Tài li u khóa h c ọ Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí ệ ệ ậ ắ ệ
LÍ THUY T V H T NHÂN NGUYÊN T PHÓNG X
Ề Ạ
Ử
Ế
Ạ
:
Câu 1. Phát bi u nào sau đây là đúng? H t nhân nguyên t
ể ạ ử
đ c c u t o g m Z n tron và A prôtôn. ượ ấ ạ ố ơ A. XA Z
đ ượ ấ ạ c c u t o g m Z n tron và A n tron. ơ ố ơ B. XA Z
đ c c u t o g m Z prôtôn và (A–Z) n tron. ượ ấ ạ ố ơ C. XA Z
đ c c u t o g m Z n tron và (A+Z) prôtôn. ượ ấ ạ ố ơ D. XA Z
:
Câu 2. Phát bi u nào sau đây là đúng? H t nhân nguyên t
ể ạ ử
A. đ các prôtôn. c c u t o t ượ ấ ạ ừ
B. đ c c u t o t ượ ấ ạ ừ các n tron. ơ
C. đ các prôtôn và các n tron c c u t o t ượ ấ ạ ừ ơ
D. đ các prôtôn, n tron và êlectron. c c u t o t ượ ấ ạ ừ ơ
mà
Câu 3. Phát bi u nào sau đây là ĐÚNG. Đ ng v là các nguyên t
ể ồ ị ử
A. h t nhân c a chúng có s kh i A b ng nhau. ủ ạ ằ ố ố
B. h t nhân c a chúng có s prôtôn b ng nhau, s n tron khác nhau. ố ơ ủ ạ ằ ố
C. h t nhân c a chúng có s n tron b ng nhau, s prôtôn khác nhau. ố ơ ủ ạ ằ ố
D. h t nhân c a chúng có kh i l ng b ng nhau. ố ượ ủ ạ ằ
ng nguyên t u là đúng?
Câu
4 . Đ nh nghĩa nào sau đây v đ n v kh i l
ề ơ ố ượ ị ị ử
.H1 1
A. u b ng kh i l hiđrô ố ượ ằ ng c a m t nguyên t ộ ủ ử
.C12 6
B. u b ng kh i l ng c a m t h t nhân nguyên t cabon ố ượ ằ ộ ạ ủ ử
.C12 6
1 12
kh i l ng c a m t h t nhân nguyên t cacbon C. u b ng ằ ố ượ ộ ạ ủ ử
.C12 6
1 12
kh i l cacbon D. u b ng ằ ố ượ ng c a m t nguyên t ộ ủ ử
ng trong v t lý h t nhân là
Câu
5 . Đ n v đo kh i l ị
ố ượ ơ ậ ạ
A. kg ng nguyên t (u). B. đ n v kh i l ị ố ượ ơ ử
2 ho c MeV/c
2.
C. đ n v eV/c D. câu A, B, C đ u đúng. ơ ị ặ ề
có cùng:
Câu
6 : Các đ ng v c a cùng m t nguyên t
ị ủ ộ ộ ố
B. S prôtrôn C. S nuclôn D. Kh i l ng nguyên t . A. S n trôn ố ơ ố ố ố ượ ử
pôlôni
Câu
7 . Nguyên t
210 84 Po có đi n tích là ệ
ử
A. 210 e B. 126 e C. 84 e D. 0 e
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t Trang 1 ườ ủ ọ ệ
Tài li u khóa h c ọ Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí ệ ệ ậ ắ ệ
P),
ng prôtôn (m
Câu
8 . Trong v t lý h t nhân, b t đ ng th c nào là đúng khi so sánh kh i l
ấ ẳ ố ượ ứ ậ ạ
n) và đ n v kh i l
ng nguyên t u. n trôn (m ơ ố ượ ơ ị ử
A. mP > u > mn B. mn < mP < uC. mn > mP > u D. mn = mP > u
Câu 9.
Ph m vi c a l c t
ủ ự ươ ạ ng tác m nh trong h t nhân là bao nhiêu? ạ ạ
A. 10 – 13 cm B. 10 – 15 cm C.10 – 10 cm D. A. 10 – 9 cm
Câu
10
. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ể
A. năng l ng liên k t là toàn b năng l ng c a nguyên t g m đ ng năng và năng l ượ ế ộ ượ ủ ử ồ ộ ượ ng
ngh .ỉ
B. Năng l ng liên k t c a m t h t nhân là năng l ng t i thi u c n thi t ph i cung c p đ ượ ộ ạ ế ủ ượ ố ể ầ ế ả ấ ể
tách các nuclôn.
