ị Giáo án Công ngh 10 ệ Giáo viên: Hoàng Th Kim Oanh
ế ạ Ngày so n:13/03/2017 Ti t 33
Ạ
Ậ
Ệ
T O L P DOANH NGHI P
Ở Ầ
Ph n 2ầ Bài 49.
BÀI M Đ U
ệ ự ộ ố
ế ạ ộ
ạ ộ ượ ượ ệ ự ơ ộ
ng ở ướ n ệ c ta hi n nay
ề ị ườ ệ ệ ạ ệ c khái ni m v th tr ộ ố c m t s khái ni m liên quan đ n lĩnh v c kinh doanh và doanh nghi p
ệ ệ ượ c các lĩnh v c trong ho t đ ng kinh doanh c các c h i trong ho t đ ng kinh doanh ị ườ ng và các lo i th tr ự ế ạ ệ c khái ni m doanh ngh p và các lo i hình doanh nghi p
ệ c khái ni m công ti ạ c các lo i công ti ệ ượ t đ
ề ỹ
ứ ấ c các kĩ năng hđ nhóm, nghiên c u sgk
ướ ự ể ệ ể ể
ả
ấ ướ ờ ố ế ầ cho đ t n c.
ươ ệ ụ ọ I. M c tiêu bài h c ứ ế 1. Ki n th c ế ượ t đ c m t s khái ni m liên quan đ n lĩnh v c kinh doanh và doanh nghi p Bi Trình bày đ Phân tích đ ế ượ t đ Bi ế ượ Bi t đ Trình bày đ ế ượ t đ Bi ể K và phân bi 2. Kĩ năng ệ Rèn luy n k năng so sánh, phân tích,khái quát hóa v n đ ệ ượ Rèn luy n đ 3. Thái độ ầ B c đ u tìm hi u danh nghi p và các lĩnh v c kinh doanh đ sau này có th áp ụ d ng cho b n thân và gia đình, nh m góp ph n nâng cao đ i s ng kinh t II. Ph
ệ
ệ ệ ị ằ ạ ọ ng ti n d y h c ề ệ SGK, các tài li u v doanh nghi p và hđ kinh doanh Các tài li u, các doanh nghi p trên đ a bàn
ế Ổ ị ể ể
ạ ọ III. Ti n trình d y h c ổ ứ 1. n đ nh t ch c 2. Ki m tra bài cũ: Không ki m tra 3. Bài m iớ
Ạ Ộ Ủ Ộ N I DUNG
Tìm hi u kinh doanh và các
ệ HO T Đ NG C A GV VÀ HS ể ạ ộ Ho t đ ng 1: ự lĩnh v c trong kinh doanh
ộ ệ
ệ ạ ủ ậ ả ả ờ i
ự ả
ể
ề c v n đ .
ự
ả I. Kinh doanh 1.Khái ni m ộ ố ự Kinh doanh là vi c th c hi n m t, m t s ặ ấ ả ho c t t c các công đo n c a quá trình ấ ế ầ ư ừ ả s n xu t đ n tiêu th s n đ u t , t ụ ị ị ứ ặ ẩ ph m, ho c cung ng d ch v trên th ợ ụ ằ ườ tr i ng nh m m c đích sinh l 2. các lĩnh v c trong kinh doanh ấ S n xu t Kinh doanh là gì? ầ Yêu c HS N/C SGK th o lu n và tr l HS tranh lu nậ ề ấ GV l y vd v các hđ kinh doanh đ minh ượ ấ ọ h a cho hs rút ra đ ệ ạ i khái ni m kd Kquát l ự ữ Có nh ng lĩnh v c kinh doanh nào?
ị Giáo án Công ngh 10 ệ Giáo viên: Hoàng Th Kim Oanh
ả ờ ượ i đ
ạ ng m i ụ ự c 3 lĩnh v c ự ấ ươ Th ị D ch v
HS NC SGK và tr l ọ Hãy l y VD minh h a cho các lĩnh v c đó? ấ Hs l y ví d
ụ ả ệ ụ ụ
ả
ấ
ể ơ ộ ữ i
ạ ộ ơ ộ ự
ơ ộ II. C h i kinh doanh * khái ni m ệ ậ ợ ả ệ ề Là nh ng đi u ki n, hòn c nh thu n l ụ ệ ượ ể c m c đ nha kinh doanh th c hi n đ tiêu kinh doanh
ấ ề i thích đ h c sinh rút ra v n đ
ở ơ ộ ơ ộ ệ * Phát hi n các c h i kinh doanh
ệ ng mình?
