PHÂN TÍCH THIẾT KẾ  HỆ THỐNG THÔNG TIN

GV: Tăng M Th o ả : Nguy n Công Hoan (last updated) ễ

1

Chương 2

XÁC ĐỊNH VÀ PHÂN TÍCH YÊU  CẦU

2

N i dung

• M c đích kh o sát ụ ả • N i dung kh o sát ả ộ • Đ i t ng kh o sát ả ố ượ • Các b c th c hi n ệ ự ướ • Các ph ng pháp xác đ nh yêu c u ầ ươ • Các công c s d ng trong vi c mô t ụ ử ụ

h ả ệ

th ngố ồ ơ

3

ạ ng án thi

• H s kh o sát hi n tr ng ệ ả • Đánh giá hi n tr ng ệ • Ch n l a ph ươ ọ ự

t k ế ế

Xác đ nh yêu c u

ph

t

Ch n l a ọ ự ng án thi ươ

ế

kế

C u trúc hoá yêu c u

Mô hình ho t đ ng Mô hình ho t đ ng

ạ ộ ạ ộ

Mô hình x lýử Mô hình x lýử

Mô hình Use case Mô hình Use case

Mô hình d li u ữ ệ Mô hình d li u ữ ệ

Mô hình Class Mô hình Class

4

Ph ng pháp đ i t ng UML ươ ố ượ Ph ng pháp c u trúc ươ ấ

M c đích kh o sát hi n tr ng

• Ti p c n v i nghi p v chuyên môn, môi ệ ụ

tr

ế ậ ườ

ớ ng c a h th ng ủ ệ ố • Tìm hi u vai trò, ch c năng, nhi m v và ứ

ệ cách th c ho t đ ng c a h th ng

ạ ộ

ế ấ ậ ủ

h th ng c n ph i thay đ i

ả ữ

ể ủ ệ ố ứ • Nêu ra đ c các đi m h n ch , b t c p c a ượ ổ ầ ệ ố • Đ a ra đ c nh ng v n đ c a h th ng ề ủ ệ ố ượ ư c n ph i đ ả ượ ầ

c nghiên c u thay đ i. ứ

5

N i dung kh o sát

ế

l

ượ

ủ ơ ể ạ

• Các m c tiêu ho t đ ng c a đ n v , chi n c, công vi c th c hi n đ đ t m c tiêu. ệ

ạ ộ ự • Thông tin v ngu n d li u bên trong và bên ồ ữ ệ ng, kích

ượ

c):

ướ

ồ ơ ổ

ngoài (đ nh nghĩa, n i dung, dung l th – Các h s , s sách, t p tin – Bi u m u, báo cáo, qui t c, quy đ nh, công th c ắ – Các qui t c, qui đ nh ràng bu c lên d li u ữ ệ – Các s ki n tác đ ng lên d li u khi nó x y ra ả

ắ ự ệ

ộ ữ ệ

ị ộ

6

N i dung kh o sát

ế

ở ổ

• Tìm hi u v x lý: khi nào, nh th nào, và b i ai ư ế c t o ra, di chuy n, bi n đ i và ể

ượ ạ ộ ứ

ng pháp: cách th c th c hi n ự

ộ ơ ị ờ

ấ ố ầ

ộ ớ

ả ự

ủ ế và các ph thu c khác gi a các ho t đ ng truy ữ

ộ ụ

ạ ộ

ộ xu t d li u khác nhau

ể ề ử các d li u đó đ ữ ệ c l u tr . Các thu c tính : đ ượ ư – Ph ệ ươ – T n su t: s l n th c hi n trong m t đ n v th i gian ệ ầ – Kh i l ng: đ l n thông tin th c hi n ệ ố ượ – Đ ph c t p ộ ứ ạ – Đ chính xác: đ chính xác c a k t qu th c hi n ộ – Th t ứ ự ấ ữ ệ

7

N i dung kh o sát

ướ ng và môi tr

ng d n mô t ẫ ườ

ả • Các ph

• Các chính sách, h ho t đ ng ả ạ ộ ng h th ng qu n lý, th tr ệ ố ị ườ ng ti n, tài nguyên có th s d ng ể ử ụ ệ t b ,…) (ph n c ng, ph n m m, trang thi ế ị ầ

ề • Trình đ chuyên môn s d ng vi tính c a các

ử ụ

đ i t

ươ ầ ứ ộ ng x lý thông tin ố ượ

i;

ề ệ ố

ệ ạ

• Các đánh giá, phàn nàn v h th ng hi n t i quy t

các đ xu t gi

ế

8

Đ i t

ố ượ

ng kh o sát ả

ạ ạ

Ng Ng

i s d ng, i s d ng,

i dùng i dùng

ườNg ườ Ng

Cán b lãnh đ o, ộ Cán b lãnh đ o, ộ qu n lýả qu n lýả ườ ử ụ ườ ử ụ nhân viên tác nhân viên tác nghi pệ nghi pệ Nhân viên k ỹ Nhân viên k ỹ thu tậ thu tậ

Bi u m u ẫ Bi u m u ẫ

ể ể

ổS sách ổ S sách

ậT p tin T p tin

Đ i t Đ i t

ng ng

ố ượ ố ượ

Tài li uệ Tài li uệ

Th t c, qui trình Th t c, qui trình

ủ ụ ủ ụ

Thông báo Thông báo

Ch Ch

ng trình máy ng trình máy

ươ ươ

tính tính

9

Các b

c th c hi n

ướ

• B1- Tiên đoán, d trù nh ng nhu c u và

i h n c a vi c

ớ ạ ủ

ệ ụ ằ

nghi p v nh m xác đ nh gi phân tích ậ

ế

• B2 - L p k ho ch kh o sát và th c hi n ệ

ả ữ ệ

ậ ư

ự ạ – K thu t tìm ki m d li u, thông tin ỹ ậ ế – K thu t h th ng hóa, l p s u li u ỹ ệ ậ ệ ố • Đ c t yêu c u ầ ặ ả – Mô t đ c tr ng c a HTTT m i ớ ủ ư ả ặ

10

Các b

c th c hi n – B1

ướ

• B1- Tiên đoán, d trù nh ng nhu c u và nghi p v ệ ụ ữ

i h n c a vi c phân tích ệ

đâu?

