PH LC C: Kết qu đầu ra Mô hình 4 bước s dng CUBE Citilabs
Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 1
PH LC C: KT QU ĐẦU RA MÔ HÌNH 4 BƯC
S DNG CUBE CITILABS
MC LC
1. HIGHWAY_Time_Distance_Cost ................................................................. 3
a. Thời gian đi lại gia các Zone. ...................................................................... 3
b. Khoảng cách đi li gia các Zone .................................................................. 4
c. Chi phí đi lại gia các Zone ........................................................................... 5
2. GENERATION_Mô hình phát sinh, thu hút chuyến đi năm 2020. .............. 6
3. DISTRIBUTION_Mô hình phân b chuyến đi. ............................................ 7
a. Chuyến đi HBW ............................................................................................ 7
b. Chuyến đi HBS .............................................................................................. 8
c. Chuyến đi HBO ............................................................................................. 9
d. Chuyến đi NHB ........................................................................................... 10
e. Chuyến đi IE ............................................................................................... 11
f. Chuyến đi EI ............................................................................................... 12
g. Chuyến đi EE .............................................................................................. 13
h. Tng các chuyến đi ...................................................................................... 14
4. PUBLIC TRANSPORT_Chi phí đi li bng giao thông công cng. ........... 15
5. MODE CHOICE_La chọn phương thức đi li.......................................... 16
a. Chuyến đi HBW bằng phương tiện cá nhân ................................................. 16
b. Chuyến đi HBS bằng phương tiện cá nhân ................................................... 17
c. Chuyến đi HBO bằng phương tiện cá nhân .................................................. 18
d. Chuyến đi NHB bằng phương tiện cá nhân .................................................. 19
e. Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện cá nhân ...................................... 20
f. Tng các chuyến đi bằng phương tiện cá nhân ............................................. 21
g. Chuyến đi HBW bằng phương tiện GTCC ................................................... 22
h. Chuyến đi HBS bằng phương tiện GTCC .................................................... 23
i. Chuyến đi HBO bằng phương tiện GTCC .................................................... 24
j. Chuyến đi NHB bằng phương tiện GTCC .................................................... 25
k. Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện GTCC ....................................... 26
PH LC C: Kết qu đầu ra Mô hình 4 bước s dng CUBE Citilabs
Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 2
l. Tng các chuyến đi bằng phương tiện GTCC .............................................. 27
6. Ma trn OD chuyến đi cá nhân và GTCC ................................................... 28
a. OD_Chuyến đi HBW bằng phương tiện cá nhân .......................................... 28
