Những thuật ngữ ô tô thường gặp
Xe hơi hiện đại ngày một nhiều các tính năng mới và không ai có thể dễ dàng nhớ được hết các thuật
ngữ chỉ tính năng đó. Hãy luôn tham khảo vì bảng thuật ngữ này thường xuyên được cập nhật với
đ ng. ự ộ ệ ố ệ ố ề ợ ệ ệ ộ ở ả ể ủ kích ho t túi khí theo nh ng thông s cài ố ạ ữ ệ ố ệ ử c t ờ ạ ể ặ ướ ạ i th i đi m x y ra va ch m. ả ờ ộ ấ ầ ầ ệ ẫ ủ ộ
không đ ỉ ộ ả ệ ụ ệ ố ượ ứ ở ờ ụ ư ộ ố ớ ấ ấ ơ ủ ạ ụ i tr c c . ơ ỗ ợ ị ộ ơ ộ ớ ể ộ ́ ứ ơ ơ ớ ́ ̀ ́ ̣ ố ủ ầ ạ ầ ể ử ử ạ ứ ử đ ng đi u ch nh đ c ng theo ỉ ề ộ ứ ệ ố t ệ ử ự ộ ọ ỗ ấ ả ậ ệ ề ọ ủ ng cao t c. ể ặ ố ệ ố ộ ố ị ố
t k đ tr ng bày, ch a đ c thi ơ ệ ố ộ ế ế ể ư ư c đ a ỉ ượ ượ ư ư ỉ ấ ả ụ ừ ử ứ ố ỗ ti ng Anh “Crossover Utility Vehicle”: Lo i xe vi ụ ệ ạ ỉ ể t t ữ ế ắ ủ ạ ư ấ t đ a hình nh ng kh năng v n hành trên đ ố ng tr ng t ầ t dã có g m i th p vì là bi n th c a xe sedan g m th p sát-xi li n kh i và xe vi t dã sát ệ ố ng đ i ươ ể ủ ư ề ườ ườ ả ờ ầ ụ ầ ố ộ ố ố ế ử ụ ư ấ ộ
ụ ộ ơ ấ ơ 2.0 t ụ ơ ủ t Nam ệ t phía tr i Vi ượ ừ ượ ớ ượ ả ớ năm 1997 đ n nay hay đ ng c c a Honda Civic ế ộ t văng đuôi xe, v i góc tr ướ c, t ơ ượ ở ơ ả i lái ph i n m v ng các k thu t đua xe c b n, ữ ỹ ườ ả ố ế ợ ạ phía sau xe l n h n góc tr ớ ả ắ ố ng đi c a xe. Đ có th “drift”, ng ể ầ ậ ớ ử ể ễ ả ạ ặ nh ng năm 1930, ch m u xe mui tr n hai c a; có th mui c ng ho c ệ ừ ỉ ẫ ữ ử ứ ể ấ ầ ừ ngang nghĩa là Cabriolet. ừ ề ạ . ệ ử ố ự ể ệ ệ ố ề ệ ố . ệ ử ổ ử ệ ề ằ ậ ầ ộ t k và l p đ t (khác After Market Parts, đ ể ệ c. ướ ả ệ ẫ ử ế ế ồ ấ ắ ặ ng). ẵ i kính tr c.