ự nh m xác đ nh gi ớ ạ ủ – HTTT cũ đang làm gì (nh ng thông tin hi n có? l y ữ

ướ ạ

ấ ở ố

ữ ệ

lúc nào? D i d ng nào? Ai ch u trách nhi m? G c phát sinh d li u, khi nào?) ớ ầ

– HTTT m i c n b sung nh ng gì? – Xác đ nhị

ơ

(cid:222) Danh sách nh ng ng c làm vi c i c n đ ệ ườ ầ ượ (cid:222) Danh sách các tài li u n i b c n tham kh o ả ệ ộ ộ ầ (cid:222) Làm rõ h n m c tiêu ban đ u ầ ụ (cid:222) Danh sách các s ki n c n thu th p

ự ệ ầ

11

Các b

ướ

c th c hi n – B1 (tt) ệ

• Xác đ nh quy trình nghi p v c b n ệ ụ ơ ả • D li u s d ng, d li u phát sinh (n i dung, ữ ệ

ữ ệ ử ụ

hình th c, t n su t, kh i l

ng) ấ ứ ầ ố ượ • Nh ng ràng bu c d i góc đ qu n lý ộ ướ ộ • Xác đ nh ngu n cung c p ấ ộ ộ ơ ồ ổ ứ

ệ ư

– N i b (s đ t ể

ả ệ ủ

– Môi tr

ch c, tài li u, văn b n, n i quy, báo bi u,báo cáo tài chính, s u li u c a HTTT cũ và nhân viên,…) ườ

ch c (khách hàng, nhà cung ng, ứ t v ế ề

ng t ổ ứ ố

ủ ạ

ch c,…)

ngân hàng, đ i th c nh tranh, sách báo vi t ổ ứ

12

Các ph

ng pháp xác đ nh yêu c u

ươ

• Ph

t)

ế

ng

• Ph

i dùng (JAD-Join

ng pháp truy n th ng ươ – Ph ng v n ấ ỏ – L p b ng câu h i (vi ậ ỏ – Nghiên c u tài li u ệ ứ – Quan sát hi n tr ườ – Ph ng v n nhóm ỏ ng pháp hi n đ i ạ ệ ươ – Thi t k k t h p ng ế ế ế ợ ườ Application Design)

– S d ng m u (Prototype) ẫ

ử ụ

13

Ph ng v n

Phân tích viên Đ n vơ ị

Lên k ho ch ph ng v n ấ ế ạ ỏ ậ ạ ỏ

Xác nh n k ho ch ph ng ế v nấ

ắ ế

X p x p nhân s tham gia ph ng v n Chu n b ch đ , câu h i, ỏ ị ủ ề nhân s tham gia ph ng v n ấ ẩ ự ỏ ự ấ ỏ

G i ch đ ph ng v n ủ ề ấ ỏ ở

Tr l Đ t câu h i ỏ ặ iả ờ

Ghi nh nậ

Ki m tra và đánh giá k t qu ể ế ả ổ ế ậ

B sung ho c xác nh n k t ặ quả

ế ể

14

Tìm ki m các quan đi m khác

Ph ng v n

• Đ i t

ng ph ng v n: ỏ

• Ph

ng th c ph ng v n: ấ i đó ng ng

c ph ng v n

i đ ườ ượ

ố ượ – Cá nhân – B ph n/t ộ ậ ổ ỏ ứ ươ – T do: h i đâu tr l ả ờ ỏ ự – Có h ng d n: h ướ ẫ ướ theo m c tiêu chính ụ

15

Ph ng v n – Các lo i câu h i ỏ

do, k t qu không tuân ả

ế

ỏ ộ

• Câu h i m : có ph m vi tr l ả ờ ự ố ị

t nh t v h th ng thông tin mà b n đang s ử

ố ệ ạ ể ự

ệ ủ ạ

ạ ử ụ

ọ • Câu h i đóng: là câu h i mà s tr l

i t theo m t vài tình hu ng c đ nh Ví d :ụ – B n nói đi u gì là t ạ ề ấ ề ệ ố d ng hi n t i đ th c hi n công vi c c a b n? ụ ệ – Li t kê 3 tuỳ ch n trình đ n mà b n s d ng th ườ ơ ệ ệ ỏ

ự ả ờ ố

ng xuyên nh t? ấ i là vi c ch n l a m t ộ ướ t nh t trong h ệ

ề ề

i đ th c hi n

ọ ự c ấ ệ ạ ể ự

t c d li u mà b n c n ạ ầ

ỏ ho c nhi u trong nh ng tình hu ng xác đ nh tr ị ữ Ví d : Đi u nào sau đây mà b n cho là đi u t ạ ề ố th ng thông tin mà b n đang s d ng hi n t ử ụ ạ công vi c c a b n (ch ch n m t)? ộ ỉ ọ ệ ủ ạ – Có d dàng truy c p đ n t ế ấ ả ữ ệ ễ – Th i gian ph n h i c a h th ng – Kh năng ch y đ ng th i c a h th ng v i các ng d ng khác. ờ ủ ệ ố

ậ ồ ủ ệ ố ồ

ờ ả

ả ạ

16

Ph ng v n

Câu h i mỏ ở

Câu h i đóng ỏ

u đi m

- Th i gian tr l - N i dung tr l

i ng n ắ i t p trung, chi

Ư ể - Không ràng bu c k t qu tr l i ộ ế ả ả ờ - Có th phát sinh ý t ng m i ớ

ưở

ti

t.

