Ố
Ở S GD & ĐT B C NINH ƯỜ Ắ NG THPT HÀN THUYÊN TR
Ấ Ộ Ậ TH NG NH T N I DUNG ÔN T P Ố CU I KÌ 1 Ị Ớ MÔN Đ A L P 10
Ố Ọ ừ ế ế Ể Ớ Ạ Ộ I H N N I DUNG KI M TRA ĐÁNH GIÁ CU I H C KÌ 1 (T bài 8 đ n h t
ổ
ố ồ ướ ạ ộ ấ ng và tính ch t
ươ
ướ ấ ng và tính ch t
ố ả ạ ộ ưở nh h ố ư ng m a ồ ế ượ ng đ n l
ế ớ i
ộ
ự
ướ ể
ủ ốả nh h c sông
iườ
ồ ố ạ ồ
ồ ố
ồ
ự ồ
ở ồ
ồ ở ắ ồ ớ
ể ồ ử ử
ồ ủ ệ
ạ ộ ườ ướ i) VD: H th y đi n Hòa Bình trên Sông Đà ầ c ng m
ồ ự ồ ồ ế ạ ồ ồ ệ ồ ướ ướ ướ ầ I. GI bài 12) Bài 8: Khí áp, gió và m aư 1. Khí áp ấ ự S hình thành các đai khí áp trên Trái Đ t ự Nguyên nhân s thay đ i khí áp ộ ố ạ ấ 2. M t s lo i gió chính trên Trái Đ t ị ậ Gió m u d ch (gió tín phong) Gió tây ôn đ iớ Gió mùa ề ờ > v th i gian ho t đ ng, ngu n g c hình thành, h ị ng 3. Gió đ a ph ể ấ Gió đ t, gió bi n Gió ph nơ Gió núi – thung lũng ề ờ > v th i gian ho t đ ng, ngu n g c hình thành, h 4. Các nhân t Khí áp Gió Frông Dòng bi nể ị Đ a hình ố ư ự 5. S phân b m a trên th gi ố ư Phân b m a theo vĩ đ ố ư Phân b m a theo khu v c ủ ụ ị Bài 10. Th y quy n. N c trên l c đ a ể ệ 1. Khái ni m th y quy n ưở ớ ế ộ ướ ng t i ch đ n 2. Các nhân t ế ộ ư Ch đ m a Băng tuy t tanế H , đ mồ ầ ị Đ a hình ự ậ ấ ặ ể Đ c đi m đ t, đá và th c v t Con ng ồ 3. H và phân lo i h theo ngu n g c hình thành Khái ni m hệ ồ ạ ạ ồ Phân lo i h : theo ngu n g c hình thành (2 lo i) * H t nhiên: g m ộ H móng ng a (do sông) VD: H Tây Hà N i ể ở ắ ạ ớ ứ H ki n t o (do các đ t gãy l n) VD: H ba b B c C n ỹ H băng hà (do dòng sông băng) VD: vùng h l n (ngũ h ) B c M H mi ng núi l a (do ho t đ ng núi l a) VD: Bi n h Tây Nguyên ạ * H nhân t o (do con ng ế 4. N c băng tuy t và n ế N c băng tuy t N c ng m
1
ả ệ ọ c ng t
ộ ố ạ ươ ng ồ ướ ng c bi n và đ i d
ể ạ ươ ạ ươ ng ng c bi n và đ i d c bi n và đ i d
ể ể ố ớ ự ng đ i v i s phát tri n KTXH
ấ ấ ớ
ỏ ấ t l p v phong hóa và đ t
ấ hình thành đ t
ị
ớ ạ ủ
ể i h n c a sinh quy n ể ể ưở ế ự ố ậ ng đ n s phát tri n và phân b sinh v t
ệ ớ ậ ấ ớ t đ i và ôn đ i trên Trái Đ t.
ị ố ệ ậ
ở ế ầ ể ạ ẫ ộ
ệ ộ ạ ấ ư ướ ị ệ ự
ấ ồ ố
ừ ự ừ ể ớ ế áp cao c c và t ớ ặ ề chí tuy n v ôn đ i g p
ạ ơ ồ ố ả ưở ự ộ ế ng đ n nh h
ự ư ấ ả 5. Các gi i pháp b o v ngu n n ạ ươ ướ ể Bài 11: N c bi n và đ i d ấ ủ ướ 1. M t s tính ch t c a n ể ộ ố ủ ướ Đ mu i c a n ể ệ ộ ủ ướ Nhi t đ c a n 2. Sóng bi nể ề ủ 3. Th y tri u 4. Dòng bi nể ạ ươ ủ 5. Vai trò c a bi n, đ i d ể Bài 12:Đ t và sinh quy n ỏ 1. Đ t và l p v phong hóa ấ ệ Khái ni m đ t ệ ớ Phân bi ố 2. Các nhân t Đá mẹ Khí h uậ Sinh v tậ Đ a hình ờ Th i gian iườ Con ng ặ ệ 3. Khái ni m, đ c đi m và gi ố ả nh h 4. Các nhân t Khí h uậ N cướ Đ tấ ị Đ a hình Sinh v tậ iườ Con ng Ậ Ỏ II. CÂU H I ÔN T P Ỏ Ự Ậ 1. CÂU H I T LU N: Câu 1. Trình bày nguyên nhân hình thành các đai khí áp c n nhi Nguyên nhân hình thành: t: do không khí b đ t nóng n ra thăng lên cao sau khi hình thành đai áp Đai khí áp c n nhi ế ụ th p xích đ o v n ti p t c thăng lên cao, đ n t ng bình l u, không khí chuy n đ ng theo ự ề lu ng ngang v phía 2 c c, nhi ng (do l c Côriôlít) => giáng t đ h th p và b l ch h ệ ớ ậ ế ạ ậ xu ng vùng c n chí tuy n t o nên đai áp cao c n nhi t đ i. ộ Đai khí áp ôn đ i: do không khí chuy n đ ng t ớ ấ nhau thăng lên cao t o nên đai áp th p ôn đ i. ọ Câu 2.D a vào s đ sau, hãy l a ch n và phân tích m t trong các nhân t ượ l ng m a trên Trái Đ t.
ố ả ưở ế ượ ự ọ ư ố ) nh h ng đ n l ng m a trên Trái Đ t ấ (l a ch n 1 trong 5 nhân t
Các nhân t Khí áp:
2
ị ấ ẩ ư ữ ụ ạ t o thành mây, gây
ơ ớ ạ ư ữ ụ Ở
ỉ ổ ặ ư ấ ổ ế ề xích đ o và ôn đ i là nh ng n i có áp th p nên m a nhi u. ư ấ
ơ ề ế ư ụ Ở ự ữ c c và chí tuy n đ u là nh ng n i có áp cao nên m a ít.
ườ ư ớ ng có m a l n.
ủ ưở ị ả ạ ộ ườ ủ ư ng m a ít. ặ ổ ng c a Tín phong th
ạ ạ ư ị ẩ ư
ộ ẩ ế ả ộ ụ ế ạ ớ nhi ệ t
ố ư ớ ư ả ộ ụ
ư ề ể
ứ
ể ạ ư ạ
ả ơ ướ c). ả ượ ể ề ể ạ ố c không b c lên đ c).
ệ ộ ư ề ế ả ộ t đ càng gi m, m a càng nhi u; đ n 1 đ cao
t đ i và ôn đ i: càng lên cao, nhi ả ư
ớ ộ ẩ ượ ư ẩ n đón gió m và s
ng m a khác nhau gi a s ữ ấ ườ n khu t gió. ộ ữ ườ ạ ạ
c ta có nh ng lo i gió nào ho t đ ng? Vì sao? ầ
c ta: Gió Tín phong bán c u B c và gió mùa. ế ở ướ n ằ ưở ộ
ẽ ắ ầ ủ c a các khí
ư Ở ướ n ạ ộ ướ ả ị ả ắ ộ đ ng ế ộ ướ ủ ạ ho t ề ạ ng m nh mùa. c c a m t trong các con
ướ + Các khu áp th p: không khí b hút vào gi a và đ y lên cao ng ng t m a.ư Ví d : + Các khu áp cao: ch có gió th i đi, không có gió th i đ n nên m a r t ít ho c không có m a. Ví d : Gió: ữ ể ơ + Nh ng n i có gió bi n th i vào ho c có ho t đ ng c a gió mùa th ơ ữ + Nh ng n i ch u nh h Frông: ọ + D c các frông nóng/l nh, không khí nóng b đ y lên cao t o thành mây và gây m a (m a frông). + Các kh i khí nóng m trong vùng n i chí tuy n ti p xúc v i nhau t o thành d i h i t ớ đ i => m a l n (m a d i h i t ). Dòng bi n:ể ơ + N i có dòng bi n nóng ch y qua có m a nhi u (vì phía trên dòng bi n nóng không khí ườ ng ch a nhi u h i n th ơ + N i có dòng bi n l nh ch y qua có m a ít (vì phía trên dòng bi n l nh, không khí l nh nên ơ ướ h i n ị Đ a hình: ệ ớ + Vùng nhi ẽ ấ ị nh t đ nh s ít m a do đ m không khí gi m. + Cùng 1 dãy núi nh ng l Câu 3. ạ Các lo i gió ho t đ ng Nguyên nhân: N c ta n m trong vùng n i chí tuy n bán c u B c và ch u nh h ố theo kh i m ộ ọ ự Câu 4. D a vào b ng 10.2, hãy l a ch n và trình bày v ch đ n sông d ự i đây.
