
QUY T Đ NHẾ Ị
C A B CÔNG NGHI P S 43/2006/QĐ-BCN NGÀY 07 THÁNG 12 NĂM 2006 Ủ Ộ Ệ Ố
V VI C CÔNG B DANH M C VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T Ề Ệ Ố Ụ Ả Ạ Ậ
DO B CÔNG NGHI P BAN HÀNH H T HI U L C PHÁP LU TỘ Ệ Ế Ệ Ự Ậ
B TR NG B CÔNG NGHI PỘ ƯỞ Ộ Ệ
Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 12 tháng 11 năm 2006; Lu t s a đ i,ứ ậ ả ạ ậ ậ ử ổ
b sung m t s đi u Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 06 tháng 12 năm 2002;ổ ộ ố ề ậ ả ạ ậ
Căn c Ngh đ nh s 161/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 c a Chính ph quy đ nh chiứ ị ị ố ủ ủ ị
ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t và Lu t s aế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ả ạ ậ ậ ử
đ i, b sung m t s đi u Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t; ổ ổ ộ ố ề ậ ả ạ ậ
Căn c Ngh đ nh s 55/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 5 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh ch c năng,ứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công nghi p;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ệ
Theo đ ngh c a V tr ng V Pháp ch ,ề ị ủ ụ ưở ụ ế
QUY T Đ NH:Ế Ị
Đi u 1. ềCông b kèm theo Quy t đ nh này:ố ế ị
1. Danh m c văn b n quy ph m pháp lu t do B Công nghi p ban hành theo th m quy n đ nụ ả ạ ậ ộ ệ ẩ ề ế
ngày 30 tháng 11 năm 2006 đã h t hi u l c pháp lu t (Danh m c I kèm theo).ế ệ ự ậ ụ
2. Danh m c Thông t liên t ch do B Công nghi p ban hành theo th m quy n đ n ngày 30ụ ư ị ộ ệ ẩ ề ế
tháng 11 năm 2006 đã h t hi u l c pháp lu t (Danh m c II kèm theo).ế ệ ự ậ ụ
Đi u 2.ề Quy t đ nh này có hi u l c thi hành sau 15 ngày, k t ngày đăng Công báo.ế ị ệ ự ể ừ
Đi u 3ề. Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph , U ban nhân dân các t nh, thànhộ ơ ộ ơ ộ ủ ỷ ỉ
ph tr c thu c Trung ng và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nhố ự ộ ươ ổ ứ ị ệ ế ị
này./.
B TR NGỘ ƯỞ
Hoàng Trung H iả
DANH M C Ụ
VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T DO B CÔNG NGHI P Ả Ạ Ậ Ộ Ệ
BAN HÀNH H T HI U L C PHÁP LU TẾ Ệ Ự Ậ
(Banh hành kèm theo Quy t đ nh s 43/2006/QĐ-BCN ế ị ố
ngày 07 tháng 12 năm 2006 c a B tr ng B Công nghi p)ủ ộ ưở ộ ệ
STT Hình th c vănứ
b nảS văn b nố ả Ngày ban hành N i dung trích y uộ ế
1 Quy t đ nh ế ị 41/2001/QĐ-BCN 30/ 8/ 2001 V vi c ban hành Quy đ nh v an toànề ệ ị ề
đi n nông thôn.ệ
2 Quy t đ nh ế ị 42/2002/QĐ-BCN 09/10/2002 V vi c ban hành Quy đ nh ki m tra cungề ệ ị ể
ng, s d ng đi n và x lý vi ph m h pứ ử ụ ệ ử ạ ợ
