1
Ụ Ụ M C L C
ứ
ế ế
t sáng ki n sáng ki n
ụ
ề
ặ ấ ề ọ
ụ
ể
ứ
ụ ng và khách th nghiên c u
ứ
ứ
ng pháp nghiên c u
ầ
Ọ
Ầ
Ề
iườ
ươ
ườ
ề
ứ i trong nghiên c u di truy n ng i
ườ
ộ ố ấ
Ả
ề Ề ở
ể
ọ ề ủ i và m t s v n đ c a di truy n h c Ọ Ậ I CÁC D NG BÀI T P DI TRUY N H C ờ ị các đ i
ề
ỉ ố
ầ ầ ữ
ụ
ề
ụ
ch c cá nhân áp d ng
Ệ
Tran g 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 5 4 4 4 6 7 8 8 13 17 18 18 23 29 31 32 32 32 32 33
ả ế Báo cáo k t qu nghiên c u ệ ờ ớ 1. L i gi i thi u 2. Tên sáng ki nế ả ế vi 3. Tác gi ủ ầ ư 4. Ch đ u t ế ự 5. Lĩnh v c áp d ng sáng ki n ế ượ ụ c áp d ng 6. Ngày sáng ki n đ ế ấ ủ ả ả 7. Mô t b n ch t c a sáng ki n ầ Ph n I. Đ t v n đ 1. Lý do ch n đ tài ứ 2. M c đích nghiên c u ứ ệ 3. Nhi m v nghiên c u ố ượ 4. Đ i t ạ 5. Ph m vi nghiên c u ươ 6. Ph ả ọ ế thuy t khoa h c 7. Gi ớ ủ ề ể 8. Đi m m i c a đ tài ổ Ph n II. T ng quan Ắ Ế A. TÓM T T LÝ THUY T PH N DI TRUY N H C I. Nh ng kữ ề ậ ợ hó khăn, thu n l ứ ng pháp nghiên c u di truy n ng II. Ph ề ọ III. Di truy n y h c ả ệ ố IV. B o v v n gen loài ng ƯƠ Ạ NG PHÁP GI B. PH ả ệ ậ ạ ế D ng 1. Bài t p liên quan đ n ph h và xác đ nh ki u gen ậ ứ ạ ấ ụ D ng 2. Bài t p ng d ng xác su t ế ậ ạ D ng 3. Bài t p liên quan đ n di truy n nhóm máu ế ạ ậ D ng 4. Bài t p liên quan đ n ch s IQ ậ ổ ợ ạ D ng 5. Các bài t p t ng h p Ậ Ự Ệ C. CÁC BÀI T P T LUY N ả ế ứ Ph n III. K t qu nghiên c u ậ ế Ph n IV. K t lu n ậ ầ ả 8. Nh ng thông tin c n b o m t ệ ầ ế ể 9. các đi u ki n c n thi t đ áp d ng i íchợ 10. Đánh giá l ổ ứ 11. Danh sách các t Ả TÀI LI U THAM KH O
2
Ắ Ử Ụ Ữ Ế Ụ DANH M C CH VI T T T S D NG TRONG BÁO CÁO
GV Giáo viên
ọ HS H c sinh
ấ ả NXB Nhà xu t b n
ổ ọ THPT Trung h c ph thông
Ế Ả BÁO CÁO K T QU
3
Ứ Ứ Ụ Ế NGHIÊN C U, NG D NG SÁNG KI N
ờ ớ 1. L i gi
ở ọ ả ệ i thi u Trong ch i gi
ố ệ ng trình sinh h c 12 và ố
ặ ề ườ ẳ ề i th
ỏ ặ ườ ụ ụ
ạ ề ườ ở ứ ậ ả ệ ế ỏ i
ậ ng g p các bài t p di truy n ng ườ ng ụ m c v n d ng cao th ể ể ộ
ậ ề ươ ườ ứ ị ng ng là 4 bài t p nh trong di truy n ng
ượ ọ ỏ ọ
ậ i nên em h c sinh nào làm đ ọ ớ
ỏ ọ ươ i toán trên máy tính các kì thi h c sinh gi ể ữ ạ ọ ầ t nghi p THPT Qu c gia, thi tuy n sinh đ i h c cao đ ng trong nh ng c m tay, các kì thi t ườ ề ậ ườ ầ ng i. Các bài t p v di truy n ng năm g n đây th ở ứ ậ ỏ ứ ậ ề m c v n d ng ho c m c v n d ng cao. Các câu h i có nhi u d ng và các câu h i th ườ ề ng là các câu h i liên quan đ n ph h và cho v di truy n ng ả ọ ượ ả ướ ạ ế i d ng đ m đáp án đúng. Đ có th làm đ c m t bài t p này h c sinh ph i tìm câu tr d ỏ ậ ườ ỏ ờ ng là câu h i i cho 4 nh n đ nh t i. Đây th l ỏ ạ ạ ọ ể đ phân lo i h c sinh khá, h c sinh gi c các câu h i d ng này ả ể ạ ễ d có kh năng đ t đi m cao trong các kì thi cho h c sinh l p 12 nói chung và trong kì thi ố THPT qu c gia nói riêng. ự ễ ạ ọ ỏ ố ọ i môn sinh h c 12 và ôn thi t ng h c sinh gi
ả ọ ườ ườ ươ ộ ồ ưỡ ả Th c ti n gi ng d y, b i d ọ ấ ẳ ng không có ph i. Các em th ệ t nghi p, ôn ậ i các bài t p di ạ ậ i m t cách khoa h c bài t p d ng ặ ầ ả ng pháp gi
ạ ọ thi đ i h c cao đ ng, tôi th y h c sinh đa ph n còn g p khó khăn trong gi ề truy n ng này.
ả ậ ồ i các bài t p di truy n ng ườ ượ i đ
ươ Ph ề ư ế ấ
ng pháp gi ề ề ư ầ ạ ả ọ ệ ấ ề c các đ ng nghi p r t quan tâm và ỉ ề ậ ế ệ có r t nhi u chuyên đ , sáng ki n kinh nghi m trên internet nh ng ch đ c p đ n m t vài ươ ườ ạ d ng trong ph n di truy n h c ng ầ ủ i mà ch a có đ y đ các d ng và ph ng pháp gi ộ i.
ươ ừ ự ồ ưỡ ỏ
ạ T th c ti n gi ng d y ch ạ ọ ọ ạ ế ề ươ ễ ng trình sinh h c 12, b i d ố t nghi p, đ i h c cao đ ng, tôi m nh d n vi ọ t đ tài " ng pháp gi ẳ ọ ạ ng h c sinh gi Ph ọ ự ề ườ ". Hi v ng đ tài này s giúp các em h c sinh t i ậ ọ i sinh h c ả i tin, tích ệ ề i trong các đ thi, tài li u
ạ ẽ ề ầ ệ ượ ề ả ả ệ ớ l p 12 và ôn thi t ề ậ các d ng bài t p di truy n ng ả ụ ậ ủ ộ ự c c ch đ ng v n d ng gi i thành công các bài t p di truy n ng ượ ả tham kh o ... và gi i thích đ ườ ng di truy n đ y lí thú. c các hi n t
2. Tên sáng ki nế
ươ ả ề ạ “Ph ng pháp gi ậ i các d ng bài t p di truy n ng ườ ” i
ả ế 3. Tác gi sáng ki n
ọ ồ H và tên: Bùi H ng Minh
ị ả ế ườ ỉ Đ a ch tác gi sáng ki n: Tr ng THPT Bình Xuyên
ố ệ ạ S đi n tho i: 0984606188
E_mail: buihongminh.c3binhxuyen@vinhphuc.edu.vn
ủ ầ ư ồ ế 4. Ch đ u t sáng ki n: Bùi H ng Minh
ụ ự ế 5. Lĩnh v c áp d ng sáng ki n
ươ ạ ọ ọ Ph ng pháp d y h c Sinh h c nói chung.
ươ ơ ả ề ạ ọ Ph ng pháp d y chuyên đ ôn thi – Sinh h c 12 c b n nói riêng.
ế ượ ụ ụ ầ ặ ầ ử 6. Ngày sáng ki n đ c áp d ng l n đ u ho c áp d ng th
ế ượ ứ Sáng ki n đ ờ c nghiên c u vào th i gian tháng 9/2018.
ả ả ấ ủ ế 7. Mô t b n ch t c a sáng ki n
4
ề ộ ủ ế V n i dung c a sáng ki n:
Ầ Ấ Ề Ặ PH N I. Đ T V N Đ
ọ ề
ọ ả 1. Lý do ch n đ tài Trong ch i gi
ệ ng trình sinh h c 12 và ố
ặ ườ ườ ỏ ẳ ề ữ ườ ườ i th
ỏ ề ở ứ ặ
ng ụ ả ệ ế i
m c v n d ng cao th ể ậ ộ ọ
ườ ề ị ng ng là 4 bài t p nh trong di truy n ng
ụ ng là các câu h i liên quan đ n ph h và cho d ả ờ ượ c m t bài t p này h c sinh ph i tìm câu tr l ỏ ể i. Đây th ượ ễ ỏ ọ
ạ ớ
ậ ạ ọ ả ố ọ ở ươ i toán trên máy tính các kì thi h c sinh gi ạ ọ ầ ể ầ t nghi p THPT, thi tuy n sinh đ i h c cao đ ng trong nh ng năm g n c m tay, các kì thi t ề ề ậ ậ ng có nhi u i. Các bài t p v di truy n ng ng g p các bài t p di truy n ng đây th ỏ ề ậ ứ ụ ậ ườ ạ m c v n d ng ho c m c v n d ng cao. Các câu h i v di d ng và các câu h i th ướ ỏ ườ ườ ở ứ ậ ề i truy n ng ả ể ế ạ i cho d ng đ m đáp án đúng. Đ có th làm đ ườ ậ ỏ ứ ươ ng là câu h i đ phân 4 nh n đ nh t ỏ ạ ọ i nên em h c sinh nào làm đ lo i h c sinh khá, h c sinh gi c các câu h i d ng này d có ọ ể kh năng đ t đi m cao trong các kì thi cho h c sinh l p 12 nói chung và trong kì thi THPT qu c gia nói riêng.
ạ ự ễ ọ ỏ ố ọ i môn sinh h c 12 và ôn thi t ng h c sinh gi
ả ọ ườ ườ ươ ộ ồ ưỡ ả Th c ti n gi ng d y, b i d ấ ọ ẳ ng không có ph i. Các em th ệ t nghi p, ôn ậ i các bài t p di ạ ậ i m t cách khoa h c bài t p d ng ặ ầ ả ng pháp gi
ạ ọ thi đ i h c cao đ ng, tôi th y h c sinh đa ph n còn g p khó khăn trong gi ề truy n ng này.
ả ậ ồ i các bài t p di truy n ng ườ ượ i đ
ươ Ph ề ư ế ấ ộ
ng pháp gi ề ề ầ ọ ề ệ ấ c các đ ng nghi p r t quan tâm và ỉ ề ậ ệ ế có r t nhi u chuyên đ , sáng ki n kinh nghi m trên internet nh ng ch đ c p đ n m t vài ư ầ ủ ườ ạ i ch a đ y đ . d ng trong ph n di truy n h c ng
ươ ừ ự ỏ ồ ưỡ
ọ ạ ẳ ạ ế ề ươ
ả ệ ề ạ ề ự ng pháp gi ườ ". Hi v ng đ tài này s giúp các em h c sinh tích c c ch ạ T th c ti n gi ng d y ch ạ ọ i ễ ng trình sinh h c 12, b i d ố t nghi p, đ i h c cao đ ng, tôi m nh d n vi ọ ậ ậ ọ ng h c sinh gi t đ tài " Ph ọ ề ệ ọ i sinh h c ả i ủ i trong các đ thi, tài li u tham
ệ ượ ề ầ ượ ề ớ l p 12 và ôn thi t ậ các d ng bài t p di truy n ng ụ ộ đ ng v n d ng gi ả ả kh o ... và gi ẽ ườ i thành công các bài t p di truy n ng ng di truy n đ y lí thú. ả i thích đ c các hi n t
ứ ụ 2. M c đích nghiên c u
ọ ả ả ề ạ ậ ườ i đúng, gi i nhanh các d ng bài t p di truy n ng i. Giúp h c sinh có kĩ năng gi
ể ậ ụ ể ả ố ơ ồ Giúp các đ ng nghi p tham kh o đ có th v n d ng t ả t h n trong công tác gi ng
ề ề ườ ệ ậ ạ d y v các bài t p di truy n ng i.
ứ ệ ụ 3. Nhi m v nghiên c u
ứ ề ươ ứ ng pháp nghiên c u di truy n ề ở ườ ng i. Nghiên c u v các ph
ứ ề ệ ậ Nghiên c u v các b nh và t t di truy n ề ở ườ ng i.
ươ ứ ề ng pháp gi
ỏ ỉ ọ ườ ỏ ậ ả i các d ng bài t p di truy n ng ọ i t nh, thi h c sinh gi ặ ườ i th ng g p trong ả i toán trên máy i gi
ề ầ ố ạ Nghiên c u ph ọ sách giáo khoa sinh h c 12, các kì thi h c sinh gi ở tính c m tay, các đ thi các kì thi qu c gia.
ậ ổ ứ ể ể ự ư ệ ả ạ ch c th c nghi m s ph m đ ki m tra tính kh thi
ệ ứ ơ ở Nghiên c u c s lí lu n và t ề ả ủ và hi u qu c a chuyên đ .
5
ố ượ ứ ể 4. Đ i t ng và khách th nghiên c u
ố ượ ứ ươ ả ề ề ạ ườ Đ i t ng nghiên c u: Ph ng pháp gi ậ i các d ng bài t p v di truy n ng i trong
ươ ọ ch ng trình sinh h c 12.
ứ ể ớ ườ Khách th nghiên c u là HS l p 12A1 và 12A2 tr ng THPT Bình Xuyên.
ứ ạ 5. Ph m vi nghiên c u
ươ ả ề ề ạ ườ ươ Ph ng pháp gi ậ i các d ng bài t p v di truy n ng i trong ch ọ ng trình sinh h c
12.
ạ ọ Ứ ụ ẳ ạ ọ ố ng d ng trong d y h c ôn thi HSG, ôn thi THPT Qu c gia, ôn thi đ i h c, cao đ ng.
ươ ứ 6. Ph ng pháp nghiên c u
ươ ứ ế Ph ng pháp nghiên c u lí thuy t.
ươ ư ạ ự ệ Ph ng pháp th c nghi m s ph m.
ươ ọ ố Ph ng pháp th ng kê toán h c.
ả ế 7. Gi ọ thuy t khoa h c
ươ ọ ườ ề ả i thì s
ứ ư ắ i bài t p v di truy n ng ậ ng pháp gi ẽ duy nhanh và s làm t ẽ ậ ề t các câu h i, bài t p liên quan
ạ Khi giáo viên d y h c sinh các ph ọ ầ ề ặ ố ệ ắ giúp h c sinh n m ch c ki n th c, có t ườ ế đ n ph n di truy n ng ế i trong các kì thi đ c bi ỏ ố t là kì thi THPT Qu c gia.
ớ ủ ề ể 8. Đi m m i c a đ tài
ớ ệ ố ệ ươ ả ề ề ạ Gi ng pháp gi ậ i các d ng bài t p v di truy n ng ườ ặ i đ c
ệ i thi u có h th ng ph ả ệ ề t là di truy n ph h . bi
6
Ầ Ổ PH N II. T NG QUAN
ắ ề ế A. Tóm t ầ t lý thuy t ph n Di truy n ng ườ i
ậ ợ ề I. Nh ng kữ hó khăn, thu n l ứ i trong nghiên c u di truy n ng iườ
1.1. Khó khăn
ườ ụ ượ ế ệ ủ ố Ng i chín sinh d c mu n ộ , s lố ng con ít ộ , đời s ng c a m t th h kéo dài.
ụ ươ ư ở ề ậ ể Không th áp d ng ph ng pháp phân tích di truy n nh các sinh v t khác v ì lý do
xã h i.ộ
ể ử ụ ươ ộ ươ Không th s d ng ph ng pháp gây đ t bi n ế , các ph ng pháp lai.
ố ượ ự ề ộ ớ B NST nhi u có ít s sai khác, s l ng gen l n.
