TH S C TR C MÙA THI 2013 ƯỚ GV: PH M VĂN CHÚC
PH NG PHÁP T A Đ TRONG M T PH NGƯƠ
KI N TH C C B N: Ơ
1/ t a đ c a vect và c a đi m: ơ
a) Đ nh nghĩa:
b) Các phép toán:
Cho :
1) ; 2) ) ; 3) k
4) 5) ;
6) cos(=
Cho: A(
Ghi nh :
1) M là trung đi m c a đo n th ng AB
2) G là tr ng tâm c a tam giác ABC
2/ Đ ng th ng: ườ
a) Các đ nh nghĩa:
+ là là m t vect pháp tuy n c a đ ng th ng n u và giá c a vuông góc v i ơ ế ườ ế
+ là m t vect ch ph ng c a đ ng th ng , n u và có gia song song ho c trùng v i ơ ươ ườ ế
+ Cho đ ng th ng . G i M là giao đi m c a v i tr c Ox và tia Mt là tia c a n m phíaườ
trên tr c Ox: N u ( ế Mt, Mx ) = thì tan g i là h s góc c a .
b) Ph ng trình đ ng th ng:ươ ườ
+ Ph ng trình t ng quát: N u đt đi qua đi m ươ ế Mo (xo ; yo ) và m t vect pháp tuy n ơ ế
= ( a, b) ( a2 +b2 thì đt có ph ng trình t ng quát là: ươ a( x - xo) + b( y – y0 ) = 0
+ Ph ng trình tham s : N u đt đi qua đi m ươ ế Mo (xo ; yo ) và m t vect ch ph ng ơ ươ
= ( a, b) ( a2 +b2 thì đt có ph ng trình tham s là: (tươ
+ ph ng trình chính t c: N u đt đi qua đi m ươ ế Mo (xo ; yo ) và m t vect ch ph ng ơ ươ
= ( a, b) ( a thì đt có ph ng trình chính t c là:ươ
+ ph ng trình đ ng th ng theo đo n ch n: n u đ ng th ng c t các tr c Ox, Oy l nươ ườ ế ườ
l t t i các đi m A (a; 0), B(b;0) thì đ ng th ng có ph ng trình: ượ ườ ươ
+ Ph ng trình đ ng th ng có h s góc cho tr c: N u đ ng th ng đi qua đi m Mươ ườ ướ ế ườ o
(xo;yo) và có h s góc k thì ph ng trình đ ng th ng có ph ng trình là: y = k(x - x ươ ườ ươ o ) +
yo
Chú ý: Ph ng trình: ax + by + c = 0 ( aươ 2 + b2 là ph ng trình t ng quát c a đ ngươ ườ
th ng trong h Oxy.
c) V trí t ng đ i c a hai đ ng th ng: ươ ườ
Cho hai đ ng th ng ((ườ
( c t ( ( ( ( (
Chú ý: Có th s d ng nghi m c a h g m hai ph ng trình đ ng th ng đ xét v trí ươ ườ
t ng đ i c a hai đ ng th ng:ươ ườ
+ Hai đ ng th ng c t nhau khi và ch khi h có nghi m duy nh tườ
+ Hai đ ng th ng song song khi và ch khi h vô nghi mườ
+ Hai đ ng th ng trùng nhau khi và ch khi h có vô s nghi mườ
d) Kho ng cách và góc:
TH S C TR C MÙA THI 2013 ƯỚ GV: PH M VĂN CHÚC
+ Kh ang cách t đi m Mo (xo ; yo ) đ n đ ng th ng ax + by + c = 0 đ c xác đ nh b i:ế ườ ượ
Mo
+ V trí hai đi m đ i v i m t đ ng th ng: ườ
Cho đ ng th ng và hai đi m M(xườ M ; yM), N(xN; yN).