đ ng mua b n đi nồ ỏ ệ
3 Quy t đ nh ế ị 27/2002/QĐ-BCN 18/ 6/ 2002 V vi c ban hành quy đ nh đi u ki n, trìnhề ệ ị ề ệ
t và th t c c p gi y phép ho t đ ngự ủ ụ ấ ấ ạ ộ
đi n l c. ệ ự
4 Quy t đ nh ế ị 50/2002/QĐ-BCN 25/ 11/ 2002 Ban hành Quy đ nh v qu n lý đ u t xâyị ề ả ầ ư
d ng các d án đi n đ c l pự ự ệ ộ ậ
5 Quy t đ nh ế ị 507/ĐL/KT 22/12/1984 Quy ph m trang b đi nạ ị ệ
6 Quy t đ nh ế ị 96/2004/QĐ-BCN 17/9/2004 V vi c ban hành Quy đ nh ch đ báoề ệ ị ế ộ
cáo tài chính c a Doanh nghi p khácủ ệ

thu c T ng Công ty nhà n c và tr cộ ổ ướ ự
thu c B Công nghi pộ ộ ệ
7 Quy t đ nh ế ị 232/2003/QĐ-BCN 24/ 12/ 2003 V vi c ban hành Quy ch t ch c và ho tề ệ ế ổ ứ ạ
đ ng c a T Công tác liên ngành th cộ ủ ổ ự
hi n Công c C m vũ khí hoá h cệ ướ ấ ọ
8 Quy t đ nhế ị 114/2003/QĐ-BCN 04/7/2003 V vi c quy đ nh ch c năng, nhi m v ,ề ệ ị ứ ệ ụ
quy n h n và c c u t ch c c a C cề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ụ
Công nghi p đ a ph ngệ ị ươ
9 Quy t đ nh ế ị 54/2001/QĐ-BCN 14/ 11/ 2001 V vi c ban hành Quy đ nh s d ng đi nề ệ ị ử ụ ệ
làm ph ng ti n b o v tr c ti p. ươ ệ ả ệ ự ế
10 Quy t đ nh ế ị 53/2001/QĐ-BCN 14/ 11/ 2001 V vi c ban hành m u H p đ ng mua bánề ệ ẫ ợ ồ
đi n sinh ho t. ệ ạ
11 Quy t đ nh ế ị 21/2002/QĐ-BCN 04/ 6/ 2002 V vi c ban hành Quy đ nh n i dung, trìnhề ệ ị ộ
t và th t c quy ho ch phát tri n đi n l cự ủ ụ ạ ể ệ ự
12 Quy t đ nh ế ị 52/2001/QĐ-BCN 12/ 11/ 2001 V vi c ban hành Quy đ nh v trình t vàề ệ ị ề ự
th t c ng ng c p đi nủ ự ừ ấ ệ
13 Quy t đ nh ế ị 80/1998/QĐ-BCN 19/12/ 1998 V vi c ban hành Quy ch b o v bí m tề ệ ế ả ệ ậ
nhà n c trong ngành Công nghi p ướ ệ
14 Quy t đ nh ế ị 28/1999/QĐ-BCN 01/ 6/ 1999 V vi c ban hành Huy ch ng “Vì sề ệ ươ ự
nghi p phát tri n công nghi p Vi t Nam”ệ ể ệ ệ
và Quy ch xét t ng Huy ch ng ế ặ ươ
15 Quy t đ nh ế ị 3740/QĐ-TCCB 13/12/1996 V vi c thành l p Vi n Nghiên c u chi nề ệ ậ ệ ứ ế
l c, chính sách công nghi p ượ ệ
16 Quy t đ nh ế ị 2551/QĐ-TCCB 09/10/2002 V vi c quy đ nh ch c năng, nhi m v ,ề ệ ị ứ ệ ụ
quy n h n và c c u t ch c c a Trungề ạ ơ ấ ổ ứ ủ
tâm Tin h cọ
17 Quy t đ nh ế ị 66/1999/QĐ-BCN 11/10/1999 Ban hành b “Đ n giá xây d ng c b nộ ơ ự ơ ả
chuyên ngành l p đ t tr m bi n áp đi nắ ặ ạ ế ệ
l c”ự
18 Quy t đ nh ế ị 67/1999/QĐ-BCN 11/10/1999 V vi c ban hành b “Đ n giá xây d ng cề ệ ộ ơ ự ơ
b n chuyên ngành công trình đ ng dâyả ườ
t i đi n”ả ệ
19 Quy t đ nhế ị 1278 ĐT/KT1 19/ 6/1978 V vi c ban hành Quy đ nh ki m kê thanề ệ ị ể
t n kho. ồ