C. Năng l tính trung bình trên s nuclôn. ượ ng liên k t là năng l ế ượ ng toàn ph n c a nguyên t ầ ủ ử ố
D. Năng l ng liên k t các êlectron và h t nhân nguyên t . ượ ng liên k t là năng l ế ượ ế ạ ử
ng li n k t riêng l n nh t:
Câu
11
: H t nhân nào có năng l
ạ ượ ệ ế ấ ớ
A. Urani C. Xesi D. Ziriconi B. S t ắ
ng liên k t là 28,4MeV; h t nhân liti (
Câu
12
. H t nhân hêli (
4 2 He) có năng l
7 3 Li) có năng
ạ ượ ế ạ
2 1 D) có năng l
ng liên k t là 39,2MeV; h t nhân đ têri ( l ượ ế ạ ơ ượ ắ ng liên k t là 2,24MeV. Hãy s p ế
theo th t tăng d n v tính b n v ng c a ba h t nhân này. ứ ự ề ữ ủ ề ầ ạ
A. liti, hêli, đ têri. B. đ têri, hêli, liti. C. hêli, liti, đ têri. D. đ têri, liti, hêli. ơ ơ ơ ơ
13
: Ch n câu đúng.
h t nhân con lùi 1 ô trong b n tu n hoàn so v i h t nhân m . ẹ
ọ
ớ ạ ạ ả ầ
Câu A. Trong phóng xạa B. Trong phóng xạb +h t nhân con ti n 1 ô trong b n tu n hàn so v i h t nhân m ẹ
ớ ạ ế ạ ả ầ
C. Trong phóng x gama h t nhân không bi n đ i nh ng chuy n t m c năng l ể ừ ứ ư ế ạ ạ ổ ượ ng th p lên ấ
- s nuclôn c a h t nhân không đ i và s n trôn gi m 1.
ng cao. ứ ượ
m c năng l D. Trong phóng x ạ b ủ ạ ố ơ ả ố ổ
Bi
Bi
- phân rã phóng x theo ph ng trình sau: fi + X Cho
Câu
14
: H t nhân
210 83
210 83
- e0 1
ạ ạ ươ
- và X là Po
210 84
210 84
bi t lo i phóng x và h t nhân con X nào sau đây là đúng: ế ạ ạ ạ
Po
A. Phóng x ạ b + và X là Po B. Phóng x ạ b
- và X là
210 84
211 84
và X là Po C. Phóng x ạ a D. Phóng x ạ b
Bi
fi phân rã phóng x theo ph ng trình sau: X Cho
Câu
15
: H t nhân X
210 83
222 + Rn 86
ạ ạ ươ He4 2
bi t lo i phóng x và h t nhân m X nào sau đây là đúng: ế ẹ ạ ạ ạ
- và X là Ra
210 84
226 88
Po
và X là Po A. Phóng x ạ a B. Phóng x ạ b
- và X là
211 84
226 88
và X là Ra C. Phóng x ạ a D. Phóng x ạ b
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t Trang 2 ườ ủ ọ ệ
+0
Tài li u khóa h c ọ Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí ệ ệ ậ ắ ệ
phân rã phóng x theo ph ng trình sau:
Câu
16
: Hat nhân P30
15
1e + Y'A
15 fi P30
'Z Lo iạ
ạ ươ
ng ng c a h t nhân con Y là: ạ ị ươ ứ ủ ạ
; Z’ = 14 và A’ = 30 - Z’ = 14 và A’ = 30 phóng x và các giá tr Z’ và A’ t A. Phóng x ạ a B. Phóng x ạ b
a
C. Phóng x ạ b +; Z’ = 14 và A’ = 30 D. Phóng x ạ b +; Z’ = 16 và A’ = 30
c a nguyên t
Câu
17
: H t nhân nguyên t
Z X b phân rã
ạ ử ủ ố A ị ạ và k t qu là xu t hi n h t ế ệ ả ấ
A
A
1A
nhân nguyên t ?ố
Z Y-
2 2
Z Y-
4 2
ZY-
Z Y+
A 1
27
- - A. B. C. D.
