Khóa h c:ọ Khóa h c:ọ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

GIS Đ I C GIS Đ I C

NG Ạ ƯƠ NG Ạ ƯƠ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Chào m ng các h c viên đã tham gia l p h c ớ ọ Chào m ng các h c viên đã tham gia l p h c ớ ọ

ừ ừ

ọ ọ

- Gi

i thi u khoá h c

- Gi

i thi u giáo viên

- Gi

i thi u h c viên ệ ọ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Ệ Ệ

Ị Ị

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ Center for I.T. and GIS – DITAGIS Center for I.T. and GIS – DITAGIS

www.ditagis.org

ậ ậ

ế ị ế ị

ụ ụ

ố ố

ấ ấ

ng. ng.

• Thành l p theo quy t đ nh s 3029/GD và ĐT ngày 20/10/1994 Thành l p theo quy t đ nh s 3029/GD và ĐT ngày 20/10/1994 ố ố c a B Giáo D c và Đào T o. Gi y phép ho t đ ng s 372 ạ ủ ộ c a B Giáo D c và Đào T o. Gi y phép ho t đ ng s 372 ạ ủ ộ ngày 19/01/1995 c a B Khoa H c Công Ngh và Môi Tr ườ ngày 19/01/1995 c a B Khoa H c Công Ngh và Môi Tr ườ

ạ ộ ạ ộ ệ ệ

ủ ộ ủ ộ

ọ ọ

ứ ứ

ể ể

ệ ệ

ổ ả ệ ổ ả ệ

ụ ụ ạ ạ

ự ự

ng. ng.

ỨCH C NĂNG: CH C NĂNG:  Nghiên c u tri n khai áp d ng công ngh thông tin và thông tin Nghiên c u tri n khai áp d ng công ngh thông tin và thông tin đ a lý trong lĩnh v c qui ho ch lãnh th , b o v tài nguyên, môi ị đ a lý trong lĩnh v c qui ho ch lãnh th , b o v tài nguyên, môi ị ườtr ườ tr

 S n xu t th ph n m m và ph n c ng t S n xu t th ph n m m và ph n c ng t

k t qu nghiên c u. k t qu nghiên c u.

ử ầ ử ầ

ầ ứ ầ ứ

ề ề

ả ả

ấ ấ

ừ ế ừ ế

ứ ứ

ả ả

v n, v n,

ự ự

ụ ụ

ệ ệ

ậ ậ

ư ấ ư ấ

 Th c hi n các d ch v khoa h c k thu t: thông tin, t Th c hi n các d ch v khoa h c k thu t: thông tin, t đào t o và chuy n giao công ngh thu c các lĩnh v c trên. đào t o và chuy n giao công ngh thu c các lĩnh v c trên.

ọ ỹ ọ ỹ ệ ệ

ị ị ể ể

ự ự

ộ ộ

ạ ạ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

N i dung ch N i dung ch

ng trình ng trình

ộ ộ

ươ ươ

ng 1: ng 1:

Khái quát v h th ng thông tin đ a lý Khái quát v h th ng thông tin đ a lý

ươCh ươ Ch

ề ệ ố ề ệ ố

ị ị

ng 2: ng 2:

Gi Gi

i thi u v ph n m m Arcview i thi u v ph n m m Arcview

ươCh ươ Ch

ớ ớ

ệ ề ầ ệ ề ầ

ề ề

ng 3: ng 3:

T o và hi u ch nh d li u không gian T o và hi u ch nh d li u không gian

ươCh ươ Ch

ữ ệ ữ ệ

ệ ệ

ạ ạ

ỉ ỉ

ng 4: ng 4:

T o và hi u ch nh d li u thu c tính T o và hi u ch nh d li u thu c tính

ươCh ươ Ch

ữ ệ ữ ệ

ộ ộ

ệ ệ

ạ ạ

ỉ ỉ

ng 5: ng 5:

Liên k t d li u Liên k t d li u

ươCh ươ Ch

ế ữ ệ ế ữ ệ

ng 6: ng 6:

Truy v n d li u Truy v n d li u

ươCh ươ Ch

ấ ữ ệ ấ ữ ệ

ng 7: ng 7:

Thi Thi

ươCh ươ Ch

ế ế ế ế

t k và xây d ng b n đ chuyên đ ề t k và xây d ng b n đ chuyên đ ề

ả ồ ả ồ

ự ự

ng 8: ng 8:

