ƯỚ
Ẫ
Ậ
H
Ố Ọ NG D N ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN KHTN 7
ƯỜ Ộ Ậ TR NG THCS Đ C L P
ƯỚ Ẫ H Ậ NG D N ÔN T P MÔN KHTN 7
Ố Ọ Ọ CU I H C KÌ I – NĂM H C 20222023
I. Lý thuy tế
ể ọ ố ự ệ ệ ầ t môn KHTN chúng ta c n th c hi n và rèn luy n các kĩ năng nào? Câu 1: Đ h c t
ự ế ạ A. Quan sát, phân lo i, liên k t, đo, d báo.
ự ế ạ ế ế B. Phân lo i, liên k t, đo, d báo, vi t báo cáo, thuy t trình.
ế ắ ạ ế ế C. L ng nghe, phân lo i, liên k t, vi t báo cáo, thuy t trình.
ự ế ạ ế ế D. Quan sát, phân lo i, liên k t, đo, d báo, vi t báo cáo, thuy t trình.
ướ c sau: Câu 2: Cho các b
ố ệ ự ử ệ ả ế (1) Th c hi n phép đo, ghi k t qu đo và x lí s li u đo.
ọ ụ ể ự ụ ế ị ợ (2) Ướ ượ c l ng đ l a ch n d ng c /thi t b đo phù h p.
ề ế ứ ế ả ả ả ượ ậ (3) Phân tích k t qu và th o lu n v k t qu nghiên c u thu đ c.
ạ ụ ứ ụ ế
ộ ướ ự (4) Đánh giá đ chính xác c a k t qu đo căn c vào lo i d ng c đo và cách đo. Trình t ả ủ c hình thành kĩ năng đo là các b
A. (1) (2) (3) (4).
B. (1) (3) (2) (4).
C. (3) (2) (4) (1).
D. (2) (1) (4) (3).
ọ ủ ệ ố ệ t là kí hi u hóa h c c a các nguyên t nào?
ọ hóa h c là gì?
ạ
ạ
ạ ố ố ố ố
ế ọ ầ ố ố ạ ử ữ có cùng s h t proton trong h t nhân. hóa h c là nh ng nguyên t ố ạ ử ữ có cùng s h t electron trong h t nhân. hóa h c là nh ng nguyên t ạ ố ạ ơ ử ữ có cùng s h t n tron trong h t nhân. hóa h c là nh ng nguyên t ố ố ử ữ hóa h c là nh ng nguyên t có cùng s kh i trong h t nhân. ượ ắ ả hóa h c trong b ng tu n hoàn đ ắ c s p x p theo nguyên t c
kh i.
ử ố ử ố kh i. ạ ệ
ề ề ề ề ử ầ ượ Câu 3: Kí hi u Mg, K, Ba l n l A. Manganese, Potassium, Barium. B. Magnesium, Potassium, Beryllium. C. Magnesium, Potassium, Barium. D. Manganse, Potassium, Beryllium. ố Câu 4: Nguyên t ọ A. Nguyên t ọ B. Nguyên t ọ C. Nguyên t ọ D. Nguyên t Câu 5: Các nguyên t nào? ầ ủ A. Theo chi u tăng d n c a nguyên t ầ ủ B. Theo chi u tăng d n c a phân t ầ ủ C. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân. ố ớ D. Theo chi u tăng s l p electron trong nguyên t .
ố ộ ứ Câu 6: Công th c tính t c đ là:
ườ
ậ
ộ
ọ
Tr
ng THCS Đ c L p
Năm h c20222023
ƯỚ
Ẫ
Ậ
H
Ố Ọ NG D N ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN KHTN 7
A. v = s.t B. C. D.
ườ ế ầ ạ c đo n đ
ượ ộ ườ ộ ố ườ nhà đ n tr ng ạ ủ i dài 8 km đi v i t c đ 12 km/h. T c đ đi xe đ p c a
ng, trong 20 min đ u đi đ ớ ố ườ ừ ế ạ Câu 7: B n Linh đi xe đ p t ạ ng còn l dài 6 km. Đo n đ ườ ả ạ b n Linh trên c quãng đ ạ ừ ạ ng t nhà đ n tr ng là:
A. 15 km/h. B. 14 km/h. C. 7,5 km/h. D. 7 km/h.
ắ ườ ả ộ
ế ố ộ ộ ế ắ ờ ẵ ộ
ủ Câu 8:Đ ng s t Hà N i Đà N ng dài kho ng 880 km. N u t c đ trung bình c a ả Hà N i đ n Đà N ng là: m t tàu ho là 55 km/h thì th i gian tàu ch y t A. 8h. B. 16 h. ừ D. 32 h. ạ C. 24 h.