ồ
ổ ộ ư ượ ng dòng ch y năm là 31 588 mm.
ạ
ả ng (trên sông C )
ả ng dòng ch y năm là 6 186 mm.
* Hà N i (trên sông H ng) ả T ng l u l Các tháng mùa lũ: tháng 6 10. Các tháng mùa c n: tháng 11 5. ươ * Yên Th ư ượ ổ T ng l u l Các tháng mùa lũ: tháng 7 11.
3
ạ
ồ
ổ ả ư ượ ng dòng ch y năm là 4 267 mm.
ệ ướ ọ Ở ị ươ ệ đ a ph c ng t? ng em đã có các bi n pháp nào đ ể
ướ ấ ờ ố ọ ả ọ c ng t có vai trò r t quan tr ng trong đ i s ng và s n
ướ ấ ủ ọ c ng t vì n ọ
ướ ạ c ng t có h n: ọ ượ ướ ườ ử ụ ạ ố c con ng ắ i s d ng trong sinh ho t (ăn u ng, t m
ặ ử
ố ớ ờ ố t, r a chén bát,...). ố ớ ả
ướ ướ ồ
ấ i cho cây tr ng; ế ị ệ
ồ ướ ở ị c
ươ ả ướ ư ử ng em: ồ ả c th i ch a qua x lí ra sông, h ;
t b , máy móc trong công nghi p,... đ a ph c, không x n ướ
ứ ủ ệ ườ ả ử ụ i dân trong s d ng và b o v ệ
Các tháng mùa c n: tháng 12 6. * Tà Lài (trên sông Đ ng Nai) T ng l u l Các tháng mùa lũ: tháng 7 10. ạ Các tháng mùa c n: tháng 11 6. ồ ả ả Câu 5. Vì sao ph i b o v ngu n n ồ ướ ệ ả c? b o v ngu n n ồ ệ ả ả Ph i b o v ngu n n ườ i và n xu t c a con ng + Đ i v i đ i s ng: N c ng t đ gi + Đ i v i s n xu t: N c t Làm mát các thi ệ ệ ữ ạ + Gi ử ụ + S d ng ti c; + Tuyên truy n, nâng cao ý th c, trách nhi m c a ng ngu n n
ể ệ ở ộ ạ ươ ệ ộ ư ế ng th hi n ố đ mu i và nhi t đ nh th nào?
ể ả Bi n pháp b o v ngu n n ồ ướ s ch ngu n n ệ ế t ki m n ề c… ấ ủ ướ c bi n, đ i d ể c bi n, đ i d ạ ươ ng:
ồ ướ Câu 6. Tính ch t c a n ấ ướ Tính ch t n ố Đ mu i: ố
ể ố ầ ủ ướ ổ
ạ vùng chí tuy n là 36,8‰, gi m đi
ố ớ và thay đ i theo không gian (l n ng là 35‰ ự và vùng c c là 34‰). xích đ o là 34,5‰ ể ớ ơ ng l n h n nh ng vùng ven bi n. ế ố ở ạ ươ đ i d
Nhi
ng th gi 17,5oC.
ầ ừ ể ả ộ ạ ươ ế ớ i là ơ ng vào mùa hè cao h n mùa đông, gi m d n t vùng xích
ộ ấ ọ + Mu i bi n là thành ph n quan tr ng nh t, 77,8% là mu i natri clorua. ể ạ ươ ộ c bi n, đ i d + Đ mu i trung bình c a n ở ả ấ ở nh t ữ ộ + Đ mu i ệ ộ t đ : ệ ộ + Nhi t đ trung bình trên toàn b đ i d ạ ươ ệ ộ ướ + Nhi c bi n, đ i d t đ n ộ ự ề ạ đ o v vùng c c và theo đ sâu.
ộ ể ể ủ ạ ươ ố ớ ự ế ng đ i v i s phát tri n kinh t
c ta. ộ ở ướ n
ế ể ể ể ủ ạ ươ ộ xã h i ố ớ ự ng đ phân tích đ i v i s phát tri n kinh t
ậ
ả
ượ ng.
ế ể bi n. ấ ố ớ ự ể ế ả ộ xã h i
c ta.
ấ ở ầ ớ ị
ữ ượ ượ ệ ấ ơ
ể ầ ể ổ ể ư ỏ ể ầ ớ ể ướ c ta là d u khí. Hai b d u l n ng l n và giá tr nh t vùng bi n n ử c khai thác là Nam Côn S n và C u Long; các b d u khí Th Chu ữ ượ ng đáng k => phát tri n công
ế ế ệ
ệ ớ ồ
ể ố ộ
ệ ấ i cho ngh làm mu i, nh t là ven bi n Nam Trung B ố ề ỏ ổ ng titan l n => ngu n nguyên li u quý cho công nghi p. ậ ợ ỉ t đ cao, nhi u n ng, ch có 1 s sông nh đ ra bi n).
ấ ừ ố ể đá g c.
ấ ừ Câu 7. Hãy phân tích m t trong các vai trò c a bi n, đ i d xã h i ọ Ch n 1 trong 4 vai trò c a bi n, đ i d ở ướ c ta: n ấ 1) Cung c p tài nguyên sinh v t. ấ 2) Cung c p tài nguyên khoáng s n. ấ 3) Cung c p năng l ể 4) Phát tri n các ngành kinh t Ví d :ụ Phân tích vai trò cung c p tài nguyên khoáng s n đ i v i s phát tri n kinh t ở ướ n ả Khoáng s n có tr l nh t hi n nay đang đ ệ ồ Mã Lai và Sông H ng tuy di n tích nh nh ng cũng có tr l ầ nghi p khai thác và ch bi n d u khí. ể ữ ượ Các bãi cát ven bi n có tr l ướ ể c ta còn thu n l Vùng ven bi n n ắ ề ệ ộ (do nhi Câu 8.Hãy nêu khái quát quá trình hình thành đ t t * Quá trình hình thành đ t t đá góc:
4
ộ ể ự ứ ạ
ổ ế ấ ữ ơ
ỹ ể
ị ậ ế ố
ờ ạ ủ ự ươ ứ ạ ế ộ ạ ự ế ố
ự ậ trên t ể ạ ấ
ỗ ặ ự ậ
ả ể ưở ố ủ ế ự ự ậ các lo i đ t khác nhau có các loài th c v t khác nhau? ạ ấ ng đ n s phát tri n, phân b c a th c v t.
ặ ậ ừ
ộ ặ ỏ
ể ề ủ ươ ườ ế ự i đ n s phát tri n và phân ộ ng em v tác đ ng c a con ng
ơ ả ẩ ừ ệ ừ ộ ườ ệ ng tr ng và b o v r ng > Tăng di n tích r ng, tăng n i trú n cho các
ộ ề ự ậ ở ơ ự ạ ồ ề n i khác v nuôi, tr ng > Tăng s đa d ng v
Ắ Ệ
ắ ớ ự i c c Nam có bao nhiêu đai khí áp?
ề ự ừ ạ
ấ ấ
ấ ấ
ộ ố ố ả ưở ư ng m a là nh h
ả ị
ượ
ấ ấ ậ
ề c chi u nhau. ề ọ t nhau v tính ch t hóa h c. ề t nhau v tính ch t v t lý. ố ể ệ ệ ặ ấ ơ ề ặ ề ặ ề ặ ề ặ ộ ớ
ố ố ố ố ề
ổ c đ y lên cao.B. Luôn có gió quanh rìa th i ra ngoài
ẩ ẩ ừ ổ trung tâm th i đi.
