Ề Ể Ậ MA TR N Đ KI M TRA
ứ ̉ ứ ậ M c nh n th c C ngộ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ Nhân biêt́ Thông hiêù Vân dung ẩ Tên chu đê/̀ Chu n KTKN
Vân dung cao
̣ ̣ ủ ề 1: Hê toa
̣ ̉ Câu 18 Câu 23
Ch đ đô trong không gian Câu 10 Câu 11
́ Sô điêm 2.8 ỉ ệ T l : 28.00% Câu 1 Câu 2 Câu 3
ố ố ố ố 7
̉ S câu 1 Câu 24
ặ ng trình m t S câu 1 Câu 19 Câu 20
S câuố ́ Sô điêm 3.2 ỉ ệ T l : 36.00% S câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 S câu 2 Câu 12 Câu 13 Câu 14
ủ ề Ch đ 2: ươ Ph ẳ ph ng trong không gian ố ố ố
̉ S câu 1 Câu 25
S câu 2 Câu 21 Câu 22
ườ
ố
ủ ề Ch đ 3: ươ ng trình Ph ẳ đ ng th ng trong không gian C ng:ộ 25
̉
ố S câu 3 Câu 7 Câu 8 Câu 9 ố S câu 3 ố S câu 9 ỉ ệ : T l 36.00% ố S câu 2 ố S câu 5 ỉ ệ : T l 20.00% ố S câu 3 ố S câu 3 ỉ ệ : T l 12.00% S câu 3 Câu 15 Câu 16 Câu 17 ố S câu 3 ố S câu 8 ỉ ệ : T l 36.00%8 ố S câu 9 ́ Sô điêm 3.2 ỉ ệ T l : 36.00% S câu 9 S câuố ́ Sô điêm 10.0 ỉ ệ : T l
100.00%
Ả
Ả
Ề
Ể
Ế Ộ B NG MÔ T CHI TI T N I DUNG Đ KI M TRA
Ch đủ ề
Mô tả ộ ủ
ơ
ậ
ế
t vec t
đó
khi bi
Câu 1
̣ ̣ ̣ Ch đ ủ ề 1: Hê toa đô trong
ơ
ị
ế
2
t tính đ ả
không gian
ế Nh n ra t a đ c a 1 vec t ọ ơ ị ủ ệ ụ ơ ơ đ n v c a h tr c ộ ủ ượ ọ ơ ộ
ở c t a đ c a vec t ( xác đ nh b i ể ặ ọ ộ ho c t a đ trung đi m
ặ ầ
ươ
c ph
t:
ng trình m t c u ươ ị
ố ủ
ể ng đ i c a đi m
3 10
ặ ầ
ậ ụ
ứ
ạ
11
ơ ể
ơ
ộ
ể c t a đ c a đi m thông qua m t
18
ị ơ ươ
ứ ạ ươ
ị
ủ đ xét tính vuông góc c a hai vec t ượ ọ ộ ủ ố ng đ i ph c t p) ậ ượ c ph
L p đ
ặ ầ ng trình m t c u xác đ nh
23
ậ Nh n bi t: ị ể bi u th qua các vec t ế Bi ậ t: Nh n bi ế ố ơ các y u t đ n gi n), đ dài vec t ẳ ạ ủ c a đo n th ng ế Nh n di n đ ệ ượ ậ ậ Nh n bi Thông hi u:ể Thông th o cách xét v trí t ạ và m t c u Thông hi u:ể V n d ng thành th o công th c tích vô ườ h ng vec t ậ ụ Xác đ nh đ V n d ng: ệ ứ h th c véc t ( t ậ ụ V n d ng cao:
cho tr
4
5
6
12
ươ ế t ptmp t ủ ề Ph ẳ ặ t ng trình Ch đ 2: m t ph ng trong không gian t
ả
ế ố ướ c ế : VTPT c a mp khi bi ủ ủ ế : VTTĐ c a 2 mp ế : ptmp theo đo n ch n ắ ừ ộ
13
ể ế m t đi m đ n mp
ể ặ
14
ượ c ptmp qua 3 đi m ho c ptmp ẳ ạ
ể
ướ ẳ ặ ớ ộ
19
ng th ng cho tr c.ướ
ở b i vài y u t ậ Nh n bi ậ Nh n bi ậ ạ Nh n bi Thông hi uể : kho ng cách t Thông hi u:ể tìm đ ự ủ trung tr c c a đo n th ng ớ Thông hi u:ể tìm ptmp đi qua 1 đi m và vuông góc v i ườ 1 đ c ho c song song v i m t mp cho tr ậ
ế ộ t ptmp đi qua m t đi m cho tr ụ vi
20
V n d ng: ớ song song v i hai VT không cùng ph
ể ặ ươ ng(ho c ch a) ể ướ c và ứ ướ c và
24
ẳ ụ vi ộ ườ ộ t ptmp đi qua m t đi m cho tr c. ế ng th ng cho tr
7
ả ố ướ ệ cho kh i đa di n. Tính kho ng cách t ừ
ủ ề Ph ươ ng trình Ch đ 3: ẳ ườ ng th ng trong không đ ng trình tham s c a ng ố ủ ơ ỉ ươ ch ph
gian ể ươ c ph ể ộ ộ ườ
8 9
ủ ườ ng c a đ ng ế ế Vi t: ẳ ế Đi m thu c đ t: ị ế Xác đ nh véc t t:
15
ế ng th ng đi qua t ph
ườ ặ ộ
16
ố ủ ộ ẳ ng trình tham s c a ế ượ t đ
ng trình đ ớ c ph ể ẳ ươ ng th ng đi qua hai đi m
17
ể ủ ườ ẳ ng th ng
21
ế ủ ọ ộ ộ ể Tìm t a đ hình chi u c a m t đi m lên