ươCh ươ Ch

ạT o trang in T o trang in

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

K ho ch gi ng d y ạ K ho ch gi ng d y ạ

ế ạ ế ạ

ả ả

t h c: 40 ti t h c: 40 ti

ố ế ọ ố ế ọ

t ế t ế

- - S ti S ti

- Th i khoá bi u - Th i khoá bi u

ờ ờ

ể ể

- Gi - Gi

gi c gi c

ờ ấ ờ ấ

- Đ a đi m - Đ a đi m

ể ể

ị ị

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Ph Ph

ươ ươ

ng pháp gi ng d y ạ ng pháp gi ng d y ạ

ả ả

Bài gi ngả  Bài gi ngả

Th c t p trên ph n m m  Th c t p trên ph n m m

ự ậ ự ậ

ề ề

ầ ầ

ng ng

Bài t p t ng ch  Bài t p t ng ch ậ ừ ậ ừ

ươ ươ

Bài t p t ng h p cu i khóa  Bài t p t ng h p cu i khóa

ậ ổ ậ ổ

ợ ợ

ố ố

 Đi u ki n c p ch ng nh n hoàn thành khóa h c Đi u ki n c p ch ng nh n hoàn thành khóa h c ọ ậ ậ ọ

ệ ấ ệ ấ

ứ ứ

ề ề

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ng 1: ng 1:

ươCh ươ Ch

Ệ Ố Ệ Ố

Ị Ị

KHÁI QUÁT V Ề KHÁI QUÁT V Ề H TH NG THÔNG TIN Đ A LÝ H TH NG THÔNG TIN Đ A LÝ (GIS) (GIS)

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ổT ng quan T ng quan

H th ng thông tin đ a lý (GIS) là gì ?  H th ng thông tin đ a lý (GIS) là gì ?

ệ ố ệ ố

ị ị

Mô hình GIS  Mô hình GIS

Các thành ph n c a d li u trong GIS  Các thành ph n c a d li u trong GIS ầ ủ ữ ệ ầ ủ ữ ệ

T ch c d li u không gian trong GIS  T ch c d li u không gian trong GIS

ổ ứ ữ ệ ổ ứ ữ ệ

Ch c năng c a GIS.  Ch c năng c a GIS.

ứ ứ

ủ ủ

M t vài ng d ng GIS M t vài ng d ng GIS ứ ứ

ụ ụ

ộ ộ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Thông tin đ a lý Thông tin đ a lý

ị ị

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

H th ng thông tin đ a lý H th ng thông tin đ a lý

ệ ố ệ ố

ị ị

THEÁ GIÔÙI THÖÏC

BAÛN ÑOÀ GIAÁY

TÖ LIEÄU TREÂN GIAÁY

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

H th ng thông tin đ a lý là gì ? H th ng thông tin đ a lý là gì ?

ệ ố ệ ố

ị ị

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

DÖÕ LIEÄU

INTERNET

PHAÂN TÍCH

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Vòng tu n hoàn c a d li u trong GIS Vòng tu n hoàn c a d li u trong GIS

ủ ữ ệ ủ ữ ệ

ầ ầ

Theá giôùi thöïc i th c Th gi ế ớ ự

Thu thaäp döõ lieäu khoâng gian

Thu th p d li u

ậ ữ ệ

Löu tröõ döõ lieäu L u tr d li u ư

ữ ữ ệ

Ra quy t đ nh Ra quyeát ñònh

ế ị

ị ữ ệ

Phân tích và hi n th d li u ể Phaân tích & hieån thò döõ lieäu khoâng gian

Hình 2: Söï tuaàn hoaøn cuûa döõ lieäu ñòa lyù

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Đ nh nghĩa h th ng thông tin đ a lý Đ nh nghĩa h th ng thông tin đ a lý

ệ ố ệ ố

ị ị

ị ị

1. Theo kh năng ng d ng c a h th ng

ủ ệ ố

2. Theo ki n trúc h th ng

ệ ố

ế

3. Theo ch c năng c a h th ng

ủ ệ ố

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Ti n trình phát tri n c a h th ng thông tin đ a lý ể ủ ệ ố Ti n trình phát tri n c a h th ng thông tin đ a lý ể ủ ệ ố

ế ế

ị ị

. GIS ra đ i vào th p niên ’60

Canada.

