
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
LƯU HOÀNG MINH
NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO VÀ BIẾN TÍNH OXIT
KIM LOẠI In2O3, ZnO CÓ CẤU TRÚC XỐP NHẰM
PHÁT TRIỂN CẢM BIẾN KHÍ NO2 VÀ ETHANOL
ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG TRONG GIÁM SÁT
CHẤT LƯỢNG THỰC PHẨM
Ngành: Khoa học vật liệu
Mã số: 9440122
TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ KHOA HỌC VẬT LIỆU
Hà Nội – 2025

Công trình được hoàn thành tại:
Đại học Bách khoa Hà Nội
Người hướng dẫn khoa học:
1. GS.TS. Nguyễn Đức Hòa
2. TS. Phạm Văn Tòng
Phản biện 1: GS.TS. Nguyễn Năng Định
Phản biện 2: GS.TS. Lê Anh Tuấn
Phản biện 3: PGS.TS. Nguyễn Văn Hùng
Luận án được bảo vệ trước Hội đồng đánh giá luận án tiến sĩ cấp
Đại học Bách khoa Hà Nội họp tại Đại học Bách khoa Hà Nội
Vào hồi ….., ngày ….. tháng ….. năm ……
Có thể tìm hiểu luận án tại thư viện:
1. Thư viện Tạ Quang Bửu – Đại học Bách khoa Hà Nội
2. Thư viện Quốc gia Việt Nam

1
MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài
Chất lượng thực phẩm là yếu tố then chốt trong ngành công
nghiệp thực phẩm và sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong các giai đoạn
bảo quản, vận chuyển và tiêu thụ. Quá trình phân hủy sinh học, oxy
hóa hoặc lên men của thực phẩm thường tạo ra các khí như NH3, TMA,
H2S, ethanol, C2H4 và NO2 – đóng vai trò là chỉ thị cho sự suy giảm
chất lượng. Việc phát hiện sớm các khí này giúp ngăn ngừa ngộ độc
thực phẩm và giảm thiểu lãng phí. Trong bối cảnh nhu cầu về thực
phẩm an toàn và hệ thống chuỗi cung ứng thông minh ngày càng phát
triển, cảm biến khí có độ nhạy cao, chọn lọc tốt, phản hồi nhanh và chi
phí thấp đang được quan tâm đặc biệt.
Trong số các vật liệu nhạy khí, oxit kim loại bán dẫn (SMO)
như In2O3 và ZnO nổi bật nhờ khả năng hình thành các cấu trúc nano
xốp đa dạng, tính chất điện – hóa lý ưu việt, chi phí tổng hợp thấp và
khả năng biến tính linh hoạt. In2O3 có độ dẫn điện cao, khả năng hấp
phụ oxy mạnh, trong khi ZnO có độ rộng vùng cấm phù hợp, độ linh
động điện tử cao và hình thái nano đa dạng. Nhiều nhóm nghiên cứu
trong nước đã đạt được tiến bộ trong chế tạo cảm biến khí trên nền vật
liệu SMO, song các nghiên cứu ứng dụng trực tiếp trong giám sát chất
lượng thực phẩm vẫn còn hạn chế.
Hơn nữa, các phương pháp chế tạo vật liệu phổ biến hiện nay
như CVD, ALD, EBE tuy cho chất lượng cao nhưng yêu cầu thiết bị
đắt tiền và điều kiện chân không nghiêm ngặt, không phù hợp để mở
rộng quy mô hoặc ứng dụng thực tiễn. Do đó, việc nghiên cứu chế tạo
vật liệu cảm biến bằng phương pháp thủy nhiệt đơn giản, hiệu quả, dễ
kiểm soát và có khả năng biến tính bề mặt là hướng tiếp cận hợp lý.
Từ các cơ sở trên, đề tài được xây dựng với mục tiêu phát triển
vật liệu cảm biến khí NO₂ và ethanol hiệu suất cao dựa trên cấu trúc
nano xốp của In2O3 và ZnO, kết hợp biến tính kim loại quý, phục vụ
giám sát chất lượng thực phẩm theo thời gian thực với tên đề tài:
“Nghiên cứu chế tạo và biến tính oxit kim loại In2O3, ZnO
có cấu trúc xốp nhằm phát triển cảm biến khí NO2 và ethanol định
hướng ứng dụng trong giám sát chất lượng thực phẩm”.
2. Mục tiêu nghiên cứu

