Än Thi mÅn hÇc PLC

CÄu hÅi:

1. Cac phương ph(cid:130)p tổng hợp mạch logic – đề cho lớp học DKLG & PLC.

2. Phương ph(cid:130)p Ma trận trạng th(cid:130)i cho v(cid:140) dụ – đề cho lớp học DKLG & PLC.

3. Phương ph(cid:130)p Grafcet cho v(cid:140) dụ – đề cho lớp học DKLG & PLC.

4. PLC l(cid:128) g(cid:129), c(cid:130)c (cid:131)(cid:132)nh ngh(cid:133)a v(cid:128) khả năng (cid:134)ng d(cid:135)ng của PLC.

5. (cid:136)u (cid:131)i(cid:137)m c(cid:138)a PLC, c(cid:130)c l(cid:139)u (cid:140) khi s(cid:141) d(cid:135)ng PLC.

6. Cấu tr(cid:129)c đầu v(cid:132)o, dầu ra PLC, Sơ đồ Gh(cid:135)p nối PLC CPM1, v(cid:132) S7-200 với c(cid:138)c thiết bị kh(cid:138)c của hệ

điều khiển.

7. C(cid:138)c mạch bảo vệ đầu ra cho PLC khi d(cid:147)ng với tải l(cid:132) cuộncảm?

8. Gh(cid:135)p cảm biến c(cid:149) đầu ra l(cid:132) Transitor PNP hoặc NPN v(cid:132)o đầu v(cid:132)o PLC như thế n(cid:132)o?. Sơ đồ lắp r(cid:138)p

PLC với c(cid:138)c thiết bị kh(cid:138)c ?

9. C(cid:130)c b(cid:139)(cid:142)c l(cid:143)p tr(cid:129)nh (cid:131)i(cid:144)u khi(cid:137)n PLC.

10. M(cid:145)ch dao (cid:131)(cid:146)ng nh(cid:147)p nh(cid:130)y 1 gi(cid:148)y s(cid:130)ng v(cid:128) 1 gi(cid:148)y t(cid:149)i.

11. M(cid:145)ch (cid:131)i(cid:144)u khi(cid:137)n (cid:131)(cid:150)n c(cid:151)ng tr(cid:139)(cid:152)ng.

12. M(cid:145)ch (cid:131)i(cid:144)u khi(cid:137)n ng(cid:153) t(cid:139) giao th(cid:151)ng: xanh 20” , v(cid:128)ng 10” , (cid:131)(cid:155) 30”

13. M(cid:130)y (cid:131)(cid:156)m t(cid:130)o (m(cid:157)i h(cid:146)p 10 qu(cid:158)).

14. Điều khiển khởi động v(cid:149) đ(cid:150)ng m(cid:130)y ph(cid:130)t dự ph(cid:152)ng.

15. M(cid:145)ch (cid:131)i(cid:144)u khi(cid:137)n (cid:131)(cid:150)n ch(cid:145)y.

16. M(cid:145)ch ph(cid:148)n lo(cid:145)i v(cid:128) ph(cid:130)t hi(cid:159)n s(cid:158)n ph(cid:160)m l(cid:157)i trong d(cid:148)y chuy(cid:144)n (d(cid:148)y chuy(cid:144)n m(cid:146)t lo(cid:145)i l(cid:157)i, hai lo(cid:145)i

l(cid:157)i…)

17. M(cid:130)y (cid:131)(cid:156)m xe ra v(cid:128)o b(cid:153)i (cid:131)(cid:157) xe.

18. ¢o tu£i th⁄ dao c¥t.

19. Điều khiển băng tải nhiều đoạn.

20. (cid:134)ng d(cid:135)ng nguyƒn t¥c ghi d(cid:132)ch (cid:131)i(cid:144)u khi(cid:137)n Robot c(cid:151)ng nghi(cid:159)p.

21. ¢i(cid:144)u khi(cid:137)n qu(cid:130) tr(cid:129)nh c(cid:148)n tr(cid:146)n ph(cid:149)i li(cid:159)u. Trạm trộn b(cid:153) t(cid:154)ng tự động.

22. Bộ điều khiển PID bằng s7-200,(Ph(cid:156)n biến v(cid:149)o ra, lưu đồ chương tr(cid:159)nh, chương tr(cid:159)nh, giải

th(cid:140)ch c(cid:156)u lệnh – đề cho lớp ch(cid:140)nh quy)

23. C(cid:130)c bước lập tr(cid:159)nh cho s7-300/400, cho v(cid:140) dụ. – đề cho lớp ch(cid:140)nh quy)

24. C(cid:130)c bước lập tr(cid:159)nh winCC, m(cid:154) phỏng với s7300- LAD, PLC Sim, - đề cho lớp ch(cid:140)nh quy).

25. Gh¢p nối truyền th(cid:154)ng giữa M(cid:130)y t(cid:140)nh v(cid:149) PLC, cho v(cid:140) dụ- (đề cho lớp ch(cid:140)nh quy)

Mỗi b(cid:129)i tập c(cid:131) thể thực hiện bằng 1 trong c(cid:136)c loại PLC đ(cid:139) được học gồm :

HÄ nÅi ngÄy 01 thÇng 12. NÉm 2012

GiÄo viÅn phÇ trÄch mÉn học.

Lưu đồ chương tr(cid:149)nh

Thuyết minh chương tr(cid:149)nh Sơ đồ lắp r(cid:136)p  M(cid:144) tả c(cid:144)ng nghệ  Chọn PLC & Ph(cid:146)n cổng v(cid:129)o ra   Chương tr(cid:149)nh LAD  