1.2.Thu n l ậ ợ i
ể ặ ượ ệ Đ c đi m sinh lý và hình thái đ ứ c nghiên c u toàn di n.
ươ ứ ề II. Ph ng pháp nghiên c u di truy n ng ườ i
ươ ả ệ 2.1. Ph ng pháp ph h
ữ ạ Nghiên c u di truy n c a m t tính tr ng nh t đ nh trên nh ng ng
ấ ị ị ề ủ ằ ứ ế ệ ộ ị ặ ằ ộ iườ có quan h hệ ọ ạ Xác đ nh gen quy đ nh tính tr ng là tr i hay l n, n m trên
ườ ể ớ ề ể ễ ắ hàng qua nhi u th h nh m: ễ ắ ng hay nhi m s c th gi nhi m s c th th i tính,
ị ượ ệ ữ ể ể ố Xác đ nh đ c m i quan h gi a ki u gen và ki u hình.
ể ể Ki u hình Ki u gen
ắ ộ ằ ườ ị Gen tr i n m trên NST th ng quy đ nh
M t đen, tóc quăn, môi dày, lông mi dài, cong; mũi cong
ẳ ỏ ặ ằ ườ ị Gen l n n m trên NST th ng quy đ nh
ắ ắ ẳ M t nâu; tóc th ng; môi m ng; lông mi ẳ ng n, th ng; mũi th ng
ệ ụ ệ ỏ ễ ể ắ ặ ị gen l n trên nhi m s c th X quy đ nh
B nh mù màu đ và màu l c, b nh máu khó đông.
ậ ể ễ ắ ằ ị T t dính ngón 23 gen n m trên nhi m s c th Y quy đ nh…
ươ 2.2. Ph ng pháp nghiên c u ồ ứ tr ẻ đ ng sinh
ẻ ồ ẻ ượ ứ ữ ở Tr đ ng sinh là nh ng đ a tr đ c sinh ra ộ ầ cùng m t l n sinh.
ẻ ồ ạ Có hai d ng tr đ ng sinh :
ứ ể ồ ộ ờ ớ + Đ ng sinh cùng tr ng : Có cùng m t ki u gen nên bao gi cũng cùng gi i.
ứ ể ể ồ ớ ặ ớ + Đ ng sinh khác tr ng : Có ki u gen khác nhau nên có th cùng gi i ho c khác gi i
ẻ ồ ứ ể ạ ị Nghiên c u tr
ế ị đ ng sinh cùng tr ng có th xác đ nh đ ườ ị ả ưở ủ ạ c tính tr ng nào do gen ự ộ ứ ủ ế quy t đ nh là ch y u, tính tr ng nào ch u nh h ng c a môi tr ượ ng t nhiên và xã h i.
ộ
ạ ơ ể ộ ụ ẫ ả ể ườ ụ ộ ạ ả ế K t qu : Tính tr ng nhóm máu, máu khó đông hoàn toàn ph thu c vào ki u gen; tính ố ượ ng c th , đ thông minh ph thu c vào c ki u gen l n môi tr ể ng. tr ng kh i l
ươ ứ ề ầ ể 2.3. Ph ng pháp nghiên c u di truy n qu n th
7
ứ ủ ị ự ậ D a vào công th c c a đ nh lu t Hacdy Vanbec.
ả ủ ế ệ ề ầ ậ
ầ ố ư ườ ầ ố ộ ể ồ hôn g n cũng nh ngu n g c các nhóm t c ng ế Tính t n s các gen trong qu n th liên quan đ n b nh di truy n, h u qu c a k t i.
ươ ề ọ 2.4. Ph ng pháp di truy n h c phân t ử .
ủ ủ ấ ị ị ươ ứ ớ Xác đ nh chính xác v trí c a nuclêôtit trên ADN; c u trúc c a gen t ỗ ng ng v i m i
tính tr ng.ạ
ả ự ạ ộ ề ộ ữ ứ ủ ế ệ ề ặ ề Nh ng nghiên c u v đ t bi n ho c v ho t đ ng c a h gen đ u ph i d a vào
ể ki u hình.
ạ ộ ề ộ ứ ủ ế ề ặ ở ườ ề ự Nghiên c u v đ t bi n ho c v ho t đ ng c a gen ng ự ể i đ u d a trên s bi u
ệ ủ ể ộ ế hi n c a th đ t bi n.
ữ ủ ộ ạ ộ ườ t v sai sót trong c u trúc và ho t đ ng c a b gen ng i, có th ể
T nh ng hi u bi ệ ế ề ữ ừ ả ị ấ ở ế ệ ể ấ ự d báo kh năng xu t hi n nh ng d hình th h con cháu:
ệ ủ ộ B nh, t ậ ở ườ ng t i Tác đ ng c a gen
ề ầ ồ ể ặ ứ ằ ở ỗ H ng c u hình li m
ặ ể
codon th 6 trên chu i beta Thay th c p T=A b ng c p A=T ằ ủ c a Hemoglobin thay th acid amin glutamin b ng valin trên protein.
ế ộ ườ Phênylkêtô ni uệ Đ t bi n gen trên NST th ng
ươ ứ ế 2.5. Ph ng pháp nghiên c u t bào
ứ ấ ố ượ ể ệ ổ
ự ế ệ ế ậ ề ề ẩ ẩ Quan sát, nghiên c u c u trúc, s l t b nh di truy n b m sinh. Tìm ra các khuy t t ị ng NST, s bi n đ i trong gen đ phát hi n d ề ể t, các b nh di truy n đ chu n đoán và đi u
ờ ậ ệ t ị ị tr k p th i.
ộ ố ệ ế ệ ề ả K t qu : Phát hi n ra nguyên nhân gây ra m t s b nh di truy n.
ệ B nh, t ậ ở ườ ng t i Nguyên nhân
ị ấ ặ ạ ư Ung th máu C p NST 21 b m t đo n
ạ ị ấ ặ ạ ầ B ch c u ác tính C p NST 22 b m t đo n
ậ ấ ỏ T t ngón tr dài, tai th p, hàm bé NST 16 18
ộ ứ H i ch ng Down 3 NST 21
ộ ứ H i ch ng 3X 3 NST X
ứ ộ ơ H i ch ng Claiphent 3 NST XXY
ộ ứ H i ch ng T cnơ ơ 1 NST X
ấ ạ ắ Mèo kêu M t đo n ng n NST 21
Patau 3 NST 13
Etuot 3 NST18
ề ọ III. Di truy n y h c
8
ề ệ ọ 3.1. Khái ni m di truy n y h c
ề ậ ủ ề ọ ứ
ộ ộ Di truy n y h c là m t b ph n c a di truy n h c ng ấ ề ọ ề ệ i, chuyên nghiên c u các c ị ườ ừ ệ ơ ữ òng ng a, cách ch a tr các b nh di
ề ở ế ch gây b nh di truy n và đ xu t các bi n pháp ph truy n ệ i.ườ ng
ề ể ệ ẩ ọ ề c y h c trong vi c tìm hi u nguyên nhân, ch n đoán đ phòng
ộ ố ệ ọ ề Di truy n h c giúp đ m t s b nh di truy n trên ng ượ iườ .
ề ệ ử 3.2. B nh di truy n phân t
ơ ế ử ể ế C ch gây b nh di truy n phân t
ệ ặ ộ ặ ổ ổ ứ ổ ị ợ là: alen đ t bi n có th hoàn toàn không t ng h p ng protein ho c t ng h p ra protein b thay đ i ch c năng
ề ổ ượ c protein, tăng ho c gi m s l ể ế ố ủ ế ượ ả đ ạ ơ ế ẫ d n đ n làm r i lo n c ch chuy n hóa c a t ợ ơ ể bào và c th .
ườ ệ ệ ệ ể ấ VD: Ng i mang b nh pheninketo ni u có bi u hi n m t trí.
ế ộ ứ ộ ế ễ ệ ắ ể 3.3. H i ch ng b nh liên quan đ n đ t bi n nhi m s c th
ậ ổ ươ ng
ế ấ ệ ơ ố ượ ườ ế ộ ườ ủ ệ ọ ộ Đ t bi n c u trúc hay s l ạ ở các h c quan c a ng ề ng NST liên quan đ n nhi u gen do v y ra t n th ứ i nên th ng g i là h i ch ng b nh. hàng lo t
Ví d :ụ
ứ ộ ể ặ H i ch ng Đ c đi m Nguyên nhân
ộ ứ ấ ắ ế ưỡ i dày và
ị ậ ể H i ch ng Down (Đao) ệ ổ ụ Th p bé, má ph , c r t, khe m t x ch, l ố t tim và ng tiêu hóa. hay thè ra, d t ễ ế T bào có 3 nhi m ắ s c th 21
ầ ố ườ ị ế ả Trong 5 năm đ u s ng i b ch t kho ng 50%.
ỏ ứ ế ạ ấ ứ ầ đ u nh , s t môi, tai th p và bi n d ng … 3 NST 13
ộ H i ch ng Patau
ắ ẹ ẳ ậ ứ trán bé, khe m t h p, c ng tay g p vào cánh tay… 3 SNT 18
ộ H i ch ng Etout
ườ ộ ứ ng, tinh NST GT XXY
ầ ỏ nam, chân tay dài, thân cao không bình th hoàn nh , si đ n, vô sinh. H i ch ng Claiphentơ
ộ ể ố ồ ử ứ H i ch ng 3X ạ cung không phát tri n, r i lo n NST GT XXX
ứ ữ n , bu n tr ng và t ệ kinh nguy t, khó có con.
ể ắ ậ ổ ứ ệ ữ n , lùn, c ng n, vô kinh, ch m phát tri n trí tu . NST GT XO
ộ H i ch ng T cnơ ơ
ệ ư 3.4. B nh ung th
ư ể ặ c c a 1 s
ệ ơ ể ẫ ơ
ượ ủ ơ ể ể ủ ế ế ầ ạ ệ ế c g i là ác tính khi các t ố Khái ni m: là lo i b nh đ c tr ng b i s tăng sinh không ki m soát đ ố bào c th d n đ n hình thành các kh i u chèn ép các c quan trong c th . Kh i u ỏ bào c a nó có kh năng tách kh i mô ban đ u di chuy n đ n các
ơ ể ạ ố ở ự ố ạ ế lo i t ượ ọ ả đ ơ n i khác trong c th t o các kh i u khác nhau.
ơ ế ế ế ộ ộ Nguyên nhân, c ch : đ t bi n gen, đ t bi n NST.
ệ ả ộ ở ế ố ạ ị ưở ế t là đ t bi n x y ra 2 lo i gen : Gen quy đ nh y u t sinh tr ứ ng và gen c
ế ặ Đ c bi ố ch các kh i u.
9
ấ ể ệ ư ề ề ạ ặ ố ị ị Cách đi u tr : ch a có thu c đi u tr , dùng tia phóng x ho c hoá ch t đ di t các t ế
bào ung th .ư
ả ệ ố ủ ườ ộ ố ấ IV. B o v v n gen c a loài ng ề ọ ề ủ i và m t s v n đ c a di truy n h c
ả ệ ố ủ 4.1. B o v v n gen c a loài ng ườ i
ườ ộ ế ằ ạ ạ ạ 4.1.1. T o môi tr ế ng trong s ch nh m h n ch các tác nhân gây đ t bi n
ư ấ ọ ướ ệ ề 4.1.2. T v n di truy n và vi c sàng l c tr c sinh
ứ ề ề ẻ ả
ứ ế ề ặ
ư ợ ồ ứ ữ ề ể ờ Là hình th c chuyên gia di truy n đ a ra các tiên đoán v kh năng đ a tr sinh ra ậ ệ i khuyên có nên sinh con ti p theo không, t nguy n. ờ ắ m c 1 t t b nh di truy n và cho các c p v ch ng l ẻ ậ ế n u có thì làm gì đ tránh cho ra đ i nh ng đ a tr t
ả ệ ự ệ ậ ẩ ỹ ườ ệ ẩ K thu t: chu n đoán đúng b nh, xây d ng ph h ng i b nh, chu n đoán tr ướ c
sinh.
ệ ướ Xét nghi m tr c sinh:
ị ệ ệ ề + Là xét nghi m phân tích NST, ADN xem thai nhi có b b nh di truy n hay không.
ươ ị ố ọ + Ph ng pháp: Ch c dò d ch i.
ế Sinh thi t tua nhau thai.
ậ ủ ươ ệ ỹ 4.1.3. Li u pháp gen k thu t c a t ng lai
ữ ệ ế ệ ậ ằ ằ ỹ Là k thu t ch a b nh b ng thay th gen b nh b ng gen lành.
ề ể ắ ậ ỹ V nguyên t c là k thu t chuy n gen.
ư ỏ ể ặ ả M t s khó khăn g p ph i: vi rút có th gây h h ng các gen khác (không chèn gen
ố ị ộ ố ủ lành vào v trí c a gen v n có trên NST).
ộ ố ấ ộ ủ ề ề ọ 4.2. M t s v n đ xã h i c a di truy n h c
ộ ủ ộ ệ ả ườ 4.2.1. Tác đ ng xã h i c a vi c gi ộ i mã b gen ng i
ả ườ ữ ự ạ ấ i ngoài nh ng tích c c mà nó đem l ệ i cũng làm xu t hi n
ộ i mã b gen ng ộ ề ệ Vi c gi ề ấ nhi u v n đ tâm lý xã h i.
ấ ề ệ ế ệ 4.2.2. V n đ phát sinh do công ngh gen và công ngh t bào
ệ ậ ố Phát tán gen kháng thu c sang vi sinh v t gây b nh.
ứ ẻ ườ ử ụ ự ế ẩ ổ An toàn s c kho cho con ng i khi s d ng th c ph m bi n đ i gen.
ấ ề ề ả ệ 4.2.3. V n đ di truy n kh năng trí tu
ệ ố a) H s thông minh ( IQ)
ượ ệ ằ ắ ậ ầ ợ ộ ị ớ Đ c xác đ nh b ng các tr c nghi m v i các bài t p tích h p có đ khó tăng d n.
ự ề ả ệ b) Kh năng trí tu và s di truy n
ề ậ ả ưở ớ ệ ả T p tính di truy n có nh h ấ ị ng nh t đ nh t i kh năng trí tu .
ề ọ ớ ệ 4.2.4. Di truy n h c v i b nh AIDS
ự ế ủ ệ ườ ử ụ ệ ề ằ i ta s d ng bi n pháp di truy n nh m
ể Đ làm ch m s ti n tri n c a b nh ng ế ự ậ ể ủ ể ạ h n ch s phát tri n c a virut HIV
10
ƯƠ Ạ Ả Ậ Ề B. PH NG PHÁP GI I CÁC D NG BÀI BÀI T P DI TRUY N NG ƯỜ I
ả ệ ể ế ạ ậ ị ở D ng 1: Bài t p liên quan đ n ph h và xác đ nh ki u gen ờ các đ i
ộ ố ạ ườ ợ ệ ậ ậ M t s d ng tr ả ệ ng h p bài t p ph h liên quan b nh t t di truy n ề ở ườ ng i
ằ ạ ườ ị ặ Tính tr ng do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh.
ộ ằ ạ ườ ị Tính tr ng do gen tr i n m trên NST th ng quy đ nh.
ạ ặ ằ ị ươ ứ Tính tr ng do gen l n n m trên NST X quy đ nh (Không có alen t ng ng trên NST Y).
ộ ằ ạ ị ươ ứ Tính tr ng do gen tr i n m trên NST X quy đ nh (Không có alen t ng ng trên NST Y).
ằ ạ ị ươ ứ Tính tr ng do gen n m trên NST Y quy đ nh (Không có alen t ng ng trên NST X).
ộ ố ệ ơ ồ ả ệ M t s kí hi u trong s đ ph h :
ữ ườ : nam, n bình th ng
ữ ị ệ : nam, n b b nh
ữ ế : nam, n k t hôn và sinh con
ố ứ ự ế ệ I, II, III, IV : s th t th h
ố ứ ự ủ ừ ể ộ 1, 2, 3, 4 : s th t c a t ng cá th m t
ươ I. Ph ng pháp chung
ướ ộ ạ ặ ạ ị B c 1: Xác đ nh đâu là tính tr ng tr i, đâu là tính tr ng l n
ậ ạ ượ ế ể N u trong bài t p tính tr ng đ c xét đ n bi u hi n ệ ở ấ ả t t c các th h ế ệ gen quy đ nhị
ạ ế ộ tính tr ng là gen tr i.
