Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
YỦ BAN NHÂN DÂN T NH HÒA BÌNH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hòa Bình, ngày 18 tháng 01 năm 2018 S : ố 116/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ứ Ộ Ạ Ề Ệ Ủ Ụ V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C PH M VI CH C NĂNG Ả ƯƠ Ỉ Ụ Ố Ủ Ở QU N LÝ C A S CÔNG TH NG T NH HÒA BÌNH
Ủ Ị Ủ Ỉ CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH HÒA BÌNH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c Chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ị ị ứ ủ ụ ủ ề ể ủ ử ổ ố ố ổ ị ị ủ ủ ủ ụ ề ủ ể ế ị ị Căn c Ngh đ nh s 63/2010/NĐCP ngày 08/6/2010 c a Chính ph v ki m soát th t c hành ộ ố chính; Ngh đ nh s 92/2017/NĐCP ngày 07/8/2017 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a các ngh đ nh liên quan đ n ki m soát th t c hành chính;
ộ ưở ủ ủ ệ ng, Ch nhi m Văn phòng ệ ụ ể ẫ ề ủ ụ ứ Căn c Thông t ủ ướ Chính ph h ư ố s 02/2017/TTVPCP ngày 31/10/2017 c a B tr ng d n v nghi p v ki m soát th t c hành chính;
ố ứ ế ị ươ ủ ế ị ố ng; Quy t đ nh s ớ ươ ủ ộ ộ ố ủ ụ ủ ụ ượ ử ổ ị ủ ỏ ặ ặ ổ ng công b th t c hành chính m i ban hành, c s a đ i, b sung ho c thay th ; th t c hành chính b h y b ho c bãi ả ế ủ ươ ộ ộ Căn c Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày 18/12/2017 c a B Công Th 4707/QĐBCT ngày 18/12/2017 c a B Công Th ủ ụ th t c hành chính đ ề ẩ ỏ b thu c th m quy n gi i quy t c a B Công Th ế ng;
ố ở ị ủ ề ươ ạ ờ ố Xét đ ngh c a Giám đ c S Công Th ng t i T trình s 33/TTrSCT ngày 10/01/2018,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ị ủ ụ ứ ạ ộ
ụ Công b kèm theo Quy t đ nh này Danh m c th t c hành chính thu c ph m vi ch c ả ố ủ ở ươ ỉ Đi u 1.ề năng qu n lý c a S Công Th ng t nh Hòa Bình.
ủ ụ ụ (Có Danh m c th t c hành chính kèm theo)
ế ị ệ ự ể ừ Quy t đ nh này c ó hi u l c thi hành k t ngày ký. Đi u 2.ề
ủ ề ở Giao S Công Th ng ch trì, ph i h p v i S Thông tin và Truy n thông đăng t ố ợ ộ ớ ở ạ ươ ủ ụ ượ ứ ả c công b t ả ầ i đ y ố ạ i ộ t nh và niêm y t, công khai th t c hành chính thu c ề ẩ ả ỉ Đi u 3.ề ụ ể ủ ủ ộ đ n i dung c th c a th t c hành chính thu c ph m vi ch c năng qu n lý đ ổ ủ ụ ế ị Quy t đ nh này trên C ng Thông tin đi n t ế ạ i quy t t th m quy n gi ế ệ ử ỉ i Trung tâm Hành chính công t nh.
ươ ố ủ ịch UBND các huy n, ệ ổ ứ ế ị ị ở Đi u 4.ề ỉ Chánh Văn phòng UBND t nh, Giám đ c S Công Th ng, Ch t ệ ố trách nhi m thi hành Quy t đ nh này ch c, cá nhân có liên quan ch u thành ph và các t ./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ỉ
ỉ ủ
ủ ị
ễ Nguy n Văn Quang
ở ổ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 4; C c KSTTHC VPCP; TT T nh y, TT HĐND t nh; ỉ Ch t ch UBND t nh; Chánh VP, Phó CVP Bùi Quang Toàn; ề S Thông tin và Truy n thông; ệ ử ỉnh; C ng thông tin đi n t t Trung tâm TH&CB tỉnh; Trung tâm HCC tỉnh; Lưu: VT + KSTT (Ng.24b)
DANH M CỤ
Ủ Ở Ủ Ụ Ứ Ạ Ả TH T C HÀNH CHÍNH THU C PH M VI CH C NĂNG QU N LÝ C A S CÔNG ƯƠ Ỉ Ộ TH NG T NH HÒA BÌNH ế ị ủ ị ủ (Ban hành Kèm theo Quy t đ nh s : ố 116/QĐUBND ngày 18 tháng 01 năm 2018 c a Ch t ch ỉ UBND t nh Hòa Bình)
Ủ Ụ Ớ A. TH T C HÀNH CHÍNH M I BAN HÀNH
ệ Phí, l ế phí (n u có) ứ Căn c pháp lý
TT Tên th t củ ụ hành chính
Th iờ h nạ iả gi quy tế Địa đi mể th cự hi nệ
ị s ư ố 1 C p Gi y phép u ủ ượ i 3 15 ngày làm vi cệ ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r u; ệ ấ ấ ấ ượ ả s n xu t r công nghi p ệ ướ (quy mô d tri u lít/năm) ố ế ị
ệ ấ ượ ấ Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình Thông t 299/2016/TTBTC ngày ộ 15/11/2016 c a B Tài ề ị chính quy đ nh đi u ể ấ ki n kinh doanh đ c p ấ ả Gi y phép s n xu t ả ấ R u, Gi y phép s n ố xu t Thu c lá.
