1
SINH H C MÔI TR SINH H C MÔI TR
NG NG
Ọ Ọ
ƯỜ ƯỜ
Ph n 1. Sinh h c và môi tr Ph n 1. Sinh h c và môi tr ng ng ọ ọ ầ ầ ườ ườ
Ch Ch
ng 1. M đ u ng 1. M đ u
ươ ươ
ở ầ ở ầ
Ch Ch
ng 2. Kh ng ho ng môi tr ng 2. Kh ng ho ng môi tr
ng và các ng và các
ươ ươ
ủ ủ
ả ả
ườ ườ
nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong khoa h c nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong khoa h c
ọ ứ ọ ứ
ụ ụ
ọ ọ
môi tr môi tr
ngườ ngườ
2
SINH H C MÔI TR SINH H C MÔI TR
NG NG
Ọ Ọ
ƯỜ ƯỜ
Ph n 1. Sinh h c và môi tr Ph n 1. Sinh h c và môi tr
ng ng
ầ ầ
ườ ườ
ọ ọ Ch Ch
ng 1. M Đ U ng 1. M Đ U
ươ ươ
Ở Ầ Ở Ầ
M t s khái ni m c b n 1.1. M t s khái ni m c b n 1.1. ộ ố ộ ố ơ ả ơ ả ệ ệ
Quan h gi a môi tr 1.2. Quan h gi a môi tr ệ ữ 1.2. ệ ữ ườ ườ ng và s phát ự ng và s phát ự
tri nểtri nể
Sinh h c môi tr 1.3. Sinh h c môi tr 1.3. ng (CNSH môi ng (CNSH môi ọ ọ ườ ườ
ng) ng)
ườtr ườ tr 3
1.1. M t s khái ni m c b n 1.1. M t s khái ni m c b n
ộ ố ộ ố
ơ ả ơ ả
ệ ệ
1.1.1. Môi tr 1.1.1. Môi tr
ng s ng (g i t ng s ng (g i t
t là môi tr t là môi tr
ng) ng)
ườ ườ
ọ ắ ọ ắ
ố ố
ườ ườ
1.1.2. Phân lo i môi tr 1.1.2. Phân lo i môi tr
ng ng
ạ ạ
ườ ườ
1.1.3. C u trúc và ch c năng c a môi tr 1.1.3. C u trúc và ch c năng c a môi tr
ng ng
ứ ứ
ủ ủ
ấ ấ
ườ ườ
1.1.4. Nhân t 1.1.4. Nhân t
sinh thái (NTST) sinh thái (NTST)
ố ố
1.1.5. Gi 1.1.5. Gi
i h n sinh thái (GHST) i h n sinh thái (GHST)
ớ ạ ớ ạ
1.1.6. H sinh thái (HST) 1.1.6. H sinh thái (HST)
ệ ệ
1.1.7. Sinh quy n (SQ) 1.1.7. Sinh quy n (SQ)
ể ể
4
C U TRÚC MÔI TR C U TRÚC MÔI TR NG NG Ấ Ấ ƯỜ ƯỜ
Môi tr Môi tr
ngườ ngườ
Khí quy nể Khí quy nể
Th ch ạTh ch ạ quy nểquy nể
Th y quy n Th y quy n
ủ ủ
ể ể
5
Ch c năng c a môi tr * * Ch c năng c a môi tr ứ ứ ủ ủ ườ :: ng ng ườ
- Là không gian s ng ố - Là không gian s ng ố
- Là n i ch a đ ng các ngu n tài ự - Là n i ch a đ ng các ngu n tài ự ứ ứ ồ ồ ơ ơ
nguyên nguyên
- Là n i ch a đ ng ch t th i ả ứ ự - Là n i ch a đ ng ch t th i ả ứ ự ơ ơ ấ ấ
- Là n i l u tr và cung c p thông tin - Là n i l u tr và cung c p thông tin ơ ư ơ ư ữ ữ ấ ấ
- Là n i gi m nh các tác đ ng có h i ạ - Là n i gi m nh các tác đ ng có h i ạ ơ ả ơ ả ộ ộ ẹ ẹ
ủc a thiên nhiên. ủ c a thiên nhiên.
6
1.2. Quan h gi a môi tr 1.2. Quan h gi a môi tr
ệ ữ ệ ữ
ườ ườ
ng và s ự ng và s ự
phát tri nể phát tri nể
M i các b n xem đo n Video sau và nêu nh n xét (7). M i các b n xem đo n Video sau và nêu nh n xét (7).
ờ ờ
ạ ạ
ạ ạ
ậ ậ
Theo các b n, môi tr ???? Theo các b n, môi tr ng và phát ng và phát ạ ạ ườ ườ
tri n có m i quan h nh th nào? tri n có m i quan h nh th nào? ệ ư ế ệ ư ế ố ố ể ể
Cho ví d ch ng minh nh n đ nh ???? Cho ví d ch ng minh nh n đ nh ứ ứ ụ ụ ậ ậ ị ị
ủc a mình? ủ c a mình?
7
1.2. Quan h gi a môi tr 1.2. Quan h gi a môi tr
ệ ữ ệ ữ
ườ ườ
ng và s phát ự ng và s phát ự
tri nểtri nể
MÔI MÔI NGƯỜ NGƯỜTR TR
PHÁT PHÁT TRI NỂTRI NỂ
8
1.3. Sinh h c môi tr 1.3. Sinh h c môi tr
ng (CNSH MT) ng (CNSH MT)
ọ ọ
ườ ườ
1.3.1. Đ nh nghĩa ị 1.3.1. Đ nh nghĩa ị
1.3.2. V trí c a SH MT trong sinh thái 1.3.2. V trí c a SH MT trong sinh thái
ủ ủ
ị ị
1.3.3. Ph m vi nghiên c u c a SH MT 1.3.3. Ph m vi nghiên c u c a SH MT
ứ ủ ứ ủ
ạ ạ
1.3.4. Vai trò c a SH MT 1.3.4. Vai trò c a SH MT
ủ ủ
9
So sánh s gi ng và khác nhau gi a các 1.1. So sánh s gi ng và khác nhau gi a các ự ố ự ố ữ ữ
ng (KTMT), SH ng (KTMT), SH K thu t môi tr ngành K thu t môi tr ậ ngành ậ ỹ ỹ ườ ườ
MT, CNSHMT?? MT, CNSHMT
? Vai SHMT? Vai SHMT 2.2. Theo b n, nh th nào là ngành Theo b n, nh th nào là ngành ư ế ư ế ạ ạ
trò, ý nghĩa, ph m vi nghiên c u c a ngành trò, ý nghĩa, ph m vi nghiên c u c a ngành ứ ủ ứ ủ ạ ạ
SHMT?? SHMT
10
1.3.1 Đ nh nghĩa SHMT 1.3.1 Đ nh nghĩa SHMT
ị ị
ề
C th SH ơ ể C th SH ơ ể
ềĐi u tra ô Đi u tra ô nhi mễnhi mễ
Sinh h cọ Sinh h cọ
Quá trình Quá trình SHSH
C i t o ô ả ạ C i t o ô ả ạ nhi mễnhi mễ
Môi tr Môi tr ngườ ngườ
ử
Ph n ng ả ứ Ph n ng ả ứ SHSH
ửX lý ô X lý ô nhi mễnhi mễ
NG NG SINH H C MÔI TR Ọ SINH H C MÔI TR Ọ ƯỜ ƯỜ
11
V TRÍ C A SINH H C MÔI TR V TRÍ C A SINH H C MÔI TR
NG NG
Ọ Ọ
Ủ Ủ
Ị Ị
ƯỜ ƯỜ
(năng l (năng l
ng) ng)
M t tr i ặ ờ M t tr i ặ ờ ượ ượ
Đ ng v t ăn c , ỏ ậ ộ Đ ng v t ăn c , ộ ỏ ậ ăn th t (SV tiêu ị ăn th t (SV tiêu ị th )ụth )ụ
Th c ựTh c ự v tậv tậ
Ọ
SINH SINH ỌH C MÔI H C MÔI NGƯỜ NGƯỜTR TR
Đ t + ấĐ t + ấ N c ướN c ướ (Dinh (Dinh ng) ưỡd ưỡ d ng)
Không khí Không khí OO22, N, N22, , COCO22, H, H22OO
ng ng
Vi sinh, ĐV ko x Vi sinh, ĐV ko x s ng (SV phân h y) ố s ng (SV phân h y) ố
ươ ươ ủ ủ
12
SINH H C MÔI TR SINH H C MÔI TR
NG NG
Ọ Ọ
ƯỜ ƯỜ
PH M VI NGHIÊN C U PH M VI NGHIÊN C U
Ứ Ứ
Ạ Ạ
Không khí Không khí
N cướN cướ
Đ tấĐ tấ
13
VAI TRÒ SINH H C MÔI TR VAI TRÒ SINH H C MÔI TR
NG NG
Ọ Ọ
ƯỜ ƯỜ
ChấChấ t t th iảth iả
ễ ễ
ấ ấ
SHMT (CNSH MT) tham gia x ử SHMT (CNSH MT) tham gia x ử lý các ch t gây ô nhi m MT và có lý các ch t gây ô nhi m MT và có th dùng đ đi u tra, đánh giá MT th dùng đ đi u tra, đánh giá MT
ể ề ể ề
ể ể
Xem đo n Video (8) Xem đo n Video (8)
ạ ạ
14
NG 1
ÔN T P CH Ậ
ƯƠ
ng ng 1.1. C u trúc và ch c năng c a môi tr C u trúc và ch c năng c a môi tr ứ ứ ủ ủ ấ ấ ườ ườ
Đ nh nghĩa, ph m vi nghiên c u, vai trò 2.2. Đ nh nghĩa, ph m vi nghiên c u, vai trò ứ ứ ạ ạ ị ị
ng. ng. c a ngành sinh h c môi tr ủ c a ngành sinh h c môi tr ủ ọ ọ ườ ườ
15
ng ng
ườ ườ
NG NG Ủ Ủ
Ph n 1. Sinh h c và môi tr ầ ọ Ph n 1. Sinh h c và môi tr ọ ầ KH NG HO NG MÔI TR ươCh ng 2. ƯỜ Ả ươ KH NG HO NG MÔI TR ng 2. Ch ƯỜ Ả VÀ CÁC NGUYÊN LÝ SINH THÁI H CỌ VÀ CÁC NGUYÊN LÝ SINH THÁI H CỌ
2.1. KN Kh ng ho ng môi tr 2.1. KN Kh ng ho ng môi tr ng ng ủ ủ ả ả ườ ườ
2.2. Nguyên nhân và h u qu do kh ng ho ng ậ 2.2. Nguyên nhân và h u qu do kh ng ho ng ậ ủ ủ ả ả ả ả
môi tr môi tr ng ng ườ ườ
2.3 Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong 2.3 Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong ọ ứ ọ ứ ụ ụ
ng ng khoa h c môi tr ọ khoa h c môi tr ọ ườ ườ
16
ế ế
ủ ủ
ệ ệ
i, Vi i, Vi ệ ệ ườ ườ ớ ớ
ả ả
1. Theo các b n, th nào ạ 1. Theo các b n, th nào ạ là kh ng ho ng môi ả là kh ng ho ng môi ả ng, bi u hi n (th tr ế ể ng, bi u hi n (th tr ể ế t Nam)? gi t Nam)? gi 2. Nguyên nhân và h u ậ 2. Nguyên nhân và h u ậ qu c a kh ng ho ng ủ qu c a kh ng ho ng ủ ng là gì? môi tr ng là gì? môi tr Xem các đo n Video sau (9, 10). Xem các đo n Video sau (9, 10). ả ủ ả ủ ườ ườ ạ ạ
17
ạ ạ
ễ ễ
Các d ng ô nhi m môi Các d ng ô nhi m môi ngườ ngườtr tr
18
NG NG KH NG HO NG MÔI TR Ả KH NG HO NG MÔI TR Ả Ủ Ủ ƯỜ ƯỜ
Môi tr Môi tr
ng ng
ườ ườ
đ tấđ tấ
ng ng
Môi tr ườ Môi tr ườ cướ cướn n
Suy Suy thoái thoái
Kh ng ủKh ng ủ ho ng ảho ng ả môi môi ngườ ngườtr tr
Đe Đe d a ọd a ọ đ i ờđ i ờ s nốs nố g g SVSV
ng ng
ườ ườ
Môi tr Môi tr không khí không khí
19
Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ MT đ tấMT đ tấ
Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ th c ph m ự th c ph m ự
ẩ ẩ
Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ cướ MT n cướ MT n
Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ phóng xạ phóng xạ
Kh ng ủKh ng ủ ho ng ảho ng ả môi môi ngườ ngườtr tr
Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ ti ng n ế ồ ti ng n ế ồ
Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ MT K.khí MT K.khí
20
ng ng
Nguyên nhân kh ng ho ng môi tr ủ Nguyên nhân kh ng ho ng môi tr ủ
ả ả
ườ ườ
ự
ựT nhiên T nhiên
Nhân t oạ Nhân t oạ
V t lýậV t lýậ
Sinh h cọ Sinh h cọ
Con Con iườ iường ng
Hóa h cọ Hóa h cọ
Xem các đo n Video sau (11, 12) Xem các đo n Video sau (11, 12)
ạ ạ
21
2.2.2. H u qu do kh ng ho ng môi tr 2.2.2. H u qu do kh ng ho ng môi tr
ng ng
ủ ủ
ậ ậ
ả ả
ả ả
ườ ườ
: b nh ung th , … Đ i v i s c kh e ỏ : b nh ung th , … * * Đ i v i s c kh e ỏ ố ớ ứ ố ớ ứ ư ư ệ ệ
Đ i v i khí h u * * Đ i v i khí h u ố ớ ố ớ : b c x m t tr i, b c x ứ ạ ậ : b c x m t tr i, b c x ứ ạ ậ ứ ạ ặ ứ ạ ặ ờ ờ
ng nhà kính, m a acid, ng nhà kính, m a acid, trái đ t ấ hi u hi u trái đ t ấ ệ ứ ệ ứ ư ư
th ng t ng ozon, khói mù quang hóa, Elnino th ng t ng ozon, khói mù quang hóa, Elnino ủ ủ ầ ầ
và lanina… và lanina…
22
* * Tai bi n môi tr Tai bi n môi tr ế ế ườ :: ng ng ườ
Theo b n, th nào là tai bi n môi tr 1.1. Theo b n, th nào là tai bi n môi tr ng? ng? ế ế ế ế ạ ạ ườ ườ
Bi u hi n (Di n bi n) c a nó ra sao? ế Bi u hi n (Di n bi n) c a nó ra sao? ế ủ ủ ể ể ệ ệ ễ ễ
2.2. B n th đ ra các ph B n th đ ra các ph ử ề ử ề ạ ạ ươ ươ ng pháp ng phó ứ ng pháp ng phó ứ
ườ ườ
ng? ng? Xem các đo n Video sau (10.1). Xem các đo n Video sau (10.1). v i tai bi n môi tr ế ớ v i tai bi n môi tr ế ớ ạ ạ
23
TAI BI N MÔI TR TAI BI N MÔI TR
NG NG
Ế Ế
ƯỜ ƯỜ
trong trong
ấ ổ ấ ổ
ị ị
ư
Sông Th V i – - - KNKN: là quá trình gây m t n đ nh các y u t : là quá trình gây m t n đ nh các y u t ị ả ế ố Sông Th V i – ị ả ế ố ưX a và nay X a và nay h th ng môi tr h th ng môi tr
ng ng
ệ ố ệ ố
ườ ườ
GĐ nguy c ơ GĐ nguy c ơ (hi m h a) (hi m h a)
ọ ọ
ể ể
GĐ phát tri nể GĐ phát tri nể
GĐ s c MT ự ố GĐ s c MT ự ố (th m h a MT) ọ (th m h a MT) ọ
ả ả
Xem các đo n ạ Xem các đo n ạ Video sau (13, 14) Video sau (13, 14)
24
Theo b n, th nào là tai bi n môi tr 1.1. Theo b n, th nào là tai bi n môi tr ng? ng? ế ế ế ế ạ ạ ườ ườ
Bi u hi n (Di n bi n) c a nó ra sao? ế Bi u hi n (Di n bi n) c a nó ra sao? ế ủ ủ ễ ễ ể ể ệ ệ
Các ph 2.2. Các ph ng pháp ng phó v i tai bi n môi ng pháp ng phó v i tai bi n môi ươ ươ ứ ứ ớ ớ ế ế
ng? ng? ườtr ườ tr
25
NG X TAI BI N MÔI TR NG X TAI BI N MÔI TR
NG NG
Ứ Ứ
Ử Ử
Ế Ế
ƯỜ ƯỜ
G/đ 1G/đ 1: phòng ng a toàn di n, đ a toàn b : phòng ng a toàn di n, đ a toàn b ộ ư ừ ư ộ ừ ng an toàn lâu dài h th ng v ng ệ ố h th ng v ng ng an toàn lâu dài ệ ố
ệ ệ
ề ưỡ ề ưỡ
ử ử
: phòng ng a ch n l c, u tiên x lý G/đ 2G/đ 2: phòng ng a ch n l c, u tiên x lý nh ng d u hi u nh n bi nh ng d u hi u nh n bi ọ ọ ư ọ ọ ư c t tr ế ướ t tr c ế ướ ừ ừ ậ ậ ữ ữ ệ ệ ấ ấ
G/đ 3G/đ 3: can thi p kh n c p, nhanh chóng đ a : can thi p kh n c p, nhanh chóng đ a ẩ ấ ệ ẩ ấ ệ ng an toàn t m th i nh m h th ng đ n ng ạ ệ ố ng an toàn t m th i nh m h th ng đ n ng ạ ệ ố gi m thi u thi ể ả gi m thi u thi ể ả
ư ư ằ ằ ế ế ờ ờ
26
ưỡ ưỡ t h i. ệ ạ t h i. ệ ạ
HÃY C U Ứ HÃY C U Ứ ẤL Y HÀNH Ấ L Y HÀNH TINHTINH
27
ọ ứ ọ ứ ụ ụ
2.3. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng 2.3. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong KHMT trong KHMT
2.3.1. S s ng và s ti n hóa c a sinh v t ậ ự ế 2.3.1. S s ng và s ti n hóa c a sinh v t ậ ự ế
ự ố ự ố
ủ ủ
2.3.2. Chu trình tu n hoàn sinh đ a hóa ầ 2.3.2. Chu trình tu n hoàn sinh đ a hóa ầ
ị ị
ng và t ng và t
2.3.3. S tăng tr ự 2.3.3. S tăng tr ự
ưở ưở
ự ề ự ề
đi u ch nh c a các qu n ủ đi u ch nh c a các qu n ủ
ầ ầ
ỉ ỉ
th sinh v t ậ th sinh v t ậ
ể ể
2.3.4. T 2.3.4. T
ươ ươ
ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ
ữ ữ
ể ể
ầ ầ
2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h sinh thái ế 2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h sinh thái ế
ủ ệ ủ ệ
ự ự
ể ể
2.3.6. Tác đ ng c a con ng 2.3.6. Tác đ ng c a con ng
i h sinh thái i h sinh thái
ủ ủ
ộ ộ
i t ườ ớ ệ i t ườ ớ ệ
28
Theo b n, s s ng trên Trái đ t có nh ng 1.1. Theo b n, s s ng trên Trái đ t có nh ng ự ố ự ố ữ ữ ạ ạ ấ ấ
đ c đi m gì? ể đ c đi m gì? ể ặ ặ
Nh ng thành ph n nào t o nên s s ng 2.2. Nh ng thành ph n nào t o nên s s ng ự ố ự ố ữ ữ ạ ạ ầ ầ
trên Trái đ t?ấ trên Trái đ t?ấ
29
ủ ự ố ủ ự ố ấ ấ
ủ ự ố ủ ự ố
ấ ấ
ủ ự ố ủ ự ố
ể ể
2.3.1. S s ng và c u trúc c a s s ng trên ự ố 2.3.1. S s ng và c u trúc c a s s ng trên ự ố C u trúc c a s s ng C u trúc c a s s ng Đ c đi m c a s s ng ặ Đ c đi m c a s s ng ặ Trái đ tấ Trái đ tấ
Sinh quy nể Sinh quy nể
ả
ảKh năng tái sinh Kh năng tái sinh
Sinh đ iớ Sinh đ iớ
Trao đ i ch t ấ ổ Trao đ i ch t ấ ổ
ệ
ệH sinh thái H sinh thái
Tăng tr Tăng tr
ngưở ngưở
S ự s nố g
ầ ầ
Qu n xã, qu n ầ Qu n xã, qu n ầ th SVểth SVể
Thích nghi Thích nghi
30
ế
ếTi n hóa Ti n hóa
Cá th SVể Cá th SVể
T T ươ ươ ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ ữ ữ ể ể ầ ầ
i 1 bên i 1 bên
ữ ữ
- trung l pậ - trung l pậ - có l ợ - có l ợ - ký sinh - ký sinh - thú d con - thú d con m iồm iồ - ký sinh - ký sinh ạ- c nh tranh ạ - c nh tranh - h n chạ - h n chạ
ế ế
31
2.3.2. Chu trình sinh đ a hóa 2.3.2. Chu trình sinh đ a hóa
ị ị
ề ậ ề ậ
ng, đ ng, đ ượ ượ ầ ầ
: Là vòng tu n hoàn khép kín v v t ch t * ĐN* ĐN: Là vòng tu n hoàn khép kín v v t ch t ấ ầ ấ ầ c và vòng tu n hoàn h v năng l ượ ở ề c và vòng tu n hoàn h v năng l ượ ở ề chia làm 2 lo i:ạ chia làm 2 lo i:ạ
ị ị , P, ủ ế CC, P, ủ ế
NN, S, , S, n - Các chu trình sinh đ a hóa ch y u: - Các chu trình sinh đ a hóa ch y u: cướ cướn
- Các chu trình sinh đ a hóa th y u (các ị - Các chu trình sinh đ a hóa th y u (các ị ứ ế ứ ế
ấ ắ ấ ắ ọ ọ ch t l ng đ ng,...). ch t l ng đ ng,...). 32
ị ị
ự ự
Chu trình sinh đ a hóa t Chu trình sinh đ a hóa t nhiên nhiên Ánh sáng Ánh sáng
Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ
Đ ng v t ăn c ậ Đ ng v t ăn c ậ
ộ ộ
ỏ ỏ
Xác Xác đ ng, ộđ ng, ộ th c v t ự ậ th c v t ự ậ
MT MT đ t, ấđ t, ấ c, ướ c, ướn n không không khíkhí