ả ờ ờ ộ ả ờ ậ t, giúp khai thác t ế

- M t nhi u th i gian chu n b câu

ấ h iỏ

i có th v

t

ể ượ

- Thông tin h u ích nhi u khi ữ

Khuy t đi m ế - Th i gian d kéo dài ễ ờ t n i dung - Khó tóm t ắ ộ - N i dung tr l ả ờ ộ ph m vi câu h i ỏ ạ

không n m trong danh sách các ằ i có s n câu tr l ẵ ả ờ - Không m r ng đ ở ộ

ượ ế

c k t qu tr ả ả

iờ l

17

Tr

ướ

c khi ph ng v n ỏ

• Chu n b danh sách các ch đ chính mu n h i. • Danh sách nh ng cá nhân, b ph n s ph ng v n ấ

ủ ề ộ

ậ ẽ

ố ỏ

ữ i có trách nhi m ườ i hi u bi ể ườ ạ

i

t v lĩnh v c c n quan tâm. ự ầ i đ ấ ườ ượ i s đ ườ ẽ ượ ủ

c ph ng v n. ỏ c ph ng v n ấ ỏ ườ đó) đ lên l ch ị ể

– Nh ng ng ệ ữ – Nh ng ng ế ề ữ => Thông qua lãnh đ o đ ch n ng ể ọ Liên h tr c ti p v i ng ớ ệ ự ế (ho c thông qua th ký c a ng ư ặ làm vi cệ

c m c đích ph ng v n.

– Th i gian ờ – Đ a đi m ể ị – Báo tr ướ

18

Trong khi ph ng v n

i thi u v mình và nhi m v c a mình, m c tiêu c a

ụ ủ

ự ớ

ệ ề

i đ i t ạ ố ượ

ng ph ng v n ỏ

• •

ng, t o không khí tho i mái, thân

ưở

• •

t cách h

ế

ắ ướ

ng d n, đi u hành cu c ph ng v n đ tránh ộ ấ

ng dùng trong lúc ph ng v n: Cái gì?

• •

ng rõ ràng, tránh nh ng

ệ ụ ả ị

ượ

i khuyên) đ i v i qui trình ố ớ

19

T gi d ánự Ki m ch ng l ứ ể Thái đ : t o s tin t ộ ạ ự thi nệ Chăm chú l ng nghe, ghi nh n, không nên cho nh n xét. ậ Bi ẫ ề lan man => Làm ch cu c ph ng v n. ủ ộ Nh ng câu h i th ườ Bao gi ? Cách nào có?... Dùng ngôn ng nghi p v , tránh dùng ngôn ng tin h c ọ ữ Thông tin thu nh n ph i đ nh l ữ thông tin đ nh tính, chung chung, không rõ ràng, m h . ơ ồ Nên có câu h i v đánh giá (l ỏ ề nghi p v . ệ ụ

K t thúc ph ng v n

ế

• Tóm t

ể xác nh n chính xác.

t nh ng đi m chính => nh m có s ự ắ ậ

ể ậ

i

ể ạ

ẩ m t l ộ ố

• Ki m tra, h th ng hóa n i dung thu th p. ộ ệ ố • L p biên b n ph ng v n. ấ ỏ ả • Chu n b cho m t s h p tác ti p theo, đ l ế ộ ự ợ i thoát m cho c hai bên. ả ở • Không nên t o m t cu c đ i tho i quá dài ộ ố ạ ho c chu n b quá nhi u câu h i đ h i. ề

ỏ ể ỏ

20

Ph ng v n

 M u k ho ch ph ng v n ấ ạ

ế

K ho ch ph ng v n t ng quan ấ ổ H th ng:…………………. i l p:………………… Ng ế ạ ệ ố ườ ậ Ngày l p:../../…. ậ

21

STT Ngày b t đ u Ch đủ ề Yêu c uầ ắ ầ Ngày k t thúc ế

Ph ng v n

• Ví d :ụ

ỏ ấ ổ

K ho ch ph ng v n t ng quan ế ạ ệ ố : Đ i lý băng đĩa ABC... H th ng ườ ậ : Nguy n H i Nam i l p Ng ễ ả Ngày l pậ : 01/09/2008

STT Ngày b t đ u Ch đủ ề Yêu c uầ ắ ầ

Ngày k t ế thúc

02/09/2008 02/09/2008 1 ề

Qui trình bán băng đĩa N m rõ t ấ ỉ ử

t qui trình v bán ắ l , bán s , và qui trình x lý ẻ đ n đ t hàng ặ ơ

2 03/09/2008 03/09/2008 ắ ặ

Qui trình đ t mua ặ băng đĩa N m qui trình khách hàng đ t mua băng đĩa v i đ i lý ớ ạ

3 05/09/2008 05/09/2008 ả ấ

Qu n lý nh p xu t ậ t n kho ồ

4 10/09/2008 10/09/2008 ể

H th ng máy móc, ph n m m ệ ố ầ ề ế ị

22

Tìm hi u k v tài nguyên ỹ ề máy móc, trang thi t b , ph n ầ m m, h đi u hành đang s ệ ề ề ử ch c d ng c a t ủ ổ ứ ụ

Ph ng v n

ế ạ

B ng k ho ch ph ng v n H th ng:………………………

ả ệ ố

Ng

c ph ng v n:…………….

Phân tích viên:……………..

i đ ườ ượ

ng ti n ệ

ươ

V trí/ ph Văn phòng, phòng h p, đi n tho i,…

Th i gian: - B t đ u: - K t thúc:

ắ ầ ế

ư

Kinh nghi mệ

L u ý: - - Ý ki n đánh giá, nh n xét c a ng

i

ườ

M c tiêu: ụ D li u c n thu th p? ữ ệ ầ Lãnh v c nào? ự

đ

ế c ph ng v n ượ

ng (? phút)

c l ướ ượ

ế i thi u

Th i gian ờ T ng:ổ

t bu i ph ng v n ấ ỏ ệ

ề ệ ố ổ ề

Chi ti Gi ớ T ng quan v h th ng ổ T ng quan v bu i ph ng v n ỏ ổ Ch đ 1 ủ ề

Các câu h iỏ

Ch đ 2 ủ ề

Các câu h iỏ

i ph ng v n ấ

... t các đi m chính Tóm t ể ắ i tr l Câu h i c a ng ườ ả ờ ỏ ủ K t thúc

ế

Quan sát t ng quan ổ

23

Phát sinh ngoài d ki n ự ế

Ph ng v n

ả ờ

c ph ng v n: Hoàng Oanh…

i Ngày: 03/09/2008

B ng câu h i và ghi nh n tr l ả Ng i đ ườ ượ ấ

ỏ ỏ

Câu h iỏ

Ghi nh nậ

Câu h i 1:ỏ Khách hàng đ t hàng d

ướ

i hình th c nào? ứ

i: Tr l ả ờ G i đi n tho i, đ n t n đ i lý, g i fax ệ ế ậ ọ K t qu quan sát: ả ế Đáng tin c yậ

i:

c ho c ngay khi giao.

