
TR C NGHI M SINH H C 10 – CBẮ Ệ Ọ
Bài 5. PRÔTÊIN
Câu 1. Prôtêin là gì?
A. Đ i phân t h u c có c u trúc đa phân.ạ ử ữ ơ ấ B.Đ i phân t vô c có c u trúc đa phân.ạ ử ơ ấ
C.Đ i phân t h u c có c u trúc đ n phân. ạ ử ữ ơ ấ ơ D.Đ i phân t vô c có c u trúc đ n phân.ạ ử ơ ấ ơ
Câu 2. Đ n phân c a prôtêin làơ ủ
A. nuclêôtit. B.nuclêôxôm. C.axit amin. D.glucôz .ơ
Câu 3. Chu i pôlipeptit d ng th ng là c u trúc b c m y c a prôtêin?ỗ ạ ẳ ấ ậ ấ ủ
A. B c 1.ậ B.B c 2.ậC.B c 3.ậD.B c 4.ậ
Câu 4. Các axit amin liên k t v i nhau b ng ế ớ ằ
A. liên k t hidro.ếB.liên k t peptit.ếC.liên k t c ng hóa tr .ế ộ ị D.liên k t glicôzit.ế
Câu 5. Prôtêin đ c đ c tr ng b iượ ặ ư ở
A. s l ng, thành ph n các axit amin.ố ượ ầ
B. B.s l ng, thành ph n các nuclêôtit.ố ượ ầ
C.s l ng, thành ph n, trình t s p x p các axit amin.ố ượ ầ ự ắ ế
D.s l ng, thành ph n, trình t s p x p các nuclêôtit.ố ượ ầ ự ắ ế
Câu 6. Đi u nào sau đây là sai khi nói v c u trúc c a protein?ề ề ấ ủ
A. C u t o t các axit amin.ấạừ B.C u t o theo nguyên t c đa phân.ấ ạ ắ
C.Đ c t ng h p t mARN.ượ ổ ợ ừ D.C u t o t m t hay nhi u chu i polipeptit.ấ ạ ừ ộ ề ỗ
Câu 7. Tính đa d ng c a protein do y u t nào quy t đ nh?ạ ủ ế ố ế ị
A. Nhóm amin c a axit amin.ủB.G c R c a các axit amin.ố ủ
C. S l ng, thành ph n, trình t s p x p các axit amin và c u trúc không gian.ố ượ ầ ự ắ ế ấ
D.Phân t protein có kh i l ng và kích th c l n.ử ố ượ ướ ớ
Câu 8. Phân t protein có th b bi n tính do:ử ể ị ế
A. Liên k t phân c c c a các phân t n c.ế ự ủ ử ướ B.Nhi t đ cao.ệ ộ C.pH th p.ấD.C B và C.ả
Câu 9. Ch n câu đúng khi nói v ch c năng c a proteinọ ề ứ ủ
A. C u trúc, xúc tác, v n chuy n, mang thông tin di truy n.ấ ậ ể ề
B. C u trúc, d tr axit amin, v n chuy n, mang thông tin di truy n.ấ ự ữ ậ ể ề
C.C u trúc, th th , b o v , v n chuy n, mang thông tin di truy n.ấ ụ ể ả ệ ậ ể ề
D.C u trúc, v n chuy n, th th , d tr axit amin.ấ ậ ể ụ ể ự ữ
Bài 6. AXIT NUCLÊIC
Câu 1. AND là t vi t t t c aừ ế ắ ủ
A. axit đêôxiribônuclêic B.axit đêôxiribônuclêôtit C.axit ribônuclêic D.axit ribônuclêôtit
Câu 2. Đ n phân c a AND bao g m:ơ ủ ồ
A. A, T, U, X B.A, U, G, X C.A, T, X, G D.A, T, U, G
Câu 3. M i nuclêôtit c a AND có c u t o g m các thành ph n sau:ỗ ủ ấ ạ ồ ầ
A. axit (H3PO4), đ ng (C5H10O5), baz nit (A, U, G, X).ườ ơ ơ
B. axit (H3PO4), đ ng (C5H10O4), baz nit (A, U, G, X).ườ ơ ơ
C. axit (H3PO4), đ ng (C5H10O5), baz nit (A, T, G, X).ườ ơ ơ
