
3. Áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế - Lợi ích, khó khăn và giải pháp thực
hiện
International Financial Reporting Standard – Benefits, difficulties and implementation
solutions
TS. Nguyễn Thị Mai Lê, TS. Phạm Thị Kim Yến
Khoa Kế toán – Trường Kinh tế - Trường Đại học Vinh
Tóm tắt
Chuyển đổi sang Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) là một xu thế tất yếu của sự
phát triển và hội nhập kinh tế quốc tế. Đây là cánh cửa giúp các doanh nghiệp (DN) Việt
Nam bước ra thị trường thế giới, cũng như đón chào các DN nước ngoài tới Việt Nam đầu
tư. Tuy nhiên, khái niệm IFRS vẫn đang là một nội dung rất mới đối với chính các cơ quan
ban hành chính sách và DN sản xuất kinh doanh. Với lộ trình từ năm 2025, một nhóm các
DN thuộc tập đoàn sẽ áp dụng bắt buộc IFRS, đòi hỏi các nhà quản lý, DN và nhân sự kế
toán tìm hiểu và xây dựng lộ trình áp dụng IFRS cho đơn vị mình. Giai đoạn khởi đầu cho lộ
trình chuyển đổi sang IFRS còn có rất nhiều khó khăn và thách thức. Bài viết đưa ra những
khó khăn, vướng mắc liên quan tới DN, cơ quan quản lý và thị trường. Từ đó, đề xuất những
giải pháp có liên quan, nhằm hướng tới việc áp dụng IFRS tại các DN được hoàn chỉnh hơn.
Từ khóa: chuẩn mực báo cáo tài chính, báo cáo tài chính, giá trị hợp lý, kế toán.
Abstract
The adoption of International Financial Reporting Standards (IFRS) is an inevitable trend
driven by global economic development and integration. It opens the door for Vietnamese
businesses to enter the international market and attracts foreign investment into Vietnam.
However, the concept of IFRS remains relatively new to both policy-making bodies and local
businesses. Starting in 2025, a group of companies will be required to implement IFRS,
placing the requirements on managers, enterprises, and accounting staff to familiarize
themselves and develop plans for its application. The initial phase of this transition is
fraught with challenges and difficulties. This article outlines the key obstacles faced by
businesses, regulatory agencies, and the market, and offers solutions to help ensure a more
seamless implementation of IFRS.
Keywords: international financial reporting standard, financial statement, fair value,
accounting.
JEL Classifications: M40, M41, M49.
1

1. Nội dung, vai trò và lợi ích của IFRS
IFRS là một bộ quy tắc chung do Hội đồng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) ban
hành, xác định các chính sách kế toán, cách xử lý đối với các giao dịch và sự kiện tài chính,
nhằm mục đích cung cấp thông tin đáng tin cậy, khách quan và có thể so sánh được. Các
chuẩn mực này được áp dụng cho các BCTC, như báo cáo tình hình tài chính đầu kỳ, báo
cáo lãi lỗ, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, trình bày thông tin so
sánh liên quan đến kỳ trước và báo cáo tình hình tài chính cuối kỳ.
IFRS được thiết lập nhằm mục đích có một bộ quy tắc và quy định thống nhất, chất
lượng cao, dễ hiểu và được quốc tế chấp thuận khi nói đến kế toán, báo cáo và công bố
BCTC. Theo IFRS, tất cả các công ty có hoạt động sản xuất kinh doanh và các tổ chức tài
chính khác đều phải lập và công bố BCTC của mình trong một báo cáo được lập theo các
quy tắc và điều khoản được đề cập trong các chuẩn mực kế toán toàn cầu. Đồng thời, mục
tiêu của IASB là các chuẩn mực được áp dụng trên cơ sở thống nhất toàn cầu để cung cấp
cho các nhà đầu tư và những người sử dụng BCTC khác khả năng so sánh hiệu quả tài chính
của các công ty niêm yết công khai, trên cơ sở tương đương với các công ty cùng loại trên
thế giới. IFRS hiện được sử dụng tại hơn 100 quốc gia, bao gồm Liên minh châu Âu và hơn
hai phần ba G20.