2
- Chế tạo In2O3 với các hình thái nano xốp khác nhau (khối lập phương,
thanh nano) bằng phương pháp thủy nhiệt kết hợp xử lý nhiệt, thông
qua điều chỉnh nhiệt độ, pH, chất hoạt động bề mặt và lượng tiền chất.
Khảo sát đặc tính cảm biến khí NO₂ và ethanol của các vật liệu này.
- Chế tạo thanh nano ZnO xốp bằng phương pháp thủy nhiệt không
dùng chất hoạt động bề mặt, điều khiển hình thái qua hàm lượng D-
glucose và nhiệt độ phản ứng. Đánh giá khả năng phát hiện NO2 và
ethanol của vật liệu thu được.
- Biến tính bề mặt thanh nano ZnO bằng hạt nano Pd qua phương pháp
khử trực tiếp. Khảo sát ảnh hưởng của nồng độ Pd đến độ nhạy, chọn
lọc và nhiệt độ làm việc, hướng tới phát triển cảm biến khí thực phẩm
hiệu suất cao, hoạt động ở nhiệt độ thấp.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Luận án tập trung nghiên cứu vật liệu In2O3 và ZnO nano xốp chế tạo
bằng phương pháp thủy nhiệt, biến tính bề mặt bằng Pd nhằm ứng
dụng trong cảm biến phát hiện NO2 và ethanol.
- Nghiên cứu thực hiện ở quy mô phòng thí nghiệm, khảo sát đặc trưng
vật liệu và hiệu suất cảm biến khí.
4. Phương pháp nghiên cứu
- Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận án kết hợp tổng quan lý thuyết
và thực nghiệm vật liệu. Trên cơ sở phân tích và kế thừa các công trình
trong và ngoài nước, đặc biệt là các nghiên cứu về cảm biến khí sử
dụng vật liệu oxit kim loại bán dẫn có cấu trúc xốp, tác giả xây dựng
lộ trình và lựa chọn phương pháp thực nghiệm phù hợp.
- Vật liệu In2O3 và ZnO được tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt
kết hợp xử lý nhiệt, thông qua điều chỉnh các điều kiện như nhiệt độ
phản ứng, pH, nồng độ tiền chất và chất hoạt động bề mặt. Vật liệu
ZnO được biến tính bề mặt bằng hạt nano Pd theo phương pháp khử
trực tiếp.
- Các mẫu vật liệu được khảo sát đặc trưng bằng các kỹ thuật hiện đại
như XRD, FE-SEM, HR-TEM, EDX, BET–BJH và TGA–DSC. Tính
chất cảm biến khí được đánh giá với NO2 và ethanol trên hệ thống đo
chuyên dụng, thông qua các thông số như độ đáp ứng, thời gian hồi
đáp, độ chọn lọc và ảnh hưởng của nhiệt độ hoạt động.
5. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài nghiên cứu

3
- Luận án mở rộng hiểu biết về vật liệu In2O3 và ZnO có cấu trúc nano
xốp và khả năng ứng dụng trong cảm biến khí. Thông qua tối ưu hóa
phương pháp thủy nhiệt và biến tính bề mặt bằng hạt nano Pd, nghiên
cứu đã làm rõ mối liên hệ giữa điều kiện chế tạo, hình thái cấu trúc và
hiệu suất cảm biến đối với NO2 và ethanol. Kết quả cung cấp cơ sở
thiết kế vật liệu có độ nhạy cao, đáp ứng nhanh, hoạt động ổn định ở
nhiệt độ thấp và có độ chọn lọc tốt.
- Về thực tiễn, luận án xây dựng quy trình chế tạo vật liệu cảm biến
đơn giản, dễ triển khai trong điều kiện phòng thí nghiệm, có khả năng
mở rộng quy mô. Vật liệu thu được phù hợp cho cảm biến khí trong
thực phẩm và có thể ứng dụng trong môi trường, y tế và các hệ thống
cảm biến IoT. Đây là hướng nghiên cứu có giá trị khoa học và tiềm
năng ứng dụng cao.
6. Những đóng góp mới của đề tài
- Đã chế tạo thành công In2O3 dạng khối lập phương và thanh nano
xốp bằng phương pháp thủy nhiệt, trong đó cấu trúc khối lập phương
cho hiệu suất cảm biến NO2 và ethanol cao, độ chọn lọc tốt. Đồng thời,
tổng hợp được thanh nano ZnO xốp với hình thái tối ưu bằng cách điều
chỉnh hàm lượng D-glucose và nhiệt độ phản ứng. Mẫu ZnO dạng hạt
gạo rỗng đạt độ đáp ứng cao với NO2 và ethanol. Đặc biệt, biến tính
bề mặt ZnO bằng hạt nano Pd giúp nâng cao độ nhạy, rút ngắn thời
gian đáp ứng và hạ nhiệt độ hoạt động, mở ra tiềm năng ứng dụng
trong cảm biến khí thực phẩm hiệu suất cao.
- Các kết quả nghiên cứu chính của luận án đã được nghiên cứu sinh
và nhóm nghiên cứu công bố trong 03 bài báo quốc tế ISI, 01 bài đăng
trên tạp chí Khoa học và Công nghệ trong nước, 02 bài báo Hội nghị.
7. Cấu trúc của luận án
Nội dung luận án được trình bày trong 5 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan
Chương 2: Thực nghiệm
Chương 3: Hình thái, vi cấu trúc và tính chất nhạy khí của vật liệu
In2O3 có cấu trúc xốp
Chương 4: Hình thái, vi cấu trúc và tính chất nhạy khí của vật liệu
ZnO có cấu trúc xốp