ầ c quan

ượ

. Th p niên ’80 v i s phát tri n c a ph n ể ủ ớ ự c ng máy tính, kh năng c a GIS đ ả ứ tâm nhi u h n.

ề ơ

Laboratory) đ

c thành l p

. Năm 1987: RRL (Regional Research Anh. ượ

ậ ở

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Ti n trình phát tri n c a h th ng thông tin đ a lý (tt) Ti n trình phát tri n c a h th ng thông tin đ a lý (tt)

ể ủ ệ ố ể ủ ệ ố

ế ế

ị ị

ng nghiên c u.

. Năm 1988: NCGIA (National Center for c ượ Geographic Information and Analysis) đ thành l p do Hoa kỳ c p kinh phí tri n khai ậ ấ theo 5 h ứ ướ

. Năm 1989: NEXPRI (Dutch Expertise Central for

ượ

c thành l p do U Spatial Data Analysis) đ ỷ ậ ban khoa h c Qu c gia Hà Lan c p kinh phí ọ ho t đ ng. ạ ộ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Ti n trình phát tri n c a h th ng thông tin đ a lý (tt) Ti n trình phát tri n c a h th ng thông tin đ a lý (tt)

ể ủ ệ ố ể ủ ệ ố

ế ế

ị ị

*

c ta:

n Ở ướ

- GIS thâm nh p và phát tri n ậ

ể ở c ta vào gi a th p niên ’90.

n

ướ

- Năm 1994 Trung tâm Công Ngh ệ Thông Tin Đ a Lý (DITAGIS) đ

c thành l p.

ị ậ

ượ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ệ ố ụ

ng t nh Đ ng Nai

Năm 1998: H th ng thông tin đ a lý ph c ị v qu n lý môi ụ ả tr ồ ườ c ượ – DONAGIS đ xây d ng.ự

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ể ệ

ứ ườ

Năm 1999: - H th ng thông tin ệ ố đ a lý ph c v phát ụ ụ tri n kinh t xã h i ộ ế t nh Bình D ng – ươ ỉ c ượ BIDOGIS đ tri n khai. - H Cao h c chuyên ọ c t ngành GIS đ ượ ổ ch c đào t o t i ạ ạ tr ng đ i h c Bách ạ ọ Khoa Tp.HCM.

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Năm 2000: H ệ th ng thông tin đ a lý ph c ụ ị v qu n lý ụ ả hành chính nhà c thành n ướ ph Đà N ng ố ẵ c xây d ượ d ng.ự

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ữ ệ ườ

Năm 2001: C s ơ ở d li u môi ng l u v c tr ư ự sông Sài Gòn - c Đ ng Nai đ ượ xây d ng thông ự qua đ tài nghiên ề c u khoa h c ọ ứ c p nhà n c. ướ ấ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

- Năm 2002: Xây d ng CSDL n n ự TP.HCM. - L p d án kh ậ ự ả thi h th ng thông ệ ố tin đ a lý TP.HCM ị – SAGOGIS.

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Monitoring mobile objects

Năm 2001: Nghiên c u h th ng ứ ệ ố GPS đ giám sát ể ng các đ i t ố ượ đ ng trên đ a bàn ị Tp.HCM.

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

xã h i ĐBSCL

c ượ

Năm 2002: Đ tài ề nghiên c u khoa h c ọ ứ c “H c p nhà n ệ ướ ấ th ng thông tin đ a lý ị ố ph c v phát tri n ụ ụ ể kinh t ế – MEKOGIS” đ . tri n khai

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Mô hình h th ng thông tin đ a lý Mô hình h th ng thông tin đ a lý