ậ ả ươ ớ ệ (HS phát hi n và trình bày)
ệ ở ị ơ ộ
ử ườ ậ ợ i trình bày đi u ể ườ i ntn đ ng đ a ề i nghe
ế ụ
ậ ả
ể ệ ả ằ
ệ ậ
đ phát hi n ra ng mình . ị ườ ng ươ ề ữ ơ ộ ả ớ
ạ ộ
ể ề ị ườ ơ ặ ỡ ữ
ạ ộ ẫ ắ
ng ệ ổ ể ệ ườ i mua. i bán có th là ng i s n xu t,
ơ ặ ị ụ ườ i bán và ng ườ ể ứ i cung ng, ng
ị ườ ườ ả i mua là ng ặ ị
ệ ng ế ị ườ ng mà em bi t? ng
ị ườ ươ ạ ữ ng em có nh ng lo i th tr ng
ể ượ ng III. Th tr * Khái ni mệ ễ ị ườ Th tr ng là n i di n ra các ho t đ ng mua, bán ho c d c v , là n i g p g gi a ườ ng ấ Ng ườ ườ ườ i có ng ụ ề nhu tiêu dung v hang hóa ho c d ch v . ộ ố ạ ị ườ * M t s lo i th tr ị ườ ng hàng hóa + Th tr ị ườ ụ ị ng d ch v + Th tr ị ườ ướ ng trong n + Th tr c ướ ị ườ c ngoài ng n + Th tr
c các th tr ấ ị ườ ụ ề ở ị đ a
ấ Vi c mình s n xu t ph c v cho gia đình có ph i là kinh doanh k? HS tranh lu nậ ậ GV nh n xét và phân tích cho hs rút ra v n đề Ho t đ ng 2: Tìm hi u c h i kinh doanh C h i kinh doanh là gì? HS tranh lu nậ ể ọ ả GV gi ữ cho hs phát hi n nh ng c h i kinh doanh ị đ a ph Chia l p thành 8 nhóm th o lu n theo nhóm ể đ phát hi n ra c h i kinh doanh ươ ph ng mình, và c ng ệ ả ki n hoàn c nh thu n l ấ th y thuy t ph c. HS theo nhóm th o lu n ậ ớ ả GV theo dõi l p th o lu n ệ ờ ạ Sau 10 phút m i đ i di n các nhóm trình bày. GV và nhóm khác có th ph n bi n b ng ỏ các câu h i liên quan. ệ ự ế ể HS v n dung liên h th c t ạ ị ơ ộ i đ a ph c h i kinh doanh t ậ GV cùng c l p bàn lu n v nh ng c h i này Ho t đ ng 3: Tìm hi u v th tr ị GV đ n d t hs vào tìm hi u khái ni m th ủ ằ tr ng, b ng các vd c a vi c trao đ i hàng ờ ố hóa trong đ i s ng . YC hs rút ra khái ni m th tr ạ ể K các lo i th tr t kêệ HS li Ở ị đ a ph nào? HS k đ GV cho HS l y ví d v hđ mua và bán ph ngươ
IV. Doanh nghi pệ 1. Khái ni mệ
ị Giáo án Công ngh 10 ệ Giáo viên: Hoàng Th Kim Oanh
ị có tên riêng, có c ể ề
ị ế ị ổ ủ ệ t gì v khái ni m doanh nghi p? ậ ụ c thành l p nh m m c đích ch y u là
ệ ọ ậ ấ ể
iêp
ệ ư ủ nhân: ch doanh
ệ ộ ầ ề ể ệ t ướ ủ c: ch doanh
ướ ệ c
ệ ề ả ạ ề i thêm v các lo i ộ ổ ứ ch c kinh t Là m t t ượ ụ ở ả tài s n, có tr s giao d ch n đ nh, đ ậ dăng ký kd theo quy đ nh c a pháp lu t, ủ ế ằ ượ đ ạ ộ ự th c hi n các ho t đ ng kinh doanh. ạ 2. Các lo i doanh ngh + Doanh nghi p t nghi p là m t cá nhân. ệ + Doanh nghi p nhà n nghi p là nhà n ủ ở + Công ti: Doanh nghi p có nhi u ch s hữ
ệ ở ị ươ ố ng mà đ a ph
