Chương 8 Tài chính c a d án ủ ự

8.1 Tài chính d ánự 8.2 Chi phí tài nguyên 8.3 Chi phí c ố đ nhị 8.4 B ng giá tài nguyên ả

8.1 Tài chính d ánự

ủ ự ợ

 Tài chính c a d án đ c bi ặ ệ ổ ự

đư c quan tâm t, t ng chi phí c a d án ph ụ ủ thu c vào tính ch t c a d án và kinh ấ ủ ự ộ

nghi m c a ng ủ ệ ư i l p d án. ờ ậ ự

8.1 Tài chính d ánự

 Có 2 lo i chi phí c a d án: ủ ự - Fixed Cost: chi phí c ố đ nhị - Resource cost: chi phí tài nguyên Công th c tài chính c a d án: ủ ự ứ

Total Cost = Fixed Cost + Resource Cost

8.1 Tài chính d ánự

ư i ờ t l p các báo cáo ế

 Qu n lý tài chính cho phép ng l p d án bi t và thi ự ậ tài chính các giai

ế ậ đo n khác nhau và ạ ệ đánh giá hi u qu , phân tích ệ ả

ở th c hi n ự d án.ự

8.2 Chi phí tài nguyên

ả ệ ự ổ

Chi phí tài nguyên là chi phí ph i tr ả khi phân b tài nguyên th c hi n các công tác trong d ánự

ỗ ộ

ệ ị

Chi phí cho m i tài nguyên là khác nhau, nó ph thu c vào lo i tài nguyên, ạ ụ làm vi c, l ch m c ứ đ công vi c, s gi ệ ố ờ ộ tài nguyên …

8.2 Chi phí tài nguyên Công th c tính chi phí tài nguyên: Cost = Work*Std.Rate + Ovt.Work*Ovt.Rate + Cost/Use*Unit

làm vi c c a tài nguyên:

Trong đó: Cost: Chi phí tài nguyên Work: S gi ố ờ

ệ ủ Work = Duration*Unit

Std.Rate: Giá chu nẩ Ovt.Rate: Giá ngoài giờ Ovt.Work: Th i gian làm vi c ngoài gi ờ Cost/Use: Phí s d ng tài nguyên ử ụ

8.2 Chi phí tài nguyên

ệ ử ổ Resource Sheet.

1. Khai báo giá tài nguyên  M i tài nguyên có 1 giá khác nhau, vi c khai báo thông qua c a s Bao g m 3 lo i giá:

Std.Rate (Standard Rate): Giá tài nguyên chu nẩ Ovt.Rate (Overtime Rate): Giá tài nguyên làm ngoài giờ Cost/Use: Phí s d ng tài nguyên. ử ụ

8.2 Chi phí tài nguyên

ị ờ

.

\Options

Thi

t

ế

2. Đơn v th i gian tính giá tài nguyên  Có 6 đơn v th i gian tính giá tài ờ ị , Ngày, Tu n, Tháng, nguyên: Phút, Gi ầ ờ Năm. M c ặ đ nh là gi ờ  \General \M c General Option For

l p: Menu Tools ậ ụ

Default Standart rate: m c ặ đ nh giá chu n

Default Overtime rate: m c ặ đ giá ngoài giờ

8.2 Chi phí tài nguyên

8.2 Chi phí tài nguyên

3. Đơn v & ký hi u ti n t ề ệ ệ ị

là: ệ đơn v ti n t ị ề ệ

 M c ặ đ nh ký hi u ị $0.00/day

t l p: ế ậ Menu Tools \Options

 Thi \View \M c Currency Option For ụ

8.2 Chi phí tài nguyên

ề ệ

ể ệ đơn v ti n ị ề

ữ ố ậ

Trong đó: Symbol: ký hi u ti n t ệ Placement: v trí th hi n ị tệ Decimal digits: ch s th p phân sau d u ph y ẩ ấ

8.2 Chi phí tài nguyên

4. L ch c ị ơ s tính giá tài nguyên ở

ơ s theo l ch ở ủ ự

ủ ự ự ậ

M c ặ đ nh tính giá c ị ị Standart Calendar c a d án. chu n – ẩ L ch c ăn c ứ đ so ể ơ s tài nguyên là c ị các sánh, đánh giá tài chính c a d án giai đo n khác nhau: l p d án, th c ự hi n d án, k t thúc d án… ế ạ ệ ự ự