ượ ố ườ ượ
ấ
ư ề ố
ng gây ra m a nhi u? ị ả ộ ụ ệ ớ ể ậ ấ t đ i. nhi
ư
ẩ
ặ ng có m a r t ít ho c không m a là do ổ i b gió th i đi. ụ ị ớ ằ ị ấ S hình thành đ t là m t quá trình lâu dài và ph c t p, có th chia các quá trình hình thành ấ đ t thành ba nhóm: + Quá trình phong hoá. ấ + Quá trình tích lu và bi n đ i ch t h u c trong đ t. ậ ệ ữ ơ ấ ấ + Quá trình di chuy n khoáng ch t và v t li u h u c trong đ t. ấ ậ ố : Đá g c, sinh v t, ch đ khí h u, đ a hình, Tham gia vào s hình thành đ t có các y u t ạ ấ ớ ng tác ph c t p v i nhau t o nên s đa d ng c a các lo i đ t th i gian. Các y u t ạ ề ặ trên b m t th ch quy n. ạ ở Câu 9. T i sao ạ ấ * Các lo i đ t khác nhau có các loài th c v t khác nhau vì: m i lo i đ t khác nhau có các đ c ộ tính lí, hóa, đ phì nh h => Ví d :ụ ậ ấ + Đ t ng p m n có r ng ng p m n. ấ ạ ừ + Đ t feralit đ vàng có r ng xích đ o, cây lá r ng. ấ + Đ t chua phèn có cây tràm, cây lác. + ... ụ ở ị ấ đ a ph Câu 10. Hãy l y ví d ậ ự ậ ố ủ b c a th c v t, đ ng v t. ụ ồ Ví d 1: Tăng c ậ ộ ậ loài đ ng v t, vi sinh v t. ộ ố ụ Ví d 2: Mang m t s loài đ ng, th c v t loài,… Ỏ 2. CÂU H I TR C NGHI M Bài 8: Khí áp, gió và m aư ừ ự Câu 1: T c c B c t A. 7. B. 9. C. 5. D. 6. ắ Câu 2: T xích đ o v c c B c có bao nhiêu đai khí áp? A. 3 B. 4. C. 2. D. 5. ề ặ Câu 3: Trên b m t Trái Đ t có bao nhiêu đai khí áp cao và bao nhiêu đai khí áp th p? ấ A. 3 đai khí áp cao và 3 đai khí áp th p. B. 3 đai khí áp cao và 4 đai khí áp th p. ấ C. 4 đai khí áp cao và 4 đai khí áp th p. D. 4 đai khí áp cao và 3 đai khí áp th p. ế ượ Câu 4: M t s nhân t ng đ n l ể A. Khí áp, gió B. Frông C. Dòng bi n, đ a hình D. C A, B, C Câu 5: Frông khí quy n làể ữ A. b m t ngăn cách gi a hai kh i khí di chuy n ng ữ B. b m t ngăn cách gi a hai kh i khí khác bi ữ C. b m t ngăn cách gi a hai kh i khí khác bi ữ D. b m t ngăn cách gi a m t kh i khí v i m t đ t n i kh i khí đó hình thành. ư ấ Câu 6: Các khu khí áp th p có nhi u m a là do ượ ẩ A. Không khí m đ c b c lên. D. Luôn có gió t C. Không khí m không đ ư ấ ng m a ng có l Câu 7: Các khu áp th p th ớ ấ ớ A. trung bình B. r t ít. C. r t l n. D. l n. ườ Câu 8: Nhân t nào sau đây th ự A. Gió đ t, gió bi n. B. Gió Đông c c. C. Gió M u d ch. D. D i h i t ườ ư ấ Câu 9: Các khu áp cao th ượ ạ ị ố A. không khí m không b c lên đ c l ệ ấ ề B. v trí n m sâu trong đ t li n, di n tích l c đ a l n.
5
ề
ố
ườ ứ t đ không khí cao, ch a nhi u không khí khô. ẩ c. t đ th p, không khí m không b c lên đ ư ng có m a nhi u?
ị
ề ề
ố ấ ạ ườ ượ ề ậ ổ ố ữ ụ ị ữ ng
ư
ấ ư vùng
ạ
ớ ạ ấ
ự áp cao v áp th p ôn đ i? ị
ấ ả ổ ừ ườ ề ậ ế ộ đai áp cao chí tuy n v các đai áp th p kho ng vĩ đ
ớ ả ề ự
ớ ặ
ẩ
ẩ
ấ
ấ ẽ ạ ạ ạ ạ
ủ
ớ ứ ỏ ề ặ ố
ạ
ể ể ổ ừ ấ ề ổ ừ ấ ề ổ ừ ể ớ ấ ề ổ ừ ể ớ ấ ề đ t li n ra bi n, vào ban đêm. B. Th i t đ t li n ra bi n, vào ban ngày. D. Th i t bi n t bi n t i đ t li n, vào ban đêm. i đ t li n, vào ban ngày.
ướ ậ ng?
ị ầ ở ắ bán c u B c, tây nam ầ bán c u Nam.
ầ ầ ộ
ầ
ể
ẩ ố ộ
ẩ ướ ổ ng gió thay đ i theo mùa. t.
ủ ế ủ ế ổ ổ ố ộ ố ộ ạ ướ ướ ố ộ ầ ầ ư ố ị ư ố ị ấ ấ ổ ng gió thay đ i theo mùa. ướ ng gió g n nh c đ nh, tinh ch t chung là m ng gió g n nh c đ nh, tinh ch t chung là khô.
ế ạ ậ
ế
ầ
ắ ạ ươ ự ự ự ự ệ ệ ệ ệ ỷ áp gi a l c đ a và đ i d
ể ấ
hai vùng c c.
ề ở ề ở ư ư
i?
ư ng m a trên Trái Đ t? ố ng đ i nhi u ố ng đ i ít ượ ụ ấ ễ ị ạ
ng Theo Mùa. ố ượ ư ươ ư ươ ườ ơ ng là n i có l ư ơ ướ c ng ng t ơ ướ ặ ạ đó loãng, d b l nh h i n đó b đ y lên cao h i n c g p l nh ng ng t ư sinh ra m a
ở ở ậ ượ ượ ơ ướ ố ơ ề ứ ạ ặ ờ ớ ng b c x m t tr i l n nhi ị ẩ c l ự ề ở ở ế vùng chí tuy n. ư ớ ế ớ ng m a l n trên th gi ư sinh ra m a ư ụ ệ ộ t đ cao n c b c h i nhi u sinh ra
ậ ượ ừ ơ ư các n i th i đ n mang theo m a ẩ c rõ m t
ổ ế ườ ạ ớ ơ ế ậ ng có các hoang m c l n? ệ ộ C. nhi ệ ộ ấ D. nhi ự Câu 10: Khu v c nào sau đây th ơ ổ ể ạ A. N i dòng bi n l nh đi qua. B. Mi n có gió M u d ch th i. ơ ở ấ C. N i r t sâu gi a l c đ a. D. Mi n có gió th i theo mùa. ơ Câu 11: N i tranh ch p gi a kh i khí nóng và kh i khí l nh th ạ A. m a. B. khô. C. nóng. D. l nh. ấ ở Câu 12: Trên Trái Đ t, m a ít nh t ớ ự ế A. xích đ o. B. chí tuy n. C. c c. D. ôn đ i. ừ ổ Câu 13: Lo i gió nào sau đây th i quanh năm t ơ A. Gió Đông c c B. Gió ph n C. Gió mùa D. Gió M u d ch ề ạ Câu 14: Lo i gió th i th ng xuyên t 60o là A. Gió Đông c c B. Gió Tây ôn đ i C. Gió Tín phong D. C ba đ u sai ổ Câu 15: Gió mùa là gió th i theo mùa v i đ c tính? ạ A. Nhìn chung mùa h gió nóng và khô, mùa đông gió l nh và m. ạ B. Nhìn chung mùa h gió nóng và m, mùa đông gió l nh và khô. ẻ C. Nhìn chung mùa h gió mát m , mùa đông gió m áp. ạ ứ D. Nhìn chung mùa h gió nóng b c, mùa đông gió l nh l o và m. ấ ọ Câu 16: S c ép c a không khí lên b m t trái đ t g i là A. L p v khí B. Gió C. Kh i khí D. Khí áp ể Câu 17: Gió bi n là lo i gió? A. Th i t C. Th i t Câu 18: Gió M u D ch có h ắ ở A. Tây b c ầ ắ ở ắ ở bán c u B c, đông nam bán c u Nam. B. Đông b c ầ ắ ở ắ ở bán c u Nam. bán c u B c, đ ng B c C. Tây nam ầ ắ ở ắ ở bán c u B c, đông b c D. Đông nam bán c u Nam. ặ ậ ị Câu 19: Gió M u D ch có đ c đi m là? ướ ạ ổ A. Ch y u th i vào mùa h , nóng m, t c đ gió và h ổ B. Ch y u th i vào mùa đông, l nh, khô, t c đ gió và h C. Th i quanh năm, t c đ và h D. Th i quanh năm, t c đ và h ủ ế Câu 20: Nguyên nhân ch y u hình thành gió mùa là? ữ A. S chênh l ch khí áp gi a xích đ o và vùng c n chí tuy n. ữ ớ B. S chênh l ch khí áp gi a vùng các chí tuy n và vùng ôn đ i. ầ ữ C. S chênh l ch khí áp gi a bán c u b c và bán c u Nam theo mùa. ữ ụ ị D. S chênh l ch t ớ Câu 21: Phát bi u nào sau đây đúng v i phân b l ớ hai vùng ôn đ i. B. M a t A. M a không nhi u ạ C. M a không nhi u vùng xích đ o. D. M a t Câu 22: Vì sao các khu khí áp th p th A. Không khí B. Không khí C. N i đây nh n đ m aư D. N i đây nh n đ Câu 23: Vì sao các áp cao c n chí tuy n th
6
ơ ạ c b c x m t tr i l n quanh năm, r t nóng và khô h n
ị ố ể ặ ượ c.
