PLC PLC (Programmable Logic Controller) (Programmable Logic Controller)

Đi u khi n Logic L p trình đ Đi u khi n Logic L p trình đ

ề ề

ể ể

ậ ậ

c ượ c ượ

Gi ng viên: TS. Ph m Ng c Nam

© DHBK 2005

Your instructor Your instructor

• B môn k thu t đi n t ỹ

ệ ử

tin h c, ĐHBK Hà n i ộ

 Office: C9-401  Email: pnnam-fet@mail.hut.edu.vn

• Research:

 FPGA, PSoC  Trí tu nhân t o ạ ệ

• Education:

 K37 đi n t -ĐHBK Hà n i (1997)

ệ ử

ng qu c B

ạ ọ

ươ

 Master v trí tu nhân t o 1999, Đ i h c K.U. Leuven, v ạ ữ ế

 Ti n s k thu t chuyên ngành đi n t -tin h c, 9/ 2004, Đ i h c K.U.

ệ ử

ạ ọ

ế

t tay  Đ tài: Nh n d ng ch vi ậ ạ

ề ỹ ỹ

Leuven, V ng Qu c B ươ  Đ tài: qu n lý ch t l ả

ố ỉ ấ ượ

ng d ch v trong các ng d ng đa ph ụ ứ ụ ị ươ ng ti n tiên ệ

ề ti nế

2

© DHBK 2005

ở ầM đ u ở ầ M đ u

i thi u chung v PLC

• Gi

ệ  Khái ni m PLC ệ  Đ c đi m c a PLC ặ ủ ể  ng d ng c a PLC Ứ ủ ụ • Gi i thi u v môn h c ọ ề ệ ớ • C u trúc c a PLC ủ ấ

3

© DHBK 2005

Gi Gi

i thi u chung v PLC i thi u chung v PLC

ớ ớ

ệ ệ

ề ề

• Đi u khi n băng chuy n và đóng gói s n ph m: ề

 Băng chuy n ch y khi có s n ph m ạ  Đóng gói 20 s n ph m vào m t thùng  Sau khi đóng gói thì dán nhãn s n ph m vào thùng ẩ

• Gi

i pháp:  Th công ủ  T đ ng: ự ộ  dùng PLC  dùng vi đi u khi n ể ề dùng máy tính

4

© DHBK 2005

Gi Gi

i thi u chung v PLC: i thi u chung v PLC:

ớ ớ

ệ ề ệ ề ịĐ nh nghĩa PLC ị Đ nh nghĩa PLC

ế ị đi u khi n ề

ể logic l p trình đ ậ

t b đi u khi n d a trên ể

c ượ là thi ử

ng trình l u tr trong b nh và đ a ra các tín hi u đi u khi n các ư

ế ị ề ệ ệ

ư

• PLC là gì?  Thi t b b vi x lý, nó thu nh n tín hi u vào và x lý các tín hi u này d a trên ử ộ ch thi

t b bên ngoài.

ươ ế ị

B nh l u tr ộ ớ ư ữ ng trình ch ươ

PLC

Tín hi u ệ Tín hi u ệ rara

TTín hi u ệ ín hi u ệ vàovào

Vi xVi x lýử lýử

Giao di nệ vào

Giao di nệ ra

5

© DHBK 2005

Gi Gi

i thi u chung v PLC: i thi u chung v PLC:

ớ ớ

ệ ề ệ ề ịĐ nh nghĩa PLC ị Đ nh nghĩa PLC

• Đi u khi n logic l p trình đ

c ượ

 Đi u khi n: dùng trong các ng d ng đi u khi n ể

 Logic: ho t đ ng đi u khi n là ho t đ ng logic, ạ ộ c 20 s n ph m thì đóng thùng

ạ ộ ví d : N u đ m đ ế

ề ượ

ượ

ậ Ví d : đ i yêu c u đóng gói là 30 s n ph m: ch c n vi

ụ ế ả ả

ng trình trong b nh có th thay đ i. ổ ớ t l i ch ế ạ ẩ

c: ch ươ ầ

ể ỉ ầ

 L p trình đ ụ ổ n p cho PLC.

ng trình và ả ươ

6

© DHBK 2005

ớ ớ

ệ ệ

ề ề

i thi u chung v PLC: Gi i thi u chung v PLC: Gi Đ c đi m và ng d ng c a PLC ể ặ Đ c đi m và ng d ng c a PLC ể ặ

Ứ Ứ

ủ ủ

ụ ụ

• Đ c đi m c a PLC:

ủ ợ

t, m, ti ng n và có đ b n cao

c rung đ ng, nhi ộ

ượ

ế

i quy t

ủ ế

ế

các phép toán logic và chuy n m ch

ặ  Giá thành h p lý cho các ng d ng đi u khi n ph c t p ứ ạ ứ  Ch u đ ộ ề ệ ẩ ị  Có s n giao di n cho các thi ế ị ẵ  L p trình d dàng v i ngôn ng l p trình đ n gi n, ch y u gi ể

t b ra t b vào và thi ế ị ả ơ ữ ậ ạ

ượ

ể ề

đ ng: máy khoan, máy s y …

• PLC đ ề ề ề ề

c dùng ch y u đ đi u khi n trong công nghi p: ủ ế  Đi u khi n băng chuy n ể ề  Đi u khi n thang máy ể  Đi u khi n máy t ể ự ộ  Đi u khi n đèn giao thông ể  …

7

© DHBK 2005

Gi Gi

ớ ớ

i thi u chung v PLC: ệ ề i thi u chung v PLC: ệ ề ng d ng c a PLC ủ Ứ ng d ng c a PLC Ứ ủ

ụ ụ

PLC

Máy khai thác mỏ

8

© DHBK 2005

Gi Gi

ớ ớ

i thi u chung v PLC: ệ ề i thi u chung v PLC: ệ ề ng d ng c a PLC ủ Ứ ng d ng c a PLC Ứ ủ

ụ ụ

Máy làm bánh

Máy dán nhãn thu c láố

9

© DHBK 2005

Gi Gi

ớ ớ

i thi u chung v PLC: ệ ề i thi u chung v PLC: ệ ề ng d ng c a PLC ủ Ứ ng d ng c a PLC Ứ ủ

ụ ụ

Đi u khi n dây chuy n l p ráp máy tính ề ắ ề ể

10

© DHBK 2005

Gi Gi

ớ ớ

i thi u v môn h c ọ ề i thi u v môn h c ọ ề

ệ ệ

t b vào ra c b n

ơ ả

t l a ch n PLC cho ng d ng c th

ụ ể

ọ t: 45

• M c đích: ụ  N m đ c khái ni m v PLC ệ ượ ắ  N m đ c c u t o c a PLC ủ ấ ạ ượ ắ  N m đ c các thi ế ị ượ ắ  Có kh năng l p trình cho PLC ậ ả  Bi ụ ế ự • T ng s ti ố ế ổ • Tài li u tham kh o:

 Tăng Văn Mùi, Nguy n Ti n Dũng, Đi u khi n logic l p trình PLC, Nhà

ế

xu t b n th ng kê 2003. ố

ấ ả

 Huge Jack, Automating manufacturing systems with PLCs, E-book, 2004

• Ki m tra và thi:

ể  Thi:

ượ

Đ c s d ng tài li u ệ ử ụ 1 câu lý thuy t và 2 bài t p (8 đi m) ế  Trình bày trên l p (2 đi m) ớ ậ ể

11

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

ộ ế

1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị 3. X lý vào ra ử 4. L p trình cho PLC ậ 5. R le n i ộ ơ 6. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ 7. L p trình thang và l p trình c u trúc ậ ậ ấ 8. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 9. Tìm hi u các PLC trên th c t

ự ế

ọ ể

12

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

ấ ấ

ộ ế ậ

1. C u trúc c a PLC  C u trúc chung c a h PLC ủ  C u trúc bên ngoài t b vào ra 1. Các thi ế ị 2. X lý vào ra ử 3. L p trình cho PLC ậ 4. R le n i ộ ơ 5. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ 6. L p trình thang và l p trình c u trúc ậ ấ 7. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 8. Tìm hi u các PLC trên th c t

ự ế

ọ ể

13

© DHBK 2005

C u trúc c a h th ng PLC C u trúc c a h th ng PLC

ệ ố ệ ố

ủ ủ

ấ ấ

Thi

t b l p trình

ế ị ậ

B nhộ ớ

B vi x lý Giao di n vào ệ ử ộ Giao di n raệ

Ngu nồ

14

© DHBK 2005

C u trúc c a h th ng PLC C u trúc c a h th ng PLC

ệ ố ệ ố

ủ ủ

ấ ấ

15

© DHBK 2005

ấ ấ

C u trúc c a h th ng PLC ệ ố C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Vi x lý và b nh ớ ộ Vi x lý và b nh ớ ộ

