Ụ
Ụ Ứ
Ủ
Ẻ
M C ĐÍCH C A GIÁO D C S C KHO QUÁ TRÌNH THAY Đ I HÀNH VI S C KHO Ổ
Ứ
Ẻ
1. I. Cung c p ki n th c v b o v và nâng cao s c kho ứ ẻ ệ ế
ớ ậ ệ ợ i cho s c kho ứ ẻ , xã h i có liên quan i th c hi n hành vi có l ộ ế ệ ộ ệ ữ ụ ứ i câu h i sau: M c đích c a giáo d c s c ụ ủ ỏ
ấ ứ ề ả i thi u các d ch v s c kho II. Gi ẻ ụ ứ ị III. V n đ ng, thuy t ph c m i ng ọ ự ườ ụ ế ch c, kinh t IV. Can thi p v lu t pháp, t ổ ứ ề ậ S d ng nh ng thông tin trên đ tr l ể ả ờ ử ụ kho là:ẻ A. I, II, IV B. I, III, IV C. I, III D. II, III E. I, II, III
@A E
ự ượ ấ ng th c hi n nhu c u chăm sóc s c kho cho c ng đ ng có hi u qu nh t ự ứ ệ ẻ ệ ả ầ ộ ồ 2. L c l là:
ồ ộ ồ
ng. ươ
A. Các cá nhân trong c ng đ ng và c ng đ ng ộ B. Các ban ngành đoàn th ể C. Chính quy n đ a ph ị ề D. Nhân viên y tế E. Hôi ch th p đ ữ ậ ỏ
E
3. M c đích cu i cùng c a GDSK là nh m giúp m i ng i : ọ ố ườ ế ủ ị ế ế ị ớ ệ ằ khi m đau ố ề vong. t tìm đ n các d ch v y t ụ ế t cách phát hi n b nh s m và đi u tr s m ớ t ỉ ệ ử ả ệ ọ ệ ế ả ệ ứ ẻ ằ ộ ồ ộ ụ A. Bi B. Bi C. Nâng cao tu i th và gi m t l ổ D. Bi t cách phòng b nh E. B o v s c kho cho cá nhân và c ng đ ng b ng hành đ ng và n l c c a b n ỗ ự ủ ả thân h .ọ
E
4. Hành vi là: ng c a các y u t ữ ưở ế ố ủ sinh h c, môi ọ ườ ứ ợ ộ ị ả ộ , chính tr . ị ế ứ ử A. M t ph c h p nh ng hành đ ng ch u nh h ộ tr ng, xã h i, văn hoá, kinh t B. Cách ng x hàng ngày c a cá nhân trong cu c s ng. ủ i trong cu c s ng. C. Thói quen và cách c x đ t n t ư ử ể ồ ạ ộ ố ộ ố
4
phát ch u nh h ng c a môi tr ng D. Ph n ng sinh t n c a cá nhân trong xã h i ộ ồ ủ E. Nh ng hành đ ng t ự ả ứ ữ ị ả ưở ộ ủ ườ
A
ầ ố ố ng
ứ ứ ứ ậ ậ ậ ự i s ng ố ố ự ề ộ 5. Hành vi bao g m các thành ph n: ồ A. Nh n th c, thái đ , ni m tin,l i s ng ộ ề B. Nh n th c, thái đ , th c hành, tin ng ộ ự ưỡ C. Nh n th c, thái đ , ni m tin, th c hành. ề ộ D. Thái đ , ni m tin, th c hành, l E. Nh n th c, ni m tin, th c hành ề ứ ự ậ
C
i (body language) là bi u hi n c a: ờ ệ ủ ể ữ ế ứ 6. L i nói, ch vi ế ề ộ ự
t, ngôn ng không l ữ ờ A. Ki n th c, ni m tin, th c hành ự ề B. Ni m tin, thái đ , th c hành C. Thái đ , ni m tin ề ộ D. Th c hành, ki n th c ế ứ E. Ki n th c ni m tin, thái đ ộ ề ứ ự ế
E
7. Hành vi c a con ng ưở i ch u nh h ị ả ộ ị
sinh h c, tâm lý kinh t văn hoá ủ ề ế ố ề ng b i: ở , chính tr ệ ế bên trong và bên ngoài c th . ơ ể ườ ệ ủ ế ố ế ọ di truy n, văn hoá
ng, y u t ế ố i đ i v i môi tr ề ng xung quanh. ườ A. Các đi u ki n xã h i, văn hoá, kinh t B. Các y u t C. Các đi u ki n c a môi tr D. Phong t c t p quán, tôn giáo, y u t ụ ậ E. Nh n th c c a con ng ứ ủ ườ ố ớ ườ ậ
B
ưở ng c a hành vi, hành vi s c kho có th phân thành ứ ủ ẻ ể
8. Theo nh h ả A. 2 lo iạ B. 3 lo i ạ C. 4 lo iạ D. 5 lo iạ E. 6 lo iạ
5
B (lanhf manhj, k lanhf manhj, trung gian)
ự ượ ệ ằ
i ờ
i ờ c bi u hi n b ng: 9. Th c hành đ ể A. Hành đ ng c th ụ ể ộ B. L i nói, ngôn ng không l ữ ờ t C. Ch vi ữ ế D. Ngôn ng không l ữ E. Hành đ ng c th , ch vi ụ ể ộ t ữ ế
