PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN
ỹ
GV: Tăng M Th o ả : Nguy n Công Hoan (last updated) ễ
1
Chương 2
XÁC ĐỊNH VÀ PHÂN TÍCH YÊU CẦU
2
N i dung
ộ
ị
• M c đích kh o sát ụ ả • N i dung kh o sát ả ộ • Đ i t ng kh o sát ả ố ượ • Các b c th c hi n ệ ự ướ • Các ph ng pháp xác đ nh yêu c u ầ ươ • Các công c s d ng trong vi c mô t ụ ử ụ
ệ
h ả ệ
th ngố ồ ơ
ạ
3
ạ ng án thi
• H s kh o sát hi n tr ng ệ ả • Đánh giá hi n tr ng ệ • Ch n l a ph ươ ọ ự
t k ế ế
Xác đ nh yêu c u
ầ
ị
ph
t
Ch n l a ọ ự ng án thi ươ
ế
kế
C u trúc hoá yêu c u
ấ
ầ
Mô hình ho t đ ng Mô hình ho t đ ng
ạ ộ ạ ộ
Mô hình x lýử Mô hình x lýử
Mô hình Use case Mô hình Use case
Mô hình d li u ữ ệ Mô hình d li u ữ ệ
Mô hình Class Mô hình Class
4
Ph ng pháp đ i t ng UML ươ ố ượ Ph ng pháp c u trúc ươ ấ
M c đích kh o sát hi n tr ng
ụ
ệ
ạ
ả
• Ti p c n v i nghi p v chuyên môn, môi ệ ụ
tr
ế ậ ườ
ớ ng c a h th ng ủ ệ ố • Tìm hi u vai trò, ch c năng, nhi m v và ứ
ụ
ệ cách th c ho t đ ng c a h th ng
ạ ộ
ế ấ ậ ủ
ể
ạ
h th ng c n ph i thay đ i
ả ữ
ấ
ể ủ ệ ố ứ • Nêu ra đ c các đi m h n ch , b t c p c a ượ ổ ầ ệ ố • Đ a ra đ c nh ng v n đ c a h th ng ề ủ ệ ố ượ ư c n ph i đ ả ượ ầ
c nghiên c u thay đ i. ứ
ổ
5
N i dung kh o sát
ộ
ả
ị
ế
ụ
l
ệ
ụ
ượ
ủ ơ ể ạ
• Các m c tiêu ho t đ ng c a đ n v , chi n c, công vi c th c hi n đ đ t m c tiêu. ệ
ề
ạ ộ ự • Thông tin v ngu n d li u bên trong và bên ồ ữ ệ ng, kích
ị
ượ
ộ
c):
ướ
ồ ơ ổ
ậ
ứ
ể
ẫ
ị
ngoài (đ nh nghĩa, n i dung, dung l th – Các h s , s sách, t p tin – Bi u m u, báo cáo, qui t c, quy đ nh, công th c ắ – Các qui t c, qui đ nh ràng bu c lên d li u ữ ệ – Các s ki n tác đ ng lên d li u khi nó x y ra ả
ắ ự ệ
ộ ữ ệ
ị ộ
6
N i dung kh o sát
ộ
ả
ế
ở ổ
• Tìm hi u v x lý: khi nào, nh th nào, và b i ai ư ế c t o ra, di chuy n, bi n đ i và ể
ữ
ượ ạ ộ ứ
ự
ng pháp: cách th c th c hi n ự
ộ ơ ị ờ
ấ ố ầ
ộ ớ
ự
ả ự
ệ
ủ ế và các ph thu c khác gi a các ho t đ ng truy ữ
ộ ụ
ạ ộ
ộ xu t d li u khác nhau
ể ề ử các d li u đó đ ữ ệ c l u tr . Các thu c tính : đ ượ ư – Ph ệ ươ – T n su t: s l n th c hi n trong m t đ n v th i gian ệ ầ – Kh i l ng: đ l n thông tin th c hi n ệ ố ượ – Đ ph c t p ộ ứ ạ – Đ chính xác: đ chính xác c a k t qu th c hi n ộ – Th t ứ ự ấ ữ ệ
7
N i dung kh o sát
ộ
ả
ướ ng và môi tr
ng d n mô t ẫ ườ
ả • Các ph
• Các chính sách, h ho t đ ng ả ạ ộ ng h th ng qu n lý, th tr ệ ố ị ườ ng ti n, tài nguyên có th s d ng ể ử ụ ệ t b ,…) (ph n c ng, ph n m m, trang thi ế ị ầ
ề • Trình đ chuyên môn s d ng vi tính c a các
ử ụ
ủ
đ i t
ươ ầ ứ ộ ng x lý thông tin ố ượ
ử
i;
ề ệ ố
ệ ạ
• Các đánh giá, phàn nàn v h th ng hi n t i quy t
các đ xu t gi
ế
ề
ấ
ả
8
Đ i t
ố ượ
ng kh o sát ả
ạ ạ
Ng Ng
i s d ng, i s d ng,
i dùng i dùng
ườNg ườ Ng
Cán b lãnh đ o, ộ Cán b lãnh đ o, ộ qu n lýả qu n lýả ườ ử ụ ườ ử ụ nhân viên tác nhân viên tác nghi pệ nghi pệ Nhân viên k ỹ Nhân viên k ỹ thu tậ thu tậ
Bi u m u ẫ Bi u m u ẫ
ể ể
ổS sách ổ S sách
ậ
ậT p tin T p tin
Đ i t Đ i t
ng ng
ố ượ ố ượ
Tài li uệ Tài li uệ
Th t c, qui trình Th t c, qui trình
ủ ụ ủ ụ
Thông báo Thông báo
Ch Ch
ng trình máy ng trình máy
ươ ươ
tính tính
9
Các b
c th c hi n
ướ
ự
ệ
• B1- Tiên đoán, d trù nh ng nhu c u và
ữ
ự
ầ
i h n c a vi c
ớ ạ ủ
ệ
ệ ụ ằ
ị
nghi p v nh m xác đ nh gi phân tích ậ
ế
• B2 - L p k ho ch kh o sát và th c hi n ệ
ả ữ ệ
ậ ư
ự ạ – K thu t tìm ki m d li u, thông tin ỹ ậ ế – K thu t h th ng hóa, l p s u li u ỹ ệ ậ ệ ố • Đ c t yêu c u ầ ặ ả – Mô t đ c tr ng c a HTTT m i ớ ủ ư ả ặ
10
Các b
c th c hi n – B1
ướ
ự
ệ
• B1- Tiên đoán, d trù nh ng nhu c u và nghi p v ệ ụ ữ
ầ
i h n c a vi c phân tích ệ
ằ
ị
đâu?
