công t ng 7 c t +25,55m Thi công t ng mái ố ầ Tháo ván khuôn t ng 7 c t +25,55 ố Gia công c t thép c t vách ố Gia công c t thép d m ố Gia công c t thép sàn T ng c ng chi phí nhân công ph
ng án 1
60.450.000 90.750.000 96.000.000 1.553.550.000
ượ ứ c tính theo công th c sau đây:
LVxĐGLVj + ∑ SDJ
NV * ĐGNV j
1.5.2. Chi phí máy thi công. Chi phí máy thi công đ M2thân= ∑ SDj
Trong đó:
LV : S ca làm vi c c a máy lo i j .
ố ệ ủ
ạ ơ
ệ ủ ố
d. Chi phí máy làm vi c.ệ
ừ ơ ạ o SDj ệ ủ o ĐGLVj : Là đ n giá ca máy làm vi c c a máy lo i j ạ ừ o SDjNV: s ca ng ng vi c c a máy lo i j ệ ủ o ĐGLVj: Là đ n giá ca máy ng ng vi c c a máy
ự ượ ậ ơ D a trên l ng hao phí ca máy cho các công tác và đ n giá ca máy ta l p đ ượ c
ạ ộ ả b ng tính chi phí máy ho t đ ng nh sau:
ư ủ ạ ộ ả ươ B ng tính chi phí ho t đ ng c a máy thi công ph n khung BTCT ph ng án 1
ạ Lo i máy Hao phí ca máy Thành ti n ề
ầ
ồ
ơ
ơ
180 153 63 3 4 133 75,5 171
Ớ
124
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ổ ụ C n tr c tháp ậ Máy v n thăng l ng ầ Máy đ m bàn Xe b m bê tông B m bê tông tĩnh ầ Máy đ m dùi ắ ố Máy c t u n Máy hàn ộ T ng c ng ầ ĐGCM ồ (đ ng/ca) 3.245.700 760.361 258.200 4.185.500 2.610.500 260.500 265.934 365.859 584.226.000 116.335.233 16.266.600 12.556.500 10.442.000 34.646.500 20.078.017 62.561.889 954.453.399
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
e.
ụ ầ
ụ ầ ồ ổ
ậ
ầ Chi phí 1 l n cho máy ầ Chi phí 1 l n cho c n tr c tháp. ầ ủ ầ Chi phí 1 l n c a c n tr c tháp phân b cho ph n thân là 68.750.000 đ ng. ầ Chi phí 1 l n cho v n thăng : ậ ậ
ắ ậ
ở ườ ắ ự i là
ườ ượ ử ụ ậ ở ừ ế c s d ng cho thi công t
ầ ự ệ ầ ầ ph n thân cho đ n ph n ộ mà nhà th u đã th c hi n thì chi phí m t
+ Tháo máy: 5 công/1máy v n thăng (b c 3,5/7) Chi phí: 5*150.000 = 750.000 (đ ng)ồ ộ + L p máy và neo bu c: 10công/1máy(b c 3.5/7) Chi phí : 10*150.000 = 1.500.000 (đ ng)ồ ậ : Chi phí l p d ng máy v n thăng ch ng 750.000 + 1.500.000 = 2.250.000 (đ ng)ồ Do v n thăng ch ng i đ ố ụ ượ mái nên theo th ng kê các công trình t ầ ủ ầ l n c a c n tr c tháp đ
ươ ự ng t ổ ư c phân b nh sau: ố
o Ph n khung bê tông c t thép: 50% o Ph n xây: 30% ệ o Ph n hoàn thi n: 20%
ầ ầ ầ
ậ ậ ầ ầ ổ
V y chi phí 1 l n cho máy v n thăng phân b cho ph n thân là: 50%*2.250.000 = 1.125.000 ( đ ng)ồ
ế ậ ằ ạ ượ i đ
ể ầ ơ ỏ ồ ấ c tính b ng 2 ca ô tô 7 t n v n chuy n đ n và ng, đ n giá ca ô tô là: 1.713.200 đ ng, suy ra chi phí 1 l n cho các
ộ ầ Chi phí m t l n cho máy còn l ườ đi kh i công tr máy này là: 2 x 1.713.200 = 3.426.400 (đ ng)ồ (cid:0) ầ ươ Chi phí 1 l n cho máy ph ng án 1 là:
ồ 68.750.000 + 1.125.000 + 3.426.400 = 73.301.400 ( đ ng )
f. Chi phí ng ng vi c. ạ
ừ
ệ ồ ỉ ố ớ ừ ữ ệ ố
ặ ữ ể ơ
ướ ừ ụ ả ầ ồ
ầ Trong ph m vi đ án ta ch tính chi phí ng ng vi c đ i v i nh ng máy có v n đ u ụ ể ư ớ t l n ho c nh ng máy không th di chuy n đi n i khác trong quá trình thi công, c ệ ậ ể ở th đây là v n thăng l ng và c n tr c tháp. D i đây là b ng tính chi phí ng ng vi c cho 2 máy trên.
ừ
ồ
ồ
ĐGCM (đ ng/ca) 835.500 105.500
ươ
ừ
ệ
ạ Lo i máy ầ ụ C n tr c tháp ậ Máy v n thăng l ng ộ ổ T ng c ng chi phí máy ng ng vi c ph
ệ ố S ca máy ng ng vi c 40 39 ng án 1
Thành ti n ề 33.420.000 4.114.500 37.534.500
ừ ệ ả ươ B ng tính chi phí ng ng vi c ph ng án 1
ậ ố V y, chi phí máy công tác khung bê tông c t thép PA1 là
M1thân = 954.453.399 + 73.301.400 + 37.534.500 = 1.126.503.799 (đ ng)ồ
1.5.6 Chi phí tr c ti p khác Tr c ti p phí khác đ
ự ế ượ ự ế ự ế c tính theo t ỷ ệ l % so v i chi phí tr c ti p ( VL + NC + MTC )
Ớ
125
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ớ TTK1thân = 2,5% * ( NC1thân + M1thân)
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
1.5.7 Chi phí chung (CPC1 thân)
ồ ườ Là chi phí chung bao g m có chi phí chung c p cho công tr
ể ế ấ ổ
ấ ộ ấ ạ
ả ấ ả ộ ườ ướ ầ ệ ệ ng (dành cho ban ụ ụ ả , xã h i, kh u hao phân b công c d ng ng, chi phí b o hi m y t ủ ị ệ ạ c, lán tr i công trình t m) và c p doanh nghi p theo quy đ nh c a ừ ỗ m i công trình cho b máy qu n lý c p doanh
ả qu n lý công tr ụ ấ c , c p đi n, n doanh nghi p (ph n chi phí ph i trích t nghi p).ệ
CPC1thân = p% x (NC1thân + M1thân + CPTTK1thân)
ự ế ủ ằ
Ợ
Ổ
Ả
Ầ
B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG PH N THÂN PH
NG ÁN 1
ồ
Cách tính
ự ế ộ
ướ
ươ
STT 1 2 3 4 5 6
ầ Thành ph n chi phí Chi phí nhân công Chi phí máy thi công Tr c ti p phí khác ự ế C ng chi phí tr c ti p Chi phí chung Giá thành quy
c ph
[3]=2,5%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=6,35%x[4] [6]=([4]+[5])
ng án 1
ƯƠ ề Thành ti n (đ ng) 1.553.550.000 1.126.503.799 67.001.345 2.747.055.144 174.438.002 2.921.493.146
Ký hi uệ NC M Tk T P CP
ố ả ươ ổ ợ ầ ệ ấ Theo th ng kê c a doanh nghi p l y b ng 6.25% chi phí tr c ti p 1.5.8 B ng t ng h p giá thành thi công ph n thô ph ng án 1
ậ ế ầ thân là 2.921.493.146 (đ ng)ồ ậ : V y, chi phí thi công khung BTCT ph n
ổ ứ ng án 2.
ươ ạ ầ ặ ằ ư K t lu n 2. T ch c thi công theo ph M t b ng phân chia phân đo n t ng 1 nh sau:
Ớ
126
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ế ầ ừ ầ ư ạ ặ ằ - T t ng 2 đ n t ng 6 m t b ng chia phân đo n nh sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ượ ư ạ ầ - T ng 7 đ c chia thành 3 phân đo n nh sau:
- T ng 7 c t +25,55 không chia phân đo n
ạ ầ ố
2.1 Thi công đ t 1 (thi công c t, vách thang máy)
ợ
ề ộ ồ Quá trình thi công bê tông c t thép c t, vách, thang máy g m các dây chuy n:
ố ố
ắ ự ắ ự ổ
Ớ
127
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ộ ố ộ Gia công c t thép c t, vách thang máy ộ L p d ng c t thép c t, vách, thang máy ộ L p d ng ván khuôn c t, vách, thang máy ộ ả ưỡ ng bê tông c t, vách, thang máy Đ bê tông và b o d ộ Tháo ván khuôn c t, vách, thang máy
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ừ ặ ằ ượ ố ượ T m t b ng phân chia phân đo n thi công ta tính đ c kh i l ng công tác
ạ ư ả
ừ t ng phân đo n c a các công tác nh b ng tính sau : ố ượ ả ộ ạ ủ B ng 2.16: kh i l
ố ượ
ấ
Kh i l
ng thép (t n)
ố ượ ng Kh i l bê tông (m3)
Di n tích ván khuôn (100m2)
T ng ầ
Phân đo nạ
C t ộ
Vách
ộ
C t, vách
C t ộ
Vách
1
d≤18 0 0
d≤10 0 0
0,558 1,2954
2÷6
0 0
0 0
0,384 0,8906
7
0 0
0 0
1 2 3 1 2 3 1 2 3
16,059 12,555 29,782 11,041 8,230 20,877 16,492 15,015 17,723
1,04 0,865 1,026 0,766 0,504 0,746 1,312 1,29 1,336
0 0 1,381 0 0 0,950 0 0 0,950
d≤18 0,023 0,018 0,021 0,016 0,012 0,03 0,063 0,051 0,065
0,384 0,8906
d>18 0 0 0,771 0 0 0,53 0 0 0,53
d>18 3,852 3,011 3,567 2,648 1,974 5,007 4,599 4,244 4,894
d≤10 1,571 1,228 1,455 1,08 0,805 1,039 1,989 1,765 2,119
ạ ủ ầ ố ng bê tông, ván khuôn, c t thép c t vách thang máy ừ t ng phân đo n c a các t ng ệ
ộ ố
ố ộ ắ ự a. Công tác gia công l p d ng c t thép c t, vách. Gia công c t thép c t, vách.
Ớ
128
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ả ộ ố ộ ờ B ng 2.17: hao phí lao đ ng và th i gian gia công c t thép c t vách.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
ấ
ố
ị
ộ
ấ
ứ
Kh i l
ng c t thép (t n)
Đ nh m c lao đ ng (công/t n)
T ngầ
Phân đo nạ
Th i ờ gian (ngày)
d≤10
d>18
d>18
Vách d≤18
(ng
1
2,5
Vách d≤18 0 0
1
2÷6
0 0
1 1
7
d>18 0 0 0,77 0 0 0,53 0 0
2
1 2 3 1 2 3 1 2 3
C tộ d≤18 0,023 0,018 0,021 0,016 0,012 0,030 0,063 0,051 0,065
d≤10 d≤10 d>18 5,873 0 3,852 5,873 3,011 0 5,873 3,567 0,558 1,295 5,873 0 2,648 5,873 1,974 0 5,873 5,007 0,384 0,891 5,873 0 0 4,599 4,244 5,873 0 0 4,894 0,384 0,891 0,530 5,873
d≤10 1,571 1,228 1,455 1,080 0,805 1,039 1,989 1,765 2,119
Hao phí lao C tộ đ ng ộ (công) d≤18 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 22,521 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 17,607 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 34,223 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 15,483 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 11,542 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 32,578 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 27,820 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 25,208 7,287 3,409 4,697 5,961 3,920 38,791
ồ ộ T đ i công nhân i)ườ 31 31 31 31 31 31 31 31 31
Ớ
129
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ắ ự ả ộ ộ ố ờ B ng 2.18: hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng c t thép c t vách.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
b.
ứ
ấ
ộ
ị
Đ nh m c lao đ ng (công/t n)
ố ượ
ấ
ố
Kh i l
ng c t thép (t n)
ồ ộ
Hao phí
T đ i
Th i ờ
lao
công
Vách
C tộ
Vách
C tộ
gian
T ngầ
đ ng ộ
nhân
Phân đo nạ
(ngày)
(công)
(ng
i)ườ
d≤18
d≤18
d>18
d>18
20
2
1
d≤18 0 0
d>18 0 0
20
1,5
20
3
20
1,5
2÷6
0 0
0 0
20
1
20
3
20
2,5
7
0 0
0 0
20
2,5
d≤10 d>18 0 3,852 0 3,011 3,567 0,558 1,295 0 2,648 0 1,974 5,007 0,384 0,891 0 4,599 0 4,244 4,894 0,384 0,891
d≤10 d≤10 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 41,683 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 32,589 0,77 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 61,153 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 28,657 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 21,363 0,53 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 58,755 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 51,270 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 46,496 0,53 10,907 7,287 6,331 10,095 8,723 7,280 70,070
20
3,5
d≤18 0,023 0,018 0,021 0,016 0,012 0,030 0,063 0,051 0,065
d≤10 1,571 1,228 1,455 1,080 0,805 1,039 1,989 1,765 2,119
1 2 3 1 2 3 1 2 3
ộ
ộ Công tác ván khuôn c t vách. L p d ng ván khuôn c t vách.
ệ
ờ
ờ
T ngầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1
2÷6
7
1 2 3 1 2 3 1 2 3
Di n tích ván khuôn (100m2) Vách 0 0 1,381 0 0 0,950 0 0 0,950
C tộ 1,040 0,865 1,026 0,766 0,504 0,746 1,312 1,290 1,336
ĐMLĐ (công/100m2) C tộ Vách 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18 28,00 24,18
25,158 20,906 63,479 18,514 12,18 44,616 31,723 31,191 58,893
22 22 22 22 22 22 22 22 22
1,14 0,95 2,89 0,84 0,55 2,03 1,44 1,42 2,68
1 1 3 1 0,5 2 1,5 1,5 3
ắ ự ộ ộ ắ ự ờ ả B ng 2.19: hao phí lao đ ng và th i gian l p d ng ván khuôn c t vách.
Tháo d ván khuôn c t, vách.
ộ ỡ
ệ
ả ộ ỡ
ờ
Di n tích ván khuôn (100m2)
T ngầ
ĐMLĐ (công/100m2) HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Phân đo nạ
ộ ờ
Th i gian thi công (ngày)
1
2÷6
7
C tộ 1,040 0,865 1,026 0,766 0,504 0,746 1,312 1,290 1,336
Vách 0 0 1,381 0 0 0,950 0 0 0,950
C tộ 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36 10,36
Vách 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00 12,00
1 2 3 1 2 3 1 2 3
10,78 8,96 27,21 7,93 5,22 19,12 13,60 13,37 25,24
19 19 19 19 19 19 19 19 19
0,57 0,47 1,43 0,42 0,27 1,01 0,72 0,70 1,33
0,5 0,5 1,5 0,5 0,5 1 0,5 0,5 1,5
c. Công tác bê tông c t, vách.
ờ B ng 2.20: hao phí lao đ ng và th i gian tháo d ván khuôn c t vách. Th i gian tính toán (ngày)
Ớ
130
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ ộ ư ươ ụ C n tr c nh ph ng án 1
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ ự ầ ị ộ ầ ổ D a vào đ nh m c n i b Nhà th u và kh i l ậ ng công bê tông c t c n đ ta l p
ứ ộ ộ ư ả b ng tính cho công tác này nh sau:
ả ờ ộ ộ ổ B ng 2.20: hao phí ca máy, lao đ ng và th i gian đ bê tông c t vách.
ờ T ngầ Phân đo n ạ ĐMLĐ (ca/m3) HPLĐ (ca) ổ ộ T đ i công i)ườ nhân (ng Th i gian thi công (ngày)
1
2÷6
7
Kh iố ngượ l (m3) 16,059 12,555 29,782 11,041 8,230 20,877 16,492 15,015 17,723 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 0,952 15,28 11,95 28,34 10,51 7,83 19,87 15,69 14,29 16,87 15 15 15 15 15 15 15 15 15 1 1 2 1 1 2 1 1 1 1 2 3 1 2 3 1 2 3
ộ ầ
ợ ệ ầ ứ ệ ạ ạ
ượ ư ố ượ c kh i l
ạ
ấ
ầ 2.2 Thi công đ t 2 ( btct d m, sàn và c u thang b ). ặ ự Các công vi c c n th c hi n trong giai đo n này nh giai đo n 1. Căn c vào m t ừ ệ ạ ằ ng công vi c trên t ng b ng phân chia phân đo n thi công ta tính toán đ ư ả phân đo n nh b ng tính sau đây: ả ệ ng công vi c ph
ng thép (t n)
Kh i ố ượ
T ng ầ
Phân đo nạ
Sàn
l ng bê tông (m3)
1
2÷6
7
1 2 3 1 2 3 1 2 3
ầ
ầ
ố T ng 7 c t 25,55 T ng mái
ng án 2. ố ượ ả B ng 2.21: b ng tính kh i l ố ượ Kh i l
Thành d m ầ 1,143 1,304 1,178 1,327 1,195 1,296 1,113 1,280 1,016 1,206 1,096 1,225 0,809 1,088 0,630 0,890 0,662 0,848 0,463 0,610 0,352
0
0
0
Đáy d mầ 0,495 0,510 0,518 0,521 0,475 0,513 0,426 0,332 0,348 0,185 0
ầ Sàn, c u thang ≤10 ≤18 0,329 6,111 0,315 5,842 0,325 6,021 0,299 5,960 0,214 4,485 0,157 3,062 0,188 4,398 0,154 3,598 0,146 3,427 0,000 1,083 0,535
0
76,285 72,920 75,164 68,633 68,945 70,401 71,418 55,650 58,433 22,500 22,500
ố ượ ng ván khuôn (100m2) C u ầ thang 0,357 0 0,458 0,245 0 0 0 0 0 0 0 ươ Kh i l D m ầ ≤18 ≤10 > 18 1,227 0,533 6,090 1,173 0,510 5,822 1,209 0,525 6,001 1,101 0,478 5,463 0,834 0,362 4,138 0,573 0,249 2,841 1,011 0,439 5,016 0,827 0,359 4,104 0,788 0,342 3,908 0,334 0,145 1,656 0
ắ ự a. Công tác gia công, l p d ng ván khuôn đáy d m.
Ớ
131
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ ả ả ờ ầ ắ ự B ng 2.22: b ng tính hplđ và th i gian gia công l p d ng ván khuôn đáy d m PA2
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ờ
T ngầ
Phân đo nạ
ệ Di n tích ván đáy ầ d m (100m2)
ĐMLĐ (công/100m2)
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
ờ Th i gian tính toán (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
1
2÷6
7
1 2 3 1 2 3 1 2 3
ầ
ố T ng 7 c t 25,55
0,495 0,510 0,518 0,521 0,475 0,513 0,426 0,332 0,348 0,185
11,49 11,844 12,021 12,081 11,03 11,906 9,8846 7,7023 8,0874 4,2932
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
1,15 1,18 1,20 1,21 1,10 1,19 0,99 0,77 0,81 0,43
23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207 23,207
1 1 1 1 1 1 1 1 1 0,5
b. Công tác gia công l p d ng c t thép d m.
ố ầ
ắ ự ầ Gia công c t thép d m.
ứ ộ ộ ự ệ ầ ố ị ố ố ượ ng c t thép d m c n l p d ng và đ nh m c n i n doanh nghi p ta
ầ ắ ư c b ng tính cho công tác này nh sau:
Kh i l
ờ
ĐMLĐ (công/t n)ấ
ờ
ấ
ố ượ ố ng c t thép ầ d m (t n)
T ngầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Th i gian thi công (ngày)
Th i gian tính toán (ngày)
≤18
≤18
≤10
> 18
> 18
1
2÷6
7
1 2 3 1 2 3 1 2 3
ầ
ố T ng 7 c t 25,55
≤10 1,227 0,533 6,090 6,628 4,164 3,668 32,694 1,173 0,510 5,822 6,628 4,164 3,668 31,251 1,209 0,525 6,001 6,628 4,164 3,668 32,213 1,101 0,478 5,463 6,628 4,164 3,668 29,328 0,834 0,362 4,138 6,628 4,164 3,668 22,214 0,573 0,249 2,841 6,628 4,164 3,668 15,252 1,011 0,439 5,016 6,628 4,164 3,668 26,924 0,827 0,359 4,104 6,628 4,164 3,668 22,029 0,788 0,342 3,908 6,628 4,164 3,668 20,98 0,334 0,145 1,656 6,628 4,164 3,668 8,8873
15 15 15 15 15 15 15 15 15 15
2,18 2,08 2,15 1,96 1,48 1,02 1,79 1,47 1,40 0,59
2 2 2 2 1,5 1 2 1,5 1,5 0,5
ầ ả ố ươ ự D a vào kh i l ậ ượ ả l p đ ả ờ B ng 2.23: b ng tính hplđ và th i gian gia công c t thép d m ph ng án 2
L p d ng c t thép d m.
ầ ố
Kh i l
ờ
ĐMLĐ (công/t n)ấ
ờ
T ngầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
Th i gian thi công (ngày)
ắ ự ầ ố ắ ự ờ ả B ng 2.24: b ng tính hplđ và th i gian l p d ng c t thép d m ph ng án 2
≤18
≤10
> 18
> 18
1
2÷6
7
1 2 3 1 2 3 1 2 3
ầ
ố T ng 7 c t 25,55
≤10 1,227 0,533 6,090 10,771 6,767 5,961 53,127 1,173 0,510 5,822 10,771 6,767 5,961 50,783 1,209 0,525 6,001 10,771 6,767 5,961 52,346 1,101 0,478 5,463 10,771 6,767 5,961 47,658 0,834 0,362 4,138 10,771 6,767 5,961 36,098 0,573 0,249 2,841 10,771 6,767 5,961 24,785 1,011 0,439 5,016 10,771 6,767 5,961 43,752 0,827 0,359 4,104 10,771 6,767 5,961 35,797 0,788 0,342 3,908 10,771 6,767 5,961 34,092 0,334 0,145 1,656 10,771 6,767 5,961 14,442
26 26 26 26 26 26 26 26 26 26
ả ố ố ượ ng c t thép ấ ầ d m (t n) ≤18
2 2 2 2 1,5 1 1,5 1,5 1,5 0,5
Ớ
132
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ươ Th i gian tính toán (ngày) 2,04 1,95 2,01 1,83 1,39 0,95 1,68 1,38 1,31 0,56
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ầ
ầ ắ ứ ự ệ ậ ứ ị ộ c. Công tác gia công l p d ng ván khuôn thành d m, sàn và c u thang b . ượ Căn c đ nh m c n i b và di n tích ván khuôn c n l p d ng ta l p đ ả c b ng
ắ ự ộ ộ ư tính cho công tác này nh sau: ả ả ầ ờ B ng 2.25: b ng tính hplđ và th i gian gia công l p d ng ván khuôn thành d m, sàn
ệ
Di n tích ván khuôn (100m2)
ố
ố S công nhân
S ngày
T ngầ
HPLĐ (công)
Phân đo nạ
(ng
i) ườ
Sàn
Sàn
1
2÷6
7
1 2 3 1 2 3 1 2 3
ầ
ố T ng 7 c t 25,55
Thành d mầ 1,143 1,178 1,195 1,113 1,016 1,096 0,809 0,630 0,662 0,463
1,304 1,327 1,296 1,280 1,206 1,225 1,088 0,890 0,848 0,610
C u ầ thang b ộ 0,357 0 0,458 0,245 0 0,315 0 0 0 0
ầ c u thang b ph
Thành d mầ 20,112 20,112 20,112 20,112 20,112 20,112 20,112 20,112 20,112 20,112
22 22 22 22 22 22 22 22 22 22
3 3 3 3 2,5 3 2 1,5 1,5 1
ắ ự ộ ươ ng án 2 ộ ứ ị Đ nh m c lao đ ng (công/100m2) C u ầ thang bộ 27,227 20,475 65,783 27,227 20,475 59,827 27,227 20,475 68,703 27,227 20,475 62,249 27,227 20,475 53,266 27,227 20,475 61,842 27,227 20,475 45,877 27,227 20,475 36,902 27,227 20,475 36,382 27,227 20,475 25,911
d. Công tác gia công, l p d ng c t thép c u thang b và c t thép sàn ph
ắ ự ố ố ộ ầ ươ ng án
ự ượ ệ ầ ị 2. D a trên kh i l
ứ ộ ộ ng công vi c và đ nh m c n i b Nhà th u ta tính toán đ ố ắ ầ ộ ố c hao ộ
ươ ư ự phí lao đ ng và th i gian gia công, l p d ng c t thép sàn và c t thép c u thang b ph ố ượ ờ ng án 2 nh sau:
Gia công c t thép c u thang b và c t thép sàn.