Các báo cáo mà các công ty phải lập theo IFRS bao gồm: bảng cân đối kế toán hoặc
báo cáo tình hình tài chính vào cuối kỳ tài chính, báo cáo này sẽ cung cấp tất cả các số dư tài
chính của tất cả các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán, như công ty tư nhân, công
ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, tập đoàn hay tổ chức phi lợi nhuận/chính phủ; báo
cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, còn được gọi là báo cáo lợi nhuận chưa phân phối, báo cáo này
ghi lại sự thay đổi về thu nhập hoặc lợi nhuận của công ty trong kỳ tài chính nhất định; và
báo cáo lưu chuyển tiền tệ tóm tắt các giao dịch tài chính của công ty trong kỳ nhất định,
tách dòng tiền thành hoạt động, đầu tư và tài chính.
Ngoài các báo cáo cơ bản này, công ty phải tóm tắt các chính sách kế toán của mình,
báo cáo đầy đủ thường được xem cùng với báo cáo trước đó để hiển thị các thay đổi về lãi
lỗ.
Vai trò của IFRS
IFRS đóng vai trò quan trọng đối với chính DN, nhà đầu tư và các đối tượng sử dụng
thông tin tài chính của DN. Vai trò của IFRS thể hiện ở các nội dung: chuẩn hóa các tiêu
chuẩn BCTC giúp tăng cường tính minh bạch, độ tin cậy và khả năng so sánh giữa các công
ty và quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đưa ra quyết định tài chính; tăng cường
2

sự tin tưởng vào thị trường tài chính, cho phép các công ty thâm nhập vào thị trường toàn
cầu và thị trường Việt Nam, vì các tiêu chuẩn này cho phép khả năng giao dịch trên thị
trường toàn cầu dựa trên các BCTC thống nhất; tuân thủ các yêu cầu pháp lý, cải thiện và
chuẩn hóa các hệ thống, quy trình và quy tắc kế toán khi lập BCTC; để tạo điều kiện thuận
lợi cho việc công bố thông tin quốc tế, các nhà tài chính trong nước và quốc tế dựa vào việc
đọc và xem xét các BCTC để cấp các khoản vay phù hợp với các BCTC, phải được lập theo
các chuẩn mực kế toán quốc tế thống nhất; và cải thiện chất lượng thông tin kế toán.
Trong bối cảnh hàng nghìn giao dịch xuyên biên giới diễn ra mỗi giây và các DN tìm
kiếm cơ hội đầu tư trên toàn thế giới, việc duy trì sự tiện lợi và minh bạch là một thách thức.
Đối với các quốc gia có các tiêu chuẩn kế toán và hệ thống báo cáo riêng, các giao dịch kinh
doanh quốc tế rất phức tạp, tốn kém và rủi ro. Ứng dụng chính của IFRS là để loại bỏ vấn đề
này, bằng cách cung cấp một bộ quy tắc kế toán duy nhất để tất cả các quốc gia áp dụng và
tuân thủ. Nhờ có IFRS, các công ty theo dõi tài khoản và thực hiện báo cáo của mình bằng
ngôn ngữ kế toán chung, giúp BCTC nhất quán trên mọi quốc gia và ngành nghề.
IFRS thúc đẩy tính minh bạch và lòng tin vào thị trường tài chính toàn cầu và các công
ty niêm yết cổ phiếu trên đó. Nếu các tiêu chuẩn như vậy không tồn tại, các nhà đầu tư sẽ
không muốn tin vào các BCTC và các thông tin khác mà các công ty trình bày cho họ. Nếu
không có lòng tin đó, chúng ta có thể thấy ít giao dịch hơn và nền kinh tế kém mạnh mẽ hơn.
IFRS cũng giúp các nhà đầu tư phân tích các công ty, bằng cách giúp dễ dàng thực hiện
các phép so sánh "tương đương" giữa các công ty này với nhau và để phân tích cơ bản về
hiệu suất của một công ty.
