1

SINH H C MÔI TR SINH H C MÔI TR

NG NG

Ọ Ọ

ƯỜ ƯỜ

Ph n 1. Sinh h c và môi tr  Ph n 1. Sinh h c và môi tr ng ng ọ ọ ầ ầ ườ ườ

Ch Ch

ng 1. M đ u ng 1. M đ u

ươ ươ

ở ầ ở ầ

Ch Ch

ng 2. Kh ng ho ng môi tr ng 2. Kh ng ho ng môi tr

ng và các ng và các

ươ ươ

ủ ủ

ả ả

ườ ườ

nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong khoa h c nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong khoa h c

ọ ứ ọ ứ

ụ ụ

ọ ọ

môi tr môi tr

ngườ ngườ

2

SINH H C MÔI TR SINH H C MÔI TR

NG NG

Ọ Ọ

ƯỜ ƯỜ

Ph n 1. Sinh h c và môi tr Ph n 1. Sinh h c và môi tr

ng ng

ầ ầ

ườ ườ

ọ ọ Ch Ch

ng 1. M Đ U ng 1. M Đ U

ươ ươ

Ở Ầ Ở Ầ

M t s khái ni m c b n 1.1. M t s khái ni m c b n 1.1. ộ ố ộ ố ơ ả ơ ả ệ ệ

Quan h gi a môi tr 1.2. Quan h gi a môi tr ệ ữ 1.2. ệ ữ ườ ườ ng và s phát ự ng và s phát ự

tri nểtri nể

Sinh h c môi tr 1.3. Sinh h c môi tr 1.3. ng (CNSH môi ng (CNSH môi ọ ọ ườ ườ

ng) ng)

ườtr ườ tr 3

1.1. M t s khái ni m c b n 1.1. M t s khái ni m c b n

ộ ố ộ ố

ơ ả ơ ả

ệ ệ

1.1.1. Môi tr 1.1.1. Môi tr

ng s ng (g i t ng s ng (g i t

t là môi tr t là môi tr

ng) ng)

ườ ườ

ọ ắ ọ ắ

ố ố

ườ ườ

1.1.2. Phân lo i môi tr 1.1.2. Phân lo i môi tr

ng ng

ạ ạ

ườ ườ

1.1.3. C u trúc và ch c năng c a môi tr 1.1.3. C u trúc và ch c năng c a môi tr

ng ng

ứ ứ

ủ ủ

ấ ấ

ườ ườ

1.1.4. Nhân t 1.1.4. Nhân t

sinh thái (NTST) sinh thái (NTST)

ố ố

1.1.5. Gi 1.1.5. Gi

i h n sinh thái (GHST) i h n sinh thái (GHST)

ớ ạ ớ ạ

1.1.6. H sinh thái (HST) 1.1.6. H sinh thái (HST)

ệ ệ

1.1.7. Sinh quy n (SQ) 1.1.7. Sinh quy n (SQ)

ể ể

4

 C U TRÚC MÔI TR C U TRÚC MÔI TR NG NG Ấ Ấ ƯỜ ƯỜ

Môi tr Môi tr

ngườ ngườ

Khí quy nể Khí quy nể

Th ch ạTh ch ạ quy nểquy nể

Th y quy n Th y quy n

ủ ủ

ể ể

5

Ch c năng c a môi tr * * Ch c năng c a môi tr ứ ứ ủ ủ ườ :: ng ng ườ

- Là không gian s ng ố - Là không gian s ng ố

- Là n i ch a đ ng các ngu n tài ự - Là n i ch a đ ng các ngu n tài ự ứ ứ ồ ồ ơ ơ

nguyên nguyên

- Là n i ch a đ ng ch t th i ả ứ ự - Là n i ch a đ ng ch t th i ả ứ ự ơ ơ ấ ấ

- Là n i l u tr và cung c p thông tin - Là n i l u tr và cung c p thông tin ơ ư ơ ư ữ ữ ấ ấ

- Là n i gi m nh các tác đ ng có h i ạ - Là n i gi m nh các tác đ ng có h i ạ ơ ả ơ ả ộ ộ ẹ ẹ

ủc a thiên nhiên. ủ c a thiên nhiên.

6

1.2. Quan h gi a môi tr 1.2. Quan h gi a môi tr

ệ ữ ệ ữ

ườ ườ

ng và s ự ng và s ự

phát tri nể phát tri nể

M i các b n xem đo n Video sau và nêu nh n xét (7). M i các b n xem đo n Video sau và nêu nh n xét (7).

ờ ờ

ạ ạ

ạ ạ

ậ ậ

Theo các b n, môi tr ???? Theo các b n, môi tr ng và phát ng và phát ạ ạ ườ ườ

tri n có m i quan h nh th nào? tri n có m i quan h nh th nào? ệ ư ế ệ ư ế ố ố ể ể

Cho ví d ch ng minh nh n đ nh ???? Cho ví d ch ng minh nh n đ nh ứ ứ ụ ụ ậ ậ ị ị

ủc a mình? ủ c a mình?

7

1.2. Quan h gi a môi tr 1.2. Quan h gi a môi tr

ệ ữ ệ ữ

ườ ườ

ng và s phát ự ng và s phát ự

tri nểtri nể

MÔI MÔI NGƯỜ NGƯỜTR TR

PHÁT PHÁT TRI NỂTRI NỂ

8

1.3. Sinh h c môi tr 1.3. Sinh h c môi tr

ng (CNSH MT) ng (CNSH MT)

ọ ọ

ườ ườ

1.3.1. Đ nh nghĩa ị 1.3.1. Đ nh nghĩa ị

1.3.2. V trí c a SH MT trong sinh thái 1.3.2. V trí c a SH MT trong sinh thái

ủ ủ

ị ị

1.3.3. Ph m vi nghiên c u c a SH MT 1.3.3. Ph m vi nghiên c u c a SH MT

ứ ủ ứ ủ

ạ ạ

1.3.4. Vai trò c a SH MT 1.3.4. Vai trò c a SH MT

ủ ủ

9

So sánh s gi ng và khác nhau gi a các 1.1. So sánh s gi ng và khác nhau gi a các ự ố ự ố ữ ữ

ng (KTMT), SH ng (KTMT), SH K thu t môi tr ngành K thu t môi tr ậ ngành ậ ỹ ỹ ườ ườ

MT, CNSHMT?? MT, CNSHMT

? Vai SHMT? Vai SHMT 2.2. Theo b n, nh th nào là ngành Theo b n, nh th nào là ngành ư ế ư ế ạ ạ

trò, ý nghĩa, ph m vi nghiên c u c a ngành trò, ý nghĩa, ph m vi nghiên c u c a ngành ứ ủ ứ ủ ạ ạ

SHMT?? SHMT

10

1.3.1 Đ nh nghĩa SHMT 1.3.1 Đ nh nghĩa SHMT

ị ị

C th SH ơ ể C th SH ơ ể

ềĐi u tra ô Đi u tra ô nhi mễnhi mễ

Sinh h cọ Sinh h cọ

Quá trình Quá trình SHSH

C i t o ô ả ạ C i t o ô ả ạ nhi mễnhi mễ

Môi tr Môi tr ngườ ngườ

Ph n ng ả ứ Ph n ng ả ứ SHSH

ửX lý ô X lý ô nhi mễnhi mễ

NG NG SINH H C MÔI TR Ọ SINH H C MÔI TR Ọ ƯỜ ƯỜ

11

 V TRÍ C A SINH H C MÔI TR V TRÍ C A SINH H C MÔI TR

NG NG

Ọ Ọ

Ủ Ủ

Ị Ị

ƯỜ ƯỜ

(năng l (năng l

ng) ng)

M t tr i ặ ờ M t tr i ặ ờ ượ ượ

Đ ng v t ăn c , ỏ ậ ộ Đ ng v t ăn c , ộ ỏ ậ ăn th t (SV tiêu ị ăn th t (SV tiêu ị th )ụth )ụ

Th c ựTh c ự v tậv tậ

SINH SINH ỌH C MÔI H C MÔI NGƯỜ NGƯỜTR TR

Đ t + ấĐ t + ấ N c ướN c ướ (Dinh (Dinh ng) ưỡd ưỡ d ng)

Không khí Không khí OO22, N, N22, , COCO22, H, H22OO

ng ng

Vi sinh, ĐV ko x Vi sinh, ĐV ko x s ng (SV phân h y) ố s ng (SV phân h y) ố

ươ ươ ủ ủ

12

SINH H C MÔI TR SINH H C MÔI TR

NG NG

Ọ Ọ

ƯỜ ƯỜ

PH M VI NGHIÊN C U  PH M VI NGHIÊN C U

Ứ Ứ

Ạ Ạ

Không khí Không khí

N cướN cướ

Đ tấĐ tấ

13

 VAI TRÒ SINH H C MÔI TR VAI TRÒ SINH H C MÔI TR

NG NG

Ọ Ọ

ƯỜ ƯỜ

ChấChấ t t th iảth iả

ễ ễ

ấ ấ

 SHMT (CNSH MT) tham gia x ử SHMT (CNSH MT) tham gia x ử lý các ch t gây ô nhi m MT và có lý các ch t gây ô nhi m MT và có th dùng đ đi u tra, đánh giá MT th dùng đ đi u tra, đánh giá MT

ể ề ể ề

ể ể

Xem đo n Video (8) Xem đo n Video (8)

ạ ạ

14

NG 1

ÔN T P CH Ậ

ƯƠ

ng ng 1.1. C u trúc và ch c năng c a môi tr C u trúc và ch c năng c a môi tr ứ ứ ủ ủ ấ ấ ườ ườ

Đ nh nghĩa, ph m vi nghiên c u, vai trò 2.2. Đ nh nghĩa, ph m vi nghiên c u, vai trò ứ ứ ạ ạ ị ị

ng. ng. c a ngành sinh h c môi tr ủ c a ngành sinh h c môi tr ủ ọ ọ ườ ườ

15

ng ng

ườ ườ

NG NG Ủ Ủ

Ph n 1. Sinh h c và môi tr ầ ọ Ph n 1. Sinh h c và môi tr ọ ầ KH NG HO NG MÔI TR ươCh ng 2. ƯỜ Ả ươ KH NG HO NG MÔI TR ng 2. Ch ƯỜ Ả VÀ CÁC NGUYÊN LÝ SINH THÁI H CỌ VÀ CÁC NGUYÊN LÝ SINH THÁI H CỌ

2.1. KN Kh ng ho ng môi tr 2.1. KN Kh ng ho ng môi tr ng ng ủ ủ ả ả ườ ườ

2.2. Nguyên nhân và h u qu do kh ng ho ng ậ 2.2. Nguyên nhân và h u qu do kh ng ho ng ậ ủ ủ ả ả ả ả

môi tr môi tr ng ng ườ ườ

2.3 Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong 2.3 Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong ọ ứ ọ ứ ụ ụ

ng ng khoa h c môi tr ọ khoa h c môi tr ọ ườ ườ

16

ế ế

ủ ủ

ệ ệ

i, Vi i, Vi ệ ệ ườ ườ ớ ớ

ả ả

1. Theo các b n, th nào ạ 1. Theo các b n, th nào ạ là kh ng ho ng môi ả là kh ng ho ng môi ả ng, bi u hi n (th tr ế ể ng, bi u hi n (th tr ể ế t Nam)? gi t Nam)? gi 2. Nguyên nhân và h u ậ 2. Nguyên nhân và h u ậ qu c a kh ng ho ng ủ qu c a kh ng ho ng ủ ng là gì? môi tr ng là gì? môi tr Xem các đo n Video sau (9, 10). Xem các đo n Video sau (9, 10). ả ủ ả ủ ườ ườ ạ ạ

17

ạ ạ

ễ ễ

Các d ng ô nhi m môi Các d ng ô nhi m môi ngườ ngườtr tr

18

NG NG KH NG HO NG MÔI TR Ả KH NG HO NG MÔI TR Ả Ủ Ủ ƯỜ ƯỜ

Môi tr Môi tr

ng ng

ườ ườ

đ tấđ tấ

ng ng

Môi tr ườ Môi tr ườ cướ cướn n

Suy Suy thoái thoái

Kh ng ủKh ng ủ ho ng ảho ng ả môi môi ngườ ngườtr tr

Đe Đe d a ọd a ọ đ i ờđ i ờ s nốs nố g g SVSV

ng ng

ườ ườ

Môi tr Môi tr không khí không khí

19

Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ MT đ tấMT đ tấ

Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ th c ph m ự th c ph m ự

ẩ ẩ

Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ cướ MT n cướ MT n

Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ phóng xạ phóng xạ

Kh ng ủKh ng ủ ho ng ảho ng ả môi môi ngườ ngườtr tr

Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ ti ng n ế ồ ti ng n ế ồ

Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ MT K.khí MT K.khí

20

ng ng

Nguyên nhân kh ng ho ng môi tr ủ Nguyên nhân kh ng ho ng môi tr ủ

ả ả

ườ ườ

ựT nhiên T nhiên

Nhân t oạ Nhân t oạ

V t lýậV t lýậ

Sinh h cọ Sinh h cọ

Con Con iườ iường ng

Hóa h cọ Hóa h cọ

Xem các đo n Video sau (11, 12) Xem các đo n Video sau (11, 12)

ạ ạ

21

2.2.2. H u qu do kh ng ho ng môi tr 2.2.2. H u qu do kh ng ho ng môi tr

ng ng

ủ ủ

ậ ậ

ả ả

ả ả

ườ ườ

: b nh ung th , … Đ i v i s c kh e ỏ : b nh ung th , … * * Đ i v i s c kh e ỏ ố ớ ứ ố ớ ứ ư ư ệ ệ

Đ i v i khí h u * * Đ i v i khí h u ố ớ ố ớ : b c x m t tr i, b c x ứ ạ ậ : b c x m t tr i, b c x ứ ạ ậ ứ ạ ặ ứ ạ ặ ờ ờ

ng nhà kính, m a acid, ng nhà kính, m a acid, trái đ t ấ  hi u hi u trái đ t ấ ệ ứ ệ ứ ư ư

th ng t ng ozon, khói mù quang hóa, Elnino th ng t ng ozon, khói mù quang hóa, Elnino ủ ủ ầ ầ

và lanina… và lanina…

22

* * Tai bi n môi tr Tai bi n môi tr ế ế ườ :: ng ng ườ

Theo b n, th nào là tai bi n môi tr 1.1. Theo b n, th nào là tai bi n môi tr ng? ng? ế ế ế ế ạ ạ ườ ườ

Bi u hi n (Di n bi n) c a nó ra sao? ế Bi u hi n (Di n bi n) c a nó ra sao? ế ủ ủ ể ể ệ ệ ễ ễ

2.2. B n th đ ra các ph B n th đ ra các ph ử ề ử ề ạ ạ ươ ươ ng pháp ng phó ứ ng pháp ng phó ứ

ườ ườ

ng? ng? Xem các đo n Video sau (10.1). Xem các đo n Video sau (10.1). v i tai bi n môi tr ế ớ v i tai bi n môi tr ế ớ ạ ạ

23

TAI BI N MÔI TR TAI BI N MÔI TR

NG NG

Ế Ế

ƯỜ ƯỜ

trong trong

ấ ổ ấ ổ

ị ị

ư

Sông Th V i – - - KNKN: là quá trình gây m t n đ nh các y u t : là quá trình gây m t n đ nh các y u t ị ả ế ố Sông Th V i – ị ả ế ố ưX a và nay X a và nay h th ng môi tr h th ng môi tr

ng ng

ệ ố ệ ố

ườ ườ

GĐ nguy c ơ GĐ nguy c ơ (hi m h a) (hi m h a)

ọ ọ

ể ể

GĐ phát tri nể GĐ phát tri nể

GĐ s c MT ự ố GĐ s c MT ự ố (th m h a MT) ọ (th m h a MT) ọ

ả ả

Xem các đo n ạ Xem các đo n ạ Video sau (13, 14) Video sau (13, 14)

24

Theo b n, th nào là tai bi n môi tr 1.1. Theo b n, th nào là tai bi n môi tr ng? ng? ế ế ế ế ạ ạ ườ ườ

Bi u hi n (Di n bi n) c a nó ra sao? ế Bi u hi n (Di n bi n) c a nó ra sao? ế ủ ủ ễ ễ ể ể ệ ệ

Các ph 2.2. Các ph ng pháp ng phó v i tai bi n môi ng pháp ng phó v i tai bi n môi ươ ươ ứ ứ ớ ớ ế ế

ng? ng? ườtr ườ tr

25

NG X TAI BI N MÔI TR NG X TAI BI N MÔI TR

NG NG

Ứ Ứ

Ử Ử

Ế Ế

ƯỜ ƯỜ

 G/đ 1G/đ 1: phòng ng a toàn di n, đ a toàn b : phòng ng a toàn di n, đ a toàn b ộ ư ừ ư ộ ừ ng an toàn lâu dài h th ng v ng ệ ố h th ng v ng ng an toàn lâu dài ệ ố

ệ ệ

ề ưỡ ề ưỡ

ử ử

: phòng ng a ch n l c, u tiên x lý  G/đ 2G/đ 2: phòng ng a ch n l c, u tiên x lý nh ng d u hi u nh n bi nh ng d u hi u nh n bi ọ ọ ư ọ ọ ư c t tr ế ướ t tr c ế ướ ừ ừ ậ ậ ữ ữ ệ ệ ấ ấ

 G/đ 3G/đ 3: can thi p kh n c p, nhanh chóng đ a : can thi p kh n c p, nhanh chóng đ a ẩ ấ ệ ẩ ấ ệ ng an toàn t m th i nh m h th ng đ n ng ạ ệ ố ng an toàn t m th i nh m h th ng đ n ng ạ ệ ố gi m thi u thi ể ả gi m thi u thi ể ả

ư ư ằ ằ ế ế ờ ờ

26

ưỡ ưỡ t h i. ệ ạ t h i. ệ ạ

HÃY C U Ứ HÃY C U Ứ ẤL Y HÀNH Ấ L Y HÀNH TINHTINH

27

ọ ứ ọ ứ ụ ụ

2.3. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng 2.3. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong KHMT trong KHMT

2.3.1. S s ng và s ti n hóa c a sinh v t ậ ự ế 2.3.1. S s ng và s ti n hóa c a sinh v t ậ ự ế

ự ố ự ố

ủ ủ

2.3.2. Chu trình tu n hoàn sinh đ a hóa ầ 2.3.2. Chu trình tu n hoàn sinh đ a hóa ầ

ị ị

ng và t ng và t

2.3.3. S tăng tr ự 2.3.3. S tăng tr ự

ưở ưở

ự ề ự ề

đi u ch nh c a các qu n ủ đi u ch nh c a các qu n ủ

ầ ầ

ỉ ỉ

th sinh v t ậ th sinh v t ậ

ể ể

2.3.4. T 2.3.4. T

ươ ươ

ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ

ữ ữ

ể ể

ầ ầ

2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h sinh thái ế 2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h sinh thái ế

ủ ệ ủ ệ

ự ự

ể ể

2.3.6. Tác đ ng c a con ng 2.3.6. Tác đ ng c a con ng

i h sinh thái i h sinh thái

ủ ủ

ộ ộ

i t ườ ớ ệ i t ườ ớ ệ

28

Theo b n, s s ng trên Trái đ t có nh ng 1.1. Theo b n, s s ng trên Trái đ t có nh ng ự ố ự ố ữ ữ ạ ạ ấ ấ

đ c đi m gì? ể đ c đi m gì? ể ặ ặ

Nh ng thành ph n nào t o nên s s ng 2.2. Nh ng thành ph n nào t o nên s s ng ự ố ự ố ữ ữ ạ ạ ầ ầ

trên Trái đ t?ấ trên Trái đ t?ấ

29

ủ ự ố ủ ự ố ấ ấ

ủ ự ố ủ ự ố

ấ ấ

ủ ự ố ủ ự ố

ể ể

2.3.1. S s ng và c u trúc c a s s ng trên ự ố 2.3.1. S s ng và c u trúc c a s s ng trên ự ố C u trúc c a s s ng C u trúc c a s s ng Đ c đi m c a s s ng ặ Đ c đi m c a s s ng ặ Trái đ tấ Trái đ tấ

Sinh quy nể Sinh quy nể

ảKh năng tái sinh Kh năng tái sinh

Sinh đ iớ Sinh đ iớ

Trao đ i ch t ấ ổ Trao đ i ch t ấ ổ

ệH sinh thái H sinh thái

Tăng tr Tăng tr

ngưở ngưở

S ự s nố g

ầ ầ

Qu n xã, qu n ầ Qu n xã, qu n ầ th SVểth SVể

Thích nghi Thích nghi

30

ế

ếTi n hóa Ti n hóa

Cá th SVể Cá th SVể

T T ươ ươ ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ ữ ữ ể ể ầ ầ

i 1 bên i 1 bên

ữ ữ

- trung l pậ - trung l pậ - có l ợ - có l ợ - ký sinh - ký sinh - thú d con - thú d con m iồm iồ - ký sinh - ký sinh ạ- c nh tranh ạ - c nh tranh - h n chạ - h n chạ

