GVHD: Đ THÀNH Ồ Ỗ Ầ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ TKMH: Đ ÁN XÂY D NG C U

I. S L C T NG QUAN C U. Ơ ƯỢ Ổ Ầ

1. QUY MÔ CÔNG TRÌNH.

Vĩnh c u.ử

2. CÁC TIÊU CHU N K THU T THI T K . Ế Ậ Ẩ Ế Ỹ

- Kh c u: ổ ầ

+ Ph n xe ch y : 2 x 3,0 = 6,0 (m) ầ ạ

: 2 x 1,0 = 2,0 (m) + Lề

+ Lan can : 2 x 0,5 = 1,0 (m)

+ T ng c ng : 9,0 (m) ổ ộ

t k i đi ế ế : Đoàn xe H-30, xe n ng đ n chi c HK-80, ng ế ặ ơ ườ

- T i tr ng thi ọ ả 300kG/m2.

ề ự ướ c

- Tĩnh không thông thuy nề : Không có thông thuy n, đáy d m cách m c n 1,50m (cao đ m t c u theo yêu c u thi thi t k (P=1%) ầ t k tuy n). ế ế ộ ặ ầ ế ế ế ầ

- Chi u sáng trên c u ầ : Không có. ế

3.Đ C ĐI M K T C U. Ặ Ấ Ể Ế

3.1. K t c u nh ế ấ ịp.

ng m ), g m 1 ế ầ ườ ố ồ

ề nh p gi n đ n dài 33(m). ơ + Chi u dài toàn c u L = 33,7(m) (tính đ n mép sau t ả ị

+ Tr c d c c u d c i = 0 %. ắ ọ ầ ố

3.1.1. B trí m t c ố ặ ắt ngang.

- Nh p g m 4 d m BTCT D L căng sau, m t c t ch T, dài 33m. ặ ắ ữ ị

Ư Kho ng cách gi a các d m ch 2,40m. ầ ầ ồ ữ ủ ả

- D c ngang c u ầ : ố

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 1

ƯỜ

+ D c ngang 2 mái i = 2 %. ố

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

+ T o d c b ng l p BTCT M300 có chi u dày thay đ i t 3- ổ ừ ề ạ ằ ố ớ

11cm.

- D mầ ngang : 5 d m ngang BTCT M400 đ t ổ ạ ầ i ch . ỗ

3.1.2. M t c u. ặ ầ

+ L p ph b ng bê tông nh a nóng h t trung dày 7cm. ự ủ ằ ạ ớ

+ L p phòng n ớ ướ c ngo i nh p dày 0,4cm. ậ ạ

+ L p t o d c b ng BTCT M300 đ t i ch dày 3-11cm. ố ằ ớ ạ ổ ạ ỗ

+ G lan can b ng BTCT M300 đ t i ch ổ ạ ằ ờ ỗ, lan can thép.

3.1.3. G i c u. ố ầ

+G i c u dùng g i cao su dày 5cm. ố ố ầ

+Khe co dãn cao su.

3.2. K t c u m . ố ế ấ

+ B m và thân m b ng BTCT M250 đ t ố ằ ệ ố ổ ạ i ch . ỗ

+ T ng ng c và mũ m b ng BTCT M300 đ t ườ ố ằ ổ ạ ự i ch . ỗ

+ Móng: m i m dùng 6 c c khoan nh i D=1m (m M1 L=10,5m, m ỗ ố ọ ồ ố ố

M2= 12,5m)

ướ ạ ố ườ ầ ầ ng đ u c u

đ c m va taluy hai bên m trong ph m vi đ ố c gia c b ng đá h c v a xây xi măng M100. ộ ữ + Đ t đ p tr ấ ắ ố ằ ượ

ề ộ + Sau m đ t b n quá đ dày 0,25m, dài 3m, r ng 8m (b ng b r ng ố ặ ả ằ ộ ộ

ph n xe ch y). ạ ầ

II. CÔNG TÁC CHU N B . Ị Ẩ

, nhà ăn, ở t b xe máy, bãi gia ẩ ệ ầ ậ ng,bãi t p k t thi ậ ế ậ ệ ế ị ế ườ ỉ

-Chu n b m t b ng thi công: Bãi đúc d m, bãi t p k t v t li u,nhà ị ặ ằ y công tr nhà v sinh, nhà ban ch hu công, kho ch a v t li u (xi măng, s t thép, d ng c thi công,…) ắ ứ ậ ệ ụ ụ