D. axit (H3PO4), đ ng (C5H10O4), baz nit (A, T, G, X).ườ ơ ơ
Câu 4. Các đ n phân nuclêôtit khác nhau nh ng thành ph n nào?ơ ở ữ ầ
A. Axit. B.Baz ơnitơC.Đ ng.ườ D.Axit, baz nit , đ ng.ơ ơ ườ
Câu 5. Ch n câu đúng khi nói v nguyên t c b sung.ọ ề ắ ổ
A. A = T, G = X B.A T, G = X C.A = T, G X D.A T, G X
Câu 6. C u trúc đ n phân c a AND và ARN khác nhau thành ph n ấ ơ ủ ở ầ
A. axit và đ ng.ườ B.axit và baz nit .ơ ơ C.đ ng và baz nit .ườ ơ ơ D.axit, đ ng và baz nit .ườ ơ ơ
Câu 7. ARN là v t ch t di truy n c a ậ ấ ề ủ
A. Vi rut. B.Vi khu n.ẩ C.N mấ. D.T o đ n bào.ả ơ
1
≡
≡
≡
≡

Câu 8. Ch c năng c a tARN làứ ủ
A. truy n đ t thông tin di truy n.ề ạ ề
B. v n chuy n các axit amin.ậ ể
C. c u t o ribôxôm.ấ ạ
D. t ng h p prôtêin.ổ ợ
Câu 9. Đ n phân c a ARN bao g m:ơ ủ ồ
A. A, T, U, X.
B. A, U, G, X.
C. A, T, X, G.
D. A, T, U, G.
Câu 10. Phát bi u nào ểkhông đúng khi nói v ch c năng c a ARN? ề ứ ủ
A. V n chuy n axit amin t i ribôxôm.ậ ể ớ
B. Truy n thông tin di truy n t trong nhân ra ngoài nhân.ề ề ừ
C. C u t o nên ribôxôm.ấ ạ
D. Thu nh n và truy n đ t thông tin di truy n.ậ ề ạ ề
Bài 7: T BÀO NHÂN S (CB)Ế Ơ
Câu 1: Đ n v c b n c u t o nên m i c th s ng là ơ ị ơ ả ấ ạ ọ ơ ể ố
A- phân t B- bào quan ửC- t bàoế D- nhân
Câu 2: C u t o c a màng sinh ch t g m ……và …….ấ ạ ủ ấ ồ
A- prôtêin-gluxit B- prôtêin- photpholipit kép
C- gluxit -photpholipit kép D- prôtêin – ribôxôm
Câu 3: N i dung nào sau đây là ộsai khi nói v c u t o c a t bào nhân s ?ề ấ ạ ủ ế ơ
A- Nhân ch a hoàn ch nh ( ch a có màng ) B- Kích th c nh , t bào ch t đ n gi n ư ỉ ư ướ ỏ ế ấ ơ ả
C- Không có bào quan có màng bao D- Có nhân hoàn ch nhỉ
Câu 4: Thành ph n chính c a t bào nhân s g m : ầ ủ ế ơ ồ
A- màng sinh ch t , t bào ch t , nhân B- thành t bào , màng sinh ch t , nhân ấ ế ấ ế ấ
C- màng sinh ch t , t bào ch t , vùng nhân ấ ế ấ D- thành t bào , lông và roi ế
Câu 5: Thành ph n n m gi a màng sinh ch t và vùng nhân là ầ ằ ữ ấ
A- roi B- v nh y ỏ ầ C- t bào ch t ế ấ D- thành t bào ế
c âu 6: Vi khu n có kích th c nh mang l i nhi u l i ích , nh n đ nh nào sau đây là ẩ ướ ỏ ạ ề ợ ậ ị sai ?
A- T c đ trao đ i ch t nhanh ố ộ ổ ấ B- D di chuy nễ ể
C- T bào sinh tr ng , sinh s n nhanh D- T l S/V l n ế ưở ả ỉ ệ ớ
Câu 7: Đ c đi m vùng nhân c a t bào nhân s ặ ể ủ ế ơ
A- ch a ADN d ng kép ứ ạ B- ch a ADN d ng vòng ứ ạ
C- ch a ADN và ARN D- ch a ADN và nhân con ứ ứ
Câu 8 :Ở tb nhân sơ, thành tb được cấu tạo từ chất nào?
