TÀI LIỆU HỌC TỪ VỰNG TIẾNG BỒ ĐÀO NHA
lượt xem 99
download
tài liệu tham khảo dành cho sinh viên học sinh muốn học thêm về tiếng bồ đào nha
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TÀI LIỆU HỌC TỪ VỰNG TIẾNG BỒ ĐÀO NHA
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com LỚP CHUYÊN GIA Y TẾ TIẾNG BỒ ĐÀO NHA KHOÁ 10 - BỘ Y TẾ NĂM 2012 ---------- TÀI LIỆU HỌC TỪ VỰNG TIẾNG BỒ ĐÀO NHA BS.CKII. TRƯƠNG TẤN HƯNG SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN HÀ NỘI, THÁNG 12 NĂM 2012 1
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com sexo F rases de exemplo e português classe G iới Frases Bồ Đào Nha Lớp Tính Mẫu câu và cụm từ O homem está a descansar na rede. descansar động Người đàn ông đang nghỉ phần còn lại từ ngơi trên võng. 1 ter um sonho sonhar động có một giấc mơ chiêm bao từ 2 cozinhar uma refeição cozinhar động nấu một bữa ăn nấu ăn từ 3 usar o computador Không có mẫu câu và sử dụng một cụm từ có sẵn 4 máy tính regressar a casa às 5 regressar động horas trở lại từ trở về nhà lúc 05:00 5 A minha irmã precisa de arrumar a casa cụm arrumar um pouco a casa. làm việc nhà từ Chị gái tôi cần phải làm 6 một ít việc nhà. Lavo a cara todos os dias para não fugir à rotina. lavar a cara cụm Tôi rửa mặt hàng ngày vì rửa mặt từ vậy tôi không thoát ra 7 khỏi. Tomar banho tomar banho cụm regularmente lau từ tắm thường xuyên 8 2
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com O homem está a ler o ler o jornal cụm jornal. đọc báo từ Người đàn ông đang đọc 9 báo. dormir động dormir profundamente ngủ từ ngủ ngon 10 ver a cụm ver o e-mail diariamente correspondência từ xem e-mail hàng ngày kiểm tra e-mail 11 O rapaz está a acordar acordar động pela manhã. thức dậy từ Cậu bé thức dậy vào 12 buổi sáng. sair động sair cedo đi ra ngoài từ đi ra ngoài sớm 13 tomar um duche pela tomar um duche cụm manhã tắm từ tắm vòi sen trong buổi 14 sáng comprar động comprar roupas mua sắm từ cửa hàng quần áo 15 trabalhar động trabalhar no escritório làm việc từ làm việc tại văn phòng 16 levantar động Không có mẫu câu và dậy từ cụm từ có sẵn 17 3
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com feliz nữ namorada feliz tính từ hạnh phúc tính hạnh phúc bạn gái 18 insatisfeito nam insatisfeito tính từ không bằng lòng tính không bằng lòng 19 satisfeito nam sentir-se satisfeito tính từ hài lòng tính cảm giác hài lòng 20 feliz nữ família feliz tính từ hạnh phúc tính gia đình hạnh phúc 21 triste nữ dia triste tính từ buồn tính một ngày buồn 22 A mulher está calma. calmo nam tính từ Người phụ nữ là bình bình tĩnh tính tĩnh. 23 aula chata chato nam tính từ nhàm chán lớp nhàm chán tính 24 jogo excitante excitante nữ tính từ exciting game thú vị tính trò chơi thú vị 25 4
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com Tenho medo de sair sozinho à noite na cidade. com medo tính từ Tôi sợ phải đi ra ngoài sợ một mình vào ban đêm 26 trong thành phố. O homem está perturbado porque ainda lhe falta p erturbado nam muito trabalho. tính từ khó chịu tính Người đàn ông tức giận, 27 như ông đã có rất nhiều công việc còn lại. estar sozinho nam sozinha e solitária tính từ cô đơn tính một mình và cô đơn 28 preocupar-se com uma p reocupar-se động conta lo từ lo lắng về một dự luật 29 estar ansioso nam O homem está ansioso. tính từ lo lắng tính Người đàn ông là lo lắng. 30 lavar os dentes cụm Không có mẫu câu và bàn chải răng từ cụm từ có sẵn 31 Pode tirar uma tirar uma cụm fotografia? fotografia từ Bạn có thể chụp ảnh chụp ảnh 32 không? lâmina de lâmina de barbear nữ cụm barbear descartável tính từ dao cạo râu dùng một lần cạo dao cạo 33 5
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com fazer a barba com uma fazer a barba động lâmina descartável cạo râu từ cạo râu với một lưỡi dao 34 cạo dùng một lần maquilhagem nữ danh estojo de maquilhagem gương trang tính từ trang điểm kit điểm 35 cosméticos nam danh cosméticos caros mỹ phẩm tính từ đắt mỹ phẩm 36 maquilhar-se động a maquilhar-se đặt trang điểm từ đưa trang điểm 37 p entear o cabelo cụm Không có mẫu câu và chải tóc từ cụm từ có sẵn 38 toalhinha nữ danh lavar com uma toalhinha giặt quần áo tính từ rửa bằng khăn mặt 39 toalha nữ danh toalha de algodão khăn tính từ khăn bông 40 barra de sabonete gel de duche nam danh thanh xà phòng cơ thể xà phòng cơ thể tính từ 41 p ermanente nữ danh faça uma permanente sự uốn tóc tính từ tóc của bạn 42 6