b. OD_Chuyến đi HBS bằng phương tiện cá nhân ........................................... 29
c. OD_Chuyến đi HBO bằng phương tiện cá nhân .......................................... 30
d. OD_Chuyến đi NHB bằng phương tiện cá nhân .......................................... 31
e. OD_Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện cá nhân .............................. 32
f. OD_Tng các chuyến đi bằng phương tiện cá nhân ..................................... 33
g. OD_Chuyến đi HBW bằng phương tiện GTCC ........................................... 34
h. OD_Chuyến đi HBS bằng phương tiện GTCC ............................................. 35
i. OD_Chuyến đi HBO bằng phương tiện GTCC ............................................ 36
j. OD_Chuyến đi NHB bằng phương tiện GTCC ............................................ 37
k. OD_Chuyến đi EXTERNAL bằng phương tiện GTCC ................................ 38
l. OD_Tng các chuyến đi bằng phương tiện GTCC ....................................... 39
7. Ma trn OD Ôtô xe máy ............................................................................... 40
a. Ma trn OD Ôtô ........................................................................................... 40
b. Ma trn OD xe máy ..................................................................................... 41
8. Ma trn OD Ôtô xe máy gi cao điểm ......................................................... 42
a. Ma trn OD Ôtô gi cao điểm ...................................................................... 42
b. Ma trn OD Ôtô gi cao điểm ...................................................................... 43
c. Ma trn OD PCU gi cao điểm .................................................................... 44
PH LC C: Kết qu đầu ra Mô hình 4 bước s dng CUBE Citilabs
Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 3
1. HIGHWAY_Time_Distance_Cost
a. Thời gian đi lại giữa các Zone. ( Đơn vị: Phút)
TIME
1
2
3
4
5
7
8
9
10
12
13
14
15
Tổng
1
0.79
1.57
2.16
2.25
5.03
5.72
4.05
5.54
5.52
14.04
10.85
16.92
14.58
98.69
2
1.57
0.79
1.84
1.84
4.38
5.43
3.76
5.25
5.23
13.75
11.62
15.97
14.04
94.57
3
2.16
1.84
0.87
1.74
3.31
4.28
2.62
4.11
4.08
12.61
12.71
15.56
12.87
85.29
4
2.25
1.84
1.74
0.87
3.13
4.71
3.51
5.00
4.98
13.50
12.40
15.05
12.79
89.79
5
4.75
4.60
2.81
2.64
0.98
2.57
3.95
5.80
4.18
13.29
15.17
13.61
10.56
90.62
6
5.03
5.03
2.52
3.25
1.83
1.74
2.22
4.15
2.44
11.56
14.37
16.76
11.38
85.17
7
6.69
6.69
4.04
4.81
2.31
0.87
3.94
5.79
3.96
9.78
16.03
15.58
10.70
95.20
8
4.94
4.94
2.62
3.51
3.56
3.07
0.62
2.24
1.23
10.01
14.28
17.29
13.51
85.11
9
6.43
6.43
4.11
5.00
5.84
5.19
2.24
0.78
1.56
8.83
15.77
18.78
15.63
104.44
10
6.41
6.41
4.08
4.98
4.05
3.28
1.23
1.56
0.42
9.27
15.75
18.75
13.72
93.18
11
6.69
6.69
4.37
5.27
3.63
2.27
1.51
3.65
0.83
9.87
16.03
18.76
12.27
94.28
12
14.93
14.93
12.61
13.50
13.17
9.78
9.92
8.83
9.38
4.41
24.27
27.28
21.55
205.99
13
10.85
11.62
12.71
12.40
14.95
15.94
14.28
15.77
15.75
24.27
5.42
26.53
25.16
236.04
14
16.92
15.97
15.56
15.05
15.23
17.78
17.29
18.78
17.62
27.28
26.53
7.52
24.37
269.30
15
15.42
15.00
13.48
13.31
10.72
10.70
13.55
15.40
13.57
21.55
25.64
24.37
5.35
222.55
Tổng
105.83
104.35
85.52
90.42
92.12
93.33
84.69
102.65