ủ ủ ử ử

• B vi x lý ( CPU ):Th c hi n các l nh ch a trong b nh ệ

ử ị ố ọ

ơ

ộ  Đ n v s h c và logic ALU (Arithmetic and logic Unit)  Các thanh ghi (Registers)  Đ n v đi u khi n CU (Control Unit) ể

ị ề

 B nh ch đ c ROM (Read Only Memory): l u gi

d li u do nhà s n

ư

ữ ữ ệ

ỉ ọ xu t ghi, không thay đ i đ

c ổ ượ  B nh truy c p ng u nhiên RAM (Random Access Memory)

ẫ ậ ng trình

 B nh ch đ c có th xoá và l p trình đ

c EPROM/EEPROM: dùng

ượ ng trình, không c n c quy

ớ đ l u tr ch

ầ ắ

ươ

ơ • B nhộ ộ ấ ớ ộ RAM ch ươ RAM d li u ữ ệ ộ ỉ ọ ể ư

16

© DHBK 2005

C u trúc c a h th ng PLC C u trúc c a h th ng PLC

ấ ấ

Thi Thi

ệ ố ủ ủ ệ ố t b l p trình ế ị ậ t b l p trình ế ị ậ

• Thi

t b l p trình: Không n i c đ nh v i PLC

ế ị ậ

ố ố ị

 L p trình b ng máy tính ằ

 L p trình b ng thi

t b l p trình c m tay

ế ị ậ

17

© DHBK 2005

ấ ấ

ủ ủ

C u trúc c a h th ng PLC ệ ố C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Giao di n vào ra ệ Giao di n vào ra ệ

Thi

t b l p trình

ế ị ậ

5V

5V

24V, 100mA

24V

110V, 1A

110V

220V, 1A

B nhộ ớ

220V

220V, 2A

5V dc 5V dc

B vi x lý Giao di n vào ệ ử ộ Giao di n raệ

Ngu nồ

18

© DHBK 2005

ấ ấ

ủ ủ

C u trúc c a h th ng PLC ệ ố C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Giao di n vào ệ Giao di n vào ệ

• Giao di n vào: Cách đi n b i linh ki n n i ghép quang h c ở

optocoupler

PLC

PLC

19

© DHBK 2005

ấ ấ

ệ ố ệ ố

ủ ủ

C u trúc c a h th ng PLC C u trúc c a h th ng PLC Giao di n raệ Giao di n raệ

• Giao di n ra: ki u r le, ki u transistor, ki u tri c ắ

ể ơ

t b ra 1 chi u ho c xoay chi u v i dòng l n ế ị ề ề ặ ớ ớ

ệ  Ki u r le: ể ơ Đi u khi n thi ể ề Đáp ng ch m: 10 ms ậ ứ Ch u đ ự ị

c s gia tăng đ t ng t c a dòng đi n và đi n áp ượ ộ ủ ệ ệ ộ

PLC PLC

20

© DHBK 2005

ấ ấ

ệ ố ệ ố

ủ ủ

C u trúc c a h th ng PLC C u trúc c a h th ng PLC Giao di n raệ Giao di n raệ

 Ki u transistor: ể Đi u khi n thi ể ề Đáp ng nhanh < 1ms ứ

t b ra 1 chi u v i dòng < 1 A ế ị ề ớ

PLC

Ngõ ra

21

© DHBK 2005

ấ ấ

ủ ủ

C u trúc c a h th ng PLC ệ ố C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Giao di n raệ Giao di n raệ

 Ki u triac: ể Đi u khi n thi ể Đáp ng nhanh < 1ms ứ

ế ị ề t b ra xoay chi u v i dòng < 1 A ề ớ

PLC

22

© DHBK 2005

ấC u trúc bên ngoài C u trúc bên ngoài

Ki u h p n i ghép ể ộ ố

Ki u h p đ n ộ ể ơ

23

© DHBK 2005

ấC u trúc bên ngoài C u trúc bên ngoài

• Ki u h p n i ghép: ộ  Các module đ

ượ

c ghép v i nhau: ngu n, đi u khi n trung tâm, b nh , ề ấ

ơ

module nh p, xu t… ậ  Kích th c l n (50 cm x 75 cm x 25 cm) ướ ớ  ng d ng cho đi u khi n trung bình đ n ph c t p ứ ạ ế ể ụ  Linh ho t, có th m r ng d dàng ể ở ộ ạ  Giá thành cao • Ki u h p đ n ộ ng có kho ng 40 đi m vào ra, có th th c hi n đ n 1000 l nh ườ

ể ự

ế

ả ỏ

ể  Th  Kích th c nh ướ  ng d ng đi u khi n c nh ề ụ  Giá thành th pấ

24

© DHBK 2005

ấC u trúc bên ngoài C u trúc bên ngoài

25

© DHBK 2005

Phân lo i PLC ạ Phân lo i PLC ạ

• PLCs micro: đ n 32

đi m vào ra

ế

• PLC nh : đ n 128 đi m vào ra

ỏ ế

• PLC trung bình: đ n 1024 đi m vào ra ế

• PLC l n: đ n 4096 đi m vào ra

ế

• PLC r t l n: đ n 8192 đi m vào ra ế

ấ ớ

26

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

ộ ế ậ

1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị  Gi i thi u chung ệ ớ  Thi t b vào (c m bi n) ế ị ế  Thi t b đáp ng) t b ra (các thi ế ị ế ị 1. X lý vào ra ử 2. L p trình cho PLC ậ 3. R le n i ộ ơ 4. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ 5. L p trình thang và l p trình c u trúc ấ ậ 6. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 7. Tìm hi u các PLC trên th c t

ự ế

ọ ể

27

© DHBK 2005

Gi Gi

i thi u chung i thi u chung

ớ ớ

ệ ệ

 T

ạ ng t

Th i gian

ơ

• Các lo i tín hi u vào ra: : ươ ự Tín hi u vào: ệ  Nhi t đệ ộ  Áp su tấ  T c đố ộ Tín hi u ra: ệ  T c đ c a mô t ộ ủ ố  …

 Số

Th i gian

28

© DHBK 2005

Gi Gi

i thi u chung i thi u chung

ớ ớ

ệ ệ

Tín hi u vào ệ ng t t ươ ự Tín hi u ra ệ t ng t ươ ự

ADC PLC DAC

29

© DHBK 2005

Các thi Các thi

ế ị ế ị

t b vào (c m bi n) ả t b vào (c m bi n) ả

ế ế

ạ ượ

ế ụ PLC xác đ nh đ

c tr ng thái c a quá trình đang đi u khi n.

• Công d ng: bi n các đ i l ị

ng v t lý sang tín hi u đi n đ ể ể

ượ

• Phân lo i:ạ

 Các c m bi n logic (r i r c): đ

c dùng đ xác đ nh s t n t

i c a v t

ờ ạ

ế

ượ

ự ồ ạ ủ

thể

t, c m bi n quang, c m bi n ắ ế ệ ắ ế ả

ả i gà, công t c nhi ả

ng v t lý nh nhi

t

ư

ế ả c dùng đ đo các đ i l ệ ả

ộ C m bi n kho ng d ch chuy n, c m bi n nhi ị

Công t c c , công t c l ả ắ ưỡ ơ đi n dung, c m bi n đi n c m, c m bi n áp su t ấ ệ ế  Các c m bi n liên t c : đ ạ ượ ượ ụ ế đ , áp su t, t c đ .. ấ ố ế ệ ộ ả ể ế ả ả ả t đ , c m bi n áp su t ấ ế

30

© DHBK 2005

C m bi n logic ế C m bi n logic ế

ả ả

ệ ệ

• • • • • • •

Công t c cắ ơ i gà Công t c l ắ ưỡ t Công t c nhi ệ ắ C m bi n quang ế C m bi n đi n dung ế C m bi n đi n c m ả ế C m bi n áp su t ấ ế

ả ả ả ả

31

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế Công t c cắ Công t c cắ

ơ ơ

Đi n áp ngu n

• 2 tr ng thái: đóng và m

Đi n áp ngu n

PLC PLC

Đóng: logic 0 M : logic 1 ở Đóng: logic 1 M : logic 0 ở

• Công t c có các ti p đi m th

ng m (NO), th

ế

ườ  NO: khi không có tín hi u vào c h c: M , khi có tín hi u vào c h c: ơ ọ

ng đóng (NC) ườ ệ

ể ệ

ơ ọ

ở ở

Đóng

 NC: khi không có tín hi u vào c h c: Đóng, khi có tín hi u vào c h c: ơ ọ

ơ ọ

Mở

32

© DHBK 2005

ả ả

C m bi n logic ế C m bi n logic ế i h n Công t c gi i h n Công t c gi

ớ ạ ớ ạ

ắ ắ

• Công d ng: phát hi n s có m t c a chi ti ệ

ặ ủ

ế

t chuy n đ ng ể

Không có chi ti Có chi ti tế tế

Cam quay

33

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế i gà Công t c l ắ ưỡ i gà Công t c l ắ ưỡ

