
PH N VI. TI N HOÁẦ Ế
1.C quan t ng đ ng là nh ng c quanơ ươ ồ ữ ơ
A. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ng t .ồ ố ư ả ệ ữ ứ ậ ố ươ ự
B. cùng ngu n g c, n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.ồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ấ ạ ố ///
C. cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau.ồ ố ả ệ ữ ứ ậ ố
D. có ngu n g c khác nhau, n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.ồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ấ ạ ố
2.C quan t ng đ ng là nh ng c quanơ ươ ồ ữ ơ
A. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ng t .ồ ố ư ả ệ ữ ứ ậ ố ươ ự ///
B. cùng ngu n g c, n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.ồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ấ ạ ố
C. cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau.ồ ố ả ệ ữ ứ ậ ố
D. có ngu n g c khác nhau, n m nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.ồ ố ằ ở ữ ị ươ ứ ơ ể ể ấ ạ ố
3.Trong ti n hoá các c quan t ng đ ng có ý nghĩa ph n ánhế ơ ươ ồ ả
A. s ti n hoá phân li.ự ế /// C. s ti n hoá đ ng quy.ự ế ồ
B. s ti n hoá song hành. D. ph n ánh ngu n g c chung.ự ế ả ồ ố
4.Trong ti n hoá các c quan t ng t có ý nghĩa ph n ánhế ơ ươ ự ả
A. s ti n hoá phân li. C. ự ế s ti n hoá đ ng quy.///ự ế ồ
B. s ti n hoá song hành.ự ế D. ngu n g c chung.ồ ố
5. M t đi m gi ng nhau trong ho t đ ng sinh s n gi a ng i và thú và không có các l p đ ng v t có x ng khác là ộ ể ố ạ ộ ả ữ ườ ở ớ ộ ậ ươ
A. đ con và nuôi con b ng s a.///ẻ ằ ữ B. th tinh trong c th . ụ ơ ể
C. chăm sóc con non sau khi sinh ra. D. có mùa sinh s n nh t đ nh. ả ấ ị
6. Đ c đi m nào sau đây đ c xem là b ng ch ng v gi i ph u h c ch ng minh ng i và thú có quan h ngu n g c v iặ ể ượ ằ ứ ề ả ẫ ọ ứ ườ ệ ồ ố ớ
nhau A Phôi ng i lúc hai tháng có đuôi khá dài. ườ
B. Có lông mao bên ngoài c th .ơ ể
C. Tháng th sáu h u h t b m t phôi có lông m n bao ph . ứ ầ ế ề ặ ị ủ
D. B não ng i lúc m t tháng còn có 5 ph n riêng r . ///ộ ườ ộ ầ ẽ
7. Đ c đi m gi ng nhau gi a ng i và thú là ặ ể ố ữ ườ
A. có tuy n vú, đ con và nuôi con b ng s a. B. có lông mao.ế ẻ ằ ữ
C. bô răng phân hoá thành răng c a, răng nanh, răng hàm. ửD. c 3 ý trên. ///ả
8. Đ c đi m c u t o trên c th c a thú khác v i ng i là ặ ể ấ ạ ơ ể ủ ớ ở ườ
A. có lông bao ph c th . ủ ơ ể B. các đ t s ng c t dính l i v i nhau. ố ố ụ ạ ớ
C. trên vành tai có ph n trên phát tri n nh n ra./// ầ ể ọ D. các x ng s não kh p b t đ ng. ươ ọ ớ ấ ộ
9. C quan t ng t là:ơ ươ ự
A. Nh ng c quan có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhauneen có hình tháiữ ơ ồ ố ư ả ệ ữ ứ ố
t ng t ươ ự ///
