
39
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ Tập 36, Số 3 (2024): 39-48
*Email: tranquangphu.mr@gmail.com
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
Tập 36, Số 3 (2024): 39 - 48
JOURNAL OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
HUNG VUONG UNIVERSITY
Vol. 36, No. 3 (2024): 39 - 48
Email: tapchikhoahoc@hvu.edu.vn Website: www.jst.hvu.edu.vn
PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU XANH ĐỂ HUY ĐỘNG NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ
CHO CÁC DỰ ÁN MÔI TRƯỜNG: MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ THUYẾT
VÀ THỰC TIỄN TRIỂN KHAI CỦA CÁC QUỐC GIA PHÁT TRIỂN
Trần Quang Phú1*
1 Vụ Quản lý đào tạo, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, Hà Nội
Ngày nhận bài: 01/8/2024; Ngày chỉnh sửa: 15/8/2024; Ngày duyệt đăng: 22/8/2024
DOI: https://doi.org/10.59775/1859-3968.217
Tóm tắt
Sự gia tăng tác động của biến đổi khí hậu ở Việt Nam dự kiến gây thiệt hại lớn cho cho nền kinh tế Việt Nam.
Chính phủ Việt Nam cần sử dụng các công cụ huy động vốn đầu tư “xanh”, như trái phiếu xanh, để xây dựng
nền kinh tế xanh và thích ứng với khí hậu. Bài báo trình bày một số vấn đề lý thuyết trong việc phát hành trái
phiếu xanh cùng với việc giới thiệu kinh nghiệm của Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản để từ đó đưa ra gợi ý cho
Việt Nam cho việc phát triển thị trường tài chính nhiều tiềm năng này.
Từ khóa: Tài chính xanh, trái phiếu xanh, chính sách, ô nhiễm môi trường.
1. Đặt vấn đề
Sự gia tăng tần suất và chi phí của các tác
động do biến đổi khí hậu gây ra ở Việt Nam
được dự đoán là sẽ gây ra những thiệt hại
lớn cho sản xuất nông nghiệp, cấp nước và
sức khỏe con người, nếu không được khắc
phục kịp thời sẽ trở thành những vấn đề xã
hội, kinh tế và an ninh quốc gia lớn. Đối mặt
với những thách thức này đòi hỏi Việt Nam
phải tận dụng một loạt các công cụ huy động
vốn đầu tư “xanh” và nhiều nguồn vốn khác
nhau để mang lại các kết quả tích cực về môi
trường. Trái phiếu xanh là một công cụ có thể
mang lại cho Việt Nam cơ hội tận dụng vốn
tư nhân trên quy mô lớn cho việc thiết lập
một nền kinh tế xanh hơn và thích ứng với
khí hậu. Việt Nam đứng thứ 6 trong các nước
chịu ảnh hưởng nhất của biến đổi khí hậu, và
đồng thời cũng là một nền kinh tế đang tăng
trưởng nhanh với tốc độ tăng trưởng GDP đạt
7% trong năm 2019 [1]. Để đạt được tốc độ
tăng trưởng kinh tế cao, xây dựng khả năng
thích ứng và thực hiện các mục tiêu cam kết
về biến đổi khí hậu (NDCs), Việt Nam đã
và đang thực hiện nhiều cải cách và chính
sách hỗ trợ việc phát hành trái phiếu doanh
nghiệp, đặc biệt là phát triển các cơ chế hợp
tác công tư để thu hút nguồn vốn đầu tư nước
ngoài trong những năm gần đây. Tuy nhiên

40
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ Trần Quang Phú
các quy định pháp luật phức tạp, kèm theo
các vướng mắc trong cơ chế chia sẻ rủi ro
giữa khu vực công tư còn là những rào cản
đối với sự tham gia của các nhà đầu tư.