ự nh m xác đ nh gi ớ ạ ủ – HTTT cũ đang làm gì (nh ng thông tin hi n có? l y ữ
ệ
ướ ạ
ệ
ị
ấ ở ố
ữ ệ
lúc nào? D i d ng nào? Ai ch u trách nhi m? G c phát sinh d li u, khi nào?) ớ ầ
ổ
ữ
– HTTT m i c n b sung nh ng gì? – Xác đ nhị
ữ
ơ
(cid:222) Danh sách nh ng ng c làm vi c i c n đ ệ ườ ầ ượ (cid:222) Danh sách các tài li u n i b c n tham kh o ả ệ ộ ộ ầ (cid:222) Làm rõ h n m c tiêu ban đ u ầ ụ (cid:222) Danh sách các s ki n c n thu th p
ự ệ ầ
ậ
11
Các b
ướ
c th c hi n – B1 (tt) ệ
ự
ị
• Xác đ nh quy trình nghi p v c b n ệ ụ ơ ả • D li u s d ng, d li u phát sinh (n i dung, ữ ệ
ữ ệ ử ụ
ộ
hình th c, t n su t, kh i l
ữ
ả
ồ
ị
ng) ấ ứ ầ ố ượ • Nh ng ràng bu c d i góc đ qu n lý ộ ướ ộ • Xác đ nh ngu n cung c p ấ ộ ộ ơ ồ ổ ứ
ộ
ệ ư
– N i b (s đ t ể
ả ệ ủ
– Môi tr
ch c, tài li u, văn b n, n i quy, báo bi u,báo cáo tài chính, s u li u c a HTTT cũ và nhân viên,…) ườ
ch c (khách hàng, nhà cung ng, ứ t v ế ề
ng t ổ ứ ố
ủ ạ
ch c,…)
ngân hàng, đ i th c nh tranh, sách báo vi t ổ ứ
12
Các ph
ng pháp xác đ nh yêu c u
ươ
ầ
ị
• Ph
ố
ề
t)
ả
ế
ng
ệ
ấ
• Ph
i dùng (JAD-Join
ng pháp truy n th ng ươ – Ph ng v n ấ ỏ – L p b ng câu h i (vi ậ ỏ – Nghiên c u tài li u ệ ứ – Quan sát hi n tr ườ – Ph ng v n nhóm ỏ ng pháp hi n đ i ạ ệ ươ – Thi t k k t h p ng ế ế ế ợ ườ Application Design)
– S d ng m u (Prototype) ẫ
ử ụ
13
Ph ng v n
ỏ
ấ
Phân tích viên Đ n vơ ị
Lên k ho ch ph ng v n ấ ế ạ ỏ ậ ạ ỏ
Xác nh n k ho ch ph ng ế v nấ
ắ ế
X p x p nhân s tham gia ph ng v n Chu n b ch đ , câu h i, ỏ ị ủ ề nhân s tham gia ph ng v n ấ ẩ ự ỏ ự ấ ỏ
G i ch đ ph ng v n ủ ề ấ ỏ ở
Tr l Đ t câu h i ỏ ặ iả ờ
Ghi nh nậ
Ki m tra và đánh giá k t qu ể ế ả ổ ế ậ
B sung ho c xác nh n k t ặ quả
ế ể
14
Tìm ki m các quan đi m khác
Ph ng v n
ỏ
ấ
• Đ i t
ấ
ng ph ng v n: ỏ
• Ph
ng th c ph ng v n: ấ i đó ng ng
c ph ng v n
i đ ườ ượ
ấ
ỏ
ố ượ – Cá nhân – B ph n/t ộ ậ ổ ỏ ứ ươ – T do: h i đâu tr l ả ờ ỏ ự – Có h ng d n: h ướ ẫ ướ theo m c tiêu chính ụ
15
Ph ng v n – Các lo i câu h i ỏ
ỏ
ấ
ạ
do, k t qu không tuân ả
ở
ạ
ế
ố
ỏ ộ
• Câu h i m : có ph m vi tr l ả ờ ự ố ị
t nh t v h th ng thông tin mà b n đang s ử
ạ
ố ệ ạ ể ự
ệ ủ ạ
ạ ử ụ
ọ • Câu h i đóng: là câu h i mà s tr l
i t theo m t vài tình hu ng c đ nh Ví d :ụ – B n nói đi u gì là t ạ ề ấ ề ệ ố d ng hi n t i đ th c hi n công vi c c a b n? ụ ệ – Li t kê 3 tuỳ ch n trình đ n mà b n s d ng th ườ ơ ệ ệ ỏ
ặ
ự ả ờ ố
ng xuyên nh t? ấ i là vi c ch n l a m t ộ ướ t nh t trong h ệ
ụ
ề ề
i đ th c hi n
ố
ọ ự c ấ ệ ạ ể ự
ệ
t c d li u mà b n c n ạ ầ
ỏ ho c nhi u trong nh ng tình hu ng xác đ nh tr ị ữ Ví d : Đi u nào sau đây mà b n cho là đi u t ạ ề ố th ng thông tin mà b n đang s d ng hi n t ử ụ ạ công vi c c a b n (ch ch n m t)? ộ ỉ ọ ệ ủ ạ – Có d dàng truy c p đ n t ế ấ ả ữ ệ ễ – Th i gian ph n h i c a h th ng – Kh năng ch y đ ng th i c a h th ng v i các ng d ng khác. ờ ủ ệ ố
ậ ồ ủ ệ ố ồ
ờ ả
ả ạ
ứ
ụ
ớ
16
Ph ng v n
ỏ
ấ
Câu h i mỏ ở
Câu h i đóng ỏ
u đi m
- Th i gian tr l - N i dung tr l
i ng n ắ i t p trung, chi
Ư ể - Không ràng bu c k t qu tr l i ộ ế ả ả ờ - Có th phát sinh ý t ng m i ớ
ưở
ể
ti
t.
