Ộ Ộ Ủ Ệ H I Đ NG NHÂN DÂN Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
T NH HÀ GIANG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Hà Giang, ngày 11 tháng 12 năm 2016 S : 48/NQHĐND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ự Ể Ồ Ấ Ỉ Ụ Ử Ụ Ấ Ị Ụ THÔNG QUA DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN THU H I Đ T VÀ CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T NĂM 2017 TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG KHÓA XVII K H P TH BA
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ủ ủ ị ị ị ế t ộ ố ề ủ ậ ấ ố Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ngày 03 tháng 12 năm 2004 c a Chính ph quy đ nh chi ti thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai;
ứ ế ố ủ ề ạ ủ ỳ ầ ị ấ ế ử ụ ủ ỉ ế ạ ử Căn c Ngh quy t s 20/NQCP ngày 07 tháng 02 năm 2013 c a Chính ph v Quy ho ch s ấ ụ d ng đ t đ n năm 2020 và k ho ch s d ng đ t 5 năm k đ u (20112015) c a t nh Hà Giang;
ờ ỉ ủ ấ ể ồ ấ ử ụ ụ ể ế ợ ộ ỉ ố ụ ầ ự ợ ố i ích qu c gia, l ố ộ ồ ủ ế ẩ ỉ Sau khi xem xét T trình s 201/TTrUBND ngày 21 tháng 11 năm 2016 c a UBND t nh Hà Giang ể ề v Danh m c các d án c n thu h i đ t và chuy n m c đích s d ng đ t đ phát tri n kinh t ị ộ xã h i vì l i ích công c ng năm 2017 trên đ a bàn t nh Hà Giang và Báo cáo th m tra s 18/BCKTNS ngày 07 tháng 12 năm 2016, c a Ban Kinh t Ngân sách H i đ ng nhân t nh;
ộ ồ ả ậ ấ ỉ H i đ ng nhân dân t nh đã th o lu n và nh t trí,
Ế Ị QUY T NGH :
ử ụ ụ ự ụ ể ấ ồ ấ Thông qua Danh m c các d án c n thu h i đ t và chuy n m c đích s d ng đ t năm ầ ụ ể ư ỉ ị ề Đi u 1. 2017 trên đ a bàn t nh Hà Giang c th nh sau:
ụ ấ ể ồ ấ ự ể ử ụ ụ ụ ể ị ế ợ ợ ố i ích qu c gia, vì l ộ xã h i vì l ụ ế ạ t t 1. Danh m c các công trình, d án thu h i đ t, chuy n m c đích s d ng đ t đ phát tri n kinh ộ ế i Ph l c 01 kèm theo Ngh quy t i ích công c ng: Chi ti t này.
ấ ể ử ụ ự ể ể ộ xã h i vì ụ ụ ế ợ ị 2. Danh m c các công trình, d án chuy n m c đích s d ng đ t đ phát tri n kinh t ợ l ế i Ph l c 02 kèm theo Ngh quy t này. ụ ố i ích qu c gia, vì l ộ i ích công c ng: Chi ti ụ ế ạ t t
ệ ự ể ừ ế ị Ngh quy t này có hi u l c thi hành k t ngày 11 tháng 12 năm 2016. ề Đi u 2.
ộ ồ Ủ ỉ ỉ ổ ứ ệ H i đ ng nhân dân t nh giao cho y ban nhân dân t nh t ự ch c th c hi n. ề Đi u 3.
ị ượ ộ ồ ỳ ọ ứ ỉ ế Ngh quy t này đã đ c H i đ ng nhân dân t nh Khóa XVII K h p th Ba thông qua./.
Ủ Ị CH T CH
ố ộ
ộ
ườ
ng; ỉ
ể
ỉ
ơ ồ Thào H ng S n
ạ
ỉ ủ ạ ể ở
ổ ứ
ộ ấ ỉ
ị
ch c chính tr xã h i c p t nh;
ỉ
ọ ỉ
ổ ư
ậ ơ N i nh n: ụ ườ Ủ ng v Qu c h i; y ban Th ố ộ ủ Văn phòng Qu c h i; Văn phòng chính ph ; ể ạ Ban công tác Đ i bi u UBTVQH; B Tài nguyên và Môi tr TTr. T nh y, HĐND, UBND t nh; ố ộ Đoàn Đ i bi u Qu c h i khóa XIII t nh; ỉ Đ i bi u HĐND t nh khóa XVII; Các S , ban, ngành, t ố ệ HĐND, UBND huy n, thành ph ; Báo Hà Giang; Đài PTTH t nh; ỉ C ng TTĐT t nh; TT. công báo Tin h c t nh; L u VT.