20 Quy t đ nhế ị 59/1998/QĐ-BCN 22/ 9/1998 V vi c ban hành t p Giá thi t k quyề ệ ậ ế ế
ho ch năng l ng ạ ượ
21 Quy t đ nh ế ị 96/NL - GSĐN 26/ 01/1988 Ban hành “Quy trình x lý vi ph m sử ạ ử
d ng đi n” ụ ệ
22 Quy t đ nh ế ị 06/NL - GSĐN 08/ 01/ 1990 Ban hành “Quy trình x lý vi ph m cungử ạ
ng đi nứ ệ
23 Quy t đ nh ế ị 96 ĐT/KT1 10/ 3/ 1972 V vi c ban hành Quy đ nh v ki m tra,ề ệ ị ề ể
nghi m thu kh i l ng đ t đá bóc và s nệ ố ượ ấ ả
l ng than các m l thiên.ượ ở ỏ ộ
24 Quy t đ nh ế ị 1457/QĐ-ĐCKS 04/ 9/1997 V vi c ban hành Quy đ nh v tiêu chu nề ệ ị ề ẩ
trình đ và năng l c c a Giám đ c đi uộ ự ủ ố ề
hành mỏ
25 Quy t đ nh ế ị 193/NL-XDCB 27/3/1995 Đ n giá các công trình đ a ch t ơ ị ấ
26 Quy t đ nh ế ị 38/2000/QĐ-BCN 28/ 6/ 2000 V vi c ban hành Quy đ nh ch c năng,ề ệ ị ứ
nhi m v , quy n h n c a các V , Thanhệ ụ ề ạ ủ ụ
tra và Văn phòng B Công nghi p; ộ ệ
27 Quy t đ nh ế ị 06/2000/QĐ-BCN 10/02/2000 V vi c giao k ho ch đ a ch t năm 2000ề ệ ế ạ ị ấ
cho C c Đ a ch t và Khoáng s n Vi tụ ị ấ ả ệ
Nam

28 Quy t đ nh ế ị 607/NL-KHKT 27/ 9/1994 V vi c ban hành Quy trình x lũ h ch aề ệ ả ồ ứ
Đ n D ng nhà máy Thu đi n Đa Nhimơ ươ ỷ ệ
(QTxl-ĐN94).
29 Quy t đ nh ế ị 3745/QĐ - KHĐT 13/12/1996 Ban hành b Đ n giá chuyên ngành l pộ ơ ắ
đ t, thí nghi m hi u ch nh thi t b vàặ ệ ệ ỉ ế ị
đ ng dây thông tin đi n l c ườ ệ ự
30 Quy t đ nh ế ị 3283/QĐ-KHĐT 29/10/1996 Ban hành t p Đ nh m c d toán chuyênậ ị ứ ự
ngành l p đ t, thí nghi m hi u ch nh thi tắ ặ ệ ệ ỉ ế
b và đ ng dây thông tin đi n l c ị ườ ệ ự
31 Quy t đ nh ế ị 3982/QĐ- KHĐT 30/12/1996 Ban hành b Đ n giá chuyên ngành thíộ ơ
nghi m, hi u ch nh đi n đ ng dây vàệ ệ ỉ ệ ườ
tr m bi n áp ạ ế
32 Quy t đ nhế ị 3286/QĐ-KHĐT 29/10/1996 Ban hành Đ nh m c d toán chuyên ngànhị ứ ự
thí nghi m, hi u ch nh đi n đ ng dây vàệ ệ ỉ ệ ườ
tr m bi n áp ạ ế
33 Quy t đ nh ế ị 3285/QĐ-KHĐT 29/ 10/1996 Ban hành B “Đ n giá XDCB chuyênộ ơ
ngành đ ng dây t i đi nườ ả ệ trên không”
34 Quy t đ nh ế ị 3983/QĐ-KHĐT 30/ 12/ 1996 Ban hành b “Đ n giá XDCB chuyênộ ơ
ngành l p đ t tr m bi n áp đi n l cắ ặ ạ ế ệ ự
35 Quy t đ nh ế ị 520/NL/XDCB 29/9/1995 Ban hành t p Giá thi t k Quy ho chậ ế ế ạ
Năng l ng ượ
36 Thông t ư07/2001/TT-BCN 11/ 9/ 2001 H ng d n th c hi n m t s n i dung kướ ẫ ự ệ ộ ố ộ ỹ
thu t quy đ nh t i Ngh đ nh sậ ị ạ ị ị ố
54/1999/NĐ-CP ngày 08 tháng 7 năm 1999
c a Chính ph v b o v an toàn l iủ ủ ề ả ệ ướ
đi n cao áp. ệ
37 Thông t ư04/2005/TT-BCN 02/ 8/2005 H ng d n vi c xu t kh u khoáng s nướ ẫ ệ ấ ẩ ả
giai đo n 2005 -ạ 2010.
