Ắ
Ệ
TR C NGHI M SINH H C 10 – CB Ọ Bài 5. PRÔTÊIN
h u c có c u trúc đa phân. ấ ử ữ ơ h u c có c u trúc đ n phân. B.Đ i phân t D.Đ i phân t vô c có c u trúc đa phân. vô c có c u trúc đ n phân. ấ ơ ạ ạ ử ử ấ ấ ơ ơ ơ ạ Câu 2. Đ n phân c a prôtêin là ử ữ ơ ủ Câu 1. Prôtêin là gì? A. Đ i phân t ạ C.Đ i phân t ơ A. nuclêôtit. D.glucôz .ơ B.nuclêôxôm. Câu 3. Chu i pôlipeptit d ng th ng là c u trúc b c m y c a prôtêin? ấ ạ D.B c 4.ậ C.axit amin. ậ ấ ủ C.B c 3.ậ ỗ A. B c 1.ậ Câu 4. Các axit amin liên k t v i nhau b ng D.liên k t glicôzit. ế A. liên k t hidro. ế ằ C.liên k t c ng hóa tr . ị ế ộ ượ ặ ầ ẳ B.B c 2.ậ ế ớ B.liên k t peptit. ế c đ c tr ng b i ở ư ng, thành ph n các axit amin. ầ ố ượ
ng, thành ph n, trình t ng, thành ph n, trình t s p x p các axit amin. s p x p các nuclêôtit. ầ ầ ự ắ ự ắ Câu 6. Đi u nào sau đây là sai khi nói v c u trúc c a protein? ắ m t hay nhi u chu i polipeptit. Câu 5. Prôtêin đ A. s l ố ượ B. B.s l C.s l ố ượ D.s l ố ượ ề A. C u t o t ấ ạ ừ C.Đ c t ng h p t ượ ổ ỗ ng, thành ph n các nuclêôtit. ế ế ề ấ ủ B.C u t o theo nguyên t c đa phân. ấ ạ D.C u t o t ấ ạ ừ ộ ế ố ề nào quy t đ nh? ế ị B.G c R c a các axit amin. ủ ố các axit amin. mARN. ợ ừ Câu 7. Tính đa d ng c a protein do y u t ủ ủ s p x p các axit amin và c u trúc không gian. ấ ự ắ ế ầ ng và kích th c l n. ố ượ ướ ớ ể ị ế protein có th b bi n tính do: c. t đ cao. B.Nhi D.C B và C. ạ A. Nhóm amin c a axit amin. ng, thành ph n, trình t C. S l ố ượ protein có kh i l D.Phân t ử Câu 8. Phân t ử ế n ử ướ ự ủ ệ ộ C.pH th p.ấ ả Câu 9. Ch n câu đúng khi nói v ch c năng c a protein ọ ủ ề ậ ấ ấ ể ề A. Liên k t phân c c c a các phân t ề ứ A. C u trúc, xúc tác, v n chuy n, mang thông tin di truy n. ể B. C u trúc, d tr axit amin, v n chuy n, mang thông tin di truy n. ề ậ C.C u trúc, th th , b o v , v n chuy n, mang thông tin di truy n. ể ệ ậ D.C u trúc, v n chuy n, th th , d tr axit amin. ụ ể ự ữ ự ữ ụ ể ả ể ậ ấ ấ
vi
Bài 6. AXIT NUCLÊIC t c a t t ừ ế ắ ủ
đêôxiribônuclêic B.axit đêôxiribônuclêôtit C.axit ribônuclêic D.axit ribônuclêôtit Câu 2. Đ n phân c a AND bao g m: ủ C.A, T, X, G D.A, T, U, G ồ B.A, U, G, X Câu 3. M i nuclêôtit c a AND có c u t o g m các thành ph n sau: Câu 1. AND là t A. axit ơ A. A, T, U, X ỗ
ủ ườ ườ ườ ườ Câu 4. Các đ n phân nuclêôtit khác nhau A. axit (H3PO4), đ B. axit (H3PO4), đ C. axit (H3PO4), đ D. axit (H3PO4), đ ơ D.Axit, baz nit ng. ơ , đ ơ ườ ấ ạ ồ ầ (A, U, G, X). ng (C5H10O5), baz nit ơ ơ (A, U, G, X). ng (C5H10O4), baz nit ơ ơ (A, T, G, X). ng (C5H10O5), baz nit ơ ơ (A, T, G, X). ng (C5H10O4), baz nit ơ ơ nh ng thành ph n nào? ở ữ ầ C.Đ ng. ườ ắ ổ B.Baz ơ nitơ Câu 5. Ch n câu đúng khi nói v nguyên t c b sung. ề ” ” ” ” C.A = T, G X D.A T, G X ầ ấ A. axit và đ . ở ng và baz nit D.axit, đ ng và baz nit ơ C.đ ườ thành ph n . ơ ơ ườ ơ . ơ ơ ề ủ ườ ậ A. Vi rut. D.T o đ n bào. A. Axit. ọ B.A T, G = X A. A = T, G = X Câu 6. C u trúc đ n phân c a AND và ARN khác nhau ủ ơ B.axit và baz nit ng. Câu 7. ARN là v t ch t di truy n c a ấ B.Vi khu n.ẩ ả ơ
C.N mấ . 1
ề ứ ề Câu 8. Ch c năng c a tARN là ạ ể
ủ A. truy n đ t thông tin di truy n. B. v n chuy n các axit amin. C. c u t o ribôxôm. D. t ng h p prôtêin. ợ ồ Câu 9. Đ n phân c a ARN bao g m: ủ
không đúng khi nói v ch c năng c a ARN? ề ứ ủ ậ trong nhân ra ngoài nhân. i ribôxôm. ớ ề ừ ề ấ ạ ề ậ ạ
ậ ấ ạ ổ ơ A. A, T, U, X. B. A, U, G, X. C. A, T, X, G. D. A, T, U, G. Câu 10. Phát bi u nào ể A. V n chuy n axit amin t ể B. Truy n thông tin di truy n t C. C u t o nên ribôxôm. D. Thu nh n và truy n đ t thông tin di truy n. ề Bài 7: T BÀO NHÂN S (CB)
Ơ
Ế
ọ ơ ể ố
ị ơ ả ấ ạ
C- t
D- nhân
bàoế
ơ B- bào quan ử ấ ồ ấ ạ ủ
ộ
ỉ
ư
ả
bào nhân s g m :
ơ ồ
ấ
bào , màng sinh ch t , nhân bào , lông và roi
ế ế
ầ ấ ấ ầ
bào
ế
ế
i nhi u l
bào ch t ề ợ
ướ
ậ
ẩ
ỏ
sai ?
