H ng d n: Quách Thành Vinh
ướ
ẫ
PLC (Programmable Logic Controller)
Đi u khi n Logic L p trình đ
ể
ề
ậ
c ượ
M đ u ở ầ
i thi u chung v PLC
• Gi
ớ
ề
ệ – Khái ni m PLC ệ – Đ c đi m c a PLC ặ ể – ng d ng c a PLC Ứ ụ • Gi ệ ớ • C u trúc c a PLC ấ
ủ ủ i thi u v môn h c ọ ề ủ
2
i thi u chung v PLC
ề
ớ
ệ • Đi u khi n băng chuy n và đóng gói s n ph m: ề
Gi ể
ề
ả
ẩ
ề
ả
ẩ
ả
ẩ
ộ
– Băng chuy n ch y khi có s n ph m ạ – Đóng gói 20 s n ph m vào m t thùng – Sau khi đóng gói thì dán nhãn s n ph m vào thùng ẩ
ả
• Gi
ả
ể
i pháp: – Th công ủ – T đ ng: ự ộ • dùng PLC • dùng vi đi u khi n ề • dùng máy tính
3
Gi
i thi u chung v PLC:
ớ
ệ ị
ề Đ nh nghĩa PLC
• PLC là gì?
t b ể logic l p trình đ ậ
ượ là thi c ệ ử
ng trình l u tr trong b nh và đ a ra » Thi ự ệ t b đi u khi n ế ị ề ử ớ ư ộ
ế ị đi u khi n ề ể d a trên b vi x lý, nó thu nh n tín hi u vào và x lý các tín ậ ộ hi u này d a trên ch ươ ự các tín hi u đi u khi n các thi ể ề ệ ư ữ t b bên ngoài. ế ị
PLC
B nh l u tr ớ ư ộ ữ
ch ng trình ươ
Giao di nệ ra (OUTPUT)
Giao di nệ vào (INPUT)
8 8 8
M C
Vi x lýửVi x lýử
4
Ngu n AC100~220V ồ
Gi
ề
i thi u chung v PLC: ớ Ho t đ ng c a PLC
ệ ạ ộ
ủ
ấ
C p đi n ệ cho PLC
ạ ộ
Kh i t o ở ạ ng ch Ki m tra ể n i bộ ộ X lý ử th i gian ờ quét Th c ự hi n ệ ươ trình C p ậ nh t các ậ đ u ầ vào,ra Ph c v ụ ụ yêu c u ầ t c ng ừ ổ ngo i viạ
ủ ự ọ
ủ ồ ậ
ng trình và c p nh t đ u vào ra.Quá trình này đ ườ ự ệ
•Ho t đ ng c a PLC : •Hình trên là l u đ ho t đ ng c a PLC,trong đó hai ph n quan tr ng nh t là th c hi n ấ ầ ạ ộ ư c th c hi n liên t c không ng ng ch ụ ượ ậ ầ theo m t vòng kín g i là scan hay là cycle ho c sweep.ph n th c hi n ch ộ program scan.
ng trình g i là ệ ừ ọ ươ ự ặ ầ ọ
ệ 5
Gi
i thi u chung v PLC:
ớ
ề Đ nh nghĩa PLC
ệ ị
• Đi u khi n logic l p trình đ
ể
ề
ậ
c ượ
ụ
ề
– Đi u khi n
ề
ể : dùng trong các ng d ng đi u khi n ể ứ
ể
c 20 s n ph m thì đóng thùng
– Logic: ho t đ ng đi u khi n là ho t đ ng logic, ề ạ ộ • ví d : N u đ m đ ượ ế
ạ ộ ả
ụ
ế
ả
ươ
ể
ớ
ộ
– L p trình đ
c ượ : ch
ỉ ầ
ả
ẩ
ổ
t l i ế ạ
ậ ng trình trong b nh có th thay đ i. ổ • Ví dụ: đ i yêu c u đóng gói là 30 s n ph m: ch c n vi
ch
ầ ng trình và n p cho PLC. ạ
ươ
6
ớ
ệ
ề
Đ c đi m và ng d ng c a PLC
i thi u chung v PLC: ể
Gi ặ
Ứ
ủ
ụ
• Đ c đi m c a PLC:
ể
ủ ợ
ụ
ề
ể
t, m, ti ng n và có đ b n cao
c rung đ ng, nhi ộ
ứ ạ ộ ề
ượ
ế
ồ
ệ
ặ – Giá thành h p lý cho các ng d ng đi u khi n ph c t p ứ – Ch u đ ệ ẩ ị – Có s n giao di n cho các thi ế ị ẵ – L p trình d dàng v i ngôn ng l p trình đ n gi n, ch y u gi
i quy t
ủ ế
ễ
ậ
ớ
ả
ế
các phép toán logic và chuy n m ch
t b ra t b vào và thi ế ị ả ơ ữ ậ ạ
ể
• PLC đ
ượ
c dùng ch y u đ đi u khi n trong công ể ề
ủ ế
ể
ề
ấ
nghi p:ệ – Đi u khi n băng chuy n ể ề – Đi u khi n thang máy ể ề – Đi u khi n máy t đ ng: máy khoan, máy s y … ể ề ự ộ – Đi u khi n đèn giao thông…. ể ề
7
Gi
ớ
ệ
ề
i thi u chung v PLC: ng d ng c a PLC ủ Ứ
ụ
PLC
Máy khai thác mỏ
8
Gi
ớ
ệ
ề
i thi u chung v PLC: ng d ng c a PLC ủ Ứ
ụ
Máy làm bánh
Máy dán nhãn thu c láố
9
Gi
ớ
ệ
ề
i thi u chung v PLC: ng d ng c a PLC ủ Ứ
ụ
Đi u khi n dây chuy n l p ráp máy tính ề ắ ề ể
10
Gi
ớ
i thi u v môn h c ề
ệ
ọ
ề
t b vào ra c b n
ơ ả
t l a ch n PLC cho ng d ng c th . ụ ể
ứ
ọ
• Ki m tra và thi:
• M c đích: ụ – N m đ c khái ni m v PLC ượ ệ ắ – N m đ c c u t o c a PLC ượ ủ ấ ạ ắ – N m đ c các thi ế ị ượ ắ – Có kh năng l p trình cho PLC ậ ả – Bi ụ ế ự ể – Thi:
ượ
ệ
ể
• Đ c s d ng tài li u ử ụ • 1 câu lý thuy t và 2 bài t p (8 đi m) ế • Trình bày trên l p (2 đi m) ớ
ậ ể
11
N i dung môn h c ọ
ộ
ộ ế
ị
ể
1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị 3. X lý vào ra ử 4. L p trình cho PLC ậ 5. R le n i ộ ơ 6. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ 7. L p trình thang và l p trình c u trúc ậ ậ ấ 8. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 9. Tìm hi u các PLC trên th c t
ự ế
ọ ể
12
N i dung môn h c ọ
ộ 1. C u trúc c a PLC
ủ
ấ
ệ
– C u trúc chung c a h PLC ủ – C u trúc bên ngoài
ấ ấ
t b vào ra
ị
ộ ế ậ
ể
1. Các thi ế ị 2. X lý vào ra ử 3. L p trình cho PLC ậ 4. R le n i ộ ơ 5. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ờ ồ ị ồ 6. L p trình thang và l p trình c u trúc ậ ấ 7. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 8. Tìm hi u các PLC trên th c t
ọ ể
ự
13
C u trúc c a h th ng PLC
ệ ố
ủ
ấ
Thi
t b l p trình
ế ị ậ
B nhộ ớ
B vi x lý Giao di n vào ệ ử ộ Giao di n raệ
Ngu nồ
14
C u trúc c a h th ng PLC
ệ ố
ủ
ấ
15
ấ