ạ ự ơ i khu v c xây d ng c u, đ a vào nh ng c t m c chu n mà đ n ư ữ ầ ẩ ộ ố

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 2

ƯỜ

ự t k đã l p ra. -Kh o sát l ả v kh o sát thi ả ị ế ế ậ

GVHD: Đ THÀNH Ầ Ồ Ỗ

ặ ằ ườ ế ạ ẫ ấ ị

ự ế ệ ạ ớ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ ng t m d n đ n v trí xây d ng c u, san l p m t b ng xung quanh -Làm đ ầ ự khu v c thi công, song song v i vi c này ti n hành d ng lán tr i và d ng ự ự vòng vây xung quanh khu v c thi công c a công trình. ự ủ

- Đóng h vòng vây c c ván thép và h vòng vây bao quanh công trình. ệ ệ ọ

ậ ệ ơ ả ẩ ế ị ế t b máy móc đ n

-V n chuy n v t li u c b n và bán thành ph m, trang thi ậ công tr ể ng. ườ

III. THI CÔNG M C U. Ố Ầ

1.THÔNG S K THU T. Ố Ỹ Ậ

1.1. M M1. ố

- Kích th c b m : ướ ệ ố

+ Theo ph : 4,5 m. ươ ng d c c u ọ ầ

+ Theo ph : 9 m. ươ ng ngang c u ầ

: 1,5 m. + Chi u dày b ệ ề

- Chi u cao toàn m : 8,2 m. ề ố

- Cao đ đ nh b + 8,13 m so v i m t chu n ẩ ộ ỉ ệ ặ ớ

- Cao đ đáy b + 6,63 m so v i m t chu n. ệ ặ ẩ ộ ớ

ng kính 1m. S l ạ ọ ồ ườ ố ượ ọ ng c c 6

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 3

ƯỜ

- C c móng là lo i c c khoan nh i BTCT có đ ọ c c b trí thành 2 hàng. Chi u dài c c 10,5 m. ọ ố ề ọ

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

1.2. M M2. ố

- Kích th c b m : ướ ệ ố

+ Theo ph : 4,5 m. ươ ng d c c u ọ ầ

+ Theo ph : 9 m. ươ ng ngang c u ầ

: 1,5 m. + Chi u dày b ệ ề

- Chi u cao toàn m : 8,2 m. ề ố

- Cao đ đ nh b + 8,13 m so v i m t chu n ẩ ộ ỉ ệ ặ ớ

- Cao đ đáy b + 6,63 m so v i m t chu n. ệ ẩ ặ ớ ộ

ng kính 1m. S l ạ ọ ồ ườ ố ượ ọ ng c c 6

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 4

ƯỜ

- C c móng là lo i c c khoan nh i BTCT có đ ọ c c b trí thành 2 hàng. Chi u dài c c 12,5 m. ọ ố ề ọ

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

ể ề

ơ ọ ớ

i h n đ trình bày thi công do có chi u sâu đáy b t l Ch n m M2 ấ ợ ơ ọ ố ồ ớ nhiên l n h n và chi u dài c c khoan nh i l n móng so v i cao đ m t đ t t ề ộ ặ ấ ự ớ . ng t h n, m M1 thi công t ự ươ ố ơ

ng án thi công 1.3. Đ xu t ph ề ấ ươ

- MNTC =MNN = MNTN + (1÷1,5) = 6,82 + 1 = +7,82 m

c, nh ng có nh h ậ - V y c 2 m đ u không ng p n ố ề ưở ướ

ầ ậ ố ề ầ

ả ấ ế ươ ề

ọ ờ ể ấ ố ơ

ủ ướ ng c a n c ư ả nhiên là g n 3m, ng m, đ a ch t y u và chi u sâu h móng so v i cao đ t ớ ộ ự ị ng án thi công là đóng vòng vây c c thép hình, sau đó dùng nên đ xu t ph c u và th công đ đào đ t trong h móng, đ ng th i dùng máy b m đ hút ồ ể ẩ c ng m ch y vào các rãnh thu. n ướ ấ ủ ầ ả

1.4. Đ nh v h móng: ị ố ị

ọ ầ ầ ị

ọ ầ ụ ấ

ườ ỗ ằ ươ ể ắ ắ ố

ư

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 5

ƯỜ

ng xuyên s ụ ọ ng tim d c c u và các c c m c đ u tiên xác đ nh tr c d c - Căn c vào đ ố ứ ố và ngang c a m i móng. Các tr c này c n ph i đánh d u b ng các c c c ằ ọ ả ủ ệ ng đ i xa n i thi công đ tránh va ch m làm sai l ch đ nh ch c ch n n m t ạ ơ ị v trí. Sau này trong quá trình thi công móng cũng nh xây d ng các k t c u ế ấ ự ị ự bên trên ph i căn c vào các c c này đ ki m tra theo dõi th ọ ể ể ướ ứ ả