ẳ
22
ữ ườ ả ẳ ặ Tính kho ng cách gi a đ ng th ng m t
ớ
25
ườ ộ ộ Tính đ dài chân đ ủ ng cao c a m t
ậ V n d ng: ứ ch a m t đ ậ ụ V n d ng cao: ể ộ m t đi m đ n mp ậ ế ượ t đ Nh n bi ườ ng th ng đi qua m t đi m và vect đ ẳ ậ ng th ng Nh n bi ơ ỉ ươ ậ ch ph Nh n bi th ngẳ Thông hi u:ể Vi ẳ ươ ể m t đi m và vuông góc v i m t m t ph ng Thông hi u: ể Vi ườ đ Thông hi u: ể Tìm t a đ giao đi m c a đ ọ ộ ẳ ặ và m t ph ng ậ ụ V n d ng: ườ ng th ng đ ậ ụ V n d ng: ẳ ph ng song song v i nhau ậ ụ V n d ng cao: tam giác
=
Ậ Ế NH N BI T
2
(0; 2; 1)
( 1; 2; 0)
r r i k B.
- ẳ ị . Kh ng đ nh nào sau đây ĐÚNG: -
r Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho a r a = A. r a =
r a = - r a = -
( 2; 1; 0)
( 1; 0; 2)
- C. D .
y
z
y
z
A x (
;
;
) ;
B x (
;
;
)
A
A
A
B
B
B
ẳ ị . Kh ng đ nh ̀ nao sau
=
+ 2
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho hai đi m ể đây SAI:
AB
x
x
y
y
z
z
)
(
(
B
A
B
+ 2 ) A
B
A
=
+ 2
- - - A.
- - -
( (
) 2 ) 2
AB
x
x
y
y
z
z
)
(
(
A
B
A
+ 2 ) B
A
B
+
+
+
x
y
y
z
z
B
A
A
B
A
B
M
;
;
B.
̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ C. Toa đô trung điêm M cua đoan thăng AB la ̀
2 x
y
z
2 y
2 z
B
B
A
B
A
A
M
;
;
2
2
2
x � � � x � � �
� � � � � �
- - - ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ D. Toa đô trung điêm M cua đoan thăng AB la ̀
2
2
2
2
2
+
+
+
ươ
y
2
2
2
2
2
+ +
+ =
+ +
+ +
-
z z
y y
x 2 x
y y
y y
x x
+ xy + x
21 0 21 0
2 2
2 y 2
= 21 0
= B. D. +
y
2
- - - - ươ ng trình nào sau đây là ph + 2 z + z ng trình m t c u ? + 4 4 ặ ầ z 3 = 21 0
x =
= -
=
ẳ ế ủ pháp tuy n c a (P) là:
r n
r n
(1; 2;1)
(1; 1; 1)
- - - Câu 3. Trong không gian Oxyz, ph A. x 4 + C. x 4 ặ Câu 4: Cho m t ph ng (P): r n ( 1; 2;1) A. B. ơ D.
- + = ộ z 5 0 . M t vect r = - C. n ( 1;2;1) + = + z y
x
y
x
9
6
- = z 9
5 0
3
2
3
5 0
- - - ặ ẳ ẳ và m t ph ng (Q): . Tìm kh ngẳ
A
(1;0;0) , B(0;2;0), C(0;0;3)
ắ B. (P) và (Q) vuông góc D. (P) và (Q) trùng nhau
ộ ươ , ph ng trình nào
+
- =
+
+ x
x
z
y
6 0
6 0
2
+
+
- =
x
y
z
6
4
6 0
0
ớ ệ ọ ẳ - ặ Câu 5: Cho m t ph ng (P): ị đ nh đúng. A. (P) và (Q) song song C. (P) và (Q) c t nhau Câu 6: Trong không gian v i h t a đ Oxyz, Cho ặ ươ ng trình m t ph ng (ABC). sau đây là ph + = + A. 6 z y 2 3 B. 6
3 y x + + = 2
z 3
)
( A -
1; 2;3
D. C.12
(
ố ủ ườ ể ẳ ng trình tham s c a đ ng th ng đi qua đi m và có vect ơ ỉ ươ ng ch ph - -
t 1 2
t 2 1
t 1 2
t 1 1
= + = - = - +
= + = - = -
t 2 5 t
x y z
x y z
x y z
t 2 5 t
x y z
t 5 2 t 1 3
= + = - = + 3
t 2 3 t 3 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ Câu 7: Ph r ) u = là: 2; 5; 1 = + = - = - 3
ườ ươ ẳ ng th ng có ph ố ng trình tham s Câu 8: Trong không gian Oxyz cho đ
ể ẳ ng th ng
= - +
(
)
:
Đi m M nào sau đây thu c đ A. M(1;2;3) ộ ườ B. M(1;–2;3) D. M(2;1;3) (cid:0) (cid:0) D (cid:0) ủ ườ ơ ỉ ươ ch ph ng c a đ ẳ ng th ng là: Câu 9: Vect (cid:0) (cid:0)
(
(
)
)
)
)
r u =
r ( u = -
r ( u = -
2;3; 2
4; 2;0
2;3;0
4; 2; 2
2
+ 2
- - - - . C. M(1;2;–3) x t 4 2 = - + y t 2 3 = - t z 2 r u = B. C. D.
