i
TUYÊN BỐ BẢN QUYỀN
Tài liệu này thuộc loại sách giáo trình nên các nguồn thông tin có thể được phép
dùng nguyên bản hoặc trích dùng cho các mục đích về đào tạo và tham khảo.
Mọi mục đích khác mang tính lệch lạc hoặc sdụng với mục đích kinh doanh
thiếu lành mạnh sẽ bị nghiêm cấm.
ii
LỜI GIỚI THIỆU
đun được bố trí sau khi học xong các môn chuyên ngành và song song
với các môn kế toán doanh nghiệp.
Kế toán hành chính sự nghiệp thực hành đun chuyên ngành trong
chương trình đào tạo nghề kế toán doanh nghiệp.
Xin gửi lời cảm ơn đến Ban giám hiệu, các quý doanh nghiệp, công ty; Khoa
Đại cương, các đơn vị và quý thầy trong ngoài trường đã tham gia đóng góp xây
dựng giáo trình này.
Cần Thơ, ngày……tháng……năm………
Tham gia biên soạn
1. Chủ biên: Ths. Phạm Quang Trung
2.Ths. Trần Thị Hồng Châu
iii
MỤC LỤC
MỤC LỤC .......................................................................................................................... iii
CHƯƠNG 1. NHNG VẤN ĐỀ CHUNG V K TOÁN VN BNG TIN, ................. 1
1. Kế toán vn bng tin ................................................................................................... 1
1.1 Kế toán tin mt ....................................................................................................... 1
1.2 Kế toán tin gi ngân hàng, kho bc ......................................................................... 6
2. Kế toán đầu tư tài chính, góp vốn, đầu tư tài chính khác ........................................... 9
2.1 Kế toán đầu tư tài chính ............................................................................................ 9
2.2 Kế toán các hình thc s dng tài sn để liên doanh, liên kết .................................. 14
3. Kế toán các khon phi thu ....................................................................................... 19
3.1 Kế toán phi thu khách hàng................................................................................... 19
3.2 Kế toán thuế giá tr gia tăng được khu tr ............................................................. 20
3.3 Kế toán phi thu khác ............................................................................................. 22
3.4 Kế toán tm ng ..................................................................................................... 24
4. Hàng tn kho .............................................................................................................. 25
4.1 Kế toán nguyên liu, vt liu .................................................................................. 25
4.2 Kế toán công c, dng c ....................................................................................... 29
4.3 Kê toán chi phí SXKD, dch v d dang ................................................................. 32
4.4 Kế toán sn phm ................................................................................................... 34
4.5 Kế toán hàng hóa .................................................................................................... 35
CHƯƠNG 2. K TOÁN TÀI SN C ĐỊNH, XÂY DỰNG CƠ BẢN ............................ 37
1. Kế toán tài sản cố định hữu hình ............................................................................... 37
1.1 Nguyên tắc kế toán ................................................................................................. 37
1.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 211- Tài sản cố định hữu hình ........... 38
1.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt động kinh tế chủ yếu .......................... 38
2. Kế toán tài sản cố định vô hình .................................................................................. 44
2.1 Nguyên tắc kế toán ................................................................................................. 44
2.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 213- Tài sản cố định vô hình ............. 44
2.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt động kinh tế chủ yếu .......................... 44
3. Kế toán khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định ................................................ 46
3.1 Nguyên tắc kế toán ................................................................................................. 46
3.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 214- Khấu hao và hao mòn lũy kế
TSCĐ........................................................................................................................... 47
3.3 Phương pháp hạch toán kế toán một số hoạt động kinh tế chủ yếu .......................... 47
4. Kế toán xây dựng cơ bản dở dang ............................................................................. 49
4.1 Nguyên tắc kế toán ................................................................................................. 49
4.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 241- XDCB dở dang ......................... 50
4.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt động kinh tế chyếu .......................... 50
5. Kế toán đặt cọc, ký quỹ, ký cược ............................................................................... 53
5.1 Nguyên tắc kế toán ................................................................................................. 53
iv
5.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của tài khoản 248- Đặt cọc, ký qu, cược ............53
5.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt động kinh tế chủ yếu ..........................54
6. Kế toán phải trả cho người bán .................................................................................54
6.1 Nguyên tắc kế toán .................................................................................................54
6.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 331- Phi trả cho người bán ..............54
6.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt động kinh tế chủ yếu ..........................55
7. Kế toán các khoản phải nộp theo lương.....................................................................56
7.1 Nguyên tắc kế toán .................................................................................................56
7.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 332- Các khoản phi nộp theo lương .56
7.3 Phương pháp hạch toán kế toán một số hoạt động kinh tế chyếu ..........................56
8. Kế toán các khoản phải nộp nhà nước .......................................................................57
8.1 Nguyên tắc kế toán .................................................................................................57
8.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 333- Các khoản phi nộp Nhà nước ..58
8.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt động kinh tế chủ yếu ..........................58
9. Kế toán phải trả người lao động ................................................................................61
9.1 Nguyên tắc kế toán .................................................................................................61
9.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 334- Phi trả người lao động .............61
9.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt động kinh tế chủ yếu ..........................61