ố ậ ư c nên không có m a.
ằ ư
ị ắ ấ ượ ụ ị ng n m sâu trong l c đ a nên ít m a. ụ
ạ ươ ng.
ị ự ị ẽ ữ ụ ị ấ
ề ệ ắ ạ ươ
ộ ng không đ u nhau. ấ
ạ ả ề ư ề ặ ơ
ể
ể ư ư ư gây m a.
ề ơ ướ n i nóng đ n n i l nh, nh ng t ứ ụ ị c vào l c đ a gây ể ố ụ ơ ạ ơ ướ c, gió mang h i n
ổ ặ l c đ a th i ra, g p dông bi n nóng ng ng t
ớ
ộ ư ụ gây m a. ấ ng m a trên Trái Đ t? ự hai vùng c c.
ế ư ư ư ư ề ở vùng chí tuy n. ể ố ượ ố ư ươ ng đ i nhi u ở ố ng đ i ít
ơ ướ ừ ụ ị c t ể ề ở vùng vĩ đ trung bình. B. M a t ạ ấ ở ề vùng xích đ o.D. M a t ị ẳ
ụ ị ấ
ủ ỉ ọ ẹ ơ ỉ ọ ủ ạ ơ ướ c nh h n t tr ng c a không khí khô.
ẽ ả c thì khí áp s gi m.
ị
ấ ả
ẽ ặ ả ặ
ộ ẩ ả ộ ẩ ữ ệ ố
ị
ướ ệ ộ ệ ộ ả
ả
i đây là đúng? t đ không khí tăng. t đ không khí gi m. ệ ộ t đ không khí tăng làm cho khí áp tăng. ệ ộ t đ không khí tăng làm cho khí áp gi m. ủ
ệ ớ ể ướ ể mi n khí h u nhi
ề c. B. Ch đ n
ướ ạ ỉ ặ t đ i gió mùa có đ c đi m nào sau đây? ế ộ ướ c sông đi u hoà. ộ c vào mùa xuân. D. Sông có m t mùa lũ và m t mùa c n.
ấ ướ ủ ế ồ ộ c là băng tuy t thì mùa lũ c a sông vào mùa nào
ố
ố làm cho
ơ
ế ộ ướ ề
ở ố ề
ồ ầ
ủ ấ ễ ấ ề ể ướ ặ c.
ộ ố ủ ị ủ ể ậ ượ ứ ạ ặ ờ ớ ấ A. N i đây nh n đ ố ở đó b nén xu ng, cây c i không th m c đ B. Không khí ơ ẩ ị C. Không khí b nén xu ng, h i m không b t lên đ ườ ế ậ D. Các áp cao c n chí tuy n th Câu 24: Vì sao các đai khí áp trên Trái Đ t không liên t c mà b chia c t thành các trung tâm t?ệ khí áp riêng bi ố A. S phân b xen k gi a l c đ a và đ i đ ề ặ B. B đ a hình b m t trái đ t chia c t. ủ ụ ị C. Di n tích c a các l c đ a và các đ i d ổ ạ ủ D. Tác đ ng c a các lo i gió th i trên b m t trái đ t. ầ ờ ạ ươ Câu 25: T i sao ven b đ i d ng, g n n i có dòng bi n nóng ch y qua thì m a nhi u? ấ A. Phía trên dông bi n nóng có khí áp th p, không khí b c lên cao gây m a. ế ơ ướ ừ ơ B. Dòng bi n nóng mang h i n c t ể C. Không khí trên dông bi n nóng ch a nhi u h i n m a.ư D. Gió mang h i n Câu 26: Phát bi u nào sau đây không đúng v i phân b l A. M a nhi u ư ươ C. M a nhi u nh t Câu 27: Kh ng đ nh nào sau đây là không đúng? A. Trong năm, trên l c đ a vào mùa h hình thành áp cao, mùa đông có áp th p B. T tr ng c a không khí có h i n ề ơ ướ ứ C. Không khí ch a nhi u h i n ệ ộ ả D. Khí áp tăng khi nhi t đ gi m ướ ậ Câu 28: Nh n đ nh nào d i đây là đúng? ộ ẩ A. Khí áp tăng khi đ m không khí tăng. B. Khí p gi m khi đ m không khí tăng ộ ẩ C. Khí áp tăng ho c gi m s làm đ m không khí tăng ho c gi m theo. D. Gi a khí áp và đ m không khí không có m i quan h nào. ậ Câu 29: Nh n đ nh nào d A. Khi áp tăng làm cho nhi B. Khi áp tăng làm cho nhi C. Nhi D. Nhi ụ ị Bài 10. Th y quy n. N c trên l c đ a ậ ề ở Câu 1: Sông ầ ướ A. Sông lúc nào cũng đ y n C. Sông ch có n Câu 2: Các sông có ngu n cung c p n trong năm? ạ A. Mùa h . B. Mùa xuân. C. Mùa đông. D. Cu i thu. ồ ầ Câu 3: H , đ m là nhân t ơ A. mùa lũ kéo dài h n B. lũ trên các sông lên cao h n. ữ ộ ơ ơ c sông đi u hoà h n D. mùa lũ tr nên d d i h n. C. ch đ n ở mi n núi có lũ lên nhanh và xu ng nhanh là do Câu 4: Các sông ủ ừ A. có r ng che ph . B. có nhi u h , đ m. C. đ d c c a đ a hình. D. đ c đi m c a đ t d th m n Câu 5: Th y quy n là gì?
7
ơ ướ ồ ể ướ ướ ạ ươ ạ ươ ớ ướ c ng, n ng bao g m n c bi n và đ i d ụ ị c trên l c đ a, h i n
ể
ồ ể ướ ướ ụ ị ơ ướ ạ ươ c trong ng, n c bi n và đ i d ụ ị c trên l c đ a, h i n c trên l c đ a bao g m n
ồ ể ướ ướ ặ ấ ơ ướ ạ ươ c ng, n c bi n và đ i d ụ ị c trên l c đ a, h i n c trên m t đ t bao g m n
ể
ồ ể ướ ướ ạ ươ ơ ướ ớ ướ c ng, n c bi n và đ i d ụ ị c trên l c đ a, h i n ấ c trên Trái Đ t bao g m n
ể
ỷ ặ ả ề
ở ấ ấ ạ nh ng vùng có c u t o b i đá
ế
ế ồ ố ộ
ồ ử
ồ ồ ồ ế ạ ấ ồ ồ ế ạ ồ ế ạ do sông. D. h ki n t o, h núi l a.
ồ
ồ ử
ồ
ườ
ấ ề ặ ấ c. D. b m t đ t.
ả ồ ạ ướ i pháp b o v ngu n n
ả ể ướ ố ọ ậ ng ng v n chuy n n c ng t, giám sát
ồ
ề ồ ữ ướ ướ c,… ụ ề ả ướ ườ ướ ứ ế ệ i dân v b o v tài nguyên n ử ụ c; s d ng n c ti t
ộ ậ ả ườ ữ ự ệ ị ồ ng và ngu n
ề ặ ụ ị ọ ố ớ ươ ng đ i l n trên b m t l c đ a g i là?
