B Y T
C C QU N LÝ D C ƯỢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 103/QĐ-QLDHà N i, ngày 09 tháng 03 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH DANH M C 01 SINH PH M ĐC GIA H N GI Y ĐĂNG KÝ L U ƯỢ Ư
HÀNH T I VI T NAM - ĐT 40 B SUNG (L N 01)
C C TR NG C C QU N LÝ D C ƯỞ ƯỢ
Căn c Lu t D c s 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; ượ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Quy t đnh s 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ch c ế ưở ế
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a C c Qu n lý D c thu c B Y t ; ơ ượ ế
Căn c Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018' c a B tr ng B Y t quy đnh vi c ư ưở ế
đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c;ư
Căn c Thông t s 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 c a B tr ng B Y t s a đi, b sung ư ưở ế
và bãi b m t s văn b n quy ph m pháp lu t do B tr ng B Y t ban hành, liên t ch ban ưở ế
hành;
Căn c ý ki n c a H i đng t v n c p gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c - ế ư ư
B Y t ; ế
Xét đ ngh c a Tr ng phòng Đăng ký thu c - C c Qu n lý D c, ưở ượ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này Danh m c 01 sinh ph m đc gia h n gi y đăng ký ế ượ
l u hành t i Vi t Nam - Đt 40 b sung (l n 01). Thu c t i Danh m c này đc gi nguyên ư ượ
thông tin s đăng ký cũ và có hi u l c 05 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
Đi u 2. C s s n xu t và c s đăng ký thu c có trách nhi m:ơ ơ
1. Cung c p thu c vào Vi t Nam theo đúng các h s , tài li u đã đăng ký v i B Y t và ph i in ơ ế
s đăng ký đc B Y t Vi t Nam c p lên nhãn thu c. ượ ế
2. Ch p hành đy đ pháp lu t c a Vi t Nam và các quy đnh c a B Y t v nh p kh ế u thu c
và l u hành thu c t i Vi t Nam, n u có b t c thay đi gì trong quá trình l u hành thu c n cư ế ư ướ
s t i và Vi t Nam thì ph i báo cáo ngay cho C c Qu n lý D c - B Y t Vi t Nam. ượ ế
3. Th c hi n vi c c p nh t tiêu chu n ch t l ng c a thu c theo quy đnh t i Thông t s ượ ư
11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh v ch t l ng thu c, nguyên ưở ế ượ
li u làm thu c.
4. C p nh t nhãn thu c và t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t s ướ ư
01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ghi nhãn thu c, nguyên li u ưở ế
làm thu c và t h ng d n s d ng thu c trong th i h n 06 tháng k t ngày ký ban hành Quy t ướ ế
đnh này theo hình th c thay đi, b sung gi y đăng ký l u hành thu c quy đnh t i Thông t s ư ư
32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, ưở ế ư
nguyên li u làm thu c.
5. Ph i h p v i các c s y t d phòng, c s đi u tr đ th c hi n theo đúng các quy đnh hi n ơ ế ơ
hành v thu c kê đn, theo dõi an toàn, hi u qu , tác d ng không mong mu n c a thu c trên ơ
ng i Vi t Nam và t ng h p, báo cáo theo quy đnh t i Đi u 5 Thông t s 32/2018/TT-BYT ườ ư
ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm ưở ế ư
thu c đi v i các thu c thu c Danh m c ban hành kèm theo Quy t đnh này. ế
6. C s đăng ký thu c ph i b o đm duy trì đi u ki n ho t đng trong th i h n hi u l c c a ơ
gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c. Trong tr ng h p không còn đáp ng đ ư ườ
đi u ki n ho t đng, c s đăng ký ph i có trách nhi m th c hi n thay đi c s đăng ký theo ơ ơ
quy đnh t i Thông t s 32/2018/TT- BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ư ưở ế
vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c trong th i h n 30 ngày k t ngày c s ư ơ
đăng ký không còn đ đi u ki n ho t đng.
7. C s đăng ký thu c ph i báo cáo B Y t v c p nh t tình tr ng đáp ng Th c hành t t s n ơ ế
xu t c a c s s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c. Tr ng h p c s s n xu t b thu h i ơ ườ ơ
gi y phép s n xu t ho c không đáp ng Th c hành t t s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c
n c s t i, c s ph i th c hi n vi c báo cáo trong th i h n 15 ngày k t ngày có thông báo ướ ơ
c a c quan qu n lý có th m quy n n c s t i theo quy đnh t i đi m d kho n 1 Đi u 100 ơ ướ
Ngh đnh s 54/2017/N Đ-CP ngày 08/5/2017 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s đi u và ế
bi n pháp thi hành Lu t D c. ượ
Đi u 3. Quy t đnh có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 4. Giám đc S Y t các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng, giám đc c s s n xu t ế ươ ơ
và c s đăng ký có thu c t i Đi u 1ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- B tr ng BYT (đ b/c); ưở
- TS. Tr ng Qu c C ng - Th tr ng BYT (đ b/c);ươ ườ ưở
- C c Quân Y - B Qu c phòng, C c Y t - B Công an; C ế c Y
t GTVT - B Giao thông v n t i; T ng C c H i quan - Bế Tài
chính;
- B o hi m Xã h i Vi t Nam;
- B Y t : V PC, C c YTDP, C c KHCN&ĐT; C c QLKCB, ế
Thanh tra B , Văn phòng NRA, Văn phòng HĐTV c p GĐKLH
thu c, NLLT;
- Vi n KĐQG VX&SPYT, Vi n VSDTTW;
- T ng Công ty D c VN; Các Công ty XNK d c ph m; ượ ượ
- Các B nh vi n & Vi n có gi ng b nh tr c thu c BYT; ườ
C C TR NG ƯỞ
Vũ Tu n C ng ườ
- C c QLD các phòng: QLGT, QLKDD, QLCLT, PCTTra, VP
C c, Website.
- L u VT, ĐKT (8b).ư
DANH M C
01 SINH PH M ĐC GIA H N GI Y ĐĂNG KÝ L U HÀNH T I VI T NAM HI U L C ƯỢ Ư
05 NĂM - ĐT 40 B SUNG (L N 01)
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s : ế 103/QĐ-QLD, ngày 09/03/2021)
1. C s đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore Pte. Ltd.ơ (Đa ch : 38 Beach Road #18-11, South
Beach Tower, Singapore (189767))
1.1. C s s n xu t: Sanofi-Aventis Deutschland GmbHơ (Đa ch : Industriepark Höchst,
Brüningstraße 50, D-65926 Frankfurt am Main, Đc)
STT Tên
thu cHo t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chếTu i
thTiêu
chu nQuy cách
đóng góiS đăng
kýS l n
gia
h n
1. Lantus Insulin
glargine 100
đn v /ml ơ
(1000 đn ơ
v /l 10 ml)
Dung
d ch tiêm36
tháng TCCS H p 01 l
x 10ml QLSP-
0790-14 01