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ
Quy t đ nh s 4705/QĐ BCT ngày 18/12/2017 c a ủ ươ ề ộ B Công Th ng v công ớ ố b TTHC m i ban ượ ử ổ c s a đ i, hành/TTHC đ ị ủ ỏ ổ b sung/TTHC b h y b , ề bãi b thu c th m quy n ả i quy t c a B Công gi ngươ Th
ị s ư ố
ủ ượ 07 ngày làm vi cệ ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r u;
ố ế ị ệ ấ ử ổ 2 C p s a đ i, ấ ổ b sung Gi y ấ ả phép s n xu t ượ u công r ệ nghi p (quy mô ướ i 3 tri u d lít/năm) ệ ấ ượ ấ Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình Thông t 299/2016/TTBTC ngày ộ 15/11/2016 c a B Tài ề ị chính quy đ nh đi u ể ấ ki n kinh doanh đ c p ấ ả Gi y phép s n xu t ấ ả R u, Gi y phép s n ố xu t Thu c lá. Quy t đ nh s 4705/QĐ BCT ngày 18/12/2017 c a ủ ươ ề ộ B Công Th ng v công ớ ố b TTHC m i ban
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ ượ ử ổ c s a đ i, hành/TTHC đ ị ủ ỏ ổ b sung/TTHC b h y b , ề bãi b thu c th m quy n ả i quy t c a B Công gi ngươ Th
ị 3 C p l s ư ố
ủ 07 ngày làm vi cệ ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ 14/9/2017 c a Ch ượ ề v kinh doanh r ính ph ủ u; ệ ố ế ị ấ ấ ạ i Gi y ấ ả phép s n xu t ượ u công r ệ nghi p (quy mô ướ d i 3 tri u lít/năm)
ệ ấ ượ ấ Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình Thông t 299/2016/TTBTC ngày ộ 15/11/2016 c a B Tài ề ị chính quy đ nh đi u ể ấ ki n kinh doanh đ c p ấ ả Gi y phép s n xu t ấ ả R u, Gi y phép s n ố xu t Thu c lá.
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ
Quy t đ nh s 4705/QĐ BCT ngày 18/12/2017 c a ủ ươ B ộ Công Th ề ng v công ớ ố b TTHC m i ban ượ ử đ i, ổ hành/TTHC đ c s a ị ủ ỏ ổ b sung/TTHC b h y b , ề bãi b thu c th m quy n ả i quy t c a B Công gi ngươ Th
ấ ị s ư ố
ủ u trên ượ ộ ứ 15 ngày làm vi cệ u; ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ế ộ ế ị ố ả ẩ ấ 4 C p Gi y phép bán buôn s n ả ượ phẩm r ỉ ị đ a bàn t nh, ố ự thành ph tr c ộ thu c trung ngươ ụ ạ ế Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ị
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ ấ ậ ị
Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/QĐ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ươ B ộ Công Th ề ị ng v công d ch v h n ch kinh ớ b TTố HC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ộ ệ ề ụ c s a đ i, hành/TTHC đ v có đi u ki n thu c ị ủ ỏ ổ lĩnh v c ự th ạ ươ b sung/TTHC b h y b , ng m i và ề ấ ệ bãi b thu c th m quy n phí c p gi y phép l ả ở i quy t c a B Công gi thành l p S giao d ch ngươ Th hàng hóa.
ị 5 C p s a s ư ố
ủ ượ ộ ứ 07 ngày làm vi cệ u; ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ế ộ ế ị ố ả ẩ
ụ ạ ế ấ ử đ i, ổ ấ ổ b sung Gi y phép bán buôn ượ ẩ ả s n ph m r u ị trên đ a bàn thành ph ố ỉ t nh, ộ ự tr c thu c trung ngươ Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ị
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ ấ ậ ị
Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/QĐ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ề ươ ộ ị B Công Th ng v công d ch v h n ch kinh ớ ố b TTHC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ộ ệ ề ụ c s a đ i, hành/TTHC đ v có đi u ki n thu c ị ủ ỏ ổ ạ ươ ự b sung/TTHC b h y b , ng m i và lĩnh v c th ề ấ ệ bãi b thu c th m quy n phí c p gi y phép l ả ở i quy t c a B Công gi thành l p S giao d ch ngươ Th hàng hóa.
ấ ạ ị 6 C p l s ư ố
ủ ượ ộ ứ 07 ngày làm vi cệ u; ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ế ộ ế ị ố ả ẩ ấ i Gi y phép bán buôn ượ ẩ ả s n ph m r u ị trên đ a bàn ố ỉ t nh, thành ph ộ ự tr c thu c trung ngươ ụ ạ ế Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ị
ẩ ỏ ấ ậ ị
Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/QĐ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ề ươ ộ ị ng v công B Công Th d ch v h n ch kinh ớ ố b TTHC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ộ ệ ề ụ c s a đ i, hành/TTHC đ v có đi u ki n thu c ị ủ ỏ ổ ạ ươ ự b sung/TTHC b h y b , ng m i và lĩnh v c th ề ộ ấ ệ bãi b thu c th m quy n phí c p gi y phép l ộ ông ế ủ ả ở i quy t c a B C gi thành l p S giao d ch ngươ Th hàng hóa.
ị s ư ố
ủ ượ 10 ngày làm vi cệ ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r u; ấy phép ấ 1 C p Gi ấ ượ ả s n xu t r u ủ ằ th công nh m ụ m c đích kinh doanh ố ế ị
Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ệ ấ ượ ấ Thông t 299/2016/TTBTC ngày ộ 15/11/2016 c a B Tài ị ề chính quy đ nh đi u ể ấ ki n kinh doanh đ c p ấ ả Gi y phép s n xu t ấ ả R u, Gi y phép s n ố xu t Thu c lá.
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ Quy t đ nh s 4705/QĐ BCT ngày 18/12/2017 c a ủ ề ươ ộ ng v công B Công Th ớ ố b TTHC m i ban ượ ửa đ i, ổ c s hành/TTHC đ ị ủ ỏ ổ b sung/TTHC b h y b , ề bãi b thu c th m quy n ả i quy t c a B Công gi ngươ Th
ị s ư ố
ủ ượ ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r u; 07 ngày làm vi cệ
ố ế ị ộ ề đ ể c pấ ấ ả ấ ử ổ 2 C p s a đ i, ấ ổ b sung Gi y ấ ả phép s n xu t ủ ượ u th công r ụ ằ nh m m c đích kinh doanh Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ệ ấ ượ ấ Thông t 299/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh đi u ki n kinh doanh Gi y phép s n xu t ả ấ R u, Gi y phép s n ố xu t Thu c lá.
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ
Quy t đ nh s 4705/QĐ BCT ngày 18/12/2017 c a ủ ươ ề ộ B Công Th ng v công ớ ố b TTHC m i ban ượ ử ổ hành/TTHC đ c s a đ i, ị ủ ỏ ổ b sung/TTHC b h y b , ề bãi b thu c th m quy n ả i quy t c a B Công gi ngươ Th
ị 3 C p l s ư ố
ủ ượ ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r u; 07 ngày làm vi cệ ấ ấ ạ i Gi y ấ ả phép s n xu t ủ ượ u th công r ụ ằ nh m m c đích kinh doanh ế ị ố ệ ấ Quy t đ nh s 4705/QĐ Trung tâm Hành chính công c pấ Thông t 299/2016/TTBTC ngày ộ 15/11/2016 c a B Tài ề ị chính quy đ nh đi u ể ấ ki n kinh doanh đ c p ấ ả Gi y phép s n xu t
ả ượ ấ ấ ố huy nệ R u, Gi y phép s n xu t Thu c lá.