• Công d ng: phát hi n c a đóng m

Nam châm

Nam châm

34

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế Công t c nhi ắ Công t c nhi ắ

t ệ t ệ

• Công d ng: đóng m công t c khi nhi •

ng d ng: trong các thi

t b đi n gia d ng

ắ ế ị ệ

ụ ụ

t đ đ t giá tr xác đ nh ệ ộ ạ ụ

Đ ng thau ồ

S tắ

M ch đi n ệ ạ

35

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế C m bi n quang ế ả C m bi n quang ế ả

Khuy ch ế đ i và gi i ả ạ mã B dao ộ đ ngộ

36

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế C m bi n quang ế ả C m bi n quang ế ả

• Đ u phát và đ u thu đ t đ i di n ầ

ặ ố

Đ u phát Đ u phát Đ u thu ầ ầ ầ

V t thậ ể

• Đ u phát và đ u thu đ t cùng m t phía

Đ u phát ầ Đ u phát ầ

Đ u thu ầ Đ u thu ầ V t thậ ể

G ngươ G ngươ

37

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế C m bi n quang ế ả C m bi n quang ế ả

• Rào ch n b ng ánh sáng ằ

38

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế C m bi n đi n dung ả C m bi n đi n dung ả

ệ ệ

ế ế

g n v i kho ng

• Công d ng: dùng đ xác đ nh có v t th ể

ể ở ầ

cách vài cm

• Nguyên lý: C=Ak/d

 A và d c đ nh, k thay đ i tuỳ thu c vào v t li u

ậ ệ ở ầ

ố ị

g n các b n c c c a ả

t

đi n

ụ ệ

Đi n c c ự

V t thậ

Đi n c c ự

Kh i x lý ố ử Đóng mở

39

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế C m bi n đi n c m ả ả C m bi n đi n c m ả ả

ệ ệ

ế ế

• Công d ng: dùng đ xác đ nh có v t th kim lo i

ạ ở ầ

g n v i ớ

ể kho ng cách vài cm

ả • Nguyên lý:

V t ậ kim lo iạ

Kh i x lý ố ử Đóng mở

40

© DHBK 2005

C m bi n logic ế ả C m bi n logic ả ế C m bi n đi n c m ả ả C m bi n đi n c m ả ả

ệ ệ

ế ế

ng d ng: ki m tra t c đ dòng ch y ả

Dòng ra

C m bi n đi n c m ệ ế ả ả

V t kim lo i ạ ậ

Dòng vào

41

© DHBK 2005

C m bi n logic ế C m bi n logic ế C m bi n áp su t ấ ế C m bi n áp su t ấ ế

ả ả ả ả

• Công d ng: đóng m công t c b ng áp su t ấ ở

Nút công t cắ Nút công t cắ

màng ng x p Ố ế

Áp su t vào ấ Áp su t vào ấ

42

© DHBK 2005

C m bi n liên t c ụ ế C m bi n liên t c ụ ế

ả ả

ế

• C m bi n đo góc d ch chuy n ế • C m bi n đo d ch chuy n tuy n tính ế ế • Bi n d ng k ạ • C m bi n áp su t ấ ế • C m bi n nhi t đ ệ ộ ế

ả ả ế ả ả

43

© DHBK 2005

C m bi n liên t c ụ ế C m bi n liên t c ụ ế

ả ả

ố ơ ả

• Các tham s c b n:  Đ chính xác: A=( V

đo-Vth c

/Vth cự ) x 100%

ộ Ví du: Vđo=100 N và A=1% 99 N

 Đ phân gi

i: giá tr nh nh t mà c m bi n có th đo đ

ế

c ượ

 Đ tuy n tính

ế

 Gi

nhiên c a c m bi n ế t đ là 200 đ C

i h n c a c m bi n: gi ủ ớ ạ ả Ví d : gi ớ ạ ụ

ế ủ

i h n t ớ ạ ự ế ả

i h n đo c a 1 c m bi n nhi ệ ộ ộ

44

© DHBK 2005

C m bi n liên t c ụ ế C m bi n liên t c ụ ế C m bi n đo góc d ch chuy n ể C m bi n đo góc d ch chuy n ể

ả ả ế ế

ả ả

ị ị

• Chi

ế

t áp k ki u quay: ế ể

45

© DHBK 2005

C m bi n liên t c ụ ế ả C m bi n liên t c ụ ả ế B đo t c đ góc ố B đo t c đ góc ố

ộ ộ

ộ ộ

• Công d ng: đo t c đ quay c a tr c đ ng c ộ

ơ

46

© DHBK 2005

ả ả

C m bi n liên t c ụ ế C m bi n liên t c ụ ế C m bi n đo d ch chuy n tuy n tính ế C m bi n đo d ch chuy n tuy n tính ế

ể ể

ế ế

ả ả

ị ị

• Chi

t áp k tuy n tính:

ế

ế

ế

47

© DHBK 2005

ả ả

C m bi n liên t c ụ ế C m bi n liên t c ụ ế C m bi n đo d ch chuy n tuy n tính ế C m bi n đo d ch chuy n tuy n tính ế

ể ể

ế ế

ả ả

ị ị

• Bi n áp vi sai bi n thiên tuy n tính (LVDT)

ế

ế

 Đi n áp ra t

l

ế v i đ d ch chuy n c a thanh s t ắ ể

ỷ ệ ớ ộ ị

48

© DHBK 2005

ả ả

C m bi n liên t c ụ ế C m bi n liên t c ụ ế BBi n d ng k i n d ng k ế ạ ế ế ế ạ ổ ụ

ở ủ ạ

• Nguyên lý: đi n tr c a v t li u thay đ i theo hình d ng ậ ệ ạ  ∆R/R = G x Đ bi n d ng, G là h ng s ph thu c vào v t li u ậ ệ ằ ộ ế (Kim lo i có G=2 và bán d n G=100)

49

© DHBK 2005

ả ả

C m bi n liên t c ụ ế C m bi n liên t c ụ ế BBi n d ng k i n d ng k ế ạ ế ế ế ạ

• M ch c u Wheatstone

Đi n tr ở bi n d ng ạ ệ ế

50

© DHBK 2005

ả ả

C m bi n liên t c ụ ế C m bi n liên t c ụ ế BBi n d ng k i n d ng k ế ạ ế ế ế ạ ấ

ộ ế

ng d ng: Đo đ bi n d ng c a các c u trúc ch u tác đ ng ủ ụ Ứ c a l c ủ ự

L cự

L cự

51

© DHBK 2005

C m bi n liên t c ụ ế ả C m bi n liên t c ụ ế ả C m bi n áp su t ấ ế ả C m bi n áp su t ả ấ ế

ế

• C m bi n áp su t ki u áp đi n ấ ả  Tinh th là v t li u áp đi n ệ ậ ệ  Ví d : MPX100 AP c a Motorola

Áp su tấ

Tinh thể

52

© DHBK 2005

C m bi n liên t c ụ ế ả C m bi n liên t c ụ ế ả C m bi n áp su t ấ ế C m bi n áp su t ấ ế

ả ả

ng d ng: đo t c đ dòng ch y ả ố

Chênh l ch ệ áp su tấ

Dòng ch yả

53

© DHBK 2005

liên t cụ C m bi n ế liên t cụ ả C m bi n ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả

oC, ví d : siêu d n

-60

oC đ n 0 ế

t đ môi tr

ng

oC đ n 100 ế

đá ệ ộ

ườ

ụ oC, ví d : trong đi u khi n t ụ oC, ví d : trong x lý thép

ể ủ ề oC, ví d : đi u khi n nhi ể ề ử t đ trong turbin khí

ụ ệ ộ

oC, ví d : nhi ụ t đ ệ ộ ở t ệ

• Các d i nhi t đ : ệ ộ  R t th p: < -60 ấ ấ  Th p: t ừ ấ  Bình th ng: 0 ườ  Cao: t 100 đ n 2000 ế ừ  R t cao: > 2000 ấ • Các lo i c m bi n nhi ế ạ ả  C m bi n nhi t đ đi n tr RTD (Resistive temperature detector) ệ ộ ệ ế ả  Diode nhi t, transistor nhi  C p nhi ệ ặ  Thi ế ị

ệ t đi n ệ t b đo b c x nhi ứ

t ệ

54

© DHBK 2005

liên t cụ C m bi n ế liên t cụ ả C m bi n ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả

t đ đi n tr RTD (Resistive temperature

ệ ộ ệ

ệ ộ

ổ ế

i vài trăm đ C

• C m bi n nhi ế detector)  Nhi t đ tăng => đi n tr tăng  RTD ph bi n: Platin, Nickel và đ ng  Đo t ộ

12 V Đi n áp ra ệ

RTD

55

© DHBK 2005

liên t cụ C m bi n ế liên t cụ ả C m bi n ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả

• Diode nhi

t và transistor nhi

t ệ

 LM35: 10mV/ oC

5V Đi n áp ra ệ LM35

56

© DHBK 2005

liên t cụ C m bi n ế liên t cụ ả C m bi n ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả

• C p nhi t đi n ệ ặ  D i đo: -100 đ n 2000 đ C ế

Kim lo i Aạ

+

V X lýử

-

Kim lo i Bạ

T=V/a + Tref

57

© DHBK 2005

liên t cụ C m bi n ế liên t cụ ả C m bi n ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả t đ C m bi n nhi ệ ộ ế ả

• Thi

ế ị

t ệ

 Dùng khi không th đ a c m bi n tr c ti p vào n i c n đo

t b đo b c x nhi ứ ể ư

ơ ầ

ế

ế

58

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

ộ ế ậ

1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị  Gi i thi u chung ệ ớ  Thi t b vào (c m bi n) ế ị ế  Thi t b đáp ng) t b ra (các thi ế ị ế ị 1. X lý vào ra ử 2. L p trình cho PLC ậ 3. R le n i ộ ơ 4. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ 5. L p trình thang và l p trình c u trúc ấ ậ 6. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 7. Tìm hi u các PLC trên th c t

ự ế

ọ ể

59

© DHBK 2005

Các thi Các thi

t b ra (thi t b ra (thi

t b đáp ng) t b đáp ng)

ế ị ế ị

ế ị ế ị

ứ ứ

• Công d ng: Bi n đ i tín hi u đi n t

ệ ừ

ế

PLC thành các ho t đ ng ẽ ề

ạ ộ

ổ ơ

ạ ộ có công su t cao h n, sau đ y ho t đ ng này s đi u khi n ể các quá trình khác.

t b ra logic

 Thi

c

• Phân lo i:ạ  Thi ế ị Solenoid Van Xi lanh t b ra liên t c ụ ế ị Đ ng c DC, AC ơ ộ Đ ng c b ơ ướ ộ ….

60

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra logic t b ra logic

ế ị ế ị

• Solenoid • Van • Xi lanh • Các lo i khác ạ

61

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra logic ế ị t b ra logic ế ị Solenoid Solenoid

• Công d ng: chuy n tín hi u đi n thành chuy n đ ng ệ ụ • C u t o: lõi s t t

ể (piston), cu n dây và lò xo gi ắ ừ

ấ ạ

ệ ộ

Có dòng đi nệ

Không có dòng đi nệ

Ký hi u:ệ

62

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra logic t b ra logic

ế ị ế ị

VanVan

ằ  Đi u khi n dòng ch t l ng ho c khí

• Van đi u khi n b ng solenoid ể ặ

ấ ỏ

ng,

A

B

Van 5 c ng, 4 đ ườ ổ 2 v trí đi u khi n ể ề ị

B

A

Kí hi u:ệ A

B

C

D

E

D

D

E

C

E C

V trí 2 V trí 1 ị ị

C ng x ổ ả

Ngu n áp su t ấ ồ

63

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra logic t b ra logic

ế ị ế ị

VanVan

• Các lo i van thông d ng

 2 đ

ng, 2 v trí, luôn đóng (NC)

ạ ườ

 2 đ

ng, 2 v trí, luôn m (NO)

ườ

 3 đ

ng, 2 v trí, luôn đóng (NC)

ườ

 3 đ

ng, 2 v trí, luôn m (NO)

ườ

 4 đ

ng, 2 v trí

ườ

64

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra logic t b ra logic

ế ị ế ị

VanVan

• Các thông s k thu t khi ch n van

ườ

ướ

ậ ng ng ố ụ ố

i thi u

ng 5

ệ ờ

ố ỹ  Kích th c c a đ ủ  T c đ dòng ch y, ví d : t c đ t i đa ộ ố ả ộ ố  Áp su t, ví d : áp su t t i đa, áp su t t ấ ố ấ ố ấ  Đi n áp và dòng làm vi c c a solenoid ệ  Th i gian đáp ng: th i gian đ van đóng/m hoàn toàn, thông th ể

ườ

ứ ms đ n 150 ms ế  V b c c a van: ỏ ọ Lo i 1, 2: dùng trong nhà ạ Lo i 3: dùng ngoài tr i, tránh b i b n và các đi u ki n khí h u ậ ạ ụ ẩ Lo i 3R, 3S, 4: ch ng n c và b i ạ ụ Lo i 4X: ch ng n ỉ ạ

ệ ề ờ

ướ c, b i và r ụ ố ướ ố

65

© DHBK 2005

Thi Thi

ế ị ế ị

t b ra logic t b ra logic Xi lanh Xi lanh

• Công d ng: truy n chuy n đ ng b ng áp su t khí ho c ch t ấ ộ

l ngỏ • 2 lo i:ạ

 Tác đ ng đ n ơ ộ  Tác đ ng kép ộ

66

© DHBK 2005

Thi Thi

ế ị ế ị

t b ra logic t b ra logic Xi lanh Xi lanh

ơ

• Xi lanh tác đ ng đ n: ế

ấ ỏ

ộ  Piston ti n b ng áp su t ch t l ng ho c khí ằ  Piston lùi b ng l c c a lò xo ủ ằ

 Piston ti n lùi b ng áp su t ch t l ng ho c khí

• Xi lanh tác đ ng kép: ế

ấ ỏ

67

© DHBK 2005

Thi Thi

ế ị ế ị

t b ra logic t b ra logic Xi lanh Xi lanh

• Ví d đi u khi n xi lanh tác đ ng đ n b ng van 3/2

ụ ề

ơ

c c p dòng ượ ấ ắ V trí ban đ u ầ ị

Solenoid đ Piston đi ra ng t dòng solenoid Piston đi vào

68

© DHBK 2005

Thi ế ị Thi ế ị Các thi Các thi

t b ra logic t b ra logic t b khác t b khác

ế ị ế ị

t b s i ế ị ưở t b làm mát ế ị

• Thi • Thi • Đèn •

Loa, còi

69

© DHBK 2005

Thi Thi

ế ị ế ị

t b ra liên t c ụ t b ra liên t c ụ

• Đ ng c DC, AC • Đ ng c b

ơ c ơ ướ

ộ ộ

70

© DHBK 2005

Đ ng c DC dùng ch i than Đ ng c DC dùng ch i than

t b ra liên t c ụ ế ị t b ra liên t c ế ị ụ ổ ơ ổ ơ

Thi Thi ộ ộ

Nguyên lý ho t đ ng: ạ ộ

Stator

Ch i than ổ

N

Rotor

DC

S

71

© DHBK 2005

Đ ng c DC không ch i than Đ ng c DC không ch i than

Thi ế ị Thi ế ị ơ ơ

t b ra liên t c ụ t b ra liên t c ụ ổ ổ

ộ ộ

• C u t o: ấ ạ  Rotor: nam châm vĩnh c u quay  Stator: cu n dây c đ nh có dòng DC

ố ị

72

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra liên t c ụ ế ị t b ra liên t c ụ ế ị Đ ng c DC ơ ộ Đ ng c DC ơ ộ

• Đi u khi n t c đ quay đ ng c DC: Đi u bi n đ r ng xung

ộ ộ

ế

ơ

ể ố

ề PWM  V ~ đi n áp dc trung bình

73

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra liên t c ụ ế ị t b ra liên t c ụ ế ị Đ ng c DC ơ ộ Đ ng c DC ơ ộ

• M t s m ch đi u khi n đ ng c DC ề

ộ ố ạ

ơ

ắ ề ể

Công t c đi u khi n b ng PLC ằ 1

+V

+V 0V

2 0V

74

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra liên t c ụ ế ị t b ra liên t c ế ị ụ Đ ng c AC ơ ộ Đ ng c AC ơ ộ

• C u t o: ấ ạ  Stator: g m các cu n dây có dòng AC đi qua  Rotor l ng sóc: g m các thanh đ ng/nhôm l p vào các rãnh trên vòng ắ ồ ồ tròn t o thành dây d n song song.

