ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
HÓA H C VÀ CHUY N HÓA ACID AMIN Ể Ọ
201.Acid amin là h p ch t h u c trong phân t có: ấ ữ ơ ợ ử
A. M t nhóm -NH2, m t nhóm -COOH ộ ộ
B. Nhóm -NH2, nhóm -COOH
C. Nhóm =NH, nhóm -COOH
D. Nhóm -NH2, nhóm -CHO
E. Nhóm -NH2, nhóm -OH
202.Acid amin trung tính là nh ng acid amin có: ữ
A. S nhóm -NH2 b ng s nhóm -COOH ằ ố ố
B. S nhóm -NH2 nhi u h n s nhóm -COOH ề ơ ố ố
C. S nhóm -NH2 ít h n s nhóm -COOH ơ ố ố
D. Không có các nhóm -NH2 và -COOH
E. R là g c hydrocarbon ố
203.Acid amin acid là nh ng acid amin: ữ
A. G c R có m t nhóm -NH2 ố ộ
B. G c R có m t nhóm -OH ố ộ
C. S nhóm -COOH nhi u h n s nhóm -NH2 ề ơ ố ố
D. S nhóm -NH2 nhi u h n s nhóm -COOH ề ơ ố ố
E. Ch có nhóm -COOH, không có nhóm -NH2 ỉ
204.Acid amin base là nh ng acid amin: ữ
A. Tác d ng đ c v i các acid, không tác d ng v i base ụ ượ ớ ụ ớ
B. Ch có nhóm -NH2, không có nhóm -COOH ỉ
C. S nhóm -NH2 ít h n s nhóm -COOH ơ ố ố
D. S nhóm -NH2 nhi u h n s nhóm -COOH ề ơ ố ố
E. G c R có nhóm -OH ố
205.
CH2 - CH - COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
NH2 A. Tyrosin
B. Threonin
C. Serin
D. Prolin
83
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
E. Phenylalanin
206. N CH2 - CH - COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
NH2 A. Phenylalanin
N B. Prolin
H C. Tryptophan
D. Histidin
E. Histamin
207.
HO CH2 - CH - COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
NH2 A. Threonin
B. Tyrosin
C. Phenylalanin
D. Prolin
E. Serin
208.Nh ng acid amin sau đ c x p vào nhóm acid amin trung tính: ữ ượ ế
A. Ala, Thr, Val, Asp, Leu
B. Leu, Ile, Gly, Glu, Cys
C. Phe, Trp, Pro, His, Thr
D. Tyr, Gly, Val, Ala, Ser
E. Gly, Val, Leu, Ile, Cys
209.Nh ng acid amin sau đ c x p vào nhóm acid amin vòng: ữ ượ ế
A. Thr, Cys, Ile, Leu, Phe
B. Phe, Tyr, Trp, His, Pro
C. Phe, Trp, His, Pro, Met
D. Asp, Asn, Glu, Gln, Tyr
E. Thr, Val, Ser, Cys, Met
210.Acid amin có th :ể
1. Ph n ng ch v i acid ả ứ ỉ ớ
2. Ph n ng ch v i base ả ứ ỉ ớ
3. V a ph n ng v i acid v a ph n ng v i base ả ứ ả ứ ừ ừ ớ ớ
84
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
4. Tác d ng v i Ninhydrin ụ ớ
5. Cho ph n ng Molisch ả ứ
Ch n t p h p đúng: A: 1, 2 ; B: 2, 3; C: 3, 4; D: 4, 5; E: 1, 3. ọ ậ ợ
211.Các acid amin sau là nh ng acid amin c th ng i không t t ng h p đ c: ơ ể ườ ữ ự ổ ợ ượ
A. Val, Leu, Ile, Thr, Met, Phe, Trp, Lys
B. Gly, Val, Ile, Thr, Met, Phe, Trp, Cys
C. Val, Leu, Ile, Thr, Met, Phe, Tyr, Pro
D. Leu, Ile, His, Thr, Met, Trp, Arg, Tyr
E. Val, Leu, Ile, Thr, Ser, Met, Cys, Trp
212.Protein có m t s đ c đi m c u t o nh sau: ộ ố ặ ấ ạ ư ể
1. Có c u trúc b c 1 do nh ng acid amin n i v i nhau b ng liên k t peptid ố ớ ữ ế ằ ấ ậ
2. Có c u trúc b c 1 do nh ng acid amin n i v i nhau b ng liên k t este ố ớ ữ ế ằ ấ ậ
3. Có c u trúc b c 2 do nh ng acid amin n i v i nhau b ng liên k t peptid ố ớ ữ ế ằ ấ ậ
c gi v ng b i liên k t hydro 4. Có c u trúc b c 2, đ ấ ậ ượ ữ ữ ế ở
5. Có c u trúc b c 3 và m t s có c u trúc b c 4 ộ ố ấ ậ ấ ậ
Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ
A: 1, 2, 3; B: 2, 3, 4; C: 3, 4, 5; D: 1, 3, 4; E: 1, 4, 5.
