QUY T Đ NH
C A B CÔNG NGHI P S 43/2006/QĐ-BCN NGÀY 07 THÁNG 12 NĂM 2006
V VI C CÔNG B DANH M C VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T
DO B CÔNG NGHI P BAN HÀNH H T HI U L C PHÁP LU T
B TR NG B CÔNG NGHI P ƯỞ
Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 12 tháng 11 năm 2006; Lu t s a đ i,
b sung m t s đi u Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 06 tháng 12 năm 2002;
Căn c Ngh đ nh s 161/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 c a Chính ph quy đ nh chi
ti t h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t Lu t s aế ướ
đ i, b sung m t s đi u Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
Căn c Ngh đ nh s 55/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 5 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh ch c năng,
nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công nghi p; ơ
Theo đ ngh c a V tr ng V Pháp ch , ưở ế
QUY T Đ NH:
Đi u 1. Công b kèm theo Quy t đ nh này: ế
1. Danh m c văn b n quy ph m pháp lu t do B Công nghi p ban hành theo th m quy n đ n ế
ngày 30 tháng 11 năm 2006 đã h t hi u l c pháp lu t (Danh m c I kèm theo).ế
2. Danh m c Thông t liên t ch do B Công nghi p ban hành theo th m quy n đ n ngày 30 ư ế
tháng 11 năm 2006 đã h t hi u l c pháp lu t (Danh m c II kèm theo).ế
Đi u 2. Quy t đ nh này có hi u l c thi hành sau 15 ngày, k t ngày đăng Công báo.ế
Đi u 3. Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph , U ban nhân dân các t nh, thành ơ ơ
ph tr c thu c Trung ng các t ch c, nhân liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh ươ ế
này./.
B TR NG ƯỞ
Hoàng Trung H i
DANH M C
VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T DO B CÔNG NGHI P
BAN HÀNH H T HI U L C PHÁP LU T
(Banh hành kèm theo Quy t đ nh s 43/2006/QĐ-BCN ế
ngày 07 tháng 12 năm 2006 c a B tr ng B Công nghi p) ưở
STT Hình th c văn
b nS văn b n Ngày ban hành N i dung trích y u ế
1 Quy t đ nh ế 41/2001/QĐ-BCN 30/ 8/ 2001 V vi c ban hành Quy đ nh v an toàn
đi n nông thôn.
2 Quy t đ nh ế 42/2002/QĐ-BCN 09/10/2002 V vi c ban hành Quy đ nh ki m tra cung
ng, s d ng đi n x vi ph m h p
đ ng mua b n đi n
3 Quy t đ nh ế 27/2002/QĐ-BCN 18/ 6/ 2002 V vi c ban hành quy đ nh đi u ki n, trình
t và th t c c p gi y phép ho t đ ng
đi n l c.
4 Quy t đ nh ế 50/2002/QĐ-BCN 25/ 11/ 2002 Ban hành Quy đ nh v qu n đ u t xây ư
d ng các d án đi n đ c l p
5 Quy t đ nh ế 507/ĐL/KT 22/12/1984 Quy ph m trang b đi n
6 Quy t đ nh ế 96/2004/QĐ-BCN 17/9/2004 V vi c ban hành Quy đ nh ch đ báo ế
cáo tài chính c a Doanh nghi p khác
thu c T ng Công ty nhà n c tr c ướ
thu c B Công nghi p
7 Quy t đ nh ế 232/2003/QĐ-BCN 24/ 12/ 2003 V vi c ban hành Quy ch t ch c và ho t ế
đ ng c a T Công tác liên ngành th c
hi n Công c C m vũ khí hoá h c ướ
8 Quy t đ nhế 114/2003/QĐ-BCN 04/7/2003 V vi c quy đ nh ch c năng, nhi m v ,
quy n h n c c u t ch c c a C c ơ
Công nghi p đ a ph ng ươ
9 Quy t đ nh ế 54/2001/QĐ-BCN 14/ 11/ 2001 V vi c ban hành Quy đ nh s d ng đi n
làm ph ng ti n b o v tr c ti p. ươ ế
10 Quy t đ nh ế 53/2001/QĐ-BCN 14/ 11/ 2001 V vi c ban hành m u H p đ ng mua bán
đi n sinh ho t.