ầ
ấ ủ ướ ầ ấ c ng m r t khác nhau do ph thu c vào
ứ ộ ố ơ ủ ự ậ ụ ể ộ ấ ể ặ ặ ớ ị
ổ ế ở vùng
ệ ệ ậ ậ ấ t và trên các vùng núi th p.
t và trên các vùng núi cao. B. ôn đ i, c n nhi ớ ớ ớ ấ
ế ộ ướ ủ ữ ố nào?
t đ trung bình năm.
ị
ế ả ế ồ ầ ướ
c đây quanh năm?
ệ ả t Đ a Trung H i.
D. C n nhi ố ướ ệ ụ ị t l c đ a. ủ ưở ng c a nhân t
ướ ề c, chi u dài con sông. B. Chi u dài con sông, l u l ố ộ ng n
ậ ị nào sau đây? ư ượ ướ ư ự ệ ng phù sa. ả ng ch y con sông.
ướ
ế ầ ầ c ng m. ơ ướ c. c ng m, h i n
ố A. l p n c trên đ i d trong khí quy n,..v..v ớ ướ B. l p n ể khí quy n,..v..v ớ ướ C. l p n trong khí quy n,..v..v D. l p n trong khí quy n,..v..v ủ ế ế ướ Câu 6: N c m n chi m ch y u trong thu quy n, kho ng A. 99%. B. 97,2%. C. 90,5%. D. 95%. ở ữ ư Câu 7: Vào mùa m a, lũ lên r t nhanh A. bi n ch t. B. granit C. phi n sét. D. đá vôi. ồ Câu 8: H có ngu n g c n i sinh g m ồ A. h ki n t o, h băng hà. B. h núi l a, h băng hà. ồ ồ ụ ử C. h ki n t o, h b i t ồ ạ ố ồ Câu 9: H có ngu n g c ngo i sinh g m ồ ồ ồ ế ạ A. h ki n t o, h băng hà. B. h núi l a, h băng hà ồ ế ạ ồ ồ ụ ử ồ ế ạ C. h ki n t o, h b i t do sông. D. h ki n t o, h núi l a. ầ ầ ướ ng xuyên trong t ng Câu 10: N c ng m t n t i th ấ ướ ứ ướ c. C. không th m n c B. th m n A. ch a n ệ ọ ồ ướ ả c ng t là? Câu 11: Các gi ả ạ ườ ự c, b o trì và c i t o đ A. xây d ng các h tr n ngu n tài nguyên n B. tuyên truy n, giáo d c ý th c ng ki m;…ệ C. xây d ng nh ng khung pháp lí, quy đ nh, chính sách, b lu t b o v môi tr cướ n ả D. C A, B, C ườ ả Câu 12: Dòng ch y th ng xuyên, t ồ ư A. sông. B. đ m. C. m a. D. h . Câu 13: Tính ch t c a n A. Đ c đi m đ a hình. B. M c đ b c h i C. Đ c đi m đ t, đá. D. L p ph th c v t. ế Câu 14: Băng tuy t khá ph bi n ớ A. hàn đ i, c n nhi ớ ớ C. hàn đ i, ôn đ i và trên các vùng núi th p. D. hàn đ i, ôn đ i và trên các vùng núi cao. ụ ộ ộ Câu 15: Ch đ n c c a m t con sông ph thu c vào nh ng nhân t ế ộ ư ệ ộ ầ ướ A. Ch đ m a, băng tuy t, n c ng m, nhi ệ ộ ự ậ ế ộ t đ trung bình năm. B. Ch đ gió, đ a hình, th m th c v t, nhi ế ộ ư ự ậ ả ị ầ c ng m, đ a hình, th m th c v t, h đ m. C. Ch đ m a, băng tuy t, n ệ ộ ự ậ ả ị ầ ướ t đ trung bình năm. D. N c ng m, đ a hình, th m th c v t, nhi ượ ở ng n vùng nào sau đây có l Câu 16: Sông ngòi ậ A Xích đ oạ B. Nhi ệ ớ t đ i gió mùa C. C n nhi ị ả ả ủ Câu 17: T c đ dòng ch y c a sông ch u nh h ề ư ượ A. L u l ề ộ ộ ố C. Đ d c lòng sông, chi u r ng lòng sông. D. Di n tích l u v c, h ướ ở ướ ụ ị ồ Câu 18: N c trên l c đ a g m n c ặ ơ ướ ặ c. B. trên m t, n A. trên m t, h i n ướ ồ C. băng tuy t, sông, h . D. n ồ Câu 19: Ngu n g c hình thành băng là do
8
ươ ng mù. D. tuy t r i.
ổ ượ ủ ế ủ ng n
ầ ế ướ ị c ng m. B. L
ố nào sau đây? ồ ầ ự ậ ị ả ồ ầ ư ầ ượ ướ
ớ ể ự ế ứ ướ c trong l c đ a, không thông tr c ti p v i bi n.
ề ụ
ể c sông. ớ c trong l c đ a thông v i bi n.
ả ờ ố ư ầ ậ ữ ồ ồ ố ớ ồ ữ ồ
ấ
ằ ượ ượ ượ ượ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ứ ượ ứ ượ ứ ượ ứ ượ ề c càng nhi u, khi nhi ề c càng nhi u, khi nhi ề c càng nhi u, khi nhi ề c càng nhi u, khi nhi t đ không khí càng th p. t đ không khí trung bình. t đ không khí càng cao. oC. t đ không khí b ng 0
ị ậ ơ ướ ng h i n ơ ướ ng h i n ơ ướ ng h i n ơ ướ ng h i n ậ
ả ấ c.
ồ ầ ủ ướ c.
ị ỷ
ướ
ầ c ng m. ơ ướ ể c trong khí quy n.
ể
ướ ướ ướ ướ ể ạ ươ ng, n ể ạ ươ ng, n ạ ươ ng và h i n ồ ơ ướ ế c, băng tuy t. c bi n, h i n
ệ ộ
ơ ướ ấ ị c nh t đ nh ng h i n
ầ ầ
ể ướ c bi n, n ướ c khác, n ướ ể c bi n, n ồ ướ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ướ ướ ướ ướ ố ướ c sông và băng. c ng m và băng. c ng m và băng. c ao h , sông su i và băng. ầ c ng m, n ướ ặ c m t, n ướ ặ c m t, n ầ c ng m, n
ướ ướ ướ ướ ướ ấ ầ c ng m.
i ng
ủ ướ ẳ ộ c bi n theo chi u th ng
ạ ươ ự ấ ủ ể ộ ẫ ủ ặ ộ ể c bi n, đ i d ề ng trong m t ngày do l c h p d n c a M t
ướ ể ở ụ ị nh các sông ng t
ạ ươ ọ ể ọ ướ ữ ự ư ể c bi n, do n trong l c đ a. c sông hoà tan các
ụ ị ư ạ đ t, đá trong l c đ a đ a ra.
ố ừ ấ ể ộ ủ ướ ự ể ề ế ơ ư ớ A. m a l n. B. giá rét. C. s ộ ướ ủ c c a sông ch u tác đ ng ch y u c a các nhân t Câu 20: T ng l ượ ế ng m a, băng tuy t, các h đ m. ng m a, băng tuy t, n A. L ướ ị C. N c ng m, đ a hình, các h đ m. D. N c ng m, đ a hình, th m th c v t. ị Câu 21: Nh n đ nh nào sau đây không đúng? ụ ị A. H là nh ng vùng trũng ch a n ế ộ ướ B. H n i v i sông có tác d ng đi u hoà ch đ n ụ ị ứ ướ C. H là nh ng vùng trũng ch a n ấ ấ ướ c cho s n xu t và đ i s ng. D. H cung c p n Câu 22: Nh n xét nào sau đây là đúng? c ch a đ A. L c ch a đ B. L c ch a đ C. L D. L c ch a đ Câu 23: Nh n đ nh nào sau đây không đúng? ả ố ơ ự ậ A. Th c v t làm tăng quá trình b c h i và gi m kh năng th m c a n ự ướ ấ ướ ụ ổ ộ c ng m luôn thay đ i ph thu c vào ngu n cung c p n B. M c n ả ướ ấ ướ ầ ấ ạ c cho sinh ho t và s n xu t. C. N c ng m cung c p n ố ụ ả ị ầ ổ ầ ướ D. N c ng m góp ph n n đ nh dòng ch y và ch ng s t lún. ề ể ậ Câu 24: Nh n đ nh nào sau đây đúng v thu quy n? ướ ụ ị A. N c trong các bi n, đ i d c trên l c đ a, n ướ ụ ị B. N c trong các bi n, đ i d c trên l c đ a và h i n ơ ướ c trong khí quy n. C. N c trong các đ i d ể ướ D. N c trong các sông, h , ao, n ộ ẩ Câu 25: Vì sao không khí có đ m? ả A. Do càng lên cao nhi t đ càng gi m ư ơ B. Do m a r i xuyên qua không khí ứ ộ ượ C. Do không khí ch a m t l ề ứ D. Do không khí ch a nhi u mây ể Câu 26: Phát bi u nào sau đây là đúng? ọ ướ A. N c ng t trên Trái Đ t g m có n ọ ướ B. N c ng t trên Trái Đ t g m có n ọ ướ C. N c ng t trên Trái Đ t g m có n ọ ướ D. N c ng t trên Trái Đ t g m có n ậ ị Câu 27: Nh n đ nh nào sau đây đúng? ọ ấ ồ A. N c ng t đang r t d i dào. ế ễ ọ ở B. N c ng t đang tr nên khan hi m và ô nhi m. ề ặ ế ọ ớ i 76% b m t Trái Đ t. C. N c ng t chi m t ọ ủ ế ồ ạ ở ạ D. N c ng t ch y u t n t d ng n ướ ể ạ ươ Bài 11: N c bi n và đ i d ề ủ Câu 1: Th y tri u là? ứ A. hình th c dao đ ng c a n ự ướ ự B. s dao đ ng c a m c n Trăng ươ c di chuy n trong các bi n và đ i d C. dòng n ng t ủ ướ ầ ộ D. m t trong nh ng thành ph n hoá h c quan tr ng c a n lo i mu i t Câu 2: Sóng bi n là? ể A. s chuy n đ ng c a n c bi n theo chi u ngang.