A
10. Hành vi trung gian là hành vi:
ẻ ư ặ ị i cho s c kho A. Có l ẻ ứ ợ B. Có h i cho s c kho ẻ ứ ạ C. Không l i, không h i cho s c kho ạ ợ ứ i, không h i ho c ch a xác đ nh rõ D. Không l ạ ợ i v a có h i cho s c kho E. V a có l ạ ợ ừ ừ ứ ẻ
D
ng ạ ể ứ ẻ ở ườ ớ i l n tu i nh t là ổ ấ 11. C n GDSK đ làm thay đ i hành vi có h i cho s c kho ổ ng ữ ầ i cao tu i vì h là nh ng ng ọ
ế ẻ ộ ồ ổ ườ A. C n đ ầ ượ ư B. nh h ưở Ả C. Không bi D. Có nhi u hành vi có h i cho s c kho nh t trong c ng đ ng ề E. D làm lây lan b nh t i: ườ c u tiên chăm sóc s c kho . ứ ẻ ng l n đ n các th h sau ế ệ ớ chăm sóc s c kho t t ứ ế ự ạ ứ t trong c ng đ ng ộ ậ ẻ ấ ồ ễ ệ
B
12. II. Tâm lý y h cọ V. Ki n th c y h c ỹ I. Giáo d c y h c ọ ụ IV. Nhân ch ng h c ọ III. Khoa h c hành vi ọ ọ VI. K năng giáo d c ế ụ i câu h i sau: Yêu c u c b n c a ng i làm ầ ơ ả ủ ứ ỏ ườ ử ụ ể ả ờ ế ả
ủ S d ng các thông tin trên đ tr l công tác GDSK là ph i có ki n th c v : ứ ề A, I, II ,III, IV, V B. II, III, IV, V C. I, III, IV, V D. II, III, IV, V, VI
6
E. 1, 2, 3, 4, 5, 6
E
13. Giáo d c đ thay đ i hành vi có h i cho s c kho là d dàng đ i v i: ụ ể ố ớ ứ ễ ẻ ạ ổ
i l n tu i ổ A. Ph nụ ữ B. Đàn ông C. Tr emẻ D. Ng ườ ớ E. Thanh niên
C
14. Giáo d c đ t o ra các hành vi s c kho có l i thì khó th c hi n đ i v i: ẻ ợ ố ớ ự ệ ụ ể ạ ụ ậ
ng, thói quen
ứ A. Thói quen, phong t c, t p quán B. Phong t c, t p quán, tín ng ng ụ ậ ưỡ C. Tín ng ưỡ D. Phong t c, t p quán ụ ậ E. Thói quen, phong t c, t p quán, tin ng ng ụ ậ ưỡ
E
i thay đ i hành vi s c kho ề ể ệ ấ ầ ộ ườ ứ ổ ẻ 15. Đi u ki n đ u tiên c n cung c p đ giúp m t ng ầ là:
A. K năng ỹ B. Ni m tin ề C. Ki n th c ứ ế D. Kinh phí E. Ph ươ ng ti n ệ
C
ả t ph i làm là tìm ra: i quy t v n đ s c kho , hành vi có h i cho s c kho ệ ầ ế ấ 16. Trong GDSK, vi c c n thi ả ứ ẻ ạ ẻ ẻ ề ứ ấ ạ i quy t v n đ s c kho , hành vi có h i cho s c kho , v n đ ẻ ổ ế ạ ề ứ ẻ ả ẻ ấ ề ứ ế A. Cách gi ề ứ B. Hành vi có h i cho s c kho ứ ạ C. V n đ s c kho ph bi n nh t ẻ ổ ế ấ D. Hành vi có h i cho s c kho , v n đ s c kho ph bi n nh t ấ ẻ ấ ứ E. Cách gi ế ấ ề ứ s c kho ph bi n nh t ấ ẻ ổ ế ứ
7
A
ủ 17. Hi u bi ể ề ở c nguyên nhân c a hành vi, ta có th : ể i cho s c kho ẻ ứ ợ ủ
t đ ế ượ A. Đi u ch nh hành vi tr thành có l ỉ B. Thay đ i hành vi c a cá th ổ C. Thay đ i đ ổ ượ D. Lo i b đ ạ ỏ ượ E. Đ a ra các gi ư ể c phong t c t p quán ụ ậ c hành vi có h i cho s c kho ẻ ứ ạ i pháp h p lý cho v n đ s c kho đó ề ứ ấ ả ẻ ợ
A E
i th c hi n các hành vi lành ườ ự ệ ế ọ 18. Mu n s d ng GDSK đ khuy n khích m i ng m nh cho s c kho , c n ph i: ố ử ụ ứ ẻ ầ ể ả ạ ế ủ ọ t rõ phong t c t p quán c a h ụ ậ ứ ủ ọ ạ
A. Bi B. Tìm hi u ki n th c c a h ể ế C. T o ni m tin v i h ớ ọ ề D. Tìm hi u nguyên nhân các hành vi c a h ủ ọ ể E. Có k năng và ki n th c giáo d c s c kho ụ ứ ứ ế ỹ ẻ
D
19. Y u t nh h ng đ n hành vi c a con ng c chia thành: ưở ủ ế i đ ườ ượ