2. Cơ sở lý thuyết về phát hành trái
phiếu xanh nhằm huy động vốn
đầu tư cho các dự án bảo vệ môi
trường
2.1. Định nghĩa và phân loại trái phiếu xanh
Trái phiếu xanh là trái phiếu thông thường
với hai đặc điểm phân biệt: nguồn vốn thu
được từ phát hành trái phiếu được phân bổ
riêng cho các dự án có lợi ích về môi trường
(được hiểu về bản chất là gắn liền với lợi ích
xã hội và cung cấp sự minh bạch và công
khai rõ ràng về việc quản lý nguồn vốn thu
được từ phát hành trái phiếu). Nói cách
khác, về mặt cấu trúc, trái phiếu xanh giống
như trái phiếu thông thường, có đặc điểm
rủi ro/lợi ích tương đương và tuân theo các
thủ tục phát hành giống nhau, nhưng nguồn
vốn thu được từ phát hành trái phiếu được
dùng cho nhiều loại dự án khí hậu và môi
trường khác [2].
Theo Khoản 1, Điều 150 Luật Bảo vệ
môi trường năm 2020, “Trái phiếu xanh là
trái phiếu do Chính phủ, chính quyền địa
phương, doanh nghiệp phát hành theo quy
định của pháp luật về trái phiếu để huy động
vốn cho hoạt động bảo vệ môi trường, dự án
đầu tư mang lại lợi ích về môi trường” [3].
Trái phiếu xanh là bất kỳ loại công cụ trái
phiếu nào trong đó nguồn vốn thu được từ
phát hành Trái phiếu xanh sẽ chỉ được sử
dụng để tài trợ hoặc tái cấp vốn, một phần
hoặc toàn bộ, cho các Dự án Xanh mới và/
hoặc có sẵn đủ điều kiện về tiêu chí xanh.
Trái phiếu xanh (Green Bond Principles -
GBP) là một loại trái phiếu được phát hành
bởi Chính phủ, chính quyền địa phương hoặc
doanh nghiệp nhằm huy động vốn cho các
dự án mang lại lợi ích cho môi trường. Các
dự án này có thể bao gồm phát triển năng
lượng tái tạo, xây dựng công trình tiết kiệm
năng lượng, xử lý ô nhiễm môi trường, bảo
vệ rừng, và nhiều hơn nữa. Số tiền thu được
từ việc phát hành trái phiếu xanh sẽ được sử
dụng để tài trợ cho các dự án xanh đã được
chọn lọc và đánh giá kỹ lưỡng. Việc đầu tư
vào trái phiếu xanh là một cách để các nhà
đầu tư đóng góp vào việc bảo vệ môi trường
và phát triển bền vững, đồng thời nhận được
lợi nhuận từ khoản đầu tư của họ [4].
Các loại trái phiếu xanh thường được
phân loại dựa trên các tiêu chí cụ thể như:
- Theo loại dự án: Trái phiếu xanh bao
gồm trái phiếu xanh năng lượng tái tạo, trái
phiếu xanh hiệu quả năng lượng, trái phiếu
xanh bảo vệ nước, trái phiếu xanh bảo vệ
không khí.
- Theo tiêu chuẩn chứng nhận: Trái phiếu
xanh được cấp chứng nhận bởi các tổ chức
chứng nhận độc lập như Climate Bonds
Initiative (CBI) hoặc Green Bond Principles
(GBP) và trái phiếu xanh không chứng nhận
(các trái phiếu xanh được phát hành mà
không có chứng nhận chính thức nhưng vẫn
cam kết sử dụng vốn cho các dự án xanh)
[5-6].
- Theo loại phát hành: Trái phiếu xanh của
chính phủ, trái phiếu xanh của doanh nghiệp
và trái phiếu xanh của tổ chức tài chính.
- Theo cấu trúc tài chính: Trái phiếu xanh
cố định lãi suất và trái phiếu xanh lãi suất
thả nổi.
2.2. Vai trò của trái phiếu xanh trong huy
động vốn đầu tư cho các dự án môi trường
Trái phiếu xanh đóng vai trò quan trọng
trong việc huy động vốn đầu tư cho các dự
án bảo vệ môi trường. Chúng không chỉ cung
cấp nguồn tài chính cần thiết mà còn khuyến
khích đầu tư bền vững, giảm chi phí vốn,

41
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ Tập 36, Số 3 (2024): 39-48
thúc đẩy chính sách, nâng cao nhận thức và
tạo cơ hội hợp tác mới.