C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Vi x lý và b nh ộ
ủ ử
ớ
Th c hi n các l nh ch a trong b nh
ự
ứ
ệ
ệ
ớ
• B vi x lý ( CPU ): ử ị ố ọ
ơ
ộ ộ – Đ n v s h c và logic ALU (Arithmetic and logic Unit) – Các thanh ghi (Registers) – Đ n v đi u khi n CU (Control Unit) ể
ị ề
ớ
– B nh ch đ c ROM (Read Only Memory): l u gi
d li u do nhà s n
ớ
ư
ữ ữ ệ
ả
ỉ ọ xu t ghi, không thay đ i đ
c ổ ượ – B nh truy c p ng u nhiên RAM (Random Access Memory)
ẫ
– B nh ch đ c có th xoá và l p trình đ
c EPROM/EEPROM: dùng
ậ ng trình ươ ữ ệ ỉ ọ
ể
ậ
ớ đ l u tr ch
ượ ng trình, không c n c quy
ơ • B nhộ ộ ấ ớ ộ • RAM ch • RAM d li u ộ ể ư
ươ
ữ
ầ ắ
16
C u trúc c a h th ng PLC
ấ
Thi
ệ ố ủ t b l p trình ế ị ậ
• Thi
t b l p trình: Không n i c đ nh v i PLC
ế ị ậ
ố ố ị
ớ
– L p trình b ng máy tính ằ
ậ
– L p trình b ng thi
ậ
ằ
ế ị ậ
ầ
t b l p trình c m tay 17
ấ
ủ
C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Giao di n vào ra ệ
Thi
t b l p trình
ế ị ậ
5V
5V
24V, 100mA
24V
110V, 1A
110V
220V, 1A
B nhộ ớ
220V
220V, 2A
5V dc 5V dc
B vi x lý Giao di n vào ệ ử ộ Giao di n raệ
Ngu nồ
18
ấ
ủ
ở
ố
ệ
C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Giao di n vào ệ Cách đi n b i linh ki n n i ghép quang h c ọ ệ ệ
• Giao di n vào: optocoupler
19
ấ
ủ
C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Giao di n raệ
• Giao di n ra: ki u r le, ki u transistor, ki u tri c ắ
ể
ể
ể ơ
t b ra 1 chi u ho c xoay chi u v i dòng l n
ế ị
ề
ề
ặ
ớ
ớ
c s gia tăng đ t ng t c a dòng đi n và đi n áp
ệ – Ki u r le: ể ơ • Đi u khi n thi ể ề • Đáp ng ch m: 10 ms ậ ứ • Ch u đ ự ị
ượ
ộ ủ
ệ
ệ
ộ
20
ấ
ủ
C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Giao di n raệ
t b ra 1 chi u v i dòng < 1 A
ế ị
ể
ề
ề
ớ
– Ki u transistor: ể • Đi u khi n thi • Đáp ng nhanh < 1ms ứ
Ngõ ra
21
ấ
ủ
C u trúc c a h th ng PLC ệ ố Giao di n raệ
– Ki u triac: ể
ế ị
ề
t b ra xoay chi u v i dòng < 1 A ề
ớ
ể • Đi u khi n thi • Đáp ng nhanh < 1ms ứ
22
C u trúc bên ngoài
ấ
Ki u h p n i ghép ể ố ộ
Ki u h p đ n ộ ể ơ
23
C u trúc bên ngoài
ấ
ể
ố
• Ki u h p n i ghép: ộ – Các module đ
ồ
ể
ề
ớ nh , module nh p, xu t…
ấ
c ghép v i nhau: ngu n, đi u khi n trung tâm, b ộ ượ ậ
ng d ng cho đi u khi n trung bình đ n ph c t p
Ứ
c l n (50 cm x 75 cm x 25 cm) ế
ứ ạ
ể
ể ể ở ộ
ễ
ơ
ớ – Kích th ướ ớ – ụ – Linh ho t, có th m r ng d dàng ạ – Giá thành cao • Ki u h p đ n ộ ng có kho ng 40 đi m vào ra, có th th c hi n đ n 1000 l nh ườ
ể ự
ệ
ế
ệ
ể
ả ỏ ng d ng đi u khi n c nh
Ứ
ể
ỡ
ỏ
ể – Th – Kích th c nh ướ – ề ụ – Giá thành th pấ
24
C u trúc bên ngoài
ấ
25
Phân lo i PLC ạ
• PLCs micro: đ n 32
đi m vào ra
ế
ể
• PLC nh : đ n 128 đi m vào ra
ỏ ế
ể
• PLC trung bình: đ n 1024 đi m vào ra ế
ể
• PLC l n: đ n 4096 đi m vào ra
ế
ể
ớ
• PLC r t l n: đ n 8192 đi m vào ra
ấ ớ
ể
ế
26
N i dung môn h c ọ
ộ
ả
ứ
ị
ộ ế ậ
ể
ự ế
ọ ể
1. C u trúc c a PLC ấ ủ t b vào ra 2. Các thi ế ị – Gi i thi u chung ệ ớ – Thi t b vào (c m bi n) ế ế ị – Thi t b đáp ng) t b ra (các thi ế ị ế ị 1. X lý vào ra ử 2. L p trình cho PLC ậ 3. R le n i ộ ơ 4. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch ồ ờ ồ ị 5. L p trình thang và l p trình c u trúc ậ ấ 6. L a ch n PLC, ki m tra và g r i ỡ ố ự 7. Tìm hi u các PLC trên th c t
27
i thi u chung
Gi
ệ
ệ
– T
Th i gian
ờ
ơ
ớ • Các lo i tín hi u vào ra: ạ : ng t ự ươ • Tín hi u vào: ệ – Nhi t đệ ộ – Áp su tấ – T c đố ộ • Tín hi u ra: ệ – T c đ c a mô t ộ ủ ố – …
– Số
Th i gian
ờ
28
Gi
i thi u chung
ớ
ệ
Tín hi u vào ệ t ng t ươ ự Tín hi u ra ệ ng t t ươ ự
ADC PLC DAC
29
Các thi
ế ị
t b vào (c m bi n) ả
ế
ạ ượ
ệ
ệ
ậ
ế ụ PLC xác đ nh đ
c tr ng thái c a quá trình đang đi u khi n.
• Công d ng: bi n các đ i l ị
ng v t lý sang tín hi u đi n đ ể ể
ượ
ủ
ề
ạ
• Phân lo i:ạ
– Các c m bi n logic (r i r c): đ
c dùng đ xác đ nh s t n t
i c a v t
ờ ạ
ế
ả
ượ
ự ồ ạ ủ
ể
ậ
ị
thể
t, c m bi n quang, ế
ắ ả
c dùng đ đo các đ i l
• Công t c c , công t c l ơ ắ ưỡ ả ệ ượ
i gà, công t c nhi ệ ể
ả ệ ế ả ng v t lý nh ư ạ ượ
ậ
nhi
t đ , c m bi n áp
ắ ế – Các c m bi n liên t c : đ ế ộ • C m bi n kho ng d ch chuy n, c m bi n nhi ị
ụ ấ ố ả
ệ ộ ả
ế
ể
ế
ế
ả
c m bi n đi n dung, c m bi n đi n c m, c m bi n áp su t ấ ế ả ả t đ , áp su t, t c đ .. ệ ộ ả su tấ
30
C m bi n logic ế
ả
ệ ệ
• Công t c cắ ơ • Công t c l i gà ắ ưỡ • Công t c nhi t ệ ắ • C m bi n quang ế • C m bi n đi n dung ế • C m bi n đi n c m ả ế • C m bi n áp su t ấ ế
ả ả ả ả
31
C m bi n logic ế ả Công t c cắ
ơ
• 2 tr ng thái: đóng và m
ạ
ở
Đi n áp ngu n
ệ
ồ
Đi n áp ngu n