1) M và N n m cùng phía v i
2) M và N n m khác phía đ i v i
+ Ph ng trình đ ng phân giác:ươ ườ
Cho hai đ ng th ng c t nhau . Khi đó ph ng trình hai đ ng phân giác c a cácườ ươ ườ
góc t o b i hai đ ng th ng đó là: ườ
+ Góc c a hai đ ng th ng: ườ
Cho hai đ ng th ng (Khi đó góc gi a ( đ c xác đ nh: cos (ườ ượ
3/ Đ ng tròn:ườ
a)Ph ng trình đ ng tròn:ươ ườ
+ Đ ng tròn tâm I(a,b), bán kính R có ph ng trình: ườ ươ
+ Ph ng trình: xươ 2 + y2 +2ax +2by + c = 0, v i a2 +b2- c, là ph ng trình đ ng tròn tâmươ ườ
I( -a; -b) và bán kính R=
b)Đ ng th ng ti p xúc đ ng tròn:ườ ế ườ
+ Ti p tuy n c a đ ng tròn tâm (I; R) t i đi m ế ế ườ Mo (xo ; yo ) là đ ng th ng đi qua Mườ o
vuông góc v i đ ng th ng IM ườ o
+ Đ ng th ng ti p xúc đ ng tròn tâm (I;R) khi và ch khi: d (I;ườ ế ườ
+ Ti p đi m c a ti p tuy n v i đ ng tròn tâm (I;R) là hình chi u vuông góc c a tâm Iế ế ế ườ ế
trên . Ngoài ra, t a đ ti p đi m là nghi m c a h ph ng trình g m ph ng trình đ ng ế ươ ươ ườ
tròn và ph ng trình ti p tuy n.ươ ế ế
4/ Ba đ ng cônic:ườ
a)Các đ nh nghĩa:
+ Elip: Cho hai đi m c đ nh F 1 và F2, v i F1.F2 = 2c (. Elip là t p h p các đi m M sao cho
MF1 + MF2 =2a, trong đó a là s cho tr c l n h n c. ướ ơ
Hai đi m F1 và F2 đ c g i là các tiêu đi m và Fượ 1.F2 = 2c đ c g i là tiêu c .ượ
+ Hypebol: Cho hai đi m c đ nh F 1 và F2, v i F1.F2 = 2c (. Hypebol là t p h p các đi m M
sao cho = 2a, trong đó a là s d ng cho tr c nh h n c. ươ ướ ơ
+ Parabol: Cho m t đi m F c đ nh và m t đ ng th ng c đ nh không đi qua F. T p h p ườ
các đi m M cách đ u F và đ c g i là parabol ượ
Đi m F đ c g i là tiêu đi m, đ ng th ng g i là đ ng chu n, kho ng cách t F đ n ượ ườ ườ ế
g i là tham s tiêu.
+ Đ ng cônic:ườ Cho m t đi m F c đ nh và m t đ ng th ng c đ nh không đi qua F. ườ
T p h p các đi m M sao cho t s b ng m t s d ng e cho tr c g i là đ ng cônic. ươ ướ ườ
Đi m F g i là tiêu đi m, đ ng th ng g i là đ ng chu n và e g i là tâm sai c a đ ng ườ ườ ườ
cônic
Elip là đ ng cônic có tâm sai eườ
TH S C TR C MÙA THI 2013 ƯỚ GV: PH M VĂN CHÚC
Hypebol là đ ng cônic có tâm sai eườ
Parabol là đ ng cônic có tâm sai e = 1ườ
b) Ph ng trình chính t c và các y uươ ế t liên quan:
+ Elip (E): = 1 (.Tu đi m F1 (-c ; 0) và F2 ( c ; 0). Đ nh A1 (-a : 0), A2 (a ; 0), B1 ( 0; -b), B2
(0 ; b). Đ dài tr c l n 2a, tr c bé 2b. Tâm sai e . Đ ng chu n: x. Bán kính qua tiêu M( x; ườ
y)MF1 = a – ex . Tiêu đi m n m trên tr c l n ( tr c Ox). Tr c đ i x ng Ox,Oy. Tâm đ i
x ng g c O. Hình ch nh t c s có tâm là g c O và các kích th c 2a và 2b. ơ ướ
+ Hypebol (H): (a . Tiêu đi m F1 (-c ; 0) và F2 (c ; 0). Đ nh A1(-a ; 0), A2 (a ;0). Đ dài tr c
th c 2a, tr c o 2b. Tâm sai: e = . Đ ng chu n: x = . Bán kính qua tiêu: M ( x ; y). Tu ườ
đi m n m trên tr c th c ( tr c Ox). Đ ng ti m c n: bx. Tr c đ i x ng g c O. Hình ch ườ
nh t c s có tâm là g c O và các kích th c 2a và 2b. ướ
+ parabol: y2 = 2px (. Tiêu đi m: F (. Tâm sai: e = 1. Đ ng chu n: x = . Tr c đ i x ng ườ
Ox. Tiêu đi m n m trên tr c Ox. Đ nh là O.
BÀI T P ÔN T P
1/ Đ ng th ng:ườ
Bài 1: Cho đi m . Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua đi m và c t tr c Ox,Oy t i B và ế ươ ườ
C sao cho tam giác ABC cân t i A.