ế ố ả A. 3 nhóm B. 4 nhóm C. 5 nhóm D. 6 nhóm E. 7 nhóm
ng quan tr ng đ i v i chúng ta, suy nghĩ & ườ i có nh h ả ưở ố ớ ọ văn hoá, ng B (Y u t tình c m, ngu n l c) ồ ự ế ố ả
20. Y u t c b n nh h ng đ n hành vi con ng i là ưở ế ố ơ ả ả ế ố văn hoá ế ồ ự ọ ồ ự ố ớ ế ố A. Suy nghĩ, tình c m, ngu n l c, y u t ả i có nh h B. Ng ưở ả C. Ngu n l c, suy nghĩ, tình c m, y u t ườ văn hoá ng quan tr ng đ i v i chúng ta, ngu n l c, y u t văn hoá ườ ồ ự ế ố ả
8
ế ố i có nh h ả ưở ng quan tr ng đ i v i chúng ta, suy ố ớ ọ
D. Y u t ườ nghĩ, tình c m, ngu n l c ồ ự E. Ngu n l c, suy nghĩ, tình c m văn hoá, ng ả ồ ự ả
E D
ượ : ừ ế ứ 21. Ý nghĩ và tình c m v cu c s ng đ ả ề ề ộ ố ộ c hình thành t ộ ộ ẩ ị tin ế ế A. Ki n th c, ni m tin, thái đ , hành đ ng B. Cá nhân, ni m tin, thái đ ề C. Ki n th c, ni m tin, thái đ , giá tr chu n m c ộ ự ề D. Ki n th c, kinh nghi m, s t ự ự ệ E. Trình đ văn hoá, k năng, hành đ ng, ni m tin ứ ứ ộ ề ộ ỹ
C
22. Ki n th c c a quá trình h c t p đ ế ọ ậ ượ i thân c tích lũy t ủ ệ ườ ứ ủ ệ ệ ủ ả ủ ả
i thân, sách v , báo chí ệ ườ ở : ừ A. Kinh nghi m c a b n thân, kinh nghi m c a ng B. Kinh nghi m c a b n thân C. Sách v , báo chí ở D. Kinh nghi m c a b n thân, kinh nghi m c a ng ủ E. Kinh nghi m c a b n thân, sách v , báo chí ủ ả ủ ả ệ ệ ở
D
23. Bi c m t hành vi có h i cho s c kho , ta s đ ẽ ượ ứ ẻ ạ ộ c tích lu thêm: ỹ ế ượ
t thêm đ A. Ki n th c ứ ế B. Ni m tin ề C. K năng ỹ D. Kh năng phán đoán ả E. Trình đ ng x ộ ứ ử
A
ộ ủ ủ ậ ứ ệ ậ ể A. S n ph m xã h i c a nh n th c cá nhân và kinh nghi m c a t p th B. S c m nh c a thái đ và hành vi 24. Ni m tin là: ề ẩ ả ạ ứ ủ ộ
9
i ườ
C. M t ph n cách s ng c a con ng ủ ố ầ ộ D. S tín ng ng tôn giáo ự E. S suy ngh và kinh nghi m cá nhân ự ưỡ ỹ ệ
A
đi m ở ể ế ứ 25. Ki n th c và ni m tin gi ng nhau ề ỹ ố ố ượ ng đ n hành vi ưở ế ể
A. Đ c tích lu trong su t cu c đ i ộ ờ B. Cùng n m trong m t nhóm lý do nh h ả ộ ằ c khi ch p nh n C. Đ c ki m tra tr ượ ậ ướ ấ h c t p và kinh nghi m cu c s ng D. Xu t phát t ừ ọ ậ ệ ấ t cách b o v s c kho i bi E. Giúp con ng ả ệ ứ ế ườ ộ ố ẻ
B
ượ c xác đ nh b i: ị ở ồ
i ni m tin ề
26. Giá tr th c s c a ni m tin đ ị ự ự ủ ề A. Ngu n g c phát sinh ố B. Th i gian xu t hi n ấ ờ ệ C. Nh ng ng i đã truy n l ườ ề ạ ữ D. Nh ng v ch c s c tôn giáo ị ứ ắ ữ cu c s ng E. Th c t ự ế ộ ố
E
27. Thái đ :ộ
ế
ế A. Hình thành nên suy nghĩ và tình c mả ni m tin và ki n th c B. B t ngu n t ứ ni m tin và suy nghĩ C. B t ngu n t ni m tin và ki n th c, hình thành nên suy nghĩ và tình c m D. B t ngu n t ả ứ ni m tin và suy nghĩ, hình thành nên suy nghĩ và tình c m E. B t ngu n t ồ ừ ề ồ ừ ề ồ ừ ề ồ ừ ề ắ ắ ắ ắ ả
D E
28. Mu n có nh ng giá tr chu n m c trong cu c s ng c ng đ ng ph i ả ự ộ ố ộ ồ ị ữ i ích cá nhân
ố ẩ A. H p tác giúp đ , hy sinh l ợ ỡ ợ B. Gi gìn phong t c t p quán ụ ậ ữ C. B o v ni m tin c truy n ề ổ ả ệ ề
10
ể ề ứ D. Tích lu ki n th c, phát tri n n n văn hoá E. Phát tri n k năng giao ti p và trình đ văn hoá ỹ ế ể ỹ ế ộ