ả ờ ờ ộ ả ờ ậ t, giúp khai thác t ế
ố
ể
- M t nhi u th i gian chu n b câu
ề
ẩ
ờ
ị
ấ h iỏ
i có th v
t
ể ượ
- Thông tin h u ích nhi u khi ữ
ề
Khuy t đi m ế - Th i gian d kéo dài ễ ờ t n i dung - Khó tóm t ắ ộ - N i dung tr l ả ờ ộ ph m vi câu h i ỏ ạ
không n m trong danh sách các ằ i có s n câu tr l ẵ ả ờ - Không m r ng đ ở ộ
ượ ế
c k t qu tr ả ả
iờ l
17
Tr
ướ
c khi ph ng v n ỏ
ấ
ẩ
ỏ
ị
• Chu n b danh sách các ch đ chính mu n h i. • Danh sách nh ng cá nhân, b ph n s ph ng v n ấ
ủ ề ộ
ậ ẽ
ố ỏ
ữ i có trách nhi m ườ i hi u bi ể ườ ạ
•
i
t v lĩnh v c c n quan tâm. ự ầ i đ ấ ườ ượ i s đ ườ ẽ ượ ủ
c ph ng v n. ỏ c ph ng v n ấ ỏ ườ đó) đ lên l ch ị ể
– Nh ng ng ệ ữ – Nh ng ng ế ề ữ => Thông qua lãnh đ o đ ch n ng ể ọ Liên h tr c ti p v i ng ớ ệ ự ế (ho c thông qua th ký c a ng ư ặ làm vi cệ
c m c đích ph ng v n.
– Th i gian ờ – Đ a đi m ể ị – Báo tr ướ
ụ
ấ
ỏ
18
Trong khi ph ng v n
ỏ
ấ
•
i thi u v mình và nhi m v c a mình, m c tiêu c a
ệ
ủ
ụ
ụ ủ
ự ớ
ệ ề
ấ
i đ i t ạ ố ượ
ng ph ng v n ỏ
• •
ng, t o không khí tho i mái, thân
ạ
ả
ưở
ậ
• •
t cách h
ế
ắ ướ
ể
ấ
ỏ
ng d n, đi u hành cu c ph ng v n đ tránh ộ ấ
ỏ
•
ng dùng trong lúc ph ng v n: Cái gì?
ữ
ấ
ỏ
ỏ
ờ
ữ
• •
ng rõ ràng, tránh nh ng
ệ ụ ả ị
ượ
ậ
ị
•
i khuyên) đ i v i qui trình ố ớ
ờ
19
T gi d ánự Ki m ch ng l ứ ể Thái đ : t o s tin t ộ ạ ự thi nệ Chăm chú l ng nghe, ghi nh n, không nên cho nh n xét. ậ Bi ẫ ề lan man => Làm ch cu c ph ng v n. ủ ộ Nh ng câu h i th ườ Bao gi ? Cách nào có?... Dùng ngôn ng nghi p v , tránh dùng ngôn ng tin h c ọ ữ Thông tin thu nh n ph i đ nh l ữ thông tin đ nh tính, chung chung, không rõ ràng, m h . ơ ồ Nên có câu h i v đánh giá (l ỏ ề nghi p v . ệ ụ
K t thúc ph ng v n
ỏ
ế
ấ
• Tóm t
ữ
ằ
ể xác nh n chính xác.
t nh ng đi m chính => nh m có s ự ắ ậ
ậ
ể ậ
i
ị
ể ạ
ẩ m t l ộ ố
ạ
ộ
• Ki m tra, h th ng hóa n i dung thu th p. ộ ệ ố • L p biên b n ph ng v n. ấ ỏ ả • Chu n b cho m t s h p tác ti p theo, đ l ế ộ ự ợ i thoát m cho c hai bên. ả ở • Không nên t o m t cu c đ i tho i quá dài ộ ố ạ ho c chu n b quá nhi u câu h i đ h i. ề
ỏ ể ỏ
ặ
ẩ
ị
20
Ph ng v n
ỏ
ấ
M u k ho ch ph ng v n ấ ạ
ế
ẫ
ỏ
ỏ
K ho ch ph ng v n t ng quan ấ ổ H th ng:…………………. i l p:………………… Ng ế ạ ệ ố ườ ậ Ngày l p:../../…. ậ
21
STT Ngày b t đ u Ch đủ ề Yêu c uầ ắ ầ Ngày k t thúc ế
Ph ng v n
ỏ
ấ
• Ví d :ụ
ỏ ấ ổ
ạ
K ho ch ph ng v n t ng quan ế ạ ệ ố : Đ i lý băng đĩa ABC... H th ng ườ ậ : Nguy n H i Nam i l p Ng ễ ả Ngày l pậ : 01/09/2008
STT Ngày b t đ u Ch đủ ề Yêu c uầ ắ ầ
Ngày k t ế thúc
02/09/2008 02/09/2008 1 ề
Qui trình bán băng đĩa N m rõ t ấ ỉ ử
t qui trình v bán ắ l , bán s , và qui trình x lý ẻ đ n đ t hàng ặ ơ
2 03/09/2008 03/09/2008 ắ ặ
Qui trình đ t mua ặ băng đĩa N m qui trình khách hàng đ t mua băng đĩa v i đ i lý ớ ạ
3 05/09/2008 05/09/2008 ả ấ
Qu n lý nh p xu t ậ t n kho ồ
4 10/09/2008 10/09/2008 ể
H th ng máy móc, ph n m m ệ ố ầ ề ế ị
22
Tìm hi u k v tài nguyên ỹ ề máy móc, trang thi t b , ph n ầ m m, h đi u hành đang s ệ ề ề ử ch c d ng c a t ủ ổ ứ ụ
Ph ng v n
ỏ
ấ
ế ạ
ỏ
ấ
B ng k ho ch ph ng v n H th ng:………………………
ả ệ ố
Ng
c ph ng v n:…………….
Phân tích viên:……………..