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com sabonete nam danh barras de sabonete xà phòng tính từ thanh xà phòng 43 escova de dentes de escova de dentes nữ cụm cerdas macias bàn chải đánh tính từ lông bàn chải đánh răng răng 44 mềm escova com pasta de p asta de dentes fnữ cụm dentes kem đánh răng tính từ bàn chải với kem đánh 45 răng lavar duas vezes com champô nam danh champô gội đầu tính từ dầu gội đầu hai lần 46 amaciador nam danh champô e amaciador điều tính từ dầu gội và điều hòa 47 desodorizante d esodorizante nam danh antitranspirante bay mùi tính từ chất chống mồ hôi chất 48 khử mùi p erfume nam danh pôr perfume hương thơm tính từ đặt trên nước hoa 49 sabonete perfumado nam cụm Không có mẫu câu và mùi thơm xà tính từ cụm từ có sẵn 50 phòng 7
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com escovar động escovar os dentes đánh từ bàn chải răng 51 escova danh escova e pente đánh từ bàn chải và chải 52 d ia nam danh durante todo o dia ngày tính từ tất cả các ngày dài 53 Tive uma constipação durante uma semana e semana nữ danh ainda não melhorei. tuần tính từ Tôi đã có một cảm lạnh 54 trong một tuần, và tôi vẫn chưa trở nên tốt hơn. ano nam danh um ano civil năm tính từ một năm dương lịch 55 d ia da semana aberto(a) durante a nam cụm các ngày trong semana tính từ tuần mở các ngày trong tuần 56 fim de semana nam cụm fim de semana de folga cuối tuần tính từ cuối tuần 57 segunda nữ danh segunda-feira, dia 12 Thứ Hai tính từ Thứ Hai 12 58 8
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com terça-feira nữ danh terça-feira, 1 de janeiro Thứ ba tính từ Thứ ba Tháng 1 1 59 q uarta-feira nữ danh quarta-feira, dia 18 Thứ tư tính từ Thứ tư 18 60 q uinta-feira nữ danh quinta-feira, 3 de janeiro Thứ năm tính từ Thứ năm Tháng 1 3 61 sexta-feira, 8 de sexta-feira nữ danh dezembro Thứ sáu tính từ Thứ 6 Tháng 12 8 62 sábado nam danh sábado à noite Thứ bảy tính từ Đêm thứ Bảy 63 pequeno-almoço da domingo nam danh manhã de domingo Chủ Nhật tính từ Sáng chủ nhật ăn sáng 64 o primeiro (dia do mês) nam cụm Không có mẫu câu và đầu tiên (ngày tính từ cụm từ có sẵn 65 của tháng) o segundo (dia do mês) nam cụm Không có mẫu câu và tính từ cụm từ có sẵn thứ hai (ngày 66 của tháng) o terceiro (dia do mês) nam cụm Không có mẫu câu và thứ ba (ngày của tính từ cụm từ có sẵn 67 tháng) 9
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com feriado nam trạng festa de feriado kỳ nghỉ tính từ kỳ nghỉ bên 68 turma nữ danh turma de ciência lớp tính từ khoa học lớp 69 escola primária nữ cụm alunos da escola primária Học sinh tiểu học trường tiểu học tính từ 70 escola do 3º nam danh aluno do 3º ciclo ciclo tính từ giữa học sinh trung học trường trung học 71 escola reunião da escola nam danh secundária secundária tính từ trường trung học trường trung học tái hợp 72 universidade nữ danh universidade antiga trường đại học tính từ trường đại học cũ 73 faculdade nữ danh faculdade de engenharia đại học tính từ trường đại học kỹ thuật 74 p ropinas nữ danh pagar as propinas học phí tính từ trả học phí 75 sala de biblioteca com b iblioteca nữ danh mesas thư viện tính từ thư viện phòng với bàn 76 10
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com ginásio nữ danh ginásio da escola thể dục tính từ trường phòng tập thể dục 77 dormitório nam danh quarto de dormitório ký túc xá tính từ ký túc xá 78 O ano letivo dura nove ano letivo nam cụm meses do ano. năm học tính từ Năm học kéo dài trong 79 chín tháng đầu năm. As férias da primavera são as minhas férias férias escolares nữ cụm escolares preferidas. trường kỳ nghỉ tính từ Spring break là nghỉ học 80 yêu thích của tôi férias nữ danh férias de natal kỳ nghỉ tính từ Giáng sinh kỳ nghỉ 81 É necessário encontrar um emprego durante as férias de verão nữ cụm minhas férias de verão. kỳ nghỉ hè tính từ Nó là cần thiết để tìm 82 một công việc trong kỳ nghỉ mùa hè của tôi. escola de verão nữ cụm Tôi cần phải vượt qua tất học hè tính từ cả các lớp học của tôi 83 finais nữ cụm Tôi cần phải vượt qua tất thức tính từ cả các lớp học của tôi 84 11