Ụ Ụ PH L C 01
Ụ Ử Ụ Ự Ố ƯỚ Ụ Ệ Ử Ụ Ấ Ể Ơ Ị Ấ ế ố ủ ị ỉ C DO CÁC DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN S D NG V N NGÂN SÁCH NHÀ N Ủ Ầ Ư Ủ Ề Ồ NGÀNH, Đ N V LÀM CH Đ U T Đ ĐI U KI N ĐĂNG KÝ DANH M C THU H I Ụ Đ T VÀ CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T NĂM 2017 (Kèm theo Ngh quy t s : 48/NQHĐND ngày 11 tháng 12 năm 2016 c a HĐND t nh Hà Giang)
ạ ấ Chia ra các lo i đ t
ồ ố Ngu n v n
STT
Tên dự án, công trình T ngổ ệ di n tích thu h i ồ (m2)
th
Chia ra các lo iạ ấ đ tChi a ra các lo iạ ấ đ tChi a ra các lo iạ đ tTấ ổ ng kinh phí (dự ki n)ế b iồ nườ g (tri uệ đ ng)ồ
Huy nệ (tri uệ đ ng)ồ Di nệ tích đ tấ tr ngồ lúa (m2) Di nệ tích đ tấ khác (m2) Ngu nồ v nố khác (tri uệ đ ng)ồ T nhỉ (triệ u đ ngồ ) Di nệ tích đ tấ r ngừ PH (m2)
Di nệ tích đ tấ r ngừ đ cặ d nụ g (m2)
Toàn t nhỉ 3.998.603 90.493 39 27.460 3.880.611 88.320 3.200 5.350 79.770
179.170 22.200 156.970 2.300 500 1.800 I TP. Hà Giang
1.300 1.300
ổ 1 B sung kh i ố ượ l ng phát
ng dân ạ ổ i t
đi
sinh ườ đ sinh t 3, P. Quang Trung ộ ự thu c d án nâng ả ấ c p, c i ế ạ t o tuy n ố ườ đ ng n i ừ QL4C t ầ ầ (đ u c u ạ G c Đì) xã Phong Quang
ng n i
2 2.300 500 1.800
Nâng c p, ấ ả ạ c i t o tuy n ế ườ ố đ ừ t QL4C ầ ầ (Đ u c u ạ G c Đì) đi xã Phong Quang, ị ệ huy n V Xuyên T ổ 4, P. Quang Trung
4.698 4.698
ự
3 Chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng ấ đ t và giao ấ đ t cho UBND thành ph ố ể ố đ b trí ấ giao đ t tái ư ị đ nh c cho các h ộ gia đình, cá nhân b ị c ướ nhà n ồ ấ thu h i đ t ệ th c hi n các DA P. Quang
Trung
4 18.500 2.700 15.800
ng
Đi u ề ổ ỉ ch nh, b sung chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng ấ đ t lúa (LUC) đ ể ở ộ m r ng Nghĩa trang nhân dân xã ươ Ph ộ Đ , thành ố ph Hà Giang
5 854 854
Xây d ng ự nhà văn ổ hóa t 4, 5 ườ ng ph Nguy n ễ i ạ Trãi (t ngưở khu x bia cũ) T 4, ổ ườ ph ng Nguy n ễ Trãi
6 20.000 20.000 1.500 1.500
Thu h i ồ đ t, ấ chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng ấ ạ ị i v đ t t trí sân v n ậ ộ đ ng C10 ể ầ ư đ đ u t xây d ng ự Trung tâm ươ th ng ạ m i, nhà ph ố ươ th ng ạ m i P. ầ Tr n Phú
7 Thu h i ồ 119.000 19.000 100.000 500 500
đ t, ấ chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng ấ ể đ t đ xây ự d ng sân ộ ậ v n đ ng ạ ỉ i xã t nh t ươ Ph ng Độ
8 2.500 2.500
Chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng ấ đ t cho Công ty TNHH ạ ế Ti n Đ t thuê đ t ấ ể đ xây ự d ng nhà hàng, khách s n ạ ạ ổ i t 10, t ườ ph ng Minh Khai
1.400 1.400 9 Chuy n ể ụ
ả
ị
ổ m c đích sang đ t ấ ươ th ng ạ ị m i d ch ụ ể v đ xây ự d ng khu vui ch i ơ gi i trí thanh thi uế niên k t ế ợ h p d ch ụ v , trang ỹ ạ trí t o m quan đô thị ạ i khu t ự ạ v c c nh Công viên TT thành ph ố (phía ờ b sông ị Lô) V trí 8 P. 1 t
Nguy n ễ Trãi
ụ
ả
ị 10 1.400 1.400
Chuy n ể m c đích sang đ t ấ ươ th ng ạ ị m i d ch ụ ể v đ xây ự d ng khu vui ch i ơ i trí gi thanh thi uế niên k t ế ợ h p d ch ụ v , trang ỹ ạ trí t o m quan đô thị ạ i khu t ự ạ v c c nh Công viên TT thành ph ố (phía ờ b sông ị Lô) V trí ổ 8 P. 2 t Nguy n ễ Trãi
1.400 1.400 11 Chuy n ể ụ
ả
ị
m c đích sang đ t ấ ươ th ng ạ ị m i d ch ụ ể v đ xây ự d ng khu vui ch i ơ gi i trí thanh thi uế niên k t ế ợ h p d ch ụ v , trang ỹ ạ trí t o m quan đô thị ạ i khu t ự ạ v c c nh Công viên TT thành phố (phía ờ b sông
ị Lô) V trí ổ 3 t 8 P. Nguy n ễ Trãi
12 2.836 2.836 100 100
i ạ
ng Thu h i ồ ấ ơ ở đ t c s giáo d c ụ đào t o ạ ườ ủ c a tr ng THPT N i ộ trú và đ t ấ ủ c a Ban QLDA ĐTXD thành ph ố ể đ xây ơ ự d ng c ổ ở ế t m s gi gia súc t pậ trung t 1, ổ t ườ ph Minh Khai
13 545 545 200 200
Xây d ng ự ụ ở tr s làm ệ ủ vi c c a ộ H i doanh nghi p ệ ạ ổ ỉ i t t nh t ườ 8, ph ng Nguy n ễ Trãi