i đ ườ ượ
ấ
ỏ
ị
ng ti n ệ
ươ
ờ
V trí/ ph Văn phòng, phòng h p, đi n tho i,…
ệ
ạ
ọ
Th i gian: - B t đ u: - K t thúc:
ắ ầ ế
ư
Kinh nghi mệ
ậ
L u ý: - - Ý ki n đánh giá, nh n xét c a ng
i
ủ
ậ
ườ
M c tiêu: ụ D li u c n thu th p? ữ ệ ầ Lãnh v c nào? ự
đ
ế c ph ng v n ượ
ấ
ỏ
ng (? phút)
c l ướ ượ
ổ
ế i thi u
Th i gian ờ T ng:ổ
t bu i ph ng v n ấ ỏ ệ
ề ệ ố ổ ề
ấ
Chi ti Gi ớ T ng quan v h th ng ổ T ng quan v bu i ph ng v n ỏ ổ Ch đ 1 ủ ề
Các câu h iỏ
Ch đ 2 ủ ề
Các câu h iỏ
i ph ng v n ấ
ỏ
... t các đi m chính Tóm t ể ắ i tr l Câu h i c a ng ườ ả ờ ỏ ủ K t thúc
ế
Quan sát t ng quan ổ
23
Phát sinh ngoài d ki n ự ế
Ph ng v n
ỏ
ấ
ậ
ả ờ
c ph ng v n: Hoàng Oanh…
i Ngày: 03/09/2008
B ng câu h i và ghi nh n tr l ả Ng i đ ườ ượ ấ
ỏ ỏ
Câu h iỏ
Ghi nh nậ
Câu h i 1:ỏ Khách hàng đ t hàng d
ặ
ướ
i hình th c nào? ứ
ạ
ạ
ở
i: Tr l ả ờ G i đi n tho i, đ n t n đ i lý, g i fax ệ ế ậ ọ K t qu quan sát: ả ế Đáng tin c yậ
i:
c ho c ngay khi giao.
ặ
ướ
ặ
ủ c thanh toán tr ướ ồ
c r i m i giao ớ
Câu h i 2:ỏ T t c đ n đ t hàng c a khách hàng ấ ả ơ ph i đ ả ượ hàng?
Tr l ả ờ Ph i thanh toán tr ả K t qu quan sát: ả ế Thái đ không ch c ch n ắ ắ ộ
ệ ố
ớ ẽ
ỉ
ộ ầ
ệ ố
ự
Câu h i 3:ỏ Ch mu n h th ng m i s giúp cho Ch ị ị ố đi u gì? ề
ng l m, hình nh đã tri n
ưở
ư
ể
iả ờ Tr l D li u ch nh p m t l n và h th ng t ậ ữ ệ đ ng phát sinh báo cáo các lo i ạ ộ K t qu quan sát ả ế Không tin t ắ khai th t b i m t l n ộ ầ ấ ạ
24
Ph ng v n nhóm ấ
ỏ
xa qua
ừ t video conference
• Nhi u phân tích
ườ i ph ng ỏ
Phân tích viên Ng v nấ
i v k ả ờ ề ỹ
ng
ố ượ ấ
Câu h i v ỏ ề nghi p vệ ụ Tr l thu tậ
ấ ấ
Ph ng v n ỏ Ph ng v n ỏ nhóm nhóm
Câu h i v k ỏ ề ỹ thu tậ Tr l i v ả ờ ề nghi p vệ ụ
i v k ả ờ ề ỹ
ề viên (ptv) • Nhi u đ i t ề ph ng v n ỏ • M i ptv đ t câu ặ ỗ h i và ghi nh n ậ ỏ i ý ki n v l ề ế ạ lãnh v c mình ự
Tr l thu tậ
ỏ ổ
25
Câu h i t ng quan, …
Ph ng v n nhóm ấ
ỏ
ể
• L i đi m: ả
ể
ấ
ỏ
ng ph ng v n nghe đ
ợ – Gi m thi u th i gian ph ng v n ờ – Cho phép các đ i t ấ ố ượ
ỏ
ủ ạ ủ
ượ ế
ế
ữ ề ặ
• Nh
ch c m t bu i ph ng v n nhóm vì ỏ
c m t th i gian và v trí thích h p
ổ ờ
ấ ị
ợ
i
c ý ki n ch đ o c a lãnh đ o trên nh ng ý ki n b t ấ ạ ế đ ng liên quan đ n m t v n đ đ t ra ộ ấ ồ c đi m ể ượ – Khó đ t ể ổ ứ khó đ tìm đ ể ượ t c m i ng cho t ấ ả ọ
ộ ộ ườ
26
L p b ng câu h i ỏ
ậ
ả
ng thành nhóm, theo nh ng
ữ
ng ch đ o, tích c c
• Phân lo i câu h i thành nhóm ỏ ạ • Phân lo i đ i t ạ ố ượ ng pháp sau: ủ ạ
ự
ệ
ẩ
ỏ
ử ụ
ph ươ – Đ i t ố ượ – Ng u nhiên ẫ – Theo ch đ nh: th a tiêu chu n (có kinh nghi m trên 2 ủ ị ng xuyên s d ng h th ng,…) ườ – Ch n theo lo i : ng
i dùng, qu n lý,…
năm, th ọ
ệ ố ả
ườ
ạ
27
L p b ng câu h i – Yêu c u
ỏ
ầ
ả
ậ
ệ
ụ
ủ
ụ ẫ
ữ ữ
i b ng câu h i đã tr l
ỏ
i.
i. i. ả ờ ọ
ươ
ng án tr l ả ờ i chuyên
• Trình bày m c đích c a vi c đi u tra ề • Nêu rõ m c đích nh ng câu h i. ỏ • H ng d n đi n nh ng câu tr l ả ờ ề ướ • Th i h n g i l ở ạ ả ờ ạ • Câu h i ph i c th , rõ ràng, d l a ch n ph ả ụ ể ỏ • Hình th c b ng câu h i ph i ti n d ng cho ng ỏ
ễ ự ả ệ ụ
ườ
ứ ả viên sau này. ả
ẫ
ằ
ề
ạ
• N u c n qu n lý vi c đi u tra b ng máy tính thì m u câu h i ỏ ph i có hình th c h p lý đ d dàng n p vào máy tính. ể ễ
ế ầ ả i ừ ủ ỗ ể ả ờ
ậ
ậ
ầ
ậ
ả
ệ ứ ợ • Ch a đ ch đ tr l • Có ch đ nh n xét ỗ ể • Có ph n nh n xét chung/yêu c u gì. ầ • Trong b ng câu h i c n ghi rõ h tên/ký tên xác nh n trách ọ i đ ti n vi c liên l c, trao i tr l ườ ả ờ ể ệ
ệ
ạ
ỏ ầ nhi m thông tin c a ng ủ ệ đ i.ổ
28
L p b ng câu h i ỏ
ậ
ả
So sánh ph ng v n - b ng câu h i ỏ ấ
ả
ỏ
Đ c đi m
Ph ng v n
ể
ặ
ỏ
ấ
B ng câu h i ỏ
ả
S phong phú thông tin
i,
ự
ớ
i th p (ch ỉ
ấ
Trung bình t i) tr l