ể ể Câu 9: Âm thanh không th truy n trong
ấ ắ ấ ỏ A. ch t l ng. B. ch t r n. ấ C. ch t khí. D. chân không.
Câu 10: Khi nào ta nói âm phát ra âm b ng?ổ
ầ ố ấ ầ ố A. Khi âm phát ra có t n s th p. B. Khi âm phát ra có t n s cao.
C. Khi âm nghe nh .ỏ D. Khi âm nghe to.
ề ượ c trong chân không vì Câu 11: Âm thanh không truy n đ
ọ ượ A. Chân không không có tr ng l ng.
ậ ấ B. Chân không không có v t ch t.
ườ ố C. Chân không là môi tr ng trong su t.
ặ ượ D. Chân không không đ t đ ồ c ngu n âm.
ườ ợ ướ ậ ơ ng h p d i đây, khi nào v t phát ra âm to h n? Câu 12: Trong các tr
ầ ổ ộ ớ ơ ậ ạ ộ ơ A. Khi t n s dao đ ng l n h n. B. Khi v t dao đ ng m nh h n.
ậ ơ ế ậ ộ ơ ộ C. Khi v t dao đ ng nhanh h n. D. Khi v t dao đ ng y u h n.
ộ ộ Câu 13: Biên đ dao đ ng là
ộ ộ ố A. S dao đ ng trong m t giây.
ầ ủ ậ ớ ị ộ ệ ộ B. Đ l ch so v i v trí ban đ u c a v t trong m t giây.
ớ ị ộ ệ ằ ậ ấ ớ ộ C. Đ l ch l n nh t so v i v trí cân b ng khi v t dao đ ng.
ệ ượ ữ ự ậ ả ấ ớ ộ ị D. Kho ng cách l n nh t gi a hai v trí mà v t dao đ ng th c hi n đ c.
ượ ệ ụ ụ ệ ể ng ánh sáng chuy n hoá thành đi n
Câu 14: D ng c thí nghi m thu năng l năng, g mồ
ệ ố A. Pin quang đi n, bóng đèn LED, dây n i.
ệ ệ ế ố B. Đèn pin, pin quang đi n, đi n k , dây n i.
ệ C. Đèn pin, pin quang đi n, bóng đèn LED.
ệ ố D. Pin quang đi n, dây n i.
̀ ́ ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ươ ng truyên cua chung Câu 15: Chum sang song song gôm ... trên đ
́ ́ ́ ́ A. cac tia sang giao nhau B. cac tia sang không giao nhau
ườ
ậ
ộ
ọ
Tr
ng THCS Đ c L p
Năm h c20222023
ƯỚ
Ẫ
Ậ
H
Ố Ọ NG D N ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN KHTN 7
́ ́ ́ ỉ ắ ̣ ộ ầ C. cac tia sang ch c t nhau m t l n ́ D. cac tia sang loe rông ra
ể ễ
ề ộ Câu 16: Hình bên bi u di n m t tia sáng truy n trong không khí, mũi tên cho ta bi tế
ắ ủ ướ ề ủ A. màu s c c a ánh sáng. B. h ng truy n c a ánh sáng.
ố ộ ế ủ ộ ạ ế C. t c đ truy n ánh sáng. D. đ m nh y u c a ánh sáng.
Ả ả Câu 17: nh o là gì?
ộ ậ ạ ở ươ Ả ủ ứ ẳ ượ ắ A. nh c a m t v t t o b i g ng ph ng không h ng đ c trên màn ch n
ộ ậ ạ ở ươ Ả ủ ứ ẳ ượ ắ B. nh c a m t v t t o b i g ng ph ng luôn luôn h ng đ c trên màn ch n
ộ ậ ạ ở ươ Ả ủ ẳ ắ ớ C. nh c a m t v t t o b i g ng ph ng song song v i màn ch n
ộ ậ ạ ở ươ Ả ủ ể ứ ẳ ượ ắ D. nh c a m t v t t o b i g ng ph ng có th h ng đ c trên màn ch n
ủ ậ Ả ươ ẳ ng ph ng ỉ Câu 18: Ch ra phát bi u ể sai. nh c a v t qua g
ả ướ ướ ủ ậ ả A. là nh o, kích th ằ c luôn b ng kích th c c a v t.