2.437 2.437
14 Thu h i ồ ấ ủ đ t c a ườ ng tr THPT Chuyên (cũ), chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng ấ ể đ t đ giao cho UBND thành ph ố ả qu n lý, ử ụ s d ng ố ợ h p kh i
các phòng ban chuyên môn c a ủ thành ph ố P. Minh Khai
II 4.810 4.810 345 345 ồ Huy n ệ Đ ng Văn
1 50 15 50 15
ả ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã T Phìn
2 190 50 190 50
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp ố ả Ph B ng ị ấ II, th tr n ố ả Ph B ng
3 70 30 70 30
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã ả ủ T L ng
4 900 50 900 50 Tr m ạ BTS, xã ả ủ T L ng
5 900 50 900 50
Tr m ạ BTS, Thôn Sáng Ngài xã S ng ủ Là
ạ 6 900 50 900 50 Tr m BTS xã Tà Phìn
7 900 50 900 50
Tr m ạ BTS, Thôn Lũng Hòa xã Sà Phin
8 900 50 900 50
Tr m ạ BTS, Xã Thài Phìn T ngủ
III 36.688 11.498 25.190 3.730 2.500 1.230 Huy n ệ Mèo V cạ
190 190 50 50 1
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã Niêm Tòng huy n ệ Mèo V cạ
300 300 30 30 2
ườ Đ ng dây 35KV và Tr m ạ ế bi n áp thôn Phiêng Tòng, xã Niêm Tòng
20.000 20.000 2.500 2.500 3
Nghĩa trang nhân dân huy n ệ Mèo V c, ạ TT Mèo V cạ
900 900 50 50 4
Tr m ạ BTS, Thôn Chi L ệ Dung xã Tát Ngà
900 900 50 50 5
Tr m ạ BTS, Xã ượ Th ng Phùng
900 900 50 50 6 Tr m ạ BTS, Xã P Viả
2.000 2.000 1.000 1.000 7
ấ ướ C p n c sinh ho t ạ ậ t p trung Trung tâm xã N m ậ Ban, huy n ệ Mèo V cạ
8 San 8.331 8.331
ặ ủ i m t ằ b ng và kè ấ ắ ch n đ t ạ i khu t ự ử v c c a
ẩ kh u Săm Pun xã ượ Th ng Phùng
9 3.167 3.167
ấ ướ C p n c sinh ho t ạ ạ i khu t ự ử v c c a ẩ kh u Săm Pun xã ượ ng Th Phùng
IV 5.100 20 5.080 375 375 Huy n ệ Yên Minh
1 100 20 80 25 25
ạ ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp ồ Đ n Biên phòng ạ B ch Đích ệ huy n Yên Minh, xã B ch Đích
2 50 900 50 900 Tr m ạ BTS, Xã Ngăm La
3 50 900 50 900
Tr m ạ BTS, xã Sung Tráng
4 50 900 50 900
Tr m ạ BTS, Thôn Phú T 1 ỷ xã Na Khê
5 50 900 50 900
Tr m ạ BTS, Khu trung tâm xã S ng ủ Thài
6 50 900 50 900
Tr m ạ BTS, Tr m ạ BTS, Thôn Ngài Chù xã Du Già
7 500 500 100 100
Liên hi p ệ khách s n ạ nhà hàng, trung tâm mua s m ắ ươ Ph ng Đông (B ổ sung), TT Yên Minh
V 3.204 30 29 340 2.805 255 255 ạ Huy n ệ Qu n Bả
1 40 180 20 120 40 40
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp ả B n Thăng xã Tùng Vài
2 30 140 10 100 30 30
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Lao Ch o ả xã Bát Đ iạ S nơ
3 35 184 29 120 35 35
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã Cao Mã Pờ
4 50 900 900 50
Tr m ạ BTS, thôn Lùng Khuý xã Qu n ả Bạ
5 50 900 900 50
Tr m ạ BTS, thôn Sán Ch , ồ xã Bát Đ iạ S nơ
6 50 900 900 50
ạ Tr m BTS thôn Nà Chang, th ị ấ tr n Tam S nơ
VI 106.280 15.390 27.000 63.890 3.235 1.800 200 1.235 ắ Huy n ệ B c Mê
80 10 70 20 1 20
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Minh S n, ơ Thôn Ng cọ Trì, xã Minh S nơ
60 10 50 20 2 20
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp ệ ỵ huy n l 4, TT Yên Phú
190 20 170 45 3 45
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp thôn Ti n ế Minh, xã ườ Đ ng H ngồ
ừ 4 12500 12500 1000 1000
ở ộ M r ng, nâng c p ấ tuy n ế ườ ng t đ ngã 3 thôn ặ Ắ N m n đi thôn Kh u ẩ Tàu, xã Phú Nam
5 900 900 50 50 ủ
ạ ầ H t ng ạ Tr m BTS thôn Phi nề S i xã Giáp Trung
6 900 900 50 50
ạ ầ H t ng ạ Tr m BTS Thôn Nà ả Ch o, xã Yên C ngườ
7 900 900 50 50
ạ ạ ầ H t ng ạ Tr m BTS Thôn Nà Pâu, xã L c Nông
8 Xây m i ớ 27.200 27.000 200 200 200
ngượ
ầ c u treo qua sông Gâm đ n ế xã Th Tân, ắ ệ huy n B c Mê
9 4.550 1.050 3.500
ế ố ườ Đ ng n i ừ t Trung tâm xã, thôn Nà Y n, xã Yên Đ nhị
10 200 200
ả
Chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng ấ đ t xây ự d ng nhà văn hóa đa năng thôn B n Loan, xã Yên ị Đ nh.