ệ
ồ
PLC PLC
• Công t c có các ti p đi m th
ng m (NO), th
ng đóng
ể
ế
ắ
ườ
ở
ườ
(NC) – NO: khi không có tín hi u vào c h c: M , khi có tín hi u vào c h c: ơ ọ
ơ ọ
ệ
ệ
ở
Đóng
– NC: khi không có tín hi u vào c h c: Đóng, khi có tín hi u vào c ơ
ơ ọ
ệ
ệ
h c: Mọ
ở
Đóng: logic 0 M : logic 1 ở Đóng: logic 1 M : logic 0 ở
32
ả
C m bi n logic ế i h n Công t c gi ớ ạ
t
ắ • Công d ng: phát hi n s có m t c a chi ti ệ
ặ ủ
ụ
ự
ế
chuy n đ ng ể
ộ
Không có chi ti Có chi ti tế tế
Cam quay 33
ả
C m bi n logic ế i gà Công t c l ắ ưỡ
• Công d ng: phát hi n c a đóng m
ụ
ử
ệ
ở
Nam châm
Nam châm
34
C m bi n logic ế ả Công t c nhi ắ
t ệ
• Công d ng: đóng m công t c khi nhi
ụ
ắ
ở
t đ ệ ộ
ị
•
t b đi n gia d ng
đ t giá tr xác đ nh ị ạ ng d ng: trong các thi Ứ
ụ
ế ị ệ
ụ
Đ ng thau ồ
S tắ
M ch đi n ệ ạ
35
C m bi n logic ế C m bi n quang ế
ả ả
Khuy ch ế đ i và gi i ả ạ mã
B dao ộ đ ngộ
36
C m bi n logic ế C m bi n quang ế
ả ả
• Đ u phát và đ u thu đ t đ i di n ầ
ặ ố
ệ
ầ
Đ u phát Đ u phát Đ u thu ầ ầ ầ
• Đ u phát và đ u thu đ t cùng m t phía
ầ
ặ
ầ
ộ
V t thậ ể
G ngươ G ngươ
Đ u phát ầ Đ u phát ầ
Đ u thu ầ Đ u thu ầ V t thậ ể
37
C m bi n logic ế C m bi n quang ế
ả ả
• Rào ch n b ng ánh sáng ằ
ắ
38
ả
C m bi n logic ế C m bi n đi n dung ả
ệ
ế
g n v i kho ng
• Công d ng: dùng đ xác đ nh có v t th ể
ụ
ậ
ể ở ầ
ả
ớ
ị
cách vài cm
Đi n c c ự
ệ
V t thậ
ể
Đi n c c ự
ệ
Kh i x lý ố ử Đóng mở
39
ả
C m bi n logic ế C m bi n đi n c m ả ả
ế
ệ
• Công d ng: dùng đ xác đ nh có v t th kim
ể
ậ
ị
ể g n v i kho ng cách vài cm
lo i
ả
ớ
ụ ạ ở ầ • Nguyên lý:
V t ậ kim lo iạ
Kh i x lý ố ử Đóng mở
40
ả
C m bi n logic ế C m bi n đi n c m ả ả
ế
ệ
•
Ứ
ng d ng: ki m tra t c đ dòng ch y ả
ụ
ể
ộ
ố
Dòng ra
V t kim lo i ạ ậ
C m bi n đi n c m ệ ế ả ả
Dòng vào
41
ả ả
C m bi n logic ế C m bi n áp su t ấ ế • Công d ng: đóng m công t c b ng áp su t ấ ở
ụ
ắ
ằ
Nút công t cắ Nút công t cắ
màng ng x p Ố ế
Áp su t vào ấ Áp su t vào ấ
42
C m bi n liên t c ế
ụ
ả
ị
ể
ể
ế
• C m bi n đo góc d ch chuy n ế • C m bi n đo d ch chuy n tuy n tính ế ế ị • Bi n d ng k ạ • C m bi n áp su t ấ ế • C m bi n nhi t đ ệ ộ ế
ả ả ế ả ả
43
C m bi n liên t c ế
ụ
ả
ố ơ ả
ộ
• Các tham s c b n: – Đ chính xác: A=( V
đo-Vth c
ự
/Vth cự ) x 100%
• Ví du: Vđo=100 N và A=1% 99 N ự – Đ phân gi i: giá tr nh nh t mà c m bi n có th đo đ ộ ả ế ể ấ ả ỏ ị c
ượ – Đ tuy n tính ế ộ – Gi ế ế ả ớ ạ
ủ
• Ví d : gi i h n đo c a 1 c m bi n nhi i h n c a c m bi n: gi
ả
ớ ạ ủ ụ i h n t
ớ ạ ự
ả nhiên c a c m bi n
ộ
ế ủ
t đ là 200 đ C
ệ ộ 44 ể ả ị • Chi ế t áp k ki u quay:
ế ể 45 ộ ụ ụ ủ ộ ố ơ 46 ể ế ị ả
• Chi t áp k tuy n tính: ế ế ế 47 ể ế ả ị • Bi n áp vi sai bi n thiên tuy n tính (LVDT) ế ế – Đi n áp ra t l ế
v i đ d ch chuy n c a thanh s t
ắ
ể ỷ ệ ớ ộ ị ủ ệ 48 ế
ở ủ ế
ậ ệ ổ hình d ngạ
– ∆R/R = G x Đ bi n d ng, G là h ng s ph thu c ộ ế ụ ằ ạ ố ộ (Kim lo i có G=2 và bán d n G=100) vào v t li u
ậ ệ
ạ ẫ 49 ế ế ạ ầ Đi n tr
ở
bi n d ng
ạ ệ
ế 50 ế • ủ ụ ấ ế
ộ ế
Ứ
ch u tác đ ng c a l c
ủ ự
ộ L cự L cự 51 ể ệ ế
ể ệ ụ ủ
Áp su tấ Tinh thể 52 • Ứ ng d ng: đo t c đ dòng ch y
ả
ố ụ ộ Dòng ch yả 53 ả oC, ví d : siêu d n ẫ -60 ụ oC đ n 0
ế t đ môi tr ng oC đ n 100
ế đá
ệ ộ ườ ụ
oC, ví d : trong đi u khi n t
ụ
oC, ví d : trong x lý thép ể ủ
ề
oC, ví d : đi u khi n nhi
ể
ề
ử
t đ trong turbin khí ụ
ệ ộ ả oC, ví d : nhi
ụ
t đ
ệ ộ
ở
t
ệ • Các d i nhi
t đ :
ệ ộ
– R t th p: < -60
ấ
ấ
– Th p: t
ừ
ấ
– Bình th
ng: 0
ườ
– Cao: t
100 đ n 2000
ế
ừ
– R t cao: > 2000
ấ
• Các lo i c m bi n nhi
ế
ạ ả
– C m bi n nhi
t đ đi n tr RTD (Resistive temperature detector)
ệ ộ ệ
ế
– Diode nhi
t, transistor nhi
– C p nhi
ệ
ặ
– Thi
ế ị ệ
t đi n
ệ
t b đo b c x nhi
ứ t
ệ ạ 54 t đ đi n tr RTD (Resistive temperature ở ả ệ ộ ệ ệ ộ ệ ở ổ ế ồ i vài trăm đ C • C m bi n nhi
ế
detector)
– Nhi
t đ tăng => đi n tr tăng
– RTD ph bi n: Platin, Nickel và đ ng
– Đo t
ộ ớ 12 V Đi n áp ra ệ RTD 55 • Diode nhi t
ệ ệ – LM35: 10mV/ oC Đi n áp ra ệ 5V LM35 56 ệ • C p nhi
t đi n
ệ
ặ
– D i đo: -100 đ n 2000 đ C
ế ả ộ Kim lo i Aạ + V X lýử - Kim lo i Bạ T=V/a + Tref 57 • Thi ế ị ạ t
ệ – Dùng khi không th đ a c m bi n tr c ti p vào n i c n đo t b đo b c x nhi
ứ
ể ư ơ ầ ự ế ế ả 58 ả ứ ị ộ ế
ậ ể ự ế ọ
ể 59 ụ ế ệ ổ • Công d ng: Bi n đ i tín hi u đi n t
ệ ừ
ấ
ấ PLC thành các ho t
ạ
ẽ ề ạ ộ ộ đ ng có công su t cao h n, sau đ y ho t đ ng này s đi u
ơ
khi n các quá trình khác. t b ra logic ể
• Phân lo i:ạ
– Thi
ế ị – Thi c • Solenoid
• Van
• Xi lanh
t b ra liên t c
ụ
ế ị
• Đ ng c DC, AC