ả ướ ấ ươ ậ ớ ả B. là nh o, kích th c càng l n khi v t càng g n g ẳ ng ph ng.
ớ ậ ả ả ươ ố ứ C. là nh o, đ i x ng v i v t qua g ẳ ng ph ng.
ả ừ ả ẳ ằ ả nh t ớ ươ i g ng ph ng b ng kho ng cách t ừ ậ ớ v t t i
D. là nh o, kho ng cách t ươ g ả ả ẳ ng ph ng.
ỏ ơ ế ạ ặ ố ơ ố
ẹ Câu 19: Ta nghe ti ng tr ng to h n khi gõ m nh vào m t tr ng và nh h n khi gõ nh là vì
ầ ố ặ ố ủ ạ ộ ớ ơ A. gõ m nh làm t n s dao đ ng c a m t tr ng l n h n.
ặ ố ủ ạ ộ ộ ớ ơ B. gõ m nh làm biên đ dao đ ng c a m t tr ng l n h n.
ạ ạ ộ ơ ố C. gõ m nh làm thành tr ng dao đ ng m nh h n.
ạ ạ ộ ơ ố D. gõ m nh làm dùi tr ng dao đ ng m nh h n.
ị ướ i đây ẳ Câu 20: Kh ng đ nh nào d không đúng?
ự ầ ế ọ ự ứ A. D báo là kĩ năng c n thi t trong nghiên c u khoa h c t nhiên.
ự ầ ế ủ ườ ứ B. D báo là kĩ năng không c n thi t c a ng i làm nghiên c u.
ẽ ả ự ự ự ứ ề ế ậ C. D báo là kĩ năng d đoán đi u gì s x y ra d a vào quan sát, ki n th c, suy lu n
ườ ự ậ ệ ượ ề ủ c a con ng i, … v các s v t, hi n t ng.
ự ườ ượ ử ụ ướ ự ủ ươ D. Kĩ năng d báo th ng đ c s d ng trong b c d đoán c a ph ng pháp tìm
ể ự hi u t nhiên.
ườ ể ị ượ ượ ự ậ ệ ượ ự i có th đ nh l ng đ c các s v t và hi n t ng t ự nhiên d a Câu 21: Con ng
trên kĩ năng nào?
ườ
ậ
ộ
ọ
Tr
ng THCS Đ c L p
Năm h c20222023
ƯỚ
Ậ
Ẫ
H
Ố Ọ NG D N ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN KHTN 7
ế A. Kĩ năng quan sát, phân lo i.ạ B. Kĩ năng liên k t tri
th c.ứ
ự C. Kĩ năng d báo. D. Kĩ năng đo.
ố ọ hóa h c là Câu 22 : Nguyên t
ữ ậ ợ ử ạ ạ ố A. T p h p nh ng nguyên t cùng lo i, có cùng s neutron trong h t nhân.
ữ ậ ợ ử ạ ạ B. T p h p nh ng nguyên t ố cùng lo i, có cùng s proton trong h t nhân.
ữ ậ ợ ử ạ ạ ố C. T p h p nh ng nguyên t khác lo i, có cùng s neutron trong h t nhân.
ữ ậ ợ ử ơ ố ề ạ ố D. t p h p nh ng nguyên t khác lo i, có s proton luôn nhi u h n s neutron trong
ạ h t nhân.
ọ ủ ệ ệ ố magnesium? Câu 23 : Kí hi u nào sau đây là kí hi u hóa h c c a nguyên t
A. MG.B. Mg. C. mg. D. mG.
ố ọ ứ ầ ượ ệ ớ hóa h c ng v i các kí hi u O, Al, Fe l n l t là: Câu 24 :Tên nguyên t
A. oxygen, aluminium, iron. B. oxygen, iron, aluminium.
C. iron, zinc, oxygen. D. zinc, iron, oxygen.
ể Câu 25 : Phát bi u nào sau đây là đúng?