Cao (qua nhi u kênh: tr l ả ờ ề quan sát, c ch , thái đ …) ử ỉ
ộ
ả ờ
Th i gian
ờ
Có th kéo dài ể
Th p, v a ph i ả ừ
ấ
Chi phí
Có th caoể
V a ph i ả
ừ
ắ
ệ
ệ
ậ
C h i n m b t và ơ ộ ắ phát hi nệ
H n ch : sau khi thu th p ế ạ d li u c s ữ ệ ơ ở
T t: vi c phát hi n và ch n ọ ố c l c các câu h i có th đ ể ượ ỏ ọ i ph ng đ t ra b i ho c ng ặ ở ỏ ườ ặ v n ho c ng c ph ng i đ ỏ ườ ượ ặ ấ v nấ
i bi
t l n nhau
Không bi
t ng
Tính b o m t ậ ả
M i ng ọ
ườ
ế ẫ
ế
i i tr l ườ ả ờ
Vai trò tham gia
c ph ng v n đóng
ỏ
ấ
ọ
i th đ ng, không ế
ế ị
ắ
Ng i đ ườ ượ m t vai trò quan tr ng và có ộ th quy t đ nh k t qu ế ị ể
ế
ả
Tr l ụ ộ ả ờ ch c ch n quy t đ nh k t ắ quả
29
Nghiên c u tài li u ứ
ệ
, th t
ị
ứ
ừ
, ư ừ
ổ
ậ
li u ệ
ợ
ố
Tài hoàn ch nhỉ
ứ
ấ
ả
Tài li uệ
ị
Tài li u giao d ch: ch ng t ệ thông báo,… Tài li u l u: s sách, t p tin, báo ệ ư cáo,… Tài li u t ng h p: báo cáo, th ng ệ ổ kê, k ho ch ạ ế ch c, chính sách: c u Tài li u t ổ ệ công vi c, qui ch c, mô t trúc t ệ ứ ổ trình, th t c, các quy đ nh n i b , ộ ộ ủ ụ ch tr ng, chính sách, các quy ủ ươ đ nh b t thành văn… ấ ị
ỏ
ả
ế
li u ệ
Tài làm ti pế
ẩ
ọ
ộ
Tài li u b sung: b ng h i, phi u ổ ệ thu th p,…ậ Tài li u nghiên c u: báo cáo nghiên ứ ệ c u,…ứ Tài li u chu n b : cu c h p, máy ị ệ tính,…
=> H tr phát hi n nh ng đi m thi u chính xác, thi u ch t ch c a h th ng
ỗ ợ
ữ
ế
ế
ệ
ể
ặ
ẽ ủ ệ ố 30
Nghiên c u tài li u ứ
ệ
i t ạ ừ
ề ồ ạ
nghiên c u tài li u ệ ứ i trong h th ng (thi u thông tin, các ế ệ ố
• Các thông tin mang l – Các v n đ t n t ấ b ướ ư ừ
– Các c h i đ ti p c n nhu c u m i (ví d : phân tích
ụ
ầ
ớ
c d th a) ơ ộ ể ế ậ c doanh thu, thói quen khách hàng,…)
ượ
ng t
ể
ế
ươ
ướ
ổ ứ
ch c có th tác đ ng đ n các yêu c u ộ
ầ
ệ
i c a h th ng hi n hành ữ
ồ ạ ủ ệ ố ị
ủ
ế
ụ
ạ ữ ệ
ố ệ – D li u c u trúc, qui t c x lý d li u ữ ệ ấ – Tìm hi u v thi
đ – Ph ng h c a HTTT ủ – Lý do t n t – Tìm ra tên và v trí c a nh ng cá nhân có liên quan đ n h ệ th ng. Giúp cho vi c giao ti p liên l c đúng m c tiêu h n ơ ế ắ ử t k h th ng cũ. ế ế ệ ố
ể ề
31
Nghiên c u tài li u ứ
ệ
• H n ch : ế ạ – Các tài li u ti m n ngu n thông tin không đúng, ồ
ề ẩ
ệ trùng l pắ ế
– Thi u tài li u ệ – Tài li u h t h n ế ạ ệ
32
Quan sát hi n tr
ng
ệ
ườ
• Quan sát tr c ti p t
ng
ườ ệ ch c c a t ự ế ủ ổ ứ
i n i làm vi c, hi n tr ự ế ạ ơ ệ xem xét quy trình làm vi c th c t ệ ể
ổ ứ
• Theo dõi vi c luân chuy n thông tin trong t ệ • Tham gia tr c ti p vào m t b ự ế
ả
ộ ướ ắ ắ
ữ
ậ
ch c. c hay c quy trình nghi p v => ghi nh n, n m b t nh ng thông tin c n thi ầ
ệ ụ t. ế
ế
ươ ả
ủ
ả ầ ủ
ủ
ự
ng pháp này b sung thêm nh ng k t Ph ổ ữ qu kh o sát c a nh ng ph ng pháp khác, ươ ữ góp ph n c ng c thêm nh ng d đoán c a ữ ng
ố ệ ố i phân tích h th ng
ườ
33
So sánh ph
ng pháp quan sát hi n tr
ng và nghiên c u
ươ
ệ
ườ
ứ tài li uệ
Quan sát hi n tr
ng
Các y u tế ố
ệ
ườ
Nghiên c uứ tài li uệ
Cao (nhi u kênh thông tin) Th p (b đ ng) và l c h u Tính đa d ng thông tin ạ ề ạ ậ ị ộ ấ
Th i gian yêu c u ầ ờ Có th l nể ớ Ng n ho c v a ặ ừ ắ
Chi phí Có th caoể Th p ho c v a ặ ừ ấ
ề T tố ể
Đi u ki n duy trì và ệ phát tri nể ớ ạ ượ
i h n: Ch có th thu th p Gi ậ ỉ c a c thông tin khi tác gi đ ả ủ tài li u g c s n sàng cung c p ấ ệ ố ẵ
S tin c y ậ ự ỏ ộ
ử ử ủ ấ ủ ả ể
i b theo dõi Ng i ph ng v n b theo dõi, có ị ấ ườ th làm thay đ i cách c x c a ể ổ ng ườ ị Ph thu c tính ch t c a tài ụ li u, không đ n gi n đ thay ơ ệ đ i.ổ
Đ i t ng liên quan ố ượ ỏ ấ ữ ể
Không có, s chuy n giao ự không rõ ràng ể
ộ
t đang b theo dõi ị ệ
Nh ng ng i đ c ph ng v n ườ ượ có th ho c không th liên quan ặ ể và m c đ t n tâm tuỳ thu c vào ứ ộ ậ li u h có bi ế ọ hay không.