• Đi u khi n t c đ quay ể ố  V ~ t n s dòng AC ố

75

© DHBK 2005

t b ra liên t c Thi ụ t b ra liên t c Thi ụ So sánh đ ng c DC, AC ơ So sánh đ ng c DC, AC ơ

ế ị ế ị ộ ộ

• Đ ng c DC

ộ ơ  Đ t h n ắ ơ  T c đ th p ộ ấ ố  D đi u khi n t c đ ễ ề

ể ố ộ

• Đ ng c AC ộ ơ  R h n ẻ ơ  T c đ cao ộ ố  Khó đi u khi n t c đ ề

ể ố ộ

76

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra liên t c ụ ế ị t b ra liên t c ế ị ụ c Đ ng c b ơ ướ ộ c Đ ng c b ơ ướ ộ

• Nguyên lý

Quay theo các góc b ng nhau c m i xung m t b ộ ứơ ỗ

 Ví d : 1 xung quay 1.8 đ => quay 1 vòng 360 đ c n 200 xung

ộ ầ

Đ ng c ộ ơ

stator

rotor

77

© DHBK 2005

Thi Thi

t b ra liên t c ụ ế ị t b ra liên t c ế ị ụ c Đ ng c b ơ ướ ộ c Đ ng c b ơ ướ ộ

78

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị 3. X lý vào ra ử

t b vào ra v i PLC

ộ ế ậ

• Ghép n i các thi ố ế ị • Ghép n i nhi u PLC ố • X lý tín hi u vào 1. L p trình cho PLC ậ 2. R le n i ộ ơ 3. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ 4. L p trình thang và l p trình c u trúc ấ ậ 5. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 6. Tìm hi u các PLC trên th c t

ự ế

ọ ể

79

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

t b vào ra v i PLC t b vào ra v i PLC

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ế ị ế ị

ớ ớ

• Giao di n vào

PLC

PLC

80

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

t b vào ra v i PLC t b vào ra v i PLC

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ế ị ế ị

ớ ớ

• Ghép n i thi

t b vào:

ế ị

Thi t b vào ế ị

+ Ngu nồ + Ngu nồ

- Giao di nệ vào PLC - Giao di nệ vào PLC

Thi t b vào ế ị

Tiêu thụ C p ngu n ấ ồ

81

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

t b vào ra v i PLC t b vào ra v i PLC

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ế ị ế ị

ớ ớ

• Ghép n i thi

t b vào: Ví d

ế ị

C m bi n

ế

C m bi n

ế

82

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

t b vào ra v i PLC t b vào ra v i PLC

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ế ị ế ị

ớ ớ

• Ghép n i thi

t b vào: Ví d

ế ị

83

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ớ ớ

t b vào ra v i PLC ế ị t b vào ra v i PLC ế ị • Giao di n ra ki u tranzistor và r le ơ ể

PLC

Ngõ ra

PLC PLC

84

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

t b vào ra v i PLC t b vào ra v i PLC

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ế ị ế ị

ớ ớ

• Ghép n i thi

t b ra

ế ị

Thi t b ra ế ị

+ Ngu nồ + Ngu nồ Giao di nệ ra PLC Giao di nệ ra PLC - -

Thi t b ra ế ị

C p ngu n ấ ồ Tiêu thụ

85

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

t b vào ra v i PLC t b vào ra v i PLC

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ế ị ế ị

ớ ớ

• Ghép n i thi

t b ra: Ví d

ế ị

86

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

t b vào ra v i PLC t b vào ra v i PLC

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ế ị ế ị

ớ ớ

• Ghép n i thi

t b ra: Ví d

ế ị

87

© DHBK 2005

ử Ghép n i thi Ghép n i thi

t b vào ra v i PLC t b vào ra v i PLC

ửX lý vào ra X lý vào ra ố ố

ế ị ế ị

ớ ớ

• Ghép n i thi

t b ra: Ví d

ế ị

88

© DHBK 2005

ửX lý vào ra X lý vào ra Ghép n i nhi u PLC Ghép n i nhi u PLC

ề ề

ố ố

• Chu n ghép n i: ố ẩ  N i ti p: RS232, RS422, 423 ố ế  Song song: IEEE-488

PLC chủ

Các PLC cách xa PLC ch ở ủ 89

© DHBK 2005

ửX lý vào ra X lý vào ra X lý tín hi u vào ử X lý tín hi u vào ử

ệ ệ

• Hai ph ậ

ng pháp: ươ  C p nh t liên t c ụ ậ  Sao chép kh i tín hi u vào/ra ố

Quét các tín hi u vào ệ

• Chu kỳ quét: 1 đ n 100 ms

ế

Th c hi n ệ ng trình ch ự ươ

ậ ậ

C p nh t các tín hi u raệ

90

© DHBK 2005

ửX lý vào ra X lý vào ra X lý tín hi u vào ử X lý tín hi u vào ử

ệ ệ

ụ i mã l nh th nh t ấ ứ ả ng ng ứ

i mã l nh th hai

ứ ng ng ứ

• C p nh t liên t c: ậ ậ  Tìm n p và gi ạ ệ  Quét các ngõ vào t ươ  C p nh t các ngõ ra ậ  Tìm n p và gi ạ ệ  Quét các ngõ vào t ươ  C p nh t các ngõ ra ậ ậ  ...  L p l

i toàn b chu i trên

ặ ạ

T= 3.N.t

ng trình ươ

T: Chu kỳ quét N: s l nh trong ch t: th i gian th c hi n 1 l nh ệ ự ố ệ ờ ệ

91

© DHBK 2005

ửX lý vào ra X lý vào ra X lý tín hi u vào ử X lý tín hi u vào ử

ệ ệ

• Sao chép kh i tín hi u vào/ ra ố

i mã và th c hi n các l nh và ghi các tín hi u ra vào RAM

ệ ệ ệ ệ

 Sao chép các tín hi u vào vào RAM  Gi ả  C p nh t các tín hi u ra ậ ậ  L p l i chu i trên ỗ ặ ạ

T= (N+2).t

ng trình ươ

T: Chu kỳ quét N: s l nh trong ch t: th i gian th c hi n 1 l nh ệ ự ố ệ ờ ệ

92

© DHBK 2005

ửX lý vào ra X lý vào ra X lý tín hi u vào ử X lý tín hi u vào ử

ệ ệ

• Đ a ch ngõ vào và ngõ ra:

ị  PLC c a Mitsubishi và Toshiba: X: ngõ vào X400, X401, X402... Y: ngõ ra Y430, Y431, Y432 ...

 PLC-5 c a Allen Bradley: có nhi u rãnh đ c m module, m i rãnh có ề th c m nhi u module, m i module có nhi u ngõ vào ho c ngõ ra.

ể ắ ề

ể ắ

S module ố  X:XXX/XX

S rãnh S th t ngõ vào/ra ố ố ứ ự I=ngõ vào O=ngõ ra

O:021/04 I:012/03

93

© DHBK 2005

ửX lý vào ra X lý vào ra X lý tín hi u vào ử X lý tín hi u vào ử

ệ ệ

• Đ a ch ngõ vào và ngõ ra:

ị  PLC Siemens Simatic S5: ngõ vào và ngõ ra đ

c s p x p theo nhóm 8

ượ

ế

XXX.X

S th t ngõ vào/ra (0 đ n 7) ố ứ ự ế I=ngõ vào Q=ngõ ra S nhóm ố

I02.3 Q02.4

94

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

i thi u chung

ộ ế ậ

1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị 3. X lý vào ra ử 4. L p trình cho PLC ậ • Gi ớ • S đ thang ơ ồ • Danh sách l nhệ • S đ kh i hàm ơ ồ 1. R le n i ộ ơ 2. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ 3. L p trình thang và l p trình c u trúc ấ ậ 4. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 5. Tìm hi u các PLC trên th c t

ự ế

ọ ể

95

© DHBK 2005

i thi u chung i thi u chung

Gi Gi

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC ệ ệ

ớ ớ

• Chu n IEC 61131-3

ả ấ

Văn b n c u trúc (Structured text)

Ngôn ng văn b n ữ ả

Danh sách l nhệ (Instruction list)

IEC 61131-3

ơ ồ

S đ thang (ladder diagram)

ơ ồ ố Ngôn ng đ ho ữ ồ ạ S đ kh i hàm (function block diagram)

ể ồ

Bi u đ hàm tu n t ầ ự (Sequential function chart)

96

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

+V 0V

+V

0V

97

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

ng d c là đ ọ

ườ ị

ắ ầ

c trình bày

t b đi n đ

ộ ở

ế ế ị ệ ẩ

t b có th xu t hi n ể

END

• Quy c:ướ  2 đ ng công su t ấ ườ  1 n c thang xác đ nh m t ho t đ ng ạ ộ ộ ấ  Đ c t trên xu ng d trái sang ph i, t i ướ ố ả ừ ọ ừ  1 n c thang b t đ u b ng 1 ho c nhi u ề ặ ằ ấ ngõ vào và k t thúc b ng ít nh t m t ngõ ra ằ  Các thi ượ đi u ki n chu n ệ ề  1 thi ế ị  Các ngõ vào ra đ

c ký hi u theo đ a ch

ệ ở ệ

ấ ượ

nhi u n c thang ấ ị

98

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• Ký hi u:ệ

Các ti p đi m ngõ vào th ng m ế ể ườ ở

Các ti p đi m ngõ vào th ng đóng ể ế ườ

L nh đ c bi ệ ặ t ệ

Thi t b ra ế ị

END N c cu i ố ấ

99

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình cho PLC ng trình cho PLC Các lo i l nh Các lo i l nh

ạ ệ ạ ệ

h p: And, or, ...