x
y
z
(
1)
(
+ 2 2)
(
= 3)
30
- - - ặ ầ ươ ng trình:
N F
( 2; 3; 1) ( 4; 1; 2)
(1; 2; 3) (1; 2; 3)
ể ằ
A. THÔNG HIÊỦ Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho m t c u (S) có ph ể ặ ầ : . Đi m nào trong 4 đi m sau đây n m trên m t c u M - B. A. E D. C.
A
B
C
D
(2; 0; 0) ,
(0; 3; 0) ,
(0; 0;
4),
(2; 1; 3)
- - - ̉ .
không vuông góc ?
uuuur và OC uuur và OB
ơ nào sau đây uuur và OB
uuuur và OD A
x
+ = z
12
5 0
5
uuur B. OA uuuur D. OC ả Kho ng cách t
- - (2; 4; 3) ặ ẳ ừ ể ế ặ và m t ph ng (P): đi m A đ n m t
ẳ Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho 4 điêm ặ C p véc t uuur A. OA uuur C. OB Câu 12: Cho ph ng (P) là:
39 169
39 13
44 13
A. B. C. D.
44 169 ủ
ể ươ ẳ ặ ng trình c a m t ph ng (ABC)
Câu 13: Cho 3 đi m A( 0; 2; 1 ); B( 3; 0; 1 ); C ( 1; 0; 0). Ph là:
B. 2x +3y – 4z – 2 = 0 D. 2x – 3y 4z 2 = 0 A.2x – 3y – 4z + 10= 0 C. 4x + 6y – 8z+2 = 0
t
=
+
+
ớ ườ ặ ẳ ươ ể ng trình m t ph ng (P) qua đi m M(1;2;3) và vuông góc v i đ ẳ ng th ng d: (cid:0) (cid:0) (cid:0) có pt là: (cid:0) (cid:0) Câu 14: Ph = - 1 = t 2 = + t 2 3
- + x
+ y
x
2
y+ 2
3z+12 0 + a
= + 3z 12 0 )
( A -
x
y
2;1;0
= ) :
x + 1 0
2
2
y 2 ể
x và vuông góc v i ớ (
- = 2z 7 0 ươ có ph
= -
- - B. C. - D. + = z ng
x y z A. 3z 12 0 ẳ ườ Câu 15: Đ ng th ng đi qua đi m trình là: = - x
x
t
t 1 2
2
t
= -
y
t
y
t 1 2
= + 2
= - + = - =
2 2 t 1 2 t
x y z
x y z
t 2 t 21 t 2
= -
=
z
2
t 2
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
(
z Câu 16: Ph ) và A 2;3; 1
ươ ố ủ ườ ẳ ng trình tham s c a đ ể ng th ng đi qua 2 đi m - ươ ( B ng trình nào sau đây là ph 1;2;4
t
x
= + 2
t
t
y
t t
= + 3
x y z
= + 2 = + t 3 2 = - + t 1 4
x y z
t 21 t 31 t
x y z
5
2 3 t 51
= - +
z
t 1 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
+
(
:
x
y
- = z
) : 3
5
2 0
= + x t 12 4 = + y t 9 3 = + z t 1
(cid:0) (cid:0) D - (cid:0) ủ ườ ể ặ ẳ ẳ ng th ng và m t ph ng có t a đọ ộ Câu 17: Giao đi m c a đ (cid:0) (cid:0)
)
)
)
2;0;0
0;0; 2-
24;9; 4 C. (
D -
B
- B. (
(1; 0; 1) ,
(1; 1; 1)
D. Không có giao đi mể A (2;1; 2) , t ế .
C C
C C
(1; 2; 1) ( 2; 0; 2)
ọ ộ ủ ỉ C là : -
B. D.
̣ ̣
ể ặ ẳ ặ ớ
21 0
= có pt là: = 21 0 =
2z3 0 z 2 +
ẳ - - - - -
x B. 11 7 y+ + x D.