ế ế

31

2.3.2. Chu trình sinh đ a hóa 2.3.2. Chu trình sinh đ a hóa

ị ị

ề ậ ề ậ

ng, đ ng, đ ượ ượ ầ ầ

: Là vòng tu n hoàn khép kín v v t ch t * ĐN* ĐN: Là vòng tu n hoàn khép kín v v t ch t ấ ầ ấ ầ c và vòng tu n hoàn h v năng l ượ ở ề c và vòng tu n hoàn h v năng l ượ ở ề chia làm 2 lo i:ạ chia làm 2 lo i:ạ

ị ị , P, ủ ế CC, P, ủ ế

NN, S, , S, n - Các chu trình sinh đ a hóa ch y u: - Các chu trình sinh đ a hóa ch y u: cướ cướn

- Các chu trình sinh đ a hóa th y u (các ị - Các chu trình sinh đ a hóa th y u (các ị ứ ế ứ ế

ấ ắ ấ ắ ọ ọ ch t l ng đ ng,...). ch t l ng đ ng,...). 32

ị ị

ự ự

Chu trình sinh đ a hóa t Chu trình sinh đ a hóa t nhiên nhiên Ánh sáng Ánh sáng

Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ

Đ ng v t ăn c ậ Đ ng v t ăn c ậ

ộ ộ

ỏ ỏ

Xác Xác đ ng, ộđ ng, ộ th c v t ự ậ th c v t ự ậ

MT MT đ t, ấđ t, ấ c, ướ c, ướn n không không khíkhí

Đ ng v t ăn th t ậ Đ ng v t ăn th t ậ

ộ ộ

ị ị

33

Sinh v t phân ậ Sinh v t phân ậ h yủh yủ

M i các b n xem các đo n Video sau (15, 16, 17). ạ M i các b n xem các đo n Video sau (15, 16, 17). ạ

ờ ờ

ạ ạ

1. V và thuy t trình l 1. V và thuy t trình l i quy trình tu n hoàn i quy trình tu n hoàn ế ế ẽ ẽ ạ ạ ầ ầ

c a các ch t trên. ủ c a các ch t trên. ủ ấ ấ

2. Vai trò c a m i quy trình? 2. Vai trò c a m i quy trình? ủ ủ ỗ ỗ

34

35

36

37

38

ữ ữ

ủ ủ

 Vai trò c a chu trình carbon h u Vai trò c a chu trình carbon h u cơcơ

- thu nh n các C vô c và tr l - thu nh n các C vô c và tr l i C i C ả ạ ả ạ ơ ơ ậ ậ

h u c có ích cho khí quy n và đ i d h u c có ích cho khí quy n và đ i d ng ng ữ ơ ữ ơ ạ ươ ạ ươ ể ể

- duy trì n ng đ C thích h p trong - duy trì n ng đ C thích h p trong ợ ợ ộ ộ ồ ồ

ng ng khí quy n, h n ch hi n t ạ khí quy n, h n ch hi n t ạ ế ệ ượ ế ệ ượ ể ể hi u ng ệ ứ hi u ng ệ ứ

nhà kính và nhà kính nóng lên toàn c u ầ và nóng lên toàn c u ầ

39

40

 Vai trò c a chu trình nit Vai trò c a chu trình nit

ủ ủ

ơ ơ

c u thành nên c u thành nên

c đ nh N là nguyên t ố ị c đ nh N là nguyên t ố ị

ố ấ ố ấ

các protein, acid amine, ADN và ARN các protein, acid amine, ADN và ARN

41

42

- t o ra ngu n n - t o ra ngu n n c ng t c ng t

 Vai trò c a chu trình Vai trò c a chu trình ủ ủ cướ cướn n ạ ạ

ồ ướ ồ ướ ọ ọ

- đi u hòa nhi - đi u hòa nhi ề ề ệ ộ ề ặ ệ ộ ề ặ t đ b m t Trái đ t ấ t đ b m t Trái đ t ấ

v n chuy n không khí và n -- v n chuy n không khí và n c c ể ể ậ ậ ướ ướ

- t o đi u ki n đ th c hi n các chu - t o đi u ki n đ th c hi n các chu ể ự ể ự ệ ệ ề ề ệ ệ ạ ạ

trình sinh đ a hóa khác ị trình sinh đ a hóa khác ị

43

ọ ứ ọ ứ ụ ụ

2.3. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng 2.3. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong KHMT trong KHMT

2.3.1. S s ng và s ti n hóa c a sinh v t ậ ự ế 2.3.1. S s ng và s ti n hóa c a sinh v t ậ ự ế

ự ố ự ố

ủ ủ

2.3.2. Chu trình tu n hoàn sinh đ a hóa ầ 2.3.2. Chu trình tu n hoàn sinh đ a hóa ầ

ị ị

ng và t ng và t

2.3.3. S tăng tr ự 2.3.3. S tăng tr ự

ưở ưở

ự ề ự ề

đi u ch nh c a các qu n ủ đi u ch nh c a các qu n ủ

ầ ầ

ỉ ỉ

th sinh v t ậ th sinh v t ậ

ể ể

2.3.4. T 2.3.4. T

ươ ươ

ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ ng tác gi a các qu n th sinh v t ậ

ữ ữ

ể ể

ầ ầ

2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h sinh thái ế 2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h sinh thái ế

ủ ệ ủ ệ

ự ự

ể ể

2.3.6. Tác đ ng c a con ng 2.3.6. Tác đ ng c a con ng

i h sinh thái i h sinh thái

ủ ủ

ộ ộ

i t ườ ớ ệ i t ườ ớ ệ

44

1. Đi u ki n đ h sinh thái phát tri n? 1. Đi u ki n đ h sinh thái phát tri n? ể ệ ể ệ ệ ệ ể ể ề ề

2. Nh n đ nh sao khi nói: 2. Nh n đ nh sao khi nói: ậ ậ ị ị Không có m t tr i “ “Không có m t tr i ặ ờ ặ ờ

không có HST”?”? không có HST

M i các b n xem các đo n Video sau (18, 19, 20). ạ M i các b n xem các đo n Video sau (18, 19, 20). ạ

ờ ờ

ạ ạ

45

S phát tri n c a HST, SV ể ủ S phát tri n c a HST, SV ể ủ

ự ự

46

S phát tri n c a HST, SV ể ủ S phát tri n c a HST, SV ể ủ ự ự

Di n th sinh thái ế Di n th sinh thái ế ễ ễ

Di n th nguyên sinh Di n th nguyên sinh

Di n th th sinh Di n th th sinh

ế ế

ễ ễ

ế ứ ế ứ

ễ ễ

Ví dụVí dụ Ví dụVí dụ

ườ

ầ ầ

ồ ạH c n H c n  TV c n ạ

ồ ạ  đ m l y đ m l y ầ ầ TV c n ạ  r ngừ r ngừ

 c ỏ c ỏ ườV n hoang V n hoang d i ạd i ạ  c , lau, cây ỏ c , lau, cây ỏ b i… ụb i… ụ  r ng th r ng th ứ ừ ứ ừ sinhsinh

47

2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h ủ ệ 2.3.5. S phát tri n và ti n hóa c a h ủ ệ

ể ể

ế ế

ự ự sinh thái sinh thái

ự ự ự ự ế ế

ể ủ ể ủ ậ ậ ể ể

c u trúc c a HST. c u trúc c a HST. nhiên ti n : S phát tri n c a HST t * ĐN* ĐN: S phát tri n c a HST t nhiên ti n tri n theo quy lu t chung là duy trì và gia tri n theo quy lu t chung là duy trì và gia tăng tr t t ủ tăng tr t t ủ

: : ậ ự ấ ậ ự ấ  Di n th sinh thái Di n th sinh thái ế ế ễ ễ

+ Di n th nguyên sinh + Di n th nguyên sinh ế ế ễ ễ

+ Di n th th sinh + Di n th th sinh ế ứ ế ứ ễ ễ

48

2.3.6. Tác đ ng c a con ng 2.3.6. Tác đ ng c a con ng i đ n h sinh i đ n h sinh ủ ủ ộ ộ ườ ế ườ ế ệ ệ

thái thái

C C o o n n n n g g ư ư ờ ờ

i i

49

50

i t i t

ộ ộ

ủ ủ

i h ườ ớ ệ i h ườ ớ ệ

ị ị ủ ủ ằ ằ

ọ ọ

ủ ủ ằ ằ ị ị

ự ự nhiên nhiên

ủ ủ ề ề

2.3.6. Tác đ ng c a con ng 2.3.6. Tác đ ng c a con ng sinh thái sinh thái  C ch t n đ nh, cân b ng c a HST C ch t ơ ế ự ổ n đ nh, cân b ng c a HST ơ ế ự ổ (phá v tính đa d ng Sinh h c) ạ ỡ (phá v tính đa d ng Sinh h c) ạ ỡ  S cân b ng c a chu trình sinh đ a hóa S cân b ng c a chu trình sinh đ a hóa ựt ự t  Các đi u ki n MT c a HST Các đi u ki n MT c a HST ệ ệ  S cân b ng sinh thái c a HST S cân b ng sinh thái c a HST

51

ự ự ủ ủ ằ ằ

ư ư ằ ằ

52

Trà Lĩnh, Cao B ng x a và Trà Lĩnh, Cao B ng x a và naynay

53

Tác đ ng c a con ng Tác đ ng c a con ng ủ ủ ộ ộ ườ ế ườ ế i đ n h sinh thái ệ i đ n h sinh thái ệ

Vai trò c a h sinh thái ủ ệ Vai trò c a h sinh thái ủ ệ

M i các b n xem các đo n Video sau (21). M i các b n xem các đo n Video sau (21).

ờ ờ

ạ ạ

ạ ạ

54

ạ ạ

ể ạ ể ạ

1. Theo b n, làm th nào đ h n ch tác ế ế 1. Theo b n, làm th nào đ h n ch tác ế ế i đ n h ệ i đ n h ệ

ườ ế ườ ế

ự ủ ự ủ

ộ ộ

đ ng tiêu c c c a con ng đ ng tiêu c c c a con ng sinh thái là gì? sinh thái là gì?

Cho ví d c th . ụ ụ ể Cho ví d c th . ụ ụ ể

55

ộ ộ ế ế

M t s bi n pháp h n ch tác đ ng tiêu  M t s bi n pháp h n ch tác đ ng tiêu ạ ộ ố ệ ạ ộ ố ệ i đ n HST: c c c a con ng ự ủ c c c a con ng i đ n HST: ự ủ ườ ế ườ ế

ầ ư ầ ư ủ ủ

Đ u t  Đ u t ứ ứ đ c đi m c a HST đ c đi m c a HST nghiên c u, đánh giá đ y đ các ầ nghiên c u, đánh giá đ y đ các ầ  xây d ng các bi n xây d ng các bi n ự ự ủ ủ ệ ệ ể ể ặ ặ

pháp qu n lý và b o v pháp qu n lý và b o v ả ệ ả ệ ả ả

ề ề ệ ự ệ ự ề ề

Đi u tra và đánh giá đi u ki n t  Đi u tra và đánh giá đi u ki n t hi n tr ng và xu h hi n tr ng và xu h ướ ướ ệ ệ ạ ạ

nhiên, nhiên, ộ  ng phát tri n xã h i ể ng phát tri n xã h i ộ ể ng án s d ng h p lý ngu n ng án s d ng h p lý ngu n ự ụ ự ụ ươ ươ ồ ồ ợ ợ

56

xây d ng ph ự xây d ng ph ự TNTNTNTN

M t s bi n pháp h n ch tác đ ng tiêu  M t s bi n pháp h n ch tác đ ng tiêu ạ ạ ộ ố ệ ộ ố ệ ộ ộ ế ế

i đ n HST: i đ n HST: c c c a con ng ự ủ c c c a con ng ự ủ ườ ế ườ ế

Xây d ng mô hình phát tri n d a trên vi c  Xây d ng mô hình phát tri n d a trên vi c ể ự ể ự ự ự ệ ệ

b o v và phát tri n h p lý HST b o v và phát tri n h p lý HST ể ợ ể ợ ả ệ ả ệ

Xây d ng các chi n l  Xây d ng các chi n l ế ượ ế ượ ự ự c, chính sách, k ế c, chính sách, k ế

57

ho ch và các bi n pháp qu n lý, b o v MT ho ch và các bi n pháp qu n lý, b o v MT ả ệ ả ệ ệ ệ ả ả ạ ạ

58

NG 2

ÔN T P CH Ậ

ƯƠ

Kh ng ho ng MT: ĐN, nguyên nhân, h u 1.1. Kh ng ho ng MT: ĐN, nguyên nhân, h u ủ ủ ả ả ậ ậ

quảquả

H sinh thái: các chu trình sinh đ a hóa và 2.2. H sinh thái: các chu trình sinh đ a hóa và ệ ệ ị ị

i đ n HST i đ n HST tác đ ng c a con ng ủ tác đ ng c a con ng ủ ộ ộ ườ ế ườ ế

ủ ủ ộ ộ ế ế ệ ệ ạ ạ

Các bi n pháp h n ch tác đ ng c a con 3.3. Các bi n pháp h n ch tác đ ng c a con 59

iườ iường ng

1. Theo b n, các ch t gây ô nhi m MT ấ

c, không khí) th

ng g p

(đ t, n ấ

ướ

ườ

là gì?

60

gây gây ô ô ch t ấ ch t ấ

Các Các nhi mễnhi mễ ::

- Hydratcarbon - Hydratcarbon

ợ ợ

ơ ơ

- H p ch t h u c , vô ấ ữ - H p ch t h u c , vô ấ ữ cơcơ

- Các kim lo i n ng (Cd, ạ ặ - Các kim lo i n ng (Cd, ạ ặ Cu, Pb, Fe, Hg…) Cu, Pb, Fe, Hg…)

- H p ch t h u c d ơ ễ ấ ữ ợ - H p ch t h u c d ợ ơ ễ ấ ữ bay h iơ bay h iơ

- Các ch t đ c: dioxins… - Các ch t đ c: dioxins…

ấ ộ ấ ộ

61

- …- …

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ụ ụ

ử ử

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH

Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation

1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

62

nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở

M i các b n xem đo n Video sau (22). M i các b n xem đo n Video sau (22).

ờ ờ

ạ ạ

ạ ạ

63

BIOREMEDIATION BIOREMEDIATION

Enzyme Enzyme ủc a VSV ủ c a VSV Vi sinh Vi sinh v tậv tậ

Môi tr Môi tr ng ô ng ô

ườ ườ nhi mễnhi mễ

C, ch t bay ấ C, ch t bay ấ kim ơh i, ơ kim h i, lo i…ạlo i…ạ

Môi tr Môi tr ng an ng an

64

ườ ườ toàntoàn

i ta có th s d ng vi i ta có th s d ng vi 1. Theo b n, vì sao ng ạ 1. Theo b n, vì sao ng ạ ườ ườ ể ử ụ ể ử ụ

sinh đ x lý ô nhi m MT? Cho ví d c ụ ụ sinh đ x lý ô nhi m MT? Cho ví d c ụ ụ ể ử ể ử ễ ễ

th .ểth .ể

 Nguyên lý c a pp. Bioremediation Nguyên lý c a pp. Bioremediation ủ ủ : C ch ơ ế : C ch ơ ế

sinh lý c a VSV (sinh tr sinh lý c a VSV (sinh tr ủ ủ ưở ưở ng và trao đ i ổ ng và trao đ i ổ

65

ch t) ấch t) ấ

66

C u t o c a VSV (VD: t C u t o c a VSV (VD: t

bào vi khu n) bào vi khu n)

ấ ạ ủ ấ ạ ủ

ế ế

ẩ ẩ

Sinh tr Sinh tr

ưở ưở

ng c a vi sinh v t ậ ng c a vi sinh v t ậ

ủ ủ

67

ng c a VSV?

1. Ngu n dinh d ồ

ưỡ

2. C ch h p thu dinh d

ng c a

ế ấ

ơ

ưỡ

VSV?

68

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ử ử

ụ ụ

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH

Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation

1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

69

nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở

DINH D DINH D

ƯỠ ƯỠ

NG C A VSV Ủ NG C A VSV Ủ

ng ng ượ ượ

ấCh t cho ấ Ch t cho đi n tệ ử đi n tệ ử Năng l Năng l (e(e--))

ồĐ ng hóa, ồ Đ ng hóa, ịd hóa d hóa

70

O; C; N; HH22O; C; N; Khoáng (đa Khoáng (đa ng, vi ượl ượ ng, vi l ng); ượl ượ l ng); Các ch t ấ Các ch t ấ sinh sinh ngưở ngưởtr tr

Các s n ả Các ch t ấ Các s n ả Các ch t ấ ph m th i nh n đi n ả ẩ ệ ậ ph m th i nh n đi n ả ẩ ệ ậ tửtử

ử ử

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Sinh lý c a VSV ủ Sinh lý c a VSV ủ

 Quá trình trao đ i ch t c a VK bao Quá trình trao đ i ch t c a VK bao ổ ổ

ấ ủ ấ ủ

g m các ch t cho và nh n đi n t ồ g m các ch t cho và nh n đi n t ồ

ệ ử:: hô hô ệ ử

ấ ấ

ậ ậ

h p (c n O ấ h p (c n O ấ

ầ ầ

) và lên men (không c n Oầ 22) và lên men (không c n Oầ

22))

71

Ch c năng sinh lý c a ch t dinh d Ch c năng sinh lý c a ch t dinh d

ứ ứ

ủ ủ

ấ ấ

ưỡ ưỡ

ng đ i v i VSV ố ớ ng đ i v i VSV ố ớ

72

ng c a VSV?

1. Ngu n dinh d ồ

ưỡ

2. C ch h p thu dinh d

ng c a

ế ấ

ơ

ưỡ

VSV?

3. V i ngu n d.d

ng và c ch h p

ưỡ

ế ấ

ơ

thu đó, VSV có th x lý các d ng

ể ử

73

ch t ô nhi m nào?

ễ ễ

ử ử

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Sinh lý c a VSV ủ Sinh lý c a VSV ủ ế

ếT bào VK T bào VK

ệ ệ --, ,

ee--

Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ậ ấ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44

ee--

ee--

Năng l Năng l ngượ ngượ

N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l

ngượ ngượ

Carbon Carbon

Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ

ấ ấ t ử t ử năng l năng l

Ch t cho đi n ệ Ch t cho đi n ệ (ngu n ồ (ngu n ồ ng) ượ ng) ượ

74

ễ ễ

ử ử

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Sinh lý c a VSV ủ Sinh lý c a VSV ủ ế

ếT bào VK T bào VK

ệ ệ --, ,

ee--

Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ậ ấ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44

ee--

ee--

Năng l Năng l ngượ ngượ

N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l

ngượ ngượ

Carbon Carbon

Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ

ấ ấ t ử t ử năng l năng l

Ch t cho đi n ệ Ch t cho đi n ệ (ngu n ồ (ngu n ồ ng) ượ ng) ượ

75

ễ ễ

ử ử

ằ ằ

ấ ấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Các ch t ô nhi m ễ Các ch t ô nhi m ễ ế

ếT bào VK T bào VK

ệ ệ --, ,

ee--

Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ậ ấ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44

ee--

ee--

Năng l Năng l ngượ ngượ

N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l

ngượ ngượ

Carbon Carbon

76

Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ

ng) ng)

Ch t ô nhi m là ấ ễ Ch t ô nhi m là ấ ễ ch t cho đi n t ệ ử ấ ch t cho đi n t ệ ử ấ (ngu n năng ồ (ngu n năng ồ ượl ượ l

ử ử

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Các ch t ô nhi m ễ Các ch t ô nhi m ễ

ấ ấ

ế ếT bào VK T bào VK

ệ ệ --, ,

ee--

Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ậ ấ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44

ee--

ee--

Năng l Năng l ngượ ngượ

ngượ ngượ

N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l Sinh t ng h p ợ ổ Sinh t ng h p ổ ợ

ấ ấ t ử t ử năng l năng l

Ch t cho đi n ệ Ch t cho đi n ệ (ngu n ồ (ngu n ồ ng) ượ ng) ượ

77

Ch t ô ấCh t ô ấ ễnhi m = ễ nhi m = ngu n ồngu n ồ Carbon Carbon

ử ử

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: Các ch t ô nhi m ễ Các ch t ô nhi m ễ

ấ ấ

ễ ễ

ế ếT bào VK T bào VK

ệ ệ --, ,

ee--

Ch t ô nhi m = ấ Ch t ô nhi m = ấ Ch t nh n đi n ậ ấ Ch t nh n đi n ấ ậ (Oử 22, NO, NO33 (Oửt t 2-2-, CO, CO22)) SOSO44

ee--

ee--

Năng l Năng l ngượ ngượ

ngượ ngượ

Carbon Carbon

N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l Sinh t ng h p ợ ổ Sinh t ng h p ổ ợ

ấ ấ t ử t ử năng l năng l

Ch t cho đi n ệ Ch t cho đi n ệ (ngu n ồ (ngu n ồ ng) ượ ng) ượ

78

1. Theo các b n VSV bi n đ i ch t ô

ế

nhi m b ng cách nào?