11 Quy t đ nh ế 21/2002/QĐ-BCN 04/ 6/ 2002 V vi c ban hành Quy đ nh n i dung, trình
t và th t c quy ho ch phát tri n đi n l c
12 Quy t đ nh ế 52/2001/QĐ-BCN 12/ 11/ 2001 V vi c ban hành Quy đ nh v trình t
th t c ng ng c p đi n
13 Quy t đ nh ế 80/1998/QĐ-BCN 19/12/ 1998 V vi c ban hành Quy ch b o v m t ế
nhà n c trong ngành Công nghi p ướ
14 Quy t đ nh ế 28/1999/QĐ-BCN 01/ 6/ 1999 V vi c ban hành Huy ch ng “Vì s ươ
nghi p phát tri n công nghi p Vi t Nam”
và Quy ch xét t ng Huy ch ng ế ươ
15 Quy t đ nh ế 3740/QĐ-TCCB 13/12/1996 V vi c thành l p Vi n Nghiên c u chi n ế
l c, chính sách công nghi p ượ
16 Quy t đ nh ế 2551/QĐ-TCCB 09/10/2002 V vi c quy đ nh ch c năng, nhi m v ,
quy n h n c c u t ch c c a Trung ơ
tâm Tin h c
17 Quy t đ nh ế 66/1999/QĐ-BCN 11/10/1999 Ban hành b “Đ n giá xây d ng c b n ơ ơ
chuyên ngành l p đ t tr m bi n áp đi n ế
l c”
18 Quy t đ nh ế 67/1999/QĐ-BCN 11/10/1999 V vi c ban hành b “Đ n giá xây d ng c ơ ơ
b n chuyên ngành công trình đ ng dây ườ
t i đi n”
19 Quy t đ nhế 1278 ĐT/KT1 19/ 6/1978 V vi c ban hành Quy đ nh ki m than
t n kho.
20 Quy t đ nhế 59/1998/QĐ-BCN 22/ 9/1998 V vi c ban hành t p Giá thi t k quy ế ế
ho ch năng l ng ượ
21 Quy t đ nh ế 96/NL - GSĐN 26/ 01/1988 Ban hành “Quy trình x vi ph m s
d ng đi n”
22 Quy t đ nh ế 06/NL - GSĐN 08/ 01/ 1990 Ban hành “Quy trình x vi ph m cung
ng đi n
23 Quy t đ nh ế 96 ĐT/KT1 10/ 3/ 1972 V vi c ban hành Quy đ nh v ki m tra,
nghi m thu kh i l ng đ t đá bóc s n ượ
l ng than các m l thiên.ượ
24 Quy t đ nh ế 1457/QĐ-ĐCKS 04/ 9/1997 V vi c ban hành Quy đ nh v tiêu chu n
trình đ năng l c c a Giám đ c đi u
hành m
25 Quy t đ nh ế 193/NL-XDCB 27/3/1995 Đ n giá các công trình đ a ch t ơ
26 Quy t đ nh ế 38/2000/QĐ-BCN 28/ 6/ 2000 V vi c ban hành Quy đ nh ch c năng,
nhi m v , quy n h n c a các V , Thanh
tra và Văn phòng B Công nghi p;
27 Quy t đ nh ế 06/2000/QĐ-BCN 10/02/2000 V vi c giao k ho ch đ a ch t năm 2000 ế
cho C c Đ a ch t Khoáng s n Vi t
Nam
28 Quy t đ nh ế 607/NL-KHKT 27/ 9/1994 V vi c ban hành Quy trình x h ch a
Đ n D ng nhà máy Thu đi n Đa Nhimơ ươ
(QTxl-ĐN94).