A- Kitin B- Xenlulozơ C- Peptiđôglican D- polipeptit
Bài 8: T BÀO NHÂN TH C .(CB)Ế Ự
Câu 1 : C u t o c a nhân g m : ấ ạ ủ ồ
A- 2 l p màng , d ch nhân ( ch t nhi m , nhân con ) ớ ị ấ ễ
B- màng nhân , d ch nhân ( ch t nhi m ) , nhân conị ấ ễ
C- 1 l p màng , d ch nhân ( ch t nhi m , nhân con ) ớ ị ấ ễ
D- màng nhân , d ch nhân ( nhân con ) , ch t nhi m ị ấ ễ
Câu 2 : Ch c năng c a nhân là ứ ủ
A- t ng h p prôtêin B- t ng h p lipit, chuy n hoá đ ng ổ ợ ổ ợ ể ườ
2

C- l p ráp , đóng gói và phân ph i s n ph m ắ ố ả ẩ D- trung tâm đi u khi n m i ho tề ể ọ ạ
đ ng s ngộ ố
Câu 3 : Bào quan nào sau đây không có màng ?
A- Nhân B- L i n i ch t ướ ộ ấ C- Ribôxôm D- B máy gôngi ộ
Câu 4 : L i n i ch t là 1 h th ng …… bên trong t bào t o nên h th ng các …….. và……..ướ ộ ấ ệ ố ế ạ ệ ố
thông v i nhau . L i n i ch t g m 2 lo i là ……. và……… .ớ ướ ộ ấ ồ ạ
( 1) : L i n i ch t h t ướ ộ ấ ạ
(2 ) : ng Ố
(3 ) : Xoang d p ẹ
( 4) : L i n i ch t tr n ướ ộ ấ ơ
( 5 ) : Màng
Th t đúng s là : ứ ự ẽ
A- 1, 2 , 3, 4, 5. B- 1, 3, 4, 5, 2.
C- 5, 2, 3, 4, 1, . D- 5, 2, 1, 3, 4.
Câu 5 : Ch c năng c a b máy gôngi ứ ủ ộ
A- t ng h p prôtêin B- t ng h p lipit, chuy n hoá đ ng ổ ợ ổ ợ ể ườ
C- l p ráp , đóng gói và phân ph i s n ph mắ ố ả ẩ D- trung tâm đi u khi n m i ho tề ể ọ ạ
đ ng s ng ộ ố
Câu 6 : Phát biểu nào sau đây là sai?
A- Thành tb quy định hình dạng của tb B- Roi và lông giúp tb di chuyển và bám vào bề mặt tb
người
C- Ribôxôm giữ ch ứ c n ă ng di truy ề n . D- Vỏ nhầy có tác dụng giúp vk tránh sự tiêu diệt của
bạch cầu.
CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
Bài: 9+10 T bào nhân th c (Sinh h c 10 CB )ế ự ọ
Câu 1: Bào quan có nhi m v cung c p năng l ng ch y u cho t bào là:ệ ụ ấ ượ ủ ế ế
A. l i n i ch t B. b máy gôngiướ ộ ấ ộ
C. ti th D. l c l pể ụ ạ
Câu 2: Bào quan nào sau đây có c u trúc màng kép?ấ
A. Ribôxôm và l c l pụ ạ B. L c l p và ti thụ ạ ể
C. L i n i ch t và ti thướ ộ ấ ể D. Lizôxôm và không bào
Câu 3: Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không ph iả là ch c năng c a màng sinh ch t?ứ ủ ấ
A. V n chuy n các ch t qua màngậ ể ấ
B. Thu nh n thông tin cho t bàoậ ế
C. Các t bào cùng m t c th nh n bi t nhau và nh n bi t t bào “l ” (nh “d u chu n”)ế ộ ơ ể ậ ế ậ ế ế ạ ờ ấ ẩ
D. Duy trì hình d ng và neo gi các bào quanạ ữ
Câu 4: L c l p là bào quan ch có ……đ c c u t o b i……màng. Là n i di n ra quá trình….ụ ạ ỉ ở ượ ấ ạ ở ơ ễ
