Phân tích và thi t k c h th ngế ế
Xu t b n l n 2
Alan Dennis and Barbara Haley Winson
John Wiley & Sons, Inc
Quy trình m u
Ch ng 6ươ
*Các đ nh nghĩa khoá
Quy trình m u
Cách th c truy n th ng trong vi c miêu t m t t ch c
nghi p v
Minh h a các ho t đ ng c th đ c th c hi n và cách d ượ
li u truy n đi gi a các ho t đ ng đó
Bi u đ lu ng d li u
M t k thu t ph bi n t o các quy trình m u ế
*Các đ nh nghĩa khoá
Các quy trình m u có tính logic miêu t nh ng ti n trình không ế
cho th y cách qu n lý các ti n trình đó ế
Các ti n trình m u thu c v v t lý h c bao g m ti n trình th cế ế
hi n thông tin.
* Các bi u đ lu ng d li u (DFD)
Cách đ c m t lu ng d li u(DFD)
Paitent: B nh nhân
Check patient status: Ki m tra tình tr ng b nh nhân
Find possible appointment: Tìm ki m s p x p các kh năngế ế
Schedule appointment: M c l c s p x p ế
Appointment: S p x p ế
Cancel appointment: Xoá s p x p ế
Desired appointment: s p x p theo yêu c u ế
Possible appointment: Cã thÓ s p x p ế
Paitent name: Tên b nh nhân
Verified paitent imformation: Xác nh n thông tin v b nh nhân
Paitent information: thông tin v b nh nhân
Appointment information: s p x p thông tin ế
Availiable appointment: s p x p theo các tr òng ế ư
Các b ph n c u thành DFD
Ti n trình ế
M t ho t đ ng ho c ch c năng đ c th c hi n cho m t ượ
công vi c c th nào đó
B ng tay ho c đ a vào máy tính ư
Lu ng d li u
M t b ph n đ n l c a d li u ho c m t t p h p logic c a ơ
d li u
Th ng b t đ u ho c k t thúc m t ti n trình ườ ế ế
Các b ph n c u thành DFD
Kho d li u
M t t p h p d li u đ c l u tr n i nào đó ượ ư ơ
Lu ng d li u truy n ra ngoài đ c ph c h i t kho d li u ượ
Lu ng d li u c p nh t ho c đ c đ a vào kho d li u ượ ư
Th c th ngoài
M t ng i,t ch c ho c h th ng bên ngoài h th ng ườ
nh ng t ng tác v i h th ngư ươ
Tên g i và v các b ph n c u thành DFD
B ph n bi u đ
lu ng d li u Đ c tr ng c a ư
ph n m n h tr
máy tính
Bi u t ng ượ
Gane và
Saron
Bi u t ng ượ
demarco và
yourdan
M i quá trình có :
-S
-Tên(c m đ ng t )
- Miêu t
- M t ho c nhi u
lu ng d li u đ u
vào
- M t ho c nhi u
lu ng d li u đ u ra
- Nhãn hi u
- Lo i(ti n trình) ế
- Miêu t (đây là cái
gì)
-S ti n trình ế
- Miêu t ti n ế
trình(c u trúc ti ng ế
anh)
- Ghi chú
M i lu ng d li u
g m có:
- S
- Tên (danh t )
- M t ho c nhi u
đ ng n iườ
Nhãn hi u
- Lo i(lu ng)
- Miêu t
- Nhãn hi u khác
- K t c u(Miêu tế
nh ng thành ph n
d li u)
- Ghi chú
Tên Tên
M i kho d li u có :
-S
-Tên(danh t )
- Miêu t
- M t ho c nhi u
lu ng d li u đ u
vào
- M t ho c nhi u
lu ng d li u đ u ra
- Lo i(kho)
- Miêu t
- Nhãn hi u khác
- K t c u(Miêu tế
nh ng thành ph n
d li u)
- Ghi chú
M i b ngoài
c th g m:
- Tên(danh t )
- Nhãn hi u
- Lo i(th c th )
- Miêu t th c th
Tên Tên
Tên Tên
D1 tên D1 tên
- Miêu t- Nhãn hi u khác
- Miêu t
- Ghi chú
Miêu t các ti n trình nghi p v b ng DFD ế
-Các ti n trình nghi p v quá ph c t p s đ c cho th y trên m t bi uế ượ
đ lu ng d li u đ n l (DFD) ơ
-S phân tích là ti n trình miêu t h th ng trong m t h th ng c p b c ế
c a DFD
.Trong chi ti t l n h n,các bi u đ con th hi n m t ph n c aế ơ
bi u đ g c
Đ nh nghĩa khoá
Vi c làm cho cân b ng g m vi c đ m b o thông tin đ c đ a ra ượ ư
ngay khi m c c a m t DFD đ c th hi n m t cách chính xác m c ượ
DFD ti p theoế
M i quan h gi a các m c DFD
Context diagram: bi u đ tình hu ng
Level 0 diagram: bi u đ m c 0
Level 1 diagram: bi u đ m c 1
Level 2 diagram: bi u đ m c 2
Context diagram: bi u đ tình hu ng
Entity A : th c th A
Information system: h th ng thông tin
Entity B: th c th B
Level 0 DBF: DBF m c 0
Entity A : th c th A
Process T: ti n trình Tế
Process U: ti n trình Uế
Process V: ti n trình Vế
Data store N: kho d li u N
Entity B : th c th B
Level 1 DBF fof process 2: DBF m c 1 c a ti n trình 2 ế
Process D: ti n trình Dế
Process E: ti n trình Eế
Process F: ti n trình Fế