M i các b n xem đo n Video sau (23).

79

80

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: C ch bi n đ i ch t ô nhi m C ch bi n đ i ch t ô nhi m

ử ử ơ ế ế ổ ơ ế ế ổ

ằ ằ ấ ấ

ễ ễ

Ch t ô nhi m là ch t ngu n carbon: Ch t ô nhi m là ch t ngu n carbon: ồ ồ ễ ễ ấ ấ ấ ấ

Quá trình:: - - Quá trình

VSVVSV + C (d u, ch t ô nhi m h u c ) + C (d u, ch t ô nhi m h u c ) ấ ấ ễ ễ ầ ầ ữ ơ  CO CO22 ữ ơ

i phóng (CO i phóng (CO ảgi ả + H+ H22O O  gi

22 + H + H22O)O)

: Pseudomonas, Bacillus VDVD: Pseudomonas, Bacillus

81

 Bi n đ i theo c ch đ ng hóa Bi n đ i theo c ch đ ng hóa ơ ế ồ ơ ế ồ ế ổ ế ổ

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV: C ch bi n đ i ch t ô nhi m C ch bi n đ i ch t ô nhi m

ử ử ơ ế ế ổ ơ ế ế ổ

ằ ằ ấ ấ

ễ ễ

Ch t ô nhi m là ch t nh n đi n t Ch t ô nhi m là ch t nh n đi n t : ệ ử : ệ ử ễ ễ ậ ậ ấ ấ ấ ấ

:: - - VD Quá trình kh Nitrat k khí VD Quá trình kh Nitrat k khí ử ử ị ị

- - + 2 e+ 2 e-- + 2 H

NONO33 + 2 H++  NO NO22

-- + H + H22O O  ……  N N22

: Paracoccus; Pseudomonas… VDVD: Paracoccus; Pseudomonas…

82

 Bi n đ i theo c ch sinh lý Bi n đ i theo c ch sinh lý ế ổ ế ổ ơ ế ơ ế

ễ ễ

ổ ổ ế ự ế ự ơ ơ ấ ấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ế ễ ti pếti pế Ch t ô nhi m ễ ấ Ch t ô nhi m ễ ấ b bi n đ i ị ế ổ b bi n đ i ị ế ổ

Ch t ô ấCh t ô ấ nhi mễnhi mễ

ee--

Ch t nh n ấ ậ Ch t nh n ấ ậ ệ ử 22, , đi n t (O đi n t (O ệ ử 2-2-, , --, SO, SO44 NONO33 COCO22))

ee--

ee--

Năng l Năng l ngượ ngượ

N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l

ngượ ngượ

ệ ử ệ ử

Carbon Carbon

Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ

ng) ng)

Ch t cho đi n t ấ Ch t cho đi n t ấ (ngu n năng ồ (ngu n năng ồ ượl ượ l

83

ễ ễ

ế ự ế ự ơ ơ ổ ổ ấ ấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ế ễ ti pếti pế

 ch t ô nhi m không tham gia vào ch t ô nhi m không tham gia vào

ễ ễ

ấ ấ

quá trình trao đ i ch t nh ng nó b ị quá trình trao đ i ch t nh ng nó b ị

ư ư

ổ ổ

ấ ấ

bi n đ i trong t bi n đ i trong t

bào vi khu n bào vi khu n

ế ố ế ố

ế ế

ẩ ẩ

84

ễ ễ

ổ ổ ấ ấ

ơ ơ Môi tr Môi tr ế ự ế ự ngườ ngườ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch tr c ễ ế ti pếti pế

ế

ếT bào VSV T bào VSV

CO CO

oxygenase oxygenase

HCOOH HCOOH

ấ ấ

ễ ễ

COOH CHCl22COOH CHCl (dichrloroacetate) (dichrloroacetate)

Ch t ô nhi m: Ch t ô nhi m: trichloethylene (TCE), trichloethylene (TCE), toluen, phenol, methane, toluen, phenol, methane, isoprene, … isoprene, …

CHOCOOH CHOCOOH (glyoxylate) (glyoxylate)

85

ễ ễ

ấ ấ ổ ổ ơ ơ ế ế

ee--

Ch t ô ấCh t ô ấ nhi mễnhi mễ

ee--

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ế ễ ti pếti pế Ch t nh n ấ ậ Ch t nh n ấ ậ ệ ử 22, , đi n t (O đi n t (O ệ ử --, SO, SO44 2-2-, , NONO33 COCO22))

ee--

Ch t ô ấCh t ô ấ nhi m b ị ễ nhi m b ị ễ bi n đ i ế ổ bi n đ i ế ổ

Năng l Năng l ngượ ngượ

N, P, S, Fe, vi l N, P, S, Fe, vi l

ngượ ngượ

Carbon Carbon

ấCh t cho ấ Ch t cho đi n t ệ ử đi n t ệ ử (ngu n ồ (ngu n ồ năng năng ng) ượl ượ l ng)

86

Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ổ ợ ợ

ễ ễ

ơ ơ ổ ổ ế ế ấ ấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ế ễ ti pếti pế

 s bi n đ i ch t ô nhi m x y ra ổ ch t ô nhi m x y ra s bi n đ i ễ ự ế ễ ổ ự ế

ả ả

ấ ấ

hoàn toàn bên ngoài t hoàn toàn bên ngoài t

bào vi khu n bào vi khu n

ế ế

ẩ ẩ

87

ễ ễ

ổ ổ ấ ấ

ơ ơ Môi tr Môi tr ế ế ngườ ngườ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ễ ế Bi n đ i ch t ô nhi m theo c ch gián ễ ế ti pếti pế

ế

ếT bào VSV T bào VSV

CO CO

oxygenase oxygenase

HCOOH HCOOH

ấ ấ

ễ ễ

COOH CHCl22COOH CHCl (dichrloroacetate) (dichrloroacetate)

Ch t ô nhi m: Ch t ô nhi m: trichloethylene (TCE), trichloethylene (TCE), toluen, phenol, methane, toluen, phenol, methane, isoprene, … isoprene, …

CHOCOOH CHOCOOH (glyoxylate) (glyoxylate)

88

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng ễ ử X lý ô nhi m MT b ng ử ễ VSVVSV - - Nguyên lý

: ch t ô nhi m là ch t cho và Nguyên lý: ch t ô nhi m là ch t cho và

ễ ễ

ấ ấ

ấ ấ

ch t nh n đi n t ậ ch t nh n đi n t ậ

ệ ử ệ ử

ấ ấ

: đ ng hóa ho c sinh lý C chơ ế: đ ng hóa ho c sinh lý

- - C chơ ế

ồ ồ

ặ ặ

 tr c ự tr c ự

ti p ho c gián ti p (bên trong hay bên ti p ho c gián ti p (bên trong hay bên

ế ế

ế ế

ặ ặ

ngoài TB VSV) ngoài TB VSV)

89

1. Theo các b n, y u t

ế ố

quan tr ng nh t ọ

đ trong quá trình x lý ch t ô nhi m

MT b ng VSV là gì?

-,

oxy và các ch t thay th oxy ấ

ế

(H2O, NO2

SO4, CO2, Fe (3)…)

90

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Vai trò c a oxy Vai trò c a oxy

ễ ễ ủ ủ

OO22

91

 oxy là ch t ấ oxy là ch t ấ nh n đi n t ậ ử ệ nh n đi n t ậ ử ệ cu i cùng c a ủ ố cu i cùng c a ủ ố trình hô quá trình hô quá h pấh pấ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Vai trò c a oxy Vai trò c a oxy

ễ ễ ủ ủ

OO22

OO22

benzen benzen

Acid carboxylic hydroquinone Acid carboxylic hydroquinone

ự ế ự ế ả ứ ả ứ ễ ễ

92

 oxy hóa tr c ti p ch t ô nhi m (ph n ng oxy hóa tr c ti p ch t ô nhi m (ph n ng ấ ấ oxy hóa) oxy hóa)

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Vai trò c a các ch t thay th oxy Vai trò c a các ch t thay th oxy ế ế

ễ ễ ủ ủ

ằ ằ ấ ấ

OO22

93

 là ch t nh n là ch t nh n ậ ấ ậ ấ cu i t đi n ố ử ệ t đi n cu i ố ử ệ cùng c a quá ủ cùng c a quá ủ trình hô h pấ trình hô h pấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Vai trò c a các ch t thay th oxy Vai trò c a các ch t thay th oxy ế ế

ễ ễ ủ ủ

ằ ằ ấ ấ

 bi n đ i bi n đ i ổ ế ổ ế

ch t ô nhi m ch t ô nhi m ễ ễ ấ ấ

trong trong đi u ề đi u ề

ki n k khí ị ki n k khí ị ệ ệ

ng ng (ph n ả (ph n ả ứ ứ

94

kh )ửkh )ử

X lý ô nhi m MT b ng VSV X lý ô nhi m MT b ng VSV ử ử ễ ễ ằ ằ

Vai trò c a oxy  Vai trò c a oxy

::

ủ ủ

+ nh n đi n t + nh n đi n t

ệ ử ệ ử

ậ ậ

+ Oxy hóa tr c ti p ch t ô nhi m + Oxy hóa tr c ti p ch t ô nhi m

ự ế ự ế

ễ ễ

ấ ấ

::  Các ch t thay th oxy Các ch t thay th oxy

ế ế

ấ ấ

+ nh n đi n t + nh n đi n t

ệ ử ệ ử

ậ ậ

+ tham gia làm bi n d ng ch t ô + tham gia làm bi n d ng ch t ô

ế ế

ấ ấ

ạ ạ

nhi m (kh ) ử nhi m (kh ) ử

ễ ễ

95

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ử ử

ụ ụ

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH

Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation

1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

96

nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Các CN x lý ử Các CN x lý ử

1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ

2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ

3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t nhiên nhiên ạ ạ ự ự

97

(Bioattenuation) (Bioattenuation)

1. D đoán: th nào là CN kích ho t, tăng ự ế ạ

c ng, theo dõi quá trình làm s ch t ườ ạ ự

nhiên? Cho VD.

2. So sánh các CN trên (v m t c ch ). ề ặ ơ ế

3. Theo b n, đo n Video (24) sau đã ng ứ ạ ạ

98

d ng CN nào? ụ

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Các CN x lý ử Các CN x lý ử

1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ

2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ

3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t nhiên nhiên ạ ạ ự ự

99

(Bioattenuation) (Bioattenuation)

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ  ng d ng CN Kích ho t ng d ng CN Kích ho t ạ ạ

ử ử Ứ Ứ

ụ ụ

Biostimulation Biostimulation

100

ễ ễ ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV:  ng d ng CN Kích ho t ng d ng CN Kích ho t ạ ạ

ử ử Ứ Ứ

ụ ụ

ng ng

ấ ấ

ưỡ ưỡ

Ch t dinh d Ch t dinh d và oxy và oxy

MT ô nhi m có ễ MT ô nhi m có ễ VSVVSV

Kích thích ho t ạ Kích thích ho t ạ đ ng c a VSV ủ đ ng c a VSV ủ

ộ ộ

101

MT an toàn MT an toàn

ễ ễ ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV:  ng d ng CN Kích ho t ng d ng CN Kích ho t ạ ạ

ử ử Ứ Ứ

ụ ụ

ng ng

ấ ấ

ưỡ ưỡ

Ch t dinh d Ch t dinh d và oxy và oxy

MT ô nhi m có ễ MT ô nhi m có ễ VSVVSV

Kích thích ho t ạ Kích thích ho t ạ đ ng c a VSV ủ đ ng c a VSV ủ

ộ ộ

MT an toàn MT an toàn

ứ ứ ử ử

MT ph i ch a *ĐK: MT ph i ch a ả *ĐK: ả VSV có kh năng x lý ả VSV có kh năng x lý ả ch t ô nhi m ễ ch t ô nhi m ễ

ấ ấ

102

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Các CN x lý ử Các CN x lý ử

1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ

2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ

3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t nhiên nhiên ạ ạ ự ự

103

(Bioattenuation) (Bioattenuation)

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử  CN Tăng c ngườ CN Tăng c ngườ

Bioaugmentation Bioaugmentation

104

ễ ễ ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  CN Tăng c CN Tăng c

ngườ ngườ

VSV bên ngoài VSV bên ngoài

MT ô nhi m có ễ MT ô nhi m có ễ VSVVSV

ng ho t ng ho t

Tăng c Tăng c ộ ộ

ạ ườ ạ ườ đ ng c a VSV ủ đ ng c a VSV ủ

MT an toàn MT an toàn

ứ ứ ử ử

MT ph i ch a *ĐK: MT ph i ch a ả *ĐK: ả VSV có kh năng x lý ả VSV có kh năng x lý ả ch t ô nhi m ễ ch t ô nhi m ễ

ấ ấ

105

ễ ễ ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  CN Tăng c CN Tăng c

ngườ ngườ

VSV bên ngoài VSV bên ngoài

MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ

Kích thích ho t ạ Kích thích ho t ạ đ ng c a VSV ủ đ ng c a VSV ủ

ộ ộ

MT an toàn MT an toàn

ấ ấ

VSV b sung có *ĐK: VSV b sung có ổ *ĐK: ổ kh năng x lý ch t ô ử ả kh năng x lý ch t ô ả ử trong MT nhi mễnhi mễ trong MT

106

ễ ễ ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Theo dõi QT làm s ch t nhiên Theo dõi QT làm s ch t ự nhiên ự

ạ ạ

TCE Bioaugmentation TCE Bioaugmentation

107

1. Theo b n, có m y quá trình làm s ch t ạ ấ ạ ự

nhiên c b n? ơ ả

108

Cho ví d ?ụ

Quá trình làm s ch t Quá trình làm s ch t

nhiên nhiên

ạ ạ

ự ự

109

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử  CN D – Theo dõi QT làm s ch t CN D – Theo dõi QT làm s ch t nhiên nhiên Ư Ư ạ ạ ự ự

MT ô MT ô nhi mễnhi mễ

- Làm loãng - Làm loãng - Bay h iơ - Bay h iơ - Phân h y SHủ - Phân h y SHủ - H p thấ ụ - H p thấ ụ - Các ph n ng hóa ả ứ - Các ph n ng hóa ả ứ h cọh cọ

110

MT an toàn MT an toàn

111

CN D – Theo dõi QT làm s ch t CN D – Theo dõi QT làm s ch t nhiên nhiên Ư Ư ạ ạ ự ự

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Các CN x lýử Các CN x lýử

1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ

2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ

3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t nhiên nhiên ạ ạ ự ự

112

(Bioattenuation) (Bioattenuation)

CN X lý MT b ng VSV CN X lý MT b ng VSV

ử ử

ằ ằ

Kích ho t (1) Kích ho t (1)

ạ ạ

Tăng c Tăng c

ng (2) ng (2)

ườ ườ

QT làm s ch ạ QT làm s ch ạ nhiên (3) ựt ự t nhiên (3)

Thu n l Thu n l i ậ ợ i ậ ợ

A, B, C, D? A, B, C, D?

A. Giá thành th p ấ (3)(3) A. Giá thành th p ấ

B. Th i gian x lý ng n B. Th i gian x lý ng n

ắ (3)(3) ắ

ử ử

ờ ờ

C. Hi u qu cao C. Hi u qu cao

(2)(2)

ệ ệ

ả ả

D. Ki m tra nhanh D. Ki m tra nhanh

(….) (….)

ể ể

113

CN X lý MT b ng VSV CN X lý MT b ng VSV

ử ử

ằ ằ

Kích ho t (1) Kích ho t (1)

ạ ạ

Tăng c Tăng c

ng (2) ng (2)

ườ ườ

QT làm s ch ạ QT làm s ch ạ nhiên (3) ựt ự t nhiên (3)

Khó khăn Khó khăn

A, B, C, D? A, B, C, D?

(1,3) (1,3)

A. Ph thu c vào MT ộ A. Ph thu c vào MT ộ

ụ ụ

B. D b các ch t ô nhi m khác xâm nh p B. D b các ch t ô nhi m khác xâm nh p

ễ ị ễ ị

(1,3) ậ (1,3) ậ

ễ ễ

ấ ấ

C. Yêu c u h th ng x lý C. Yêu c u h th ng x lý

ệ ố ệ ố

ử (3)(3) ử

ầ ầ

D. Khó ho t đ ng quy mô l n D. Khó ho t đ ng quy mô l n

ạ ộ ạ ộ

ớ (1)(1) ớ

114

ễ ễ

ử ử

ỹ ỹ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ  Các CN x lý – K thu t ng Các CN x lý – K thu t ng ậ ứ ử ậ ứ ử d ngụd ngụ

1. Kích ho t (Biostimulation) 1. Kích ho t (Biostimulation) ạ ạ

2. Tăng c 2. Tăng c ng (Bioaugmentation) ng (Bioaugmentation) ườ ườ

nhiên nhiên ạ ạ ự ự

3. Theo dõi quá trình làm s ch t 3. Theo dõi quá trình làm s ch t (Bioattenuation) (Bioattenuation)

115

c ô nhi m c ô nhi m  ng d ng x lý đ t và n ng d ng x lý đ t và n ử ử Ứ Ứ ụ ụ ấ ấ ướ ướ ễ ễ

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử  CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ử

ụ ụ

ứ ứ

ễ ễ

ấ ấ

ử ử

ửX lý bên ử X lý bên ex situ)) ngoài (ex situ ngoài (

X lý t i ch ỗ ạ X lý t i ch ỗ ạ in situ)) ((in situ

Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ

nhiên nhiên

Tăng c Tăng c

ngườ ngườ

Làm s ch t ạ Làm s ch t ạ ệ ệ ự ự ả ấ )) ((hi u qu th p hi u qu th p ả ấ

Kích ho tạ Kích ho tạ

116

117

Th m h a d u tràn trên v nh Mehico Th m h a d u tràn trên v nh Mehico ọ ầ ọ ầ ả ả ị ị

Dùng thuy n v t d u Dùng thuy n v t d u

ề ớ ầ ề ớ ầ

V t d u tràn vào đ t ấ V t d u tràn vào đ t ấ

ớ ầ ớ ầ

ơ ơ

ế ế

Dùng l Dùng l

ướ ướ

i ch n d u tràn ầ i ch n d u tràn 118 ầ

ặ ặ

B m bùn xu ng gi ng ố B m bùn xu ng gi ng ố d uầd uầ

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử  CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ử

ụ ụ

ứ ứ

ễ ễ

ấ ấ

ử X lý t ử X lý t ử in i ch ( ỗ in i ch ( ỗ

ửX lý bên ngoài X lý bên ngoài ex situ)) ((ex situ ạ ạ situsitu))

Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ

ỹ ỹ

ậ ậ

cung c p không ấ cung c p không ấ

ả ả

khí (Bioventing) khí (Bioventing)

k thu t bùn nhão - - k thu t bùn nhão (Bio-slurry), (Bio-slurry), - tr i trên đ t (Land ấ - tr i trên đ t (Land ấ treament), treament), - đánh đ ng - đánh đ ng

(Biopiles) (Biopiles)

ố ủ ố ủ

119

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão ễ ễ ễ ễ ấ ấ ử ử

M i các b n xem đo n Video sau (25) M i các b n xem đo n Video sau (25)

ờ ờ

ạ ạ

ạ ạ

i h th ng x lý i h th ng x lý

t k l t k l

ế ế ạ ệ ố ế ế ạ ệ ố

ứ ứ

1. B n hãy thi 1. B n hãy thi đ t b ng KT bùn nhão. đ t b ng KT bùn nhão.

ạ ạ ấ ằ ấ ằ

120

ử ử ễ ễ ằ ằ

121

ử ử ấ ấ X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV:  X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão ễ ễ

X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão ễ X lý đ t ô nhi m – KT bùn nhão ễ