213.Acid amin acid và amid c a chúng là: ủ
A. Asp, Asn, Arg, Lys
B. Asp, Glu, Gln, Pro
C. Asp, Asn, Glu, Gln
D. Trp, Phe, His, Tyr
E. Asp, Asn, Arg, Glu
214.Các acid amin n i v i nhau qua liên k t peptid đ t o thành: ố ớ ể ạ ế
1. Peptid v i phân t ng l n h n 10.000 ớ l ử ượ ớ ơ
2. Peptid v i phân t ng nh h n 10.000 ớ l ử ượ ỏ ơ
3. Protein v i phân t ng l n h n 10.000 ớ l ử ượ ớ ơ
4. Protein v i phân t ng nh h n 10.000 ớ l ử ượ ỏ ơ
5. Peptid và protein
Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ
A. 1, 2, 3; B: 2, 3, 4; C: 3, 4, 5; D; 1, 2, 4; E: 2, 3,5.
215.Các liên k t sau g p trong phân t protein: ế ặ ử
85
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
A. Este, peptid, hydro, k n c, ion ỵ ướ
B. Peptid, disulfua, hydro, k n c, ion ỵ ướ
C. Peptid, disulfua, hydro, ete, ion
D. Peptid, disulfua, hydro, ete, este
E. Peroxyd, ete, hydro, peptid, k n c ỵ ướ
216. CH2- CH- COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
OH NH2 A. Val
B. Thr
C. Ser
D. Cys
E. Met
217. CH3- CH - CH - COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
OH NH2 A. Cys
B. Ser
C. Leu
D. Tyr
E. Thr
218.Nh ng acid amin sau c th ng t ng h p đ i t c: ơ ể ườ ự ổ ợ ượ ữ
A. Gly, Ser, Tyr, Pro, Glu, Asp
B. Leu, Ile, Val, Trp, Phe, Met
C. Asn, Gln, Gly, Met, Cys, Lys
D. Gly, Ala, Val, Leu, Ile, Ser
E. Thr, Cys, Met, Lys, Arg, Glu
219. CH2- CH- COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
NH2 A. Pro D. His
N B. Trp E. Thr
H C. Tyr
220. là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
A. Ala
N COOH B. Leu
H C. Met
86
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
D. Arg
E. Pro
221.Enzym xúc tác cho ph n ng trao đ i nhóm amin: ả ứ ổ
1. Có coenzym là pyridoxal phosphat
2. Có coenzym là Thiamin pyrophosphat
3. Có coenzym là NAD+
4. Đ c g i v i tên chung là: Transaminase ượ ọ ớ
5. Đ c g i v i tên chung là Dehydrogenase ượ ọ ớ
Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ
A: 1, 2; B: 2, 3; C: 3, 4; D: 4, 5; E: 1, 4.