ấ
ấ D- thành t i ích , nh n đ nh nào sau đây là ị ể B- D di chuy n S/V l n ớ
ễ ng , sinh s n nhanh D- T l ỉ ệ
ổ ưở
ả ủ ế
ặ
bào nhân s ơ ứ
ạ
ứ ứ
ứ
D- polipeptit
Câu 1: Đ n v c b n c u t o nên m i c th s ng là A- phân t Câu 2: C u t o c a màng sinh ch t g m ……và ……. A- prôtêin-gluxit B- prôtêin- photpholipit kép C- gluxit -photpholipit kép D- prôtêin – ribôxôm sai khi nói v c u t o c a t bào nhân s ? Câu 3: N i dung nào sau đây là ơ ề ấ ạ ủ ế A- Nhân ch a hoàn ch nh ( ch a có màng ) B- Kích th bào ch t đ n gi n c nh , t ỏ ế ấ ơ ướ ư C- Không có bào quan có màng bao D- Có nhân hoàn ch nhỉ Câu 4: Thành ph n chính c a t ủ ế bào ch t , nhân B- thành t A- màng sinh ch t , t ế ấ D- thành t bào ch t , vùng nhân C- màng sinh ch t , t ế ấ Câu 5: Thành ph n n m gi a màng sinh ch t và vùng nhân là ấ ằ ữ C- t A- roi B- v nh y ỏ ầ c nh mang l Vi khu n có kích th c âu 6: ạ A- T c đ trao đ i ch t nhanh ố ộ C- T bào sinh tr ế Câu 7: Đ c đi m vùng nhân c a t ể A- ch a ADN d ng kép B- ch a ADN d ng vòng ạ C- ch a ADN và ARN D- ch a ADN và nhân con Câu 8 :Ở tb nhân sơ, thành tb được cấu tạo từ chất nào? C- Peptiđôglican B- Xenlulozơ A- Kitin
Bài 8: T BÀO NHÂN TH C .(CB)
Ự
Ế
ấ ạ ủ
ớ
ễ ễ ễ
ấ ấ ấ
ớ
ễ
ấ
ị
ủ
ứ
Câu 1 : C u t o c a nhân g m : ồ A- 2 l p màng , d ch nhân ( ch t nhi m , nhân con ) ị B- màng nhân , d ch nhân ( ch t nhi m ) , nhân con ị C- 1 l p màng , d ch nhân ( ch t nhi m , nhân con ) ị D- màng nhân , d ch nhân ( nhân con ) , ch t nhi m Câu 2 : Ch c năng c a nhân là A- t ng h p prôtêin B- t ng h p lipit, chuy n hoá đ
ng
ể
ổ
ợ
ổ
ợ
ườ
2
ọ
ẩ
ể
ề
ố ả
ạ D- trung tâm đi u khi n m i ho t
ộ
ấ
ướ ộ
i n i ch t là 1 h th ng …… bên trong t
bào t o nên h th ng các …….. và……..
ạ
ế
C- Ribôxôm D- B máy gôngi ệ ố
i n i ch t ệ ố ấ i n i ch t g m 2 lo i là ……. và……… . ướ ộ ạ ấ ồ i n i ch t h t ấ ạ
i n i ch t tr n
ấ ơ
ướ ộ
đúng s là :
ứ ự
ủ ộ
ứ
ợ
ổ
ng ườ ợ ạ ẩ D- trung tâm đi u khi n m i ho t
ố ả
ể ể
ề
ọ
ố
ă ng di truy
ch
ề n . D- Vỏ nhầy có tác dụng giúp vk tránh sự tiêu diệt của
ứ c n
C- l p ráp , đóng gói và phân ph i s n ph m ắ đ ng s ng ố ộ Câu 3 : Bào quan nào sau đây không có màng ? A- Nhân B- L Câu 4 : L ướ ộ thông v i nhau . L ớ ( 1) : L ướ ộ (2 ) : ng Ố (3 ) : Xoang d p ẹ ( 4) : L ( 5 ) : Màng Th t ẽ A- 1, 2 , 3, 4, 5. B- 1, 3, 4, 5, 2. C- 5, 2, 3, 4, 1, . D- 5, 2, 1, 3, 4. Câu 5 : Ch c năng c a b máy gôngi A- t ng h p prôtêin B- t ng h p lipit, chuy n hoá đ ổ C- l p ráp , đóng gói và phân ph i s n ph m ắ đ ng s ng ộ Câu 6 : Phát biểu nào sau đây là sai? A- Thành tb quy định hình dạng của tb B- Roi và lông giúp tb di chuyển và bám vào bề mặt tb người C- Ribôxôm giữ bạch cầu.
