Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Độc l p – T do – H nh phúc ự ậ ạ …….oOo…….. Thành ph H Chí Minh, Ngày…….tháng……năm……. ố ồ
QUI Đ NHỊ Ch đ báo cáo n i b ộ ộ ế ộ
ầ ứ ạ ộ ủ ấ ệ ố ằ ố - - - Căn c nhu c u theo dõi tình hình ho t đ ng c a Công ty Nh m th ng nh t h th ng báo cáo trong toàn Công ty T ng Giám đ c Công ty quy đ nh ch đ và n i dung báo cáo trong toàn Công ty nh sau: ế ộ ư ổ ố ộ ị
I – CÁC HÌNH TH C VÀ N I DUNG BÁO CÁO: Ộ Ứ
1. Báo cáo ngày: Đ c th c hi n tr c 10 gi sáng m i ngày, báo cáo c a các đ n v cho ự ệ ướ ờ ủ ỗ ơ ị
T ng Giám đ c g m: ổ ượ ố ồ
ồ ỹ ạ ế i Công ty và ngân hàng. Tình hình t n qu t Tình hình thu chi, công n t c thì trong ngày. ợ ứ
ế ạ ố ả ấ Tình hình nh n đ n hàng và giao hàng. ơ
1.1 Phòng K toán: • • 1.2 Phòng K ho ch: • Báo cáo th ng kê tình hình s n xu t trong ngày. • ậ 1.3 Phòng T ch c Hành chánh: ổ ứ • Báo cáo nhân s hàng ngày. ự • Tình hình đ t xu t trong ngày. ộ ấ
ệ
ế ạ ả ấ 1.4 Xí nghi p may: • • Tình hình th c hi n k ho ch s n xu t trong ngày Tình hình đ t xu t trong ngày. ự ộ ệ ấ
ng trong ngày, các s c ch t l ng l n phát sinh. ổ ự ố ấ ượ ớ 1.5 Phòng QLCL: • • T ng h p ch t l ấ ượ ợ Tình hình đ t xu t trong ngày. ấ ộ
c 10 gi 2. Báo cáo tu n: Đ c th c hi n tr sáng ngày th b y, báo cáo c a các đ n v ờ ướ ệ ầ ứ ả ủ ơ ị
ự cho T ng Giám đ c g m: ượ ố ồ
ớ ự ệ ệ ề ả ạ ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ớ ế ệ ữ ế ệ
ồ i. ổ 2.1 Phòng K toán: ế • Báo cáo ti n v , công n . ợ ề ề • Các chi tiêu l n trong tu n ầ • Công vi c th c hi n trong tu n, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ế ầ • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự ệ ị • Báo cáo tình hình thanh lý h p đ ng ợ • K ho ch làm vi c cho tu n t ầ ớ ế ệ ạ
ộ ầ ế ự ớ
ự ệ ệ ộ ị ạ ộ ỷ ậ ả ự ệ ệ ề ạ ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ớ ế ệ ệ ế ệ ế ệ i. 2.2 Phòng TCHC: • Bi n đ ng nhân s l n trong tu n. • Tình hình đào t o nhân viên. ạ • Tình hình th c hi n quy đ nh an toàn lao đ ng v sinh lao đ ng. • Tình hình an ninh nhà máy, th c hi n k lu t, vi ph m… ự • Công vi c th c hi n trong tu n, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ầ ớ ữ ế ị ệ ạ
ắ ầ ả ấ ế t tình hình s n xu t, nh n đ n hàng, giao hàng trong tu n. ậ ơ ụ ệ ả ự ệ ệ ề ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ơ ớ ế ệ ế ệ ế ệ i. 2.3 Phòng KHKHXNK: • Báo cáo tóm t • Báo cáo tình hình quy t toán nguyên ph li u đ n hàng • Công vi c th c hi n trong tu n, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ ạ • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ầ ớ ữ ế ị ệ ạ
ệ ơ ầ ấ
ạ ả ề ệ ệ ả ử ụ ự ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ệ ế ớ ế ệ t b . ế ị ế ệ i. ạ ị ệ ữ ế
ơ ầ ả Tình hình ch t l Tình hình ch t l ệ ng các đ n hàng trong tu n. ấ ượ ng s n ph m khi giao hàng. ấ ượ ệ ự ề ả ạ ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ớ ế ệ ế ệ ế ệ i. ị ệ ạ ệ ầ ơ Tình hình s n xu t và ch t l ự ng đ n hàng trong tu n ạ ấ ệ ệ ề ả ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ớ ế ệ ế ệ ế ệ i. ữ ế