B. Nh ng c quan có thành ph n c u t o t ng tữ ơ ầ ấ ạ ươ ự
C. Nh ng c quan có c u t o và ch c năng t ng t các sinh v t cùng loàiữ ơ ấ ạ ứ ươ ự ở ậ
D. Nh ng c quan có c u t o và ch c năng t ng t các sinh v t khác loàiữ ơ ấ ạ ứ ươ ự ở ậ
10. C quan thoái hóa là:ơ
A. Nh ng c quan phát tri n không đ y đ do tác đ ng c a môi tr ng và không đ m nhi m đ c ch c năngữ ơ ể ầ ủ ộ ủ ườ ả ệ ượ ứ
c a chúngủ
B. Nh ng c quan phát tri n không đ y đ c th tr ng thànhữ ơ ể ầ ủ ở ơ ể ưở ///
C. Nh ng c quan còn t n t i trong c th nh ng không đ m nhi m m t ch c năng nào cữ ơ ồ ạ ơ ể ư ả ệ ộ ứ ả
D. Nh ng c quan phát tri n không đ y đ và th ng không hoàn thành đ c ch c năng c a chúngữ ơ ể ầ ủ ườ ượ ứ ủ
11. Nh ng đ ng v t có c u trúc t ng đ ng là:ữ ộ ậ ấ ươ ồ
A. D ng v t s ng chung trong m t môi tr ng nh t đ nh ộ ậ ố ộ ườ ấ ị
B. D ng v t cùng xu t hi n trong quá trình ti n hóa c a sinh gi iộ ậ ấ ệ ế ủ ớ
C. D ng v t ti n hóa t t tiên chungộ ậ ế ừ ổ ///
D. D ng v t có nh ng bi n d di truy n t ng t nhauộ ậ ữ ế ị ề ươ ự
12. X ng cánh c a d i t ng đ ng v i:ươ ủ ơ ươ ồ ớ
A. X ng chi tr c c a kỳ nhôngươ ướ ủ /// C. X ng chi sau c a cày bayươ ủ
B. X ng s n c a Kanguru D. X ng m ác c a đ i bàngươ ườ ủ ươ ỏ ủ ạ
13. Cánh đà đi u và cánh chim cánh c t đ c x p vào lo i c quan:ể ụ ượ ế ạ ơ
A. T ng t Bươ ự T ng đ ng/// c. ươ ồ Thoái hóa D. A và B đúng
14. Cánh chu n chu n và cánh chim h i âu đ c x p vào lo i c quan:ồ ồ ả ượ ế ạ ơ
A. T ng t B. ươ ự T ng đ ng C. Thoái hóa D. A và B đúngươ ồ

15. Phát bi u nào sau đây là không đúng?ể
A. Phôi c a các đ ng v t có x ng s ng, trong nh ng giai đo n phát tri n d u tiên đ u gi ng nhau v hình d ngủ ộ ậ ươ ố ữ ạ ể ầ ề ố ề ạ
chung cũng nh s phát sinh các c quanư ự ơ
B. Phôi các đ ng v t có x ng s ng đ u tr i qua các giai đo n có dây s ng, v sau dây s ng bi n thành c t s ngộ ậ ươ ố ề ả ạ ố ề ố ế ộ ố
s n r i thành c t s ng x ngụ ồ ộ ố ươ
C. Trong khi phôi cá xu t hi n các vây b i thì phôi th n l n, th , ng i l i xu t hi n các chi năm ngónở ấ ệ ơ ở ằ ằ ỏ ườ ạ ấ ệ
D. N u có nhóm loài nào đó tr i qua các giai đo n phát tri n phôi g n gi ng nhau mà l i có c u t o và l i s ngế ả ạ ể ầ ố ạ ấ ạ ố ố
khác nhau thì không có ngu n g c chung///ồ ố
16. T i vùng C b c và Tân b c có h đ ng v t c b n là gi ng nhau vì:ạ ổ ắ ắ ệ ộ ậ ơ ả ố
A. Đ n k th 3 hai vùng này v n còn n i li n nhau sau đó tách nhau nh ng không có bi n đ i l n v h đ ngế ỷ ứ ẫ ố ề ư ế ổ ớ ề ệ ộ
v t///ậ
B. Hai vùng này tách nhau nh ng v n có các đi u ki n t nhiên nh nhau ư ẫ ề ệ ự ư
C. H đ ng v t đây đ c dân b n x b o v và nuôi d ng t tệ ộ ậ ở ượ ả ứ ả ệ ưỡ ố
D. C A, B, C đ u đúngả ề
17. S t n t i m t s loài đ c tr ng cho các vùng C b c và Tân b c là đ ng tác:ự ồ ạ ộ ố ặ ư ổ ắ ắ ộ
