Hê thông tai khoan kê toan Viêt Nam song ng

ữ

̣ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̣

Cash on hand VN ạ ệ Cash on hand ( USD ) Gold, silver, gemstones

Cash in bank ể Cash in transit ạ Short term investments ắ ổ

Other short - term investment ng n h n khác ạ ạ Term deposits

ng n h n ng n h n khác ạ ả Other short - term investment ầ ư ắ ạ Pro. for the diminution in value of short-term

VAT deduction of goods, services Accounts receivable - trade c kh u tr ừ VAT deducted ấ c kh u tr c a HH, DV ừ ủ ấ c ế ế ế ượ ượ ầ ướ VAT deduction of goods, services purchased

ẩ VAT deduction of imported goods VAT deduction of fixed assets ầ ượ ấ ế ế ả ộ Investment in equity of subsidiaries Other receivable from subsidiaries Other receivable ế ờ ử Shortage of assets awaiting resolution ư Equitisation receivable VAT not declarated yet ầ ề ổ

Provision for bad debts Other receivable ả ớ ườ ậ ạ ứ Advances i nh n t m ng ả ứớ Prepaid expenses ượ ạ Short term deposits, mortgages and collateral c ng n h n ắ ngườ Goods in transit

ậ ệ Raw materials ụ Tools and supplies Work in progress ở

ử Ả Ư Ộ Lo i 1: TÀI S N L U Đ NG ạ ặ Cash 01 111 Ti n m t ề 1111 Ti n m t VN ặ ề 1112 Ti n m t ngo i t ặ ề 1113 Vàng b c kim quí, đá quí ạ 02 112 Ti n g i ngân hàng ề ử 03 113 Ti n đang chuy n ề tài chính ng n h n 04 121 Đ u t ầ ư ế Equity securities 1211 C phi u 1212 Trái phi uế Debt securities 05 128 Đ u t ầ ư ắ 1281 Ti n g i có kỳ h n ề ử 1288 Đ u t ầ ư ắ 06 129 D phòng gi m giá đ u t ự Inv 07 131 Ph i thu khách hàng ả 08 133 Thu GTGT đ 1331 Thu GTGT đ 13311 Thu GTGT đ u vào mua trong n from local 13312 Thu GTGT đ u vào hàng nh p kh u ậ 1332 Thu GTGT đ c kh u tr c a TSCĐ ừ ủ ộ ộ Intercompany receivable 09 136 Ph i thu n i b đ n v ph thu c 1361 V n kinh doanh ị ụ ở ơ ồ 1368 Ph i thu n i b khác ộ ộ ả 10 138 Ph i thu khác ả 1381 Tài s n thi u ch x lý ả 1382 VAT ch a kê khai 1385 Ph i thu v c ph n hóa ả 1388 Ph i thu khác ả 11 139 D phòng ph i thu khó đòi ự 12 141 Thanh toán v i ng c 13 142 Chi phí tr tr 14 144 Th ch p, ký qu , ký c ỹ ế ấ 15 151 Hàng mua đang đi đ 16 152 Nguyên li u, v t li u ệ 17 153 Công c d ng c ụ ụ 18 154 S n ph m d dang ẩ ả 19 155 Thành ph mẩ Finished goods 20 156 Hàng hoá Merchandise inventory 1561 Giá mua hàng hoá Cost of purchases 1562 Chi phí mua hàng Purchasing expense ả Real Estate 1567 Hàng hóa b t đ ng s n ấ ộ 21 157 Hàng g i đi bán Goods on consignment 22 158 Hàng hóa kho b o thu ả ế

Provision for decline in inventory ự ồ

ướ Last year c This year 23 159 D phòng gi m giá hàng t n kho ả ệ Expenditures from subsidies of state budget 24 161 Chi s nghi p ự 1611 Chi s nghi p năm tr ệ ự 1612 Chi s nghi p năm nay ệ ự

ạ Ạ LONG-TERM ASSETS Tangible fixed assets ữ Building & architectonic model ế t bế ị Equipment & machines ậ ả ẫ Transportation & transmit instrument ng ti n v n t t b , d ng c qu n lý i, truy n d n ề Instruments & tools for management ụ ả ươ ệ ế ị ụ

ẩ Long term trees, working & killed ả ậ ệ

Other tangible fixed assets Fixed assets of finance leasing Intangible fixed assets

ấ Land using right Establishment & productive right ằ ế Patents & creations

ng quy n ấ ề License & concession license Trademark Software ượ

Depreciation of fixed assets Tangible fixed assets depreciation

ầ ư Investment real estate depreciation ầ ư Investment real estate ấ ộ ả Investment in equity of subsidiaries vào công ty con Joint venture capital contribution ế Investment in joint-venture Other long term investments vào công ty liên k t dài h n khác ạ