ầ ố ố ộ
ộ ươ ầ ả ả ờ ố B ng 2.26: b ng tính hplđ và th i gian gia công c t thép sàn, c u thang b ph ng án
ố ượ
Kh i l
ấ ng(t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
Sàn
Sàn
T ng ầ
HPLĐ (công)
S ố ngày
Phân đo nạ
S ố công nhân
>10
>10
>10
>10
ộ ầ C u thang b ≤10
≤10
1
0
2÷6
0
7
1 2 3 1 2 3 1 2 3
ầ
ố T ng 7 c t 25,55
0,282 0,209 5,829 5,796 4,364 0,315 5,842 5,796 4,364 0,362 0,170 5,660 5,796 4,364 0,194 0,216 5,766 5,796 4,364 0,214 4,485 5,796 4,364 0,249 0,051 2,814 5,796 4,364 0,188 4,398 5,796 4,364 0,154 3,598 5,796 4,364 0,146 3,427 5,796 4,364 0,000 1,083 5,796 4,364
0 0 0 0
≤10 0,121 0 0,155 0,083 0 0,106 0 0 0 0
ộ ầ C u thang b ≤10 7,661 7,661 7,661 7,661 7,661 7,661 7,661 7,661 7,661 7,661
5,706 36,791 5,706 35,745 5,706 36,071 5,706 35,88 5,706 27,229 5,706 18,144 5,706 26,534 5,706 21,71 5,706 20,676 5,706 6,1796
24 24 24 24 24 24 24 24 24 24
1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1 1 1 0,5
2
ố
ộ ươ ầ ả ố ắ ự ả ầ ờ B ng 2.27: b ng tính hplđ và th i gian l p d ng c t thép sàn, c u thang b ph ng án
Ớ
133
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ộ L p d ng c t thép sàn, c u thang b . ắ ự 2
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
Kh i l
ấ ng(t n)
ĐMLĐ(công/t n)ấ
ầ
ầ
Sàn
ộ C u thang b
Sàn
ộ C u thang b
T ng ầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
S ố ngày
S ố công nhân
>10
>10
>10
>10
≤10
≤10
≤10
≤10
1
2÷6
7
1 2 3 1 2 3 1 2 3
ầ
ố T ng 7 c t 25,55
0,121 0 0,155 0,083 0 0,106 0 0 0 0
0,282 0 0,362 0,194 0 0,249 0 0 0 0
0,209 0,315 0,17 0,216 0,214 0,051 0,188 0,154 0,146 0
5,829 5,842 5,66 5,766 4,485 2,814 4,398 3,598 3,427 1,083
8,694 8,694 8,694 8,694 8,694 8,694 8,694 8,694 8,694 8,694
7,092 11,491 8,559 55,341 7,092 11,491 8,559 53,617 7,092 11,491 8,559 54,303 7,092 11,491 8,559 53,926 7,092 11,491 8,559 40,843 7,092 11,491 8,559 27,351 7,092 11,491 8,559 39,802 7,092 11,491 8,559 32,565 7,092 11,491 8,559 31,014 7,092 11,491 8,559 9,2694
27 27 27 27 27 27 27 27 27 27
2 2 2 2 1,5 1 1,5 1 1 0,5
ộ ươ ầ e. Công tác đ bê tông d m, sàn, c u thang b ph ng án 2.
Ph Máy b m ch n nh ph
ươ ng án 1
ổ ng h ơ ả ầ ư ươ ướ ng thi công nh ph ư ươ ọ ng án 1 ờ ổ ả ầ ầ ộ ươ ng án
ố ượ
Kh i l
ầ
T ngầ 1 2,3,4 5,6 ố ả T ng 7 c 2 c t
ng bê tông (m3) 224,369 207,978 207,978 208,000
Hao phí ca máy (ca) 1 1 1 1
ổ ộ T đ i i)ườ (ng 25 25 25 25
ờ Th i gian (ngày) 1 1 1 1
B ng 2.28: b ng tính hplđ và th i gian đ bê tông d m, sàn, c u thang b ph 2
ầ ầ
ề ệ ứ ẩ
ố c tháo khi bê tông đ t c
ự ế ị ự ẽ ượ ố ả ả ắ ầ ặ
ổ
Ớ
134
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ộ ỡ f. Công tác tháo d ván khuôn d m, sàn, c u thang b . ố và tiêu chu n thi công bê tông c t thép toàn Căn c vào đi u ki n thi công th c t ộ ạ ườ ng đ 70% kh i (TCVN 4453) ván khuôn ch u l c s đ ơ ở ả R28 ho c ph i đ m b o duy trì giáo ch ng theo nguyên t c 2,5 t ng. Trên c s đó ta ẽ ế s ti n hành công tác tháo ván khuôn sau khi đ bê tông 23 ngày. ầ ả ươ ả ỡ ờ B ng 2.29: b ng tính hplđ và th i gian tháo d ván khuôn d m, sàn ph ng án 2
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ
Di n tích ván khuôn
ĐMLĐ (công/100m2)
T ngầ
Phân đo nạ
HPLĐ (công)
ổ ộ T đ i i)ườ (ng
D mầ
Sàn
Thang
D mầ
Sàn
Thang
Th i ờ gian (ngày)
1
1,638
1,304
0,357
10,336
8,775
11,669 32,531
29
1
1
2÷6
7
2 3 1 2 3 1 2 3
ầ
ố T ng 7 c t 25,55
1,688 1,713 1,633 1,491 1,610 1,235 0,962 1,010 0,648
1,327 1,296 1,280 1,206 1,225 1,088 0,890 0,848 0,610
0 0,458 0,245 0 0,315 0 0 0 0
10,336 10,336 10,336 10,336 10,336 10,336 10,336 10,336 10,336
8,775 8,775 8,775 8,775 8,775 8,775 8,775 8,775 8,775
11,669 29,095 11,669 34,424 11,669 30,972 11,669 25,994 11,669 31,056 11,669 22,304 11,669 17,752 11,669 17,877 11,669 12,045
29 29 29 29 29 29 29 29 29
1 1 1 1 1 1 0,5 0,5 0,5
02
03
04
05
06
07
08
10
01
09
p.® 3
25
22
15
29
19
10
20
26
22
27
p.® 2
p.® 1
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
70
60
55
49
48
50
42
37
40
36
29
29
27
30
25
20
22
22
19
20
15
10
0
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
ươ 2.3 Ti n đ thi công khung BTCT ph ng án 2. (cid:0) ươ ế ộ ộ ầ ế Ti n đ t ng 1 ph ng án 2
10
01
03
04
05
06
07 08
02
09
p.® 3
25
15
29
26
19
10
22
27
p.® 2
20
22
p.® 1
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
70
60
49
48
50
42
37
36
40
29
29
27
30
25
20
22
22
19
20
15
10
0
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
(cid:0) ể ế ộ ươ ầ Ti n đ thi công t ng đi n hình ph ng án 2.
Ớ
135
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
(cid:0) ế ầ ộ ươ Ti n đ thi công t ng 7 ph ng án 2.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
10
04
05
06
07
08
01
02
03
09
p.® 3
25
15
29
19
10
22
20
27
26
22
p.® 2
p.® 1
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
70
60
55
49
48
50
42
37
36
40
29
29
27
30
25
20
22
22
19
15
20
10
0
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
ộ ố
ộ ầ
ắ ự ắ ự ổ ầ ộ
ắ ự ắ ự ắ ự ổ ộ
Ớ
136
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ 06: l p d ng c t thép d m 07: l p d ng ván khuôn thành d m, sàn, thang ố 08: l p d ng c t thép sàn, c u thang b ầ 09: đ bê tông d m, sàn, thang b ộ 10: tháo ván khuôn d m, sàn, thang b . (cid:0) ố ươ Ghi chú: ố 01: l p d ng c t thép c t vách 02: l p d ng ván khuôn c t vách ộ 03: đ bê tông c t vách ộ ỡ 04: tháo d ván khuôn c t vách ầ ắ ự 05: l p d ng ván đáy d m ầ ộ ế Ti n đ thi công ph n khung bê tông c t thép ph ầ ng án 2
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
10
t
15
13
10
04
05
06
07
08
01
02
03
09
7 CèT 25,5
p.® 3
25
29
15
19
10
20
22
27
26
22
p.® 2
7 G N Ç T
10
01
03
04
05
06
07 08
02
p.® 1
09
p.® 3
25
29
15
26
19
10
22
27
20
p.® 2
22
6 G N Ç T
01
03
04
05
06
07 08
10
02
p.® 1
09
p.® 3
25
15
29
26
19
10
22
27
20
p.® 2
22
5 G N Ç T
10
01
03
04
05
06
07 08
02
p.® 1
09
p.® 3
25
15
26
29
19
10
22
27
20
p.® 2
22
4 G N Ç T
10
03
04
05
06
07 08
01
02
p.® 1
09
p.® 3
25
29
15
26
19
10
22
27
20
p.® 2
22
3 G N Ç T
10
03
04
05
06
07 08
01
02
p.® 1
09
p.® 3
25
29
15
26
19
10
22
27
20
p.® 2
22
10
02
03
04
05
06
07
08
01
2 G N Ç T
p.® 1
09
p.® 3
25
22
29
15
19
10
20
26
22
27
p.® 2
1 G N Ç T
p.® 1
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
160
165
170
175
180
185
190
195
200
205
210
215
220
225
Ộ
Ố
Ế
ƯƠ
TI N Đ THI CÔNG KHUNG BÊ TÔNG C T THÉP PH
NG ÁN 2. ng án 2 là 230 ngày.
ế ầ ấ ộ ờ ố ươ
ừ ả T b ng ti n đ thi công ta th y th i gian thi công ph n khung bê tông c t thép ph Ghi chú:
ố
ể ế ổ ỏ ộ ỉ
ệ ỉ ộ ẽ ổ ộ ng án s đ bê tông d m sàn sau khi thi công sàn t ng 7, trong quá trình
ầ ư ờ ẵ ươ ự ố ầ ự ư nh các sàn khác, thi công sàn này t ng t
Ớ
137
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ẽ ắ ố ổ ộ ổ ộ ổ ử ụ ử ụ ợ ầ T: thi công t ng 7 c t +25,55m ổ ứ ầ ố ượ ch c thi công mà ch tính hao phí lao đ ng đ ghép vào t ng ti n đ Do kh i l ng công vi c ph n mái là nh nên ta không t ầ ươ ố ầ T ng 7 c t +25,55m ch r ng 1,6 m nên Nhà th u đ a ra ph ầ ắ ự l p d ng c t thép c t t ng 7 s l p c t thép ch s n sàn t ng 7 c t +25,55m. Trình t đ i t ng h p. tuy nhiên ố ộ ầ ở đây ta không s d ng t ệ đ i chuyên nghi p mà s d ng t
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ự ọ 2.4. L a ch n máy thi công.
ầ ạ ầ ử ụ
ế ị thi
ầ
ụ C n tr c tháp ơ Máy b m bê tông ầ Máy đ m bàn ầ Máy đ m đùi ắ ố Máy c t u n thép ậ Máy v n thăng Máy hàn
i
ở ườ ớ ư ậ ố S d ng v n thăng l ng PEGA v i thông s kĩ thu t nh sau :
ấ ố i đa : 120 m
ự ậ ứ ộ ọ
ộ ộ ứ ứ ấ ị Trong công tác thi công ph n thân công trình c n s d ng các lo i máy móc t b sau : ọ ậ 2.4.1 L a ch n v n thăng ch ng ử ụ ồ S c nâng : 2 t n Đ cao nâng t ầ 2.4.2 Ch n máy đ m dùi ố ượ ng công vi c l n nh t trong 1 ca và đ nh m c n i b Nhà
Căn c vào kh i l ậ ượ ả ầ ầ ầ ư ả th u ta l p đ
ố
HPCM (ca)
ạ ấ
ệ
STT
Lo i c u ki n
ấ ầ ớ KL BT l n nh t đ m ộ trong m t ca (m3)
S máy trong 1 ca
ả ươ ng án 2
29,782 93,720
ầ Đ m dùi 5,1 6,1
1 2
ộ BT c t vách BT d mầ
5 6
ệ ớ c b ng tính nhu c u ca máy đ m nh b ng sau: ầ B ng tính hao phí ca máy đ m dùi ph ĐMCM(ca/ m3) ầ Đ m dùi 0,170 0,065
2.4.3 Ch n máy đ m bàn
ố ổ ầ ầ ử ụ
3
ử ụ ạ
3
ọ ầ ố ượ ấ ộ ng bê tông l n nh t trong m t ca là : 130,649 m
ứ ộ ộ ủ ầ ị
ậ ố ử ụ
ố ổ ấ S d ng máy đ m dùi U21 công su t 1,5KW, t ng s ca máy đ m dùi là: 5 x 22 + 6 x 7 = 152 (ca) ầ ủ ế S d ng máy đ m b n ch y u cho công tác bê tông sàn ớ Kh i l Đ nh m c n i b c a máy đ m bàn là 0,071 ca/m ầ V y s ca máy đ m bàn là : 130,649 x 0,071 = 9,27 (ca) ầ S d ng 9 máy đ m bàn cho 1 ca Suy ra, t ng s ca máy đ m bàn làm vi c là :9 x 7= 63(ca)
ầ ắ ố ố ệ 2.4.4 Ch n máy c t u n c t thép.
ọ ố Ch n máy c t u n thép 5kW TQGQ W 40 có các thông s sau:
ệ
ắ ố ọ ộ ố ộ ọ ắ ố ấ Công su t 5 KW Đi n áp 380V Ch n 1 máy c t u n cho m t ca gia công c t thép c t và 02 máy cho 1 ca gia công
ầ
ố c t thép d m, sàn. ậ V y, s ca máy hao phí : 1x7,5+2x28,5 = 64,5 (ca)
Ớ
138
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ọ ố ố 2.4.5 Ch n máy hàn c t thép.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ớ
ố
ĐMCM(ca/t n)ấ
HPCM (ca)
STT
ấ
Máy hàn
ạ ấ Lo i c u ki n ệ
1
Sàn
0,25
2
D m ầ
7,57
3
C tộ
3,61
ấ KL c t thép l n nh t ộ trong m t ca (t n) d≤10 0,12051 0,282 d>10 d≤10 1,227 d≤18 0,533 6,090 d>18 1,228 d≤10 0,02 d≤18 3,01 d>18
0 0,898 0,000 0,898 1,165 0,000 0,896 1,192
ố ầ ắ ự
ố
ố ố ầ ố ầ ầ ự ắ ộ ắ ự S máy c n dùng trong công tác l p d ng c t thép d m là 8 máy S máy c n dùng trong 1 ca công tác l p d ng c t thép c t vách là 4
S máy hàn c n dùng trong công tác l p d ng côt thép sàn, thang là 01 máy máy ố ế ậ t là : 1x16 + 8x17 + 4x13,5 = 206 (ca)
ng án 2.
ầ V y, s ca máy hàn 23Kw c n thi ươ 2.5 Tính chi phí thi công ph 2.5.1 Chi phí nhân công. NC2thân = ∑ Hj * Đncj
Trong đó:
ổ ươ ứ ợ ạ ớ ấ
ơ ậ
ợ ạ ậ ấ ứ ớ ng ng v i công
ệ
Ớ
139
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ậ ố ng ng v i c p b c th lo i j Hj: T ng s ngày công t ớ ấ ươ ứ Đncj: Đ n giá 1 ngày công t ng ng v i c p b c th lo i j ợ ươ ộ Căn c vào hao phí lao đ ng cho các công tác, c p b c th t ư ả ậ vi c và đ n giá nhân công ta l p b ng tính chi phí nhân công nh sau: ươ ầ ả ứ ơ B ng tính chi phí nhân công thi công ph n khung BTCT ph ng án 2
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố
ơ
S cn 1 ca
ậ
Tên công vi c ệ
ợ B c th
ố (ng
i)ườ
S ngày làm (ngày )
HPLĐ (công)
Đ n giá ồ (đ ng/công)
Thành ề ồ ti n(đ ng)
ắ ự ắ
ộ
ầ ầ
ắ ắ ự ắ ắ ự
ầ
3,5/7 4,0/7 3,5/7 4,0/7 4,0/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 4,0/7 3,5/7 3,5/7 3,5/7
3,5/7
3,5/7
20 22 15 19 10 26 22 27 25 29 31 15 24 13 10
42,5 28,5 17 15 21 33 56,5 32 7 20 15,5 34 30,5 4 2
850 627 255 285 210 858 1243 864 175 580 480,5 510 732 52 20
150.000 160.000 150.000 160.000 160.000 150.000 160.000 150.000 150.000 160.000 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
227.500.000 100.320.000 38.250.000 45.600.000 33.600.000 228.700.000 298.880.000 229.960.000 26.250.000 92.800.000 72.075.000 76.500.000 109.800.000 7.800.000 3.000.000
3,5/7
15
1
15
150.000
2.250.000
ổ
ộ
ươ
ộ L p d ng thép c t vách ộ L p ván khuôn c t Bê tông c t ộ Tháo ván khuôn c t, vách L p ván khuôn đáy d m ố L p d ng c t thép d m ầ L p ván khuôn thành d m, sàn ố L p d ng c t thép sàn ầ Bê tông d m, sàn Tháo ván khuôn d m, sàn ộ ố Gia công c t thép c t vách ầ ố Gia công c t thép d m ố Gia công c t thép sàn ầ ố Thi công t ng 7 c t +25,55m ầ Thi công t ng mái ố ầ Tháo ván khuôn t ng 7 c t ầ +25,55 và t ng mái T ng c ng chi phí nhân công ph
ng án 2
1.593.285.000
ượ ứ c tính theo công th c sau đây:
LVxĐGLVj + ∑ SDJ
NV * ĐGNV j
2.5.2. Chi phí máy thi công. Chi phí máy thi công đ M2thân= ∑ SDj
Trong đó:
LV : S ca làm vi c c a máy lo i j .
ố ệ ủ
ạ ơ
ệ ủ ố
(cid:0) Chi phí máy làm vi c.ệ
ừ ơ ạ o SDj ệ ủ o ĐGLVj : Là đ n giá ca máy làm vi c c a máy lo i j ạ ừ o SDjNV: s ca ng ng vi c c a máy lo i j ệ ủ o ĐGLVj: Là đ n giá ca máy ng ng vi c c a máy
ự ượ ậ ơ D a trên l ng hao phí ca máy cho các công tác và đ n giá ca máy ta l p đ ượ c
ạ ộ ả b ng tính chi phí máy ho t đ ng nh sau:
ư ủ ạ ộ ươ B ng tính chi phí ho t đ ng c a máy thi công ph n khung BTCT ph
ả ạ ồ Lo i máy
ầ
ồ
ơ
ơ
ầ ĐGCM (đ ng/ca) 3.245.700 760.361 258.200 4.185.500 2.610.500 260.500 265.934 365.859
Ớ
140
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ạ ộ ổ Hao phí ca máy ụ 185 C n tr c tháp ậ 154 Máy v n thăng l ng ầ 63 Máy đ m bàn 3 Xe b m bê tông 4 B m bê tông tĩnh ầ 152 Máy đ m dùi ắ ố 64,5 Máy c t u n Máy hàn 206 ộ T ng c ng chi phí máy ho t đ ng ng án 2 Thành ti n ề 600.454.500 117.095.594 16.266.600 12.556.500 10.442.000 39.596.000 17.152.743 75.366.954 968.930.891
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
(cid:0)
ồ ụ ậ ầ Chi phí 1 l n cho máy ầ
ươ ớ Bao g m chi phí 1 l n cho c n tr c tháp, v n thăng l ng và các máy khác. Chi ằ ng án 2 b ng v i ph ầ ở ươ ph ồ ng án 1 phí 1 l n cho các máy này
ồ
ệ
ự ừ ệ ầ ậ ỉ ng t ụ ng án 1, ta ch tính chi phí ng ng vi c cho máy v n thăng và c n tr c
ầ CP1 l n pa2 = 73.301.400 ( đ ng ) ầ (cid:0) Chi phí ng ng vi c. ừ ươ ươ ph T tháp.
ừ ệ ươ ng án 2
ố ạ ồ Lo i máy ĐGCM (đ ng/ca) Thành ti n ề
ầ ả B ng tin chi phí máy ng ng vi c ph ừ S ca máy ng ng vi cệ 45 835.500 37.597.500
105.500 4.853.000
46 ệ ừ ộ ươ ụ C n tr c tháp ậ Máy v n thăng l ngồ ổ T ng c ng chi phí máy ng ng vi c ph ng án 2 42.450.500
ậ ố V y, chi phí máy công tác khung bê tông c t thép PA2 là
ồ M2thân = 968.930.891+ 73.301.400 + 42.450.500 = 1.145.897.291 (đ ng )
2.5.3 Tr c ti p phí khác ( TTK
2 thân) TTK2thân = 2,5% * ( NC2thân + M2thân)
2.5.4 Chi phí chung (CPC2 thân)
ự ế
CPC2thân = p% x (NC2thân + M2thân + TTK2thân)
ự ế ủ ằ
Ợ
Ổ
Ả
Ầ
ƯƠ
B NG T NG H P CHI PHÍ THI CÔNG PH N THÂN PH
NG ÁN 2
ồ
Cách tính
ự ế ộ
ướ
ươ
[3]=2,5%x([1]+[2]) [4]=([1]+[2]+[3]) [5]=6,35%x[4] [6]=([4]+[5])
ng án 2
ề Thành ti n (đ ng) 1.583.285.000 1.145.897.291 68.229.557 2.797.411.848 177.635.652 2.975.047.501
Ký hi uệ NC M Tk T P CP
STT 1 2 3 4 5 6
ầ Thành ph n chi phí Chi phí nhân công Chi phí máy thi công Tr c ti p phí khác ự ế C ng chi phí tr c ti p Chi phí chung Giá thành quy
c ph
ố ả ươ ổ ợ ầ ệ ấ Theo th ng kê c a doanh nghi p l y b ng 6.35% chi phí tr c ti p 2.5.5 B ng t ng h p giá thành thi công ph n thô ph ng án 2
ầ ươ ồ ế ng án 2 là 2.975.047.501 (đ ng). ậ :V y, chi phí thi côngBTCT ph n thân ph
ươ ng án thi công.
ượ ươ ự ọ ể ấ ẽ ậ ọ ng án đ l y c s so sánh l a ch n.Ph ủ ố ả ng án thi công ta s l p b ng th ng kê các thông tin chính c a 2 ố ư ươ i u ng án đ c ch n là ph ng án t
ậ K t lu n ọ ự 3. So sánh l a ch n ph ươ ơ ở Trên c s 2 ph ơ ở ươ ph h n.ơ
ự B ng so sánh l a ch n ph ng án thi công.
Ớ
141
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ươ ờ STT Ph ả ng án thi công ươ ọ Th i gian thi công Chi phí thi công
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ươ ươ 1 2 Ph Ph ng án 1 ng án 2 (ngày) 210 225 (đ ng)ồ 2.921.493.146 2.975.047.501
ờ ậ ừ ả ấ ằ
ơ ượ ự ươ ng án 2. Do đó, ph ươ ng án 1 đ ắ ng án 1 có th i gian thi công ng n ọ ng án c l a ch n làm ph
ậ ổ ầ ế ộ
ệ ậ ổ ế ộ
ủ ế ộ T ng ti n đ thi công đ c l p đ theo dõi, qu n lý quá trình thi công trên công tr ng và
ả ủ ầ ư ạ ượ ụ ằ ắ ợ ổ ầ c m c đích th ng th u.
ổ ườ ế ộ ủ ể ự đ th c hi n đúng theo yêu c u v th i gian c a Ch đ u t nêu trong HSMT. T ng ti n đ ộ thi công đ ổ 4.2 Thuy t minh t ng ti n đ thi công.
T b ng so sánh trên ta nh n th y r ng, ph ươ ươ ơ h n và chi phí ít h n ph thi công cho ph n khung BTCT thân công trình. 4. L p t ng ti n đ thi công công trình. 4.1 Vai trò c a vi c l p t ng ti n đ thi công công trình ượ ậ ể ầ ề ờ ọ c l p m t cách khoa h c, h p lý nh m đ t đ ế ộ ươ ở ọ ủ ng án ch n c a các công tác chính đã t ch c thi công
ộ ạ ệ ượ ậ ế ừ ế ướ ẽ ớ ổ ứ ợ i m t cách h p lý và khoa c ta ti n hành b trí xen k v i các công tác còn l
ổ ộ ộ T ti n đ thi công ph ố ế ế .
ượ
ố ườ ườ i
ử ụ ố ộ ng trong m t ca là 79 ng ườ ườ ng là 35 ng i
ể ệ ượ ế ả c th hi n trên b n v A1
ự ồ
1= Pmax/Ptb
ủ ệ ố ử ụ ề
ầ ph n tr ọ ể h c đ hình thành t ng ti n đ thi công toàn công trình (cid:0) Công trình đ c thi công trong 477 ngày (cid:0) S công nhân l n nh t trên công tr ấ ớ (cid:0) S công nhân trung bình s d ng trên công tr (cid:0) Ti n đ thi công đ ẽ ộ (cid:0) Các ch tiêu c a bi u đ nhân l c: ể ỉ H s s d ng nhân công không đ u: K Trong đó:
ố ở ỉ ồ i)
ấ ủ ể ự ự Pmax là s công nhân Ptb là s công nhân trung bình c a bi u đ nhân l c (34 ng ể đ nh cao nh t c a bi u đ nhân l c (79 ng i), ườ ườ Ptb = V/T
ồ ự ủ ề ờ ủ ố ồ T là th i gian c a bi u đ nhân l c (T= 477 ngày)
1 = 79/35 = 2,26. ế ế ổ
t k t ng m t b ng thi công công trình.
ạ ệ ướ ặ ằ ầ c cho công trình:
:
ệ ệ ượ
c tính toán căn c vào ớ ứ : ấ ủ ậ ệ ượ ơ ở ị ng tiêu dùng ngày l n nh t c a v t li u i, đ c xác đ nh trên c s các
ượ ổ ứ ng án ch n c a các công tác đã đ ch c thi công. c t
V y Kậ 5. Thi 5.1. Tính toán nhu c u kho bãi, lán tr i,đi n n 5.1.1. Tính toán di n tích kho bãi Di n tích kho bãi đ ố ượ Kh i l ươ ph ả ự ữ ậ ệ
ị
ọ ủ ờ Kho ng th i gian d tr v t li u i ứ ậ ệ Đ nh m c ch a v t li u ệ ườ ỉ ổ ề ng là không nhi u, và do ch t
ấ ố : Do di n tích đ t tr ng trên công tr ỉ ứ ậ Nh n xét ứ ứ
Ớ
142
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ầ ế ế ệ ch c thi công ph n thô nên ta ch tính di n tích kho bãi ch a thép và ván khuôn. 5.1.1.1. t k kho thép Thi
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ượ ứ ị ệ c xác đ nh theo công th c:
S = Qtd xTdtxk1xk2x k/ ĐMdt
ứ ế ộ c tiêu dùng trong 1 ngày. Căn c vào ti n đ thi ớ ng thép l n nh t đ
ớ ị ng thép tiêu dùng l n nh t trong 1
ấ ượ ệ ng công vi c ta xác đ nh đ ầ ạ giai đo n thi công ph n ngâm là ấ 24,355t n /ngày ( giai đo n thi công t
ạ ườ ạ ầ ở ố ộ ượ ượ c l ấ ng ấ giai đo n thi công ph n thân là: 3,8 t n/ngày ( c t thép c t phân đo n4
Di n tích kho thép đ Trong đó: ượ Qtd là l ố ượ công và kh i l ạ ở ngày Barrette), ầ t ng 1)
dt = 7 ngày.
ờ
1 =
ầ ượ ệ ề ể ậ Tdt: Th i gian d tr c a thép, T ệ ố ể ế K1, K2: L n l ự ữ ủ t là h s k đ n vi c v n chuy n và tiêu dùng không đ u: K
1,2; K2 = 1,1. ị
ư ườ ấ dt = 1,2 t n/m2 ng đi...
ớ ớ
ộ thiên nên k = 1,1.
ệ
ầ 24,355 x 7 x 1,2 x 1,1 x 1,1/1,2 = 206,3 m2.