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ
BCT ngày 18/12/2017 c a ủ ươ ề ộ B Công Th ng v công ớ ố b TTHC m i ban ượ ử ổ c s a đ i, hành/TTHC đ ị ủ ỏ ổ b sung/TTHC b h y b , ề bãi b thu c th m quy n ả i quy t c a B Công gi ngươ Th
ị s ư ố ấ 4 C p Gi y phép ẻ ượ u r ấ bán l ủ ượ ộ ứ 10 ngày làm vi cệ u; ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ế ộ ế ị ố ả ẩ Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ụ ạ ế ị
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ ấ ậ ị
Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/QĐ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ươ ề ộ ị B Công Th ng v công d ch v h n ch kinh ớ ố b TTHC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ộ ệ ề ụ c s a đ i, hành/TTHC đ v có đi u ki n thu c ị ủ ỏ ổ ạ ươ ự b sung/TTHC b h y b , ng m i và lĩnh v c th ề ấ ệ bãi b thu c th m quy n phí c p gi y phép l ả ở i quy t c a B Công gi thành l p S giao d ch ngươ Th hàng hóa.
ị sư ố
ủ ượ ộ ứ ấ ử ổ 5 C p s a đ i, ấ ổ b sung Gi y ẻ phép bán l uượ r 07 ngày làm vi cệ u; ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ế ộ ế ị ố ả ẩ Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ụ ạ ế ị
ẩ ỏ ộ ế ủ ộ ấ ậ ị
Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/QĐ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ươ ề ộ ị B Công Th ng v công d ch v h n ch kinh ớ ố b TTHC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ộ ệ ề ụ c s a đ i, hành/TTHC đ v có đi u ki n thu c ị ủ ỏ ổ ạ ươ ự b sung/TTHC b h y b , ng m i và lĩnh v c th ề ấ ệ bãi b thu c th m quy n phí c p gi y phép l ả ở i quy t c a B Công gi thành l p S giao d ch ngươ Th hàng hóa.
ị 6 C p l s ư ố ấ i Gi y ẻ ủ ấ ạ phép bán l uượ r ượ ộ ứ 07 ngày làm vi cệ u; ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ế ộ ế ị ố ả ẩ Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ụ ạ ế ị
ẩ ộ ỏ ấ Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/QĐ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ươ ề ộ ị B Công Th ng v công d ch v h n ch kinh ớ ố b TTHC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ộ ệ ề ụ c s a đ i, hành/TTHC đ v có đi u ki n thu c ị ủ ỏ ổ ạ ươ ự b sung/TTHC b h y b , ng m i và lĩnh v c th ề ấ ệ bãi b thu c th m quy n phí c p gi y phép l
ậ ị ế ủ ộ
ở thành l p S giao d ch hàng hóa. ả gi i quy t c a B Công ngươ Th
ị ố s ư ố
ủ ượ ộ ứ 10 ngày làm vi cệ u; ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ậ ế ộ ế ị ố ả ẩ ấ ấ 7 C p Gi y phép ượ u tiêu bán r ỗ ạ dùng t i ch ị trên đ a bàn ị qu n, th xã, ộ ố thành ph thu c t nhỉ Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ụ ạ ế ị
ẩ ộ ế ủ ộ ấ ậ ị
Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/QĐ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ươ ề ộ ị B Công Th ng v công d ch v h n ch kinh ớ ố b TTHC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ộ ệ ề ụ c s a đ i, hành/TTHC đ v có đi u ki n thu c ị ủ ỏ ổ ạ ươ ự b sung/TTHC b h y b , ng m i và lĩnh v c th bãi b ỏ thu c th m quy n ề ấ ệ phí c p gi y phép l ả ở i quy t c a B Công gi thành l p S giao d ch ngươ Th hàng hóa.
ị s ư ố
ủ ượ ộ ứ 07 ngày làm vi cệ u; ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ế ộ ế ị ố ỗ ậ ả ẩ Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ấ ử ổ 8 C p s a đ i, ấ ổ b sung Gi y u ượ phép bán r i ạ tiêu dùng t ị ch trên đ a bàn ị qu n, th xã, ộ ố thành ph thu c t nhỉ
ẩ ộ ấ ậ ị
Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/QĐ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ề ươ ộ ế kinh ụ ạ ị B Công Th ng v công d ch v h n ch ớ ố ị b TTHC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ện thu c ộ ề ụ c s a đ i, hành/TTHC đ v có đi u ki ị ủ ỏ ổ ạ ươ ự THC b h y b , b sung/T ng m i và lĩnh v c th ề ộ bãi b ỏ thu c th m quy n ấ ệ phí c p gi y phép l ế ủ ả ở i quy t c a B Công gi thành l p S giao d ch ngươ Th hàng hóa.
ị 9 C p l s ư ố
ủ ượ ộ ứ 07 ngày làm vi cệ u; ố ị Ngh đ nh s 105/2017/NĐCP ngày ủ ủ 14/9/2017 c a Chính ph ề v kinh doanh r ỗ ậ ộ ế ị ố ả ẩ ấ ấ ạ i Gi y u ượ phép bán r i ạ tiêu dùng t ị ch trên đ a bàn ị qu n, th xã, ộ ố thành ph thu c t nhỉ Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ụ ạ ế ị
ẩ ộ ấ ậ ị
Thông t 168/2016/TTBTC ngày 26/10/2016 c a B Tài ị chính quy đ nh m c thu, ch ế đ thu, qu n lý và ị ử ụ Quy t đ nh s 4705/Q Đ s d ng phí th m đ nh BCT ngày 18/12/2017 c a ủ kinh doanh hàng hóa, ề ươ ộ ị ng v công B Công Th d ch v h n ch kinh ớ ố b TTHC m i ban doanh; hàng hóa, d ch ượ ử ổ ộ v cụ ó đi u ki n thu c ệ ề c s a đ i, hành/TTHC đ ị ủ ỏ ổ ạ ươ ự b sung/TT HC b h y b , ng m i và lĩnh v c th ề ộ ỏ ấ ệ bãi b thu c th m quy n phí c p gi y phép l ế ủ ả ở i quy t c a B Công gi thành l p S giao d ch ngươ Th hàng hóa.