90.75
204.02
236.84
268.73
218.48
1950.22
PH LC C: Kết qu đầu ra Mô hình 4 bước s dng CUBE Citilabs
Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 4
b. Khoảng cách đi lại giữa các Zone. ( Đơn vị: m)
DISTANCE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Tổng
1
75
748
1027
1068
2579
2198
2890
2004
2726
2645
2786
6819
5731
8147
7716
49159
2
748
75
874
908
2242
2024
2717
1831
2553
2472
2612
6645
6243
7649
7476
47070
3
1027
874
83
827
1660
1278
2119
1232
1955
1873
2014
6047
6527
7465
6796
41777
4
1068
908
827
83
1554
1559
2475
1663
2385
2304
2445
6478
6695
7219
6788
44453
5
2254
2208
1334
1253
93
925
1294
1974
2846
2063
1865
6563
7995
7328
5647
45643
6
2431
2456
1264
1574
897
82
824
1077
1889
1203
1004
5702
7372
8088
6034
41897
7
3242
3267
2061
2342
1220
824
82
1912
2784
1962
1171
5592
8183
8424
5391
48459
8
2318
2343
1232
1663
1752
863
1519
59
1063
587
740
5154
7259
8278
6816
41646
9
3040
3065
1955
2385
2824
1990
2423
1063
73
730
1528
4234
7981
9000
7720
50010
10
2959
2984
1873
2304
2035
1203
1631
587
730
40
395
4608
7900
8919
6928
45094
11
3111
3136
2026
2457
1836
1004
1171
740
1528
395
40
4849
8052
9054
6275
45673
12
7132
7157
6047
6478
6535
5702
5592
5112
4234
4654
4849
423
12073
13092
10601
99682
13
5731
6243
6527
6695
8029
7483
8145
7259
7981
7900
8041
12073
573
13436
13195
119310
14
8147
7649
7465
7219
7307
7776
8583
8278
9000
8867
8813
13092
13436
722
12254
128606
15
7778
7749
6858
6777
5546
6007
5391
7095
7967
7145
6947
10601
13366
12254
539
112018
Tổng
51060
50861
41453
44033
46108
40919
46857
41887
49713
44841
45248
98881
119386
129074
110175
960497
PH LC C: Kết qu đầu ra Mô hình 4 bước s dng CUBE Citilabs
Cao Văn Trường _ QG10_1051170069 Trang 5
c. Chi phí đi lại giữa các Zone. ( Đơn vị: Nghìn VNĐ)
COST
1
2
3
4
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Tổng
1
0.15
1.46
2.00
2.08
4.29
5.64
3.91
5.32
5.16
5.43
13.30
11.17
15.89
15.05
95.88
2
1.46
0.15
1.71
1.77
3.95
5.30
3.57
4.98
4.82
5.09
12.96
12.17
14.91
14.58
91.79
3
2.00
1.71
0.16
1.61
2.49
4.13
2.40
3.81
3.65
3.93
11.79
12.73
14.56
13.25
81.46
4
2.08
1.77
1.61
0.16
3.04
4.83
3.24
4.65
4.49
4.77
12.63
13.06
14.08
13.24
86.68
5
4.40
4.31
2.60
2.44
1.80
2.52
3.85
5.55
4.02
3.64
12.80
15.59
14.29
11.01
89.00
6
4.74
4.79
2.47
3.07
0.16
1.61
2.10
3.68
2.35
1.96
11.12
14.38
15.77
11.77
81.72
7
6.32
6.37
4.02
4.57
1.61
0.16
3.73
5.43
3.83
2.28
10.90
15.96
16.43
10.51
94.50
8
4.52
4.57
2.40
3.24
1.68
2.96
0.11
2.07
1.14
1.44
10.05
14.15
16.14
13.29
81.18
9
5.93
5.98
3.81
4.65
3.88
4.72
2.07
0.14
1.42
2.98
8.26
15.56
17.55
15.05
97.51
10
5.77
5.82
3.65
4.49
2.35
3.18
1.14
1.42
0.08
0.77
8.99
15.40
17.39
13.51
87.93
11
6.07
6.12
3.95
4.79
1.96
2.28
1.44
2.98
0.77
0.08
9.46
15.70
17.66
12.24
89.08
12
13.91
13.96
11.79
12.63
11.12
10.90
9.97
8.26
9.08
9.46
9.9*1010
23.54
25.53
20.67
1000000000192.56
13
11.17
12.17
12.73
13.06
14.59
15.88
14.15
15.56
15.40
15.68
23.54
9.9*1010
26.20
25.73
1000000000230.52
14
15.89
14.91
14.56
14.08
15.16
16.74
16.14
17.55
17.29
17.18
25.53
26.20
9.9*1010
23.89
1000000000248.37
15
15.17
15.11
13.37
13.21
11.71
10.51
13.84
15.54
13.93
13.55
20.67
26.06
23.89
9.9*1010
1000000000216.37
Tổng
99.58
99.20
80.83
85.85
79.79
91.36
81.66
96.94
87.43
88.24
10*1010
10*1010
10*1010
10*1010
10*1010