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ỗ Ầ

ủ ề ế ạ ờ ị

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ sai lêch v trí c a móng và bi n d ng c a n n trong th i gian thi công cũng ủ nh khai thác công trình. ư

ố ạ ữ ơ

c h móng làm r ng h n kích ố v m i c nh 0,75 đ làm hành lang ph c v thi công ướ ệ ộ ụ ụ ướ ể

- H móng có d ng hình ch nh t, kích th th và làm rãnh thu n ậ c b móng th c t ự ế ề ố ạ c.ướ

2.THI CÔNG C C KHOAN NH I. Ồ Ọ

2.1.Công tác chu n b . ị ẩ

-Đ nh v v trí các c c khoan trong ph m vi móng. ạ ọ ị ị ị

-Đi u tra thu th p các tài li u liên quan t i công tác khoan c c khoan nh i. ệ ề ậ ớ ọ ồ

-T p k t đ y đ máy móc thi t b khoan, v t li u s d ng. ế ầ ủ ậ ế ị ậ ệ ử ụ

2.2.Khoan l .ỗ

ử ụ ể ầ ấ ồ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 6

ƯỜ

ặ khoan. -S d ng ệ ử ụ v i đ u khoan có trang b l ớ ầ là g u ch a đ t và đ a ra kh i l ầ bi n pháp khoan g u xoay: Bi n pháp này s d ng máy khoan xoay ầ i c t ho c các răng g u đ phá đ t đá đ ng th i ờ ị ưỡ ắ ỏ ỗ ứ ấ ư

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

khoan do ữ ổ ằ su t chi u dài l ề ố ỗ

c gi n đ nh b ng ng vách trên ố ị ng kính trong d=1,3m. -Thành vách đ đ a ch t y u, đ ấ ế ị ượ ườ

khoan đ x đ t và c n khoan đ ầ ỏ ỗ ể ả ấ ầ ượ c

c l y ra kh i l khoan. -Đ u khoan liên t c đ n i dài d n theo chi u sâu l ề ố ụ ượ ấ ỗ ầ

ộ ế ế ế ế ệ ỗ

khoan và l p th l ng c t thép c c vào trong l t k , ti n hành v sinh đáy l ố ắ ả ồ ự ỗ sau đó lùi máy khoan ỗ ọ

-Khoan đ n cao đ thi khoan ra kh i khu v c l ỏ khoan.

c gi ố ữ ượ ệ c treo trên mi ng

-L ng c t thép ph i đ ố khoan 10cm, đ cách đáy l ỗ ả ượ ồ khoan. ng vách ho c giá đ d ng trên mi ng l ỗ ệ ỡ ự ặ

ạ ố ạ ộ ể i thi u

-Ph i ch đ n khi bê tông c c bên c nh trong cùng m t móng đ t t ả 70% c ọ t k m i đ ế ế ớ ượ c khoan c c ti p theo. ọ ờ ế ng đ thi ộ ườ ế

khoan. 2.3. V sinh l ệ ỗ

ệ ướ ệ ọ ộ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 7

ƯỜ

ệ - Vi c làm v sinh đáy và thành l c khi đúc c c là m t công vi c khoan tr r t quan tr ng. N u không vét b l p m t khoan, đ t đá và dung d ch v a sét ấ ỗ ỏ ớ ữ ế ạ ấ ọ ị

GVHD: Đ THÀNH Ỗ Ầ Ồ

ẽ ạ ệ ọ

ộ ớ ổ ế

ọ ặ ấ ả

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ l ng đ ng s t o ra m t l p đ m y u d ế ắ lún. M t khác bê tông đ n u không đùn h t đ mùn đ t làm gi m s c ch u t ả ọ ứ c khi đ bê tông ph i th i r a s ch l tr i chân c c, khi ch u l c c c s b ị ự ọ ẽ ị ướ ữ ổ c c t l ng s t o ra nh ng ẽ ạ ế ượ ặ ắ ư i cu c c. Vì v y khi khoan xong cũng nh ậ khoan. ị ả ổ ử ạ ướ ả ổ ỗ

khoan đ c ti n hành nh sau: - Công vi c th i r a l ệ ổ ử ỗ ượ ư ế

ả ẩ ấ ả ị t c nh ng h t m n ữ ạ

tr ng thái l còn l + Tr ướ i ạ ở ạ c khi đ bê tông c n ph i đ y ra ngoài t ổ ầ l ng b ng ng hút dùng khí nén. ố ơ ử ằ

ố ệ ướ ặ i m t n c ít nh t là 10m và cách ấ ặ ắ

+ Mi ng ng phun khí nén đ t sâu d mi ng ng hút bùn ít nh t là 2 m v phía trên. ề ệ ấ ố

i đáy l đ làm v ệ ố ượ c di chuy n liên t c d ể ụ ướ ỗ ể ệ

+ Mi ng ng hút bùn đ sinh.