ử ử

ấ ấ

Đ t an toàn sau x lý Đ t an toàn sau x lý

ử ử

ấ ấ

ấ ấ

Đ t ô nhi m ch a x ư ử ễ Đ t ô nhi m ch a x ư ử ễ lýlý

Sàng đ t h t thô ấ ạ Sàng đ t h t thô ấ ạ

B tr n bùn/r a đ t ử ấ B tr n bùn/r a đ t ử ấ

ể ộ ể ộ

ể ạ

ểB 1 – ể B 1 – Tr nộTr nộ

ểB 3 – B 3 – ạT o mùn T o mùn

B ph n ả ể B ph n ả ể ngứngứ

B ểB ể tách tách cướ cướn n

ểB 2 – B 2 – Sàng h t ạ Sàng h t ạ m nịm nị

ấ ấ

Cung Cung ấc p khí ấ c p khí

MT có VSV ĐK:ĐK: MT có VSV phân h y ch t ô ủ phân h y ch t ô ủ nhi mễnhi mễ

ổB sung: ổ B sung: -N cướ -N cướ -Dinh d ngưỡ -Dinh d ngưỡ -Ch t n đ nh ấ ổ ị -Ch t n đ nh ấ ổ ị

122

123

ằ ằ

ễ ễ

ử ử

ử ử

ả ả

ấ ấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV:  X lý đ t ô nhi m – KT tr i đ t (Land X lý đ t ô nhi m – KT tr i đ t (Land ễ ấ ễ ấ treatment – Biofarming) treatment – Biofarming)

124

(Biopiles) (Biopiles)

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ  X lý đ t ô nhi m – KT đánh đ ng X lý đ t ô nhi m – KT đánh đ ng ễ ễ

ễ ễ ấ ấ

ố ủ ố ủ

ử ử

125

KT đánh đ ng ố ủ KT đánh đ ng ố ủ

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử  CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ử

ụ ụ

ứ ứ

ễ ễ

ấ ấ

ử X lý t ử X lý t ử in i ch ( ỗ in i ch ( ỗ

ửX lý bên ngoài X lý bên ngoài ex situ)) ((ex situ ạ ạ situsitu))

Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ

ỹ ỹ

ậ ậ

- cung c p không ấ - cung c p không ấ

ả ả

khí (Bioventing) khí (Bioventing)

k thu t bùn nhão - - k thu t bùn nhão (Bio-slurry), (Bio-slurry), - tr i trên đ t (Land ấ - tr i trên đ t (Land ấ treament), treament), - đánh đ ng - đánh đ ng

(Biopiles) (Biopiles)

ố ủ ố ủ

126

i ch – KT cung c p i ch – KT cung c p

ằ ằ ễ ễ

ạ ạ ỗ ỗ ấ ấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử  X lý đ t ô nhi m t X lý đ t ô nhi m t ấ ử ử ấ không khí không khí

lý lý

KK và ch t ấ KK và ch t ấ dinh d dinh d

KK và ch t ấ KK và ch t ấ dinh d dinh d

ểB tách ể B tách khíkhí

ửX ử X khíkhí

ngưỡ ngưỡ

ngưỡ ngưỡ

127

KT cung c p không khí ấ KT cung c p không khí ấ

X lý đ t ô nhi m t X lý đ t ô nhi m t i ch – KT cung c p i ch – KT cung c p ử ử ấ ấ ấ ấ

ỗ ạ ễ ỗ ạ ễ không khí không khí

KT cung c p ấ KT cung c p ấ không khí không khí

S d ng ngu n S d ng ngu n

Không khí và Không khí và

ử ụ ử ụ VSV t VSV t

i chạ i chạ

ồ ồ ỗ ỗ

D.d D.d

ngưỡ ngưỡ

MT đ t ô nhi m (VOC) MT đ t ô nhi m (VOC)

ễ ễ

ấ ấ

ấMT đ t an toàn MT đ t an toàn

128

ằ ằ

ấ ấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ễ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ễ  CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ứ ụ ễ ử ứ ụ ễ in situ)) CC không khí (in situ ex situ)) KT bùn nhão (ex situ CC không khí ( KT bùn nhão (

Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ

năng năng

ốGi ng nhau Gi ng nhau

A. CC A. CC ngượ ngượl l

c ch t ô ấ c ch t ô ấ

ượ ượ

B. X lý đ ử B. X lý đ ử nhi m sâu trong lòng đ t ấ nhi m sâu trong lòng đ t ấ

ễ ễ

A, C, D A, B, C, D? A, C, D A, B, C, D?

ử ụ ử ụ

ồ ồ

i ạ i ạ

C. S d ng ngu n VSV t C. S d ng ngu n VSV t chỗchỗ

D. Thi D. Thi

t b đ n gi n, d th c hi n t b đ n gi n, d th c hi n

ế ị ơ ế ị ơ

ễ ự ễ ự

ệ ệ

ả ả

129

ằ ằ

ấ ấ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ễ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ễ  CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ứ ụ ễ ử ứ ụ ễ in situ)) CC không khí (in situ ex situ)) KT bùn nhão (ex situ CC không khí ( KT bùn nhão (

Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ

c MT c MT

x lý đ A. KA. Koo x lý đ ượ ử ượ ử b ô nhi m n ng ặ ễ b ô nhi m n ng ặ ễ

ị ị

Khác nhau Khác nhau

B. T l B. T l

ỷ ệ ỷ ệ

thành công th p ấ thành công th p ấ

DD A, B, C, D? A, B, C, D?

C. Ph thu c vào MT bên ngoài C. Ph thu c vào MT bên ngoài

ụ ụ

ộ ộ

D. Gây ô nhi m MT không khí D. Gây ô nhi m MT không khí

ễ ễ

130

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ằ ử  CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m CN ng d ng – x lý đ t ô nhi m ử ử

ụ ụ

ứ ứ

ễ ễ

ấ ấ

X lý t ử X lý t ử

in i ch ( ỗ in i ch ( ỗ

ửX lý bên ngoài X lý bên ngoài ex situ)) ((ex situ

ạ ạ situsitu))

Đ t ô ấĐ t ô ấ nhi mễnhi mễ

Tăng c Tăng c

ngườ ngườ

Kích ho tạ Kích ho tạ

131

Đ t ấĐ t ấ an an toàntoàn

c ô c ô

ễ ễ ứ ứ

ướ ướ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử ằ  CN ng d ng – x lý n CN ng d ng – x lý n ử ụ ử ụ nhi mễnhi mễ

132

n n Các ngu n ồ Các ngu n ồ gây ô gây ô nhi m ễnhi m ễ c ng m ầ c ng m ầ ướ ướ

ễ ễ

ử ử

ằ ằ

c ô c ô

ứ ứ

ử ử

ướ ướ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV:  CN ng d ng – x lý n CN ng d ng – x lý n ụ ụ nhi mễnhi mễ

N c b m t ướ ề ặ N c b m t ướ ề ặ

ầ ầT ng trung gian T ng trung gian

ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ

c c ầ ầ ướ ướ

133

T ng đáy (n T ng đáy (n ng m)ầng m)ầ

c làng ngh c làng ngh

Ô nhi m n ễ Ô nhi m n ễ

ướ ướ

ề ề

c do CN c do CN

Ô nhi m n ễ Ô nhi m n ễ

ướ ướ

134

1. Theo các b n, n c ô nhi m t ng nào là ạ ướ ễ ở ầ

nguy hi m và đáng quan tâm nh t? Vì sao? ể ấ

Cho Ví d .ụ

2. Các ngu n gây ô nhi m? ồ ễ

135

M i các b n xem đo n Video sau (26) ờ ạ ạ

Ô nhi m ễ Ô nhi m ễ c ướ c ướn n ng m ầng m ầ (DNAPL) (DNAPL)

136

ằ ằ

ễ ễ

ử ử

c ô c ô

ứ ứ

ử ử

ướ ướ

ử ử

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV:  CN ng d ng – x lý n CN ng d ng – x lý n ụ ụ nhi mễnhi mễ ửX lý bên ử X lý bên ex situ)) ngoài (ex situ ngoài (

X lý t i ch ỗ ạ X lý t i ch ỗ ạ in situ)) ((in situ

ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ

Theo dõi QT t Theo dõi QT t làm làm ự ự

Tăng c Tăng c

ngườ ngườ

s chạs chạ

Kích ho tạ Kích ho tạ

Xem đo n Video sau (26) Xem đo n Video sau (26)

ạ ạ

137

XL ô nhi m n XL ô nhi m n

c ng m (ONNN) c ng m (ONNN)

ễ ễ

ướ ướ

ầ ầ

Phân h y SHủ Phân h y SHủ H p thấ H p thấ ụ ụ

Theo dõi Theo dõi ựQT t làm ự làm QT t s chạs chạ

Phân tán, hòa tan Phân tán, hòa tan Bay h iơ Bay h iơ

Phân h y SHủ Phân h y SHủ

c khi quy t đ nh c khi quy t đ nh

ả ả

ướ ướ

ế ị ế ị

138

tìm hi u các QT x y ra tr YN:YN: tìm hi u các QT x y ra tr ể ể KT s d ng ti p theo ế ử ụ KT s d ng ti p theo ế ử ụ

ằ ằ

ễ ễ

ử ử

c ô c ô

ứ ứ

ử ử

ướ ướ

X lý t ử X lý t ử in i ch ( ỗ in i ch ( ỗ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: X lý ô nhi m MT b ng VSV:  CN ng d ng – x lý n CN ng d ng – x lý n ụ ụ nhi mễnhi mễ ửX lý bên ngoài ử X lý bên ngoài ex situ)) ((ex situ

ạ ạ situsitu))

ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ

ỹ ỹ

ơ ơ

làm s ch làm s ch

ạ ạ

k thu t b m - - k thu t b m ậ ậ hút và x lý (pump ử hút và x lý (pump ử and treat) and treat)

- theo dõi t ự - theo dõi t ự ổ- th i khí (Biosparging) ổ - th i khí (Biosparging) - be b ch n dòng ờ ặ - be b ch n dòng ờ ặ (Biobarriers) (Biobarriers)

139

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  XL ONNN – KT b m lên r i x lý XL ONNN – KT b m lên r i x lý

ồ ử ồ ử

ằ ằ ơ ơ

140

KTXL ô nhi m n KTXL ô nhi m n c ng m: b m lên r i x lý c ng m: b m lên r i x lý ễ ễ ướ ướ ồ ử ồ ử ơ ơ ầ ầ

ơ

ơH i thoát H i thoát

ể ể

ấ ấ

Ki m tra ch t Ki m tra ch t ngượ ngượl l

ẫng d n ẫ ố ng d n ố c s ch n ướ ạ c s ch n ướ ạ

Ngu n th i ả ồ Ngu n th i ả ồ

B x ể ử B x ể ử lýlý

Gi nếGi nế g c p ấg c p ấ iạ iạl l

Gi nếGi nế g g b m ơb m ơ lênlên

141

M c n M c n ự ướ ự ướ c ng m ầ c ng m ầ

ướH ng ướ H ng c ướ c ướn n ch yảch yả

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  KTXL n KTXL n ễ ễ ướ ướ c ng m ô nhi m: th i khí ễ c ng m ô nhi m: th i khí ễ ổ ổ ầ ầ

142

K thu t th i khí ậ K thu t th i khí ậ ổ ổ ỹ ỹ

KT x lý n ử KT x lý n ử ướ ướ c ng m ô nhi m – th i khí ễ c ng m ô nhi m – th i khí ễ ổ ổ ầ ầ

KT th i khí ổ KT th i khí ổ

S d ng ngu n S d ng ngu n

ử ụ ử ụ VSV t VSV t

Không khí và Không khí và

i chạ i chạ

ồ ồ ỗ ỗ

D.d D.d

ngưỡ ngưỡ

ướ ướ

ễ ễ

N c ng m b ô nhi m ị ầ N c ng m b ô nhi m ị ầ (VOC) (VOC)

MT n MT n

c an toàn c an toàn

ướ ướ

143

ằ ằ

144

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  KTXL n KTXL n ễ ễ ướ ướ c ng m ô nhi m: th i khí ễ c ng m ô nhi m: th i khí ễ ổ ổ ầ ầ

X lý n X lý n c ng m ô nhi m d ng DNAPL c ng m ô nhi m d ng DNAPL ử ử ướ ướ ễ ễ ầ ầ ạ ạ

c ô nhi m c ô nhi m

CN ng d ng – x lý n ụ CN ng d ng – x lý n ụ

ứ ứ

ử ử

ướ ướ

ễ ễ

làm làm

ổth i khí (3) th i khí (3)

b m lên r i x ồ ử ơ b m lên r i x ồ ử ơ lý (1) lý (1)

theo dõi t ự theo dõi t ự ạs ch (2) ạ s ch (2)

ệ ệ

ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ

ơ ơ ễ ử ụ ễ ử ụ

A. h th ng đ n ố A. h th ng đ n ố gi n, d s d ng ả gi n, d s d ng ả ((2, 32, 3)) (2,…) (2,…)

A, B, C, D? A, B, C, D?

Thu n l Thu n l i ậ ợ i ậ ợ

B. giá thành th p ấ B. giá thành th p ấ (…) (…) ((2, 32, 3))

ệ ệ

ễ ễ

C. hi u qu x lý ô nhi m ả ử C. hi u qu x lý ô nhi m ả ử ấch t VOCs cao ch t VOCs cao

(…) (…) 1, 2, 33)) ((1, 2,

(…) (…)

yêu c u MT D. kD. koo yêu c u MT ầ ầ

145

c ô nhi m c ô nhi m

CN ng d ng – x lý n ụ CN ng d ng – x lý n ụ

ứ ứ

ử ử

ướ ướ

ễ ễ

làm làm

b m lên r i x ồ ử ơ b m lên r i x ồ ử ơ lý (1) lý (1)

theo dõi t ự theo dõi t ự ạs ch (2) ạ s ch (2)

ổth i khí ổ th i khí (3)(3)

ướN c ô ướ N c ô nhi mễnhi mễ

A. có th tái ô ể A. có th tái ô ể ễnhi m sau 1 t/gian nhi m sau 1 t/gian 1, 2, 3)) ((1, 2, 3 x lý ửx lý ử (2,…) (2,…)

A, B, C, D? A, B, C, D?

Khó khăn Khó khăn

c MT bi ô nhi m n ng c MT bi ô nhi m n ng

B. yêu c u HT ầ B. yêu c u HT ầ (…) ảqu n lý ả qu n lý (…) ((1, 21, 2)) C. Ko x lý đ ử C. Ko x lý đ ử

(…) ặ (…) ặ

ễ ễ

33 (…) D. gây t n h i đ n MT xung quanh D. gây t n h i đ n MT xung quanh (…)

ượ ượ ((2, 32, 3)) ổ ạ ế ổ ạ ế

146

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ụ ụ

ử ử

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH

Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation

1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

147

nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở

CN X lý MT b ng VSV CN X lý MT b ng VSV

ử ử

ằ ằ

Ng.lýNg.lý: …(

)….? : …(22)….? )….? : …(11)….? C chơ ế: …( C chơ ế

Công ngh (ệ 33)) Công ngh (ệ CN (CN (55))

CN (CN (44))

77))

ỹ ỹ

KT x lý (ửKT x lý (ử

K thu t x lý ậ ử K thu t x lý ậ ử ((66))

)….. 88)…..

Đi u ki n:…( ệ Đi u ki n:…( ệ

ề ề

148

CN X lý MT b ng VSV CN X lý MT b ng VSV

ử ử

ằ ằ

ấ ấ

Ng.lýNg.lý: ch t cho/nh n e : ch t cho/nh n e ậ -- ậ ồ: đ ng hóa/sinh lý C chơ ế: đ ng hóa/sinh lý C chơ ế

làm làm Kích ho tạ Kích ho tạ

Tăng c Tăng c ngườ ngườ ựQT t ự QT t s chạs chạ

ạ ạ

ử ử

i ch ( ỗ in situ i ch ( ỗ

in situ): ): attention, attention,

ex situ): ): ửX lý bên ngoài ( X lý bên ngoài ( ex situ Bioslurry; pum and pet… Bioslurry; pum and pet…

ẵ ẵ

149

ổ ổ ử ử

ấ ấ

X lý t X lý t natural natural biosparging… biosparging… *ĐK: VSV b sung/có s n ph i có VSV b sung/có s n ph i có ả *ĐK: ả trong ễ trong kh năng x lý ch t ô nhi m ả kh năng x lý ch t ô nhi m ễ ả MTMT

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ụ ụ

ử ử

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 1. X LÝ MÔI TR ng 1. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

NG PHÁP VI SINH NG PHÁP VI SINH ƯƠPH ƯƠ PH

Bioremediation – Microorganism remediation)) ((Bioremediation – Microorganism remediation

1.1. Khái ni m và Nguyên lý 1.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

1.2. Công ngh x lý 1.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

150

nh h nh h ng ng 1.3. Nh ng y u t ữ 1.3. Nh ng y u t ữ ế ố ả ế ố ả ưở ưở

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ử  Nh ng y u t ng Nh ng y u t ưở ữ ng ưở ữ

ằ ằ nh h ế ố ả nh h ế ố ả

Vi sinh v t?ậ Vi sinh v t?ậ

Y u t Y u t

MT? MT?

ế ố ế ố

XL ô XL ô ễnhi m MT ễ nhi m MT = PP. VSV = PP. VSV

D ng ch t ô nhi m? ấ D ng ch t ô nhi m? ấ

ễ ễ

ạ ạ

KT x lý?ửKT x lý?ử

151

ằ ằ

ự ự

ướ ướ

ể ể

1. ……………..? 1. ……………..?

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử  Quy trình th c hi n Quy trình th c hi n ệ ệ c đ hoàn Hãy đi n các b ề Hãy đi n các b c đ hoàn ề thành quy trình XL ONMT = thành quy trình XL ONMT = PP. VSV PP. VSV

2. …………………? 2. …………………?

3. ……………………….? 3. ……………………….?

4. ………………………….? 4. ………………………….?

5. ……………………………? 5. ……………………………?

6. ……………………………? 6. ……………………………?

152

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng VSV: ễ ử  Quy trình th c hi n Quy trình th c hi n ệ ệ

ự ự

1. Xác đ nh ch t ô nhi m 1. Xác đ nh ch t ô nhi m

ễ ễ

ấ ấ

ị ị

2. Xác đ nh VSV có kh năng x lý t 2. Xác đ nh VSV có kh năng x lý t

ử ử

ả ả

ị ị

ố ố

t nh t ấ t nh t ấ

3. Xác đ nh ĐK đ VSV ST và PT t ể 3. Xác đ nh ĐK đ VSV ST và PT t ể

ị ị

ố ố

t nh t ấ t nh t ấ

4. XĐ CN và KT x lýử 4. XĐ CN và KT x lýử

5. XĐ đi u ki n nh h 5. XĐ đi u ki n nh h

ng ng

ệ ả ệ ả

ề ề

ưở ưở

6. Các ch tiêu đánh giá? 6. Các ch tiêu đánh giá?

ỉ ỉ

153

X lý ô nhi m MT b ng VSV X lý ô nhi m MT b ng VSV

ử ử

ễ ễ

ằ ằ

154

155

ố ợ ố ợ ể ứ ể ứ ễ ễ

Ph i h p các KT đ x lý ô nhi m Ph i h p các KT đ x lý ô nhi m đ tấđ tấ

Thi Thi t k quy trình XL MTON b ng PP. t k quy trình XL MTON b ng PP. ế ế ế ế ằ ằ

ị ị

ỗ ỗ

Bioremediation Bioremediation

ướ ướ

ặ ặ

ướ ướ

ướ ướ

ầ ầ

- Làng bún Long Kiên (Bà R a - Vũng tàu): m i ngày - Làng bún Long Kiên (Bà R a - Vũng tàu): m i ngày c th i trong quá trình làm bún và n có có 720m720m33 n ả c th i trong quá trình làm bún và ả ượ ử  gây ô nhi m n ng gây ô nhi m n ng c x lý nuôi heo không đ ễ c x lý nuôi heo không đ ễ ượ ử c ng m trong khu c m t và n n ngu n n ặ ồ ề n ngu n n c ng m trong khu c m t và n ặ ồ ề v cựv cự . .

ấ ấ

ả ắ ơ ử ả ắ ơ ử

ề ơ ề ơ ẽ ắ ẽ ắ trong n trong n

ồ ồ ấ ữ ấ ữ ả ả

- làng H Thái (Hà Tây) - ngh s n mài: N ng đ ộ ạ - làng H Thái (Hà Tây) - ngh s n mài: N ng đ ộ ạ l ng: s t, k m…; ch t h u ch t th i r n l các ch t th i r n l l ng: s t, k m…; ch t h u các c th i gây ô ơc : xylen, toluen, axeton… ướ ơ c th i gây ô c : xylen, toluen, axeton… ướ nhi m MT nghiêm tr ng. nhi m MT nghiêm tr ng.