ụ ể ượ ạ
ấ
c xét đ n di truy n theo ki u cách đ i (Ví d ki u ệ ở ế ệ ấ th h III) ặ ườ ạ ế hình b nh xu t hi n ho c b m bình th ề ậ ế N u trong bài t p tính tr ng đ ồ ạ ệ ở ế ệ ệ ở ế ệ ệ th h II, r i l th h I, không xu t hi n ị ị ệ ư ặ ố ẹ ng nh ng sinh ra con b b nh đó ể ờ ấ i xu t hi n gen quy đ nh tính tr ng là gen l n.
ế ạ ặ ộ ị ớ ơ ồ ả i tính trong s đ ph
ư L u ý: Khi xác đ nh tính tr ng tr i hay l n không nên quan tâm đ n gi hệ
ướ
- Qui
c gen
ướ ằ ị ườ ớ B ệ c 2: Xác đ nh gen gây b nh do n m trên NST th ng hay gi i tính
ế ỷ ệ ắ ệ ề ở ả ồ ớ + N u gen trên NST th ng khi có t m c b nh đ ng đ u c 2 gi l ẹ ặ i ho c m
ắ ệ ạ ườ ị ệ m c b nh, con trai l i không b b nh.
ủ ớ ư ớ ặ + N u trên NST gi i tính khi mang các đ c đi m c a gen trên NST gi i tính nh : gen
ệ ở ế ỉ ể ự ề ị ệ b b nh ch bi u hi n ể con trai, có s di truy n chéo…
ướ ủ ữ ể ị ườ ả ệ B c 3: Xác đ nh ki u gen c a nh ng ng i trong ph h
ủ ữ ể ị ườ ể ể ặ ồ + Xác đ nh ki u gen c a nh ng ng ợ i mang ki u hình l n (vì mang ki u gen đ ng h p
ử ặ t l n)
ừ ể ữ ủ ườ ữ ủ ể ể ặ i mang ki u hình l n suy ra ki u gen c a nh ng ng ườ i
ạ còn l + T ki u gen c a nh ng ng i trong ph h ả ệ.
ướ ệ ệ ở ờ ấ B ấ c 4: Tính xác xu t xu t hi n b nh đ i con
11
ệ ở ờ ư ặ ữ ấ ả ớ (L u ý v i nh ng bài xác đ nh kh năng xu t hi n đ i con nh ng là con trai ho c
ứ ớ ư ầ ị ả con gái đ u lòng (th 2, 3..) thì ph i nhân v i 1/2 vì con trai/con gái=1/2 : 1/2)
ư ị ượ ủ ể ể ắ ấ ắ L u ý xác đ nh đ c ch c ch n ki u gen c a ki u hình đó thì xác su t là 1 (100 %).
Ở ộ ố ụ ươ ấ ể ầ m t s bài c n áp d ng ph ng pháp nhân xác su t đ tính toán.
ự ệ ể ề ệ ầ ạ ở ả ệ ể ph h đ xác
Chú ý d a vào các đi u ki n đ u bài và tr ng thái bi u hi n b nh ệ ệ ặ ộ ị ị đ nh b nh do gen tr i hay do gen l n quy đ nh
ạ ằ ặ ườ ị 1.1: Tính tr ng do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh
ị ạ ễ ắ ặ ằ ề Xác đ nh quy lu t di truy n chi ph i tính tr ng do gen ể l n n m trên nhi m s c th
ộ ố ặ ự ể ị ườ ố ậ ng quy đ nh d a trên m t s đ c đi m: th
ế ệ ể ệ ắ ạ + Tính tr ng bi u hi n ng t quãng qua các th h
ệ ả ệ ệ ể ấ ớ + B nh bi u hi n ít và xu t hi n c hai gi i.
ậ ụ ề ậ ự ể ể ệ ạ ị V n d ng các quy lu t di truy n Mende n đ xác đ nh s bi u hi n tính tr ng ở ế th
ệ h sau.
ộ ố ụ * M t s ví d :
ả ệ ủ ơ ồ ư ệ ộ VD2: ( 2009) Xét b nh phenylkitonieu . S đ ph h c a m t gia đình nh sau:
I
II
III
ệ ượ ệ ở B nh pheninketo ni u đ ị c qui đ nh b i:
ặ ộ ườ
A. Gen tr i/ NST X B. Gen l n/ NST th
ng
ườ ặ ộ C. Gen tr i/ NST th ng D. Gen l n/ NST X
ươ ả Ph ng pháp gi i:
ộ ặ ạ ị B1: Xác đ nh tính tr ng tr i/l n:
ở ế ệ ệ ể ạ ấ th h I, II ta th y tính tr ng bi u hi n không liên t c ụ tính tr ng ạ
ơ ồ Qua s đ , ngay ặ ệ b nh do gen l n qui đinh
ủ ị ị B2: Xác đ nh v trí c a gen trên NST:
ệ ở ả ệ ấ B nh xu t hi n c 2 gi ớ Gen n m trên NST th ằ i ườ Đ/án : B ng
ộ ằ ạ ườ ị 1.2: Tính tr ng do gen tr i n m trên NST th ng quy đ nh
ộ ằ ề ễ ạ ắ ể ườ ng quy
Xác đ nh quy lu t di truy n tính tr ng do gen tr i n m trên nhi m s c th th ự ậ ể ặ ị ị đ nh d a vào các đ c đi m:
ệ ả ể ề ệ ạ ấ + Tính tr ng bi u hi n nhi u, xu t hi n c hai gi ớ i
ệ ượ ệ + Không có hi n t ề ng di truy n cách h
ủ ể ề ậ ị ế ệ Sau đó xác đ nh ki u gen c a th h sau theo các quy lu t di truy n.
12
ụ ộ ố M t s ví d : *
ả ệ ơ ổ VD1: Cho s đ ph h sau:
ả ự ủ ng
ế ằ ị ở ười do m t trong hai alen c a t cá các cá th trong ph h . Trong
ộ ị i thu c ph h trên, nh ng ng ộ ả ệ ể ể ượ c chính xác ki u gen do
ộ ệ ề s di truy n m t b nh ế ở ấ ộ ả t t r ng không x y ra đ t bi n ữ ể ư ườ ả ệ i ch a th xác đ nh đ ể ố ấ ộ ữ ư ả ệ ơ ồ S đ ph h trên mô t m t gen quy đ nh. Bi ườ nh ng ng ủ ch a có đ thông tin là cá th s m y?
ươ ả Ph ng pháp gi i:
12 và m IIIẹ
13 b b nh sinh con có con bình th
(cid:0) ướ ặ ố ị ệ ườ B c 1: C p b III ng Gen quy đ nhị
ộ ệ b nh là gen tr i.
(cid:0) ề ở ướ ệ ể ạ ồ ớ ệ ị B c 2: Tính tr ng bi u hi n đ ng đ u hai gi i tính Gen qui đ nh b nh trên
ườ ằ n m trên NST th ng.
(cid:0) ệ ườ ườ ị ệ ể ng ậ V y ng i b b nh có ki u
ướ ườ ướ ườ B c 3: Qui i bình th c: A: gây b nh; Gen a: bình th ể ng có ki u gen aa gen A; Ng
ể ề ơ ồ ủ ể ặ ậ ậ ề + L p lu n logic ta có th đi n thông tin v KG c a các cá th có m t trong s đ ph ả
ệ h trên
ứ ủ ơ ồ ậ
ả ệ ữ ươ ườ ng án ư i ch a
ả ệ ừ ữ ư ể ố ượ ể ị ể ế ơ ồ ượ c ta có th k t lu n ph + Căn c vào s đ KG c a s đ ph h v a tìm đ ộ ườ ầ ủ ề ọ ầ i thu c ph h trên, nh ng ng c n ch n theo yêu c u c a đ bài: Trong nh ng ng ủ ể c chính xác ki u gen do ch a có đ thông tin là:Cá th s 17 và 20 th xác đ nh đ
ặ ằ ạ ị ươ ứ ng ng trên NST Y
1.3. Tính tr ng do gen l n n m trên NST X quy đ nh (không có alen t )
ề ể ễ ắ ậ ằ ạ ặ ị Xác đ nh quy lu t di truy n tính tr ng do gen l n n m trên nhi m s c th X quy đ nh
ể ị ặ ự d a vào các đ c đi m:
ủ ế ệ ở ể ệ ấ ạ + Tính tr ng bi u hi n ít và ch y u xu t hi n nam gi ớ i
ự ề ớ ủ ể ặ ằ ị + D a vào quy lu t di truy n gi i tính khi gen l n n m trên X xác đ nh ki u gen c a
ế ệ ề ậ th h sau.( di truy n chéo )
ộ ố ụ * M t s ví d :
ặ ớ i tính X quy đ nh
aXa
XaY
VD1: B nh máu khó đông ươ ứ ể ườ ệ ở ở ườ ng ng ng trên Y ). Ng ằ i do gen l n a n m trên NST gi ở ữ i b nh có ki u gen X n và ị ơ nam. Có s
ệ ( Không có alen t ả ệ ồ đ ph h sau đây:
13
I 1 2
II
3 4 5 6
Hãy cho bi t :ế
ể ế ượ ứ ể a. Ki u gen ở 1, II1 và II4, căn c vào đâu đ bi t đ I ề c đi u đó?
ấ ườ ầ ấ ế b. N u ng i con gái II ồ 4 l y ch ng bình th ủ ọ ng thì xác su t sinh con đ u lòng c a h
ườ ị ệ b b nh máu khó đông là bao nhiêu?
ươ Ph ng pháp gi ả : i
1, II1 và II4:
ể a. Ki u gen I
ướ ả ế B c 1: Gi thuy t đã cho
ướ ả ế B c 2: Gi thuy t đã cho
aY, nh n Y t ậ
ướ ị ệ ể
a t b và X A c a m và X ẹ
AXA khi nh n Xậ
ể ừ ố ủ ừ ẹ (cid:0) Ki u ể m A c a cha hay ủ
2 b b nh nên có ki u gen X B c 3: Con trai II 1 và II4 có th là Xể ủ a c a m . ẹ
ủ ủ gen I1 là: XAXa. Ki u gen c a II A c a cha và X XAXa khi nh n Xậ
ị ệ ấ ầ b. Xác su t sinh con trai đ u lòng b b nh:
AY.
ườ ấ ườ ể Ng i con gái II ồ 4 l y ch ng bình th ng có ki u gen là: X
AXa là: 1/2 => Xác su t h sinh con đ u lòng b ị ấ ọ
ị ợ ầ Xác su t IIấ 4 có ki u gen d h p X
ị ệ ể aY ) là: 1/2 x 1/4 = 1/8 = 0,125 = 12,5 % ệ b nh ( Con trai b b nh X
ộ ằ ạ ị ươ ứ ng ng trên NST
1.4. Tính tr ng do gen tr i n m trên NST X quy đ nh (Không có alen t Y )
ộ ằ ể ề ễ ậ ạ ắ ị Xác đ nh quy lu t di truy n tính tr ng do gen tr i n m trên nhi m s c th X quy đ nh
ể ị ặ ự d a vào các đ c đi m:
ệ ề ế ấ ạ ườ ắ ệ + Tính tr ng xu t hi n nhi u và g p ặ ở ấ ả t t c con gái n u ng i cha m c b nh.
ệ ượ ề ề ề ố + Có hi n t ng di truy n chéo: b truy n cho con gái và truy n sang cháu trai.
ự ủ ể ề ậ ị ế ệ Xác đ nh ki u gen c a các th h sau d a vào quy lu t di truy n
ộ ố ụ * M t s ví d :
ả ệ ơ ồ VD 1: Cho s đ ph h sau:
I
1 2
II
2 3 4 ? 5
14
ả ự ộ ệ ộ
ả ệ ắ ồ ng đ ng trên Y ) quy đ nh.
ị ợ ồ ộ i do m t trong hai alen c a m t gen ế ằ t r ng 4 và II5
ề s di truy n m t b nh i tính X ( Không có đo n t ể t cá các cá th trong ph h . ể ở ườ ủ ng ạ ươ Bi ả ệ Xác su t đ c p v ch ng II ấ ể ặ ệ ộ ả ệ ả ơ ồ ệ ơ ồ S đ ph h mô t ể ớ ễ ằ n m trên nhi m s c th gi ế ở ấ không x y ra đ t bi n t trong s đ ph h trên sinh con gái bi u hi n b nh là bao nhiêu ?
ươ ả Ph ng pháp gi i:
4 ) b b nh => Gen
ị ệ ườ ị ệ B c 1: M I ẹ 1 b b nh và b I ố 2 bình th ng sinh ra có con gái ( II
ộ ị ướ ệ quy đ nh b nh là gen tr i.
ướ ệ ằ ị ớ B c 2: Gen quy đ nh b nh n m trên NST gi i tính X.
ủ ậ ấ B c 3 ẹ 4 và b IIố 5 là: XAXa x XaY => Xác su t sinh con gái
ể ướ : V y ki u gen c a m II ị ệ b b nh là: 1/2 x 1/2 = 1/4
ằ ạ ị ươ ứ 1.5. Tính tr ng do gen n m trên Y quy đ nh ( không có alen t ng ng trên X )
ề ạ ị ươ ứ ng ng trên
Xác đ nh quy lu t di truy n tính tr ng do gen trên Y không có alen t ị ự ặ ậ ể X quy đ nh d a vào đ c đi m:
ệ ươ ể ạ ẳ + Tính tr ng bi u hi n ệ ở ấ ả t t c các con trai, có hi n t ề ng di truy n th ng
ủ ể ề ậ ị ế ệ ự Xác đ nh ki u gen c a các th h d a vào các quy lu t di truy n.
ả ệ ả ự ề ủ ố VD: Quan sát ph h mô t ế ệ ộ ệ s di truy n c a m t b nh qua b n th h :
ọ ươ ề ơ ồ ả ệ ể Hãy ch n ph ng án phát bi u đúng v s đ ph h trên
ế ặ ộ ườ ế ộ ớ A. Đ t bi n gen l n trên NST th ng. B. Đ t bi n gen trên NST gi i tính Y.
ế ộ ộ ườ ế ộ ộ ớ C. Đ t bi n gen tr i trên NST th ng. D. Đ t bi n gen tr i trên NST gi i tính X.
ậ ề ể ị * Bài t p v xác đ nh ki u gen:
ắ ộ ị ệ ứ ộ ơ , có
ộ ả ệ Ví d 1: ụ M t gia đình có m t con trai b b nh máu khó đông và m c h i ch ng Claiphent ơ ồ s đ ph h sau :
I 1 2
II 3 4 5
ỗ ị ườ Hãy xác đ nh Kg m i ng i ?
ứ ộ ơ Gi i: ả h i ch ng Claiphent : XXY
Máu khó đông: Xm : b nhệ
15
XM : bình th ngườ
ườ ị ệ ứ ố ộ Theo gt bài ra, ng i con s (5) b b nh máu khó đông và h i ch ng Claiphent ơ XmXmY
ở ạ ố Suy tr l ẹ i b và m :
(1) Bình th ườ XMY. ng
m XMXm
ườ ư ứ (2) Bình th ng nh ng đ a con trai có KG X
ủ ặ ớ i tính ở ườ ng ẹ i m .
ẹ ẽ ạ ườ Ta có, XmXmY sinh ra do quá trình r i lo n trong GP c a c p NST gi ử Do đó ng i m s t o ra 1 giao t ố ạ m có 2 X
ề (3), (4) đ u là bình th ườ XMXM ng
ườ ặ
ả ệ ộ ả ệ ủ ể ế ế ớ ệ ng (A) ể ể t các ki u gen có th có c a các cá th Vi
ộ ệ VD2: Cho ph h sau, trong đó alen gây b nh (kí hi u là a) là l n so v i alen bình th ẩ và không có đ t bi n x y ra trong ph h này. ế ệ thu c th h I và III ?
I 1 2
5
II 1 2 3 4
III 1 2 3 4
ứ ị ệ ứ ư ố ẹ ố 4 và II5 đ u bình th ỏ
i: ả C p b m s II ị ặ ệ ằ ớ Gi gen quy đ nh b nh n m trên NST th ề ườ ng nh ng sinh con có đ a b b nh ch ng t ằ ườ ng (không n m trên NST gi i tính).
ị ệ ủ ể Ki u gen c a các cá th : I ể 1 là aa , I2 là Aa (vì sinh con II3 b b nh).