: Đ ng v ồ
13 Al đã phóng ra?
ị 27 14 Si chuy n thành ể
B. H t Pôzitrôn C. H t prôtôn
Câu 18 A. H t ạ a
A
A
ạ ạ D. H t n trôn. ạ ơ
. H t nhân
Câu
19
: M t h t nhân ộ ạ
Z X do phóng x , bi n đ i thành ạ
Z X đã b phân rã: ị
A 1
+
ế ổ ạ
Z Y+ D. g
A. a B. b - C. b
gì trong các ph ng trình ph n ng h t nhân sau
Câu
20
: Hãy xác đ nh x, y, z là các nguyên t
ị ố ươ ả ứ ạ
b
b
a
- - (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi đây? 233
x
y
z
90Th
90Th ; y: 233
91Pa ; z: 233
92U
92U ; y: 233
91Pa ; z: 229
90Th
A. x: 233 B. x: 233
91Pa ; y: 233
90Th ; z: 233
92U
91Pa ; y: 233
92U ; z: 229
90Th
C. x: 233 D. x: 233
: Qúa trình phóng x nào không có s thay đ i c u t o h t nhân?
-
+
ổ ấ ạ ự ạ ạ
Câu 21 A. Phóng x ạ a
B. Phóng x ạ b C. B. Phóng x ạ b D. Phóng x ạ g
và chu kỳ bán rã T liên h v i nhau b i h th c:
Câu
22
ạ l . H ng s phóng x ố ằ ỡ ệ ứ ệ ớ
=
l =
Tl .
ln 2
T
.ln 2
l = l = - A. B. C. D. T 0, 693 0, 693 T
Câu
23
. L c h t nhân là
ự ạ
A. l c tĩnh đi n. B. l c liên k t gi a các n tron. ự ự ữ ệ ế ơ
C. l c liên k t gi a các prôtôn. D. l c liên k t gi a các nuclôn. ự ữ ự ữ ế ế
Câu
24
. Đ ng kính c a các h t nhân nguyên t
ườ ủ ạ c ử ỡ
A. 10-3 - 10-8 m B. 10-6 - 10-9 m C. 10-14 - 10-15 m D. 10-16 - 10-20 m
Câu
25
. Các h t nhân đ ng v có
ạ ồ ị
A. cùng s prôtôn nh ng khác nhau s n tron . ố ơ ư ố
B. cùng s n tron nh ng khác nhau s prôtôn. ố ơ ư ố
C. cùng s prôtôn và cùng s kh i. ố ố ố
D. cùng s kh i nh ng khác nhau s n tron. ố ơ ư ố ố
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t Trang 3 ườ ủ ọ ệ
Tài li u khóa h c ọ Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí ệ ệ ậ ắ ệ
l n l t là
Câu
26
. S prôtôn và s n trôn c a h t nhân ố ơ
Na23 11
ủ ạ ố ầ ượ
A. 23 và 11 B. 11 và 12 C. 11 và 23 D. 12 và 11
là nguyên t nào sau đây?
Câu 27. Đ ng v c a nguyên t
1
ị ủ ồ ử H1 ử
B. Triti C. Hêli D. A, B đúng . A. Đ teriơ
là h t nhân c a nguyên t :
Câu
28
. H t ạ a
ủ ạ ử
1
2
B. H3 D. He4 A. H2 1 C. He3 2
sai
Câu
29
. Ch n câu ọ
A. Nguyên t hiđrô có hai đ ng v là đ têri và triti. ử ồ ơ ị
B. Đ têri k t h p v i oxi thành n c n ng là nguyên li u c a công nghi p nguyên t ế ợ ơ ớ ướ ặ ệ ủ ệ ử
C. Đ n v kh i l ng nguyên t là kh i l cacbon ố ượ ơ ị ử ố ượ ng c a m t nguyên t ộ ủ ử
D. H u h t các nguyên t ế ầ ố ề đ u là h n h p c a nhi u đ ng v . ị ợ ủ ề ỗ ồ
ng nguyên t
Câu
30
. Đ n v kh i l ị
ố ượ ơ ử (u) có giá tr nào sau đây? ị
A. 1 u = 1,66.10-24 kg B. 1 u = 1,66.10-27 kg
C. 1 u = 1,6.10-21 kg D. 1 u = 9,1.10-31 kg
Câu
31
. Hãy ch n câu đúng nh t ấ
ọ
2
A. Tia a g m các h t nhân c a nguyên t ủ ạ ồ ử He3
-g m các electron có kí hi u là
e1 0
- B. Tia b ệ ồ
e0 1
C. Tia b + g m các electron d ng có kí hi u là ồ ươ ệ
D. Tia g th c ch t là các sóng đi n t có b c sóng dài ệ ừ ự ấ ướ
ng và t ng?
Câu 32. Các tia nào không b l ch trong đi n tr
ị ệ ệ ườ tr ừ ườ
. D. Tia a
A. Tia g và tia b . B. Tia g C. Tia a và tia b và tia g . và tia R nghen ơ
sai
Câu
33
. Ch n câu ọ
A. Tia a bao g m các h t nhân c a nguyên t Hêli. ủ ạ ồ ử
- không do h t nhân phát ra vì nó mang đi n tích âm.