222.Ho t tính GOT tăng ch y u trong m t s b nh v : ề ộ ố ệ ủ ế ạ
A. Th nậ
B. Gan
C. Tim
D. Đ ng tiêu hóa ườ
E. Tâm th nầ
223.Ho t tính GPT tăng ch y u trong: ủ ế ạ
A. R i lo n chuy n hóa Glucid ể ạ ố
B. M t s b nh v gan ộ ố ệ ề
C. M t s b nh v tim ộ ố ệ ề
D. Nhi m trùng đ ng ti ễ ườ ế t ni u ệ
E. Ng đ c th c ăn ộ ộ ứ
224.S n ph m kh amin oxy hóa c a m t acid amin g m: ử ủ ả ẩ ộ ồ
1. Amin 2. Acid a cetonic
3. NH3
4. Acid carboxylic
5. Aldehyd
Ch n t p h p đúng: A: 1, 2; B: 2, 3; C: 3, 4; D: 4, 5; E: 1, 3. ọ ậ ợ
225. NH3 đ c v n chuy n trong c th ch y u d i d ng: ượ ậ ơ ể ủ ế ướ ạ ể
A. K t h p v i acid glutamic t o glutamin ế ợ ớ ạ
B. K t h p v i acid aspartic t o asparagin ế ợ ớ ạ
87
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
C. Mu i amonium ố
2 t o Carbamyl phosphat
D. K t h p v i CO ế ợ ớ ạ
E. NH4OH
226.Glutamin t i gan đ c: ớ ượ
A. Phân h y ra NH3 và t ng h p thành urê ủ ổ ợ
B. K t h p v i urê t o h p ch t không đ c ộ ế ợ ớ ạ ợ ấ
C. Chuy n vào đ ể ườ ng tiêu hóa theo m t ậ
D. Phân h y thành carbamyl phosphat, t ng h p urê ủ ổ ợ
E. Phân h y thành urê ủ
+
227.Glutamin t ớ i th n: ậ
A. Phân h y thành NH3, đào th i qua n c ti u d i d ng NH 4 ủ ả ướ ể ướ ạ
B. Phân h y thành urê ủ
C. Phân h y thành carbamyl phosphat ủ
D. Phân h y thành NH3, t ng h p urê và đào th i ra ngoài theo n ủ ả ổ ợ c ti u ướ ể
E. Không có chuy n hóa gì ể
228.Histamin:
1. Là s n ph m kh carboxyl c a Histidin ử ủ ả ẩ
2. Là s n ph m trao đ i amin c a Histidin ủ ả ẩ ổ
3. Có tác d ng tăng tính th m màng t ụ ấ ế bào, kích ng gây m n ng a ứ ứ ẫ
4. Là s n ph m kh amin oxy hóa c a Histidin ử ủ ả ẩ
5. Là m t amin có g c R đóng vòng ộ ố
Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ
A. 1, 2, 3; B: 1, 2, 4; C: 1, 2, 5; D: 1, 3, 5; E: 1, 4, 5.
t chu trình urê: 229.S đ tóm t ơ ồ ắ
NH3 + CO2 Carbamyl phosphat Citrulin Aspartat
ATP ADP
Ornithin Arginosuccinat
Urê . .?.. Fumarat
88
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
Ch n ch t phù h p đi n vào ch tr ng: ợ ỗ ố ề ấ ọ
A. Malat
B. Arginin
C. Lysin
D. Histidin
E. Succinat
230.GOT là vi t c a enzym mang tên: t t ế ắ ủ
A. Glutamin Oxaloacetat Transaminase
B. Glutamat Ornithin Transaminase
C. Glutamat Oxaloacetat Transaminase
D. Glutamin Ornithin Transaminase
E. Glutarat Oxaloacetat Transaminase
231.GOT xúc tác cho ph n ng: ả ứ
A. Trao đ i hydro ổ
B. Trao đ i nhóm amin ổ
C. Trao đ i nhóm carboxyl ổ
D. Trao đ i nhóm imin ổ
E. Trao đ i nhóm methyl ổ
ả ứ ổ
232.GPT xúc tác trao đ i nhóm amin cho ph n ng sau: A. Alanin + a Cetoglutarat Pyruvat + Glutamat
B. Alanin + Oxaloacetat Pyruvat + Aspartat C. Aspartat + a Cetoglutarat Oxaloacetat + Glutamat
D. Glutamat + Phenylpyruvat a Cetoglutarat + Phenylalanin
E. Aspartat + Phenylpyruvat Oxaloacetat + Phenylalanin
233.Các enzym sau có m t trong chu trình urê: ặ
A. Carbamyl phosphat synthetase, Ornithin transcarbamylase, Arginosuccinat
synthetase, Aconitase, Arginase.