ự ệ

ộ ế

ồ ị

• L nh logic t ổ ợ • Các l nh x lý s ki n: đ ng h đ nh th i, b đ m ồ ử • X lý chu i: thanh ghi d ch ị • X lý d li u: di chuy n, so sánh, các phép toán s h c ố ọ • C u trúc đi u khi n: c u trúc r nhánh, c u trúc l p ặ

ỗ ữ ệ ề

ể ấ

ử ử ấ

100

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• Ví d :ụ

I:001/01 O:010/01 I0.0 Q2.0 X400 Y430

101

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang

ơ ồ

 Hàm AND

A B F

A B F 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 1 1

A B

102

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang

ơ ồ

 Hàm OR

F A

B

A B F 0 0 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1

A F A

B

B

103

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang

ơ ồ

 Hàm NOT

F A

A F 0 1 0 1

A

104

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang

ơ ồ

ễ  Hàm NAND

NOT(A.B)= NOT(A) + NOT(B)

F A

A B F 0 0 1 0 1 1 1 0 1 1 1 0

B

105

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang

ơ ồ

 Hàm NOR

NOT(A+B)= NOT(A).NOT(B)

A B F

A B F 0 0 1 0 1 0 1 0 0 1 1 0

106

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang

ơ ồ

 Hàm Exclusive OR (XOR)

F=NOT(A).B+A.NOT(B)

F A B

A B F 0 0 0 0 1 1 1 0 1 1 1 0

A B

107

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• M ch khoá

Y430 X400 X401

Y430

V X400 V

Y430

X401

108

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• M ch khoá

Y430 X400 X401

Ngõ ra đ ng c ộ ơ

Y430

Y431 Y430

Đèn khi đ ng c t ộ t ơ ắ

Y430

Đèn khi đ ng c ch y ạ ộ ơ

Y432

109

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ thang S đ thang

ơ ồ ơ ồ

• M ch nhi u ngõ ra

Y430 X400

X401 Y431

X402 Y432

110

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC Danh sách l nhệ Danh sách l nhệ

B cướ

L nhệ

LD

X400

0

AND

X401

1

OUT

Y430

2

Y430 X400 X401

111

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC Danh sách l nhệ Danh sách l nhệ

Mitsubishi

OMRON

Siemens

IEC 1131- 3

ế

LD

LD

LD

LD

Kh i đ u là n c có ti p ở ầ đi m mể ở

ế

LDN

LDI

LD NOT

LDN

Kh i đ u là n c có ti p ở ầ đi m đóng ể

ế

AND

AND

AND

A

ph n t đi m mể

n i ti p có ti p ầ ử ố ế ở

n i ti p có ti p

ế

ANDN

ANI

AND NOT AN

ph n t ầ ử ố ế đi m đóng ể

ph n t

// có ti p đi m m

ầ ử

ế

O

OR

OR

O

// có ti p đi m ế

ầ ử

ORN

ORI

OR NOT ON

ph n t đóng

Ngõ ra

OUT

OUT

=

ST 112

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC Danh sách l nhệ Danh sách l nhệ

LD

X400

ANI

X401

LDI

X400

AND

X401

Y430 X400 X401

ORB

OUT

Y430

X400 X401

LD

X400

OUT

Y430

Y430 X400

LDI

X400

OUT

Y431

X400

Y431

113

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ kh i hàm S đ kh i hàm

ơ ồ ơ ồ

ố ố

Các ngõ vào ngõ ra

Hàm AND

ngõ vào ph đ nh ủ ị

&

Hàm OR

ngõ ra ph đ nh ủ ị

>=1

114

© DHBK 2005

ậL p trình cho PLC L p trình cho PLC S đ kh i hàm S đ kh i hàm

ơ ồ ơ ồ

ố ố

Q A B

>=1 A

Q & Q B

&

115

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

1. C u trúc c a PLC ủ ấ t b vào ra 2. Các thi ế ị 3. X lý vào ra ử 4. L p trình cho PLC ậ 5. R le n i ộ ơ

ự ầ

i ặ ạ

ộ ế ậ

ồ ậ ự

ự ế

ọ ể

• Đ nh nghĩa ị • S d ng r le n i ử ụ ộ ơ • R le n i có c quy d phòng ắ ộ ơ • R le n i v n hành 1 l n ộ ậ ơ • R le n i cài đ t và cài đ t l ộ ơ • R le đi u khi n chính ề ơ ồ ị

ặ ể 1. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ 2. L p trình thang và l p trình c u trúc ấ 3. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố 4. Tìm hi u các PLC trên th c t 116

© DHBK 2005

R le n i ộ ơ R le n i ơ ộ Khái ni mệ Khái ni mệ

• R le n i là các bit trong b nh dùng đ l u tr d li u và

ể ư

ộ ơ ạ ộ

ữ ữ ệ ắ ặ

ư

ớ ho t đ ng nh các r le, có kh năng đóng ho c ng t m ch ả đ t

t m các thi

t b khác.

ơ ế ị

ể ắ

ng trình

• R le n i là các bi n trung gian trong ch ế

ơ

ươ

ơ

ị ụ

• Bi u di n và đánh đ a ch cho r le n i ộ  Mitsubishi: R le ph : M100, M101, .. ơ  Siemens: c hi u F0.0, F0.1 ờ ệ  Toshiba: r le n i: R000, R001... ộ ơ  Allen Bradley: bit l u tr : B3/001, B3/002 ư

117

© DHBK 2005

R le n i ộ R le n i ộ S d ng r le n i ộ S d ng r le n i ộ

ơ ơ ử ụ ử ụ

ơ ơ

• Ch

ng trình v i nhi u đi u ki n nh p:

ươ

M100 IR1 X400 X401 In1 In2

X402 In3

Y430 Out1 M100 X403 IR1 In4

118

© DHBK 2005

R le n i ộ R le n i ộ S d ng r le n i ộ S d ng r le n i ộ

ơ ơ ử ụ ử ụ

ơ ơ

• Các ch

ng trình khoá

ươ

Y430 Out1 X400 M100 In1 IR1

Y430 Out1

M100 IR1 X401 In2

119

© DHBK 2005

R le n i ộ R le n i ộ S d ng r le n i ộ S d ng r le n i ộ

ơ ơ ử ụ ử ụ

ơ ơ

• Các ch

ng trình khoá

ươ

IR1 Kh i đ ng ở ộ d ngừ

IR1

Out1 In2

Out2 Ngõ vào cho ngõ ra 2 IR1

IR1 Out3 Ngõ vào cho ngõ ra 3

120

© DHBK 2005

R le n i ộ ơ R le n i ơ ộ R le n i có c quy d phòng ắ R le n i có c quy d phòng ắ

ự ự

ơ ơ

ộ ộ

• M c đích: duy trì tr ng thái c a ch

ng trình thang khi b m t

ươ

ị ấ

ạ ngu n (r le duy trì) ơ

IR1 In1

IR1

Out1

IR1

PLC Mitsubishi: đ a ch c a r le có c quy: M300 đ n M377 ỉ ủ ơ ế ắ ị

121

© DHBK 2005

R le n i ộ ơ R le n i ơ ộ R le n i v n hành 1 l n ầ ộ ậ R le n i v n hành 1 l n ầ ộ ậ

ơ ơ

M100 X400 X400

M100 PLS

LD PLS X400 M100

122

© DHBK 2005

R le n i ộ ơ R le n i ơ ộ Cài đ t và cài đ t l ặ Cài đ t và cài đ t l ặ

i ặ ạ i ặ ạ

X400 X400

S Y430 X401

X401

Y430 R Y430

A I0.0

F0.0 I0.0

X400 LD S F0.0

S

Q2.0 Y430 S A I0.1 I0.1

X401 LD R F0.0 R

Y430 R A F0.0

= Q2.0 123

© DHBK 2005

R le n i ộ ơ R le n i ơ ộ Cài đ t và cài đ t l ặ Cài đ t và cài đ t l ặ

i ặ ạ i ặ ạ

I0.0 F0.1 F0.0

F0.1 F0.0

S

Q2.0

I0.0

R

124

© DHBK 2005

ơ ơ

R le n i ộ R le n i ộ R le đi u khi n chính (MCR) ể R le đi u khi n chính (MCR) ể

ề ề

ơ ơ

• M c đích c a Master Control Relay (MCR): dùng đ đi u khi n

ể ề

1 ph n c a ch

ng trình thang

ươ

In1 MC1

MC1

Out1 In2

Out2 In3

MCR1

125

© DHBK 2005

ơ ơ

R le n i ộ R le n i ộ R le đi u khi n chính (MCR) ể R le đi u khi n chính (MCR) ể

ề ề

ơ ơ

LD X400 X400 M100

OUT M100

MC M100 M100

Y430 X401 LD X401

OUT Y430 Y431 X402

LD X402

OUT Y431

MCR M100 MCR M100

126

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

ộ ế

1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị 3. X lý vào ra ử 4. L p trình cho PLC ậ 5. R le n i ộ ơ 6. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ • Đ ng h đ nh th i ờ ồ ị ồ • B đ mộ ế • Thanh ghi d chị

ậ ự

1. L p trình thang và l p trình c u trúc ấ 2. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố 3. Tìm hi u các PLC trên th c t