Bài 2: Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua đi m và c t tr c Ox, Oy l n l t t i A và Bế ươ ườ ượ
trong các tr ng h p sau:ườ
a) Di n tích tam giác OAB nh nh t
b) T ng OA + OB nh nh t
Bài 3: Cho tam giác ABC có đ nh . Đ ng trung tr c c a AB là: và ườ là tr ng tâm c a tam
giác ABC. Xác đ nh t a đ đ nh B và C
Bài 4: Cho (d1):; (d2): và đi m . Tìm đi m B trên (d 1), đi m C trên (d2) sao cho tam giác
ABC có tr ng tâm
2/ Đ ng tròn:ườ
Bài 1: Cho tam giác ABC có đ nh A(1; 0) và hai đ ng cao BH: x - 2y + 1 = 0, CH: 3x + y – ườ
1 = 0. Vi t ph ng trình đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC.ế ươ ườ ế
Bài 2: Cho đi m M(0; 1). Vi t ph ng trình đ ng tròn đi qua M, ti p xúc Ox và c t Oy ế ươ ườ ế
theo m t day cung có đ dài b ng 2.
Bài 3:
a)Vi t ph ng trình đ ng tròn có tâm I thu c đ ng th ng (: 2x + y = 0 và ti p xúc v iế ươ ườ ườ ế
đ ng th ng (d): x – 7y + 10 = 0 t i đi m A(4; 2)ườ
TH S C TR C MÙA THI 2013 ƯỚ GV: PH M VĂN CHÚC
b) Vi t ph ng trình đ ng tròn đi qua đi m A(6; 4) và ti p xúc v i đ ng th ng (: x +ế ươ ườ ế ườ
2y – 5 = 0 t i đi m B(3; 1)
Bài 4:
a)Cho đ ng tròn ( C): xườ 2 + y2 – 2x + 4y + 4 = 0. Vi t ph ng trình đ ng th ng ( songế ươ ườ
song v i đ ng th ng (d): 3x + 4y – 7 = 0 và chia đ ng tròn (C) thành hai cung có t ườ ườ
s đ i b ng 2
b) Cho đ ng th ng tròn (C): xườ 2 + y2 – 2x + 4y – 4 = 0 có tâm I và đi m M(-1; -3). Vi t ế
ph ng trình đ ng th ng (d) đi qua M và c t (C) t i hai đi m phân bi t A và B saoươ ườ
cho tam giác IAB có di n tích l n nh t.
3 / Ba đ ng cônic:ườ
Bài 1: Cho elip (E) có ph ng trình chính t c (. Tìm a và b , bi t r ng đ ng th ng quaươ ế ườ
tiêu đi m F1 c a (E) c t (E) t i hai đi m A và B t o thành tam giác ABF 2 có chu vi b ng 8
và di n tích l n nh t c a tam giác MF 1F2 b ng 4, v i M là đi m tùy ý thu c (E).
Bài 2: Cho parabol (P): y2 = x và đi m M(1; -1). Gi s A và B là hai đi m phân bi t, khác
M, thay đ i trên (P) sao cho MA và MB luôn vuông góc v i nhau. Ch ng minh r ng đ ng ườ
th ng AB luôn đi qua m t đi m c đ nh.
Bài 3: L p ph ng trình chính t c c a elip (E) có đ dài tr c l n là 4, các đ nh n m trên ươ
tr c bé và các tiêu đi m c a (E) cùng thu c m t đ ng tròn. ườ
Bài 4: Cho hypebol (H): G i ( là đ ng th ng đi qua O và vuông góc v i đ ng th ng ( y ườ ườ
= kx
a) Tìm đi u ki n c a k d ( và ( đ u c t (H)
b) Tính di n tích hình thoi c a 4 đ nh là giao đi m c a ( và ( v i (H)
c)Xác đ nh k sao cho di n tích hình thoi đó có di n tích l n nh t.
BÀI T P THAM KH O ( Đ ĐH t 2002 đ n 2012): ế
Bài 1 (KA_02): Cho tam giác ABC vuông t i A, ph ng trình đ ng th ng AB: , các đ nh ươ ườ
A và B thu c tr c hoành và bán kính đ ng tròn n i ti p b ng 2. Tìm t a đ tr ng tâm G ườ ế
c a tam giác ABC.
Bài 2 (KB_02): Cho hình ch nh t ABCD có tâm I (, ph ng trình đ ng th ng AB là và ươ ườ
AB = 2AD. Tìm t a đ các đ nh A, B, C, D bi t r ng đ nh A có hoành đ âm. ế
Bài 3 ( KD_02): Cho elip (E): = 1, Xét đi m M chuy n đ ng trên tia Ox và đi m N chuy n
đ ng trên tia Oy sao cho đ ng th ng MN luôn ti p xúc v i (E). Xác đ nh t a đ c a M, N ườ ế
đ đo n th ng MN có đ dài nh nh t .Tính giá tr nh nh t đó.