A
ị ẩ ề ặ ị
ng
ng 29. V m t tính ch t, giá tr chu n m c bao g m: ấ ồ ự A. Giá tr phi v t ch t và giá tr v t ch t ị ậ ậ ấ ấ B. Giá tr tích c c và giá tr tiêu c c ự ự C. Giá tr văn hoá và giá tr tín ng ưỡ D. Giá tr văn hoá và giá tr kinh t ế E Giá tr v t ch t và giá tr tín ng ưỡ ấ ị ị ị ị ậ ị ị ị ị
B A
30. Nh ng ng ữ i quan tr ng trong c ng đ ng là nh ng ng ộ ữ ồ ườ i có nh h ả ưở ng đ n: ế ng
ế ự
ự ườ ọ A. Ki n th c c a đ i t ứ ủ ố ượ B. S suy nghĩ cá nhân C. Hành vi c a đ i t ủ ố ượ D. S duy trì và phát tri n c ng đ ng E. Giá tr chu n m c c a c ng đ ng ng ể ộ ự ủ ộ ồ ồ ẩ ị
C
ế ố ẻ khách quan gây caní tr tr c ti p đ n vi c thay đ i hành vi s c kho cá ế ở ự ế ứ ệ ổ 31. Y u t nhân là:
ị
ệ ủ ộ ộ ồ ế ủ ề ồ c a cá nhân và c ng đ ng ộ ậ ợ ữ ồ A. Ngh nghi p và đ a v xã h i các nhân ề ị B. Tác đ ng c a gia đình và c ng đ ng ộ C. Đi u ki n kinh t ộ ệ D. Quan h không thu n l i gi a cá nhân và c ng đ ng ệ E. Do trình đ văn hoá và và tính ch t c a m i cá nhân ộ ấ ủ ỗ
B
ng quan tr ng đ i v i chúng ta, s cho ta l i khuyên: ườ ưở ố ớ ẽ ọ ờ i có nh h ả A. T t, chân thành 32. Nh ng ng ữ ố
11
ẻ ị ả ệ ứ t, có th x u ể ấ
B. Có giá tr b o v s c kho C. Có th t ể ố D. Có kinh nghi mệ E. Có giá tr th c t ị ự ế
C
33. Ngu n l c s n có bao g m: ồ ự ẵ ồ ạ ề ơ ở ậ ị ự ươ ấ ơ ở ậ ng ti n, d ch v y t ụ ế ệ ị ng ti n, d ch v y t ị ệ ươ ụ ế ỹ ơ ở ậ , k năng, c s v t
A. Th i gian, ti n b c, nhân l c, c s v t ch t, d ch v y t ờ ụ ế ấ ự ng ti n, d ch v y t B. Ph , nhân l c, c s v t ch t, ti n b c ụ ế ị ệ ạ ề ươ C. K năng, c s v t ch t, ph ơ ở ậ ỹ ấ D. Th i gian, ti n b c, nhân l c, ph ự ề ạ ờ ch tấ E. Th i gian, ti n b c, nhân l c, ph ng ti n, d ch v y t ị ụ ế ươ ự ề ệ ạ ờ
D
34. Thi u th i gian có th làm cho đ i t ng thay đ i: ố ượ ể ế ờ ổ
A. Suy nghĩ B. Ni m tin ề C. Thái độ D. Ki n th c ứ ế E. Tình c mả
C
ể ườ ự ẩ
ệ ử ụ ng c a hành vi, ni m tin, các chu n m c và vi c s d ng ồ ủ ộ ọ ủ ộ ồ c a c ng đ ng 35. Các bi u hi n bình th ề ủ ệ m t c ng đ ng hình thành nên: các ngu n l c ồ ự ở ộ ộ ố ố ố ố ự A. L i s ng riêng c a c ng đ ng ồ B. L i s ng hay còn g i là n n văn hoá c a c ng đ ng ề C. S phát tri n n n kinh t ế ủ ộ ể ề ồ
ồ D. H th ng chăm sóc s c kho c a c ng đ ng ẻ ủ ộ ứ E. Truy n th ng văn hoá c a c ng đ ng ệ ố ề ủ ộ ố ồ
B
12
36. Theo Otto Klin Berg, văn hoá là:
ụ ậ ậ c trong xã h i ộ ượ
A. Ki n th c, phong t c, t p quán ế ứ B. Đ o đ c, lu t pháp ạ ứ i thu đ C. Năng l c con ng ườ ự D. Cách s ng hàng ngày c a các thành viên xã h i ố ộ ủ E. Ki n th c ni m tin th c hành ự ề ứ ế
D
37. S phát tri n c a n n văn hoá theo th i gian thì luôn luôn: ờ ự ậ ấ ị ậ ế ủ ị ử ụ ụ ể ủ ề A. Tuân theo m t quy lu t nh t đ nh ộ B. Thay đ i nhanh ho c ch m ặ C. Ph thu c vào di n bi n c a l ch s xã h i ễ ộ D. Ph thu c vào t nhiên ự E. Tuỳ thu c vào s phát tri n khoa h c k thu t ậ ự ổ ộ ộ ộ ọ ỹ ể
B
ờ ổ n đ nh do: ị