những thông tin mới nhất. ABS - Anti-lock Brake System: H th ng ch ng bó c ng phanh t ứ ố A/C - Air Conditioning: H th ng đi u hòa nhi t đ trên xe AFL - Adaptive Forward Lighting: Đèn pha m d i chi u sáng theo góc lái. Công ngh do Opel h p tác v i ớ ế Hella phát tri n cho các xe c a Opel vào năm 2002. ARTS - Adaptive Restrain Technology System: H th ng đi n t đ t tr AWD – All Wheel Drive: H d n đ ng 4 bánh ch đ ng toàn th i gian (đa ph n cho xe g m th p). Ví d : ụ Audi A6, Subaru Impreza. c ng d ng r ng rãi, ch AWS - All Wheel Steering: H th ng lái cho c 4 bánh. Công ngh này áp d ng trên m t s xe nh Mazda 626, 929 đ i 1991 tr lên, Mitsubishi Galant VR-4 1991 - 1995 và m i ớ đây m i nh t là Infiniti G35 2007. BA - Brake Assist: H th ng h tr phanh g p. ệ ố BHP - Brake Horse Power: Đ n v đo công su t th c c a đ ng c đo t ự ấ Boxer; Flat engine: Đ ng c v i cac xi-lanh năm ngang đôi x ng v i goc 180 đô. Ki u đ ng c truy n ề th ng c a Volkswagen, Porsche và Subaru. ề Cabriolet: Ki u xe hai c a mui tr n. Mercedes Benz dùng cabriolet cho các lo i xe hai c a mui tr n m m và roadster cho lo i xe 2 c a mui tr n c ng. ầ CATS - Computer Active Technology Suspension: H th ng treo đi n t đi u ki n v n hành. M i nhà s n xu t có cách g i khác nhau, CATS là tên g i c a Jaguar. C/C hay ACC - Cruise Control: Ki m soát hành trình. H th ng đ t t c đ c đ nh trên đ ườ C/L - Central Locking: H th ng khóa trung tâm. Concept; concept car: M t chi c xe h i hoàn ch nh nh ng ch đ ế vào dây chuy n s n xu t. ề Coupe: T thông d ng ch ki u xe th thao hai c a b n ch mui c ng. ể t c a c m t Crossover hay CUV, ch vi ừ ế khá cao nh ng tr ng tâm xe l ầ ấ ế ọ xi r i. Dòng xe này có g m cao đ v ậ ể ượ ị gi ng xe g m th p. Ví d : Hyundai Santa Fe, Chevrolet Captiva…vv. ấ CVT: Continuosly Variable Tranmission: H p s bi n thiên vô c p, s d ng trên m t s xe nh Nissan Murano, Mitsubishi Lancer. DOHC - Double Overhead Camshafts: C c u cam n p x v i hai tr c cam phía trên xi-lanh. Ví d đ ng c ạ 1.8 2ZR-FE c a Toyota Corolla t ủ Drift: K thu t ch đ ng làm tr ủ ộ ậ ỹ góc lái ng c v i h ớ ướ ủ có kh năng th c hi n nhanh và nhu n nhuy n các thao tác sang s -nh s , k t h p v i x lý chân ga-côn- ệ ự phanh nh y bén. Drophead coupe: T cũ, xu t hi n t m m. T i châu Âu t EBD – Electronic Brake Distribution: H th ng phân ph i l c phanh đi n t EDM - Electric Door Mirrors: G ng đi u khi n đi n. ươ ESP – Electronic Stability Programe: H th ng n đ nh xe đi n t ị E/W - Electric Windows: H th ng c a xe đi u khi n đi n ệ ố ESR - Electric Sunroof: C a nóc v n hành b ng đi n. ử FWD – Front Wheel Drive: H d n đ ng c u tr FFSR - Factory Fitted Sunroof: C a nóc do nhà s n xu t thi bán s n trên th tr ị ườ Heated - Front Screen: H th ng s ệ ố HWW - Headlamp Wash/Wipe: H th ng g t/r a đèn pha. IOE - Intake Over Exhaust: K t c u đ ng c v i c a n p hòa khí n m phía trên c a x . ả ướ ạ ử ơ ớ ử ưở ệ ố ộ ế ấ ử ạ ằ