ơ
ộ
• Đ ng c b
ơ ướ
ộ
• …. 60 • Solenoid
• Van
• Xi lanh
• Các lo i khác
ạ 61 ể ể ộ (piston), cu n dây và lò xo gi ộ ữ • Công d ng:ụ
• C u t o: ấ ạ lõi s t t
ắ ừ Có dòng đi nệ Không có
dòng đi nệ Ký hi u:ệ 62 Van ề ằ
– Đi u khi n dòng ch t l ng ho c khí • Van đi u khi n b ng solenoid
ể
ặ ấ ỏ ề ể ng, Van 5 c ng, 4 đ
ườ
ổ
2 v trí đi u khi n
ể
ề ị A B A B A Kí hi u:ệ D D E C E C V trí 2 V trí 1 ị ị C ng x ổ ả Ngu n áp su t
ấ ồ 63 Van • Các lo i van thông d ng ụ – 2 đ ng, 2 v trí, luôn đóng (NC) ị ạ
ườ – 2 đ ng, 2 v trí, luôn m (NO) ườ ở ị – 3 đ ng, 2 v trí, luôn đóng (NC) ườ ị – 3 đ ng, 2 v trí, luôn m (NO) ườ ở ị – 4 đ ng, 2 v trí ườ ị 64 Van • Các thông s k thu t khi ch n van ọ ườ ướ ậ
ng ng
ố
ụ ố i thi u ụ ể ủ ng ố ỹ
– Kích th
c c a đ
ủ
– T c đ dòng ch y, ví d : t c đ t
i đa
ộ ố
ả
ộ
ố
– Áp su t, ví d : áp su t t
i đa, áp su t t
ấ ố
ấ ố
ấ
– Đi n áp và dòng làm vi c c a solenoid
ệ
– Th i gian đáp ng: th i gian đ van đóng/m hoàn toàn, thông th
ể ệ
ờ ứ ờ ở ườ ề ệ ậ ờ 5 ms đ n 150 ms
ế
– V b c c a van:
ủ
ạ
ạ
ạ
ạ ỏ ọ
• Lo i 1, 2: dùng trong nhà
• Lo i 3: dùng ngoài tr i, tránh b i b n và các đi u ki n khí h u
ụ ẩ
• Lo i 3R, 3S, 4: ch ng n
c và b i
ụ
• Lo i 4X: ch ng n
ỉ ướ
c, b i và r
ụ ố
ướ ố 65 ụ ề ể ặ ấ ấ ằ l ngỏ
• 2 lo i:ạ – Tác đ ng đ n
ơ
ộ
– Tác đ ng kép
ộ 66 ơ • Xi lanh tác đ ng đ n:
ế ấ ỏ ặ ấ ộ
– Piston ti n b ng áp su t ch t l ng ho c khí
ằ
– Piston lùi b ng l c c a lò xo
ủ ự ằ ộ – Piston ti n lùi b ng áp su t ch t l ng ho c khí • Xi lanh tác đ ng kép:
ế ằ ấ ỏ ấ ặ 67 • Ví d đi u khi n xi lanh tác đ ng đ n b ng van 3/2 ụ ề ể ằ ơ ộ c c p dòng ượ ấ ắ V trí ban đ u ầ ị Solenoid đ
Piston đi ra ng t dòng solenoid
Piston đi vào 68 ế ị t b s
i
ế ị ưở
t b làm mát
ế ị • Thi
• Thi
• Đèn
• Loa, còi 69 • Đ ng c DC, AC
ơ
• Đ ng c b
c
ơ ướ ộ
ộ 70 Đ ng c DC dùng ch i than ộ Nguyên lý ho t đ ng: ạ ộ Stator Ch i than ổ N Rotor DC S 71 Đ ng c DC không ch i than ộ ử • C u t o:
ấ ạ
– Rotor: nam châm vĩnh c u quay
– Stator: cu n dây c đ nh có dòng DC ố ị ộ 72 ộ ộ ế ề ộ ơ ể ố ộ ề
PWM
– V ~ đi n áp dc trung bình ệ 73 • M t s m ch đi u khi n đ ng c DC
ề ộ ố ạ ể ơ ộ ắ ề ể Công t c đi u khi n
b ng PLC ằ 1 +V +V 0V 2 0V 74 ộ ồ ắ ồ ồ tròn t o thành dây d n song song ạ ẫ • C u t o:
ấ ạ
– Stator: g m các cu n dây có dòng AC đi qua
– Rotor l ng sóc: g m các thanh đ ng/nhôm l p vào các rãnh trên vòng
ồ
. ề ộ • Đi u khi n t c đ quay
ể ố
– V ~ t n s dòng AC
ố ầ 75 So sánh đ ng c DC, AC • Đ ng c DC
ơ
ộ
– Đ t h n
ắ ơ
– T c đ th p
ộ ấ
ố
– D đi u khi n t c đ
ễ ề ể ố ộ • Đ ng c AC
ơ
ộ
– R h n
ẻ ơ
– T c đ cao
ộ
ố
– Khó đi u khi n t c đ
ề ể ố ộ 76 • Nguyên lý ằ Quay theo các góc b ng nhau
c
m i xung m t b
ộ ứơ ỗ – Ví d : 1 xung quay 1.8 đ => quay 1 vòng 360 đ c n 200 xung ộ ầ ụ ộ Đ ng c ộ ơ stator rotor 77 78 t b vào ra v i PLC ớ ề ệ ử ị ộ ế
ậ ể ự ế ọ
ể • Ghép n i các thi
ế ị
ố
• Ghép n i nhi u PLC
ố
• X lý tín hi u vào
1. L p trình cho PLC
ậ
2. R le n i
ộ
ơ
3. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch
ồ
ờ
ồ ị
4. L p trình thang và l p trình c u trúc
ậ
ấ
5. L a ch n PLC, ki m tra và g r i
ỡ ố
ự
6. Tìm hi u các PLC trên th c t 79 • Giao di n vào ệ PLC PLC 80 t b vào ra v i PLC ế ị ớ ố
t b vào: • Ghép n i thi ế ị ố Thi t b vào ế ị +
Ngu nồ +
Ngu nồ - Giao di nệ
vào PLC - Giao di nệ
vào PLC Thi t b vào ế ị Tiêu thụ C p ngu n ấ ồ 81 t b vào ra v i PLC ố ế ị ớ • Ghép n i thi t b vào: Ví d ố ế ị ụ C m bi n ế ả C m bi n ế ả 82 t b vào ra v i PLC ố ế ị ớ • Ghép n i thi t b vào: Ví d ố ế ị ụ 83 ệ ơ 84 t b vào ra v i PLC ế ị ớ ố
t b ra • Ghép n i thi ế ị ố Thi t b ra ế ị +
Ngu nồ +
Ngu nồ Giao di nệ
ra PLC Giao di nệ
ra PLC - - Thi t b ra ế ị C p ngu n ấ ồ Tiêu thụ 85 t b vào ra v i PLC ố ế ị ớ • Ghép n i thi t b ra: Ví d ố ế ị ụ 86 t b vào ra v i PLC ố ế ị ớ • Ghép n i thi t b ra: Ví d ố ế ị ụ 87 t b vào ra v i PLC ố ế ị ớ • Ghép n i thi t b ra: Ví d ố ế ị ụ 88 ề ố • Chu n ghép n i:
ố
ẩ
– N i ti p: RS232, RS422, 423
ố ế
– Song song: IEEE-488 PLC chủ 89 Các PLC cách xa PLC ch ở ủ ệ • Hai ph
ậ ng pháp:
ươ
– C p nh t liên t c
ụ
ậ
– Sao chép kh i tín hi u vào/ra
ố ệ • Chu kỳ quét: 1 đ n 100 ms ế Quét các
tín hi u vào
ệ Th c hi n
ệ
ng trình
ch ự
ươ ậ ậ C p nh t
các tín hi u raệ 90 ệ ụ
i mã l nh th nh t
ấ
ứ
ả
ng ng
ứ ệ
ươ ậ i mã l nh th hai ả ệ
ươ ứ
ng ng
ứ • C p nh t liên t c:
ậ
ậ
– Tìm n p và gi
ạ
– Quét các ngõ vào t
– C p nh t các ngõ ra
ậ
– Tìm n p và gi
ạ
– Quét các ngõ vào t
– C p nh t các ngõ ra
ậ
ậ
– ...