9
ỗ c bi n t
ẳ
ự ự ự ế ể ừ ỗ ch này đ n ch khác. ề ể c bi n theo chi u th ng đ ng. ể c bi n theo chi u ngang và th ng đ ng.
ấ ệ ủ ạ ộ
ờ ặ ứ ứ ứ ẳ ỷ ề ng thu tri u? ộ ủ ự quay c a Trái Đ t. ặ ể ấ
ấ ệ ể ng là
ờ ặ ủ ế t ch y u cho n ệ t trong lòng đ t.
ứ ạ ặ ờ ấ ự ộ ạ ươ ướ c bi n và đ i d ấ bi n phun trào.
ể ố ủ ướ ử ở ể ạ ươ ng quay. D. do núi l a c bi n và đ i d
ề ự ầ ừ xích đ o v hai c c.
ạ ả ạ ươ ng. t ạ ể ở ấ ả t c các bi n và đ i d
ớ ể ộ ổ ầ ừ ộ ng l n nh t
ớ ố ấ ở ự
ấ ả ề
ặ ặ
ẳ ệ ướ ng.
ặ ỏ ấ ờ ấ
ặ ặ ờ ấ ờ ờ ng nhau.
ộ ặ ẳ ệ ấ ả ng) x y ra khi
ấ ặ ặ
ớ ờ ẳ ặ ặ ệ ướ ng.
ặ ấ
ẳ ệ ướ ặ ng nhau.
ề ặ ủ ướ ạ ươ ể ả t đ trung bình trên b m t c a n c bi n và đ i d ng là kho ng
ạ ươ ướ ộ ố ng có đ mu i trung bình là
ố ớ ờ ố ườ ể i là
ủ ố ể ầ ỏ
ậ ả ườ ị ng bi n, du l ch,...) i đ
ượ
ả
ầ ượ ọ ỗ ố
ề ề ậ ậ
ố
c g i là ề c g i là ề ỗ ề ề ậ
ầ ượ ọ ỷ ề ố c g i là?
ố ề ề ề ậ
ị ả
ấ các bi n và đ i d
ỷ ề ở ạ ươ ạ ươ ng. D. thu tri u ề ặ ng. các đ i d
ể ặ
ệ ượ ể ặ ặ ấ ẳ ờ ộ ỷ ề ớ ng x y ra khi M t Tr i, M t Trăng, Trái Đ t th ng hàng, dao đ ng thu tri u l n
ủ ướ ướ ể ọ ọ c bi n, do n c sông hoà tan các
ạ
ữ ố ừ ấ ướ ụ ị ư ể ự ư ở ụ ị nh các sông ng t trong l c đ a.
đ t, đá trong l c đ a đ a ra. c di chuy n trong các bi n và đ i d ấ ở ng t ạ ươ ể ộ ủ ướ ộ ể B. s chuy n đ ng c a n ỗ ủ ướ ộ ạ i ch c a n C. s dao đ ng t ề ủ ướ ộ ể D. s chuy n đ ng c a n ệ ượ Câu 3: Nguyên nhân nào sau đây gây nên hi n t ậ A. Ho t đ ng c a các dòng đi n. B. V n đ ng t ủ C. S c hút c a M t Trăng và M t Tr i. D. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i. ồ Câu 4: Ngu n cung c p nhi A. b c x m t tr i. B. nhi C. do Trái Đ t t Câu 5: Đ mu i c a n A. thay đ i theo không gian. B. tăng d n t ự ề xích đ o v hai c c. D. gi ng nhau C. gi m d n t ạ ươ ố ủ Câu 6: Đ mu i c a bi n và đ i d ạ ể A. vùng xích đ o. B. vùng chí tuy n. C. vùng c c. D. vùng ôn đ i. ỷ ề ộ Câu 7: Dao đ ng thu tri u nh nh t (tri u kém) x y ra khi A. M t Tr i, M t Trăng, Trái Đ t vuông góc. ặ B. Trái Đ t th ng hàng M t Tr i, M t Trăng l ch h C. M t Tr i, M t Trăng, Trái Đ t th ng hàng. ướ ặ ấ D. M t Tr i, Trái Đ t, M t Trăng l ch h ề ườ ỷ ề ớ Câu 8: Dao đ ng thu tri u l n nh t (tri u c ờ A. M t Tr i, M t Trăng, Trái Đ t vuông góc. ấ B. Trái Đ t th ng hàng v i M t Tr i, M t Trăng l ch h ờ ặ C. M t Tr i, M t Trăng, Trái Đ t th ng hàng. ờ ấ ặ D. M t Tr i, Trái Đ t, M t Trăng l ch h ệ ộ Câu 9: Nhi A. 16°C. B. 17,5°C. C. 18°C. D. 20°C. ể Câu 10: N c bi n và đ i d A. 32% B. 33% C. 34% D. 35% ạ ươ ủ ng đ i v i đ i s ng c a con ng Câu 11: Vai trò c a bi n và đ i d ả ấ ố A. Cung c p tài nguyên khoáng s n (d u m , khí đ t, mu i bi n,...) ể ế ể ể bi n (giao thông v n t B. Phát tri n các ngành kinh t ỷ ề ể ấ C. Cung c p năng l ng (sóng bi n, thu tri u,...),... D. C A, B, C ỷ ề Câu 12: M i ngày thu tri u lên xu ng hai l n đ ề ề A. vô tri u. B. nh t tri u. C. bán nh t tri u. D. tri u không đ u. ỷ ề ộ ầ ượ ọ Câu 13: M i ngày thu tri u lên xu ng m t l n đ ậ ả ề ề A. nh t tri u. B. vô tri u. C. b n nh t tri u. D. tri u không đ u. ộ ầ Câu 14: Thu tri u có ngày lên xu ng m t l n, có ngày lên xu ng hai l n đ ề ậ ề A. nh t tri u. B. vô tri u C. bán nh t tri u. D. tri u không đ u. ế ưở ủ ế ủ ng ch y u c a Câu 15: Các dòng bi n ch u nh h ố ở ạ ạ ươ ể ộ ng. B. các lo i gió chính trên b m t Trái Đ t. A. đ mu i ệ ộ ủ ướ t đ c a n C. nhi c bi n và đ i d ầ Câu 16: Sóng th n có đ c đi m gì sau đây? ả A. hi n t nh t.ấ ầ ộ B. m t trong nh ng thành ph n hoá h c quan tr ng c a n lo i mu i t C. dòng n D. hình thành khi có đ ng đ t ạ ươ ể ngoài bi n và đ i d ươ ng.
10
ướ ướ ở c ặ
ụ ị ồ c. B. trên m t, n ồ c ng m, h i n ầ c ng m. ơ ướ c.
ế ự ầ ướ c sông có tính chu kì trong năm g i là ướ ng n
ả ặ ế ộ ướ ồ ấ ướ ọ ư ự ướ c. c. C. dòng ch y m t. D. l u v c n
ộ ấ
ể ủ ấ ố ớ ử ấ ủ ng đ i v i khí quy n c a Trái Đ t là?