11 6.000 2.000 4.000
ừ ườ Đ ng t trung tâm xã thôn Nà Han (Nhà văn hóa thôn) xã Yên Đ nhị
12 500 500
Nhà văn hóa thôn Nà ổ Khu ng, xã Yên Đ nhị
13 5.000 5.000
Bãi rác ả ậ th i t p trung xã Yên Đ nhị
6.300 6.300
ộ ườ 14 Đ ng n i đ ng ồ (QL34 Nhà văn hóa thôn
Nà Y n) ế xã Yên Đ nhị
15 30.000 30.000 1.000 1.000
ườ Đ ng trung tâm TT. Yên Phú đi thôn ạ ơ H S n I
i
16 3.000 2.000 1.000 200 200
ủ ợ Th y l ả b n Khén, xã L c ạ Nông
i
17 3.000 2.000 1.000 200 200
ủ ợ Th y l ả b n Nong, xã L c ạ Nông
i
18 2.000 1.000 1.000 100 100
ủ ợ Th y l ạ Nà L i, xã ượ Th ng Tân
ợ
19 2.000 1.000 1.000 100 100
ủ Th y L i Phiêng ĐáyBách ơ S n, xã ượ Th ng Tân
ấ
20 1.000 1.000 200 200
ướ C p N c sinh ho t ạ ị ấ th tr n Yên Phú
VII 3.251.469 14.063 3.237.406 45.535 500 45.035 ị ệ Huy n V Xuyên
1 150 30 120 60 60
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã Phú Linh
2 100 350 50 300 100
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Tim M c ố xã Tùng Bá
15 84 34 50 15 ố 3 Ch ng quá ạ i Tr m ả t
ế ồ
bi n áp xã ế H ng Ti n xã Tùng Bá
4 64 34 30 15 15
ố Ch ng quá ả ạ i tr m t ế bi n áp ả B n Vai, xã Linh Hồ
5 84 44 40 15 15
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Minh Phong xã ậ Thu n Hòa
6 94 44 50 25 25
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Thôn Lèn t ệ 2 xã Vi Lâm
7 90 30 60 25 25
ng ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã ượ Th S nơ
8 110 60 50 30 30
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã Tùng Bá
9 900 900 50 50
Tr m ạ BTS, Thôn Làng Vàng ị ị ấ Th tr n V Xuyên
50 10 900 900 50
Tr m ạ BTS, Thôn Nà Pông xã Linh Hồ
50 11 Tr m ạ 900 900 50 BTS, Xã
Thanh Đ cứ
ả ắ 900 50 900 12 50
Tr m ạ BTS, Thôn B n L p 1, xã Phú Linh
900 50 900 13 50
Tr m ạ BTS, Thôn Lùng ề Ki ng xã Minh Tân
ả 900 50 900 14 50
Tr m ạ BTS, Thôn B n Mào xã Tùng Bá
ạ
900 50 900 15 50
ọ Tr m BTS thôn N m ặ Nhùng, xã Ng c Linh
ủ
970.000 970.000 40.000 40.000 16
ệ Th y đi n sông lô 2 xã Đ o ạ Đ c, ứ ị ệ huy n V Xuyên
17 135.000 135.000 4.400 4.400
Khu du ị l ch sinh thái hang Tham ồ Lu ng, Xã Minh Tân
ủ
18 2.101.900 12.000 2.089.900
ệ Th y đi n sông lô 3, xã Ng c ọ Linh, xã ứ ạ Đ o Đ c, TT V ị Xuyên, TT nông ườ tr ệ Vi ng t Lâm
8.906 8.906 500 500
ị ườ 19 Đ ng bê tông n i ộ th công
viên H ồ ố c ng đông trung tâm ị ị ấ th tr n V Xuyên
ấ ngườ
20 13.837 37 13.800
ớ ế Hi n đ t làm đ bê tông nông thôn m i, Xã Phú Linh
ấ ngườ
21 14.500 1.700 12.800
ế Hi n đ t làm đ bê tông nông thôn ớ m i, Xã Thanh Th yủ
VIII 131.072 5.742 10 125.320 3.500 3.500 H. Hoàng Su Phì
1 90 15 75 20 20
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp ố C c Cái xã Tân Ti nế
2 50 50 15 15
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã Thông Nguyên
3 50 10 40 15 15
ả ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã Đ n Ván
4 900 900 50 50
Tr m ạ BTS, Thôn B n ả Nhùng xã B n ả Nhùng
5 Tr m ạ 900 900 50 50
BTS, Xã Thông