= z y 2 = 2z9 0
A.( Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD bi T a đ c a đ nh 2 ; 0) ( 0 ; A. ( 2 ; 2 ; 2) C. VÂN DUNG THÂṔ ươ ng trình m t ph ng (P) qua 2 đi m M(3; 2; 1), N(2; 1; 4) và vuông góc v i m t Câu 19: Ph y+ + x ph ng (Q): + y x A. 11 7 C. 11x+7y+2z 21 0
-A (2; 3;5)
ớ ệ ọ ộ ế ươ ẳ . Vi t ph ặ ng trình m t ph ng
+
+
=
ụ
= y
x
y
x
x
y
x
+ = z y
2
3
0
3
0
2
- - Câu 20: Trong không gian v i h t a đ Oxyz, Cho ứ qua A và ch a tr c Oz. = B. 2 A. 3 0 C. 2 D. 3 (cid:0) (cid:0) -
(
)
d
:
A
4; 3; 2
0 = - + = - + = -
t 2 3 t 2 2 t
x y z
(cid:0) ọ ộ ủ ế ườ trên đ ẳ ng th ng là đi m ể Câu 21: T a đ hình chi u vuông góc c a (cid:0) (cid:0)
- - -
) 1;0; 1-
) 1;0;1
) 5; 4;1
;
2 3
� 2; � �
4 �- � 3 �
= - +
nào sau đây? A. ( B. ( C. ( D.
a
(
:
x
+ + = y z
) : 2
3 0
2
= - +
x = - + y z
(cid:0) (cid:0) D - (cid:0) ặ ẳ ữ ườ và m t ph ng là ẳ ng th ng ả Câu 22: Kho ng cách gi a đ (cid:0) (cid:0)
2 3
2 9
t 3 2 t 1 3 t 1 2 C. 1 D. 2 17 17
A. B.
A
B
(6; 2; 5) ,
( 4;0; 7)
2
2
+
2 +
+
2 =
̣ ̣ - - ươ ặ ầ ̉ .Ph ng trình m t c u
(
)
x
y
z
62
62
2
2
2
2
2
2 +
+
+
+
+
=
+
- - -
( + z (
( (
( + (
+ (
x
x
z
) 2 + 1 ) + 1
) 5 ) 1
) 5 ) 1
) 1 ) 1
6 ) 1
62 ươ
z ậ
62 ả
- - - B. ( D. (
y ạ ng ABCD.A’B’C’D’ c nh a. Tính kho ng cách t
ừ ặ ế A đ n m t
VÂN DUNG CAO Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho 2 điêm ườ đ ng kính AB là : A. ( ) 2 = y x 6 C. ( ) = y 1 Câu 24: Cho hình l p ph ph ng (A’BD).
a
3
3
3
3a
3
A
A -
(4;1;1)
a 3 (1; 2; 0)
ẳ a A. B. 2 C. 2 D.
6 OH c a tam giác
OA B là:
ộ ườ ủ và . Đ dài đ Câu 25. Cho hai đi m ể
3 19
86 19
A. B. C. D. ng cao 19 86
=
ƯỚ Ả H NG GI I
2
( 1 ; 2; 0)
(0 ; 2 ; 1)
r r i k B.
r a
- ẳ ị . Kh ng đ nh nào sau đây ĐÚNG: -
r a = - r a = -
( 1 ; 0 ; 2)
- D.
D
r ur ur k j i ,
,
( 2 ; 1 ; 0) ng án đúng: ng án nhi u: A ,B , C :
r a
y
z
y
z
A x (
;
;
) ;
B x (
;
;
)
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho r a = A. r a = ươ ươ ễ ớ ơ ơ theo các véc t ị đ n v ự Nh sai s phân tích C. Ph Ph
A
A
A
B
B
B
ẳ ị . Kh ng đ nh ̀ nao sau
=
+ 2
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho hai đi m ể đây SAI:
AB
x
x
y
y
z
z
)
(
(
B
A
B
+ 2 ) A
B
A
=
+ 2
- - - A.
- - -
( (
) 2 ) 2
AB
x
x
y
y
z
z
)
(
(
A
B
A
+ 2 ) B
A
B
B.
+
+
+
x
y
y
z
z
B
A
A
B
A
B
M
;
;
̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ C. Toa đô trung điêm M cua đoan thăng AB la ̀
2 x
y
z
2 y
2 z
B
B
A
B
A
A
M
;
;
2
2
2
x � � � x � � �
� � � � � �
ắ ả
ư
ể
ấ
ạ
ẳ
ạ
ẳ
ộ
- - - ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ D. Toa đô trung điêm M cua đoan thăng AB la ̀
ươ ươ D ng án đúng: ng án nhi u: ễ A ,B : hi u ch a ch c b n ch t là đ dài đo n th ng AB và đ dài đo n th ng ộ
Ph Ph BA
ứ ọ ộ ể ạ ẳ ớ C : Nh không chính xác công th c t a đ trung đi m đo n th ng.
2
2
2
2
2
+
+
+
ươ
y
2
2
2
2
2
+ +
+ +
+ +
+ =
-
+ xy + x
x x
y y
z z
2 y 2
21 0 21 0
= 21 0
= B. D.
y 2 y 2 D
2
2
2
+
+
- - - - ươ ng trình nào sau đây là ph + 2 z + z ng trình m t c u ? + 4 4 ặ ầ z 3 = 21 0
y
z
ax
cz d
x
2
by 2
+ = 2
0
y y ng án đúng: ng án nhi u:
- - - ệ ể ươ ạ ớ ề ễ A : Nh đi u ki n đ ph ng trình d ng
ng trình m t c u
+
y
2
ặ ầ ươ ặ ầ
ế ủ pháp tuy n c a (P) là:
= -
=
r n
(1; 2;1)
(1; 1; 1)
= -
ươ ớ x = - - - ộ . M t vect = - ( 1;2;1) ng trình m t c u. ơ D. B.