Thứ nhất, tăng cường nguồn vốn cho các
dự án xanh. Trái phiếu xanh cung cấp một
nguồn tài chính dồi dào cho các dự án bảo vệ
môi trường, bao gồm các dự án năng lượng
tái tạo, quản lý chất thải, bảo tồn nước, và
xây dựng hạ tầng bền vững. Các chính phủ,
tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp có thể
phát hành trái phiếu xanh để thu hút các nhà
đầu tư quan tâm đến các giải pháp bền vững
và thân thiện với môi trường .
Thứ hai, khuyến khích đầu tư bền vững.
Trái phiếu xanh thu hút các nhà đầu tư tìm
kiếm lợi nhuận tài chính kèm theo lợi ích
môi trường. Điều này giúp thay đổi hướng
dòng vốn từ các dự án truyền thống sang
các dự án bền vững hơn. Các nhà đầu tư
tổ chức, như quỹ hưu trí và quỹ bảo hiểm,
ngày càng quan tâm đến trái phiếu xanh để
đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, xã hội
và quản trị (ESG).
Thứ ba, giảm chi phí vốn cho các dự án
môi trường. Trái phiếu xanh thường có lãi
suất thấp hơn so với các công cụ tài chính
khác, nhờ vào sự hỗ trợ từ các chính sách
và khuyến khích của chính phủ, cũng như sự
quan tâm ngày càng tăng của các nhà đầu tư.
Điều này làm giảm chi phí vốn cho các nhà
phát triển dự án, giúp các dự án bảo vệ môi
trường trở nên khả thi và hấp dẫn hơn về mặt
tài chính.
Thứ tư, thúc đẩy phát triển chính sách và
khung pháp lý. Sự phát triển của thị trường
trái phiếu xanh thúc đẩy các chính phủ và tổ
chức phát triển khung pháp lý và chính sách
hỗ trợ. Điều này bao gồm việc xác định tiêu
chuẩn cho các dự án đủ điều kiện để được
cấp vốn từ trái phiếu xanh. Các tiêu chuẩn
này giúp tăng cường tính minh bạch và độ
tin cậy của trái phiếu xanh, tạo niềm tin cho
các nhà đầu tư.
Thứ năm, nâng cao nhận thức và trách
nhiệm xã hội. Việc phát hành và đầu tư vào
trái phiếu xanh giúp nâng cao nhận thức cộng
đồng về các vấn đề môi trường và thúc đẩy
trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp và
tổ chức. Trái phiếu xanh khuyến khích các
doanh nghiệp cải thiện hoạt động quản lý
môi trường và đầu tư vào các sáng kiến bền
vững, từ đó tạo ra tác động tích cực lâu dài
đối với môi trường.
Thứ sáu, tạo ra các cơ hội hợp tác và đối
tác mới. Các dự án được tài trợ bởi trái phiếu
xanh thường liên quan đến hợp tác giữa các
khu vực công và tư nhân, tạo ra cơ hội hợp
tác mới giữa các bên liên quan. Các đối tác
có thể bao gồm các chính phủ, tổ chức tài
chính, công ty công nghệ và các tổ chức phi
chính phủ, cùng làm việc để đạt được các
mục tiêu bền vững.
2.3. Các yếu tố tác động tới hoạt động phát
hành trái phiếu xanh nhằm huy động vốn
cho các dự án môi trường
Việc phát hành trái phiếu xanh để huy
động vốn cho các dự án môi trường có thể bị
ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau:
Thứ nhất, Yếu tố thị trường bao gồm
(i) nhu cầu đầu tư và (ii) tình hình kinh tế.
Nhu cầu đầu tư hay sự quan tâm của các nhà
đầu tư đối với trái phiếu xanh có thể ảnh
hưởng đến khả năng huy động vốn. Khi nhu
cầu cao, các tổ chức phát hành có thể dễ dàng
hơn trong việc huy động vốn. Mặt khác tình
hình kinh tế chung, lãi suất thị trường, và các
yếu tố kinh tế vĩ mô khác cũng có thể ảnh
hưởng đến chi phí phát hành và lợi suất của
trái phiếu xanh.
Thứ hai, Chính sách và quy định. Các
chính sách hỗ trợ và khuyến khích của chính
phủ về bảo vệ môi trường và phát triển bền
vững có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc
phát hành trái phiếu xanh. Bên cạnh đó các

42
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ Trần Quang Phú
quy định về phát hành trái phiếu xanh và yêu
cầu minh bạch cũng có thể ảnh hưởng đến
quy trình phát hành và chi phí liên quan.