ả
ả ể ậ
ế ượ ướ
ụ ị ạ ướ đ t đá trong l c đ a.
ạ ươ
ể ư ụ ượ ộ ộ ộ ộ ng m a. c bi n ph thu c vào đ b c h i và l
ị ố ủ ướ ố ủ ướ ố ố ố ủ ướ ị
ể ể ạ ể ể ạ ươ ư ng có nh ng lo i dòng bi n nh dòng bi n nóng và dòng bi n
ể ố i và dòng bi n sáng
ể ắ ể ể
ể ể ắ ạ ạ ạ ể ể ể ể ể ể ữ ữ ữ ạ ươ ạ ươ ạ ươ ư ng có nh ng lo i dòng bi n nh dòng bi n t ng có nh ng lo i dòng bi n dòng bi n đen và dòng bi n tr ng. ư ng có nh ng lo i dòng bi n nh dòng bi n tr ng và dòng bi n
ể
ấ ở ể ộ đáy bi n.
ử
ứ ặ ờ
ệ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ề ề ề ề ổ ng th y tri u là đ ng đ t ng th y tri u là núi l a phun. ặ ng th y tri u là s c hút M t Trăng và M t Tr i. ng th y tri u là do gió th i.
ộ ấ ộ
ố
ả ừ ả ừ ả ừ ả ừ ộ ộ ấ ầ ầ ể ể ể ể ắ ề vĩ đ cao v vĩ đ th p. ề vĩ đ th p v vĩ đ cao. ắ bán c u B c xu ng Nam. bán c u Nam lên B c. ng ch y t ng ch y t ng ch y t ng ch y t ng có h ng có h ng có h ng có h
ấ
ầ ủ ấ ồ
ướ ấ ấ ơ
ơ ữ ơ ướ c. ậ ố ấ ữ ơ c và không khí. D. ch t h u c vi sinh v t s ng.
ề i có nhi u lo i đ t khác nhau là do
ạ ấ ộ ờ ớ
ỏ ườ ậ ộ i.
ắ ủ ấ ượ ệ ộ
ể ố ậ
ế
ệ ộ ớ t đ quá th p. D. l p ôdôn h p th tia t
ạ ngo i. ầ ườ ấ ồ
ấ
ấ ố ề ừ trên xu ng, đ t th ặ ầ ẹ ả ụ ầ , t ng đ t m t, t ng th m m c, t ng đá m . ụ ầ ặ ầ ầ ầ ấ ố ướ Câu 17: N c trên l c đ a g m n ơ ướ ặ A. trên m t, h i n C. băng tuy t, sông, h . D. n ổ ủ ư ượ Câu 18: S thay đ i c a l u l A. ngu n c p n c. B. ch đ n ủ ế Câu 19: Nguyên nhân ch y u sinh ra sóng là do ề ủ A. Gió B. Đ ng đ t C. Núi l a phun D. Th y tri u ạ ươ ọ ể Câu 20: Vai trò quan tr ng nh t c a bi n và đ i d ấ ệ ấ ạ ộ A. cung c p nguyên li u cho các ho t đ ng s n xu t. ả ơ ướ ấ B. cung c p h i n c cho quá trình s n sinh khí O2. ậ ầ ồ ướ ấ c vô t n cho b u khí quy n. C. cung c p ngu n n ờ ế ệ ủ ắ ớ D. gi m b t tính kh c nghi t, khí h u. t c a th i ti ậ Câu 21: Nh n đ nh nào sau đây không đúng? ả ộ ể ụ c sông ch y vào bi n. ng n c bi n ph thu c vào l A. Đ mu i c a n ố ừ ấ ể c sông hoà tan các lo i mu i t c bi n do n B. Đ mu i c a n ế ữ ng. C. Đ mu i gi ng nhau gi a các bi n và đ i d ộ ố ơ ộ D. Đ mu i c a n ậ Câu 22: Nh n đ nh nào sau đây đúng? ữ A. Trên các bi n và đ i d l nh.ạ B. Trên các bi n và đ i d C. Trên các bi n và đ i d D. Trên các bi n và đ i d ngu i.ộ Câu 23: Phát bi u nào sau đây là đúng? ủ A. Nguyên nhân sinh ra hi n t ủ B. Nguyên nhân sinh ra hi n t ủ C. Nguyên nhân sinh ra hi n t ủ D. Nguyên nhân sinh ra hi n t ậ Câu 24: Nh n xét nào sau đây là đúng? ườ ướ A. Các dòng bi n nóng th ườ ướ B. Các dòng bi n nóng th ướ ườ C. Các dòng bi n nóng th ướ ườ D. Các dòng bi n nóng th ể Bài 12: Đ t và sinh quy n Câu 1: Các thành ph n c a đ t g m A. ch t khoáng và không khí. B. các ch t vô c và n C. vô c , h u c , n ế ớ Câu 2: Trên th gi ụ A. th i gian. B. ph thu c vào l p v phong hoá. ủ C. khí h u. D. tác đ ng c a con ng ở ế ị c quy t đ nh b i Câu 3: Màu s c c a đ t đ ồ ướ ẹ A. do mun B. nhi c. D. đá m . t đ . C. ngu n n ở ớ l p ôzôn vì Câu 4: Sinh v t không th s ng ệ ộ ấ t đ r t cao. A. thi u ôxy. B. có nhi ấ ừ ụ C. có nhi ng bao g m các t ng nào? Câu 5: Theo chi u t ụ ầ A. T ng tích t B. T ng đ t m t, t ng tích t ẹ ầ , t ng đá m , t ng đá g c.
11
ố
ố ầ ầ ấ , t ng đ t m t. ụ ầ
ế ự ậ ệ ưỡ ả ả ặ , t ng đá g c. ấ t cho th c v t ầ ng c n thi ặ ầ c, nhi t, khí và các ch t dinh d
ệ ấ ộ ộ ẫ ủ ấ ỡ ủ ấ c g i là gì? ộ ơ ố ủ ấ i x p c a đ t. B. Đ màu m c a đ t. C. Đ phì c a đ t. D. Ph u di n đ t.
ố ậ ủ ấ quy t đ nh thành ph n khoáng v t c a đ t là
ị ầ ẹ ế ị ậ
ồ ấ
ị ị ng đ a hình. ổ ệ ng đ a hình và di n tích lãnh th .
ộ ế ị ầ ữ ơ ủ ấ
ị ậ ẹ
ấ ả
ẩ ệ ưở ệ quy t đ nh thành ph n h u c c a đ t là ướ ế ố ướ ự ế ế ự ng tr c ti p đ n s hình thành đ t? Ẩ t D. m và khí t và n
ồ ậ ệ c B. Nhi ẩ ủ khí h u nào sau đây có nh h t và m C. Khí và nhi ấ
ả ướ
ấ ị
ủ ầ ằ ằ ằ ấ ỏ ỏ ấ ố
ị
ỏ ỏ ỏ ấ ằ ằ ằ ủ ầ ố
ể ặ
ấ ự ế ự ế ệ ấ ồ nhiên.
