Giáo án Hình h cọ

1.

ề ả

Thông tin chung v  bài gi ng ẳ ươ ườ ng trình đ ng th ng

ế Tên bài gi ng: Ph t

: Trung bình ­ Khá.

ả ng: 1 ti ọ ng h c sinh ầ

ế ọ

­ ờ ượ ­    Th i l ố ượ Đ i t ­ ẩ 2. Chu n đ u ra ế Sau khi k t thúc ti

ể ọ t h c này, h c sinh có th :

2.1.

ứ ế Ki n th c:

ậ ạ ượ ế ủ ườ

­

[CĐR1] Nh n d ng đ c vecto pháp tuy n c a đ ẳ ng th ng.

ượ ươ

­

ị [CĐR2] Đ nh nghĩa đ c ph ổ ng trình t ng quát.

2.2.

ỹ K  năng:

-

ổ ế ể ế ộ [CĐR3] Mô t ả ươ  ph ng trình t ng quát khi bi t m t đi m và vecto pháp tuy n.

-

ể ệ ươ ạ ắ ườ ế [CĐR4] Th  hi n ph ng trình đo n ch n trong tr ợ ầ ng h p c n thi t.

2.3.

Thái đ : ộ

-

ẩ ậ ậ ậ [CĐR4] C n th n trong l p lu n và tính toán.

-

ọ ậ ự ộ [CĐR5] Có thái đ  nghiêm túc, tích c c tham gia vào quá trình h c t p.

ươ ả ạ

3. Ph

ng pháp gi ng d y:

-

ủ ộ ế ả [1] Thuy t gi ng ch  đ ng

-

ỏ [2] H i đáp

-

ả ậ [3] Th o lu n nhóm.

4. Tài li uệ

4.1. Sách giáo khoa

-[TL1]

-[TL2]

[Type here]

4.2.

ệ ả Tài li u tham kh o

­[TL1]

-[TL2]

5. N i dung chi ti

ế t

ẩ ầ Chu n đ u ra

Tài li uệ ộ N i dung Ph ờ ượ Th i l ng ạ ộ   Ho t đ ng tế chi ti ngươ   pháp

ọ Giáo viên H c sinh

ậ 15p [1] ề ­ Chép đ  vào t p. [CĐR1] ơ ng ả ậ t bài t p lên b ng: ườ ng trình đ

1. Vect pháp  ế ủ   tuy n c a ườ đ ng  th ngẳ ỉ ươ ế ­ Vi ươ Cho ph ẳ th ng d:  Và vecto n = (3,­2). Hãy  ứ ch ng minh n vuông góc  ủ ớ v i vecto ch  ph ng c a  d?

ả ọ ọ ­ Cho suy nghĩ 1 phút và sau  đó g i 1 h c sinh lên b ng. h c

ủ ng c a ỉ ươ ẳ ng th ng d là: u = (2,3).

­ Suy nghĩ 1 phút và xung  ả phong lên b ng làm bài. ợ ở ọ ­ Bài làm mong đ i  sinh. i:ả Gi  Vecto ch  ph ườ đ Vì n.u = 3.2 + (­2).3 =  0  Nên n vuông góc v i u.ớ

ọ ị ứ ậ ờ ộ ọ ọ ­Đ ng d y đ c đ nh nghĩa. ­ M i m t h c sinh đ c  ị đ nh nghĩa.

ậ ậ ả ­Ghi nh n xét vào t p. ế

ộ ườ

ể ấ ­ Ghi 2 tính ch t lên b ng. ế   +N u n là vecto pháp tuy n thì k.n cũng là vecto pháp  tuy n.ế ẳ +M t đ ng th ng hoàn  ế ị ộ   ế t m t toàn xác đ nh n u bi ỉ ộ đi m và m t vecto ch

ươ ph ng.

ậ ả ề ề ­Chép đ  vào t p.

ằ ng th ng denta

0(x0;  ế  pháp tuy n

ươ ng trình

­ Ghi đ  bài lên b ng: ọ ộ ặ Trong m t ph ng t a đ   ẳ ườ Oxy cho đ đi qua M0( x0; y0)và nh n ậ vecto n(a,b) làm vecto pháp   ế ế tuy n. Vi t ph ẳ ườ ng th ng đi qua M đ ơ y0) và có vect n(a,b).

ọ ừ ả ọ ừ ả ầ ọ ọ ớ ­ T ng h c sinh lên b ng  làm bài t p.  ậ +MM0 = (x – x0; y – y0).

ng ộ ế

15p +MM0 vuông n. ngươ   2. Ph trình t ngổ   quát c a ủ ườ đ th ngẳ

+a.b = a1b1 + a2b2 ớ ­ G i t ng em lên b ng và  ừ làm theo t ng yêu c u. + V i m i M(x,y), tính t a  ộ 0. đ  vecto MM +N u M(x,y) thu c denta  ề ậ thì có nh n xét gì v  2  vecto MM0 và n(a,b). ứ ọ ộ ủ ể +Ghi bi u th c t a đ  c a  ướ tích vô h ng. +Vì MM0 vuông v i n nên  tích MM0.n = 0. ớ +MM0.n = a(x­x0) + b(y­y0) => ax + by + c = 0 v i c =     ­ax0 – by0.

ị ả ở ­ Ghi đ nh nghĩa vào v .

ả ậ 15p ề ­ Chép đ  vào t p. 3. Ví dụ ươ ổ ể

ổ ươ ủ ườ

ả ị ừ ­ T  đó ghi đ nh nghĩa và  ậ nh n xét lên b ng. ươ ng trình ax + by + c  + Ph ồ ờ   ớ = 0 v i a,b không đ ng th i ượ ọ ằ c g i là  b ng 0, đ ổ ươ ph ng trình t ng quát c a  ẳ ườ ng th ng. đ ậ + Nh n xét:   ế ề ­ Vi t đ  lên b ng. ậ a. L p ph ng trình t ng  quát đi qua 2 đi m A(2,2)  và B(4,3). ậ ng trình t ng  b. L p ph ẳ quát c a đ ng th ng đi  qua C(3,4) và vuông góc  ớ v i d: 2x­y + 3 = 0. ­ Cho 2 phút suy nghĩ và ­ Xung phong lên b ng làm

[Type here]

bài. ế ị cho xung phong lên b ng ả làm(n u không ai xung  ỉ phong thì ch  đ nh).

4. Các  ườ ng  tr ợ ặ h p đ c  tệ bi