– L p l i toàn b chu i trên ặ ạ ộ ỗ T= 3.N.t ng trình ươ 91 T: Chu kỳ quét
N: s l nh trong ch
t: th i gian th c hi n 1 l nh
ệ
ự ố ệ
ờ ệ ệ • Sao chép kh i tín hi u vào/ ra
ố i mã và th c hi n các l nh và ghi các tín hi u ra vào RAM ự ệ ệ ệ
ệ
ệ
ệ – Sao chép các tín hi u vào vào RAM
– Gi
ả
– C p nh t các tín hi u ra
ậ
ậ
– L p l
i chu i trên
ỗ
ặ ạ T= (N+2).t ng trình ươ T: Chu kỳ quét
N: s l nh trong ch
t: th i gian th c hi n 1 l nh
ệ
ự ố ệ
ờ ệ 92 ệ • Đ a ch ngõ vào và ngõ ra: ỉ ị
– PLC c a Mitsubishi : ủ X: ngõ vào X00, X01~X09,X0A~X0F
Y: ngõ ra Y10, Y11~Y19,Y1A~1F ủ – PLC c a OMRON:
X: ngõ vào 0.00, 0.01~0.09,0.10~0.15
Y: ngõ ra 10.00, 10.01~10.09,10.10~10.15 93 ệ 1. C u trúc c a PLC
ủ
ấ
t b vào ra
2. Các thi
ế ị
3. X lý vào ra
ử
4. L p trình cho PLC
ậ
• Gi
i thi u chung
ớ
• S đ thang
ơ ồ
• Danh sách l nhệ
• S đ kh i hàm ố ị ộ ế
ậ ể ơ ồ
1. R le n i
ộ
ơ
2. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch
ờ
ồ ị
ồ
3. L p trình thang và l p trình c u trúc
ậ
ấ
4. L a ch n PLC, ki m tra và g r i
ỡ ố
ự
5. Tìm hi u các PLC trên th c t ự ế ọ
ể 94 i thi u chung ớ • Chu n IEC 61131-3 ẩ ả ấ Văn b n c u trúc
(Structured text) Ngôn ng văn b n
ữ ả Danh sách l nhệ
(Instruction list) IEC 61131-3 ơ ồ S đ thang
(ladder diagram) ơ ồ ố Ngôn ng đ ho ữ ồ ạ S đ kh i hàm
(function block diagram) ể ồ Bi u đ hàm tu n t
ầ ự
95
(Sequential function chart) ơ ồ +V 0V +V 0V 96 ơ ồ c:ướ ườ ườ ng d c là đ
ọ ng công su t
ấ ị ắ ầ ấ c trình bày t b đi n đ ộ
ở ế
ế ị ệ
ẩ t b có th xu t hi n
ể ề • Quy
2 đ
1 n c thang xác đ nh m t ho t đ ng
ạ ộ
ộ
ấ
Đ c t
trên xu ng d
trái sang ph i, t
i
ướ
ố
ả ừ
ọ ừ
1 n c thang b t đ u b ng 1 ho c nhi u
ề
ặ
ằ
ấ
ngõ vào và k t thúc b ng ít nh t m t ngõ ra
ằ
Các thi
ượ
đi u ki n chu n
ệ
ề
1 thi
ế ị
Các ngõ vào ra đ c ký hi u theo đ a ch ệ ở
ệ ấ
ượ nhi u n c thang
ấ
ị ỉ END 97 ơ ồ • Ký hi u:ệ Các ti p đi m ngõ vào th ng m ể ế ườ ở Các ti p đi m ngõ vào th ng đóng ế ể ườ L nh đ c bi ệ ặ t
ệ Thi t b ra ế ị END ấ N c cu i
ố
98 ạ ệ ệ • L nh logic t
h p: And, or, ...
ổ ợ
• Các l nh x lý s ki n: đ ng h đ nh th i, b
ộ
ử
ệ ự ệ ồ ị ồ ờ ị • X lý chu i: thanh ghi d ch
• X lý d li u: di chuy n, so sánh, các phép
ể đ mế
ử
ử • C u trúc đi u khi n: c u trúc r nhánh, c u ể ẽ ấ ấ ỗ
ữ ệ
toán s h c
ố ọ
ề ấ trúc l pặ 99 ơ ồ • Ví d :ụ I:001/01 O:010/01 I0.0 Q2.0 X400 Y430 100 ơ ồ • Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang ơ ồ ể ễ ằ – Hàm AND A B F A B 101 • Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang ơ ồ
ằ ơ ồ ể ễ – Hàm OR F A B F A A B B 102 ơ ồ • Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang ơ ồ ể ễ ằ – Hàm NOT F A A 103 • Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang ơ ồ
ằ ơ ồ ể ễ
– Hàm ORNOT NOT(A.B)= NOT(A) + NOT(B) F A B 104 ơ ồ • Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang ơ ồ ể ằ ễ
– Hàm ANDNOT NOT(A+B)= NOT(A).NOT(B) A B F 105 ơ ồ • Bi u di n các hàm logic b ng s đ thang ơ ồ ể ễ ằ – Hàm Exclusive OR (XOR)(ORB) F=NOT(A).B+A.NOT(B) F A B A B 106 ơ ồ • M ch gi
ạ ữ Y430 X400 X401 Y430 V X400 V Y430 X401 107 ơ ồ • M ch khoá ạ Y430 X400 X401 Ngõ ra đ ng c ộ ơ Y430 Y431 Y430 Đèn
khi đ ng c t
ộ t
ơ ắ Y430 Đèn
khi đ ng c ch y
ạ ộ ơ Y432 108 ơ ồ • M ch nhi u ngõ ra ề ạ Y430 X400 X401 Y431 X402 Y432 109 B cướ
0 L nhệ
LD X400 AND X401 1 OUT Y430 2 Y430 X400 X401 110 IEC 1131-3 Mitsubishi Omron Siemens LD LD LD LD Kh i đ u là n c có ti p đi m m ở ầ ế ể ấ ở LD NOT LDN LDN LDI Kh i đ u là n c có ti p đi m đóng ở ầ ế ể ấ AND AND A AND ph n t n i ti p có ti p đi m m ầ ử ố ế ế ể ở ANDN AND NOT AN ANI ph n t ầ ử ố ế n i ti p có ti p đi m đóng
ế ể OR O O OR ph n t // có ti p đi m m ầ ử ế ể ở OR NOT ON ORN ORI ph n t // có ti p đi m đóng ầ ử ế ể = OUT OUT ST Ngõ ra 111 LD X400 ANI X401 LDI X400 Y430 X400 X401 AND X401 ORB OUT Y430 X400 X401 LD X400 OUT Y430 Y430 X400 LDI X400 OUT Y431 X400 Y431
112 ơ ồ ố Các ngõ vào ngõ ra Hàm AND & ngõ vào ph đ nh ủ ị Hàm OR >=1 ngõ ra ph đ nh ủ ị 113 ơ ồ ố Q B A >=1 A Q & Q B & 114 ự
ầ i
ặ ạ ặ
ể • Đ nh nghĩa
ị
• S d ng r le n i
ộ
ơ
ử ụ
• R le n i có c quy d phòng
ắ
ộ
ơ
• R le n i v n hành 1 l n
ộ ậ
ơ
• R le n i cài đ t và cài đ t l
ộ
ơ
• R le đi u khi n chính
ề
ơ
ồ ị ị ộ ế
ậ ồ
ậ
ự ể 1. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch
ờ
2. L p trình thang và l p trình c u trúc
ấ
3. L a ch n PLC, ki m tra và g r i
ỡ ố
4. Tìm hi u các PLC trên th c t ự ế ọ
ể 115 ể ư ộ ữ ữ ệ
ắ
ặ ơ
ộ
ạ ộ ư ạ t m các thi t b khác. ơ
ế ị ể ắ ở ng trình • R le n i là các bi n trung gian trong ch
ế ơ ộ ươ ỉ ễ • Bi u di n và đánh đ a ch cho r le n i
ộ ơ ụ ị
ể
– Mitsubishi: R le ph : M100, M101, ..
ơ
– Siemens: c hi u F0.0, F0.1
ờ ệ
– Toshiba: r le n i: R000, R001...