Other long-term investment ạ Provision for long term investment devaluation dài h n Capital construction in process dài h n khác ạ ả ơ ả ở

Fixed assets purchases ơ ả Capital construction Major repair of fixed assets ả ố ị c dài h n ạ Long-term prepaid expenses ả ướ ạ ộ Pre-operation expenses

ề ế ố Connection fee t b , đ dùng văn phòng, VPP. Stationery ế ị ồ Transportation expense ể ậ Lo i 2: TÀI S N DÀI H N Ả 25 211 Tài s n c đ nh h u hình ả ố ị 2111 Nhà c a, v t ki n trúc ậ ử 2112 Máy móc, thi 2113 Ph 2114 Thi (Office equipment) 2115 Cây lâu năm, súc v t làm vi c và cho s n ph m animals 2118 Tài s n c đ nh khác ả ố ị 26 212 Tài s n c đ nh thuê tài chính ả ố ị 27 213 Tài s n c đ nh vô hình ả ố ị 2131 Quy n s d ng đ t ề ử ụ 2132 Quy n phát hành ề 2133 B n quy n, b ng sáng ch ề ả 2134 Nhãn hi u hàng hoá ệ 2135 Ph n m m máy vi tính ầ ề 2136 Gi y phép và gi y phép nh ấ 2138 TSCĐ vô hình khác Other intangible fixed assets 28 214 Hao mòn tài s n c đ nh ả ố ị 2141 Hao mòn TSCĐ h u hình ữ 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Financial leasing fixed assets depreciation 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Intangible fixed assets depreciation 2147 Hao mòn b t đ ng s n đ u t ả 29 217 B t đ ng s n đ u t ấ ộ 30 221 Đ u t ầ ư 31 222 V n góp liên doanh ố 32 223 Đ u t ầ ư 33 228 Đ u t ầ ư 2281 C phi u ế Stocks ổ 2282 Trái phi uế Bonds 2288 Đ u t ầ ư 34 229 D phòng gi m giá đ u t ầ ư ự 35 241 Xây d ng c b n d dang ự 2411 Mua s m TSCĐ ắ 2412 Xây d ng c b n ự 2413 S a ch a l n tài s n c đ nh ữ ớ ử 36 242 Chi phí tr tr 2421 Chi phí ti n ho t đ ng 24210 Chi phí k t n i 24211 Thi 24212 Chi phí v n chuy n, xăng

i ạ Deffered income tax assets ậ c dài h n 37 243 Tài s n thu thu nh p hoãn l ế ả 38 244 Ký qu , ký c ỹ ượ ạ Long term collateral & deposit

ạ Ả LIABILITIES ạ Short-term loan ạ

ướ Taxes and payable to state budget ạ i bán ườ ả

VAT output ầ ẩ VAT for imported goods

ụ ặ ậ

ệ Special consumption tax ẩ Import & export duties ệ Profit tax Personal income tax ậ ậ

ấ Land & housing tax, land rental charges Natural resource tax ề ấ ế Fee & charge & other payables Other taxes ả ộ i lao đ ng