Đ ng v t ăn th t ậ Đ ng v t ăn th t ậ
ộ ộ
ị ị
33
Sinh v t phân ậ Sinh v t phân ậ h yủh yủ
M i các b n xem các đo n Video sau (15, 16, 17). ạ M i các b n xem các đo n Video sau (15, 16, 17). ạ
ờ ờ
ạ ạ
1. V và thuy t trình l 1. V và thuy t trình l i quy trình tu n hoàn i quy trình tu n hoàn ế ế ẽ ẽ ạ ạ ầ ầ
c a các ch t trên. ủ c a các ch t trên. ủ ấ ấ
2. Vai trò c a m i quy trình? 2. Vai trò c a m i quy trình? ủ ủ ỗ ỗ
34
35
36
37
38
ữ ữ
ủ ủ
Vai trò c a chu trình carbon h u Vai trò c a chu trình carbon h u cơcơ
- thu nh n các C vô c và tr l - thu nh n các C vô c và tr l i C i C ả ạ ả ạ ơ ơ ậ ậ
h u c có ích cho khí quy n và đ i d h u c có ích cho khí quy n và đ i d ng ng ữ ơ ữ ơ ạ ươ ạ ươ ể ể
- duy trì n ng đ C thích h p trong - duy trì n ng đ C thích h p trong ợ ợ ộ ộ ồ ồ
ng ng khí quy n, h n ch hi n t ạ khí quy n, h n ch hi n t ạ ế ệ ượ ế ệ ượ ể ể hi u ng ệ ứ hi u ng ệ ứ
nhà kính và nhà kính nóng lên toàn c u ầ và nóng lên toàn c u ầ
39
40
Vai trò c a chu trình nit Vai trò c a chu trình nit
ủ ủ
ơ ơ
c u thành nên c u thành nên
c đ nh N là nguyên t ố ị c đ nh N là nguyên t ố ị
ố ấ ố ấ
các protein, acid amine, ADN và ARN các protein, acid amine, ADN và ARN
41
42
- t o ra ngu n n - t o ra ngu n n c ng t c ng t
Vai trò c a chu trình Vai trò c a chu trình ủ ủ cướ cướn n ạ ạ
ồ ướ ồ ướ ọ ọ
- đi u hòa nhi - đi u hòa nhi ề ề ệ ộ ề ặ ệ ộ ề ặ t đ b m t Trái đ t ấ t đ b m t Trái đ t ấ
v n chuy n không khí và n -- v n chuy n không khí và n c c ể ể ậ ậ ướ ướ
- t o đi u ki n đ th c hi n các chu - t o đi u ki n đ th c hi n các chu ể ự ể ự ệ ệ ề ề ệ ệ ạ ạ
trình sinh đ a hóa khác ị trình sinh đ a hóa khác ị
43
ọ ứ ọ ứ ụ ụ
2.3. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng 2.3. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong KHMT trong KHMT
2.3.1. S s ng và s ti n hóa c a sinh v t ậ ự ế 2.3.1. S s ng và s ti n hóa c a sinh v t ậ ự ế
ự ố ự ố
ủ ủ
2.3.2. Chu trình tu n hoàn sinh đ a hóa ầ 2.3.2. Chu trình tu n hoàn sinh đ a hóa ầ
ị ị
ng và t ng và t
2.3.3. S tăng tr ự 2.3.3. S tăng tr ự
ưở ưở
ự ề ự ề
đi u ch nh c a các qu n ủ đi u ch nh c a các qu n ủ
ầ ầ
ỉ ỉ
th sinh v t ậ th sinh v t ậ
ể ể
2.3.4. T 2.3.4. T
ươ ươ
ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ
ữ ữ
ể ể
ầ ầ
2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h sinh thái ế 2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h sinh thái ế
ủ ệ ủ ệ
ự ự
ể ể
2.3.6. Tác đ ng c a con ng 2.3.6. Tác đ ng c a con ng
i h sinh thái i h sinh thái
ủ ủ
ộ ộ
i t ườ ớ ệ i t ườ ớ ệ
44
1. Đi u ki n đ h sinh thái phát tri n? 1. Đi u ki n đ h sinh thái phát tri n? ể ệ ể ệ ệ ệ ể ể ề ề
2. Nh n đ nh sao khi nói: 2. Nh n đ nh sao khi nói: ậ ậ ị ị Không có m t tr i “ “Không có m t tr i ặ ờ ặ ờ
không có HST”?”? không có HST
M i các b n xem các đo n Video sau (18, 19, 20). ạ M i các b n xem các đo n Video sau (18, 19, 20). ạ
ờ ờ
ạ ạ
45
S phát tri n c a HST, SV ể ủ S phát tri n c a HST, SV ể ủ
ự ự
46
S phát tri n c a HST, SV ể ủ S phát tri n c a HST, SV ể ủ ự ự
Di n th sinh thái ế Di n th sinh thái ế ễ ễ
Di n th nguyên sinh Di n th nguyên sinh
Di n th th sinh Di n th th sinh
ế ế
ễ ễ
ế ứ ế ứ
ễ ễ
Ví dụVí dụ Ví dụVí dụ
ườ
ầ ầ
ồ ạH c n H c n TV c n ạ
ồ ạ đ m l y đ m l y ầ ầ TV c n ạ r ngừ r ngừ
c ỏ c ỏ ườV n hoang V n hoang d i ạd i ạ c , lau, cây ỏ c , lau, cây ỏ b i… ụb i… ụ r ng th r ng th ứ ừ ứ ừ sinhsinh
47
2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h ủ ệ 2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h ủ ệ
ể ể
ế ế
ự ự sinh thái sinh thái
ự ự ự ự ế ế
ể ủ ể ủ ậ ậ ể ể
c u trúc c a HST. c u trúc c a HST. nhiên ti n : S phát tri n c a HST t * ĐN* ĐN: S phát tri n c a HST t nhiên ti n tri n theo quy lu t chung là duy trì và gia tri n theo quy lu t chung là duy trì và gia tăng tr t t ủ tăng tr t t ủ
: : ậ ự ấ ậ ự ấ Di n th sinh thái Di n th sinh thái ế ế ễ ễ
+ Di n th nguyên sinh + Di n th nguyên sinh ế ế ễ ễ
+ Di n th th sinh + Di n th th sinh ế ứ ế ứ ễ ễ
48
2.3.6. Tác đ ng c a con ng 2.3.6. Tác đ ng c a con ng i đ n h sinh i đ n h sinh ủ ủ ộ ộ ườ ế ườ ế ệ ệ
thái thái
C C o o n n n n g g ư ư ờ ờ
i i
49
50
i t i t
ộ ộ
ủ ủ
i h ườ ớ ệ i h ườ ớ ệ
ị ị ủ ủ ằ ằ
ọ ọ
ủ ủ ằ ằ ị ị
ự ự nhiên nhiên
ủ ủ ề ề
2.3.6. Tác đ ng c a con ng 2.3.6. Tác đ ng c a con ng sinh thái sinh thái C ch t n đ nh, cân b ng c a HST C ch t ơ ế ự ổ n đ nh, cân b ng c a HST ơ ế ự ổ (phá v tính đa d ng Sinh h c) ạ ỡ (phá v tính đa d ng Sinh h c) ạ ỡ S cân b ng c a chu trình sinh đ a hóa S cân b ng c a chu trình sinh đ a hóa ựt ự t Các đi u ki n MT c a HST Các đi u ki n MT c a HST ệ ệ S cân b ng sinh thái c a HST S cân b ng sinh thái c a HST
51
ự ự ủ ủ ằ ằ
ư ư ằ ằ
52
Trà Lĩnh, Cao B ng x a và Trà Lĩnh, Cao B ng x a và naynay
53
Tác đ ng c a con ng Tác đ ng c a con ng ủ ủ ộ ộ ườ ế ườ ế i đ n h sinh thái ệ i đ n h sinh thái ệ
Vai trò c a h sinh thái ủ ệ Vai trò c a h sinh thái ủ ệ
M i các b n xem các đo n Video sau (21). M i các b n xem các đo n Video sau (21).
ờ ờ
ạ ạ
ạ ạ
54
ạ ạ
ể ạ ể ạ
1. Theo b n, làm th nào đ h n ch tác ế ế 1. Theo b n, làm th nào đ h n ch tác ế ế i đ n h ệ i đ n h ệ
ườ ế ườ ế
ự ủ ự ủ
ộ ộ
đ ng tiêu c c c a con ng đ ng tiêu c c c a con ng sinh thái là gì? sinh thái là gì?
Cho ví d c th . ụ ụ ể Cho ví d c th . ụ ụ ể
55
ộ ộ ế ế
M t s bi n pháp h n ch tác đ ng tiêu M t s bi n pháp h n ch tác đ ng tiêu ạ ộ ố ệ ạ ộ ố ệ i đ n HST: c c c a con ng ự ủ c c c a con ng i đ n HST: ự ủ ườ ế ườ ế
ầ ư ầ ư ủ ủ
Đ u t Đ u t ứ ứ đ c đi m c a HST đ c đi m c a HST nghiên c u, đánh giá đ y đ các ầ nghiên c u, đánh giá đ y đ các ầ xây d ng các bi n xây d ng các bi n ự ự ủ ủ ệ ệ ể ể ặ ặ
pháp qu n lý và b o v pháp qu n lý và b o v ả ệ ả ệ ả ả
ề ề ệ ự ệ ự ề ề
Đi u tra và đánh giá đi u ki n t Đi u tra và đánh giá đi u ki n t hi n tr ng và xu h hi n tr ng và xu h ướ ướ ệ ệ ạ ạ
nhiên, nhiên, ộ ng phát tri n xã h i ể ng phát tri n xã h i ộ ể ng án s d ng h p lý ngu n ng án s d ng h p lý ngu n ự ụ ự ụ ươ ươ ồ ồ ợ ợ
56
xây d ng ph ự xây d ng ph ự TNTNTNTN
M t s bi n pháp h n ch tác đ ng tiêu M t s bi n pháp h n ch tác đ ng tiêu ạ ạ ộ ố ệ ộ ố ệ ộ ộ ế ế
i đ n HST: i đ n HST: c c c a con ng ự ủ c c c a con ng ự ủ ườ ế ườ ế
Xây d ng mô hình phát tri n d a trên vi c Xây d ng mô hình phát tri n d a trên vi c ể ự ể ự ự ự ệ ệ
b o v và phát tri n h p lý HST b o v và phát tri n h p lý HST ể ợ ể ợ ả ệ ả ệ
Xây d ng các chi n l Xây d ng các chi n l ế ượ ế ượ ự ự c, chính sách, k ế c, chính sách, k ế
57
ho ch và các bi n pháp qu n lý, b o v MT ho ch và các bi n pháp qu n lý, b o v MT ả ệ ả ệ ệ ệ ả ả ạ ạ
58
NG 2
ÔN T P CH Ậ
ƯƠ
Kh ng ho ng MT: ĐN, nguyên nhân, h u 1.1. Kh ng ho ng MT: ĐN, nguyên nhân, h u ủ ủ ả ả ậ ậ
quảquả
H sinh thái: các chu trình sinh đ a hóa và 2.2. H sinh thái: các chu trình sinh đ a hóa và ệ ệ ị ị
i đ n HST i đ n HST tác đ ng c a con ng ủ tác đ ng c a con ng ủ ộ ộ ườ ế ườ ế
ủ ủ ộ ộ ế ế ệ ệ ạ ạ
Các bi n pháp h n ch tác đ ng c a con 3.3. Các bi n pháp h n ch tác đ ng c a con 59
iườ iường ng
1. Theo b n, các ch t gây ô nhi m MT ấ
ễ
ạ
c, không khí) th
ng g p
(đ t, n ấ
ướ
ườ
ặ
là gì?
60
gây gây ô ô ch t ấ ch t ấ
Các Các nhi mễnhi mễ ::
- Hydratcarbon - Hydratcarbon
ợ ợ
ơ ơ
- H p ch t h u c , vô ấ ữ - H p ch t h u c , vô ấ ữ cơcơ
- Các kim lo i n ng (Cd, ạ ặ - Các kim lo i n ng (Cd, ạ ặ Cu, Pb, Fe, Hg…) Cu, Pb, Fe, Hg…)
- H p ch t h u c d ơ ễ ấ ữ ợ - H p ch t h u c d ợ ơ ễ ấ ữ bay h iơ bay h iơ
- Các ch t đ c: dioxins… - Các ch t đ c: dioxins…
ấ ộ ấ ộ
61
- …- …
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ụ ụ
ử ử
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH
Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation
1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
62
nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở
M i các b n xem đo n Video sau (22). M i các b n xem đo n Video sau (22).
ờ ờ
ạ ạ
ạ ạ
63
BIOREMEDIATION BIOREMEDIATION
Enzyme Enzyme ủc a VSV ủ c a VSV Vi sinh Vi sinh v tậv tậ
Môi tr Môi tr ng ô ng ô
ườ ườ nhi mễnhi mễ
C, ch t bay ấ C, ch t bay ấ kim ơh i, ơ kim h i, lo i…ạlo i…ạ
Môi tr Môi tr ng an ng an
64
ườ ườ toàntoàn
i ta có th s d ng vi i ta có th s d ng vi 1. Theo b n, vì sao ng ạ 1. Theo b n, vì sao ng ạ ườ ườ ể ử ụ ể ử ụ
sinh đ x lý ô nhi m MT? Cho ví d c ụ ụ sinh đ x lý ô nhi m MT? Cho ví d c ụ ụ ể ử ể ử ễ ễ
th .ểth .ể
Nguyên lý c a pp. Bioremediation Nguyên lý c a pp. Bioremediation ủ ủ : C ch ơ ế : C ch ơ ế
sinh lý c a VSV (sinh tr sinh lý c a VSV (sinh tr ủ ủ ưở ưở ng và trao đ i ổ ng và trao đ i ổ
65
ch t) ấch t) ấ
66
C u t o c a VSV (VD: t C u t o c a VSV (VD: t
bào vi khu n) bào vi khu n)
ấ ạ ủ ấ ạ ủ
ế ế
ẩ ẩ
Sinh tr Sinh tr
ưở ưở
ng c a vi sinh v t ậ ng c a vi sinh v t ậ
ủ ủ
67
ng c a VSV?
1. Ngu n dinh d ồ
ưỡ
ủ
2. C ch h p thu dinh d
ng c a
ế ấ
ơ
ưỡ
ủ
VSV?
68
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ử ử
ụ ụ
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH
Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation
1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
69
nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở
DINH D DINH D
ƯỠ ƯỠ
NG C A VSV Ủ NG C A VSV Ủ
ng ng ượ ượ
ấCh t cho ấ Ch t cho đi n tệ ử đi n tệ ử Năng l Năng l (e(e--))
ị
ồĐ ng hóa, ồ Đ ng hóa, ịd hóa d hóa
70
O; C; N; HH22O; C; N; Khoáng (đa Khoáng (đa ng, vi ượl ượ ng, vi l ng); ượl ượ l ng); Các ch t ấ Các ch t ấ sinh sinh ngưở ngưởtr tr
Các s n ả Các ch t ấ Các s n ả Các ch t ấ ph m th i nh n đi n ả ẩ ệ ậ ph m th i nh n đi n ả ẩ ệ ậ tửtử
ử ử
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Sinh lý c a VSV ủ Sinh lý c a VSV ủ
Quá trình trao đ i ch t c a VK bao Quá trình trao đ i ch t c a VK bao ổ ổ
ấ ủ ấ ủ
g m các ch t cho và nh n đi n t ồ g m các ch t cho và nh n đi n t ồ
ệ ử:: hô hô ệ ử
ấ ấ
ậ ậ
h p (c n O ấ h p (c n O ấ
ầ ầ
) và lên men (không c n Oầ 22) và lên men (không c n Oầ
22))
71
Ch c năng sinh lý c a ch t dinh d Ch c năng sinh lý c a ch t dinh d
ứ ứ
ủ ủ
ấ ấ
ưỡ ưỡ
ng đ i v i VSV ố ớ ng đ i v i VSV ố ớ
72
ng c a VSV?
1. Ngu n dinh d ồ
ưỡ
ủ
2. C ch h p thu dinh d
ng c a
ế ấ
ơ
ưỡ
ủ
VSV?
3. V i ngu n d.d
ng và c ch h p
ớ
ồ
ưỡ
ế ấ
ơ
thu đó, VSV có th x lý các d ng
ể ử
ạ
73
ch t ô nhi m nào?
ễ
ấ
ễ ễ
ử ử
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Sinh lý c a VSV ủ Sinh lý c a VSV ủ ế
ếT bào VK T bào VK
ệ ệ --, ,
ee--
Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ậ ấ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44
ee--
ee--
Năng l Năng l ngượ ngượ
N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l
ngượ ngượ
Carbon Carbon
Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ
ấ ấ t ử t ử năng l năng l
Ch t cho đi n ệ Ch t cho đi n ệ (ngu n ồ (ngu n ồ ng) ượ ng) ượ
74
ễ ễ
ử ử
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Sinh lý c a VSV ủ Sinh lý c a VSV ủ ế
ếT bào VK T bào VK
ệ ệ --, ,
ee--
Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ậ ấ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44
ee--
ee--
Năng l Năng l ngượ ngượ
N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l
ngượ ngượ
Carbon Carbon
Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ
ấ ấ t ử t ử năng l năng l
Ch t cho đi n ệ Ch t cho đi n ệ (ngu n ồ (ngu n ồ ng) ượ ng) ượ
75
ễ ễ
ử ử
ằ ằ
ấ ấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Các ch t ô nhi m ễ Các ch t ô nhi m ễ ế
ếT bào VK T bào VK
ệ ệ --, ,
ee--
Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ậ ấ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44
ee--
ee--
Năng l Năng l ngượ ngượ
N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l
ngượ ngượ
Carbon Carbon
76
Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ
ng) ng)
Ch t ô nhi m là ấ ễ Ch t ô nhi m là ấ ễ ch t cho đi n t ệ ử ấ ch t cho đi n t ệ ử ấ (ngu n năng ồ (ngu n năng ồ ượl ượ l
ử ử
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Các ch t ô nhi m ễ Các ch t ô nhi m ễ
ấ ấ
ế ếT bào VK T bào VK
ệ ệ --, ,
ee--
Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ậ ấ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44
ee--
ee--
Năng l Năng l ngượ ngượ
ngượ ngượ
N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l Sinh t ng h p ợ ổ Sinh t ng h p ổ ợ
ấ ấ t ử t ử năng l năng l
Ch t cho đi n ệ Ch t cho đi n ệ (ngu n ồ (ngu n ồ ng) ượ ng) ượ
77
Ch t ô ấCh t ô ấ ễnhi m = ễ nhi m = ngu n ồngu n ồ Carbon Carbon
ử ử
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Các ch t ô nhi m ễ Các ch t ô nhi m ễ
ấ ấ
ễ ễ
ế ếT bào VK T bào VK
ệ ệ --, ,
ee--
Ch t ô nhi m = ấ Ch t ô nhi m = ấ Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ấ ậ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44
ee--
ee--
Năng l Năng l ngượ ngượ
ngượ ngượ
Carbon Carbon
N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l Sinh t ng h p ợ ổ Sinh t ng h p ổ ợ
ấ ấ t ử t ử năng l năng l
Ch t cho đi n ệ Ch t cho đi n ệ (ngu n ồ (ngu n ồ ng) ượ ng) ượ
78
1. Theo các b n VSV bi n đ i ch t ô
ổ
ế
ấ
ạ
nhi m b ng cách nào?