2 và III4 là aa.
ẻ ặ III1 và III3 có th là AA ho c Aa , III
ậ ứ ụ ạ ấ D ng 2: Bài t p ng d ng toán xác su t
ươ ả ậ I. Ph ng pháp gi i bài t p
1. Xác su tấ
ườ ả ẫ
ự ế ề ế ố ớ ắ ả
Trong th c t ả ỗ ế ố ộ ố ươ ị ặ ằ ỏ ơ ế ố ng g p các hi n t chúng ta th các kh năng nhi u, ít khác nhau. Toán h c đã đ nh l cho m i bi n c m t s d ệ ượ ặ ượ ọ ng nh h n ho c b ng 1 đ ng x y ra ng u nhiên (bi n c ) v i ằ ng hóa kh năng này b ng cách g n ấ ủ ượ ọ c g i là xác su t c a bi n c đó.
ấ ắ ộ 2. Nguyên t c c ng xác su t
ắ ộ ấ ượ ự ệ ả ụ ưở ạ ẫ Nguyên t c c ng xác su t đ c áp d ng khi các s ki n nh h ng qua l i l n nhau.
ậ ạ ồ
ạ ấ ể ộ ớ ấ ỳ ộ ư ậ ắ ỏ ỏ ượ ồ c ặ ồ Nh v y, xác su t đ m t bông hoa b t k có màu đ ho c h ng
ề VD: Trong qui lu t di truy n tr i không hoàn toàn D lan h ng lai v i D lan h ng thu đ ồ 1/4 đ : 2/4 h ng: 1/4 tr ng. là 1/4 + 2/4 = 3/4.
ắ ấ 3. Nguyên t c nhân xác su t
ự ệ ụ ả ớ ẻ ặ ắ c áp d ng v i các s ki n x y ra riêng l ự ho c các s
ộ ậ ự ệ ấ ượ Nguyên t c nhân xác su t đ ị ả xác đ nh. ki n x y ra theo m t tr t t
ắ ộ ậ ớ ấ ể ậ ượ ặ c hai m t cùng lúc VD: Khi gieo hai xúc s c đ c l p v i nhau. Xác su t đ nh n đ ặ ề đ u là m t 6 là bao nhiêu?
16
ệ ặ ấ ấ ở
ớ Vi c gieo 2 xúc s c là đ c l p v i nhau. Xác su t xu t hi n m t 6 ắ ứ ấ ồ ộ ậ ở ắ ệ ắ ệ ấ ậ ấ ệ xúc s c th nh t ờ ấ xúc s c 2 cũng là 1/6. Vì v y xác su t xu t hi n đ ng th i
ặ ặ ấ là 1/6 . Xác su t xu t hi n m t 6 ả c hai m t 6 là 1/6 ×1/6 = 1/36.
ộ ấ ắ ấ ườ ượ ụ ồ ờ * Nguyên t c nhân xác su t và c ng xác su t th ng đ c áp d ng đ ng th i
ấ ể ộ ặ ợ ồ ộ ộ VD: Tính xác su t đ m t c p v ch ng có m t con trai và m t con gái?
ợ ồ ộ ặ ẽ ả ộ ườ ưở M t c p v ch ng có 1 con trai và m t con gái s x y ra 2 tr ợ ả ng h p nh h ng qua
ạ ẫ l i l n nhau.
ứ ứ ầ ầ
ấ + Con trai đ u lòng, con gái th hai. Xác su t con trai đ u lòng là 1/2, con gái th 2 là ứ ấ ầ 1/2. Xác su t sinh con trai đ u lòng và con gái th hai là 1/2 × 1/2 = ¼
ứ ầ ươ ự ư + Con gái đ u lòng, con trai th hai. T ng t ấ nh trên xác su t là 1/2 × 1/2 = ¼
ấ ể ặ ợ ồ Xác su t đ c p v ch ng sinh con trai và con gái là 1/4 + 1/4 = 1/2
ư ậ ự ầ ặ ầ Nh v y s hoán đ i ho c con đ u là trai, con th hai là gái ho c con đ u là gái con
ặ ị ứ ọ ổ th hai là trai là hai phép hoán v (hay còn g i là cách t ứ ổ ợ h p).
4. Phép hoán vị
ứ ự ế ắ ị ế ố ả ố ư ế Phép hoán v là cách s p x p th t các y u t khác đi nh ng k t qu cu i cùng không
thay đ i.ổ
ệ ặ ị ng VD1: ấ ể ộ ườ ườ ị i b nh phenylketo ni u (PKU) do gen l n qui đ nh. M t c p v ch ng d i còn ộ ặ ợ ồ ườ ị ệ i con b b nh (2 ng i con, thì xác su t đ m t trong 3 ng
ườ Ở ườ ệ ợ ề ệ h p v b nh này có 3 ng ạ i là bình th l ng) là bao nhiêu?
ố ẹ ị ợ ườ ệ B m d h p nên các con sinh ra có 3/4 bình th ng, 1/4 b nh.
ự ế ứ ẻ ị ệ ứ ầ ặ Th c t
ứ ủ ọ ị ệ ườ ứ ị , đ a tr b b nh có th là con đ u, con th hai ho c con th 3. Nh v y có 3 ng
ể ư ậ ấ ể ộ ứ cách hoán v khác nhau. Xác su t đ m t đ a con c a h b b nh (B) và hai đ a bình th (T) là: P(1B + 2T) = P(B+T+T) + P(T+B+T) + P(T+T+B)
= (1/4×3/4×3/4) + (3/4×1/4×3/4) + (3/4×3/4×1/4) = 3 [(3/4)2 × 1/4]
2 × 1/4 là xác su t các s ự
ả ố ị ấ
Nh v y trong k t qu này 3 là s kh năng hoán v , (3/4) ả ệ ộ ả ế ư ậ ứ ự ấ ị nh t đ nh. ki n x y ra theo m t th t
ợ ỉ ổ ợ Ch nh h p và t h p:
ử ợ ượ ọ c g i là
ỗ
ậ ậ
ủ ủ ổ ợ ổ ợ
+ T h p: Cho t p h p g m n phân t
ố ổ ợ
h p ch p k ậ
ậ c a n phân t ồ
ử. S t h p ch p k c a n phân t m t ộ t ử
(1 ỗ ộ ừ ậ ử ượ ọ ỉ ỉ
ộ ch nh t p n phân t c g i là m t đ có th t
ủ ợ
ầ ử
+ Ch nh h p: M i b k ph n t
ậ
ố ỉ
ậ
ợ
h p ch p k c a n ứ ự
ợ
ủ . S ch nh h p ch p k c a n: A rút t
k
n = (nk)! = n(n1)(n2)…(nk+1) ố ả ị * S kh năng hoán v trong bài toán ơ ộ ể ễ ả ả ố ị Trong m t bài toán đ n gi n (nh trong VD) thì s kh năng hoán v có th d dàng
ố ượ ị c. Song trong các bài toán ph c t p thì s kh năng hoán v khó có th tính đ c theo ể
ợ ườ ể ả ị ư
ứ ạ
ả
c s kh năng hoán v trong các tr ng h p đó ta dùng ng. Đ xác đ nh đ
ở ộ ượ
tính đ
ườ
cách thông th
ị ứ
hàm nh th c m r ng (p+q) ượ ố
ị
n Trong đó: ệ ự ệ ấ ứ ẻ ấ ườ p là xác su t hi n s ki n này (theo VD xác xu t đ a tr bình th ng là 3/4) ệ ự ệ ẻ ị ệ ấ ứ ấ ấ q là xác su t xu t hi n s ki n kia (theo VD xác su t đ a tr b b nh PKU là 1/4) ố ự ệ ể ả ố ứ
n là s s ki n có th x y ra (s đ a con sinh ra trong gia đình là 3). ứ ứ ị ệ ườ ng), t đ a b b nh PKU (1đ a b 2×(1/4) tính b ng Cằ ứ
ng (2đ a bình th
ị ứ
ư ậ ố ứ ị
s
n = ườ
ệ ố ủ
ị ả ố Trong n đ a con có s đ a bình th
ả
ư
ệ
b nh) l u ý n = s + t. Nh v y s kh năng hoán v hay h s c a (3/4)
n!/s!(ns)! = n!/s!t! (1) . Trong VD nêu trên s kh năng hoán v C = 3!/2!1! = 3 ự ệ ả ộ ậ ự ấ ị ấ + Xác su t các s ki n x y ra theo m t tr t t nh t đ nh 2×1/4 hay psqt (2) ự ệ ậ ự ấ ị ấ ả Theo VD xác su t các s ki n x y ra theo tr t t nh t đ nh là (3/4) sqt ấ ể ứ ườ ứ ị ệ T ừ (1) và (2) ta có xác su t đ s đ a bình th ng và t đ a b b nh là (n!/s!t!)p ấ ể ặ ợ ồ ườ ườ ị ệ Ta có xác su t đ c p v ch ng đó sinh 2 bình th ng và 1 ng i b b nh là (3!/2!1!) (3/4)2 (1/4)1 = 27/64. ẫ ặ ợ ồ ấ ườ ườ i con bình th ng. VD2: V n c p v ch ng nói trên. Tính xác su t 5 trong 8 ng 5(1/4)3 ứ ụ Áp d ng công th c ta có (8!/5!3!)(3/4) ế ừ ứ ạ ở ở * N u t 2 tính tr ng tr lên, công th c trên tr thành: P = n!/(s! t! u!…)(p)s (q)t (r)u… ụ ộ ố
II. M t s ví d ạ ặ ườ i do đ t bi n gen l n trên NST th ng ộ ặ ng,alen tr i t
ứ ư ườ ộ ươ
ầ
ng nh ng sinh đ a con đ u ệ
VD1: B nh b ch t ng
ườ
ườ
ị
ng quy đ nh ng
ạ
ị ạ ạ
i bình th
ề ặ ế ộ
ở ườ
ế
ng
ợ ồ
ứ
ng.M t c p v ch ng bình th
ấ ể ọ
lòng b b ch t ng.V m t lý thuy t,hãy tính xác su t đ h : ườ ớ ớ ườ ị ệ ạ ầ ạ a. Sinh ng ứ
i con th 2 khác gi i tính v i ng i con đ u và không b b nh b ch t ng ườ ứ ườ ứ ề ườ b. Sinh ng i con th hai là trai và ng i con th 3 là gái đ u bình th ng ườ ườ c. Sinh 2 ng ề
i con đ u bình th ng ườ ớ ườ d. Sinh 2 ng i con khác gi ề
i tính và đ u bình th ng ườ ớ ườ e. Sinh 2 ng i con cùng gi ề
i tính và đ u bình th ng ườ ẫ ả ấ ượ ườ g. Sinh 3 ng i con trong đó có c trai l n gái và ít nh t có đ ộ
c m t ng ị
i không b b nhệ GI I:Ả ố ẹ ề ả ị ợ ề Theo gt B m đ u ph i d h p v gen gây b nh ệ SX sinh : ườ ệ không phân bi t trai hay gái con bình th ng( ) = 3/4 ệ ệ không phân bi t trai hay gái con b nh ( ) = 1/4 ườ con trai bình th ng = 3/4.1/2 = 3/8 ườ con gái bình th ng = 3/4.1/2 = 3/8 ệ
con trai b nh = 1/4.1/2 = 1/8 ệ
con trai b nh = 1/4.1/2 = 1/8 ườ ườ a) XS sinh ng ứ
i con th 2 bình th ng = 3/4 ườ ớ ớ ườ XS sinh ng ứ
i con th 2 khác gi i v i ng ầ
i con đ u = 1/2 ầ XS chung theo yêu c u = 3/4.1/2 = 3/8 ườ ứ ứ ề ườ b) XS sinh ng i con th 2 là trai và th 3 là gái đ u bth ng = 3/8.3/8 = 9/64 1 ườ ườ c) XS sinh 2 ng ề
i con đ u bình th ng = 3/4. 3/4 = 9/16 2 = 9/32 ườ ề ườ d) XS sinh 2 ng i con khác gi ớ 1trai,1 gái) đ u bình th i ( ng = 3/8.3/8.C ườ ớ e) XS sinh 2 ng i cùng gi i = 1/4 + 1/4 = 1/2 ể ườ ề ườ XS đ 2 ng i đ u bth ng = 3/4.3/4 = 9/16 ườ ặ ề ườ ớ cùng trai ho c cùng gái XS sinh 2 ng i con cùng gi i ( ) đ u bình th ng = 1/2.9/16 = 9/32 ừ ườ ợ ớ ả
g) XS sinh 3 có c trai và gái (tr tr ng h p cùng gi i) = 1 – 2(1/2.1/2.1/2) = 3/4 ườ ấ ườ ườ ừ ườ ợ ả tr tr ng h p c 3 b nh XS trong 3 ng i ít nh t có 1 ng i bình th ng ( ệ ) = 1 – (1/4)3 = 63/64 XS chung theo yêu c u = 3/4.63/64 = 189/256
ầ ạ ế ặ ộ i do đ t bi n gen l n trên NST th
ị ợ ng. Trong QT
ề ườ ạ ườ ứ ạ
ệ
VD2: B nh b ch t ng
ườ
ườ
i bình th
i c 100 ng ở ườ
ng
ng, trung bình có 1 ng ườ
i mang gen d h p v tính tr ng trên. ng ợ ồ ộ ặ ị ệ M t c p v ch ng không b b nh: ệ ấ 1/ Xác su t sinh con b nh: A. 0,025 B. 0,0025 C. 0,00025 D. 0,000025 ấ ườ 2/ Xác su t sinh con trai bình th ng: A. 0,49875 B. 0,4999875 C. 0,999975 D. 0,9875 ế ứ ầ ủ ọ ấ ể ứ ị ạ ế ạ
3/ N u đ a con đ u c a h là gái b b ch t ng thì xác su t đ đ a con ti p theo là trai
ườ ng là: bình th Gi i: ả XS (Aa x Aa) = (1/100)2 ệ →
Aa x Aa 3/4 bt;1/4 b nh 1/ (1/100)2. 1/4 = 0,000025 2/ 1/2(1 0,000025) = 0,4999875 3/ 1/2.3/4 = 0,375 ộ ố ậ III. M t s bài t p khác ằ ặ ớ ị ng ườ ư ệ i tính X quy đ nh. Trong
ng nh ng mang gen gây b nh. Xác ộ
ấ ể ề ệ
ề Ở ườ ệ
i b nh mù màu do gen l n n m trên NST gi
Bài 1:.
ẹ
ườ
ố
m t gia đình b bình th
ắ ệ
ượ ả
su t đ sinh đ ng v b nh này, m bình th
c c 3 con trai đ u không m c b nh mù màu ị ợ ử ố ộ (Aa x Aa), thì ẹ ề
ộ ớ
ể ườ ộ ườ ế
Bài 2: N u alen A tr i hoàn toàn so v i alen a, b và m đ u là d h p t
ượ
ấ ể
xác su t đ có đ i con có ki u hình tr i trong m t gia đình có 4 ng c đúng 3 ng i con là: A. 56.5%. B. 60%. C. 42,2%. D. 75%. ể ồ ườ
i Bài 3: ộ
ng. M t ng
ứ ầ ằ
ườ
ứ ấ ượ
c 1 trai tóc xoăn và l n th hai
ườ Ở ườ
ng
ấ
ẳ ấ ọ ượ i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th
ợ
c 1 gái tóc th ng. Xác su t h sinh đ đàn ông tóc xoăn l y v cũng tóc xoăn, sinh l n th nh t đ
ượ
đ i con nêu trên là bao nhiêu? ầ
c 2 ng ạ ạ Ở ườ ệ ễ ể ặ ng i b nh b ch t ng do gen l n (a) n m trên nhi m s c th (NST) th ị Ở ộ ặ ặ ng
ườ
i ắ
ợ ồ
ườ ằ
ộ ị ạ ạ ạ ồ Bài 4:
ệ
ố ị
ạ ườ
m t c p v ch ng, bên phía ng
ố ị
i ch ng có b b
ợ ồ ữ ề ặ ị
i khác trong gia đình đ u không b hai b nh này. C p v ch ng này ườ
ộ ứ ệ
ị ả ấ ể ứ ệ ằ
quy đ nh, b nh mù màu do gen l n (m) n m trên NST X.