ộ ơ 116 ơ • Ch ệ ề ề ậ ớ ươ M100 IR1 X400 X401 In1 In2 X402 In3 Y430 Out1 M100 X403 IR1 In4 117 ơ • Các ch ng trình khoá ươ Y430 Out1 X400 M100 In1 IR1 Y430 Out1 M100 IR1 X401 In2 118 ơ • Các ch ng trình khoá ươ Kh i đ ng
ở ộ IR1 d ngừ IR1 Out1 In2 Out2 Ngõ vào cho
ngõ ra 2 IR1 IR1 Out3 Ngõ vào cho
ngõ ra 3 119 ự ơ ộ ng trình thang khi b m t ngu n ủ ạ ươ ị ấ ồ duy trì tr ng thái c a ch • M c đích:
ụ
(r le duy trì)
ơ IR1 In1 IR1 Out1 IR1 PLC Mitsubishi: đ a ch c a r le có c quy: L1000 đ n L2047 (SERIAL ACPU) ế ắ ị ỉ ủ ơ 120 ầ ơ M100 X400 X400 pls M100 PLS X400 plf M100 LD
PLS X400
M100 121 i
ặ ạ X400 X400 Set Y430 X401 X401 Y430 Rst Y430 F0.0 I0.0 X400 LD S Q2.0 Y430 S I0.1 X401 LD R A
S
A
R
A
= I0.0
F0.0
I0.1
F0.0
F0.0
Q2.0 Y430 R 122 i
ặ ạ I0.0 F0.1 F0.0 F0.1 F0.0 S Q2.0 I0.0 R 123 ề ơ
ủ ể ề ể ầ ụ
c a ch
ủ ươ ng trình thang
In1 MC1 MC1 Out1 In2 Out2 In3 MCR1 124 ề ơ LD X400 X400 MC N0 M100 OUT M100 MC M100 N0
M100 Y430 X401 LD X401 OUT Y430 Y431 X402 LD X402 OUT Y431 MCR N0 MCR M100 125 ộ ế ị 1. C u trúc c a PLC
ủ
ấ
t b vào ra
2. Các thi
ế ị
3. X lý vào ra
ử
4. L p trình cho PLC
ậ
5. R le n i
ộ
ơ
6. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch
ờ
ồ ị
ồ
• Đ ng h đ nh th i
ờ
ồ ị
ồ
• B đ mộ ế
• Thanh ghi d chị ậ ậ
ự ể 1. L p trình thang và l p trình c u trúc
ấ
2. L a ch n PLC, ki m tra và g r i
ỡ ố
3. Tìm hi u các PLC trên th c t ự ế ọ
ể 126 ề ề ệ ể ầ dùng trong các công vi c đi u khi n có yêu c u v đi u
ề • Công d ng:ụ
khi n th i gian ể ờ Đ ng h ồ ồ Đ ng h ồ ồ In1 In1 Out1 Out1 Đ ng h ồ ồ In1 th i gian ờ trễ Out1 127 – Đ ng h đ nh th i ho t đ ng tr : TON, T-0 • Các lo i đ ng h đinh th i:
ờ
ạ ộ ạ ồ
ồ ị ồ
ờ ễ ồ T ín i – Đ ng h đ nh th i ng ng tr : TOF, 0-T ừ ễ ồ ờ h
ệ
u
ồ ị
ra T th i gian ờ i ín
h
ệ
u ra th i gian ờ 128 • L p trình: ậ Mitsubishi Omron I0.0 X400 T450 K5 Tim 000 #10 43.00 Y430 T450 Tim 0 LD
OUT
K
LD
OUT X400
T450
5
T450
Y430 129 M1 Kh i đ ng
ở ộ d ngừ M1 T1 M1 M1 T2 M1 đ ng c 1 ộ ơ T1 đ ng c 2 ộ ơ T2 ơ ộ đ ng c 3
130 ể ế ệ ệ ầ ấ • Công d ng:ụ dùng đ đ m t n su t xu t hi n tín hi u vào
ấ 0 đ n giá tr đ t tr • Các lo i b đ m:
ế ừ c
ị ặ ướ ế ạ ộ ế
– B đ m xuôi: đ m t
ệ giá tr đ t tr c: đ m t
ế ượ ừ ị ặ ướ c đ n 0
ế ộ ế
• Ký hi u: CTU (count up)
– B đ m ng
ộ ế
• Ký hi u: CTD (count down) ệ – Đ cài đ t l i b đ m: dùng tín hi u Reset (RST ho c RES) ể ặ ạ ộ ế ệ ặ 131 • L p trình: ậ In1 B đ mộ ế In1 RST th i gian ờ In2 B đ mộ ế In2 SET th i gian ờ Out1 Out1 B đ mộ ế th i gian ờ 132 • L p trình: ậ X400 SET C460
K10 X401 RST Y430 C460 LD
SET
K
LD
RST
LD
OUT X400
C460
10
X401
C460
C460
Y430 133 c g p v i nhau thành nhóm 8, ộ ượ ồ ớ ộ • Thanh ghi d ch: ị g m nhi u r le n i đ
ề ơ 16, 32 bit. 0 1 1 0 1 0 1 0 1 0 1 1 0 1 0 1 0 0 1 0 1 1 0 1 0 1 134 IR1 In1 IR1 IR2 IR3 IR4 0 0 0 0 OUT In2 1 0 0 0 Out1=1 In1=1 SFT
T1 In3 RST In2=1 Out2=1 0 1 0 0 Out1 IR1 In2=1 Out3=1 0 0 1 0 IR2 Out2 In2=1 Out4=1 IR3 0 0 0 1 Out3 IR4 Out4 c chèn vào SFT: shift
out: v trí đ
ị ượ 135 X400 M140 X401 SFR M140 K1 Y10 M140 Y11 M141 X400
M140
X401
M140
M140
Y10
M141
Y11
M142
Y12
M143
Y13 Y12 M142 LD
OUT
LD
SFR
LD
OUT
LD
OUT
LD
OUT
LD
OUT
END Y13 M143 136 • Ví d :ụ ả ỏ S n ph m h ng b
ị
ẩ
phát hi nệ M140 X400 Y10 K2M140=
M140~M147 ỏ M140 S n ph m h ng b
ị
lo i kh i băng chuy n ẩ
ỏ ả
ạ ề SFR K2M140 K1 ỏ X400 có xung khi có s n ph m h ng
X401 có xung khi có s n ph m đi qua ả
ả ẩ
ẩ ng d ch
ị
ượ
chuy n đi 1 đ n v
ị
ơ K1 = L
ể X401 M140 Y10 M145 M140 137 ộ ế ờ ị 1. C u trúc c a PLC
ấ
ủ
t b vào ra
2. Các thi
ế ị
3. X lý vào ra
ử
4. L p trình cho PLC
ậ
5. R le n i
ộ
ơ
6. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch
ồ ị
ồ
7. Ch ng trình thang ể
ng trình
ể ươ
• X lý d li u
ử
ữ ệ
• C u trúc đi u khi n
ề
ấ
• Thi
t k ch
ươ
ế ế
ọ
ự
ể ự ế 1. L a ch n PLC, ki m tra và g r i
ỡ ố
2. Tìm hi u các PLC trên th c t 138 ắ ạ )
i • Ký hi u:ệ Các ti p đi m ngõ vào th ng m ế ể ườ ở Các ti p đi m ngõ vào th ng đóng ế ể ườ L nh đ c bi ệ ặ t
ệ Thi t b ra ế ị 139 END N c cu i
ố ấ ạ ệ ắ ạ )
i ệ ự ệ ồ ị ồ ờ ị • X lý chu i: thanh ghi d ch
• X lý d li u: di chuy n, so sánh, các phép
ể đ mế
ử
ử • C u trúc đi u khi n: c u trúc r nhánh, c u ể ẽ ấ ấ ỗ
ữ ệ
toán s h c
ố ọ
ề ấ trúc l pặ 140 ử • C u trúc chung: ấ ử ị ỉ ị • L nh di chuy n d li u: ữ ệ ệ ể L nh x lý
ệ
d li u
ữ ệ Đ a ch
ỉ
đích (D) Đ a ch
ngu n (S)
ồ MOV S D D1 D2 141 ử • L nh so sánh: ằ ớ
ớ ệ
– Nh h n: LES, <
ỏ ơ
– B ng: EQU, =
– Nh h n ho c b ng: LEQ, <=
ằ
ặ
ỏ ơ
– L n h n: GRT, >
ơ
– L n h n ho c b ng: GEQ, >=
ằ
ặ
ơ
– Khác nhau: ≠, <> ho c NEQ ặ Giá tr 1ị 1 đúng Giá tr 2ị O sai 142 ử • L nh so sánh: ví d ệ ụ > K1 X0 M0 < K1 X0 M1 > S D 143 ử • L nh so sánh: ví d ệ ụ Y430 X401 T450