ễ
ằ
M i các b n xem đo n Video sau (23).
ờ
ạ
ạ
79
80
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: C ch bi n đ i ch t ô nhi m C ch bi n đ i ch t ô nhi m
ử ử ơ ế ế ổ ơ ế ế ổ
ằ ằ ấ ấ
ễ ễ
Ch t ô nhi m là ch t ngu n carbon: Ch t ô nhi m là ch t ngu n carbon: ồ ồ ễ ễ ấ ấ ấ ấ
Quá trình:: - - Quá trình
VSVVSV + C (d u, ch t ô nhi m h u c ) + C (d u, ch t ô nhi m h u c ) ấ ấ ễ ễ ầ ầ ữ ơ CO CO22 ữ ơ
i phóng (CO i phóng (CO ảgi ả + H+ H22O O gi
22 + H + H22O)O)
: Pseudomonas, Bacillus VDVD: Pseudomonas, Bacillus
81
Bi n đ i theo c ch đ ng hóa Bi n đ i theo c ch đ ng hóa ơ ế ồ ơ ế ồ ế ổ ế ổ
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: C ch bi n đ i ch t ô nhi m C ch bi n đ i ch t ô nhi m
ử ử ơ ế ế ổ ơ ế ế ổ
ằ ằ ấ ấ
ễ ễ
Ch t ô nhi m là ch t nh n đi n t Ch t ô nhi m là ch t nh n đi n t : ệ ử : ệ ử ễ ễ ậ ậ ấ ấ ấ ấ
:: - - VD Quá trình kh Nitrat k khí VD Quá trình kh Nitrat k khí ử ử ị ị
- - + 2 e+ 2 e-- + 2 H
NONO33 + 2 H++ NO NO22
-- + H + H22O O …… N N22
: Paracoccus; Pseudomonas… VDVD: Paracoccus; Pseudomonas…
82
Bi n đ i theo c ch sinh lý Bi n đ i theo c ch sinh lý ế ổ ế ổ ơ ế ơ ế
ễ ễ
ổ ổ ế ự ế ự ơ ơ ấ ấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ế ễ ti pếti pế Ch t ô nhi m ễ ấ Ch t ô nhi m ễ ấ b bi n đ i ị ế ổ b bi n đ i ị ế ổ
Ch t ô ấCh t ô ấ nhi mễnhi mễ
ee--
Ch t nh n ấ ậ Ch t nh n ấ ậ ệ ử 22, , đi n t (O đi n t (O ệ ử 2-2-, , --, SO, SO44 NONO33 COCO22))
ee--
ee--
Năng l Năng l ngượ ngượ
N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l
ngượ ngượ
ệ ử ệ ử
Carbon Carbon
Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ
ng) ng)
Ch t cho đi n t ấ Ch t cho đi n t ấ (ngu n năng ồ (ngu n năng ồ ượl ượ l
83
ễ ễ
ế ự ế ự ơ ơ ổ ổ ấ ấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ế ễ ti pếti pế
ch t ô nhi m không tham gia vào ch t ô nhi m không tham gia vào
ễ ễ
ấ ấ
quá trình trao đ i ch t nh ng nó b ị quá trình trao đ i ch t nh ng nó b ị
ư ư
ổ ổ
ấ ấ
bi n đ i trong t bi n đ i trong t
bào vi khu n bào vi khu n
ế ố ế ố
ế ế
ẩ ẩ
84
ễ ễ
ổ ổ ấ ấ
ơ ơ Môi tr Môi tr ế ự ế ự ngườ ngườ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ễ ế ti pếti pế
ế
ếT bào VSV T bào VSV
CO CO
oxygenase oxygenase
HCOOH HCOOH
ấ ấ
ễ ễ
COOH CHCl22COOH CHCl (dichrloroacetate) (dichrloroacetate)
Ch t ô nhi m: Ch t ô nhi m: trichloethylene (TCE), trichloethylene (TCE), toluen, phenol, methane, toluen, phenol, methane, isoprene, … isoprene, …
CHOCOOH CHOCOOH (glyoxylate) (glyoxylate)
85
ễ ễ
ấ ấ ổ ổ ơ ơ ế ế
ee--
Ch t ô ấCh t ô ấ nhi mễnhi mễ
ee--
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ế ễ ti pếti pế Ch t nh n ấ ậ Ch t nh n ấ ậ ệ ử 22, , đi n t (O đi n t (O ệ ử --, SO, SO44 2-2-, , NONO33 COCO22))
ee--
Ch t ô ấCh t ô ấ nhi m b ị ễ nhi m b ị ễ bi n đ i ế ổ bi n đ i ế ổ
Năng l Năng l ngượ ngượ
N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l
ngượ ngượ
Carbon Carbon
ấCh t cho ấ Ch t cho đi n t ệ ử đi n t ệ ử (ngu n ồ (ngu n ồ năng năng ng) ượl ượ l ng)
86
Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ
ễ ễ
ơ ơ ổ ổ ế ế ấ ấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ế ễ ti pếti pế
s bi n đ i ch t ô nhi m x y ra ổ ch t ô nhi m x y ra s bi n đ i ễ ự ế ễ ổ ự ế
ả ả
ấ ấ
hoàn toàn bên ngoài t hoàn toàn bên ngoài t
bào vi khu n bào vi khu n
ế ế
ẩ ẩ
87
ễ ễ
ổ ổ ấ ấ
ơ ơ Môi tr Môi tr ế ế ngườ ngườ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ễ ế ti pếti pế
ế
ếT bào VSV T bào VSV
CO CO
oxygenase oxygenase
HCOOH HCOOH
ấ ấ
ễ ễ
COOH CHCl22COOH CHCl (dichrloroacetate) (dichrloroacetate)
Ch t ô nhi m: Ch t ô nhi m: trichloethylene (TCE), trichloethylene (TCE), toluen, phenol, methane, toluen, phenol, methane, isoprene, … isoprene, …
CHOCOOH CHOCOOH (glyoxylate) (glyoxylate)
88
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng ễ ử X lý ô nhi m MT b ng ử ễ VSVVSV - - Nguyên lý
: ch t ô nhi m là ch t cho và Nguyên lý: ch t ô nhi m là ch t cho và
ễ ễ
ấ ấ
ấ ấ
ch t nh n đi n t ậ ch t nh n đi n t ậ
ệ ử ệ ử
ấ ấ
: đ ng hóa ho c sinh lý C chơ ế: đ ng hóa ho c sinh lý
- - C chơ ế
ồ ồ
ặ ặ
tr c ự tr c ự
ti p ho c gián ti p (bên trong hay bên ti p ho c gián ti p (bên trong hay bên
ế ế
ế ế
ặ ặ
ngoài TB VSV) ngoài TB VSV)
89
1. Theo các b n, y u t
ế ố
ạ
quan tr ng nh t ọ
ấ
đ trong quá trình x lý ch t ô nhi m
ử
ễ
ể
ấ
MT b ng VSV là gì?
ằ
-,
oxy và các ch t thay th oxy ấ
ế
(H2O, NO2
SO4, CO2, Fe (3)…)
90
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Vai trò c a oxy Vai trò c a oxy
ễ ễ ủ ủ
OO22
91
oxy là ch t ấ oxy là ch t ấ nh n đi n t ậ ử ệ nh n đi n t ậ ử ệ cu i cùng c a ủ ố cu i cùng c a ủ ố trình hô quá trình hô quá h pấh pấ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Vai trò c a oxy Vai trò c a oxy
ễ ễ ủ ủ
OO22
OO22
benzen benzen
Acid carboxylic hydroquinone Acid carboxylic hydroquinone
ự ế ự ế ả ứ ả ứ ễ ễ
92
oxy hóa tr c ti p ch t ô nhi m (ph n ng oxy hóa tr c ti p ch t ô nhi m (ph n ng ấ ấ oxy hóa) oxy hóa)
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Vai trò c a các ch t thay th oxy Vai trò c a các ch t thay th oxy ế ế
ễ ễ ủ ủ
ằ ằ ấ ấ
OO22
93
là ch t nh n là ch t nh n ậ ấ ậ ấ cu i t đi n ố ử ệ t đi n cu i ố ử ệ cùng c a quá ủ cùng c a quá ủ trình hô h pấ trình hô h pấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Vai trò c a các ch t thay th oxy Vai trò c a các ch t thay th oxy ế ế
ễ ễ ủ ủ
ằ ằ ấ ấ
bi n đ i bi n đ i ổ ế ổ ế
ch t ô nhi m ch t ô nhi m ễ ễ ấ ấ
trong trong đi u ề đi u ề
ki n k khí ị ki n k khí ị ệ ệ
ng ng (ph n ả (ph n ả ứ ứ
94
kh )ửkh )ử
X lý ô nhi m MT b ng VSV X lý ô nhi m MT b ng VSV ử ử ễ ễ ằ ằ
Vai trò c a oxy Vai trò c a oxy
::
ủ ủ
+ nh n đi n t + nh n đi n t
ệ ử ệ ử
ậ ậ
+ Oxy hóa tr c ti p ch t ô nhi m + Oxy hóa tr c ti p ch t ô nhi m
ự ế ự ế
ễ ễ
ấ ấ
:: Các ch t thay th oxy Các ch t thay th oxy
ế ế
ấ ấ
+ nh n đi n t + nh n đi n t
ệ ử ệ ử
ậ ậ
+ tham gia làm bi n d ng ch t ô + tham gia làm bi n d ng ch t ô
ế ế
ấ ấ
ạ ạ
nhi m (kh ) ử nhi m (kh ) ử
ễ ễ
95
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ử ử
ụ ụ
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH
Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation
1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
96
nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Các CN x lý ử Các CN x lý ử
1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ
2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ
3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t nhiên nhiên ạ ạ ự ự
97
(Bioattenuation) (Bioattenuation)
1. D đoán: th nào là CN kích ho t, tăng ự ế ạ
c ng, theo dõi quá trình làm s ch t ườ ạ ự
nhiên? Cho VD.
2. So sánh các CN trên (v m t c ch ). ề ặ ơ ế
3. Theo b n, đo n Video (24) sau đã ng ứ ạ ạ
98
d ng CN nào? ụ
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Các CN x lý ử Các CN x lý ử
1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ
2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ
3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t nhiên nhiên ạ ạ ự ự
99
(Bioattenuation) (Bioattenuation)
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ng d ng CN Kích ho t ng d ng CN Kích ho t ạ ạ
ử ử Ứ Ứ
ụ ụ
Biostimulation Biostimulation
100
ễ ễ ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: ng d ng CN Kích ho t ng d ng CN Kích ho t ạ ạ
ử ử Ứ Ứ
ụ ụ
ng ng
ấ ấ
ưỡ ưỡ
Ch t dinh d Ch t dinh d và oxy và oxy
MT ô nhi m có ễ MT ô nhi m có ễ VSVVSV
Kích thích ho t ạ Kích thích ho t ạ đ ng c a VSV ủ đ ng c a VSV ủ
ộ ộ
101
MT an toàn MT an toàn
ễ ễ ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: ng d ng CN Kích ho t ng d ng CN Kích ho t ạ ạ
ử ử Ứ Ứ
ụ ụ
ng ng
ấ ấ
ưỡ ưỡ
Ch t dinh d Ch t dinh d và oxy và oxy
MT ô nhi m có ễ MT ô nhi m có ễ VSVVSV
Kích thích ho t ạ Kích thích ho t ạ đ ng c a VSV ủ đ ng c a VSV ủ
ộ ộ
MT an toàn MT an toàn
ứ ứ ử ử
MT ph i ch a *ĐK: MT ph i ch a ả *ĐK: ả VSV có kh năng x lý ả VSV có kh năng x lý ả ch t ô nhi m ễ ch t ô nhi m ễ
ấ ấ
102
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Các CN x lý ử Các CN x lý ử
1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ
2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ
3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t nhiên nhiên ạ ạ ự ự
103
(Bioattenuation) (Bioattenuation)
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử CN Tăng c ngườ CN Tăng c ngườ
Bioaugmentation Bioaugmentation
104
ễ ễ ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử CN Tăng c CN Tăng c
ngườ ngườ
VSV bên ngoài VSV bên ngoài
MT ô nhi m có ễ MT ô nhi m có ễ VSVVSV
ng ho t ng ho t
Tăng c Tăng c ộ ộ
ạ ườ ạ ườ đ ng c a VSV ủ đ ng c a VSV ủ
MT an toàn MT an toàn
ứ ứ ử ử
MT ph i ch a *ĐK: MT ph i ch a ả *ĐK: ả VSV có kh năng x lý ả VSV có kh năng x lý ả ch t ô nhi m ễ ch t ô nhi m ễ
ấ ấ
105
ễ ễ ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử CN Tăng c CN Tăng c
ngườ ngườ
VSV bên ngoài VSV bên ngoài
MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ
Kích thích ho t ạ Kích thích ho t ạ đ ng c a VSV ủ đ ng c a VSV ủ
ộ ộ
MT an toàn MT an toàn
ấ ấ
VSV b sung có *ĐK: VSV b sung có ổ *ĐK: ổ kh năng x lý ch t ô ử ả kh năng x lý ch t ô ả ử trong MT nhi mễnhi mễ trong MT
106
ễ ễ ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Theo dõi QT làm s ch t nhiên Theo dõi QT làm s ch t ự nhiên ự
ạ ạ
TCE Bioaugmentation TCE Bioaugmentation
107
1. Theo b n, có m y quá trình làm s ch t ạ ấ ạ ự
nhiên c b n? ơ ả
108
Cho ví d ?ụ
Quá trình làm s ch t Quá trình làm s ch t
nhiên nhiên
ạ ạ
ự ự
109
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử CN D – Theo dõi QT làm s ch t CN D – Theo dõi QT làm s ch t nhiên nhiên Ư Ư ạ ạ ự ự
MT ô MT ô nhi mễnhi mễ
- Làm loãng - Làm loãng - Bay h iơ - Bay h iơ - Phân h y SHủ - Phân h y SHủ - H p thấ ụ - H p thấ ụ - Các ph n ng hóa ả ứ - Các ph n ng hóa ả ứ h cọh cọ
110
MT an toàn MT an toàn
111
CN D – Theo dõi QT làm s ch t CN D – Theo dõi QT làm s ch t nhiên nhiên Ư Ư ạ ạ ự ự
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Các CN x lýử Các CN x lýử
1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ
2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ
3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t nhiên nhiên ạ ạ ự ự
112
(Bioattenuation) (Bioattenuation)
CN X lý MT b ng VSV CN X lý MT b ng VSV
ử ử
ằ ằ
Kích ho t (1) Kích ho t (1)
ạ ạ
Tăng c Tăng c
ng (2) ng (2)
ườ ườ
QT làm s ch ạ QT làm s ch ạ nhiên (3) ựt ự t nhiên (3)
Thu n l Thu n l i ậ ợ i ậ ợ
A, B, C, D? A, B, C, D?
A. Giá thành th p ấ (3)(3) A. Giá thành th p ấ
B. Th i gian x lý ng n B. Th i gian x lý ng n
ắ (3)(3) ắ
ử ử
ờ ờ
C. Hi u qu cao C. Hi u qu cao
(2)(2)
ệ ệ
ả ả
D. Ki m tra nhanh D. Ki m tra nhanh
(….) (….)
ể ể
113
CN X lý MT b ng VSV CN X lý MT b ng VSV
ử ử
ằ ằ
Kích ho t (1) Kích ho t (1)
ạ ạ
Tăng c Tăng c
ng (2) ng (2)
ườ ườ
QT làm s ch ạ QT làm s ch ạ nhiên (3) ựt ự t nhiên (3)
Khó khăn Khó khăn
A, B, C, D? A, B, C, D?
(1,3) (1,3)
A. Ph thu c vào MT ộ A. Ph thu c vào MT ộ
ụ ụ
B. D b các ch t ô nhi m khác xâm nh p B. D b các ch t ô nhi m khác xâm nh p
ễ ị ễ ị
(1,3) ậ (1,3) ậ
ễ ễ
ấ ấ
C. Yêu c u h th ng x lý C. Yêu c u h th ng x lý
ệ ố ệ ố
ử (3)(3) ử
ầ ầ
D. Khó ho t đ ng quy mô l n D. Khó ho t đ ng quy mô l n
ạ ộ ạ ộ
ớ (1)(1) ớ
114
ễ ễ
ử ử
ỹ ỹ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ Các CN x lý – K thu t ng Các CN x lý – K thu t ng ậ ứ ử ậ ứ ử d ngụd ngụ
1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ
2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ
nhiên nhiên ạ ạ ự ự
3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t (Bioattenuation) (Bioattenuation)
115
c ô nhi m c ô nhi m ng d ng x lý đ t và n ng d ng x lý đ t và n ử ử Ứ Ứ ụ ụ ấ ấ ướ ướ ễ ễ
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ử
ụ ụ
ứ ứ
ễ ễ
ấ ấ
ử ử
ửX lý bên ử X lý bên ex situ)) ngoài (ex situ ngoài (
X lý t i ch ỗ ạ X lý t i ch ỗ ạ in situ)) ((in situ
Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ
nhiên nhiên
Tăng c Tăng c
ngườ ngườ
Làm s ch t ạ Làm s ch t ạ ệ ệ ự ự ả ấ )) ((hi u qu th p hi u qu th p ả ấ
Kích ho tạ Kích ho tạ
116
117
Th m h a d u tràn trên v nh Mehico Th m h a d u tràn trên v nh Mehico ọ ầ ọ ầ ả ả ị ị
Dùng thuy n v t d u Dùng thuy n v t d u
ề ớ ầ ề ớ ầ
V t d u tràn vào đ t ấ V t d u tràn vào đ t ấ
ớ ầ ớ ầ
ơ ơ
ế ế
Dùng l Dùng l
ướ ướ
i ch n d u tràn ầ i ch n d u tràn 118 ầ
ặ ặ
B m bùn xu ng gi ng ố B m bùn xu ng gi ng ố d uầd uầ
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ử
ụ ụ
ứ ứ
ễ ễ
ấ ấ
ử X lý t ử X lý t ử in i ch ( ỗ in i ch ( ỗ
ửX lý bên ngoài X lý bên ngoài ex situ)) ((ex situ ạ ạ situsitu))
Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ
ỹ ỹ
ậ ậ
cung c p không ấ cung c p không ấ
ả ả
khí (Bioventing) khí (Bioventing)
k thu t bùn nhão - - k thu t bùn nhão (Bio-slurry), (Bio-slurry), - tr i trên đ t (Land ấ - tr i trên đ t (Land ấ treament), treament), - đánh đ ng - đánh đ ng
(Biopiles) (Biopiles)
ố ủ ố ủ
119
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão ễ ễ ễ ễ ấ ấ ử ử
M i các b n xem đo n Video sau (25) M i các b n xem đo n Video sau (25)