ứ ứ ậ ệ ớ ĐMdt : Đ nh m c ch a v t li u, v i thép có: ĐM ụ ệ ệ ố ể ớ i di n tích ph trong kho bãi nh đ k : H s k t ộ V i kho l thiên : k = 1,1. V i kho khép kín : k = 1,2. ượ ể c đ trong kho l Vì thép đ V y, di n tích kho thép là: ầ ầ ậ Giai đo n thi công ph n ng m: S = Giai đo n thi công ph n thân: S = 3,8 x 7 x 1,2 x 1,1 x 1,1/1,2 = 32,19 m2, làm tròn
ậ ệ i
ể ả ố ế t là 50 m2
ạ ạ ị
ị ng dùng nhà t m.
ố ườ ạ ườ ệ ồ ng bao g m:
ạ ạ thành 33m2. ạ ệ 5.1.1.2. Di n tích các kho bãi cho các v t li u còn l ậ ệ ầ Đ ván khuôn và các v t li u khác b trí 1 kho ng c n thi ầ 5.1.2. Xác đ nh nhu c u lán tr i t m ố ượ 5.1.2.1 Xác đ nh đ i t ự ế i làm vi c tr c ti p trên công tr S ng ấ ấ ả ả
- Công nhân s n xu t chính. ụ - Công nhân s n xu t ph . - Cán b k thu t nh n vào qu n lý hành chính và s công nhân l p máy
ả ắ ậ ậ ố ở ạ t i
ộ ỹ ườ ng. ố ượ ả ộ ớ ự ấ ấ (ng i)ườ
ố (ng
ạ ộ
ệ hi n tr ị ng công nhân: * Xác đ nh s l ồ ể Công nhân s n xu t chính (bi u đ nhân l c tung đ l n nh t): i).ườ S công nhân trung bình: ụ ợ ấ ả - Công nhân ho t đ ng s n xu t ph tr
ạ ộ ố ị ụ ợ là h s xác đ nh s công nhân ho t đ ng ph tr ,
ụ ợ ở ứ ấ m c cao nh t
Ớ
143
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ố ( công nhân ). ố S công nhân ph tr (công nhân).
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
- Nhân viên hành chính và k thu t
ậ ỹ
ị ệ ố ậ ố ỹ
là h s xác đ nh s nhân viên hành chính và k thu t. i)ườ
ụ ụ ườ (ng ộ - Nhân viên và lao đ ng ph c v trên công tr ng
ệ ố ậ ố ỹ ị là h s xác đ nh s nhân viên hành chính và k thu t.
ệ ố ộ ổ ườ T ng s cán b , công nhân làm vi c trên công tr ng:
( ng i ).
ườ ệ
ạ ạ
/ng
ỹ 5.1.2.1 Di n tích các lo i nhà t m. ệ ủ Nhà làm vi c c a nhân viên hành chính và k thu t: i)ườ ậ (ĐM: 4 m2
- Nhà
2 /ng
ở công nhân viên: (ĐM: 4 m i)ườ
ệ ặ ằ ể ặ
ườ ư ươ ườ ượ i đ
Tuy nhiên, do di n tích m t b ng ch t nên không th đáp ng đ ỉ ng án ch 25 ng ầ ứ ỉ ư ạ c ngh tr a t ỏ ụ
ỉ ư ạ ườ ậ ạ ạ ầ ượ c nhu c u trên, ng và các i công tr ầ ẽ ậ đ i s luân phiên nhau, khi ván khuôn t ng 1 đã tháo b , Nhà th u s t n d ng sàn ệ ng. V y, di n tích nhà i công tr
ệ
i)ườ
2 /ng ấ
ế ệ ố ườ ng là 79 ng
ớ ườ ườ ư ươ ế ầ ự ố ệ i, do đó Nhà th u đ a ra ph ố i, d tính s công nhân nam ng án b trí 3 khu v sinh, trong
ữ ệ
ệ ướ c: ướ ạ c t m: ả ướ ầ do đó Nhà th u đ a ra ph ổ ộ ẽ t ầ t ng 1 làm lán tr i t m cho công nhân ngh tr a t ạ t m cho công nhân là 100m2 Nhà b p: di n tích 15m2 Nhà v sinh: (ĐM: 0,1 m Do s công nhân l n nh t trên công tr ả chi m kho ng 60 ng đó 2 khu dành cho nam, 1 khu cho n , di n tích 1 khu là 3 m2. 5.2 Tính toán đi n n ượ ng n a) Tính l ấ ụ ụ - N c ph c v cho s n xu t
c ph c v s n xu t (
ấ l/giây). ầ ộ c và các h dùng n
ụ ụ ả ng các lo i công tác c n dùng n ượ ấ ộ ổ ướ ả ộ ướ ạ ướ ớ c l n nh t này là vào các ngày đ BT c t , m ố ượ ng. L ấ 3. H dùng n c s n xu t trên ướ c ng n
ườ
ướ là n là kh i l ườ ấ ị ng 500 lít. ướ ượ ở ả ộ ơ c theo m t đ n v c a q ị ủ i, đ c tra B ng 8.5 (trang 217 –
Giáo trình t
ệ ố ấ ề ượ ở ả là đ nh m c s d ng n ổ ứ ệ ố 1,2 là h s dùng n là h s dùng n c tra B ng 8.4 (trang
Ớ
144
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ổ ứ ế c s n xu t không đ u, đ ự công tr ả s n xu t trên công tr ứ ử ụ ự ch c thi công xây d ng) ướ ả ư ấ c s n xu t ch a tính h t. ướ ả ướ ử ụ c s d ng n ch c thi công xây d ng) 217 – Giáo trình t
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
- N c ph c ph sinh ho t t
ạ ạ ướ ụ ụ ườ ệ i hi n tr ng
ố ệ (ng
ng thi công trong ngày, ữ ư ượ i).ườ ế c tính đ n.
ấ ệ ỗ ườ ườ ị i ch a đ ấ ườ ng, l y
ướ ướ ướ ườ ặ ớ ng cho nh ng ng c trên hi n tr ệ ườ i trên hi n tr c cho m i ng ở ả ượ ề c không đ u. Đ c tra B ng 8.4 (trang 217 – Giáo trình t ổ
ự là s công nhân có m t l n nh t trên hi n tr ệ ố 1,2 là h s dùng n ứ là đ nh m c dùng n ệ ố ử ụ là h s s d ng n ứ ch c thi công xây d ng)
- N c đáp ng yêu c u sinh ho t t
ạ ạ ơ ở ướ ứ ầ i n i
ạ i sinh s ng t
ng, ườ ư ượ ế i ch a đ c tính đ n.
ườ ở ủ c a công tr ng cho nh ng ng i t ượ ề i các khu nhà ườ ệ c trên hi n tr ườ ạ ơ ở ấ ỗ i n i c cho m i ng ở ả c không đ u. Đ c tra ữ , l y B ng 8.4 (trang 217 – Giáo trình t ổ
- N c cho b o d
ự ố ố ườ là s ng ướ ệ ố 1,2 là h s dùng n ướ ứ ị là đ nh m c dùng n ướ ệ ố ử ụ là h s s d ng n ứ ch c thi công xây d ng)
ượ ả ưỡ ướ ả ng bêtông thi công
ưỡ ố ượ ng n ớ ng bê tông : 20 (l/m3), kh i l ng là: 365,8( m ố ượ 3) thi công trong 1 ngày.
ướ ng bê tông. c dùng cho b o d + L ấ ớ ổ móng là l n nh t v i t ng kh i l + Qbd = 20 x 365,8= 7.316 (lít/ngày) = 0,254 ( lít/giây).
ỏ ạ ườ ệ ườ ướ ượ ướ c phòng h a t ệ i hi n tr ng: Di n tích công tr ng < 10 ha L
(cid:0)
- Tính l
ướ ộ ả - N c phòng ho ng n Q5 = 10 l/s ượ ng n c toàn b
ọ ư ượ ỏ ớ ướ ơ c phòng h a l n h n nên ta ch n l u l ỏ ng phòng h a là l u l ư ượ ng ng n
ố ượ Do l ụ ụ ph c v công trình. ườ Đ ng kính ng:
ế ế c c n dùng theo thi
ượ ướ ầ ư ố ủ ướ ố ớ ướ Q: l ng n v: l u t c c a n t k (l/s) c trong ng (m/s), v i n ỏ c phòng h a v = 1 m/s
ườ ố ọ ng kính ng ch n là D = 110 mm.
Suy ra, đ ượ
Ớ
145
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ệ ạ b)Tính l ng đi n t m: - Đi n dùng cho thi công:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Căn c vào danh m c thi
ự ế ư ướ i nh b ng tính d
ầ ế ị ứ t b thi công d ki n đ a vào thi công công trình, Nhà th u ụ ả ượ ổ c t ng công su t ph t ầ i đây : ị ư ả ấ ượ ả ố ầ c xác đ nh thông qua b ng th ng kê ph ụ
i đây: ế
ụ ấ tính đ ề ệ ổ T ng nhu c u v đi n c n cung c p đ ả ướ i d t ệ - Đi n chi u sáng trong nhà: ổ ố ượ ổ T ng s bóng đi n trong nhà là 14 bóng (đ c t ng h p t
ợ ừ ố ấ ổ ệ ấ ỗ ộ
s bóng trong các công ạ trình t m), công su t m i bóng là 0,5 KVA suy ra công su t t ng c ng là 14x0,5= 7(KVA).
ế ị ờ ủ ắ ồ Nhà th u s x p x p công vi c sao cho h s s d ng đ ng th i c a thi
ầ ẽ ế ấ ệ ọ ể t b là 0,7 263KVA x 0.7 ~
ẽ ệ ổ ỉ ệ ố ử ụ ụ ụ ị
ầ ẽ ị ẵ nên công su t tính toán đ ch n cáp chính ph c v thi công là : 184KVA. Aptomat t ng s có dòng đi n ch nh đ nh tính toán là: Idm = 184KVA x 1000: 380V : S3 = 285A ẩ ậ ợ ể ả ượ ồ i, nhà th u s chu n b s n sàng hai ngu n c thu n l
Đ b o đ m cho thi công đ ệ
ủ ế ế ế ấ ủ ầ ư ả ụ ụ đi n ph c v thi công : ệ ồ + Ngu n c p đi n c a ch đ u t : T đ
ệ ấ ế
ố ổ ồ
ầ ủ
ệ
ấ ể ả ạ ế ổ ệ ủ ả ằ ẩ
ộ ệ ệ ạ ầ ẽ ạ ệ
ớ
ệ ạ ấ ồ ồ
ẵ ấ ồ ự ộ ố ư ậ
ấ ỳ ẽ ự ộ ở ộ ị ấ ệ ồ
ệ ế ụ ấ
ừ ườ ng cao th c p đ n tram bi n áp ệ ố ằ b ng cáp cao th CU/XLPE/PVC 3*70mm2, H th ng đi n 3 pha 4 dây (380V/220V ừ ườ đ ng h th thông qua cáp t ng CU/XLPE/PVC(3*95+1*50) l ng ng PVC 50Hz) t ổ ớ i MCCB t ng 300A c a nhà th u . D76 đi n i t ộ ự ồ + Ngu n c p đi n c a máy phát đi n d phòng (máy phát đi n ch y b ng đ ng ị ẵ ơ ủ ộ c diezen): Đ đ m b o ch đ ng trong quá trình thi công, nhà th u s chu n b s n ử ụ ự d ng lo i 3 pha 4 dây sàng m t máy phát đi n d phòng. Máy phát đi n s ấ ở ộ ệ ầ (380V/220V50Hz), v i công su t 150 KVA ( máy nhà th u có s n ). Vi c kh i đ ng ự ổ ừ ể ngu n c p m ng sang ngu n c p máy phát khi có s máy phát đi n và chuy n đ i t ệ ự ộ ể ự ượ ệ ố ấ c th c hi n t c m t đi n đ đ ng (ATS 3P đ ng thông qua 1 chuy n ngu n t ố ắ ạ ủ ệ đi n phân ph i thi công. Nh v y trong b t k tình hu ng nào mà i t 300A) l p t ự ngu n đi n khu v c b m t , thì sau 1 phút máy phát đi n s t đ ng kh i đ ng và ệ ti p t c c p đi n cho thi công. ế ế ổ 5.2. Thi ổ ặ ằ t k t ng m t b ng thi công. ặ ằ ặ ằ ự ự ể
ể ậ ổ ề ệ ả T ng m t b ng thi công là m t b ng bao quát toàn th khu v c xây d ng công ế ứ t
ậ ặ ằ trình. Đ l p t ng m t b ng thi công ta căn c và các tài li u đi u tra kh o sát và thi ệ ế ỹ k k thu t an toàn v sinh, phòng ho …
ổ ặ ằ ế ị ủ
ụ ự ấ ả ớ ệ
ử ụ ệ ủ ầ
ế ế ổ ườ Thi
ặ ằ ộ ậ ư ng v t t
Ớ
146
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ể ờ ế ị , thi ầ ấ ớ ể ấ ặ ớ ờ ọ ụ ụ Có t ng m t b ng thi công ta m i quy hoach đúng v trí c a các th t b ph c v ụ ả cho quá trình thi công, s d ng có hi u qu các khu v c đ t đai và các quá trình ph c ụ v thi công các ph n vi c c a công trình. ả ng thi t k t ng m t b ng thi công ph i xem xét vào th i đi m trên công tr ụ ụ ụ ố ượ t b , công c d ng c thi ế ế ể t k ệ ầ công các công vi c r m r nh t v i kh i l ứ công l n nh t. Căn c vào đ c đi m công trình này nhà th u ch n th i đi m thi
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ế ị t b thi công
ề ầ ề
ố ả ẽ ng và kích th ượ
ể ổ ặ ằ ổ t ng m t b ng thi công khi thi công ph n thân,vì lúc này máy móc thi ề ố ượ nhi u v s l ặ ằ T ng m t b ng thi công đ ụ ự
ầ ậ ướ ồ c c ng k nh tham gia thi công. ể ệ ồ c th hi n trên b n v A1 b trí g m: ế ị ầ t b xây d ng ậ ệ i và v t li u
ề ỉ và nhà ban ch huy đi u hành thi công
ạ ạ ạ ướ ỹ ướ ệ ấ ạ ậ i k thu t: c p đi n, c p thoát n c cho sinh ho t và thi công trên
ườ
ượ ổ ể
ổ C n tr c tháp đ đ bê tông ph n thân và các máy móc thi ở ườ ồ V n thăng l ng ch ng ứ ậ ệ Các kho bãi ch a v t li u ể ở Lán tr i t m cho công nhân đ ấ ố B trí m ng l ngườ công tr ổ ố B trí c ng ra vào công tr ố ặ ằ T ng m t b ng đ ờ ể ố ấ ợ ự ổ c b trí nh trên đã bao quát t ng th khu v c xây d ng công t b và các công
ệ ậ ạ ng ự ư ế ị ộ ầ trình vào th i đi m thi công r m r nh t, b trí h p lý máy móc, thi ụ ợ ụ ụ trình t m công trình ph tr ph c v thi công thu n ti n và an toàn.
Ể Ệ Ự Ậ Ầ NG III: TÍNH TOÁN L P GIÁ D TH U VÀ TH HI N GIÁ D Ự
ầ ươ ự ầ ng pháp l p giá d th u.
ậ ệ
ƯƠ CH TH U.Ầ ự ọ 1. L a ch n chi n l ọ ự 1.1 L a ch n chi n l ế ượ ề ệ c giá tranh th u và ph ầ ủ c v giá tranh th u c a doanh nghi p. ụ ể Các chi n l
ọ ả ố ệ ả ấ ẽ ả t nh t s nh
ầ ệ c công ngh kĩ thu t: ậ ng án kĩ thu t công ngh đúng và đ m b o t ầ ưở h ng t ự ớ i vi c quy t đ nh th ng th u.
ắ c giá:
ế ượ ế ượ ề c v giá tranh th u mà doanh nghi p có th áp d ng: ậ ế ượ ươ ế ị ế ượ c đ nh giá cao: a. Chi n l
1.1.1 Chi n l L a ch n ph ệ 1.1.2 Chi n l ế ượ ị ụ Áp d ng khi doanh nghi p có công ngh đ c đáo có tính ch t đ c quy n. Đ nh ướ
ấ ộ ệ ộ ề ệ ị
ng:
ộ ờ ố ệ ấ ượ
ẩ ệ ố
ạ ấ ạ
ệ ả ẩ ỹ ữ ố ớ ị
ả ng s n ấ ượ ầ ạ ng ệ ẽ ề ng m nh m v nhãn hi u ộ ữ ụ ụ ắ ả ớ
ệ ị ườ ị ng.
ẫ ế ượ ị ấ c đ nh giá th p:
ế ượ ặ ấ ằ ủ ạ ặ ấ ố ủ c đ t giá th p h n các đ i th c nh tranh ho c ít nh t b ng giá c a
ấ
ạ
Ớ
147
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ế ượ ị Mu n theo đu i chi n l ấ ượ ơ ố giá theo 2 h ị Doanh nghi p mu n đ nh giá cao m t cách lâu dài nh duy trì ch t l ệ ẩ ố ả ph m và h th ng phân ph i s n ph m. Doanh nghi p c n nh n m nh ch t l ấ ượ ậ hoàn h o, tính năng k thu t đa d ng, khách hàng n t ặ ả s n ph m, đ i v i nh ng doanh nghi p ho c hàng hoá d ch v có tính đ c tôn. ẩ ờ Doanh nghi p đ nh giá cao trong th i gian ng n: áp d ng v i nh ng s n ph m ớ ấ m i h p d n th tr b. Chi n l ơ Chi n l ấ ủ ạ ố đ i th c nh tranh có giá th p nh t. c đ nh giá th p dài h n: Chi n l Chi n l ệ ổ ố ấ ượ ư nh t nh ng ch t l ề ẫ c h p d n v giá ấ ả ổ ứ ố ể t đ có chi phí th p ch c t ắ ủ ủ ạ c kém h n đ i th c nh tranh trong con m t c a ấ ế ượ ấ ế ượ c này doanh nghi p ph i t ng không đ
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ấ ố ư ả ệ ạ i u, phát huy m nh
ậ ấ
ế ả ế ị ằ ả ch c s n xu t. ắ ng đ i ng n nh m:
ầ ố ng sau đó nâng d n giá bán lên
ắ ộ
ị ườ
ỏ khách hàng. Đòi h i doanh nghi p ph i có qui mô s n xu t t ả ế ổ ứ ả sáng ki n c i ti n kĩ thu t, c i ti n t ấ ờ ươ Đ nh giá th p trong th i gian t ị ườ ế + Chi m lĩnh th tr ằ ầ ầ + Nh m th ng th u trong các cu c tranh th u c đ nh giá theo th tr c. Chi n l ả ế ượ ị ứ ế ị ườ ể ị ng và theo dõi giá th tr ả ng đ đ nh giá s n
ạ ph m linh ho t.
ể ế ả ả ấ ố ng ị ườ * Căn c vào k t qu phân tích th tr ẩ * Chú ý phân tích đi m hoà v n và ph i chú ý gi m chi phí b t bi n trong thành
ph m.ẩ d. Chi n l c phân chia m c giá:
ị ố ừ
ụ ừ ừ ẩ ạ ự ừ ế ượ ả ả Giá c s n ph m đ ờ
ỗ ể ị ượ ẫ ệ
ự c giá d th u:
ệ
ị ườ ng xây d ng đang khó khăn nh hi n nay, vi c tìm đ ọ ệ
ớ ự ồ ạ ị ườ ữ ệ ắ
ế ị ề ế ế ầ ớ ư ệ ượ c ơ ủ ể i và phát tri n c a Doanh nghi p. H n ự ự ạ ng xây d ng có s c nh tranh gay g t gi a các ế ị ườ ng cũng quy t đ nh nhi u đ n chi n c th tr
ứ ừ c quy đ nh phân b theo t ng khu v c, t ng nhóm khách ờ ạ ử ụ hàng, t ng th i đo n, m u mã khác nhau, t ng cách s d ng, t ng mùa v , th i h n ề thi công, tình hình đi u ki n tài chính m i vùng đ đ nh giá khác nhau. ự ầ ế ượ ọ L a ch n chi n l ạ ự Trong giai đo n th tr ố ệ vi c có ý nghĩa t i quan tr ng v i s t n t ạ ữ n a, trong giai đo n hi n nay th tr nhà th u v i nhau, vi c chi m lĩnh đ ượ l
ị ườ
ạ ể
ể ơ ở ệ ạ ể th i đi m hi n t ọ ự
ệ ượ ạ ủ ệ c phát tri n dài h n c a doanh nghi p. ầ Trên c s phân tích h s m i th u, tình hình c nh tranh c a th tr ế ượ ự ầ ớ c giá d th u cho gói th u này nh sau: th c hi n t ậ ế ợ ế ượ ỹ ế ượ ị ằ ủ ự ng xây d ng ạ ủ ầ c phát tri n dài h n c a công ty, Nhà th u ệ ố ư t ạ ượ c ầ ấ c đ nh giá th p nh m đ t đ c công ngh k thu t k t h p v i chi n l
ự ầ ng pháp l p giá d th u
ậ ự ầ ng pháp l p giá d th u:
ự ầ ậ ư ậ ự ọ ươ ng pháp l p giá d th u nh l p d toán tr n gói (ph ng pháp tính t ừ ướ d i
ươ ừ ươ ượ ề ấ ự ệ ồ ơ ờ ở ờ ự i và d a trên chi n l ế ị ự quy t đ nh l a ch n chi n l ệ ế ượ chi n l ắ ầ ụ m c tiêu th ng th u. ươ ọ ự 1.2 L a ch n ph ậ ươ Các ph a. Ph lên, t Ph chi phí) ng pháp đ c dùng nhi u nh t trong xây d ng hi n nay
ị ướ ế ầ : Giá gói th uầ VAT: Thu giá tr gia tăng c VAT: : Giá gói th u tr
ậ ệ ự ế ồ Trong đó: Tr: Chi phí tr c ti p bao g m chi phí v t li u, chi phí nhân công, chi phí s ử
Ớ
148
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ụ d ng máy.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ả ấ ệ
ắ ả ệ ườ ữ ự
ị ậ ậ ượ ệ ủ c thu thu nh p doanh nghi p c a nhà th u, đ
ầ ệ ủ ủ ế ầ ố ớ ế c xác đ nh c tranh th u c a doanh nghi p đ i v i gói th u đang
ứ
ợ
ự ơ ở ắ
ấ ầ ự
ặ ự ầ ổ ng pháp l p giá d th u theo đ n giá t ng h p ạ ng pháp này d a trên c s kh i l ồ ơ ủ ầ
ơ ự ầ ắ ớ ắ ứ ơ
ầ ở ữ nh ng m c khác nhau. ơ ố ượ ị ể ả ụ ế ượ ứ xác đ nh căn c vào h s thi ợ ệ ẽ ậ ỹ ừ ầ ụ ể c tranh th u c th .
ư
ố ượ ứ ệ ả ắ
ệ ị ng công tác xây l p th j trong n công vi c (theo b ng tiên ệ ầ ự xác đ nh trên HSTKKT và các bi n pháp công ngh
ủ ế ợ
ự ầ ổ ị ủ ứ ẫ ắ
ệ ụ ể ờ ữ ế ộ ể ự C : Chi phí chung đ th c hi n gói th u, là m t trong nh ng kho n b t bi n ả ụ ậ trong giá thành xây l p, vì v y m c tiêu gi m giá thành th ng th c hi n gi m chi phí chung ướ L : Thu nh p tr ế ượ ứ ch y u căn c vào chi n l ợ ụ ể ườ ỳ ừ xét, tu t ng tr ng h p c th mà L ổ ươ ự ầ ậ b. Ph ờ ươ ng các lo i công tác xây l p do bên m i * Ph ồ ơ ờ ế ế ầ t k đi kèm h s m i th u cung c p ho c nhà th u t ầ th u và đ n giá d th u t ng h p k c VAT đ u ra c a các công tác xây l p. Khi ạ ậ l p giá d th u doanh nghi p s áp d ng đ n giá t ng công tác xây l p ng v i lo i ệ công tác, công ngh k thu t, chi n l * Tính toán nh sau: Trong đó: QJ Kh i l ặ ượ ng HSMT ho c nhà th u t l ọ ầ ự nhà th u l a ch n) ầ ồ ả ơ D J Đ n giá d th u t ng h p bao g m c thu VAT đ u ra c a công tác ề ậ ơ ở ướ ầ ự ng d n chung v l p giá c a bên xác đ nh trên c s h xây l p th j do nhà th u t ả ị ườ ề ng m i th u và nh ng đi u ki n c th giá c th tr
ầ DJ = DGJ (cid:0) (1 + KTr + Kr)
t giá
ệ ố ượ KTr : là h s tr ệ ố ủ Kr : là h s r i ro
ơ ộ ơ ứ ắ ẩ DGJ : là đ n giá tính cho m t đ n v s n ph m công tác xây l p th j
ươ ự ầ ậ ng pháp l p giá d th u theo chi phí c s và chi phí tính theo t
ỷ ệ l ụ ụ ữ ả ả
ụ ể
ả ụ ượ ụ ể ừ ợ ị ả (DGJ = Tr + C + L + VAT) ơ ở c. Ph ượ ự ầ c Trong các kho n m c chi phí t o thành giá d th u có nh ng kho n m c tính đ ụ ể ữ ờ chi phí c th : VL + NC + M. Đ ng th i có nh ng kho n m c khó xác đ nh c th : Chi phí chung, l ạ ồ i nhu n…. T đó coi chi phí tính đ ị ơ ở c c th là chi phí c s :
ậ ơ ở Chi phí c s : Tr = VL + NC + M
(cid:0) ỷ ệ l Tr : C = c%
(Tr + C)
(Tr + C + L)
ự ầ ươ ầ ậ ừ ố
ộ ỷ ệ trên xu ng) ằ ừ ừ GTH, tr lùi đi m t t G l x% nào đó nh m kích trúng th u s ầ ẽ
Chi phí tính theo t L = l% (cid:0) VAT = gXL (cid:0) ằ ng pháp l p giá d th u b ng cách tính lùi d n (tính t ầ ự ầ d. Ph ấ * Nhà th u xu t phát t ra giá d th u:
DTH = GGTH x% (cid:0)
Ớ
149
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ứ Công th c tính: G GGTH
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ầ ế ự ụ
ầ ắ ườ ớ ộ
ệ ộ ầ ụ ể ườ ị ố ệ ợ ng h p doanh nghi p xác đ nh t
ợ ậ ủ ạ ầ ỷ ệ l ớ ứ ế ầ ể ạ ạ ậ ồ ồ ứ ợ i nhu n tính toán r i đem so sánh v i m c l ế ượ ầ c ậ ng h p doanh nghi p c n th ng th u v i m t m c thu nh p x% r i tính toán lùi ti p đ t o ra ự i nhu n yêu c u, đ t thì d
DTH VAT CTr = DT C2
ừ ố ạ ch i.