ả
ễ i: VTPT
ầ ủ cũng là VTPT
ầ thì
(1; 2; 1)
- - A. ươ Ph ươ Ph ướ H ng gi Câu 3. Trong không gian Oxyz, ph A. x x 4 + 2 C. x x 4 ươ Ph ươ Ph là ph ạ B , C : Nh sai d ng ph - + = ẳ ặ z 5 0 Câu 4: Cho m t ph ng (P): r r r C. n n n ( 1; 2;1) ng án đúng: A ng án nhi u: có 2 thành ph n đúng trong 3 thành ph n c a VTPT r n
( 1; 2;1) + = z
x
+ y
x
y
5 0
3
3
2
9
6
- = z 9
5 0
r n = ẳ
- - - ặ ẳ và m t ph ng (Q): . Tìm kh ngẳ
ươ ươ
ễ
ị
ươ
ắ B. (P) và (Q) vuông góc D. (P) và (Q) trùng nhau
ặ Câu 5: Cho m t ph ng (P): ị đ nh đúng. A. (P) và (Q) song song C. (P) và (Q) c t nhau ng án đúng: C Ph ng án nhi u: nêu các v trí t Ph
ướ
i:
ả M t ph ng (P) có vtpt
ố ủ ng đ i c a 2 mp uuur n (P) (3; 2;3)
uuur n (Q) (9; 6; 9)
- - - ặ ẳ ẳ ặ ; m t ph ng (Q) có vtpt , do đó
H ng gi uuur uuur kn nên (P) và (Q) c t nhau n (P)
(Q)
A
(1;0;0) , B(0;2;0), C(0;0;3)
(cid:0) ắ
ươ ộ , ph ng trình nào
+
- =
+
+ x
x
z
y
6 0
6 0
2
+
+
- =
x
y
z
6
4
6 0
0
ớ ệ ọ ẳ - Câu 6: Trong không gian v i h t a đ Oxyz, Cho ặ ươ ng trình m t ph ng (ABC). sau đây là ph + = + A. 6 z y 2 3 B. 6
3 y x + + = 2
z 3
ươ ươ
ễ
ề
ủ ủ
ở ở
do D tính sai ỏ
ệ ố ự ể
ng án đúng: B Ph Ph ng án nhi u: VTPT c a mp VTPT c a mp
+ + =
- =
+
+
�
x
x
y
z
1
6
3
2
6 0
ướ
D. C.12
H ng gi
ả ph i:
câu C, D đ u đúng, h s t ọ ộ ư câu A sai, nh ng t a đ đi m A th a câu A z y 3 2
ươ ặ ẳ ng trình m t ph ng (ABC) là
Câu 7:
Đáp án: A.
)
( A -
1; 2;3
(
r u =
) 2; 5; 1
t 2 5 t
ả ẳ ể ờ L i gi ch ph ơ ỉ ươ ng và có vect ng th ng đi qua đi m (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) là (cid:0) (cid:0)
ươ Ph
ọ ộ
ọ ộ ể ọ ộ ầ
ừ ọ ộ ể ấ ọ ộ ủ ườ i: PTTS c a đ = + x t 1 2 = - y = - z 3 ễ ng án nhi u: ế B: th sai t a đ đi m và t a đ VTCP. ế C: th nh m t a đ VTCP ằ ọ ộ D: tính sai t a đ VTCP b ng cách l y t a đ VTCP tr t a đ đi m A.
Câu 8:
Đáp án: A.
ả ọ ộ ể ượ ậ ờ L i gi i: Thay t a đ đi m M vào pt ta tìm đ c t = 0. v y M(1 ;2 ;3)
ươ ễ Ph
ươ ế ậ ẫ ầ ẩ ng trình tìm t không c n th n d n đ n sai l m ng án nhi u: B;C;D: quá trình gia3i ph
Câu 9:
(
)
r u =
2;3; 2
- ủ ườ ẳ ng th ng là
i:VTCP c a đ ễ Đáp án: A ờ L i gi ươ Ph
ể ọ
2
+ 2
ầ ộ ỉ ả ng án nhi u: ể B: hi u sai VTCP là t a đi m đi qua. ọ ộ C + D: nh m t a đ VTCP ch theo c t.