Ủ Ụ ƯỢ Ử Ổ Ổ Ặ Ế B. TH T C HÀNH CHÍNH Đ C S A Đ I, B SUNG HO C THAY TH
ệ ứ STT Mã số Tên Th iờ Đ aị Phí và l phí Tên văn b nả Căn c pháp lý
TTHC
h nạ iả gi quy tế đi mể th cự hi nệ thủ t cụ hành chính
quy ph mạ pháp lu tậ ộ ị quy đ nh n i ử ổ dung s a đ i, ổ b sung TTHC
ị
ủ
ị
ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ ạ ố phòng, ch ng tác h i ề ố ủ c a thu c lá v kinh ố doanh thu c lá. ộ
ị
ị 1 THBI 278993 TT 10 ngày làm vi cệ ủ
s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ C p ấ Gi y ấ phép mua bán nguyên li u ệ thu c láố Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ụ ó
ự
ố ở ị s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ thu, quản lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ị hóa, d ch v c ệ ề đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ạ ươ ng m i và th ấ ấ ệ l phí c p gi y phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ế ị t đ nh chi ti ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố ạ ủ tác h i c a ề thu c lá v kinh doanh thu c láố
ươ ộ ố ế ị Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban ử ổ hành/ TTHC s a đ i, ổ ặ b sung ho c thay ị ủ ỏ, ế th / TTHC b h y b ẩm ộ ỏ bãi b thu c th ế ủ ả ề i quy t c a quy n gi ng. B Công Th
ị ị ấ ạ i
ủ 2 THBI 278994 TT 15 ngày làm vi cệ ộ
ị C p l Gi y ấ phép mua bán nguyên li u ệ thu c láố Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ ạ ố phòng, ch ng tác h i ề ố ủ c a thu c lá v kinh ố doanh thu c lá.
Thông t s ư ố s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày
ị
ủ
21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ
ự
ố ở ị ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ạ ươ ng m i và th ấ ấ ệ l phí c p gi y phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố ạ ủ tác h i c a ề thu c lá v kinh doanh thu c láố
ị ủ ỏ
ươ ộ ố ế ị Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban ử ổ hành/ TTHC s a đ i, ổ ặ b sung ho c thay ế th / TTHC b h y b , ộ ẩ ỏ bãi b thu c th m ế ủ ả ề quy n gi i quy t c a ng. B Công Th
ị ị
ủ 3 THBI 278995 TT 15 ngày làm vi cệ ộ
ị Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, chống tác h i ạ ề ố ủ c a thu c lá v kinh ố doanh thu c lá.
C p ấ s a ử ổ ổ đ i, b sung Gi y ấ phép mua bán nguyên li u ệ thu c láố
ị ự ủ s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ ố ở ị s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ện ề đi u ki ộ thu c lĩnh v c ươ ạ ng m i và th ấ ấ ệ phí c p gi y l phép thành lập S giao d ch hàng hóa. ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố tác h i cạ ủa ề thu c lá v kinh doanh thu c lố á
ị ủ ỏ ẩ ỏ ố ế ị Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban ử ổ hành/ TTHC s a đ i, ổ ặ b sung ho c thay ế th / TTHC b h y b , ộ bãi b thu c th m
ả ươ ộ ề quy n gi B Công Th ế ủ i quy t c a ng.
ị
ủ
ị
ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch nố g tác h i ạ ề kinh ố ủ c a thu c lá v doanh thuốc lá. ộ
ị
ị 4 THBI 279055 TT 15 ngày làm vi cệ ủ
s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ C p ấ Gi y ấ phép bán buôn s n ả ph m ẩ thu c láố Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ụ ó
ự
ố ở ị s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ị hóa, d ch v c ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ạ ươ th ng m i và ấ ấ ệ phí c p gi y l phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a đổi, b sung ổ ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, chống ạ ủ tác h i c a ề thu c lá v kinh doanh thu c láố
ị ủ ỏ
ươ ộ ố ế ị Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th b Tố THC m i ban ớ hành/ TTHC s a ử đổi, ặ ổ b sung ho c thay ế th / TTHC b h y b , ẩ ộ ỏ bãi b thu c th m ế ủ ả ề quy n gi i quy t c a ng. B Công Th
ị ị
ủ 5 THBI 279056 TT 15 ngày làm vi cệ ộ
ị Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ ạ ố phòng, ch ng tác h i ề ố ủ c a thu c lá v kinh ố doanh thu c lá.
C p ấ s a ử ổ ổ đ i, b sung Gi y ấ phép bán buôn s n ả ph m ẩ thu c láố
s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u
ị ị ề ủ
ủ
ố đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ
ự
ố ở ị ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ạ ươ th ng m i và ấ ấ ệ phí c p gi y l phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố ạ ủ tác h i c a ề thu c lá v kinh doanh thu c láố
ị ủ ỏ
ươ ộ ố ế ị Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban ử ổ hành/ TTHC s a đ i, ặ ổ b sung ho c thay ế th / TTHC b h y b , ẩ ộ ỏ bãi b thu c th m ế ủ ả ề quy n gi i quy t c a ng. B Công Th
ị
ủ
ị
ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ ạ ố phòng, ch ng tác h i ề ố ủ c a thu c lá v kinh ố doanh thu c lá. ộ
ị ấ ạ i
ị 6 THBI 279057 TT 15 ngày làm vi cệ ủ s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ C p l Gi y ấ phép bán buôn s n ả ph m ẩ thu c láố Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình
ự
ố ở ị
s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính quy đ nh mị ức ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ạ ươ th ng m i và ấ ấ ệ phí c p gi y l phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố ạ ủ tác h i c a ề thu c lá v kinh doanh thu c láố
ị ủ ỏ
ươ ộ Quyết đ nh s ố ị 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban ử ổ hành/ TTHC s a đ i, ặ ổ b sung ho c thay ế th / TTHC b h y b , ẩ ộ ỏ bãi b thu c th m ế ủ ả ề quy n gi i quy t c a ng. B Công Th
ị ị ị 7 THBI C p ấ 10 Trung Thông t s ư ố Ngh đ nh s ố ố Ngh đ nh s ị
ủ
67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ ạ ố phòng, ch ng tác h i ề ố ủ c a thu c lá v kinh ố doanh thu c lá.