Nguyên
900 900 50 50 6
Tr m ạ BTS, xã Thèn Chu Phin
900 900 50 50 7 ả Tr m ạ BTS, xã Đ n Ván
900 900 50 50 8
Tr m ạ BTS, xã ờ P Ly Ngài
ứ ng c u
126.082 5.527 120.555 3.000 3.000 9
ố Nâng c p ấ tuy n ế ườ đ ộ ứ h , c u ạ ừ n n t thôn M ỏ Phìn đi UBND xã Chi n ế ố ị Ph , đ a ậ ph n xã ế Chi n Ph
10 300,0 200,0 100,0 200,0 200,0
Đi m ể ườ tr ng ầ m m non Cóc Cái; ể ị đ a đi m ố ồ xã P L , huy n ệ Hoàng Su Phì
4.920 30 4.890 405 50 355 IX Huy n ệ Xín M nầ
15 1 60 10 50 15
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã Nà Chì
40 160 20 140 40
ả ố 2 Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã B n Díu,
ệ
ấ c p đi n cho thôn Quán Thèn, Chúng Ch iả
3 200 200 100 50 50
Tr m ạ BTS, Thôn N m ậ ươ Kh ng xã Nà Chì
4 900 900 50 50
Tr m ạ BTS, Thôn Nà Sài xã Thèn Phàng
5 900 900 50 50 ả Tr m ạ BTS, xã B n Díu
6 900 900 50 50 Tr m ạ BTS, xã Ch Làế
7 900 900 50 50
Tr m ạ BTS, Thôn Nàn Ma xã Nàn Ma
8 900 900 50 50
Tr m ạ BTS, Khu Đèo Gió Xã N m ấ D nẩ
X 59.290,9 15.965,0 43.325,9 4.035,0 400,0 2.600,0 1.035,0
Huy n ệ Quang Bình
1 50 220 40 180 50
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp ơ S n Nam, ươ xã H ng S nơ
35 120 20 100 35
ủ
ố 2 Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp L ượ Th ng, xã Tân
B cắ
900 50 900 3 50
ằ Tr m ạ BTS, Thôn Trung Thành, xã B ng Lang
ậ 900 50 900 4 50
Tr m ạ BTS, Thôn N m Sú, Xã Tân B cắ
900 50 900 5 50
Tr m ạ BTS, Thôn Yên Chung, xã Tiên Yên
1.099 800 299 300 300 6
ử C a hàng ẻ bán l xăng d u, ầ xã B ng ằ Lang
3.500 3.500 500 500 7
ơ ở ả C s s n ấ xu t lúa ố gi ng và kinh doanh ụ ị d ch v nông nghi p ệ TT. Yên Bình (chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng đ t)ấ
8 2.000 2.000 300 300
ở ộ M r ng ườ tr ng ầ m m non xã Tân Nam
9 1.500 800 700 400 400
Nâng c p, ấ ả ạ c i t o bãi ử x lý rác ả th i xã Xuân Giang
10 Khu tái 19.252 7.305 11.947 1.000 1.000
ư ị đ nh c ụ c m công ệ nghi p xã Tân B cắ
11 200 200 300 300
ở ộ M r ng ườ tr ng ầ m m non xã Yên Thành
ng QL 12 700 700 700 700
ặ ủ San i m t ằ b ng khu dân c ư bám ườ đ 279 TT. Yên Bình, huy n ệ Quang Bình
ng 13 28.000 7.000 21.000 300 300
ặ ủ San i m t ằ b ng khu dân c ư bám ườ đ Nguy n ễ ệ Hu TT. Yên Bình, huy n ệ Quang Bình
XI 216.599 5.555 120 210.924 24.605 24.605
Huy n ệ B c ắ Quang
ộ
1 100 100 25 25
Tách l 373 E22.3 ộ thành l ộ 373 và l 375 E 22.3 ắ ệ huy n B c Quang
2 60 40 20 20 20
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp thôn N m ậ Mái, xã Kim Ng cọ
3 90 70 20 25 25
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp thôn ề Ki m, xã Quang Minh
4 50 30 20 15 15
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp UBND xã Đông Thành
5 105 60 45 25 25
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Thôn ề Ki u, xã Tiên Ki uề
6 100 40 60 25 25
ệ ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp thôn N m ậ Buông, xã t Vinh Vi
7 60 10 50 15 15