ướ

ủ c thanh toán tr ướ ồ

c r i m i giao ớ

Câu h i 2:ỏ T t c đ n đ t hàng c a khách hàng ấ ả ơ ph i đ ả ượ hàng?

Tr l ả ờ Ph i thanh toán tr ả K t qu quan sát: ả ế Thái đ không ch c ch n ắ ắ ộ

ệ ố

ớ ẽ

ộ ầ

ệ ố

Câu h i 3:ỏ Ch mu n h th ng m i s giúp cho Ch ị ị ố đi u gì? ề

ng l m, hình nh đã tri n

ưở

ư

iả ờ Tr l D li u ch nh p m t l n và h th ng t ậ ữ ệ đ ng phát sinh báo cáo các lo i ạ ộ K t qu quan sát ả ế Không tin t ắ khai th t b i m t l n ộ ầ ấ ạ

24

Ph ng v n nhóm ấ

xa qua

ừ t video conference

• Nhi u phân tích

ườ i ph ng ỏ

Phân tích viên Ng v nấ

i v k ả ờ ề ỹ

ng

ố ượ ấ

Câu h i v ỏ ề nghi p vệ ụ Tr l thu tậ

ấ ấ

Ph ng v n ỏ Ph ng v n ỏ nhóm nhóm

Câu h i v k ỏ ề ỹ thu tậ Tr l i v ả ờ ề nghi p vệ ụ

i v k ả ờ ề ỹ

ề viên (ptv) • Nhi u đ i t ề ph ng v n ỏ • M i ptv đ t câu ặ ỗ h i và ghi nh n ậ ỏ i ý ki n v l ề ế ạ lãnh v c mình ự

Tr l thu tậ

ỏ ổ

25

Câu h i t ng quan, …

Ph ng v n nhóm ấ

• L i đi m: ả

ng ph ng v n nghe đ

ợ – Gi m thi u th i gian ph ng v n ờ – Cho phép các đ i t ấ ố ượ

ủ ạ ủ

ượ ế

ế

ữ ề ặ

• Nh

ch c m t bu i ph ng v n nhóm vì ỏ

c m t th i gian và v trí thích h p

ổ ờ

ấ ị

i

c ý ki n ch đ o c a lãnh đ o trên nh ng ý ki n b t ấ ạ ế đ ng liên quan đ n m t v n đ đ t ra ộ ấ ồ c đi m ể ượ – Khó đ t ể ổ ứ khó đ tìm đ ể ượ t c m i ng cho t ấ ả ọ

ộ ộ ườ

26

L p b ng câu h i ỏ

ng thành nhóm, theo nh ng

ng ch đ o, tích c c

• Phân lo i câu h i thành nhóm ỏ ạ • Phân lo i đ i t ạ ố ượ ng pháp sau: ủ ạ

ử ụ

ph ươ – Đ i t ố ượ – Ng u nhiên ẫ – Theo ch đ nh: th a tiêu chu n (có kinh nghi m trên 2 ủ ị ng xuyên s d ng h th ng,…) ườ – Ch n theo lo i : ng

i dùng, qu n lý,…

năm, th ọ

ệ ố ả

ườ

27

L p b ng câu h i – Yêu c u

ụ ẫ

ữ ữ

i b ng câu h i đã tr l

i.

i. i. ả ờ ọ

ươ

ng án tr l ả ờ i chuyên

• Trình bày m c đích c a vi c đi u tra ề • Nêu rõ m c đích nh ng câu h i. ỏ • H ng d n đi n nh ng câu tr l ả ờ ề ướ • Th i h n g i l ở ạ ả ờ ạ • Câu h i ph i c th , rõ ràng, d l a ch n ph ả ụ ể ỏ • Hình th c b ng câu h i ph i ti n d ng cho ng ỏ

ễ ự ả ệ ụ

ườ

ứ ả viên sau này. ả

• N u c n qu n lý vi c đi u tra b ng máy tính thì m u câu h i ỏ ph i có hình th c h p lý đ d dàng n p vào máy tính. ể ễ

ế ầ ả i ừ ủ ỗ ể ả ờ

ệ ứ ợ • Ch a đ ch đ tr l • Có ch đ nh n xét ỗ ể • Có ph n nh n xét chung/yêu c u gì. ầ • Trong b ng câu h i c n ghi rõ h tên/ký tên xác nh n trách ọ i đ ti n vi c liên l c, trao i tr l ườ ả ờ ể ệ