A. Hai vùng có ranh gi i riêng, các đ ng v t nh không có kh năng qua l i gi a 2 vùng nên hình thành các loàiớ ộ ậ ỏ ả ạ ữ
đ c tr ng cho m i vùngặ ư ỗ
B. Đ n k th 4 thì đ i l c châu Mĩ m i tách kh i đ i luac Âu – Á t i eo Bêrinh hình thành các loài đ c h u gi aế ỷ ứ ạ ụ ớ ỏ ạ ạ ặ ữ ữ
2 vùng đ c l p v i nhau///ộ ậ ớ
C. Hai vùng có đi u ki n t nhiên và nhân t o khác nhau đã chi ph i khác nhau đ n s hình thành loài c a 2 vùng ề ệ ự ạ ố ế ự ủ
D. Dân b n x thu n hóa đ ng v t theo các h ng khác nhau d n đ n s hình thành các loài khác nhauả ứ ầ ộ ậ ướ ẫ ế ự
18. Vì sao 2 loài sinh v t s ng 2 châu l c khác nhau mà v n có nhi u đ c đi m gi ng nhau?ậ ố ở ụ ẫ ề ặ ể ố
A. Hai châu l c này trong quá kh đã có lúc g n li n v i nhauụ ứ ắ ề ớ
B. Đi u ki n môi tr ng 2 khu v c gi ng nhau nên phát sinh đ t bi n gi ng nhauề ệ ườ ở ự ố ộ ế ố
C. Đi u ki n môi tr ng 2 khu v c gi ng nhau nên CLTN ch n l c các đ c đi m thích nghi gi ng nhau///ề ệ ườ ở ự ố ọ ọ ặ ể ố
D. Đ ng tác con ng i đã mang sinh v t t vùng này sang vùng kia thu n d ngộ ườ ậ ừ ầ ưỡ
19. Nh ng c quan nào là t ng đ ng?ữ ơ ươ ồ
A. Cánh sâu b và cánh d iọ ơ
B. Tuy n n c đ c c a r n và tuy n n c b t c a các đ ng v t khác///ế ọ ộ ủ ắ ế ướ ọ ủ ộ ậ
C. Mang cá và mang tôm
D. Chân chu t chu i và chân d dũiộ ỗ ế
20. Theo thuy t ti n hoá hi n đ i thì nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là:ế ế ệ ạ ệ ơ ấ ủ ế
ađ t ộbi n gếen. bbi n d cá th .ế ị ể cbi n d t h p.ế ị ổ ợ dth ng bi n.ườ ế
21. Theo thuy t ti n hoá t ng h p thì đ n v ti n hoá là: ế ế ổ ợ ơ ị ế acác loài. bqu n th ///.ầ ể ccác l p.ớdcác
cá th .ể
3/ Ti n hoá l n là:ế ớ ahình thành các nhóm phân lo i trên loài.ạbquá trình bi n đ i trên quy mô l n.ế ổ ớ
cdi n ra trong th i gian l ch s dài.ễ ờ ị ử dC a, b và cả.///
22. Quá trình giao ph i đã t o nên ngu n nguyên li u th c p vô cùng phong phú cho quá trình ti n hoá vì đã:ố ạ ồ ệ ứ ấ ế
alàm tăng s th đ ng h p, gi m s th d h p.ố ể ồ ợ ả ố ể ị ợ bt o ra ạnhi u bi n d t h pề ế ị ổ ợ .///
clàm xu t hi n nhi u đ t bi n gen.ấ ệ ề ộ ế dtrung hoà tính có h i c a đ t bi n.ạ ủ ộ ế
23 C quan t ng t là nh ng c quan:ơ ươ ự ữ ơ
acó ngu n g c khác nhau, đ m nhi m nh ng ch c năng khác nhau, có hình thái t ng t .ồ ố ả ệ ữ ứ ươ ự
bcó cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c năng khác nhau, có hình thái khác nhau.ồ ố ả ệ ữ ứ
ccó cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau, có hình thái gi ng nhau.ồ ố ả ệ ữ ứ ố ố
dcó ngu n g c khác nhau, đ m nhi m nh ng ch c năng gi ng nhau, có hình thái t ng t .///ồ ố ả ệ ữ ứ ố ươ ự
24 C quan thoái hoá là nh ng c quan:ơ ữ ơ