ế ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp thôn Tân Ti n, xã Tân Quang
8 85 85 20 20
t ệ ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp ầ C u Mám, TT Vi Quang
9 80 20 60 20 20
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Tân L i, ợ xã Tân Thành
50 10 40 20 20
ố 10 Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp
thôn Lùng Cu, xã Quang Minh
11 60 10 50 20 20
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Trung Tâm xã B ng ằ Hành
12 100 100 25 25
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Hùng An 2, xã Hùng An
25 13 110 10 100 25
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Hùng ắ Th ng 1, xã Hùng An
14 190 190 40 40
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Minh Thành trung tâm t ệ Vi Quang và ế ạ Tr m bi n áp C u ầ Ham 2
15 210 30 180 50 50
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp t ệ Vi ắ Th ng ế ạ Tr m bi n áp UBND t ệ Vi H ng,ồ ế ạ Tr m bi n áp Hùng Tâm xã Hùng An
16 90 90 20 20
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Hùng An 2, xã Hùng An
17 95 15 80 20 20
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Đông Thành 3, xã Đông Thành, ế ạ Tr m bi n áp Đ ng ồ Yên, tr m ạ ế bi n áp Đ ng ồ ươ H ng, xã ồ Đ ng Yên
ng
18 150 30 120 35 35 ạ
ạ
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Lâm ườ Tr Vô Đi m, ế ế Tr m bi n áp UBND Vĩnh Tuy, ế Tr m bi n áp UBND Tiên Ki uề
19 180 30 150 40 40
ố Ch ng quá ạ ả i Tr m t ế bi n áp Khu Quang ơ S n, TT t ệ Vi Quang
120 20 M ch ạ 450 150 300 120
ắ
vòng ĐZ ộ 35kV l 373 E22.3 P c Há Vô Đi m ế Kim Ng c ọ Quang
Thành
21 900 900 50 50 ng,
Tr m ạ BTS, Thôn Giàn ượ Th xã Tiên Ki uề
900 50 50 900 22
Tr m ạ BTS, Thôn ệ Vi t Tân, ị ấ th tr n t ệ Vi Quang
900 50 50 900 23
Tr m ạ BTS, Thôn Ti n ề Phong, xã Vĩnh H oả
900 50 50 900 24
Tr m ạ BTS, Thôn Ngân Trung, xã Tân Thành
25 5746,2 5746,2 500 500
t ờ ề Đ n th ệ ỹ li t s thôn Thanh Tân, th ị ệ ấ tr n Vi Quang
26 6000 6000 300 300
Nhà Làm ệ ạ vi c h t ể ki m lâm, ị ấ th tr n t ệ Vi Quang
ự
ệ
27 170.000 5.000 165.000 15.000 15.000
D án nhà máy th y ủ đi n Sông Lô 5 Xã Quang Minh, xã Kim Ng c ọ (chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng đ t)ấ
i
28 27.548 27.548 8.000 8.000 t Vinh
Nhà máy ế ế ch bi n nông lâm ả ạ s n t thôn Tân ỹ M , xã ệ Vi (chuy n ể ụ m c đích ử ụ s d ng đ t)ấ
29 1.290 1.290
ử C a hàng ẻ bán l xăng d u, ầ t ệ xã vi ồ H ng, ắ ệ huy n B c Quang
Ụ Ụ PH L C 02
Ự DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN Ơ Ị Ử Ụ Ủ Ề C DO CÁC NGÀNH, Đ N V LÀM CH Đ U T Ể Ố Ệ Ụ Ấ ế ố ủ ị ỉ Ụ Ủ Ầ Ư ƯỚ S D NG V N NGÂN SÁCH NHÀ N Ử Ụ Ồ Ấ Ụ Đ ĐI U KI N ĐĂNG KÝ DANH M C THU H I Đ T VÀ CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T NĂM 2017 (Kèm theo Ngh quy t s : 48/NQHĐND ngày 11 tháng 12 năm 2016 c a HĐND t nh Hà Giang)
ệ ự STT Tên d án, công trình