ự ế

ọ ể

127

© DHBK 2005

Đ ng h đ nh th i (timers) Đ ng h đ nh th i (timers)

ồ ị ồ ị

ờ ờ

ồ ồ

• Công d ng: dùng trong các công vi c đi u khi n có yêu c u v ề

đi u khi n th i gian

ụ ể

Đ ng h ồ ồ In1

Đ ng h ồ ồ

In1

Out1

Out1 Đ ng h ồ ồ

In1

th i gian ờ

Out1 trễ

128

© DHBK 2005

Đ ng h đ nh th i (timers) Đ ng h đ nh th i (timers)

ồ ị ồ ị

ờ ờ

ồ ồ

 Đ ng h đ nh th i ho t đ ng tr : TON, T-0

• Các lo i đ ng h đinh th i: ờ ạ ộ

ạ ồ ồ ị

ồ ờ

T

i

ín h ệ u

ra

 Đ ng h đ nh th i ng ng tr : TOF, 0-T ờ

ồ ị

T

th i gian ờ

i

ín h ệ u

ra

th i gian ờ 129

© DHBK 2005

Đ ng h đ nh th i (timers) Đ ng h đ nh th i (timers)

ồ ị ồ ị

ờ ờ

ồ ồ

• L p trình:

Siemens

T450 K5 X400 T0

I0.0

T 0 Q2.0

KT5.2

Y430 T450

TON I:012/01

TIMER ON TIMER T4:0 TIME BASE 1:0 PRESET 5

DN

EN

LD OUT K LD OUT X400 T450 5 T450 Y430 Allen Bradley

130

© DHBK 2005

Đ ng h đ nh th i (timers) Đ ng h đ nh th i (timers)

ồ ị ồ ị

ờ ờ

ồ ồ

IR1 Kh i đ ng ở ộ d ngừ IR1 Kh i đ ng ở ộ d ngừ

IR1

IR1

T1 IR1 IR2 IR1

TON T1

IR1 T2

IR1 IR3

TON T2 IR1 đ ng c 1 ộ ơ IR1 đ ng c 1 ộ ơ

T1 đ ng c 2 ộ ơ IR2 đ ng c 2 ộ ơ

T2 đ ng c 3 ộ ơ IR3 đ ng c 3 ộ ơ

131

© DHBK 2005

Đ ng h đ nh th i (timers) Đ ng h đ nh th i (timers)

ồ ị ồ ị

ờ ờ

ồ ồ

TOF I:012/01

TIMER OFF Delay TIMER T4:1 TIME BASE 1:0 PRESET 10

EN

DN

T4:1 EN O:013/01

T4: 1 TT O:013/02

T4:1 DN O:013/03

T4:1 DN O:013/04

132

© DHBK 2005

B đ m (Counter) B đ m (Counter)

ộ ế ộ ế

• Công d ng: dùng đ đ m t n su t xu t hi n tín hi u vào ầ

ể ế

0 đ n giá tr đ t tr

• Các lo i b đ m: ế

c ị ặ ướ

ạ ộ ế  B đ m xuôi: đ m t ệ

giá tr đ t tr

c: đ m t ế

ị ặ ướ

c đ n 0 ế

ế ộ ế Ký hi u: CTU (count up)  B đ m ng ượ ộ ế Ký hi u: CTD (count down)

 Đ cài đ t l

i b đ m: dùng tín hi u Reset (RST ho c RES)

ặ ạ ộ ế

133

© DHBK 2005

B đ mộ ế B đ mộ ế

• L p trình:

In1 B đ mộ ế In1

RST th i gian ờ

In2 B đ mộ ế In2

th i gian ờ Out1

Out1 B đ mộ ế

th i gian ờ

134

© DHBK 2005

B đ mộ ế B đ mộ ế

• L p trình:

X400

RESET C0

I0.0

X401 C460 K10 CU

OUT CV 10 Q2.0

I0.1

Y430 R C460

A CU LKC A R = I0.0 C0 10 I0.1 C0 Q2.0 LD RST LD OUT K LD OUT X400 C460 X401 C460 10 C460 Y430

135

© DHBK 2005

B đ mộ ế B đ mộ ế

X400

• Ví d :ụ

RESET

C461 Thùng 12 lon B chuy n h ng ể ộ ướ X401 C460 K6

OUT

Y430 C460

X400

RESET

Thùng 6 lon

C461

C461 K12 X401: tín hi u đ m ệ ế C460 X401

OUT

136

© DHBK 2005

Thanh ghi d ch (shift registers) Thanh ghi d ch (shift registers)

ị ị

c g p v i nhau thành

ề ơ

ộ ượ

• Thanh ghi d ch: g m nhi u r le n i đ ồ nhóm 8, 16, 32 bit.

0 1 1 0 1 0 1 0

1 0 1 1 0 1 0 1 0

0 1 0 1 1 0 1 0 1

137

© DHBK 2005

Thanh ghi d ch (shift registers) Thanh ghi d ch (shift registers)

ị ị

IL I3 I2 I1 I0

0 0 0 0

1 S 1 S 1 S 1 S

Sh/Ld

D Q D Q D Q D Q

Clk

CE

I3 I2 I1 I0 Q0

IL

CE Shift Register

Sh/Ld’

Q0 138

© DHBK 2005

Thanh ghi d ch (shift registers) Thanh ghi d ch (shift registers)

ị ị

IR1 In1 IR1 IR2 IR3 IR4

0 0 0 0 OUT

In2

1 0 0 0 Out1=1 In1=1 SFT T1 In3

RST In2=1 Out2=1 0 1 0 0

Out1 IR1

In2=1 Out3=1 0 0 1 0 IR2 Out2

In2=1 Out4=1 IR3 0 0 0 1 Out3

IR4 Out4

c chèn vào SFT: shift out: v trí đ ị ượ

139

© DHBK 2005

Thanh ghi d ch (shift registers) Thanh ghi d ch (shift registers)

ị ị

M140 X400

OUT

X401

SFT T1 X402

RST

M140 Y430

M141 Y431

X400 M140 X401 M140 X402 M140 M140 Y430 M141 Y431 M142 Y432 M143 Y433 M142 Y432

LD OUT LD SFT LD RST LD OUT LD OUT LD OUT LD OUT END

M143 Y433

140

© DHBK 2005

Thanh ghi d ch (shift registers) Thanh ghi d ch (shift registers)

ị ị

S n ph m h ng b ị ẩ phát hi nệ

M140 X400

OUT

S n ph m h ng b ị lo i kh i băng chuy n

M140

ẩ ỏ

ả ạ

X401

SFT

X402

X400 có xung khi có s n ph m h ng ẩ X401 có xung khi có s n ph m đi qua ẩ c lo i X403 đóng khi s n ph m đã đ ạ

ả ả ẩ

ượ

RST

M100 X403 M144

M100

M100 Y430 M144

141

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

ộ ế

1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị 3. X lý vào ra ử 4. L p trình cho PLC ậ 5. R le n i ộ ơ 6. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ồ ị ồ 7. Ch

ng trình thang

ể ng trình ể

1. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố 2. Tìm hi u các PLC trên th c t

ươ • X lý d li u ử ữ ệ • C u trúc đi u khi n ề ấ • Thi t k ch ươ ế ế ọ ự ể

ự ế

142

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch S đ thang (nh c l ơ ồ S đ thang (nh c l ơ ồ

ng trình thang ng trình thang ắ ạ )) i i ắ ạ

• Ký hi u:ệ

Các ti p đi m ngõ vào th ng m ế ể ườ ở

Các ti p đi m ngõ vào th ng đóng ế ể ườ

L nh đ c bi ệ ặ t ệ

Thi t b ra ế ị

END N c cu i ố ấ

143

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch Các lo i l nh (nh c l Các lo i l nh (nh c l

ng trình thang ng trình thang ắ ạ )) i ạ ệ i ạ ệ ắ ạ

h p: And, or, ...