Payable to other employees i lao đ ng khác ộ

ộ ế ế ạ ợ ồ ự Construction contract

i quy t ờ ả ừ Other payable ế Surplus assets awaiting for resolution

ộ Social insurance ế Health insurance

ỹ ạ Short-term deposits received

ệ Unrealized turnover Other payable ư ả ộ

ạ Long-term liabilites ế

t kh u trái phi u Issued bond ế Bond face value ế Bond discount ấ

ạ Long-term deposits received ả ả Deferred income tax ỹ ậ Provisions fund for severance allowances ế Additional bond c dài h n i ph i tr ạ ệ ấ Lo i 3: N PH I TR Ợ Ả 39 311 Vay ng n h n ắ ả ả Long term loans due to date 40 315 N dài h n đ n h n ph i tr ợ ế Payable to seller 41 331 Ph i tr cho ng ả ả 42 333 Thu và các kho n ph i n p Nhà n c ả ộ ế 3331 Thu giá tr gia tăng ph i n p ả ộ Value Added Tax (VAT) ế ị 33311 Thu GTGT đ u ra ế 33312 Thu GTGT hàng nh p kh u ậ ế 3332 Thu tiêu th đ c bi t ế 3333 Thu xu t, nh p kh u ấ ế 3334 Thu thu nh p doanh nghi p ế 3335 Thu thu nh p cá nhân ế 3336 Thu tài nguyên ế 3337 Thu nhà đ t, ti n thuê đ t ế 3338 Các lo i thu khác ạ 3339 Phí, l phí và các kho n ph i n p khác ả ệ ộ Payable to employees 43 334 Ph i tr ng ả ả ườ 3341 Ph i tr công nhân viên Payable to employees ả ả 3348 Ph i tr ng ả ả ườ 44 335 Chi phí ph i trả ả Accruals 45 336 Ph i tr n i b ả ả ộ ộ Intercompany payable 46 337 Thanh toán theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng progress payment due to customers 47 338 Ph i tr , ph i n p khác ả ộ ả ả 3381 Tài s n th a ch gi ả 3382 Kinh phí công đoàn Trade Union fees 3383 B o hi m xã h i ể ả 3384 B o hi m y t ả ể 3385 Ph i tr v c ph n hoá Privatization payable ầ ả ả ề ổ 3386 Nh n ký qu , ký c c ng n h n ắ ượ ậ 3387 Doanh thu ch a th c hi n ự 3388 Ph i tr , ph i n p khác ả ả 48 341 Vay dài h nạ Long-term borrowing 49 342 N dài h n ợ 50 343 Trái phi u phát hành 3431 M nh giá trái phi u ệ 3432 Chi ế 3433 Ph tr i trái phi u ụ ộ 51 344 Nh n ký qu , ký c ậ ượ 52 347 Thu thu nh p hoãn l ế 53 351 Qu d phòng tr c p m t vi c làm ợ ấ ỹ ự 54 352 D phòng ph i tr ự ả ả Provisions for payables

ạ Ủ Ở Ữ RESOURCES Working capital c a ch s h u ư ố ổ ủ ở ữ Paid-in capital ầ Share premium ố ặ ố i tài s n ả Differences upon asset revaluation

Foreign exchange ạ Foreign exchange differences i cu i năm tài chính ố

Foreign exchange XDCB giá h i đoái trong giai đo n đ u t ố ạ ầ ư

ể Investment & development funds Financial reserve funds ủ ở ữ Other funds

ướ Previous year undistributed earnings c This year undistributed earnings ổ ợ ợ ợ i ợ Bonus & welfare funds

Welfare fund used to acquire fixed assets xây d ng c b n ơ ả Construction investment fund

ướ Precious year budget resources ầ ư ự ự ự Budget resources used to acquire fixed assets ồ ồ ồ ồ ồ

ạ REVENUE ấ ụ Sales

ấ ụ Services sale Subsidization sale ị ợ ấ ộ ả ầ ư Investment real estate sale

ụ Services sale Financial activities income ng m i ạ Sale discount ế ị ả ạ Sale returns

Lo i 4: V N CH S H U Ố 55 411 Ngu n v n kinh doanh ố ồ 4111 V n đ u t ầ ư ủ 4112 Th ng d v n c ph n Other capital 4118 V n khác 56 412 Chênh l ch đánh giá l ạ ệ 57 413 Chênh l ch t giá h i đoái ố ệ ỷ 4131 Chênh l ch t giá h i đoái đánh giá l ố ỷ ệ differences revaluation at the end fiscal year 4132 Chênh l ch t ỷ ệ differences in period capital construction investment 58 414 Qu đ u t phát tri n ỹ ầ ư 59 415 Qu d phòng tài chính ỹ ự 60 418 Các qu khác thu c v n ch s h u ỹ ộ ố ỹ Stock funds 61 419 C phi u qu ế 62 421 L i nhu n ch a phân ph i ố Undistributed earnings ư ậ 4211 L i nhu n ch a phân ph i năm tr ư ậ ố 4212 L i nhu n ch a phân ph i năm nay ư ậ ố ng, phúc l 63 431 Qu khen th ỹ ưở ưở Bonus fund ng 4311 Qu khen th ỹ i 4312 Qu phúc l ợ Welfare fund ỹ 4313 Qu phúc l i đã hình thành TSCĐ ợ ỹ 64 441 Ngu n v n đ u t ự ố ệ Budget resources 65 461 Ngu n kinh phí s nghi p c 4611 Ngu n kinh phí s nghi p năm tr ệ 4612 Ngu n kinh phí s nghi p năm nay This year budget resources ệ 66 466 Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ Lo i 5: DOANH THU 67 511 Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ị 5111 Doanh thu bán hàng hóa Goods sale 5112 Doanh thu bán các thành ph mẩ Finished product sale 5113 Doanh thu cung c p d ch v 5114 Doanh thu tr c p, tr giá ợ ấ 5117 Doanh thu kinh doanh b t đ ng s n đ u t 68 512 Doanh thu bán hàng n i bộ ộ Internal gross sales 5121 Doanh thu bán hàng hoá Goods sale 5122 Doanh thu bán các thành ph m ẩ Finished product sale 5123 Doanh thu cung c p d ch v ấ ị 69 515 Doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ 70 521 Chi t kh u th ươ ấ i 71 531 Hàng bán b tr l 72 532 Gi m giá bán hàng Devaluation of sale price ả

