
TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U Ồ Ầ GVHD: Đ THÀNHỖ
HI UẾ
TKMH: Đ ÁN XÂY D NG C UỒ Ự Ầ
I. S L C T NG QUAN C U.Ơ ƯỢ Ổ Ầ
1. QUY MÔ CÔNG TRÌNH.
Vĩnh c u.ử
2. CÁC TIÊU CHU N K THU T THI T K .Ẩ Ỹ Ậ Ế Ế
- Kh c u:ổ ầ
+ Ph n xe ch y : ầ ạ 2 x 3,0 = 6,0 (m)
+ Lề : 2 x 1,0 = 2,0 (m)
+ Lan can : 2 x 0,5 = 1,0 (m)
+ T ng c ngổ ộ : 9,0 (m)
- T i tr ng thi t kả ọ ế ế : Đoàn xe H-30, xe n ng đ n chi c HK-80, ng i điặ ơ ế ườ
300kG/m2.
- Tĩnh không thông thuy nề : Không có thông thuy n, đáy d m cách m c n cề ầ ự ướ
thi t k (P=1%)ế ế 1,50m (cao đ m t c u theo yêu c u thi t k tuy n).ộ ặ ầ ầ ế ế ế
- Chi u sáng trên c uế ầ : Không có.
3.Đ C ĐI M K T C U.Ặ Ể Ế Ấ
3.1. K t c u nhế ấ ịp.
+ Chi u dài toàn c u L = 33,7(m) (tính đ n mép sau t ng m ), g m 1ề ầ ế ườ ố ồ
nh p gi n đ n dài 33(m).ị ả ơ
+ Tr c d c c u d c i = 0 %.ắ ọ ầ ố
3.1.1. B trí m t cố ặ ắt ngang.
- Nh p g m 4 d m BTCT D L căng sau, m t c t ch T, dài 33m.ị ồ ầ Ư ặ ắ ữ
Kho ng cách gi a các d m ch 2,40m.ả ữ ầ ủ
- D c ngang c uố ầ :
+ D c ngang 2 mái i = 2 %.ố
SVTH: NGUY N VĂN C NG – C U H M.K50Ễ ƯỜ Ầ Ầ Page 1

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U Ồ Ầ GVHD: Đ THÀNHỖ
HI UẾ
+ T o d c b ng l p BTCT M300 có chi u dày thay đ i t 3-ạ ố ằ ớ ề ổ ừ
11cm.
- D mầ ngang : 5 d m ngang BTCT M400 đ t i ch .ầ ổ ạ ỗ
3.1.2. M t c u.ặ ầ
+ L p ph b ng bê tông nh a nóng h t trung dày 7cm.ớ ủ ằ ự ạ
+ L p phòng n c ngo i nh p dày 0,4cm.ớ ướ ạ ậ
+ L p t o d c b ng BTCT M300 đ t i ch dày 3-11cm.ớ ạ ố ằ ổ ạ ỗ
+ G lan can b ng BTCT M300 đ t i chờ ằ ổ ạ ỗ, lan can thép.
3.1.3. G i c u.ố ầ
+G i c u dùng g i cao su dày 5cm.ố ầ ố
+Khe co dãn cao su.
3.2. K t c u m .ế ấ ố
+ B m và thân m b ng BTCT M250 đ t i ch .ệ ố ố ằ ổ ạ ỗ
+ T ng ng c và mũ m b ng BTCT M300 đ t i ch .ườ ự ố ằ ổ ạ ỗ
+ Móng: m i m dùng 6 c c khoan nh i D=1m (m M1 L=10,5m, mỗ ố ọ ồ ố ố
M2= 12,5m)
+ Đ t đ p tr c m va taluy hai bên m trong ph m vi đ ng đ u c uấ ắ ướ ố ố ạ ườ ầ ầ
đ c gia c b ng đá h c v a xây xi măng M100.ượ ố ằ ộ ữ
+ Sau m đ t b n quá đ dày 0,25m, dài 3m, r ng 8m (b ng b r ngố ặ ả ộ ộ ằ ề ộ
ph n xe ch y).ầ ạ
II. CÔNG TÁC CHU N B .Ẩ Ị
-Chu n b m t b ng thi công: Bãi đúc d m, bãi t p k t v t li u,nhà , nhà ăn,ẩ ị ặ ằ ầ ậ ế ậ ệ ở
nhà v sinh, nhà ban ch huệ ỉ y công tr ng,bãi t p k t thi t b xe máy, bãi giaườ ậ ế ế ị
công, kho ch a v t li u (xi măng, s t thép, d ng c thi công,…)ứ ậ ệ ắ ụ ụ
-Kh o sát l i khu v c xây d ng c u, đ a vào nh ng c t m c chu n mà đ nả ạ ự ự ầ ư ữ ộ ố ẩ ơ
v kh o sát thi t k đã l p ra.ị ả ế ế ậ
SVTH: NGUY N VĂN C NG – C U H M.K50Ễ ƯỜ Ầ Ầ Page 2