ệ ố ệ ố

ị ị

ầ ầ

ề ề

ệ ố ệ ố

ầ ứ ầ ứ

i.ườ i.ườ

ệ ố ệ ố

ầ ầ

ậ ậ

ỹ ỹ

ch c (orgaware), con ng ch c (orgaware), con ng

ổ ứ ổ ứ

i ườ i ườ

ữ ệ ữ ệ

ề ề

ầ ầ

ầ ầ

i.ườ i.ườ

Mô hình h th ng 3 thành ph n: ph n c ng, ph n m m, - Mô hình h th ng 3 thành ph n: ph n c ng, ph n m m, ầ ầ con ng con ng - Mô hình h th ng 4 thành ph n: k thu t (technoware) - Mô hình h th ng 4 thành ph n: k thu t (technoware) thông tin (infoware), t thông tin (infoware), t (humanware). (humanware). - Mô hình 5 thành ph n: ph n c ng, ph n m m, d li u, qui ầ ứ - Mô hình 5 thành ph n: ph n c ng, ph n m m, d li u, qui ầ ứ trình, con ng trình, con ng - Mô hình 6 thành ph n: ph n c ng, ph n m m, d li u, qui ầ ứ - Mô hình 6 thành ph n: ph n c ng, ph n m m, d li u, qui ầ ứ

ữ ệ ữ ệ

ề ề

ầ ầ

trình, t trình, t

ch c, con ng ch c, con ng

ổ ứ ổ ứ

ầ ầ ườ i. i. ườ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

 Thaønh phaàn cuûa heä thoáng thoâng tin ñòa lyù

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

NHAÂN LÖÏC

DÖÕ LIEÄU

QUY TRÌNH

TOÅ CHÖÙC

PHAÀN MEÀM

PHAÀN CÖÙNG GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

 Thaønh phaàn döõ lieäu

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Döõ lieäu khoâng gian

Döõ lieäu chuyeân ngaønh

(cid:236)

Döõ lieäu thuoäc tính

(cid:237)

Döõ lieäu duøng chung

(cid:238)

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

 Thaønh phaàn phaàn cöùng

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Server

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

 Thaønh phaàn phaàn meàm

Any client

GIS Desktop

GIS Desktop

Any client

Gateway

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

DBMS

Data file or P_GDB

DBMS

Heä thoáng Desktop

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

 Thaønh phaàn phaàn meàm

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

App. Custom App. Custom Desktops Desktops

App. App. Desktops Desktops Desktops

Clients Clients

Engines

Web Web Applications Applications Thin Clients

Gateway

App. Server

Enterprise Enterprise Application Application Servers Servers

DBMS

DataData Servers Servers

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

 Thaønh phaàn quy trình

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Quy trình: laø caùc coâng cuï ñaõ ñöôïc xaây Quy trình: döïng nhaèm phuïc vuï cho vieäc khai thaùc heä thoáng.

Quy trình Quy trình

Ngöôøi söû duïng Ngöôøi söû duïng

Cô sôû döõ Cô sôû döõ lieäu lieäu

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

 Thaønh phaàn con ngöôøi

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Ngöôøi duøng ngoaøi heä thoáng thoâng tin ñòa lyù (GIS)

Ngöôøi duøng trong heä thoáng thoâng tin ñòalyù (GIS)

Nhóm 1

Xöû lyù döõ lieäu

Nhóm 2

Nhaäp döõ lieäu

Xuaát döõ lieäu

Cô sôû döõ lieäu trong heä thoáng GIS

Nhóm 3

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

 Thaønh phaàn toå chöùc

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

FRAMEWORK (COÂNG VIEÄC KHUNG)

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ầ ủ ữ ệ ầ ủ ữ ệ

Các thành ph n c a d li u GIS Các thành ph n c a d li u GIS D li u không gian D li u không gian

ữ ệ ữ ệ

D li u thu c tính D li u thu c tính

ữ ệ ữ ệ

ộ ộ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Tính ch t Topology trong d li u đ a lý Tính ch t Topology trong d li u đ a lý

ữ ệ ữ ệ

ấ ấ

ị ị

4

3

A

2

2

1

C

3

1

4

B

5

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

T ch c d li u không gian trong GIS T ch c d li u không gian trong GIS

ổ ứ ữ ệ ổ ứ ữ ệ

Ñòa v a ät ñ o äc la äp

ữ ữ li u đ li u đ

G ia o tho âng

• Nh ng l p d Nh ng l p d ớ ữ ớ ữ c t ệ ượ ổ c t ệ ượ ổ ch c theo ch ứ ủ ch c theo ch ứ ủ đềđề

So âng ho à

Ña át

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Các ch c năng c a GIS Các ch c năng c a GIS

ứ ứ

ủ ủ

Phân tích

Thu th pậ

Hi n thể ị

L u trư

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Thu th p d li u Thu th p d li u