ư ớ ề xã h i phát tri n ộ ể ế 38. Các n n văn hoá không bao gi ề nhiên, bi n c xã h i A. Bi n c t ộ ế ố ế ố ự nhiên, bi n c xã h i, giao l u v i n n văn hoá khác. B. Bi n c t ộ ế ố ế ố ự C. Giao l u v i n n văn hoá khác, kinh t ế D. Thiên tai, d ch ho , chi n tranh, di dân ạ E. S phát tri n c a khoa h c, k thu t, kinh t , di dân ư ớ ề ị ể ủ ự ế ậ ọ ỹ
B
39. Khi m i ti p xúc v i m t n n văn hoá khác, ng i ta th ng g p khó khăn vì: ườ ườ ặ ớ t ng ng ươ ế ị ủ ủ ộ ể ồ ộ ề ườ ứ ộ ị ớ ế A. Không quen bi i dân đ a ph B. Không hi u hành vi ng x và suy nghĩ c a c a c ng đ ng ứ C. Không thông thu c đ a hình D. Không hi u ngôn ng c a ng i dân ữ ủ ườ ể
13
E. Không đ c ng i đân đ a ph ượ ườ ị ươ ng ch p nh n ậ ấ
B
ệ ố ượ ổ ứ ẻ i thân giúp đ đ ng viên ng ạ 40. Bi n pháp thành công nh t giúp đ i t ế ư ậ ộ ể ng thay đ i hành vi s c kho là: ỡ ộ ộ ố ượ ế ộ ố ượ ả ệ ng th o lu n v n đ và t o ra s t ề ả ng ph i thay đ i hành vi ổ ng th c hi n hành vi s c kho ng cho đ i t ứ ự ố ượ ưở nh n th c đ gi ứ ể ả ự ự ậ ạ ấ ẻ ế ấ i quy t v n
ấ A. Nhân viên y t cùng ng ườ B. T o ra d lu n c ng đ ng đ gây tác đ ng đ n đ i t ồ C. Dùng s c ép bu c đ i t ứ D. Cung c p thông tin và ý t ấ E. G p đ i t ậ ố ượ ặ đ ề s c kho c a h ứ ẻ ủ ọ
E
i quy t v n đ cho h ấ ẻ ủ ố ượ ề ọ ng, giúp đ i t ậ i pháp h p lý ộ ọ ng tìm ra nguyên nhân và gi ứ ứ ế ổ ả i
41. Trong GDSK, nhân viên GDSK nên: ngvà bi n pháp gi A. Nêu ra v n đ s c kho c a đ i t ệ ế ấ ả ề ứ ng nh n ra nguyên nhân B. Trao đ i ý ki n v i đ i t ổ ố ượ ế ớ ố ượ C. Cung c p ki n th c và đ ng viên h tìm ra gi ấ ợ ả ế D. Cung c p ki n th c, trao đ i ý ki n giúp đ i t ố ượ ế ấ pháp h p lýợ E. Khuy n khích đ i t ng đ n các d ch v y t đ gi ụ ế ể ả ố ượ ế ế ị i quy t v n đ s c kho ẻ ế ấ ề ứ
D
42. C ng đ ng duy trì nh ng hành vi nh h ộ ưở ng tích c c đ n s c kho đ : ẻ ể ự ế ứ c hi u qu kinh t ữ ả ả cao ộ ẻ ồ
ộ ồ A. Đ t đ ệ ế ạ ượ c s c kho cho c ng đ ng B. B o v đ ả ệ ượ ứ C. Giúp cho xã h i phát tri n ể ộ D. Giúp nâng cao trình đ văn hoá E. Duy trì nòi gi ng ố
B
43. Trong c ng đ ng v n t n t i các hành vi có h i cho s c kho vì chúng: ẫ ồ ạ ộ ồ ứ ẻ ạ ấ A. R t khó thay đ i thành hành vi có l ổ B. Là ni m tin, phong t c, t p quán c a c ng đ ng ụ ậ i ợ ủ ộ ề ồ
14
ộ ồ C. Là m t nét văn hoá c a dân t c ộ ủ D. Là truy n th ng lâu đ i c a c ng đ ng ờ ủ ộ ố ề ng, là truy n th ng c a dân t c E. Là tín ng ộ ố ề ưỡ ủ
B
44. Cách ti p c n thông tin nào sau đây d làm sai l c thông tin ễ ạ ử ể ể ằ
ế ậ A. Hi u nh ng n a tin, n a không tin ư ử B. Hi u nh ng không tin ư C. Nghĩ r ng mình hi u ể D. Không hi u nh ng không h i ỏ ư ể E. Ch hi u m t s thông tin ộ ố ỉ ể
C
45. Thay đ i hành vi t ổ ổ ự ả ồ ầ ễ
nhiên là s thay đ i: ự A. X y ra khi có nh ng thay đ i trong c ng đ ng xung quanh ộ ổ ữ B. Không c n suy nghĩ v nh ng hành vi m i ớ ề ữ C. Di n ra hàng ngày D. Có suy nghĩ và cân nh c k càng E. Di n ra hàng ngày và đ i t ng không c n suy nghĩ v hành vi m i ắ ỹ ố ượ ễ ề ầ ớ
A