38 Thông t ư02/2001/TT-BCN 27/4/2001 H ng d n vi c xu t kh u khoáng s nướ ẫ ệ ấ ẩ ả
hàng hóa th i kỳ 2001-2005. ờ
39 Thông t liênư
B Năng l ngộ ượ
và Th ng m iươ ạ
07/TT/LB 30/10/1995 H ng d n đi u ki n kinh doanh than m ướ ẫ ề ệ ỏ
40 Thông tư07/2000/TT-BCN 19/12/2000 H ng d n th t c c p gi y phép kinhướ ẫ ủ ụ ấ ấ
doanh v t li u n công nghi p ậ ệ ổ ệ
DANH M C IỤ
VĂN B N QUY PH M PHÁP LU T DO B CÔNG NGHI P Ả Ạ Ậ Ộ Ệ
BAN HÀNH H T HI U L C PHÁP LU TẾ Ệ Ự Ậ
(Banh hành kèm theo Quy t đ nh s : 43 /2006/QĐ-BCN ế ị ố
ngày 07 tháng 12 năm 2006 c a B tr ng B Công nghi p)ủ ộ ưở ộ ệ
I. LĨNH V C ĐI N, NĂNG L NG M I, NĂNG L NG TÁI T OỰ Ệ ƯỢ Ớ ƯỢ Ạ
STT Hình th c văn b nứ ả S văn b nố ả Ngày ban hành Trích y uế
1 Quy t đ nh ế ị 41/2001/QĐ-BCN 30/8/2001 V vi c ban hành Quy đ nh v an toàn đi nề ệ ị ề ệ
nông thôn
2 Thông t ư07/2001/TT-BCN 11/9/2001 H ng d n th c hi n m t s n i dung kướ ẫ ự ệ ộ ố ộ ỹ
thu t quy đ nh t i Ngh đ nh s 54/1999/NĐ-ậ ị ạ ị ị ố
CP ngày 08 tháng 7 năm 1999 c a Chínhủ
ph v b o v an toàn l i đi n cao áp. ủ ề ả ệ ướ ệ
3 Quy t đ nh ế ị 52/2001/QĐ-BCN 12/11/2001 V vi c ban hành Quy đ nh v trình t vàề ệ ị ề ự
th t c ng ng c p đi nủ ự ừ ấ ệ

4 Quy t đ nh ế ị 53/2001/QĐ-BCN 14/11/2001 V vi c ban hành m u H p đ ng mua bánề ệ ẫ ợ ồ
đi n sinh ho tệ ạ
5 Quy t đ nh ế ị 54/2001/QĐ-BCN 14/11/2001 V vi c ban hành Quy đ nh s d ng đi nề ệ ị ử ụ ệ
làm ph ng ti n b o v tr c ti pươ ệ ả ệ ự ế
6 Quy t đ nh ế ị 21/2002/QĐ-BCN 04/6/2002 V vi c ban hành Quy đ nh n i dung, trìnhề ệ ị ộ
t và th t c quy ho ch phát tri n đi n l cự ủ ụ ạ ể ệ ự
7 Quy t đ nh ế ị 27/2002/QĐ-BCN 18/6/2002 V vi c ban hành quy đ nh đi u ki n, trìnhề ệ ị ề ệ
t và th t c c p gi y phép ho t đ ng đi nự ủ ụ ấ ấ ạ ộ ệ
l c ự
8 Quy t đế ịnh 42/2002/QĐ-BCN 09/10/2002 V vi c ban hành Quy đ nh ki m tra cungề ệ ị ể
ng, s d ng đi n và x lý vi ph m h pứ ử ụ ệ ử ạ ợ
đ ng mua bán đi nồ ệ
9 Quy t đ nh ế ị 50/2002/QĐ-BCN 25/11/2002 Ban hành Quy đ nh v qu n lý đ u t xâyị ề ả ầ ư
d ng các d án đi n đ c l pự ự ệ ộ ậ
10 Quy t đ nhế ị 211/2003/QĐ-BCN 08/12/2003 V vi c b sung Đi u 14 quy đ nh v đi uề ệ ổ ề ị ề ề
ki n, trình t và th t c c p gi y phép ho tệ ự ủ ụ ấ ấ ạ
đ ng đi n l c ban hành kèm theo Quy tộ ệ ự ế
đ nh s 27/2002/QĐ-BCN ngày 18/6/2002 ị ố
II. LĨNH V C C KHÍ VÀ LUY N KIMỰ Ơ Ệ
STT Hình th c vănứ
b nảS văn b nố ả Ngày ban hành Trích y uế
1 Thông t ư01/1999/TT-BCN 12/3/1999 H ng d n đăng ký xác nh n đi u ki n áp d ngướ ẫ ậ ề ệ ụ