CÂU H I TR C NGHI M Ắ
Ỏ
Ệ
ế ự bào là: ế ụ ọ ấ ấ ng ch y u cho t ủ ế i n i ch t B. b máy gôngi ướ ộ ể ấ ể ụ ạ ể B. L c l p và ti th ụ ạ D. Lizôxôm và không bào không ph iả là ch c năng c a màng sinh ch t? ứ ủ ấ ướ ộ ậ ậ ấ bào ế ậ bào cùng m t c th nh n bi t nhau và nh n bi bào “l ” (nh “d u chu n”) t t ế ế ế ế ậ ậ ờ ấ ạ ẩ
c c u t o b i……màng. Là n i di n ra quá trình…. ụ ạ ở ễ ơ ấ ớ B. t D. t ượ ấ ạ ế ế ự ậ ậ ộ ớ ớ ế ế bào th c v t – 1l p – hô h p bào đ ng v t – 1 l p – hô h p ấ ớ các bào quan ……đ ở bào th c v t – 2 l p – quang h p ự ậ ợ bào đ ng v t – 2 l p – quang h p ậ ộ ợ nào làm tăng đ n đ nh c a màng sinh ch t? ị ộ ổ ủ ấ C. Colesteron B. Protein D. Glicoprotein ế ớ D. Th c v t và n m Bài: 9+10 T bào nhân th c (Sinh h c 10 CB ) Câu 1: Bào quan có nhi m v cung c p năng l ượ ệ A. l ộ C. ti th D. l c l p ụ ạ Câu 2: Bào quan nào sau đây có c u trúc màng kép? A. Ribôxôm và l c l p i n i ch t và ti th C. L ấ Câu 3: Nh n đ nh nào sau đây ị A. V n chuy n các ch t qua màng ể B. Thu nh n thông tin cho t C. Các t ộ ơ ể D. Duy trì hình d ng và neo gi ữ ạ Câu 4: L c l p là bào quan ch có ỉ A. t C. t Câu 5: Phân t ử A. Photpholipit Câu 6: T bào nào có không bào l n? A. Đ ng v t ậ ộ C. Th c v t ự ậ B. N mấ ự ậ ấ
BÀI 16. HÔ H P T BÀO Ấ Ế Câu 1. Hô h p t bào là quá trình ấ ế
3
i nguyên li u h u c thành các ch t đ n gi n và giài phóng năng l ượ ạ ộ ng cho các ho t đ ng ả ả ấ ơ ệ ữ ơ
i nguyên li u vô c thành các ch t đ n gi n và giài phóng năng l ượ ạ ộ ng cho các ho t đ ng ơ ả ả ệ ấ ơ
ượ ạ ộ ng cho các ho t đ ng ợ ả ấ ơ ệ ữ ơ
ng cho các ho t đ ng s ng ạ ộ ố ơ ợ ả ượ ấ ơ
ấ bào là ề ề ườ ỗ ấ ề ng phân --> chu i chuy n electron hô h p. ng phân --> chu i chuy n electron hô h p--> chu trình Crep. ấ ườ . ng phân --> chu trình Crep --> chu i chuy n electron hô h p ỗ ườ ng phân --> chu trình Crep. ỗ glucoz t o ử ơ ạ ườ bào m t phân t ộ
c sinh ra trong bào ATP ch y u đ ủ ế ượ ạ ế ng phân.
ỗ ấ ề
ở ễ ng.
di n ra ở ễ ự ễ ở bào nhân th c, chu trình Crep di n ra ng.
di n ra ở ễ ễ ở ơ
bào nhân s , chu trình Crep di n ra ng. ng ( t bào ch t ). ế ấ ấ ề ụ ạ
ự ễ ấ ỗ ở bào nhân th c, chu i chuy n electron hô h p di n ra ề ng.
ễ ấ ở ỗ ơ bào nhân s , chu i chuy n electron hô h p di n ra ề ng.
ấ glucôz t ng phân, t bào thu đ 1 phân t ơ ế ườ ử ừ c ượ
A. phân gi s ngố B. phân gi s ngố C. t ng h p nguyên li u h u c thành các ch t đ n gi n và tích lũy năng l ổ s ngố D. t ng h p nguyên li u vô c thành các ch t đ n gi n tích lũy năng l ệ ổ Câu 2. Các giai đo n c a quá trình hô h p t ấ ế ạ ủ A. chu trình Crep --> đ ỗ B. đ C. đ D. chu i chuy n electron hô h p -->đ ấ ề Câu 3. Trong quá trình hô h p t ấ ế A. 2 ATP. B. 4 ATP. C. 20 ATP. D. 38 ATP. Câu 4. T i t A. đ ườ B. chu trìnhCrep. C. chu i chuy nn electrôn hô h p. D. chu trình Canvin. Câu 5. Đ ng phân di n ra ườ A. bào t ươ B. ch t n n ti th . ể ấ ề C. ch t n n l c l p. ấ ề ụ ạ D. màng trong ti th .ể Câu 6. t Ở ế A. bào t ươ B. ch t n n ti th . ể ấ ề C. ch t n n l c l p. ấ ề ụ ạ D. màng trong ti thể t Câu 7. Ở ế A. bào t ươ B. bào t ươ C. ch t n n l c l p. D. màng trong ti thể t Câu 8. Ở ế A. bào t ươ B. ch t n n ti th . ể ấ ề C. ch t n n l c l p. ấ ề ụ ạ D. màng trong ti th .ể t Câu 9. Ở ế A. bào t ươ B. ch t n n ti th . ể ấ ề C. ch t n n l c l p. ấ ề ụ ạ bào ch t ) ng ( t D. bào t ế ươ Câu 10. K t thúc quá trình đ ế A. 2 axit pyruvic, 2 ATP, 2 NADPH. B. 1 axit pyruvic, 2 ATP, 2 NADPH. C. 2 axit pyruvic, 6 ATP, 2 NADPH.
4
D. 2 axit pyruvic, 2 ATP, 4 NADPH. BÀI 17. QUANG H PỢ c t o ra pha sáng c a quang h p là ợ ở ẩ ủ ượ ạ
c th c hi n ự ệ ở ợ ượ
ẩ ự ậ ả ự ậ ả ả ự ậ ụ ạ ượ ng tích lũy trong ch t h u c . ấ ữ ơ ấ r lên lá. ẩ ộ ố ứ ả ệ ụ ng ánh sáng thành năng l ượ ng trong lá cây. ượ c và mu i khoáng t ừ ế ố ậ ả ợ ể ổ ng c a các sinh v t có kh năng s d ng quang năng đ t ng ử ụ ả ậ ủ ưỡ
2. ơ ả
6H12O6 c a quang h p là nguyên li u c a hô h p.