ơ ộ ẳ ế ể ̣ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ệ ụ ơ ứ ̀ ̉ ̣ ̀ ́ ̣ ̉ ọ ẫ ệ ệ ử ụ c, không có c p sau; ví d : Daihatsu ỗ ắ ế ể ụ ướ ể ớ ố
c cho 4,5 lít nhiên li u. ệ ượ ố ặ
t. ộ ượ ố ơ ở ớ i tác ơ ặ ề ể d ở ướ ế ế ộ t k đ ng c cũ v i xu-páp b trí trên m t máy và tr c cam ố ộ ơ ủ ớ ụ ộ
ể i, ki u xe g m cao 4 ho c 6 ch có thùng ch hàng r i phía sau ca-bin. Ví d : Ford ờ ở ỗ ầ ả ể ụ ợ ự c khi bàn giao xe. ướ ặ
ỉ ồ ỗ ầ ử ừ ử này cho lo i 2 c a mui ạ ầ ứ ể ụ ̣ ́ ̃ ̣ ̀ t c a c m t ti ng Anh "Society of Automotive Engineers": Hi p h i K s ô tô M - T ừ ế ộ ỹ ư ổ ỹ ố ủ ứ ụ ậ t t ữ ế ắ ủ ứ ệ ỗ ử ơ ầ ụ ấ ơ
ng. ử ả ưỡ ị ộ ụ ế ấ ơ t Nam. ở ả ả ạ ệ t k d n đ ng 4 bánh đ có th v ạ t dã có sát-xi r i v i thi i Vi ế ế ẫ ụ ơ ủ ệ ụ ộ ể ể ể ộ ể ượ t ấ ị n đ ng c . ặ ớ ộ ơ ́ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̣ ủ ả ộ ạ t k tăng áp truy n th ng s d ng khí x làm quay cánh qu t. Các lo i ạ ử ụ ề ả ạ ơ ố ộ ế ế ng có đ tr l n, ví d : Ford Everest, Isuzu Hi-Lander...vv. ử ụ ụ 7 đ n 15 ch . Ví d : Ford Transit. này th i ho c hàng hóa t ộ ễ ớ ế ườ ừ ụ ể ̣ ́ ́ ́ ́ ̣ ệ ầ ầ ớ ̣ ̀ ̀ ̉ ̣ ̀ ́ ̣ ̉ ệ ệ ấ ử ụ ề ể ả ạ ỏ ộ ễ ủ ượ ụ ề ệ ộ ơ ố
ư s d ng đ ệ ử ử ụ ệ ố ự ệ ế ề ể ng ườ ủ ư ặ ẫ ớ ộ ơ
t bánh xe. ể ạ ệ ố ủ t t ữ ế ắ ế ̣ ́ ́ ́ . VTEC là công ngh ng d ng trên các xe c a Honda và th h ượ t ti ng Anh c a "Variable valve Timing and lift Electronic Control": Hê thông phôi khi đa ế ệ ệ ứ ̣ ở ụ ủ ̉ ̀ ̉ ́ ́ ớ ở ế ể ớ ủ ư ử ụ ể ữ ặ ộ I4; I6: Ki u đ ng c 4 ho c 6 xi-lanh x p th ng hàng. ặ MDS - Multi Displacement System: Hê thông dung tich xi lanh biên thiên, cho phep đông c vân hanh v i 2, ớ 4 ,6... xi-lanh tuy theo tai trong va tôc đô cua xe. Công ngh này do Chrysler phát tri n và ng d ng cho m u xe Chrysler 300C; hi n nay Honda Accord 2008 cũng s d ng công ngh này v i tên g i VCM. Minivan: Ki u xe 6 đ n 8 ch có ca-bin kéo dài – không n p ca-pô tr Cityvan. MPG - Miles Per Gallon: S d m đi đ MPV - Multi Purpose Vehicle: Xe đa d ng.ụ LPG Liquefied Petroleum Gas: Khí hóa l ng.