46. M c đích c a thay đ i hành vi theo k ho ch là đ ế ạ ổ ể ụ
ủ A. B o v s c kho ẻ ả ệ ứ B. Phát tri n kinh t ế ể C. C i thi n cu c s ng ộ ố ệ ả t ki m th i gian D. Ti ệ ế ờ t ki m ti n b c E. Ti ề ệ ế ạ
C
15
i dân thay đ i hành vi s c kho theo: ứ ẻ ổ ườ ủ ế
ng ủ ố ượ 47. GDSK ch y u giúp ng A. L i ích cá nhân ợ B. L i ích c ng đ ng ồ ộ ợ C. K ho ch ế ạ D. Suy nghĩ và ni m tin c a đ i t ề E. Phong t c t p quán ụ ậ
C
ế II. Đánh giá k t quế IV. Ch p nh n ho c t ả ch i ặ ừ ố ậ ấ ệ
i câu h i sau: Trình t c a các b ể ả ờ ỏ ự ủ ướ ủ c c a ấ ữ ậ ử ụ
48.I. Quan tâm đ n hành vi m i ớ III. Áp d ng th nghi m ử ụ V. Nh n ra v n đ ề S d ng nh ng thông tin trên đ tr l quá trình thay đ i hành vi là: ổ A. I, V, II, III, IV B. V, I, III, II, IV C. III, V, II, I, IV D. III, I, V, II, IV E. V, II, I, III, IV
B
ệ ủ ng là: ng ề ề ấ ấ ố ượ ẻ ủ ố ượ ề ứ ứ ẻ
ự ề ứ ề ứ 49. Thông đi p c a quá trình truy n thông cung c p cho đ i t A. Thông tin đã đ c x lý v v n đ s c kho c a đ i t ề ứ ượ ử B. Ki n th c m i v m t v n đ s c kho ớ ề ộ ấ C. K năng th c hành v m t v n đ s c kho ẻ ề ộ ấ D. Ki n th c, k năng v m t v n đ s c kho ỹ ẻ ề ộ ấ E. Ki n th c, k năng m i nh t ấ ớ ỹ ế ỹ ế ế ứ ứ
A
ố ượ ng mong mu n chuy n đ i hành vi s c kho , Ng ổ ứ ể ẻ ố ườ ầ i làm GDSK c n 50. Khi đ i t ph i:ả
16
ng ấ ấ ệ
ng A. Cung c p thông tin cho đ i t ố ượ ng ti n cho đ i t B. Cung c p ph ươ ố ượ C. Ti n hành truy n thông, giáo d c cá nhân và nhóm ế ụ ề D. H tr v th i gian ỗ ợ ề ờ E. Giám sát s chuy n đ i hành vi c a đ i t ng ủ ố ượ ự ể ổ
C
ẻ 51. Giá tr m i v m t v n đ s c kho là: ủ ố ượ ng ng x c a đ i t ng ng ộ ủ ố ượ
ề ứ ị ớ ề ộ ấ ng A. Ni m tin c a đ i t ề B. Xu h ử ủ ố ượ ướ ứ C. H th ng các thái đ c a đ i t D. Ki n th c c a đ i t E. Nh n th c c a đ i t ng ng ứ ủ ố ượ ứ ủ ố ượ ệ ố ế ậ
C
ng t ệ i làm GDSK ph i ti n hành nh ng vi c ả ế ữ ớ ườ
ổ ch i ệ ừ ố i quá trình thay đ i hành vi ự ố ượ ấ ỹ ụ ứ ề ế ch i hành vi m i, ng 52. Khi đ i t ố ượ ừ ố làm sau, NGO I TR : Ừ Ạ A. Tìm ra nguyên nhân c a vi c t ủ ng b t đ u l B. Giúp đ i t ắ ầ ạ C. Cung c p thêm ki n th c và k năng th c hành ế ứ D. Ti n hành đi u ch nh các hình th c giáo d c thích h p ợ ỉ E. Kiên trì đ ng viên, khuy n khích ế ộ
C
53. Khi đ i t i làm GDSK không c n ti p t c: ớ ấ ế ụ ầ ủ ng r ng h có kh năng duy trì hành vi m i ớ ằ ọ
ọ ng ch p nh n hành vi m i, ng ố ượ ậ ườ A. Nh c nh h v l i ích c a hành vi m i ắ ở ọ ề ợ ớ B. Kh ng đ nh v i đ i t ả ớ ố ượ ị ẳ C. H tr v tinh th n và tâm lý cho đ i t ng ố ượ ầ ỗ ợ ề D. Cung c p cho h các thông tin và k năng ỹ E. Tranh th s ng h c a xã h i ấ ủ ự ủ ộ ủ ộ
D
17
ạ ộ ồ ườ ế i ti p nh n ki n th c m i đ ế ớ ượ c ứ ậ 54. Theo Roger1983, trong c ng đ ng, các lo i ng phân thành:
A. 3 nhóm B. 4 nhóm C. 5 nhóm D. 6 nhóm E. 7 nhóm
C
ớ ậ ế ứ ế ố ồ ng hành vi lành m nh s m i ch p nh n nh ng t ậ t ư ưở ạ ấ ớ ữ ổ ớ