ệ ấ ừ hai thành ệ ạ t?ế t kêệ ổ t nam ta hi n nay lo i DN nào là ph
ị ỗ ươ ứ t ng ng v i ở ợ i nhu n, ch u thua l ể ề ạ ộ ệ Ho t đ ng 4 : T ìm hi u v doanh nghi p ệ ề ế Em bi HS trình bày. GV nh n xét và l y 1vd đ minh h a cho HS th y ấ ồ ạ VD: DN vàng b c H ng Thi u ứ Yêu c u nghiên c u SGK k và phân bi ạ ệ các lo i doanh nghi p? ệ ệ t t kê và phân bi HS li ả ậ GV nh n xét và gi ng gi hình DN ể K tên 1s doanh nghi p em bi HS li Ở ệ vi ế bi n? Vì sao? ạ ộ Ho t đ ng 5 : Tìm hi u v công ti
ệ ệ ể ế ủ ề t c a em v khái ni m ổ ứ
i ợ ả ả Trình bày hi u bi công ti? HS tranh lu n ậ ậ GV nh n xét và gi ng gi i ữ ạ ặ ch c ho c cá nhân ườ ng nhi u nh t là 50 ng ả ố ố
ế ứ ự ế ể hãy k các
ạ ượ ầ ệ ừ ầ đ u ầ ữ ố ng ph n v n gi a các ế ể
t ?ế ượ ườ ng cho các ng i khác
ủ c s đ ng ý c a ¾ thanh viên ả cách pháp nhân i thêm ệ ữ ạ ả t công ti trách nhi m h u h n và ổ ế c phát hành c phi u
ượ ổ ầ ổ ế ế ấ i, không ủ ộ ồ
ả ị N/C SGK và ki n th c th c t lo i công ti? Th nào là công ti TNHH? k các công ti TNHH mà em bi HS kể ậ GV nh n xét và gi ng gi ệ Phân bi ổ công ti c ph n? ầ ổ Th nào là c ph n? c phi u? ầ ổ Trong công ti c ph n vai trò c a h i đ ng ư ế qu n tr có ý nghĩa nh th nào? ượ ầ c chia
ể ọ ổ H c sinh phát bi u và b sung ỗ ổ
ể ệ ệ ế ể ế V. Công ti Là doanh nghi p có ít nh t t viên tr lên, trong đó các thành viên cùng ớ ậ chia l ố ầ ph n góp v n góp vào 1. Công ti trách nhi m h u h n ệ Là doanh nghi p do ấ ề ố ượ S l ề ệ ị Ch u trách nhi m v các kho n n , nghĩa ế ạ ả ụ v tài s n trong ph m vi s v n cam k vào doanh nghi pệ ố Ph n góp v n ngay t ể Vi c chuy n nh doự thành viên là t ể ệ Vi c chuy n nh ả ượ ự ồ ph i đ ư Có t Không đ ầ 2. Công ti c ph n ườ ố S thành viên có ít nh t 3 ng ớ ạ ề ố ượ ng thành viên. g i h n v s l ổ ề ệ ố là các c ph n (đ V n đi u l ỏ ầ ề thành nhi u ph n nh ) ề ổ ể M i c đông có th mua nhi u c phPi uế ặ ổ C phi u có th ghi tên ho c ko ghi tên ổ Có th phát hành c phi u ậ
ế ố ậ - GV k t lu n ế ộ ố ớ i thi u thêm m t s khái ni m liên GV gi ư ế ổ quan đ n công ti nh : hãng, t p đoàn, c ề ệ ứ ổ đông, c phi u, ch ng khoán, v n đi u l ,
ị Giáo án Công ngh 10 ệ Giáo viên: Hoàng Th Kim Oanh
ị ố v n pháp đ nh,
ứ
ố ấ ặ ả
ướ ề ẫ ẩ ọ ị ố ủ 4. C ng c : ở ướ Nêu các hình th c kinh doanh n c ta? ậ Buôn bán các hàng qu c c m, hàng l u, cho vay n ng lãi có ph i là kinh doanh không? 5. H ng d n v nhà: H c bài, chu n b bài.