A. t bào th c v t – 2 l p – quang h pế ự ậ ớ ợ B. t bào th c v t – 1l p – hô h pế ự ậ ớ ấ
C. t bào đ ng v t – 2 l p – quang h pế ộ ậ ớ ợ D. t bào đ ng v t – 1 l p – hô h pế ộ ậ ớ ấ
Câu 5: Phân t nào làm tăng đ n đ nh c a màng sinh ch t?ử ộ ổ ị ủ ấ
A. Photpholipit B. Protein C. Colesteron D. Glicoprotein
Câu 6: T bào nào có không bào l n?ế ớ
A. Đ ng v tộ ậ B. N mấC. Th c v tự ậ D. Th c v t và n mự ậ ấ
BÀI 16. HÔ H P T BÀOẤ Ế
Câu 1. Hô h p t bào là quá trình ấ ế
3

A. phân gi i nguyên li u h u c thành các ch t đ n gi n và giài phóng năng l ng cho các ho t đ ngả ệ ữ ơ ấ ơ ả ượ ạ ộ
s ngố
B. phân gi i nguyên li u vô c thành các ch t đ n gi n và giài phóng năng l ng cho các ho t đ ngả ệ ơ ấ ơ ả ượ ạ ộ
s ngố
C. t ng h p nguyên li u h u c thành các ch t đ n gi n và tích lũy năng l ng cho các ho t đ ngổ ợ ệ ữ ơ ấ ơ ả ượ ạ ộ
s ngố
D. t ng h p nguyên li u vô c thành các ch t đ n gi n tích lũy năng l ng cho các ho t đ ng s ngổ ợ ệ ơ ấ ơ ả ượ ạ ộ ố
Câu 2. Các giai đo n c a quá trình hô h p t bào là ạ ủ ấ ế
A. chu trình Crep --> đ ng phân --> chu i chuy n electron hô h p.ườ ỗ ề ấ
B. đ ng phân --> chu i chuy n electron hô h p--> chu trình Crep. ườ ỗ ề ấ
C. đ ng phân --> chu trình Crep --> chu i chuy n electron hô h pườ ỗ ề ấ .
D. chu i chuy n electron hô h p -->đ ng phân --> chu trình Crep.ỗ ề ấ ườ
Câu 3. Trong quá trình hô h p t bào m t phân t glucoz t oấ ế ộ ử ơ ạ
A. 2 ATP.
B. 4 ATP.
C. 20 ATP.
D. 38 ATP.
Câu 4. T i t bào ATP ch y u đ c sinh ra trongạ ế ủ ế ượ
A. đ ng phân.ườ
B. chu trìnhCrep.
C. chu i chuy nn electrôn hô h p.ỗ ề ấ
D. chu trình Canvin.
Câu 5. Đ ng phân di n ra ườ ễ ở
A. bào t ng.ươ
B. ch t n n ti th .ấ ề ể
C. ch t n n l c l p.ấ ề ụ ạ
D. màng trong ti th .ể
Câu 6. t bào nhân th c, chu trình Crep di n ra di n ra Ở ế ự ễ ở ễ ở
A. bào t ng.ươ
B. ch t n n ti th .ấ ề ể
C. ch t n n l c l p.ấ ề ụ ạ
D. màng trong ti thể
Câu 7. t bào nhân s , chu trình Crep di n ra di n ra Ở ế ơ ễ ở ễ ở
A. bào t ng.ươ
B. bào t ng ( t bào ch t ).ươ ế ấ
C. ch t n n l c l p.ấ ề ụ ạ
D. màng trong ti thể
Câu 8. t bào nhân th c, chu i chuy n electron hô h p di n ra Ở ế ự ỗ ề ấ ễ ở
A. bào t ng.ươ
B. ch t n n ti th .ấ ề ể
C. ch t n n l c l p.ấ ề ụ ạ
D. màng trong ti th .ể
Câu 9. t bào nhân s , chu i chuy n electron hô h p di n ra Ở ế ơ ỗ ề ấ ễ ở
A. bào t ng.ươ
B. ch t n n ti th .ấ ề ể
C. ch t n n l c l p.ấ ề ụ ạ
D. bào t ng ( t bào ch t )ươ ế ấ
Câu 10. K t thúc quá trình đ ng phân, t 1 phân t glucôz t bào thu đ cế ườ ừ ử ơ ế ượ
