H ng d n s d ng an toàn: natri

nitrat NaNO3

ẫ ử ụ

ướ

on 02/07/2010 i ph n h i ả ồ Đăng b i ở Sâu đ t ™ấ ể ạ

Đ l Rate This

(Theo ScienceLab.com)

1. Nh n d ng hóa ch t:

ng g i: … ố ọ Mu i natri nitrat, Sô đa ni t ơ Tên khoa h c :ọ Sodium Nitrate Tên th ườ CTHH: NaNO3

2. Tính ch t lý hóa: ấ

i: ồ ạ tinh th r n d ng h t ho c b t màu tr ng ặ ộ ể ắ ạ ạ ắ ạ

84.99 g/mol ả 308 °C

D ng t n t Mùi: không mùi V :ị đ ng, m n ặ ắ Phân t l ng: ử ượ Đi m nóng ch y: ể 380 °C Đi m sôi: ể 2.26 g / cm3 T tr ng: ỷ ọ Đ hòa tan: ộ

· Tan trong n c, đ hòa tan tăng trong n c nóng: ướ ộ ướ

92.1 g / 100 ml 25°C ở 100°C 180 g / 100 ml ở

· Ít tan trong methanol (ch3oh): 1 g / 300 ml · R t ít tan trong acetone và glycerol · D tan trong amoni l ng ấ ễ ỏ

Đ n đ nh: ộ ổ ị

ả ứ ữ ơ ạ · Ph n ng m nh v i các ch t d cháy, h u c ớ · Có ph n ng v i các lo i ch t kh , acid ấ ễ ấ ả ứ ử ạ ớ

3. Tính ch t đ c h i:

ấ ộ ạ

ặ ầ ố Nguyên nhân: hít ho c nu t nh m. Tác h i lâu dài: (theo các k t qu th nghi m trên đ ng v t) ạ ả ử ế ệ ậ ộ

ộ ấ ủ ồ ể ả ậ ầ hi n t ệ ượ ng

bào g c). i các t ưở ế ớ ố ả ỏ ộ ạ ứ · Gây nhi m đ c máu, làm m t kh năng v n chuy n oxy c a h ng c u ễ tím tái và hôn mê. ng t · Có th gây đ t bi n gen ( nh h ế · Có th gây h i cho s c kh e sinh s n. ả · Có th là nguyên nhân gây ung th . ư ể ể ể

Tác h i khác: ạ

ứ ứ ng t ắ ỏ ơ ả ưở ạ ở ấ · Da: gây kích ng khi ti p xúc: t y đ , ng a, đau nh c. ấ ứ ế khi r i vào m t. ng t · M t: gây nh h ự ươ · Hít nh m: gây h i cho h hô h p khi hít ph i: ho, th g p. ấ ệ ầ · Nu t nh m: có th gây ng đ c nghiêm tr ng. ộ ộ ắ ả ọ ể ầ ố

ệ ứ viêm d dày, đau b ng, bu n nôn và nôn ụ ạ ồ ử ệ ầ ạ ầ ố ộ ộ ặ t huy t áp, khó th …. Tri u ch ng lâm sàng khi ng đ c nitrate: m a, tiêu ch y, y u c , chóng m t, m t m i, đau đ u, r i lo n tinh th n, m t t p ấ ậ ỏ trung, tăng nh p tim, t ở ế ơ ụ ả ị ế

4. S c u: ơ ứ

M t:ắ

ế ạ · Ki m tra và tháo b kính áp tròng (n u có). c l nh s ch trong 15 phút. · L p t c x n · Đ a đi b nh vi n n u xu t hi n ph n ng ph . ụ ệ ể ỏ ậ ứ ả ướ ạ ế ư ả ứ ệ ệ ấ

Da:

c l nh. ử ạ ướ ạ ề · R a s ch b ng xà phòng và n ằ · Băng kín b ng băng m m . ằ · Đ a đi b nh vi n n u v t th ng n ng thêm. ư ệ ệ ế ế ươ ặ

Hít nh m:ầ

ư ơ ổ ụ ạ ầ ừ ấ ớ ộ ế ế · Nhanh chóng đ a ra n i an toàn, thoáng khí . N i r ng trang ph c: c áo, dây giày, th t l ng, c p qu n … ắ ư · Ti n hành hô h p nhân t o n u ng ng th . ở ế ạ · N u khó th , cho th oxy. ở ở · Nhanh chóng đ a đi b nh vi n. ư ệ ệ

Nu t:ố

ệ ố ử . ế

ng l n, g i c p c u ngay l p t c. ừ ấ ứ ứ ọ ấ ứ ậ ứ ạ ả ớ ố · Tuy t đ i không ép n n nhân nôn m a, tr khi là nhân viên y t ạ · Không cho n n nhân u ng thêm b t c th gì. ố · N u nu t ph i kh i l ố ượ · N i l ng trang ph c. ụ ế ớ ỏ

5. Đ c tính cháy n : ổ

Cháy:

ể ủ ử ả ấ ễ ấ ỗ ọ ử ế · Có th làm tăng t c đ cháy c a l a. ố ộ · Tăng kh năng b t cháy c a các ch t d cháy (g , gi y …). ủ ắ · Cháy bùng thành ng n l a khi nung nóng đ n 540°C. · D b t cháy khi nung nóng n u tr n l n v i than c i. ủ · D b t l a khi ti p xúc các ch t h u c , d cháy. ế ớ ộ ẫ ấ ữ ơ ễ ễ ắ ễ ắ ử ế

N :ổ

ổ ớ ả ứ ấ ợ ng tác v i amidosulfate (sulfamate) khi nung nóng có th gây n m nh do t o ra ổ ạ ể ạ ươ ớ ơ ướ · Gây ph n ng n v i các h p ch t hydrocarbon. · T N2O và h i n · Khi tr n l n v i b t nhôm ho c oxit nhôm. ộ ẫ c. ớ ộ ặ

6. B o qu n và v n chuy n:

V n chuy n: ể ậ

ồ ử

t ho c đánh l a. xa ngu n phát nhi ặ ệ xa các lo i nhiên li u, h u c , axit. ạ ữ ơ ệ c ăn. ượ

· Gi ữ · Gi ữ · Không đ · Không hít b i.ụ · S d ng đ y đ trang b b o h . ộ ầ ủ ử ụ ị ả

B o qu n: ả ả

ứ ậ ả · Các thùng ch a ph i đ c đóng ch t, đ y kín. ặ ả ượ · B o qu n trong khu v c thoáng mát, thông gió. ự · Đ cách xa axit, ki m, các ch t kh và nhiên li u ệ ả ể ử ề ấ

7. Trang b b o h : ị ả ộ

ắ ả ệ ộ ủ ộ ổ ủ ầ ả · Kính m t b o v · Trang ph c b o h : qu n áo b o h (đ b ), găng tay, giày cao c ( ng) ộ ụ ả · M t n phòng đ c ộ ặ ạ

8. Th i b : ả ỏ

ấ ạ ứ t đ đ m b o n ng đ h i và b i luôn d · Hóa ch t và các lo i thùng ch a sau s d ng ph i đ ả ể ở ràng, có h th ng thông khí t ộ ơ khu v c riêng có bi n báo rõ i h n n . ổ ướ ể i gi ớ ạ ử ụ ả ố ể ả ự ụ ệ ố ồ