- Ki m tra hi u qu x lý c n l ng: ặ ắ ả ử ể ệ

ượ ộ

đó so sánh xác nh n hi u qu ạ c làm l i đo đ sâu l ộ c c đo ngang đ sâu l ỗ ọ c c t ỗ ọ ừ c c. Sau khi ỗ ọ ả ệ ậ

+ Sau khi k t thúc đ ế khoan xong l th i r a l ổ ử ỗ c a vi c x lý c n l ng. ệ ử ủ ặ ắ

+ Có th dùng máy đo c n l ng b ng chênh l ch đi n tr . ở ặ ắ ể ệ ệ ằ

2.4. Gia công và l p h l ng thép. ắ ạ ồ

- L ng thép bao g m: ồ ồ

+ C t ch có g nh thi ờ ư ủ ố t k ế ế

+ C t đai nh thi ư ố t k . ế ế

ế ố ở ộ ố ị ặ m t s v trí, đ t

ng kính 25mm thay th c t đai cánh nhau 3m, hàn ch c ch n và vuông góc v i c t ch . ủ ắ + Thép đ nh v đ ị ườ ị ắ ớ ố

+ T i đ nh v b ng thép tròn đ ị ằ ượ

ạ ị v i c t ch . T i đ nh v đ ủ ạ ị ớ ố ườ c b trí b n phía t ố ng kính 25mm đ ạ ị ượ ố i các v trí có thép đ nh v . ị ị ầ c hàn đính hai đ u ị

+ Móc treo.

ồ ế ạ ạ ố ớ

sau: - L ng thép đ ượ đ chi u dài thi ề ủ c ch t o thành t ng đo n sau đó đ ượ ừ t k trên giá đ n m ngang theo trình t ỡ ằ ế ế c n i v i nhau sao cho ự

+ L p thép đ nh v vào vòng rãnh trên các t m c . ữ ắ ấ ị ị

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 8

ƯỜ

+ L p c t ch vào các kh c đ trên các t m c . ữ ấ ỡ ắ ố ủ ấ

GVHD: Đ THÀNH Ỗ Ồ Ầ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

+ Choàng và bu c c t đai. ộ ố

+ Hàn thép đ nh v vào c t ch . ủ ố ị ị

+ Hàn t i đ nh v và móc treo. ạ ị ị

c th c hi n b ng c n c u theo ạ ồ ố ượ ầ ẩ ự ệ ằ

- Vi c l p h l ng c t thép vào h khoan đ ố trình t sau: ệ ắ ự

+ L p h m t đo n l ng thép vào trong l ạ ồ ỗ

ắ ờ ố ố khoan và treo vào mi ng ng ố i vòng thép đ nh v và k trên mi ng ng ị ệ ệ ề ị

ạ ộ ch ng nh các thanh ngáng đ t d ặ ướ vách. Tim l ng thép ph i trùng v i tim c c. ớ ả ồ ọ

ẩ ắ ố ố ặ ộ

ầ + C u l p đo n l ng khác, dùng dây thép to bu c ch t m i n i 2 đ u ủ ằ c t ch b ng m i n i ch ng. ố ạ ồ ồ ố ố

+ C u c hai đo n l ng đã n i, tháo t m thanh ngáng, h l ng thép nh ẩ ả ạ ồ ạ ồ ạ ố ẹ

nhàng và đúng tim c c.ọ

+ Ti p t c l p các đo n l ng thép ti p theo. ế ụ ắ ạ ồ ế

+ Ki m tra l ng thép sau khi h t i v trí. ạ ớ ị ể ồ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 9

ƯỜ

2.5.Đ bê tông c c. ổ ọ

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

khi th i r a l khoan xong đ n khi đ BT không quá ổ ử ỗ ế ổ ờ ạ ừ

- Th i gian gián đo n t 2h.