ự ệ

ộ ế

ồ ị

• L nh logic t ổ ợ • Các l nh x lý s ki n: đ ng h đ nh th i, b đ m ồ ử • X lý chu i: thanh ghi d ch ị • X lý d li u: di chuy n, so sánh, các phép toán s h c ố ọ • C u trúc đi u khi n: c u trúc r nhánh, c u trúc l p ặ

ỗ ữ ệ ề

ể ấ

ử ử ấ

144

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

• C u trúc chung:

ử ỉ ị ị

L nh x lý ệ d li u ữ ệ Đ a ch ỉ đích (D) Đ a ch ngu n (S) ồ

• L nh di chuy n d li u:

ữ ệ

MOV S D

MOV N7:0 N7:2 D1 D2

Mitsubishi Allen Bradley

145

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

146

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

• L nh so sánh

ớ ớ

ệ  Nh h n: LES, < ỏ ơ  B ng: EQU, =  Nh h n ho c b ng: LEQ, <= ằ ặ ỏ ơ  L n h n: GRT, > ơ  L n h n ho c b ng: GEQ, >= ằ ặ ơ  Khác nhau: ≠, <> ho c NEQ

Giá tr 1ị 1 đúng

Giá tr 2ị O sai

147

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

• L nh so sánh: ví d

> S D

K100

> S D S Y430

Y430

K90

< S D R Y430

148

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

• L nh so sánh: ví d

ụ X401

Y430

X401 T450 K25

Y431

>= T450 5

Y432

>= T450 15

Y433 T450

149

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

• L nh so sánh: ví d

150

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

 ADD(giá tr 1, giá tr 2, đích): đích=giá tr 1 + giá tr 2

• Các phép toán s h c ố ọ ị

 SUB(giá tr 1, giá tr 2, đích): đích=giá tr 1 - giá tr 2

 MUL(giá tr 1, giá tr 2, đích): đích=giá tr 1 * giá tr 2

 DIV(giá tr 1, giá tr 2, đích): đích=giá tr 1/ giá tr 2

 NEG(giá tr , giá tr ): đích=-giá tr

151

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

• Các phép toán s h c: Ví d : ụ

ố ọ

152

© DHBK 2005

ươCh ươ Ch

ng trình thang ng trình thang X lý d li u ữ ệ ử X lý d li u ữ ệ ử

• Các phép toán s h c: Ví d : ụ

ố ọ

153

© DHBK 2005

ng trình thang ng trình thang

ươCh ươ Ch C u trúc đi u khi n ể ấ C u trúc đi u khi n ể ấ

ề ề

• C u trúc đi t

t:

In1 đi t X400 tắ

CJP 700

Out1 Y430 In2 X401

Out2 Y431 In3 X402

k t thúc đi t ế t ắ

EJP 700

154

© DHBK 2005

ng trình thang ng trình thang

ươCh ươ Ch C u trúc đi u khi n ể ấ C u trúc đi u khi n ể ấ

ề ề

• C u trúc đi u ki n if-then-else

Kh i ờ đ ngộ A X

1 0 X

B X Kh i ờ đ ngộ

A B

155

© DHBK 2005

ng trình thang ng trình thang

ươCh ươ Ch C u trúc đi u khi n ể ấ C u trúc đi u khi n ể ấ

ề ề

• C u trúc l p while- do ặ

A X

0 1 X X B

A X

B X

156

© DHBK 2005

ng trình thang ng trình thang ng trình t k ch ng trình t k ch

ươCh ươ Ch Thi ế ế Thi ế ế

ươ ươ

ị ầ

Xác đ nh yêu c u v i các ngõ vào và ra ớ

Xác đ nh thu t toán s d ng ậ ử ụ ị

Di n d ch thu t toán thành ậ ễ l nh có th nh p vào PLC ệ ể ậ

Ki m tra và g r i ch ng trình ỡ ố ể ươ

Vi ng d n s d ng ế t tài li u h ệ ướ ử ụ ẫ

157

© DHBK 2005

N i dung môn h c ọ N i dung môn h c ọ

ộ ộ

ộ ế

ươ

1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị 3. X lý vào ra ử 4. L p trình cho PLC ậ 5. R le n i ộ ơ 6. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ồ ị ồ 7. Ch 8. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự

ng trình thang ể

• L a ch n PLC ọ • Ki m tra và g r i ỡ ố

ự ể

1. Tìm hi u các PLC trên th c t

ự ế

158

© DHBK 2005

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ

ự ự

ể ự

• Các tiêu chu n đ l a ch n: ẩ ầ

 S l ố ượ  Dung l

ọ ng đ u vào và đ u ra ượ

ươ

ươ

ng ng b nh > 1 Kbytes, quy t đ nh b i kích th ế ị ướ ng trình thang chi m m t s ô nh , ớ ế

c c a ch ủ ộ ố

ớ ầ ử ả

ộ ng module vào ra đ c bi

ộ trong ch trình thang. M i ph n t ỗ tuỳ thu c vào nhà s n xu t ấ ặ

t ệ

ỗ ợ

 S l ố ượ  Chu kỳ quét  Giao ti p m ng ạ ế  Ngôn ng l p trình và ph n m m h tr ữ ậ  Giá thành

159

© DHBK 2005

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ

ự ự

160

© DHBK 2005

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ

ự ự

• Các b

c c th đ ti n hành l a ch n:

ướ

1. Phân tích và n m th t v ng yêu c u c a bài toán đi u khi n:

ụ ể ể ế ậ ữ

ự ầ ầ

1. Ch n 1 hãng s n xu t PLC ử ụ

ng và lo i c a các đ u vào và ra ướ ể

ướ ẫ

ắ  Li t kê s l ạ ủ ố ượ  Xác đ nh các b c đi u khi n ề ị ấ ả  Tài li u h ng d n s d ng ệ  H tr trong quá trình phát tri n ng d ng ỗ ợ  Các lo i s n ph m cung c p ấ

ể ứ ụ

ạ ả ẩ

OMRON OMRON Allen Bradley Allen Bradley Schneider (Modicon, Telemecanique, Square D) Schneider (Modicon, Telemecanique, Square D) GE Fanuc GE Fanuc Siemens Siemens Automation Direct (Koyo) Automation Direct (Koyo) Toshiba Toshiba Mitsubishi Mitsubishi Hitachi Hitachi

161

© DHBK 2005

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ

ự ự

• Các b

c c th đ ti n hành l a ch n:

ướ

ụ ể ể ế ơ ồ ả

3. Phác th o s đ thang dùng m u sau ẫ

162

© DHBK 2005

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ

ự ự

• Các b

c c th đ ti n hành l a ch n: 4. Đ m s l nh trên s đ thang và đi n vào b ng sau ả

ụ ể ể ế ơ ồ ố ệ

ướ ế

ự ề

10 1 2 1 10 110 10 20

163

© DHBK 2005

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ

ự ự

164

© DHBK 2005

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ

ự ự

 Ví d v th i gian và kích th

c c a các l nh

ụ ề ờ

ướ

165

© DHBK 2005

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ

ự ự

• Các b

c c th đ ti n hành l a ch n:

ướ

ự ụ ể ể ế 5. Xác đ nh các h tr l p trình đ c bi t ệ ặ ỗ ợ ậ ng giá thành c a c h th ng 6. ả ệ ố ủ

c l Ướ ượ

166

© DHBK 2005

ự ự

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ Ví dụVí dụ

167

© DHBK 2005

ự ự

L a ch n PLC ọ L a ch n PLC ọ Ví dụVí dụ

168

© DHBK 2005

Ki m tra và g r i ỡ ố Ki m tra và g r i ỡ ố

ể ể

• V n hành th nghi m

c đi u khi n

t b đ ế ị ượ

ử t c các n i k t cáp gi a PLC và thi ấ ả ệ

c n i k t chính xác v i các c ng

ấ ẩ ố ế

ấ ả

1. Ki m tra t ố ế ể 2. Ki m tra đi n áp ngu n cung c p cho PLC ồ ể t b b o v 3. Ki m tra các thi ế ị ả ể 4. Ki m tra ho t đ ng c a các nút d ng kh n c p ủ ạ ộ ể t c các thi 5. Ki m tra t ế ị ể ấ

ừ t b vào/ra đ ệ

6. T i và ki m tra ph n m m

ượ vào ra và cung c p các tín hi u đúng ầ

169

© DHBK 2005

Ki m tra và g r i ỡ ố Ki m tra và g r i ỡ ố

ể ể

• Ki m tra các ngõ vào và các ngõ ra

 Ki m tra b ng tay: dùng LED hi n th trên module vào đ ki m tra các

ể ể

ng pháp c

ươ

ưỡ

ng b c ứ

i l p trình

ỗ ậ

ể ằ thi t b vào ế ị  Ki m tra b ng ph n m m: ph ầ ề ằ ể • Ki m tra ch ng trình ươ  Dùng ph n m m đ ki m tra và phát hi n các l ể ể ề ầ • Ch y mô ph ng • Các k thu t dò tìm l ỹ

i: ỗ

ậ ờ

 Ki m tra th i chu n: watchdog ể  Sao chép  Ki m tra giá tr mong mu n ố ể

170

© DHBK 2005

Ki m tra và g r i ỡ ố Ki m tra và g r i ỡ ố

ể ể

• H s h th ng: ồ ơ ệ ố t b thi ế ị ả ố ỹ ế ủ

ng trình v i chú thích đ y đ

ươ

t c các quy trình kh i đ ng, d ng và

ấ ả

ở ộ

các thi

 B n mô t ả  Thông s k thu t v các yêu c u đi u khi n ể ậ ề  Các chi ti t c a PLC  Các s đ l p đ t đi n ệ ặ ơ ồ ắ  Các danh sách v t t c các n i k t vào ra ố ế ề ấ ả  Ch ủ  Các ph n m m d phòng ầ ề  Cách v n hành th công, g m t ậ t b báo đ ng ế ị

ự ủ ộ

171

© DHBK 2005

• www.ab.com • www.omron.com • www.siemens.com

172