ỏ ầ nhi m thông tin c a ng ủ ệ đ i.ổ

28

L p b ng câu h i ỏ

So sánh ph ng v n - b ng câu h i ỏ ấ

Đ c đi m

Ph ng v n

B ng câu h i ỏ

S phong phú thông tin

i,

i th p (ch ỉ

Trung bình t i) tr l

Cao (qua nhi u kênh: tr l ả ờ ề quan sát, c ch , thái đ …) ử ỉ

ả ờ

Th i gian

Có th kéo dài ể

Th p, v a ph i ả ừ

Chi phí

Có th caoể

V a ph i ả

C h i n m b t và ơ ộ ắ phát hi nệ

H n ch : sau khi thu th p ế ạ d li u c s ữ ệ ơ ở

T t: vi c phát hi n và ch n ọ ố c l c các câu h i có th đ ể ượ ỏ ọ i ph ng đ t ra b i ho c ng ặ ở ỏ ườ ặ v n ho c ng c ph ng i đ ỏ ườ ượ ặ ấ v nấ

i bi

t l n nhau

Không bi

t ng

Tính b o m t ậ ả

M i ng ọ

ườ

ế ẫ

ế

i i tr l ườ ả ờ

Vai trò tham gia

c ph ng v n đóng

i th đ ng, không ế

ế ị

Ng i đ ườ ượ m t vai trò quan tr ng và có ộ th quy t đ nh k t qu ế ị ể

ế

Tr l ụ ộ ả ờ ch c ch n quy t đ nh k t ắ quả

29

Nghiên c u tài li u ứ

, th t

, ư ừ

li u ệ

Tài hoàn ch nhỉ

Tài li uệ

Tài li u giao d ch: ch ng t ệ thông báo,… Tài li u l u: s sách, t p tin, báo ệ ư cáo,… Tài li u t ng h p: báo cáo, th ng ệ ổ kê, k ho ch ạ ế ch c, chính sách: c u Tài li u t ổ ệ công vi c, qui ch c, mô t trúc t ệ ứ ổ trình, th t c, các quy đ nh n i b , ộ ộ ủ ụ ch tr ng, chính sách, các quy ủ ươ đ nh b t thành văn… ấ ị

ế

li u ệ

Tài làm ti pế

Tài li u b sung: b ng h i, phi u ổ ệ thu th p,…ậ Tài li u nghiên c u: báo cáo nghiên ứ ệ c u,…ứ Tài li u chu n b : cu c h p, máy ị ệ tính,…

=> H tr phát hi n nh ng đi m thi u chính xác, thi u ch t ch c a h th ng

ỗ ợ

ế

ế

ẽ ủ ệ ố 30

Nghiên c u tài li u ứ

i t ạ ừ

ề ồ ạ

nghiên c u tài li u ệ ứ i trong h th ng (thi u thông tin, các ế ệ ố

• Các thông tin mang l – Các v n đ t n t ấ b ướ ư ừ

– Các c h i đ ti p c n nhu c u m i (ví d : phân tích

c d th a) ơ ộ ể ế ậ c doanh thu, thói quen khách hàng,…)

ượ

ng t

ế

ươ

ướ

ổ ứ

ch c có th tác đ ng đ n các yêu c u ộ

i c a h th ng hi n hành ữ

ồ ạ ủ ệ ố ị

ế

ạ ữ ệ

ố ệ – D li u c u trúc, qui t c x lý d li u ữ ệ ấ – Tìm hi u v thi

đ – Ph ng h c a HTTT ủ – Lý do t n t – Tìm ra tên và v trí c a nh ng cá nhân có liên quan đ n h ệ th ng. Giúp cho vi c giao ti p liên l c đúng m c tiêu h n ơ ế ắ ử t k h th ng cũ. ế ế ệ ố

ể ề

31

Nghiên c u tài li u ứ

• H n ch : ế ạ – Các tài li u ti m n ngu n thông tin không đúng, ồ

ề ẩ

ệ trùng l pắ ế

– Thi u tài li u ệ – Tài li u h t h n ế ạ ệ

32

Quan sát hi n tr

ng

ườ

• Quan sát tr c ti p t

ng

ườ ệ ch c c a t ự ế ủ ổ ứ

i n i làm vi c, hi n tr ự ế ạ ơ ệ xem xét quy trình làm vi c th c t ệ ể

ổ ứ

• Theo dõi vi c luân chuy n thông tin trong t ệ • Tham gia tr c ti p vào m t b ự ế

ộ ướ ắ ắ

ch c. c hay c quy trình nghi p v => ghi nh n, n m b t nh ng thông tin c n thi ầ

ệ ụ t. ế

ế

ươ ả

ả ầ ủ

ng pháp này b sung thêm nh ng k t Ph ổ ữ qu kh o sát c a nh ng ph ng pháp khác, ươ ữ góp ph n c ng c thêm nh ng d đoán c a ữ ng

ố ệ ố i phân tích h th ng

ườ

33

So sánh ph

ng pháp quan sát hi n tr

ng và nghiên c u

ươ

ườ

ứ tài li uệ

Quan sát hi n tr

ng

Các y u tế ố

ườ

Nghiên c uứ tài li uệ

Cao (nhi u kênh thông tin) Th p (b đ ng) và l c h u Tính đa d ng thông tin ạ ề ạ ậ ị ộ ấ

Th i gian yêu c u ầ ờ Có th l nể ớ Ng n ho c v a ặ ừ ắ

Chi phí Có th caoể Th p ho c v a ặ ừ ấ

ề T tố ể

Đi u ki n duy trì và ệ phát tri nể ớ ạ ượ

i h n: Ch có th thu th p Gi ậ ỉ c a c thông tin khi tác gi đ ả ủ tài li u g c s n sàng cung c p ấ ệ ố ẵ

S tin c y ậ ự ỏ ộ

ử ử ủ ấ ủ ả ể

i b theo dõi Ng i ph ng v n b theo dõi, có ị ấ ườ th làm thay đ i cách c x c a ể ổ ng ườ ị Ph thu c tính ch t c a tài ụ li u, không đ n gi n đ thay ơ ệ đ i.ổ

Đ i t ng liên quan ố ượ ỏ ấ ữ ể

Không có, s chuy n giao ự không rõ ràng ể

t đang b theo dõi ị ệ

Nh ng ng i đ c ph ng v n ườ ượ có th ho c không th liên quan ặ ể và m c đ t n tâm tuỳ thu c vào ứ ộ ậ li u h có bi ế ọ hay không.