ờ ờ
ạ ạ
ạ ạ
i h th ng x lý i h th ng x lý
t k l t k l
ế ế ạ ệ ố ế ế ạ ệ ố
ứ ứ
1. B n hãy thi 1. B n hãy thi đ t b ng KT bùn nhão. đ t b ng KT bùn nhão.
ạ ạ ấ ằ ấ ằ
120
ử ử ễ ễ ằ ằ
121
ử ử ấ ấ X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão ễ ễ
X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão ễ X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão ễ
ử ử
ấ ấ
Đ t an toàn sau x lý Đ t an toàn sau x lý
ử ử
ấ ấ
ấ ấ
Đ t ô nhi m ch a x ư ử ễ Đ t ô nhi m ch a x ư ử ễ lýlý
Sàng đ t h t thô ấ ạ Sàng đ t h t thô ấ ạ
B tr n bùn/r a đ t ử ấ B tr n bùn/r a đ t ử ấ
ể ộ ể ộ
ể
ể ạ
ểB 1 – ể B 1 – Tr nộTr nộ
ểB 3 – B 3 – ạT o mùn T o mùn
B ph n ả ể B ph n ả ể ngứngứ
B ểB ể tách tách cướ cướn n
ểB 2 – B 2 – Sàng h t ạ Sàng h t ạ m nịm nị
ấ ấ
Cung Cung ấc p khí ấ c p khí
MT có VSV ĐK:ĐK: MT có VSV phân h y ch t ô ủ phân h y ch t ô ủ nhi mễnhi mễ
ổB sung: ổ B sung: -N cướ -N cướ -Dinh d ngưỡ -Dinh d ngưỡ -Ch t n đ nh ấ ổ ị -Ch t n đ nh ấ ổ ị
122
123
ằ ằ
ễ ễ
ử ử
ử ử
ả ả
ấ ấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý đ t ô nhi m – KT tr i đ t (Land X lý đ t ô nhi m – KT tr i đ t (Land ễ ấ ễ ấ treatment – Biofarming) treatment – Biofarming)
124
(Biopiles) (Biopiles)
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý đ t ô nhi m – KT đánh đ ng X lý đ t ô nhi m – KT đánh đ ng ễ ễ
ễ ễ ấ ấ
ố ủ ố ủ
ử ử
125
KT đánh đ ng ố ủ KT đánh đ ng ố ủ
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ử
ụ ụ
ứ ứ
ễ ễ
ấ ấ
ử X lý t ử X lý t ử in i ch ( ỗ in i ch ( ỗ
ửX lý bên ngoài X lý bên ngoài ex situ)) ((ex situ ạ ạ situsitu))
Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ
ỹ ỹ
ậ ậ
- cung c p không ấ - cung c p không ấ
ả ả
khí (Bioventing) khí (Bioventing)
k thu t bùn nhão - - k thu t bùn nhão (Bio-slurry), (Bio-slurry), - tr i trên đ t (Land ấ - tr i trên đ t (Land ấ treament), treament), - đánh đ ng - đánh đ ng
(Biopiles) (Biopiles)
ố ủ ố ủ
126
i ch – KT cung c p i ch – KT cung c p
ằ ằ ễ ễ
ạ ạ ỗ ỗ ấ ấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý đ t ô nhi m t X lý đ t ô nhi m t ấ ử ử ấ không khí không khí
lý lý
KK và ch t ấ KK và ch t ấ dinh d dinh d
KK và ch t ấ KK và ch t ấ dinh d dinh d
ểB tách ể B tách khíkhí
ửX ử X khíkhí
ngưỡ ngưỡ
ngưỡ ngưỡ
127
KT cung c p không khí ấ KT cung c p không khí ấ
X lý đ t ô nhi m t X lý đ t ô nhi m t i ch – KT cung c p i ch – KT cung c p ử ử ấ ấ ấ ấ
ỗ ạ ễ ỗ ạ ễ không khí không khí
KT cung c p ấ KT cung c p ấ không khí không khí
S d ng ngu n S d ng ngu n
Không khí và Không khí và
ử ụ ử ụ VSV t VSV t
i chạ i chạ
ồ ồ ỗ ỗ
D.d D.d
ngưỡ ngưỡ
MT đ t ô nhi m (VOC) MT đ t ô nhi m (VOC)
ễ ễ
ấ ấ
ấ
ấMT đ t an toàn MT đ t an toàn
128
ằ ằ
ấ ấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ễ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ễ CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ứ ụ ễ ử ứ ụ ễ in situ)) CC không khí (in situ ex situ)) KT bùn nhão (ex situ CC không khí ( KT bùn nhão (
Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ
năng năng
ố
ốGi ng nhau Gi ng nhau
A. CC A. CC ngượ ngượl l
c ch t ô ấ c ch t ô ấ
ượ ượ
B. X lý đ ử B. X lý đ ử nhi m sâu trong lòng đ t ấ nhi m sâu trong lòng đ t ấ
ễ ễ
A, C, D A, B, C, D? A, C, D A, B, C, D?
ử ụ ử ụ
ồ ồ
i ạ i ạ
C. S d ng ngu n VSV t C. S d ng ngu n VSV t chỗchỗ
D. Thi D. Thi
t b đ n gi n, d th c hi n t b đ n gi n, d th c hi n
ế ị ơ ế ị ơ
ễ ự ễ ự
ệ ệ
ả ả
129
ằ ằ
ấ ấ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ễ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ễ CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ứ ụ ễ ử ứ ụ ễ in situ)) CC không khí (in situ ex situ)) KT bùn nhão (ex situ CC không khí ( KT bùn nhão (
Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ
c MT c MT
x lý đ A. KA. Koo x lý đ ượ ử ượ ử b ô nhi m n ng ặ ễ b ô nhi m n ng ặ ễ
ị ị
Khác nhau Khác nhau
B. T l B. T l
ỷ ệ ỷ ệ
thành công th p ấ thành công th p ấ
DD A, B, C, D? A, B, C, D?
C. Ph thu c vào MT bên ngoài C. Ph thu c vào MT bên ngoài
ụ ụ
ộ ộ
D. Gây ô nhi m MT không khí D. Gây ô nhi m MT không khí
ễ ễ
130
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ử
ụ ụ
ứ ứ
ễ ễ
ấ ấ
ử
X lý t ử X lý t ử
in i ch ( ỗ in i ch ( ỗ
ửX lý bên ngoài X lý bên ngoài ex situ)) ((ex situ
ạ ạ situsitu))
Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ
Tăng c Tăng c
ngườ ngườ
Kích ho tạ Kích ho tạ
131
Đ t ấĐ t ấ an an toàntoàn
c ô c ô
ễ ễ ứ ứ
ướ ướ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ CN ng d ng – x lý n CN ng d ng – x lý n ử ụ ử ụ nhi mễnhi mễ
132
n n Các ngu n ồ Các ngu n ồ gây ô gây ô nhi m ễnhi m ễ c ng m ầ c ng m ầ ướ ướ
ễ ễ
ử ử
ằ ằ
c ô c ô
ứ ứ
ử ử
ướ ướ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: CN ng d ng – x lý n CN ng d ng – x lý n ụ ụ nhi mễnhi mễ
N c b m t ướ ề ặ N c b m t ướ ề ặ
ầ ầT ng trung gian T ng trung gian
ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ
c c ầ ầ ướ ướ
133
T ng đáy (n T ng đáy (n ng m)ầng m)ầ
c làng ngh c làng ngh
Ô nhi m n ễ Ô nhi m n ễ
ướ ướ
ề ề
c do CN c do CN
Ô nhi m n ễ Ô nhi m n ễ
ướ ướ
134
1. Theo các b n, n c ô nhi m t ng nào là ạ ướ ễ ở ầ
nguy hi m và đáng quan tâm nh t? Vì sao? ể ấ
Cho Ví d .ụ
2. Các ngu n gây ô nhi m? ồ ễ
135
M i các b n xem đo n Video sau (26) ờ ạ ạ
Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ c ướ c ướn n ng m ầng m ầ (DNAPL) (DNAPL)
136
ằ ằ
ễ ễ
ử ử
c ô c ô
ứ ứ
ử ử
ướ ướ
ử ử
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: CN ng d ng – x lý n CN ng d ng – x lý n ụ ụ nhi mễnhi mễ ửX lý bên ử X lý bên ex situ)) ngoài (ex situ ngoài (
X lý t i ch ỗ ạ X lý t i ch ỗ ạ in situ)) ((in situ
ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ
Theo dõi QT t Theo dõi QT t làm làm ự ự
Tăng c Tăng c
ngườ ngườ
s chạs chạ
Kích ho tạ Kích ho tạ
Xem đo n Video sau (26) Xem đo n Video sau (26)
ạ ạ
137
XL ô nhi m n XL ô nhi m n
c ng m (ONNN) c ng m (ONNN)
ễ ễ
ướ ướ
ầ ầ
Phân h y SHủ Phân h y SHủ H p thấ H p thấ ụ ụ
Theo dõi Theo dõi ựQT t làm ự làm QT t s chạs chạ
Phân tán, hòa tan Phân tán, hòa tan Bay h iơ Bay h iơ
Phân h y SHủ Phân h y SHủ
c khi quy t đ nh c khi quy t đ nh
ả ả
ướ ướ
ế ị ế ị
138
tìm hi u các QT x y ra tr YN:YN: tìm hi u các QT x y ra tr ể ể KT s d ng ti p theo ế ử ụ KT s d ng ti p theo ế ử ụ
ằ ằ
ễ ễ
ử ử
c ô c ô
ứ ứ
ử ử
ướ ướ
X lý t ử X lý t ử in i ch ( ỗ in i ch ( ỗ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: CN ng d ng – x lý n CN ng d ng – x lý n ụ ụ nhi mễnhi mễ ửX lý bên ngoài ử X lý bên ngoài ex situ)) ((ex situ
ạ ạ situsitu))
ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ
ỹ ỹ
ơ ơ
làm s ch làm s ch
ạ ạ
k thu t b m - - k thu t b m ậ ậ hút và x lý (pump ử hút và x lý (pump ử and treat) and treat)
- theo dõi t ự - theo dõi t ự ổ- th i khí (Biosparging) ổ - th i khí (Biosparging) - be b ch n dòng ờ ặ - be b ch n dòng ờ ặ (Biobarriers) (Biobarriers)
139
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử XL ONNN – KT b m lên r i x lý XL ONNN – KT b m lên r i x lý
ồ ử ồ ử
ằ ằ ơ ơ
140
KTXL ô nhi m n KTXL ô nhi m n c ng m: b m lên r i x lý c ng m: b m lên r i x lý ễ ễ ướ ướ ồ ử ồ ử ơ ơ ầ ầ
ơ
ơH i thoát H i thoát
ể ể
ấ ấ
Ki m tra ch t Ki m tra ch t ngượ ngượl l
ẫng d n ẫ ố ng d n ố c s ch n ướ ạ c s ch n ướ ạ
Ngu n th i ả ồ Ngu n th i ả ồ
B x ể ử B x ể ử lýlý
Gi nếGi nế g c p ấg c p ấ iạ iạl l
Gi nếGi nế g g b m ơb m ơ lênlên
141
M c n M c n ự ướ ự ướ c ng m ầ c ng m ầ
ướH ng ướ H ng c ướ c ướn n ch yảch yả
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử KTXL n KTXL n ễ ễ ướ ướ c ng m ô nhi m: th i khí ễ c ng m ô nhi m: th i khí ễ ổ ổ ầ ầ
142
K thu t th i khí ậ K thu t th i khí ậ ổ ổ ỹ ỹ
KT x lý n ử KT x lý n ử ướ ướ c ng m ô nhi m – th i khí ễ c ng m ô nhi m – th i khí ễ ổ ổ ầ ầ
KT th i khí ổ KT th i khí ổ
S d ng ngu n S d ng ngu n
ử ụ ử ụ VSV t VSV t
Không khí và Không khí và
i chạ i chạ
ồ ồ ỗ ỗ
D.d D.d
ngưỡ ngưỡ
ướ ướ
ễ ễ
N c ng m b ô nhi m ị ầ N c ng m b ô nhi m ị ầ (VOC) (VOC)
MT n MT n
c an toàn c an toàn
ướ ướ
143
ằ ằ
144
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử KTXL n KTXL n ễ ễ ướ ướ c ng m ô nhi m: th i khí ễ c ng m ô nhi m: th i khí ễ ổ ổ ầ ầ
X lý n X lý n c ng m ô nhi m d ng DNAPL c ng m ô nhi m d ng DNAPL ử ử ướ ướ ễ ễ ầ ầ ạ ạ
c ô nhi m c ô nhi m
CN ng d ng – x lý n ụ CN ng d ng – x lý n ụ
ứ ứ
ử ử
ướ ướ
ễ ễ
làm làm
ổ
ổth i khí (3) th i khí (3)
b m lên r i x ồ ử ơ b m lên r i x ồ ử ơ lý (1) lý (1)
theo dõi t ự theo dõi t ự ạs ch (2) ạ s ch (2)
ệ ệ
ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ
ơ ơ ễ ử ụ ễ ử ụ
A. h th ng đ n ố A. h th ng đ n ố gi n, d s d ng ả gi n, d s d ng ả ((2, 32, 3)) (2,…) (2,…)
A, B, C, D? A, B, C, D?
Thu n l Thu n l i ậ ợ i ậ ợ
B. giá thành th p ấ B. giá thành th p ấ (…) (…) ((2, 32, 3))
ệ ệ
ễ ễ
ấ
C. hi u qu x lý ô nhi m ả ử C. hi u qu x lý ô nhi m ả ử ấch t VOCs cao ch t VOCs cao
(…) (…) 1, 2, 33)) ((1, 2,
(…) (…)
yêu c u MT D. kD. koo yêu c u MT ầ ầ
145
c ô nhi m c ô nhi m
CN ng d ng – x lý n ụ CN ng d ng – x lý n ụ
ứ ứ
ử ử
ướ ướ
ễ ễ
làm làm
b m lên r i x ồ ử ơ b m lên r i x ồ ử ơ lý (1) lý (1)
theo dõi t ự theo dõi t ự ạs ch (2) ạ s ch (2)
ổth i khí ổ th i khí (3)(3)
ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ
ễ
A. có th tái ô ể A. có th tái ô ể ễnhi m sau 1 t/gian nhi m sau 1 t/gian 1, 2, 3)) ((1, 2, 3 x lý ửx lý ử (2,…) (2,…)
A, B, C, D? A, B, C, D?
Khó khăn Khó khăn
c MT bi ô nhi m n ng c MT bi ô nhi m n ng
B. yêu c u HT ầ B. yêu c u HT ầ (…) ảqu n lý ả qu n lý (…) ((1, 21, 2)) C. Ko x lý đ ử C. Ko x lý đ ử
(…) ặ (…) ặ
ễ ễ
33 (…) D. gây t n h i đ n MT xung quanh D. gây t n h i đ n MT xung quanh (…)
ượ ượ ((2, 32, 3)) ổ ạ ế ổ ạ ế
146
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ụ ụ
ử ử
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH
Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation
1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
147
nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở
CN X lý MT b ng VSV CN X lý MT b ng VSV
ử ử
ằ ằ
Ng.lýNg.lý: …(
)….? : …(22)….? )….? : …(11)….? C chơ ế: …( C chơ ế
Công ngh (ệ 33)) Công ngh (ệ CN (CN (55))
CN (CN (44))
77))
ỹ ỹ
KT x lý (ửKT x lý (ử
K thu t x lý ậ ử K thu t x lý ậ ử ((66))
)….. 88)…..
Đi u ki n:…( ệ Đi u ki n:…( ệ
ề ề
148
CN X lý MT b ng VSV CN X lý MT b ng VSV
ử ử
ằ ằ
ấ ấ
ồ
Ng.lýNg.lý: ch t cho/nh n e : ch t cho/nh n e ậ -- ậ ồ: đ ng hóa/sinh lý C chơ ế: đ ng hóa/sinh lý C chơ ế
làm làm Kích ho tạ Kích ho tạ
Tăng c Tăng c ngườ ngườ ựQT t ự QT t s chạs chạ
ạ ạ
ử ử
i ch ( ỗ in situ i ch ( ỗ
ử
in situ): ): attention, attention,
ex situ): ): ửX lý bên ngoài ( X lý bên ngoài ( ex situ Bioslurry; pum and pet… Bioslurry; pum and pet…
ẵ ẵ
149
ổ ổ ử ử
ấ ấ
X lý t X lý t natural natural biosparging… biosparging… *ĐK: VSV b sung/có s n ph i có VSV b sung/có s n ph i có ả *ĐK: ả trong ễ trong kh năng x lý ch t ô nhi m ả kh năng x lý ch t ô nhi m ễ ả MTMT
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ụ ụ
ử ử
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH
Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation
1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
150
nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử Nh ng y u t ng Nh ng y u t ưở ữ ng ưở ữ
ằ ằ nh h ế ố ả nh h ế ố ả
Vi sinh v t?ậ Vi sinh v t?ậ
Y u t Y u t
MT? MT?
ế ố ế ố
XL ô XL ô ễnhi m MT ễ nhi m MT = PP. VSV = PP. VSV
D ng ch t ô nhi m? ấ D ng ch t ô nhi m? ấ
ễ ễ
ạ ạ
KT x lý?ửKT x lý?ử
151
ằ ằ
ự ự
ướ ướ
ể ể
1. ……………..? 1. ……………..?
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử Quy trình th c hi n Quy trình th c hi n ệ ệ c đ hoàn Hãy đi n các b ề Hãy đi n các b c đ hoàn ề thành quy trình XL ONMT = thành quy trình XL ONMT = PP. VSV PP. VSV
2. …………………? 2. …………………?
3. ……………………….? 3. ……………………….?
4. ………………………….? 4. ………………………….?
5. ……………………………? 5. ……………………………?
6. ……………………………? 6. ……………………………?
152
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử Quy trình th c hi n Quy trình th c hi n ệ ệ
ự ự
1. Xác đ nh ch t ô nhi m 1. Xác đ nh ch t ô nhi m
ễ ễ
ấ ấ
ị ị
2. Xác đ nh VSV có kh năng x lý t 2. Xác đ nh VSV có kh năng x lý t
ử ử
ả ả
ị ị
ố ố
t nh t ấ t nh t ấ
3. Xác đ nh ĐK đ VSV ST và PT t ể 3. Xác đ nh ĐK đ VSV ST và PT t ể
ị ị
ố ố
t nh t ấ t nh t ấ
4. XĐ CN và KT x lýử 4. XĐ CN và KT x lýử
5. XĐ đi u ki n nh h 5. XĐ đi u ki n nh h
ng ng
ệ ả ệ ả
ề ề
ưở ưở
6. Các ch tiêu đánh giá? 6. Các ch tiêu đánh giá?
ỉ ỉ
153
X lý ô nhi m MT b ng VSV X lý ô nhi m MT b ng VSV
ử ử
ễ ễ
ằ ằ
154
155
ố ợ ố ợ ể ứ ể ứ ễ ễ
Ph i h p các KT đ x lý ô nhi m Ph i h p các KT đ x lý ô nhi m đ tấđ tấ
Thi Thi t k quy trình XL MTON b ng PP. t k quy trình XL MTON b ng PP. ế ế ế ế ằ ằ
ị ị
ỗ ỗ
Bioremediation Bioremediation
ướ ướ
ặ ặ
ướ ướ
ướ ướ
ầ ầ
- Làng bún Long Kiên (Bà R a - Vũng tàu): m i ngày - Làng bún Long Kiên (Bà R a - Vũng tàu): m i ngày c th i trong quá trình làm bún và n có có 720m720m33 n ả c th i trong quá trình làm bún và ả ượ ử gây ô nhi m n ng gây ô nhi m n ng c x lý nuôi heo không đ ễ c x lý nuôi heo không đ ễ ượ ử c ng m trong khu c m t và n n ngu n n ặ ồ ề n ngu n n c ng m trong khu c m t và n ặ ồ ề v cựv cự . .
ấ ấ
ả ắ ơ ử ả ắ ơ ử
ề ơ ề ơ ẽ ắ ẽ ắ trong n trong n
ồ ồ ấ ữ ấ ữ ả ả
- làng H Thái (Hà Tây) - ngh s n mài: N ng đ ộ ạ - làng H Thái (Hà Tây) - ngh s n mài: N ng đ ộ ạ l ng: s t, k m…; ch t h u ch t th i r n l các ch t th i r n l l ng: s t, k m…; ch t h u các c th i gây ô ơc : xylen, toluen, axeton… ướ ơ c th i gây ô c : xylen, toluen, axeton… ướ nhi m MT nghiêm tr ng. nhi m MT nghiêm tr ng.
