Kế toán vt tư
Bn quyn ca MISA JSC 89
Người s dng có th tham kho slide trình bày và phim hướng dn ca Chương 4
ti liên kết sau:
http://download1.misa.com.vn/giaotrinh/ketoanmay_dn.htm
5. Câu hi ôn tp
1. Trình bày các nguyên tc hch toán vt tư, hàng hóa?
2. Nêu trình t kế toán các nghip v ch yếu liên quan đến kế toán vt tư?
3. Trình bày li mô hình hóa hot động nhp, xut kho?
4. Các danh muc cn phi khai báo khi hch toán các chng t liên quan đến vt tư,
hàng hóa?
5. Lit kê mt s chng t được s dng cho vic hch toán các nghip v liên quan
đến vt tư, hàng hóa?
6. Bài tp thc hành
Ti Công ty TNHH ABC có phát sinh các nghip v kế toán liên quan đến kho vt
tư, hàng hóa như sau:
1. Ngày 12/01/2009 mua hàng nhp kho ca Công ty TNHH Lan Tân (hàng v
trước hóa đơn v sau).
Kế toán vt tư
90 Bn quyn ca MISA JSC
¾ T lnh TOSHIBA 60 lít SL: 12 ĐG: 3.700.000 (đ/cái)
¾ T lnh TOSHIBA 110 lít SL: 14 ĐG: 6.900.000 (đ/cái)
2. Ngày 20/01/2009 xut hàng cho nhân viên kinh doanh s dng tính vào chi phí
bán hàng.
¾ Đin thoi SAMSUNG E8 SL: 01
3. Ngày 25/01/2009 xut kho hàng gi bán đại lý Thanh Xuân.
¾ Ti vi TV_LGPHANG19 SL: 5
¾ Đin thoi SAMSUNG D8 SL: 8
4. Ngày 29/01/2009 mua hàng v nhp kho ca Công ty c phn Tân Văn (hàng v
trước hóa đơn v sau).
¾ Qut đin cơ 91 SL: 05 ĐG: 300.000 (đ/cái)
5. Ngày 12/02/2009 xut Qut đin cơ 91 s dng cho phòng kế toán, s lượng tính
vào chi phí qun lý doanh nghip.
Yêu cu:
Khai báo danh mc Nhà cung cp, Nhân viên, Vt tư hàng hóa (thông tin
v danh sách ly phn Bài tp thc hành chương 2, ti trang 47).
Hch toán các nghip phát sinh vào phn mm.
Cp nht giá xut kho (bút toán t động).
In Báo cáo tng hp tn kho; Bng tng hp chi tiết vt liu, dng c,
sn phm, hàng hóa; S chi tiết vt liu, dng c, sn phm, hàng hóa;
Th kho, …
Báo cáo:
Kế toán vt tư
Bn quyn ca MISA JSC 91
Công ty TNHH ABC
100 Hùng Vương, Q.Tây H, Hà Ni
BÁO CÁO TNG HP TN KHO
T ngày 01/01/2009 đến ngày 31/03/2009
Mã kho: 156 Tên kho: Kho hàng hóa
Đầu k Nhp kho Xut kho Cui k
STT Mã hàng Tên hàng Đơn
v S
lượng Giá tr S
lượng Giá tr S
lượng Giá tr S
lượng Giá tr
Mã nhóm vt tư HH Tên nhóm vt tư Hàng hóa
1 DD_SAMSUNGE8 Đin thoi SAMSUNG E8 20 78.200.000 9 35.190.000 11 43.010.000
2 QDIEN Qut đin cơ 91 5 1.500.000 1 300.000 4 1.200.000
3 TL_TOSHIBA110 T lnh TOSHIBA 110 lít 14 96.600.000 14 96.600.000
4 TL_TOSHIBA60 T lnh TOSHIBA 60 lít 12 44.400.000 12 44.400.000
5 TV_LGPHANG19 Tivi LG 18 inches 10 24.400.000 5 12.200.000 5 12.200.000
Cng (Mã nhóm vt tư) 30 102.600.000 31 142.500.000 12 47.690.000 46 197.410.000
CNG: KHO HÀNG HÓA 30 102.600.000 31 142.500.000 12 47.690.000 46 197.410.000
TNG CNG 30 102.600.000 31 142.500.000 12 47.690.000 46 197.410.000
Người lp Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, ghi rõ h tên) (Ký, đóng du, ghi rõ h tên) (Ký, đóng du, ghi rõ h tên)
Kế toán tài sn c định
Bn quyn ca MISA JSC 93
CHƯƠNG 5
K TOÁN TÀI SN C ĐỊNH
Sau khi hoàn thành chương này, bn có th nm được:
 Nguyên tc hch toán
 Mô hình hot động tăng, gim tài sn c định
 Sơ đồ hch toán kế toán tài sn c định
 K năng thc hành trên phn mm kế toán