
2. Can I try it (them) on?: Tôi có thể thử nó/ chúng không?
Ví dụ:
* A: Yes, that's nice. Can I try it on? (Chiếc đó đẹp đấy. Tôi có thể thử không?)
B: Certainly, there's the changing rooms over there. (Tất nhiên rồi, phòng thay đồ ở
đằng kia)
3. Size: extra small, small, medium, large, extra large: các kích cỡ - rất nhỏ,
nhỏ, trung bình, đại, cực
Ví dụ:
* A: What size are you? (Cỡ của chị là cỡ bao nhiêu)
B: I'm an extra large. (Tôi mặc cỡ cực đại)
4. How does it fit?: Nó/chúng có vừa không?
Ví dụ:
* A:: How does it fit? (Chiếc đó có vừa không ạ)