ả ầ ơ Tình hình s n xu t và ch t l ự ng đ n hàng trong tu n ạ ệ ề ả ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ớ ế ệ ế ệ ế ệ i. 2.4 Xí nghi p may • Tình hình s n xu t các đ n hàng trong tu n. • Tình hình s d ng máy móc thi • Công vi c th c hi n trong tu n, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ầ ớ 2.5 Phòng QLCL: • • ẩ • Công vi c th c hi n trong tu n, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự ữ • K ho ch làm vi c cho tu n t ế ầ ớ 2.6 X ng d t: ưở • ấ ượ ả • Công vi c th c hi n trong tu n, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự ị • K ho ch làm vi c cho tu n t ầ ớ ạ ệ 2.7 Nhà máy nhu m:ộ • ấ ấ ượ • Công vi c th c hi n trong tu n, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ ệ • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ầ ớ ữ ế ị ệ ạ
ngày 1-5 c a tháng sau – kèm theo báo cáo c a tu n th t ự ệ ừ ) ứ ư ủ ủ ầ
ế Tình hình công n tháng, nh ng kho n công n khó đòi, đ xu t bi n pháp x lý. ợ ữ ử ề ệ ả ấ ợ 3. Báo cáo tháng: (th c hi n t 3.1 Phòng K toán: • • Báo cáo ti n v , công n . ợ ề ề
, máy móc. ớ ả ế ị ướ ể ậ ư c ngày 15 c a tháng sau). ủ ự ế ủ i ớ ủ ừ ơ Tình hình luân chuy n ti n trong tháng và d ki n c a tháng t ề Tình hình t n kho và thanh lý đ n hàng, h p đ ng. ơ ợ ồ
ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ng tháng ệ ớ ế ệ ế ề ả ạ ệ ế ệ ệ • Các chi tiêu l n trong tháng: văn phòng công ty, chi v t t • K qu kinh doanh c a t ng đ n v (tr • • ồ • Báo cáo ch t l ấ ượ • Công vi c th c hi n trong tu n 4, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ ự • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ệ ầ ớ ữ ế ị ệ ữ ủ ể ạ i, nh ng công vi c tr ng đi m c a tháng sau. ọ
ự i pháp. ộ ả
ệ ự ệ ộ ị Tình hình tăng gi m lao đ ng, nguyên nhân và gi Tình hình đào t o trong tháng. ạ Tình hình th c hi n quy đ nh an toàn lao đ ng v sinh lao đ ng. Tình hình an ninh nhà máy, th c hi n k lu t, vi ph m… ộ ỷ ậ ự ệ ạ ộ ị
ng tháng. Tình hình th c hi n Audit c a khách hàng. ệ ả ệ ớ ế ế ệ ề ạ ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ệ ế ệ ệ 3.2 Phòng TCHC: • Công tác hành chánh nhân s trong tháng. • ả • • • • Các quy đ nh m i v lao đ ng trong tháng. ớ ề • Báo cáo ch t l ấ ượ • ủ ự • Công vi c th c hi n trong tu n 4, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ ự • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ệ ầ ớ ữ ế ị ệ ữ ủ ể ạ i, nh ng công vi c tr ng đi m c a tháng sau. ọ
t tình hình s n xu t, nh n đ n hàng, giao hàng trong tháng. ơ ậ ả ủ
ấ ng c a tháng. ủ Tình hình khi u n i c a khách hàng. ạ ủ Tình hình giao hàng c a nhà cung ng. ứ ủ Tình hình xu t nh p các lo hàng, thu XNK ế ậ Tình hình thanh lý đ n hàng và thanh lý h p đ ng. ơ ồ ớ ế ợ ả ự ệ ệ ế ề ạ ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ệ ế ệ ệ 3.3 Phòng KHKHXNK: • Báo cáo tóm t ắ ấ • D ki n đ n hàng c a tháng sau ơ ự ế • Báo cáo ch t l ấ ượ • ế • • • • Công vi c th c hi n trong tu n 4, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ệ ầ ớ ữ ế ị ệ ữ ủ ể ạ i, nh ng công vi c tr ng đi m c a tháng sau. ọ
ệ Tình hình s n xu t các đ n hàng trong tháng.