ị
ộ
ị ệ 278990 TT ngày làm vi cệ ủ s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình Gi y ấ ch ng ứ nh n ậ ủ ề đ đi u ki n ệ ầ ư đ u t tr ng ồ cây thu c láố 299/2016/TT BTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính ề ị quy đ nh đi u ki n kinh ể ấ doanh đ c p ấ ả Gi y phép s n ấ ượ xu t R u, ép s n ả ấ Gi y ph ố ấ xu t Thu c lá.
ố
106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố ạ ủ tác h i c a ề thu c lá v kinh doanh thu c láố
ươ ộ ố ế ị Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban hành/ TTHC s a ử đ i, ổ ặ ổ b sung ho c thay th / ế TTHC b h y b , ị ủ ỏ ẩ ộ ỏ bãi b thu c th m ế ủ ả ề quy n gi i quy t c a ng. B Công Th
ị
ủ 8 THBI 279046 TT 20 ngày làm vi cệ ộ ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ng Trung tâm Hành chính công tỉnh Hòa Bình ủ
ị
ủ
ự s ư ố Thông t 38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ưở ộ ng B Công tr ươ ị ng quy đ nh chi Th ộ ố ề ủ ế ti t m t s đi u c a ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ố ế ị Quy t đ nh s ấ ẩ C p ấ Gi y ấ xác nh n ậ ủ ề đ đi u ki n ệ làm t ng ổ ạ đ i lý kinh doanh xăng dầu thu c ộ th m ẩ quy n ề c p ấ ủ ở c a S Công s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ươ ạ ng m i và th ấ ấ ệ phí c p gi y l s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày 08/12/2017 ộ ủ c a B ộ ưở ng B tr ươ Công Th ổ ổ sửa đ i, b sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Thông ư trong lĩnh t ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v đánh giá s ự ợ phù h p và ậ xu t nh p ộ kh u thu c
nươ ả c ướ ở ị ặ Th g phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. ạ ph m vi qu n lý nhà n ộ ủ c a B Công ngươ Th
ả i
4707/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ Công Th ng v vi c ớ ố công b TTHC m i ban hành/TTHC s a ử ổ ổ đ i, b sung ho c ế ị thay th / TTHC b ộ ỏ ỏ hủy b , bãi b thu c thẩm quy n gi ề ế ủ ộ quy t c a B Công ươ ng. Th
ị
ủ
ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ộ ủ
ng
ị
ủ 9 THBI 279047 TT 20 ngày làm vi cệ s ư ố Thông t 38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ộ ưở ng B Công tr ị ươ ng quy đ nh chi Th ộ ố ề ủ ế t m t s đi u c a ti ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ụ ó
ự
ặ ở ị
s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ị hóa, d ch v c ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ươ ạ ng m i và th ấ ấ ệ l phí c p gi y phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày 08/12/2017 ộ ủ c a B ộ ưở ng B tr ươ Công Th ổ ử ổ s a đ i, b sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Thông ư trong lĩnh t ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v đánh giá s ự ợ phù h p và ấ ậ xu t nh p ẩ ộ kh u thu c ả ạ ph m vi qu n c ướ lý nhà n ộ ủ c a B Công ngươ Th C p ấ s a ử ổ ổ đ i, b sung Gi y ấ xác nh n ậ ủ ề đ đi u ki n ệ làm t ng ổ ạ đ i lý kinh doanh xăng d u ầ thu c ộ th m ẩ quy n ề c p ấ ủ ở c a S Công nươ Th g i b thu c ả i
ố ế ị Quy t đ nh s 4707/QĐBCT ngày ủ ộ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ Công Th ng v vi c công bố TTHC m i ớ ban hành/TTHC s a ử ổ ổ đ i, b sung ho c ị ế thay th / TTHC b ủ ỏ ộ ỏ h y b , bã ề ẩ th m quy n gi ế ủ ộ quy t c a B Công ươ ng. Th
ị ấ ạ i
ủ 10 THBI 279048 TT 20 ngày làm vi cệ ộ ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ộ ng B ươ Thông t s ư ố C p l Gi y ấ xác nh n ậ ủ ề đ đi u ki n ệ làm Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính quy đ nh mị ức ế ộ thu, ch đ s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày 08/12/2017 ộ ủ c a B ưở tr Công Th ng
ủ
ị
ủ
38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ưở ộ ng B Công tr ươ ị ng quy đ nh chi Th ộ ố ề ủ ế t m t s đi u c a ti ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
Bình
ự
ở ị ặ t ng ổ ạ đ i lý kinh doanh xăng dầu thu c ộ th m ẩ quy n ề c p ấ ủ ở c a S Công nươ Th g ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ạ ươ th ng m i và ấ ấ ệ phí c p gi y l phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa ổ ế ổ ử ổ s a đ i, b sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Thông ư trong lĩnh t ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v đánh giá s ự ợ phù h p và ấ ậ xu t nh p ẩ ộ kh u thu c ả ạ ph m vi qu n c ướ lý nhà n ộ ủ c a B Công ngươ Th ộ ỏ ả ươ ộ ố ế ị Quy t đ nh s 4707/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ ng v vi c Công Th ớ ố công b TTHC m i ban hành/TTHC s a ử ổ đ i, b sung ho c ị ủ thay th /TTHC b h y ẩ ỏ b , bãi b thu c th m ế ủ ề i quy t c a quy n gi ng. B Công Th
ị
ủ 11 THBI 279049 TT 20 ngày làm vi cệ ộ ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ng Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ủ í C p ấ Gi y ấ xác nh n ậ ủ ề đ đi u ki n ệ làm đ iạ lý bán ẻ l xăng d uầ
ị
ủ