ả ế ng th c dinh d ch t vô c . ơ ợ bào th c v t . ự ậ bào cây xanh. ế i các ch t h u c trong t ấ ữ ơ ơ ể ớ i phóng CO ộ ấ ợ i phóng năng l ượ ả ng, hô h p là quá trình phân gi ả i ấ ữ ơ ượ ấ ng. ả ệ ủ ả ấ ủ ượ c t o ra ượ ạ ở
2.
ố ố ờ ờ c. ờ ờ ợ ở
t.
i c a quang h p di n ra ấ ề ụ ạ ố ủ ễ ở ợ
ấ ề ụ ạ ễ ế ổ ợ ạ ấ ặ ử ạ c.ướ ấ ổ ả Câu 11. S n ph m đ ả A. ATP, NADH, O2 B. ATP, NADPH, O2 C. ATP, NADH, O2 D. ATP, NADPH, CO2 Câu 12. Quá trình quang h p đ A. th c v t, t o. B. th c v t, t o và m t s vi khu n. ộ ố C. t o và m t s vi khu n. ẩ ộ ố D. th c v t và m t s vi khu n. Câu 13. L c l p ch a ch t di p l c có kh năng. ấ A. chuy n năng l ể B. trao đ i ch t và năng l ổ C. v n chuy n n ể ướ D. c A, B, C đúng. Câu 14. Quang h p là gì? A. Quang h p là ph ợ ứ ươ h p các ch t h u c t ấ ữ ơ ừ ấ ợ B. Quang h p là quá trình t ng h p và phân gi ổ ợ C. Quang h p là quá trính s d ng các ch t vô c đ l n lên và phân chia các t ử ụ ợ ấ D. Quang h p là quá trình h p th O ụ 2 và gi ả ấ ợ Câu 15. N i dung nào sau đây th hi n s khác nhau c b n gi a quang h p và hô h p? ữ ể ệ ự ng. A. Quang h p tích lũy năng l ng, hô h p gi ợ ượ ấ B. Quang h p là quá trình t ng h p ch t h u c và tích lũy năng l ợ ợ ổ ch t h u c và gi i phóng năng l ượ ấ ữ ơ C. S n ph m C ợ ẩ c chi u nhau. D. Đây là 2 quá trình ng ề Câu 16. Trong quá trình quang h p oxi đ ợ A. pha t i nh quá trình phân li CO 2. B. pha t c. i nh quá trình phân li n ướ C. pha sáng nh quá trình phân li n ướ D. pha sáng nh quá trình phân li CO Câu 17. Pha sáng c a quang h p di n ra ễ ủ ng. A. bào t ươ B. t bào ch t. ấ ế C. màng tilacôi D. ch t n n l c l p. Câu 18. Pha t ng. A. bào t ươ B. t bào ch t. ấ ế C. màng tilacôit. D. ch t n n l c l p. Câu 19. Các quá trình di n ra trong bi n đ i quang hóa c a quang h p là ủ A. t o ra ch t kh m nh là ATP và NADH ho c NADPH. B. quang phân li n C. t ng h p ch t cao năng. ợ D. c A, B, C đúng. Câu 20. Ch n câu sai trong các câu sau: ọ
5
2 c a khí quy n. ng t ng h p các ch t h u c trong pha t
ệ ự ữ ặ ừ ể ổ ủ i không ph thu c vào nhi ế ủ CO ợ ườ ụ ố ộ ệ ộ ộ t đ , đ
2 và h enzim ệ
ệ ả ợ i c n CO i không th can thi p vào s t o thành s n ph m quang h p. ườ ự ạ i quang h p di n ra trong c ch t l c l p, không c n ánh sáng mà l ơ ấ ụ ạ ẩ ầ ạ ầ ể ễ A. Nh ng sinh v t th c hi n quá trình quang h p s d ng ATP và NADPH (ho c NADH) do pha sáng ậ ợ ử ụ t o ra đ t ng h p cacbohiđrat t ể ợ ạ B. Di n bi n c a con đ ễ ấ ữ ơ ổ m và pH. ẩ C. Con ng D. Pha t ố ợ trong c ch t l c l p. ơ ấ ụ ạ
CÂU H I TR C NGHI M SINH 10 CB
Ỏ
Ắ
Ệ
Ế 1 t bào con? bào m t o ra bao nhiêu t ế ừ ẹ ạ ế D. 4 ắ bào con có b nhi m s c ộ ễ ế ế m t t ừ ộ ế bào m t o ra hai t ẹ ạ
C. 3n D. 4n ủ
C. Kì gi aữ ặ ẳ ở D. Kì sau ễ ạ D. kì cu iố
pha nào? A. G1. D. nguyên phân
bào bao g m các pha theo trình t Câu 6: Chu kỳ t
B. G2. ồ ế A. G1, G2, S, nguyên phân C. G1, S, G2, nguyên phân Câu 7: Trong quá trình nguyên phân, thoi phân bào b t đ u xu t hi n BÀI 18: CHU KÌ T BÀO VÀ QUÁ TRÌNH NGUYÊN PHÂN Câu 1: Qua quá trình nguyên phân, t A. 1 C. 3 B. 2 Câu 2: Sau khi k t thúc quá trình nguyên phân, t th làể B. 2n A. n Câu 3: Kì nào sau đây có s nhân đôi c a ADN và NST? ự B. Kì đ uầ A. Kì trung gian Câu 4: Các NST kép t p trung thành m t hàng trên m t ph ng xích đ o di n ra ộ ậ C. kì sau B. kì gi aữ A. kì đ uầ bào, ADN và NST nhân đôi Câu 5: Trong chu kỳ t ở ế C. S. ự B. S, G1, G2, nguyên phân D. G2, G1, S, nguyên phân ấ : ệ ở ắ ầ
A. kì trung gian. D. kì sau. B. kì đ u.ầ C. kì gi a.ữ
Câu 8: Trong quá trình nguyên phân, các NST co xo n c c đ i kì: ắ ự ạ ở
C. sau. A. đ u.ầ B. gi a .ữ D. cu i.ố
Câu 9: S NST trong m t t bào kỳ cu i quá trình nguyên phân là: ộ ế ố ở ố
C. n NST kép. D. 2n NST kép. A. n NST đ n.ơ B. 2n NST đ n.ơ
Câu 10: Trong nguyên phân, t bào đ ng v t phân chia ch t t bào b ng cách: ế ấ ế ậ ộ ằ