10. Kế toán tạm thu ........................................................................................................64
10.1 Nguyên tắc kế toán ...............................................................................................64
10.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 337- Tạm thu ..................................65
10.3 Phương pháp hạch toán kế toán một số hoạt động kinh tế chủ yếu ........................65
11. Kế toán phải trả khác ...............................................................................................67
11.1 Nguyên tắc kế toán ...............................................................................................67
11.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 338- Phi trả khác ...........................67
11.3 Phương pháp hạch toán kế toán một số hoạt động kinh tế chủ yếu ........................67
12. Kế toán nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược ....................................................................68
12.1 Nguyên tắc kế toán ...............................................................................................68
12.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 348 - Nhận đặt cọc, ký qu, ký cược
.....................................................................................................................................68
12.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt động kinh tế chủ yếu ........................68
13. Kế toán các khoản nhận trước chưa ghi thu............................................................69
13.1 Nguyên tắc kế toán ...............................................................................................69
13.2 Kết cấu và ni dung phn ánh của Tài khoản 366- Các khoản nhn trước chưa ghi
thu ................................................................................................................................69
13.3 Phương pháp hạch toán kế toán mt số hoạt đng kinh tế chủ yếu ........................69
CHƯƠNG 3. K TOÁN NGUN VN VÀ CÁC KHON THU CHI TRONG ĐƠN
V HÀNH CHÍNH S NGHIP ........................................................................................72
1. Kế toán nguồn vốn trong đơn vị HCSN .....................................................................72
1.1 Kế toán nguồn vốn kinh doanh ...............................................................................72
1.2 Kế toán thặng dự (thâm hụt) lũy kế .........................................................................73
1.3 Kế toán các quỹ ......................................................................................................75
v
1.4 Kế toán nguồn cải cách tiền lương .......................................................................... 77
2. Kế toán các khoản thu ................................................................................................ 78
2.1 Kế toán thu hoạt động do NSNN cấp ...................................................................... 78
2.2 Kế toán thu phí được khấu tr, để lại ...................................................................... 81
2.3 Kế toán doanh thu tài chính .................................................................................... 83
2.4 Kế toán doanh thu hoạt động SXKD, dịch v ......................................................... 85
2.5 Kế toán thu nhập khác ............................................................................................ 87
3. Kế toán các khoản chi ................................................................................................ 89
3.1 Kế toán chi phí hoạt động ....................................................................................... 89
3.2 Kế toán chi phí hoạt động thu phí ........................................................................... 92
3.3 Kế toán chi phí tài chính ......................................................................................... 93
3.4 Kế toán giá vốn hàng bán ....................................................................................... 95
3.5 Kế toán chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ ........................................... 95
3.6 Kế toán chi phí khác ............................................................................................... 97
3.7 Kế toán chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp ........................................................... 98
3.8 Kế toán xác định kết quả ........................................................................................ 99
CHƯƠNG 4. LP VÀ X LÝ CHNG T K TOÁN ................................................ 101
1. Quy định về chứng từ kế toán .................................................................................. 102
2. Lập chứng từ kế toán ............................................................................................... 102
3. Trình tự luân chuyển và kiểm tra chứng từ kế toán ............................................... 102
CHƯƠNG 5. HOÁ GHI SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT KẾ TOÁN TỔNG HỢP ......... 104
1. Quy định về sổ kế toán ............................................................................................. 105
CHƯƠNG 6. LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ BÁO CÁO QUYẾT TOÁN ................ 110
1. Báo cáo tài chính ...................................................................................................... 111
1.1 Đối tượng lập báo cáo tài chính ............................................................................ 111
1.2 Mục đích của báo cáo tài chính............................................................................. 111
1.3 Nguyên tắc, yêu cầu lập báo cáo tài chính ............................................................ 111
1.4 Kỳ lập báo cáo ..................................................................................................... 111
1.5 Trách nhim của các đơn vị trong việc lập báo cáo tài chính ................................. 111
1.6 Nội dung thời hạn np báo cáo tài chính .......................................................... 112
1.7 Công khai báo cáo tài chính .................................................................................. 112
2. Báo cáo quyết toán ................................................................................................... 112
2.1 Đối tượng lập báo cáo quyết toán ......................................................................... 112
2.2 Mục đích của báo cáo quyết toán .......................................................................... 112
2.3 Nguyên tắc, yêu cầu lập và trình bày báo cáo quyết toán ...................................... 113
2.4 Kỳ báo cáo: .......................................................................................................... 113
2.5 Trách nhim của các đơn vị trong việc lập, nộp báo cáo quyết toán ...................... 114
2.6 Nội dung, thời hn nộp báo cáo quyết toán năm ................................................... 114
CHƯƠNG 7. ỨNG DỤNG KẾ TOÁN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP TRÊN PHẦN MỀM
KẾ TOÁN ......................................................................................................................... 115