V n đ quan tr ng i h n ề ấ ọ i h n s l ớ ạ ố ượ ớ ạ

Gi ng và gi s l n (ch p màn hình) ụ ố ầ ệ

34

ộ c c p nh t ho c ậ c t o ra ụ ượ ậ ệ ượ ạ ở

Tính ti m năng ph thu c vào ề tài li u nào đ ặ b i vì tài li u đ không cho m c đích này. ụ

Ph

ươ

ng pháp hi n đ i - JAD ệ

ườ

Thi •

ế ế ế ợ ộ

c tr l

câu h i đ

ng trình i ườ

ấ ể

ứ ự

ỏ ượ

t b , t p trung cao

ầ ủ

các m c n i dung bu i h p

ươ

ụ ộ

ế ị ậ ổ ọ

• • • •

Ch trì bu i h p: t

ch c, đi u hành bu i h p ổ ọ

ự ổ ọ

ổ ứ

i s d ng (là thành ph n quan tr ng)

Phân tích viên h th ng

ệ ố

i l p trình, ng

i dùng (JAD - Join Application Design) t k k t h p ng Là m t hình th c ph ng v n nhóm, tuy nhiên đi theo m t ch ộ ươ ỏ ứ và phân tích viên đi u khi n th t i b i ng ả ờ ở ề dùng Đ a đi m: (phòng h p) đ y đ trang bi ọ ị ể Ch ng trình: th t ứ ự Công c tr giúp ụ ợ Thành ph n tham d JAD bao g m: ầ o ủ ề o Ng ườ ử ụ o Nhà qu n lýả o o Nhà tài trợ o Th kýư o Đ i ngũ l p trình viên phát tri n h th ng: ng ộ

ể ệ ố

ườ ậ ệ ố

i ườ phân tích c s d li u, các nhà l p k ho ch h th ng thông tin, ậ ế ạ ch c d li u trung tâm. phòng t

ậ ơ ở ữ ệ ổ ứ ữ ệ

35

Ph

ươ

ng pháp hi n đ i - JAD ệ

- Khung c nh m t phòng h p bình th

ng cho bu i h p JAD - ổ ọ

ườ

ả (ngu n: Adapter from Wood and Silver, 1989)

36

S d ng m u (prototype) ẫ

ử ụ

Các yêu c u ban đ u ầ ầ

Xác đ nh bài toán Xác đ nh bài toán

ị ị

Xây d ng m u ẫ ự Xây d ng m u ẫ ự

M uẫ

Chuy n đ i sang h ệ ổ ể Chuy n đ i sang h ệ ổ ể th ng v t lý ố th ng v t lý ố

ậ ậ

Các yêu c u m i ớ

N u m u hi u qu

ế

V n đ phát sinh

ặ ặ

ử ụ ử ụ

Cài đ t và s d ng Cài đ t và s d ng m uẫ m uẫ

Đánh giá và nâng c p ấ Đánh giá và nâng c p ấ m uẫ m uẫ

Phiên b n k ti p ả ế ế

37

S d ng m u (prototype) ẫ •

i dùng trong giai đo n phân tích

ẽ ớ

ườ

c yêu c u m t cách c th h n là nh ng

ng b ng mi ng hay trên gi y

ụ ể ơ ấ

• Ph

ng pháp này h u hi u khi:

ử ụ u đi m: Ư ể – G n bó ch t ch v i ng ắ ặ t kế ế thi – Giúp n m đ ượ ắ yêu c u tr u t ừ ượ ầ ươ

ầ ằ ữ

ư

i dùng và các thành viên khác vào

ườ vi c phát tri n h th ng ể

t hóa nh ng v n đ tr o đ i đã t n t

ệ – Chi ti

i gi a phân

ề ả

ồ ạ

t b ) và d li u

– Yêu c u ch a rõ ràng, khó hi u ể – Có s tham gia c a ng ủ ệ ố ữ ấ i dùng ườ – Công c (bi u m u, báo cáo, máy móc thi ẫ

ế ị

ữ ệ

ế tích viên và ng ể ụ đã s n sàng

38

S d ng m u (prototype) ẫ

ử ụ

• H n ch : ế ạ – Hình thành xu h

ướ

ng không chu n m c trong ẩ ứ ề ệ

vi c t o ra các tài li u hình th c v yêu c u h ệ ệ ạ th ng ố

– Các m u in đ m d u n và phong cách đ c thù

ấ ấ

i s d ng ban đ u => gây khó khăn cho ườ ử ụ

i s d ng sau này ườ

ệ ố

ơ

ng xây d ng trên h th ng đ n => ng tác và chia s d li u v i ề ươ

ẻ ữ ệ

ẫ c a ng ườ ử ụ ủ nh ng ng ữ – Các m u th ẫ B qua v n đ t ấ nh ng h th ng khác ệ ố

ỏ ữ

39

N i dung

ụ ộ ụ ố ượ

ng pháp xác đ nh yêu c u ầ

ươ

• M c đích kh o sát hi n tr ng ả • N i d ng kh o sát ả • Đ i t ng kh o sát ả • Các ph Các công c s d ng trong vi c mô t

ụ ử ụ

h ả ệ

th ngố ồ ơ

ạ ng án thi

• H s kh o sát hi n tr ng ệ ả • Đánh giá hi n tr ng ệ • Ch n l a ph ươ ọ ự

t k ế ế

40

Các công c s d ng

ụ ử ụ

• Văn b n: s d ng trong tr

ườ

ng h p b n ch t ả

ả v n đ đ n gi n ề ơ ấ

ử ụ ả

h p tình hu ng quá

• Cây quy t đ nh: n u t ế ị

ế ổ ợ

• B ng quy t đ nh: n u t

h p tình hu ng

nhi uề ả

ế ị

ế ổ ợ

không nhi uề – B ng quy t đ nh theo đi u ki n ệ – B ng quy t đ nh theo ch tiêu

ế ị ế ị

ề ỉ

ả ả

• L u đư ồ

41

N i dung

ụ ộ ụ ố ượ

ươ

• M c đích kh o sát hi n tr ng ả • N i d ng kh o sát ả • Đ i t ng kh o sát ả • Các ph • Các công c s d ng trong vi c mô t

ng pháp xác đ nh yêu c u ầ ụ ử ụ

h ả ệ

th ngố ồ ơ

ạ ng án thi

H s kh o sát hi n tr ng ệ • Đánh giá hi n tr ng ệ • Ch n l a ph ươ ọ ự

t k ế ế

42

N i dung

ụ ộ ụ ố ượ

ươ

• M c đích kh o sát hi n tr ng ả • N i d ng kh o sát ả • Đ i t ng kh o sát ả • Các ph • Các công c s d ng trong vi c mô t

ng pháp xác đ nh yêu c u ầ ụ ử ụ

h ả ệ

th ngố ồ ơ

ạ ng án thi

• H s kh o sát hi n tr ng ệ ả Đánh giá hi n tr ng ệ • Ch n l a ph ươ ọ ự

t k ế ế

43

Đánh giá hi n tr ng

• Đánh giá các y u kém hi n tr ng bao g m:

