B Y T
C C QU N LÝ D C ƯỢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 226/QĐ-QLDHà N i, ngày 20 tháng 04 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH DANH M C 112 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG ƯỚ ƯỢ
KÝ L U HÀNH T I VI T NAM - ĐT 105 B SUNGƯ
C C TR NG C C QU N LÝ D C ƯỞ ƯỢ
Căn c Lu t D c s 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; ượ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Quy t đnh s 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ch c ế ưở ế
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a C c Qu n lý D c thu c B Y t ; ơ ượ ế
Căn c Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c ư ưở ế
đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c;ư
Căn c Thông t s 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 c a B tr ng B Y t s a đi, b sung ư ưở ế
và bãi b m t s văn b n quy ph m pháp lu t do B tr ng B Y t ban hành, liên t ch ban ưở ế
hành;
Căn c ý ki n c a H i đng t v n c p gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c - ế ư ư
B Y t ; ế
Xét đ ngh c a Tr ng phòng Đăng ký thu c - C c Qu n lý D c, ưở ượ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này danh m c 112 thu c n c ngoài đc c p gi y đăngế ướ ượ
ký l u hành t i Vi t Nam - Đt 105 b sung, bao g m:ư
1. Danh m c 86 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 05 năm - Đt 105 ướ ượ ư
b sung (t i Ph l c I kèm theo). Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN-…-
21, hi u l c 05 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
2. Danh m c 03 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 05 năm - Đt 105 ướ ượ ư
b sung (t i Ph l c II kèm theo). Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN-
…-21, hi u l c 05 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này và ph i th c hi n theo quy đnh ế
t i kho n 8 Đi u 2 Quy t đnh này. ế
3. Danh m c 16 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 03 năm - Đt 105 ướ ượ ư
b sung (t i Ph l c III kèm theo). Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN3-
…-21 và hi u l c 03 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
4. Danh m c 07 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 03 năm - Đt 105 ướ ượ ư
b sung (t i Ph l c IV kèm theo). Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN3-
…-21, hi u l c 03 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này và ph i th c hi n theo quy đnh ế
t i kho n 8 Đi u 2 Quy t đnh này. ế
Đi u 2. C s s n xu t và c s đăng ký thu c có trách nhi m:ơ ơ
1. Cung c p thu c vào Vi t Nam theo đúng các h s tài li u đã đăng ký v i B Y t và ph i in ơ ế
s đăng ký đc B Y t Vi t Nam c p lên nhãn thu c. ượ ế
2. Ch p hành đy đ pháp lu t c a n c CHXHCN Vi t Nam và các quy đnh c a B Y t v ướ ế
nh p kh u thu c và l u hành thu c t i Vi t Nam, n u có b t c thay đi gì trong quá trình l u ư ế ư
hành thu c n c s t i và Vi t Nam thì ph i báo cáo ngay cho C c Qu n lý D c - B Y t ướ ượ ế
Vi t Nam.
3. Th c hi n vi c c p nh t tiêu chu n ch t l ng c a thu c theo quy đnh t i Thông t s ượ ư
11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh v ch t l ng thu c, nguyên ưở ế ượ
li u làm thu c.
4. C p nh t nhãn thu c và t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t 01/2018/TT- ướ ư
BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ghi nhãn thu c, nguyên li u làm thu c và ưở ế
t h ng d n s d ng thu c theo hình th c thay đi, b sung gi y đăng ký l u hành thu c quy ướ ư
đnh t i Thông t 32/2018/TT- BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t đi v i thu c ch a ư ưở ế ư
c p nh t n i dung nhãn thu c, t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t ướ ư
01/2018/TT- BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t , c th nh sau: ưở ế ư
a) Đi v i thu c thu c danh m c thu c đc và nguyên li u đc làm thu c theo quy đnh t i
Thông t 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 c a B tr ng B Y t v vi c ban hành danh m c ư ưở ế
thu c đc và nguyên li u đc làm thu c: ch đc l u hành sau khi đc C c Qu n lý D c phê ượ ư ượ ượ
duy t n i dung c p nh t này.
b) Đi v i các thu c khác ph i th c hi n vi c c p nh t này trong th i h n 06 tháng k t ngày
đc c p gi y đăng ký l u hành.ượ ư
c) Đi v i thu c Alfavir Tablet (STT 08, s đăng ký VN3-312-21) ch a ho t ch t Tenofovir
alafenamid fumarat t i Ph l c III kèm theo Quy t đnh này: trong vòng 03 tháng k t ngày ký ế
ban hành Quy t đnh này, c s đăng ký, c s s n xu t ph i c p nh t t h ng d n s d ng ế ơ ơ ướ
theo t h ng d n s d ng thu c bi t d c g c đã đc EMA phê duy t và thu c ch đc l u ướ ượ ượ ượ ư
hành t i Vi t Nam sau khi đc C c Qu n lý D c - B Y t Vi t Nam phê duy t n i dung ượ ượ ế
này.