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com d epartamento nam danh Không có mẫu câu và ban tính từ cụm từ có sẵn 85 segundo nam danh durante dez segundos 2 tính từ cho mười giây 86 hora nữ danh uma hora giờ tính từ một giờ 87 minuto nam danh três minutos phút tính từ ba phút 88 d a manhã seis horas da manhã PM 6 giờ 89 meio-dia nam danh meio-dia em ponto trưa tính từ chính xác trưa 90 meia-noite nữ danh ceia nửa đêm tính từ nửa đêm snack 91 noite nữ danh todas as noites buổi tối tính từ mỗi buổi tối 92 manhã fnữ danh domingo de manhã buổi sáng tính từ Sáng chủ nhật 93 12
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com todo o dia nam cụm o dia inteiro tất cả các ngày tính từ tất cả các ngày dài 94 um quarto para cụm um quarto para as nove (hora) từ 08:45 quý (giờ) 95 e meia cụm nove e meia rưỡi từ 09:30 96 vista noturna da cidade noturno nữ danh ban đêm nhìn ra thành ban đêm tính từ phố 97 d urante o dia nam cụm horas do dia ban ngày tính từ vào những giờ 98 d a noite nữ cụm às onze da noite. PM tính từ tại 11 pm 99 um segundo nam danh Không có mẫu câu và một lần thứ hai tính từ cụm từ có sẵn 100 uma hora nữ danh Không có mẫu câu và một giờ tính từ cụm từ có sẵn 101 um minuto nam danh Không có mẫu câu và một phút tính từ cụm từ có sẵn 102 atrasado nam um hora de atraso tính từ khuya tính một giờ muộn 103 13
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com terminal nam danh terminal A thiết bị đầu cuối tính từ thiết bị đầu cuối A 104 cancelar nam cancelar a reunião tính từ tính hủy bỏ cuộc họp 105 trocar dólares em euros trocar dinheiro nam cụm đô la để trao đổi tiền tệ tính từ euro 106 recolha de recolha de bagagens nữ cụm bagagens movimentada tính từ hành lý đón bận rộn hành lý đón 107 bilhete de avião b ilhete de avião nam cụm máy bay vé vé máy bay tính từ 108 passagem de embarque voo nam danh para o voo chuyến bay tính từ Boarding Pass cho 109 chuyến bay embarcar num avião embarcar động lên máy bay hội đồng quản trị từ 110 porta de nữ cụm porta de embarque errada embarque tính từ sai nội trú cổng nội trú cổng 111 14
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com confirmar o seu voo confirmar động xác nhận chuyến bay của xác nhận từ bạn 112 bagagem num carrinho b agagem nữ danh de bagagem hành lý tính từ hành lý trên một giỏ hành 113 lý voo atrasado atrasado nam tính từ bị trì hoãn chuyến bay bị trì hoãn tính 114 reservar động reservar um bilhete dự trữ từ đặt vé 115 hangar avião no hangar nam danh xưởng để máy máy bay trong các nhà tính từ chứa máy bay bay 116 d uty-free nam cụm loja duty-free miển thuê ́ tính từ miễn thuế cửa hàng 117 descolar às 22:00 d escolar động cất cánh tại 10 PM cất cánh từ 118 aterrar às 22:00 aterrar động đất tại 10 PM đất từ 119 chávena de café café nam danh tách cà phê cà phê tính từ 120 15
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com cerveja nữ danh garrafa de cerveja bia tính từ chai bia 121 whisky nam danh copo de whisky whisky tính từ của rượu whisky 122 água a ferver na panela água a ferver nữ cụm de vidro nước sôi tính từ nước sôi trong nồi thủy 123 tinh sumo de fruta nam cụm sumo de fruta fresca nước trái cây tính từ nước ép trái cây tươi 124 refrigerante nam danh refrigerante com gelo nước giải khát tính từ soda với nước đá 125 leite nam danh beber leite fresco sữa tính từ uống sữa tươi 126 gelo nam danh cubo de gelo băng tính từ đá viên 127 O chá preto pode ser amargo sem açúcar e chá preto nam cụm natas. chè đen tính từ Chè đen có thể là cay 128 đắng mà không có đường và kem. 16