Hầu hết, các nền kinh tế mới nổi áp dụng Chuẩn mực IFRS đều thấy chi phí vốn của họ
giảm. Chuẩn mực IFRS cung cấp cho các công ty một tấm hộ chiếu để tiếp cận hầu hết mọi
thị trường vốn trên thế giới, bao gồm cả các thị trường ở châu Âu và Hoa Kỳ; và khi một
công ty áp dụng Chuẩn mực IFRS, công ty đó đang công khai cam kết tuân thủ các tiêu
chuẩn cao nhất về thông tin tài chính và bảo vệ nhà đầu tư.
Lợi ích của IFRS
Sau đây là một số lợi ích chính mà các DN có thể tận dụng thông qua việc triển khai
IFRS:
- IFRS tiết kiệm thời gian và giảm chi phí, vì các công ty không còn phải lập nhiều báo
cáo cho nhiều tiêu chuẩn nữa. Công ty chỉ cần lập báo cáo cho IFRS, đây là tiêu chuẩn toàn
cầu.
- Vì IFRS là tiêu chuẩn toàn cầu nên công ty có thể dễ dàng đầu tư ra nước ngoài.
Đồng thời, với quy định kế toán có tính hội nhập của các công ty tại Việt Nam cũng sẽ dễ
dàng thu hút đầu tư nước ngoài hơn.
3

- Dữ liệu dễ hiểu và chất lượng cao hơn trong các BCTC, sẽ khiến các nhà đầu tư mới
tham gia vào các công ty trong và ngoài nước.
- Các công ty sẽ dễ dàng quản lý các đại lý và công ty con của mình hơn, vì giờ đây
mọi người đều phải tuân theo một bộ tiêu chuẩn và quy tắc.
- Sẽ có sự minh bạch hoàn toàn giữa các công ty kinh doanh, không cho phép phân biệt
đối xử và độc quyền, tăng tính cạnh tranh của DN. Áp dụng IFRS sẽ giúp việc phản ánh
thông tin về hoạt động sản xuất kinh doanh của các DN theo một quy chuẩn chung và được
áp dụng nghiêm ngặt bởi sự tuân thủ cao. BCTC theo chuẩn mực toàn cầu, vì thế cũng sẽ
cung cấp thông tin toàn diện, đúng đắn và kịp thời. Do đó, các DN có thể so sánh được với
các đối thủ cạnh tranh để biết được điểm mạnh, điểm yếu so với đối thủ để tìm hướng khắc
phục và nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Nó giúp cho các thông lệ kế toán trở nên linh hoạt và có nguyên tắc hơn, các công ty
và DN giờ đây có thẩm quyền áp dụng các chính sách dẫn đến định giá hợp lý và chuẩn
mực.
1. Khó khăn thách thức trong việc áp dụng IFRS tại Việt Nam
Theo thống kê của Ủy ban Chứng khoán mức vốn hóa thị trường cổ phiếu tại ngày
28/6/2024 đạt hơn 7.066 nghìn tỷ đồng, tăng 19% so với cuối năm trước; tương đương
69,1% GDP ước tính năm 2023. Sự phát triển của thị trường chứng khoán, trong đó có sự
tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường chứng khoán Việt Nam, cũng như
ngày càng nhiều các DN Việt Nam có kế hoạch niêm yết tại các thị trường chứng khoán
quốc tế đã đặt ra nhiều yêu cầu trong việc rút ngắn sự khác biệt (hiện vẫn còn khá lớn) giữa
VAS và IFRS.
Ngày 16/03/2020, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC, phê duyệt đề
án áp dụng IFRS tại Việt Nam. Từ 2022 - 2025, các DN được tạo điều kiện để áp dụng IFRS
tự nguyện. Sau đó là giai đoạn bắt buộc lập BCTC hợp nhất IFRS đối với các đối tượng bao
gồm công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước quy mô lớn hoặc có các khoản vay được tài
trợ bởi các định chế tài chính quốc tế, công ty mẹ là công ty niêm yết, công ty đại chúng quy
mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết. Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS ở Việt Nam đang còn
gặp nhiều khó khăn thách thức.