ự s ư ố Thông t 38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ưở ộ ng B Công tr ươ ị ng quy đ nh chi Th ộ ố ề ủ ế t m t s đi u c a ti ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ở ị s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng ph ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ươ ạ ng m i và th ấ ấ ệ l phí c p gi y phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày 08/12/2017 ộ ủ c a B ưở ộ tr ng B ươ Công Th ổ ử ổ s a đ i, b sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Thông ư trong lĩnh t ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v đánh giá s ự ợ phù h p và ấ ậ xu t nh p ẩ ộ kh u thu c ả ạ ph m vi qu n c ướ lý nhà n ộ ủ c a B Công ngươ Th
ặ
ỏ ố ế ị Quy t đ nh s 4707/QĐBCT ngày ủ ộ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ Công Th ng v vi c ớ ố công b TTHC m i ban hành/TTHC s a ử đổi, b sung ho c ổ ị ế thay th / TTHC b ộ ủ ỏ h y b , bãi b thu c
ẩ ề
ả th m quy n gi i ế ủ ộ ông quy t c a B C ươ ng. Th
ị
ủ
ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ủ ộ
ng
ị
ủ 12 THBI 279050 TT s ư ố Thông t 38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ưở ộ ng B Công tr ươ ị Th ng quy đ nh chi ộ ố ề ủ ế t m t s đi u c a ti ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ 20 ngày làm việc
Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình
ự C p ấ s a ử ổ ổ đ i, b sung Gi y ấ xác nh n ậ ủ ề đ đi u ki n ệ làm đ iạ lý bán xẻ ăng l d uầ
ặ ở ịch s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ị mức quy đ nh ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ạ ươ ng m i và th ấ ấ ệ l phí c p gi y phép thành l p ậ S giao d hàng hóa. s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày 08/12/2017 ộ ủ c a B ộ ưở ng B tr ươ Công Th ổ ổ s a ử đ i, b sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Thông ư t trong lĩnh ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v đánh giá s ự ợ phù h p và ấ ậ xu t nh p ẩ ộ kh u thu c ả ạ ph m vi qu n c ướ lý nhà n ộ ủ c a B Công ngươ Th
ả i
ố ế ị Quy t đ nh s 4707/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ ng v vi c Công Th ớ ố công b TTHC m i ban hành/TTHC s a ử ổ ổ đ i, b sung ho c ị ế thay th / TTHC b ủ ỏ ộ ỏ h y b , bãi b thu c ề ẩ th m quy n gi ộ ế ủ quy t c a B Công ươ ng. Th
ị ấ ạ i
ủ 13 THBI 279051 TT 20 ngày làm vi cệ ộ ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ng Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ủ
ông C p l Gi y ấ xác nh n ậ ủ ề đ đi u ki n ệ làm đ iạ lý bán ẻ xăng l d uầ
ị
ủ s ư ố Thông t 38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ưở ộ ng B Công tr ươ ị ng quy đ nh chi Th ộ ố ề ủ ế ti t m t s đi u c a ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày 08/12/2017 ộ ủ c a B ộ ưở ng B tr ươ Công Th ổ ử ổ s a đ i, b sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Th ư trong lĩnh t ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v
ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ự
ặ ở ị
ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ươ ạ ng m i và th ấ ấ ệ phí c p gi y l phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. đánh giá s ự ợ phù h p và ấ ậ xu t nh p ẩ ộ kh u thu c ả ạ ph m vi qu n c ướ lý nhà n ộ ủ c a B Công ngươ Th
ả i
ố ế ị Quy t đ nh s 4707/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ Công Th ng v vi c công bố TTHC m i ớ ban hành/TTHC s a ử ổ ổ đ i, b sung ho c ị ế thay th / TTHC b ộ ỏ ủ ỏ h y b , bãi b thu c ề ẩ th m quy n gi ế ủ ộ quy t c a B Công ươ ng. Th
ị
ủ
ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ộ ủ
ng
ị
ủ 14 THBI 279052 TT s ư ố Thông t 38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ưở ộ ng B Công tr ươ ị ng quy đ nh chi Th ộ ố ề ủ ế t m t s đi u c a ti ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ 20 ngày làm vi cệ
ẻ Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình
C p ấ Gi y ấ ch ng ứ nh n ậ c a ử hàng ủ ề đ đi u ki n ệ bán l xăng d uầ ự
ặ ở ị s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ươ ạ ng m i và th ấ ấ ệ l phí c p gi y phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày 08/12/2017 ộ ủ c a B ưở ộ tr ng B ươ Công Th s a đử ổi, b ổ sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Thông ư trong lĩnh t ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v đánh giá s ự ợ phù h p và ấ ậ xu t nh p ẩ ộ kh u thu c ả ạ ph m vi qu n c ướ lý nhà n ộ ủ c a B Công ngươ Th
ả i
ố ế ị Quy t đ nh s 4707/QĐBCT ngày ủ ộ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ Công Th ng v vi c ớ ố công b TTHC m i ban hành/TTHC s a ử ổ ổ đ i, b sung ho c ị ế thay th / TTHC b ủ ỏ ộ ỏ h y b , bãi b thu c ề ẩ th m quy n gi ế ủ ộ quy t c a B Công ươ ng. Th
số
ủ 15 THBI 279053 TT C p ấ s a ử ổ ổ đ i, b 20 ngày làm Trung tâm Hành s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày Ngh ị đ nhị 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính
ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ủ ộ