ồ ố ử ủ ố ớ A. Nhóm g m các nguyên t mà nguyên t c a chúng có s electron l p ngoài cùng
ượ ế ộ ằ b ng nhau và đ c x p vào cùng m t hàng.
ố ấ ầ ộ ộ ố B. Các nguyên t thu c cùng m t nhóm có tính ch t g n gi ng nhau.
ả ầ ồ ượ ệ ừ C. B ng tu n hoàn g m 8 nhóm đ c kí hi u t ế 1 đ n 8.
ố ượ ộ ộ ố ượ ề ế D. Các nguyên t trong nhóm đ c x p thành m t c t theo chi u kh i l ng nguyên
ầ ử t tăng d n.
ể Câu 26 : Phát bi u nào sau đây không đúng?
ả ầ ồ ớ ỏ A. B ng tu n hoàn g m 3 chu kì nh và 4 chu kì l n.
ố ứ ự ủ ủ ằ ố ớ ử B. S th t c a chu kì b ng s electron l p ngoài cùng c a nguyên t các nguyên t ố
ộ thu c chu kì đó.
ố ứ ự ủ ố ớ ủ ằ ử ố C. S th t c a chu kì b ng s l p electron c a nguyên t các nguyên t ộ thu c chu
kì đó.
ố ượ ắ ề ệ ế ạ D. Các nguyên t trong cùng chu kì đ c s p x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng
d n.ầ
ể Câu 27: Phát bi u nào sau đây không đúng?
ườ
ậ
ộ
ọ
Tr
ng THCS Đ c L p
Năm h c20222023
ƯỚ
Ậ
Ẫ
H
Ố Ọ NG D N ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN KHTN 7
ố ở A. Các nguyên t ậ phi kim t p trung các nhóm VA, VIA, VIIA.
ố ằ ở B. Các nguyên t ế khí hi m n m nhóm VIIIA.
ố ả ầ C. Các nguyên t ạ kim lo i có m t ặ ở ấ ả t t c các nhóm trong b ng tu n hoàn.
ố ỗ ọ ồ ế D. Các nguyên t lanthanide và actinide, m i h g m 14 nguyên t ố ượ đ c x p riêng
ố ả thành hai dãy cu i b ng.
ấ ạ ữ ấ ơ ừ Câu 28: Đ n ch t là nh ng ch t t o nên t
ố ở ọ ộ ố ọ A. Hai nguyên t hóa h c tr lên. B. M t nguyên t hóa h c.
ộ ử ở C. M t nguyên t ử . D. Hai nguyên t tr lên.
ộ ố ố ể ị là con s bi u th ị ủ Câu 29: Hóa tr c a m t nguyên t
ố ử ủ ố ấ ợ A. s nguyên t c a nguyên t đó trong h p ch t.
ế ủ ả ử ố ớ ử ố B. kh năng liên k t c a nguyên t nguyên t này v i nguyên t nguyên t khác.
ố ượ ủ ố ấ ợ C. kh i l ng c a nguyên t đó trong h p ch t.
ố ượ ầ ủ ố ấ ợ D. ph n trăm kh i l ng c a nguyên t đó trong h p ch t.
ọ ủ ợ ứ ấ ố ạ có d ng A ớ xBy. V i a, b là Câu 30: Cho công th c hóa h c c a h p ch t hai nguyên t
ị ươ ứ ủ ỗ ố ị hóa tr t ng ng c a m i nguyên t ắ A, B. Theo quy t c hóa tr , ta có:
A. x × a = y × b. B. x × a = y.
C. a = y × b. D. x × 2a = y × 2b.
ố ượ ử ủ ử ồ ử ng phân t c a khí methane có phân t g m 1 nguyên t C và 4 Câu 31: Kh i l
ử ơ ị nguyên t H theo đ n v amu là:
A. 12. B. 14. C. 16. D. 18.
ữ ế ọ ử ượ oxygen và hydrogen đ c hình thành Câu 32: Liên k t hóa h c gi a các nguyên t
ằ b ng cách
ử ậ ử ườ A. nguyên t oxygen nh n electron, nguyên t hydrogen nh ng electron.
ử ườ ử ậ B. nguyên t oxygen nh ng electron, nguyên t hydrogen nh n electron.
ử ử C. nguyên t oxygen và nguyên t hydrogen góp chung electron.