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U Ồ Ầ GVHD: Đ THÀNHỖ
HI UẾ
-Làm đ ng t m d n đ n v trí xây d ng c u, san l p m t b ng xung quanhườ ạ ẫ ế ị ự ầ ấ ặ ằ
khu v c thi công, song song v i vi c này ti n hành d ng lán tr i và d ngự ớ ệ ế ự ạ ự
vòng vây xung quanh khu v c thi công c a công trình.ự ủ
- Đóng h vòng vây c c ván thép và h vòng vây bao quanh công trình.ệ ọ ệ
-V n chuy n v t li u c b n và bán thành ph m, trang thi t b máy móc đ nậ ể ậ ệ ơ ả ẩ ế ị ế
công tr ng.ườ
III. THI CÔNG M C U.Ố Ầ
1.THÔNG S K THU T.Ố Ỹ Ậ
1.1. M M1.ố
- Kích th c b m :ướ ệ ố
+ Theo ph ng d c c u ươ ọ ầ : 4,5 m.
+ Theo ph ng ngang c uươ ầ : 9 m.
+ Chi u dày b ề ệ : 1,5 m.
- Chi u cao toàn mề ố : 8,2 m.
- Cao đ đ nh b + 8,13 m so v i m t chu nộ ỉ ệ ớ ặ ẩ
- Cao đ đáy b + 6,63 m so v i m t chu n.ộ ệ ớ ặ ẩ
- C c móng là lo i c c khoan nh i BTCT có đ ng kính 1m. S l ng c c 6ọ ạ ọ ồ ườ ố ượ ọ
c c b trí thành 2 hàng. Chi u dài c c 10,5 m.ọ ố ề ọ
SVTH: NGUY N VĂN C NG – C U H M.K50Ễ ƯỜ Ầ Ầ Page 3

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U Ồ Ầ GVHD: Đ THÀNHỖ
HI UẾ
1.2. M M2.ố
- Kích th c b m :ướ ệ ố
+ Theo ph ng d c c u ươ ọ ầ : 4,5 m.
+ Theo ph ng ngang c uươ ầ : 9 m.
+ Chi u dày b ề ệ : 1,5 m.
- Chi u cao toàn mề ố : 8,2 m.
- Cao đ đ nh b + 8,13 m so v i m t chu nộ ỉ ệ ớ ặ ẩ
- Cao đ đáy b + 6,63 m so v i m t chu n.ộ ệ ớ ặ ẩ
- C c móng là lo i c c khoan nh i BTCT có đ ng kính 1m. S l ng c c 6ọ ạ ọ ồ ườ ố ượ ọ
c c b trí thành 2 hàng. Chi u dài c c 12,5 m.ọ ố ề ọ
SVTH: NGUY N VĂN C NG – C U H M.K50Ễ ƯỜ Ầ Ầ Page 4

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U Ồ Ầ GVHD: Đ THÀNHỖ
HI UẾ
Ch n m M2 ọ ố b t l i h n đ trình bày thi công do có chi u sâu đáyấ ợ ơ ể ề
móng so v i cao đ m t đ t t nhiên l n h n và chi u dài c c khoan nh i l nớ ộ ặ ấ ự ớ ơ ề ọ ồ ớ
h n, m M1 thi công t ng t .ơ ố ươ ự
1.3. Đ xu t ph ng án thi côngề ấ ươ
- MNTC =MNN = MNTN + (1÷1,5) = 6,82 + 1 = +7,82 m
- V y c 2 m đ u không ng p n c, nh ng có nh h ng c a n cậ ả ố ề ậ ướ ư ả ưở ủ ướ
ng m, đ a ch t y u và chi u sâu h móng so v i cao đ t nhiên là g n 3m,ầ ị ấ ế ề ố ớ ộ ự ầ
nên đ xu t ph ng án thi công là đóng vòng vây c c thép hình, sau đó dùngề ấ ươ ọ
c u và th công đ đào đ t trong h móng, đ ng th i dùng máy b m đ hútẩ ủ ể ấ ố ồ ờ ơ ể
n c ng m ch y vào các rãnh thu.ướ ầ ả
1.4. Đ nh v h móng:ị ị ố
- Căn c vào đ ng tim d c c u và các c c m c đ u tiên xác đ nh tr c d cứ ườ ọ ầ ọ ố ầ ị ụ ọ
và ngang c a m i móng. Các tr c này c n ph i đánh d u b ng các c c củ ỗ ụ ầ ả ấ ằ ọ ố
đ nh ch c ch n n m t ng đ i xa n i thi công đ tránh va ch m làm sai l chị ắ ắ ằ ươ ố ơ ể ạ ệ
v trí. Sau này trong quá trình thi công móng cũng nh xây d ng các k t c uị ư ự ế ấ
bên trên ph i căn c vào các c c này đ ki m tra theo dõi th ng xuyên sả ứ ọ ể ể ướ ự
SVTH: NGUY N VĂN C NG – C U H M.K50Ễ ƯỜ Ầ Ầ Page 5