chính sách thu nh p kh u theo t l n i đ a hoáế ậ ẩ ỷ ệ ộ ị
đ i v i các s n h m, ph tùng thu c ngành c khíố ớ ả ẩ ụ ộ ơ
- đi n - đi n tệ ệ ử
2 Quy t đ nh ế ị 60/1999/QĐ-BCN 08/9/1999 Ban hành quy đ nh v yêu c u k thu t chung đ iị ề ầ ỹ ậ ố
v i dây chuy n công ngh l p ráp xe g n máy haiớ ề ệ ắ ắ
bánh lo i hình IKDạ
3 Quy t đ nhế ị 80/1999/QĐ-BCN 09/12/1999 V vi c c p phép thi t k , gia công ch t o, l pề ệ ấ ế ế ế ạ ắ
đ t, s a ch a thi t b ch u áp l cặ ử ữ ế ị ị ự
4 Quy t đ nhế ị 65/2000/QĐ-BCN 13/11/2000 V vi c ban hành quy đ nh v đăng ký đ đ cề ệ ị ề ể ượ
xác nh n đi u ki n thu nh p kh u theo t l n iậ ề ệ ế ậ ẩ ỷ ệ ộ
đ a hoá đ i v i xe g n máy hai bánhị ố ớ ắ
5 Quy t đ nh ế ị 67/2000/QĐ-BCN 20/11/2000 V vi c ban hành danh m c s n ph m c khí đ cề ệ ụ ả ẩ ơ ượ
h ng u đãi theo quy đ nh t i Đi u 5 M c I, Nghưở ư ị ạ ề ụ ị
quy t s 11/2000/NQ-CP ngày 31/ 7/2000 c aế ố ủ
Chính phủ
6 Thông t ư04/2001/TT-BCN 06/6/2001 H ng d n th c hi n Quy t đ nh s 19/2001/QĐ-ướ ẫ ự ệ ế ị ố
TTg ngày 20/02/2001 v vi c b sung máy vi tínhề ệ ổ
vào Danh m c các s n ph m công nghi p tr ngụ ả ẩ ệ ọ
đi m đ c h tr theo Quy t đ nh s 37/2000/QĐ-ể ượ ỗ ợ ế ị ố
TTg ngày 24/3/2000 c a Th t ng Chính phủ ủ ướ ủ
7 Quy t đ nh ế ị 34/2001/QĐ-BCN 12/6/2001 V/v: b sung s n ph m nhôm h p kim đ nh hìnhổ ả ẩ ợ ị
vào danh m c các s n ph m c khí đ c h ngụ ả ẩ ơ ượ ưở
u đãi ban hành kèm theo Quy t đ nh s 67/2000/ư ế ị ố
QĐ-BCN ngày 20/11/2000 c a B tr ng B Côngủ ộ ưở ộ
nghi pệ
8 Thông t ư02/2002/TT-BCN 18/9/2002 H ng d n vi c th c hi n đ u t s n xu t l p rápướ ẫ ệ ự ệ ầ ư ả ấ ắ
đ ng c xe 2 bánh g n máy c a doanh nghi pộ ơ ắ ủ ệ
trong n cướ
III. LĨNH V C Đ A CH T, THAN, KHOÁNG S NỰ Ị Ấ Ả

STT Hình th c vănứ
b nảS văn b nố ả Ngày ban
hành
Trích y uế
1 Quy t đ nh ế ị 127/QĐ-ĐCKS 16/01/1997 Ban hành quy đ nh giao n p tài li u đ a ch t và khoáng s nị ộ ệ ị ấ ả
2 Quy t đ nhế ị 325/QĐ-ĐCKS 26/02/1997 Ban hành “Quy đ nh th t c hành chính v gi y phép ho tị ủ ụ ề ấ ạ
đ ng khoáng s n”ộ ả
3 Quy t đ nh ế ị 329/QĐ-TTCB 26/02/1997 V nhi m v , quy n h n qu n lý Nhà n c v khoáng s nề ệ ụ ề ạ ả ướ ề ả
c a S Công nghi p t nh, thành ph tr c thu c trung ngủ ở ệ ỉ ố ự ộ ươ
4 Quy t đ nh ế ị 549/QĐ-ĐCKS 15/4/1997 Ban hành Quy đ nh ch đ báo cáo đ nh kỳ trong ho t đ ngị ế ộ ị ạ ộ
khoáng s nả
5 Quy t đ nh ế ị 1455/QĐ-ĐCKS 04/9/1997 Ban hành quy đ nh v đi u ki n c a t ch c, cá nhân hànhị ề ề ệ ủ ổ ứ