K25 <= K5 T450 Y431 >= K15 T450 Y432 X401 Y433 T450 144 ử • Các phép toán s h c (c ng, tr , nhân, chia) ố ọ ừ ộ – ADD(giá tr 1, giá tr 2, đích): đích = giá tr 1 + giá tr 2 ị ị ị ị – SUB(giá tr 1, giá tr 2, đích): đích = giá tr 1 - giá tr 2 ị ị ị ị – MUL(giá tr 1, giá tr 2, đích): đích = giá tr 1 * giá tr 2 ị ị ị ị – DIV(giá tr 1, giá tr 2, đích): đích = giá tr 1/ giá tr 2 ị ị ị ị – NEG(giá tr , giá tr ): đích = - giá tr ị ị ị 145 ể ề ệ ấ ắ • C u trúc đi t
In1 X400 đi t CJP 700 Out1 Y430 In2 X401 Out2 Y431 In3 X402 k t thúc đi t
ế t
ắ EJP 700 146 ể ề • C u trúc đi u ki n if-then-else ệ ề ấ Kh i ờ
đ ngộ X A 1 0 X B X Kh i ờ
đ ngộ A B 147 ể ề • C u trúc l p while- do
ặ ấ X A 0 1 X X B A X B X 148 ng trình ươ ị ầ Xác đ nh yêu c u
v i các ngõ vào và ra
ớ Xác đ nh thu t toán s d ng
ậ ử ụ ị ị Di n d ch thu t toán thành
ậ
ễ
l nh có th nh p vào PLC
ệ ể ậ Ki m tra và g r i ch ng trình ỡ ố ể ươ ng d n s d ng ế t tài li u h
ệ ướ ử ụ ẫ Vi 149 ộ ế ờ ị ươ 1. C u trúc c a PLC
ủ
ấ
2. Các thi
t b vào ra
ế ị
3. X lý vào ra
ử
4. L p trình cho PLC
ậ
5. R le n i
ộ
ơ
6. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch
ồ ị
ồ
7. Ch
8. L a ch n PLC, ki m tra và g r i
ỡ ố
ự ng trình thang
ể ọ •
L a ch n PLC
ọ
• Ki m tra và g r i
ỡ ố ự
ể 1. Tìm hi u các PLC trên th c t ự ế ể 150 ể ự • Các tiêu chu n đ l a ch n:
ẩ
ầ ầ – S l
ố ượ
– Dung l ng ọ
ng đ u vào và đ u ra
ượ ở ươ ế ị
ng trình thang chi m m t s ô ng b nh > 1 Kbytes, quy t đ nh b i kích th
ướ
ế c c a ch
ủ
ộ ố ớ
ầ ử ộ
ỗ ươ ộ trong ch
trình thang. M i ph n t
nh , tuỳ thu c vào nhà s n xu t
ấ
ả
t
ng module vào ra đ c bi
ệ ặ ề ầ ỗ ợ ớ
– S l
ố ượ
– Chu kỳ quét
– Giao ti p m ng
ạ
ế
– Ngôn ng l p trình và ph n m m h tr
ữ ậ
– Giá thành 151 • Các b c c th đ ti n hành l a ch n: ọ ướ ụ ể ể ế
ậ ữ ể ề ệ ủ
ầ ắ
Li
t kê s l
ố ượ
Xác đ nh các b
ị ể 1. Ch n 1 hãng s n xu t PLC ọ ự
1. Phân tích và n m th t v ng yêu c u c a bài toán đi u khi n:
ầ
ng và lo i c a các đ u vào và ra
ạ ủ
c đi u khi n
ướ
ề
ấ
ẫ ử ụ ể ứ ụ ả
Tài li u h
ng d n s d ng
ướ
ệ
H tr trong quá trình phát tri n ng d ng
ỗ ợ
Các lo i s n ph m cung c p
ấ ạ ả ẩ 152 • Các b c c th đ ti n hành l a ch n: ướ ọ ơ ồ ả ẫ 153 • Các b ự ọ 4. Đ m s l nh trên s đ thang và đi n vào b ng sau ề ướ
ế ả 10 1 2 1 10 110 10 20 154 155 Ví d v th i gian và kích th c c a các l nh ụ ề ờ ướ ủ ệ 156 • Các b ướ ọ c c th đ ti n hành l a ch n:
ị ụ ể ể ế
5. Xác đ nh các h tr l p trình đ c bi
ặ
ỗ ợ ậ
6.
ả ệ ố ự
t
ệ
ng giá thành c a c h th ng
ủ c l
Ướ ượ 157 158 159 • V n hành th nghi m ậ ệ c đi u khi n ữ t b đ
ế ị ượ ề ể ử
t c các n i k t cáp gi a PLC và thi
ấ ả
ệ ấ ệ c n i k t chính xác v i các ấ
ẩ
ố ế ấ ả ớ ừ
t b vào/ra đ
ượ
ệ 6. T i và ki m tra ph n m m 1. Ki m tra t
ố ế
ể
2. Ki m tra đi n áp ngu n cung c p cho PLC
ồ
ể
t b b o v
3. Ki m tra các thi
ể
ế ị ả
4. Ki m tra ho t đ ng c a các nút d ng kh n c p
ủ
ể
ạ ộ
5. Ki m tra t
t c các thi
ế ị
ể
c ng vào ra và cung c p các tín hi u đúng
ấ
ổ
ả ề ể ầ 160 • Ki m tra các ngõ vào và các ngõ ra ể – Ki m tra b ng tay: dùng LED hi n th trên module vào đ ki m tra
ể ể ể ị ng pháp c ng b c ươ ưỡ ứ 161 ể i l p trình ệ ỗ ậ ạ ỏ ể
ằ
các thi
t b vào
ế ị
– Ki m tra b ng ph n m m: ph
ằ
ể
ầ
ề
• Ki m tra ch
ng trình
ươ
– Dùng ph n m m đ ki m tra và phát hi n các l
ể ể
ề
ầ
• Ch y mô ph ng
• Các k thu t dò tìm l
ỹ i:
ỗ ậ
ờ ẩ – Ki m tra th i chu n: watchdog
ể
– Sao chép
– Ki m tra giá tr mong mu n
ể ố ị 161 ề ể ầ • H s h th ng:
ồ ơ ệ ố
t b
thi
ế ị
ả
ố ỹ
ế ủ ậ ề
t c a PLC
ệ
ặ
t c các n i k t vào ra
ề ấ ả ng trình v i chú thích đ y đ ố ế
ủ ươ ầ ớ ề – B n mô t
ả
– Thông s k thu t v các yêu c u đi u khi n
– Các chi ti
– Các s đ l p đ t đi n
ơ ồ ắ
– Các danh sách v t
– Ch
– Các ph n m m d phòng
– Cách v n hành th công, g m t t c các quy trình kh i đ ng, d ng ấ ả ầ
ậ ồ ở ộ ừ ự
ủ
t b báo đ ng và các thi ộ ế ị 162ụ
C m bi n liên t c
ế
C m bi n đo góc d ch chuy n
ả
ế
C m bi n liên t c
ụ
ế
ả
B đo t c đ góc
ố
ộ
• Công d ng: đo t c đ quay c a tr c đ ng c
ộ
ụ
ả
C m bi n liên t c
ế
C m bi n đo d ch chuy n tuy n tính
ế
ụ
ả
C m bi n liên t c
ế
C m bi n đo d ch chuy n tuy n tính
ế
ả
ụ
C m bi n liên t c
ế
Bi n d ng k
ạ
• Nguyên lý: đi n tr c a v t li u thay đ i theo
ệ
ả
ụ
C m bi n liên t c
ế
Bi n d ng k
ạ
• M ch c u Wheatstone
ả
ụ
C m bi n liên t c
ế
Bi n d ng k
ạ
ng d ng: Đo đ bi n d ng c a các c u trúc
ạ
ị
C m bi n liên t c
ụ
ế
ả
C m bi n áp su t
ấ
ế
ả
• C m bi n áp su t ki u áp đi n
ấ
ả
– Tinh th là v t li u áp đi n
ậ ệ
– Ví d : MPX100 AP c a Motorola
C m bi n liên t c
ụ
ế
ả
C m bi n áp su t
ấ
ế
ả
Chênh l ch ệ
áp su tấ
C m bi n
ả
C m bi n nhi
ả
ế liên t cụ
t đ
ệ ộ
ế
C m bi n
ả
C m bi n nhi
ả
ế liên t cụ
t đ
ệ ộ
ế
ế liên t cụ
C m bi n
ả
t đ
C m bi n nhi
ệ ộ
ế
ả
t và transistor nhi
C m bi n
ả
C m bi n nhi
ả
ế liên t cụ
t đ
ệ ộ
ế
C m bi n
ả
C m bi n nhi