- BT c c khoan nh i ph i đ m b o các ch tiêu k thu t theo đúng thi ả ả ậ ả ồ ọ ỹ ỉ t k . ế ế

- Đ bê tông c c trong dung d ch v a sét b ng bi n pháp rút ng th ng đ ng. ứ ữ ệ ẳ ằ ổ ọ ố ị

ộ ố ớ ố ả ố ỗ

- T c đ rút ng ph i đ m b o ph i h p v i t c đ v a dâng lên trong l ố ợ khoan sao cho mi ng ng luôn ng p trong v a bê tông t 2,5-4m ả ả ố ộ ữ ừ ữ ệ ậ

ế ế ế ộ

c rút lên khi đ bê tông đ n cao đ thi ượ ả ế ủ ưở ị

ư ế ằ

i và đ ả ể ạ ề ượ ả ố ả ầ ớ

t k n u xét th y ấ - Đo n ng vách đ ổ ạ ố ng đ n n đ nh c a thành vách phía trên mi ng vi c l y ng không nh h ệ ế ổ ệ ấ ố ế khoan và bê tông n m trong ph m vi chi u dài ng ch a ninh k t, n u l ố ạ ỗ không đ m b o ng vách ph i đ l c c t b đi cùng v i ph n bê ắ ỏ tông đ u c c đ ầ ọ ượ ậ c đ p b . ỏ

3. H VÒNG VÂY C C THÉP HÌNH. Ọ Ạ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 10

ƯỜ

- Xác đ nh v trí m b ng máy toàn đ c và th c thép. ố ằ ạ ị ị ướ

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ỗ Ầ

ẩ ọ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ - Dùng c u 40T và búa rung dz60 đ đóng c c i350 làm vòng vây bao che ể ph m vi thi công móng gi ng ngang 1 t ng b ng i350. ầ ằ ạ ằ

* Tính vòng vây c cọ thép hình:

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 11

ƯỜ

- H s áp l c ch đ ng c a đ t: ủ ấ ủ ộ ệ ố ự

GVHD: Đ THÀNH Ỗ Ồ Ầ

j

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

2

2

l

=

tg

0,89

a

2

� 45 � �

� � = tg 45 � � � �

3 26 ' � = � 2 �

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) -

j

- H s áp l c đ t b đ ng c a đ t: ự ấ ị ộ ủ ấ ệ ố

2

2

l

=

(cid:0) +

=

(cid:0) +

tg

1,13

b

2

3 26 ' 2

� 45 � �

� � tg 45 � � � �

� = � �

(cid:0)

j = (cid:0)

3 26 '

Trong đó:

_Góc n i ma sát. ộ

(

)3

10

kN m /

g = n

g

g= - g

ng riêng c a n c. _Tr ng l ọ ượ ủ ướ

-

(

)3

= 16,9 10 6,9

kN m /

dn

= n

_Dung tr ng đ y n i c a đ t n n. ổ ủ ấ ề ẩ ọ

Kho ng cách t CĐTN đ n MNN là 1,43m ả ừ ế

Kho ng cách t ả ừ MNN đ n CĐ đáy l p lót móng là 1,29m ớ ế

G i t là kho ng cách c c ván ngàm vào trong đ t tính t ả ấ ọ ọ ừ đáy l p lót ớ

móng

3

=

g

=

=

=

=

(

(

- Áp l c đ t ch đ ng: ự ấ ủ ộ

(

)

) 2 l 1, 43 .

) 2 .16,9 1, 43 .0,89 9,57

kN m /

.1, 43.1, 29 1, 77(

m

)

E 1

a

e ; 1

1 2

1 2

1 3

2

2

3

=

g

+

=

+

=

+

+

(

(

)

)

(

t

) 2 l 1, 29 .

16,9

t

t 1, 29 .0,89 225

t 582

376

kN m /

E 2

a

+

t

=

;

= 1, 29 0,5 t

0, 65(

m

)

e 2

1, 29 2

2

2

3

+

=

+

=

+

+

=

g

(

(

)

- -

(

)

t

) 2 l 1, 29 .

6,9

t

t 1, 29 .0,89 9, 61

t 24,8

16

kN m /

dn

a

E 3

1 2

1 2

+

=

=

;

t (

1, 29) 1, 29 0, 67

+ t

0, 67(

m

)

e 3

2 3

-

2

2

3

=

g

=

=

)

- Áp l c đ t b đ ng: ự ấ ị ộ

(

)

l 2 .

t .

t 6,9.

= .1,13 3,9 t

kN m /

( t m

E 4

dn

b

e 4

1 2

1 2

2 3

;

0

a

- (cid:0) - Đi u ki n n đ nh: ệ ổ ề ị

� � E m E b

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 12

ƯỜ

Trong đó:

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

aM(cid:0)

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

_T ng các mô men đ i v i đi m O do áp l c đ t ch đ ng gây ố ớ ủ ộ ự ể ấ ổ

bM(cid:0)

ra.