ngh thăm dò khai thác khoáng s nề ả
6 Quy t đ nh ế ị 1457/QĐ-ĐCKS 04/9/1997 V vi c ban hành Quy đ nh v tiêu chu n trình đ và năngề ệ ị ề ẩ ộ
l c c a Giám đ c đi u hành mự ủ ố ề ỏ
7 Thông t ư10/TT-ĐCKS 13/9/1997 H ng d n th t c trình th m đ nh, phê duy t đ án, báoướ ẫ ủ ụ ẩ ị ệ ề
cáo trong ho t đ ng khoáng s n và l p đ án kh o sát,ạ ộ ả ậ ề ả
thăm dò khoáng s nả
8 Thông t ư02/2000/TT-BCN 31/3/2000 H ng d n vi c xu t kh u, nh p kh u khoáng s n hàngướ ẫ ệ ấ ẩ ậ ẩ ả
hóa năm 2000
9 Quy t đ nh ế ị 17/2001/QĐ-BCN 23/3/2001 Ban hành quy ch th t c v gi y phép ho t đ ng khoángế ủ ụ ề ấ ạ ộ
s n Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Khoángả ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ
s nả
10 Thông t ư02/2001/TT-BCN 27/4/2001 H ng d n xu t kh u kho ng s n hàng hoá th i kỳ 2001-ướ ẫ ấ ẩ ả ả ờ
2005
11 Quy t đ nh ế ị 37/2002/QĐ-BCN 13/9/2002 Ban hành Quy đ nh v tiêu chu n trình đ và năng l c c aị ề ẩ ộ ự ủ
Giám đ c đi u hành mố ề ỏ
12 Thông t ư04/2005/TT-BCN 02/8/2005 H ng d n xu t kh u khoáng s n giai đo n 2005-2010ướ ẫ ấ ẩ ả ạ
IV. LĨNH V C HOÁ CH T VÀ V T LI U N CÔNG NGHI PỰ Ấ Ậ Ệ Ổ Ệ
STT Hình th c vănứ
b nảS văn b nố ả Ngày ban
hành
Trích y uế
1 Thông t ư11/TT-CNCL 13/3/1996 H ng d n th c hi n ngh đ nh s 27/CP ngày 20ướ ẫ ự ệ ị ị ố
tháng 4 năm 1995 c a Chính ph v qu n lý, s nủ ủ ề ả ả
xu t, cung ng và s d ng v t li u n công nghi pấ ứ ử ụ ậ ệ ổ ệ
2 Thông tư03/TT-KHĐT 26/3/1997 H ng d n vi c nh p kh u hóa ch t theo Quy tướ ẫ ệ ậ ẩ ấ ế
đ nh 28/TTg ngày 13/01/1997 c a Th t ng Chínhị ủ ủ ướ
phủ
3 Thông t ư03/1998/TT-BCN 20/3/1998 V vi c h ng d n vi c nh p kh u hóa ch t nămề ệ ướ ẫ ệ ậ ẩ ấ
1998 theo Quy t đ nh s 11/1998/QĐ-TTg ngàyế ị ố
23/01/1998 c a Th t ngủ ủ ướ
4 Thông t ư01/2000/TT-BCN 29/3/2000 H ng d n nh p kh u hoá ch t năm 2000 theoướ ẫ ậ ẩ ấ
Quy t đ nh s 242/1999/QĐ-TTg ngày 30/12/1999ế ị ố
c a Th t ng Chính ph v đi u hành xu t nh pủ ủ ướ ủ ề ề ấ ậ
kh u hàng hoá năm 2000ẩ
5 Thông t ư05/2000/TT-BCN 14/8/2000 S a đ i Danh m c hoá ch t nh p kh u năm 2000ử ổ ụ ấ ậ ẩ
ban hành kèm theo Thông t s 01/2000/TT-BCNư ố
ngày 29/3/2000
6 Thông tư07/2000/TT-BCN 19/12/2000 H ng d n th t c c p gi y phép kinh doanh v tướ ẫ ủ ụ ấ ấ ậ
li u n công nghi p ệ ổ ệ
7 Thông tư01/2001/TT-BCN 26/4/2001 H ng d n qu n lý xu t kh u, nh p kh u hoá ch tướ ẫ ả ấ ẩ ậ ẩ ấ
th i kỳ 2001 - 2005ờ
8 Thông tư08/2001/TT-BCN 14/8/2001 S a đ i m t s Danh m c hoá ch t xu t kh u,ử ổ ộ ố ụ ấ ấ ẩ