Thứ nhất, về phía DN
Rào cản từ DN đó bắt nguồn từ tư duy của nhà quản trị, trình độ năng lực và tinh thần,
trách nhiệm của nhân viên. DN e ngại chuyển đổi sang IFRS. Khi áp dụng IFRS, thông tin
tài chính của DN sẽ được trình bày chính xác và chi tiết hơn, dẫn tới DN khó có thể điều
chỉnh thông tin BCTC theo ý muốn chủ quan của nhà quản trị. Đối với nhà quản trị không
4

có ý thức tuân thủ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp và không sẵn sàng công khai tình hình
tài chính, thì đây sẽ là lực cản đối với quá trình tiếp cận với thông lệ quốc tế. Các DN có tình
hình sản xuất kinh doanh yếu kém và thông tin tài chính không khả quan, sẽ không còn cơ
hội được niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Đội ngũ nhân viên kế toán chưa được đào tạo về IFRS. Số lượng các chuyên gia am
hiểu và có kinh nghiệm, kỹ năng lập BCTC theo IFRS còn ít, chủ yếu là một số nhà nghiên
cứu và kiểm toán viên của các công ty kiểm toán lớn. Bên cạnh đó, các kế toán viên còn
mang tâm lý e ngại cập nhật kiến thức, thay đổi thói quen thực hiện công tác kế toán lâu nay.
DN lo ngại các khoản chi phí phát sinh để áp dụng được hệ thống chuẩn mực BCTC
cho đơn vị mình. Các chi phí đó liên quan đến chi phí đào tạo nguồn nhân lực (bao gồm cả
nhân lực quản lý và đội ngũ nhân viên kế toán). Để lập được BCTC theo IFRS, DN cần thuê
kiểm toán, tư vấn, thuê tổ chức định giá, đòi hỏi DN đầu tư một khoản chi phí khá lớn. Các
tổ chức hoạt động định giá ở Việt Nam còn ít và chi phí thuê định giá không hề rẻ.
Thứ hai, cơ sở đào tạo kế toán
Chương trình đào tạo kế toán tại các cơ sở đào tạo chưa cập nhật với sự phát triển của
thế giới. Đội ngũ giảng viên các trường đại học cũng chưa được trang bị kiến thức đầy đủ về
IFRS, nên chỉ có một số rất ít cơ sở đào tạo đã đưa IFRS vào chương trình giảng dạy. Hiện
mới chỉ có một số các tổ chức nghề nghiệp quốc tế, như: Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh
Quốc (ACCA), Hiệp hội Kế toán Công chứng Úc (CPA Australia), Viện Kế toán Công
chứng Vương Quốc Anh và xứ Wales (ICAEW) và một số cơ sở khác có chương trình đào
tạo IFRS.
Thứ ba, nền kinh tế thị trường tại Việt Nam
Nền kinh tế thị trường tại Việt Nam chưa thật sự phát triển theo kịp với thế giới. IFRS
hướng tới việc trình bày các khoản mục của BCTC theo giá trị hợp lý, phù hợp với diễn biến
của nền kinh tế thị trường tại thời điểm báo cáo. Để xác định được giá trị hợp lý theo diễn
biến thị trường, đòi hỏi Việt Nam phải xây dựng một thị trường hoạt động để thu thập được
các dữ liệu tham chiếu trong đo lường giá trị hợp lý. Trong khi đó, Việt Nam chưa phổ biến
các công cụ tài chính phức tạp để phản ánh đúng bản chất các giao dịch của nền kinh tế thị
trường.
Thứ tư, hệ thống chính sách pháp luật của Việt Nam
Hầu hết, các quốc gia trên thế giới hiện nay, DN tuân theo 2 hệ thống văn bản là chuẩn
mực BCTC và chính sách thuế. Các nội dung về phản ánh thông tin giao dịch kinh tế, thông
tin tài chính được quy định bởi chuẩn mực BCTC, các nội dung khác liên quan đến quản trị,
điều hành DN như phân phối lợi nhuận, quyết định đầu tư, đi vay,… đều do đơn vị tự quyết
định. Việt Nam hiện có 03 loại văn bản quy phạm pháp luật cùng tác động đến công tác tài
5