8.2 Chi phí tài nguyên

4. L ch c ị ơ s tính giá tài nguyên ở

ự ế ể

Trong th c t cơ s riêng do chu n b ng l ch c ằ tài nguyên có th có l ch ị đó c n thay th l ch ế ị ơ s c a tài nguyên. ầ ở ủ ẩ ị

8.2 Chi phí tài nguyên

4. L ch c ị ơ s tính giá tài nguyên ở

ở ử ổ Resource Sheet \Ch n tài ọ

ổ ị

Base Calendar \Ch n l ch c ọ ị ơ

M c a s nguyên c n ầ đ i l ch Trư ng ờ s m i c a tài nguyên. ở ớ ủ

8.2 Chi phí tài nguyên

ở ử ổ Resource Sheet \Ch n tài ương pháp tính giá. Accurue At \Thay đ i ổ ư ng ờ

5. phương pháp tính giá tài nguyên M c a s nguyên c n ầ đ i phổ Ch n tr ọ phương pháp tính giá theo yêu c u.ầ

8.2 Chi phí tài nguyên

5. Phương pháp tính giá tài nguyên

ệ ắ đ u th c hi n

cv

đã th c hi n ự

ự ế

Start: Thanh toán chi phí tài nguyên khi công vi c b t Prorated: thanh toán chi phí tài nguyên theo kh i lố ư ng th c t ợ End: Thanh toán chi phí tài nguyên khi công vi c ệ đã k t thúc

ế

8.3 Chi phí c ố đ nhị

Chi phí c ố đ nh ị ể ự

(Fixed Cost) là chi ả đ th c hi n các công tác ệ đư c ợ đư c ợ ự

phí ph i tr ả ư ng ờ trong d án. Chi phí này th ự ớ ừ đơn giá d toán và tính trư c t khai báo thông qua trư ng ờ Fixed Cost.

8.3 Chi phí c ố đ nhị

ử ổ

ư ng ờ ị

Thao tác th c hi n: ệ C a s làm vi c Gantt Chart, ệ Menu View \Table \Cost \Khai báo chi Fixed phí c ố đ nh thông qua tr Cost.

8.3 Chi phí c ố đ nhị

ệ ơ s so v i ớ ở

ự ế

ự ế ph i tr ả ả

Resource Name: tên tài nguyên Baseline Cost: Giá cơ sở Variance: chênh l ch giá c th c t Actual Cost: chi phí th c t cho công tác Remaining: chi phí còn l i c a công tác ạ ủ

ộ ể

8.4 B ng giá tài nguyên M t tài nguyên có th có nhi u giá ề khác nhau trong quá trình th c hi n d ệ ự án.

ề ộ ụ

ự ệ ự ủ

ủ ự ộ ấ

Đi u này ph thu c vào th i gian ờ ế đ ng c a tài th c hi n d án, các bi n nguyên và c a d án, tính ch t các công vi c…ệ

8.4 B ng giá tài nguyên ả

ử ổ Resource Sheet, Project \

C a s Resource Information \Costs

8.4 B ng giá tài nguyên ả

ơ

ử ụ

8.4 B ng giá tài nguyên A (Default),B,C,D,E: Các b ng giá c b n c a m i tài nguyên ỗ ả ủ Effective Date: ngày b t ắ đ u tính giá m iớ Standard Rate: nh p giá chu n m i ớ ậ Overtime Rate: nh p giá ngoài gi m i ờ ớ ậ Per Use Cost: Phí s d ng tài nguyên m iớ Accrual Cost: phương pháp tính giá cho tài nguyên

8.4 B ng giá tài nguyên ả

Chú ý:

M i b ng giá cho phép thay đ i giá ỗ ả ổ

25 l n khác nhau. T ng c ng thông qua ổ ộ ầ

5 b ng giá m i tài nguyên ỗ ả đư c phép ợ

thay đ i giá không quá 125 l n. ổ ầ