angu n g c khác nhau, nh ng ch c năng không còn. ồ ố ư ứ bcó cùng ngu n g c, th c hi n các ch c năng gi ng nhau.ồ ố ự ệ ứ ố
ccó cùng ngu n g c, ch c năng m t d n ho cồ ố ứ ấ ầ ặ b tiêu gi m///. ị ả dngu n g c khác nhau, ch c năng b tiêu gi m.ồ ố ứ ị ả
25 D a vào s sai khác v các axit amin trong chu i hêmôglôbin gi a các loài trong b Linh tr ng trong d li u d i đây:ự ự ề ỗ ữ ộ ưở ữ ệ ướ
S axit amin khác so v i ng i: Tinh tinh ( 0 ); Gôrila (1 ); V n Gibbon ( 3 ); Kh Rhesut ( 8 ). Loài nào có quan h h hàng xaố ớ ườ ượ ỉ ệ ọ
v i ng i nh t? ớ ườ ấ aTinh tinh. bGôrila. cKh Rỉhesut./// dV n Gibbon.ượ
26 Trong ti n hoá, s t ng đ ng c a các c quan cho th y các loài sinh v t hi n nay:ế ự ươ ồ ủ ơ ấ ậ ệ
ađ u b t ề ắ ngu n t m t t tiên chungồ ừ ộ ổ ./// bthích nghi ngày càng h p lý.ợ
cdo có s ti n hoá đ ng quy.ự ế ồ dngày càng đa d ng, thích nghi v i môi tr ng.ạ ớ ườ
27 Hai loài s ng hai đ a đi m cách xa nhau, có nhi u đi m gi ng nhau, là k t qu c a:ố ở ị ể ề ể ố ế ả ủ
aquá trình phân ly b quá trình đ ngồ quy. /// C quá trình ch n l c cá th . ọ ọ ể dquá trình đ t bi n.ộ ế
28/ S gi ng nhau trong phát tri n phôi c a các loài thu c các nhóm phân lo i khác nhau cho th y:ự ố ể ủ ộ ạ ấ
asinh gi i không có chung m t ngu n g c. ớ ộ ồ ố bquan h ngu n g c gi a các loài khácệ ồ ố ữ nhau.///
ctác đ ng rõ r t c a môi tr ng lên giai đo n phát tri n phôi. ộ ệ ủ ườ ạ ể ds ti n hoá đ ng quy.ự ế ồ
29/ D a vào đâu đ có th phân bi t đ c các cá th thu c 2 loài khác nhau?ự ể ể ệ ượ ể ộ
aCác cá th c a 2 loài này có ki u hình gi ng nhau. ể ủ ể ố bCác cá th ểc a 2 loài này không giao ph i v iủ ố ớ nhau
đ c.///ượ

cCác cá th c a 2 loài này có ki u hình khác nhau. ể ủ ể dCác cá th c a 2 loài này có n i s ng khác nhau .ể ủ ơ ố
30/ Đ n v t ch c c s c a loài: ơ ị ổ ứ ơ ở ủ aqu n tầh .///ểbchi. ch .ọdnòi.
31/ Quá trình hình thành loài b ng con đ ng đ a lí th ng x y ra nh th nào?ằ ườ ị ườ ả ư ế
aM t ộcách ch m ch p qua nhi u giai đo n trung gian chuy nậ ạ ề ạ ể ti p. ///ếbNhanh chóng, t o ra k t qu nhanh nh t.ạ ế ả ấ
cKhông n đ nh tuỳ thu c đi u ki n đ a lí. ổ ị ộ ề ệ ị dNhanh chóng liên quan đ n nh ng đ t bi n, bi n d tế ữ ộ ế ế ị ổ
h p.ợ
32/ Quá trình hình thành loài b ng con đ ng đ a lí th ng x y ra đ i v i các loài đ ng vì:ằ ườ ị ườ ả ố ớ ộ
achúng có kh năng thích nghi cao v i MT. ả ớ bchúng có h th n kinh phát tri n, d dàng xác đ nh ph ng h ng.ệ ầ ể ễ ị ươ ướ
cchúng có kh năng di chuy n xa, phân b r ng dả ể ố ộ ễ t o ra các qu n th s ng cách li nhau./// ạ ầ ể ố dC a, b và c.ả
33 Vì sao quá trình hình thành loài m i trên đ t li n x y ra ch m h n trên đ o?ớ ở ấ ề ả ậ ơ ả