A. 2 axit pyruvic, 2 ATP, 2 NADPH.
B. 1 axit pyruvic, 2 ATP, 2 NADPH.
C. 2 axit pyruvic, 6 ATP, 2 NADPH.
4

D. 2 axit pyruvic, 2 ATP, 4 NADPH.
BÀI 17. QUANG H PỢ
Câu 11. S n ph m đ c t o ra pha sáng c a quang h p làả ẩ ượ ạ ở ủ ợ
A. ATP, NADH, O2
B. ATP, NADPH, O2
C. ATP, NADH, O2
D. ATP, NADPH, CO2
Câu 12. Quá trình quang h p đ c th c hi n ợ ượ ự ệ ở
A. th c v t, t o.ự ậ ả
B. th c v t, t o và m t s vi khu n.ự ậ ả ộ ố ẩ
C. t o và m t s vi khu n.ả ộ ố ẩ
D. th c v t và m t s vi khu n.ự ậ ộ ố ẩ
Câu 13. L c l p ch a ch t di p l c có kh năng.ụ ạ ứ ấ ệ ụ ả
A. chuy n năng l ng ánh sáng thành năng l ng tích lũy trong ch t h u c .ể ượ ượ ấ ữ ơ
B. trao đ i ch t và năng l ng trong lá cây.ổ ấ ượ
C. v n chuy n n c và mu i khoáng t r lên lá.ậ ể ướ ố ừ ế
D. c A, B, C đúng.ả
Câu 14. Quang h p là gì?ợ
A. Quang h p là ph ng th c dinh d ng c a các sinh v t có kh năng s d ng quang năng đ t ngợ ươ ứ ưỡ ủ ậ ả ử ụ ể ổ
h p các ch t h u c t ch t vô c .ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơ
B. Quang h p là quá trình t ng h p và phân gi i các ch t h u c trong t bào cây xanh.ợ ổ ợ ả ấ ữ ơ ế
C. Quang h p là quá trính s d ng các ch t vô c đ l n lên và phân chia các t bào th c v t .ợ ử ụ ấ ơ ể ớ ế ự ậ
D. Quang h p là quá trình h p th Oợ ấ ụ 2 và gi i phóng COả2.
Câu 15. N i dung nào sau đây th hi n s khác nhau c b n gi a quang h p và hô h p?ộ ể ệ ự ơ ả ữ ợ ấ
A. Quang h p tích lũy năng l ng, hô h p gi i phóng năng l ng.ợ ượ ấ ả ượ
B. Quang h p là quá trình t ng h p ch t h u c và tích lũy năng l ng, hô h p là quá trình phân gi iợ ổ ợ ấ ữ ơ ượ ấ ả
ch t h u c và gi i phóng năng l ng.ấ ữ ơ ả ượ
C. S n ph m Cả ẩ 6H12O6 c a quang h p là nguyên li u c a hô h p.ủ ợ ệ ủ ấ
D. Đây là 2 quá trình ng c chi u nhau.ượ ề
Câu 16. Trong quá trình quang h p oxi đ c t o ra ợ ượ ạ ở
A. pha t i nh quá trình phân li COố ờ 2.
B. pha t i nh quá trình phân li n c.ố ờ ướ
C. pha sáng nh quá trình phân li n c.ờ ướ
D. pha sáng nh quá trình phân li COờ2.
Câu 17. Pha sáng c a quang h p di n ra ủ ợ ễ ở
A. bào t ng.ươ
B. t bào ch t.ế ấ
C. màng tilacôi t.
D. ch t n n l c l p.ấ ề ụ ạ
Câu 18. Pha t i c a quang h p di n ra ố ủ ợ ễ ở
A. bào t ng.ươ
B. t bào ch t.ế ấ
C. màng tilacôit.
D. ch t n n l c l p.ấ ề ụ ạ
Câu 19. Các quá trình di n ra trong bi n đ i quang hóa c a quang h p làễ ế ổ ủ ợ
A. t o ra ch t kh m nh là ATP và NADH ho c NADPH.ạ ấ ử ạ ặ
B. quang phân li n c.ướ
C. t ng h p ch t cao năng.ổ ợ ấ
D. c A, B, C đúng.ả
Câu 20. Ch n câu ọsai trong các câu sau:
5