B. Carbamyl phosphat synthetase, Arginosuccinat synthetase, Fumarase,
Arginosuccinase, Arginase.
C. Carbamyl phosphat synthetase, Ornithin transcarbamylase, Arginosuccinat
synthetase, Arginosuccinase, Arginase.
89
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
D. Carbamyl synthetase, Ornithin transcarbamylase, Arginosuccinat synthetase,
Succinase, Arginase.
E. Carbamyl synthetase, Ornithin transcarbamylase, Arginosuccinat synthetase,
Arginosuccinase, Arginase.
c t ng h p trong c th ng i b ng ph n ng: ượ ổ ơ ể ườ ằ ả ứ ợ
234.Glutamat đ 1. NH3 + a Cetoglutarat NADHH+ NAD+ Glutamat
Glutamat dehydrogenase
2. Glutamin + H2O Glutaminase Glutamat + NH3 3. Urê + a Cetoglutarat Glutamat dehydrogenase Glutamat
4. Glutamin + NH3 Glutamat dehydrogenase Glutamat
a 5. Ph n ng ng ng t NH3 vào ả ứ ư ụ Cetoglutarat không c n xúc tác b i enzym: ầ ở
NH3 + a Cetoglutarat Glutamat
Ch n t p h p đúng: A: 1, 2; B: 2, 3; C: 3, 4; D: 4, 5; E: 1, 3. ọ ậ ợ
235.Các acid amin sau tham gia vào quá trình t o Creatinin: ạ
A. Arginin, Glycin, Cystein
B. Arginin, Glycin, Methionin
C. Arginin, Valin, Methionin
D. Arginin, A. glutamic, Methionin
E. Arginin, Leucin, Methionin
ơ ể c t ng h p b ng cách: ọ ằ ượ ổ
236.Trong c th , Alanin và Aspartat đ 1. Oxaloacetat + Glutamat GOT Aspartat + a Cetoglutarat
2. Oxalat + Glutamat GOT Aspartat + a Cetoglutarat
3. Malat + Glutamat GOT Aspartat + a Cetoglutarat
4. Pyruvat + Glutamat GPT Alanin + a Cetoglutarat
5. Succinat + Glutamat GPT Alanin + a Cetoglutarat
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2; B: 2, 3; C: 3, 4; D: 4, 5; E: 1, 4. ọ ậ ợ
237.Glutathion là 1 peptid:
A. T n t i trong c th d i d ng oxy hoá ồ ạ ơ ể ướ ạ
B. T n t i trong c th d i d ng kh ồ ạ ơ ể ướ ạ ử
90
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
C. Đ c t o nên t 3 axit amin ượ ạ ừ
D. Câu A, C đúng
E. Câu A, B, C đúng
238.B nh b ch t ng là do thi u: ạ ế ệ ạ
A. Cystein
B. Methionin
C. Melanin
D. Phenylalanin
E. Tyrosin
239.Serotonin đ c t ng h p t ượ ổ : ợ ừ
A. Tyrosin
B. Tryptophan
C. Cystein
D. Methionin
E. Arginin
240.Thi u phenylalanin hydroxylase đ a đ n tình tr ng b nh lý: ư ế ế ệ ạ
A. Tyrosin ni uệ
B. Homocystein ni uệ
C. Alcapton ni uệ
D. Phenylceton ni uệ
E. Cystein ni uệ
241. CH3 CH - CH - COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
CH3 NH2 A. Glycin
B. Alanin
C. Valin
D. Leucin
E. Isoleucin
242. CH3 -_CH2 - CH - CH - COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
CH3 NH2 A. Glycin
B. Alanin
91
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
C. Valin
D. Leucin
E. Isoleucin
243. CH2 - CH2 - CH - COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
S - CH3 NH2 A. Cystein
B. Methionin
C. Threonin
D. Serin
E. Lysin