A. t o vách ngăn m t ph ng xích đ o. B. kéo dài màng t bào. ạ ở ặ ẳ ạ ế
C. th t màng t bào l gi a t i bào. D. t o vách ngăn và kéo dài thành t bào ắ ế ạ ở ữ ế ạ ế
Câu 11: Trong nguyên phân, t bào th c v t phân chia ch t t ế ự ậ ấ ế bào b ng cách ằ
A. t o vách ngăn m t ph ng xích đ o. B. kéo dài màng t bào. ạ ở ặ ẳ ạ ế
C. th t màng t bào l gi a t i bào. D. màng t bào kéo dài ra và th t l i ắ ế ạ ở ữ ế ế ắ ạ
Câu 12: Có 3 t bào sinh d ng c a m t loài cùng nguyên phân liên ti p 3 đ t, s t ế ưỡ ợ ố ế ủ ế ộ ạ bào con t o
thành là
A. 8. B. 12. C. 24. D. 48. Câu 13: Kì trung gian đ ấ A. 5 ượ B. 3 c chia thành m y pha? C. 4 D. 2 Câu 14: Màng nhân và nhân con bi n m t kì nào? ấ ở ế A. Kì trung gian D. Kì sau B. Kì đ uầ C. Kì gi aữ
6
c t o ra có b NST là D. 2n NST kép bào đ ượ ạ ế B. n NST kép ộ C. 2n NST đ nơ m t t ừ ộ ế
bào m t o ra ẹ ạ bào l ế bào l ế ng b i ộ ng b i ộ ưỡ ưỡ B. 2 t D. 4 t bào sinh tr ng tr i qua quá trình phát sinh giao t t o ra m y t bào tr ng? ừ ả ử ạ ấ ế ứ C. 9 D.12 ấ ầ C. 3
BÀI 19: GI M PHÂN Ả Câu 1: Sau gi m phân I, hai t ả A. n NST đ nơ Câu 2: Sau gi m phân II, t ả bào đ n b i A. 2 t ế ộ ơ bào đ n b i C. 4 t ộ ơ ế Câu 3: T 3 t ứ ế B. 6 A. 3 Câu 4: Trong quá trình gi m phân, NST đã nhân đôi m y l n? ả A. 1 B. 2 Câu 5: Trong gi m phân, quá trình trao đ i chéo đ c th c hi n D. 4 kì nào? ả ổ ệ ở B. Kì gi a IIữ D. Kì gi a Iữ
Câu 6: Có 2 t bào sinh tinh tham gia gi m phân s tinh trùng t o thành là: A. Kì cu i IIố ế ả ạ A. 4 D. 2 ượ ự C. Kì đ u Iầ ố C. 12 c nhân đôi ở
B. Kì đ u c a gi m phân I D. Kì đ u c a gi m phân II. Câu 7: Trong quá trình gi m phân, NST đ ượ A. Kì trung gian c a gi m phân I ủ C. Kì trung gian c a gi m phân II ủ kì nào? ầ ủ ầ ủ ả ả Câu 8: Đi m gi ng nhau g a nguyên phân và gi m phân là gì? ả B. 8 ả ả ả ữ ể bào h p t ợ ử t ở ế ố A. G m 2 l n phân bào ồ ầ t C. X y ra ở ế ả B. X y ra ả D. Nhi m sác th nhân đôi m t l n ể ộ ầ ễ ụ Câu 9: Đi m khác nhau gi a nguyên phân và gi m phân là: ả ể ả bào sinh d c chin ữ ầ ồ ồ ồ ầ ầ ầ ả ồ ả ầ A. Gi m phân g m 2 l n phân bào, nguyên phân g m 1 l n phân bào. B. Nguyên phân g m 2 l n phân bào, gi m phân g m 1 l n phân bào. C. Gi m phân NST nhân đôi 1 l n, nguyên phân NST nhân đôi 2 l n. D. Nguyên phân NST nhân đôi 1 l n, gi m phân NST nhân đôi 2 l n. ầ ầ ầ ả
Ỏ CÂU H I TR C NGHI M Ắ BÀI 25, 26 - SINH H C 10 (C B N) Ệ Ơ Ả Ọ
ng nuôi c y liên t c s sinh tr ng c a qu n th vi khu n di n ra m y pha? ủ ưở ườ ụ ự ể ễ ầ ẩ ấ D. 4 ng nuôi c y không liên t c s sinh tr ườ ấ C. 3 ấ ụ ự ưở ấ ng c a qu n th vi khu n di n ra m y ủ ể ễ ầ ẩ
D. 4 ng nuôi c y không liên t c s sinh tr ng c a qu n th vi khu n di n ra 4 pha C. 3 ấ ụ ự ườ ưở ủ ể ễ ầ ẩ
ề ằ ề ằ ng đ t c c đ i pha nào? Câu 1: Trong môi tr A. 1 B. 2 Câu 2: Trong môi tr pha? A. 1 B. 2 Câu 3: Trong môi tr :ự theo trình t Pha lũy th a, pha cân b ng, pha ti m phát và pha suy vong. ừ D. Pha cân b ng, pha lũy th a, pha ti m phát và pha suy vong. ừ Câu 4: Qu n th vi sinh v t có t c đ sinh tr ố ộ ạ ự ạ ở ưở ể ầ ậ
pha nào thì qu n th vi sinh v t không tăng v s l ng? Ở ể ậ ằ A. Pha suy vong. B. Pha ti m phát. ề C. Pha cân b ng.ằ D. Pha lũy th a.ừ A. Câu 5: ề ề ố ượ ầ B. Pha ti m phát, pha lũy th a, pha cân b ng và pha suy vong . ừ C. Pha cân b ng, pha ti m phát, pha lũy th a và pha suy vong. ừ ề ằ
A. Pha suy vong. B. Pha ti m phát . ề C. Pha cân b ng.ằ D. Pha lũy th a.ừ
7
Câu 6: Sinh s n ậ ả ở ứ
ế ồ ồ ồ ồ vi sinh v t nhân s g m có các hình th c: ơ ồ A. Phân đôi, n y ch i, bào t ả B. Phân đôi, n y ch i, bào t ả C. Phân đôi, n y ch i, ti p h p. ả D. Phân đôi, n y ch i, bào t ả ượ tr n. ử ầ . ử ợ kín. ử u sinh s n b ng cách ằ ả
.ử
Câu 8: N m s i sinh s n b ng cách ả ằ
.ử
Câu 7: N m men r ấ A. phân đôi. B. bào t C. n y ch i . ồ ả D. ti p h p. ợ ế ợ ấ A. phân đôi. B. bào t C. n y ch i. ồ ả . D. ti p h p ợ ế
Bài 27. C b n
ơ ả
sai?