ễ ễ

ọ ọ

156

gây gây ô ô ch t ấ ch t ấ

Các Các nhi mễnhi mễ ::

- Hydratcarbon - Hydratcarbon

ợ ợ

ơ ơ

- H p ch t h u c , vô ấ ữ - H p ch t h u c , vô ấ ữ cơcơ

- Các kim lo i n ng (Cd, ạ ặ - Các kim lo i n ng (Cd, ạ ặ Cu, Pb, Fe, Hg…) Cu, Pb, Fe, Hg…)

- H p ch t h u c d ơ ễ ấ ữ ợ - H p ch t h u c d ợ ơ ễ ấ ữ bay h iơ bay h iơ

- Các ch t đ c: dioxins… - Các ch t đ c: dioxins…

ấ ộ ấ ộ

157

- …- …

1. Theo các b n, th nào là pp. ạ ế

Phytoremediation? Cho Ví d .ụ

158

M i các b n xem đo n Video sau (28) ờ ạ ạ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng TV: ễ ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ễ ử  Phytoremediation - ĐN Phytoremediation - ĐN

Phytoremediation Phytoremediation

Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ

MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ

MT an toàn MT an toàn

159

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng TV: ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ử  Nguyên lý (NL) – Sinh lý TV Nguyên lý (NL) – Sinh lý TV

160

Sinh lý c a Th c v t ự ậ Sinh lý c a Th c v t ự ậ ủ ủ

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ử ử

ụ ụ

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 2. X LÝ MÔI TR ng 2. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

PH PH NG PHÁP TH C V T NG PHÁP TH C V T ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ

Phytoremediation)) ((Phytoremediation

2.1. Khái ni m và Nguyên lý 2.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

2.2. Công ngh x lý 2.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

161

2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr 2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr ng ng ậ ồ ậ ồ ể ử ể ử ỹ ỹ ườ ườ

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng TV: ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ử  Phytoremediation (PR) - ĐN Phytoremediation (PR) - ĐN

Phytoremediation Phytoremediation

ả ả

Th c v t có kh năng XL Th c v t có kh năng XL ch t ô nhi m trong MT ễ ch t ô nhi m trong MT ễ

ự ậ ự ậ ấ ấ

MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ

ạ ạ

ố ố

ấ ấ

ổ ầ ổ ầ

ấ ấ

MT an toàn MT an toàn

Kim lo i, thu c tr ừ Kim lo i, thu c tr ừ sâu, ch t hòa tan, sâu, ch t hòa tan, ch t gây n , d u ch t gây n , d u thôthô

162

1. T i sao có th ng d ng TV đ x lý ể ử ể ứ ụ ạ

MT? Cho VD.

2. Đ c tr ng c a các loài TV x lý MT là ư ủ ử ặ

M i các b n xem đo n Video sau (29)

gì?

 Nguyên lý: C ch sinh lý c a TV và s ự ơ ế ủ

163

i c a ch t ô nhi m trong MT t n t ồ ạ ủ ễ ấ  C ơ

ch h p thu ch t ô nhi m c a TV ấ ế ấ ủ ễ

 NL PR.– C ch h p thu c a TV v i NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ớ ớ ch t ô nhi m là KL n ng ch t ô nhi m là KL n ng ơ ế ấ ơ ế ấ ễ ễ ủ ủ ặ ặ ấ ấ

Thu ho chạ Thu ho chạ

Vân Vân chuy n lên ể chuy n lên ể trêntrên

i ả i ả

R h p thu R h p thu

ễ ấ ễ ấ

Phân gi Phân gi đ t t ừ ấ t đ t ừ ấ

ụ Tích t ụ Tích t trong rễ trong rễ

i C đ nh l ạ ố ị i C đ nh l ạ ố ị trong đ tấ trong đ tấ

164

1. Câu h i đ t ra : li u r ng TV đã ng d ng ỏ ặ ệ ằ ụ ứ

đ x lý MT (phytoremediation) có gây ể ử

h i cho ng i, đ ng v t và MT không khí ạ ườ ộ ậ

165

hay không?

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng TV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ử ằ  Nguyên lý – D ng ch t ô nhi m trong MT Nguyên lý – D ng ch t ô nhi m trong MT ấ ấ ễ ễ ạ ạ

ấ ấ

Các d ng ch t ô ạ Các d ng ch t ô ạ nhi mễnhi mễ

do: Fe, Hg, do: Fe, Hg,

ạ ạ

ự ự

- D ng h t ạ - D ng h t ạ ạ- D ng màng bao - D ng màng bao - D ng liên k t ế - D ng liên k t ế

ạ ạ ạ ạ ạ

- D ng ion t - D ng ion t PbPb - D ng ph c v i ion vô c : ơ ứ ớ ạ - D ng ph c v i ion vô c : ạ ơ ứ ớ , MnO22 FeFe3+3+, MnO ạ ạ

ớ ớ

166

- D ng ph c v i ch t ấ ứ - D ng ph c v i ch t ấ ứ khoáng khoáng

Ô nhi m h u c Ô nhi m h u c Ô nhi m kim lo i ạ Ô nhi m kim lo i ạ ễ ễ ữ ơ ữ ơ ễ ễ

 NL PR.– KL tích lũy trong thân NL PR.– KL tích lũy trong thân

167

ễ ễ

X lý ô nhi m MT b ng TV: ằ ử X lý ô nhi m MT b ng TV: ằ ử  Nguyên lý – D ng ch t ô nhi m trong MT Nguyên lý – D ng ch t ô nhi m trong MT ấ ấ ễ ễ ạ ạ

ấ ấ

Các d ng ch t ô ạ Các d ng ch t ô ạ nhi mễnhi mễ

do: Fe, Hg, do: Fe, Hg,

ạ ạ

ự ự

- D ng h t ạ - D ng h t ạ ạ- D ng màng bao - D ng màng bao - D ng liên k t ế - D ng liên k t ế

ạ ạ ạ ạ ạ

- D ng ion t - D ng ion t PbPb - D ng ph c v i ion vô c : ơ ứ ớ ạ - D ng ph c v i ion vô c : ạ ơ ứ ớ , MnO22 FeFe3+3+, MnO ạ ạ

ớ ớ

168

- D ng ph c v i ch t ấ ứ - D ng ph c v i ch t ấ ứ khoáng khoáng

Ô nhi m h u c Ô nhi m h u c Ô nhi m kim lo i ạ Ô nhi m kim lo i ạ ễ ễ ữ ơ ữ ơ ễ ễ

ơ ế ấ ơ ế ấ ớ ớ

169

 NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t ấ ấ ô nhi m là ch t h u c ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ

ơ ế ấ ơ ế ấ ớ ớ

170

 NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t ấ ấ ô nhi m là ch t h u c ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ

ủ ủ

ể ể

Các quá trình bi n ế Các quá trình bi n ế đ iổđ iổ :: - Phân h y b i VK ủ ở - Phân h y b i VK ủ ở - Th y phân hóa h c ọ - Th y phân hóa h c ọ - Chuy n hóa trong - Chuy n hóa trong TVTV - Quang phân h yủ - Quang phân h yủ

171

 NL PR.– C ch h p thu c a TV v i NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ớ ơ ế ấ ớ ơ ế ấ ch t ô nhi m là ch t h u c ch t ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ ấ ấ

ơ ế ấ ơ ế ấ ớ ớ

172

 NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ch t ấ ấ ô nhi m là ch t h u c ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ

trình v n ậ trình v n ậ

ố ố

Các quá Các quá chuy nể :: chuy nể - Bay h iơ - Bay h iơ - Ng m xu ng đ t ấ ấ - Ng m xu ng đ t ấ ấ i - H p thu/ phân gi ả ấ i - H p thu/ phân gi ả ấ

173

 NL PR.– C ch h p thu c a TV v i NL PR.– C ch h p thu c a TV v i ớ ơ ế ấ ớ ơ ế ấ ch t ô nhi m là ch t h u c ch t ô nhi m là ch t h u c ủ ủ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ ấ ấ

ử ử

ễ ễ

ằ ằ

X lý ô nhi m MT b ng TV - X lý ô nhi m MT b ng TV - Phytoremediation Phytoremediation

174

2. Theo các b n, khi nào ch t ô nhi m h u c ơ ữ ễ ấ ạ

có kh năng b chuy n d ng và khi nào chúng ể ả ạ ị

i trong đ t? Cho VD. l u l ư ạ ấ

 Ph thu c vào kh năng h p th n c ụ ộ ụ ướ ấ ả

: CHC có đ h p th n c a CHC ủ ộ ấ ụ ướ càng c

175

i trong MT càng th pấ kh năng b l u l ị ư ạ ả

cao và ng ượ ạ i c l

ệ ệ ả ử ả ử ụ ụ ộ ộ

Hi u qu x lý b ng pp. PR ph thu c ằ Hi u qu x lý b ng pp. PR ph thu c ằ vào? vào?

Câu 1-5 Câu 1-5

Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ

ọ ọ

ử ụ ử ụ

ễ ễ

ng c n x lý ầ ử ng c n x lý ầ ử ấ ạ ấ ạ

ễ ễ

ị ị

ử ử

ng VSV có trong MT c n x lý ng VSV có trong MT c n x lý

ầ ử ầ ử

ạ ạ

i vùng x lý i vùng x lý

ng ĐV t ng ĐV t

ng và loài TV s d ng A. S l ố ượ ng và loài TV s d ng A. S l ố ượ B. Môi tr ườ B. Môi tr ườ ng và d ng ch t ô nhi m trong MT C. S l ố ượ ng và d ng ch t ô nhi m trong MT C. S l ố ượ c và đ sâu c a vùng b ô nhi m D. Kích th ủ ộ ướ c và đ sâu c a vùng b ô nhi m D. Kích th ủ ộ ướ i vùng x lý E. Khí h u t ậ ạ i vùng x lý E. Khí h u t ậ ạ F. S l ố ượ F. S l ố ượ G. Lo i MT và hi n tr ng c a nó ệ ạ G. Lo i MT và hi n tr ng c a nó ệ ạ H. Chi u sâu c a r TV c n x lý ủ ễ ề H. Chi u sâu c a r TV c n x lý ủ ễ ề I. S l ạ ố ượ I. S l ạ ố ượ

ủ ủ ầ ử ầ ử ử ử

176

ễ ễ ằ ằ

XL ô nhi m MT b ng TV - XL ô nhi m MT b ng TV - Phytoremediation Phytoremediation Hi u qu x lý ph thu c vào? Hi u qu x lý ph thu c vào? ộ ộ Hi u qu x lý ph thu c vào? Hi u qu x lý ph thu c vào? ộ ộ ả ử ả ử ả ử ả ử ụ ụ ụ ụ ệ ệ ệ ệ

A. S l A. S l

ng và loài TV s d ng ng và loài TV s d ng

ố ượ ố ượ

ử ụ ử ụ

C. S l C. S l

ng và d ng ch t ô nhi m trong MT ng và d ng ch t ô nhi m trong MT

ố ượ ố ượ

ễ ễ

ạ ạ

ấ ấ

D. Kích th D. Kích th

c và đ sâu c a vùng b ô nhi m c và đ sâu c a vùng b ô nhi m

ướ ướ

ủ ủ

ộ ộ

ễ ễ

ị ị

E. Khí h u t E. Khí h u t

i vùng x lý i vùng x lý

ậ ạ ậ ạ

ử ử

G. Lo i MT và hi n tr ng c a nó ệ G. Lo i MT và hi n tr ng c a nó ệ

ủ ủ

ạ ạ

ạ ạ

I. S l I. S l

ng ĐV t ng ĐV t

i vùng x lý i vùng x lý

ố ượ ố ượ

ạ ạ

ử ử

177

ề ộ ề ộ

ủ ủ

PR – Thí nghi m v đ sâu c a ệ PR – Thí nghi m v đ sâu c a ệ rễrễ

ạMù t t 1 feet ạ Mù t t 1 feet

C th m 2 feets C th m 2 feets

ỏ ả ỏ ả

ươ

ỏC linh lăng 4-6 feets C linh lăng 4-6 feets

ươD ng 15 feets D ng 15 feets

178

ề ộ ề ộ

ủ ủ

PR – Thí nghi m v đ sâu c a ệ PR – Thí nghi m v đ sâu c a ệ rễrễ

179

Phytoremediation Phytoremediation

TV có kh năng XL ả TV có kh năng XL ả ch t ô nhi m trong MT ễ ấ ch t ô nhi m trong MT ấ ễ

MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ

ạ ạ

ễ ễ

ấ ấ

D ng ch t ô nhi m trong D ng ch t ô nhi m trong MTMT

Hòa tan Hòa tan

Tích lũy Tích lũy

Bay h iơ Bay h iơ

H p ấH p ấ thụthụ

MT an toàn MT an toàn

180

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ụ ụ

ử ử

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 2. X LÝ MÔI TR ng 2. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

PH PH NG PHÁP TH C V T NG PHÁP TH C V T ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ

Phytoremediation)) ((Phytoremediation

2.1. Khái ni m và Nguyên lý 2.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

2.2. Công ngh x lý 2.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

181

2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr 2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr ng ng ậ ồ ậ ồ ể ử ể ử ỹ ỹ ườ ườ

Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý

ệ ử ệ ử

1. Tách chi 1. Tách chi

t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)

ế ế

2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)

ơ ơ

3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)

ố ị ố ị

4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)

ọ ằ ọ ằ

ễ ễ

5. Chuy n d ng (Phytotransformation) 5. Chuy n d ng (Phytotransformation)

ể ể

ạ ạ

ử ử

ễ ễ

182

6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere ằ 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere ằ Bioremediation) Bioremediation)

PP. PR đ PP. PR đ c ng d ng r ng rãi vì: c ng d ng r ng rãi vì: ượ ứ ượ ứ ụ ụ ộ ộ

Câu 6-10 Câu 6-10

Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ

ọ ọ

c nhi u lo i MT ô nhi m c nhi u lo i MT ô nhi m

ễ ễ

ề ề

ạ ạ t b ế ị t b ế ị

ộ ộ

ề ề

ạ ạ

ễ ễ

ờ ờ

ả ử ả ử

ễ ễ

ế ế

ấ ấ nhiên nhiên

ạ ạ

ị ị

A. X lý đ ượ ử A. X lý đ ượ ử B. S d ng ít trang thi ử ụ B. S d ng ít trang thi ử ụ C. Không t n nhi u công s c lao đ ng ứ ố C. Không t n nhi u công s c lao đ ng ố ứ D. Làm s ch trong MT ô nhi m trong th i gian ng n ắ D. Làm s ch trong MT ô nhi m trong th i gian ng n ắ E. Hi u qu x lý cao ệ E. Hi u qu x lý cao ệ F. Ng i x lý ít ti p xúc v i ch t gây ô nhi m ườ ử ớ F. Ng i x lý ít ti p xúc v i ch t gây ô nhi m ườ ử ớ G. Là 1 quá trình làm s ch t ự G. Là 1 quá trình làm s ch t ự H. MT không b tái ô nhi m H. MT không b tái ô nhi m I. Làm s ch MT t ạ I. Làm s ch MT t ạ

ễ ễ in situ)) i ch ( ỗ in situ i ch ( ỗ

ạ ạ

183

PP. PR đ PP. PR đ c ng d ng r ng rãi vì: c ng d ng r ng rãi vì: ượ ứ ượ ứ ụ ụ ộ ộ

B. S d ng ít trang thi B. S d ng ít trang thi

ử ụ ử ụ

t b ế ị t b ế ị

C. Không t n nhi u công s c lao đ ng C. Không t n nhi u công s c lao đ ng

ứ ứ

ố ố

ộ ộ

ề ề

F. Ng F. Ng

i x lý ít ti p xúc v i ch t gây ô i x lý ít ti p xúc v i ch t gây ô

ườ ử ườ ử

ớ ớ

ế ế

ấ ấ

nhi mễnhi mễ

G. Là 1 quá trình làm s ch t G. Là 1 quá trình làm s ch t

nhiên nhiên

ạ ạ

ự ự

I. Làm s ch MT t ạ I. Làm s ch MT t ạ

ạ ạ

in situ)) i ch ( ỗ in situ i ch ( ỗ

184

Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý

ệ ử ệ ử

1. Tách chi 1. Tách chi

t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)

ế ế

2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)

ơ ơ

3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)

ố ị ố ị

4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)

ọ ằ ọ ằ

ễ ễ

5. Chuy n d ng (Phytotransformation) 5. Chuy n d ng (Phytotransformation)

ể ể

ạ ạ

ử ử

ễ ễ

185

6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere ằ 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere ằ Bioremediation) Bioremediation)

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

186

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

187

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

188

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

189

tách chi tách chi t (Phyto- t (Phyto-

190

 Công ngh ệ Công ngh ệ ế ế extraction) extraction)

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

Brassica juncea Brassica juncea (Zn) (Zn)

sp. Thlaspi sp. Thlaspi (Zn, Ni) (Zn, Ni)

Helianthus Helianthus (Pb, Zn) (Pb, Zn)

Mustar Mustar (Cd, Pb, Ni) (Cd, Pb, Ni)

Corn Corn (Zn, Pb) (Zn, Pb)

Thlaspi sp. sp. Thlaspi (Zn, Ni) (Zn, Ni)

191

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction) Đ c đi m c a TV có kh năng x lý ả ủ Đ c đi m c a TV có kh năng x lý ả ủ

ử ử

ể ể

ặ ặ

ữ ữ

1. …………………? 1. …………………?

ề ề ợ ợ

Hãy đi n nh ng t ừ Hãy đi n nh ng t ừ thích h p vào ch ỗ thích h p vào ch ỗ tr ngốtr ngố

2. ……………………….? 2. ……………………….?

3. ………………………….? 3. ………………………….?

4. ………………………….? 4. ………………………….?

192

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

Đ c đi m c a TV có kh năng x lý Đ c đi m c a TV có kh năng x lý

ệ ệ extraction) extraction) ủ ủ

ử ử ể ể ặ ặ ả ả

1. Là nh ng loài TV nh 1. Là nh ng loài TV nh ữ ữ ỏ ỏ

2. R nh và c n ỏ 2. R nh và c n ỏ ễ ễ ạ ạ

3. Có mùi v đ c tr ng: cay, n ng… 3. Có mùi v đ c tr ng: cay, n ng… ị ặ ị ặ ư ư ồ ồ

193

4. Th i gian sinh tr 4. Th i gian sinh tr ờ ờ ưở ưở ng ng n ắ ng ng n ắ

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

ễ ễ

c c ặ ặ

ử ử ứ ứ

ô n Đ t, ướ ấ Đ t, n ô ướ ấ nhi m KL n ng ễ nhi m KL n ng ễ (Pb, Cu, Zn, Ni, (Pb, Cu, Zn, Ni, Cd)Cd)

X lý ô nhi m X lý ô nhi m m c đ nh ẹ ộ m c đ nh ẹ ộ (Pb, Cu, Zn, (Pb, Cu, Zn, Ni, Cd) Ni, Cd)

Thlaspi sp; C i ả sp; C i ả Thlaspi xanh; ẹb ẹ xanh; b ướH ng ướ H ng ng…ươ ng…ươd d

194

Môi tr Môi tr ngườ ngườ Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ Ứ Ứ ụng d ng ụ ng d ng

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction) Ư ểu đi m Ư ể u đi m

A, B, C, D? A, B, C, D?

c c ệ ệ ướ ướ

c MT ô nhi m n ng c MT ô nhi m n ng A. Hi u qu x lý MT n ả ử A. Hi u qu x lý MT n ả ử caocao B. X lý đ ử B. X lý đ ử ượ ượ ễ ễ ặ ặ

C. X lý đ ử C. X lý đ ử ượ ượ c MT ô nhi m KL n ng ễ c MT ô nhi m KL n ng ễ ặ ặ

ể ứ ể ứ ử ử ụ ụ

195

D. MT sau x lý có th ng d ng cho canh D. MT sau x lý có th ng d ng cho canh tác khác tác khác

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

A, B, C, D? A, B, C, D?