244. NH2 - C -_CH2 - CH2 - CH - COOH là công th c c u t o c a: ứ ấ ạ ủ
O NH2 A. Arginin
B. Lysin
C. Acid aspartic
D. Glutamin
E. Acid glutamic
245.Trong các acid amin sau, các acid amin nào trong c u t o có nhóm -SH: ấ ạ
1. Threonin
2. Cystin
3. Lysin
4. Cystein
5. Methionin
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2, 3; B: 2, 3, 4; C: 2, 3, 5; D: 2, 4, 5; E: 3, 4, 5 ọ ậ ợ
246.Nh ng acid amin sau đ c x p vào nhóm acid amin ki m: ữ ượ ế ề
A. Leucin, Serin, Lysin, Histidin, Methionin
B. Asparagin, Glutamin, Cystein, Lysin, Leucin
C. Glycin, Alanin, Methionin, Lysin, Valin
D. Leucin, Serin, Threonin, Tryptophan, Histidin
E. Arginin, Lysin, Ornitin, Hydroxylysin, Citrulin
247.Trong các protein sau, lo i nào có c u t o là protein thu n: ấ ạ ầ ạ
1. Albumin
2. Mucoprotein
3. Keratin
92
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
4. Lipoprotein
5. Collagen
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2, 3; B: 2, 3, 4; C: 1, 3, 5; D: 2, 4, 5; E: 3, 4, 5 ọ ậ ợ
248.Ph n ng đ c tr ng dùng đ nh n bi t peptid, protein là: ặ ư ể ậ ả ứ ế
A. Ph n ng Ninhydrin ả ứ
B. Ph n ng Molish ả ứ
C. Ph n ng Biurê ả ứ
D. Ph n ng thu phân ả ứ ỷ
E. Ph n ng kh carboxyl ả ứ ử
249.Trong các nhóm protein sau, lo i nào có c u t o là protein t p: ấ ạ ạ ạ
A. Collagen, Albumin, Lipoprotein, Keratin
B. Globulin, Albumin, Glucoprotein, Mucoprotein
C. Collagen, Lipoprotein, Globulin, Cromoprotein
D. Keratin, Globulin, Glucoprotein, Metaloprotein
E. Glucoprotein, Flavoprotein, Nucleoprotein, Lipoprotein
250.Trong các enzym sau, enzym nào đ c x p vào nhóm endopeptidase ho t đ ng: ượ ế ạ ộ
1. Pepsin
2. Pepsinogen
3. Trypsinogen
4. Chymotrypsin
5. Carboxypeptidase
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2; B: 1, 3; C: 1, 4; D: 3, 4; E: 4, 5. ọ ậ ợ
251.Trong các enzym sau, enzym nào đ c x p vào nhóm exopeptidase: ượ ế
1. Pepsinogen
2. Carboxypeptidase
3. Dipeptidase
4. Proteinase
5. Aminopeptidase
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2, 3; B: 2, 3, 4; C: 2, 3, 5; D: 2, 4, 5; E: 3, 4, 5. ọ ậ ợ
93
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
252.C ch t c a Catepsin là: ơ ấ ủ
A. Glucid
B. Lipid
C. Protid
D. Hemoglobin
E. Acid nucleic
253.Các quá trình thoái hoá chung c a acid amin là: ủ
1. Kh hydro ử
2. Kh amin ử
3. Kh carboxyl ử
ổ
4. Trao đ i amin
c ế ợ ướ
5. K t h p n
Ch n t p h p đúng: ọ ậ ợ
A; 1, 2, 3; B: 1, 2, 4; C: 2, 3, 4; D: 2, 4, 5; E: 3, 4, 5. 254. g Amino Butyric Acid (G.A.B.A) là:
1. S n ph m kh amin c a Acid glutamic ủ ử ả ẩ
2. S n ph m kh carboxyl c a Acid glutamic ử ủ ả ẩ
ấ ạ ạ
3.Có tác dung dãn m ch, tăng tính th m thành m ch
bào th n kinh, c n thi t cho ho t đ ng c a neuron ấ ấ ế ầ ầ ế ạ ộ ủ
4.Ch t có trong ch t xám t