29 Quy t đ nh ế 3745/QĐ - KHĐT 13/12/1996 Ban hành b Đ n giá chuyên ngành l p ơ
đ t, thí nghi m hi u ch nh thi t b ế
đ ng dây thông tin đi n l c ườ
30 Quy t đ nh ế 3283/QĐ-KHĐT 29/10/1996 Ban hành t p Đ nh m c d toán chuyên
ngành l p đ t, thí nghi m hi u ch nh thi t ế
b và đ ng dây thông tin đi n l c ườ
31 Quy t đ nh ế 3982/QĐ- KHĐT 30/12/1996 Ban hành b Đ n giá chuyên ngành thí ơ
nghi m, hi u ch nh đi n đ ng dây ườ
tr m bi n áp ế
32 Quy t đ nhế 3286/QĐ-KHĐT 29/10/1996 Ban hành Đ nh m c d toán chuyên ngành
thí nghi m, hi u ch nh đi n đ ng dây ườ
tr m bi n áp ế
33 Quy t đ nh ế 3285/QĐ-KHĐT 29/ 10/1996 Ban hành B “Đ n giá XDCB chuyên ơ
ngành đ ng dây t i đi nườ trên không”
34 Quy t đ nh ế 3983/QĐ-KHĐT 30/ 12/ 1996 Ban hành b “Đ n giá XDCB chuyên ơ
ngành l p đ t tr m bi n áp đi n l c ế
35 Quy t đ nh ế 520/NL/XDCB 29/9/1995 Ban hành t p Giá thi t k Quy ho ch ế ế
Năng l ng ượ
36 Thông t ư07/2001/TT-BCN 11/ 9/ 2001 H ng d n th c hi n m t s n i dung kướ
thu t quy đ nh t i Ngh đ nh s
54/1999/NĐ-CP ngày 08 tháng 7 năm 1999
c a Chính ph v b o v an toàn l i ướ
đi n cao áp.
37 Thông t ư04/2005/TT-BCN 02/ 8/2005 H ng d n vi c xu t kh u khoáng s nướ
giai đo n 2005 - 2010.
38 Thông t ư02/2001/TT-BCN 27/4/2001 H ng d n vi c xu t kh u khoáng s nướ
hàng hóa th i kỳ 2001-2005.
39 Thông t liênư
B Năng l ng ượ
và Th ng m iươ
07/TT/LB 30/10/1995 H ng d n đi u ki n kinh doanh than m ướ
40 Thông tư07/2000/TT-BCN 19/12/2000 H ng d n th t c c p gi y phép kinhướ
doanh v t li u n công nghi p
DANH M C I
VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T DO B CÔNG NGHI P
BAN HÀNH H T HI U L C PHÁP LU T
(Banh hành kèm theo Quy t đ nh s : 43 /2006/QĐ-BCN ế
ngày 07 tháng 12 năm 2006 c a B tr ng B Công nghi p) ưở
I. LĨNH V C ĐI N, NĂNG L NG M I, NĂNG L NG TÁI T O ƯỢ ƯỢ
STT Hình th c văn b n S văn b n Ngày ban hành Trích y uế
1 Quy t đ nh ế 41/2001/QĐ-BCN 30/8/2001 V vi c ban hành Quy đ nh v an toàn đi n
nông thôn
2 Thông t ư07/2001/TT-BCN 11/9/2001 H ng d n th c hi n m t s n i dung kướ
thu t quy đ nh t i Ngh đ nh s 54/1999/NĐ-
CP ngày 08 tháng 7 năm 1999 c a Chính
ph v b o v an toàn l i đi n cao áp. ướ
3 Quy t đ nh ế 52/2001/QĐ-BCN 12/11/2001 V vi c ban hành Quy đ nh v trình t
th t c ng ng c p đi n
4 Quy t đ nh ế 53/2001/QĐ-BCN 14/11/2001 V vi c ban hành m u H p đ ng mua bán
đi n sinh ho t
5 Quy t đ nh ế 54/2001/QĐ-BCN 14/11/2001 V vi c ban hành Quy đ nh s d ng đi n
làm ph ng ti n b o v tr c ti pươ ế