5. Ph i h p v i các c s đi u tr đ th c hi n theo đúng các quy đnh hi n hành v thu c kê ơ
đn, theo dõi an toàn, hi u qu , tác d ng không mong mu n c a thu c trên ng i Vi t Nam và ơ ườ
t ng h p, báo cáo theo quy đnh t i Đi u 5 Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a ư
B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c đi v i các ưở ế ư
thu c thu c Danh m c t i Ph l c III, Ph l c IV ban hành kèm theo Quy t đnh này (các s ế
đăng ký v i ký hi u VN3-…-21).
6. C s đăng ký ph i đm b o duy trì đi u ki n ho t đng c a c s đăng ký trong th i gian ơ ơ
hi u l c c a gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c. Trong tr ng h p không còn ư ườ
đáp ng đ đi u ki n ho t đng, c s đăng ký ph i có trách nhi m th c hi n thay đi c s ơ ơ
đăng ký theo quy đnh t i Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t ư ưở ế
trong th i h n 30 ngày k t ngày c s đăng ký không còn đ đi u ki n ho t đng. ơ
7. C s đăng ký thu c ph i báo cáo B Y t v c p nh t tình tr ng đáp ng Th c hành t t s n ơ ế
xu t c a c s s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c. Tr ng h p c s s n xu t b thu h i ơ ườ ơ
gi y phép s n xu t ho c không đáp ng Th c hành t t s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c
n c s t i, c s ph i th c hi n vi c báo cáo trong th i h n 15 ngày k t ngày có thông báo ướ ơ
c a c quan qu n lý có th m quy n n c s t i theo quy đnh t i đi m d kho n 1 Đi u 100 ơ ướ
Ngh đnh s 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s đi u và ế
bi n pháp thi hành Lu t D c. ượ
8. Đi v i 10 thu c t i Ph l c II, Ph l c IV Quy t đnh này: Thông tin v tên, đa ch c s ế ơ
s n xu t trong h s đăng ký thu c ch a hoàn toàn th ng nh t v i thông tin trong danh m c ơ ư
công b đáp ng GMP. C s đăng ký, c s s n xu t có trách nhi m th c hi n c p nh t thông ơ ơ
tin v tên, đa ch c s s n xu t t i danh m c công b đáp ng GMP theo thông tin trên Quy t ơ ế
đnh c p gi y đăng ký l u hành ho c th c hi n thay đi b sung tên, đa ch c s s n xu t trên ư ơ
gi y đăng ký l u hành th ng nh t v i thông tin t i danh m c công b đáp ng GMP. ư
Thu c ch đc nh p kh u, l u hành t i Vi t Nam sau khi C c Qu n lý D c có văn b n xác ượ ư ượ
nh n đã hoàn thành vi c th c hi n yêu c u này.
9. Đi v i các thu c Ledipasvir + Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg (STT 02, s đăng ký VN3-322-
21); thu c Sofosbuvir Tablets 400mg (STT 03, s đăng ký VN3-323-21) t i Ph l c IV kèm theo
Quy t đnh này: c s ph i g i m u thu c kèm theo ch t chu n đi v i 03 lô nh p kh u đu ế ơ
tiên đ Vi n Ki m nghi m thu c Trung ng ho c Vi n Ki m nghi m thu c TP. H Chí Minh ươ
ki m tra theo tiêu chu n ch t l ng đã đăng ký và ch đc l u hành sau khi k t qu ki m ượ ư ư ế
nghi m đt yêu c u.