ng
ị
ủ
vi cệ s ư ố Thông t 38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ưở ộ ng B Công tr ị ươ ng quy đ nh chi Th ộ ố ề ủ ế t m t s đi u c a ti ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
chính công t nhỉ Hòa Bình ề ẻ
ậ ấ sung Gi y ấ ch ng ứ nh n ậ c a ử hàng ủ ề đ đi u ki n ệ bán l xăng d uầ
ặ ở ị
26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ụ ị hóa, d ch v có ệ đi u ki n thu c lộ ĩnh v c ự ạ ươ ng m i và th ấ ấ ệ l phí c p gi y phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. 08/12/2017 ộ ủ c a B ộ ưở ng B tr ươ Công Th ổ ổ sửa đ i, b sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Thông ư trong lĩnh t ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v đánh giá s ự ợ phù h p và xu t nh p khẩu thu c ộ ả ạ ph m vi qu n c ướ lý nhà n ộ ủ c a B Công ngươ Th
ả i
ố ế ị Quy t đ nh s 4707/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ ng v vi c Công Th ớ ố công b TTHC m i ban hành/TTHC s a ử ổ ổ đ i, b sung ho c ị ế thay th / TTHC b ủ ỏ ộ ỏ h y b , bãi b thu c ề ẩ th m quy n gi ộ ế ủ quy t c a B Công ươ ng. Th
ị ấ ạ i
16 THBI 279054 TT 20 ngày làm vi cệ ủ h doanh ộ ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kin xăng d u.ầ
ng Trung tâm Hành chính công t nhỉ Hòa Bình ủ ẻ
C p l Gi y ấ ch ng ứ nh n ậ c a ử hàng ủ ề đ đi u ki n ệ bán l xăng d uầ
ị
ủ ụ ó
ự s ư ố Thông t 38/2014/TTBCT ngày ộ 24/10/2014 c a B ưở ộ ng B Công tr ươ ị ng quy đ nh chi Th ộ ố ề ủ ế t m t s đi u c a ti ố ị Ngh đ nh s 83/2014/NĐCP ngày 03/9/2014 c a Chính ủ ề ph v kinh doanh xăng d u.ầ
ở ị ố ế ị Quy t đ nh s 4707/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ề ệ ươ ng v vi c Công Th s ư ố Thông t 168/2016/TT BTC ngày 26/10/2016 c aủ B Tài chính ứ ị quy đ nh m c ế ộ thu, ch đ ả thu, qu n lý và ử ụ s d ng phí ị ẩ th m đ nh kinh doanh hàng ụ ị hóa, d ch v ế ạ h n ch kinh doanh; hàng ị hóa, d ch v c ề ệ đi u ki n ộ thu c lĩnh v c ươ ạ ng m i và th ấ ấ ệ phí c p gi y l phép thành l p ậ S giao d ch hàng hóa. s ư ố Thông t 28/2017/TT BCT ngày 08/12/2017 ộ ủ c a B ộ ưở ng B tr ươ Công Th ổ ử ổ s a đ i, b sung, bãi b ỏ ộ ố m t s Thông ư trong lĩnh t ự v c kinh doanh xăng ầ d u, kinh ụ ị doanh d ch v đánh giá s ự ợ phù h p và ấ ậ xu t nh p ẩ ộ kh u thu c ả ạ ph m vi qu n c ướ lý nhà n ộ ủ c a B Công
ớ ố
ặ
Th ngươ
ả i
công b TTHC m i ban hành/TTHC s a ử ổ ổ đ i, b sung ho c ị ế thay th / TTHC b ộ ỏ ủ ỏ h y b , bãi b thu c ề ẩ th m quy n gi ế ủ ộ quy t c a B Công ươ ng. Th
ị
ủ
ị
ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ ạ ố phòng, ch ng tác h i ề ố ủ c a thu c lá v kinh ố doanh thu c lá.
ị
ộ
ị 1 ẻ ệ THBI 280297 TT 15 ngày làm vi cệ ủ
s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ C p ấ Gi y ấ phép bán l s n ả ph m ẩ thu c láố Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ
ố s ư ố Thông t 299/2016/TT BTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính ề ị quy đ nh đi u ki n kinh ể ấ doanh đ c p ấ ả Gi y phép s n ấ ượ xu t R u, ả ấ Gi y phép s n ấ xu t Thu c lá.
ố
ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố ạ ủ tác h i c a ề thu c lá v kinh doanh thu c láố
ị ủ ỏ
ươ ộ ố ế ị Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban ử ổ hành/ TTHC s a đ i, ổ ặ b sung ho c thay ế th / TTHC b h y b , ẩ ộ ỏ bãi b thu c th m ế ủ ả ề i quy t c a quy n gi ng. B Công Th
ị ị
ủ 2 THBI 280298 TT 15 ngày làm vi cệ ộ
ệ ẻ Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ị ề ố ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ề ộ ố i u & bi n m t s đ pháp thi hành Lu t ậ phòng, chống tác h i ạ ủ c a thu c lá v kinh ấ C p ấ s a ử ổ ổ đ i, b sung Gi y ấ phép bán l s n ả ph m ẩ s ư ố Thông t 299/2016/TT BTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính ề ị quy đ nh đi u ki n kinh ể ấ doanh đ c p ả Gi y phép s n ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố
ố doanh thu c lá.
ị
ủ
s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ thu c láố ép s n ả ố ấ ượ xu t R u, ấ Gi y ph ấ xu t Thu c lá
ố
67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố tác hại c a ủ ề thu c lá v kinh doanh thu c láố
ị ủ ỏ
ươ ộ Quyết đ nh s ố ị 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban ử ổ hành/ TTHC s a đ i, ặ ổ b sung ho c thay ế th / TTHC b h y b , ẩ ộ ỏ bãi b thu c th m ế ủ ả ề quy n gi i quy t c a ng. B Công Th
ị ị ấ ạ i
ủ 3 THBI 280299 TT 15 ngày làm vi cệ ẻ ộ
ệ C p l Gi y ấ phép bán l s n ả ph m ẩ thu c láố Trung tâm Hành chính công c pấ huy nệ ị
ố ị Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ủ ế ị ph quy đ nh chi ti t ệ ộ ố ề m t s đi u & bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch nố g tác h i ạ ề ố ủ c a thu c lá v kinh ố doanh thu c lá.
ố s ư ố Thông t 299/2016/TT BTC ngày 15/11/2016 c aủ nh B Tài chí ề ị quy đ nh đi u ki n kinh ể ấ doanh đ c p ả ấ Gi y phép s n ấ ượ xu t R u, ấ ả Gi y phép s n ấ xu t Thu c lá.