ợ
v có b b mù màu, có bà ngo i và ông n i b b ch t ng. Bên phía ng
ạ
b ch t ng. Nh ng ng
ỉ
ự ị
d đ nh ch sinh m t đ a con, xác su t đ đ a con này không b c hai b nh là bao nhiêu? ề ế ạ ậ D ng 3: Bài t p liên quan đ n di truy n nhóm máu A, IB, IO. ạ ị ở ườ ồ Gen quy đ nh tính tr ng nhóm máu i g m 3 alen là I ng A, IB, IO. (p + q + r = 1) ầ ượ ọ ầ ố ủ G i p, q, r l n l t là t n s c a các alen I ự ẫ ư ề ề ạ ạ ằ ạ ố S ng u ph i đã t o ra tr ng thái cân b ng di truy n v tính tr ng nhóm máu nh sau (pIA : qIB : rIO)2 = p2IAIA : 2pq IAIB : q2IBIB : 2qr IBIO : r2IOIO : 2pr IAIO ể ầ ố ể ể Ki u gen T n s ki u gen Ki u hình IAIA p2 Máu A IAIO 2pr Máu A q2 IBIB Máu B 2qr Máu B IBIO IAIB 2pq Máu AB Máu O IOIO r2 ầ ượ ọ ầ ố ể G i a, b, o l n l ủ
t là t n s ki u hình c a các nhóm máu A, B, O o = = ầ ố T n s alen I A : Ta có : p2 + 2pq + q2 = a + o suy ra p = – r = B ầ ố T n s alen I ầ ố ể ươ ự ư T n s alen I ặ
= 1 p – r ho c có th tính t ng t ầ ố A
nh tính t n s I + 2pq + q2 = b + o suy ra p = – r = p2 Do p + q + r = 1 nên – = 1 ừ ứ T đó suy ra công th c p = 1 q = 1 r = ạ ộ A, IB, IO qui đ nh. Trong m t
ộ
ị
i mang nhóm Ở ườ
ng
ể i, tính tr ng nhóm máu ABO do m t gen có 3 alen I
ằ ố ườ ề ố ườ i mang nhóm máu O; 39% s ng
ườ ộ ặ ộ ấ ể ườ i con, xác su t đ ng i con VD1:
ầ
qu n th cân b ng di truy n có 25% s ng
ề
ợ ồ
máu B. M t c p v ch ng đ u có nhóm máu A sinh m t ng
ố ẹ
ố
này mang nhóm máu gi ng b m là bao nhiêu? A, IB, Io l n l ầ ượ t là: p, q, r: Gi ọ ầ ố
i: ả G i t n s các alen I Ta có: r = 0,25 = 0,5; p = 1 – 0,39 + 0,25 = 0,2 ; q = r – p = 0,3 T n s I ầ ố o=0,5 , IB = 0,3 ; IA = 0,2 ầ T l ỉ ệ AIA trong qu n th là ể : 0,04 ; IAIO = 2.0,5.0,2=0,2 I ố ườ → ỉ ệ AIA trong s ng T l I i nhóm máu A = 0,04/(0,04+0,20) = 1/6 ố ườ → ỉ ệ AIo trong s ng T l I i nhóm máu A = 5/6 AIA : 5/6 IAIo ) x (1/6 IAIA : 5/6 IAIo ). Con máu O ch t o ra t → ỉ ạ (1/6 I ừ ố ẹ AIo . b m I 2 x 1/4 = Con gi ng b m = 1 – 25/144 = 119/144
ố ẹ → ỉ ệ ố Con máu O có t l =(5/6) ấ ể ứ ủ ọ ầ ộ M t đôi tân hôn đ u có nhóm máu AB. Xác su t đ đ a con đ u lòng c a h là con gái ẽ ề
ặ VD2:
mang nhóm máu là A ho c B s là: A. 6,25% B. 12,5% C. 50% D. 25% 1I→ AIA : 1IBIB : 2IAIB (1A:1B:2AB) Gi i: ả IAIB x IAIB ặ ấ Xác su t con gái máu A ho c B = 1/2.1/2 = 25% ườ ứ ợ i anh có v nhóm máu A, hai con nhóm máu B và
ị ườ ứ ủ ườ VD3: Hai anh em sinh đôi cùng tr ng, ng
ợ
AB. Ng
ườ
ng i em có v nhóm máu B, 2 con nhóm máu A và AB. Xác đ nh KG c a 2 đ a con
i em? i anh và các thành viên trong gia đình ng ỉ ố ế ạ ậ D ng 4: Bài t p liên quan đ n ch s IQ . ố ữ ế ắ ủ ụ t t ừ intelligence quotient , có nghĩa là th
ươ
ủ . Nh ư
ạ ườ ộ t c a c m t
ứ ể ộ ng s thông minh
ộ
ng trí thông minh c a m t cá nhân qua d ng m t IQ là ch vi
ậ
v y IQ là m t công th c toán dùng đ đo l
con s .ố ượ ứ ị ỉ ố
Ch s IQ đ c xác đ nh qua công th c: AM IQ = — × 100 AR ổ ổ ự
Trong đó: AM : Tu i khôn AR : Tu i th c ổ ả ờ ộ ậ ỏ ở ủ ậ ộ ổ ữ
i đúng nh ng câu h i ậ
trình đ 13 tu i. V y IQ c a c u ta là: VD: m t c u bé 10 tu i tr l IQ = (13/10) x 100% = 130 ậ ổ ợ ạ D ng 5. Các bài t p t ng h p AXa, ng m) gây nên.
i tính X (X
ứ
ắ ộ hXhY HXh × XhY => XhXhY. V y có 2 tr (cid:0) (cid:0) BXB. m). m t ơ ồ ệ
ả h sau: Câu 52 : Cho s đ ph ằ B nhệ P được quy định b iở gen trội (P) n m NST th ườ ; b nhệ Q được quy định b iở gen l nặ ng (q) n mằ trên nhi mễ s cắ thể giới tính X, không có alen tương ngứ trên Y. Bi tế r ngằ không có ợ ồ ở ế ệ ứ ớ ả
đ tộ bi n ế m i x y ra. Xác s ấ ể ặ
u t đ c p v ch ng th h th III trong ơ ồ
s đ ph h ả ệ trên sinh ầ ắ ả ệ con đ u lòng là con trai và m c c hai b nh P, Q là A. 6,25%. B. 3,125%. C. 12,5%. D. 25%. Câu 53: (§H 2009) ë ngêi, gen lÆn g©y bÖnh b¹ch t¹ng n»m trªn NST thêng, alen tréi t¬ng øng quy 2IAIA + 2prIAIO oIo), b có nhóm máu A (I AIo). Xác su t đ
ấ ể ẹ ộ ố Câu 57. Trong m t gia đình m có nhóm máu O(I ợ ồ ượ ặ
c p v ch ng trên sinh đ ộ
c 2 con trai có nhóm máu O và m t con gái có nhóm máu A là bao nhiêu? A. 3/64 B. 3/32 C. 1/64 C. 1/16 oIo x IAIo ½ IAIo (máu A): ½ IoIo (máu O) ả ơ ổ Gi i: s đ lai: I Xs sinh con trai = xs sinh con gái = ½ xs sinh con trai máu O = ½ . ½ = ¼ Xs sinh con gái máu A = ½ . ½ = ¼ 3 .( ¼ )2. ¼ = 3/ 43 = 3/64
nhóm máu A là : C2
ằ
ạ ấ ể ặ ợ ồ ậ ượ ộ V y, Xác su t đ c p v ch ng trên sinh đ c 2 con trai có nhóm máu O và m t con gái có ườ ệ ạ ị ạ ả
ng quy đ nh. Khi kh o sát tính tr ng này Câu 58: B nh b ch t ng do 1 gen n m trên NST th ườ ậ ượ trong 1 gia đình ng i ta l p đ ả ệ
c ph h sau: ộ 1.N i dung nào sau đây sai? ệ ạ ạ ặ ị A, B nh b ch t ng do gen l n quy đ nh. ể ắ ệ ả ệ ề ợ ặ ữ ể ồ B, Nh ng cá th m c b nh trong ph h đ u có ki u gen đ ng h p l n. ạ ạ ạ ượ ệ
C, Tính tr ng b nh b ch t ng đ ề
c di truy n chéo. ố ẹ ề ệ ạ D, B m có vai trò ngang nhau trong vi c di truy n tính tr ng cho con. ể ư ữ ị ợ ể ắ ắ ồ ợ 2. Nh ng cá th ch a bi ế ượ
t đ ồ
c ch c ch n ki u gen đ ng h p hay d h p g m: A, I2, I4, II7, III3 B, I4, II7, III3, IV1 C, I4, II7, III1, III3, III4, IV1 D, I4, II7, III3, III4, IV1 ể ế ữ ị ợ ắ ắ 3. Nh ng cá th bi ể
t ch c ch n ki u gen d h p là: A, I2, I4, II2, II3, II4, II5, II6, III1, III2 B, I1, II2, II2, II3, II4, II5, II6, III1, III2 ộ ừ ể ạ
C, Các cá th mang tính tr ng tr i tr I4, II7, III3, III4 ộ ừ ể ạ D, Các cá th mang tính tr ng tr i tr I4, II7, III3, III4, IV1 ả ệ ả ự ề ủ ế ệ
ộ ệ
s di truy n c a m t b nh qua ba th h : Câu 59: Quan sát ph h mô t ế ặ ộ ườ ư ế ộ A) Đ t bi n gen l n trên NST th ng ặ
B) Đ t bi n gen l n trên NST th òng ế ặ ộ ớ ộ ế ộ ớ C) Đ t bi n gen l n trên NST gi i tính X D) Đ t bi n gen tr i trên NST gi i tính X ỏ ụ ệ ệ ễ ằ ắ ặ ể Câu 60: B nh mù màu đ l c và b nh máu khó đông do hai gen l n n m trên nhi m s c th ả ệ ơ ồ ị ế X quy đ nh, cách nhau 12 cM. Theo s đ ph h bên, hãy cho bi t: ườ ế ệ ứ ườ ả ủ ổ ợ a) Trong các ng i con th h th III (1 5), ng ế
i con nào là k t qu c a tái t ổ
h p (trao đ i ữ ườ ả chéo) gi a hai gen, ng i con nào thì không? Gi i thích. ệ ườ ạ ấ ườ ụ ữ ộ b) Hi n nay, ng ụ ữ
i ph n II1 l i đang mang thai, xác su t ng i ph n này sinh m t bé ườ ắ ả ề ệ ả trai bình th ng (không m c c hai b nh di truy n trên) là bao nhiêu? Gi i thích. Bài gi iả ệ ọ ị ườ ị G i gen a qui đ nh b nh mù màu và A bình th ng; gen b qui đ nh máu khó đông và B bình ườ th ng. bY, II.1 là Xa
a bXA B và II.2 là XA bY ừ ơ ồ ả ệ ủ ể a) T s đ ph h suy ra ki u gen c a I.1 là X bY, III.2 là XA
a bXA B / XA bXa B, III là XA BY, III.4 là XA bXA b / XA bXa
b, ủ ể Ki u gen c a III.1 là X bY III.5 là XA ể ổ ợ ể ổ ợ ể ớ Cá th III.5 là do tái t h p, cá th III.1 và III là do không tái t h p; v i các cá th III.2 và ị ượ ế ế ể III.4 không xác đ nh đ c (n u không có các phân tích ki u gen ti p theo). (0,50 đi m)ể bXA
a
b) Ki u gen th h II s là: X B x XA bY ế ệ ể ẽ b, 0,44XA
a B, 0,06XA b, 0,06Xa B 0,5XA b , 0,5Y ỉ ệ ử T l giao t : 0,44X B x 0,5Y = 0,22XA
A BY, hay ấ ườ ệ ắ Xác su t con trai bình th ả
ng (không m c c 2 b nh) là: 0,44X 22%. Ứ Ầ Ả Ế PH N III. K T QU NGHIÊN C U ố ệ ự
I. B trí th c nghi m ổ ứ ạ ọ
1. T ch c d y h c 1 chuyên đ Di truy n ng ề ườ ớ ổ ứ ự T ch c d y th c nghi m l p 12A ươ ậ ớ
ệ ọ
i thi u cho h c sinh các ph ề
ờ
i trong 2 ca v i th i
ề
ng pháp làm các bài t p v di ệ
ạ
ớ
ng 90 phút 1 ca, trong đó gi
ề ở ườ
ng ượ
l
truy n i . ớ ườ ề ề T ch c d y song song l p đ i ch ng 12A 2 chuyên đ Di truy n ng
ậ
ọ
i thi u cho h c sinh các d ng bài t p di truy n ng ờ ượ ố
ớ ứ
ệ ề ạ ổ ứ ạ
ng 90 phút 1 ca, trong đó gi ớ
i trong 2 ca v i
ườ
i ề ậ ọ th i l
theo các quy lu t di truy n đã h c. ể 2. Ki m tra đánh giá ứ ế ể ậ ớ ướ ộ ộ ự ạ ớ Ti n hành ki m tra nh n th c HS hai l p tr ệ
c khi d y th c nghi m v i cùng m t n i dung. ọ ớ ộ ề ế ư ể ộ ở ả ớ
c hai l p H c xong chuyên đ ti n hành ki m tra m t bài v i n i dung nh nhau
ứ ự ệ ố
đ i ch ng và th c nghi m. ố ệ ử 3. X lý s li u ạ ử ể ế ể ấ ố ệ
Sau khi d y xong chuyên đ , chúng tôi ti n hành ki m tra, ch m đi m và x lí s li u
ươ ề
ọ ố ng pháp th ng kê toán h c. theo ph ử ượ ướ ạ ể ả ố ệ
X lí s li u thu đ ồ
ố
i d ng các b ng th ng kê và bi u đ . c d ạ ượ ộ ệ ẩ ậ ộ ộ ố Tính các đ i l ng th ng kê: Trung bình c ng, đ l ch chu n, đ tin c y T test. ứ ế ả
II. K t qu nghiên c u ả 1. Phân tích k t quế ế ả ể ướ ể ể ế ấ ộ Ti n hành bài ki m tra tr ể ể ứ ự
ữ ướ ủ ệ ể ộ ủ
c tác đ ng k t qu ki m tra cho th y đi m trung bình c a
ứ
ả
c hai nhóm có s khác nhau, do đó chúng tôi dùng phép ki m ch ng T test đ ki m ch ng
ố
ự
s chênh l ch gi a đi m s trung bình c a 2 nhóm tr ể
c tác đ ng ớ ớ L p 12A1 L p 12A2 ứ Nhóm th cự
nghi mệ ố
Nhóm đ i ch ng TBC 6,55 6,46 P = 0,57 ừ ậ ự ệ ế P = 0,57> 0,05, t ệ ươ ươ ứ ng đ ệ ể ớ ố
ạ
ự
ứ ủ ọ ậ ọ ự
ủ
ố
ể
đó k t lu n s chênh l ch đi m s trung bình c a hai nhóm th c
ế
ượ
ng. Chúng tôi ti n
c coi là t
nghi m và đ i ch ng là không có ý nghĩa, hai nhóm đ
ế
ứ
ố
ạ
ớ ớ
hành d y th c nghi m v i l p 12A1 , còn l p 12A
2 d y đ i ch ng. Sau đó ti n hành ki m tra
ề
nh n th c c a h c sinh sau khi h c xong chuyên đ . ớ ượ ủ ế ể ả ả ố ướ K t qu bài ki m tra c a 2 l p đ c phân b theo b ng d i đây ệ ứ ự
Nhóm th c nghi m ố
Nhóm đ i ch ng ể Đi m trung bình 7,71 6,68 ộ ệ ẩ Đ l ch chu n 1,45 1,28 ị ủ
Giá tr p c a TTest 0,002 ệ ẩ ị Chênh l ch giá tr TB chu n 0,81 ế ư ướ ủ ứ
ể Nh trên đã ch ng minh k t qu h c t p tr
ứ ộ
ằ ế ệ ộ
ể ự ứ ấ ấ ố ứ ể ể ố ơ ự
ả ủ ệ
ả ế ẫ ươ
ả ọ ậ
ng
c tác đ ng c a hai nhóm là t
ả
ể
ươ
ng. Sau tác đ ng ki m ch ng chênh l ch đi m trung bình b ng T test cho k t qu p =
đ
ứ
ệ
0,002 cho th y đi m trung bình nhóm th c nghi m và nhóm đ i ch ng r t có ý nghĩa, t c là
ệ
ự
s chênh l ch đi m trung bình nhóm th c nghi m cao h n đi m trung bình nhóm đ i ch ng là
ộ
không ph i ng u nhiên mà do k t qu c a tác đ ng. ả ể
ưở ệ
ệ ẩ
ứ ượ ậ ấ ấ
ứ
Đi m chênh l ch trung bình chu n SMD = 0,81 theo b ng tiêu chí Cohen cho th y m c
ế
ế
ng đ n k t ầ
ng c a vi c ôn t p ki n th c ph n Chuy n hóa v t ch t và năng l
ự ể
ệ ủ ọ ể ớ ế
ủ
ộ ả
đ nh h
ở
ả
qu làm bài ki m tra c a h c sinh ậ
nhóm th c nghi m là l n. 2. Bàn lu n ậ ế ả ủ ể ộ ả ệ
ể ươ ứ ủ ứ ố ự
ng ng c a nhóm đ i ch ng có đi m trung bình là 6,68. Đ ủ ể ớ ự ự ệ ộ ệ ớ
t rõ r t, l p đ ứ ể
ủ
K t qu c a bài ki m tra sau tác đ ng c a nhóm th c nghi m có đi m trung bình là
ể
ộ
ế
7,71, k t qu bài ki m tra t
ố
ố ữ
ấ
ề
ể
ệ
chênh l ch đi m s gi a hai nhóm là 1,01. Đi u đó cho th y đi m trung bình c a hai l p đ i
ể
ượ
ệ
ứ
ch ng và th c nghi m đã có s khác bi
c tác đ ng có đi m trung bình cao
ố
ơ ớ
h n l p đ i ch ng. ể ề ẩ ị ệ
Chênh l ch giá tr trung bình chu n c a hai bài ki m tra là SMD = 0,81. Đi u này có
ứ ộ ả ưở ủ ộ ớ ủ
ng c a tác đ ng là l n. nghĩa m c đ nh h ứ ủ ể ể ộ ớ ủ ự ệ ả ẳ ể
ế ể
ự ệ ẫ ộ Phép ki m ch ng T test đi m trung bình bài ki m tra sau tác đ ng c a hai l p là p =
ả
ị
0,002< 0,05. K t qu này kh ng đ nh s chênh l ch đi m trung bình c a hai nhóm không ph i
ề
là do ng u nhiên mà là do tác đ ng, nghiêng v nhóm th c nghi m. Ầ Ậ Ế PH N IV. K T LU N ả 1. Đánh giá k t quế ề ạ ậ ọ Ph ng pháp gi ậ
i các d ng bài t p v di truy n ng
ề ậ ườ ề ươ
ạ
ấ ề
ộ ề ề
i ng
ệ ố ườ
t nghi p THPT Qu c gia th ụ
ườ
i giúp h c sinh 12 v n d ng
ả ệ
ậ
ấ
i nh t là các bài t p v ph h .