ậ ữ ệ ậ ữ ệ

Tö lie äu tre ân g ia áy

Ba ûn ñ o à g ia áy

Döõ lie äu GIS

1,534.42 2223.54 2,582.32 5947.65

3,577.22 6548.52

4,857.66 9856.56

GPS

To ïa ñ o ä

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

L u tr d li u L u tr d li u

ữ ữ ệ ữ ữ ệ

ư ư

X,Y

• Ca áu truùc Ve c to r

X,Y

X,Y

X,Y

X,Y

• Ca áu truùc Ra ste r

Do øng

Pixe l

C o ät

X,Y

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Phân tích Phân tích

ồ ồ

ẫ ẫ

• Phân tích trên m t l p Phân tích trên m t l p ộ ớ ộ ớ • Phân tích ch ng l p Phân tích ch ng l p ớ ớ • Phân tích m ngạ Phân tích m ngạ • Phân tích b m t Phân tích b m t ề ặ ề ặ • Phân tích m u đi m Phân tích m u đi m ể ể • Phân tích l Phân tích l

iướ iướ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Hi n thể ị Hi n thể ị

Bi u để ồ Bi u để ồ

B n đả ồ B n đả ồ

Báo cáo Báo cáo

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

M t vài ng d ng ứ M t vài ng d ng ứ

ụ ụ

ộ ộ

ự ự

ỏ ỏ

ố ố

ả ả

ầ ầ

 GIS trong lĩnh v c qu n lý tài nguyên khoáng s n: d u m , khí đ t, GIS trong lĩnh v c qu n lý tài nguyên khoáng s n: d u m , khí đ t, ả ả khoáng s n,th y h i s n, r ng, đ t tr ng. ủ ả ả khoáng s n,th y h i s n, r ng, đ t tr ng. ủ ả ả

ấ ồ ấ ồ

ừ ừ

ả ả

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

M t vài ng d ng (tt) M t vài ng d ng (tt)

ứ ứ

ụ ụ

ộ ộ

ườ ườ

ả ả

ệ ự ệ ự

ả ả

ng và ki m soát đi u ki n t ề ể ng và ki m soát đi u ki n t ề ể c, đ ng th c v t, khí ự ậ ồ ướ c, đ ng th c v t, khí ự ậ ồ ướ

ộ ộ

GIS trong lĩnh v c qu n lý môi tr GIS trong lĩnh v c qu n lý môi tr ự ự nhiên: qu n lý ô nhi m, qu n lý ngu n n ể nhiên: qu n lý ô nhi m, qu n lý ngu n n ể t ượ t ượ

ả ả ng th y văn. ủ ng th y văn. ủ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

M t vài ng d ng (tt) M t vài ng d ng (tt)

ụ ụ ỹ ỹ

ự ự

ậ ậ

ự ự c, thoát n c, thoát n

c. c.

ứ ộ ứ ộ  GIS trong lĩnh v c qu n lý h t ng k thu t: Xây d ng, quy GIS trong lĩnh v c qu n lý h t ng k thu t: Xây d ng, quy ạ ầ ả ạ ầ ả ho ch, giao thông, đi n l c, vi n thông, c p n ướ ễ ệ ự ho ch, giao thông, đi n l c, vi n thông, c p n ướ ễ ệ ự

ấ ướ ấ ướ

ạ ạ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

M t vài ng d ng (tt) M t vài ng d ng (tt)

ứ ứ

ụ ụ

ộ ộ

ở ữ ử ụ ở ữ ử ụ

ự ự

ấ ấ

ả ả

ấ ấ

 GIS trong lĩnh v c qu n lý đ t đai: qu n lý s h u, s d ng đ t, GIS trong lĩnh v c qu n lý đ t đai: qu n lý s h u, s d ng đ t, qu n lý tình hình thu đ t. qu n lý tình hình thu đ t.

ả ả ế ấ ế ấ

ả ả

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

M t vài ng d ng (tt) M t vài ng d ng (tt)

ứ ứ

ụ ụ

ộ ộ

xã h i: xã h i:

 GIS trong lĩnh v c qu n lý kinh t GIS trong lĩnh v c qu n lý kinh t ự ự

ả ả

ế ế

ộ ộ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ng 1 ng 1

H t ch ế H t ch ế

ươ ươ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