ỏ LSD - Limited Slip Differential: B vi sai ch ng tr LWB - Long Wheelbase: Chi u dài c s l n. OHV - OverHead Valves: Ki u thi ụ đ ng vào xu-páp qua các tay đòn – đũa xu-páp. Ví d : đ ng c 1.8 7K c a Toyota Zace. OTR - On The Road (price): Giá tr n gói. ọ PAS - Power Assisted Steering: H th ng lái có tr l c. ệ ố PDI Pre - Delivery Inspection: Ki m tra tr Pick-up: Xe bán t Ranger, Isuzu Dmax. Roadster: Ki u xe hai c a, mui tr n và ch có 2 ch ng i. Mercedes Benz dùng t tr n c ng; ví d : Mercedes Benz SLK. RWD - Rear Wheel Drive: Hê thông dân đông câu sau. SAE: Ch vi ệ ch c nghiên c u và xác l p các quy chu n chuyên ngành ô tô uy tín s 1 c a M . ỹ ẩ Satellite Radio: Radio thu tín hi u qua v tinh. ệ Sedan: Xe h i g m th p 4 c a, 4 ch ng i, ca-pô và khoang hành lý th p h n ca-bin. Ví d : Toyota Camry, ồ ấ Honda Accord, Daewoo Lacetti…vv. Service History: L ch s b o d ộ SOHC - Single Overhead Camshafts: K t c u tr c cam đ n trên m t máy và m t tr c cam tác đ ng ặ đóng/m c xu-páp x và n p. Ví d đ ng c c a Honda Civic 1.8 t SUV - Sport Utility Vehicle: Ki u xe th thao vi ờ ớ qua đ a hình x u. Ví d : Toyota Land Cruiser, Mitsubishi Pajero..vv. ụ SV - Side Valves: C c u xu-páp đ t song song v i xi-lanh bên s ườ ơ ấ Super-charge: Tăng ap s dung may nen khi đôc lâp. ử Turbo: Tăng áp c a đ ng c s d ng khí x làm quay cánh qu t. ơ ử ụ Turbodiesel: Đ ng c diesel có thi xe s d ng turbo tăng áp ườ Van: Xe ch ng ỗ ặ ở ơ VCM - Variable Cylinder Management: Hê thông đi u khi n dung tich xi lanh biên thiên, cho phep đông c ề vân hanh v i 2, 4 ,6... xi-lanh tuy theo tai trong va tôc đô cua xe. Xu t hi n l n đ u trên xe Honda Accord, Honda Odyssey model 2005, hi n nay đã có thêm Honda Pilot s d ng công ngh này. VGT - "Variable Geometry Turbocharger": Tăng áp s d ng turbo đi u khi n cánh cho kh năng lo i b đ ử ụ tr c a đ ng c diesel truy n th ng. Công ngh này áp đ c áp d ng cho xe Hyundai Santa Fe, Daewoo Winstorm...vv. VNT - "Variable Nozzle Turbine": Nh VGT. CRDi - Common Rail Direct Injection: H th ng phun nhiên li u tr c ti p đi u khi n đi n t d n chung c a đ ng c diesel. Có m t trên các xe đ i m i nh Hyundai Veracruz, Santa Fe hay Daewoo ờ Winstorm. VSC - Vehicle Skid Control: H th ng ki m soát tình tr ng tr VTEC - Ch vi điêm va kiêm soat đô m xu-pap điên t ̣ ử m i có tên i-VTEC: "Inteligent - VTEC". VVT-i - Variable Valve Timing with Intelligence: H th ng đi u khi n xu-páp v i góc m bi n thiên thông ề ệ ố minh. S d ng trên các xe c a Toyota nh Camry, Altis...vv. V6; V8: Ki u đ ng c 6 ho c 8 xi-lanh có k t c u xi-lanh x p thành hai hàng nghiêng, góc nghiêng gi a hai ế ấ ế dãy xi-lanh hay m t c t c m máy t o hình ch V. ữ ơ ặ ắ ụ ạ
WD, 4x4 - Four Wheel Drive: D n đ ng b n bánh ch đ ng. Ví d : Toyota Land Cruiser, Mitsubishi Pajero. ủ ộ ụ ẫ ộ ố