ườ
ng hay có các ườ ở ứ ộ ậ ụ ỏ ề ề ả
ạ
làm thành th o các d ng bài t p v di truy n ng
ố
ọ
Đi u đó là r t quan tr ng vì trong n i dung thi t
câu h i v di truy n ng m c đ v n d ng cao. i ố ọ ươ ả ế ượ ạ ạ ạ ệ Đa s h c sinh đã có ph i m ch l c, h n ch đ ọ
c vi c ch n đáp án ề ẫ ng pháp gi
ệ ắ
ng u nhiên trong các đ thi tr c nghi m khách quan (TNKQ). ỉ ả ượ ề ả ề ậ Nhi u em không ch gi i nhanh đ ứ
c các bài t p di truy n có ng ứ ấ i đúng mà còn gi
ề ờ
ầ
ụ
d ng toán xác su t, đáp ng yêu c u v th i gian làm bài thi TNKQ. ọ ệ 2. Bài h c kinh nghi m ạ ươ ả ậ
i các d ng bài t p di truy n ng i" ề "Ph D y chuyên đ
ề ng pháp gi
ố ạ
ọ ề
ả ụ ề
ế ữ ứ ứ ế ữ
ng pháp c b n, tránh đ a nh ng ki n th c quá khó, thi u thi ơ ả
ố ớ ọ ế
ự ặ ự ề ườ nói riêng
ọ
ề
và các chuyên đ ôn thi THPT Qu c gia môn Sinh h c nói chung đ u ph i truy n th cho h c
ế
ư
ươ
sinh nh ng ki n th c, ph
t
th c gây áp l c n ng n , nhàm chán đ i v i h c sinh. ỏ ứ ộ ườ ườ ề ậ ế
Các câu h i lí thuy t ph n di truy n ng ng là các câu h i m c đ nh n bi i th ỏ
ậ ầ ư ầ
ơ ả ể ộ ơ ả ạ ọ ộ ế
t
ọ
và thông hi u bám sát n i dung c b n trong sách giáo khoa vì v y c n l u ý giáo viên và h c
sinh d y và h c bám sát n i dung c b n. ỏ i th ng là các câu h i ệ ậ ặ ườ
ế
ẫ ở ọ ườ
ề
ế
Các câu h i liên quan đ n tính toán di truy n ng
ả ệ ườ
t là các câu h i liên quan đ n ph h th
ươ
ầ
ph n ph ỏ
ụ
ụ
d ng và v n d ng cao đ c bi
ướ ướ
ầ
ậ
c h
v y h c sinh c n bình tĩnh làm bài theo các b ng d n ỏ ở ứ ậ
m c v n
ỏ
ng là câu h i khó vì
ng pháp. ọ ươ ễ ậ ả ng pháp gi ệ
H c sinh c n rèn luy n nhu n nhuy n các ph
ị
ọ ữ ề ạ ự ề ề ậ ề
ạ
i các d ng bài t p v di
ọ
tin làm bài t p v di truy n h c ầ
ầ
ẫ
ườ ể
i đ không b nh m l n gi a các d ng và t
ả ầ
i đ t k t qu đúng và nhanh. truy n h c ng
ườ ạ ế
ng ủ ế ề ả ụ
V kh năng áp d ng c a sáng ki n ươ ề ề ạ ả ụ i có th áp d ng Chuyên đ v Ph
ọ ề ề
ạ ạ ọ ườ
ỏ ể
i và ôn thi THPT ọ ậ
ng pháp gi
i các d ng bài t p v di truy n ng
ấ ữ
ọ
r t h u ích trong d y h c sinh h c 12 nói chung và d y ôn thi h c sinh gi
ố
Qu c gia môn sinh h c nói riêng. ữ ế ầ ậ ả
8. Nh ng thông tin c n b o m t (n u có): Không có ệ ầ ề ế ể ụ ế 9. Các đi u ki n c n thi t đ áp d ng sáng ki n ệ ạ ọ ọ ộ Sáng ki n có th áp d ng r ng rãi cho giáo viên và h c sinh trong vi c d y và h c chuyên ề ầ ườ ể
ế
ề
đ ph n Di truy n ng ụ
i. ặ ự ế ể ượ ụ ế c ho c d ki n có th thu đ
ế ủ ổ ứ ụ c do áp d ng sáng ki n theo ý
ế ầ
ch c, cá nhân đã tham gia áp d ng sáng ki n l n ế ủ
ầ ử ế ể ả ộ ượ
ợ
i ích thu đ
10. Đánh giá l
ả
và theo ý ki n c a t
ki n c a tác gi
ụ
đ u, k c áp d ng th (n u có) theo các n i dung sau: ươ ạ ề ng pháp gi ủ ộ ệ ườ
ộ ề
ậ
i các d ng bài t p v di truy n ng
tin, ch đ ng làm bài không l Vi c s d ng ph
ể
ắ
ượ ả
ệ ạ ế ủ ừ ả c vi c may r i, t ọ
i giúp h c sinh
thu c vào các đáp án
ả đó giúp các em g i nhanh, đúng và đ t k t qu ệ ử ụ
ả
ế
ấ ự
ứ
ắ
n m ch c ki n th c, hi u rõ b n ch t t
ướ
ợ
g i ý cho tr
c tránh đ
ử
ố
t trong thi c .
t ổ ứ ử ặ ụ ế
ụ
ch c/cá nhân đã tham gia áp d ng th ho c áp d ng sáng ki n ầ ữ
11. Danh sách nh ng t
ế
ầ
l n đ u (n u có): ổ ứ ị ỉ ạ S TTố Tên t ch c/cá nhân Đ a ch ự
Ph m vi/Lĩnh v c ụ ế áp d ng sáng ki n 1 2 ............., ngày.....tháng......năm...... Bình Xuyên, ngày 20 tháng 21năm2019 ủ ưở ả ế Th tr ị
ơ
ng đ n v / Tác gi sáng ki n ị ươ ọ (Ký, ghi rõ h tên) ề
Chính quy n đ a ph ng (Ký tên, đóng d u)ấ ồ Bùi H ng Minh Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O ấ ả ụ ộ ọ ạ Sách giáo khoa Sinh h c 12 c b n ụ
1. B giáo d c và đào t o, ơ ả , Nhà xu t b n giáo d c, 2008. ấ ả ụ ộ ọ ạ Sách giáo viên Sinh h c 12 c b n ụ
2. B giáo d c và đào t o, ơ ả , Nhà xu t b n giáo d c, 2008. ộ ọ ấ ả ụ ạ Sách giáo khoa Sinh h c 12 nâng cao ụ
3. B giáo d c và đào t o, , Nhà xu t b n giáo d c, 2008. ộ ọ ấ ả ụ ạ Sách giáo viên Sinh h c 12 nâng cao ụ
4. B giáo d c và đào t o, , Nhà xu t b n giáo d c, 2008. ươ ả ạ ọ ề ậ ệ Ph ng phap gi i các bài t p di truy n h c ấ ả
ọ , Nhà xu t b n Đ i h c ắ
ộ ố 5. TS Phan Kh c Ngh .
qu c gia Hà N i, 2018. 6. Các trang web: https://www.google.com.vn/17
18
A. 0,75 B. 0,375 C. 0,999975 D. 0,4999875
A. 1,5625% B. 12,5% C. 1,25% D. 25%
19
20
ổ ả ờ ượ
ộ
ỏ ủ
ỉ ố
ủ
ộ
i đ
ổ
c các câu h i c a m t em bé 9 tu i thì ch s IQ c a em bé này là:
VD: M t em bé 7 tu i tr l
A. 110.
B. 126.
C. 129.
D. 100.
IQ = (9/7) x 100% = 129
Đáp án C
1. Các b nhệ
ộ ố ệ
ế
ớ
ậ ở ườ
ng
t
i có liên k t gi
i tính là
Câu : M t s b nh t
ề
ế
A. máu khó đông, mù màu, dính ngón tay 2, 3. B. đi c di truy n, dính ngón tay 2 và 3.
ứ
ạ
ạ
ộ
ế ẩ
ạ
ạ
C. máu khó đông, h i ch ng Down, b ch t ng.
D. mù màu, câm đi c b m sinh, b ch t ng.
21
ệ
ướ
ệ
ệ
ộ
ườ
i đây, b nh nào do l ch b i NST th
ng?
Câu : Trong các b nh d
ệ
ư
ệ
ệ
ệ
A. B nh máu khó đông
B. B nh ung th máu C. B nh mù màu
D. B nh Down
ổ ủ
ẹ
ả
ưở
ế ầ ố
ị
ng đ n t n s sinh con b :
Câu : Tu i c a m có nh h
ệ
ề
ầ
ồ
ứ
ễ
ả
ộ
ị
A. B nh h ng c u hình li m
B. H i ch ng suy gi m mi n d ch
ộ
ệ
ệ
ứ
C. H i ch ng Down
ệ
D. B nh phenylketo ni u ni u
ạ
ữ
ữ
ạ
ạ
ộ
ở ườ
ng
i, nh ng tính tr ng tr i là nh ng tính tr ng nào?
Câu : Trong các tính tr ng sau đây
ắ
ẳ
ỏ
A. Da đen, tóc quăn, lông mi dài
B. Da tr ng, tóc th ng, môi m ng
ế ẩ
ạ
ạ
C. B ch t ng, câm đi c b m sinh
D. Mù màu, máu khó đông
ạ
ượ
ệ ượ
ẳ
ố ở
c chi ph i b i hi n t
ng d
i truy nề th ng là
Câu : Tính tr ng đ
ệ
ở
ệ
A. b nh có túm lông
tai ng
ườ B. b nh teo c
ơ ở ườ
ng
i.
i.
ệ
ệ
ạ
ạ
C. b nh máu khó đông
ở ườ D. b nh b ch t ng
ng
i.
ở ườ
ng
i.
ệ
ằ
ớ
ị
i tính Y qui đ nh là
Câu : B nh do gene n m trên NST gi
ứ
A. dính ngón tay th 2 và th 3.
ứ B. teo c . ơ C. mù màu. D. tay có 6 ngón.
ườ
ườ
ủ
ệ
ệ
ệ
ớ
i ta th
ng nói b nh mù màu và b nh máu khó đông là b nh c a nam gi
i vì:
Câu : Ng
ộ ằ
ệ
ệ
ặ
ằ
A. b nh do ĐB gene tr i n m trên NST Y B. b nh do ĐB gene l n n m trên NST Y
ộ ằ
ệ
ệ
ặ
ằ
C. b nh do ĐB gene tr i n m trên NST X
D. b nh do ĐB gene l n n m trên NST X
ề ệ
ể
ư ở ườ
ng
i, phát bi u nào sau đây là đúng?
Câu : Khi nói v b nh ung th
ủ
ườ
ữ
ề
ạ
ệ
A. Trong h gene c a ng
ư ề
i, các gene ti n ung th đ u là nh ng gene có h i.
ư ườ
ệ
ế
B. B nh ung th th
ng liên quan đ n các ĐB gene và ĐB NST.
ữ
ệ
ưỡ
ượ
ả ữ
ư ấ
C. Nh ng gene ung th xu t hi n trong tb sinh d
ng DT đ
c qua sinh s n h u tính.
ự
ủ
ưỡ
ế
ẫ
ố
D. S tăng sinh c a các tb sinh d
ng luôn d n đ n hình thành các kh i u ác tính.
ơ ế
ứ
ộ
ở ườ
ng
i:
ể
Câu : C ch hình thành th ĐB gây h i ch ng XXX
ả
ặ
ặ
A. C p NST XX không phân li trong gi m phân B. C p NST XX không phân li trong nguyên
phân
ả
ặ
ả
ặ
C. C p NST XY không phân li trong gi m phân D. C p NST XY không phân li trong gi m phân
ể
ặ
ề ộ
ứ
ở ườ
ng
i ?
Câu : Đ c đi m nào
không đúng khi nói v h i ch ng Down
ể ở ặ
ứ
A. do ĐB th 3
c p NST th 21
ườ
ế ở
ặ
ầ
B. th
ng g p h u h t
nam gi
ớ
i
ườ
ắ ộ
ầ ố
ứ
ẹ
ớ
ổ
C. tu i ng
i m càng cao thì t n s sinh con m c h i ch ng Down càng l n
ườ
ắ ộ
ị ườ
ể
ệ
ườ
ng,thi u năng trí tu ,tâm sinh lí không bình th
ng và
ứ
i m c h i ch ng có KH d th
ế ớ
D. Ng
ườ
th
ng ch t s m
ệ
ế ớ
ớ
i tính
Câu : B nh nào sau đây DT
KHÔNG liên k t v i gi
ạ
ạ
A. mù màu. B. máu khó đông. C. b ch t ng.
D. Dính ngón tay 2 và 3.
22
ướ
ả
i đây
ề
Câu : Đi u nào d
ư
không ph i là nguyên nhân gây ung th ?
ế
ẫ
ổ
ẩ
A. Do bi n đ i DT ng u nhiên (ĐB gene, ĐB NST).
B. Do các vi khu n gây
ung th .ư
ế
ậ
ớ
C. do ti p xúc v i tác nhân gây ĐB (v t lí, hoá h c).
ọ D. Do các virus gây ung th .ư
ườ
ệ
ể
ệ
i mang b nh ph
ệ
enylketo ni u bi u hi n
Câu : Ng
A. ti u đ
ể ườ B. mù màu. C. máu khó đông.
ng
D. m t tríấ
ư ế
ớ
Câu : U ác tính khác v i u lành nh th nào?
ủ
ể
ế
ầ
ạ
ả
ố
ỏ
ơ
ề
A. Các tb c a kh i u có kh năng tách kh i mô ban đ u di chuy n đ n các n i khác t o nên nhi u
kh i uố .