ị
ủ s ư ố Thông t 21/2013/TTBCT ngày ộ ủ 25/9/2013 c a B ươ ng quy Công Th ộ ố ế ị t m t s đ nh chi ti ố ị ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 67/2013/NĐCP ngày 27/6/2013 c a Chính ph .ủ
ố ị Ngh đ nh s 106/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ử Chính ph s a ổ ổ đ i, b sung ộ ố ề m t s đi u ị ủ c a Ngh đ nh s ố 67/2013/NĐ CP ngày 27/6/2013 c a ủ Chính ph quyủ ị ế đ nh chi ti t ộ ố ề m t s đi u ệ và bi n pháp thi hành Lu t ậ phòng, ch ng ố ạ ủ tác h i c a thu c lố á v ề kinh doanh thu c láố
ố ế ị Quy t đ nh s 4705/QĐBCT ngày ộ ủ 18/12/2017 c a B ươ ng công Công Th ớ ố b TTHC m i ban ử ổ hành/ TTHC s a đ i,
ị ủ ỏ
ươ ộ ặ ổ b sung ho c thay ế th / TTHC b h y b , ẩ ộ ỏ bãi b thu c th m ế ủ ả ề i quy t c a quy n gi ng. B Công Th
Ị Ủ Ỏ Ủ Ụ Ỏ C. TH T C HÀNH CHÍNH B H Y B , BÃI B
ủ ụ ơ Tên th t c hành chính ộ ố ồ ơ TT S h s TTHC ự C quan th c hi nệ
Tên VBQPPL quy đ nhị ử ổ ổ n i dung s a đ i, b sung, thay thế
ả ấ ấ ị ị 1 THBI 278996TT ở S Công ngươ Th ệ ấ C p Gi y phép s n xu t ượ r ướ d ệ u công nghi p (quy mô i 3 tri u lít/năm) ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r
ị ị 2 THBI 278997TT ở S Công ngươ Th ấ u công ướ ệ ấ ử ổ ổ C p s a đ i, b sung Gi y ấ ượ ả phép s n xu t r nghi p (quy mô d lít/năm) ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ệ ủ ề Chính ph v kinh doanh i 3 tri u uượ r
ấ ả ị ị 3 THBI 278998TT ở S Công ngươ Th ệ ấ ạ C p l ượ r ướ d ấ i Gi y phép s n xu t ệ u công nghi p (quy mô i 3 tri u lít/năm) ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r
ấ ấ ị ị 4 ẩ THBI 279058TT C p Gi y phép kinh doanh ả bán buôn s n ph m r ượ u ở S Công ngươ Th
ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r
ổ ấ ử ổ ị ị 5 THBI 279059TT ở S Công ngươ Th ẩ ấ C p s a đ i, b sung Gi y phép kinh doanh bán buôn ượ ả s n ph m r u ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r
ấ ấ ạ ị ị 6 i Gi y phép kinh ẩ ả THBI 279060TT ở S Công ngươ Th C p l doanh bán buôn s n ph m uượ r ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r
ầ ậ ư ố 7 ấ ậ ả C p B n xác nh n nhu c u ẩ nh p kh u thép ở S Công ngươ Th
ư
ọ Thông t s 18/2017/TT BCT ngày 21/9/2017 c a ủ ộ ộ ưở B tr ng B Công ỏ ộ ố ề ươ ng bãi b m t s đi u Th ố ị ủ c a Thông t liên t ch s 58/2015/TTLTBCT BKHCN ngày 31/12/2015 ộ ưở ộ ủ ng B Công c a B tr ộ ộ ưở ươ ng B Th ng và B tr ệ Khoa h c & Công ngh
ị ấ ấ ậ ả quy đ nh qu n lý ch t ượ ả ng thép s n xu t trong l ẩ ướ c và theo nh p kh u n
ư ố 8
ấ ể ậ ả ế C p Thông báo k t qu ấ ượ ki m tra ch t l ng thép ẩ nh p kh u ụ Chi c c tiêu ẩ chu n đo ườ ấ ng ch t l ngượ l ư
ọ ấ ị ấ ậ s 18/2017/TT Thông t BCT ngày 21/9/2017 c a ủ ộ ộ ưở B tr ng B Công ỏ ộ ố ề ươ Th ng bãi b m t s đi u ố ị ủ liên t ch s c a Thông t 58/2015/TTLTBCT BKHCN ngày 31/12/2015 ộ ưở ộ ủ ng B Công c a B tr ộ ộ ưở ươ ng B Th ng và B tr ệ Khoa h c & Công ngh ả quy đ nh qu n lý ch t ả ượ ng thép s n xu t trong l ẩ ướ c và theo nh p kh u n
ị ị 1 ả ằ THBI 279076TT ấ ấ ấ C p Gi y phép s n xu t ụ ủ ượ u th công nh m m c r đích kinh doanh ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r ế Phòng Kinh t & H tạ ầng các ệ huy n, Phòng ế Kinh t thành phố
ấ ị ị 2 THBI 279078TT ủ u th
ấ ử ổ ổ C p s a đ i, b sung Gi y ấ ượ ả phép s n xu t r ụ ằ công nh m m c đích kinh doanh ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r ế Phòng Kinh t ạ ầ & H t ng các ệ huy n, Phòng ế Kinh t thành phố
ấ ả ị ị 3 ụ THBI 279077TT u th công nh m m c ấ ấ ạ i Gi y phép s n xu t C p l ằ ủ ượ r đích kinh doanh ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r ế Phòng Kinh t ạ ầ & H t ng các ệ huy n, Phòng ế Kinh t thành ố ph Phòng
ị ị 4 THBI 279083TT ấ C p Gi y phép kinh doanh ẩ bán l ấ ẻ ả s n ph m r ượ u
ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r ế Phòng Kinh t ạ ầ & H t ng các ệ huy n, Phòng ế Kinh t thành phố
ổ ấ ử ổ ị 5 ố 105/2017/NĐ THBI 279084TT ấ C p s a đ i, b sung Gi y ẻ ả phép kinh doanh bán l s n ượ ẩ u ph m r ị Ngh đ nh s CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r ế Phòng Kinh t ạ ầ & H t ng các ệ huy n, Phòng ế thành Kinh t phố
ấ ạ ị ị 6 ẩ THBI 279085TT i Gi y phép kinh s n ph m ấ C p l ẻ ả doanh bán l uượ r ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r ế Phòng Kinh t ạ ầ & H t ng các ệ huy n, Phòng ế Kinh t thành phố
ị ị Ủ 1 ậ ủ ấ ấ ượ THBI 279086TT y ban nhân dân xã
ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r ấ C p Gi y xác nh n đăng ký ể ả u th công đ s n xu t r ệ bán cho doanh nghi p có ấ ượ ả ấ Gi y phép s n xu t r u ể ế ế ạ đ ch bi n l i
ổ ị ị Ủ 2 ả THBI 279087TT y ban nhân dân xã ấ ử ổ ậ ủ ể ố ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh ị ị ượ u Ngh đ nh s r ệ ấ ượ ấ C p s a đ i, b sung Gi y ấ xác nh n đăng ký s n xu t ượ u th công đ bán cho r ấ doanh nghi p có Gi y phép ể ế ế ả s n xu t r u đ ch bi n iạ l
ị ị Ủ 3 THBI 279088TT y ban nhân dân xã
ệ ấ ượ u ố Ngh đ nh s 105/2017/NĐ CP ngày 14/9/2017 c a ủ ủ ề Chính ph v kinh doanh uượ r ậ ấ ấ ạ C p l i Gi y xác nh n đăng ủ ấ ượ ả ký s n xu t r u th công ể đ bán cho doanh nghi p có ả ấ Gi y phép s n xu t r ể ế ế ạ đ ch bi n l i