QU Đ U T Ỹ Ầ Ư CH NG KHOÁN Ứ VI T NAM (VF1) Ệ
đ u tiên c a VN
ỹ ầ ư ầ
ủ
300 t
, th i gian ho t đ ng
ỷ
ạ ộ
ờ
Là qu đ u t (24/03/2004) ề ệ
ố
V n đi u l 10 năm. ỹ
ng là NH giám sát
ươ
Qu đóng đúng nghĩa SCB&DC sáng l pậ VFM qu n lýả NH ngo i th ạ Mi n thu TNDN
ễ
ế
cân
ụ ầ ư
ạ
ự
•Xây d ng m t danh m c đ u t ộ ự đ i và đa d ng ố •Tái c c u tài chính, nâng cao năng l c ơ ấ c nh tranh... ạ
ư
ủ
ế
25-30% : công ty niêm y tế 25-30%: công ty ch a niêm y t ế 25%: trái phi u chính ph 10%: b t đ ng s n ả ấ ộ 5%: tài s n khác ả
ị
ạ
ệ
ộ
Nông lâm th y h i s n ủ ả ả Tài chính ngân hàng Du l ch- khách s n Hàng tiêu dùng i V n t ậ ả Ngành ti n ích công c ng B t đ ng s n ả
ấ ộ
Ngu n: Báo cáo th
ng niên c a CTY 2010
ồ
ườ
ủ
Ngu n: Báo cáo th
ng niên c a CTY 2010
ồ
ườ
ủ
Ngu n: Báo cáo th
ng niên c a CTY 2010
ồ
ườ
ủ
Ngu n: Báo cáo th
ng niên 2010
ồ
ườ
Ngu n: Báo cáo th
ng niên c a CTY 2010
ồ
ườ
ủ
Ngu n: Báo cáo th
ồ
ng niên c a CTY ủ
ườ 2010
N i dung (t đ ng) 2010 2009 2008 2007 ỷ ồ ộ
Lãi (l ) t vi c bán ch ng khoán 49.4 224,6 (300,4) 3588 ỗ ừ ệ ứ
(292,4) 648,7 (1.824,2) 383,8 ệ ư ự
Chênh l ch giá ch ng khoán ch a th c ứ hi nệ
73,8 61,8 121,6 31,5 C t c &trái t c ứ ổ ứ
Lãi(l ) t ho t đ ng đ u t (169,2) 935,1 (2.000) 774,1 ỗ ừ ạ ộ ầ ư
Lãi ngân hàng 17,2 16,9 35,4 39,2
Chi phí 51,6 49,1 52,6 63,4
Ngu n: Báo cáo th
ng niên c a CTY 2010
ồ
ườ
ủ
L i nhu n (l ) ròng (203,6) 902,9 (2.020,2) 749,9 ậ ợ ỗ
CTY C PH N B O V TH C V T AN
Ệ Ự Ậ
Ổ Ầ
Ả
GIANG (AGPPS)
T NG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CH T
Ấ
D U KHÍ (DPM)
Ổ Ầ Ậ
T P ĐOÀN HÒA PHÁT CÔNG TY CP XÂY D NG VÀ KHOÁNG S N Ự
Ả
BÌNH D
NG(KBS)
ƯƠ
NGÂN HÀNG TM CP QUÂN Đ I(MB)
Ộ
CÔNG TY CP PHÁT TRI N ĐÔ TH T Ị Ừ
Ể
LIÊM(NTL)
CÔNG TY CP KHOAN&D CH V KHOANG
Ụ
Ị
D U KHÍ (PVD)
Ầ
Ị
CTY CP SÔNG ĐÀ 5(SD5) CÔNG TY CP Đ U T PT ĐÔ TH &KCN (SJS) Ầ Ư CÔNG TY C PH N S A VI T NAM Ổ Ầ Ữ
Ệ
VINAMILK(VNM)