ể
ượ ủ
ộ ố ạ
B. Tăng sinh không ki m soát đ
c c a m t s lo i tb.
ớ ạ ủ
ộ ố ạ
C. Tăng sinh có gi
i h n c a m t s lo i tb.
ủ
ể
ế
ầ
ả
ố
ỏ
ơ
ế
ạ
c a kh i u không có kh năng tách kh i mô ban đ u di chuy n đ n các n i khác t o
bào
ố
D. Các t
ề
nên nhi u kh i u.
ạ ệ
ư
ộ
ượ
ầ ủ
ể
c hi u đ y đ là
Câu : Ung th là m t lo i b nh đ
ớ ạ ủ
ộ ố ạ
ơ ể ẫ
ế ự
ố
ự
i h n c a m t s lo i tb c th d n đ n s hình thành các kh i u chèn ép các
A. s tăng sinh có gi
ơ ể
ơ
c quan c th .
ự
ể
ượ ủ
ộ ố ạ
ơ ể ẫ
ế ự
ố
B. s tăng sinh không ki m soát đ
c c a m t s lo i tb c th d n đ n s hình thành các kh i u.
ộ ố ạ
ế ự
ủ
ể
ẫ
ố
ơ
ự
C. s tăng sinh không ki m soát c a m t s lo i tb d n đ n s hình thành các kh i u chèn ép các c
ơ ể
quan c th .
ự
ớ ạ ủ
ộ ố ạ
ơ ể ẫ
ế ự
ố
D. s tăng sinh có gi
i h n c a m t s lo i tb c th d n đ n s hình thành các kh i u.
ư
ả
ộ
ộ
m t ng
ườ ị ộ
ứ
ứ
ế
ườ
ứ
ề
ề
ấ
ườ
i b h i ch ng Down nh ng b NST 2n = 46. Khi quan sát tiêu b n b NST ng
i
ợ
ng. Đi u này nào sau đây là h p lí
Ở ộ
Câu :
ấ
này th y NST th 21 có 2 chi c, NST th 14 có chi u dài b t th
nh t?ấ
ị ộ
ể ở ặ
ứ
ế
ế
ắ
A. ĐB NST d b i th
ộ
c p NST 21 có 3 chi c và m t chi c th 21 g n vào NST 14
ộ
ầ
ị
ứ
ư
ứ
ế
ế
ộ
ố
B. H i ch ng Down phát sinh do ĐB NST th 21 có 3 chi c nh ng m t chi c trong s đó d n b tiêu
bi nế
ủ
ứ
ấ
ộ
C. H i ch ng Down phát sinh do ĐB c u trúc c a NST 14
ệ ượ
ạ
ạ ở
ặ
D. D ng ĐB do hi n t
ng l p đo n
NST 14
ệ
ệ
ộ
ườ
ng gây nên?
Câu : B nh nào sau đây là do l ch b i NST th
ư
ệ
ệ
ệ
ệ
A. B nh ung th máu
B. B nh Down C. B nh Turner D. B nh Klinefelter
ệ
ệ
ặ
ớ
ở ườ
ng
i, b nh do ĐB gene l n trên NST gi
i tính X gây nên là:
Câu : Trong các b nh sau đây
ệ
ệ
ể
ệ
ệ
A. B nh Down B. B nh ti u C. B nh Turner
D. B nh máu khó đông
ơ ế
ệ
ử
là
Câu : C ch gây b nh DT phân t
ượ
ể
ặ
ổ
ợ
c protein, tăng ho c gi m s l
ặ
ng protein ho c
ạ ơ ế
ố ượ
ủ
ả
ể
ứ
ẫ
ợ
ố
ổ
ị
A. allele ĐB có th hoàn toàn không t ng h p đ
ơ ể
ế
ổ
t ng h p ra protein b thay đ i ch c năng d n đ n làm r i lo n c ch chuy n hoá c a tb và c th .
23
ưở
ớ
ạ
ả
ả
ng t
ư
ườ
ứ
ữ
ứ
ấ
c t o thành n a, m t ch c năng protein hay làm cho protein có ch c năng khác th
i protein mà nó mang gene mã hoá nh protein không
ế
ẫ
ng và d n đ n
B. ĐB đ o đo n NST phát sinh làm nh h
ượ ạ
đ
b nh.ệ
ỏ
ưở
ả
ớ
ư
ườ
ữ
ứ
ấ
i protein mà nó mang gene mã hoá nh protein
ứ
ng và
ạ
ấ
ng t
ượ ạ
c t o thành n a, m t ch c năng protein hay làm cho protein có ch c năng khác th
ệ
C. ĐB m t đo n nh NST phát sinh làm nh h
không đ
ế
ẫ
d n đ n b nh.
ưở
ớ
ạ
ả
ng t
ư
ườ
ứ
ữ
ứ
ấ
c t o thành n a, m t ch c năng protein hay làm cho protein có ch c năng khác th
i protein mà nó mang gene mã hoá nh protein không
ế
ẫ
ng và d n đ n
ặ
D. ĐB l p đo n NST phát sinh làm nh h
ượ ạ
đ
b nh.ệ
ữ
ư
ứ
ề
ế
ạ
ố
Câu : ĐB gene ti n ung th và gene c ch kh i u là nh ng d ng ĐB gene nào?
ư ườ
ề
ứ
ế
ặ
ố
ườ
ộ
A. ĐB gene ti n ung th th
ng là ĐB l n, còn ĐB gene c ch kh i u th
ng là ĐB tr i.
ư ườ
ề
ứ
ế
ặ
ố
ườ
ặ
B. ĐB gene ti n ung th th
ng là ĐB l n, còn ĐB gene c ch kh i u cũng th
ng là ĐB l n.
ư ườ
ề
ứ
ế
ộ
ố
ườ
ộ
C. ĐB gene ti n ung th th
ng là ĐB tr i, còn ĐB gene c ch kh i u cũng th
ng là ĐB tr i.
ư ườ
ề
ứ
ế
ộ
ố
ườ
ặ
D. ĐB gene ti n ung th th
ng là ĐB tr i, còn ĐB gene c ch kh i u th
ng là ĐB l n.
ươ
ữ ệ
ậ
ề
2. Ph
ng pháp phòng, ch a b nh t
t di truy n
ươ
ượ
ứ
ụ
ng pháp không đ
c áp d ng trong nghiên c u di truy n
ề ở ườ
ng
i là
Câu : Ph
ươ
ả ệ
ứ
A. PP lai phân tích. B. Ph
ng pháp nghiên c u ph h .
ươ
ẻ ồ
ứ
ươ
ứ
C. Ph
ng pháp nghiên c u tr đ ng sinh. D. Ph
ng pháp nghiên c u tb.
ứ
ư
ề
ặ
ả
ọ
Câu : Khi nghiên c u di truy n h c ng òi g p ph i khó khăn
ố ượ
ả
ậ
ề
ế
ẻ
A. sinh s n ch m, đ ít con. B. s l
ng NST nhi u, ít sai khác, khó đ m.
ả
ẻ
ố ượ
ề
ề
ạ
ướ
ng NST nhi u, ít sai khác v hình d ng, kích th
ề
c, khó khăn v
ặ
ộ
ậ
C. sinh s n ch m, đ ít con, s l
m t xã h i.
ề ặ
ả
ậ
ổ
ọ
ộ
D. sinh s n ch m, tu i th dài nên khó nc, khó khăn v m t xã h i.
ứ
ề
ườ
ươ
ể
ạ
ộ
ị
ị
ườ
ặ
ằ
i, ph
ớ
ng pháp có th xác đ nh gene qui đ nh tính tr ng là tr i
ớ
ươ
ữ
ề
ậ
i tính, di truy n theo nh ng qui lu t nào là ph
ng
ng hay NST gi
i gi
Câu : Trong nghiên c u di truy n ng
hay l n, n m trên NST th
pháp
ả ệ
ứ
ứ
ề
ể
ầ
A. nghiên c u ph h . B. nghiên c u di truy n qu n th .
ọ
ẻ ồ
ứ
ề
C. di truy n h c phân t
ử D. nghiên c u tr đ ng sinh.
.
ể
ị
ố ớ ự ể
ạ ả
ệ
ề
ạ
ườ
di truy n và ngo i c nh đ i v i s bi u hi n tính tr ng ng
i ta
ủ ế ố
ứ
ươ
Câu : Đ xác đ nh vai trò c a y u t
ử ụ
s d ng ph
ng pháp nghiên c u
ề
ả ệ
ể
ề
ầ
ọ
ử
.
ẻ ồ
D. tr đ ng
A. di truy n qu n th . B. ph h . C. di truy n h c phân t
sinh.
ữ
ự
ạ
ộ
ườ
ề
ộ
ọ
ế
i cùng m t dòng h qua nhi u th
ươ
ứ
ề ủ
ể
Câu : Đ theo dõi s di truy n c a m t tính tr ng trên nh ng ng
ệ ườ
h ng
ng pháp nghiên c u
ử ụ
i ta s d ng Ph
ề
ể
ầ
ả ệ
ề
ọ
ử
ẻ ồ
B. ph h . C. di truy n h c phân t
. D. tr đ ng
A. di truy n qu n th .
sinh.
24
ể
ầ ố
ể
ị
ừ
ể
ế
ầ
đó suy ra t n s các gene trong qu n th liên quan đ n các
ươ
ề
ầ ố
ứ
Câu : Đ xác đ nh t n s các ki u hình t
ườ
ệ
b nh di truy n ng
ử ụ
i ta s d ng ph
ng pháp nghiên c u
ề
ể
ề
ầ
ọ
ử
ả ệ
A. ph h .
ẻ ồ
B. di truy n qu n th . C. tr đ ng sinh. D. di truy n h c phân t
.
ẩ
ướ
ị ố
ậ
ọ
ằ
ả
c sinh,kĩ thu t ch c dò d ch
i nh m kh o sát:
Câu : Trong ch n đoán tr
ế
ử
ủ
ườ
ẹ
A. tính ch t c a n
ấ ủ ướ ố
i
c
B. t
bào t
cung c a ng
i m
ấ ủ ướ ố
ế
ử
ủ
bào thai bong ra trong n
ướ ố
c
i D. tính ch t c a n
c
i và t
bào t
cung c a
ẹ
C. t
ng
ế
i mườ
ườ
ặ ộ
ắ ệ
ộ ạ
ứ
ệ
ể
i m c b nh ho c h i ch ng b nh nào sau đây là m t d ng th ba?
Câu : Ng
ứ
ệ
ệ
ộ
A. H i ch ng Down. B. B nh phenylketo ni u.
ộ
ư
ệ
ứ
C. H i ch ng Turner.
D. B nh ung th vú.
ứ
ộ
ể
ằ
ươ
ứ
ở ườ
ng
ị
i có th xác đ nh b ng Ph
ng pháp nghiên c u
Câu : H i ch ng Turner
ế
ẻ ồ
ử
A. t
bào.
ả ệ
B. tr đ ng sinh. C. ph h .
ề
D. Di truy n phân t
.
ặ
ớ ẻ ồ
ứ
không đúng v i tr đ ng sinh cùng tr ng?
ể
Câu : Đ c đi m nào sau đây
ớ
ặ
ớ
A. cùng gi
i ho c khác gi
i.
B. luôn cùng gi
i.ớ
ề ể
ố
C. gi ng nhau v ki u gene trong nhân. D. cùng nhóm máu.
ẻ ồ
ữ
ữ
ẻ
ể
ặ
ứ
Câu : Nh ng tr đ ng sinh cùng tr ng là nh ng tr có đ c đi m cùng:
ể
ớ
ạ ệ
ễ ắ
ộ
A. nhóm máu, màu tóc, ki u gene, cùng gi
i tính, d m c cùng m t lo i b nh.
ể
B. màu tóc, khác ki u gene.
ể
ớ
C. cùng ki u gene, khác gi
i tính.
ể
ớ
D. khác ki u gene, khác gi
i tính.
ẻ ồ
ư
ắ
ọ
ứ
ườ
ề
ơ
ạ
ọ
ả
Câu : Lan và Linh là 2 tr đ ng sinh cùng tr ng, c 2 em đ u có m t màu nâu, nh ng Lan là h c sinh
gi
ề
ng và kém h n nhi u. Tính tr ng này:
ng chuyên, còn Linh h c khác tr
ỏ ở ườ
tr
i
ụ
ề
ộ
ườ
ể
ộ
A. ph thu c nhi u vào môi tr
ụ
ng. B. ph thu c vào ki u gene.
ơ ở
ề
ề
C. có c s di truy n đa gene. D. do P truy n cho.
ề
ệ
ọ
ỉ
ư ở ơ ế
ử ề
ớ
c ch phân t
đ u liên quan t
ế
i bi n
Câu : Di truy n y h c đã ch ra nguyên nhân gây b nh ung th
đ iổ
ấ
ố ượ
ủ
ấ
ườ
ủ
A. c u trúc c a NST.
B. c u trúc c a ADN. C. s l
ng NST. D. môi tr
ố
ng s ng.
ươ
ườ
ị
ủ
ộ
ọ
bào h c, ng
c trong các t
bào sinh d
ng c a m t cây
i ta xác đ nh đ
ể ứ ộ
ượ
ơ ở
ế
ọ ủ
ẳ
ưỡ
ị
ế
ằ
ng pháp t
Câu : B ng ph
ị
ẳ
ề
đ u có 40 NST và kh ng đ nh cây này là th t
b i (4n). C s khoa h c c a kh ng đ nh trên là
ạ
ế
ườ
ồ ạ
ấ
A. khi so sánh v hình d ng và kích th
bào, ng
i ta th y chúng t n t
i thành
ạ
ồ
ướ
ề
ỗ
ướ ủ
ố
c c a các NST trong t
ề
ừ
t ng nhóm, m i nhóm g m 4 NST gi ng nhau v hình d ng và kích th
c.
ố
ế
ộ ố ủ
B. s NST trong t
ộ
bào là b i s c a 4 nên b NST 1n = 10 và 4n = 40.
ồ ạ
ặ ươ
ế
ạ
ồ
ồ
ướ
ố
C. các NST t n t
i thành c p t
ng đ ng g m 2 chi c có hình d ng, kích th
c gi ng nhau.
ưở
ị ố
ể
ạ
ả
ố
D. cây này sinh tr
ng nhanh, phát tri n m nh và có kh năng ch ng ch u t
t.
25
ệ
ượ
ể ứ
ứ
ụ
ữ
ệ
ọ
c các nhà khoa h c nghiên c u đ ng d ng trong vi c ch a tr
ị
ệ
Câu : Hi n nay, li u pháp gene đ
i, đó là :
các b nh di truy n
ệ
ề ở ườ
ng
ơ ể ườ
ể ế
ệ
ổ
A. gây ĐB đ bi n đ i các gene gây b nh trong c th ng
i thành các gene lành
ơ ể ườ ằ
ế
ệ
B. thay th các gene ĐB gây b nh trong c th ng
i b ng các gene lành
ỏ ơ ể ườ ệ
ạ ỏ
ủ
ệ
ẩ
ả
ị
C. lo i b ra kh i c th ng
i b nh các s n ph m d ch mã c a gene gây b nh
ơ ể
ứ
ế
ườ ể
ạ ộ
ủ
ứ
D. đ a các protein c ch vào trong c th ng
ế
i đ các protein này c ch ho t đ ng c a gene gây
ư
b nhệ
ằ
ứ ế
ườ
ệ
ể
ượ
ủ
bào, ng
i ta có th phát hi n đ
ữ
c nguyên nhân c a nh ng
ộ
ươ
Câu : B ng ph
ứ
ệ
b nh và h i ch ng nào sau đây
ng pháp nghiên c u t
ở ườ
ng
i?
ộ
ứ
(1) H i ch ng Etuôt.
ứ
ộ
(2) H i ch ng Patau.
ứ
ễ
ả
ắ
ả
ộ
ị
(3) H i ch ng suy gi m mi n d ch m c ph i (AIDS)
ệ
ế
ề
ầ
ồ
(4) B nh thi u máu h ng c u hình li m.
ệ
(5) B nh máu khó đông.
ư
ệ
(6) B nh ung th máu.
ệ
ầ
ệ
(7) B nh tâm th n phân li
t.
