Hướng dẫn lập Báo cáo tài chính: Báo cáo
lưu chuyển tiền tệ
HƯỚNG DẪN LẬP BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu Nội dung
s
Số liệu đi ứng
1 2 TK N
TK Có
I. Lưu chuyển
tiền từ hoạt
động kinh
doanh
1. Thu tiền từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và
doanh thu khác (1)+(2)+(3)-(4) 01
(+) 1- Thu tin ngày
- Thu tiền bán hàng hoá 111,112,
113 5111
33311
-Thu tiền bán thành phẩm
111,112,
113 5112
33311
- Thu tiền cung cấp dịch
v 111,112,
113 5113
33311
2 – Thu của ký trước
- Thu t hoạt động kinh
doanh bán sản phẩm,
hàng hoá tiền ứng
trước của người mua
hàng hoá, dịch vụ
111,112,113
131
3- Doanh thu nhận
trước nếu có
111,112,113
3387
4 – Các khoản giảm trừ
- Chiết khếu thương mại 521 111,112
33311
- Giảm giá hàng bán 532 111,112
33311
...
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng
hoá, dịch vụ (1)+(2) 02
(-) 1- Trtiền ngay
- Trtiền mua vật tư,
hàng hoá 152,153,
156,13311 111, 112
- Trchi phí dịch vụ mua
ngoài 6278,642,
641,13311 111, 112
- Chi phí bằng tiền khác 627,
641,642,
13311
111, 112
2 – Phải trả của kỳ
trước
- Chi tiền trả cho các
khoản nợ liên quan đến
giao dịch mua bán hàng
hoá, dịch vụ phát sinh từ
k trước nhưng đến kỳ
này mới trả tiền và số tiền
chi ứng trước cho nhà
cung cấp hàng hoá, dịch
vụ.
331 111,112
3. Tiền chi trả
cho người lao
động
03
(-) Tạm ứng, thanh toán tiền
lương 334 111,112
4. Tiền chi trả
lãi vay 04
(-) Chi tr lãi vay (không
phân biệt trả cho k
trước, trả trong kỳ và tr
trước lãi vay)
635, 335 111,112
5. Tiền chi nộp
thuế TNDN 05
(-) Chi nộp thuế TNDN
(Không phân biệt số thuế
TNDN đã nộp của k
này, s thuế TNDN còn
ntừ các ktrước đã nộp
trong k này và s thuế
3334 111,112
TNDN nộp trước nếu có)
6. Tiền thu khác
t hoạt động
kinh doanh
06
(+) Thu vbồi thường, được
phạt, tiền thưởng, các
khaỏn tiền thu khác ...
111,112 711,33311
Thu hồi các khoản đi
quỹ, ký cược 111,112 144
Tiền thu do nhận quỹ,
ký cược 111,112 344
Tiền thu do được hoàn
thuế 111,112 133
7. Tiền chi khác
do hoạt động
kinh doanh
07
(-) Chi v bồi thường bị
phạt, các khoản chi phí
khác
811,13311 111,112
Tiền chi ký quỹ, ký cược 144 111,112
Tiền trả các khoản nhận
ký quỹ, ký cược 344 111,112
Tiền chi từ quỹ khen
thưởng, phúc lợi 431 111,112
Tiền chi nộp các loại thuế
(không bao gồm thuế
TNDN, tin nộp c loại
phí, lệ phí, tiền thuê đất)
3331, 3333,
3337, 3338 111,112
Lưu chuyển
tiền thuần t
hoạt động kinh
doanh
20 = 01+ 02+ 03+ 04+
05+ 06+ 07 20
II. Lưu chuyển
tiền từ hoạt
động đầu tư
1. Tiền chi để
mua sm, xây
dựng TSCĐ
các tài sản
dài hạn khác
21 211,212,
213,241 111,112
2. Tiền thu từ 22 111,112 211,212,
thanh lý,
nhượng bán
TSCĐ các
tài sn dài hạn
khác
213,241,
711
3. Tiền chi cho
vay, mua các
công c nợ của
đơn vị khác
23
4. Tiền thu hồi
cho vay, bán
lại các công
cnợ của đơn
vị khác
24
5. Tiền chi đầu
góp vốn vào
đơn vị khác 25 222,221 111,112
6. Tiền thu hồi
đầu tư góp vốn
vào đơn vị khác 26 111,112 222
7. Tiền thu lãi
cho vay, c tức
lợi nhuận
được chia
27 111,112 515,421
Lưu chuyển
tiền thuần t
hoạt động đầu
30 =
21+22+23+24+25+26+27
30
III. Lưu
chuyển tiền từ
hoạt động tài
chính
1.Tiền thu từ
phát hành c
phiếu, nhận
vốn góp của
chủ sở hữu
31 111,112 411
2. Tiền chi trả
vốn góp cho
các ch sở
hữu, mua lại
32 411 111,112
c phiếu của
các doanh
nghiệp đã phát
hành
3. Tiền vay
ngắn hạn, dài
hạn nhận được 33 111,112 311,341,
342
4. Tiền chi trả
nợ gốc vay 34 311,341,
342 111,112
5. Tiền chi trả
n thuê tài
chính
35
6. C tức, lợi
nhuận đã chi tr
cho chũ sở hữu
36
Lưu chuyển
tiền thuần t
hoạt động tài
chính
40=
31+32+33+34+35+36 40
Lưu chuyển
tiền thuần
trong k
(20+30+40)
50
Tiền tương
đương tiền đầu
k
60
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ g
hối đoái quy đổi
ngoại tệ
61
Tiền tương
đương tiền
cuối kỳ
(50+60+61)
70