x
y
z
1)
(
(
+ 2 2)
(
= 3)
30
- - - ươ ặ ầ ng trình:
ằ ể
N F -
(1; 2; 3) ( 1;
2; 3)
- -
A
ộ ễ B : Nh m l n tâm I thu c m t c u ( vì N trùng tâm I )
ẫ ộ ẳ
ặ ầ ẫ ộ ị Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho m t c u (S) có ph ặ ầ : ể . Đi m nào trong 4 đi m sau đây n m trên m t c u M - ( 2; 3; 1) B. A. E ( 4; 1; 2) C. D. ươ ng án đúng: Ph ặ ầ ầ ươ Ph ng án nhi u: ạ C : Tính sai đ dài đo n th ng IE. ầ ọ ộ D : Xác đ nh sai t a đ tâm và nh m l n tâm I thu c m t c u
A
B
C
D
(2; 0; 0) ,
(0; 3; 0) ,
(0; 0;
4),
(2; 1; 3)
- - - ̉ .
không vuông góc ?
uuur B. OA uuuur D. OC
uuuur và OC uuur và OB
ơ nào sau đây uuur và OB
uuuur , OC
ể ộ
uuur ơ OA ị ủ
uuur , OB ụ
đôi m t vuông góc vì ọ ộ ừ ả ố đ n v c a tr c (nên ph i t n công tìm t a đ t ng
uuuur và OD C ng án đúng: ng án nhi u: ầ ượ t cùng ph và tính tích vô h A (2; 4; 3)
+ = z
12
5
5 0
- - ư ễ A , B , D : Ch a hi u các véc t ơ ơ ng v i các véc t ặ ng c a t ng c p đó) x ặ ả ừ ể ế ặ ớ ươ ủ ừ ướ ẳ và m t ph ng (P): Kho ng cách t đi m A đ n m t
ẳ Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho 4 điêm ặ C p véc t uuur A. OA uuur C. OB ươ Ph ươ Ph chúng l n l ơ véc t Câu 12: Cho ph ng (P) là:
39 13
44 13
44 169
39 169 ươ
Ph
ng án đúng: C
A. B. C. D.
ươ
ễ
Ph
ng án nhi u:
=
=
d(A;(P))
đáp án A là
2
12.2 5.( 3) + - 2
( 5)
12
39 169
- -
=
=
d(A;(P))
đáp án B là
2
2
12.2 5.( 3) + -
39 13
12
( 5) - +
- -
=
=
d(A;(P))
đáp án D là
2
2
12.2 5.( 3) 5 + -
( 5)
12
44 169
- +
-
=
=
d(A;(P))
ướ
-
H ng gi
i:
2
2
12.2 5.( 3) 5 + -
44 13
ừ ể ế ẳ ả ả Kho ng cách t ặ đi m A đ n m t ph ng (P) là:
12 ủ
( 5) ặ ng trình c a m t ph ng (ABC)
ể ẳ ươ
Câu 13: Cho 3 đi m A( 0; 2; 1 ); B( 3; 0; 1 ); C ( 1; 0; 0). Ph là:
ươ ươ
ễ
ệ ố ự
ủ ủ ủ
ở ở ở
do D tính sai ể ể
ỏ ỏ
ư ư
câu C đúng, h s t ọ ộ câu A sai, nh ng t a đ đi m A th a câu A ọ ộ câu A sai, nh ng t a đ đi m C th a câu D
ướ
ả
B. 2x +3y – 4z – 2 = 0 D. 2x – 3y 4z 2 = 0
i
ọ ộ
ỏ
Cách 1: T a đ ba đi m A,B,C th a ptmp câu B
A.2x – 3y – 4z + 10 = 0 C. 4x + 6y – 8z+2 = 0 ng án đúng: B Ph Ph ng án nhi u: VTPT c a mp VTPT c a mp VTPT c a mp H ng gi
ể r = n
Cách 2: Tìm VTPT
2x +3y – 4z +D = 0
uuur uuur AB AC� , �
� �
ể
ộ
(cid:0)
Đi m A thu c mp nên D = 2 ể ng trình m t ph ng (P) qua đi m M(1;2;3) và vuông góc v i đ
t
+
+
ặ ẳ ớ ườ ươ ẳ ng th ng d: (cid:0) (cid:0) (cid:0) có pt là: (cid:0) (cid:0) Câu 14: Ph = - 1 = t 2 = + t 2 3
+ y
y
x
x
2
3z 12 0
2
= + 3z 12 0
y+ 2
3z+12 0
x +
- = 2z 7 0
= B.
= D.
ễ
ệ ố ự
do D tính sai
ủ ủ ủ
ở ở ở
ư
ể
ỏ
câu A đúng, h s t câu C sai ọ ộ câu D sai, nh ng t a đ đi m M th a câu D
ướ
- - C.
( = -
)
- + x
+ y
= D
2
+ 3z
0
r uur a= n
1; 2;3
x y z - + x A. ươ ng án đúng: B Ph ươ ng án nhi u: VTPT c a mp Ph VTPT c a mp VTPT c a mp ả i H ng gi Tìm VTPT
d
ể
ộ
Đi m M thu c mp nên D = 12
(cid:0)
Câu 15:
= -
x
t
2
= -
y
t 1 2
=
z
t 2
Đáp án: A. - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ủ ườ ẳ ầ ờ L i gi i: PTTS c a đ ng th ng c n tìm là (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ươ ễ Ph
ọ ộ ể ọ ộ ng án nhi u: ị ế B: th sai v trí t a đ đi m và t a đ VTCP.