ế

Thi uếThi uế

ươ

- Thi u thông tin cho x lý ế - Thi u nhân l c ế ự - Thi u ph ng ti n ế - B xót công vi c đáng làm ệ

ấ ợ

b t h p lý, c u kỳ,…

ng pháp không ch t ch ấ ờ ấ ợ

Hi u qu kém Hi u qu kém

ệ ệ

ả ả

-C c u b t h p lý ơ ấ -Ph ươ -L u chuy n gi y t ể ư -Gi y t ấ ờ ổ -Quá t ả

, s sách trình bày kém i, ùn t c ắ

T n kém, d th a ư ừ T n kém, d th a ư ừ

ố ố

-Chi phí cao -Lãng phí

44

Đánh giá hi n tr ng

• Ví d : Đ i lý băng đĩa ABC

ụ ạ

ơ

Bán hàng: -Bán lẻ -Theo đ n đ t hàng -Thanh toán

Kho

Nhà cung c pấ

i

Khách hàng

- Đ t mua băng đĩa - Giao hàng - Tính t n kho ồ

B ộ p h ậ n k n h d o a n h

Văn phòng

- K toán ế - L p thu, chi, theo dõi ậ - Th ng kê, báo cáo ố t ng h p ổ

45

Ví d - đánh giá hi n tr ng

• Thi u:ế

– Thi u s ghi chép tính t n kho, t n kho tính đ

c hi n nay là do

ượ

ế ổ

ế

ẻ ể

ồ ki m kê sau m t vài ngày – Thi u thông tin xu t bán l ấ

đ tính t n kho, các thông tin này do ấ ậ ộ

ế

phòng kinh doanh cung c p (phòng này r t b n r n hi m khi cung c p)ấ • Kém hi u l c ệ ự – Các gi y t

phòng kinh doanh do không

ng ùn t c

ch ng t

ấ ờ ứ

th ừ ườ

ắ ở

k p ghi chép

– Vi c ki m kê t n kho th

ng khó khăn và không chính xác l m do

ườ

ệ kho l nớ

– Các báo cáo th ng kê th

ườ

ng x y ra sai sót và kéo dài (có khi c ả

tháng) • T n kém ố – Chi phí gi y t

, …

ấ ờ

46

N i dung

ụ ộ ụ ố ượ

ươ

ng pháp xác đ nh yêu c u ầ ệ ng án thi

• M c đích kh o sát hi n tr ng ả • N i d ng kh o sát ả • Đ i t ng kh o sát ả • Các ph • Đánh giá phê phán hi n tr ng ạ Ch n l a ph t k ế ế ươ ọ ự

47

ng án thi

Ch n l a ph ọ ự

ươ

t k ế ế

Tài li u yêu c u h ệ th ngố

Phát sinh ph Phát sinh ph

ng án ng án

ươ ươ

ng án 1 ng án 1

ng án 2 ng án 2

ng án n ng án n

ươPh ươ Ph

ươPh ươ Ph

ươPh ươ Ph

ề ề

Ch n l a ọ ự Ch n l a ọ ự

Đi u ki n ệ Đi u ki n ệ ràng bu cộ ràng bu cộ

Ph Ph

ng án t ng án t

ươ ươ

ố ố

t nh t ấ t nh t ấ

48

Phát sinh ph

ng án

ươ

• Phân nhóm yêu c uầ

Mong mu nố

ầ ệ ố

Nhu c u nâng cao, m ở r ng, h th ng v n t n t i ẫ ồ ạ ộ n u không có yêu c u này ầ ế

ề ớ

C n thi

t ế

ph

Ti m năng c a h th ng ủ ệ ố m i, dùng đ so sánh các ể ng án ươ

ng ng

C s cho t C s cho t ệ ố ệ ố

Căn b n, b t bu c ộ

t c ph t c ph ấ ả ươ ơ ở ấ ả ươ ơ ở án, h th ng m i n u án, h th ng m i h u ớ ế ớ ế không có các yêu c u này không có các yêu c u này ầ ầ thì không có ý nghĩa thi không có ý nghĩa

49

Phát sinh ph

ng án

ươ

ng án:

Th ườ • Ph

ươ i thi u ể ả

ng đ a ra 3 ph ư ng án t ươ ắ ứ i h n v hi u qu , k thu t tri n khai ả ỹ ớ ạ ề ệ

i đa

• Ph

ng án trung hòa ố

ở ộ

ng lai

– Ch c năng căn b n, b t bu c ộ – Gi – Chi phí th pấ – Ph ươ ng án t ươ ấ ậ ả

ở ộ

ươ

• Ph

i thi u và tính

ng án t ươ i đa ng án t ố

ươ ổ năng v – Là ph

– Cung c p tính năng m r ng, mong mu n ố – K thu t cao, chi phí cao – Có kh năng m r ng trong t ng án trung hòa – T ng h p tính căn c c a ph ơ ủ ợ t tr i c a ph ươ ượ ộ ủ ng án th a hi p ệ ỏ ươ

50

Phát sinh ph

ng án

ươ

Ví d : phân lo i các yêu c u Đ i lý băng đĩa ABC

Y1 Qu n lý l u tr t t c thông tin v bán hàng, đ t hàng, nh p xu t kho, thu chi và công ữ ấ ả ư ề ấ ậ ặ