aGi a các đ o có s cách li đ a lí t ng đ i nên sinh v t gi a các đ o không trao đ i v n gen.ữ ả ự ị ươ ố ậ ữ ả ổ ố
bĐi u ki n s ng m i và cách li đ a lí t ng đ i, d dàng bi n qu n th nh p c thành loài m i.ề ệ ố ớ ị ươ ố ễ ế ầ ể ậ ư ớ
cKho ng cách gi a các đ o không quá l n. ả ữ ả ớ dC a, b và c.///ả
34 D ng cách li nào đánh d u s hình thành loài m i?ạ ấ ự ớ
aCách li di truy n.///ềbcách li sinh thái. ccách li sinh c nh.ảdcách li đ a lí.ị
35/ Theo Lamac, nguyên nhân d n đ n phát sinh các loài m i t m t loài t tiên ban đ u là:ẫ ế ớ ừ ộ ổ ầ
as thay đ i liên t c theo m t h ng nh t đ nh c a môi tr ng s ng.ự ổ ụ ộ ướ ấ ị ủ ườ ố
bs thay đ i liên t c theo nhi u h ng khác nhau c a môi tr ng s ng.ự ổ ụ ề ướ ủ ườ ố
cs thay đ i nhanh theo nhi u h ng khác nhau cu môi tr ng s ng.ự ổ ề ướ ả ườ ố
ds thay ựđ i ch m ch p và loên t c theo nhi u h ngổ ậ ạ ụ ề ướ khác nhau c a môi tr ng s ng///.ủ ườ ố
36/ Đi u nào sau đây mà Đacuyn ch a gi i thích đ c?ề ư ả ượ
aS hình thành các đ c đi m thích nghi.ự ặ ể bToàn b sinh gi i ngày nay có chung m t ngu nộ ớ ộ ồ
g c.ố
cNguyên nhân phát sinh và c ch di truy n các bi n d .///ơ ế ề ế ị dS hình thành loài m i.ự ớ
37 Theo Đacuyn, bi n d có ý nghĩa đ i v i ti n hoá và ch n gi ng là:ế ị ố ớ ế ọ ố
abi n d t h p. ế ị ổ ợ b bi n d di truy n. ế ị ề c bi n d cá thế ị ể./// dbi n d không di truy n.ế ị ề
38/ Theo Đacuyn, c ch ti n hoá là:ơ ế ế
as tích lu các bi n d có l i, d i tác d ng c a CLTNự ỹ ế ị ợ ướ ụ ủ bs tích lu các bi n đ i c a c th đ tác d ng c aự ỹ ế ổ ủ ơ ể ướ ụ ủ
CLTN
cs tích ựlu các bi n d có l i, đào th i các bi n d có h i d i tác d ng c aỹ ế ị ợ ả ế ị ạ ướ ụ ủ ch n l c t nhiên.///ọ ọ ự
ds đào th i các bi n d có h i d i tác d ng c a ch n l c t nhiênự ả ế ị ạ ướ ụ ủ ọ ọ ự
39/ Theo Đacuyn, ch n l c t nhiên có vai trò:ọ ọ ự
aphân li tính tr ng trong quá trình hình thàn loài m i.ạ ớ bphân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong loàiả ố ữ ể .///
cquy t đ nh quá trình ti n hoá c a sinh gi i.ế ị ế ủ ớ dnh h ng đ n s t n t i c a sinh v t trong t nhiên.ả ưở ế ự ồ ạ ủ ậ ự
40/ Đ hình thành các nhóm sinh v t đa d ng t m t ngu n g c chung, quá trình ti n hoá di n ra theo con đ ng:ể ậ ạ ừ ộ ồ ố ế ễ ườ
ach n l c t nhiên.ọ ọ ự bphân li tính tr ngạ./// cti n hoá nh .ế ỏ dti n hoá l n.ế ớ
41/ m t s loài côn trùng không có ch t đ c nh ng có màu s c s c s gi ng màu s c c a loài côn trùng có ch t đ c. MàuỞ ộ ố ấ ộ ư ắ ặ ỡ ố ắ ủ ấ ộ
s c này đ c g i là:ắ ượ ọ
amàu s c ngu trang, màu s c b t ch c.ắ ỵ ắ ắ ướ bmàu s c b t ắ ắ ch c, màu s c báo hi uướ ắ ệ .///
cmàu s c t ng ph n, màu s c b t ch c.ắ ươ ả ắ ắ ướ dmàu s c ngu trang, màu s c báo hi u.ắ ỵ ắ ệ