V n đ quan tr ng i h n ề ấ ọ i h n s l ớ ạ ố ượ ớ ạ
Gi ng và gi s l n (ch p màn hình) ụ ố ầ ệ
34
ộ c c p nh t ho c ậ c t o ra ụ ượ ậ ệ ượ ạ ở
Tính ti m năng ph thu c vào ề tài li u nào đ ặ b i vì tài li u đ không cho m c đích này. ụ
Ph
ươ
ng pháp hi n đ i - JAD ệ
ạ
ườ
Thi •
ế ế ế ợ ộ
c tr l
câu h i đ
ng trình i ườ
ấ ể
ứ ự
ỏ ượ
t b , t p trung cao
ầ ủ
các m c n i dung bu i h p
ươ
ụ ộ
ế ị ậ ổ ọ
• • • •
ồ
Ch trì bu i h p: t
ch c, đi u hành bu i h p ổ ọ
ự ổ ọ
ổ ứ
i s d ng (là thành ph n quan tr ng)
ầ
ọ
Phân tích viên h th ng
ệ ố
i l p trình, ng
i dùng (JAD - Join Application Design) t k k t h p ng Là m t hình th c ph ng v n nhóm, tuy nhiên đi theo m t ch ộ ươ ỏ ứ và phân tích viên đi u khi n th t i b i ng ả ờ ở ề dùng Đ a đi m: (phòng h p) đ y đ trang bi ọ ị ể Ch ng trình: th t ứ ự Công c tr giúp ụ ợ Thành ph n tham d JAD bao g m: ầ o ủ ề o Ng ườ ử ụ o Nhà qu n lýả o o Nhà tài trợ o Th kýư o Đ i ngũ l p trình viên phát tri n h th ng: ng ộ
ể ệ ố
ườ ậ ệ ố
i ườ phân tích c s d li u, các nhà l p k ho ch h th ng thông tin, ậ ế ạ ch c d li u trung tâm. phòng t
ậ ơ ở ữ ệ ổ ứ ữ ệ
35
Ph
ươ
ng pháp hi n đ i - JAD ệ
ạ
- Khung c nh m t phòng h p bình th
ng cho bu i h p JAD - ổ ọ
ườ
ộ
ọ
ả (ngu n: Adapter from Wood and Silver, 1989)
ồ
36
S d ng m u (prototype) ẫ
ử ụ
Các yêu c u ban đ u ầ ầ
Xác đ nh bài toán Xác đ nh bài toán
ị ị
Xây d ng m u ẫ ự Xây d ng m u ẫ ự
M uẫ
Chuy n đ i sang h ệ ổ ể Chuy n đ i sang h ệ ổ ể th ng v t lý ố th ng v t lý ố
ậ ậ
Các yêu c u m i ớ
ầ
N u m u hi u qu
ế
ệ
ẫ
ả
V n đ phát sinh
ề
ấ
ặ ặ
ử ụ ử ụ
Cài đ t và s d ng Cài đ t và s d ng m uẫ m uẫ
Đánh giá và nâng c p ấ Đánh giá và nâng c p ấ m uẫ m uẫ
Phiên b n k ti p ả ế ế
37
S d ng m u (prototype) ẫ •
i dùng trong giai đo n phân tích
ẽ ớ
ườ
ạ
c yêu c u m t cách c th h n là nh ng
ữ
ộ
ng b ng mi ng hay trên gi y
ệ
ụ ể ơ ấ
• Ph
ng pháp này h u hi u khi:
ử ụ u đi m: Ư ể – G n bó ch t ch v i ng ắ ặ t kế ế thi – Giúp n m đ ượ ắ yêu c u tr u t ừ ượ ầ ươ
ầ ằ ữ
ệ
ầ
ư
i dùng và các thành viên khác vào
ự
ườ vi c phát tri n h th ng ể
t hóa nh ng v n đ tr o đ i đã t n t
ệ – Chi ti
i gi a phân
ề ả
ổ
ồ ạ
ữ
t b ) và d li u
– Yêu c u ch a rõ ràng, khó hi u ể – Có s tham gia c a ng ủ ệ ố ữ ấ i dùng ườ – Công c (bi u m u, báo cáo, máy móc thi ẫ
ế ị
ữ ệ
ế tích viên và ng ể ụ đã s n sàng
ẵ
38
S d ng m u (prototype) ẫ
ử ụ
• H n ch : ế ạ – Hình thành xu h
ướ
ự
ng không chu n m c trong ẩ ứ ề ệ
ầ
vi c t o ra các tài li u hình th c v yêu c u h ệ ệ ạ th ng ố
– Các m u in đ m d u n và phong cách đ c thù
ấ ấ
ậ
ặ
ầ
i s d ng ban đ u => gây khó khăn cho ườ ử ụ
i s d ng sau này ườ
ệ ố
ự
ơ
ng xây d ng trên h th ng đ n => ng tác và chia s d li u v i ề ươ
ẻ ữ ệ
ớ
ẫ c a ng ườ ử ụ ủ nh ng ng ữ – Các m u th ẫ B qua v n đ t ấ nh ng h th ng khác ệ ố
ỏ ữ
39
N i dung
ộ
ạ
ệ
ụ ộ ụ ố ượ
ng pháp xác đ nh yêu c u ầ
ươ
ị
• M c đích kh o sát hi n tr ng ả • N i d ng kh o sát ả • Đ i t ng kh o sát ả • Các ph Các công c s d ng trong vi c mô t
ụ ử ụ
ệ
h ả ệ
th ngố ồ ơ
ạ
ạ ng án thi
• H s kh o sát hi n tr ng ệ ả • Đánh giá hi n tr ng ệ • Ch n l a ph ươ ọ ự
t k ế ế
40
Các công c s d ng
ụ ử ụ
• Văn b n: s d ng trong tr
ườ
ng h p b n ch t ả
ấ
ợ
ả v n đ đ n gi n ề ơ ấ
ử ụ ả
h p tình hu ng quá
• Cây quy t đ nh: n u t ế ị
ế ổ ợ
ố
• B ng quy t đ nh: n u t
h p tình hu ng
nhi uề ả
ế ị
ế ổ ợ
ố
không nhi uề – B ng quy t đ nh theo đi u ki n ệ – B ng quy t đ nh theo ch tiêu
ế ị ế ị
ề ỉ
ả ả
• L u đư ồ
41
N i dung
ộ
ạ
ệ
ụ ộ ụ ố ượ
ươ
ị