Bài 4 (KB_03): Cho tam giác ABC có AB =AC, góc BAC là 900. Bi t M(1; -1) là trungế
đi m c nh BC và G ( là tr ng tâm tam giác ABC. Tìm t a đ các đ nh A, B, C
TH S C TR C MÙA THI 2013 ƯỚ GV: PH M VĂN CHÚC
Bài 5 (KD_03): Cho đ ng tròn (C): (x – 1)ườ 2 + ( y – 2)2 = 4 và đ ng th ng d: x – y – 1 = 0.ườ
Vi t ph ng trình đ ng tròn ( đ i x ng v i đ ng tròn (C) qua đ ng th ng d. Tìm t aế ươ ườ ườ ườ
đ các giao đi m c a (C) và (
Bài 6: (KA-04) cho hai đi m A(0; 2) và B(-. Tìm t a đ tr c tâm và t a đ tâm đ ng tròn ườ
ngo i ti p tam giác OAB ế
Bài 7 (KB-04): Cho hai đi m A(1;1), B(4; -3). Tìm C thu c đ ng th ng x – 2y – 1 = 0 sao ườ
cho kho ng cách t C đ n đ ng th ng AB b ng 6. ế ườ
Bài 8 (KD-04): Cho tam giác ABC có các đ nh A(-1: 0), B(4; 0) và C(0; m) v i m. Tìm to
đ tr ng tâm G c a tam giác ABC theo m. Xác đ nh m đ tam giác GAB vuông t i G.
Bài 9 (KA-05): cho hai đ ng th ng dườ 1: x – y = 0 và d2: 2x + y -1 = 0. Tìm t a đ các đ nh
hình vuông ABCD bi t r ng đ nh A thu c dế 1, đ nh C thu c d 2 và các đ nh B, D thuôc tr c
hoành.
Bài 10 (KB-05): Cho hai đi m A (2; 0) , B(6; 4).Vi t ph ng trình đ ng tròn ( C) ti p xúc ế ươ ườ ế
v i tr c hoành t i đi m A và kho ng cách t tâm c a ( C) đ n đi m B b ng 5. ế
Bài 11 (KD-05): cho đi m C(2; 0) và elip ( E): . Tìm t a đ các đi m A, B thu c ( E), bi t ế
r ng hai đi m A, B đ i x ng v i nhau qua tr c hoành và tam giác ABC là tam giác đ u.
Bài 12(KA-06): Cho các đ ng th ng dườ 1: x + y + 3 =0; d2: x – y – 4 = 0; d3: x – 2y = 0. Tìm
to đ đi m M trên d 3 sao cho kho ng cách t M đ n đ ng th ng d ế ườ 1 b ng 2 l n kho ng
cách t M đ n đ ng th ng d ế ườ 2.
Bài 13 (KB-06): Cho đ ng tròn (C ): xườ 2 + y2 - 2x – 6y + 6 = 0 và đi m M(-3: 1). G i T 1
vàT2 là các ti p đi m c a các ti p tuy n k t M đ n ( C). Vi t ph ng trình đ ng th ngế ế ế ế ế ươ ườ
T1T2
Bài 14 (KD-06): Cho đ ng tròn (C ): xườ 2 + y2 - 2x – 2y + 1 = 0 và đ ng th ng d: x – y + 3ườ
= 0. Tìm t a đ đi m M n m trên d sao cho đ ng tròn tâm M, có bán kính g p đôi bán ườ
kính đ ng tròn ( C ). Ti p xúc ngoài v i đ ng tròn (C)ườ ế ườ
Bài 15( KA-07): Cho tam giác ABC có A( 0; 2), B(-2; -2) và C(4; -2). G i H là chân đ ng ườ
cao k t đ nh B, M và N l n l t là trung đi m các canh AB và BC. Vi t ph ng trình ượ ế ươ
đ ng tròn đi qua các đi m H, M, N.ườ
Bài 16 (KB-07): Cho đi m A(2;2) và các đ ng th ng d ườ 1: x + y – 2 = 0 ; d2: x + y – 8 = 0.
Tìm t a đ các đi m B và C l n l t thu c d ượ 1 d2 sao cho tam giác ABC vuông cân t i A.
Bài 17 (KD-07): Cho đ ng tròn ( C): (x - 1)ườ 2 + (y + 2)2 = 9 và đ ng th ng d: 3x – 4y + mườ
= 0. Tìm m đ trên d có duy nh t m t đi m P mà t đó có th k đ c hai ti p tuy n đ n ượ ế ế ế
PA, PB t i ( C) (A,B là các ti p đi m) sao cho tam giác PAB đ u. ế