Nh Nh

ệ ệ extraction) extraction) c đi m ể ượ c đi m ượ ể

c ô nhi m c ô nhi m

các vùng đ m các vùng đ m

ử ử

ượ ượ

ễ ở ễ ở

ầ ầ

A. Không x lý đ A. Không x lý đ l yầl yầ

B. Ph B. Ph

ng pháp x lý ph c t p ng pháp x lý ph c t p

ươ ươ

ứ ạ ứ ạ

ử ử

ể ử ể ử

ễ ễ

ấ ấ

C. Không th x lý các MT ô nhi m ch t bay C. Không th x lý các MT ô nhi m ch t bay h i ơh i ơ

D. Hi u qu x lý th p ấ D. Hi u qu x lý th p ấ

ả ử ả ử

ệ ệ

196

1. Câu h i đ t ra : li u r ng có bi n pháp ỏ ặ ệ ệ ằ

nào đ tăng hi u qu x lý MT ô nhi m ả ử ễ ệ ể

KL năng c a các loài TV này? ủ

 K t h p VSV có kh năng x lý MT thích ả ế ợ ử

197

h p vào r TV ợ ễ

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

ử ử

ặ ặ

ấ ấ

TV x lý KL n ng TV x lý KL n ng (hyperaccumulating plant) (hyperaccumulating plant)

VSV h p thu KL n ng ặ VSV h p thu KL n ng ặ (Pseudomonas spsp.).) (Pseudomonas

ả ả

ĐK: VSV và TV ph i phù ĐK: VSV và TV ph i phù h p v i nhau h p v i nhau

ợ ớ ợ ớ

ế ế

Liên k t VSV – r TV ễ Liên k t VSV – r TV ễ sp. trong r )ễ Pseudomonas sp. trong r )ễ ((Pseudomonas

ệ ệ

ả ử ả ử

ễ ễ

198

Tăng hi u qu x lý MT ô nhi m cho Tăng hi u qu x lý MT ô nhi m cho TVTV

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

199

Pseudomonas maltophilia Pseudomonas maltophilia Hirschfeldia incana Hirschfeldia incana

 PR – Công ngh tách chi PR – Công ngh tách chi

t (Phyto- t (Phyto-

ế ế

ệ ệ extraction) extraction)

200

ả ử ủ ẽ ễ ấ

Kh năng x lý MT đ t nhi m k m c a TV và TV liên k t VKế

m m

Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ m g Zng Zn2+2+/g TL khô /g TL khô

Th c v t + bacterium ự ậ Th c v t + bacterium ự ậ m g Zng Zn2+2+/g TL khô /g TL khô

Thân Thân

Thân Thân

Đ tấĐ tấ

R ễR ễ

Đ tấĐ tấ

RễRễ

445,32 ± ± 445,32 86,03 86,03

40,29 ± ± 40,29 4,444,44

230,34 ± ± 230,34 46,38 46,38

389,34 ± ± 389,34 42,56 42,56

48,72 ± ± 48,72 35,79 35,79

172,28 ± ± 172,28 61,67 61,67

N ng đ Zn

2+ trong đ t sau khi x lý b ng TV và b ng ử

ấ TV k t h p v i VK ế ợ ớ

201

PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) ơ ơ

ệ ệ

ỏC linh lăng ỏ C linh lăng (Selen, S) (Selen, S)

Dâm b t Đông ụ Dâm b t Đông ụ (Selen) Ấ ộn Đ Ấ ộ (Selen) n Đ

ỏC đuôi trâu C đuôi trâu (Selen) (Selen)

(Selen) C i d u ả ầ (Selen) C i d u ả ầ

202

Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý

ệ ử ệ ử

1. Tách chi 1. Tách chi

t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)

ế ế

2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)

ơ ơ

3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)

ố ị ố ị

4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)

ọ ằ ọ ằ

ễ ễ

5. Chuy n d ng (Phytotransformation) 5. Chuy n d ng (Phytotransformation)

ể ể

ạ ạ

ử ử

ễ ễ

ằ ằ

6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 203

PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) ơ ơ

ệ ệ

204

PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) PR- Công ngh bay h i (Phytovolatilization) ơ ơ

ệ ệ

Bay h iơ Bay h iơ

ấH p thu H p thu

205

ơ ơ

 PR – Công ngh bay h i (Phyto- PR – Công ngh bay h i (Phyto- ệ ệ volatilization) volatilization)

c c

ơ ơ

m c Đang ứ ở m c Đang ở ứ th c nghi m ệ ự th c nghi m ệ ự trên quy mô trên quy mô nhỏnhỏ

Cây ng p ậ Cây ng p ậ c; C i b n ẹ ả ướ n c; C i b ẹ ả ướ a ư xanh; TV a ư xanh; TV c ng m n ầ ướ c ng m n ầ ướ

ô n Đ t, ướ ấ ô n Đ t, ướ ấ nhi m h p ch t ấ ợ ễ nhi m h p ch t ấ ợ ễ h u c (VOCs: ư h u c (VOCs: ư Benzen, TCE, TCE, Benzen, Toluen; …); vô Toluen; …); vô ơc (Se, Hg…) ơ c (Se, Hg…)

206

Môi tr Môi tr ngườ ngườ Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ Ứ Ứ ụng d ng ụ ng d ng

1. V n đ đ t ra : t i sao x lý ô nhi m MT ề ặ ấ ạ ử ễ

theo CN bay h i v n ch a đ c ng ơ ẫ ư ượ ứ

d ng r ng rãi? ộ ụ

 Vì CN này th i ch t ô nhi m vào b u khí ấ ễ ả ầ

quy n, tác đ ng đ n h sinh thái và s c ứ ộ ệ ế ể

207

kh e con ng i c khi ỏ ườ  ki m tra kĩ tr ể ướ

áp d ngụ

ơ ơ

 PR – Công ngh bay h i (Phyto- PR – Công ngh bay h i (Phyto- ệ ệ volatilization) volatilization)

Các y u t Các y u t

nh h nh h

ng ng

ế ố ả ế ố ả

ưở ưở

ọCh n đáp ọ Ch n đáp án đúng án đúng nh tấnh tấ

A. MT x lý ử A. MT x lý ử

ộ ộ

ễ ễ

B. Đ sâu c a r TV s ử ủ B. Đ sâu c a r TV s ử ủ d ngụd ngụ

C. Chi phí x lýử C. Chi phí x lýử

ề ề

ệ ệ

ậ ậ

D. Đi u ki n khí h u khi x ử D. Đi u ki n khí h u khi x ử lý lý

E. V trí MT ô nhi m c n x lý E. V trí MT ô nhi m c n x lý

ầ ử ầ ử

ễ ễ

ị ị

F. Tr ng thái ô nhi m c a MT F. Tr ng thái ô nhi m c a MT

ủ ủ

ễ ễ

ạ ạ

208

A, B, C, D, E, F? A, B, C, D, E, F?

ơ ơ

ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng

Thu n l Thu n l

 PR – Công ngh bay h i (Phyto- PR – Công ngh bay h i (Phyto- ệ ệ volatilization) volatilization) i ậ ợ i ậ ợ ọ

c nhi u lo i MT ô nhi m c nhi u lo i MT ô nhi m

A. X lý đ ử A. X lý đ ử

ượ ượ

ề ề

ễ ễ

ạ ạ

ấ ấ

ể ị ế ể ị ế

ấ ấ

ộ ộ

ổ ổ

B. Các ch t gây đ c có th b bi n đ i thành ch t ít B. Các ch t gây đ c có th b bi n đ i thành ch t ít đ c h n ộ ơ đ c h n ộ ơ

C. Không t n nhi u công s c lao đ ng C. Không t n nhi u công s c lao đ ng

ứ ứ

ề ề

ố ố

ộ ộ

D. Làm s ch MT ô nhi m trong th i gian ng n ắ ễ D. Làm s ch MT ô nhi m trong th i gian ng n ắ ễ

ạ ạ

ờ ờ

c ngu n nguyên li u t c ngu n nguyên li u t

i ch i ch

E. T n d ng đ ậ ụ E. T n d ng đ ậ ụ

ượ ượ

ệ ạ ệ ạ

ồ ồ

ỗ ỗ

209

ơ ơ

 PR – Công ngh bay h i (Phyto- PR – Công ngh bay h i (Phyto- ệ ệ volatilization) volatilization) Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ

ọ ọ

Khó khăn Khó khăn

A. Không x lý đ A. Không x lý đ

c các h p ch t vô c c các h p ch t vô c

ử ử

ượ ượ

ấ ấ

ợ ợ

ơ ơ

B. Th i ch t ô nhi m vào MT B. Th i ch t ô nhi m vào MT

ễ ễ

ấ ấ

ả ả

C. Ch t đ c t n t C. Ch t đ c t n t

i trong c th TV i trong c th TV

ấ ộ ồ ạ ấ ộ ồ ạ

ơ ể ơ ể

D. Không x lý đ D. Không x lý đ

c ô nhi m n c ô nhi m n

ử ử

ượ ượ

ễ ễ

ướ ướ

c ng m ầ c ng m ầ

ng t ng t

i nhi u loài SV khác i nhi u loài SV khác

E. nh h Ả E. nh h Ả

ưở ưở

ớ ớ

ề ề

210

Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý

ệ ử ệ ử

1. Tách chi 1. Tách chi

t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)

ế ế

2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)

ơ ơ

3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)

ố ị ố ị

4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)

ọ ằ ọ ằ

ễ ễ

ạ ạ

5. Chuy n d ng ể 5. Chuy n d ng ể (Phytotransformation) (Phytotransformation)

ử ử

ễ ễ

ằ ằ

6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 211

ể ạ ể ạ

ệ ệ

 PR – Công ngh chuy n d ng (Phyto- PR – Công ngh chuy n d ng (Phyto- trasformation) trasformation)

Bi n đ i ch t ấ ổ Bi n đ i ch t ấ ổ

ế ế

212

1. Theo các b n, vì sao TV có th bi n đ i

ể ế

các ch tấ ?

 Quá trình h p thu các ch t và s xúc

tác đ ng c a các enzyme ủ

213

 CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch

ể ạ ể ạ

ơ ế ơ ế

Thành TB Thành TB

Chuy n hóa ch t ON Chuy n hóa ch t ON

ể ể

ấ ấ

Ch t ô ấCh t ô ấ ễnhi m vô ễ nhi m vô c ơc ơ

1. TĐT 1. TĐT

ấH p thu H p thu

2.Enzyme phân h y ủ 2.Enzyme phân h y ủ

Ch t ô nhi m ễ ấ Ch t ô nhi m ễ ấ h u c ữ ơ h u c ữ ơ

Chuy n hóa ch t ON Chuy n hóa ch t ON

ể ể

ấ ấ

214

 CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch

ể ạ ể ạ

ơ ế ơ ế

2.Các enzyme 2.Các enzyme TV TV

2.Trao đ i ch t ấ ổ 2.Trao đ i ch t ấ ổ bên trong TV bên trong TV

1.TV h p thu ấ 1.TV h p thu ấ ch t ô nhi m ch t ô nhi m

ễ ễ

ấ ấ

ặ ặ

ấ ấ

3.Bi n đ i ho c ế ổ 3.Bi n đ i ho c ế ổ phân h y ch t ô ủ phân h y ch t ô ủ nhi m ễnhi m ễ

MT ô MT ô nhi mễnhi mễ

MT an MT an toàn toàn

215

Đi u ki n đ ng d ng CN Phyto-transformation Đi u ki n đ ng d ng CN Phyto-transformation

ể ứ ể ứ

ụ ụ

ệ ệ

ề ề

Câu 1-3 Câu 1-3

ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng

ị ị

ặ ặ

ễ ễ

ẹ ẹ

ạ ạ

ấ ấ

ễ ễ

ử ụ ử ụ

ế ổ ế ổ

ể ấ ể ấ

ễ ễ

ấ ấ

ủ ủ

ạ ạ

ộ ộ

c c a ch t gây ô nhi m c c a ch t gây ô nhi m

A. MT b ô nhi m n ng hay nh ? A. MT b ô nhi m n ng hay nh ? B. D ng ch t gây ô nhi m B. D ng ch t gây ô nhi m C. Loài TV s d ng C. Loài TV s d ng D. TV có th h p thu hay bi n đ i ch t ô nhi m? D. TV có th h p thu hay bi n đ i ch t ô nhi m? E. Tr ng thái lý hóa c a MT ô nhi m ễ E. Tr ng thái lý hóa c a MT ô nhi m ễ F. Loài đ ng v t có trong MT ô nhi m ễ ậ F. Loài đ ng v t có trong MT ô nhi m ễ ậ G. Đ bão hòa n ướ ủ G. Đ bão hòa n ướ ủ

ộ ộ

ễ ễ

ấ ấ

216

Đi u ki n đ ng d ng CN Phyto-transformation Đi u ki n đ ng d ng CN Phyto-transformation

ể ứ ể ứ

ụ ụ

ệ ệ

ề ề

Câu 1-3 Câu 1-3

D. TV có th h p thu hay bi n đ i ch t ô D. TV có th h p thu hay bi n đ i ch t ô ể ấ ể ấ ổ ổ ế ế ấ ấ

nhi m? ễnhi m? ễ

E. Tr ng thái lý hóa c a MT ô nhi m E. Tr ng thái lý hóa c a MT ô nhi m ủ ủ ễ ễ ạ ạ

217

G. Đ bão hòa n G. Đ bão hòa n c c a ch t gây ô nhi m c c a ch t gây ô nhi m ộ ộ ướ ủ ướ ủ ễ ễ ấ ấ

 CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch

ể ạ ể ạ

ơ ế ơ ế

Rong đuôi chó Rong đuôi chó (TNT) (TNT)

T o s i ả ợ T o s i ả ợ (TNT) (TNT)

D ngươD ngươ (TCE, Atrazine) (TCE, Atrazine)

(N) (N)

(N) (N)

ậĐ u đũa Đ u đũa

ỏC 3 lá C 3 lá

(Bentazon) Li u ễLi u ễ (Bentazon)

218

 CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) – C ch

ể ạ ể ạ

ơ ế ơ ế

c c

ơ ơ

TV th y sinh, ủ TV th y sinh, ủ đ u, c , ậ ỏ đ u, c , ậ ỏ ng, li u… d ễ ươ ng, li u… d ễ ươ

X lý đ t ô ấ ử X lý đ t ô ử ấ thu c nhi m ố ễ thu c nhi m ố ễ c t c , n di ướ ỏ ệ t c , n c di ướ ệ ỏ ng m ô nhi m ễ ầ ng m ô nhi m ễ ầ

ô n Đ t, ướ ấ ô n Đ t, ướ ấ nhi m h p ch t ấ ợ ễ nhi m h p ch t ấ ợ ễ h u c (VOCs: ư h u c (VOCs: ư Benzen, TCE, TCE, Benzen, Toluen; …); vô Toluen; …); vô c (Nit …) ơ c (Nit …) ơ

ơ ơ

219

Môi tr Môi tr ngườ ngườ Th c v t ự ậ Th c v t ự ậ Ứ Ứ ụng d ng ụ ng d ng

 CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) CN chuy n d ng (Phyto-trasformation)

ể ạ ể ạ

Ư ểu đi m Ư ể u đi m

ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng

c nhi u d ng MT ô nhi m c nhi u d ng MT ô nhi m

A. X lý đ ử A. X lý đ ử

ượ ượ

ễ ễ

ề ề

ạ ạ

B. Ch t ô nhi m đ B. Ch t ô nhi m đ

c phân h y hoàn toàn c phân h y hoàn toàn

ễ ễ

ấ ấ

ượ ượ

ủ ủ

C. Có th x lý ch t ô nhi m trong MT không có C. Có th x lý ch t ô nhi m trong MT không có

ể ử ể ử

ễ ễ

ấ ấ

VSV VSV

D. Hi u qu cao h n so v i CN tách chi ơ D. Hi u qu cao h n so v i CN tách chi ơ

ệ ệ

ả ả

ớ ớ

ế ế

t và bay h i ơ t và bay h i ơ

E. Cây tr ng có th sinh tr E. Cây tr ng có th sinh tr

ể ể

ồ ồ

ưở ưở

ng trên đ t c n c i ấ ằ ỗ ng trên đ t c n c i ấ ằ ỗ

220

 CN chuy n d ng (Phyto-trasformation) CN chuy n d ng (Phyto-trasformation)

ể ạ ể ạ

ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng

A. Có th hình thành ch t ô nhi m khác A. Có th hình thành ch t ô nhi m khác

ễ ễ

ể ể

ấ ấ

B. Không th th c hi n trên MT có ch t ô nhi m gây B. Không th th c hi n trên MT có ch t ô nhi m gây

ể ự ể ự

ễ ễ

ệ ệ

ấ ấ

ộđ c cho VSV ộ đ c cho VSV

C. Khó xác đ nh hi u qu x lý C. Khó xác đ nh hi u qu x lý

ả ử ả ử

ệ ệ

ị ị

D. Khó xác đ nh các ch t trung gian trong quá trình x ử D. Khó xác đ nh các ch t trung gian trong quá trình x ử

ấ ấ

ị ị

lýlý

221

c MT ô nhi m các h p ch t h u c c MT ô nhi m các h p ch t h u c

E. Ch x lý đ ỉ ử E. Ch x lý đ ỉ ử

ượ ượ

ấ ữ ơ ấ ữ ơ

ễ ễ

ợ ợ

c ượ c ượNh Nh đi mểđi mể

Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý

ệ ử ệ ử

1. Tách chi 1. Tách chi

t (Phytoextraction) t (Phytoextraction)

ế ế

2. Bay h i (Phytovolatilization) 2. Bay h i (Phytovolatilization)

ơ ơ

3. C đ nh (Phytostabilization) 3. C đ nh (Phytostabilization)

ố ị ố ị

4. L c b ng r (Rhizofiltration) 4. L c b ng r (Rhizofiltration)

ọ ằ ọ ằ

ễ ễ

5. Chuy n d ng (Phytotransformation) 5. Chuy n d ng (Phytotransformation)

ể ể

ạ ạ

ử ử

ễ ễ

ằ ằ

6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 6. X lý b ng vùng r (Rhizosphere Bioremediation) 222

Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý

ệ ử ệ ử

223

Ch t ô nhi m là KL n ng Ch t ô nhi m là KL n ng ễ ễ ấ ấ ặ ặ

Phytoremediation – Công ngh x lý Phytoremediation – Công ngh x lý

ệ ử ệ ử

224

MT ô nhi m ch t h u c MT ô nhi m ch t h u c ấ ữ ơ ấ ữ ơ ễ ễ

Phytoremediation – C ch x lý Phytoremediation – C ch x lý

ơ ế ử ơ ế ử

88

33

7 7

6 6

2 2

4 4

5 5

MT Đ t ô ấMT Đ t ô ấ nhi m ễnhi m ễ

225

1 1

Phytoremediation – C ch x lý Phytoremediation – C ch x lý

ơ ế ử ơ ế ử

đ t đ t

ủ ừ ấ ủ ừ ấ

88 33

ễ ễ

7 7

6 6

i trong i trong

2 2 4 4

ễ ễ

ể ể

ậ ậ

ấ ấ

MT Đ t ô ấMT Đ t ô ấ nhi m ễnhi m ễ

i trong i trong

l ữ ạ l ữ ạ

ễ ễ

5 5

i phóng ch t ô nhi m ra MT i phóng ch t ô nhi m ra MT

ễ ễ

ấ ấ

1 1

1. Ch t ô nhi m phân h y t ễ ấ 1. Ch t ô nhi m phân h y t ễ ấ vào rễ vào rễ MT bên ngoài vào r 2. Ch t ô t ừ ấ MT bên ngoài vào r 2. Ch t ô t ừ ấ KK vào lá cây 3. Bay h i t ơ ừ KK vào lá cây 3. Bay h i t ơ ừ đ t vào lá cây 4. Bay h i t ơ ừ ấ đ t vào lá cây 4. Bay h i t ơ ừ ấ 5. Ch t ô nhi m c đ nh l ạ ố ị ễ ấ 5. Ch t ô nhi m c đ nh l ạ ố ị ấ ễ rễrễ 6. Ch t ô nhi m v n chuy n lên 6. Ch t ô nhi m v n chuy n lên thânthân 7. Ch t ô nhi m gi ấ 7. Ch t ô nhi m gi ấ thân cây thân cây 8. Gi ả 8. Gi ả bên ngoài bên ngoài

226

1. V n đ đ t ra

: theo các b n các loài th c v t

ề ặ

ự ậ

(h

ng d

ng, cà chua, đ u…) sau khi x lý

ướ

ươ

i quy t nh th nào?