_ T ng các mô men đ i v i đi m O do áp l c đ t b đ ng gây ra. ự ấ ị ộ ố ớ ể ổ

+

m=0,9_H s đi u ki n làm vi c. ệ ố ề ệ ệ

0,9.

0 �

+ E e E e . 2

. 1 1

2

E e . 3 3

E e . 4 4

3

2

+

-

t 108, 4

t 167, 76

t 162,96

216, 74 0

- - (cid:0) Thay vào ta có ph ng trình: ươ

Gi i ph ng trình trên đ ả ươ ượ c: t = 1,18 (m). V y ch n t = 1,5 (m) ậ ọ

4.CÔNG TÁC ĐÀO Đ T H MÓNG. Ố Ấ

ở ị ị

v trí sao cho mép bánh xe cách thành h ố ứ ể ể ấ ọ

ố ấ i thi u 1m và di chuy n theo chi u dài d c h móng đ đào l y đ t ề ể ố t t ng l p. -Dùng máy đào g u ngh ch, đ ng ầ móng t l n l ầ ượ ừ ớ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 13

ƯỜ

-Đ t đ c đ lên ô tô t đ và chuy n ra ngoài bãi th i c a công tr ng. ấ ượ ổ ự ổ ả ủ ể ườ

GVHD: Đ THÀNH Ầ Ồ Ỗ

ụ ầ ồ

ủ ế ế ủ ố ộ ị

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ ờ ử -Khi đào đ ng các đ u c c có th k t h p v i đào th công, đ ng th i s a ớ ể ế ợ ọ sang taluy m .Khi đào đ n v trí cách cao đ thi t k c a đáy móng 0,5m thì ế ph i đào hoàn toàn b ng th công. ủ ằ ả

-N n đ t d i đáy h móng ch đ c đào đi mà không đ c đ p bù vào. ấ ướ ề ỉ ượ ố ượ ắ

ố ỗ ả ộ

ự ố i thi u 80cm trong đó 50cm cho công ể ố c d dàng, và 30cm là rãnh thu ố ượ ễ

-M i bên m ph i đào r ng ra thêm t tác l p d ng c t thép và ván khuôn m đ ắ c.ướ n

5.Đ BÊ TÔNG M . Ố Ổ

5.1. Đ bê tông b m . ệ ố ổ

c trong h móng n u có. -Dùng máy b m hút h t n ơ ế ướ ế ố

-Đ l p bê tông lót móng đá 4x6 M100 dày 10cm. ổ ớ

ỏ ầ ọ ể ộ ố c t thép ch , ch nh s a l ủ ử ạ ố ầ i c t đai đ u ỉ

-Đ p b 1m bê tông đ u c c, đ l ậ c c.ọ

-Ti n hành v sinh đ u c c. ệ ầ ọ ế

ệ ố ế ự ắ ố ổ ệ

-Ti n hành l p d ng c t thép và ván khuôn b m , ti n hành đ bê tông b m b ng máy b m chuyên d ng, đ t c t thép ch . ờ ặ ố ế ố ằ ụ ơ

5.2. Đ bê tông thân m và m t ph n t ng cánh. ầ ườ ố ổ ộ

- Tháo d ván khuôn b m . ệ ố ỡ

c ph n t ể ể ượ ầ ườ ng

-Tháo d m t phía vòng vây thép hình đ có th thi công đ ỡ ộ cánh c a m . ố ủ

- Đào vát ph n đ t đ thi công t ng cánh. ấ ể ầ ườ

ầ ố ố ộ ầ ườ ng

- L p d ng c t thép, đà giáo và ván khuôn ph n thân m và m t ph n t ự ắ cánh m .ố

- Đ bê tông thân m và m t ph n t ầ ườ ộ ổ ố ng cánh m . ố

5.3. Đ bê tông t ph n còn l ng cánh. ổ ườ ng đ nh và ỉ ầ i c a t ạ ủ ườ

- Tháo d n t ph n vòng vây c c thép hình, đ p bù đ t đ m ch t. ấ ầ ỡ ố ầ ắ ặ ọ

ng đ nh và ph n t ng cánh ự ườ ầ ườ ỉ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 14