ả
ế liên t cụ
t đ
ệ ộ
ế
N i dung môn h c
ọ
ộ
1. C u trúc c a PLC
ủ
ấ
t b vào ra
2. Các thi
ế ị
– Gi
i thi u chung
ệ
ớ
– Thi
t b vào (c m bi n)
ế
ế ị
– Thi
t b đáp ng)
t b ra (các thi
ế ị
ế ị
1. X lý vào ra
ử
2. L p trình cho PLC
ậ
3. R le n i
ộ
ơ
4. Đ ng h đ nh th i, b đ m, thanh ghi d ch
ồ
ờ
ồ ị
5. L p trình thang và l p trình c u trúc
ậ
ấ
6. L a ch n PLC, ki m tra và g r i
ỡ ố
ự
7. Tìm hi u các PLC trên th c t
Các thi
t b ra (thi
t b đáp ng)
ế ị
ế ị
ứ
Thi
t b ra logic
ế ị
Thi
t b ra logic
ế ị
Solenoid
chuy n tín hi u đi n thành chuy n đ ng
ệ
ệ
Thi
t b ra logic
ế ị
B
C
D
E
Thi
t b ra logic
ế ị
Thi
t b ra logic
ế ị
Thi
ế ị
t b ra logic
Xi lanh
• Công d ng: truy n chuy n đ ng b ng áp su t khí ho c ch t
ộ
Thi
ế ị
t b ra logic
Xi lanh
Thi
ế ị
t b ra logic
Xi lanh
Thi
ế ị
Các thi
t b ra logic
t b khác
Thi
t b ra liên t c
ế ị
ụ
Thi
t b ra liên t c
ế ị
ơ
ụ
ổ
t b ra liên t c
Thi
ế ị
ơ
ụ
ổ
Thi
ụ
t b ra liên t c
ế ị
Đ ng c DC
ơ
ộ
• Đi u khi n t c đ quay đ ng c DC: Đi u bi n đ r ng xung
Thi
ụ
t b ra liên t c
ế ị
Đ ng c DC
ơ
ộ
Thi
ụ
t b ra liên t c
ế ị
Đ ng c AC
ơ
ộ
Thi
ụ
ế ị
ộ
t b ra liên t c
ơ
Thi
ụ
t b ra liên t c
ế ị
c
Đ ng c b
ơ ướ
ộ
Thi
ụ
t b ra liên t c
ế ị
c
Đ ng c b
ơ ướ
ộ
N i dung môn h c
ọ
ộ
1. C u trúc c a PLC
ủ
ấ
t b vào ra
2. Các thi
ế ị
3. X lý vào ra
ử
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
t b vào ra v i PLC
ố
ế ị
ớ
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
t b vào ra v i PLC
ế ị
ớ
ố
• Giao di n ra ki u tranzistor và r le
ể
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
X lý vào ra
ử
Ghép n i thi
ử
X lý vào ra
Ghép n i nhi u PLC
ử
X lý vào ra
X lý tín hi u vào
ử
ử
X lý vào ra
X lý tín hi u vào
ử
ử
X lý vào ra
X lý tín hi u vào
ử
ử
X lý vào ra
X lý tín hi u vào
ử
N i dung môn h c
ọ
ộ
ậ
Gi
L p trình cho PLC
ệ
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
Ch
ươ
ng trình cho PLC
Các lo i l nh
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
A B F
0 0 0
0
0 1
1 0 0
1 1 1
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
A B F
0 0 0
1
0 1
1 0 1
1 1 1
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
A
F
0 1
0
1
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
A B F
0 0 1
1
0 1
1 0 1
1 1 0
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
A B F
0 0 1
0
0 1
1 0 0
1 1 0
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
A B F
0 0 0
1
0 1
1 0 1
1 1 0
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
ậ
L p trình cho PLC
S đ thang
L p trình cho PLC
ậ
Danh sách l nhệ
L p trình cho PLC
ậ
Danh sách l nhệ
L p trình cho PLC
ậ
Danh sách l nhệ
L p trình cho PLC
ậ
S đ kh i hàm
L p trình cho PLC
ậ
S đ kh i hàm
N i dung môn h c
ọ
ộ
1. C u trúc c a PLC
ủ
ấ
t b vào ra
2. Các thi
ế ị
3. X lý vào ra
ử
4. L p trình cho PLC
ậ
5. R le n i
ộ
ơ
ơ
R le n i
ộ
Khái ni mệ
• R le n i là các bit trong b nh dùng đ l u tr d li u và
ớ
ho t đ ng nh các r le, có kh năng đóng ho c ng t m ch
ả
đ t
R le n i
ộ
S d ng r le n i
ộ
ơ
ử ụ
ng trình v i nhi u đi u ki n nh p:
R le n i
ộ
S d ng r le n i
ộ
ơ
ử ụ
R le n i
ộ
S d ng r le n i
ộ
ơ
ử ụ
R le n i
ộ
R le n i có c quy d phòng
ơ
ắ
R le n i
ộ
ơ
R le n i v n hành 1 l n
ộ ậ
ơ
R le n i
ộ
Cài đ t và cài đ t l
ặ
ơ
R le n i
ộ
Cài đ t và cài đ t l
ặ
ơ
R le n i
ộ
R le đi u khi n chính (MCR)
ể
• M c đích c a Master Control Relay (MCR): dùng đ đi u khi n 1 ph n
ơ
R le n i
ộ
R le đi u khi n chính (MCR)
ể
N i dung môn h c
ọ
ộ
Đ ng h đ nh th i (timers)
ồ ị
ờ
ồ
Đ ng h đ nh th i (timers)
ồ ị
ờ
ồ
Đ ng h đ nh th i (timers)
ồ ị
ờ
ồ
Đ ng h đ nh th i (timers)
ồ ị
ồ
ờ
B đ m (Counter)
ộ ế
B đ mộ ế
B đ mộ ế
Thanh ghi d ch (shift registers)
ị
Thanh ghi d ch (shift registers)
ị
Thanh ghi d ch (shift registers)
ị
Thanh ghi d ch (shift registers)
ị
N i dung môn h c
ọ
ộ
Ch
ng trình hình thang
ươ
S đ thang (nh c l
ơ ồ
Ch
ng trình hình thang
ươ
Các lo i l nh (nh c l
• L nh logic t
h p: And, or, ...
ổ ợ
• Các l nh x lý s ki n: đ ng h đ nh th i, b
ộ
ử
ệ
Ch
ươ
ng trình hình thang
X lý d li u
ữ ệ
Ch
ươ
ng trình hình thang
X lý d li u
ữ ệ
Ch
ươ
ng trình hình thang
X lý d li u
ữ ệ
Ch
ươ
ng trình hình thang
X lý d li u
ữ ệ
Ch
ươ
ng trình hình thang
X lý d li u
ữ ệ
Ch
ng trình hình thang
ươ
C u trúc đi u khi n
ấ
t: (l nh JUM)
tắ
Ch
ng trình hình thang
ươ
C u trúc đi u khi n
ấ
Ch
ng trình hình thang
ươ
C u trúc đi u khi n
ấ
Ch
ươ
Thi
ng trình hình thang
t k ch
ế ế
N i dung môn h c
ọ
ộ
L a ch n PLC
ọ
ự
L a ch n PLC
ọ
ự
ự
L a ch n PLC
ọ
ự
ụ ể ể ế
3. Phác th o s đ thang dùng m u sau
L a ch n PLC
ọ
c c th đ ti n hành l a ch n:
ơ ồ
ự
ụ ể ể ế
ố ệ
L a ch n PLC
ọ
ự
L a ch n PLC
ọ
ự
L a ch n PLC
ọ
ự
ự
L a ch n PLC
ọ
Ví dụ
ự
L a ch n PLC
ọ
Ví dụ
Ki m tra và g r i
ỡ ố
ể
Ki m tra và g r i
ỡ ố
ể
Ki m tra và g r i
ỡ ố
ể