ử ử D. nguyên t oxygen và nguyên t hydrogen góp chung proton.
ộ ử ủ ợ ứ ấ ộ ử c a h p ch t carbon dioxide ch a m t nguyên t carbon và hai Câu 33 : M t phân t
ử ứ ấ nguyên t ọ ủ ợ oxygen. Công th c hóa h c c a h p ch t carbon dioxide là
A. CO2. B. CO2. C. CO2. D. Co2.
ườ
ậ
ộ
ọ
Tr
ng THCS Đ c L p
Năm h c20222023
ƯỚ
Ẫ
Ậ
H
Ố Ọ NG D N ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN KHTN 7
ố ộ ủ ể ả ươ ệ ng ti n tham gia ố Câu 34 : C nh sát giao thông mu n ki m tra xem t c đ c a các ph
ượ ố ộ ử ụ ế ị giao thông có v t quá t c đ cho phép hay không thì s d ng thi t b nào?
ắ ố ộ A. Súng b n t c đ B. T c kố ế
ồ ấ ồ C. Đ ng h b m giây D. Th cướ
ươ ư ụ ụ ệ ng ti n tham gia giao thông nh ô tô, xe máy,… dùng d ng c nào Câu 35: Các ph
ố ộ ể đ đo t c đ ?
ồ A. Th cướ B. T c kố ế C. Nhi t kệ ế ồ D. Đ ng h
ề ạ ạ ọ ọ ớ Câu 36: Ba b n An, Bình, Đông h c cùng l p. Khi tan h c, ba b n đi cùng chi u trên
ườ ộ ủ ủ ề ố đ ủ ng v nhà. T c đ c a An là 6,2km/h, c a Bình là 1,5m/s, c a Đông là 72m/min.
ế ậ K t lu n nào sau đây là đúng?
ạ ấ ạ ấ A.B n An đi nhanh nh t. B.B n Bình đi nhanh nh t.
ạ ấ ư ạ C.B n Đông đi nhanh nh t. D.Ba b n đi nhanh nh nhau.
ườ ị ượ ờ ng – th i gian ta đ nh đ c thông tin nào không th xácể ừ ồ ị Câu 37:T đ th quãng đ
sau đây?
ể ờ ố ộ ể ộ ộ A.Th i gian chuy n đ ng B. T c đ chuy n đ ng
ườ ượ ướ ể ộ C. Quãng đ ng đi đ c D. H ng chuy n đ ng
ể ọ Câu 38: Ch n phát bi u đúng.
ậ ộ ạ A. V t dao đ ng càng m nh thì âm phát ra càng to.
ậ ộ ạ B. V t dao đ ng càng m nh thì âm phát ra càng cao.
ậ ộ C. V t dao đ ng càng nhanh thì âm phát ra càng to.
ậ ộ ỏ ậ D. V t dao đ ng càng ch m thì âm phát ra càng nh .
ữ ạ ả ố t là ậ ệ Câu 39: Nh ng v t li u ph n x âm t
ạ ả B. Thép, v i, cao su ỗ ả A. G ch, g , v i
ả ố ắ D. V i nhung, g m C. S t, thép, đá
ộ ầ ố ạ ườ ứ ở ầ i đ ng ủ ố đ u kia c a ng nghe Câu 40: Khi gõ vào m t đ u ng kim lo i dài, ng
ượ đ c 2 âm phát ra vì:
Ố ế ề ạ A. ng kim lo i luôn phát ra 2 âm khác nhau và truy n đ n tai ta.
ượ ề ườ ề ầ ố B. Âm đ c truy n qua hai môi tr ạ ng khác nhau: âm đ u truy n qua ng kim lo i,
ề âm sau truy n trong không khí.
ầ ạ C. Âm đ u do kim lo i phát ra, âm sau do không khí phát ra.