55. Theo Roger 1983, nhóm ti p nh n ki n th c m i chi m 13 - 15,5% dân s trong ế c ng đ ng là nhóm: ộ A. Nh ng ng ườ ữ B. Đa s ch p nh n thay đ i s m ậ ố ấ ng đ i m i C. Kh i x ớ ở ướ ổ D. Ch m ch p b o th l c h u ủ ạ ậ ạ ả ậ E. Đa s ch p nh n thay đ i mu n ổ ậ ố ấ ộ
D A
56. Th c hi n GDSK s r t khó khăn, kém hi u qu đ i v i nhóm ng ả ố ớ ự ệ i ườ
ng hành vi lành m nh s m ạ ớ
ổ ớ ổ ẽ ấ ệ ng đ i m i A. Kh i x ớ ở ướ ổ t B. Ch p nh n nh ng t ư ưở ữ ậ ấ C. Đa s ch p nh n thay đ i s m ậ ố ấ D. Đa s ch p nh n thay đ i mu n ộ ậ ố ấ E. Cao tu iổ
D
i đ ườ ượ ớ c xem là h t nhân c a s đ i m i ủ ự ổ ạ ữ ồ ộ 57. Khi GDSK trong c ng đ ng, nh ng ng là nh ng ng ữ
ng hành vi lành m nh s m ạ ớ
i: ườ ng đ i m i A. Kh i x ớ ở ướ ổ t B. Ch p nh n nh ng t ư ưở ữ ậ ấ C. Lãnh đ o các tôn giáo ạ D. Quan trong đ i v i c ng đ ng ố ớ ộ ồ
18
E. Cao tu iổ
B
c c a quá trình thay đ i hành vi, b c áp d ng th nghi m hành vi ướ ủ ổ ướ ụ ử ệ 58. Trong các b m i là b c: ớ
ứ ả ố ướ A. Nh n th c c m tính ậ ứ ả B. Chuy n ti p ế ể C. Nh n th c lý tính ậ D. Mong mu n gi i quy t v n đ ề ế ấ E. hình thành ni m tin ch c ch n v i hành vi m i ớ ắ ề ắ ớ
B
ườ i đáp ng đ ứ ượ ộ c yêu c u phát tri n m t xã h i ể ầ ộ ố ữ ớ
59. Mu n xây d ng nh ng con ng ự m i, thì ph i chú tr ng GDSK cho: ọ ả A. L a tu i h c đ ng ổ ọ ườ ứ B. T ng l p thanh niên ầ ớ C. Ph n mang thai ụ ữ D. T ng l p trung niên ớ ầ i cao tu i E. Ng ổ ườ
A
ng trình GDSK h c đ ọ ườ ng s : ẽ c hi u qu cao ươ ệ
ả ượ ế ượ ế ộ ồ c đ n gia đình h c sinh ộ ọ 60. Th c hi n ch ệ ự A. Đ t đ ạ ượ B. Tác đ ng đ ộ C. Tác đ ng đ ộ D. Đ t đ ả ạ ượ ượ ế E. Đáp ng yêu c u phát tri n m t xã h i m i ớ ứ c đ n gia đình h c sinh ọ c đ n c ng đ ng ệ ầ c hi u qu cao và tác đ ng đ ể ộ ộ
E
19
D
61. Ni m tin có nh h ề ả ưở ng nh th nào đ n s c kho ? ẻ ế ứ ư ế
i ợ ừ A. Có h iạ B. Có l iợ C. Không có h i cũng không có l i D. V a có h i v a có l ợ E. Có th có h i ho c có l i ho c không nh h ng gì ạ ạ ừ ạ ể ặ ợ ả ặ ưở
E
ể ễ ế i thân và b n bè 62. Quá trình thay đ i hành vi có th di n ra: ổ nhiên ho c theo k ho ch ự ộ ủ môi tr ườ ề ề ứ ẻ A. M t cách t ặ ộ B. Do s ép bu c c a ng ườ ự C. Do các y u t ế ố D. D dàng đ i v i các đ i t ố ớ E. D dàng đ i v i nh ng ng ố ớ ạ ạ ng và sinh h c ọ ng có v n đ v s c kho ấ i cao tu i ổ ố ượ ườ ễ ễ ữ
A
ố ụ ng th c hành các hành vi s c ứ ố ượ ộ i cho chính s c kho c a h cũng nh c a gia đình và c ng ự ư ủ ứ ẻ ợ 63. M c đích cu i cùng c a GDSK là làm cho đ i t ủ kho lành m nh có l ẻ ủ ọ ạ đ ng trong đó h sinh s ng ồ ọ ố
A. đúng B. Sai
A
64. Chăm sóc s c kho d a vào s tham gia c ng đ ng s không có hi u qu ẻ ự ự ứ ẽ ệ ộ ồ ả A. đúng
20
B. Sai
B
i là s bi u hi n c th các y u t c u thành nên nó: ỗ ủ ế ố ấ i đó trong m t tình hu ng hay ự ể ự ứ ườ ộ ố 65. M i hành vi c a con ng ệ ụ ể ườ ki n th c, ni m tin, thái đ và cách th c hành c a ng ế ủ ộ ề m t s vi c c th . ộ ự ệ ụ ể
A. đúng B. Sai
A
ụ ứ ẻ ể ẻ ầ ứ ế ạ ổ 66. Giáo d c s c kho đ làm thay đ i hành vi có h i cho s c kho c n có ki n th c ứ y h c và tính kiên trì.