ả n .ợ

Y2 Cho phép tìm ki m t c th i các thông tin v c ng n c a m t khách hàng ợ ủ ề ộ ứ ế ờ ộ

Y3 T đ ng tính toán t n kho t i th i đi m cu i ngày ự ộ ồ ạ ể ờ ố

Y4 T đ ng tính toán và in b ng doanh thu theo tháng ả ự ộ

Y5 Các thông tin ch ng t ch nh p m t l n và đ c truy xu t b i t t c phòng ban liên ứ ừ ỉ ộ ầ ậ ượ ấ ở ấ ả

quan

Y6 Các bi u m u hoá đ n, phi u giao hàng, th ng kê có th in ra gi y ấ ể ể ế ẫ ố ơ

Y7 Thông báo và in danh sách các khách hàng n quá h n ạ ợ

Y8 T đ ng tính t n kho t i b t kỳ th i đi m nào trong ngày, theo t ng th lo i băng đĩa ư ộ ồ ạ ấ ể ạ ừ ể ờ

b t kỳấ

Y9 T đ ng tính toán và in b ng doanh thu theo ngày ả ự ộ

Y10 ng đ t mua nhà cung c p t i b t kỳ th i đi m Tr giúp cho th kho tính toán s l ủ ố ượ ợ ấ ạ ấ ể ặ ờ

nào trong ngày

51

Y11 L p đ xu t m c t n kho t i thi u h p lý cho t ng lo i băng đĩa ứ ồ ề ấ ậ ố ừ ể ạ ợ

Phát sinh ph

ng án

ươ

• Ràng bu c h th ng

ộ ệ ố

ệ ố

ế ố ủ ệ ố

– Ngày hoàn thành h th ng m i ớ – Các ngu n tài chính và nhân l c hi n có ự ồ – Các y u t c a h th ng hi n hành không th ể ệ thay đ iổ

ớ ạ

– Các gi i h n pháp lý và h p đ ng – T m quan tr ng ho c tính năng đ ng c a h ủ ệ ộ ặ ọ ầ th ng có th gi i h n cách th c xây d ng h ệ ự ứ ể ớ ạ ố th ng (ví d : b o m t,…) ậ ụ ả ố

52

Phát sinh ph

ng án

ươ

Ràng bu c c a h th ng Đ i lý băng đĩa ABC

ộ ủ ệ ố

R1

Chi phí phát tri n ph n m m không đ

t quá 70

c v ượ ượ

tri uệ

R2

t quá 50 tri u

Chi phí ph n c ng không đ ầ ứ

c v ượ ượ

R3

ngày b t đ u

H th ng ph i ho t đ ng sau 5 tháng k t ạ ộ

ệ ố

ể ừ

ắ ầ

R4

Không thay đ i h k toán đang ch y r t n đ nh

ổ ệ ế

ạ ấ ổ

R5

c s d ng b i t

t c nhân viên có liên

ả ượ ử ụ

ở ấ ả

H th ng ph i đ ệ ố quan đ n công vi c ệ ế

53

Phát sinh ph

ng án

ươ

h p gi a đáp ng

Phát sinh ph ệ ổ ợ yêu c u và tho mãn các ràng bu c ộ ầ

ng án là vi c t ươ ả

Yêu c u ầ

Tho ả ràng bu cộ

Đáp ng ứ yêu c u ầ

Ph

ng án

ươ

Ràng bu cộ

54

Phát sinh ph

ng án

ươ

• Ch n l a hình th c tri n khai

ọ ự

– Gia công (Outsourcing) – Ph n m m đóng gói ầ ề – Đ t hàng nhà s n xu t ph n m m ả ặ ấ – Các gi i pháp t ng th ể ổ – Tri n khai n i b ộ ộ

55

Phát sinh ph

ng án

ươ

ng án c a Đ i lý băng đĩa ABC

Ví d : 3 ph ụ

ươ

Ph ng án A Ph ng án B Ph ng án C Tiêu chu nẩ ươ ươ ươ

ầ ứ Có đ y đầ ủ Có đ y đầ ủ

Yêu c uầ Y1  Y6 Có (yêu c u không đáp ng ầ

h t, yêu c u 5 không đáp ế ng)ứ

Có Y7 Có Có

Không Y8 Có Có

Không Y9 Có Có (cu i ngày) ố

Không Y10 Không Có

Không Y11 Không Có

40 Ràng bu cộ R1 70 100

40 R2 60 70

3 tháng R3 5,5 tháng 7 tháng

R4 Không thay đ iổ Không thay đ iổ Thay đ iổ

56

R5 M t vài thành viên ộ T t cấ ả T t cấ ả

ng án

Ch n l a ph ọ ự

ươ

Đi u ki n

Ph

ng án A

Ph

ng án B

Ph

ng án C

ươ

ươ

ươ

Tr nọ g số

T lỉ ệ

Đi mể

T lỉ ệ

Đi mể

T lỉ ệ

Đi mể

Yêu c uầ Y1

30

5

150

Y2

20

3

60

50

210

Ràng bu cộ R1

40

4

160

R2

10

4

40

50

200

100

410

T ngổ

57

Ví d : Đ i lý băng đĩa ABC

ụ ạ

Đi u ki n

Ph

ng án A

Ph

ng án B

Ph

ng án C

ươ

ươ

ươ

Tr ng ọ số

T lỉ ệ

Đi mể

T lỉ ệ

Đi mể

T lỉ ệ

Đi mể

Yêu c uầ Y1 Y6

25

5

125

5

125

5

125

Y7

8

4

32

5

40

5

40

Y8

7

1

7

4

28

5

35

Y9

5

1

5

3

15

5

25

Y10

3

1

3

1

3

4

12

Y11

2

1

2

1

2

4

8

50

174

213

245

Ràng bu cộ R1

20

5

100

5

100

1

20

R2

10

5

50

4

40

2

20

R3

8

5

40

3

24

2

16

R4

7

5

35

5

35

2

14

R5

5

5

25

5

25

4

20

50

250

224

100

424

437

90 58 335

T ngổ