ễ ễ
ọ ọ
156
gây gây ô ô ch t ấ ch t ấ
Các Các nhi mễnhi mễ ::
- Hydratcarbon - Hydratcarbon
ợ ợ
ơ ơ
- H p ch t h u c , vô ấ ữ - H p ch t h u c , vô ấ ữ cơcơ
- Các kim lo i n ng (Cd, ạ ặ - Các kim lo i n ng (Cd, ạ ặ Cu, Pb, Fe, Hg…) Cu, Pb, Fe, Hg…)
- H p ch t h u c d ơ ễ ấ ữ ợ - H p ch t h u c d ợ ơ ễ ấ ữ bay h iơ bay h iơ
- Các ch t đ c: dioxins… - Các ch t đ c: dioxins…
ấ ộ ấ ộ
157
- …- …
1. Theo các b n, th nào là pp. ạ ế
Phytoremediation? Cho Ví d .ụ
158
M i các b n xem đo n Video sau (28) ờ ạ ạ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng TV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ễ ử Phytoremediation - ĐN Phytoremediation - ĐN
Phytoremediation Phytoremediation
Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ
MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ
MT an toàn MT an toàn
159
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng TV: ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ử Nguyên lý (NL) – Sinh lý TV Nguyên lý (NL) – Sinh lý TV
160
Sinh lý c a Th c v t ự ậ Sinh lý c a Th c v t ự ậ ủ ủ
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ử ử
ụ ụ
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 2. X LÝ MÔI TR ng 2. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
PH PH NG PHÁP TH C V T NG PHÁP TH C V T ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ
Phytoremediation)) ((Phytoremediation
2.1. Khái ni m và Nguyên lý 2.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
2.2. Công ngh x lý 2.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
161
2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr 2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr ng ng ậ ồ ậ ồ ể ử ể ử ỹ ỹ ườ ườ
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng TV: ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ử Phytoremediation (PR) - ĐN Phytoremediation (PR) - ĐN
Phytoremediation Phytoremediation
ả ả
Th c v t có kh năng XL Th c v t có kh năng XL ch t ô nhi m trong MT ễ ch t ô nhi m trong MT ễ
ự ậ ự ậ ấ ấ
MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ
ạ ạ
ố ố
ấ ấ
ổ ầ ổ ầ
ấ ấ
MT an toàn MT an toàn
Kim lo i, thu c tr ừ Kim lo i, thu c tr ừ sâu, ch t hòa tan, sâu, ch t hòa tan, ch t gây n , d u ch t gây n , d u thôthô
162
1. T i sao có th ng d ng TV đ x lý ể ử ể ứ ụ ạ
MT? Cho VD.
2. Đ c tr ng c a các loài TV x lý MT là ư ủ ử ặ
M i các b n xem đo n Video sau (29)
ạ
ạ
ờ
gì?
Nguyên lý: C ch sinh lý c a TV và s ự ơ ế ủ
163
i c a ch t ô nhi m trong MT t n t ồ ạ ủ ễ ấ C ơ
ch h p thu ch t ô nhi m c a TV ấ ế ấ ủ ễ
NL PR.– C ch h p thu c a TV v i NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ớ ớ ch t ô nhi m là KL n ng ch t ô nhi m là KL n ng ơ ế ấ ơ ế ấ ễ ễ ủ ủ ặ ặ ấ ấ
Thu ho chạ Thu ho chạ
Vân Vân chuy n lên ể chuy n lên ể trêntrên
i ả i ả
R h p thu R h p thu
ễ ấ ễ ấ
Phân gi Phân gi đ t t ừ ấ t đ t ừ ấ
ụ Tích t ụ Tích t trong rễ trong rễ
i C đ nh l ạ ố ị i C đ nh l ạ ố ị trong đ tấ trong đ tấ
164
1. Câu h i đ t ra : li u r ng TV đã ng d ng ỏ ặ ệ ằ ụ ứ
đ x lý MT (phytoremediation) có gây ể ử
h i cho ng i, đ ng v t và MT không khí ạ ườ ộ ậ
165
hay không?
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng TV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ử ằ Nguyên lý – D ng ch t ô nhi m trong MT Nguyên lý – D ng ch t ô nhi m trong MT ấ ấ ễ ễ ạ ạ
ấ ấ
Các d ng ch t ô ạ Các d ng ch t ô ạ nhi mễnhi mễ
do: Fe, Hg, do: Fe, Hg,
ạ ạ
ự ự
- D ng h t ạ - D ng h t ạ ạ- D ng màng bao - D ng màng bao - D ng liên k t ế - D ng liên k t ế
ạ ạ ạ ạ ạ
- D ng ion t - D ng ion t PbPb - D ng ph c v i ion vô c : ơ ứ ớ ạ - D ng ph c v i ion vô c : ạ ơ ứ ớ , MnO22 FeFe3+3+, MnO ạ ạ
ớ ớ
166
- D ng ph c v i ch t ấ ứ - D ng ph c v i ch t ấ ứ khoáng khoáng
Ô nhi m h u c Ô nhi m h u c Ô nhi m kim lo i ạ Ô nhi m kim lo i ạ ễ ễ ữ ơ ữ ơ ễ ễ
NL PR.– KL tích lũy trong thân NL PR.– KL tích lũy trong thân
167
ễ ễ
X lý ô nhi m MT b ng TV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ằ ử Nguyên lý – D ng ch t ô nhi m trong MT Nguyên lý – D ng ch t ô nhi m trong MT ấ ấ ễ ễ ạ ạ
ấ ấ
Các d ng ch t ô ạ Các d ng ch t ô ạ nhi mễnhi mễ
do: Fe, Hg, do: Fe, Hg,
ạ ạ
ự ự
- D ng h t ạ - D ng h t ạ ạ- D ng màng bao - D ng màng bao - D ng liên k t ế - D ng liên k t ế
ạ ạ ạ ạ ạ
- D ng ion t - D ng ion t PbPb - D ng ph c v i ion vô c : ơ ứ ớ ạ - D ng ph c v i ion vô c : ạ ơ ứ ớ , MnO22 FeFe3+3+, MnO ạ ạ
ớ ớ
168
- D ng ph c v i ch t ấ ứ - D ng ph c v i ch t ấ ứ khoáng khoáng
Ô nhi m h u c Ô nhi m h u c Ô nhi m kim lo i ạ Ô nhi m kim lo i ạ ễ ễ ữ ơ ữ ơ ễ ễ
ơ ế ấ ơ ế ấ ớ ớ
169
NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t ấ ấ ô nhi m là ch t h u c ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ
ơ ế ấ ơ ế ấ ớ ớ
170
NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t ấ ấ ô nhi m là ch t h u c ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ
ủ ủ
ể ể
Các quá trình bi n ế Các quá trình bi n ế đ iổđ iổ :: - Phân h y b i VK ủ ở - Phân h y b i VK ủ ở - Th y phân hóa h c ọ - Th y phân hóa h c ọ - Chuy n hóa trong - Chuy n hóa trong TVTV - Quang phân h yủ - Quang phân h yủ
171
NL PR.– C ch h p thu c a TV v i NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ớ ơ ế ấ ớ ơ ế ấ ch t ô nhi m là ch t h u c ch t ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ ấ ấ
ơ ế ấ ơ ế ấ ớ ớ
172
NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t ấ ấ ô nhi m là ch t h u c ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ
trình v n ậ trình v n ậ
ố ố
Các quá Các quá chuy nể :: chuy nể - Bay h iơ - Bay h iơ - Ng m xu ng đ t ấ ấ - Ng m xu ng đ t ấ ấ i - H p thu/ phân gi ả ấ i - H p thu/ phân gi ả ấ
173
NL PR.– C ch h p thu c a TV v i NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ớ ơ ế ấ ớ ơ ế ấ ch t ô nhi m là ch t h u c ch t ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ ấ ấ
ử ử
ễ ễ
ằ ằ
X lý ô nhi m MT b ng TV - X lý ô nhi m MT b ng TV - Phytoremediation Phytoremediation
174
2. Theo các b n, khi nào ch t ô nhi m h u c ơ ữ ễ ấ ạ
có kh năng b chuy n d ng và khi nào chúng ể ả ạ ị
i trong đ t? Cho VD. l u l ư ạ ấ
Ph thu c vào kh năng h p th n c ụ ộ ụ ướ ấ ả
: CHC có đ h p th n c a CHC ủ ộ ấ ụ ướ càng c
175
i trong MT càng th pấ kh năng b l u l ị ư ạ ả
cao và ng ượ ạ i c l
ệ ệ ả ử ả ử ụ ụ ộ ộ
Hi u qu x lý b ng pp. PR ph thu c ằ Hi u qu x lý b ng pp. PR ph thu c ằ vào? vào?
Câu 1-5 Câu 1-5
Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ
ọ ọ
ử ụ ử ụ
ễ ễ
ng c n x lý ầ ử ng c n x lý ầ ử ấ ạ ấ ạ
ễ ễ
ị ị
ử ử
ng VSV có trong MT c n x lý ng VSV có trong MT c n x lý
ầ ử ầ ử
ạ ạ
i vùng x lý i vùng x lý
ng ĐV t ng ĐV t
ng và loài TV s d ng A. S l ố ượ ng và loài TV s d ng A. S l ố ượ B. Môi tr ườ B. Môi tr ườ ng và d ng ch t ô nhi m trong MT C. S l ố ượ ng và d ng ch t ô nhi m trong MT C. S l ố ượ c và đ sâu c a vùng b ô nhi m D. Kích th ủ ộ ướ c và đ sâu c a vùng b ô nhi m D. Kích th ủ ộ ướ i vùng x lý E. Khí h u t ậ ạ i vùng x lý E. Khí h u t ậ ạ F. S l ố ượ F. S l ố ượ G. Lo i MT và hi n tr ng c a nó ệ ạ G. Lo i MT và hi n tr ng c a nó ệ ạ H. Chi u sâu c a r TV c n x lý ủ ễ ề H. Chi u sâu c a r TV c n x lý ủ ễ ề I. S l ạ ố ượ I. S l ạ ố ượ
ủ ủ ầ ử ầ ử ử ử
176
ễ ễ ằ ằ
XL ô nhi m MT b ng TV - XL ô nhi m MT b ng TV - Phytoremediation Phytoremediation Hi u qu x lý ph thu c vào? Hi u qu x lý ph thu c vào? ộ ộ Hi u qu x lý ph thu c vào? Hi u qu x lý ph thu c vào? ộ ộ ả ử ả ử ả ử ả ử ụ ụ ụ ụ ệ ệ ệ ệ
A. S l A. S l
ng và loài TV s d ng ng và loài TV s d ng
ố ượ ố ượ
ử ụ ử ụ
C. S l C. S l
ng và d ng ch t ô nhi m trong MT ng và d ng ch t ô nhi m trong MT
ố ượ ố ượ
ễ ễ
ạ ạ
ấ ấ
D. Kích th D. Kích th
c và đ sâu c a vùng b ô nhi m c và đ sâu c a vùng b ô nhi m
ướ ướ
ủ ủ
ộ ộ
ễ ễ
ị ị
E. Khí h u t E. Khí h u t
i vùng x lý i vùng x lý
ậ ạ ậ ạ
ử ử
G. Lo i MT và hi n tr ng c a nó ệ G. Lo i MT và hi n tr ng c a nó ệ
ủ ủ
ạ ạ
ạ ạ
I. S l I. S l
ng ĐV t ng ĐV t
i vùng x lý i vùng x lý
ố ượ ố ượ
ạ ạ
ử ử
177
ề ộ ề ộ
ủ ủ
PR – Thí nghi m v đ sâu c a ệ PR – Thí nghi m v đ sâu c a ệ rễrễ
ạMù t t 1 feet ạ Mù t t 1 feet
C th m 2 feets C th m 2 feets
ỏ ả ỏ ả
ỏ
ươ
ỏC linh lăng 4-6 feets C linh lăng 4-6 feets
ươD ng 15 feets D ng 15 feets
178
ề ộ ề ộ
ủ ủ
PR – Thí nghi m v đ sâu c a ệ PR – Thí nghi m v đ sâu c a ệ rễrễ
179
Phytoremediation Phytoremediation
TV có kh năng XL ả TV có kh năng XL ả ch t ô nhi m trong MT ễ ấ ch t ô nhi m trong MT ấ ễ
MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ
ạ ạ
ễ ễ
ấ ấ
D ng ch t ô nhi m trong D ng ch t ô nhi m trong MTMT
Hòa tan Hòa tan
Tích lũy Tích lũy
Bay h iơ Bay h iơ
H p ấH p ấ thụthụ
MT an toàn MT an toàn
180
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ụ ụ
ử ử
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 2. X LÝ MÔI TR ng 2. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
PH PH NG PHÁP TH C V T NG PHÁP TH C V T ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ
Phytoremediation)) ((Phytoremediation
2.1. Khái ni m và Nguyên lý 2.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
2.2. Công ngh x lý 2.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
181
2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr 2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr ng ng ậ ồ ậ ồ ể ử ể ử ỹ ỹ ườ ườ
Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý
ệ ử ệ ử
1. Tách chi 1. Tách chi
t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)
ế ế
2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)
ơ ơ
3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)
ố ị ố ị
4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)
ọ ằ ọ ằ
ễ ễ
5. Chuy n d ng (Phytotransformation) 5. Chuy n d ng (Phytotransformation)
ể ể
ạ ạ
ử ử
ễ ễ
182
6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere ằ 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere ằ Bioremediation) Bioremediation)
PP. PR đ PP. PR đ c ng d ng r ng rãi vì: c ng d ng r ng rãi vì: ượ ứ ượ ứ ụ ụ ộ ộ
Câu 6-10 Câu 6-10
Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ
ọ ọ
c nhi u lo i MT ô nhi m c nhi u lo i MT ô nhi m
ễ ễ
ề ề
ạ ạ t b ế ị t b ế ị
ộ ộ
ề ề
ạ ạ
ễ ễ
ờ ờ
ả ử ả ử
ễ ễ
ế ế
ấ ấ nhiên nhiên
ạ ạ
ị ị
A. X lý đ ượ ử A. X lý đ ượ ử B. S d ng ít trang thi ử ụ B. S d ng ít trang thi ử ụ C. Không t n nhi u công s c lao đ ng ứ ố C. Không t n nhi u công s c lao đ ng ố ứ D. Làm s ch trong MT ô nhi m trong th i gian ng n ắ D. Làm s ch trong MT ô nhi m trong th i gian ng n ắ E. Hi u qu x lý cao ệ E. Hi u qu x lý cao ệ F. Ng i x lý ít ti p xúc v i ch t gây ô nhi m ườ ử ớ F. Ng i x lý ít ti p xúc v i ch t gây ô nhi m ườ ử ớ G. Là 1 quá trình làm s ch t ự G. Là 1 quá trình làm s ch t ự H. MT không b tái ô nhi m H. MT không b tái ô nhi m I. Làm s ch MT t ạ I. Làm s ch MT t ạ
ễ ễ in situ)) i ch ( ỗ in situ i ch ( ỗ
ạ ạ
183
PP. PR đ PP. PR đ c ng d ng r ng rãi vì: c ng d ng r ng rãi vì: ượ ứ ượ ứ ụ ụ ộ ộ
B. S d ng ít trang thi B. S d ng ít trang thi
ử ụ ử ụ
t b ế ị t b ế ị
C. Không t n nhi u công s c lao đ ng C. Không t n nhi u công s c lao đ ng
ứ ứ
ố ố
ộ ộ
ề ề
F. Ng F. Ng
i x lý ít ti p xúc v i ch t gây ô i x lý ít ti p xúc v i ch t gây ô
ườ ử ườ ử
ớ ớ
ế ế
ấ ấ
nhi mễnhi mễ
G. Là 1 quá trình làm s ch t G. Là 1 quá trình làm s ch t
nhiên nhiên
ạ ạ
ự ự
I. Làm s ch MT t ạ I. Làm s ch MT t ạ
ạ ạ
in situ)) i ch ( ỗ in situ i ch ( ỗ
184
Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý
ệ ử ệ ử
1. Tách chi 1. Tách chi
t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)
ế ế
2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)
ơ ơ
3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)
ố ị ố ị
4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)
ọ ằ ọ ằ
ễ ễ
5. Chuy n d ng (Phytotransformation) 5. Chuy n d ng (Phytotransformation)
ể ể
ạ ạ
ử ử
ễ ễ
185
6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere ằ 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere ằ Bioremediation) Bioremediation)
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
186
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
187
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
188
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
189
tách chi tách chi t (Phyto- t (Phyto-
190
Công ngh ệ Công ngh ệ ế ế extraction) extraction)
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
Brassica juncea Brassica juncea (Zn) (Zn)
sp. Thlaspi sp. Thlaspi (Zn, Ni) (Zn, Ni)
Helianthus Helianthus (Pb, Zn) (Pb, Zn)
Mustar Mustar (Cd, Pb, Ni) (Cd, Pb, Ni)
Corn Corn (Zn, Pb) (Zn, Pb)
Thlaspi sp. sp. Thlaspi (Zn, Ni) (Zn, Ni)
191
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction) Đ c đi m c a TV có kh năng x lý ả ủ Đ c đi m c a TV có kh năng x lý ả ủ
ử ử
ể ể
ặ ặ
ữ ữ
1. …………………? 1. …………………?
ề ề ợ ợ
Hãy đi n nh ng t ừ Hãy đi n nh ng t ừ thích h p vào ch ỗ thích h p vào ch ỗ tr ngốtr ngố
2. ……………………….? 2. ……………………….?
3. ………………………….? 3. ………………………….?
4. ………………………….? 4. ………………………….?
192
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
Đ c đi m c a TV có kh năng x lý Đ c đi m c a TV có kh năng x lý
ệ ệ extraction) extraction) ủ ủ
ử ử ể ể ặ ặ ả ả
1. Là nh ng loài TV nh 1. Là nh ng loài TV nh ữ ữ ỏ ỏ
2. R nh và c n ỏ 2. R nh và c n ỏ ễ ễ ạ ạ
3. Có mùi v đ c tr ng: cay, n ng… 3. Có mùi v đ c tr ng: cay, n ng… ị ặ ị ặ ư ư ồ ồ
193
4. Th i gian sinh tr 4. Th i gian sinh tr ờ ờ ưở ưở ng ng n ắ ng ng n ắ
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
ễ ễ
c c ặ ặ
ử ử ứ ứ
ô n Đ t, ướ ấ Đ t, n ô ướ ấ nhi m KL n ng ễ nhi m KL n ng ễ (Pb, Cu, Zn, Ni, (Pb, Cu, Zn, Ni, Cd)Cd)
X lý ô nhi m X lý ô nhi m m c đ nh ẹ ộ m c đ nh ẹ ộ (Pb, Cu, Zn, (Pb, Cu, Zn, Ni, Cd) Ni, Cd)
Thlaspi sp; C i ả sp; C i ả Thlaspi xanh; ẹb ẹ xanh; b ướH ng ướ H ng ng…ươ ng…ươd d
194
Môi tr Môi tr ngườ ngườ Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ Ứ Ứ ụng d ng ụ ng d ng
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction) Ư ểu đi m Ư ể u đi m
A, B, C, D? A, B, C, D?
c c ệ ệ ướ ướ
c MT ô nhi m n ng c MT ô nhi m n ng A. Hi u qu x lý MT n ả ử A. Hi u qu x lý MT n ả ử caocao B. X lý đ ử B. X lý đ ử ượ ượ ễ ễ ặ ặ
C. X lý đ ử C. X lý đ ử ượ ượ c MT ô nhi m KL n ng ễ c MT ô nhi m KL n ng ễ ặ ặ
ể ứ ể ứ ử ử ụ ụ
195
D. MT sau x lý có th ng d ng cho canh D. MT sau x lý có th ng d ng cho canh tác khác tác khác
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
A, B, C, D? A, B, C, D?