MT ô nhi m s gi ễ

ẽ ả

ư ế

ế

 Các ph

ng pháp h u x lý: Compost, đóng

ươ

t phân

r n, nhi ắ

M i các b n xem đo n Video sau (30, 31) ạ

227

 Phytoremediation – H u x lý Phytoremediation – H u x lý

ậ ử ậ ử

228

PP. PP. Compost Compost

Compost, đóng r n, nhi t phân H u x lý: ậ ử ắ ệ

2. Theo các b n, đây có ph i là các ph ng ạ ả ươ

pháp t i u nh t hay không? ố ư ấ

i quy t  V n còn nhi u v n đ ph i gi ề ề ẫ ấ ả ả ế

sau quá trình x lý ô nhi m MT b ng TV ử ễ ằ

229

vì s n phâm cu i cùng v n là ch t đ c h i ấ ộ ạ ố ả ẫ

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ụ ụ

ử ử

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 2. X LÝ MÔI TR ng 2. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

PH PH NG PHÁP TH C V T NG PHÁP TH C V T ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ

Phytoremediation)) ((Phytoremediation

2.1. Khái ni m và Nguyên lý 2.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

2.2. Công ngh x lý 2.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

230

2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr 2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr ng ng ậ ồ ậ ồ ể ử ể ử ỹ ỹ ườ ườ

Phytoremediation – KT tr ng cây Phytoremediation – KT tr ng cây

ồ ồ

- L c n - L c n c ọ ướ c ọ ướ

- Bãi l c ng p n - Bãi l c ng p n c ậ ướ c ậ ướ ọ ọ

- X lý n ử - X lý n ử ướ ướ c ng m ầ c ng m ầ

- X lý đ t ô nhi m ấ - X lý đ t ô nhi m ấ ử ử ễ ễ

231

ử ử- X lý khí - X lý khí

Phytoremediation – KT tr ng cây Phytoremediation – KT tr ng cây

ồ ồ

Bãi l c n Bãi l c n c ọ ướ c ọ ướ

232

L c ọL c ọ cướ cướn n

Phytoremediation – KT tr ng cây Phytoremediation – KT tr ng cây

ồ ồ

233

X lý đ t ô ấ ử X lý đ t ô ấ ử nhi mễnhi mễ

Phytoremediation – KT tr ng cây Phytoremediation – KT tr ng cây

ồ ồ

- L c n - L c n c ọ ướ c ọ ướ

- Bãi l c ng p n ọ - Bãi l c ng p n ọ c ậ ướ c ậ ướ

ấ ấ ễ ễ

- X lý n ử - X lý n ử ướ ướ c ng m ầ c ng m ầ

ồ ồ

- X lý đ t ô nhi m ấ - X lý đ t ô nhi m ấ ử ử ễ ễ Tùy theo d ng và v ị ạ Tùy theo d ng và v ị ạ trí ch t ô nhi m trí ch t ô nhi m trong MT mà áp trong MT mà áp d ng KT tr ng cây ụ d ng KT tr ng cây ụ thích h pợ thích h pợ

234

ử ử- X lý khí - X lý khí

Phytoremediation Phytoremediation

MT ô nhi mễ MT ô nhi mễ

Kim lo i n ng Kim lo i n ng Ch t h u c Ch t h u c ạ ặ ạ ặ ấ ữ ơ ấ ữ ơ

Công ngh :ệ Công ngh :ệ D……..? D……..? E……..? E……..?

235

Công ngh :ệ Công ngh :ệ A……..? A……..? B……..? B……..? C……..? C……..?

t ế t ế

B. Bay h iơ B. Bay h iơ (1,2,3,4,5?) (1,2,3,4,5?)

C. Chuy n d ng ạ ể C. Chuy n d ng ạ ể (1,2,3,4,5?) (1,2,3,4,5?)

A. Tách chi A. Tách chi (1,2,3,4,5?) (1,2,3,4,5?)

Phytoremediation – ĐK thành công Phytoremediation – ĐK thành công

Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ

ọ ọ

ị ị

ấ ấ

ả ả

ả ả

ễ ễ

ả ả

ệ ễ ệ ễ

ạ ạ

ễ ễ

ể ể

ấ ấ

ễ ễ

ấ ấ

1. Ch t ô nhi m ph i có kh năng b phân 1. Ch t ô nhi m ph i có kh năng b phân h yủh yủ 2. H r ph i phát tri n m nh ể 2. H r ph i phát tri n m nh ể 3. Các ch t chuy n hóa không gây ô nhi m 3. Các ch t chuy n hóa không gây ô nhi m cho TV cho TV 4. Kh năng tích lũy ch t ô nhi m trong các ả 4. Kh năng tích lũy ch t ô nhi m trong các ả b ph n c a TV ậ ủ ộ b ph n c a TV ậ ủ ộ 5. Cây có kh năng ch u ng p n 5. Cây có kh năng ch u ng p n

c ậ ướ c ậ ướ

ả ả

ị ị

236

Phytoremediation – ng d ng Phytoremediation – ng d ng Ứ Ứ ụ ụ

237

B1. Phân tích d ng ô nhi m trong MT B1. Phân tích d ng ô nhi m trong MT ễ ễ ạ ạ

Phytoremediation – ĐK thành công Phytoremediation – ĐK thành công

238

B2. L a ch n loài TV thích h p ợ B2. L a ch n loài TV thích h p ợ ự ự ọ ọ

Phytoremediation – ĐK thành công Phytoremediation – ĐK thành công

239

B3. Đánh giá hi u su t x lý B3. Đánh giá hi u su t x lý ấ ử ấ ử ệ ệ

240

Phytoremediation – ĐK thành công Phytoremediation – ĐK thành công

Phytoremediation – u đi m Phytoremediation – u đi m Ư ể Ư ể

Câu 1-3 Câu 1-3

Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ

ọ ọ

A. MT sau x lý có th ti p t c s d ng A. MT sau x lý có th ti p t c s d ng

ể ế ụ ử ụ ể ế ụ ử ụ

ử ử

B. Thu đ B. Thu đ

c sinh kh i cao c sinh kh i cao

ượ ượ

ố ố

C. Dùng ngu n năng l C. Dùng ngu n năng l

ng t ng t

nhiên nhiên

ồ ồ

ượ ượ

ự ự

D. Nhanh h n các ph D. Nhanh h n các ph

ng pháp khác ng pháp khác

ơ ơ

ươ ươ

E. Không có mùi hôi th iố E. Không có mùi hôi th iố

F. Ít ph thu c vào MT F. Ít ph thu c vào MT

ụ ụ

ộ ộ

241

Phytoremediation – Nh Phytoremediation – Nh ượ ượ c đi m ể c đi m ể

Câu 1-4 Câu 1-4

Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ

ọ ọ

ấ ấ

ấ ấ

ứ ứ

ỗ ỗ

c đ c tính c a các s n ph m c đ c tính c a các s n ph m

ượ ộ ượ ộ

ư ư

ủ ủ

ẩ ẩ

ả ả

ể ấ ể ấ

ơ ơ

ễ ễ

242

c ch p nh n r ng rãi A. Không đ ậ ộ ượ c ch p nh n r ng rãi A. Không đ ậ ộ ượ c ô nhi m MT đ t B. Ch x lý đ ễ ượ ỉ ử B. Ch x lý đ c ô nhi m MT đ t ễ ượ ỉ ử C. Ch t ô nhi m có th đi sâu vào chu i th c ăn ể ễ ấ C. Ch t ô nhi m có th đi sâu vào chu i th c ăn ễ ể ấ c a các Sinh v t khác ậ ủ c a các Sinh v t khác ậ ủ D. Ch a xác đ nh đ ị D. Ch a xác đ nh đ ị ạt o thành ạ t o thành E. Khó tìm loài TV thích h pợ E. Khó tìm loài TV thích h pợ F. Các ch t ô nhi m có th ng m sâu h n vào MT ấ F. Các ch t ô nhi m có th ng m sâu h n vào MT ấ theo h r ệ ễ theo h r ệ ễ

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ử ử

ụ ụ

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 2. X LÝ MÔI TR ng 2. X LÝ MÔI TR ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ NG B NG Ằ NG B NG Ằ

PH PH NG PHÁP TH C V T NG PHÁP TH C V T ƯƠ ƯƠ Ự Ự Ậ Ậ

Phytoremediation)) ((Phytoremediation

2.1. Khái ni m và Nguyên lý 2.1. Khái ni m và Nguyên lý ệ ệ

2.2. Công ngh x lý 2.2. Công ngh x lý ệ ử ệ ử

243

2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr 2.3. K thu t tr ng cây đ x lý môi tr ng ng ậ ồ ậ ồ ể ử ể ử ỹ ỹ ườ ườ

Thi Thi t k quy trình XL MTON b ng PP. t k quy trình XL MTON b ng PP. ế ế ế ế ằ ằ

ộ ộ

ả ả

ơ ơ

Phytoremediation Phytoremediation

ấ ầ ấ ầ ả ấ ả ấ ấ ấ

ủ ủ

- M t nhà máy s n xu t d u th m m i ngày th i ra ỗ ả - M t nhà máy s n xu t d u th m m i ngày th i ra ỗ ả benzen, toluen, MT nhi u ngu n ch t th i nh : ư benzen, toluen, ồ ề MT nhi u ngu n ch t th i nh : ư ồ ề TCETCE  h y ho i MT đ t, n c và không khí h y ho i MT đ t, n ướ ạ c và không khí ướ ạ trong khu v cự trong khu v cự

ấ ấ

ử ử

ấ ấ

ồ ồ

ệ ố ệ ố ấ ữ ơ ấ ữ ơ ả ả

ướ ướ

- M t công ty s n xu t xe h i ko có h th ng x lý ả ơ ộ - M t công ty s n xu t xe h i ko có h th ng x lý ả ơ ộ s t, k m, đ ng…; ch t h u c : xylen, ch t th i: ẽ ắ ả s t, k m, đ ng…; ch t h u c : xylen, ch t th i: ẽ ắ ả c th i gây ô trong đ t và n toluen, axeton… trong đ t và n ấ c th i gây ô toluen, axeton… ấ nhi m MT nghiêm tr ng. nhi m MT nghiêm tr ng.

ễ ễ

ọ ọ

244

So sánh So sánh

Phytoremediation Phytoremediation Bioremediation Bioremediation

:……… 1. Ng.lý:……… 1. Ng.lý

: ………. 2. C chơ ế: ………. 2. C chơ ế

: ………. 3. Công nghệ: ………. 3. Công nghệ

4. Hi u qu x lý 4. Hi u qu x lý

: ………. ả ử : ………. ả ử

ệ ệ

5. Tác đ ng đ n MT xung quanh 5. Tác đ ng đ n MT xung quanh

: ………. : ……….

ộ ộ

ế ế

245

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ử ử

ụ ụ

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 3. X LÝ MÔI TR ng 3. X LÝ MÔI TR NG ĐI KÈM NG ĐI KÈM ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ

T O S N PH M Ả T O S N PH M Ả Ẩ Ẩ Ạ Ạ

Biotreament - Bioconversion)) ((Biotreament - Bioconversion

3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế 3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế ơ ở ơ ở

3.2. Nguyên lý năng l 3.2. Nguyên lý năng l ượ ượ ng, sinh kh i ố ng, sinh kh i ố

246

3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử 3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử ấ ấ

 Bioconversion Bioconversion

247

 Bioconversion – Đ nh nghĩa Bioconversion – Đ nh nghĩa

ị ị

Các ch t th i h u c Các ch t th i h u c ả ữ ơ ả ữ ơ ấ ấ

Vi sinh v tậ Vi sinh v tậ

Enzyme Enzyme

ĐK: VSV/enzyme ph i x ả ử ĐK: VSV/enzyme ph i x ả ử c ch t th i lý đ ả ấ c ch t th i lý đ ả ấ

ượ ượ

248

Các s n ph m có ích (nh năng l Các s n ph m có ích (nh năng l ng SH) ng SH) ư ư ả ả ẩ ẩ ượ ượ

 Bioconversion – Đ nh nghĩa Bioconversion – Đ nh nghĩa

ị ị

249

250

o Biofuels và các d ng năng l Biofuels và các d ng năng l ng khác ng khác ạ ạ ượ ượ

i ta ph i s n 1. Theo các b n, vì sao ng ạ ườ ả ả

xu t các ngu n năng l ng sinh h c? ồ ấ ượ ọ

251

M i các b n xem đo n Video sau (38) ờ ạ ạ

So sánh Biofuels và Fossil fuels So sánh Biofuels và Fossil fuels

Đi n t Đi n t

thích h p vào ch tr ng ( thích h p vào ch tr ng (

m i v trí ko quá 5 t m i v trí ko quá 5 t

ề ừ ề ừ

ỗ ố ỗ ố

ợ ợ

ỗ ị ỗ ị

ừ)) ừ

:: 1. Gi ng nhau 1. Gi ng nhau

ố ố

A. ………………… A. …………………

B. …………………. B. ………………….

2. Khác nhau:: 2. Khác nhau

Biofuels Biofuels

Fossil fuels Fossil fuels

C. ……………… C. ………………

D. ……………… D. ………………

E. ………………… E. …………………

252

So sánh Biofuels và Fossil fuels So sánh Biofuels và Fossil fuels

:: 1. Gi ng nhau 1. Gi ng nhau

ố ố

A. B t ngu n t A. B t ngu n t

ồ ừ ồ ừ

ắ ắ

sinh v t ậ sinh v t ậ

ng ng

B. Cung c p năng l ấ B. Cung c p năng l ấ

ượ ượ

2. Khác nhau:: 2. Khác nhau

Biofuels Biofuels

Fossil fuels Fossil fuels

ả ả

ả ả

ề ề

ả ả

C. Gi m th i CO C. Gi m th i CO 22

Th i nhi u CO Th i nhi u CO 22

D. Gi m ô nhi m môi tr D. Gi m ô nhi m môi tr

ng Gây ô nhi m MT ng Gây ô nhi m MT

ễ ễ

ả ả

ườ ườ

ễ ễ

E. Ngu n năng l ồ E. Ngu n năng l ồ

ượ ượ

ng d i dào H n ch ngu n NL ạ ng d i dào H n ch ngu n NL ạ

ế ế

ồ ồ

ồ ồ

253

M c tiêu th năng l M c tiêu th năng l t Nam t Nam ụ ụ ứ ứ ng c a Vi ủ ng c a Vi ủ ệ ệ

254

ượ ượ 2000-2006 2000-2006 ừt ừ t

S bi n đ i c a nhi S bi n đ i c a nhi t đ Trái t đ Trái ự ế ổ ủ ự ế ổ ủ ệ ộ ệ ộ

255

Đ tấĐ tấ

o Biofuels – QT s n xu t và tiêu th Biofuels – QT s n xu t và tiêu th ả ả ấ ấ ụ ụ

S d ng ử ụ S d ng ử ụ

nguyên nguyên

QT v n chuy n QT v n chuy n

Vùng Vùng li uệli uệ ể ể

ậ ậ

Máy l c SHọMáy l c SHọ

S phân ph i ố ự S phân ph i ố ự

QT SX Biofuels QT SX Biofuels

256

 Bioconversion – Sinh kh i s n xu t Bioconversion – Sinh kh i s n xu t ấ ấ

ố ả ố ả

Etanol Etanol

Ngũ c c, lúa, ố Ngũ c c, lúa, ố ng tinh b t, đ ộ tinh b t, đ ng ộ

ườ ườ

ứ ứ

V t li u ch a ậ ệ V t li u ch a ậ ệ cellulose cellulose

Etanol Etanol Biogas Biogas

Diesel Diesel Biogas Biogas

Methylester Methylester Diesel Diesel

257

Cây l y d u: ầ ấ Cây l y d u: ầ ấ c i d u, ả ầ c i d u, ả ầ chanh…chanh… Ch t th i h u c : ấ ả ữ ơ Ch t th i h u c : ấ ả ữ ơ ch bi n cá, m ỡ ế ế ch bi n cá, m ế ế ỡ đ ng v t ậ ộ đ ng v t ậ ộ

Lên men Lên men

 Bioconversion – Sinh kh i s n xu t Bioconversion – Sinh kh i s n xu t ấ ấ

ố ả ố ả

ế ế

ệ ệ

ả ả

S p x p theo m c đ gi m d n hi u qu lên men ầ ộ ả ứ ắ S p x p theo m c đ gi m d n hi u qu lên men ầ ộ ả ứ ắ t o NL c a các nguyên li u sau: ệ ạ t o NL c a các nguyên li u sau: ệ ạ

ủ ủ

li u V t (2)(2)V t ệ ậ li u ậ ệ ứch a cellulose ứ ch a cellulose

Ngũ c c, lúa, tinh (1)(1)Ngũ c c, lúa, tinh ố ố ng b t, đ ộ b t, đ ng ộ

ườ ườ

Cây l y d u: (3)(3)Cây l y d u: ầ ấ ấ ầ c i d u, ả ầ c i d u, ả ầ chanh…chanh…

>>

…….?.?

…….?.?

…….?.?

>>

258

C c i đ C c i đ

ng ng

ủ ả ườ ủ ả ườ

Rác th i h u c Rác th i h u c

ả ữ ơ ả ữ ơ

ướ ướ

N c th i nhà ả N c th i nhà ả máy cá máy cá

Bã mía Bã mía

C i d u ả ầ C i d u ả ầ

259

ử ử ố ố ạ ạ

ng pháp ng pháp

o Biofuels – X lý sinh kh i và t o năng Biofuels – X lý sinh kh i và t o năng ngượ ngượl l S n ph m s c p ơ ấ ẩ ả S n ph m s c p ơ ấ ẩ ả

S n ph m th c p ả S n ph m th c p ả

ứ ấ ứ ấ

ẩ ẩ

ươPh ươ Ph

ứTh c ăn ĐV Th c ăn ĐV

Đ ngườĐ ngườ

1.Th y phân ủ 1.Th y phân ủ

Dung môi h u c , ữ ơ Dung môi h u c , ữ ơ

Hóa ch t h u c Hóa ch t h u c

ấ ữ ơ ấ ữ ơ

2.Lên men 2.Lên men

acid, r acid, r

uượ uượ

Đi n ệĐi n ệ

Gas mùn h u cữ ơ Gas mùn h u cữ ơ

3.Phân h y k ủ ỵ 3.Phân h y k ủ ỵ khíkhí

Metan Metan

S n ph m phân ẩ ả S n ph m phân ẩ ả h yủh yủ

Ch t n đ nh đ t ấ Ch t n đ nh đ t ấ

ấ ổ ấ ổ

ị ị

Phân tr nộ Phân tr nộ

ế

4.Phân h y ủ 4.Phân h y ủ ếhi u khí hi u khí

260

 Bioconversion – C s lý thuy t Bioconversion – C s lý thuy t ế ế

ơ ở ơ ở

lý lý c a Vi ủ c a Vi ủ

1.Sinh 1.Sinh khu n ẩkhu n ẩ

2.Tính ch t c a enzyme ấ ủ 2.Tính ch t c a enzyme ấ ủ

3.Tính ch t c a ch t th i 3.Tính ch t c a ch t th i ấ ủ ấ ủ ấ ấ ả ả

ươ ươ ng pháp x lý (nhi ử ng pháp x lý (nhi ử ệ ệ t, sinh h c, c ơ t, sinh h c, c ơ ọ ọ

261

4.Ph 4.Ph h c) ọh c) ọ

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ử ử

ụ ụ

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 3. X LÝ MÔI TR ng 3. X LÝ MÔI TR NG ĐI KÈM NG ĐI KÈM ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ

T O S N PH M Ả T O S N PH M Ả Ẩ Ẩ Ạ Ạ

Biotreament - Bioconversion)) ((Biotreament - Bioconversion

3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế 3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế ơ ở ơ ở

3.2. Nguyên lý năng l 3.2. Nguyên lý năng l ượ ượ ng, sinh kh i ố ng, sinh kh i ố

262

3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử 3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử ấ ấ

 Bioconversion Bioconversion

Các ch t th i h u c Các ch t th i h u c ả ữ ơ ả ữ ơ ấ ấ

Vi sinh v t/Enzyme ậ Vi sinh v t/Enzyme ậ

ĐK: VSV/enzyme ph i x ả ử ĐK: VSV/enzyme ph i x ả ử c ch t th i lý đ ả ấ c ch t th i lý đ ả ấ

ượ ượ

QT chuy n ể QT chuy n ể hóa năng hóa năng ng, ượl ượ l ng, sinh kh i ố sinh kh i ố ủc a VSV ủ c a VSV và ch t ấ và ch t ấ th iảth iả

263

Các s n ph m có ích ả Các s n ph m có ích ả ng SH) (nh năng l ng SH) (nh năng l ẩ ẩ ượ ượ ư ư

1. Theo các b n, trong 2 nhóm VSV: ạ

hi u khí và k khí, nhóm nào s n ế ả ỵ

sinh nhi t, năng l ng và sinh kh i ệ ượ ố

264

nhi u h n? Vì sao? ề ơ

ng chuy n hóa trong QT sinh ng chuy n hóa trong QT sinh ể ể

 Năng l Năng l ượ ượ ng c a VSV tr ủ ưở ng c a VSV tr ưở ủ

ế

ếHi u khí Hi u khí

t ệ t ệNhi Nhi (40%) (40%)

∆∆GGKj Kj (100%) (100%)

Sinh kh i (C, H, O, N, ố Sinh kh i (C, H, O, N, ố S) (60%) S) (60%)

265

ng chuy n hóa trong QT sinh ng chuy n hóa trong QT sinh ể ể

 Năng l Năng l ượ ượ ng c a VSV tr ủ ưở ng c a VSV tr ưở ủ

ỵK khí ỵ K khí

T o ạT o ạ CH4 CH4 (95%) (95%)

sinh sinh

∆∆GGKj Kj (100%) (100%)

t ệ t ệ

ạT o ạ T o kh iốkh iố T o nhi ạ T o nhi ạ (3-5%) (3-5%)

266

ể ể

 C ch t chuy n hóa trong QT sinh C ch t chuy n hóa trong QT sinh tr tr ấ ơ ơ ấ ng c a VSV ủ ng c a VSV ủ ưở ưở

ế

ếHi u khí Hi u khí

O (50%) COCO22 + H + H22O (50%)