ạ ế i ớ ủ
t b , công ngh máy móc m i ớ ệ ề ớ ế ế ệ ệ ạ ả ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ệ ế ệ ệ 3.4 Xí nghi p may • ấ ả ơ • K ho ch s n xu t tháng t ấ ả • Báo cáo ch t l ng c a tháng. ấ ượ • Tình hình s d ng máy móc thi ử ụ ế ị • Công vi c th c hi n trong tu n 4, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ ự • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ệ ầ ớ ữ ế ị ệ ể ạ i, nh ng công vi c tr ng đi m c a tháng sau. ọ ữ ủ
3.5 Phòng QLCL:
ơ ẩ ả ấ ượ ấ ượ Tình hình ch t l Tình hình ch t l Th ng kê và phân tích tình hình ch t l ng c a Công ty ố ng các đ n hàng trong tháng. ng s n ph m khi giao hàng. ủ ấ ượ ủ ớ ế ề ế ệ ả ạ ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ệ ệ ệ ế • • • • Báo cáo ch t l ng c a tháng. ấ ượ • Công vi c th c hi n trong tu n 4, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ ệ ự • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ệ ầ ớ ữ ế ị ệ ạ i, nh ng công vi c tr ng đi m c a tháng sau. ọ ủ ữ ể
ệ ng đ n hàng trong tháng ơ ủ ớ ế ệ ế ề ả ạ ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ệ ệ ế ệ 3.6 X ng d t: ưở • Tình hình s n xu t và ch t l ấ ấ ượ ả • Báo cáo ch t l ng c a tháng. ấ ượ • Công vi c th c hi n trong tu n 4, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ ệ ự • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ệ ầ ớ ữ ế ị ệ ạ i, nh ng công vi c tr ng đi m c a tháng sau. ọ ữ ủ ể
ng đ n hàng trong tháng ơ ủ ớ ế ệ ế ề ả ạ ả i trình lý do đ t, ch a đ t. ạ ư ạ ệ ệ ế ệ 3.7 Nhà máy nhu m:ộ • Tình hình s n xu t và ch t l ấ ấ ượ ả • Báo cáo ch t l ng c a tháng. ấ ượ • Công vi c th c hi n trong tu n 4, k t qu so v i k ho ch đ ra, gi ầ ệ ự • Nh ng ki n ngh cho vi c th c hi n công vi c ự • K ho ch làm vi c cho tu n t ệ ầ ớ ữ ế ị ệ ạ i, nh ng công vi c tr ng đi m c a tháng sau. ọ ữ ủ ể
ngày 1-15 c a tháng sau: ủ ự ệ ừ
ế Tình hình công n quý, nh ng kho n công n khó đòi, đ xu t bi n pháp x lý. ữ ợ ề ệ ấ ả ị ướ ế ả ơ ủ ầ Tình hình luân chuy n ti n trong quý và d ki n c a quý t ể ử c ngày 15 c a tháng đ u quý sau). i ớ ự ế ủ 4. Báo cáo quý. Th c hi n t 4.1 Phòng K toán: • ợ • K qu kinh doanh c a t ng đ n v (tr • • Nh ng tr ng tâm công vi c c a quý sau ủ ừ ề ệ ủ ữ ọ
i pháp. ả ộ ả 4.2 Phòng TCHC: • • Tình hình tăng gi m lao đ ng, nguyên nhân và gi Tr ng đi m c a quý sau ủ ể ọ
ả t tình hình s n xu t, nh n đ n hàng, giao hàng trong quý. ơ ấ ậ ơ 4.3 Phòng KHKHXNK: • Báo cáo tóm t ắ • D ki n đ n hàng c a quý sau ự ế • Tình hình thanh lý đ n hàng và thanh lý h p đ ng. ủ ơ ợ ồ
ệ ấ ơ 4.4 Xí nghi p may • • Tình hình s n xu t các đ n hàng trong quý. Tình hình s d ng máy móc thi ả ử ụ ế ị t b , công ngh máy móc m i ớ ệ
4.5 Phòng QLCL:
ệ ng đ n hàng trong quý ấ ượ ơ 4.6 X ng d t: ưở • ả • Tình hình s n xu t và ch t l ấ Tr ng tâm công vi c c a quý sau ệ ủ ọ
ng đ n hàng trong quý ấ ượ ả ơ 4.7 Nhà máy nhu m:ộ • Tình hình s n xu t và ch t l ấ • Tr ng tâm công vi c c a quý sau ệ ủ ọ
ự ủ ệ 5. Báo cáo sáu tháng: Th c hi n tr năm bao g m c báo cáo quý II và báo cáo sáu tháng cu i năm báo g m c quý IV c a năm đó. c ngày 5 tháng 7 cùng năm và ngày 5 tháng 1 c a năm sau. Báo cáo sáu tháng đ u ầ ướ ả ủ ả ồ ố ồ