ọ ộ ủ ặ ẳ C + D: tìm sai t a đ VTPT c a m t ph ng.
Câu 16:
(
)
A
) 2;3; 1
uuur ( AB = -
1; 1;5
)
uuur ( AB = -
1; 1;5
x y z
- - ể ẳ ả ng th ng đi qua đi m và có vect ơ ỉ ch Đáp án: A. ờ L i gi i: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) ủ ườ t t ươ ph ng là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . PTTS c a đ 2 3 t 51
ươ ễ Ph
ọ ộ ọ ộ ể
ọ ộ ng án nhi u: ọ ộ ể ế B: th sai t a đ đi m và t a đ VTCP. ể ọ ộ C: t a đ VTCP hi u là t a đ đi m B. D: tính sai t a đ VTCP.
Câu 17:
ả ẳ ặ ẳ i: Th
ượ t = 3. c ) 0;0; 2- ế x; y; z c a đ ươ ng th ng vào ph ẳ ườ ể ủ ườ ng trình đ ươ ng th ng tìm đ ng trình m t ph ng tìm đ ( ượ ọ ộ c t a đ giao đi m là
ươ ễ
A
B
D -
(1; 0; 1) ,
(2;1; 2) ,
(1; 1; 1)
ọ ộ Đáp án: A. ờ L i gi Th ế t = 3 vào ph ng án nhi u: Ph B: tìm sai t = 3. C: ghi t a đ sai.
t ế
C C
C C
-
(1; 2; 1) ( 2; 0; 2)
ọ ộ ủ ỉ C là : ( 0 ; 2 ; 0) ( 2 ; 2; 2) Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD bi . T a đ c a đ nh A. C. B. D.
=
x
+ y
uuur DC
(
1 ;
1; z 1)
(1 ; 1; 1)
.
uuur uuur AB DC= C
ng án đúng D. - và
uuur AB =
v i ớ (2;0; 2) ượ ọ ộ ủ
c t a đ c a ễ
y
x
uuur CD
uuur AB =
; 1
= - (1
; 1 z)
(1 ; 1; 1)
uuur uuur AB CD=
- - và v i ớ ọ ộ ủ . Tính ra t a đ c a
ế
uuur AB = -
( 1 ;
1)
1;
(k t qu t a đ
ả ọ ộ véc t
C
(1; 2; 1)
ả
- - ệ ơ
+
=
uuur uuur AB DC= ọ ộ ủ ề
ọ ộ ủ , nh ng tính ra t a đ c a ế ( k t qu sai)
uuur uuur uuur AC AB AD
uuur uuur uuur AC AB AD ọ ộ
ệ ỉ giác ABCD là hình bình hành khi và ch khi - ứ
(1 ; 2; 1)
= , nh ng tính sai t a đ vec t
(0 ; 1; 0) .
ỉ ư ” ượ ọ ” . Sau đó tính đúng đ c t a uuur AC = đó ừ t ơ
(1 ; 1; 1) C ặ
ư đó tính ra t a đ c a C là ớ ứ giác ABCD là hình bình hành khi và ch khi uuur AD = và ( 2 ; 2 ; 1) ẳ ể ặ ớ
21 0
= có pt là: = 21 0 =
2z3 0 z 2 +
x B. 11 7 y+ + x D.
= z y 2 = 2z9 0
ươ ươ
ủ
ễ
ở
ẳ - - - - -
ọ ộ
ư
ủ
ể
ỏ
ướ
ả
Ph Ph câu A,C sai câu D sai vì l y VTPT c a (Q) làm VTPT nh ng t a đ đi m N th a câu D H ng gi
i
ươ Ph ệ ề + Đi u ki n đúng + Tính đ ươ ng án nhi u: Ph ệ ề + A. Đi u ki n sai C - (0; 2;0) ề + B. Đi u ki n đúng ừ này sai!) t ầ + C. Vì nh nh m đi u ki n “t thành “t uuur AB = ơ ộ đ các vec t ọ ộ ể tính ra t a đ đi m C là ươ ng trình m t ph ng (P) qua 2 đi m M(3; 2; 1), N(2; 1; 4) và vuông góc v i m t Câu 19: Ph y+ + x ph ng (Q): + y x A. 11 7 C. 11x+7y+2z 21 0 ng án đúng: B ng án nhi u: VTPT c a mp ấ
=
=
y
z
7
2
21 0
Tìm VTPT
x 11
uuuur uur r n MN n� , Q �
� �
-A (2; 3;5)
- - - (cid:0)
ươ ẳ ớ ệ ọ ộ ế ặ ng trình m t ph ng . Vi t ph
+
=
+
ụ
y
+ = z y
x
y
x
2
2
3
0
0
z - =
5 0
làm VTPT
ễ (0;0;1)
ọ ộ
ư
ủ
ể
ỏ
ướ
ả
- B. D. 3 C. 2
i
=� A
B
Câu 20: Trong không gian v i h t a đ Oxyz, Cho ứ qua A và ch a tr c Oz. = x A. 3 0 ươ ng án đúng: A Ph ươ ng án nhi u: Ph r k = Câu B l y ấ ấ câu D sai vì l y VTPT c a (Q) làm VTPT nh ng t a đ đi m N th a câu D H ng gi
M t ph ng ch a tr c Oz có d ng Ax+By =0, mp qua A nên 2A3B=0
3 2
ứ ụ ạ ặ
=
y
2
0
: 3
� pt x Câu 21:
ẳ +
= - +
x
t 2 3
= - +
H y
t 2 2
H
= -
z
t
H
Đáp án: A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ọ ộ ọ ờ L i gi i: G i H là t a đ hình chi u c a ế ủ A lên d. Ta có: (cid:0) (cid:0)
0
ả ươ ượ t = 1. c ng trình tìm đ
uuur uur AH u = . d H Do đó ươ Ph
0
-
sai.