ườ
ậ
ộ
ọ
Tr
ng THCS Đ c L p
Năm h c20222023
ƯỚ
Ẫ
Ậ
H
Ố Ọ NG D N ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN KHTN 7
ầ ạ ọ ạ D. Âm đ u do kim lo i phát ra, âm sau do v ng l i
ẹ ầ ữ ặ yên l ngvì: Câu 41: Khi đi câu cá, c n đi nh và gi
ườ ữ ườ ẹ ữ A. Nh ng ng i đi câu cá là nh ng ng i nh nhàng
ượ ẽ ơ ề ỗ B. Cá nghe đ c âm thanh truy n qua không khí s b i đi ch khác
ượ ề ướ ẽ ơ ỗ C. Cá nghe đ c âm thanh truy n qua không khí và n c s b i đi ch khác
ườ ữ ườ ặ ữ D. Nh ng ng i thích câu cá là nh ng ng ự i thích s yên l ng
ệ ượ ế ượ ng nào sau đây không liên quan đ n năng l ng ánh sáng? Câu 42:Hi n t
ặ ờ ặ ướ ế ả A. Ánh sáng m t tr i ph n chi u trên m t n c.
ặ ờ ầ B. Ánh sáng m t tr i làm khô qu n áo.
ặ ờ ặ ờ ế ờ C. B p m t tr i nóng lên nh ánh sáng m t tr i.
ặ ờ ể ạ ệ D. Ánh sáng m t tr i dùng đ t o đi n năng.
ộ ố ậ ự ệ II. M t s bài t p t luy n
ộ ườ ượ ạ ớ ố ừ ộ c 6 km v i t c đ 10 km/h thì d ng l ạ ể i đ
ớ ố ộ ế Bài 1: M t ng i đi xe đ p, sau khi đi đ ử s a xe trong 30 min, sau đó đi ti p 12 km v i t c đ 8 km/h.
ẽ ồ ị ườ ủ ờ ườ ạ a) V đ th quãng đ ng th i gian c a ng i đi xe đ p.
ố ộ ủ ị ườ ả ạ ườ b) Xác đ nh t c đ c a ng i đi xe đ p trên c quãng đ ng.
ườ ạ ả ng l n nên gia đình b n Loan th
ế ở ặ ườ m t đ ừ
các ph ỏ ệ ạ ủ ề
ươ ề ạ ấ ạ ộ ớ ng xuyên ph i nghe ả ươ ề ng ti n giao thông đi qua đó. Đi u này gây nh ườ ố i s ng trong ng khá nhi u đ n s c kh e và sinh ho t hàng ngày c a nh ng ng ố ể ng án đ ch ng ô
ễ ồ ạ Bài 2: Nhà b n Loan ồ ữ nh ng ti ng n phát ra t ữ ế ứ ưở h gia đình b n Loan. Em hãy giúp b n Loan đ xu t m t vài ph ế nhi m ti ng n.
ườ ế ầ ạ c đo n đ
ượ ộ ườ ộ ố
ừ ế ườ ạ ừ ạ Bài 3: B n Linh đi xe đ p t ng nhà đ n tr ạ ạ ủ ạ ng còn l dài 6 km. Đo n đ i dài 8 km đi v i t c đ 12 km/h. T c đ đi xe đ p c a ườ ả ạ ng t b n Linh trên c quãng đ ng, trong 20 min đ u đi đ ớ ố ườ ng nhà đ n tr
ử ư chlorine (Cl) nh hình
ơ ồ ấ ạ ủ ễ ự ế ộ
Bài 4: Cho s đ c u t o c a nguyên t ị ể bên: Hãy bi u di n s hình thành liên k t c ng hoá tr Clử 2. trong phân t
ử ơ ồ ấ ạ S đ c u t o nguyên t Cl
ề ể ả ố ợ ố Bài 5: Đi n các s thích h p vào các ô còn tr ng đ hoàn thành b ng sau:
ườ
ậ
ộ
ọ
Tr
ng THCS Đ c L p
Năm h c20222023
ƯỚ
Ẫ
Ậ
H
Ố Ọ NG D N ÔN T P CU I H C KÌ I MÔN KHTN 7
Tên nguyên tố Số proton Số neutron Số electron
Kí hi uệ hoá h cọ
Số hi uệ nguyên tử Kh iố ngượ l nguyên tử S s pự ắ x p eế trong các l pớ
nytrogen
oxygen
carbon
ậ ứ ọ ố ượ ử ủ ợ ấ ượ ạ ng phân t c a h p ch t đ c t o thành
Bài 6: L p công th c hóa h c và tính kh i l b i:ở
a. Fe (III) và O (II); b. K (I) và nhóm SO4 (II); c. Ba (II) và nhóm NO3 (I) d. Mg (II) và nhóm CO3 (II)
ạ ế ả ố Chúc các em thi đ t k t qu t t !