COST FOR PRODUCTION & BUSINESS ạ

ệ ậ ệ Raw material purchases Lo i 6: CHI PHÍ S N XU T KINH DOANH Ấ Ả 73 611 Mua hàng Purchase 6111 Mua nguyên li u, v t li u 6112 Mua hàng hóa Goods purchases

ự ế Direct raw materials cost ệ ự ế Direct labor cost Executing machine using cost ử ụ

ấ Production tool cost ụ ả Executing machine depreciation Outside purchasing services cost Other cost ụ ề ấ General operation cost ngưở Employees cost

ụ ả ấ Production tool cost Fixed asset depreciation ậ ệ Material cost ụ ấ Outside purchasing services cost ị ằ ụ ề ả Other cost ấ Production cost Cost of goods sold ố

Material, packing cost Tool cost ụ ồ Fixed asset depreciation Warranty cost Outside purchasing services cost Other cost ụ ề ả ệ General & administration expenses Employees cost Tools cost ả Stationery cost Fixed asset depreciation ậ ệ ồ ấ Taxes, fees, charges phí ệ Provision cost Outside purchasing services cost Other cost ụ ề ự ị ằ

OTHER INCOME Ậ ạ Other income ậ

OTHER EXPENSES ạ

ậ ệ i ệ Business Income tax charge Current business income tax charge ạ Deffered business income tax charge

EVALUATION OF BUSINESS Ả Ế Ị 74 621 Chi phí nguyên li u, v t li u tr c ti p ậ ệ 75 622 Chi phí nhân công tr c ti p 76 623 Chi phí s d ng máy thi công 6231 Chi phí nhân công Labor cost 6232 Chi phí v t li u ậ ệ Material cost 6233 Chi phí d ng c s n xu t ụ 6234 Chi phí kh u hao máy thi công ấ 6237 Chi phí d ch v mua ngoài ị 6238 Chi phí b ng ti n khác ằ 77 627 Chi phí s n xu t chung ả 6271 Chi phí nhân viên phân x 6272 Chi phí v t li u 6273 Chi phí d ng c s n xu t 6274 Chi phí kh u hao TSCĐ 6277 Chi phí d ch v mua ngoài 6278 Chi phí b ng ti n khác 78 631 Giá thành s n xu t 79 632 Giá v n hàng bán 80 635 Chi phí tài chính Financial activities expenses 81 641 Chi phí bán hàng Selling expenses 6411 Chi phí nhân viên Employees cost 6412 Chi phí v t li u, bao bì ậ ệ 6413 Chi phí d ng c , đ dùng ụ 6414 Chi phí kh u hao TSCĐ ấ 6415 Chi phí b o hành ả 6417 Chi phí d ch v mua ngoài ị 6418 Chi phí b ng ti n khác ằ 82 642 Chi phí qu n lý doanh nghi p 6421 Chi phí nhân viên qu n lýả 6422 Chi phí v t li u qu n lý 6423 Chi phí đ dùng văn phòng 6424 Chi phí kh u hao TSCĐ 6425 Thu , phí và l ế 6426 Chi phí d phòng 6427 Chi phí d ch v mua ngoài 6428 Chi phí b ng ti n khác Lo i 7: THU NH P KHÁC 83 711 Thu nh p khác Lo i 8: CHI PHÍ KHÁC 84 811 Chi phí khác Other expenses 85 821 Chi phí thu thu nh p doanh nghi p ế 8211 Chi phí thu TNDN hi n hành ế 8212 Chi phí thu TNDN hoãn l ế Lo i 9: XÁC Đ NH K T QU KINH DOANH ạ RESULTS

Evaluation of business results ị ả ế

OFF BALANCE SHEET ITEMS ạ Ả Operating lease assets

h , nh n gia công Goods held under trust or for processing ữ ộ c ậ ượ Goods received on consignment for sale, ậ ộ ậ ử ậ

ợ ử Bad debt written off ạ Foreign currencies 86 911 Xác đ nh k t qu kinh doanh Lo i 0: TÀI KHO N NGOÀI B NG Ả 1 Tài s n thuê ngoài ả 2 V t t , hàng hóa nh n gi ậ ư 3 Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i, ký c deposit 4 N khó đòi đã x lý 7 Ngo i t ạ ệ 8 D toán chi s nghi p, d án các lo i ự ự ệ ự Enterprise, projec expenditure estimate