B. Tia b ệ ạ
C. Tia gamma là sóng đi n t có năng l ng cao. ệ ừ ượ
a D. Khi đi ngang qua t đi n, tia b l ch v phái b n c c âm c a t đi n. ụ ệ ả ự ủ ụ ệ ị ệ ề
Câu 34. Các tia có cùng b n ch t là
ấ ả
A. tia g và tia a . B. tia g và tia h ng ngo i ồ ạ
- tia h ng ngo i
C. tia a D. tia b và tia R nghen ơ ạ ồ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t Trang 4 ườ ủ ọ ệ
Tài li u khóa h c ọ Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí ệ ệ ậ ắ ệ
sai
Câu
35
. Ch n câu ọ
A. Tia g gây nguy h i cho c th ạ ơ ể
có kh năng đâm xuyên m nh B. Tia g ả ạ
có v n t c b ng v n t c ánh sáng C. Tia g ậ ố ằ ậ ố
có b c sóng c a tia R nghen D. Tia g ướ c sóng l n h n b ớ ơ ướ ủ ơ
sai
Câu
36
. Ch n câu ọ
ng. A. Tia a mang đi n tích d ệ ươ
có kh năng đâm xuyên m nh B. Tia a ạ ả
làm ion hóa ch t khí C. Tia a ấ
7 m/s
D. Tia a phóng ra t ừ ạ h t nhân v i v n t c kho ng 10 ớ ậ ố ả
sai
Câu
37
. Ch n câu ọ
A. Tia a có tính ion hoá m nh và không xuyên sâu vào môi tr ạ ườ ng v t ch t. ậ ấ
a B. Tia b ion hoá y u và có kh năng đâm xuyên m nh h n tia . ế ả ạ ơ
g C. Trong cùng môi tr ng tia chuy n đ ng v i v n t c nh h n v n t c ánh sáng. ườ ớ ậ ố ậ ố ỏ ơ ể ộ
a D. Thành ph n các tia phóng x g m: tia , tia b và tia g . ạ ồ ầ
Câu 38. Ch n câu đúng v chu kỳ bán rã c a m t ch t phóng x . ạ
ủ ề ấ ộ ọ
i b ng s h t nhân b phân rã. A. Là th i gian sau đó s h t nhân phóng x còn l ố ạ ạ ờ ạ ằ ố ạ ị
B. Là th i gian sau đó kh i l ng ch t phóng x còn l ố ượ ờ ấ ạ ạ ằ i b ng m t n a kh i l ộ ử ố ượ ng ch t phóng ấ
x ban đ u. ạ ầ
C. Là th i gian sau đó đ phóng x c a ngu n gi m còn m t n a so v i đ phóng x ban đ u. ộ ử ớ ộ ạ ủ ầ ạ ả ồ ờ ộ
ả ề
, h t nhân con D. C A, B, C đ u đúng Câu 39. Trong phóng x ạ a ạ
A. lùi hai ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ầ ả
B. lùi m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ả ầ ộ
C. ti n m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ế ẹ ả ầ ộ
-, h t nhân con
D. ti n hai ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ế ẹ ả ầ
Câu
40
. Trong phóng x ạ b
ạ
A. lùi m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ầ ả ộ
B. lùi hai ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ả ầ
C. ti n m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoà. ớ ạ ế ẹ ả ầ ộ
D. ti n hai ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ế ẹ ả ầ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t Trang 5 ườ ủ ọ ệ
Tài li u khóa h c ọ Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí ệ ệ ậ ắ ệ
Câu
41
. Trong phóng x ạ b + h t nhân con
ạ
A. ti n m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ế ẹ ả ầ ộ
B. ti n hai ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ế ả ầ
C. lùi m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ả ầ ộ
D. lùi hai ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ả ầ
h t nhân con
Câu
42
. Trong phóng x ạ g
ạ
A. ti n m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ế ả ầ ộ
B. ti n hai ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ế ẹ ả ầ
C. lùi m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ẹ ầ ả ộ
Pb
Pb
D. không thay đ i v trí so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. ớ ạ ổ ị ẹ ả ầ
t đ ng v b n c a là bi n thành sau bao nhiêu
Câu 43. Cho bi
U238 92
206 82
U238 92
206 82
ế ồ ị ề ủ . H i ỏ ế
-?