Nh Nh
ệ ệ extraction) extraction) c đi m ể ượ c đi m ượ ể
c ô nhi m c ô nhi m
các vùng đ m các vùng đ m
ử ử
ượ ượ
ễ ở ễ ở
ầ ầ
A. Không x lý đ A. Không x lý đ l yầl yầ
B. Ph B. Ph
ng pháp x lý ph c t p ng pháp x lý ph c t p
ươ ươ
ứ ạ ứ ạ
ử ử
ể ử ể ử
ễ ễ
ấ ấ
C. Không th x lý các MT ô nhi m ch t bay C. Không th x lý các MT ô nhi m ch t bay h i ơh i ơ
D. Hi u qu x lý th p ấ D. Hi u qu x lý th p ấ
ả ử ả ử
ệ ệ
196
1. Câu h i đ t ra : li u r ng có bi n pháp ỏ ặ ệ ệ ằ
nào đ tăng hi u qu x lý MT ô nhi m ả ử ễ ệ ể
KL năng c a các loài TV này? ủ
K t h p VSV có kh năng x lý MT thích ả ế ợ ử
197
h p vào r TV ợ ễ
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
ử ử
ặ ặ
ấ ấ
TV x lý KL n ng TV x lý KL n ng (hyperaccumulating plant) (hyperaccumulating plant)
VSV h p thu KL n ng ặ VSV h p thu KL n ng ặ (Pseudomonas spsp.).) (Pseudomonas
ả ả
ĐK: VSV và TV ph i phù ĐK: VSV và TV ph i phù h p v i nhau h p v i nhau
ợ ớ ợ ớ
ế ế
Liên k t VSV – r TV ễ Liên k t VSV – r TV ễ sp. trong r )ễ Pseudomonas sp. trong r )ễ ((Pseudomonas
ệ ệ
ả ử ả ử
ễ ễ
198
Tăng hi u qu x lý MT ô nhi m cho Tăng hi u qu x lý MT ô nhi m cho TVTV
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
199
Pseudomonas maltophilia Pseudomonas maltophilia Hirschfeldia incana Hirschfeldia incana
PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi
t (Phyto- t (Phyto-
ế ế
ệ ệ extraction) extraction)
200
ả ử ủ ẽ ễ ấ
Kh năng x lý MT đ t nhi m k m c a TV và TV liên k t VKế
m m
Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ m g Zng Zn2+2+/g TL khô /g TL khô
Th c v t + bacterium ự ậ Th c v t + bacterium ự ậ m g Zng Zn2+2+/g TL khô /g TL khô
Thân Thân
Thân Thân
Đ tấĐ tấ
R ễR ễ
Đ tấĐ tấ
RễRễ
445,32 ± ± 445,32 86,03 86,03
40,29 ± ± 40,29 4,444,44
230,34 ± ± 230,34 46,38 46,38
389,34 ± ± 389,34 42,56 42,56
48,72 ± ± 48,72 35,79 35,79
172,28 ± ± 172,28 61,67 61,67
N ng đ Zn
ồ
ộ
2+ trong đ t sau khi x lý b ng TV và b ng ử
ằ
ằ
ấ TV k t h p v i VK ế ợ ớ
201
PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) ơ ơ
ệ ệ
ỏC linh lăng ỏ C linh lăng (Selen, S) (Selen, S)
Dâm b t Đông ụ Dâm b t Đông ụ (Selen) Ấ ộn Đ Ấ ộ (Selen) n Đ
ỏ
ỏC đuôi trâu C đuôi trâu (Selen) (Selen)
(Selen) C i d u ả ầ (Selen) C i d u ả ầ
202
Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý
ệ ử ệ ử
1. Tách chi 1. Tách chi
t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)
ế ế
2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)
ơ ơ
3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)
ố ị ố ị
4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)
ọ ằ ọ ằ
ễ ễ
5. Chuy n d ng (Phytotransformation) 5. Chuy n d ng (Phytotransformation)
ể ể
ạ ạ
ử ử
ễ ễ
ằ ằ
6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 203
PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) ơ ơ
ệ ệ
204
PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) ơ ơ
ệ ệ
Bay h iơ Bay h iơ
ấ
ấH p thu H p thu
205
ơ ơ
PR – Công ngh bay h i (Phyto- PR – Công ngh bay h i (Phyto- ệ ệ volatilization) volatilization)
c c
ơ ơ
m c Đang ứ ở m c Đang ở ứ th c nghi m ệ ự th c nghi m ệ ự trên quy mô trên quy mô nhỏnhỏ
Cây ng p ậ Cây ng p ậ c; C i b n ẹ ả ướ n c; C i b ẹ ả ướ a ư xanh; TV a ư xanh; TV c ng m n ầ ướ c ng m n ầ ướ
ô n Đ t, ướ ấ ô n Đ t, ướ ấ nhi m h p ch t ấ ợ ễ nhi m h p ch t ấ ợ ễ h u c (VOCs: ư h u c (VOCs: ư Benzen, TCE, TCE, Benzen, Toluen; …); vô Toluen; …); vô ơc (Se, Hg…) ơ c (Se, Hg…)
206
Môi tr Môi tr ngườ ngườ Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ Ứ Ứ ụng d ng ụ ng d ng
1. V n đ đ t ra : t i sao x lý ô nhi m MT ề ặ ấ ạ ử ễ
theo CN bay h i v n ch a đ c ng ơ ẫ ư ượ ứ
d ng r ng rãi? ộ ụ
Vì CN này th i ch t ô nhi m vào b u khí ấ ễ ả ầ
quy n, tác đ ng đ n h sinh thái và s c ứ ộ ệ ế ể
207
kh e con ng i c khi ỏ ườ ki m tra kĩ tr ể ướ
áp d ngụ
ơ ơ
PR – Công ngh bay h i (Phyto- PR – Công ngh bay h i (Phyto- ệ ệ volatilization) volatilization)
Các y u t Các y u t
nh h nh h
ng ng
ế ố ả ế ố ả
ưở ưở
ọCh n đáp ọ Ch n đáp án đúng án đúng nh tấnh tấ
A. MT x lý ử A. MT x lý ử
ộ ộ
ễ ễ
B. Đ sâu c a r TV s ử ủ B. Đ sâu c a r TV s ử ủ d ngụd ngụ
C. Chi phí x lýử C. Chi phí x lýử
ề ề
ệ ệ
ậ ậ
D. Đi u ki n khí h u khi x ử D. Đi u ki n khí h u khi x ử lý lý
E. V trí MT ô nhi m c n x lý E. V trí MT ô nhi m c n x lý
ầ ử ầ ử
ễ ễ
ị ị
F. Tr ng thái ô nhi m c a MT F. Tr ng thái ô nhi m c a MT
ủ ủ
ễ ễ
ạ ạ
208
A, B, C, D, E, F? A, B, C, D, E, F?
ơ ơ
ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng
Thu n l Thu n l
PR – Công ngh bay h i (Phyto- PR – Công ngh bay h i (Phyto- ệ ệ volatilization) volatilization) i ậ ợ i ậ ợ ọ
c nhi u lo i MT ô nhi m c nhi u lo i MT ô nhi m
A. X lý đ ử A. X lý đ ử
ượ ượ
ề ề
ễ ễ
ạ ạ
ấ ấ
ể ị ế ể ị ế
ấ ấ
ộ ộ
ổ ổ
B. Các ch t gây đ c có th b bi n đ i thành ch t ít B. Các ch t gây đ c có th b bi n đ i thành ch t ít đ c h n ộ ơ đ c h n ộ ơ
C. Không t n nhi u công s c lao đ ng C. Không t n nhi u công s c lao đ ng
ứ ứ
ề ề
ố ố
ộ ộ
D. Làm s ch MT ô nhi m trong th i gian ng n ắ ễ D. Làm s ch MT ô nhi m trong th i gian ng n ắ ễ
ạ ạ
ờ ờ
c ngu n nguyên li u t c ngu n nguyên li u t
i ch i ch
E. T n d ng đ ậ ụ E. T n d ng đ ậ ụ
ượ ượ
ệ ạ ệ ạ
ồ ồ
ỗ ỗ
209
ơ ơ
PR – Công ngh bay h i (Phyto- PR – Công ngh bay h i (Phyto- ệ ệ volatilization) volatilization) Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ
ọ ọ
Khó khăn Khó khăn
A. Không x lý đ A. Không x lý đ
c các h p ch t vô c c các h p ch t vô c
ử ử
ượ ượ
ấ ấ
ợ ợ
ơ ơ
B. Th i ch t ô nhi m vào MT B. Th i ch t ô nhi m vào MT
ễ ễ
ấ ấ
ả ả
C. Ch t đ c t n t C. Ch t đ c t n t
i trong c th TV i trong c th TV
ấ ộ ồ ạ ấ ộ ồ ạ
ơ ể ơ ể
D. Không x lý đ D. Không x lý đ
c ô nhi m n c ô nhi m n
ử ử
ượ ượ
ễ ễ
ướ ướ
c ng m ầ c ng m ầ
ng t ng t
i nhi u loài SV khác i nhi u loài SV khác
E. nh h Ả E. nh h Ả
ưở ưở
ớ ớ
ề ề
210
Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý
ệ ử ệ ử
1. Tách chi 1. Tách chi
t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)
ế ế
2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)
ơ ơ
3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)
ố ị ố ị
4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)
ọ ằ ọ ằ
ễ ễ
ạ ạ
5. Chuy n d ng ể 5. Chuy n d ng ể (Phytotransformation) (Phytotransformation)
ử ử
ễ ễ
ằ ằ
6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 211
ể ạ ể ạ
ệ ệ
PR – Công ngh chuy n d ng (Phyto- PR – Công ngh chuy n d ng (Phyto- trasformation) trasformation)
Bi n đ i ch t ấ ổ Bi n đ i ch t ấ ổ
ế ế
212
1. Theo các b n, vì sao TV có th bi n đ i
ể ế
ạ
ổ
các ch tấ ?
Quá trình h p thu các ch t và s xúc
ự
ấ
ấ
tác đ ng c a các enzyme ủ
ộ
213
CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch
ể ạ ể ạ
ơ ế ơ ế
Thành TB Thành TB
Chuy n hóa ch t ON Chuy n hóa ch t ON
ể ể
ấ ấ
Ch t ô ấCh t ô ấ ễnhi m vô ễ nhi m vô c ơc ơ
1. TĐT 1. TĐT
ấ
ấH p thu H p thu
2.Enzyme phân h y ủ 2.Enzyme phân h y ủ
Ch t ô nhi m ễ ấ Ch t ô nhi m ễ ấ h u c ữ ơ h u c ữ ơ
Chuy n hóa ch t ON Chuy n hóa ch t ON
ể ể
ấ ấ
214
CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch
ể ạ ể ạ
ơ ế ơ ế
2.Các enzyme 2.Các enzyme TV TV
2.Trao đ i ch t ấ ổ 2.Trao đ i ch t ấ ổ bên trong TV bên trong TV
1.TV h p thu ấ 1.TV h p thu ấ ch t ô nhi m ch t ô nhi m
ễ ễ
ấ ấ
ặ ặ
ấ ấ
3.Bi n đ i ho c ế ổ 3.Bi n đ i ho c ế ổ phân h y ch t ô ủ phân h y ch t ô ủ nhi m ễnhi m ễ
MT ô MT ô nhi mễnhi mễ
MT an MT an toàn toàn
215
Đi u ki n đ ng d ng CN Phyto-transformation Đi u ki n đ ng d ng CN Phyto-transformation
ể ứ ể ứ
ụ ụ
ệ ệ
ề ề
ọ
Câu 1-3 Câu 1-3
ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng
ị ị
ặ ặ
ễ ễ
ẹ ẹ
ạ ạ
ấ ấ
ễ ễ
ử ụ ử ụ
ế ổ ế ổ
ể ấ ể ấ
ễ ễ
ấ ấ
ủ ủ
ạ ạ
ộ ộ
c c a ch t gây ô nhi m c c a ch t gây ô nhi m
A. MT b ô nhi m n ng hay nh ? A. MT b ô nhi m n ng hay nh ? B. D ng ch t gây ô nhi m B. D ng ch t gây ô nhi m C. Loài TV s d ng C. Loài TV s d ng D. TV có th h p thu hay bi n đ i ch t ô nhi m? D. TV có th h p thu hay bi n đ i ch t ô nhi m? E. Tr ng thái lý hóa c a MT ô nhi m ễ E. Tr ng thái lý hóa c a MT ô nhi m ễ F. Loài đ ng v t có trong MT ô nhi m ễ ậ F. Loài đ ng v t có trong MT ô nhi m ễ ậ G. Đ bão hòa n ướ ủ G. Đ bão hòa n ướ ủ
ộ ộ
ễ ễ
ấ ấ
216
Đi u ki n đ ng d ng CN Phyto-transformation Đi u ki n đ ng d ng CN Phyto-transformation
ể ứ ể ứ
ụ ụ
ệ ệ
ề ề
Câu 1-3 Câu 1-3
D. TV có th h p thu hay bi n đ i ch t ô D. TV có th h p thu hay bi n đ i ch t ô ể ấ ể ấ ổ ổ ế ế ấ ấ
nhi m? ễnhi m? ễ
E. Tr ng thái lý hóa c a MT ô nhi m E. Tr ng thái lý hóa c a MT ô nhi m ủ ủ ễ ễ ạ ạ
217
G. Đ bão hòa n G. Đ bão hòa n c c a ch t gây ô nhi m c c a ch t gây ô nhi m ộ ộ ướ ủ ướ ủ ễ ễ ấ ấ
CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch
ể ạ ể ạ
ơ ế ơ ế
Rong đuôi chó Rong đuôi chó (TNT) (TNT)
T o s i ả ợ T o s i ả ợ (TNT) (TNT)
D ngươD ngươ (TCE, Atrazine) (TCE, Atrazine)
ậ
ỏ
(N) (N)
(N) (N)
ậĐ u đũa Đ u đũa
ỏC 3 lá C 3 lá
(Bentazon) Li u ễLi u ễ (Bentazon)
218
CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch
ể ạ ể ạ
ơ ế ơ ế
c c
ơ ơ
TV th y sinh, ủ TV th y sinh, ủ đ u, c , ậ ỏ đ u, c , ậ ỏ ng, li u… d ễ ươ ng, li u… d ễ ươ
X lý đ t ô ấ ử X lý đ t ô ử ấ thu c nhi m ố ễ thu c nhi m ố ễ c t c , n di ướ ỏ ệ t c , n c di ướ ệ ỏ ng m ô nhi m ễ ầ ng m ô nhi m ễ ầ
ô n Đ t, ướ ấ ô n Đ t, ướ ấ nhi m h p ch t ấ ợ ễ nhi m h p ch t ấ ợ ễ h u c (VOCs: ư h u c (VOCs: ư Benzen, TCE, TCE, Benzen, Toluen; …); vô Toluen; …); vô c (Nit …) ơ c (Nit …) ơ
ơ ơ
219
Môi tr Môi tr ngườ ngườ Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ Ứ Ứ ụng d ng ụ ng d ng
CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) CN chuy n d ng (Phyto-trasformation)
ể ạ ể ạ
Ư ểu đi m Ư ể u đi m
ọ
ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng
c nhi u d ng MT ô nhi m c nhi u d ng MT ô nhi m
A. X lý đ ử A. X lý đ ử
ượ ượ
ễ ễ
ề ề
ạ ạ
B. Ch t ô nhi m đ B. Ch t ô nhi m đ
c phân h y hoàn toàn c phân h y hoàn toàn
ễ ễ
ấ ấ
ượ ượ
ủ ủ
C. Có th x lý ch t ô nhi m trong MT không có C. Có th x lý ch t ô nhi m trong MT không có
ể ử ể ử
ễ ễ
ấ ấ
VSV VSV
D. Hi u qu cao h n so v i CN tách chi ơ D. Hi u qu cao h n so v i CN tách chi ơ
ệ ệ
ả ả
ớ ớ
ế ế
t và bay h i ơ t và bay h i ơ
E. Cây tr ng có th sinh tr E. Cây tr ng có th sinh tr
ể ể
ồ ồ
ưở ưở
ng trên đ t c n c i ấ ằ ỗ ng trên đ t c n c i ấ ằ ỗ
220
CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) CN chuy n d ng (Phyto-trasformation)
ể ạ ể ạ
ọ
ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng
A. Có th hình thành ch t ô nhi m khác A. Có th hình thành ch t ô nhi m khác
ễ ễ
ể ể
ấ ấ
B. Không th th c hi n trên MT có ch t ô nhi m gây B. Không th th c hi n trên MT có ch t ô nhi m gây
ể ự ể ự
ễ ễ
ệ ệ
ấ ấ
ộđ c cho VSV ộ đ c cho VSV
C. Khó xác đ nh hi u qu x lý C. Khó xác đ nh hi u qu x lý
ả ử ả ử
ệ ệ
ị ị
D. Khó xác đ nh các ch t trung gian trong quá trình x ử D. Khó xác đ nh các ch t trung gian trong quá trình x ử
ấ ấ
ị ị
lýlý
221
c MT ô nhi m các h p ch t h u c c MT ô nhi m các h p ch t h u c
E. Ch x lý đ ỉ ử E. Ch x lý đ ỉ ử
ượ ượ
ấ ữ ơ ấ ữ ơ
ễ ễ
ợ ợ
c ượ c ượNh Nh đi mểđi mể
Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý
ệ ử ệ ử
1. Tách chi 1. Tách chi
t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)
ế ế
2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)
ơ ơ
3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)
ố ị ố ị
4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)
ọ ằ ọ ằ
ễ ễ
5. Chuy n d ng (Phytotransformation) 5. Chuy n d ng (Phytotransformation)
ể ể
ạ ạ
ử ử
ễ ễ
ằ ằ
6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 222
Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý
ệ ử ệ ử
223
Ch t ô nhi m là KL n ng Ch t ô nhi m là KL n ng ễ ễ ấ ấ ặ ặ
Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý
ệ ử ệ ử
224
MT ô nhi m ch t h u c MT ô nhi m ch t h u c ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ
Phytoremediation – C ch x lý Phytoremediation – C ch x lý
ơ ế ử ơ ế ử
88
33
7 7
6 6
2 2
4 4
5 5
MT Đ t ô ấMT Đ t ô ấ nhi m ễnhi m ễ
225
1 1
Phytoremediation – C ch x lý Phytoremediation – C ch x lý
ơ ế ử ơ ế ử
đ t đ t
ủ ừ ấ ủ ừ ấ
88 33
ễ ễ
7 7
6 6
i trong i trong
2 2 4 4
ễ ễ
ể ể
ậ ậ
ấ ấ
MT Đ t ô ấMT Đ t ô ấ nhi m ễnhi m ễ
i trong i trong
l ữ ạ l ữ ạ
ễ ễ
5 5
i phóng ch t ô nhi m ra MT i phóng ch t ô nhi m ra MT
ễ ễ
ấ ấ
1 1
1. Ch t ô nhi m phân h y t ễ ấ 1. Ch t ô nhi m phân h y t ễ ấ vào rễ vào rễ MT bên ngoài vào r 2. Ch t ô t ừ ấ MT bên ngoài vào r 2. Ch t ô t ừ ấ KK vào lá cây 3. Bay h i t ơ ừ KK vào lá cây 3. Bay h i t ơ ừ đ t vào lá cây 4. Bay h i t ơ ừ ấ đ t vào lá cây 4. Bay h i t ơ ừ ấ 5. Ch t ô nhi m c đ nh l ạ ố ị ễ ấ 5. Ch t ô nhi m c đ nh l ạ ố ị ấ ễ rễrễ 6. Ch t ô nhi m v n chuy n lên 6. Ch t ô nhi m v n chuy n lên thânthân 7. Ch t ô nhi m gi ấ 7. Ch t ô nhi m gi ấ thân cây thân cây 8. Gi ả 8. Gi ả bên ngoài bên ngoài
226
1. V n đ đ t ra
: theo các b n các loài th c v t
ề ặ
ấ
ự ậ
ạ
(h
ng d
ng, cà chua, đ u…) sau khi x lý
ướ
ươ
ử
ậ
i quy t nh th nào?