ề ợ ỏ
ả
ặ ấ
ủ ả ớ t đ i ho c ôn đ i vùng núi cao, 11%
ệ ớ ướ ệ ớ ừ ặ ớ t đ i ho c ôn đ i vùng núi cao
ừ i th m r ng nhi ồ ầ ộ ầ ể ướ ấ ừ ồ ợ ồ
ả
ể ể ặ
ấ ấ ự ế
ủ ợ ơ ố i x p, giàu mùn. i, ít chua, t
ằ ồ
ậ ả
ấ ố ồ
ườ ậ ậ ờ i, th i gian
ị
ườ ờ ờ i, th i gian
ả
ệ ấ ủ ả ậ ẹ ầ ụ ầ ầ C. T ng đá g c, t ng đá m , t ng tích t ấ ụ ầ D. T ng th m m c, t ng đ t m t, t ng tích t ấ ướ Câu 6: Kh năng cung c p n ượ ọ đ A. Đ t Câu 7: Nhân t ướ A. Đ a hình B. Khí h u. C. Đá m . D. N c. ộ ế ố ủ ị ế ự Câu 8: Các y u t c a đ a hình tác đ ng đ n s hình thành đ t bao g m ệ ộ ổ ộ A. Đ cao, đ sâu và di n tích lãnh th . ướ ộ ố ộ B. Đ cao, đ d c và h ướ ộ ố C. Đ d c, h ộ ố ộ D. Đ cao, đ d c và đ sâu. ố Câu 9: Nhân t A. Đ a hình.B. N c.C. Sinh v t.D. Đá m Câu 10: Các y u t A. Nhi Câu 11: Thành ph n c a Đ t bao g m ấ ữ ơ ơ A. Các ch t vô c B. Các ch t h u c C. N c, không khí D. C A, B, C ủ ớ Câu 12: V trí c a l p đ t là ớ A. N m phía trên l p v phong hóa. ướ ớ i l p v phong hóa B. N m phía d ướ ớ i l p đ t và phía trên cùng c a t ng đá g c. C. N m phía d D. Đáp án khác ủ ớ Câu 13: V trí c a l p v phong hóa là ớ A. N m phía trên l p v phong hóa. ướ ớ i l p v phong hóa B. N m phía d ướ ớ C. N m phía d i l p đ t và phía trên cùng c a t ng đá g c. D. Đáp án khác ấ Câu 14: Nhóm đ t feralit vùng núi th p có đ c đi m gì sau đây? ề A. Hình thành tr c ti p trên các mi n đ i núi th p chi m 65% di n tích t B. Chua, nghèo mùn, nhi u sét. ấ ề C. Màu đ vàng, nhi u h p ch t Fe, Al. D. C A, B, C Câu 15: Đ c đi m c a nhóm đ t mùn núi cao là? ặ A. Hình thành d ả ủ ế B. Ch y u là đ t r ng đ u ngu n. D i th m r ng á nhi C. Thích h p tr ng cây phòng h đ u ngu n D. C A, B, C Câu 16: Đ c đi m nhóm đ t phù sa sông và bi n là ệ A. Chi m 24% di n tích đ t t nhiên ễ B. Phì nhiêu, d canh tác và làm th y l ạ C. T p trung t i các vùng đ ng b ng D. C A, B, C hình thành đ t bao g m Câu 17: Các nhân t ẹ ị A. Đá m , đ a hình, khí h u, sinh v t, con ng ậ B. Đ a hình, khí h u, th i gian ậ C. Sinh v t, con ng D. C A, B, C Câu 18: Vai trò c a sinh v t trong quá trình hình thành và b o v đ t?
12
ự ậ
ợ ậ ả ấ ữ ơ ữ ơ
ấ ầ ạ ấ ậ i xác h u c và t ng h p mùn ấ ơ ố ổ ấ i x p, góp ph n t o c u trúc đ t
ả
ấ ớ ậ ả ư ưở ế ố ệ ộ ộ ẩ i quá trình hình thành đ t ng t khí h u nh nhi t đ , đ m,... nh h
ỏ ớ ạ ấ ễ ệ ẩ ẽ ạ t m cao, quá trình hình thành đ t di n ra m nh m t o nên l p v phong hóa
ấ
ấ ớ ỏ ệ ậ ợ t m không thu n l
ễ ế ẫ ả ậ ệ ẩ i thì l p đ t thô và m ng ệ ộ t đ càng gi m, quá trình phong hóa đá di n ra ch m, d n đ n quá
ể
ộ ề ể ể
ộ ể ể
ể ủ ạ ng quy n. ộ
ầ ư ỷ ấ ề ố ư ố ư ố ư ầ ướ ủ ầ ầ ng và đ t li n.
ể
ể
ở ự ả c c kho ng 8 km)
ố ầ ậ ậ ệ ụ ị ư ể t l c đ a, cây c i h u nh không phát tri n, hình thành các
ữ ki u khí h u c n nhi ủ ế
ế ấ
ộ ẩ ể ưở ủ ế ố ủ ậ ệ ộ t đ quá cao C. Đ m quá th p D. Thi u ánh sang ự ế ớ ự ng tr c ti p t i s phát tri n và phân b c a sinh v t, ch y u
c, ánh sang ộ ẩ
ệ ộ ướ t đ , n ướ c, đ m không khí, ánh sáng.
ố ố ủ ế ị ự c, ánh sáng. ố ự t nhiên, nhân t ể quy t đ nh s phát tri n và phân b c a sinh
ậ ả
ườ ố ể ệ ố ậ ệ ớ ng có m i quan h v i nhau th hi n qua
ơ ư ứ ứ
ề
ườ ưỡ ồ ng.
ứ i th c ăn và ngu n dinh d
ướ ể i đây?
ể
ầ ầ ủ ể ể ạ ầ
ổ ưỡ ổ ưỡ
ố ầ ộ ẩ ấ ư t l c đ a do đ m quá th p nên cây c i h u nh không
ệ ụ ị ủ ế
ớ ồ ị
ố ố t đ i, cây c i xanh t t.
ể ệ
ấ A. Th c v t cung c p v t ch t h u c B. Vi sinh v t phân gi ặ C. Giun, các loài g m nh m giúp đ t t D. C A, B, C Câu 19: Các y u t ư ế nh th nào? ơ A. N i có nhi ớ và l p đ t dày ề ơ B. N i có đi u ki n nhi C. Càng lên cao thì nhi ấ ế trình hình thành đ t y u ả ề D. C A, B đ u đúng. ồ ớ ạ ủ Câu 20: Gi i h n c a sinh quy n bao g m ấ ủ ầ ầ ỷ A. ph n th p c a khí quy n, toàn b thu quy n và ph n trên c a th ch quy n. ổ ưỡ ấ ầ ầ ỷ B. ph n th p t ng đ i l u, toàn b thu quy n và th nh ư ầ ầ C. ph n trên t ng đ i l u, ph n d i c a t ng bình l u và toàn b thu quy n. ấ ầ ạ ươ ầ D. ph n th p t ng đ i l u, ph n trên t ng bình l u, đ i d ủ ớ ạ i h n phía trên c a sinh quy n là Câu 21: Gi ủ ơ ế ớ A. N i ti p giáp l p ôzôn c a khí quy n (22km) ủ ầ ỉ ạ ố ư ở B. Đ nh c a t n đ i l u ( xích đ o là 16 km, ủ ầ ỉ ư C. Đ nh c a t ng bình l u (50 km) ủ ầ ỉ D. Đ nh c a t ng gi a (80 km) Ở ể Câu 22: ạ hoang m c, nguyên nhân ch y u là do ạ ổ A. Gió th i quá m nh B. Nhi ậ ả Câu 23: Khí h u nh h thông qua các y u tế ố ệ ộ ướ t đ , n A. Gió, nhi c, đ m không khí, ánh sáng. B. Nhi ộ ẩ C. Khí áp, n ệ ộ ướ D. Khí áp, gió, nhi t đ , n ữ Câu 24: Trong nh ng nhân t v t làậ ị ấ A. Khí h u B. Đ t C. Đ a hình D. B n thân sinh v t. ậ Câu 25: Các sinh v t cùng s ng trong môi tr ướ ỗ i th c ăn và n i c trú. A. chu i th c ăn – l ệ ơ ở ứ ướ và đi u ki n sinh thái. B. l i th c ăn, n i ơ ở , môi tr ng sinh thái và ngu n dinh d C. n i ứ ồ ưỡ ướ ỗ ng. D. chu i th c ăn – l ạ ồ ể ủ Câu 26: Ph m vi c a sinh quy n bao g m các quy n nào d ấ ủ ộ ủ ể A. T ng th p c a khí quy n và toàn b th y quy n. ấ ủ ộ ủ ể B. T ng th p c a khí quy n, toàn b th y quy n và ph n trên c a th ch quy n. ể ộ ủ ể ng quy n. C. Toàn b th y quy n và th nh ể ộ ạ ể ng quy n. D. Toàn b th ch quy n và th nh ậ ậ Ở Câu 27: vùng khí h u c n nhi ể phát tri n, đó là nguyên nhân ch y u hình thành ộ A. b n đ a, cao nguyên r ng l n. ệ ớ ừ B. các vùng r ng nhi ớ ạ ộ C. các hoang m c r ng l n. D. các vùng nông nghi p kém phát tri n. 13
ữ ườ ế
ậ ẫ ệ t.
ủ
ứ ủ ố ưở ự ế ể ế ạ ậ ả ườ ng nh h ế ự ng tr c ti p đ n s
ả ự ủ ộ Câu 28: Nh ng tác đ ng tiêu c c c a con ng i đ n sinh quy n là ồ A. Khai thác quá m c các ngu n tài nguyên sinh v t d n đ n c n ki ấ ề ố ườ ng s ng c a nhi u loài sinh v t. B. Xâm l n, phá h y môi tr ủ ễ ườ ạ ộ C. Các ho t đ ng s ng c a con ng i gây ô nhi m môi tr ậ ủ ố s ng c a các loài sinh v t. D. C A, B, C