ươ
Ph
ng án đúng là :
A. (1), (2), (6).
B. (1), (3), (5). C. (2), (6), (7).
D. (3), (4), (7).
ươ
ượ
ứ
ụ
ề
ườ
ng pháp
c áp d ng trong nghiên c u di truy n ng
i là
Câu : Ph
không đ
ứ ế
ẻ ồ
ứ
ứ
A. gây ĐB. B. nghiên c u t
bào. C. nghiên c u tr đ ng sinh.
ả ệ
D. nghiên c u ph h .
ươ
ả ệ
ứ
ng pháp nghiên c u ph h là
Câu : Ph
ứ ả
ưở
ủ
ườ
ố ớ
ấ
ồ
ộ
A. nghiên c u nh h
ng c a môi tr
ng đ i v i m t KG đ ng nh t.
ề ủ
ấ ị
ữ
ạ
ộ
ườ
ộ
ọ
B. theo dõi s di truy n c a m t tính tr ng nh t đ nh trên nh ng ng
ộ
i thu c cùng m t dòng h qua
ự
ế ệ
ề
nhi u th h .
ị ậ
ữ
ữ
ệ
ẩ
ớ
ứ
C. nghiên c u nh ng d t
ề
t và nh ng b nh di truy n b m sinh liên quan t
i các ĐB NST.
ị ậ
ữ
ữ
ệ
ẩ
ớ
ứ
D. nghiên c u nh ng d t
ề
t và nh ng b nh di truy n b m sinh liên quan t
i các ĐB gene.
ươ
ứ
ị
ượ
ng pháp nghiên c u ph h
c
Câu : Ph
ả ệ không xác đ nh đ
ộ ơ
ế ớ
ệ
ạ
ạ
ẳ
ớ
A. tóc quăn tr i h n tóc th ng. B. b nh b ch t ng liên k t v i gi
i tính.
ừ
ứ
ộ
ề
ả
C. h i ch ng Down do th a 1 NST 21.
ệ
D. kh năng di truy n trí tu .
Ậ Ự
Ệ
C. CÁC BÀI T P T LUY N
ệ
ặ
ườ
ườ
ệ
ớ
ớ
ườ
i tính X gây nên. Ng
ả
ụ ữ
i ph n
ầ
Ở ườ
ng
ư
ng nh ng mang gene gây b nh k t hôn v i ng
i, b nh máu khó đông do ĐB gene l n trên NST gi
ế
i bình th
ng thì kh năng sinh con trai đ u
Câu 41:
ườ
bình th
ị ệ
lòng b b nh là
A. 25%. B. 50%. C. 75%. D. 0%.
26
ướ
ườ
Quy
c: A – Bình th
ng; a – máu khó đông.
ườ
ụ ữ
ườ
ệ
ẽ
ườ
ồ
ườ
ẽ
i ph n bình th
ng có mang gene b nh s có KG X
i ch ng bình th
ng s có KG
Ng
XAY
SĐL: XAXa × XAY => 1/4XaY
ằ
ặ
ể ớ
i do ĐB gene l n m n m trên nhi m s c th gi
ả ố
ộ
ế
ộ
ắ
ườ
ng sinh ra m t ng
i con m c h i ch ng Turner và
ở ườ
ng
ẹ ề
ộ
ế
ả
ườ
ệ
Câu 42: B nh mù màu
ườ
M t gia đình, c b và m đ u nhìn màu bình th
ủ
mù màu. Bi
ế
t không x y ra đ t bi n gene. KG c a ng
i con này là
A. OXm.
B. XmXmY. C. XmXmXm.
D. XmY.
ườ
ị ệ
ứ
ị ợ
ẹ
ố
ố ẹ
ng mà sinh ra con b b nh ch ng t
ỏ ườ
ng
i m có KG d h p: XMXm, b có KG
B m bình th
XMY
ẽ
ị
Con b Turner s có 3 NST X => A.
ẹ
ườ
ắ ệ
ế
ạ
ậ
ố
ướ
i, mườ
bình th
ng, b và ông ngo i m c b nh máu khó đông. K t lu n nào d
i đây
Câu 43: Ở ng
đúng
ắ ệ
ả
ủ ọ
ắ ệ
A. 50 % con gái có kh năng m c b nh.
B. con gái c a h không m c b nh.
ắ ệ
ườ
C. 100 % con trai m c b nh.
D. 100 % con trai hoàn toàn bình th
ng.
ạ ị ệ
ườ
ng suy ra con gái có KG
ị ệ
ồ
Ông ngo i b b nh nên có KG XaY, cho con gái Xa mà con gái bình th
XAXa; ch ng b b nh nên có KG XaY
SĐL: XAXa × XAY => 1/4XAXA : 1/4XAXa : 1/4XAY : 1/4XaY
ườ
ạ
ạ
ồ
ệ
Ở ườ
ng
ợ
ị
ư
ắ
ị
i, gene H quy đ nh tính tr ng máu bình th
ngườ , ch ng b nh máu khó đông
ồ , v ợ bình th
ị
ị ộ ả
.
ng, h quy đ nh tính tr ng máu khó đông
ệ
nh ng sinh con trai m c b nh
ử
ủ ố m ẹ là gì, ĐB d b i x y ra trong quá trình phát sinh giao t
Câu 44:
ộ ặ
M t c p v ch ng
Klinefelter và b máu khó đông. KG c a b
ở ố
ẹ
b hay m ?
ả
ả
A. XHXH x XhY, ĐB x y ra
ở ố B. XHXh x XhY, ĐB x y ra
b .
ở ố
b .
ả
ả
C. XhXh x XHY, ĐB x y ra
ở ẹ D. XHXH x XhY, ĐB x y ra
m .
ở ẹ
m .
ứ
ị
ệ
ẹ
ẹ
ườ
ng, sinh ra con b máu khó đông ch ng t
ố ẹ
B m bình th
ườ
ố ị ệ
th
ỏ
HXh, b b b nh nên có KG X
gene gây b nh do m cho. Mà m bình
hY.
ẹ
ng suy ra m có KG X
ị ệ
ị
Con b Klinefelter mà b b nh nên có KG X
ậ
ườ
ả
ợ
ư ậ
Nh v y: X
ng h p x y ra:
ả
ạ
ố
XhXhY <= XhXh × Y => R i lo n gi m phân II
ở ẹ
m .
ả
ạ
ố
XhXhY <= Xh × XhY => R i lo n gi m phân I
ở ố
b .
ạ
ệ
ạ
ị
Ở ườ
ng
ệ
ằ
ườ
ớ
ườ
ị
ẹ
ể
ắ
ị
ấ ả
ề
ng. M mang ki u gene, KH nào sau đây ch c ch n sinh t
ng qui đ nh, gene A: bình th
ng, gene a:
i tính X qui đ nh, gene B qui đ nh nhìn màu
ắ
t c con trai và con gái đ u bình
ườ
ủ
ế
ầ
i, b nh b ch t ng do gene trên NST th
Câu 45:
ặ
ạ
ạ
b ch t ng. B nh mù màu do gene l n b n m trên NST gi
ườ
bình th
ườ
th
ng mà không c n quan tâm đ n KG c a ng
i cha?
ườ
ỉ
ị
A. AAXBXb, KH bình th
ng.
B. AAXbXb, KH ch b mù màu.
ị ạ
ạ
ỉ
ườ
C. AaXBXB, KH ch b b ch t ng.
D. AAXBXB, KH bình th
ng.
27
ị ệ
ắ
ắ
ị
ẹ
ả
ể ắ
Xét gene quy đ nh màu s c da: Đ ch c ch n con sinh ra không b b nh
m ph i có KG AA.
ệ
ể
ắ
ắ
ườ
ả
t màu: Đ ch c ch n con sinh ra nhìn màu bình th
ng
mẹ
ả
Xét gene quy đ nh kh năng phân bi
ph i có KG X
ị
BXB.
ủ
ậ
ườ
ẹ
V y KG c a ng
i m là AAX
ệ
ỏ ụ
ằ
ớ
Ở ườ
ng
i tính X gây nên (X
ế
ặ
ủ ọ
ố ị
ậ
ườ
Câu 46:
ẹ
N u m bình th
i, b nh mù màu (đ , l c) là do ĐB gene l n n m trên NST gi
ừ
ng, b b mù màu thì con trai mù màu c a h đã nh n X
A. bà n i. ộ B. b . ố C. ông n i. ộ D. m . ẹ
ề
ị
Ở ườ
ng
ấ ể
ị
ồ
ấ
c con gái máu A. Ng
ớ
ớ
i, gene qui đ nh máu A tr i hoàn toàn so v i gene qui đ nh máu O. P đ u có máu A v i
ớ
ượ
i con gái trên l n lên l y ch ng có máu O thì xác su t đ cô
ộ
ườ
ầ
Câu 47:
ị ợ
KG d h p sinh đ
ứ
sinh đ a con mang máu O là bao nhiêu ph n trăm?
A. 12,5% B. 25% C. 37,5% D. 33,3%
ộ ậ
ạ
ị
ẹ ề
ằ
ẳ
i do các gene quy đ nh tính tr ng hình d ng tóc và màu da phân li đ c l p và n m trên
c đ a con có KH tóc th ng, da
ng sinh đ
ạ
Ở ườ
ng
ườ
ố
ng. B và m đ u có KH tóc xoăn, da bình th
ả
ượ ứ
ụ
ườ
ế
ế
ề
ậ
ở
Câu 48:
ườ
NST th
ạ
ạ
b ch t ng. K t lu n nào sau đây đúng? Bi
t quá trình gi m phân và th tinh
P đ u bình th
ng.
ị ợ
ề
ề
ề
ặ
ồ
ợ
A. P đ u d h p v 2 c p gene. B. P đ u có KG đ ng h p.
ị ợ
ề
ộ
ườ ị ợ
ườ
ạ
ặ
C. Đ u có d h p 1 c p gene. D. M t ng
ặ
i d h p 2 c p gene, ng
i còn l
ồ
i mang gene đ ng
h p.ợ
ề
ằ
ệ
ớ
i, b nh mù màu do gene m, b nh máu khó đông do gene d đ u n m trên NST gi
ộ ươ
ệ
ị
ề
ả
ườ
ườ
ề
ng. P đ u bình th
ng sinh đ
i tính
ượ ứ
c đ a
ng ph n đ u qui đ nh KH bình th
ẹ
ề
ườ
ệ
ế
ả
ậ
Ở ườ
Câu 49:
ng
ị
X qui đ nh. Các gene tr i t
con trai mang c 2 b nh trên. K t lu n đúng v KG ng
i m nói trên là:
B. ho c ặ
A.
ặ
ặ
C. ho c D. ho c
ườ
ệ
ộ
ằ
i, xét m t gene n m trên NST th
ụ ữ
ộ
ị ệ
ườ
ườ
ế
i ph n bình th
Ở ườ
ng
ớ
ườ
ộ
ệ
ườ
ư
ấ ể
ị ệ
ầ
ủ ặ
ề
ư
ế ằ
ị ệ
ườ
ữ
ả
ng có hai allele: allele A không gây b nh tr i hoàn
ớ
ng nh ng có em trai b b nh k t hôn v i
ợ ồ
ng nh ng có em gái b b nh. Xác su t đ con đ u lòng c a c p v ch ng
ị
i khác trong c hai gia đình trên đ u không b
t r ng nh ng ng
Câu 50:
toàn so v i allele a gây b nh. M t ng
ộ
m t ng
i đàn ông bình th
này không b b nh là bao nhiêu? Bi
b nh.ệ
A. . B. . C. . D. .
ả ệ
ả ộ ệ
ề ở
ườ
ặ
ộ
m t b nh di truy n
ng
ằ
i do m t alen l n n m
ơ ồ
Câu 51 (CĐ 2012) : S đ ph h sau đây mô t
ể ườ
ễ
ắ
ộ ươ
ị
ị ệ
ứ
ị
ế ằ
trên nhi m s c th th
ng quy đ nh, alen tr i t
ng ng quy đ nh không b b nh. Bi
t r ng không có
ế
ộ
ớ
ở ấ ả
ả ệ
ể
ầ
các đ t bi n m i phát sinh
ị ệ
ấ
t c các cá th trong ph h . Xác su t sinh con đ u lòng không b b nh
t
ợ ồ
ả ệ
ủ ặ
c a c p v ch ng III.12 – III.13 trong ph h này là
`
28
A.
B.
C.
D.
ị ệ
ị ệ
ấ
ấ
Xác su t sinh con không b b nh = 1 – Xác su t sinh con b b nh.
ị ệ
ể
Đ con sinh b b nh thì 12, 13 mang KG Aa.
ắ
ắ
ậ
ừ ẹ
ừ ố
ấ
ộ
12 ch c ch n mang KG Aa (Vì nh n A t
m và a t
ớ
b ), 13 mang gen Aa v i xác su t 2/3 (KH tr i)
ấ ầ
ệ
ấ
Suy ra: Xác su t con b nh = Suy ra: Xác su t c n tìm = 5/6
®Þnh da b×nh thêng. Gi¶ sö trong quÇn thÓ ngêi, cø trong 100 ngêi da b×nh thêng th× cã mét ngêi mang
gen b¹ch t¹ng. Mét cÆp vî chång cã da b×nh thêng, x¸c suÊt sinh con bÞ b¹ch t¹ng cña hä lµ
A. 0,0125%.
B. 0,025%.
C. 0,25%.
D. 0,0025%.
ụ ở
ệ
ỏ
ườ
ế ặ
ể
ễ
ằ
ắ
ộ
ng
i do gen đ t bi n l n n m trên nhi m s c th X không có
Câu 54 : B nh mù màu đ và l c
ươ
ứ
ạ
ạ
ạ
ể ườ
ễ
ặ
ắ
ộ
alen t
ệ
ng ng trên Y. B nh b ch t ng l
ằ
i do m t gen l n khác n m trên nhi m s c th th
ng qui
ộ ặ
ề
ệ
ợ
ườ
ẹ ề
ố
ồ
ị
đ nh. M t c p v ch ng
ắ ả
ồ đ u không m c c 2 b nh trên , ng
i ch ng có b và m đ u bình th
ườ
ng
29
ị ạ
ư
ạ
ườ ợ
ố ị
ẹ
ườ
ư
nh ng có cô em gái b b ch t ng.
Ng
i v có b b mù màu và m bình th
ng nh ng em trai
thì bị
ạ
ạ
ệ
b nh b ch t ng.
ấ ể ặ
ợ ồ
ắ ồ
ờ ả
ệ
Xác su t đ c p v ch ng này sinh con trai m c đ ng th i c 2 b nh trên
:
A. 1/12 B. 1/36 C. 1/24 D. 1/8
ả
ộ
ệ ậ
ườ ố
ớ
ố
t l p có 5800 ng
i s ng trong đó có 2800 nam gi
i, trong s này có 196
Câu 55: Trên m t hòn đ o bi
ớ ị
ễ
ể
ể
ặ
ắ
ằ
ỏ
ở
nam gi
i b màu màu xanh đ . Ki u mù màu này do alen l n r n m trên nhi m s c th X
ạ
đo n
ể
ả
ưở
ớ ự
ủ
ể
ả
không có alen trên Y. Ki u mù màu này không nh h
ng t
ể
i s thích nghi c a cá th . Kh năng đ có
ụ ữ
ả
ấ
ỏ
ị
ít nh t 1 ph n trên hòn đ o này b mù màu xanh đ là bao nhiêu:
A. 1 0,99513000
B. 0,0064
C. 0,08
D. 1 0,99363000
ể ườ
ầ
ỉ ệ
ự
ằ
ề
i có s cân b ng v các nhóm máu. T l
nhóm máu O là 25%, máu B là 39%.
Câu 56: Qu n th ng
ề
ằ
ợ
ồ
ố
ấ ọ
V và ch ng đ u có nhóm máu A, xác su t h sinh con có nhóm máu gi ng mình b ng:
A. 72,66% B. 74,12% C. 80,38% D. 82,64%
gt →ừ
t
IA = 0,2 ; IB = 0,3 ; IO = 0,5
( A)♀ p2IAIA + 2prIAIO x (
A) p♂
(0,04) (0,2) (0,04) (0,2)
T n sầ ố IA = 7/12 ; IO = 5/12
XS con máu O = (5/12)x(5/12) = 25/144
→
ố
ố
XS con có nhóm máu gi ng b và m
ẹ = 125/144 = 82,64%
30
31
32
33
34
35
36
37