MT ô nhi m s gi ễ
ẽ ả
ư ế
ế
Các ph
ng pháp h u x lý: Compost, đóng
ươ
ử
ậ
t phân
r n, nhi ắ
ệ
M i các b n xem đo n Video sau (30, 31) ạ
ờ
ạ
227
Phytoremediation – H u x lý Phytoremediation – H u x lý
ậ ử ậ ử
228
PP. PP. Compost Compost
Compost, đóng r n, nhi t phân H u x lý: ậ ử ắ ệ
2. Theo các b n, đây có ph i là các ph ng ạ ả ươ
pháp t i u nh t hay không? ố ư ấ
i quy t V n còn nhi u v n đ ph i gi ề ề ẫ ấ ả ả ế
sau quá trình x lý ô nhi m MT b ng TV ử ễ ằ
229
vì s n phâm cu i cùng v n là ch t đ c h i ấ ộ ạ ố ả ẫ
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ụ ụ
ử ử
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 2. X LÝ MÔI TR ng 2. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
PH PH NG PHÁP TH C V T NG PHÁP TH C V T ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ
Phytoremediation)) ((Phytoremediation
2.1. Khái ni m và Nguyên lý 2.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
2.2. Công ngh x lý 2.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
230
2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr 2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr ng ng ậ ồ ậ ồ ể ử ể ử ỹ ỹ ườ ườ
Phytoremediation – KT tr ng cây Phytoremediation – KT tr ng cây
ồ ồ
- L c n - L c n c ọ ướ c ọ ướ
- Bãi l c ng p n - Bãi l c ng p n c ậ ướ c ậ ướ ọ ọ
- X lý n ử - X lý n ử ướ ướ c ng m ầ c ng m ầ
- X lý đ t ô nhi m ấ - X lý đ t ô nhi m ấ ử ử ễ ễ
231
ử ử- X lý khí - X lý khí
Phytoremediation – KT tr ng cây Phytoremediation – KT tr ng cây
ồ ồ
Bãi l c n Bãi l c n c ọ ướ c ọ ướ
232
L c ọL c ọ cướ cướn n
Phytoremediation – KT tr ng cây Phytoremediation – KT tr ng cây
ồ ồ
233
X lý đ t ô ấ ử X lý đ t ô ấ ử nhi mễnhi mễ
Phytoremediation – KT tr ng cây Phytoremediation – KT tr ng cây
ồ ồ
- L c n - L c n c ọ ướ c ọ ướ
- Bãi l c ng p n ọ - Bãi l c ng p n ọ c ậ ướ c ậ ướ
ấ ấ ễ ễ
- X lý n ử - X lý n ử ướ ướ c ng m ầ c ng m ầ
ồ ồ
- X lý đ t ô nhi m ấ - X lý đ t ô nhi m ấ ử ử ễ ễ Tùy theo d ng và v ị ạ Tùy theo d ng và v ị ạ trí ch t ô nhi m trí ch t ô nhi m trong MT mà áp trong MT mà áp d ng KT tr ng cây ụ d ng KT tr ng cây ụ thích h pợ thích h pợ
234
ử ử- X lý khí - X lý khí
Phytoremediation Phytoremediation
MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ
Kim lo i n ng Kim lo i n ng Ch t h u c Ch t h u c ạ ặ ạ ặ ấ ữ ơ ấ ữ ơ
Công ngh :ệ Công ngh :ệ D……..? D……..? E……..? E……..?
235
Công ngh :ệ Công ngh :ệ A……..? A……..? B……..? B……..? C……..? C……..?
t ế t ế
B. Bay h iơ B. Bay h iơ (1,2,3,4,5?) (1,2,3,4,5?)
C. Chuy n d ng ạ ể C. Chuy n d ng ạ ể (1,2,3,4,5?) (1,2,3,4,5?)
A. Tách chi A. Tách chi (1,2,3,4,5?) (1,2,3,4,5?)
Phytoremediation – ĐK thành công Phytoremediation – ĐK thành công
Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ
ọ ọ
ị ị
ấ ấ
ả ả
ả ả
ễ ễ
ả ả
ệ ễ ệ ễ
ạ ạ
ễ ễ
ể ể
ấ ấ
ễ ễ
ấ ấ
1. Ch t ô nhi m ph i có kh năng b phân 1. Ch t ô nhi m ph i có kh năng b phân h yủh yủ 2. H r ph i phát tri n m nh ể 2. H r ph i phát tri n m nh ể 3. Các ch t chuy n hóa không gây ô nhi m 3. Các ch t chuy n hóa không gây ô nhi m cho TV cho TV 4. Kh năng tích lũy ch t ô nhi m trong các ả 4. Kh năng tích lũy ch t ô nhi m trong các ả b ph n c a TV ậ ủ ộ b ph n c a TV ậ ủ ộ 5. Cây có kh năng ch u ng p n 5. Cây có kh năng ch u ng p n
c ậ ướ c ậ ướ
ả ả
ị ị
236
Phytoremediation – ng d ng Phytoremediation – ng d ng Ứ Ứ ụ ụ
237
B1. Phân tích d ng ô nhi m trong MT B1. Phân tích d ng ô nhi m trong MT ễ ễ ạ ạ
Phytoremediation – ĐK thành công Phytoremediation – ĐK thành công
238
B2. L a ch n loài TV thích h p ợ B2. L a ch n loài TV thích h p ợ ự ự ọ ọ
Phytoremediation – ĐK thành công Phytoremediation – ĐK thành công
239
B3. Đánh giá hi u su t x lý B3. Đánh giá hi u su t x lý ấ ử ấ ử ệ ệ
240
Phytoremediation – ĐK thành công Phytoremediation – ĐK thành công
Phytoremediation – u đi m Phytoremediation – u đi m Ư ể Ư ể
Câu 1-3 Câu 1-3
Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ
ọ ọ
A. MT sau x lý có th ti p t c s d ng A. MT sau x lý có th ti p t c s d ng
ể ế ụ ử ụ ể ế ụ ử ụ
ử ử
B. Thu đ B. Thu đ
c sinh kh i cao c sinh kh i cao
ượ ượ
ố ố
C. Dùng ngu n năng l C. Dùng ngu n năng l
ng t ng t
nhiên nhiên
ồ ồ
ượ ượ
ự ự
D. Nhanh h n các ph D. Nhanh h n các ph
ng pháp khác ng pháp khác
ơ ơ
ươ ươ
E. Không có mùi hôi th iố E. Không có mùi hôi th iố
F. Ít ph thu c vào MT F. Ít ph thu c vào MT
ụ ụ
ộ ộ
241
Phytoremediation – Nh Phytoremediation – Nh ượ ượ c đi m ể c đi m ể
Câu 1-4 Câu 1-4
Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ
ọ ọ
ấ ấ
ấ ấ
ứ ứ
ỗ ỗ
c đ c tính c a các s n ph m c đ c tính c a các s n ph m
ượ ộ ượ ộ
ư ư
ủ ủ
ẩ ẩ
ả ả
ể ấ ể ấ
ơ ơ
ễ ễ
242
c ch p nh n r ng rãi A. Không đ ậ ộ ượ c ch p nh n r ng rãi A. Không đ ậ ộ ượ c ô nhi m MT đ t B. Ch x lý đ ễ ượ ỉ ử B. Ch x lý đ c ô nhi m MT đ t ễ ượ ỉ ử C. Ch t ô nhi m có th đi sâu vào chu i th c ăn ể ễ ấ C. Ch t ô nhi m có th đi sâu vào chu i th c ăn ễ ể ấ c a các Sinh v t khác ậ ủ c a các Sinh v t khác ậ ủ D. Ch a xác đ nh đ ị D. Ch a xác đ nh đ ị ạt o thành ạ t o thành E. Khó tìm loài TV thích h pợ E. Khó tìm loài TV thích h pợ F. Các ch t ô nhi m có th ng m sâu h n vào MT ấ F. Các ch t ô nhi m có th ng m sâu h n vào MT ấ theo h r ệ ễ theo h r ệ ễ
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ử ử
ụ ụ
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 2. X LÝ MÔI TR ng 2. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ
PH PH NG PHÁP TH C V T NG PHÁP TH C V T ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ
Phytoremediation)) ((Phytoremediation
2.1. Khái ni m và Nguyên lý 2.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ
2.2. Công ngh x lý 2.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử
243
2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr 2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr ng ng ậ ồ ậ ồ ể ử ể ử ỹ ỹ ườ ườ
Thi Thi t k quy trình XL MTON b ng PP. t k quy trình XL MTON b ng PP. ế ế ế ế ằ ằ
ộ ộ
ả ả
ơ ơ
Phytoremediation Phytoremediation
ấ ầ ấ ầ ả ấ ả ấ ấ ấ
ủ ủ
- M t nhà máy s n xu t d u th m m i ngày th i ra ỗ ả - M t nhà máy s n xu t d u th m m i ngày th i ra ỗ ả benzen, toluen, MT nhi u ngu n ch t th i nh : ư benzen, toluen, ồ ề MT nhi u ngu n ch t th i nh : ư ồ ề TCETCE h y ho i MT đ t, n c và không khí h y ho i MT đ t, n ướ ạ c và không khí ướ ạ trong khu v cự trong khu v cự
ấ ấ
ử ử
ấ ấ
ồ ồ
ệ ố ệ ố ấ ữ ơ ấ ữ ơ ả ả
ướ ướ
- M t công ty s n xu t xe h i ko có h th ng x lý ả ơ ộ - M t công ty s n xu t xe h i ko có h th ng x lý ả ơ ộ s t, k m, đ ng…; ch t h u c : xylen, ch t th i: ẽ ắ ả s t, k m, đ ng…; ch t h u c : xylen, ch t th i: ẽ ắ ả c th i gây ô trong đ t và n toluen, axeton… trong đ t và n ấ c th i gây ô toluen, axeton… ấ nhi m MT nghiêm tr ng. nhi m MT nghiêm tr ng.
ễ ễ
ọ ọ
244
So sánh So sánh
Phytoremediation Phytoremediation Bioremediation Bioremediation
:……… 1. Ng.lý:……… 1. Ng.lý
: ………. 2. C chơ ế: ………. 2. C chơ ế
: ………. 3. Công nghệ: ………. 3. Công nghệ
4. Hi u qu x lý 4. Hi u qu x lý
: ………. ả ử : ………. ả ử
ệ ệ
5. Tác đ ng đ n MT xung quanh 5. Tác đ ng đ n MT xung quanh
: ………. : ……….
ộ ộ
ế ế
245
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ử ử
ụ ụ
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 3. X LÝ MÔI TR ng 3. X LÝ MÔI TR NG ĐI KÈM NG ĐI KÈM ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ
T O S N PH M Ả T O S N PH M Ả Ẩ Ẩ Ạ Ạ
Biotreament - Bioconversion)) ((Biotreament - Bioconversion
3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế 3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế ơ ở ơ ở
3.2. Nguyên lý năng l 3.2. Nguyên lý năng l ượ ượ ng, sinh kh i ố ng, sinh kh i ố
246
3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử 3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử ấ ấ
Bioconversion Bioconversion
247
Bioconversion – Đ nh nghĩa Bioconversion – Đ nh nghĩa
ị ị
Các ch t th i h u c Các ch t th i h u c ả ữ ơ ả ữ ơ ấ ấ
Vi sinh v tậ Vi sinh v tậ
Enzyme Enzyme
ĐK: VSV/enzyme ph i x ả ử ĐK: VSV/enzyme ph i x ả ử c ch t th i lý đ ả ấ c ch t th i lý đ ả ấ
ượ ượ
248
Các s n ph m có ích (nh năng l Các s n ph m có ích (nh năng l ng SH) ng SH) ư ư ả ả ẩ ẩ ượ ượ
Bioconversion – Đ nh nghĩa Bioconversion – Đ nh nghĩa
ị ị
249
250
o Biofuels và các d ng năng l Biofuels và các d ng năng l ng khác ng khác ạ ạ ượ ượ
i ta ph i s n 1. Theo các b n, vì sao ng ạ ườ ả ả
xu t các ngu n năng l ng sinh h c? ồ ấ ượ ọ
251
M i các b n xem đo n Video sau (38) ờ ạ ạ
So sánh Biofuels và Fossil fuels So sánh Biofuels và Fossil fuels
Đi n t Đi n t
thích h p vào ch tr ng ( thích h p vào ch tr ng (
m i v trí ko quá 5 t m i v trí ko quá 5 t
ề ừ ề ừ
ỗ ố ỗ ố
ợ ợ
ỗ ị ỗ ị
ừ)) ừ
:: 1. Gi ng nhau 1. Gi ng nhau
ố ố
A. ………………… A. …………………
B. …………………. B. ………………….
2. Khác nhau:: 2. Khác nhau
Biofuels Biofuels
Fossil fuels Fossil fuels
C. ……………… C. ………………
D. ……………… D. ………………
E. ………………… E. …………………
252
So sánh Biofuels và Fossil fuels So sánh Biofuels và Fossil fuels
:: 1. Gi ng nhau 1. Gi ng nhau
ố ố
A. B t ngu n t A. B t ngu n t
ồ ừ ồ ừ
ắ ắ
sinh v t ậ sinh v t ậ
ng ng
B. Cung c p năng l ấ B. Cung c p năng l ấ
ượ ượ
2. Khác nhau:: 2. Khác nhau
Biofuels Biofuels
Fossil fuels Fossil fuels
ả ả
ả ả
ề ề
ả ả
C. Gi m th i CO C. Gi m th i CO 22
Th i nhi u CO Th i nhi u CO 22
D. Gi m ô nhi m môi tr D. Gi m ô nhi m môi tr
ng Gây ô nhi m MT ng Gây ô nhi m MT
ễ ễ
ả ả
ườ ườ
ễ ễ
E. Ngu n năng l ồ E. Ngu n năng l ồ
ượ ượ
ng d i dào H n ch ngu n NL ạ ng d i dào H n ch ngu n NL ạ
ế ế
ồ ồ
ồ ồ
253
M c tiêu th năng l M c tiêu th năng l t Nam t Nam ụ ụ ứ ứ ng c a Vi ủ ng c a Vi ủ ệ ệ
254
ượ ượ 2000-2006 2000-2006 ừt ừ t
S bi n đ i c a nhi S bi n đ i c a nhi t đ Trái t đ Trái ự ế ổ ủ ự ế ổ ủ ệ ộ ệ ộ
255
Đ tấĐ tấ
o Biofuels – QT s n xu t và tiêu th Biofuels – QT s n xu t và tiêu th ả ả ấ ấ ụ ụ
S d ng ử ụ S d ng ử ụ
nguyên nguyên
QT v n chuy n QT v n chuy n
Vùng Vùng li uệli uệ ể ể
ậ ậ
Máy l c SHọMáy l c SHọ
S phân ph i ố ự S phân ph i ố ự
QT SX Biofuels QT SX Biofuels
256
Bioconversion – Sinh kh i s n xu t Bioconversion – Sinh kh i s n xu t ấ ấ
ố ả ố ả
Etanol Etanol
Ngũ c c, lúa, ố Ngũ c c, lúa, ố ng tinh b t, đ ộ tinh b t, đ ng ộ
ườ ườ
ứ ứ
V t li u ch a ậ ệ V t li u ch a ậ ệ cellulose cellulose
Etanol Etanol Biogas Biogas
Diesel Diesel Biogas Biogas
Methylester Methylester Diesel Diesel
257
Cây l y d u: ầ ấ Cây l y d u: ầ ấ c i d u, ả ầ c i d u, ả ầ chanh…chanh… Ch t th i h u c : ấ ả ữ ơ Ch t th i h u c : ấ ả ữ ơ ch bi n cá, m ỡ ế ế ch bi n cá, m ế ế ỡ đ ng v t ậ ộ đ ng v t ậ ộ
Lên men Lên men
Bioconversion – Sinh kh i s n xu t Bioconversion – Sinh kh i s n xu t ấ ấ
ố ả ố ả
ế ế
ệ ệ
ả ả
S p x p theo m c đ gi m d n hi u qu lên men ầ ộ ả ứ ắ S p x p theo m c đ gi m d n hi u qu lên men ầ ộ ả ứ ắ t o NL c a các nguyên li u sau: ệ ạ t o NL c a các nguyên li u sau: ệ ạ
ủ ủ
li u V t (2)(2)V t ệ ậ li u ậ ệ ứch a cellulose ứ ch a cellulose
Ngũ c c, lúa, tinh (1)(1)Ngũ c c, lúa, tinh ố ố ng b t, đ ộ b t, đ ng ộ
ườ ườ
Cây l y d u: (3)(3)Cây l y d u: ầ ấ ấ ầ c i d u, ả ầ c i d u, ả ầ chanh…chanh…
>>
…….?.?
…….?.?
…….?.?