Câu 1: Phát bi u nào sau đây ẻ ữ
ồ
ấ ng là VSV có th sinh tr
ng trong môi tr
ườ
A. Ch t dinh d ưỡ ấ B. VSV nguyên d C. VSV t
ơ ọ các ch t vô c g i
ấ
ưở ể ộ ố ấ ữ ơ ư ng.
ự ổ ố
ng trong môi tr
ng t
i thi u. ể
ưở
ườ
ố
ng là nh ng ch t giúp cho VSV đ ng hóa và tăng sinh kh i . ố ng t i thi u. ể ố ưỡ t ng h p m t s ch t h u c nh vitamin, axit amin... t ừ ợ sinh tr ế ưỡ ộ
ấ
ệ
ủ t khu n có tính ch n l c ọ ọ
là nhân t D. VSV khuy t d ơ ế ẩ
ầ ế
màng sinh ch t.
ả
bào . ủ
ở
ấ
ấ
ổ ạ ơ ế
ủ
ử
ạ
ụ bào .
ầ ế
ạ
bào.
ấ ế
ế
ưở ng là VSV không sinh tr Câu 2: C ch tác đ ng c a ch t kháng sinh A.di B. oxi hóa các thành ph n t C. thay đ i kh năng cho đi qua c a liipt D. b t ho t các prôtêin. Câu 3 : C ch tác đ ng c a Clo ộ có tác d ng oxi hóa m nh . A.sinh oxi nguyên t B. oxi hóa các thành ph n t C. b t ho t các prôtein. D. bi n tính các lo i prôtêin, các lo i màng t ạ ạ Câu 4: vì sao th c ăn ch a nhi u n
ứ
ứ
ề ướ ấ ễ ị
ẩ
c r t d b nhi m khu n ? ễ ưỡ
ấ
ủ
c là dung môi c a các ch t khoáng dinh d c là y u t
ướ ướ
ấ
i h n đ m nh t đ nh.
A. vì n hóa h c tham gia vào quá trình th y phân các ch t . B. vì n ế ố C. vì vi khu n sinh tr ẩ ưở D. vì m i lo i VSV sinh tr ạ
ng . ủ ng có đ m cao. ộ ẩ ớ ạ
môi tr t ườ ố ở ng trong m t gi ộ
ọ ng t ưở
ấ ị
ộ ẩ
ỗ
Bài 27. C b n ơ ả
ồ ữ ng trong môi tr ưở ườ ể sinh ng là nh ng ch t giúp cho VSV đ ng hóa và tăng sinh kh i. ố i thi u. ng t ể ố ưỡ các ch t vô c g i là nhân t t ng h p m t s ch t h u c nh : vitamin, axit amin... t ấ ừ ợ là không đúng? ấ ng là VSV có th sinh tr ộ ố ấ ữ ơ ư ơ ọ ố ự ổ ng. ưở Câu 1: Phát bi u nào sau đây ể A. Ch t dinh d ưỡ ấ B. VSV nguyên d C. VSV t tr D. VSV khuy t d ng là VSV không sinh tr ng trong môi tr ng t ế ưỡ ưở ườ ố i thi u. ể
8
ấ ộ ệ ơ ế ẩ ủ t khu n có tính ch n l c ọ ọ ầ ế màng sinh ch t. ấ ở ả bào . ủ ấ ủ ổ ạ ơ ế ử ạ ụ bào . ầ ế ạ bào. ấ ế ế ạ ứ ẩ ứ ủ ề ướ ấ ễ ị ưỡ ấ c là dung môi c a các ch t khoáng dinh d c là y u t ướ ướ c r t d b nhi m khu n ? ễ ng . ủ ấ môi tr ọ ng t hóa h c tham gia vào quá trình th y phân các ch t . ưở ng có đ m cao. ộ ẩ i h n đ m nh t đ nh. Câu 2: C ch tác đ ng c a ch t kháng sinh A. di B. oxi hóa các thành ph n t C. thay đ i kh năng cho đi qua c a liipt D. b t ho t các prôtêin. Câu 3 : C ch tác đ ng c a Clo ộ có tác d ng oxi hóa m nh . A. sinh oxi nguyên t B. oxi hóa các thành ph n t C. b t ho t các prôtein. D. bi n tính các lo i prôtêin, các lo i màng t ạ Câu 4: Vì sao th c ăn ch a nhi u n A. vì n B. vì n ế ố C. vì vi khu n sinh tr ẩ D. vì m i lo i VSV sinh tr ạ t ố ở ng trong m t gi ưở ườ ộ ớ ạ ỗ ấ ị ộ ẩ
Bài 29 : C b n
ơ ả
vi rút ?
không có
ặ
ở
c siêu nh , ch nhìn rõ d
B. Kích th
ướ
ể i kính hi n
ỉ
ỏ
ộ
ộ
ắ
ướ
ả ộ ậ . D. Có kh năng sinh s n đ c l p
ặ
ạ
ệ
ứ
ả
ỏ
ỏ
ỏ
B. lõi là ADN & v là prôtêin. D. lõi a.Nu& v ngoài là lipit kép & prôtêin. ỏ
i ta phân lo i vi rut d a vào đâu ?