Đi u 3. Quy t đnh có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 4. Giám đc S Y t các t nh, thành ph tr c thu c trung ng, giám đc nhà s n xu t và ế ươ
c s đăng ký có thu c t i Đi u 1 ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- B tr ng (đ b/c); ưở
- TTr. Tr ng Qu c C ng (đ b/c);ươ ườ
- C c Quân Y - B Qu c phòng, C c Y t - B Công an; C c Y t ế ế
GTVT - B Giao thông v n t i; T ng C c H i quan - B Tài chính;
- B o hi m Xã h i Vi t Nam;
- B Y t : V PC, C c QLYDCT, C c QLKCB, Thanh tra B . ế
- Vi n KN thu c T , Vi n KN thu c TP. HCM; Ư
- T ng Công ty D c VN; Các Công ty XNK d c ph m; ượ ượ
- Các B nh vi n & Vi n có gi ng b nh tr c thu c BYT; ườ
C C TR NG ƯỞ
Vũ Tu n C ng ườ
- Các phòng C c QLD: QLGT, QLKDD, QLCLT, PCTTra, VP C c;
Website C c QLD.
- L u: VT, ĐKT (10b).ư
PH L C I
DANH M C 86 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ HI U L C 05 NĂM - ƯỚ ƯỢ
ĐT 105 B SUNG
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s : 226/QĐ-QLD, ngày 20/04/2021)ế
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32
Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1 Nhà s n xu t: S.C. Swisscaps Romania S.R.L (Đ/c: Str. Carol I nr. 1, Comuna Cornu, Jud.
Prahova, cod 107180 - Romania)
C s đóng gói, xu t x ng: Berlin Chemie AGơ ư (Đ/c: Glienicker Weg 125-12489 Berlin,
Germany)
C s ki m nghi m: Dragenopharm Apotheker Puschl GmbHơ (Đ/c: Gollstrasse 1, 84529
Tittmoning, Germany)
STT Tên thu cHo t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng gói
S đăng ký
1 Espumisan
Capsules
Simethicon
40mg
Viên nang
m m36
tháng
NSX H p 2 v x
25 viên
VN-22714-
21
2. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 10, Kallang Avenue #12-10 Aperia,
Singapore 339510 - Singapore)
2.1 Nhà s n xu t: Astrazeneca Pty., Ltd (Đ/c: 10-14 Khartoum Road North Ryde NSW 2113 -
Australia)
STT Tên thu cHo t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng gói
S đăng ký
2 Pulmicort
Respules
Budesonide
500mcg/2ml
H n d ch
khí dung
dùng đ
hít
24
tháng
NSX H p 4 gói x
5 ng đn ơ
li u 2ml
VN-22715-
21
3. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maithrivihar, Behind Maithri
Vanam Ameerpet, Hyderabad - India)
3.1 Nhà s n xu t: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit - VII, SEZ, TSIIC, Plot No.S1, Survey
No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla
Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State - India)
STT Tên thu cHo t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng gói
S đăng ký
3 Inrab 10 Rabeprazol
natri 10mg
Viên nén
bao tan
trong ru t
24
tháng
NSX
NSX
H p 3 v x
10 viên
VN-22717-
21
4 Inrab 20 Rabeprazol
natri 20mg
Viên nén
bao tan
trong ru t
24
tháng
H p 3 v x
10 viên
VN-22718-
21
3.2 Nhà s n xu t: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 & 314,
Bachupally, Bachupall Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Telangana State - India)
STT Tên thu cHo t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng gói
S đăng ký
5 Auroliza 30 Lisinopril (d iướ
d ng Lisinopril
dihydrat) 30mg
Viên nén 48
tháng
BP
2017
H p 2 v x
14 viên
VN-22716-
21
4. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial
Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
4.1 Nhà s n xu t: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen -
Germany)
STT Tên thu cHo t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng gói
S đăng ký
6 Propofol-Lipuro
1% (10mg/ml)
Propofol
10mg/ml
Nhũ
t ng ươ
tiêm ho c
truy n
tĩnh m ch
18
tháng
NSX H p 10 chai
50ml
VN-22719-
21
5. Công ty đăng ký: Besins Healthcare (Thailand) Co., Ltd. (Đ/c: 283/92, Home Place Building,
18th floor, Sukhumvit 55 Road, Khlong Tan Nuea Sub-district, Vadhana District, Bangkok
Metropolis - Thailand)
5.1. Nhà s n xu t: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: 22 Chieh Shou Road, Taoyuan District,
Taoyuan City - Taiwan)