ƯỜ

- L p d ng đà giáo, c t thép và ván khuôn t ố ắ còn l i.ạ

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

- Ti n hành đ bê tông. ế ổ

5.4. Hoàn thi n m . ố ệ

- Tháo d đà giáo, ván khuôn và các thanh ch ng. ỡ ố

- Đ p bù đ t sau m đ n cao đ móng b n quá đ . ộ ố ế ấ ắ ả ộ

ng pháp đ ả ố ổ ộ ươ ổ

- B trí ván khuôn, c t thép và đ bê tông b n quá đ theo ph t ạ ố i ch . ỗ

-Đ p đ t nón m , gia c mái taluy ph m vi 10m sau m . ố ấ ắ ạ ố ố

- L p đ t g i c u. ặ ố ầ ắ

- Hoàn thi n m . ố ệ

IV. THI CÔNG K T C U NH P. Ấ Ế Ị

Ị . 1. Đ C ĐI M K T C U NH P Ặ Ấ Ế Ể

ả ặ ắ ữ ầ ồ ơ ị ạ i

- C u gi n đ n 1 nh p, g m 4 d m m t c t ngang ch T, dài 33m, đúc t ầ ch .ỗ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 15

ƯỜ

- Vì s l ố ượ ng d m ít nên t o d ng l c căng sau. ạ ự ứ ự ầ

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

2. THI CÔNG BÃI ĐÚC D M.Ầ

c 40x10m, g n công trình c u. - Bãi đúc d m có kích th ầ ướ ầ ầ

- N n bãi đúc d m đ ề ầ ượ c gia c r n ch c, n n ph ng, s ch s . ẽ ề ố ắ ẳ ắ ạ

Ư . 3. ĐÚC D M VÀ CĂNG CÁP D L Ầ

- L p d ng c t thép d m. ố ắ ự ầ

- L p đ t ng gen. ặ ố ắ

- L p ván khuôn. ắ

-Ti n hành đ bê tông d m. ổ ế ầ

- M t s chú ý khi đ bê tông : ộ ố ổ

+ Đ s t c a BT ph i đ t yêu c u. ộ ụ ủ ả ạ ầ

+ Chi u cao r i c a BT không quá 1,5m. ơ ủ ề

- Khi d m đ t kho ng 80% ta ti n hành căng cáp D L theo đúng thi Ư ế ạ ả ầ t k . ế ế

4. L P Đ T G I C U. Ặ Ố Ầ Ắ

ủ ầ ụ ệ ậ ề ả ọ i tr ng

- G i c u là m t b ph n quan tr ng c a c u làm nhi m v truy n t ọ ộ ộ ố ầ k t c u nh p xu ng m tr . t ố ụ ố ừ ế ấ ị

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 16

ƯỜ

- Trình t l p đ t g i c u g m các b c sau: ự ắ ặ ố ầ ồ ướ

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

+ Si ế t bulông neo vào t m b . ệ ấ

ố ị ề ộ ỉ

+ Đ t t m b và bulông neo vào h neo, đi u ch nh cao đ và c đ nh ố ệ b ng v a không co ngót. ằ ặ ấ ữ

+ Sau khi v a đông c ng thì đ t g i cao su lên trên t m b . ệ ặ ố ứ ữ ấ

+ Si ế t bulông vào t m đ r i đ t t m đ lên g i cao su. ế ồ ặ ấ ế ấ ố

+ L p khung k t c u phía trên và c đ nh b ng BT. ế ấ ố ị ắ ằ

+ Khi BT đ c ng đ , tháo khung k t c u k t thúc vi c đ t g i. ủ ườ ệ ặ ố ế ấ ế ộ

5. C U D M. Ầ Ẩ

ơ ộ ố ượ ầ ng d m

+

+

+

+

)

20.62 28.23 35.30 135.17 15.180 .33.2,5

( � �

� �

=

T 65, 4( )

- Do không có s li u c th c a đ bài nên ta tính s b kh i l theo kích th ố ệ ụ ể ủ ề c trong cad. ướ

10000

Qd m ầ =

ể ẩ ẩ ầ ẩ ầ ặ ọ ị ị

- V y ta ch n 2 c u 50T đ c u d m đ t vào v trí, v trí c u có t m v i ớ ậ không lớn.

ng ray di chuy n xe goòng đ v n chuy n d m t bãi đúc ra ắ ể ậ ể ể ầ ừ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 17