ườ
ự
ạ
ỏ
ấ
ỏ
B.C u trúc v capsit. D.A.Nu, v capsit, có hay không có v ngoài ỏ
ỏ
ắ
ố
ố
B. Vi rut hecpet, vi rut đ m thu c lá. D. Vi rút s i, vi rut đ u mùa.
ố
ậ
ở
ủ
ể
ặ
Câu 1: Đ c đi m nào sau đây ể A Ký sinh n i bào b t bu c. vi. C H gen ch a 1 lo i a.Nu : ADN ho c ARN. Câu 2 : Hai thành ph n c b n c a vi rut ầ ơ ả ủ A. lõi là a.Nu và v là prôtein . C. lõi là a.Nu& v là capsôme Câu 3, Ng A, Axit nuclêic. C. Có hay không có v ngoài. Câu 4: Vi rut nào sau đây có c u trúc xo n ? ấ t, vi rut đ u mùa. A. Vi rut b i li ậ ạ ệ C . Vi rut đ m thu c lá, vi rút s i ở . ố Câu 5 : Ch n đáp án đúng : đ c đi m c a vi rút là : ặ ọ B.ch ch a ADN ho c ARN. A. có c u t o té bào . ỉ ứ ấ ạ D. sinh s n đ c l p. C. ch a ribô xôm. ộ ậ ả
ứ
vi rút? không có ặ ở ắ i kính hi n vi. ể ạ ướ ặ ộ ộ c siêu nh , ch nhìn rõ d ướ ứ ả
ỏ
ỏ ỏ ỏ i ta phân lo i vi rút d a vào đ c đi m nào ? ự ườ ể ạ Câu 1: Đ c đi m nào sau đây ể A Ký sinh n i bào b t bu c. B. Kích th ỉ ỏ C H gen ch a 1 lo i a.Nu : ADN ho c ARN. ệ D. Có kh năng sinh s n đ c l p. ả ộ ậ Câu 2 : Hai thành ph n c u t o c b n c a vi rút là? ầ ấ ạ ơ ả ủ A. Lõi là a.Nucleic và v là prôtein. B. Lõi là ADN & v là prôtêin. C. Lõi là a.Nu & v là capsôme D. Lõi là a.Nu & v ngoài là lipit kép & prôtêin. Câu 3: Ng ặ A, Axit nuclêic. 9
ấ ỏ
ỏ ạ ạ ệ
B.C u trúc v capsit. ỏ C. Có hay không có v ngoài. D.A.Nucleic, v capsit, có hay không có v ngoài ỏ Câu 4: Vi rut nào sau đây có c u trúc d ng xo n ? ấ ắ t, vi rut đ u mùa. A. Vi rut b i li ậ B. Vi rut hecpet, vi rut đ m thu c lá. ố ố C. Vi rut đ m thu c lá, vi rút s i . ở ố ố D. Vi rút s i, vi rut đ u mùa. ậ ở Câu 5 : Đ c đi m c a vi rút là : ặ ể ủ bào . A. có c u t o t ấ ạ ế B.ch ch a ADN ho c ARN. ặ ỉ ứ C. ch a ribôxôm. ứ D. sinh s n đ c l p. ả ộ ậ
Bài 30: S NHÂN LÊN C A VIRUT TRONG TB CH Ủ Ự Ủ
ượ ạ c t o ạ ỏ ớ ủ ủ ủ
ợ C. L p ráp. ắ ạ ế ợ C. L p ráp. ắ ạ ỡ ớ
ạ ổ C. L p ráp. ắ ợ B. Phóng thích. ậ ụ ắ ề đúng khi nói v chu trình nhân lên c a virut trong tb ch ? ủ ủ B. (1), (3), (2), (4), (5). C. (4), (1), (2), (3), (5). D. (1), (4), (3),
bào ch . Chu trình nhân lên c a virut này là ỡ ế ủ ủ ạ t là ầ ượ B. ôn hòa – tan. D. ôn hòa – ti m tan. C. đ c – ti m tan. ề ề ộ ộ bàoế B. h ng c u. C. b ch c u. D. gan. ầ ầ ạ ồ ủ B. glicoprotein. C. Protein. D. ARN.