42/ Quá trình hình thành các qu n th thích nghi x y ra nhanh hay ch m tuỳ thu c vào y u t nào?ầ ể ả ậ ộ ế ố
aQuá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n m i loài, quá trình phân ly tính tr ng.ỹ ộ ế ở ỗ ạ
bQuá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n m i loài, t c đ sinh s n c aỹ ộ ế ở ỗ ố ộ ả ủ loài, áp l c ch n l c t nhiên.///ự ọ ọ ự
cT c đ sinh s n c a loài, quá trình phân ly tính tr ng. ố ộ ả ủ ạ dQuá trình phân ly tính tr ng, áp l c ch n l c t nhiên, t cạ ự ọ ọ ự ố
đ sinh s n c a loài.ộ ả ủ
43/ Các nhân t chi ph i quá trình hình thành các đ c đi m thích nghi c a sinh v t là:ố ố ặ ể ủ ậ
ađ t bi n, giao ph i, cách li đ a lí.ộ ế ố ị bđ t bi n, giao ph i, cách li di truy n.ộ ế ố ề
cđ t bi n, giao ph i, ch n l c nhân t o.ộ ế ố ọ ọ ạ dđ t bi n, ộ ế giao ph i, ch n l cố ọ ọ t nhiên.///ự
44/ Th 500 con b m đen vào r ng b ch d ng tr ng trong vùng không b ô nhi m khói than ( thân cây có màu tr ng). M tả ướ ừ ạ ươ ồ ị ễ ắ ộ
th i gian sau, phát bi u nào sau đây là đúng?ờ ể
aNh ng con b m b t l i đ c đ u là b m đen. Chim b t đ c s l ng b m đen nhi u h n b m tr ng.ữ ướ ắ ạ ượ ề ướ ắ ượ ố ượ ướ ề ơ ướ ắ
bNh ng con b m b t l i đ c đ u là b m đen. Chim b t đ c s l ng b m tr ng nhi u h n b m đen.ữ ướ ắ ạ ượ ề ướ ắ ượ ố ượ ướ ắ ề ơ ướ
cNh ng con b m b t l i đ c đ u là b m tr ng. Chim b t đ c s l ng b m tr ng nhi u h n b m đen.ữ ướ ắ ạ ượ ề ướ ắ ắ ượ ố ượ ướ ắ ề ơ ướ
dNh ng con ữb m b t l i đ c đ u là b m tr ng. Chim b t đ c s l ng b mướ ắ ạ ượ ề ướ ắ ắ ượ ố ượ ướ đen nhi u h n b m tr ng.///ề ơ ướ ắ
45 Đem lai loài lúa mì (A) v i lúa mì hoang d i (h gen DD v i 2n =14) thu đ c cây lai có h gen ABD v i 3n = 21. Đ có k tớ ạ ệ ớ ượ ệ ớ ể ế
qu này lúa mì (A) ph i có:ả ả
ah gen AABB, 4n = 28.///ệbh gen AABB, 2n = 28. ệch gen AB, 2n = 16. ệdh gen AB, 2n =ệ
14.
46/ T m t loài ban đ u có th nhanh chóng hình thành nên loài m i không c n có s cách li đ a lí nh c ch :ừ ộ ầ ể ớ ầ ự ị ờ ơ ế
ađa b i hoá.ộbt ựđa b i///ộclai xa và đa b i hoá.ộdcách li sinh thái.
47 Hình thành loài b ng con đ ng lai xa và đa b i là ph ng th c th ng g p :ằ ườ ộ ươ ứ ườ ặ ở
a th c v t và đ ng v t b c cao. ự ậ ộ ậ ậ b th c v t và đ ng v t b c th p. ự ậ ộ ậ ậ ấ c th c v t và đ ng v t di đ ng xa. ự ậ ộ ậ ộ d th cự
v t .///ậ
48 Hình thành loài b ng con đ ng lai xa và đa b i là ph ng th c th ng g p th c v t ít g p đ ng v t vì:ằ ườ ộ ươ ứ ườ ặ ở ự ậ ặ ở ộ ậ

acon lai sinh ra th ng b t th . ườ ấ ụ bc quan sinh s n c a 2 loài không t ngơ ả ủ ươ
h p.ợ
cc ơch cách li sinh s n gi a hai loài ph c t p, s đa b i hoáế ả ữ ứ ạ ự ộ gây r i lo n gi i tính///.ố ạ ớ dhai loài có b NSTộ
v i s l ng không b ng nhau.ớ ố ượ ằ