ng trình ọ ộ ọ ộ ể ả ể i ph . Gi ) ( 1;0; 1 ễ ng án nhi u: ọ ộ B: ghi sai t a đ . uuur uur AH u = ươ C: gi i ph . d ầ D: hi u nh m t a đ VTCP và t a đ đi m đi qua.
Câu 22:
)a
)a
D ả - -
D � đ n ế ( ) 3; 1; 1 ượ
( M - ẳ
và ( ả ứ ừ ể đi m ặ . ả Đáp án: A. ( ) / / a ờ L i gi i: Ta có: . ữ D ả Nên kho ng cách gi a Áp d ng công th c tính kho ng cách t ả là kho ng cách t ế ừ ể đi m đ n m t ph ng ta tính đ c kho ng cách
b ng ằ .
ươ ễ Ph
ớ ọ ộ ọ ộ ủ ườ ụ 2 3 ng án nhi u: ộ B: tính sai đ dài VTPT. ấ ọ ộ ể M nh m v i t a đ VTCP. ầ C: L y t a đ đi m ọ ộ ầ ể D: hi u nh m t a đ VTPT là t a đ VTCP c a đ ẳ ng th ng.
A
B
(6; 2; 5) ,
( 4;0; 7)
2
2
+
2 =
2 +
+
- - ươ ặ ầ ̉ .Ph ng trình m t c u
(
)
y
z
x
62
62
2
2
2
2
2
+
+
+
+
=
2 +
+
- - -
( + (
+ (
( (
( + z (
y
z
y
x
x
z
) 5 ) 1
) 1 ) 1
6 ) 1
62
) 5 ) 1
) 2 + 1 ) + 1
62
- - - B. ( D. (
ủ c tâm c a (S) là I c bán kính b ng (1;1;1) 62 .
ươ ễ Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho 2 điêm ườ đ ng kính AB là : A. ( ) 2 = y x 6 C. ( ) = 1 Đáp án C ượ + Tìm đ ằ ượ + Tính đ + Suy ra đáp án C là đúng. ng án nhi u: Ph
2
2
2
2
+
+ +
+ (y b)
+ (x a)
(z c)
ầ ấ ấ ẩ ặ
= r
ế ể ớ ắ ủ ặ ầ ươ ứ ặ ầ ng trình chính t c c a m t c u
ươ ế ế
ươ ừ ậ ả ặ ng trình náy) ạ ng ABCD.A’B’C’D’ c nh a. Tính kho ng cách t ế A đ n m t
ộ ủ ặ ầ + A. Th nh m d u tung đ c a tâm m t c u ( do b t c n ho c lý do nào khác) ủ ầ + B. Hi u nh m bán kính c a m t c u là AB ầ + D. Nh nh m công th c ph ấ ộ ( có đ n 3 d u c ng sai trong là v trái ph Câu 24: Cho hình l p ph ph ng (A’BD).
a
3
3
3
3a
3
a 3
6
ươ
Ph
ng án đúng: A
2
a
3
=
=
h
ươ
ễ
ươ
Ph
ng án nhi u: ph
ng án B
v i ớ
S
A BD '
V 3 A ABD ' S
4
ẳ a A. B. 2 C. 2 D.
V
h
A BD ' = S
h .
ươ
ph
ng án C
A ABD
'
A BD '
(cid:0)
(
a
3
2
=
h
ươ
ph
ng án D
v i ớ
=
S
A BD '
V 3 A ABD ' S
A BD '
) 2 2
ướ
ả
H ng gi
i
=
h
Cách 1:
V 3 A ABD ' S
A BD '
ế ủ
ủ
ớ
ứ
ỏ
ọ
Cách 2: h= A’H( H là hình chi u c a A lên A’O, v i O là giao c a AC và DB) ệ ụ ọ ộ Cách 3: dùng công th c kh ang cách ( ch n h tr c t a đ ) Câu 25:
Đáp án: A.
(
)a
ả ươ ườ ẳ ờ L i gi i: Ph ng trình đ ng th ng AB là: ;
(
)a
ươ ẳ ặ ớ Ph ng trình m t ph ng qua O và vuong góc v i AB là
ọ ộ ủ ườ ể T a đ giao đi m c a AB và mp là : ộ Nên đ dài đ ng cao
ươ ễ Ph
ng án nhi u: ả B: Tính kho ng cách AH. ả C: Tính kho ng cách BH..
ế ả D: Vi t đ o thành .