Thứ ba, Tiêu chuẩn và chứng nhận. Việc
tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như Green
Bond Principles (GBP) hoặc tiêu chuẩn của
Climate Bonds Initiative (CBI) có thể ảnh
hưởng đến mức độ tin cậy và giá trị của trái
phiếu xanh. Bên cạnh đó, được chứng nhận
bởi các tổ chức độc lập có thể làm tăng uy tín
và hấp dẫn của trái phiếu xanh [5].
Thứ tư, Yếu tố môi trường và xã hội.
Các vấn đề môi trường cụ thể mà trái phiếu
xanh hướng đến có thể ảnh hưởng đến sự
hấp dẫn của trái phiếu. Các dự án có tác
động rõ ràng và tích cực sẽ thu hút sự quan
tâm của nhà đầu tư. Các dự án môi trường
cũng có thể có tác động xã hội tích cực,
như tạo việc làm và cải thiện chất lượng
sống, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến
sự hấp dẫn của trái phiếu.
Thứ năm, Tính minh bạch và hiệu quả
quản lý dự án. Hiệu quả của việc thực hiện
và quản lý các dự án môi trường cũng ảnh
hưởng đến khả năng huy động vốn. Dự án
phải có kế hoạch rõ ràng và khả năng thực
hiện tốt để thu hút đầu tư. Thêm vào đó tính
minh bạch thể hiện qua việc cung cấp báo
cáo định kỳ về việc sử dụng vốn và tác động
môi trường giúp tăng cường sự tin tưởng của
nhà đầu tư.
Thứ sáu, Yếu tố cạnh tranh. Sự cạnh tranh
từ các sản phẩm tài chính khác, chẳng hạn
như trái phiếu thông thường hoặc các hình
thức đầu tư bền vững khác, có thể ảnh hưởng
đến quyết định của nhà đầu tư.
2.4. Các nguyên tắc phát hành trái phiếu
xanh nhằm huy động vốn cho các dự án
môi trường
Nguyên tắc phát hành trái phiếu xanh
thường được hướng dẫn bởi các chuẩn mực
quốc tế và các tổ chức chứng nhận để đảm
bảo rằng vốn huy động từ trái phiếu được sử
dụng cho các dự án và hoạt động thực sự có
lợi cho môi trường. Một số nguyên tắc cơ
bản bao gồm:
Thứ nhất, có mục đích xanh rõ ràng. Trái
phiếu xanh phải được phát hành với mục
đích rõ ràng nhằm tài trợ cho các dự án hoặc
hoạt động có lợi cho môi trường. Các dự án
này có thể liên quan đến năng lượng tái tạo,
tiết kiệm năng lượng, bảo vệ nước, quản lý
chất thải, và các hoạt động bảo vệ môi trường
khác.
Thứ hai, đảm bảo tính minh bạch và công
bố thông tin. Các tổ chức phát hành trái phiếu
xanh cần công bố thông tin chi tiết về các
dự án hoặc hoạt động mà vốn từ trái phiếu
sẽ được sử dụng. Điều này bao gồm mô tả
về dự án, mục tiêu môi trường, và cách thức
thực hiện. Đồng thời phải cung cấp báo cáo
định kỳ về việc sử dụng vốn và tác động môi
trường của các dự án được tài trợ.
Thứ ba, nguyên tắc quản lý và giám sát.
Nguyên tắc này đảm bảo rằng vốn huy động
từ trái phiếu được sử dụng đúng mục đích
và theo kế hoạch đã đề ra. Bên cạnh đó cũng
cần có các cơ chế kiểm toán và đánh giá độc
lập để xác minh rằng vốn được sử dụng đúng
mục đích và đạt được các kết quả môi trường
mong muốn.
Thứ tư, tuân thủ các tiêu chuẩn. Nhiều
trái phiếu xanh tuân thủ theo các tiêu chuẩn
quốc tế như Green Bond Principles (GBP)
do International Capital Market Association
(ICMA) phát hành hoặc các tiêu chuẩn của
Climate Bonds Initiative (CBI) [5].