ọ A. đúng B. Sai
A
ệ ố c ng h nhi ế ạ ứ t là giúp cá nhân hay c ng đ ng thay đ i hành vi có h i ạ ộ ổ ồ t tình cho dù đó là thói quen hay ệ ượ ủ ộ 67. N u b n làm m t vi c t ộ cho s c kho thì b n s d dàng đ ạ ẽ ễ ẻ phong t c t p quán. ụ ậ
A. đúng B. Sai
B
ườ ả ạ i thay đ i hành vi s c kho , đi u đ u tiên c n làm là ph i t o ề ứ ẻ ầ ầ ổ
68. Đ giúp m t ng ộ ể c ni m tin h . đ ở ọ ề ượ A. đúng
21
B. Sai
B
ủ ệ ả ả ả ự ợ ể ủ ữ ầ ố ượ ứ ườ ng ng x v i các s ự ử ớ ộ i quan tr ng trong c ng ọ 69. Suy nghĩ và tình c m c a cá nhân không th giúp đ i t vi c x y ra mà c n ph i có thêm s tr giúp c a nh ng ng đ ng.ồ
A. đúng B. Sai
B
i luôn luôn thay đ i theo môi tr ng s ng đ giúp h ứ ủ ườ ỗ ổ ườ ể ố ọ ng x và thích nghi v i hoàn c nh. 70. Ki n th c c a m i ng ứ ả ớ
ế ử A. đúng B. Sai
B
ng do h c t p mà có, chúng ta th ọ ậ ườ ng ti p nh n ni m tin sau khi đã ề ế ậ 71. Ni m tin th ườ ề ki m tra chúng có đúng hay không. ể
A. đúng B. Sai
B
22
ộ ố ớ ứ ẻ ể 72. Trong giáo d c s c kho c n phân tích rõ thái đ đ i v i các hành vi s c kho đ ẻ ầ có bi n pháp tác đ ng thích h p nh m chuy n đ i thái đ . ộ ợ ụ ứ ộ ệ ể ằ ổ
A. đúng B. Sai
A
ặ ộ ỏ ệ t ầ i dân và h c sinh. 73. Các đoàn th qu n chúng, h i ch th p đ , th y cô giáo cũng có vai trò đ c bi ữ ậ trong vi c tác đ ng đ n hành vi c a ng ườ ể ầ ộ ủ ế ọ
ệ A. đúng B. Sai
A
i không nh h ủ ề ư ạ ộ ạ ả ưở ng 74. Hành vi là m t khía c nh c a n n văn hoá nh ng văn hoá l sâu s c đ n hành vi.
ắ ế A. đúng B. Sai
A B
ế 75. Nh ng khuôn m u chung v hành vi, ni m tin và các chu n m c khi n cho m i ọ ng ữ ự i thông c m v i nhau va ìc m th y tho i mái trong cu c s ng. ẩ ộ ố ề ả ề ả ẫ ớ ấ ả
ườ A. đúng B. Sai
23
A
i đã tìm ra đ ỗ ộ ọ ườ ượ ể ố ớ c đ s ng v i ườ
76. M i nên văn hoá th hi n m t cách mà m i ng ể ệ nhau trong môi tr ng c a h . ủ ọ A. đúng B. Sai
A
các b ổ ả ả ầ ộ ờ ự ướ c
77. Quá trình thay đ i hành vi c n có th i gian và ph i tr i qua m t trình t nh t đ nh. ấ ị A. đúng B. Sai
A
các ướ ứ ẻ ổ ở ể ng s có nh ng thái đ khác nhau. i làm GDSK ph i hi u trình t 78. Ng ả giai đo n khác nhau đ i t ố ượ c thay đ i hành vi s c kho vì ộ các b ự ữ ẽ
ườ ạ A. đúng B. Sai
B A
ư ổ ộ ồ 79. Quá trình thay đ i hành vi s không x y ra n u nh cá nhân, c ng đ ng ch a ư đ ượ ẽ ả c cung c p ki n th c đ y đ đ nh n ra v n đ c a h . ề ủ ọ ứ ầ ủ ể ậ ế ấ ế ấ
24
A. đúng B. Sai
A
i đ trao đ i các v n đ , g i ý cho h quan tâm ho c tham gia ườ ể ọ ệ i quy t các v n đ c a chính h là bi n ề ủ ặ ọ ấ ọ ố 80. G p g t ng ng ặ ỡ ừ ề ợ vào vi c l a ch n các cách t ế ệ ự pháp giáo d c có hi u qu cao và k t qu lâu b n ề ả ấ ổ t nh t đ gi ấ ể ả ả ế ụ ệ
A. đúng B. Sai
A
ườ ớ i v i h các giá tr thi 81. Khi đ i t nh c l ng đã quan tâm đ n hành vi m i, ng ế t th c có l ứ ự ầ i cho s c kho c a hành vi đó n a. ữ ả i làm GDSK không c n ph i ẻ ủ ế ợ ị
ố ượ ắ ạ ớ ọ A. đúng B. Sai
B
i "lãnh đ o d ổ ớ , đ ạ ư ườ ữ ậ c g i là nh ng ng ượ ọ ứ ố ấ ể ề ẩ ọ ọ 82. Nhóm đa s ch p nh n thay đ i s m lu n", h có th có th m quy n không chính th c và có vai trò quan tr ng trong c ng ộ ậ đ ng.ồ
A. đúng B. Sai
25
B
ữ ủ ệ ằ 83. Trong GDSK, giáo d c b n thân m i cá nhân b ng nh ng kinh nghi m c a chính h là đi u quy t đ nh m i k t qu b n v ng. ọ ỗ ả ề ữ ụ ả ọ ế ế ị
ề A. đúng B. Sai
A
đ tu i m u giáo s hình thành nên nhân cách ự ụ ớ ệ ẽ ẫ 84. Th c hi n giáo d c s m ngay t t v i nh ng hành vi lành m nh t ố ớ ừ ộ ổ tr th . ở ẻ ơ ạ
ữ A. đúng B. Sai
A