CTr (Tr + C1)
ả ợ ị ị ị Ph thu c vào nhu c u gói th u, vào đ i th c nh tranh tr c ti p, vào chi n l tranh th u c th . Tr nào đó. Tr ộ ứ ợ m t m c l ầ th u, không đ t thì t c:ướ * Các b ầ Xác đ nh doanh thu thu n: DT = G ườ Xác đ nh chi phí công tr ng: CP ậ i nhu n tính toán: L = CP Xác đ nh kho n l
LTT = L/DT (cid:0)
ị 100%
ự ầ d th u ừ ố t
r Chi phí tr c ti p trong gói th u
ch i. ầ
ệ ầ ổ
ườ ấ ng
ậ ứ Xác đ nh m c thu nh p tính toán: M So sánh: MLTT (cid:0) MLYC (cid:0) MLTT < MLYC (cid:0) V i: Tớ ự ế ấ ả C2 Chi phí qu n lý chung c p doanh nghi p phân b cho gói th u C1 Chi phí chung c p công tr ự ầ ự L a ch n cách tính giá d th u:
ọ ọ ầ ự ự ầ
ng pháp tính t ệ ừ ướ d ầ ụ
ươ Nhà th u l a ch n cách tính giá d th u theo ph ấ ươ ươ ng pháp thông d ng nh t hi n nay và Nhà th u đã s ề ng pháp a) vì đây là ph ể ự ầ ệ
ầ i lên ử ( ph ầ ụ d ng đ tính giá d th u cho nhi u gói th u khác mà doanh nghi p có tham gia tranh th u.ầ 2. Ki m tra giá gói th u.
ầ ạ ầ i giá gói tin khi tranh th u, Nhà th u nên tính l
ể ể ả ể ầ
ờ ầ ứ ể ậ ượ ủ ầ ư ồ ơ ng m i th u và h s thi cung c p.
ị ứ ự ơ ộ ơ
ấ ố ế ị ệ ố ộ ố ơ
ủ ủ ố
ẫ ậ ướ ự ư
ự ậ ệ ự ủ ộ ố
ố ộ ự ả ự Đ đ m b o s chính xác và t ự ầ ứ ậ th u đ làm căn c l p giá d th u. ầ 2.1 Căn c đ l p giá gói th u. ế ế Tiên l t k do ch đ u t ơ ả ự Đ nh m c d toán và đ n giá xây d ng c b n các thành ph Hà N i, đ n giá hi n hành c a thành ph Hà N i là đ n giá 56 ban hành theo Quy t đ nh s 56 ngày ộ 28/12/2008 c a UBND thành ph Hà N i. ắ ủ ộ H ng d n l p giá d toán xây l p c a b xây d ng theo thông t 04/2010/BXD. ở Thông báo giá v t li u quý III c a thành ph Hà N i liên s Xây d ng – Tài chính Hà N i công b ngày 15 tháng 9 năm 2011.
ướ ẫ ướ ậ ậ ệ ừ ơ ả Các văn b n pháp quy h ng d n tính c ể c v n chuy n v t li u t ế n i mua đ n
ậ ệ
Ớ
150
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ơ chân công trình 2.2 Tính toán chi phí v t li u, nhân công, máy thi công. ậ ệ 2.2.1 Tính toán chi phí v t li u, nhân công, máy thi công theo đ n giá.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
ả
i kh i l
ng
ơ
ả ơ ơ ị ậ ệ ồ
ậ ệ V t li u Nhân công Máy T.C ậ ệ V t li u Nhân công Máy thi công 1 .
Đào đất tường dẫn, Đào thủ công đất cấp II, vận chuyển đất đào và đổ vào nơi quy định của Thành phố
m3
208,333 0 0 0
2
Ớ
151
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
B ng tính chi phí v t li u, nhân công, máy theo đ n giá 56 ( đ n v tính: đ ng) STT Mã số ễ Tên công tác / Di n gi Đ n vơ ị ố ượ Kh i l ng ơ Đ n giá Thành ti nề Đ n giá
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
AB.11312
Đào đất tường dẫn, Đào thủ công đất cấp II
m3
208,333 38.399 0 7.999.779 0
………
187 AF.61813
Cốt thép thang TB1, TB2 tầng 1 đến tầng mái, đường kính <=10mm
tấn
1,264 7.977.825 1.033.121 86.972 10.083.971 1.305.865 109.933
188 AF.61823
Cốt thép thang TB1, TB2 tầng 1 đến tầng mái, đường kính >10mm
Ớ
152
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
tấn
2,957 8.075.063 804.272 214.121 23.877.961 2.378.232 633.156
THM Ộ
Ổ
T NG C NG
12.097.276.263 1.601.342.001
5.181.348.208
ể ệ ầ ụ ụ c th hi n trong ph n ph l c
ế ượ t đ ậ ệ ả Ghi chú: b ng tính chi ti 2.2.2 Tính chênh l ch v t li u.
ậ ệ ậ ệ ủ ả ộ ố ứ Căn c vào l ế ng tiêu hao v t li u và thông báo giá v t li u quý III năm 2011 c a thành ph Hà N i, các văn b n tính giá v t li u đ n
ượ ệ ậ ệ ư ả ệ ượ ậ ệ ộ ơ chân công trình và b đ n giá 56 ta tính đ
c chênh l ch v t li u nh trong b ng tính sau: ơ ị ồ ệ ậ ệ ả B ng tính chênh l ch v t li u (đ n v : đ ng)
ổ
STT
Mã số
Tên v t tậ ư
Giátheo ĐGHN 56
Chênh l chệ
T ng chênh
Kh iố ngượ l
Giá H.T
1
TT
74,6
278.899
20.805.865
4.522.952 4.801. 851
Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=50mm
Ớ
153
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
3.000
3.150
150
898.500
2
TT
5.990,
200.000
1.200
619.200
3
TT
516,
18.895.889
202.361
2.962.565
4
TT
14,64
201.2 00 19.09 8.250
5
TT
29,736
168.897
5.022.321
6.432.643 6.601. 540
6
TT
2.304,
3.000
3.150
150
345.600
7
TT
20,4
200.000
1.200
24.480
8
TT
170,94
50.000
500
85.470
9
TT
824,625
200.000
1.200
989.550
10
Sản xuất + lắp đặt con kê bê tông Cung cấp và lắp đặt gioăng chống thấm Water stop V25 Sản xuất và lắp đặt ống thép đen đường kính ống d=110x3,2mm (bao gồm cả măng sông và ống nối) Sản xuất và lắp đặt ống thép đen đường kính ống d=60x2,4mm (bao gồm cả măng sông và ống nối) Sản xuất và lắp đặt con kê bê tông Cung cấp và lắp đặt băng chống thấm mạch ngưng tầng hầm Cung cấp và lắp đặt tấm xốp đặt sẵn tạo lỗ chờ cho sàn Cung cấp và lắp đặt gioăng chống thấm Water stop V25 Ô xy
A24.0001
2,3941
57.000
4.500
10.774
11
A24.0010
Đá 4x6
87,213
105.000
81.000
7.064.253
12
A24.0032
Đá mài
10,7846
15.000
1.500
16.177
13
A24.0050
10,7601
201.2 00 50.50 0 201.2 00 61.50 0 186.0 00 16.50 0 8.500
8.000
500
5.380
Đất đèn
14
A24.0054
Đinh
112,7922
9.000
9.500
1.071.526
15
A24.0056
457,738
18.50 0 1.150
1.000
150
68.661
Đinh đỉa
16
A24.0097
Ben tô nít
119.393,9
1.500
2.000
500
59.696.950
17
A24.0171
Cát đen
418,9566
25.000
30.000
12.568.698
18
A24.0180
Cát vàng
49,6982
65.000
55.00 0 189.0
124.000
6.162.577
Ớ
154
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
00
19
A24.0293
Dây thép
10.000
8.050 105.002.456
20
A24.0305
13.043,78 34 30,798
14.510
1.590
48.969
Dầu bôi
21
A24.0352
Polytop
1.028,358
17.800
137.200 141.090.718
22
A24.0405
3,8749
600.000
2.324.940
Gỗ đà, chống
23
A24.0406
5,0031
600.000
3.001.860
Gỗ chống
24
A24.0418
3,2996
600.000
1.979.760
Gỗ ván
25
A24.0421
8,4771
600.000
5.086.260
Gỗ ván cầu công tác
26
A24.0426
1,92
11.180.000
900.000
1.728.000
Gầu khoan
27
A24.0487
27,376
10.000
1.500
41.064
Mỡ các loại
28
A24.0535
26.500
4.000
23.234.065
Phụ gia CMC
29
A24.0543
Que hàn
11.428
3.152
25.699.002
30
A24.0551
5.808,516 2 8.153,236 8 1.840,
3.200
12.300
22.632.000
Răng gầu hợp kim
31
A24.0712
Thép hình
7.575
8.143
51.603.237
32
A24.0726
8.180
9.633 183.578.737
Thép tấm
33
A24.0738
Thép tròn D<=10mm
6.337,128 4 19.057,27 57 66.581,25
7.925
7.988 531.851.025
18.05 0 16.10 0 155.0 00 1.400.000 2.000. 000 1.400.000 2.000. 000 1.400.000 2.000. 000 1.400.000 2.000. 000 12.08 0.000 11.50 0 30.50 0 14.58 0 15.50 0 15.71 8 17.81 3 15.91 3
Ớ
155
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
34
A24.0739
Thép tròn D<=18mm
7.725
7.993
35
A24.0740
Thép tròn D>10mm
7.725
7.993
36
A24.0741
Thép tròn D>14
241.339,3 44 148.702,7 4 234,07
7.725
7.993
1.929.025.3 77 1.188.581.0 01 1.870.922
37
A24.0742
Thép tròn D>18mm
7.725
7.993
38
A24.0797
Xi măng PC30
673
15.71 8 15.71 8 15.71 8 15.71 8 1.100
427
3.519.271.7 01 8.019.608
39
V884
440.294,2 2 18.781,28 27 62,5763
780.000
10.000
625.763
Vữa BTTP mác 200
41
V884
6.203,528
780.000
90.000 558.317.520
Vữa BTTP mác 300
790.0 00 870.0 00
42
Z999
68.016.908
Vật liệu khác
TỔNG VẬT LIỆU
8.491.049.437
ậ ệ
ệ
ậ
ổ
ồ
V y, t ng chênh l ch v t li u là: 8.491.049.437 ( đ ng ).
Ớ
156
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ệ
ệ ướ
ạ ị ườ ệ ố ề ệ ỉ ế ộ
ạ ả ệ ổ ừ
ể ạ ượ ế ả ệ . Đ đ t đ
c ban ừ ng nhiên li u bi n đ ng không ng ng, ươ ng pháp c k t qu chính xác, ở ờ th i
ầ ệ ạ ể ả
ạ
ạ ơ
ủ ể ạ ố 2.2.3 Tính chênh l ch giá ca máy. ể ự Vi c tính chi phí máy thi công có th d a vào h s đi u ch nh do Nhà n hành, tuy nhiên trong giai đo n hi n nay th tr ệ giá c các lo i nhiên li u thay đ i theo t ng ngày. Do đó, vi c tính theo ph ả ự ế nêu trên là không ph n ánh đúng tình hình th c t ơ ở ệ Nhà th u đi tính chênh l ch giá ca máy trên c s hao phí ca máy và giá ca máy ướ i. Quy trình này ph i đi theo các b đi m hi n t c: ố ử ụ ủ - Th ng kê hao phí ca máy c a các lo i máy s d ng ế ử ụ - Ti n hành tính đ n giá ca máy cho các lo i máy có s d ng. ệ Vi c th ng kê hao phí ca máy c a các lo i máy móc thi t b đ
ố ượ ự ế ị ượ ử ụ c s d ng đ thi ầ ế ử ụ ng công vi c và đ nh m c hao phí, n u s d ng ph n
ề ệ ợ
ự ệ ứ ậ ư ụ ư công công trình d a vào kh i l ượ ấ ở c l y m m d toán G8 thì đ Vi c tính toán giá ca máy đ
ị ầ ổ ph n t ng h p v t t ượ ự c d a trên Thông t ớ ủ ị
m c máy thi công. ủ 06 ban hành ngày 26/5/2010 c a ả ng , các kho n ệ ạ ự ộ ụ ấ ượ ưở i. c h
Ồ
Ả
Ệ
Ớ
157
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
B Xây d ng, các quy đ nh m i c a nhà n ướ ph c p đ ả ệ ng giá c nhiên li u tr ể ệ ượ ế ề ướ ề ươ c v chính sách ti n l ế ể ở ờ th i đi m hi n t c thu VAT ụ ụ ầ t trong ph n ph l c. c th hi n chi ti (cid:0) ả + B ng tính giá ca máy đ ệ ậ L p b ng tính chênh l ch chi phí máy thi công. ả B NG TÍNH CHÊNH L CH CHI PHÍ MÁY THI CÔNG (ĐVT: Đ NG)
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
ổ
STT
Tê n v t tậ ư
Đ n vơ ị Kh i l
ng
Giá hi n t i
ệ ạ Chênh l chệ
T ng chênh
Giáthe o ĐGHN 56
ca ca
702.076, 60.268,
1.069,4906 39,2994
1.855.983, 255.774,
1.153.907, 1.234.092.689,8 7.683.268,5
195.506,
ca
62.997,
421,2898
258.899,
195.902,
82.531.514,4
1 Ô tô tự đổ 7tấn 2 Đầm bàn 1Kw 3 Đầm dùi 1,5 KW 4 Búa căn khí nén
ca
65.654,
53,9642
289.468,
223.814,
12.077.943,5
ca
12,288
687.642,
8.449.744,9
602.651,
1.290.293,
ca
32,6575
1.033.772,
2.383.900,
1.350.128,
44.091.805,2
ca
2,5932
979.704,
2.267.751,
1.288.047,
3.340.163,5
ca
71,1648
1.617.298,
3.509.674,
1.892.376,
134.670.559,6
ca
74,167
2.468.641,
5.308.853,
2.840.212,
210.650.003,4
ca
0,3422
1.971.851,
3.510.837,
1.538.986,
526.641,
ca
83,4238
1.616.845,
2.948.046,
1.331.201,
111.053.846,
ca
3,6512
2.225.258,
3.923.337,
1.698.079,
6.200.026,
ca
18,3008
1.160.428,
3.036.772,
1.876.344,
34.338.596,3
ca
1.994.830,
4.456.204,
2.461.374,
328.347.045,5
133,3999
ca
340.647,
234.567,
35.667.179,
152,0554
106.080,
ca
411.808,
255.202,
5.573.407,5
21,8392
156.606,
ca
260.522,
192.513,
41.954.704,6
217,9318
68.009,
5 Búa rung BP170 6 Cần trục bánh xích 10T 7 Cần trục bánh hơi 16T 8 Cần trục bánh xích 25T 9 Cần trục bánh xích 50T 10 Cẩu tháp 30T 11 Cẩu tháp 25T 12 Cẩu tháp 40T 14 Máy đào 0,8m3 15 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h 16 Máy bơm nước 200m3/h (14KW) 17 Máy cắt tôn 15kw 18 Máy cắt uốn cắt thép 5KW 19 Máy hàn 23 KW
ca
365.451,
249.604,
256.632.599,
1.028,159
115.847,
ca ca
3.091.475, 79.695,
6.800.241, 283.575,
3.708.766, 203.880,
366.426.080,8 234.074,6
98,8 1,1481
ca
21,8392
87.638,
294.431,
206.793,
4.516.193,7
20 Máy khoan ED 21 Máy khoan 2,5kw 22 Máy lốc tôn 5kw 23 Máy mài 2,7KW
ca
39,7013
60.063,
247.240,
187.177,
7.431.170,2
ca
27,099
485.693,
1.282.623,
796.930,
21.596.006,1
ca
0,7722
866.521,
2.332.790,
1.466.269,
1.132.252,9
ca
18,8564
91.325,
318.407,
227.082,
4.281.949,
ca
6,0374
146.656,
414.040,
267.384,
1.614.304,2
ca
23,954
55.439,
241.076,
185.637,
4.446.748,7
ca
23,954
95.918,
304.724,
208.806,
5.001.738,9
ca
14,8824
146.656,
414.040,
267.384,
3.979.315,6
ca
98,0856
318.589,
760.235,
441.646,
43.319.112,9
24 Máy nén khí điêzen 360m3/h 25 Máy ủi 108CV 26 Máy trộn bê tông 250l 27 Máy vận thăng 0,8T 28 Pa lăng xích 5T 29 Tời điện 5T 30 Vận thăng 0,8T 31 Vận thăng lồng 3T 32 Máy khác
%
97.998.095,4
TỔNG MÁY THI CÔNG
3.113.107.121
ậ ệ ồ
ổ ổ V y, t ng chênh l ch chi phí máy thi công là: 3.113.107.121 đ ng. 2.3 T ng h p giá gói th u.
ầ ầ ượ ổ ố ố ợ Giá gói th u đ ụ ụ c t ng theo ph l c s 3 thông t ư s 04/2010/TTBXD ngày
ộ ạ ụ ự ề ậ ự v l p giá d toán h ng m c công trình.
ự ế ụ
ứ ứ ứ ớ ế ậ ị ố ớ ự ế ớ c so v i chi phí tr c ti p là 5,5%
ự ế ố ệ ố ề ế ị ỉ
ủ ự ằ ố
ệ ố ề ộ ỉ
ậ ệ ả ơ
ế ẫ ủ ụ ụ ố ư ố ả ổ ợ ng d n c a thông t
26/5/2010 ủ c a B Xây d ng Theo đó: ị ị Đ nh m c chi phí tr c ti p khác là 2,5% đ i v i công trình dân d ng trong đô th ị Đ nh m c chi phí chung so v i chi phí tr c ti p là 6,5% ướ ị Đ nh m c thu nh p ch u thu tính tr ấ H s đi u ch nh nhân công l y theo quy t đ nh s 4602/QĐUBND ngày ị ộ 05/10/2011 c a UBND thành ph Hà N i. Theo đó, công trình xây d ng n m trên đ a bàn thu c vùng I nên h s đi u ch nh Knc = 3 ự D a vào k t qu chi phí v t li u, nhân công, máy thi công theo đ n giá 56 và theo ướ ầ h s 04/2010 ( Ph l c s 3) ta có b ng t ng h p giá gói th u ư nh sau:
ả ổ ợ B ng t ng h p giá gói th u ầ
Ớ
158
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ơ ị ồ Đ n v tính: đ ng
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
N I DUNG CHI PHÍ
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
KÝ HI UỆ
Ộ Ự Ế
TT I
n
CHI PHÍ TR C TI P ậ ệ Chi phí v t li u
∑Qj x Dj
vl + CLVL
20.588.325.700
VL
1
j=1 m
Chi phí nhân công
∑ Qj
x Dj
nc x 3,0
4.804.026.003
NC
2
Chi phí máy thi công
m + CLCM
x Dj
8.294.455.329
M
ự ế
3 4
j=1 h ∑ Qj j=1 (VL+NC+M) x 2,5% 842.170.176
II III
ƯỚ C
ế
Ế ướ c thu
ự Ị
Ế
Chi phí tr c ti p khác ự ế Chi phí tr c ti p CHI PHÍ CHUNG Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR Chi phí xây d ng tr IV THU GIÁ TR GIA TĂNG
VL+NC+M+TT T x 6,5% (T+C) x 5,5% (T+C+TL) G x 10%
34.528.977.208 2.244.383.519 2.022.534.840 38.795.895.566 3.879.589.557
TT T C TL G GTGT
42.675.485.123
GXD
ự
G + GTGT
ểở
ế ạ ạ ệ ườ ng đ
và
426.754.851
GXDNT
ề
V
Chi phí xây d ng sau thu Chi phí nhà t m t i hi n tr đi u hành thi công ổ
ộ
G x1% x (1+GTGT) GXD + GXDNT
T ng c ng
43.102.239.974
ồ ầ ậ
ộ ặ ụ ộ ơ ố ượ ị ế ấ ộ ng m t nhóm danh m c công tác ho c m t đ n v k t c u, b
nc, Dj
m là chi phí v t li u, nhân công, máy thi công trong đ n giá xây d ng ự
ơ
ệ ượ ự ậ ệ ừ ậ ệ ươ ằ c tính b ng ph ự v t li u tr c ng pháp bù tr
ươ ệ ng pháp bù tr tr c ti p
ằ ượ c tính b ng ph ụ ạ ừ ự ế ệ ự ậ ầ ộ
ướ ế c thu ;
ứ
ườ
ề ướ ị c thu giá tr gia tăng.
ự ầ ượ ứ ị ự ị ế ể ở ạ ệ và đi u hành thi công. ng đ i hi n tr ế ự ầ ầ ủ c xác đ nh theo công th c sau:
ự ệ ể ầ ầ ố i thi u đ Nhà th u th c hi n gói th u theo đúng
V y, giá gói th u là: 43.102.239.974(đ ng). Chú thích: Qj là kh i l ứ ủ ậ ph n th j c a công trình; vl, Dj ậ ệ Dj ứ ủ công trình c a công tác xây d ng th j. CLVL: chênh l ch v t li u đ ti pế CLCM: chênh l ch giá ca máy đ G: chi phí xây d ng công trình, h ng m c công trình, b ph n, ph n vi c, công tác tr TGTGTXD: m c thu su t thu GTGT quy đ nh cho công tác xây d ng; ế ấ ạ GXDNT : chi phí nhà t m t 3. Tính toán các thành ph n c a giá d th u tr Giá d th u đ GDTH = CFmin + LN ể Trong đó: CFmin là chi phí t HSMT.
min.
ầ
ủ
ầ ố
Ớ
159
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Chi phí t ả ế ể ự ệ ầ ợ ậ ự ế ủ ợ i nhu n d ki n c a Nhà th u. LN là l ể ố i thi u CF 3.1 Tính toán chi phí t (cid:0) Ý nghĩa c a chi phí t ể ố i thi u. ự ế ữ ể i thi u là nh ng chi phí kho n thu ) đ th c hi n gói th u theo đúng HSMT trong tr ấ ỏ ể ả Nhà th u d ki n b ra ít nh t (k c các ầ Khi ắ ườ ng h p th ng th u.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ấ ầ ầ ứ ế ị ỹ và
ả ụ
ị ố ầ ể ể ụ ộ quy t đ nh tham gia đ u th u m t công trình c th , nhà th u c n nghiên c u k tìm cách gi m chi phí này đ đ m ệ
ự ế ụ ể ầ ầ ể ả m c tiêu th ng th u và có lãi. ắ ủ ố M c tiêu cu i cùng c a vi c xác đ nh chi phí t ế ị
ế ế ụ ự ầ ấ ầ
ế ụ ố ấ ủ ọ ớ
ệ ứ ể ố
ệ ọ
ứ ộ ộ ủ
ệ
ượ ắ ộ ộ ủ t k c a ch đ u t
ậ ệ ng xây l p theo HSMT đ ự ế c thi ệ ượ i thi u là đ nhà th u cho ra giá ầ ự ầ d th u d ki n và quy t đ nh xem có nên ti p t c tham gia đ u th u công trình này ư hay không, và n u ti p t c thì giá d th u cu i cùng c a nhà th u đ a ra là bao nhiêu. ầ Do đó vi c tính toán chính xác chi phí này là r t quan tr ng v i Nhà th u. (cid:0) Căn c đ tính chi phí t ể i thi u. ệ ự ậ - Bi n pháp kĩ thu t công ngh đã l a ch n. ị ệ - Đ nh m c n i b c a doanh nghi p. ơ - Đ n giá v t li u, nhân công, máy thi công n i b c a doanh nghi p ố ượ - Kh i l - Chi phí tr c ti p khác đ
ấ ị Chi phí chung c p công tr
ủ ầ ư ế ế ủ ấ cung c p. ợ ồ ổ c doanh nghi p phân b cho t ng h p đ ng. ượ ng) đ ế ế ặ ằ ả ừ ả ng (chi phí qu n lý công tr ch c thi công, gi ườ i pháp thi c xác đ nh t k m t b ng thi
ườ ả ườ ệ ổ ứ ậ ả i pháp kĩ thu t công ngh , t ộ ng. theo gi công, b máy qu n lý công tr
ệ ượ ừ ệ ợ ổ ấ Chi phí chung c p doanh nghi p đ c doanh nghi p phân b cho t ng h p
min.
ủ ộ đ ngồ (cid:0) N i dung c a CF
CFmin = VLdth + NCdth + Mdth + TTKdth + CPCdth
ị
ậ ệ ự ầ
ơ ể ạ ị ng v t li u tiêu dùng đ t o thành đ n v
dth) ậ ệ ệ
ệ ệ
ồ ủ ủ ơ ở ệ ổ ứ ấ nhà th u ầ ng và giá c a các ngu n mà
ứ ủ ư ạ ậ ệ Nhà th uầ đ a vào ử ụ đ u căn c vào ch ng lo i v t li u và
ề ầ ề ậ ệ
ị ậ ệ s d ng ồ ơ ờ ầ ượ cượ ấ ả ậ ệ ẩ ị ố ượ ứ c xác đ nh căn c vào s l
ế ậ ệ ượ ệ ậ ệ ng v t li u c.
ậ ệ
ườ ự ạ ạ ng xây d ng. ệ i hi n tr
ị ậ ệ ạ ố ượ ậ ệ
ắ ắ
ứ ộ ộ ộ ơ ể ạ ị
ủ ậ ệ ậ ệ ổ ồ : chi phí phân b cho công trình c a v t li u luân
ự ể
(cid:0) ể c phân b cho công trình c a v t li u luân chuy n. Tính toán chi phí đ
3.1.1. Xác đ nh chi phí v t li u d th u (VL ậ ệ ố ượ Chi phí v t li u là chi phí cho kh i l ơ ở ị ứ ộ ộ ủ ẩ ả s n ph m trên c s đ nh m c n i b c a doanh nghi p và bi n pháp công ngh mà ắ doanh nghi p t ch c trong quá trình xây l p ị ườ Chi phí này l y trên c s giá c a th tr khai thác đ T t c v t li u mà tiêu chu n v v t li u đã nêu trong h s m i th u. Xác đ nh chi phí v t li u cho gói th u đ ử ụ s d ng và giá v t li u tính đ n chân công trình mà doanh nghi p khai thác đ Trong đó: VLdth : Là chi phí v t li u. ộ ơ DvlJ : Là giá m t đ n v v t li u lo i j t VLJ : Là s l ng v t li u lo i j ạ ố ượ ng công tác xây l p lo i i trong n công tác xây l p. Qi : là kh i l ậ ệ ị DMVLij : là đ nh m c n i b hao phí v t li u lo i j đ hoàn thành m t đ n v công tác lo i iạ Ghi chú : chi phí v t li u bao g m ầ ậ ệ chuy n và chi phí v t li u cho ph n xây d ng. ổ ượ ể ượ
ủ ậ ệ ồ ạ ổ c tính phân b bao g m các lo i sau :
Ớ
160
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ẫ ạ ậ ệ Các lo i v t li u luân chuy n đ ườ - Ván khuôn t ng d n.