và b ạ a l n phóng x ầ
A. 5; 6 B. 8; 7 C. 4; 5 D. 8; 6
Câu 44. Ch n câu đúng v hi n t
ề ệ ượ ọ ng phóng x . ạ
ng phóng x x y ra m nh h n. A. D i áp su t r t cao thì hi n t ấ ấ ệ ượ ướ ạ ả ạ ơ
B. Hi n t ng phóng x do các nguyên nhân bên trong h t nhân gây ra. ệ ượ ạ ạ
t đ r t cao thì hi n t ng phóng x x y ra m nh h n. C. D i nhi ướ ệ ộ ấ ệ ượ ạ ả ạ ơ
D. A, B, C đ u đúng. ề
không tuân theo đ nh lu t b o toàn nào sau đây?
Câu
45
. Ph n ng h t nhân
ả ứ ạ ậ ả ị
A. Đ nh lu t b o toàn đi n tích B. Đ nh lu t b o toàn năng l ng ậ ả ệ ị ậ ả ị ượ
C. Đ nh lu t b o toàn s kh i ng ậ ả ố ố ị D. Đ nh lu t b o toàn kh i l ậ ả ố ượ ị
c cho b i bi u th c nào sau đây? ị ậ ạ ượ ứ ể ở l
Câu 46. Đ nh lu t phóng x đ A. N(t) = No e-l
t
t
D. A và C đúng
B. N(t) = No e C. N(t) = No.2-t/T
sai
Câu
47
. Ch n câu ọ
- l ch v hai phía khác nhau.
A. Khi vào t ng thì tia b + và tia b tr ừ ườ ề ệ
B. Khi vào t ng thì tia b + và tia a l ch v hai phía khác nhau. tr ừ ườ ề ệ
g C. Tia phóng x qua t . ạ tr ừ ườ ng không l ch là tia ệ
- và tia a
b D. Khi vào t ng thì tia l ch v hai phía khác nhau. tr ừ ườ ệ ề
sai
Câu
48
. Ch n câu ọ
A. Tia g là các phôtôn có năng l ng cao. ượ
2
B. Tia a bao g m các h t nhân c a nguyên t . ủ ạ ồ ử He3
C. Tia g . có b n ch t sóng đi n t ấ ệ ừ ả
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t Trang 6 ườ ủ ọ ệ
Tài li u khóa h c ọ Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí ệ ệ ậ ắ ệ
- và tia b +.
b D. Tia b bao g m tia ồ
Th phân rã cho h t nhân con là Thori
Câu
49
. H t nhân Uran
234 90
-
ạ ạ ạ . Phân rã này thu c lo i ộ U238 92
D. B. Phóng x ạ b C. Phóng x ạ b + phóng x nào? ạ A. Phóng x ạ a
Phóng x ạ g
Câu
50
. Ch n câu đúng
ọ
A. H t nhân càng b n khi năng l ề ạ ượ ng liên k t càng l n. ế ớ
B. Kh i l ng c a h t nhân b ng t ng kh i l ng c a các nuclôn. ố ượ ủ ạ ố ượ ằ ổ ủ
C. Trong h t nhân s prôtôn luôn luôn b ng s n trôn. ố ơ ạ ằ ố
Co
D. Kh i l ng c a prôtôn nh h n kh i l ố ượ ỏ ơ ố ượ ủ ng c a n trôn ủ ơ
có c u t o g m:
Câu
51
. H t nhân
60 27
ạ ấ ạ ồ
A. 33 prôtôn và 27 n tron. B. 27 prôtôn và 60 n tron. ơ ơ
C. 27 prôtôn và 33 n tron. D. 33 prôtôn và 27 n tron. ơ ơ
Giáo viên: Ph m Trung Dũng ạ
Hocmai.vn Ngu n: ồ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t Trang 7 ườ ủ ọ ệ
Tài li u khóa h c ọ Luy n kĩ năng tr c nghi m V t lí ệ ệ ậ ắ ệ
LÍ THUY T V H T NHÂN NGUYÊN T PHÓNG X
Ề Ạ
Ử
Ế
Ạ
45D 46D 47B 48B 49A 50D 51C
1C 2C 3B 4D 5D 6B 7D 8C 9A 10B 11B 12D 13D 14A 15C 16C 17B 18B 19B 20D 21D 22A 23D 24C 25A 26B 27D 28D 29C 30B 31D 32B 33B 34B 35D 36B 37C 38D 39A 40C 41C 42D 43D 44B
Giáo viên:Ph m Trung Dũng ạ
Hocmai.vn Ngu n: ồ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t Trang 8 ườ ủ ọ ệ