ƯỜ

- L p d ng đ ườ ự đ n v trí đ c u. ể ẩ ị ế

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

- Các b c ti n hành. ướ ế

ể ố ị ế ế ế ẩ

ấ ề ẩ ị ể ẩ ấ ị

+ Di chuy n 2 c u đ n đúng v trí, ti n hành c đ nh, n u đ t n n y u ế ọ thì có th s d ng các t m thép đ c u không b lún trong quá trình c u c c, ể ử ụ gây nguy hi m.ể

ng ray di chuy n xe goòng đ v n chuy n d m t bãi ự ắ ể ậ ể ể ầ ừ

+ L p d ng đ ườ đúc ra đ n v trí đ c u. ể ẩ ị ế

+ Di chuy n d m đ n v trí đ c u. ể ẩ ể ế ầ ị

+ C u d m đ t vào đúng v trí. ặ ẩ ầ ị

NG VÀO Đ U C U. 6. Đ P Đ T HAI Đ Ấ Ắ ƯỜ Ầ Ầ

t k , đê d dàng ế ườ ng đ u vào c u theo đúng thi ầ ế ế ễ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 18

ƯỜ

Ti n hành đ p đ t hai đ ầ ấ ắ cho các công tác thi công sau này.

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

7. ĐÚC D M NGANG. Ầ

ắ ế ẽ ế ế ắ ự

t k . Tr n bêtông d m ngang M400 t ả ầ ư ầ ộ t k , l p d ng c t ố ạ ồ i ch đúc r i ỗ

- Ti n hành l p ván khuôn d m ngang theo b n v thi ầ thép d m ngang nh thi ế ế ti n hành đ Bê tông d m ngang. ầ ổ ế

- Đ bêtông l n l t t ng d m, ch y su t h t 5 d m theo ph ng ngang c u. ầ ượ ừ ố ế ầ ạ ầ ổ ươ ầ

8. THI CÔNG KHE CO GIÃN.

- Thi công l p đ t khe co giãn b ng cao su nh thi ư ặ ằ ắ t k . ế ế

- Các b c:ướ

ẩ + Làm v sinh và t o nhám ph n bê tông trên m có khe co giãn chu n ệ ạ ầ ố

b thi công. ị

ị ị ỗ ườ bulông neo khe co giãn trên cánh d m. Đ ng ầ

kính l + Đ nh v và khoan các l 18mm, chi u sâu đ chôn bulông neo. ủ ề ỗ

+ Th i s ch làm khô l ổ ạ ỗ khoan b ng khí ép. ằ

+ Chôn bulông neo b ng keo epoxy ho c v a xi măng. ặ ữ ằ

+ L p đ t c t thép , ván khuôn bêtông, làm ván khuôn đúng kích th ặ ố ắ ướ c

và th t kín khít. ậ

+ L p đ t t m cao su khe co giãn, đi u ch nh đúng v trí nh thi ặ ấ ư ề ắ ỉ ị t k . ế ế

ổ ủ ả ộ ộ

+ Đ bêtông c 2 bên c a khe co giãn. Bê tông có đ linh đ ng cao và ắ đ c ch c. ặ

+ B o d ng bêtông tránh các tác đ ng c a t i tr ng. ả ưỡ ủ ả ọ ộ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 19

ƯỜ

+ Bêtông đ t 80% t i tr ng có th thi công ti p các h ng m c sau. ạ ả ọ ụ ế ể ạ

GVHD: Đ THÀNH Ồ Ầ Ỗ

TKMH: Đ ÁN THI CÔNG C U HI UẾ

9. T O L P PH B N M T C U. Ạ Ớ Ủ Ả Ầ Ặ

- Đ d c ngang 2 mái là 2%. ộ ố

- Thi công l p t o d c b ng BTCT M300 đ t i ch dày thay đ i t 3-11 cm. ố ằ ớ ạ ổ ạ ổ ừ ỗ

c ngo i nh p dày 0,4 cm. - Thi công l p phòng n ớ ướ ạ ậ

ủ ằ ạ

ng ti n chuyên d ng ch t ở ớ ệ

ụ ằ ả

ự - Thi công l p ph b ng bê tông nh a nóng, h t trung dày 7cm. Bê tông nh a ự ớ i. Tr i bê nóng tr n t i tr m tr n r i dùng ph ộ ạ ạ ả ươ ộ ồ tông nh a nóng b ng máy tr i chuyên d ng. Sau khi tr i xong thì ti n hành ế ự ố ầ đ m nén b ng máy lu. S l n đ m nén nh thi ầ ụ ả ư t k . ế ế ằ ầ

10. THI CÔNG LAN CAN.

- Thi công g lan can b ờ ằng BTCT M300 đ t ổ ạ i ch . ỗ

SVTH: NGUY N VĂN C

NG – C U H M.K50

Page 20

ƯỜ

- Thi công lan can thép nh đúng thi ư t k . ế ế