Ch ng V K t qu áp d ng S n xu t s ch ươ ế
Ch ng V K t qu áp d ng S n xu t s ch ươ ế
h n t i m t s Nhà máy Ch bi n Th y s nơ ế ế
h n t i m t s Nhà máy Ch bi n Th y s nơ ế ế
5.1. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ng ế ơ
5.1. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ng ế ơ
ty AGIFISH, An Giang
ty AGIFISH, An Giang
5.2. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ng ế ơ
5.2. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ng ế ơ
ty CAMIMEX, Cà Mau
ty CAMIMEX, Cà Mau
5.3. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i Công ế ơ
5.3. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i Công ế ơ
ty FAQUIMEX, B n Treế
ty FAQUIMEX, B n Treế
5.4. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i Công ế ơ
5.4. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i Công ế ơ
ty BASEAFOOD, Vũng Tàu
ty BASEAFOOD, Vũng Tàu
5.5. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i Công ế ơ
5.5. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i Công ế ơ
ty NHATRANGSEAFOOD, Khánh Hòa
ty NHATRANGSEAFOOD, Khánh Hòa
5.1. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ế ơ
5.1. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ế ơ
Công ty AGIFISH, An Giang
Công ty AGIFISH, An Giang
5.2. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ế ơ
5.2. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ế ơ
Công ty CAMIMEX, Cà Mau
Công ty CAMIMEX, Cà Mau
M c l c
M c l c
1. Gi i thi u s l c v Công ty ơ ượ
1. Gi i thi u s l c v Công ty ơ ượ
2. Tóm l c tình hình Cty tr c khi th c hi n SXSHượ ướ
2. Tóm l c tình hình Cty tr c khi th c hi n SXSHượ ướ
2.1. M t s ch s tiêu th chính
2.1. M t s ch s tiêu th chính
2.2. Công tác qu n lý môi tr ng và nh n th c v môi ườ
2.2. Công tác qu n lý môi tr ng và nh n th c v môi ườ
tr ngườ
tr ngườ
2.3 Ý th c ti t ki m trong Cty tr c khi th c hi n SXSH ế ướ
2.3 Ý th c ti t ki m trong Cty tr c khi th c hi n SXSH ế ướ
3. Tóm t t quá trình SXSH
3. Tóm t t quá trình SXSH
3.1. Ph ng th c t ch cươ
3.1. Ph ng th c t ch cươ
3.2. Các b c th c hi nướ
3.2. Các b c th c hi nướ
4. T ng h p các gi i pháp đã th c hi n
4. T ng h p các gi i pháp đã th c hi n
4.1. L a ch n tr ng tâm đánh giá
4.1. L a ch n tr ng tâm đánh giá
4.2. T ng h p các gi i pháp đã th c hi n
4.2. T ng h p các gi i pháp đã th c hi n
5.2. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ế ơ
5.2. K t qu áp d ng S n xu t s ch h n t i ế ơ
Công ty CAMIMEX, Cà Mau
Công ty CAMIMEX, Cà Mau
5. Các gi i pháp chính đã th c hi n
5. Các gi i pháp chính đã th c hi n
5.1. Các gi i pháp ti t ki m n c, n c đá, c i thi n ch t l ng ế ướ ướ ượ
5.1. Các gi i pháp ti t ki m n c, n c đá, c i thi n ch t l ng ế ướ ướ ượ
5.2. K t qu th c hi n các gi i pháp ti t ki m năng l ngế ế ượ
5.2. K t qu th c hi n các gi i pháp ti t ki m năng l ngế ế ượ
5.3 Các gi i pháp ti t ki m hóa ch t ế
5.3 Các gi i pháp ti t ki m hóa ch t ế
6. Kinh nghi m th c hi n HTQT và l ng ghép SXSH vào
6. Kinh nghi m th c hi n HTQT và l ng ghép SXSH vào
h th ng qu n lý
h th ng qu n lý
7. Di n bi n các ch s tiêu th chính ế
7. Di n bi n các ch s tiêu th chính ế
7.1. Bi u đ tiêu th n c ướ
7.1. Bi u đ tiêu th n c ướ
7.2. Bi u đ tiêu th n c đá ướ
7.2. Bi u đ tiêu th n c đá ướ
8. Tóm t t hi u qu SXSH
8. Tóm t t hi u qu SXSH
8.1. L i ích Kinh t ế
8.1. L i ích Kinh t ế
8.2. L i ích môi tr ng ườ
8.2. L i ích môi tr ng ườ
8.3. Nâng cao nh n th c, c i thi n ch t l ng SP, đi u ki n làm ượ
8.3. Nâng cao nh n th c, c i thi n ch t l ng SP, đi u ki n làm ượ
vi c cho ng i lao đ ng. ườ
vi c cho ng i lao đ ng. ườ
1. Gi i thi u s l c v Công ty ơ ượ
1. Gi i thi u s l c v Công ty ơ ượ
Tên Công ty: CTY CBTS XNK CÀ MAU
Tên Công ty: CTY CBTS XNK CÀ MAU
Tên vi t t t: CAMIMEXế
Tên vi t t t: CAMIMEXế
Đ a ch : 333 Cao Th ng, F8, TP. Cà Mau
Đ a ch : 333 Cao Th ng, F8, TP. Cà Mau
Năm thành l p: 1997
Năm thành l p: 1997
T ng s cán b , NV: 3000 (đ n 1/2005) ế
T ng s cán b , NV: 3000 (đ n 1/2005) ế
Có 03 Xí nghi p tr c thu c, trong đó XN
Có 03 Xí nghi p tr c thu c, trong đó XN
2 và XN 4 áp d ng SXSH
2 và XN 4 áp d ng SXSH
Công su t bình quân: 40 t n TP Tôm các
Công su t bình quân: 40 t n TP Tôm các
lo i/ngày.
lo i/ngày.