5. Không có tác dung sinh h c ọ
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2; B:2, 3; C: 2, 4; D: 3, 4; E: 2, 5. ọ ậ ợ
255.NH3 s chuy n hoá theo nh ng con đ ng sau: ữ ẽ ể ườ
ượ ẹ c ti u ướ ể
1. Đ c đào th i nguyên v n ra n ả
a i acid amin ế ợ ả ứ cetonic đ t ng h p l ể ổ ợ ạ
2. Tham gia ph n ng amin hoá, k t h p acid
c t ng h p thành urê theo máu đ n th n và th i ra n ượ ổ ế ậ ả ợ c ti u ướ ể
3. gan đ Ở
ổ
4. Tham gia ph n ng trao đ i amin ả ứ
+ i d ng NH4
c đào th i d Ở ậ ượ ả ướ ạ
5. th n NH3 đ
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2, 3; B: 1, 3, 4; C: 2, 3, 4; D: 2, 3, 5; E: 3, 4, 5. ọ ậ ợ
256.Các ch t sau có m t trong chu trình urê: ặ ấ
A. Arginin, Ornitin, Aspartat , Citrulin
B. Carbamyl P , Oxaloacetat, Aspartat, Fumarat
94
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
C. Arginin, Succinat, Fumarat, Citrulin
D. Ornitin, Oxaloacetat, Aspartat, Glutamat
E. Carbamyl P , Malat, Fumarat, Citrat
257.Acid a cetonic s chuy n hoá theo nh ng con đ ng sau: ữ ể ẽ ườ
i thành acid amin ế ợ ớ ể ổ ở ạ ợ
1. K t h p v i NH3 đ t ng h p tr l
2. Tham gia vào chu trình urê
ượ ử ụ ể ổ ợ
3. Đ c s d ng đ t ng h p glucose, glycogen
ế ợ ớ ể ạ
4. K t h p v i Arginin đ t o thành Creatinin
a cetonic b kh carboxyl đ t o thành acid béo ị ử ể ạ
5. M t s acid ộ ố
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2, 3; B: 1, 2, 4; C: 1, 3, 5; D: 2, 3, 4; E: 3, 4, 5. ọ ậ ợ
258.Các acid amin sau tham gia vào quá trình t o Glutathion: ạ
A. Cystein, Methionin, Arginin
B. Glycin, Cystein, Glutamat
C. Arginin, Ornitin, Cystein
D. Cystin, Lysin, Glutamat
E. Methionin, Glycin, Histidin
259.Methionin tham gia vào quá trình t o thành nh ng s n ph m sau: ữ ạ ả ẩ
1. Cystein
2. Glutathion
3. Taurin
4. Creatinin
5. Melanin
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2; B:2, 3; C: 2, 4; D: 1, 4; E: 4, 5. ọ ậ ợ
260.B nh b ch t ng là do thi u enzym sau: ệ ế ạ ạ
A. Phenylalanin hydroxylase
B. Tyrosin hydroxylase
C. Transaminase
D. Parahydroxy phenyl pyruvat hydroxylase
E. Homogentisat oxygenase
261.Thi u Homogentisat oxygenase đ a đ n tình tr ng b nh lý: ư ế ế ệ ạ
95
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
A. Phenylceton ni uệ
B. Tyrosin ni uệ
C. B nh b ch t ng ệ ạ ạ
D. Homocystein ni uệ
E. Alcapton ni uệ
262.S n ph m kh carboxyl c a acid amin s là: ủ ẽ ả
cetonic ẩ ử 1. Acid a
ng ng ươ ứ
2. Amin t
3. NH3
ộ ố ấ ọ ặ t ệ
4. M t s ch t có ho t tính sinh h c đ c bi ạ
5. Aldehyd
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2; B:2, 3; C: 2, 4; D: 3, 4; E: 3, 5. ọ ậ ợ
263.T c đ chuy n hoá protid ph thu c vào các y u t sau: ố ộ ế ố ụ ể ộ
ủ ơ ể ầ ổ ợ
A. Nhu c u sinh t ng h p protid c a c th
B. Tuỳ t ng lo i mô ừ ạ
ng c th ượ ơ ể
C. Nhu c u năng l ầ