Thứ năm, nguyên tắc đánh giá và xác
nhận. Các tổ chức phát hành thường yêu cầu
đánh giá và xác nhận độc lập từ các bên thứ
ba để chứng nhận rằng trái phiếu đáp ứng các
tiêu chuẩn xanh và mục tiêu môi trường.

43
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ Tập 36, Số 3 (2024): 39-48
2. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
3.1. Kinh nghiệm của một số quốc gia trên
thế giới
3.1.1. Kinh nghiệm của Mỹ trong việc
phát hành trái phiếu xanh để huy động vốn
cho các dự án môi trường trong lĩnh vực
nông nghiệp
Đến năm 2020, 1.000 tỷ USD đã được
huy động thông qua phát hành trái phiếu
xanh. Trong đó Mỹ đứng đầu các quốc gia
phát hành trái phiếu xanh nhiều nhất với
211,7 tỷ USD tương đương với 21,17%
tổng giá trị trái phiếu xanh đang lưu hành
toàn thế giới [6]. Trong đó, một phần đáng
kể của nguồn vốn này được sử dụng cho các
dự án phát triển nông nghiệp bền vững và
cải thiện môi trường.
Tại Mỹ, California là một trong những
tiểu bang tiên phong trong việc phát hành
trái phiếu xanh để tài trợ cho các dự án nông
nghiệp bền vững. Đến năm 2017, California
đã phát hành hơn 4 tỷ USD trái phiếu xanh để
tài trợ cho các dự án như nước sạch, trường
học xanh, giao thông công cộng, bảo tồn đất
đai và nhà ở xanh [7]. Trong đó có một số dự
án điển hình tài trợ cho các dự án phục vụ
phát triển nông nghiệp bền vững:
Bảng 1. Các dự án phục vụ phát triển nông nghiệp bền vững có nguồn vốn từ phát hành trái phiếu
xanh của tiểu bang California - Mỹ giai đoạn 2016-2020
Đơn vị tính: USD
Thời gian Dự án Số tiền huy động
2017 Xây dựng cơ sở tái chế rơm rạ 228.165.000
2019 Xây dựng cơ sở xử lý thực phẩm/ chất thải rắn cũng như chuyển đổi chất
rắn sinh học thành năng lượng tái tạo và phân bón 117.200.000
2019 Xây dựng và trang bị cơ sở xử lý rơm rạ thải 73.685.000
2019 Xây dựng và trang bị cơ sở sản xuất điện sinh khối sử dụng chất thải rắn,
gỗ, phế phẩm lâm nghiệp quy mô cộng đồng 15.120.000
2020 Xây dựng và trang bị cơ sở xử lý rơm rạ thải 42.000.000
(Nguồn: California State Treasurer (2020))
Các công ty công nghệ lớn của Mỹ cũng
tham gia vào việc phát hành trái phiếu xanh
để hỗ trợ các sáng kiến về môi trường, bao
gồm nông nghiệp bền vững. Vào năm 2016,
Apple đã phát hành trái phiếu xanh trị giá
1,5 tỷ USD và tiếp tục phát hành thêm 2,2 tỷ
USD vào năm 2020 [9]. Năm 2019, Google
đã phát hành trái phiếu xanh trị giá 5,75 tỷ
USD [10]. Các công ty dành một phần các
nguồn trái phiếu xanh phục vụ phát triển
nông nghiệp bền vững tại Mỹ.
Theo nghiên cứu của Harvard Business
School (2021), việc phát hành trái phiếu
xanh không chỉ mang lại lợi ích về tài chính
mà còn góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh
của các doanh nghiệp trong mắt công chúng
và nhà đầu tư. Hơn nữa, trái phiếu xanh giúp
tạo ra một cơ chế khuyến khích sự chuyển
đổi sang các thực hành nông nghiệp bền
vững và thân thiện với môi trường [11]. Một
yếu tố quan trọng khác trong kinh nghiệm
của Mỹ là việc thiết lập các tiêu chuẩn và
khung pháp lý cho trái phiếu xanh. Hội đồng
Tài chính Phát triển Bền vững Mỹ (US SIF)
đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc
đẩy sự minh bạch và chuẩn mực trong việc
phát hành và báo cáo sử dụng vốn từ trái