Ả
Ự
Ố
Ồ
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ằ
ầ
- Ván khuôn đài, gi ng móng. ộ ầ - Ván khuôn d m, sàn, c u thang b . ụ ụ - Giàn giáo ph c v thi công - Xà gồ - Ván khuôn g đ bù vào nh ng v trí không phù h p v i modul ván khuôn đ nh
ỗ ể ữ ợ ớ ị ị
hình.
- Ván khuôn c t vách Ván khuôn c t vách :
ộ ộ
ấ ướ ộ c tháo tr
ầ Ta th y ván khuôn c t vách t ng d ỉ ử ụ ộ ế ể ầ ộ
ộ ướ ượ c khi thi công ván khuôn c t i đ ộ vách t ng trên nên nhà th u ch s d ng 1 b ván khuôn c t vách, và luân chuy n đ n ế h t th i h n thi công c t vách.
ệ ầ ờ ạ ổ T ng di n tích ván khuôn c t vách c ng vách thang máy là :2.609,7 m2.
ế ầ ộ ầ ệ ầ ấ ứ Di n tích ván khuôn c t vách t ng h m 2 đ n t ng 7 l y trung bình cho 1 t ng là :
ầ ộ Svk cot vach = 2.609,7 /10 = 290 m2
ể ả ụ ệ ộ
ệ Giá doanh nghi p mua ván khuôn (k c ph ki n) là 650.000 đ/m2 ầ Ván khuôn d m sàn c u thang b ầ ầ ầ ử ụ ố ớ ộ
ộ Đ i v i ván khuôn d m sàn c u thang b thì Nhà th u c n s d ng 2 b ván khuôn ầ ả ầ ở ầ ầ (b i khi tháo ván khuôn d m sàn ph i cách t ng)
ầ ầ ể ệ ầ
ộ ộ ầ ầ ể
ổ ệ ầ ộ
B 1 dùng cho t ng h m 1 sau đó luân chuy n lên t ng tr t, t ng 2, 4, 6. B 2 dùng cho t ng 1 sau đó luân chuy n lên t ng 3,5,7. T ng di n tích ván khuôn d m, sàn, c u thang b là: 7.720,2 m2. ệ ế ầ ầ ầ ầ ấ ầ
ả ụ ệ ệ ị
ồ ỡ ố ầ ộ ầ Di n tích ván khuôn d m sàn c u thang b t ng h m 2 đ n t ng 7 l y trung bình cho 1 ầ t ng là : 7.720,2 /9 = 857,8m2 Giá ván khuôn thép đ nh hình (c ph ki n) mà doanh nghi p đã mua là 650.000 đ/m2 H xà g đ c p pha.
ồ ổ ấ ọ ệ ệ
ươ ố ớ ụ ầ ả
ử ụ ế ố ượ ỏ ng đ i l n, n u Nhà th u b xót kho n m c này s d n t ồ ử ụ ứ
ộ
ượ ử ụ ố ự ặ ằ ng xà g đ
ồ ượ ệ ầ ạ ặ ắ ụ ụ c th hi n trong ph n ph l c (m c 5.2). H xà g đ c tính toán t ế ượ t đ
ố ươ ể ệ ầ ư Vi c tính toán, phân b chi phí s d ng xà g là r t quan tr ng, vì chi phí cho ả ẽ ẫ ớ ụ i kho n m c này là t ệ ầ ể ấ ợ ề ng xà g s d ng c n căn c trên tài li u i sau này. Đ tính toán s l nhi u b t l ồ ế ế ề ệ c s d ng cho công trình. Trong ph m vi đ t k v h ván khuôn, c t ch ng đ thi ể ả ồ ượ ượ ng đ i d a trên m t b ng r i giáo và m t c t th án, l ụ ệ c hi n, tính toán chi ti ể luân chuy n nh ván khuôn d m, sàn.
ổ ể
Ván khuôn b ng g đ bù vào nh ng ch không đ nh hình.
ồ ầ ử ụ T ng th tích xà g c n s d ng cho công trình là : 26,031 (m3) ị ỗ ể
ằ ữ ố ớ ữ ể ử ụ ị
ầ ử ụ ị ỗ ể ơ ộ ổ ể ỗ
Ớ
161
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ố ớ ầ ố ỗ ả ử Đ i v i nh ng v trí không th s d ng ván khuôn đ nh hình, Nhà th u ph i s ụ d ng ván khuôn g đ ghép. Theo tính toán s b , t ng th tích g ván s d ng cho công trình là 15,931 (m3). Đ i v i dàn giáo (giáo ch ng ván khuôn d m sàn).
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ộ ộ ế ươ ươ ầ ẽ ử ụ ể ng 100m2, nhìn trên ti n đ nhà th u s s d ng luân chuy n
ố
ầ
ộ ầ ầ : (950 + 7*650)/8 = 687,5 (m2) ủ ộ
ố ầ ầ ệ ậ ố ộ ạ
ầ ử ụ ề ầ ầ ộ
ượ ử ụ ứ ể ầ ư c s d ng luân chuy n nh ván khuôn d m sàn (t c là
ậ ầ ệ ọ ị
ể ươ ươ ấ ổ ng đ ng
ươ ươ ấ ng đ 1 b giàn giáo t ư giàn giáo gi ng nh ván khuôn d m sàn - Di n tích trung bình 1 t ng là Do v y s b giàn giáo c n trên cùng 1 đ cao c a 1 t ng là 687,5/100 = 7 b Có hai lo i giáo ch ng d m sàn ộ ơ - Giáo cao 1,5m : Đ n giá 65.000.000 đ/b ậ ể Chi u cao t ng đi n hình là 3,3m do v y trong 1 t ng nhà th u s d ng 14 b giáo cao 1,5m. ầ ố Giáo ch ng d m sàn cũng đ ầ ộ ử ụ s d ng cách t ng). Vì v y c n 14x2 = 28 b . ử ụ ầ ự Nhà th u l a ch n bi n pháp s d ng ván khuôn thép đ nh hình đ thi công, ván ứ ủ ị khuôn thép đ nh hình c a DN có m c phân b kh u hao là 20%/năm t ng 1800 ngày) kh u hao trong 5 năm ( t
ng đ Kc = ∑(Gi/Ti ) * ti
Trong đó:
ị ụ ụ
ụ ạ ủ ừ
ổ ờ ạ ử ụ ụ ờ
ụ ụ ụ ạ ố i đa c a t ng công c lo i i. ụ ổ ấ ả Gi : T ng giá tr các công c , d ng c lo i i ph c v cho quá trình thi công Ti : Th i h n s d ng t ụ ạ ti : Th i gian mà d ng c công c lo i i tham gia vào quá trình thi công B ng phân b kh u hao ván khuôn và giáo công c
ồ ụ ơ ị Đ n v tính: đ ng
ờ
ờ
ạ
ồ
Lo i CCDC
Đ n vơ ị
ề Thành ti n (đ ng)
Nguyên giá (đ ng)ồ
Th i gian KH (ngày)
Th i gian thi công (ngày)
S ố ngượ
l
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
[7]=[3]x[4]x[6]/[5]
[6]
ườ
ẫ ng d n
m2 m2 m2 m2 m3 m3 Bộ
610,5 650.000 342,93 650.000 290 650.000 650.000 857,8 26,031 2.000.000 2.000.000 15,931 65.000.000 28
1.800 1.800 1.800 1.800 360 360 1.800
5 77 273 311 311 311 311
ổ
Ván khuôn t Ván khuôn móng VK c tộ ầ VK d m sàn Xà g gồ ỗ Ván khuôn gỗ Giàn giáo ộ T ng c ng
1.102.292 9.535.470 28.589.167 96.335.706 44.975.783 27.525.228 314.455.556 522.519.201
(cid:0) ự ầ ậ ệ Tính toán chi phí v t li u ph n xây d ng.
ứ ố ượ ườ ứ ớ
ng v t li u tiêu dùng và m c giá t ậ ượ ả ng mà Nhà ự ầ ượ i chân công tr ậ ệ c b ng tính chi phí v t li u cho ph n xây d ng ậ ệ c ta l p đ
Căn c vào kh i l ầ ể th u có th khai thác đ ư nh sau:
ự ầ ậ ệ B ngả tính chi phí v t li u ph n xây d ng
ị
Tên v t tậ ư
Đ n vơ
ST T
Kh iố ngượ l
Thành ti nề (đ ng)ồ
Giá VLđ nế chân công trình (đ)
Ớ
162
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ơ ị ồ Đ n v tính: đ ng
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ằ
1
ạ
100m
74,6
4.801.851
358.218.085
ườ
ả
ặ
2
con
5.990
3.150
18.868.500
ặ
ấ
3
m
516
201.200
103.819.200
ấ
ấ
ố ả
4
100m
14,64 19.098.250
279.598.380
ố ố
ả
ấ
5
100m
29,74
6.601.540
196.303.393
ố ố ặ
ấ
ả
6
con
2.304
3.150
7.257.600
ấ
ặ
7
ắ ạ
ừ
ố
m2
20,4
201.200
4.104.480
8
m2
170,94
50.500
8.632.470
ặ
ấ
9
m
824,63
201.200
165.914.550
ấ
ặ ố ắ L p đ t ng thép đen b ng ươ ố ng pháp hàn đo n n i ph ố ố ng kính ng ng dài 8m, đ d=50mm ắ ấ S n xu t + l p đ t con kê bê tông ắ Cung c p và l p đ t gioăng ch ng th m Water stop V25 ặ ố ắ S n xu t và l p đ t ng ố ườ thép đen đ ng kính ng ả ồ d=110x3,2mm (bao g m c măng sông và n i ng) ặ ố ắ S n xu t và l p đ t ng ố ườ ng kính ng thép đen đ ả ồ d=60x2,4mm (bao g m c măng sông và n i ng) ắ S n xu t và l p đ t con kê bê tông Cung c p và l p đ t băng ấ ch ng th m m ch ng ng ầ ầ t ng h m ặ ấ ắ ấ Cung c p và l p đ t t m ặ ẵ ạ ỗ ờ ố x p đ t s n t o l ch cho sàn ắ Cung c p và l p đ tgioăng ch ng th m Water stop V25
ỗ ố
ố 10 Ô xy 11 Đá 4x6 12 Đá mài ấ 13 Đ t đèn 14 Đinh 15 Đinh đ aỉ 16 Ben tô nít 17 Cát đen 18 Cát vàng 19 Dây thép ầ 20 D u bôi Ố ổ 21 ng đ F300 22 Polytop ỗ 23 G đà, g ch ng ỗ ố 24 G ch ng 25 G vánỗ ầ ỗ 26 G ván c u công tác ầ 27 G u khoan ạ ỡ 28 M các lo i
chai m3 viên kg kg cái kg m3 m3 kg kg m kg m3 m3 m3 m3 cái kg
61.000 2 184.500 82,85 16.200 10 8.350 10,22 18.350 101,51 1.150 411,96 1.850 113.424,21 54.500 398,01 187.000 44,73 17.900 12.391,59 16.000 27,72 599.000 43,75 150.000 976,94 2.000.000 3,49 2.000.000 4,5 2.000.000 2,97 2.000.000 8,05 1,92 12.000.000 11.200 26,01
124.134 15.286.259 157.239 85.354 1.862.763 473.759 209.834.779 21.691.478 8.364.207 221.809.537 443.491 26.209.134 146.541.015 6.974.820 9.005.580 5.939.280 16.106.490 23.040.000 291.281
Ớ
163
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ụ
Ph gia CMC
ợ
Thép hình Thép t mấ Thép tròn D<=10mm Thép tròn D<=18mm Thép tròn D>10mm Thép tròn D>14mm Thép tròn D>18mm
Ệ
29 N cướ 30 31 Que hàn ầ 32 Răng g u h p kim 33 34 35 36 37 38 39 40 Xi măng PC30 ữ 41 V a BTTP mác 200 ữ 42 V a BTTP mác 300 ậ ệ 43 V t li u khác Ổ
Ậ T NG V T LI U
lít kg kg cái kg kg kg kg kg kg kg Kg m3 m3 %
14.302,67 5.518,09 6.930,25 1.840 6.020,27 18.104,41 63.252,19 229.272,38 141.267,60 222,37 418.279,51 16.903,15 59,45 5.893,35 1
5 30.100 14.500 15.200 15.600 17.800 15.800 15.600 15.600 15.600 15.600 1.050 785.000 865.000
64.362 166.094.521 100.488.644 27.968.000 93.916.243 322.258.532 999.384.563 3.576.649.078 2.203.774.607 3.468.917 6.525.160.340 17.748.312 46.666.276 5.097.749.134 210.383.488 19.848.732.275
ậ V y, chi phí v t li u d th u là:
ồ ậ ệ ự ầ VLdth = 522.519.201 + 19.848.732.275 = 20.371.251.476 ( đ ng ).
ự ầ ượ ư
ủ ộ c tính toán nh sau: ọ ươ ố ớ ữ ổ 3.1.2. Chi phí nhân công (NCdth) Chi phí nhân công d th u đ - T ng c ng chi phí nhân công c a ph ng án ch n đ i v i nh ng công tác có t
- Đ i v i nh ng công tác không t
ổ ứ ượ ổ ứ ố ớ ch c thi công. ữ ch c, chi phí nhân công đ c tính toán theo công
th c:ứ
ể ự ợ ạ ớ ấ ệ ậ ầ ổ ự ầ ươ ứ ng ng v i c p b c th lo i j đ th c hi n gói th u
ạ
ng công tác lo i i. ứ ộ ộ ố ượ ị ạ ơ ị ươ ứ ớ ng ng v i
ợ
ớ ấ ộ ơ ng ng v i c p b c th lo i j
Trong đó: NCdth : Là chi phí nhân công d th u ố HJ : là t ng s ngày công t Qi : là kh i l DMLDij : là đ nh m c n i b hao phí cho 1 đ n v công tác lo i i t ậ b c th j DGncj : là đ n giá m t ngày công t ự ầ ươ ứ ả ế ả ụ ụ B ng tính chi phí nhân công d th u (b ng tính chi ti
Ớ
164
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ậ ợ ạ ầ t trong ph n ph l c) ồ ơ ị Đ n v tính: đ ng
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
S l
ng
ồ
STT
Công vi cệ
ề Thành ti n (đ ng)
S ca ố LV
ố ượ CN
ơ Đ n giá ồ (đ ng/ca)
B c ậ CN Ọ CHU N B MB VÀ THI CÔNG C C KHOAN NH I, T NG VÂY 3,0/7
HPLĐ (ca) Ồ ƯỜ 50 5
Ẩ Ị I ẩ ị ặ ằ 1 Chu n b m t b ng
140.000
10
7.000.000
72 B o d
3,0/7
1
267
267
140.000
ả ưỡ ộ ổ
…………………………….. ng bê tông T ng c ng chi phí nhân công
37.380.000 4.089.200.000
ậ ự ầ NCdth = 4.089.920.000 (đ ng)ồ
V y, chi phí nhân công d th u là: 3.1.3. Chi phí máy thi công (MTCdth)
(cid:0) ị
ử ụ ạ ứ ể ng ca máy thi công theo t ng lo i máy đã s d ng thi công công trình có phân
ự ừ có và máy đi thuê
ơ ự có và đ n giá ca máy đi thuê.
ừ ừ ệ ọ ệ ữ ự ng ca máy ng ng vi c theo t ng l ai máy có phân bi t gi a máy t có và
ừ ơ ạ
ườ ạ ớ ừ ng ng v i t ng lo i . ạ ộ ng, làm công trình t m cho máy ho t đ ng
ủ
(cid:0) Căn c đ xác đ nh : ố ượ S l ữ ệ bi t gi a máy t ơ + Đ n giá ca máy t ố ượ + S l máy đi thuê. ệ ươ ứ + Đ n giá ca máy ng ng vi c t ế ể ậ + Chi phí v n chuy n máy đ n công tr (chi phí khác c a máy). ử ụ Tính toán chi phí s d ng máy d th u.
ự ầ ầ Mdth = Mlvdth + Mngvdth + chi phí 1 l n cho máy
Tính toán chi làm vi c c a máy.
ệ ủ
ượ
ệ ủ ọ ở các công tác đ ằ c thi t k t
ệ
ệ Chi phí máy làm vi c toàn công trình đ ươ ệ ủ ệ ủ ng án ch n ữ ữ ượ c t ượ ấ ổ c tính toán b ng cách l y t ng chi phí máy ớ ế ế ổ ứ ch c thi công v i ch c thi công. Vi c tính toán ự ứ ch c thi công d a ượ ổ ứ c thi ế ế ổ t k t
ộ ộ ứ ứ ầ ị làm vi c c a các ph chi phí máy làm vi c c a nh ng công tác không đ chi phí máy làm vi c c a nh ng công tác không đ ơ vào đ nh m c hao phí và đ n giá n i b Nhà th u và tính theo công th c sau:
Trong đó:
ổ ự ầ
ự ể ố ặ có, ho c máy đi thuê)
ổ ơ ệ
ừ ạ ả ổ ố ử ụ + SDMdth : T ng chi phí s d ng máy trong giá d th u. ạ + CMj : T ng s ca máy lo i j đ thi công công trình (máy t ự ặ ạ + Đmj : Đ n giá ca máy lo i j khi làm vi c (máy t ệ ở công tr + CMngj: T ng s ca máy lo i j ph i ng ng vi c có , ho c máy đi thuê ). ự ườ ng (máy t ặ có, ho c
ừ ệ ự ặ ấ ạ + Đngj : Đ n giá ca máy lo i j khi ng ng vi c (máy t ằ có, ho c máy đi thuê) l y b ng
máy đi thuê) ơ ấ chi phí kh u hao máy.
ạ + Ckj : Chi phí khác c a máy lo i j
ơ ở ậ ượ ả ệ Trên c s đó ta l p đ
ệ ả ủ ư c b ng tính chi phí máy làm vi c nh sau: B ng tính chi phí máy làm vi c
Ớ
165
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ơ ị ồ Đ n v tính: đ ng
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
(cid:0) Chi phí 1 l n cho máy. ầ
ầ ả B ng tính chi phí 1 l n cho máy
STT
Tên giai đo nạ
ơ ị Đ n v tính: đ ng
ồ
ẫ ng d n
ầ
ầ
ế ố
ồ ọ Thi công c c khoan nh i ườ Thi công t ọ Thi công c c Barrette ấ ạ
ệ ầ
ạ ể
ấ
ầ ầ
ề
ệ ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ệ ộ
ầ
ệ ườ
ng
tr c Y2 – Y3 và X3.
ầ
ầ ầ ầ ỗ ở ở ụ ramp d c. Thi công b t ph n l m Ph n thân công trình
ị ầ
ố ộ
ổ
1 2 3 ừ ố ệ ạ 4 Đào đ t đ i trà t c t hi n tr ng đ n c t đáy sàn t ng h m 1 ầ ầ Thi công h d m, sàn t ng h m 1 phân khu 1 5 ầ Thi công đào đ t móng, t ng h m 2 và các lo i b pk1 6 ộ ầ Thi công móng, n n, c t t ng h m 2 phân khu 1 7 ầ Thi công h d m, sàn t ng h m 1 phân khu 2 8 ấ 9 Thi công đào đ t móng, t ng h m 2 pk2 10 Thi công móng, t ng h m 2 phân khu 2 11 Thi công h c t, vách thang máy t ng h m 1 và sàn t ng tr t, đ 12 13 T ng c ng chi phí 1 l n cho máy
ồ Chi phí máy 1 l n ầ ạ ừ t ng giai đo n (đ ng) 30.491.200 3.761.960 35.304.100 1.761.860 13.924.000 6.282.700 16.852.800 15.128.000 6.282.700 16.852.800 16.758.200 73.301.400 236.701.720
ừ
ư ữ ờ
ỉ ầ ư ắ
(cid:0) Chi phí ng ng vi c. ệ ồ ạ ố ườ ng và v n đ u t
ạ l ừ ệ Trong ph m vi đ án ta ch tính chi phí ng ng vi c cho nh ng máy có th i gian l u ố ớ ng đ i l n. i công tr
ả mua s m t ừ ồ
ừ
ố
ầ ụ ậ
ơ ị ơ
ạ Lo i máy STT C n tr c tháp 1 ồ V n thăng l ng 2 ố 3 Máy hàn c t thép ắ ố ố 4 Máy c t u n c t thép ộ
ổ
T ng c ng
Thành ti nề 72.270.750 7.424.675 2.533.375 1.221.330 83.450.130
ươ ệ ủ B ng tính chi phí ng ng vi c c a máy (đ n v tính: đ ng) ệ ệ ừ Đ n giá ng ng vi c S ca ng ng vi c 835.500 86,5 296.987 25 20.267 125 11.103 110
dth = 6.578.270.986 (đ ng).
ồ ậ ự ầ
ự ầ ự ế
ầ ữ ự
ồ ệ ế ể ự
ng; chi phí b m hút n ấ ượ ượ ệ ố ệ ể ả ị ế ụ ự t ph c v tr c ti p ng công tác ướ c, vét bùn; chi phí cho h th ng thông ả ậ ệ ng v t li u; chi phí đ m b o v sinh môi
ườ ộ
ế
ệ ố ượ ứ ụ ữ ế
ng và an toàn lao đ ng… ả ự ị ả ự t cho nh ng kho n m c có kh i l ự ệ ể ậ ầ ể ậ ằ ấ ớ ổ ứ ủ ch c c a Nhà ố ớ ụ ể ng c th . Đ i v i ự ế ự
Ớ
166
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ự ầ ượ ự ế ứ ằ ậ ậ V y, chi phí máy d th u là: M 3.1.4. Tính chi phí tr c ti p khác d th u. ế ụ Chi phí tr c ti p khác là chi phí cho nh ng công tác c n thi ự vi c thi công xây d ng công trình, bao g m: chi phí di chuy n l c l ơ ườ ộ ộ trong n i b công tr ệ gió; chi phí thí nghi m ki m đ nh ch t l tr Vi c xác đ nh chi phí tr c ti p khác ph i căn c vào bi n pháp t ầ th u đ l p d toán chi ti ữ nh ng ph n không th l p d toán ta tính b ng cách l y % so v i chi phí tr c ti p d th u.ầ Theo l p lu n trên, chi phí tr c ti p khác d th u đ c tính b ng công th c sau:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
TTKdth = TTKdth1 + TTKdth2
ả ượ ữ Trong đó: c tính b ng cách l p d toán.
ượ ằ ả ậ ự ớ ự ế TTKdth1 là nh ng kho n đ TTKdth2 là kho n đ ằ ỷ ệ l c tính b ng t % so v i chi phí tr c ti p d ự
th u.ầ (cid:0) Tính toán chi phí TTKdth1.
- Chi phí b m hút n
ơ ướ ặ ằ ầ c m t b ng trong thi công ph n ng m.
Do công trình có h th ng t ướ ng vây xung quanh nên vi c n
ầ ệ ướ c ch y vào h t ng án thu n
ầ ề ố ẫ
ướ ướ ừ ệ ố ướ c và tiêu n ườ ế ỉ ư ạ ượ c d n v h thu t m th i đ t t đó b m lên phía trên vào h th ng thoát n ả ố ừ ướ ươ c đáy dâng ự ỗ ờ ặ ạ sàn thi i khu v c l ự ủ c chung c a khu v c. Chi phí
ệ ố ở các thành bên là không có, b i th Nhà th u ch đ a ra ph i đáy dâng lên đ lên. N c d ơ công và t ướ ầ cho ph n thoát n
ướ ơ ồ c bao g m: ướ ơ c: Nhà th u s d ng 2 máy b m n + Chi phí máy b m n
c a v n chuy n trên sàn trên trong su t quá trình thi công đào đ t t ng h m 2 cho t
ủ ườ ư ậ ầ ố ổ
ầ ử ụ ố ộ ồ ệ ủ ơ ơ
ặ ấ c công su t 14Kw đ t ể ớ ầ ấ ầ ở ử ậ i ơ ề ầ khi bê tông n n t ng h m đ c ng đ . Nh v y, t ng s ca làm vi c c a 1 máy b m là: 90 ca, đ n giá 1 ca là: 312.297 (đ ng), suy ra chi phí cho máy b m là: 56.213.460 ồ (đ ng).
(cid:0) ượ ố ằ c: h có chu vi 1,5 1,5 m đ
ố ố ố ượ + Chi phí gia c h thu n ố c đ m t l p bê tông mác 150 dày 200mm, chi phí gia công h ộ c gia c b ng ván và c t ố
ượ ỗ ch ng g , đáy h đ tính toán đ (cid:0) ồ ố ướ ổ ộ ớ ồ c là 1.650.000 (đ ng). ướ Chi phí cho h th ng tiêu n c là: 56.213.460 + 1.650.000 = 57.863.460 (đ ng).
ệ ố ệ ố - Chi phí cho h th ng thông gió:
ệ ố
ử ụ + S d ng ầ ạ ẩ ổ ồ ố
ư ượ hai qu t đ y gió có l u l ệ ầ ử ụ ồ
3/h làm vi c trong su t quá trình ng 11.000m ơ thi công t ng h m 2, t ng s ca làm vi c là 117 ca, đ n giá 1 ca là 212.450 (đ ng/ca), suy ra chi phí s d ng qu t là: 117 x 212.450 = 24.856.650 (đ ng). ệ ố D500 b ng v i b t
ắ ắ ằ ả ồ ặ ả ạ bao g m c chi phí mua s m và l p đ t
ạ + Chi phí cho h th ng ồ là 3.159.200 (đ ng). (cid:0) ồ Chi phí cho h th ng thông gió là: 24.856.650 + 3.159.200 = 25.172.570 (đ ng).
- Chi phí cho h th ng chi u sáng trong giai đo n thi công t ng h m 2.
ế ạ ầ ầ ệ ố ệ ố
ố ế
ờ ầ ố ầ ạ ầ ệ ắ
ặ ệ ố ề ồ c là 7.120.500 (đ ng).