acid amin nh hormon, base N ộ ố ấ ẫ ấ ừ ầ ư
D. Nhu c u m t s ch t d n xu t t
ấ ả ề
E. T t c các câu trên đ u đúng
264.Protid có th b bi n tính d sau: ể ị ế ướ i tác d ng c a nh ng y u t ủ ế ố ụ ữ
t đệ ộ
A. Nhi
B. pH acid, base
ộ ồ
C. N ng đ mu i ố
D. Dung môi
trên ấ ả ế ố
E. T t c các y u t
265.Serotonin:
acid amin Tyrosin ượ ổ ợ ừ
1. Đ c t ng h p t
acid amin Tryptophan ượ ổ ợ ừ
2. Đ c t ng h p t
ấ ạ
3. Có tác dung tăng tính th m thành m ch
4. Có tác d ngụ
n ượ c ti u ả ở ướ ể
5. Đ c đào th i
96
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
Ch n t p h p đúng: A; 1, 2; B:2, 3; C: 2, 4; D: 3, 4; E:3,5 . ọ ậ ợ
266.Trong viêm gan siêu vi c p tính, có s thay đ i ho t đ các enzym sau: ạ ộ ổ ấ
ự A. GOT tăng, GPT tăng, GOT > GPT B. GOT tăng, GPT tăng, GPT > GOT
ứ ộ ư
C. GOT và GPT tăng m c đ nh nhau
D. GOT và GPT không tăng
E. Không có câu nào đúng
267.D ng v n chuy n c a NH3 trong máu là: ể ủ ạ ậ
A. NH4+
cetonic B. Acid glutamic C. Acid a
D. Glutamin
E. Urê
268.Chu trình Urê liên quan v i chu trình Krebs qua phân t ớ : ử
A. Aspartat
B. Ornitin
C. Oxaloacetat
D. Succinat
E. Arginin
ứ 269.Trong nhi u quá trình t ng h p các ch t c n đ n nhóm ch c - CH3, nhóm ch c ấ ầ ứ ế ề ổ ợ
này đ c cung c p t ượ : ấ ừ
A. Arginin
B. Glutamin
C. Asparagin
D. Threonin
E. Methionin
270.Liên k t đóng vai trò quan tr ng trong vi c duy trì c u trúc b c 3 c a protein là: ủ ế ệ ấ ậ ọ
A. Liên k t peptid ế
B. Liên k t hydro ế
C. Liên k t disulfua ế
D. Liên k t ion ế
97
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
E. Liên k t mu i ố ế
* Câu h i đúng sai: ỏ
271.T t c các acid amin đ u có ho t tính quang h c ọ ề ấ ả ạ
A. Đ
B. S
a 272.Trong thiên nhiên th ng g p lo i D acid amin ườ ạ ặ
A. Đ
B. S
n + 1, trong đó n là s carbon b t đ i ấ ố
273.S đ ng phân c a acid amin = 2 ố ồ ủ ố
A. Đ; B. S
274.Liên k t hydro là liên k t gi a nhóm - COOH c a acid amin này v i nhóm - NH2 ữ ủ ế ế ớ
H2O c a acid amin kia b ng cách lo i đi m t phân t ủ ằ ạ ộ ử
A. Đ
B. S
275.Đ hoà tan c a protein tăng cùng v i s tăng nhi ớ ự ủ ộ t đ ệ ộ
A. Đ
B. S
276. tr s sinh, c u t o màng ru t tr không th h p th protein có tr ng l Ở ẻ ơ ộ ẻ ấ ạ ể ấ ụ ọ ượ ng
phân t ng đ i l n, ví d các Ig t ử ươ ố ớ ụ
A. Đ
B. S
277.So v i Creatinin máu, Urê máu là xét nghi m có giá tr đ c hi u h n đ đánh giá ị ặ ể ệ ệ ớ ơ
ch c năng th n ứ ậ
A. Đ
B. S
278.Pepsin, Trypsin, Chymotrypsin là các enzym ho t đ ng t môi tr ạ ộ t ố ở ườ ủ ng acid c a
d ch d dày ạ ị
A. Đ
B. S
279.Ph n ng Biurê là ph n ng dùng đ nh n bi t acid amin, peptid, protein ể ậ ả ứ ả ứ ế
A. Đ
98
ể
ọ
Hoá h c chuy n hoá acid amin Block 7
B. S
280.Acid amin c n thi t là nh ng acid amin mà c th t ng h p đ quá trình ầ ế ơ ể ổ ữ ợ c t ượ ừ
chuy n hoá c a glucid, lipid ủ ể
A. Đ
B. S
!.