• M c đích kh o sát hi n tr ng ả • N i d ng kh o sát ả • Đ i t ng kh o sát ả • Các ph • Các công c s d ng trong vi c mô t
ng pháp xác đ nh yêu c u ầ ụ ử ụ
ệ
h ả ệ
th ngố ồ ơ
ả
ạ
ạ ng án thi
H s kh o sát hi n tr ng ệ • Đánh giá hi n tr ng ệ • Ch n l a ph ươ ọ ự
t k ế ế
42
N i dung
ộ
ạ
ệ
ụ ộ ụ ố ượ
ươ
ị
• M c đích kh o sát hi n tr ng ả • N i d ng kh o sát ả • Đ i t ng kh o sát ả • Các ph • Các công c s d ng trong vi c mô t
ng pháp xác đ nh yêu c u ầ ụ ử ụ
ệ
h ả ệ
th ngố ồ ơ
ạ
ạ ng án thi
• H s kh o sát hi n tr ng ệ ả Đánh giá hi n tr ng ệ • Ch n l a ph ươ ọ ự
t k ế ế
43
Đánh giá hi n tr ng
ệ
ạ
• Đánh giá các y u kém hi n tr ng bao g m:
ế
ệ
ạ
ồ
ử
Thi uếThi uế
ươ
ệ
- Thi u thông tin cho x lý ế - Thi u nhân l c ế ự - Thi u ph ng ti n ế - B xót công vi c đáng làm ệ
ỏ
ấ ợ
ặ
ẽ
b t h p lý, c u kỳ,…
ng pháp không ch t ch ấ ờ ấ ợ
ầ
Hi u qu kém Hi u qu kém
ệ ệ
ả ả
-C c u b t h p lý ơ ấ -Ph ươ -L u chuy n gi y t ể ư -Gi y t ấ ờ ổ -Quá t ả
, s sách trình bày kém i, ùn t c ắ
T n kém, d th a ư ừ T n kém, d th a ư ừ
ố ố
-Chi phí cao -Lãng phí
44
Đánh giá hi n tr ng
ệ
ạ
• Ví d : Đ i lý băng đĩa ABC
ụ ạ
ặ
ơ
Bán hàng: -Bán lẻ -Theo đ n đ t hàng -Thanh toán
Kho
Nhà cung c pấ
i
Khách hàng
ặ
- Đ t mua băng đĩa - Giao hàng - Tính t n kho ồ
B ộ p h ậ n k n h d o a n h
Văn phòng
- K toán ế - L p thu, chi, theo dõi ậ - Th ng kê, báo cáo ố t ng h p ổ
ợ
45
Ví d - đánh giá hi n tr ng
ụ
ệ
ạ
• Thi u:ế
– Thi u s ghi chép tính t n kho, t n kho tính đ
c hi n nay là do
ồ
ượ
ệ
ế ổ
ể
ộ
ấ
ế
ẻ ể
ồ
ồ ki m kê sau m t vài ngày – Thi u thông tin xu t bán l ấ
đ tính t n kho, các thông tin này do ấ ậ ộ
ế
phòng kinh doanh cung c p (phòng này r t b n r n hi m khi cung c p)ấ • Kém hi u l c ệ ự – Các gi y t
phòng kinh doanh do không
ng ùn t c
ch ng t
ấ ờ ứ
th ừ ườ
ắ ở
k p ghi chép
ị
– Vi c ki m kê t n kho th
ng khó khăn và không chính xác l m do
ể
ồ
ườ
ắ
ệ kho l nớ
– Các báo cáo th ng kê th
ố
ườ
ng x y ra sai sót và kéo dài (có khi c ả
ả
tháng) • T n kém ố – Chi phí gi y t
, …
ấ ờ
46
N i dung
ộ
ạ
ệ
ụ ộ ụ ố ượ
ươ
ị
ng pháp xác đ nh yêu c u ầ ệ ng án thi
• M c đích kh o sát hi n tr ng ả • N i d ng kh o sát ả • Đ i t ng kh o sát ả • Các ph • Đánh giá phê phán hi n tr ng ạ Ch n l a ph t k ế ế ươ ọ ự
47
ng án thi
Ch n l a ph ọ ự
ươ
t k ế ế
ệ
ầ
Tài li u yêu c u h ệ th ngố
Phát sinh ph Phát sinh ph
ng án ng án
ươ ươ
ng án 1 ng án 1
ng án 2 ng án 2
ng án n ng án n
ươPh ươ Ph
ươPh ươ Ph
ươPh ươ Ph
ề ề
Ch n l a ọ ự Ch n l a ọ ự
Đi u ki n ệ Đi u ki n ệ ràng bu cộ ràng bu cộ
Ph Ph
ng án t ng án t
ươ ươ
ố ố
t nh t ấ t nh t ấ
48
Phát sinh ph
ng án
ươ
• Phân nhóm yêu c uầ
Mong mu nố
ầ ệ ố
Nhu c u nâng cao, m ở r ng, h th ng v n t n t i ẫ ồ ạ ộ n u không có yêu c u này ầ ế
ề ớ
C n thi
ầ
t ế
ph
Ti m năng c a h th ng ủ ệ ố m i, dùng đ so sánh các ể ng án ươ
ng ng
C s cho t C s cho t ệ ố ệ ố
Căn b n, b t bu c ộ
ả
ắ
t c ph t c ph ấ ả ươ ơ ở ấ ả ươ ơ ở án, h th ng m i n u án, h th ng m i h u ớ ế ớ ế không có các yêu c u này không có các yêu c u này ầ ầ thì không có ý nghĩa thi không có ý nghĩa
49
Phát sinh ph
ng án
ươ
ng án:
Th ườ • Ph
ố
ươ i thi u ể ả
ậ
ể
ng đ a ra 3 ph ư ng án t ươ ắ ứ i h n v hi u qu , k thu t tri n khai ả ỹ ớ ạ ề ệ
i đa
• Ph
ng án trung hòa ố
ở ộ
ỹ
ng lai
– Ch c năng căn b n, b t bu c ộ – Gi – Chi phí th pấ – Ph ươ ng án t ươ ấ ậ ả
ở ộ
ươ
• Ph
i thi u và tính
ố
ể
ng án t ươ i đa ng án t ố
ươ ổ năng v – Là ph
– Cung c p tính năng m r ng, mong mu n ố – K thu t cao, chi phí cao – Có kh năng m r ng trong t ng án trung hòa – T ng h p tính căn c c a ph ơ ủ ợ t tr i c a ph ươ ượ ộ ủ ng án th a hi p ệ ỏ ươ