6 Quy t đ nh ế 21/2002/QĐ-BCN 04/6/2002 V vi c ban hành Quy đ nh n i dung, trình
t và th t c quy ho ch phát tri n đi n l c
7 Quy t đ nh ế 27/2002/QĐ-BCN 18/6/2002 V vi c ban hành quy đ nh đi u ki n, trình
t th t c c p gi y phép ho t đ ng đi n
l c
8 Quy t đế nh 42/2002/QĐ-BCN 09/10/2002 V vi c ban hành Quy đ nh ki m tra cung
ng, s d ng đi n x vi ph m h p
đ ng mua bán đi n
9 Quy t đ nh ế 50/2002/QĐ-BCN 25/11/2002 Ban hành Quy đ nh v qu n đ u t xây ư
d ng các d án đi n đ c l p
10 Quy t đ nhế 211/2003/QĐ-BCN 08/12/2003 V vi c b sung Đi u 14 quy đ nh v đi u
ki n, trình t th t c c p gi y phép ho t
đ ng đi n l c ban hành kèm theo Quy t ế
đ nh s 27/2002/QĐ-BCN ngày 18/6/2002
II. LĨNH V C C KHÍ VÀ LUY N KIM Ơ
STT Hình th c văn
b nS văn b n Ngày ban hành Trích y uế
1 Thông t ư01/1999/TT-BCN 12/3/1999 H ng d n đăng xác nh n đi u ki n áp d ngướ
chính sách thu nh p kh u theo t l n i đ a hoáế
đ i v i các s n h m, ph tùng thu c ngành c khí ơ
- đi n - đi n t
2 Quy t đ nh ế 60/1999/QĐ-BCN 08/9/1999 Ban hành quy đ nh v yêu c u k thu t chung đ i
v i dây chuy nng ngh l p ráp xe g n máy hai
bánh lo i hình IKD
3 Quy t đ nhế 80/1999/QĐ-BCN 09/12/1999 V vi c c p phép thi t k , gia công ch t o, l p ế ế ế
đ t, s a ch a thi t b ch u áp l c ế
4 Quy t đ nhế 65/2000/QĐ-BCN 13/11/2000 V vi c ban hành quy đ nh v đăng đ đ c ượ
xác nh n đi u ki n thu nh p kh u theo t l n i ế
đ a hoá đ i v i xe g n máy hai bánh
5 Quy t đ nh ế 67/2000/QĐ-BCN 20/11/2000 V vi c ban hành danh m c s n ph m c khí đ c ơ ượ
h ng u đãi theo quy đ nh t i Đi u 5 M c I, Nghưở ư
quy t s 11/2000/NQ-CP ngày 31/ 7/2000 c aế
Chính ph
6 Thông t ư04/2001/TT-BCN 06/6/2001 H ng d n th c hi n Quy t đ nh s 19/2001/QĐ-ướ ế
TTg ngày 20/02/2001 v vi c b sung máy vi tính
vào Danh m c các s n ph m công nghi p tr ng
đi m đ c h tr theo Quy t đ nh s 37/2000/QĐ- ượ ế
TTg ngày 24/3/2000 c a Th t ng Chính ph ướ
7 Quy t đ nh ế 34/2001/QĐ-BCN 12/6/2001 V/v: b sung s n ph m nhôm h p kim đ nh hình
vào danh m c các s n ph m c khí đ c h ng ơ ượ ưở
u đãi ban hành kèm theo Quy t đ nh s 67/2000/ư ế
QĐ-BCN ngày 20/11/2000 c a B tr ng B Công ưở
nghi p
8 Thông t ư02/2002/TT-BCN 18/9/2002 H ng d n vi c th c hi n đ u t s n xu t l p rápướ ư
đ ng c xe 2 bánh g n y c a doanh nghi p ơ
trong n cướ
III. LĨNH V C Đ A CH T, THAN, KHOÁNG S N
STT Hình th c văn
b nS văn b n Ngày ban
hành
Trích y uế
1 Quy t đ nh ế 127/QĐ-ĐCKS 16/01/1997 Ban hành quy đ nh giao n p tài li u đ a ch t và khoáng s n