ệ ổ T ng di n tích thu h i ồ (m2) ệ Di n tích ấ đ t khác (m2) Di n tích ạ ấ Chia ra các lo i đ t ấ ồ đ t tr ng lúa (m2) Di nệ tích đ tấ r ngừ PH (m2)
Di nệ tích đ tấ r ngừ đ cặ d ngụ (m2)
Toàn t nhỉ 2.686.328 90.493 39 27.460 2.568.336
I TP. Hà Giang 139.800 22.200 117.600
ế ả ạ ố ừ QL4C (Đ u ấ ng n i t ạ 1 2.300 500 1.800 ị ổ Nâng c p, c i t o tuy n ầ ườ đ ầ c u G c Đì) đi xã Phong ệ Quang, huy n V Xuyên T 4, P. Quang Trung
ỉ ổ ề ể 2 18.500 2.700 15.800 Đi u ch nh, b sung ử ụ ụ chuy n m c đích s d ng ể ở ộ ấ (LUC) đ m r ng đ t lúa
ố ng Đ , thành ph Hà Nghĩa trang nhân dân xã ộ ươ Ph Giang
ồ ấ ử ụ 119.000 19.000 100.000 3 ỉ ộ ể ụ Thu h i đ t, chuy n m c ấ ể đích s d ng đ t đ xây ậ ự ộ d ng sân v n đ ng t nh ươ ạ ng Đ i xã Ph t
ệ ạ Huy n Mèo V c 11.498 11.498 II
ặ ằ i m t b ng và kè ự ử ấ ạ 1 8.331 8.331 i khu v c c a ượ ng ủ San ắ ch n đ t t ẩ kh u Săm Pun, xã Th Phùng
ấ ướ
2 3.167 3.167 ạ ạ c sinh ho t t i C p n ẩ ự ử khu v c c a kh u Săm ượ ng Phùng Pun xã Th
ệ III Huy n Yên Minh 100 20 80
ố ạ ế ạ 1 100 20 80
ạ ả Ch ng quá t i Tr m bi n ồ áp Đ n Biên phòng B ch ệ Đích huy n Yên Minh, xã B ch Đích
ệ ả ạ IV Huy n Qu n B 29 340 105 504 30
ố ạ i Tr m bi n 1 120 180 20 40 ế ả Ch ng quá t ả áp B n Thăng, xã Tùng Vài
ố ạ
2 100 140 10 30 ế ả i Tr m bi n Ch ng quá t ạ ả áp Lao Ch o, xã Bát Đ i S nơ
ố ạ i Tr m bi n 3 29 120 184 35 ế ả Ch ng quá t áp UBND xã Cao Mã Pờ
ệ ắ V Huy n B c Mê 54.380 15.390 27.000 11.990
ố ạ ế ọ 1 80 10 70 ả Ch ng quá t i Tr m bi n ơ áp Minh S n, Thôn Ng c Trì, xã Minh S nơ
ố ế i Tr m bi n ả ạ 4, TT Yên 2 60 10 50 Ch ng quá t ệ ỵ áp huy n l Phú
ố ạ
3 190 20 170 ế ả i Tr m bi n Ch ng quá t ườ ế áp Ti n Minh, xã Đ ng H ngồ
ế ượ 4 ng 27.200 27.000 200 ắ ớ ầ Xây m i c u treo qua sông Gâm đ n xã Th ệ Tân, huy n B c Mê
ườ
5 4.550 1.050 3.500 ố ừ Trung tâm Đ ng n i t ế xã thôn Nà Y n xã Yên Đ nhị
ừ 6 6.000 2.000 4.000 ườ TT xã thôn Nà Đ ng t Han (Nhà văn hóa thôn) xã Yên Đ nhị
ườ ộ ồ 7 6.300 6.300 (QL34 Đ ng n i đ ng Nhà văn hóa thôn Nà Y n)ế xã Yên Đ nhị
i b n Khén, xã 10 3.000 2.000 1.000 ủ ợ ả Th y l ạ L c Nông
i b n Nong, xã 11 3.000 2.000 1.000 ủ ợ ả Th y l ạ L c Nông
ạ i Nà L i, xã 12 2.000 1.000 1.000 ủ ợ Th y l ượ Th ng Tân
ủ 13 2.000 1.000 1.000 ượ ợ Th y L i Phiêng Đáy ơ Bách S n, xã Th ng Tân
ệ ị Huy n V Xuyên 2.131.263 14.063 2.117.200 VI
ố ế ả ạ i Tr m bi n 1 150 30 120 Ch ng quá t áp UBND xã Phú Linh
ố ạ i Tr m bi n 2 350 50 300 ế ả Ch ng quá t ố áp Tim M c xã Tùng Bá
ố ạ ế ồ 3 84 34 50 ả i Tr m bi n Ch ng quá t ế áp xã H ng Ti n xã Tùng Bá
ố ả ạ i Tr m bi n 4 64 34 30 ế ồ Ch ng quá t ả áp B n Vai, xã Linh H
ố ạ 5 84 44 40 ế ả Ch ng quá t i Tr m bi n áp Minh Phong xã Thu n ậ Hòa
ế ạ ố ả i Tr m bi n 6 t ệ 94 44 50 Ch ng quá t áp Thôn Lèn 2 xã Vi Lâm
ố ả 7 90 30 60 ạ ượ Ch ng quá t áp UBND xã Th ế i Tr m bi n ơ ng S n
ố ế ả ạ i Tr m bi n 8 110 60 50 Ch ng quá t áp UBND xã Tùng Bá
ệ ủ ọ ạ 9 2.101.900 12.000 2.089.900