B. qua côn trùng c n đ t. D. qua quan h tình C. qua dây r n. ố ườ ệ ắ ố
Câu 1: Trong chu trình nhân lên c a c a virut, giai đo n nào v & lõi m i c a virut đ ra? D. Phóng thích. B. Sinh t ng h p. A. Xâm nh p. ậ ổ bào ch ? Câu 2: Trong chu trình nhân lên c a c a virut, giai đo n virut bám vào t ủ ủ ủ D. H p ph . B. Sinh t ng h p. A. Xâm nh p. ậ ụ ấ ổ Câu 3: Trong chu trình nhân lên c a c a virut, giai đo n nào virut m i phá v tb ch ? ủ ủ ủ D. H p ph . A. Xâm nh p. ậ ụ ấ Câu 4: Cho các giai đo n sau: (1)Xâm nh p, (2) Sinh t ng h p, (3) L p ráp, (4) H p ph , (5) ấ Phóng thích. Th t ứ ự A. (1), (2), (3), (4), (5). (2), (5). Câu 5: Virut ………(1)……. là lo i virut phá v t chu trình ….(2)…. (1) & (2) l n l A. đ c – tan. Câu 6: HIV chuyên kí sinh trong t A. da. Câu 7: Lõi c a virut HIV là A. ADN. Câu 8: HIV không lây truy n ề ng máu. A. qua đ d c.ụ Câu 9: Đi u nào sao đây là sai khi nói v virut HIV? ề ề ủ c do có giai đo n không tri u ch ng kéo ệ ừ ượ ể ứ ệ ạ
ề A. Lõi c a virus HIV là ARN. B. B nh AIDS do HIV gây b nh có th phòng ng a đ ệ dài. B. HIV lây truy n qua quan h tình d c không an toàn. ệ C. Tb b ch c u limpho T4 là lo i tb b virut HIV t n công. ụ ị ạ ầ ạ ấ
Bài 31: VIRUT GÂY B NH NG D NG C A VIRUT TRONG TH C TI N Ứ Ự Ủ Ụ Ễ Ệ
Câu 1: B nh lao ph i là b nh do lo i VSV nào gây ra b i? ở ổ ệ ệ ạ
10
C. ĐV nguyên sinh. D. Vi khu n.ẩ
B. kháng nguyên. D. vi khu n.ẩ C. kháng th .ể ệ ố C. Virus Hecpet. t t ). B. ĐV nguyên sinh (trùng li D. Xo n khu n ắ ẩ ệ ử
D. vi khu n.ẩ TV ặ ả C. kháng th .ể ? sai khi nói v virut kí sinh ề ở xâm nh p vào tb ch . ủ ự ậ ệ ả ấ ố TV. ự ẽ ề ệ ở ố ệ ấ t t ). C. Virus Hecpet. ệ ử D. Xo nắ
ệ ạ ạ C. virut kí sinh đ ng v t. ậ ộ : Lo i virut gây h i cho ngành công ngh vi sinh, lên men th c ph m là ẩ ự D. virut kí sinh th c v t. ự ậ B. Vi n m.ấ A. Virut. Câu 2: Interferon là m t lo i ộ ạ A. virut. Câu 3 : B nh s t rét do tác nhân nào gây ra? A. Virus Dangi. Câu 4: Dangi là tên g i c a m t lo i ộ ạ ọ ủ B. đ ng v t nguyên sinh. A. virut. ậ ộ : Đ c đi m nào sau đây là Câu 5 ể A. Virus kí sinh th c v t không có kh năng t ở ự ậ B. Hi n nay có kho ng 1000 loài virut khác nhau kí sinh trên TV. ả C. Virus kh m thu c lá có c u trúc kh i. ố D. Côn trùng chích hút nh a cây s lây truy n virus gây b nh : B nh s t xu t huy t do tác nhân nào gây ra? Câu 6 ế B. ĐV nguyên sinh (trùng li A. Virus Dangi. khu n.ẩ Câu 7 A. phag .ơ Câu 8 ề ư sai khi nói v u đi m c a thu c tr sâu sinh h c ủ ọ ? ừ ố ể B. Dangi. : Đ c đi m nào sau đây là ể ặ c nhi u lo i sâu khác nhau. ề ừ ượ ạ ng. ườ ễ ấ ệ ả
Bài 32. B NH TRUY N NHI M VÀ MI N D CH
A. Tr đ A. Không gây ô nhi m môi tr B. H giá thành s n xu t. ả ạ C. Th i h n s d ng lâu dài, hi u qu cao. ờ ạ ử ụ Ề
Ệ
Ễ
Ễ
Ị
ệ ệ ễ ầ ả ệ ư
i đúng là: ả ờ
ng? ấ ề ể ễ ề ườ ố ớ ệ
ị ạ ễ ị ẩ
ạ ự ạ ể ả ị ể ạ
c b t ướ ọ
ố ặ ư
ộ ệ ệ ệ ệ ơ ể ạ ơ ể ẽ ả ấ ượ ọ ặ ớ Câu 1. Trong các b nh sau, b nh nào là b nh truy n nhi m? ề ệ 1. B nh SARS 2. Ung th 3. Tiêu ch y 4. Cúm gia c m 5. Lang ben Câu tr l a. 1, 2, 3, 4 b. 1, 3, 4, 5 c. 2, 3, 4, 5 c. 1, 2, 4, 5 Câu 2. Đ i v i b nh truy n nhi m, vi sinh v t có th lan truy n theo m y con đ ậ a. 1 b. 2 c. 3 d. 4 Câu 3. Mi n d ch th d ch là lo i mi n d ch: ể ị ễ a. Mang tính b m sinh b. Là lo i mi n d ch không đ c hi u ặ ệ ị ễ bào T đ c c. Có s tham gia c a các t ộ ế ủ d. Là lo i mi n d ch s n xu t ra kháng th ấ ễ Câu 4. Kháng th có trong: a. Máu, s a, b ch huy t ế ữ c ti u c m t, n b. Máu, n ể ướ ắ ướ c. D ch b ch huy t, n c ti u, n ể ướ ế ị ạ c b t c ti u, n d. N c m t, n ướ ọ ể ướ ắ ướ Câu 5. Hi n nay, b nh truy n nhi m nào ch a có thu c đ c tr ? ị ễ ề ệ ệ a. B nh do vi khu n ẩ b. B nh do vi rut c. B nh do nguyên sinh đ ng v t ậ d. B nh do vi n m ấ Câu 6. M t ch t (A) có b n ch t prôtêin khi xâm nh p vào c th khác s kích c th t o ra ch t ấ ộ ậ ấ gây ph n ng đ c hi u v i nó. Ch t (A) đ c g i là: ấ ệ ả ứ a. Kháng th ể c. Ch t c m ng b. Kháng nguyên ấ ả ứ d. Ch t kích thích ấ
11
ườ ễ ề ệ ề ấ c. B nh AIDS b. Viêm h ng d. B nh cúm Câu 7. B nh truy n nhi m sau đây không lây truy n qua đ a. B nh SARS ệ ng hô h p là: ọ ệ ệ
12