ế 5.1 Phòng K toán: • ử ệ ề ấ ả ố ợ ợ Tình hình công n sáu tháng, nh ng kho n công n khó đòi, đ xu t bi n pháp x lý. Th ng kê và phân tích tình hình công n c a khách hàng. ữ ợ ủ
ả ế ị ướ ủ ả ầ Tình hình luân chuy n ti n trong quý và d ki n c a sáu tháng ti p theo ể ế • B ng cân đ i k toán sáu tháng ố ế • K qu kinh doanh c a t ng đ n v (tr c ngày 15 c a tháng đ u quý sau). ơ • ự ế ủ • Nh ng tr ng tâm công vi c c a sáu tháng ti p theo ủ ừ ề ệ ủ ữ ế ọ
i pháp. ộ ả 5.2 Phòng TCHC: • • Tình hình tăng gi m lao đ ng, nguyên nhân và gi ả Tr ng đi m c a sáu tháng ti p theo ủ ế ể ọ
ả ấ ắ ậ t tình hình s n xu t, nh n đ n hàng, giao hàng trong quý. ơ ế ơ Tình hình thanh lý đ n hàng và thanh lý h p đ ng. 5.3 Phòng KHKHXNK: • Báo cáo tóm t • D ki n đ n hàng c a sáu tháng ti p theo ự ế • ợ ủ ơ ồ
ệ 5.4 Xí nghi p may • Tình hình s d ng máy móc thi ử ụ ế ị t b , công ngh máy móc m i ớ ệ
5.5 Phòng QLCL:
ệ 5.6 X ng d t: ưở • ọ Tr ng tâm công vi c c a sáu tháng ti p theo ệ ủ ế
5.7 Nhà máy nhu m:ộ • Tr ng tâm công vi c c a sáu tháng ti p theo ệ ủ ế ọ
c ngày 20 c a tháng 1 năm sau ậ ướ ủ
6. Báo cáo năm: L p báo cáo tr 6.1 Phòng K toán: ế • B ng cân đ i k toán ố ế ả
ể ả ả
ả ả ế ự ọ ể • B ng l u chuy n ti n t ư ề ệ • B ng k qu kinh doanh ế • K qu ki m kê tài s n. ả ể • D toán ngân sách cho năm sau. • Tr ng đi m c a năm sau ủ • Báo cáo ch t l ng năm ấ ượ
i pháp. ả
ủ ệ ộ ng năm ưở ể ọ Tình hình tăng gi m lao đ ng, nguyên nhân và gi ả ộ Tình hình đào t o c năm. ạ ả Tình hình th c hi n an toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng c a năm. ộ ệ ự Tình hình vi ph m k lu t, khen th ỹ ậ Tr ng đi m c a năm sau ng năm. 6.2 Phòng TCHC: • • • • ạ • ủ • Báo cáo ch t l ấ ượ
ự ế ng năm
ứ
ự ng năm. ị ườ ứ ứ ơ ợ ồ ể ọ Tình hình thanh lý đ n hàng và thanh lý h p đ ng. Tr ng đi m c a năm sau ng năm. 6.3 Phòng KHKHXNK: • D ki n đ n hàng c a năm sau. ơ ủ • Báo cáo doanh thu, s n l ả ượ • Báo cáo tình hình theo dõi, giám sát nhà cung ng năm. • Báo cáo khi u n i khách hàng năm. ạ ế • D toán doanh thu cho năm sau • Báo cáo tình hình nghiên c u th tr • Báo cáo m c tho mãn khách hàng năm ả • • ủ • Báo cáo ch t l ấ ượ
ệ ế ị t b , công ngh máy móc m i ớ ệ ể ọ 6.4 Xí nghi p may • Tình hình s d ng máy móc thi ử ụ • Tr ng đi m c a năm sau ủ • Báo cáo ch t l ng năm. ấ ượ
ng hàng c năm ả ng năm. ấ ượ ể ọ 6.5 Phòng QLCL: • Tình hình ch t l ấ ượ • Phân tích và th ng kê tình hình ch t l ố • Tr ng đi m c a năm sau ủ • Báo cáo ch t l ng năm. ấ ượ
ệ ể Tr ng đi m c a năm sau ng năm. 6.6 X ng d t: ưở • ủ ọ • Báo cáo ch t l ấ ượ
6.7 Nhà máy nhu m:ộ • Tr ng đi m c a năm sau ủ ể ọ
• Báo cáo ch t l ng năm. ấ ượ
Ổ Ứ Ự Ệ
II – T CH C TH C HI N: 1. Phòng T ch c Hành chánh ch u trách nhi m t ổ ứ ệ ị ổ ứ ch c tri n khai, th c hi n quy đ nh này.. ự ệ ể ị
2. Quy đ nh v báo cáo theo các yêu c u trên s đ ẽ ượ ự ề ệ ầ ị ơ ngày ký. Đ n
c th c hi n 15 ngày sau k t ể ừ v nào không th c hi n s b nh c nh phê bình và ghi vào thành tích c a đ n v . ị ị ệ ẽ ị ủ ơ ự ắ ở
T NG GIÁM Đ C CÔNG TY ậ ơ Ổ Ố
Văn th “l u”
ư ư
N i nh n: -