ượ ấ ượ ị ậ ệ ng v t li u:
ể
ấ ượ ừ ậ
ỗ ợ ợ ng theo t ng đ t nh p hàng, m i đ t 10, ˘ 12, ˘ 14, ˘ 16, ˘ 18, ˘ 20, ˘ 22 (nhà ị c ki m đ nh ch t l 6, ˘ 8, ˘
B trí 20 bóng 200 W cho 1 phân khu, th i gian chi u sáng là trong quá trình làm ệ vi c su t giai đo n thi công t ng h m 2 và ph n móng, ti n đi n, chi phí mua s m và ế ắ l p đ t h th ng chi u sáng tính toán đ ệ ể - Chi phí thí nghi m ki m đ nh ch t l ấ ượ ị + Ki m đ nh ch t l ng thép: ị ể ượ Theo quy đ nh thép đ ạ ˘ ủ ậ ồ nh p thép g m các ch ng lo i ầ ậ ầ ự ế th u d ki n nh p 20 l n) ầ
Ớ
167
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ể 20 l n thí nghi m * 650.000=13.000.000 (đ). ệ ấ ượ ị + Ki m đ nh ch t l ng bê tông:
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ổ ẫ ổ ẫ ầ ấ m u (1 t m u mang đi, 1 t ổ ẫ ư m u l u
ườ ạ t
ươ Trung bình 40m3 bê tông nhà th u l y 2 t ệ i hi n tr ng) ố ượ ổ T ng kh i l ng bê tông th
ồ ẩ ng ph m toàn công trình là: 6.266,1 m3 6.266,1/40 = 157 l n thí nghi m x 250.000đ = 39.250.000 (đ ng) (cid:0) ổ ậ ệ ệ ị ể ệ
Chi phí cho ph n che ch n trong thi công.
ầ T ng chi phí thí nghi m và ki m đ nh v t li u là: 13.000.000 + 39.250.000 = 49.250.000 (đ ng)ồ ắ
ắ ướ ệ
i che ch n ( ch n b i và l ơ ự ắ ắ ụ ổ ướ i an toàn): t ng di n tích l i che ồ ướ i (bao g m: mua s m, l p d ng) là: 19.500
ầ ướ ồ 3.344,8 x 19.500 = 68.568.400 (đ ng).
ồ ầ ắ ướ + Chi phí cho l ch nắ là: 3.344,8 m2, đ n giá cho 1m2 l chi phí cho ph n l ồ ắ đ ng/1m2 i ch n là: ậ V y, TTK dth1= 57.863.460 + 25.172.570 + 7.120.500 + 49.250.000 + 68.568.400 = 207.974.930 (đ ng). (cid:0)
Tính toán chi phí TTKdth2. ượ ấ ằ ớ ự ế ự ầ c l y b ng 1,5% so v i chi phí tr c ti p d th u.
Chi phí này đ TTKdth2 = 1,5%x( VLdth + NCdth + MTCdth)
=1,5%x (20.298.750.465 + 4.089.920.000 + 6.578.270.986) = 464.504.122 (đ ng)ồ
ự ế ậ V y chi phí tr c ti p khác là:
ồ
ỷ ệ ự ế ớ T l
TTKdth = 207.974.930 + 464.504.122 = 672.479.052 (đ ng). dth+NCdth + Mdth) là: chi phí tr c ti p khác so v i chi phí (VL TTKdth/(VL dth+NCdth + Mdth) = 672.479.052 /30.966.941.451 = 2,17%
3.1.5 T ng h p chi phí tr c ti p d th u.
ổ
ự ả ự ế ự ầ ậ ệ ử ụ ự D a vào k t qu tính toán chi phí v t li u, nhân công, s d ng máy và chi phí tr c
ế ổ ả ư ả ợ ế ự ầ ti p khác d th u ta t ng h p l
ợ ạ ế i k t qu nh trong b ng tính sau: ổ ả ự ế ự ầ ợ B ng t ng h p chi phí tr c ti p d th u
ơ ị ồ Đ n v tính: đ ng
ả ồ ề Thành ti n (đ ng)
STT 1 Ký hi uệ VL dth 20.371.251.476
ụ Kho n m c chi phí ậ ệ ự ầ Chi phí v t li u d th u ự ầ Chi phí nhân công d th u 2 NCdth 4.089.920.000
ử ụ ự ầ 3 Mdth 6.578.270.986
Chi phí s d ng máy d th u ự ầ ự ế 4 Chi phí tr c ti p khác d th u TTKdth 673.566.567
ự ế ự ầ ộ ổ T ng c ng chi phí tr c ti p d th u TTdth 31.713.009.029
ị
dth)
ượ ậ ổ ng đ ấ b ph n chi phí chung c p
ợ ừ ộ ệ
ự ầ ị ấ
ườ ầ ộ ổ
ở ấ ả ị ườ
3.1.6. Xác đ nh chi phí chung d th u (CPC ườ Chi phí chung th ậ công tr 3.1.6.1. Xác đ nh chi phí qu n lý công tr
Ớ
168
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
c xác đ nh và t ng h p t ng và b ph n chi phí chung c p doanh nghi p phân b cho gói th u. ườ c p công tr ng (Chi phí chung ng)
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ấ ườ
ị ể ữ Ở
ả ng (chi phí qu n lý công tr ằ đây có th xác đ nh b ng cách d trù chi ti ạ ư ạ ườ i công tr
ả ng và ph c p cho cán b qu n lý công tr
ụ
ườ ự ướ ng nh : lán tr i, công trình t m, đi n n ả ụ ấ ụ ướ ộ ệ ế ượ ự ươ ố ẩ ị ể ng) có th xác đ nh theo ả ế t nh ng kho n ụ ụ ệ c ph c v thi công, chi ự ầ ườ ng, chi phí d th u, tr lãi tín ạ ả ữ i ng ti n thi công v.v. Nh ng kho n khác ph i chi t ỷ c d trù theo t ả c u ng, ti p khách, văn phòng ph m ... đ
ạ ả ươ ấ ư ườ ng nh : chè n ớ ủ % so v i chi phí nhân công c a gói th u .
ề ươ ế ậ ả ườ Chi phí chung c p công tr ộ ố m t s cách khác nhau. chi phí t phí tr l ụ d ng, kh u hao d ng c ph công tr ệ l a) Chi phí ti n l ng và ph c p c a b ph n qu n lý gián ti p trên công tr ng: ầ ụ ấ ủ ộ n (cid:0) (cid:0)
TL
S
xL
xT
gt
c
thi
gti
i
1
(cid:0)
Trong đó:
ề ươ ng và ph c p l
ứ ườ ng. ạ ng lo i i.
ệ ạ ườ ủ ộ ụ ấ ươ ộ ng cán b , viên ch c làm vi c t ể ả ụ ấ ủ ng tháng k c ph c p c a 1 ng ế ậ ng c a b ph n gián ti p trên công tr ườ ứ ươ ng có m c l i công tr ạ ứ ươ ng lo i i. i có m c l
ằ
ả b ng sau:
ế ủ ộ ậ ng và ph c p cho b ph n gián ti p c a công tr
ờ
Đ n vơ ị
Thành ti nề
ứ Lo i viên ch c
l
ủ
ệ
ườ
ng
ng ng ng ng ng ng
iườ iườ iườ iườ iườ iườ
ụ ươ L ng và ph ấ c p 1 tháng 6.500.000 5.500.000 4.000.000 3.500.000 3.500.000 3.000.000
Th i gian thi công 16 16 16 16 16 16
ơ ị +TLgt : Ti n l ố ượ +Sgti : S l ươ + Lthi : L ờ ạ +Tc : Th i h n thi công tính b ng tháng. ể ệ ở ả ả ế ễ Di n gi i và k t qu tính toán th hi n ườ ụ ấ ề ươ ả ng B ng tính toán ti n l ồ Đ n v tính: đ ng
ộ
ạ TT ệ 1 Ch nhi m công trình ủ 2 Phó ch nhi m công trình 3 Cán b k thu t ậ ộ ỹ 4 Nhân viên y tế 5 Nhân viên khác ả ệ 6 B o v công tr ổ T ng c ng
S ố ngượ 1 1 3 1 1 1 8
104.000.000 88.000.000 192.000.000 56.000.000 56.000.000 48.000.000 544.000.000
ả ộ ỹ ộ , n p hình thành qu công đoàn cho cán b công nhân viên xây
ế ộ ể b) B o hi m xã h i, y t ờ ố ệ ắ l p làm vi c trong su t th i gian thi công công trình.
BH = ( TLgt x Kgt + NCdth x Knc) M
Trong đó :
ể ả ớ ươ ng doanh
ế ộ ể ườ ệ ng.
ế ộ ể ể ả ớ ươ ỷ ệ ữ ươ gi a l ậ nghi p tr c a b ph n gián ti p trên công tr ỷ ệ ữ ươ gi a l ng theo ch đ đ đóng b o hi m so v i l ế ng theo ch đ đ đóng b o hi m so v i l ng doanh
ệ ự ế ả ấ
Kgt = 1: T l ả ủ ộ Knc = 1: T l ả ủ ứ ể ả ả ộ ệ ộ M: M c b o hi m xã h i, b o hi m y t , b o hi m th t nghi p, trích n p qu
ế ả ả ệ ộ ộ ườ nghi p tr c a công tr c ti p s n xu t. ấ ể ể ườ ng) ph i chi n p cho ng ỹ i lao đ ng là 22% so
Ớ
169
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ề ươ công đoàn mà doanh nghi p (công tr ớ v i chi phí ti n l ng.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ể ệ ượ ế ả K t qu tính toán đ NCdth : Chi phí nhân công trong chi phí d th u. c th hi n trong b ng sau:
ươ
ụ ấ
ạ
ứ
ồ
TT
Lo i công nhân viên
M c BH
ề Thành ti n (đ ng)
H s ệ ố ể ổ chuy n đ i 1 1
L ng và ph c p (đ ng)ồ 544.000.000 4.089.200.000
22% 22%
ể ả ả ộ ự ầ ả B ng tính chi phí n p b o hi m và kinh phí công đoàn
1 Nhân viên gián ti pế ắ ự ế 2 Công nhân tr c ti p xây l p ộ ổ T ng c ng
119.680.000 899.624.000 1.019.304.000
m
ụ ụ ụ ụ ụ ấ ổ ị c) Chi phí kh u hao, phân b giá tr các công c , d ng c ph c v thi công.
(cid:0) (cid:0)
K
t
*
C
i
i
1
(cid:0)
G i T i
Trongđó:
ụ ạ ụ ụ ổ + Gi : T ng giá tr các công c , d ng c lo i i ph c v cho quá trình thi công
ị ụ ụ ụ (giáo công c , xe c i ti n ...)
ụ ạ ụ ụ ủ + Ti : Th i h n s d ng t
ụ ạ
ả ế ố i đa c a công c , d ng c lo i i. ụ ả ế ờ ạ ử ụ ờ ụ c th hi n trong b ng sau:
́
̀
́
ơ
ả ượ ́ ể ệ ́ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ụ ụ
ụ
STT Công c , d ng c
ơ ị Đ n v tính
S ố ngượ
l
ổ T ng giá ị ồ tr (đ ng)
ị ầ Giá tr kh u hao (đ ng)ồ
Nguyên giá (đ ng/đvt)
ờ Th i gian ử ụ s d ng (ngày) 477 477 477
ờ Th i gian ầ kh u hao (ngày) 540 1.080 540
chi cế bộ bộ
8 2 10
ồ 600.000 4.800.000 1.500.000 3.000.000 250.000 2.500.000
4.240.000 1.325.000 2.208.333 6.448.333
ả ế 1 Xe c i ti n 3 D ng c đo đ c ạ ụ ụ 4 D ng c c m tay ụ ầ ụ T ngổ
̣ + ti : Th i gian mà d ng c , công c lo i i tham gia vào quá trình thi công K t qu đ ́ ́ Bang xac đinh chi phi khâu hao, phân bô cac gia tri công cu , dung cu phuc vu thi công Đ n vi tinh: ( đông )
(cid:0) ươ
ụ ả d) Chi phí tr lãi tín d ng. ồ ơ ờ ầ ủ ng v n l u đ ng t
ạ ươ ộ ả ng m i, kh năng huy đ ng ng án tài chính th ầ ượ ạ ứ ớ ộ ộ ố ư ự c t m ng có c ng v i ph n đ ộ ề ố ư ầ c nhu c u v v n l u đ ng cho thi công, do đó ằ ụ ậ ả ầ ứ Căn c vào h s m i th u, ph ượ ố ự có c a Nhà th u thì l v n t ừ ượ ứ ạ theo t ng giai đo n đã đáp ng đ ố ầ ẽ Nhà th u s không ph i đi vay v n. V y kho n lãi tín d ng b ng 0.
ấ ướ
(cid:0) e) Chi phí lán tr i, công trình t m, c p n ệ ạ ụ ụ ạ ấ ệ ườ ả ụ ụ c ph c v thi công. ạ Chi phí c p đi n ph c v thi công, cho sinh ho t, làm vi c trên công tr ng.
Cđ = Qđ x gđ
ườ ệ Cđ: t ng chi phí c p đi n ph c v thi công trên công tr ồ ng (không bao g m
Ớ
170
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ụ ụ ấ ổ ự ệ đi n dùng cho máy xây d ng).
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ụ ấ ổ ố Qđ: t ng công su t tiêu th trong su t quá trình thi công (Kwh).
ụ ấ ộ
ờ
ế ồ Qđ = q x T q: công su t tiêu th trung bình m t ngày (38kWh/ngày). T: th i gian thi công (477 ngày). ệ gđ: giá 1 kw đi n năng không có thu VAT (1.304 đ ng /Kwh). (cid:0) ấ ướ ụ ụ ạ Chi phí c p n c cho sinh ho t ph c v thi công
ượ Cn = Qn x gn ụ ụ ỉ ướ ạ ng cho sinh ho t c ph c v thi công ch bao g m l Cn:T ng chi phí c p n
ườ
ụ ồ ng 10.385m3/ngày. ố c tiêu th trong su t quá trình thi công.
ng n ướ ế ế ậ ị c không có thu VAT. (trên đ a bàn qu n Hoàn Ki m là 7.200
ả ổ ấ ủ c a công nhân viên trên công tr ướ ượ ổ Qn: T ng l gn: giá 1m3 n ồ đ ng/1m3). ế K t qu tính toán chi phí đi n n c đ
ả ệ ướ ơ ị ệ ướ ượ B ng tính chi phí đi n n
TT ị ể ệ ả c th hi n trong b ng sau: ồ c (đ n v tính: đ ng) ư Giá ch a có VAT ng Kh i l
ộ N i dung Đi n ệ N cướ Đ n vơ Kwh m3 1.304 6.400
ổ ộ ố ượ 18.126 4.954 Thành ti nề 23.636.304 31.703.328 55.339.632 1 2 T ng c ng
ự ệ ườ ạ ệ ố ấ ng đi l ệ i, h th ng c p đi n,
(cid:0) Chi phí xây d ng kho tàng, nhà làm vi c, sân bãi, đ ng: Ct = ( (cid:0) Fj x gj ) (cid:0) Gthj
ườ ụ ở ... ph c cho thi công trên công tr c, nhà ướ n
Trong đó : ổ ự ồ ị
ạ
ạ ừ 2, m, m3 ). ự ụ ủ ạ ạ + Ct : T ng chi phí xây d ng lán tr i công trình t m có tr giá tr thu h i. ạ + Fj : Quy mô xây d ng công trình t m lo i j (m ị ơ + gj : giá tr xây d ng tính cho 1 đ n v quy mô xây d ng c a h ng m c công
2,đ/m3,đ/m,...) không có thu VAT.
ị ạ
ự ạ ế ế ự ự trình t m j (đ/m ồ ị
ạ + Gthj : Giá tr thu h i công trình t m lo i j khi k t thúc xây d ng . ả ế K t qu tính toán nh b ng sau:
ư ả ị ả ụ ụ ự ạ
Ớ
171
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
B ng xác đ nh chi phí xây d ng công trình t m ph c v thi công ơ ị ồ Đ n v tính: đ ng
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ộ
TT
N i dung
Đ n vơ ị
Chi phí
[1]
[3]
Quy mô [4]
ơ Đ n giá (đ/đvt) [5]
Thành ti n ề (đ) [6]=[4]x[5]
% thu h iồ [7]
ị Giá tr thu h iồ [8]=[7]x[6]
[9]=[6][8]
ợ
1
m2
40
550.000 22.000.000 80% 17.600.000 4.400.000
[2] Nhà kho l p fibro xi măng, ườ ng g ch, vì kèo thép t
30.000
0
ạ ứ ậ ệ 2 Bãi ch a v t li u ầ 3 Gi ng khoan ng m, máy b m
m2 chi cế
109 2
3.270.000 4.500.000 9.000.000
0% 30% 2.700.000
3.270.000 6.300.000
ế ể ứ ướ
ơ c thi công và
4
bể
1
3.500.000 3.500.000
0
0
3.500.000
md
13,5
300.000
4.050.000
0
0
4.050.000
6
md
167,5
200.000 33.500.000 50% 16.750.000 16.750.000
ệ ướ
ụ ụ c ph c v
7
1
8.500.000 8.500.000
50% 4.250.000
4.250.000
B ch a n sinh ho tạ ườ ấ ố 5 Đ ng c p ph i thi công ụ ụ ệ ườ Đ ng đi n ba pha ph c v thi công ấ ườ Đ ng c p đi n,n sinh ho tạ
công ngườ tr
83.820.000
41.300.000 42.520.000
T ngổ
ườ g) Chi phí chung khác ng.
ướ ế c ti p khách, công tác phí, văn phòng
ở ấ c p công tr ạ ệ Chi phí thuê bao đi n tho i, chi phí u ng n ả ẩ ườ ng...
ố i công tr NCdth
ủ ầ ự ế c p công tr ng
ỷ ệ ở ấ ủ ườ ể ạ chi phí chung khác theo quy đ nh c a DN đ chi phí t i công
ườ
ự ầ
ố
k = 3,5% x 4.089.920.000 = 143.147.200 (đ ng)ồ ệ
ở ấ ự ầ ủ ổ c p doanh nghi p phân b vào chi phí d th u c a gói
ở ấ ệ ả ả ả c p doanh nghi p, nh ng kho n chi
ữ ự ầ ữ ả ậ ầ ổ ệ ạ ệ ph m cho làm vi c, chi phí b o v t Ck = f1% (cid:0) Trong đó: + Ck: Chi phí chung khác c a gói th u d ki n chi ị + f1%: T l tr ng(5% ) + NCdth: Chi phí nhân công trong chi phí d th u. Thay s vào ta có: C 3.1.6.2. Chi phí chung th u.ầ Là nh ng kho n chi phí chung ph i chi phí ự ầ ủ ừ phí này ph i phân b vào chi phí d th u c a t ng gói th u khi l p giá d th u.
PDN = f2% (cid:0) TTdth
ở ấ ự ầ ệ ủ ổ c p doanh nghi p phân b vào chi phí d th u c a
Trong đó: ổ + PDN: T ng chi phí chung ầ gói th u đang xét.
ở ấ ệ ị chi phí chung ộ ộ ủ c p doanh nghi p theo quy đ nh n i b c a
ự ế ự ầ ớ doanh nghi p (1 % so v i chi phí tr c ti p d th u ).
ố ỷ ệ + f2% : T l ệ DN = 1% x 31.639.420.503= 316.394.205 (đ ng)ồ Thay s vào ta có: P
ổ ầ
3.1.6.3. T ng h p chi phí chung d th u c a gói th u. ợ ự ầ ủ ả ậ ứ ả ở ự ầ ổ ợ ế Căn c vào k t qu tính toán ư trên ta l p b ng t ng h p chi phí chung d th u nh
Ớ
172
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
sau:
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ự ầ ả ổ ợ B ng t ng h p chi phí chung d th u
ồ
ộ ơ ị Đ n v tính: đ ng Thành ti nề
ở ấ
STT I 1 ng 544.000.000
ộ ộ ả N i dung chi phí ườ c p công tr ng ả ườ ộ ng b máy qu n lý công tr ế cho cán b nhân viên qu n 2 1.019.304.000
ấ ụ ụ ị ụ
ườ
ộ ổ ng c p công tr ng
ườ ổ ầ ấ
ầ ộ
ự ế ủ 3 4 5 6 7 II III Chi phí chung ề ươ Chi phí ti n l ả ể Chi phí b o hi m xã h i, y t ngườ lý công tr ạ Chi phí công trình t m ph c v thi công ổ Kh u hao và phân b giá tr công c thi công ấ ệ Chi phí c p đi n cho thi công ấ ướ Chi phí c p n c cho thi công ở ấ c p công tr Chi phí chung khác ở ấ T ng c ng chi phí chung ệ Chi phí chung c p doanh nghi p phân b cho gói th u ổ ủ T ng c ng chi phí chung c a gói th u ớ ỷ ệ T l ầ chi phí chung c a gói th u so v i chi phí tr c ti p 42.520.000 6.448.333 23.636.304 31.703.328 143.147.200 1.810.759.165 317.130.090 2.127.889.256 6,7%
ứ ạ ạ ằ : Do công trình khá ph c t p l
ế ệ ổ ứ i n m trong đô th nên vi c t ố ớ ị ươ ầ ầ ch c thi công ng đ i l n và Nhà th u
ề
ự ầ
ự ầ ư ả ậ ả ả ổ ợ
ậ Nh n xét ề ặ g p nhi u khó khăn. Vì th , chi phí chung cho gói th u là t ậ ấ ả ph i ch p nh n đi u này. ổ ợ 3.2 T ng h p chi phí d th u. ế ơ ở Trên c s các k t qu đã tính toán ta l p b ng t ng h p chi phí d th u nh b ng sau:
ự ầ ợ ổ t ng h p chi phí d th u B ng ả
Đ n v tính: đ ng
ồ N i dung chi phí
ổ STT 1 2 3 4 5 ộ ậ ệ ự ầ Chi phí v t li u d th u ự ầ Chi phí nhân công d th u ử ụ Chi phí s d ng máy thi công ự ế Chi phí tr c ti p khác Chi phí chung ộ T ng c ng ồ ơ ị ề Thành ti n (đ ng) 20.371.251.476 4.089.920.000 6.578.270.986 673.566.567 2.127.889.256 33.840.898.285
ị ợ ậ ự ế ự ạ i nhu n d ki n và tính toán chi phí xây d ng nhà t m.
(cid:0) ậ ự ế
3.3. Xác đ nh l ợ ị Xác đ nh l
Ớ
173
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
i nhu n d ki n.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ấ ằ ứ ộ ạ
ầ ơ
ả ậ
ớ ậ ấ ủ c l y theo thu nh p tr ự ướ ạ ươ ữ là ế ượ ấ ty, vì v y kho n m c thu nh p tr bình so v i chi phí s n xu t c a lo i hình công trình t ng t
ự
ng t ế ố ấ ươ c thu so v i chi phí s n xu t là 5,0 %. Nh mà công ty đã thi công trong 3 năm ư
ự ầ ề Qua phân tích v gói th u này, th y r ng: m c đ c nh tranh khi tham gia d th u ộ ố ớ ườ ở ứ ộ ạ ng, h n n a đây là lo i hình công trình quen thu c đ i v i công m c đ bình th ụ ế ướ ậ c thu trung c thu đ ả mà công ty đã thi công. ố ớ Theo th ng kê đ i v i các công trình t ướ ỷ ệ ủ l ẽ ượ ấ ể ự ế ấ ầ ế ủ ướ ậ ả ớ c thu c a gói th u này là ậ c a thu nh p tr c l y đ d ki n thu nh p tr l
(cid:222)
(cid:0) ầ g n đây nh t thì t ậ ỷ ệ v y t này s đ Ldk = 5,0% x 33.840.898.285= 1.692.044.914 (đ ng)ồ ự ạ Tính toán chi phí xây d ng nhà t m đ
ể ở ạ và đi u hành thi công. ề ề ể ở ự ả B ng tính chi phí xây d ng nhà t m đ
và đi u hành thi công ơ ị ồ Đ n v tính: đ ng
ạ
ơ
ạ
TT
Lo i công trình t m
Đ n giá (đ/đvt)
ồ Thu h i (%)
Chi phí (đ ng)ồ
ộ
ạ ạ Lán tr i t m công nhân ệ Nhà làm vi c cán b Nhà b pế Nhà b o vả ệ Nhà t mắ ệ Nhà v sinh
1.800.000 1.800.000 1.200.000 1.800.000 900.000 900.000
20% 20% 20% 20% 0% 0%
1 2 3 4 5 6
ộ
Qui mô XD (m2) 100 32 15 8 12 9 ổ T ng c ng ế Thu VAT ế Chi phí sau thu VAT
144.000.000 46.080.000 14.400.000 11.520.000 10.800.000 8.100.000 234.900.000 23.490.000 258.390.000
ợ
ổ ơ ở ự ầ ả ầ ổ ế ợ ượ ự ầ ư ả c giá d th u nh b ng
3.4 T ng h p giá d th u. Trên c s các k t qu đã tính toán, Nhà th u t ng h p đ sau:
ơ ị ả ồ ợ ự ầ B ng t ng h p giá d th u (đ n v tính: đ ng)
ổ ộ ồ N i dung chi phí ề Thành ti n (đ ng)
ợ
ị ế
ự ầ STT 1 2 3 4 33.840.898.285 1.692.044.914 3.553.294.320 39.086.237.519
ể ở ề ạ và đi u hành thi 7 258.390.000
ả 8 39.344.627.519 ế ề ể ở ự ầ Chi phí d th u ậ ự ế L i nhu n d ki n Thu giá tr gia tăng ế Giá d th u sau thu GTGT ự Chi phí xây d ng nhà t m đ công ự ầ ự Giá d th u sau thu GTGT có c chi phí xây d ng ạ và đi u hành thi công nhà t m đ
3.5 So sánh giá d th u v i giá gói th u.
ự ầ ớ ầ
ự ầ ơ ở ế ể ậ ậ ầ ầ Trên c s giá gói th u đã ki m tra và giá d th u đã l p, Nhà th u ti n hành l p
ữ ạ ớ
Ớ
174
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ả b ng so sánh gi a 2 lo i giá này v i nhau. ự ầ ả ầ B ng so sánh giá d th u và giá gói th u (trang bên)
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ớ
175
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ơ ị ồ Đ n v tính: đ ng.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ươ
Chênh l ch t
ng
ả
STT
ụ Kho n m c chi phí
Giá gói th uầ
Ký hi uệ
ự ầ Giá d th u
Ký hi uệ
Chênh l ch ệ ệ ố tuy t đ i
ệ đ iố
[1]
[2]
[3]
[5]
[6]
[7]=[5][3]
[8]=[7]x100%/[3]
[4]
ự ế I Chi phí tr c ti p
VL
ậ ệ 1 Chi phí v t li u
20.588.325.700
20.371.251.476
VL dth
217.074.224
1,05%
NC
2 Chi phí nhân công
4.804.026.003
4.089.920.000
NCdth
714.106.003
14,86%
ử ụ
M
3 Chi phí s d ng máy
7.494.455.329
6.578.270.986
Mdth
916.184.343
12,22%
ự ế
TT
822.170.176
673.566.567
TTdth
148.603.609
18,07%
ộ
T
4 Chi phí tr c ti p khác ự ế C ng chi phí tr c ti p
33.708.977.208
31.713.009.029
Tdth
1.995.968.179
5,92%
C
II Chi phí chung
2.191.083.519
2.127.889.256
Cdth
63.194.263
2,88%
ế
ậ
ị
TL
III Thu nh p ch u thu tính tr
ướ c
1.692.044.914
TLdth
282.458.426
14,31%
ự
ướ
c thu
ế
Chi phí xây d ng tr IV Thu giá tr gia tăng
1.974.503.340 ế 37.874.564.066 3.787.456.407 41.662.020.473
G GTGT GXD
35.532.943.199 3.553.294.320 39.086.237.519
Gdth GTGT GXDdth
2.341.620.867 234.162.087 2.575.782.954
6,18% 6,18% 6,18%
ệ ườ
V
416.620.205
GXDNT
258.390.000
GXDNT dth
158.230.205
37,98%
ị ế ự Chi phí xây d ng sau thu ạ ạ ự Chi phí xây d ng nhà t m t i ề ểở và đi u hành ng đ hi n tr thi công
ộ
ổ
T ng c ng
42.078.640.678 GXD+GXDNT 39.344.627.519 GXDdth+GXDNT dth 2.734.013.159
6,50%
ự ầ ự ế ầ ớ ỷ ệ ả ế ượ ạ ủ ớ ợ
Giá d th u d ki n gi m so v i giá gói th u là 6,50%. T l ị ườ ứ ộ ạ ệ ờ gi m giá này phù h p v i chi n l ầ ế ị ự ệ c c nh tranh c a doanh ự ng xây d ng hi n nay, do đó Nhà th u quy t đ nh dùng giá d
ồ ầ ự ế ợ ự ầ ứ ả ớ nghi p, đ ng th i nó phù h p v i m c đ c nh tranh trên th tr ơ ự ầ th u d ki n làm giá d th u chính th c ghi trong đ n d th u.