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com chá de ervas nam cụm chávena de chá de ervas trà thảo mộc tính từ tách trà thảo mộc 129 saqueta de chá chá nam danh gói trà trà tính từ 130 café com leite nam cụm dois cafés com leite frios pha cà phê tính từ hai cà phê với sữa lạnh 131 vinho branco vinho nam danh vang trắng vang tính từ 132 álcool nam danh percentagem de álcool rượu tính từ rượu tỷ lệ phần trăm 133 refrigerante pop nam cụm copo de refrigerante pop bật tính từ chai pop 134 suspense nữ danh thriller de suspense sự phân vân tính từ hồi hộp kinh dị 135 teatro nam danh representação teatral nhà hát tính từ thực hiện ở nhà hát 136 d esenhos personagem de desenhos nam cụm animados animados tính từ phim hoạt hình nhân vật hoạt hình 137 17
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com animação nữ danh desenhos animados hoạt hình tính từ phim hoạt hình 138 filme nam danh Không có mẫu câu và phim tính từ cụm từ có sẵn 139 mistério nam danh mistério de assassinato bí ẩn tính từ giết người bí ẩn 140 comédia nữ danh assistir a uma comédia phim hài tính từ xem một bộ phim hài 141 comédia romântica nữ cụm boa comédia romântica phim hài lãng tính từ phim hài lãng mạn tốt 142 mạn cantor nam danh cantor de ópera ca si tính từ ca sĩ opera 143 d rama drama comovente nam danh bộ phim truyền di chuyển bộ phim truyền tính từ hình hình 144 filme nam danh documentário quay phim tính từ phim tài liệu 145 18
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com ator nam danh ator bonito diễn viên tính từ diễn viên đẹp trai 146 atriz nữ danh atriz de cinema nữ diễn viên tính từ phim nữ diễn viên 147 nữ danh atuação de ballet ao vivo atuação tính từ sống thực hiện ba lê hiệu suất 148 documentário nam danh documentário tài liệu tính từ phim tài liệu 149 p eça de teatro nữ danh peça de teatro ao vivo vở tính từ sống vở kịch sân khấu 150 ator de voz nam danh atriz de voz diễn viên lồng tính từ nữ diễn viên lồng tiếng tiếng 151 musical nam danh atuação musical âm nhạc tính từ âm nhạc thực hiện 152 d iretor nam danh diretor da empresa Giám đốc tính từ Giám đốc công ty 153 p rodução nam danh queda da produção đầu ra tính từ giảm sản lượng 154 19
- BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com funcionários nữ danh funcionárias lực lượng lao tính từ lực lượng lao động nữ động 155 funcionário nam danh benefícios do funcionário công nhân tính từ Lợi ích nhân viên 156 material nam danh material novo tài liệu tính từ vật liệu mới 157 agricultura nữ danh produto agrícola nông nghiệp tính từ sản phẩm nông nghiệp 158 p eça nữ danh precisar de uma peça phần tính từ cần một phần 159 máquina nữ danh fotocopiadora a cores máy tính từ máy sao chép màu 160 cimento nam danh chão de cimento xi măng tính từ xi măng sàn 161 carvão nam danh mina de carvão than tính từ mỏ than 162 gás nam danh aquecedor a gás xăng tính từ khí nóng 163 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả
7 p | 646 | 310
-
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 1
18 p | 432 | 152
-
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 8
19 p | 388 | 144
-
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 3
10 p | 337 | 130
-
850 từ vựng tiếng Anh cơ bản
35 p | 462 | 128
-
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 2
10 p | 288 | 112
-
Tài liệu Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh - phần 9
11 p | 351 | 105
-
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh mới (trên 50 từ / ngày)
4 p | 652 | 101
-
10 Bí quyết học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả
3 p | 340 | 74
-
4000 từ vựng tiếng Anh thông qua chuyện chêm phần 1
60 p | 421 | 62
-
Nghĩa từ vựng tiếng Anh 3
15 p | 228 | 61
-
Nghĩa từ vựng tiếng Anh 2
19 p | 197 | 60
-
Nghĩa từ vựng tiếng Anh
8 p | 192 | 54
-
Nghĩa từ vựng tiếng Anh 5
15 p | 171 | 40
-
Nghĩa từ vựng tiếng Anh 4
16 p | 178 | 40
-
Cách học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả
2 p | 174 | 32
-
Kool Study: Học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả
6 p | 155 | 28
-
Học từ vựng ngữ pháp tiếng Anh qua mẫu câu
7 p | 129 | 14