>>
258
C c i đ C c i đ
ng ng
ủ ả ườ ủ ả ườ
Rác th i h u c Rác th i h u c
ả ữ ơ ả ữ ơ
ướ ướ
N c th i nhà ả N c th i nhà ả máy cá máy cá
Bã mía Bã mía
C i d u ả ầ C i d u ả ầ
259
ử ử ố ố ạ ạ
ng pháp ng pháp
o Biofuels – X lý sinh kh i và t o năng Biofuels – X lý sinh kh i và t o năng ngượ ngượl l S n ph m s c p ơ ấ ẩ ả S n ph m s c p ơ ấ ẩ ả
S n ph m th c p ả S n ph m th c p ả
ứ ấ ứ ấ
ẩ ẩ
ươPh ươ Ph
ứ
ứTh c ăn ĐV Th c ăn ĐV
Đ ngườĐ ngườ
1.Th y phân ủ 1.Th y phân ủ
Dung môi h u c , ữ ơ Dung môi h u c , ữ ơ
Hóa ch t h u c Hóa ch t h u c
ấ ữ ơ ấ ữ ơ
2.Lên men 2.Lên men
acid, r acid, r
uượ uượ
Đi n ệĐi n ệ
Gas mùn h u cữ ơ Gas mùn h u cữ ơ
3.Phân h y k ủ ỵ 3.Phân h y k ủ ỵ khíkhí
Metan Metan
S n ph m phân ẩ ả S n ph m phân ẩ ả h yủh yủ
Ch t n đ nh đ t ấ Ch t n đ nh đ t ấ
ấ ổ ấ ổ
ị ị
Phân tr nộ Phân tr nộ
ế
4.Phân h y ủ 4.Phân h y ủ ếhi u khí hi u khí
260
Bioconversion – C s lý thuy t Bioconversion – C s lý thuy t ế ế
ơ ở ơ ở
lý lý c a Vi ủ c a Vi ủ
1.Sinh 1.Sinh khu n ẩkhu n ẩ
2.Tính ch t c a enzyme ấ ủ 2.Tính ch t c a enzyme ấ ủ
3.Tính ch t c a ch t th i 3.Tính ch t c a ch t th i ấ ủ ấ ủ ấ ấ ả ả
ươ ươ ng pháp x lý (nhi ử ng pháp x lý (nhi ử ệ ệ t, sinh h c, c ơ t, sinh h c, c ơ ọ ọ
261
4.Ph 4.Ph h c) ọh c) ọ
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ử ử
ụ ụ
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 3. X LÝ MÔI TR ng 3. X LÝ MÔI TR NG ĐI KÈM NG ĐI KÈM ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ
T O S N PH M Ả T O S N PH M Ả Ẩ Ẩ Ạ Ạ
Biotreament - Bioconversion)) ((Biotreament - Bioconversion
3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế 3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế ơ ở ơ ở
3.2. Nguyên lý năng l 3.2. Nguyên lý năng l ượ ượ ng, sinh kh i ố ng, sinh kh i ố
262
3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử 3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử ấ ấ
Bioconversion Bioconversion
Các ch t th i h u c Các ch t th i h u c ả ữ ơ ả ữ ơ ấ ấ
Vi sinh v t/Enzyme ậ Vi sinh v t/Enzyme ậ
ĐK: VSV/enzyme ph i x ả ử ĐK: VSV/enzyme ph i x ả ử c ch t th i lý đ ả ấ c ch t th i lý đ ả ấ
ượ ượ
QT chuy n ể QT chuy n ể hóa năng hóa năng ng, ượl ượ l ng, sinh kh i ố sinh kh i ố ủc a VSV ủ c a VSV và ch t ấ và ch t ấ th iảth iả
263
Các s n ph m có ích ả Các s n ph m có ích ả ng SH) (nh năng l ng SH) (nh năng l ẩ ẩ ượ ượ ư ư
1. Theo các b n, trong 2 nhóm VSV: ạ
hi u khí và k khí, nhóm nào s n ế ả ỵ
sinh nhi t, năng l ng và sinh kh i ệ ượ ố
264
nhi u h n? Vì sao? ề ơ
ng chuy n hóa trong QT sinh ng chuy n hóa trong QT sinh ể ể
Năng l Năng l ượ ượ ng c a VSV tr ủ ưở ng c a VSV tr ưở ủ
ế
ếHi u khí Hi u khí
t ệ t ệNhi Nhi (40%) (40%)
∆∆GGKj Kj (100%) (100%)
Sinh kh i (C, H, O, N, ố Sinh kh i (C, H, O, N, ố S) (60%) S) (60%)
265
ng chuy n hóa trong QT sinh ng chuy n hóa trong QT sinh ể ể
Năng l Năng l ượ ượ ng c a VSV tr ủ ưở ng c a VSV tr ưở ủ
ỵK khí ỵ K khí
T o ạT o ạ CH4 CH4 (95%) (95%)
sinh sinh
∆∆GGKj Kj (100%) (100%)
t ệ t ệ
ạT o ạ T o kh iốkh iố T o nhi ạ T o nhi ạ (3-5%) (3-5%)
266
ể ể
C ch t chuy n hóa trong QT sinh C ch t chuy n hóa trong QT sinh tr tr ấ ơ ơ ấ ng c a VSV ủ ng c a VSV ủ ưở ưở
ế
ếHi u khí Hi u khí
O (50%) COCO22 + H + H22O (50%)
Glucose + O22 Glucose + O (100%) (100%)
Sinh kh i ố Sinh kh i ố (C, H, O, N, S) (C, H, O, N, S) (50%) (50%)
267
ể ể
C ch t chuy n hóa trong QT sinh C ch t chuy n hóa trong QT sinh tr tr ấ ơ ơ ấ ng c a VSV ủ ng c a VSV ủ ưở ưở
ỵK khí ỵ K khí
(90- + CO22 (90- CHCH44 + CO 95%) 95%)
Sinh kh iố Sinh kh iố (5-10%) (5-10%)
Glucose Glucose (100%) (100%)
268
ử ử ấ ấ
C ch t chuy n hóa trong QT x lý C ch t chuy n hóa trong QT x lý n ướ n ướ ơ ể ể ơ c th i, ch t th i ả c th i, ch t th i ả ả ả ấ ấ
ế
ếHi u khí Hi u khí
(50%) COCO22 (50%)
BÙNBÙN (50%) (50%)
Carbon trong Carbon trong ả ch t th i ấ ch t th i ấ ả (100%) (100%)
269
ể ể
C ch t chuy n hóa trong QT sinh C ch t chuy n hóa trong QT sinh tr tr ấ ơ ơ ấ ng c a VSV ủ ng c a VSV ủ ưở ưở
ỵK khí ỵ K khí
(CH44, , Khí SH (CH Khí SH S, NH33) ) COCO22, H, H22S, NH (90-95%) (90-95%)
Carbon trong Carbon trong ả ch t th i ấ ch t th i ấ ả (100%) (100%)
Sinh Sinh kh iốkh iố (5-10%) (5-10%)
270
Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr
ng ng
Ứ Ứ
ụ ụ
ử ử
ọ ọ
ầ ầ
ườ ườ
Ch Ch ng 3. X LÝ MÔI TR ng 3. X LÝ MÔI TR NG ĐI KÈM NG ĐI KÈM ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ
T O S N PH M Ả T O S N PH M Ả Ẩ Ẩ Ạ Ạ
Biotreament - Bioconversion)) ((Biotreament - Bioconversion
3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế 3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế ơ ở ơ ở
3.2. Nguyên lý năng l 3.2. Nguyên lý năng l ượ ượ ng, sinh kh i ố ng, sinh kh i ố
271
3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử 3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử ấ ấ
Bioconversion – C s lý thuy t Bioconversion – C s lý thuy t ế ế
ơ ở ơ ở
lý lý c a Vi ủ c a Vi ủ
1.Sinh 1.Sinh khu n ẩkhu n ẩ
2.Tính ch t c a enzyme ấ ủ 2.Tính ch t c a enzyme ấ ủ
3.Tính ch t c a ch t th i 3.Tính ch t c a ch t th i ấ ủ ấ ủ ấ ấ ả ả
ươ ươ ng pháp x lý (nhi ử ng pháp x lý (nhi ử ệ ệ t, sinh h c, c ơ t, sinh h c, c ơ ọ ọ
272
4.Ph 4.Ph h c) ọh c) ọ
ả ạ ả ả ạ ả
ệ ử ệ ử
ấ ấ
ẩ
Công ngh x lý ch t th i t o s n Công ngh x lý ch t th i t o s n ẩph m - Bioconversion ph m - Bioconversion
1. CN x lý ch t th i sinh khí metan 1. CN x lý ch t th i sinh khí metan ử ử ả ả ấ ấ
sinh 2. CN sinh khí H22 sinh 2. CN sinh khí H h cọh cọ
273
3. CN sinh etanol 3. CN sinh etanol
Sinh khí metan (CH Sinh khí metan (CH44) )
C ch ph n ng k khí: C ch ph n ng k khí: ả ứ ả ứ
ơ ế ơ ế
ỵ ỵ
acid acetic ( acid acetic (
Acetolastic Acetolastic
ừ ừ
- VK sinh metan t - VK sinh metan t methanogens):): methanogens
COCO22 + 4H + 4H22O O CH CH44 + 2H + 2H22OO
- VK sinh metan t - VK sinh metan t
hydro (H hydro (H
ừ ừ
– utilixing 22 – utilixing
methanogens): methanogens):
CHCH33COOH
COOH CH CH44 + CO + CO22
274
Sinh khí metan (CH ồ ồ ấ ấ Sinh khí metan (CH44) – Ngu n ch t th i ) – Ngu n ch t th i ả ả
ọ
ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng
A. S n xu t n A. S n xu t n
c u ng c u ng
ấ ướ ố ấ ướ ố
ả ả
B. Nhà máy bia B. Nhà máy bia
C. Nhà máy ch bi n g C. Nhà máy ch bi n g
ế ế ế ế
ỗ ỗ
D. S n xu t hóa ch t ấ ấ D. S n xu t hóa ch t ấ ấ
ả ả
E. Ch bi n đ E. Ch bi n đ
ng ng
ế ế ườ ế ế ườ
F. N c th i sinh ho t ạ ả F. N c th i sinh ho t ạ ả
ướ ướ
G. Ch bi n trái cây và rau qu G. Ch bi n trái cây và rau qu
ế ế ế ế
ả ả
275
Sinh khí metan (CH ) – CN x lýử Sinh khí metan (CH44) – CN x lýử
PP x lý k khí PP x lý k khí
ử ử
ỵ ỵ
276
Sinh khí metan (CH ) – CN x lýử Sinh khí metan (CH44) – CN x lýử
PP l c k khí ọ ỵ PP l c k khí ọ ỵ
Gas Gas
ướN c ra ướ N c ra
L p bùn trôi n i ổ L p bùn trôi n i ổ
ớ ớ
ướ
ướN c vào N c vào
277
nh nh ế ế ố ả ố ả
Sinh khí metan (CH ) – Y u t Sinh khí metan (CH44) – Y u t ngưở ngưởh h ọ ọ
Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ
A. Ngu n g c ch t th i ả ố A. Ngu n g c ch t th i ả ố
ấ ấ
ồ ồ
B. D ng ch t th i ả B. D ng ch t th i ả
ạ ạ
ấ ấ
C. Tính ch t c a ch t th i ả ấ ủ C. Tính ch t c a ch t th i ả ấ ủ
ấ ấ
D. Nhi D. Nhi
t đ x lý t đ x lý
ệ ộ ử ệ ộ ử
E. Môi tr E. Môi tr
ườ ườ
ng x lý ử ng x lý ử
F. Ph F. Ph
ng pháp x lý ng pháp x lý
ươ ươ
ử ử
278
u nh u nh c c Ư Ư ượ ượ ) – Sinh khí metan (CH44) –
Sinh khí metan (CH đi mểđi mể
: ch u t ể : ch u t i l n, gi m chi phí, i l n, gi m chi phí, ểu đi m - - u đi m ị ả ớ ị ả ớ Ư Ư ả ả
gi m đ đ c, … gi m đ đ c, … ộ ộ ộ ộ ả ả
Nh - - Nh ượ ượ : thích nghi ch m, hi u c đi m ể : thích nghi ch m, hi u c đi m ể ệ ệ ậ ậ
qu th p, ch a khí H2S và các mùi hôi qu th p, ch a khí H2S và các mùi hôi ứ ứ ấ ấ ả ả
279
khác,…khác,…
ả ạ ả ả ạ ả
ệ ử ệ ử
ấ ấ
ẩ
Công ngh x lý ch t th i t o s n Công ngh x lý ch t th i t o s n ẩph m - Bioconversion ph m - Bioconversion
1. CN x lý ch t th i sinh khí metan 1. CN x lý ch t th i sinh khí metan ử ử ả ả ấ ấ
sinh 2. CN sinh khí H22 sinh 2. CN sinh khí H h cọh cọ
280
3. CN sinh etanol 3. CN sinh etanol
) – C ơ 22) – C ơ
C ch quang t ng h p: C ch quang t ng h p:
Sinh khí hydro sinh h c (Họ Sinh khí hydro sinh h c (Họ ch ếch ế ơ ế ơ ế
ợ ợ
ổ ổ
H + eH + e- -
H H22
ferredoxin ferredoxin hydroxylase hydroxylase
H + ATP + e- H + ATP + e
ferredoxin ferredoxin H22 - H nitrogenase nitrogenase
281
) – C ơ 22) – C ơ
C ch lên men: C ch lên men:
Sinh khí hydro sinh h c (Họ Sinh khí hydro sinh h c (Họ ch ếch ế ơ ế ơ ế
H + eH + e- -
H H22
ferredoxin ferredoxin hydroxylase hydroxylase
NADH + e- NADH + e
- NAD
NAD+ + + H+ H22
ferredoxin ferredoxin nitrogenase nitrogenase
282
Sinh khí hydro sinh h c (Họ Sinh khí hydro sinh h c (Họ ) – Công ngh ệ 22) – Công ngh ệ
PP lên men PP lên men
283
ả ạ ả ả ạ ả
ệ ử ệ ử
ấ ấ
ẩ
Công ngh x lý ch t th i t o s n Công ngh x lý ch t th i t o s n ẩph m - Bioconversion ph m - Bioconversion
1. CN x lý ch t th i sinh khí metan 1. CN x lý ch t th i sinh khí metan ử ử ả ả ấ ấ
sinh 2. CN sinh khí H22 sinh 2. CN sinh khí H h cọh cọ
284
3. CN sinh etanol 3. CN sinh etanol
285
Sinh ethanol sinh h c – Công ngh Sinh ethanol sinh h c – Công ngh ệ ệ ọ ọ
286
Sinh ethanol sinh h c – Công ngh Sinh ethanol sinh h c – Công ngh ệ ệ ọ ọ
Ph n 3. V n đ môi tr Ph n 3. V n đ môi tr
ng trong t ng trong t
ng lai ng lai
ấ ề ấ ề
ầ ầ
ườ ườ
ươ ươ
Ch Ch ng 1. M T S D BÁO V NHÂN ng 1. M T S D BÁO V NHÂN ươ ươ Ộ Ố Ự Ộ Ố Ự Ề Ề
LO I VÀ MÔI TR LO I VÀ MÔI TR NG TRONG T NG TRONG T NG NG Ạ Ạ ƯỜ ƯỜ ƯƠ ƯƠ
LAILAI
1.1. Xung đ t môi tr 1.1. Xung đ t môi tr ng ng ộ ộ ườ ườ
1.2. S phát tri n và h u qu c a s phát 1.2. S phát tri n và h u qu c a s phát ả ủ ự ả ủ ự ự ự ể ể ậ ậ
tri nểtri nể
287
i pháp đ h n ch h u qu và i pháp đ h n ch h u qu và 1.3. Nh ng gi ữ 1.3. Nh ng gi ữ ả ả ế ậ ế ậ ể ạ ể ạ ả ả
S ch n l c m i ớ S ch n l c m i ớ ự ọ ọ ự ọ ọ
ng – ĐN ng – ĐN
Xung đ t môi tr Xung đ t môi tr ộ ộ
ườ ườ
Khái ni mệ :: Khái ni mệ
XĐMT là quá trình hình thành và phát XĐMT là quá trình hình thành và phát
ể ể ữ ữ ẫ ẫ
tri n nh ng mâu thu n mang tính đ i ố tri n nh ng mâu thu n mang tính đ i ố kháng gi a các nhóm xã h i trong khai thác kháng gi a các nhóm xã h i trong khai thác ữ ữ
ộ ộ và s d ng các tài s n môi tr và s d ng các tài s n môi tr ườ ng. ng. ườ ử ụ ử ụ ả ả
288
i… i… Nh n th c, m c tiêu, quy n l Nh n th c, m c tiêu, quy n l ụ ụ ề ợ ề ợ ứ ứ ậ ậ
1. Theo các b n, nguyên nhân c a xung đ t ủ ộ ạ
môi tr ng là gì và ph ng pháp gi quy t ườ ươ ả ế
289
nó c a nó nh th nào? Cho ví d . ụ ư ế ủ
ng – Nguyên ng – Nguyên ườ ườ
290
Xung đ t môi tr Xung đ t môi tr ộ ộ nhânnhân
ng – Nguyên ng – Nguyên ườ ườ
1. Nh n th c không đ y đ v tài nguyên 1. Nh n th c không đ y đ v tài nguyên
ầ ủ ề ầ ủ ề
ứ ứ
ậ ậ
2. H th ng các giá tr khác nhau v ngu n TNTN 2. H th ng các giá tr khác nhau v ngu n TNTN
ệ ố ệ ố
ề ề
ồ ồ
ị ị
3. Thi u s đóng góp c a các bên liên quan. 3. Thi u s đóng góp c a các bên liên quan.
ế ự ế ự
ủ ủ
4. Phân b quy n l c khác nhau gi a các nhóm xã h i ộ 4. Phân b quy n l c khác nhau gi a các nhóm xã h i ộ
ề ự ề ự
ữ ữ
ố ố
5. C ch chính sách y u kém 5. C ch chính sách y u kém
ơ ế ơ ế
ế ế
291
Xung đ t môi tr Xung đ t môi tr ộ ộ nhânnhân
ng – Gi ng – Gi ườ ườ i ả i ả
1. Hình thành và phát tri n các c ch , chính sách ể 1. Hình thành và phát tri n các c ch , chính sách ể
ế ế
ơ ơ
thích h p chia s ngu n l thích h p chia s ngu n l
i chung. i chung.
ồ ợ ồ ợ
ẻ ẻ
ợ ợ
2. Xác đ nh rõ quy n s h u/s d ng các ngu n tài 2. Xác đ nh rõ quy n s h u/s d ng các ngu n tài
ở ữ ử ụ ở ữ ử ụ
ề ề
ồ ồ
ị ị
nguyên. nguyên.
3. Hoàn thi n các chính sách tài chính khuy n khích 3. Hoàn thi n các chính sách tài chính khuy n khích
ế ế
ệ ệ
s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên. ử ụ s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên. ử ụ
ề ữ ề ữ
292
Xung đ t môi tr Xung đ t môi tr ộ ộ pháppháp
Ph n 3. V n đ môi tr Ph n 3. V n đ môi tr
ng trong t ng trong t
ng lai ng lai
ấ ề ấ ề
ầ ầ
ườ ườ
ươ ươ
Ch Ch
ươ ươ
ng 2. PHÁT TRI N B N V NG VÀ B O V Ệ Ề ng 2. PHÁT TRI N B N V NG VÀ B O V Ệ Ề
Ữ Ữ
Ả Ả
Ể Ể
MÔI TR MÔI TR
VI T NAM VI T NAM
NG NG
ƯỜ Ở Ệ ƯỜ Ở Ệ
ng ng
2.1. Các v n đ n n t ng v môi tr ề ề ả 2.1. Các v n đ n n t ng v môi tr ề ề ả
ề ề
ấ ấ
ườ ườ
2.2. Phát tri n b n v ng ể 2.2. Phát tri n b n v ng ể
ề ữ ề ữ
2.3. Môi tr 2.3. Môi tr
ng Vi ng Vi
t Nam và chi n l t Nam và chi n l
ườ ườ
ệ ệ
ế ượ ế ượ
c b o v ệ ả c b o v ệ ả
môi tr môi tr
t Nam t Nam
ườ ườ
ng c a Vi ủ ng c a Vi ủ
ệ ệ
293
ữ ữ ề ề ể ể
Phát tri n b n v ng – Phát tri n b n v ng – ĐNĐN
Khái ni mệ Khái ni mệ
PTBV là s phát tri n nh m phát tri n nh ng PTBV là s phát tri n nh m phát tri n nh ng
ữ ữ
ự ự
ể ể
ể ể
ằ ằ
i c a con ng i c a con ng
nhu c u hi n t ầ nhu c u hi n t ầ
ệ ạ ủ ệ ạ ủ
ườ ườ
i nh ng không t n h i ạ i nh ng không t n h i ạ
ư ư
ổ ổ
i s th a mãn c a các th h trong t i s th a mãn c a các th h trong t
ng lai ng lai
t ớ ự ỏ t ớ ự ỏ
ế ệ ế ệ
ủ ủ
ươ ươ
Là xu h Là xu h
ng phát tri n c a các qu c gia, là ng phát tri n c a các qu c gia, là
ướ ướ
ủ ủ
ố ố
ể ể
ni m hy v ng l n c a th gi ni m hy v ng l n c a th gi
i loài ng i loài ng
ớ ủ ớ ủ
ế ớ ế ớ
ọ ọ
ề ề
i ườ i ườ
294
Phát tri n b n v ng – Nguyên t c Phát tri n b n v ng – Nguyên t c ắ ề ữ ắ ề ữ ể ể
ế ế
ọ ọ
ộ ố ộ ố
ủ ộ ủ ộ
ạ ạ
ệ ệ
ủ ủ
ấ ứ ố ấ ứ ố
ng cu c s ng c a con ng ng cu c s ng c a con ng
i ườ i ườ
ộ ố ộ ố ấ ấ
ủ ủ ấ ấ
ả ả
v ng trong kh năng ch u đ ng đ v ng trong kh năng ch u đ ng đ
c c a c c a
ượ ủ ượ ủ
ự ự
ả ả
- Tôn tr ng và quan tâm đ n cu c s ng c a c ng - Tôn tr ng và quan tâm đ n cu c s ng c a c ng đ ngồđ ngồ - C i thi n ch t s c s ng và tính đa d ng c a ả - C i thi n ch t s c s ng và tính đa d ng c a ả Trái đ tấ Trái đ tấ - H n ch l ế ượ ạ - H n ch l ế ượ ạ - B o v đ n m c th p nh t vi c làm suy gi m ệ ế ệ ứ ả - B o v đ n m c th p nh t vi c làm suy gi m ệ ế ả ệ ứ các ngu n tài nguyên không tái t o ồ ạ các ngu n tài nguyên không tái t o ồ ạ - Gi ị ữ ữ - Gi ị ữ ữ Trái đ tấ Trái đ tấ - Thay đ i t p t c và thói quen cá nhân - Thay đ i t p t c và thói quen cá nhân - Xây d ng m t kh i liên minh cá nhân ố - Xây d ng m t kh i liên minh cá nhân ố
ổ ậ ụ ổ ậ ụ ự ự
ộ ộ
295
ng Vi ng Vi
ườ ườ
ệ ệ
t Nam – Th c tr ng và gi ự t Nam – Th c tr ng và gi ự
ạ ạ
i ả i ả
Môi tr Môi tr pháppháp
Môi tr * * Môi tr
ng Vi ng Vi
t Nam t Nam
(V n đ th o lu n) (V n đ th o lu n)
ườ ườ
ệ ệ
ấ ề ả ấ ề ả
ậ ậ
Chi n l * * Chi n l
c b o v MT c a Vi c b o v MT c a Vi
:: t Nam t Nam
ế ượ ả ệ ế ượ ả ệ
ủ ủ
ệ ệ
- B o v tài nguyên thiên nhiên - B o v tài nguyên thiên nhiên
ả ệ ả ệ
- Bình quân dân số - Bình quân dân số
- B o v môi tr - B o v môi tr
ả ệ ả ệ
ườ ườ
ng xã h i ộ ng xã h i ộ
- Ki m soát d ch b nh - Ki m soát d ch b nh
ể ể
ệ ệ
ị ị
296
Môi tr Môi tr
ng Vi ng Vi
t Nam t Nam
ườ ườ
ệ ệ
297
ng Vi ng Vi
ườ ườ
ệ ệ
t Nam – Th c tr ng và gi ự t Nam – Th c tr ng và gi ự
ạ ạ
i ả i ả
Môi tr Môi tr pháppháp
Môi tr * * Môi tr
ng Vi ng Vi
t Nam t Nam
(V n đ th o lu n) (V n đ th o lu n)
ườ ườ
ệ ệ
ấ ề ả ấ ề ả
ậ ậ
Chi n l * * Chi n l
c b o v MT c a Vi c b o v MT c a Vi
:: t Nam t Nam
ế ượ ả ệ ế ượ ả ệ
ủ ủ
ệ ệ
- B o v tài nguyên thiên nhiên - B o v tài nguyên thiên nhiên
ả ệ ả ệ
- Bình quân dân số - Bình quân dân số
- B o v môi tr - B o v môi tr
ả ệ ả ệ
ườ ườ
ng xã h i ộ ng xã h i ộ
- Ki m soát d ch b nh - Ki m soát d ch b nh
ể ể
ệ ệ
ị ị
298
t Nam xanh t Nam xanh
Vì m t Vi ộ Vì m t Vi ộ
ệ ệ
299