Ớ
176
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ự ầ ủ ầ ậ V y giá d th u c a nhà th u là : 39.344.627.519 (đ ng)ồ
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ớ
177
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ươ ữ ằ ỷ ươ ả ươ ố ườ ệ ẵ ố ồ B ng ch : Ba m i chín t ba trăm b n m i b n tri u sáu trăm hai m i b y nghìn năm trăm m i chín đ ng ch n.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
4. Th hi n giá d th u theo yêu c u c a h s m i th u.
ầ ủ ồ ơ ờ ể ệ
ự ầ ầ ủ ồ ơ ờ ự ầ ầ ả ợ ồ ầ ổ ầ Theo yêu c u c a h s m i th u thì giá d th u là giá t ng h p ph i bao g m đ y
ả ậ ệ
ố ượ ế ầ ủ ồ ơ ờ ụ ợ ầ ng theo yêu c u c a h s m i th u.
ể ự ế
ế
ự ầ ơ ễ ổ ợ ơ ợ ủ đ các kho n chi phí (v t li u, nhân công, xe máy, thu , lãi, công trình ph tr , lán ể ạ tr i, kho bãi, …) đ hoàn thành kh i l ầ ủ ồ ơ ờ Đ th c hi n yêu c u c a h s m i th u nhà thàu ti n hành: ự ầ ổ ổ i và t ng h p giá d th u theo đ n giá t ng h p.
ầ ệ ợ + Chi t tính đ n giá d th u t ng h p ả ậ + L p b ng di n gi ế ả ự ầ ầ ủ ơ
ế t tính đ n giá d th u t ng h p. ng pháp chi
t tính đ n giá d th u theo yêu c u c a HSMT. 4.1. Chi ươ ế a. Thuy t minh ph ọ ầ ự ể ế ơ ơ Nhà th u l a ch n 10 công tác chính đ chi ự ầ ổ t tính đ n giá chi ti ợ ế ầ ủ t đ y đ ,
ĐGi1đv = VLi1đv+ NCi1đv+ Mi1đv +TTi1đv + Ci1đv + Li1đv + VATi1đv
Trong đó:
ơ ự ầ ị
ủ ậ ệ ươ
ế ĐGi1đv: Đ n giá d th u sau thu cho m t đ n v tính c a công tác i. VLi1đv, NCi1đv, Mi1đv , Ci1đv , Li1đv : T ợ ộ ơ ứ ng ng chi phí v t li u, nhân công, máy thi ộ ơ ậ ự ế ị ủ i nhu n d ki n cho m t đ n v c a công tác i. công, chi phí chung, l
ế ộ ơ ị ủ VATi1đv: Thu giá tr gia tăng cho m t đ n v c a công tác i.
1đv)
VLP
dth
dv
dth
dv
dth
dv
1(
)
1(
)
1(
)
ắ (cid:0) (cid:0) ị ộ ơ ị * Chi phí v t li u cho m t đ n v công tác xây l p (VLdth VLC ậ ệ VL
ậ ệ ơ ự ị ơ c xác đ nh tr c ti p t
Chi phí v t li u trong đ n giá đ ệ ể ạ ượ ộ ơ ế ừ ị ắ ứ ậ ệ ộ đ nh m c và đ n giá n i ụ ượ c
ậ ệ
ơ ị ộ ủ b c a doanh nghi p đ t o ra m t đ n v công tác xây l p. Chi phí v t li u ph đ ấ l y theo % chi phí v t li u chính. * Chi phí nhân công trong đ n giá.
ơ ế ừ ị ượ ị Chi phí nhân công trong đ n giá đ c xác đ nh tr c ti p t ứ đ nh m c đã đ
ệ ể ạ ệ ệ ơ
ỉ ộ ơ ự ộ ộ ủ ấ ổ ị
ắ ố ượ ệ ạ ổ ượ ọ ằ ặ ượ ng công vi c đó.
1đv
ề c đi u ch nh theo bi n pháp công ngh đã ch n và đ n giá n i b c a doanh nghi p đ t o ra c tính b ng cách l y t ng chi phí nhân công cho m t đ n v công tác xây l p, ho c đ ừ t ng lo i chia cho t ng kh i l * Chi phí s d ng máy thi công. M
ử ụ ắ ơ ử ụ ị
ấ ố ỉ ứ Cách xác đ nh chi phí s d ng máy thi công cho 1 đ n v công tác xây l p là ph c ng đ i. Chi phí máy thi
ị ệ ố ượ ươ c mà ch mang tính t ư c tính nh sau: ế ượ t đ
ố ượ ơ
ủ ơ ng c a đ n giá ơ ệ ệ ị ầ ị ạ t p nh t không chính xác tuy t đ i đ ơ công trong đ n giá chi ti M1đv = M11đv + M21đv ử ụ M11đv: Chi phí s d ng máy khi làm vi c tính cho 1 đ n v kh i l ố ừ M21đv: Chi phí máy khi máy ng ng vi c và chi phí 1 l n tính cho 1 đ n v kh i
ngượ l
ữ ử ụ
ự ứ ổ ơ ợ ơ
ủ ộ ộ ủ ổ ế ặ ấ ổ ừ ị ộ ủ ệ ệ
Ớ
178
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ ượ ệ Nh ng chi phí s d ng máy làm vi c cho t ng công tác thì chi phí c a nó đ c ứ tính tr c ti p vào đ n giá t ng h p căn c vào đ nh m c và đ n giá n i b c a doanh ố ượ nghi p ho c l y t ng chi phí c a máy cho toàn b công vi c chia cho t ng kh i l ng công vi c đó.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ử ụ
ả ả ề ớ Chi phí cho nh ng máy s d ng chung cho nhi u công tác và các kho n chi phí ổ ề ệ i nhi u công vi c thì ph i phân b
ế ữ ừ t theo 2 b ệ ủ ướ c:
ướ ừ ộ ầ ơ c 1: Phân b chi phí máy cho t ng công tác:
m t l n, chi phí ng ng vi c c a máy có liên quan t vào đ n giá chi ti ổ B Fi = (F x Ni) / (cid:0) Ni
Trong đó:
ừ ứ c phân b cho công tác xây l p th i
ừ ắ ề i nhi u công tác
ổ ố ệ ủ ệ ế ể ầ ớ ng công tác i
ướ ổ ượ ổ ầ ố ượ t đ hoàn thành kh i l ộ ơ ị ố ượ ng công tác: c 2: Phân b chi phí cho m t đ n v kh i l B
ủ ơ ệ ủ ừ ơ ổ ị Fi : Chi phí ng ng vi c c a máy đ F : T ng chi phí ng ng vi c máy c n phân b có liên quan t Ni : S ca máy c n thi ổ fi = Fi / Qi ợ ổ Fi: Chi phí ng ng vi c c a máy phân b cho 1 đ n v tính c a đ n giá t ng h p
ệ
ớ v i công vi c i ổ ố ượ Qi : T ng kh i l
ng công tác lo i i. ộ ơ ị ố ượ ự ế ắ ạ *Tr c ti p phí khác cho m t đ n v kh i l ng công tác xây l p (TT(1đv):
TTi1đv = tk%(VLi1đv +NCi1đv +Mi1đv)
k%
ỷ ệ ự ủ ế ệ tk%: T l chi phí tr c ti p phí khác theo tính toán c a doanh nghi p (t
=2.172%) *Chi phí chung:
ượ ầ ị c xác đ nh theo t ỷ ệ l ph n trăm
ộ ơ Chi phí chung cho m t đ n v công tác xây l p đ ơ ớ
ị ắ ắ ị so v i chi phí nhân công 1 đ n v công tác xây l p. ngườ + Cdoanh nghi pệ Ci1đv = Ccông tr
= f % x Tdth1đv = f%(VL1đv +NC1đv +M1đv +TT1đv )
ệ ớ ự ủ chi phí chung cho theo tính toán c a doanh nghi p so v i chi phí tr c
ế
ầ ộ ơ ớ ự ầ ủ ph n trăm so v i chi phí d th u c a m t đ n v công tác xây ỷ ệ l Xác đ nh theo t
ỉ ệ f% DN: T l ti p (f%=6.03%). ự ế * Lãi d ki n: ị ậ ệ ự ế
ượ ứ ị ắ l p (V t li u, nhân công, máy thi công, tr c ti p phí khác, chi phí chung). Li1đv = li% ( VLi1đv + NCi1đv + Mi1đv + TTi1đv +Ci1đv) c là: li% = 5,3 %
ị ị ế M c lãi xác đ nh đ * Thu giá tr gia tăng:
ầ ị ướ ị ấ VATi1đv = TSVAT x( VLi1đv + NCi1đv + Mi1đv +TTi1đv + Ci1đv + Li1đv) ế Trong đó: TSVAT :Là thu su t thu giá tr gia tăng đ u ra do Nhà n c quy đ nh
ậ
ứ ơ ế ế trong lu t thu VAT là: 10%). (cid:0) Đ n giá d th u đ y đ cho công tác th i là: ầ ủ ự ầ
Ớ
179
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ĐGi1đv = VLi1đv+ NCi1đv+ Mi1đv +TTi1đv + Ci1đv + Li1đv + VATi1đv ử ụ ể ậ ơ ự ầ ổ ầ ủ b. Tính toán phân b chi phí s d ng máy đ l p đ n giá d th u đ y đ .
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ỉ ổ ệ
ườ Vi c phân b chi phí s d ng máy thi công cho các công tác ch mang tính t ể ươ ứ ộ
ố ử ụ ộ ố ự c th c hi n cho m t s công tác chính có kh i l
ừ
ệ ệ ố ượ ữ ồ ệ ộ ầ ề ế
ữ ụ ậ
ệ ủ ầ ơ ụ ể ế ầ ố ử ụ ng đ i ộ ng m t ca có th làm các công vi c khác nhau. M c đ tham vì 1 máy trên công tr ử ụ ề gia vào các công tác nhi u hay ít cũng khác nhau, nên vi c phân b chi phí s d ng ượ ỉ ớ ng s d ng máy l n và ch máy đ ệ ủ ầ ư ớ ổ phân b chi phí m t l n, chi phí ng ng vi c c a nh ng máy có chi phí đ u t l n và ổ ạ ượ ử ụ c s d ng làm nhi u công tác. Trong ph m vi đ án ta ti n hành phân b chi phí 1 đ ừ ầ l n, chi phí ng ng vi c c a c n tr c tháp và v n thăng l ng cho nh ng công tác chính. Nhà th u chi ồ t tính đ n giá cho 10 công tác c th sau:
ướ c đào 0,6x2,8m ng Barrette, kích th
ườ
ạ ỗ ườ ươ ạ ỗ ọ ươ ồ ọ
ấ ấ
ấ ầ ằ ằ ầ
ẩ TT Tên công tác 1 2 3 4 5 6 7
ỗ ố ạ ố ườ ầ ổ ằ ươ ng ph m, đ b ng b m tĩnh ằ i ch , c t thép xà, d m, gi ng đ ơ ng kính d
ươ ươ ẩ ẩ ầ t Công tác khoan t o l ẩ ng ph m t ng Barrette mác 300 Công tác bê tông th ồ ườ ng kính D800 c c khoan nh i đ Công tác khoan t o l ẩ ng ph m c c khoan nh i mác 300 Công tác bê tông th ủ Công tác đào móng công trình b ng th công, đ t c p 2 Công tác đào đ t t ng h m 2 b ng máy Công tác bê tông đài móng mác 300, bê tông th Công tác c t thép bê tông t ≤18mm 8 ầ 9 Công tác bê tông d m, sàn mái, bê tông th ộ 10 Công tác bê tông c t ph n thân, bê tông th ng ph m mác 300 ng ph m mác 300
ừ ừ
ộ ổ ổ ổ ầ
ể ả ổ ồ ổ ứ ủ ơ t tính đ n giá d th u chi ti
ử ụ ế ậ ừ
ự ầ ữ ệ ủ ừ ạ ổ
ọ ụ ả ổ ừ ừ
(cid:0) Phân b chi phí ng ng vi c ệ . ệ ệ Vi c phân b chi phí ng ng vi c ế ố ớ ấ ằ ự ch c c a Nhà th u th y r ng, đ i v i 10 công D a vào t ng ti n đ thi công, ý đ t ế ầ ự t ta ph i phân b chi phí tác mà Nhà th u l a ch n đ chi ạ ồ ệ ủ ầ ng ng vi c c a c n tr c tháp, v n thăng l ng cho nh ng công tác có s d ng các lo i ướ máy trên. D i đây là b ng phân b chi phí ng ng vi c c a các lo i máy nêu trên: ệ ả B ng phân b chi phí ng ng vi c cho t ng công tác (trang bên) ơ ị
Ớ
180
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ồ Đ n v tính: đ ng
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ờ ạ STT Lo i máy Tên công tác ồ ổ T ng th i gian ử ụ s d ng (ca) ệ ừ CP ng ng vi c ủ c a máy (đ ng)
ạ ỗ ố i ch , c t
ằ ườ ng kính d ụ 1 275,5 72.270.750 ầ C n tr c tháp ầ
ẩ ươ ng ph m mác 300
ngươ
ẩ
ạ ỗ ố i ch , c t
ườ ằ 2 153 7.424.675 ng kính d ậ V n thăng l ngồ
ầ
ươ ẩ ố Công tác c t thép bê tông t ầ thép xà, d m, gi ng đ ≤18mm ộ Công tác bê tông c t ph n thân, bê tông th Công tác bê tông sàn mái, bê tông th ph m mác 300 ố Công tác c t thép bê tông t ầ thép xà, d m, gi ng đ ≤18mm ộ Công tác bê tông c t ph n thân, bê tông th ng ph m mác 300
ừ ơ ở ệ ủ ừ ổ ỗ
ệ ủ ừ ừ ệ ậ ổ
ư Trên c s chi phí ng ng vi c c a t ng lo i máy phân b cho m i công tác và ố ượ kh i l ị ơ đ n v kh i l
ạ ả ng công vi c c a t ng công tác ta l p b ng phân b chi phí ng ng vi c cho 1 ố ượ ng công tác nh sau: ổ ả ố ượ ừ ệ B ng phân b chi phí ng ng vi c cho 1 kh i l ng công tác
ệ
ừ
ừ
ệ
ng
Chi phí ng ng vi c phân
ử ụ
STT
Tên công tác
Đ n vơ ị Máy s d ng
ơ ị
ổ
ố ượ Kh i l công vi cệ
b cho 1 đ n v (đ/đvt)
92.012
ạ
1
11,404
t nấ
ườ
ằ
ầ ụ ậ
C n tr c tháp ồ V n thăng l ng
CP ng ng vi c phân ổ b cho công tác (đ) 1.049.303 194.109
17.021
ng kính d ≤18mm ầ
25.098
2
229,943
m3
ươ
ẩ
ố ỗ ố Công tác c t thép bê tông t i ch , c t ầ thép xà, d m, gi ng đ ộ Công tác bê tông c t ph n thân, bê tông th
ng ph m mác 300
4.643
ươ
ầ ụ ậ ậ
3 Công tác bê tông sàn mái, bê tông th
ng
815,264
C n tr c tháp ồ V n thăng l ng ồ m3 V n thăng l ng
5.771.167 1.067.600 339.691
417
ơ ị ồ Đ n v tính: đ ng
(cid:0)
ươ ượ Phân b chi phí 1 l n. T
ổ ự ng t ầ ự ầ ừ ể chi phí ng ng vi c, chi phí 1 l n cũng đ ẽ ừ ọ ổ ị ệ ầ ơ ế t tính đ n giá, t ổ đó s phân b cho 1 đ n v kh i l c phân b cho các công tác có ố ượ ơ ng
mà Nhà th u l a ch n đ chi ủ ừ c a t ng công tác.
ầ ả ổ ồ ừ B ng phân b chi phí 1 l n cho t ng công tác (đ n v tính: đ ng)
ố
ử ụ
ử ụ
STT
Tên công tác
Máy s d ng
ờ T ng th i gian lv (ca)
ổ T ng cp 1 ầ l n (đ)
S ca s d ng cho công tác (ca)
ẩ
ươ
ng ph m
ầ ẩ
1
C n c u ADK125
36
3.875.200
ng Barrette mác 300
ẩ
ươ
ầ ẩ
ng ph m
2
96
4.226.500
C n c u KATO NK 750
ươ
ơ
3
ổ ẩ ng ph m, đ
B m bê tông tĩnh
4
3.426.400
Công tác bê tông th ườ t Công tác bê tông th ồ ọ c c khoan nh i mác 300 Công tác bê tông móng mác 300, bê tông th ơ ằ b ng b m tĩnh
Ớ
181
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ơ ị ổ
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố
ạ
ầ
ụ C n tr c tháp
276
68.750.000
ầ
4
ậ
ồ
V n thăng l ng
153
1.125.000
ng kính d ≤18mm
ậ
ồ
5
V n thăng l ng
153
1.125.000
ươ
ầ
6
ươ
ầ ậ
i Công tác c t thép bê tông t ằ ỗ ố ch , c t thép xà, d m, gi ng ườ đ Công tác bê tông sàn mái, bê ẩ ng ph m mác 300 tông th ộ Công tác bê tông c t ph n thân, ẩ ng ph m mác 300 bê tông th
ụ C n tr c tháp ồ V n thăng l ng
276 153
68.750.000 1.125.000
ố ượ ừ ầ Trên c s chi phí 1 l n phân b cho t ng công tác và kh i l
ơ ở ữ ng công vi c t ầ ệ ươ ơ ổ ầ ậ ủ ổ ị
ng ứ ố ả ng c a nh ng công tác đó, Nhà th u l p b ng phân b chi phí 1 l n cho 1 đ n v kh i ượ l ệ ng công vi c nh sau:
ơ ị ố ượ ầ ả ơ ị ệ ư ổ B ng phân b chi phí 1 l n cho 1 đ n v kh i l ng công vi c (đ n v tính:
Ớ
182
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ồ đ ng/đvt)
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ổ
ổ
ầ
ử ụ
ố
ầ
ổ
S ca s d ng cho
CP 1 l n phân b
ử ụ
STT
Tên công tác
Máy s d ng
ờ T ng th i gian lv (ca)
T ng cp 1 l n (đ)
công tác (ca)
cho công tác (đ)
ạ ỗ ườ
ướ
ơ ở
ng Barrette, kích th
c đào
108
9.840.600
3.875.200
823.480
Công tác khoan t o l t 0,6x2,8m ươ ươ
1 1 Công tác bê tông th 2 Công tác bê tông th
4.226.500
264.156
ầ
4
998.185
3
ườ
ẩ ườ ng Barrette mác 300 ng ph m t ọ ẩ ồ ng ph m c c khoan nh i mác 300 ỗ ố ạ ố ng kính d ≤18mm
Công tác c t thép bê tông t i ch , c t thép xà, d m, ằ gi ng đ
4
29.412
ươ
ẩ
4 Công tác bê tông sàn mái, bê tông th
ng ph m mác 300
7
51.471
22
5.490.018
ầ
ộ
5 Công tác bê tông c t ph n thân, BTTP mác 300
ầ ẩ ầ ẩ ầ ụ ậ ậ ầ ụ ậ
Máy đào c s KATO NK750, q=25T C n c u ADK125 C n c u KATO NK750 C n tr c tháp ồ V n thăng l ng ồ V n thăng l ng C n tr c tháp ồ V n thăng l ng
108 36 96 276 153 153 276 153
9.840.600 8 6 68.750.000 1.125.000 1.125.000 68.750.000 1.125.000
22
161.765
ế ơ c. Chi
ơ ở ố ượ ứ ề ổ ị
ự ầ Trên c s chi phí đã phân b cho 1 đ n v kh i l ả
ự ầ ế ầ ơ
ơ
Mã số
ầ Thành ph n hao phí
Đ n vơ ị
Đ n giá
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
ỗ ọ ườ
ướ
AC.35150 Đào l c c, t
ng barrette kích th
c đào 0,6x2,8m
m
công
1,625
160.000
ứ
ầ ụ ầ
0,086 0,086 1,5
5.150.200 1.560.350 5.767
ca ca %
ự ế
2,17%
ự ế
ộ
Nhân công ậ Nhân công b c 4,0/7 Máy thi công ấ C n tr c KATO NK750 s c nâng 50 t n G u đào 125CV Máy khác C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% )
TT T C
6,7%
260.000 260.000 593.380 442.595 134.093 8.650 593.380 18.518 871.899 58.417
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
5,0%
ướ ầ ủ t tính đ n giá d th u đ y đ . ị ơ ng công tác, đ nh m c v các ừ ự ế ữ kho n chi phí d th u đã tính toán và nh ng chi phí tr c ti p cho t ng công tác Nhà th u ti n hành chi 1. Công tác đào l ự ầ ầ ủ ế t tính đ n giá d th u đ y đ cho 10 công tác chính. ỗ ọ ườ c c, t ng barrette, kích th c đào 0,6x2,8m
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ộ
Ổ
Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ự ế Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
46.516 976.832 97.683 1.074.515 7.951 1.082.467
2. Công tác bê tông t
Ớ
183
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ườ ươ ẩ ng Barrette , bê tông th ng ph m mác 300
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Mã số
ầ Thành ph n hao phí
ơ Đ n giá
Đ n vơ ị
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
m3
ươ
ẩ ườ
AF.35315 Bê tông th
ng ph m t
ng Barrette, mác 300
865.000
599.000
m3 m %
1,15 0,015 1
1.013.772 994.750 8.985 10.037
công
0,097
150.000
ca %
0,057 1,
3.250.600 1.842
ự ế
2,17%
ự ế
ộ
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
6,7% 5,0%
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ổ
Ộ
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
ậ ệ V t li u ữ V a BTTP mác 300 ổ Ố ng đ F300 ậ ệ V t li u khác Nhân công ậ Nhân công b c 3,5/7 Máy thi công ấ ầ ụ C n tr c bánh xích 25 t n Máy khác C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ự ế Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
14.550 14.550 186.429 184.201 1.842 186.429 26.360 1.054.682 70.664 56.267 1.181.613 118.161 1.299.774 9.618 1.309.393
3. Công tác khoan t o l
Mã số
ầ Thành ph n hao phí
Đ n vơ ị
ơ Đ n giá
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
m
ạ ỗ ọ
ồ ườ
AC.32121 Khoan t o l c c khoan nh i, đ
ọ ng kính c c D800
0,001 12.080.000 15.500 14580
cái cái Kg %
1,05 0,3 2
công
1,35
150.000
6.724.331
ca %
0,054 6,
ự ế
2,17%
ự ế
ộ
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
6,7% 5,0%
ạ ỗ ọ ồ ườ c c khoan nh i, đ ọ ng kính c c D800
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ổ
Ộ
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
ậ ệ V t li u ầ G u khoan ầ ợ Răng g u h p kim Que hàn ậ ệ V t li u khác C ngộ Nhân công ậ Nhân công b c 3,5/7 Máy thi công Máy khoan ED Máy khác C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ự ế Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
33.384 12.080 16.275 4374 655 33.384 202.500 202.500 684.901 363.114 21.787 392.001 19.981 940.766 63.031 50.190 1.053.987 105.399 1.159.386 8.579 1.167.965
4. Công tác bê tông th
Ớ
184
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ươ ọ ồ ẩ ạ ng ph m c c khoan nh i trên c n, mác 300
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ơ
ầ Thành ph n hao phí
Đ n vơ ị
Đ n giá
Mã số
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
ọ
ồ
ạ
ẩ
ươ
ng ph m c c khoan nh i trên c n, mác
AF.35115
m3
865.000
599.000
m3 m %
1,15 0,015 0,5
1.008.754 994.750 8.985 5.019
công
0,13
150.000
ca %
0,010 2,
3.250.600 322
ự ế
2,17%
ự ế
ộ
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
6,7% 5,0%
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ổ
Ộ
Bê tông th 300 ậ ệ V t li u ữ V a BTTP mác 300 ổ Ố ng đ F300 ậ ệ V t li u khác Nhân công ậ Nhân công b c 3,5/7 Máy thi công ấ ầ ụ C n tr c bánh xích 25 t n Máy khác C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ự ế Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
19.500 19.500 33.117 32.150 643 33.116 23.032 1.051.285 70.436 56.086 1.177.808 117.781 1.295.589 9.587 1.305.176
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
5. Công tác đào móng công trình b ng th công, đ t c p II
ơ
Đ n giá
Mã số
ầ Thành ph n hao phí
Đ n vơ ị
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
ấ ấ
ủ
ằ
AB.11442 Đào móng công trình b ng th công, đ t c p II
m3
ậ
công
0,85
150.000
ự ế
2,17%
ộ
ự ế
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
6,7% 5,0%
ấ ấ ủ ằ
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ổ
Ộ
Nhân công Nhân công b c 3,0/7 C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ự ế Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