Glucose + O22 Glucose + O (100%) (100%)

Sinh kh i ố Sinh kh i ố (C, H, O, N, S) (C, H, O, N, S) (50%) (50%)

267

ể ể

 C ch t chuy n hóa trong QT sinh C ch t chuy n hóa trong QT sinh tr tr ấ ơ ơ ấ ng c a VSV ủ ng c a VSV ủ ưở ưở

ỵK khí ỵ K khí

(90- + CO22 (90- CHCH44 + CO 95%) 95%)

Sinh kh iố Sinh kh iố (5-10%) (5-10%)

Glucose Glucose (100%) (100%)

268

ử ử ấ ấ

 C ch t chuy n hóa trong QT x lý C ch t chuy n hóa trong QT x lý n ướ n ướ ơ ể ể ơ c th i, ch t th i ả c th i, ch t th i ả ả ả ấ ấ

ế

ếHi u khí Hi u khí

(50%) COCO22 (50%)

BÙNBÙN (50%) (50%)

Carbon trong Carbon trong ả ch t th i ấ ch t th i ấ ả (100%) (100%)

269

ể ể

 C ch t chuy n hóa trong QT sinh C ch t chuy n hóa trong QT sinh tr tr ấ ơ ơ ấ ng c a VSV ủ ng c a VSV ủ ưở ưở

ỵK khí ỵ K khí

(CH44, , Khí SH (CH Khí SH S, NH33) ) COCO22, H, H22S, NH (90-95%) (90-95%)

Carbon trong Carbon trong ả ch t th i ấ ch t th i ấ ả (100%) (100%)

Sinh Sinh kh iốkh iố (5-10%) (5-10%)

270

Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr Ph n 2. ng d ng sinh h c vào x lý môi tr

ng ng

Ứ Ứ

ụ ụ

ử ử

ọ ọ

ầ ầ

ườ ườ

Ch Ch ng 3. X LÝ MÔI TR ng 3. X LÝ MÔI TR NG ĐI KÈM NG ĐI KÈM ươ ươ Ử Ử ƯỜ ƯỜ

T O S N PH M Ả T O S N PH M Ả Ẩ Ẩ Ạ Ạ

Biotreament - Bioconversion)) ((Biotreament - Bioconversion

3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế 3.1. C s lý thuy t (Bioconversion) ế ơ ở ơ ở

3.2. Nguyên lý năng l 3.2. Nguyên lý năng l ượ ượ ng, sinh kh i ố ng, sinh kh i ố

271

3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử 3.3. Công ngh x lý ch t th i ả ệ ử ấ ấ

 Bioconversion – C s lý thuy t Bioconversion – C s lý thuy t ế ế

ơ ở ơ ở

lý lý c a Vi ủ c a Vi ủ

1.Sinh 1.Sinh khu n ẩkhu n ẩ

2.Tính ch t c a enzyme ấ ủ 2.Tính ch t c a enzyme ấ ủ

3.Tính ch t c a ch t th i 3.Tính ch t c a ch t th i ấ ủ ấ ủ ấ ấ ả ả

ươ ươ ng pháp x lý (nhi ử ng pháp x lý (nhi ử ệ ệ t, sinh h c, c ơ t, sinh h c, c ơ ọ ọ

272

4.Ph 4.Ph h c) ọh c) ọ

ả ạ ả ả ạ ả

ệ ử ệ ử

ấ ấ

 Công ngh x lý ch t th i t o s n Công ngh x lý ch t th i t o s n ẩph m - Bioconversion ph m - Bioconversion

1. CN x lý ch t th i sinh khí metan 1. CN x lý ch t th i sinh khí metan ử ử ả ả ấ ấ

sinh 2. CN sinh khí H22 sinh 2. CN sinh khí H h cọh cọ

273

3. CN sinh etanol 3. CN sinh etanol

 Sinh khí metan (CH Sinh khí metan (CH44) )

 C ch ph n ng k khí: C ch ph n ng k khí: ả ứ ả ứ

ơ ế ơ ế

ỵ ỵ

acid acetic ( acid acetic (

Acetolastic Acetolastic

ừ ừ

- VK sinh metan t - VK sinh metan t methanogens):): methanogens

COCO22 + 4H + 4H22O O  CH CH44 + 2H + 2H22OO

- VK sinh metan t - VK sinh metan t

hydro (H hydro (H

ừ ừ

– utilixing 22 – utilixing

methanogens): methanogens):

CHCH33COOH

COOH  CH CH44 + CO + CO22

274

Sinh khí metan (CH ồ ồ ấ ấ Sinh khí metan (CH44) – Ngu n ch t th i ) – Ngu n ch t th i ả ả

ọCh n đáp án đúng Ch n đáp án đúng

A. S n xu t n A. S n xu t n

c u ng c u ng

ấ ướ ố ấ ướ ố

ả ả

B. Nhà máy bia B. Nhà máy bia

C. Nhà máy ch bi n g C. Nhà máy ch bi n g

ế ế ế ế

ỗ ỗ

D. S n xu t hóa ch t ấ ấ D. S n xu t hóa ch t ấ ấ

ả ả

E. Ch bi n đ E. Ch bi n đ

ng ng

ế ế ườ ế ế ườ

F. N c th i sinh ho t ạ ả F. N c th i sinh ho t ạ ả

ướ ướ

G. Ch bi n trái cây và rau qu G. Ch bi n trái cây và rau qu

ế ế ế ế

ả ả

275

Sinh khí metan (CH ) – CN x lýử Sinh khí metan (CH44) – CN x lýử

PP x lý k khí PP x lý k khí

ử ử

ỵ ỵ

276

Sinh khí metan (CH ) – CN x lýử Sinh khí metan (CH44) – CN x lýử

PP l c k khí ọ ỵ PP l c k khí ọ ỵ

Gas Gas

ướN c ra ướ N c ra

L p bùn trôi n i ổ L p bùn trôi n i ổ

ớ ớ

ướ

ướN c vào N c vào

277

nh nh ế ế ố ả ố ả

Sinh khí metan (CH ) – Y u t Sinh khí metan (CH44) – Y u t ngưở ngưởh h ọ ọ

Ch n đáp án đúng nh t ấ Ch n đáp án đúng nh t ấ

A. Ngu n g c ch t th i ả ố A. Ngu n g c ch t th i ả ố

ấ ấ

ồ ồ

B. D ng ch t th i ả B. D ng ch t th i ả

ạ ạ

ấ ấ

C. Tính ch t c a ch t th i ả ấ ủ C. Tính ch t c a ch t th i ả ấ ủ

ấ ấ

D. Nhi D. Nhi

t đ x lý t đ x lý

ệ ộ ử ệ ộ ử

E. Môi tr E. Môi tr

ườ ườ

ng x lý ử ng x lý ử

F. Ph F. Ph

ng pháp x lý ng pháp x lý

ươ ươ

ử ử

278

u nh u nh c c Ư Ư ượ ượ ) – Sinh khí metan (CH44) –

Sinh khí metan (CH đi mểđi mể

: ch u t ể : ch u t i l n, gi m chi phí, i l n, gi m chi phí, ểu đi m - - u đi m ị ả ớ ị ả ớ Ư Ư ả ả

gi m đ đ c, … gi m đ đ c, … ộ ộ ộ ộ ả ả

Nh - - Nh ượ ượ : thích nghi ch m, hi u c đi m ể : thích nghi ch m, hi u c đi m ể ệ ệ ậ ậ

qu th p, ch a khí H2S và các mùi hôi qu th p, ch a khí H2S và các mùi hôi ứ ứ ấ ấ ả ả

279

khác,…khác,…

ả ạ ả ả ạ ả

ệ ử ệ ử

ấ ấ

 Công ngh x lý ch t th i t o s n Công ngh x lý ch t th i t o s n ẩph m - Bioconversion ph m - Bioconversion

1. CN x lý ch t th i sinh khí metan 1. CN x lý ch t th i sinh khí metan ử ử ả ả ấ ấ

sinh 2. CN sinh khí H22 sinh 2. CN sinh khí H h cọh cọ

280

3. CN sinh etanol 3. CN sinh etanol

) – C ơ 22) – C ơ

C ch quang t ng h p:  C ch quang t ng h p:

 Sinh khí hydro sinh h c (Họ Sinh khí hydro sinh h c (Họ ch ếch ế ơ ế ơ ế

ợ ợ

ổ ổ

H + eH + e- -

H H22

ferredoxin ferredoxin hydroxylase hydroxylase

H + ATP + e- H + ATP + e

ferredoxin ferredoxin H22 - H nitrogenase nitrogenase

281

) – C ơ 22) – C ơ

C ch lên men:  C ch lên men:

 Sinh khí hydro sinh h c (Họ Sinh khí hydro sinh h c (Họ ch ếch ế ơ ế ơ ế

H + eH + e- -

H H22

ferredoxin ferredoxin hydroxylase hydroxylase

NADH + e- NADH + e

- NAD

NAD+ + + H+ H22

ferredoxin ferredoxin nitrogenase nitrogenase

282

 Sinh khí hydro sinh h c (Họ Sinh khí hydro sinh h c (Họ ) – Công ngh ệ 22) – Công ngh ệ

PP lên men PP lên men

283

ả ạ ả ả ạ ả

ệ ử ệ ử

ấ ấ

 Công ngh x lý ch t th i t o s n Công ngh x lý ch t th i t o s n ẩph m - Bioconversion ph m - Bioconversion

1. CN x lý ch t th i sinh khí metan 1. CN x lý ch t th i sinh khí metan ử ử ả ả ấ ấ

sinh 2. CN sinh khí H22 sinh 2. CN sinh khí H h cọh cọ

284

3. CN sinh etanol 3. CN sinh etanol

285

 Sinh ethanol sinh h c – Công ngh Sinh ethanol sinh h c – Công ngh ệ ệ ọ ọ

286

 Sinh ethanol sinh h c – Công ngh Sinh ethanol sinh h c – Công ngh ệ ệ ọ ọ

Ph n 3. V n đ môi tr Ph n 3. V n đ môi tr

ng trong t ng trong t

ng lai ng lai

ấ ề ấ ề

ầ ầ

ườ ườ

ươ ươ

Ch Ch ng 1. M T S D BÁO V NHÂN ng 1. M T S D BÁO V NHÂN ươ ươ Ộ Ố Ự Ộ Ố Ự Ề Ề

LO I VÀ MÔI TR LO I VÀ MÔI TR NG TRONG T NG TRONG T NG NG Ạ Ạ ƯỜ ƯỜ ƯƠ ƯƠ

LAILAI

1.1. Xung đ t môi tr 1.1. Xung đ t môi tr ng ng ộ ộ ườ ườ

1.2. S phát tri n và h u qu c a s phát 1.2. S phát tri n và h u qu c a s phát ả ủ ự ả ủ ự ự ự ể ể ậ ậ

tri nểtri nể

287

i pháp đ h n ch h u qu và i pháp đ h n ch h u qu và 1.3. Nh ng gi ữ 1.3. Nh ng gi ữ ả ả ế ậ ế ậ ể ạ ể ạ ả ả

S ch n l c m i ớ S ch n l c m i ớ ự ọ ọ ự ọ ọ

ng – ĐN ng – ĐN

 Xung đ t môi tr Xung đ t môi tr ộ ộ

ườ ườ

Khái ni mệ ::  Khái ni mệ

XĐMT là quá trình hình thành và phát XĐMT là quá trình hình thành và phát

ể ể ữ ữ ẫ ẫ

tri n nh ng mâu thu n mang tính đ i ố tri n nh ng mâu thu n mang tính đ i ố kháng gi a các nhóm xã h i trong khai thác kháng gi a các nhóm xã h i trong khai thác ữ ữ

ộ ộ và s d ng các tài s n môi tr và s d ng các tài s n môi tr ườ ng. ng. ườ ử ụ ử ụ ả ả

288

i… i…  Nh n th c, m c tiêu, quy n l Nh n th c, m c tiêu, quy n l ụ ụ ề ợ ề ợ ứ ứ ậ ậ

1. Theo các b n, nguyên nhân c a xung đ t ủ ộ ạ

môi tr ng là gì và ph ng pháp gi quy t ườ ươ ả ế

289

nó c a nó nh th nào? Cho ví d . ụ ư ế ủ

ng – Nguyên ng – Nguyên ườ ườ

290

 Xung đ t môi tr Xung đ t môi tr ộ ộ nhânnhân

ng – Nguyên ng – Nguyên ườ ườ

1. Nh n th c không đ y đ v tài nguyên 1. Nh n th c không đ y đ v tài nguyên

ầ ủ ề ầ ủ ề

ứ ứ

ậ ậ

2. H th ng các giá tr khác nhau v ngu n TNTN 2. H th ng các giá tr khác nhau v ngu n TNTN

ệ ố ệ ố

ề ề

ồ ồ

ị ị

3. Thi u s đóng góp c a các bên liên quan. 3. Thi u s đóng góp c a các bên liên quan.

ế ự ế ự

ủ ủ

4. Phân b quy n l c khác nhau gi a các nhóm xã h i ộ 4. Phân b quy n l c khác nhau gi a các nhóm xã h i ộ

ề ự ề ự

ữ ữ

ố ố

5. C ch chính sách y u kém 5. C ch chính sách y u kém

ơ ế ơ ế

ế ế

291

 Xung đ t môi tr Xung đ t môi tr ộ ộ nhânnhân

ng – Gi ng – Gi ườ ườ i ả i ả

1. Hình thành và phát tri n các c ch , chính sách ể 1. Hình thành và phát tri n các c ch , chính sách ể

ế ế

ơ ơ

thích h p chia s ngu n l thích h p chia s ngu n l

i chung. i chung.

ồ ợ ồ ợ

ẻ ẻ

ợ ợ

2. Xác đ nh rõ quy n s h u/s d ng các ngu n tài 2. Xác đ nh rõ quy n s h u/s d ng các ngu n tài

ở ữ ử ụ ở ữ ử ụ

ề ề

ồ ồ

ị ị

nguyên. nguyên.

3. Hoàn thi n các chính sách tài chính khuy n khích 3. Hoàn thi n các chính sách tài chính khuy n khích

ế ế

ệ ệ

s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên. ử ụ s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên. ử ụ

ề ữ ề ữ

292

 Xung đ t môi tr Xung đ t môi tr ộ ộ pháppháp

Ph n 3. V n đ môi tr Ph n 3. V n đ môi tr

ng trong t ng trong t

ng lai ng lai

ấ ề ấ ề

ầ ầ

ườ ườ

ươ ươ

Ch Ch

ươ ươ

ng 2. PHÁT TRI N B N V NG VÀ B O V Ệ Ề ng 2. PHÁT TRI N B N V NG VÀ B O V Ệ Ề

Ữ Ữ

Ả Ả

Ể Ể

MÔI TR MÔI TR

VI T NAM VI T NAM

NG NG

ƯỜ Ở Ệ ƯỜ Ở Ệ

ng ng

2.1. Các v n đ n n t ng v môi tr ề ề ả 2.1. Các v n đ n n t ng v môi tr ề ề ả

ề ề

ấ ấ

ườ ườ

2.2. Phát tri n b n v ng ể 2.2. Phát tri n b n v ng ể

ề ữ ề ữ

2.3. Môi tr 2.3. Môi tr

ng Vi ng Vi

t Nam và chi n l t Nam và chi n l

ườ ườ

ệ ệ

ế ượ ế ượ

c b o v ệ ả c b o v ệ ả

môi tr môi tr

t Nam t Nam

ườ ườ

ng c a Vi ủ ng c a Vi ủ

ệ ệ

293

ữ ữ ề ề ể ể

 Phát tri n b n v ng – Phát tri n b n v ng – ĐNĐN

Khái ni mệ  Khái ni mệ

PTBV là s phát tri n nh m phát tri n nh ng PTBV là s phát tri n nh m phát tri n nh ng

ữ ữ

ự ự

ể ể

ể ể

ằ ằ

i c a con ng i c a con ng

nhu c u hi n t ầ nhu c u hi n t ầ

ệ ạ ủ ệ ạ ủ

ườ ườ

i nh ng không t n h i ạ i nh ng không t n h i ạ

ư ư

ổ ổ

i s th a mãn c a các th h trong t i s th a mãn c a các th h trong t

ng lai ng lai

t ớ ự ỏ t ớ ự ỏ

ế ệ ế ệ

ủ ủ

ươ ươ

 Là xu h Là xu h

ng phát tri n c a các qu c gia, là ng phát tri n c a các qu c gia, là

ướ ướ

ủ ủ

ố ố

ể ể

ni m hy v ng l n c a th gi ni m hy v ng l n c a th gi

i loài ng i loài ng

ớ ủ ớ ủ

ế ớ ế ớ

ọ ọ

ề ề

i ườ i ườ

294

 Phát tri n b n v ng – Nguyên t c Phát tri n b n v ng – Nguyên t c ắ ề ữ ắ ề ữ ể ể

ế ế

ọ ọ

ộ ố ộ ố

ủ ộ ủ ộ

ạ ạ

ệ ệ

ủ ủ

ấ ứ ố ấ ứ ố

ng cu c s ng c a con ng ng cu c s ng c a con ng

i ườ i ườ

ộ ố ộ ố ấ ấ

ủ ủ ấ ấ

ả ả

v ng trong kh năng ch u đ ng đ v ng trong kh năng ch u đ ng đ

c c a c c a

ượ ủ ượ ủ

ự ự

ả ả

- Tôn tr ng và quan tâm đ n cu c s ng c a c ng - Tôn tr ng và quan tâm đ n cu c s ng c a c ng đ ngồđ ngồ - C i thi n ch t s c s ng và tính đa d ng c a ả - C i thi n ch t s c s ng và tính đa d ng c a ả Trái đ tấ Trái đ tấ - H n ch l ế ượ ạ - H n ch l ế ượ ạ - B o v đ n m c th p nh t vi c làm suy gi m ệ ế ệ ứ ả - B o v đ n m c th p nh t vi c làm suy gi m ệ ế ả ệ ứ các ngu n tài nguyên không tái t o ồ ạ các ngu n tài nguyên không tái t o ồ ạ - Gi ị ữ ữ - Gi ị ữ ữ Trái đ tấ Trái đ tấ - Thay đ i t p t c và thói quen cá nhân - Thay đ i t p t c và thói quen cá nhân - Xây d ng m t kh i liên minh cá nhân ố - Xây d ng m t kh i liên minh cá nhân ố

ổ ậ ụ ổ ậ ụ ự ự

ộ ộ

295

ng Vi ng Vi

ườ ườ

ệ ệ

t Nam – Th c tr ng và gi ự t Nam – Th c tr ng và gi ự

ạ ạ

i ả i ả

Môi tr Môi tr pháppháp

Môi tr * * Môi tr

ng Vi ng Vi

t Nam t Nam

(V n đ th o lu n) (V n đ th o lu n)

ườ ườ

ệ ệ

ấ ề ả ấ ề ả

ậ ậ

Chi n l * * Chi n l

c b o v MT c a Vi c b o v MT c a Vi

:: t Nam t Nam

ế ượ ả ệ ế ượ ả ệ

ủ ủ

ệ ệ

- B o v tài nguyên thiên nhiên - B o v tài nguyên thiên nhiên

ả ệ ả ệ

- Bình quân dân số - Bình quân dân số

- B o v môi tr - B o v môi tr

ả ệ ả ệ

ườ ườ

ng xã h i ộ ng xã h i ộ

- Ki m soát d ch b nh - Ki m soát d ch b nh

ể ể

ệ ệ

ị ị

296

Môi tr Môi tr

ng Vi ng Vi

t Nam t Nam

ườ ườ

ệ ệ

297

ng Vi ng Vi

ườ ườ

ệ ệ

t Nam – Th c tr ng và gi ự t Nam – Th c tr ng và gi ự

ạ ạ

i ả i ả

Môi tr Môi tr pháppháp

Môi tr * * Môi tr

ng Vi ng Vi

t Nam t Nam

(V n đ th o lu n) (V n đ th o lu n)

ườ ườ

ệ ệ

ấ ề ả ấ ề ả

ậ ậ

Chi n l * * Chi n l

c b o v MT c a Vi c b o v MT c a Vi

:: t Nam t Nam

ế ượ ả ệ ế ượ ả ệ

ủ ủ

ệ ệ

- B o v tài nguyên thiên nhiên - B o v tài nguyên thiên nhiên

ả ệ ả ệ

- Bình quân dân số - Bình quân dân số

- B o v môi tr - B o v môi tr

ả ệ ả ệ

ườ ườ

ng xã h i ộ ng xã h i ộ

- Ki m soát d ch b nh - Ki m soát d ch b nh

ể ể

ệ ệ

ị ị

298

t Nam xanh t Nam xanh

Vì m t Vi ộ Vì m t Vi ộ

ệ ệ

299