2 Quy t đ nhế 325/QĐ-ĐCKS 26/02/1997 Ban hành “Quy đ nh th t c hành chính v gi y phép ho t
đ ng khoáng s n”
3 Quy t đ nh ế 329/QĐ-TTCB 26/02/1997 V nhi m v , quy n h n qu n Nhà n c v khoáng s n ướ
c a S Công nghi p t nh, thành ph tr c thu c trung ng ươ
4 Quy t đ nh ế 549/QĐ-ĐCKS 15/4/1997 Ban hành Quy đ nh ch đ báo cáo đ nh kỳ trong ho t đ ng ế
khoáng s n
5 Quy t đ nh ế 1455/QĐ-ĐCKS 04/9/1997 Ban hành quy đ nh v đi u ki n c a t ch c, nhân hành
ngh thăm dò khai thác khoáng s n
6 Quy t đ nh ế 1457/QĐ-ĐCKS 04/9/1997 V vi c ban hành Quy đ nh v tiêu chu n trình đ năng
l c c a Giám đ c đi u hành m
7 Thông t ư10/TT-ĐCKS 13/9/1997 H ng d n th t c trình th m đ nh, p duy t đ án, báoướ
cáo trong ho t đ ng khoáng s n l p đ án kh o sát,
thăm dò khoáng s n
8 Thông t ư02/2000/TT-BCN 31/3/2000 H ng d n vi c xu t kh u, nh p kh u khoáng s n hàngướ
hóa năm 2000
9 Quy t đ nh ế 17/2001/QĐ-BCN 23/3/2001 Ban hành quy ch th t c v gi y phép ho t đ ng khoángế
s n Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Khoáng
s n
10 Thông t ư02/2001/TT-BCN 27/4/2001 H ng d n xu t kh u kho ng s n hàng hoá th i kỳ 2001-ướ
2005
11 Quy t đ nh ế 37/2002/QĐ-BCN 13/9/2002 Ban hành Quy đ nh v tiêu chu n trình đ năng l c c a
Giám đ c đi u hành m
12 Thông t ư04/2005/TT-BCN 02/8/2005 H ng d n xu t kh u khoáng s n giai đo n 2005-2010ướ
IV. LĨNH V C HOÁ CH T VÀ V T LI U N CÔNG NGHI P
STT Hình th c văn
b nS văn b n Ngày ban
hành
Trích y uế
1 Thông t ư11/TT-CNCL 13/3/1996 H ng d n th c hi n ngh đ nh s 27/CP ngày 20ướ
tháng 4 năm 1995 c a Chính ph v qu n lý, s n
xu t, cung ng và s d ng v t li u n công nghi p
2 Thông tư03/TT-KHĐT 26/3/1997 H ng d n vi c nh p kh u hóa ch t theo Quy tướ ế
đ nh 28/TTg ngày 13/01/1997 c a Th t ng Chính ướ
ph
3 Thông t ư03/1998/TT-BCN 20/3/1998 V vi c h ng d n vi c nh p kh u hóa ch t năm ướ
1998 theo Quy t đ nh s 11/1998/QĐ-TTg ngàyế
23/01/1998 c a Th t ng ướ
4 Thông t ư01/2000/TT-BCN 29/3/2000 H ng d n nh p kh u hoá ch t năm 2000 theoướ
Quy t đ nh s 242/1999/QĐ-TTg ngày 30/12/1999ế
c a Th t ng Chính ph v đi u hành xu t nh p ướ
kh u hàng hoá năm 2000
5 Thông t ư05/2000/TT-BCN 14/8/2000 S a đ i Danh m c hoá ch t nh p kh u năm 2000
ban hành kèm theo Thông t s 01/2000/TT-BCNư
ngày 29/3/2000
6 Thông tư07/2000/TT-BCN 19/12/2000 H ng d n th t c c p gi y phép kinh doanh v tướ
li u n công nghi p
7 Thông tư01/2001/TT-BCN 26/4/2001 H ng d n qu n xu t kh u, nh p kh u hoá ch tướ
th i kỳ 2001 - 2005
8 Thông tư08/2001/TT-BCN 14/8/2001 S a đ i m t s Danh m c hoá ch t xu t kh u,