127.500 127.500 127.500 2.767 130.267 8.728 6.950 145.944 14.594 160.538 1.188 161.726
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
6. Công tác đào móng công trình chi u r ng móng >20m, b ng máy đào< 0,8m3
ề ộ ằ
Ớ
185
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ấ ấ đ t c p II.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ơ
Mã số
ầ Thành ph n hao phí
Đ n vơ ị
Đ n giá
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
ằ
ấ ấ
AB.25112
100m3
ca
1,398
1.815.900
ự ế
2,17%
ộ
ự ế
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
6,7% 5,0%
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ổ
Ộ
ề ộ Đàomóng công trình chi u r ng >20m, b ng máy đào <0,8m3, đ t c p II Máy thi công Máy đào KATO WORK HD180G C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ự ế Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
2.539.259 2.539.259 2.541.821 55.102 2.594.361 173.822 138.409 2.906.592 290.659 3.197.251 23.660 3.220.911
7. Công tác bê tông th
ươ ề ộ ẩ ng ph m móng, đá 1x2, chi u r ng móng>250 cm, mác
ơ
ầ Thành ph n hao phí
Đ n vơ ị
Đ n giá
Mã số
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
ươ
ề ộ
ng ph m móng, đá 1x2, chi u r ng móng
AF.21225
m3
865.000
1.150
m3 cái %
1,02 0,603 2
900.653 882.300 693 17.660 900.653
công
0,2
150.000
ầ
2.610.500 260.500
0,009 0,089 1,
ca ca %
ự ế
2,17%
ự ế
ộ
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
6,7% 5,0%
300
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ổ
Ộ
ẩ Bê tông th >250 cm, mác 300 ậ ệ V t li u ữ V a BTTP mác 300 Đinh đ aỉ ậ ệ V t li u khác C ngộ Nhân công ậ Nhân công b c 3,5/7 Máy thi công ơ Máy b m tĩnh Đ m dùi Máy khác C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ự ế Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
30.000 30.000 54.318 23.495 23.185 467 54.318 21.374 952.027 63.786 50.791 1.066.604 106.660 1.173.264 8.682 1.181.947
8. Công tác bê tông th
ươ ề ộ ẩ ng ph m móng, đá 1x2, chi u r ng móng>250 cm, mác
Ớ
186
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
300
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ơ
Mã số
ầ Thành ph n hao phí
Đ n giá
Đ n vơ ị
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
ầ
ườ
ng kính d<=18mm
t nấ
ườ
ng kính d<=18mm
kg kg kg
1015 14,08 4,5
16.207.914 15.718, 15.953.770 18.050, 14.580,
công
10,931
150.000
ầ ụ ậ
3.245.700 760.771 365.859 265.394
0,022 0,020 0,898 0,304 1,5
ca ca ca ca %
ự ế
2,17%
ự ế
ộ
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
6,7% 5,0%
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ộ
Ổ
ố AF.61523 C t thép d m, đ ậ ệ V t li u Thép tròn đ Dây thép Que hàn C ngộ Nhân công ậ Nhân công b c 3,5/7 Máy thi công C n tr c tháp ồ V n thăng l ng Máy hàn 23Kw ắ ố ố Máy c t u n c t thép 5Kw Máy khác C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ế ự Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
254.144 65.610 16.207.914 1.639.650 1.639.650 694.983 71.405 15.215 328.541 80.680 7.438 694.983 402.373 18.249.937 1.222.746 973.634 20.446.317 2.044.632 22.490.949 166.433 22.657.382
9. Công tác bê tông th
ơ
ầ Thành ph n hao phí
Đ n vơ ị
Đ n giá
Mã số
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
ẩ
ươ
ng ph m, bê tông sàn, mái, đá 1x2, mác
m3
AF.22335
1,02
865.000
m3 %
1
891.123 882.300 8.823 891.123
công
0,215
150.000
ậ
ầ
760.771 2.610.500 258.200
0,028 0,009 0,071 1,
ca ca ca %
ự ế
2,17%
ự ế
ộ
ƯỚ
C (T+C) x 5,0%
6,7% 5,0%
ươ ẩ ng ph m, bê tông sàn, mái, đá 1x2, mác 300
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ộ
Ổ
Bê tông th 300 ậ ệ V t li u ữ V a BTTP mác 300 ậ ệ V t li u khác C ngộ Nhân công ậ Nhân công b c 3,5/7 Máy thi công ồ V n thăng l ng ơ Máy b m tĩnh Đ m bàn Máy khác C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ế ự Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
32.250 32.250 42.938 21.302 23.495 18.332 631 42.938 20.969 944.342 63.271 50.381 1.057.993 105.799 1.163.792 8.612 1.172.404
Ớ
187
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
10. Công tác bê tông th
ơ
Mã số
ầ Thành ph n hao phí
Đ n giá
Đ n vơ ị
ồ
ị Đ nh m cứ
Thành ti n ề (đ ng/đvt)
ộ ầ
ế ầ
ng ph m c t t ng 1, 2, 3 đ n t ng mái, đá
AF.22375
m3
ươ ế ệ ộ
865.000 2.000.000 1.150
m3 m3 cái %
1,02 0,015 0,352 1
921.423 882.300 30.000 405 9.123 921.423
công
0,952
150.000
760.771 3.245.700 260.500
0,032 0,03 0,170 1,5
ca ca ca %
ự ế
2,17%
ự ế
ộ
ƯỚ
C (T+C) x
5,0%
6,7% 5,0%
ươ ẩ ng ph m, bê tông sàn, mái, đá 1x2, mác 300
ế
Ế ướ c thu (T+C+TL)
Ế
0,1
ạ
ạ
0,0074
Ộ
Ổ
ẩ Bê tông th 1x2, ti t di n c t >0,1 m2, mác 300. ậ ệ V t li u ữ V a BTTP mác 300 ầ ỗ G ván c u công tác Đinh đ aỉ ậ ệ V t li u khác C ngộ Nhân công ậ Nhân công b c 3,5/7 Máy thi công ậ ồ V n thăng l ng ầ ụ C n tr c tháp ầ Đ m dùi Máy khác C ngộ Chi phí tr c ti p khác (VL+NC+M) x 2,17% C ng chi phí tr c ti p ( VL+NC+M+TT ) CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,7% ) Ị Ậ THU NH P CH U THU TÍNH TR ự Chi phí xây d ng tr Ị THU GIÁ TR GIA TĂNG ( G x 10% ) ự ế Chi phí xây d ng sau thu (G+GTGT) ự Chi phí xây d ng lán tr i, nhà t m (Gxdcpt x 0,74%) T NG C NG ( Gxdcpt + Gxdnt )
TT T C TL G GTGT Gxdcpt Gxdnt Gxd
142.800 142.800 197.636 24.345 97.371 44.285 1.660 197.636 27.382 1.091.605 73.138 58.237 1.222.980 122.298 1.345.278 9.955 1.355.233
ể ệ ự ầ
ự ệ ứ ế ớ ừ ng công vi c ng v i t ng công
4.2 Th hi n giá d th u. ự ầ ơ ầ ậ t tính và kh i l ự ầ ể ệ tác, Nhà th u l p b ng th hi n giá d th u nh sau:
ự ầ
Ớ
188
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
D a trên đ n giá d th u đã chi ả ả B ng tính giá d th u theo đ n giá d th u đ y đ ụ ở ố ượ ư ơ ầ ư ự ầ ầ ủ ể ệ Công trình: tr s làm vi c ngân hang Đ u t ộ và phát tri n chi nhánh Hà N i
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ơ
STT
ầ Thành ph n hao phí
Đ n ơ vị
Kh i ố ngượ l
Đ n giá (đ/đvt)
Thành ti n ề (đ ng)ồ
ướ
c đào
ng Barrette, kích th
m 1.223,652 1.082.467
1.324.562.909
15
ươ
ẩ ườ
ng ph m t
ng Barrette, mác
m3
2113,22
1.309.393
2.767.035.475
20
ạ ỗ ọ
ồ
m
464
1.167.965
541.935.760
36
ươ
ồ
ọ
ng ph m c c khoan nh i, mác
m3
816,086
1.305.176
1.065.135.861
54
…………………… ỗ ọ ườ Đào l c c, t 0,6x2,8m …………………… Bê tông th 300 ……..…………….. ấ Khoan t o l c c khoan nh i, khoan vào đ t ọ ạ ườ ng kính c c D800 trên c n đ ………………….. ẩ Bê tông th 300 ………………….
ươ
ề
ẩ
ng ph m móng, đá 1x2, chi u
m3
152,26
1.181.947
179.963.250
78
Bê tông th ộ r ng móng >250 cm, mác 300
ề ộ
ằ
100m3 31,321
3.220.911
100.881.509
95
…………………. Đàomóng công trình chi u r ng >20m, b ng ấ ấ máy đào <0,8m3, đ t c p II ………………….
ấ ấ
ủ
ằ
112 Đào móng công trình b ng th công, đ t c p II
m3
530,9
161.726
85.860.333
ươ
ế ầ
ộ ầ
152
m3
229,943
1.355.233
311.626.342
ẩ ế ệ ộ
…………………. Bê tông th ng ph m c t t ng 1, 2, 3 đ n t ng mái, đá 1x2, ti t di n c t >0,1 m2, mác 300. ………………….
ầ
ố
ườ
164 C t thép d m, đ
ng kính d<=18mm
t nấ
11,404
22.657.382
258.384.784
ẩ
ng ph m, bê tông sàn, mái, đá
m3
825,264
1.172.404
967.542.815
167
ổ
ộ
39.344.627.519
…………………. ươ Bê tông th 1x2, mác 300 …………………. ự ầ T ng c ng giá d th u
1. § ¬ n d ù t hÇ u:
ƯƠ Ậ Ồ Ơ CH NG IV: L P H S HÀNH CHÍNH PHÁP LÝ.
ộ ậ
ự
ạ
Đ c l p – T do – H nh phúc
o0o
ủ ộ ệ ộ C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam
Ơ Ự
Ầ
Đ N D TH U
ộ
Hà N i, ngày 04 tháng 1 năm 2012
Ớ
189
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ổ ể ị phát tri n nhà và đô th . đ u t Kính g i :ử
ờ ứ ầ ậ ượ
ầ ư ầ ư T ng công ty đ u t ầ ọ ( Sau đây g i là bên m i th u) ồ ơ ờ Sau khi nghiên c u H s m i th u mà chúng tôi đã nh n đ ộ ự ự ệ ế ầ ầ ổ ố c, chúng tôi, ự
ộ ầ ủ ồ ơ ờ ớ ổ ầ
ệ ả ẵ
ự ợ ễ ế , t
ế ậ ấ
36.472.237.000 đ ngồ ữ Ba m i sáu t ả ồ ỷ ố ươ b n trăm b y hai tri u hai trăm ba b y đ ng ch n. ệ ỉ ể ồ t và ngày ngh . ệ ẽ ự ồ ơ ự ầ ủ ế ợ ủ ồ ơ ờ ầ ả ồ ị
Công ty c ph n xây d ng s 1 Hà N i cam k t th c hi n gói th u: “ Xây d ng chung ư c CT8AVăn QuánHà ĐôngHà N i theo đúng yêu c u c a h s m i th u v i t ng ố ề s ti n là: ằ B ng ch : ờ Th i gian th c hi n h p đ ng là: 531 ngày không k ngày l 1. N u h s d th u c a chúng tôi đ ệ ồ ự ợ ệ ệ ượ c ch p nh n. Chúng tôi s th c hi n bi n ự ả pháp b o đ m th c hi n h p đ ng theo quy đ nh c a h s m i th u và cam k t th c hi n theo đúng h p đ ng.
ồ ơ ự ầ ủ ệ ự
ể ừ 2. H s d th u c a chúng tôi có hi u l c trong 150 ngày k t ậ ể ượ ấ ộ ồ ơ ngày n p H s ấ ỳ ờ c ch p thu n vào b t k th i
ự ầ ừ ngày 17 Tháng 1 Năm 2011) và có th đ d th u (t ướ ể đi m nào tr ờ ạ c th i h n đó.
ầ ạ Đ i di n Nhà th u
ệ ố Giám đ c công ty (Đã ký và đóng d u)ấ
ả
2. B n đăng ký kinh doanh
Sở kế hoạch và đầu tư Cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
Thành phố hà nội Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phòng đăng ký kinh doanh số 1
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ KINH DOANH
Số : 0103021324
ổ ầ ự ố ộ Tên công ty: Công ty c ph n xây d ng s 1 Hà N i
1.1.1.a.1. Trụ sở chính: số 59 Quang Trung,Quận Hai
Bà Trưng, Hà Nội
1.1.1.a.2. Điện thoai: (04)39426966
Fax: 048753996
3. Ngành, nghề kinh doanh:
ụ ệ
ư ắ ễ ườ ỹ ạ i, b u chính vi n thông, đ
ế ắ ạ ệ ướ ệ ặ ị ỷ ậ ạ ắ c, thi công l p
- Thi công xây l p các lo i công trình dân d ng, công nghi p, giao thông, thu ế ợ l ng dây và tr m bi n th , công trình k thu t h ầ t ng trong các khu đô th và khu công nghi p, l p đ t đi n n ặ đ t thi
Ớ
190
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ế ị ỹ ậ t b k thu t công trình.
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ậ ạ ự ầ ư ậ ư ự ẩ ậ ấ xây d ng, xu t nh p kh u v t t thi ế t
ả - L p, qu n lý các lo i d án đ u t ự ệ ị b , công ngh xây d ng.
ấ ế ị ậ ệ ự ẩ ấ ậ , thi ậ t b , v t li u xây d ng, xu t nh p kh u v t
ệ ậ ư - S n xu t kinh doanh v t t ự ư t t b , công ngh xây d ng. ả ế ị thi
- S n xu t kinh doanh c a g dân d ng và c a g công nghi p.
ử ỗ ử ỗ ụ ệ ấ ả
ự ạ ổ ị
ự ử ộ ộ
ể - Xây d ng các công trình văn hoá, th thao, du l ch, tu b , tôn t o các di tích ậ ị l ch s văn hoá xã h i, xây d ng các công trình công c ng, công viên, sinh v t c nh.ả
- Đ u t
ầ ư ự ể ị các d án phát tri n nhà và đô th .
- Đ u t
ầ ư ể ị phát tri n các khu du l ch sinh thái.
- Kinh doanh các ngành ngh khác phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t.
ủ ề ậ ớ ợ ị
4. Vốn điều lệ: 35,000,000,000 (Hai mươi lăm tỷ đồng Việt Nam)
Mệnh giá cổ phần: 10,000 đồng
Số cổ phần đã đăng ký mua: 1,050,000 cổ phần
Vốn pháp định: 6,000,000,000 (Sáu tỷ đồng)
K/T trưởng phòng
Phó phòng
Hoàng Thị Nguyệt
(Đã ký và đóng dấu)
ả ả ự ầ 3. B o đ m d th u
ộ ộ ủ Ng © n h µ n g §Çu t v µ p h ¸ t triÓ n ViÖt Na m C ng hòa xã h i ch
ệ t Nam
§éc lËp – Tù d o – H¹n h p h ó c
nghĩa Vi Chi nhánh Thăng Long Hà N iộ Ả Ự Ả Ầ
B O Đ M D TH U Hà n iộ , n g µ y 0 4 t h ¸ n g 0 1 n ¨ m 2 0 1 2
ầ ư ể ộ KÝnh g öi: Ngân hàng Đ u t và phát tri n chi nhánh Hà N i.
Ớ
191
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
C ¨ n c ø v µ o viÖc c « n g t y c æ p hÇ n X © y d ù n g Hµ Néi s è 1, s a u ® © y g äi lµ “n h µ t hÇ u ”, sÏ t h a m d ù ® Ê u t hÇ u g ãi t hÇ u “X © y l ¾ p n h µ ® iÒ u h µ n h v µ c ¸ c h ¹ n g m ô c p h ô trî” t h u é c c « n g tr × n h tr u n g t © m ® iÒ u h µ n h k hÝ t îng t h ñ y v ¨ n Qu è c gi a Chó n g t «i n g © n h µ n g §Çu t v µ p h ¸ t triÓn ViÖt n a m , c hi n h ¸ n h Th ¨ n g Lon g Hµ N éi, xin c a m kÕt víi b ª n m êi t hÇ u b ¶ o l∙n h c h o n h µ t hÇ u t h a m d ù ® Ê u t hÇ u g ãi t hÇ u n µ y b » n g m é t k h o ¶ n tiÒn lµ 5 0 0. 0 0 0. 0 0 0 VND (N¨m tr¨m triÖu ®ång ch¨n./.)
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Chóng t«i cam kÕt sÏ chuyÓn ngay cho bªn mêi thÇu kho¶n tiÒn nªu trªn khi bªn mêi thÇu cã v¨n b¶n th«ng b¸o nhµ thÇu vi ph¹n c¸c quy ®Þnh vÒ ®Êu thÇu nªu trong hå s¬ mêi thÇu. B¶o l∙nh nµy cã hiÖu lùc trong 150 ngµy kÓ tõ 14 giê, ngµy 20 th¸ng 10 n¨m 2010. BÊt cø yªu cÇu nµo cña bªn mêi thÇu liªn quan ®Õn b¶o l∙nh nµy th× ng©n hµng §Çu t vµ ph¸t triÓn ViÖt nam, chi nh¸nh Th¨ng Long Hµ Néi ph¶i nhËn ®îc tríc khi kÕt thóc thêi h¹n nãi trªn. Ng©n hµng §Çu t vµ ph¸t triÓn ViÖt Nam Chi nh¸nh Th¨ng Long Hµ Néi
Gi¸m ®èc
Ớ
192
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
( Ký tªn, ®ãng dÊu) 1.1.1.a.3. M¸y mãc thiÕt bÞ dù thÇu.
Ự
Ố
Ồ
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
ố ượ
TT
Tên thi t bế ị
S l
ng
Công su tấ
ướ ả N c s n xu tấ Vi t Namệ
Năm s n ả xu tấ 2005
155KVA
Tình tr ng ạ ậ ỹ k thu t T tố
1
ệ 1 Máy phát đi n Vietgen ạ Máy tr n bê tông các lo i
VN Trung Qu cố Trung Qu cố
2000 2005 2002
2501 3501 5001
ộ 2 Máy trôn bê tông 3 Máy trôn bê tông 4 Máy trôn bê tông
2 3 2
T tố T tố T tố
ầ ầ
Trung Qu cố 20062007 PHI 3070 TQ, VN 20062007 11,3KW
Máy đ mầ 5 Máy đ m dùi 6 Máy đ m bàn
6 4
T tố T tố
Máy hàn các lo iạ
23KW 15KW
ộ ộ
ề ệ 7 Máy hàn đi n xoay chi u ề ệ 8 Máy hàn đi n m t chi u ề 6 mỏ ệ 9 Máy hàn đi n m t chi u 10 Máy hàn h iơ
40 40 2 14
VN ụ ể Th y Đi n ể ụ Th y Đi n Ba Lan
T tố T tố T tố T tố
2003 2004 2003 2005
ạ
Các lo i máy khác
PHI 1012
11 Máy nén khí ầ 12 Máy khoan c m tay ự ắ ườ 13 Máy c t đ ng nh a 14 Pa lăng xích
Nh tậ Nh tậ , Mỹ Nh tậ Nh tậ
T tố T tố T tố T tố
2005 2005 2005 2005
ồ
ồ
ụ ầ
ụ
15
, xe
T tố
2005
ủ
C lêờ , đ ng h đo l c ự , khoan bê tong, ròng r cọ , d ng c c m tay ể ậ v n chuy n th công
,…
Nh tậ , Th y ụ Đi nể , Đ cứ , TQ
5 6 2 10 Đáp ng ứ ủ ụ đ ph c ụ v công vi cệ
ầ ụ Máy đào, c n tr c
T tố
2000
ồ
5500
ầ ụ ự
hành bánh l p ADK
ầ ẩ
750
1 1 1 1 1 2 3
Pháp Nh tậ Đ cứ Nh tậ Nh tậ Nh tậ Nh tậ
T tố T tố
2000 2001
15T 0,25m3 0,77m3 25T 0,1m3
ầ ụ 16 C n tr c tháp ọ 17 Máy khoan c c nh i ED ố 125 18 C n tr c t 19 Máy xúc KOMATSU 10WH2(W) 20 Máy đào KOMATSU PC1506 21 C n c u KATO NK 22 Máy đào KATO WORK HD180G ủ ự , bánh ị
23
1
Nh tậ
T tố
2003
0,4m3
Máy xúc gàu ngh ch th y l c l pố , g u ngo m KOMATSU ạ ầ 110W(W) ạ ắ ạ Máy tr c đ c các lo i ạ ỹ
25 26 Máy toàn đ c LEICA 27 Máy kinh v SOKIA
2 2
ể ụ Th y Đi n Nh tậ
T tố T tố
2002 2001
ế ị ậ ả
28
6
Trung Qu cố
T tố
2004
25 t nấ
1
Hàn Qu cố
T tố
2000
7 t nấ
ướ
ụ Thi t b v n t i chuyên d ng Ô tô Ben DONGFENG BEN DFL3251A ỏ ả 29 Xe t i nh HUYNDAI ố ế ị ượ t và c p pha Thi t b tr 30 L i an toàn 31 Giáo công cụ
4000 m2 2000m2
VN VN
T tố T tố
2007 2007
ố
32 C p pha tôn
1.200x200x50
1500m2
VN
T tố
2007
1.200x200 x50
Ớ
193
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
Ự
Ồ
Ố
Ả
Ệ
Ế
KHOA KINH T & QU N LÝ XÂY D NG Đ ÁN T T NGHI P
Ậ Ế Ị Ế K T LU N VÀ KI N NGH
ỹ ồ ơ ờ ấ ằ ệ ầ ậ
ụ ở ắ
ơ ộ ố ồ ơ Qua phân tích k h s m i th u và các tài ki u kèm theo, nh n th y r ng h s ể và phát tri n ươ ng đ i ầ ư ệ “Tr s làm vi c ngân hàng Đ u t ầ ả ệ . S b đánh giá kh năng trúng th u là t
ự ầ ầ d th u gói th u xây l p công trình: ộ chi nhánh Hà N i” đã hoàn thi n cao, vì:
ả ồ ơ ự ầ ề ầ
ụ ệ ỹ Gi
ự ợ
t c các đi u ki n c a h s m i th u. ầ ự ế ủ ờ ng xây d ng. ầ ủ ồ ơ ờ ệ ủ ồ ơ ờ ấ ả -H s d th u tho mãn t ợ ậ ả i pháp công ngh – k thu t áp d ng cho gói th u là phù h p. ị ườ ớ ầ ế ượ -Chi n l c a th tr c giá cho gói th u là phù h p v i th c t ầ ờ -Th i gian thi công công trình là 477 ngày (Th i gian yêu c u c a h s m i th u
là 500 ngày).
39.344.627.519 đ ngồ
ứ
ừ
-Giá b th u là -M c gi m giá là 6,5%. Trong th i gian v a qua, em đã đi sâu nghiên c u v cách th c l p m t h s d ế ấ
ề ệ
ệ ầ ệ ậ ứ ầ “Tr s làm vi c ngân hàng Đ u t
ỹ ấ ể ụ ở ả ứ ậ ở ướ n ầ ư ự ế ủ Công ty C ph n đ u t
c a ứ
ự ế ầ ộ ồ ơ ự c ta... Thông qua ể và phát tri n chi ầ ư ầ v chuyên môn ng thành i k s Kinh t
ườ ỹ ư ề ặ ề ế ợ
ấ ữ ệ ọ ứ ệ ố t nghi p v i nh ng ki n th c đã h c đ Em đã hoàn thành đ án t
ữ
ế
ệ
ầ ấ ờ
ể ự
ữ ẽ ả ắ ỏ ầ ả ờ ứ ắ ầ th u gói th u xây l p, nghiên c u quy ch đ u th u hi n nay ồ ơ ự ầ vi c l p h s d th u công trình nhánh Hà N i” ộ và tìm hi u k tình hình s n xu t th c t ổ ế xây d ngự Constrexim s 9ố em đã tích lũy thêm nhi u ki n th c th c t ự ế ề ề ưở ấ ồ xây d ng c n có. Qua đ án này em th y mình tr mà ng ứ ấ i cho công vi c sau này. r t nhi u v m t ki n th c chuyên ngành, nó r t có l ượ ở ườ ế ớ ồ ng tr c ủ ỡ ậ ớ ự ỗ ự ủ ả ầ ự trong nh ng năm qua, v i s n l c c a b n thân và s giúp đ t n tình c a các th y, ờ ự ặ ướ ầ ệ ặ ẫ ng d n Ti n sĩ Đ ng Văn D a. Do th i t là Th y giáo h các cô trong Khoa đ c bi ỏ ố ồ ạ ữ ệ ủ gian và kinh nghi m có h n nên đ án t t nghi p c a em không tránh kh i nh ng sai ữ ớ ườ i có i, em r t mong s ch d n c a các th y, các cô nh ng ng sót, trong th i gian t ứ ế ệ ượ ệ ng ki n th c chuyên môn, kinh nghi m trong lĩnh v c xây d ng đ em hoàn thi n l đã có và s không m c ph i nh ng thi u sót đó khi ra công tác sau này.
ố ẫ ầ
Cu i cùng em xin chân thành c m n th y giáo h ạ ể ọ ề ạ ự ỉ ẫ ủ ự ế ả ơ ướ
ầ ng d n cùng toàn th các th yy ệ ng d n, giúp đ , đ ng viên và t o m i đi u ki n ồ ậ ợ ố cô giáo trong khoa và các b n đã h thu n l ẫ i cho em trong quá trình làm đ án t
ướ ỡ ộ ệ t nghi p này. ộ Hà n i, ngày 02 tháng 1 năm 2012
ự
Ớ
194
SVTH: LÊ ĐÌNH LINH MSSV: 749252 L P: 52KT3
ệ Sinh viên th c hi n Lê Đình Linh