50
Phát sinh ph
ng án
ươ
Ví d : phân lo i các yêu c u Đ i lý băng đĩa ABC
ụ
ạ
ạ
ầ
Y1 Qu n lý l u tr t t c thông tin v bán hàng, đ t hàng, nh p xu t kho, thu chi và công ữ ấ ả ư ề ấ ậ ặ
ả n .ợ
Y2 Cho phép tìm ki m t c th i các thông tin v c ng n c a m t khách hàng ợ ủ ề ộ ứ ế ờ ộ
Y3 T đ ng tính toán t n kho t i th i đi m cu i ngày ự ộ ồ ạ ể ờ ố
Y4 T đ ng tính toán và in b ng doanh thu theo tháng ả ự ộ
Y5 Các thông tin ch ng t ch nh p m t l n và đ c truy xu t b i t t c phòng ban liên ứ ừ ỉ ộ ầ ậ ượ ấ ở ấ ả
quan
Y6 Các bi u m u hoá đ n, phi u giao hàng, th ng kê có th in ra gi y ấ ể ể ế ẫ ố ơ
Y7 Thông báo và in danh sách các khách hàng n quá h n ạ ợ
Y8 T đ ng tính t n kho t i b t kỳ th i đi m nào trong ngày, theo t ng th lo i băng đĩa ư ộ ồ ạ ấ ể ạ ừ ể ờ
b t kỳấ
Y9 T đ ng tính toán và in b ng doanh thu theo ngày ả ự ộ
Y10 ng đ t mua nhà cung c p t i b t kỳ th i đi m Tr giúp cho th kho tính toán s l ủ ố ượ ợ ấ ạ ấ ể ặ ờ
nào trong ngày
51
Y11 L p đ xu t m c t n kho t i thi u h p lý cho t ng lo i băng đĩa ứ ồ ề ấ ậ ố ừ ể ạ ợ
Phát sinh ph
ng án
ươ
• Ràng bu c h th ng
ộ ệ ố
ệ ố
ệ
ế ố ủ ệ ố
– Ngày hoàn thành h th ng m i ớ – Các ngu n tài chính và nhân l c hi n có ự ồ – Các y u t c a h th ng hi n hành không th ể ệ thay đ iổ
ợ
ớ ạ
ồ
– Các gi i h n pháp lý và h p đ ng – T m quan tr ng ho c tính năng đ ng c a h ủ ệ ộ ặ ọ ầ th ng có th gi i h n cách th c xây d ng h ệ ự ứ ể ớ ạ ố th ng (ví d : b o m t,…) ậ ụ ả ố
52
Phát sinh ph
ng án
ươ
Ràng bu c c a h th ng Đ i lý băng đĩa ABC
ộ ủ ệ ố
ạ
R1
Chi phí phát tri n ph n m m không đ
t quá 70
ể
ề
ầ
c v ượ ượ
tri uệ
R2
t quá 50 tri u
Chi phí ph n c ng không đ ầ ứ
c v ượ ượ
ệ
R3
ngày b t đ u
H th ng ph i ho t đ ng sau 5 tháng k t ạ ộ
ệ ố
ể ừ
ả
ắ ầ
R4
Không thay đ i h k toán đang ch y r t n đ nh
ổ ệ ế
ạ ấ ổ
ị
R5
c s d ng b i t
t c nhân viên có liên
ả ượ ử ụ
ở ấ ả
H th ng ph i đ ệ ố quan đ n công vi c ệ ế
53
Phát sinh ph
ng án
ươ
h p gi a đáp ng
ữ
ứ
Phát sinh ph ệ ổ ợ yêu c u và tho mãn các ràng bu c ộ ầ
ng án là vi c t ươ ả
Yêu c u ầ
Tho ả ràng bu cộ
Đáp ng ứ yêu c u ầ
Ph
ng án
ươ
Ràng bu cộ
54
Phát sinh ph
ng án
ươ
• Ch n l a hình th c tri n khai
ọ ự
ứ
ể
ề
ầ
ả
– Gia công (Outsourcing) – Ph n m m đóng gói ầ ề – Đ t hàng nhà s n xu t ph n m m ả ặ ấ – Các gi i pháp t ng th ể ổ – Tri n khai n i b ộ ộ
ể
55
Phát sinh ph
ng án
ươ
ng án c a Đ i lý băng đĩa ABC
Ví d : 3 ph ụ
ươ
ủ
ạ
Ph ng án A Ph ng án B Ph ng án C Tiêu chu nẩ ươ ươ ươ
ầ ứ Có đ y đầ ủ Có đ y đầ ủ
Yêu c uầ Y1 Y6 Có (yêu c u không đáp ng ầ
h t, yêu c u 5 không đáp ế ng)ứ
Có Y7 Có Có
Không Y8 Có Có
Không Y9 Có Có (cu i ngày) ố
Không Y10 Không Có
Không Y11 Không Có
40 Ràng bu cộ R1 70 100
40 R2 60 70
3 tháng R3 5,5 tháng 7 tháng
R4 Không thay đ iổ Không thay đ iổ Thay đ iổ
56
R5 M t vài thành viên ộ T t cấ ả T t cấ ả
ng án
Ch n l a ph ọ ự
ươ
Đi u ki n
Ph
ng án A
Ph
ng án B
Ph
ng án C
ề
ệ
ươ
ươ
ươ
Tr nọ g số
T lỉ ệ
Đi mể
T lỉ ệ
Đi mể
T lỉ ệ
Đi mể
Yêu c uầ Y1
30
5
150
Y2
20
3
60
50
210
Ràng bu cộ R1
40
4
160
R2
10
4
40
50
200
100
410
T ngổ
57
Ví d : Đ i lý băng đĩa ABC
ụ ạ
Đi u ki n
Ph
ng án A
Ph
ng án B
Ph
ng án C
ệ
ề
ươ
ươ
ươ
Tr ng ọ số
T lỉ ệ
Đi mể
T lỉ ệ
Đi mể
T lỉ ệ
Đi mể
Yêu c uầ Y1 Y6
25
5
125
5
125
5
125
Y7
8
4
32
5
40
5
40
Y8
7
1
7
4
28
5
35
Y9
5
1
5
3
15
5
25
Y10
3
1
3
1
3
4
12
Y11
2
1
2
1
2
4
8
50
174
213
245
Ràng bu cộ R1
20
5
100
5
100
1
20
R2
10
5
50
4
40
2
20
R3
8
5
40
3
24
2
16
R4
7
5
35
5
35
2
14
R5
5
5
25
5
25
4
20