ườ Th y đi n sông lô 3, xã ứ Ng c Linh, xã Đ o Đ c, TT V Xuyên, TT nông ệ tr ị ng Vi t Lâm
ế
10 13.837 37 13.800 ườ ấ Hi n đ t làm đ ng bê ớ tông nông thôn m i, Xã Phú Linh
ế 11 14.500 1.700 12.800 ườ ấ Hi n đ t làm đ ng bê ớ tông nông thôn m i, Xã Thanh Th yủ
VII H. Hoàng Su Phì 126.522 5.742 10 120.770
ố ạ i Tr m bi n 1 90 15 75 ế ế ả Ch ng quá t ố áp C c Cái xã Tân Ti n
ố ế ả ạ i Tr m bi n 2 50 10 40 ả Ch ng quá t áp UBND xã Đ n Ván
ấ ế ườ ng thôn 3 126.082 5.527 120.555 ậ
Nâng c p tuy n đ ứ ộ ứ ạ ừ c u h , c u n n t ỏ M Phìn đi UBND xã ố ị ế Chi n Ph , đ a ph n xã ố ế Chi n Ph
4 300,0 200,0 100,0 ệ ồ ầ ườ ể ng m m non Đi m tr ố ể ị Cóc Cái; đ a đi m xã P L , huy n Hoàng Su Phì
ệ ầ VIII Huy n Xín M n 190 220 30
ố ả ế ạ i Tr m bi n 1 50 60 10 Ch ng quá t áp UBND xã Nà Chì
ố ạ ả ế i Tr m bi n ả 2 140 160 20 ệ
Ch ng quá t áp UBND xã B n Díu, ấ c p đi n cho thôn Quán Thèn, Chúng Ch iả
ệ IX Huy n Quang Bình 50.190,9 15.965,0 34.225,9
ố ạ i Tr m bi n ươ 1 180 220 40 ế ả Ch ng quá t ơ áp S n Nam, xã H ng S nơ
ế i Tr m bi n ả ạ ng, xã Tân 2 100 120 20 ố Ch ng quá t ượ ủ áp L Th B cắ
ử ẻ ầ xăng d u 3 299 1.099 800 ằ C a hàng bán l xã B ng Lang
ả ạ 4 700 1.500 800 ấ ả ử Nâng c p, c i t o bãi x lý rác th i xã Xuân Giang
5 19.252 7.305 11.947 ệ ư ụ ị Khu tái đ nh c c m công ắ nghi p xã Tân B c
6 San i m t b ng khu dân 28.000 7.000 21.000 ặ ằ ườ ễ ủ ư c bám đ ng Nguy n
ệ ệ Hu TT. Yên Bình, huy n Quang Bình
ệ X ắ Huy n B c Quang 171.850 5.555 120 166.175
ố ạ ế 1 60 40 20 ả i Tr m bi n Ch ng quá t ậ áp Thôn N m Mái, xã Kim Ng cọ
ố ạ
2 90 70 20 ế ả i Tr m bi n Ch ng quá t ề áp Thôn Ki m, xã Quang Minh
ố ạ 3 50 30 20 ế ả i Tr m bi n Ch ng quá t áp UBND xã Đông Thành
ế ố ạ i Tr m bi n 4 105 60 45 ả Ch ng quá t ề áp Thôn Ki u, xã Tiên Ki uề
ạ ố ả i Tr m bi n ệ ế t 5 100 40 60 Ch ng quá t ậ áp N m Buông, xã Vi Vinh
ế ạ ố ả i Tr m bi n 6 60 10 50 Ch ng quá t ế áp Tân Ti n, xã Tân Quang
ố ạ 7 80 20 60 ợ ế ả Ch ng quá t i Tr m bi n áp Tân L i, xã Tân Thành
ố ả i TBA Lùng 8 50 10 40 Ch ng quá t Cu xã Quang Minh
ố ạ i Tr m bi n 9 60 10 50 ế ả Ch ng quá t áp Trung Tâm xã B ng ằ Hành
ế ố ạ i Tr m bi n 10 110 10 100 ả Ch ng quá t ắ áp Hùng Th ng 1, xã Hùng An
ạ ả ế
t Th ng Tr m i Tr m bi n ạ ệ t 11 210 30 180
ố Ch ng quá t ắ ệ áp Vi ế bi n áp UBND Vi ế ạ ồ H ng, Tr m bi n áp Hùng Tâm, xã Hùng An
ố ạ ế
ế 12 95 15 80 ạ ươ ả Ch ng quá t i Tr m bi n áp Đông Thành 3, xã Đông ạ Thành, Tr m bi n áp ế ồ Đ ng Yên, Tr m bi n áp ồ ồ Đ ng H ng, xã Đ ng Yên
ả ế ạ 30 ố 13 Ch ng quá t i Tr m bi n 150 120
ườ ạ
ế ng Vô Đi m, áp Lâm Tr ế Tr m bi n áp UBND Vĩnh ế ạ Tuy, Tr m bi n áp UBND Tiên Ki uề
ố i Tr m bi n ạ ơ 14 180 30 150 ệ ế ả Ch ng quá t áp Khu Quang S n, TT Vi t Quang
ạ
15 450 150 300 ế ọ ộ M ch vòng ĐZ 35kV l ắ 373 E22.3 P c Há Vô Đi m Kim Ng c Quang Thành
ệ ủ ự
16 170.000 5.000 165.000
ấ D án nhà máy th y đi n Sông Lô 5, Xã Quang Minh, xã Kim Ng cọ ử ụ ể (chuy n m c đích s ụ d ng đ t)